Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề của tuổi trẻ có liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Cánh diều - Đề 07
Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề của tuổi trẻ có liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề của tuổi trẻ để thuyết trình liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước"?
- A. Vấn đề đó chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ thanh niên trong độ tuổi đi học.
- B. Vấn đề đó được nhiều tờ báo tuổi teen đề cập.
- C. Vấn đề đó có tác động tiềm tàng đến sự phát triển kinh tế, xã hội hoặc văn hóa của quốc gia.
- D. Vấn đề đó là xu hướng phổ biến trên mạng xã hội của giới trẻ.
Câu 2: Giả sử bạn chọn vấn đề "áp lực học tập và sức khỏe tinh thần của học sinh THPT". Đây là một vấn đề của tuổi trẻ. Để làm rõ mối liên hệ của nó với "cơ hội và thách thức đối với đất nước", bạn cần phân tích khía cạnh nào sau đây?
- A. Chỉ cần mô tả chi tiết các triệu chứng của áp lực học tập.
- B. Tập trung vào việc so sánh áp lực học tập ở Việt Nam và các nước khác.
- C. Liệt kê các phương pháp giảm stress cá nhân cho học sinh.
- D. Phân tích cách vấn đề này ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực tương lai, năng suất lao động, và chi phí y tế xã hội.
Câu 3: Vấn đề "thiếu kỹ năng mềm và khả năng thích ứng trong môi trường làm việc hiện đại" ở thanh niên Việt Nam có thể được xem là một thách thức đối với đất nước trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0. Phân tích nào sau đây minh chứng rõ nhất cho nhận định này?
- A. Thanh niên thích làm việc tự do hơn làm việc trong các công ty truyền thống.
- B. Nguồn nhân lực trẻ thiếu các kỹ năng như giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện sẽ khó đáp ứng yêu cầu của các ngành nghề mới, làm giảm năng lực cạnh tranh quốc gia.
- C. Các khóa học kỹ năng mềm hiện nay có học phí khá cao.
- D. Nhiều bạn trẻ dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội thay vì học kỹ năng.
Câu 4: "Sự bùng nổ của các nền tảng số và mạng xã hội" mang lại cơ hội lớn cho thanh niên trong việc tiếp cận thông tin, học hỏi, kết nối toàn cầu. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến ảnh hưởng tiêu cực đối với sự phát triển của đất nước?
- A. Thanh niên có xu hướng thể hiện bản thân nhiều hơn trên mạng.
- B. Việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều ảnh hưởng đến thị lực.
- C. Nguy cơ bị thao túng bởi tin giả (fake news), thông tin xấu độc, hoặc dễ dàng tham gia vào các trào lưu tiêu cực, gây bất ổn xã hội.
- D. Các trò chơi trực tuyến ngày càng hấp dẫn và tốn thời gian.
Câu 5: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về một vấn đề của tuổi trẻ, việc thu thập dữ liệu và ví dụ thực tế (case study) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Làm cho bài thuyết trình dài hơn.
- B. Tăng tính thuyết phục, khách quan và cụ thể cho các luận điểm, giúp người nghe dễ hình dung và tin tưởng vào vấn đề được trình bày.
- C. Chỉ đơn thuần để minh họa cho đẹp mắt.
- D. Giúp người thuyết trình ghi nhớ nội dung tốt hơn.
Câu 6: Bạn đang xây dựng bài thuyết trình về vấn đề "thanh niên khởi nghiệp trong bối cảnh kinh tế số". Đây là một cơ hội lớn. Để làm rõ nó, bạn nên tập trung phân tích điều gì?
- A. Những lợi thế mà công nghệ số, thương mại điện tử, và các mô hình kinh doanh mới mang lại cho thanh niên khi bắt đầu kinh doanh, góp phần tạo động lực tăng trưởng kinh tế.
- B. Chỉ cần kể tên các startup thành công do người trẻ sáng lập.
- C. Thảo luận về lý do tại sao nhiều startup thất bại.
- D. So sánh các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp ở các địa phương khác nhau.
Câu 7: Một trong những thách thức lớn đối với đất nước liên quan đến tuổi trẻ là "hiện tượng chảy máu chất xám" (brain drain). Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất mối liên hệ này?
- A. Nhiều thanh niên đi du học và không trở về.
- B. Khó khăn trong việc xin visa đi nước ngoài.
- C. Các công ty nước ngoài trả lương cao hơn công ty trong nước.
- D. Việc những người trẻ tài năng, được đào tạo bài bản ở trong và ngoài nước lựa chọn làm việc hoặc định cư ở nước ngoài làm mất đi nguồn nhân lực quý giá, ảnh hưởng đến sự phát triển khoa học công nghệ và năng lực đổi mới sáng tạo của quốc gia.
Câu 8: Khi trình bày giải pháp cho một vấn đề của tuổi trẻ trong bài thuyết trình, bạn cần đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của giải pháp. Điều này đòi hỏi bạn phải làm gì?
- A. Đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt, không cần phân tích sâu.
- B. Chỉ nêu các giải pháp đã được áp dụng thành công ở nước ngoài.
- C. Phân tích các nguồn lực cần thiết (con người, tài chính, chính sách), các bên liên quan (Nhà nước, gia đình, nhà trường, bản thân thanh niên), và dự kiến kết quả đạt được hoặc khó khăn có thể gặp phải khi áp dụng giải pháp trong bối cảnh Việt Nam.
- D. Chỉ nêu ra một giải pháp duy nhất và khẳng định nó là tốt nhất.
Câu 9: Vấn đề "thanh niên thờ ơ với các vấn đề chính trị - xã hội của đất nước" có thể tạo ra thách thức gì cho sự phát triển bền vững?
- A. Làm suy yếu khả năng kế thừa và phát huy vai trò chủ thể của thanh niên trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, giảm sự tham gia vào các hoạt động cộng đồng và giám sát xã hội.
- B. Khiến thanh niên ít xem thời sự trên truyền hình.
- C. Ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nghề nghiệp của thanh niên.
- D. Làm tăng số lượng thanh niên tham gia các hoạt động giải trí.
Câu 10: Cơ hội "dân số vàng" (tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao) là một lợi thế lớn của Việt Nam. Để tận dụng cơ hội này, tuổi trẻ cần phát huy vai trò của mình như thế nào?
- A. Tập trung vào việc tìm kiếm công việc ổn định trong các cơ quan nhà nước.
- B. Chỉ cần hoàn thành chương trình học phổ thông.
- C. Ưu tiên các công việc đòi hỏi ít sự sáng tạo.
- D. Nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm, rèn luyện tinh thần đổi mới sáng tạo, chủ động tham gia vào thị trường lao động chất lượng cao và các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội.
Câu 11: Khi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ hình thể (ánh mắt, cử chỉ, dáng đứng) và giọng điệu có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp về một vấn đề của tuổi trẻ?
- A. Chỉ để làm cho bài thuyết trình bớt nhàm chán.
- B. Tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh các ý quan trọng, thể hiện sự tự tin và kết nối cảm xúc với người nghe, giúp thông điệp trở nên sống động và đáng nhớ hơn.
- C. Không quan trọng bằng nội dung bài nói.
- D. Chỉ cần đứng yên và đọc thuộc lòng.
Câu 12: Giả sử bạn thuyết trình về vấn đề "thanh niên và ý thức bảo vệ môi trường". Để làm rõ thách thức đối với đất nước, bạn có thể phân tích điều gì?
- A. Số lượng các hoạt động tình nguyện dọn rác.
- B. Các loại rác thải nhựa phổ biến mà thanh niên sử dụng.
- C. Sự thiếu hụt ý thức và hành động cụ thể từ một bộ phận thanh niên có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề ô nhiễm, suy thoái tài nguyên, ảnh hưởng đến chất lượng sống và sự phát triển bền vững của quốc gia.
- D. Chi phí tái chế rác thải.
Câu 13: Vấn đề "phân hóa giàu nghèo ngày càng tăng" có thể ảnh hưởng đến cơ hội và thách thức của đất nước, đặc biệt liên quan đến tuổi trẻ. Ảnh hưởng nào sau đây là đáng lưu tâm nhất?
- A. Người giàu có nhiều cơ hội du lịch hơn.
- B. Người nghèo khó mua sắm hàng hiệu.
- C. Sự cạnh tranh trong các trường đại học tăng lên.
- D. Hạn chế cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng cao, y tế, việc làm tốt của thanh niên từ gia đình khó khăn, dẫn đến bất bình đẳng xã hội gia tăng và lãng phí tiềm năng nguồn nhân lực.
Câu 14: Khi kết thúc bài thuyết trình, phần "Kêu gọi hành động" (Call to action) có mục đích chính là gì?
- A. Thúc đẩy người nghe suy nghĩ nghiêm túc hơn về vấn đề và khuyến khích họ thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: tìm hiểu thêm, tham gia hoạt động, thay đổi thói quen).
- B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài nói.
- C. Cảm ơn người nghe đã lắng nghe.
- D. Chỉ đơn giản là kết thúc bài nói.
Câu 15: Giả sử bạn sử dụng một đoạn video ngắn về thực trạng ô nhiễm rác thải nhựa ở bãi biển làm phần mở đầu cho bài thuyết trình về "thanh niên và vấn đề môi trường". Việc làm này nhằm mục đích gì?
- A. Cho thấy bạn có khả năng sử dụng công nghệ.
- B. Thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu, tạo ấn tượng mạnh mẽ về tính cấp bách và thực tế của vấn đề, từ đó kích thích sự quan tâm và đồng cảm.
- C. Thay thế cho việc giới thiệu bằng lời nói.
- D. Làm cho bài thuyết trình có tính giải trí.
Câu 16: Vấn đề "thanh niên thiếu định hướng nghề nghiệp và kỹ năng phù hợp với thị trường lao động" vừa là vấn đề của tuổi trẻ, vừa là thách thức của đất nước. Để phân tích sâu hơn, bạn có thể so sánh điều gì?
- A. Số lượng trường đại học và trường nghề.
- B. Mức lương trung bình của các ngành nghề khác nhau.
- C. Lịch sử hình thành các trường dạy nghề ở Việt Nam.
- D. Sự lệch pha giữa chương trình đào tạo tại các cơ sở giáo dục và nhu cầu thực tế của các ngành kinh tế mũi nhọn, dẫn đến tình trạng "thừa thầy thiếu thợ" hoặc lao động không đáp ứng được yêu cầu công việc.
Câu 17: Một trong những cơ hội lớn cho đất nước nhờ vào thế hệ trẻ là khả năng tiếp cận và làm chủ công nghệ mới. Điều này tạo ra cơ hội nào sau đây một cách trực tiếp nhất?
- A. Giúp thanh niên giải trí tốt hơn.
- B. Làm tăng số lượng người sử dụng internet.
- C. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế số, nâng cao năng suất lao động, và tạo ra các ngành nghề, dịch vụ mới.
- D. Giúp thanh niên dễ dàng mua sắm trực tuyến.
Câu 18: Khi phân tích một vấn đề của tuổi trẻ, việc nhìn nhận nó dưới nhiều góc độ (ví dụ: góc độ cá nhân, gia đình, nhà trường, xã hội, chính sách) giúp bài thuyết trình đạt được điều gì?
- A. Làm cho bài nói phức tạp hơn.
- B. Chỉ để chứng tỏ người nói có kiến thức rộng.
- C. Giúp người nói dễ dàng kéo dài thời gian thuyết trình.
- D. Tăng tính toàn diện, sâu sắc và khách quan trong việc nhận diện nguyên nhân và đề xuất giải pháp cho vấn đề.
Câu 19: Vấn đề "thanh niên ít quan tâm đến văn hóa truyền thống và lịch sử dân tộc" có thể tạo ra thách thức gì đối với đất nước?
- A. Làm giảm lượng khách du lịch đến các di tích lịch sử.
- B. Nguy cơ phai nhạt bản sắc văn hóa dân tộc, khó khăn trong việc gìn giữ và phát huy giá trị truyền thống, ảnh hưởng đến sự gắn kết cộng đồng và lòng yêu nước.
- C. Ảnh hưởng đến điểm số môn Lịch sử của học sinh.
- D. Khiến thanh niên thích nghe nhạc hiện đại hơn nhạc truyền thống.
Câu 20: Cơ hội nào sau đây của đất nước có thể được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ vào sự năng động và sáng tạo của tuổi trẻ?
- A. Tăng trưởng kinh tế thông qua khởi nghiệp, đổi mới công nghệ, và tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
- B. Ổn định chính trị nội bộ.
- C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp của người lớn tuổi.
- D. Tăng cường quan hệ ngoại giao với các nước truyền thống.
Câu 21: Khi phân tích nguyên nhân của một vấn đề tuổi trẻ (ví dụ: áp lực đồng trang lứa), bạn cần tránh cách tiếp cận nào sau đây để đảm bảo tính khách quan và khoa học cho bài thuyết trình?
- A. Tham khảo các nghiên cứu tâm lý học.
- B. Lắng nghe chia sẻ từ chính những người trẻ gặp vấn đề.
- C. Đổ lỗi hoàn toàn cho một yếu tố duy nhất (ví dụ: chỉ do mạng xã hội, hoặc chỉ do gia đình) mà bỏ qua sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố khác nhau.
- D. Xem xét ảnh hưởng từ môi trường giáo dục và xã hội.
Câu 22: Vấn đề "thanh niên thiếu kỹ năng quản lý tài chính cá nhân" có thể dẫn đến thách thức nào cho đất nước về lâu dài?
- A. Gia tăng nợ xấu, khó khăn trong việc tích lũy và đầu tư, ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính cá nhân và góp phần gây bất ổn kinh tế vĩ mô nếu vấn đề trở nên phổ biến.
- B. Thanh niên sẽ không bao giờ trở nên giàu có.
- C. Khó khăn trong việc xin việc làm.
- D. Thanh niên sẽ không biết sử dụng thẻ tín dụng.
Câu 23: Để bài thuyết trình về một vấn đề của tuổi trẻ có sức lay động và truyền cảm hứng, ngoài nội dung logic và dẫn chứng thuyết phục, người thuyết trình cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?
- A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- B. Nói thật nhanh để kịp thời gian.
- C. Chỉ đọc nguyên văn nội dung đã chuẩn bị.
- D. Thể hiện niềm đam mê và sự chân thành đối với vấn đề đang nói, sử dụng ngôn ngữ gần gũi, có tính kết nối và khơi gợi cảm xúc ở người nghe.
Câu 24: Vấn đề "thanh niên gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc/học tập và cuộc sống cá nhân" có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cơ hội nào của đất nước?
- A. Cơ hội hội nhập quốc tế.
- B. Cơ hội xây dựng một xã hội hạnh phúc, bền vững với nguồn nhân lực khỏe mạnh về thể chất và tinh thần, có khả năng đóng góp lâu dài.
- C. Cơ hội phát triển ngành du lịch.
- D. Cơ hội tăng cường hợp tác quốc phòng.
Câu 25: Khi phân tích mối liên hệ giữa một vấn đề của tuổi trẻ và thách thức của đất nước, việc sử dụng các biểu đồ, số liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp, tình hình sức khỏe cộng đồng, hoặc kết quả các khảo sát xã hội nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài thuyết trình phức tạp hơn.
- B. Chứng minh rằng vấn đề chỉ xảy ra ở Việt Nam.
- C. Cung cấp bằng chứng cụ thể, định lượng để chứng minh quy mô, mức độ nghiêm trọng của vấn đề và tác động của nó ở cấp độ quốc gia.
- D. Thay thế hoàn toàn phần nói của người thuyết trình.
Câu 26: Cơ hội nào sau đây cho đất nước có thể được thúc đẩy bởi sự chủ động và tinh thần học hỏi suốt đời của tuổi trẻ trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng?
- A. Cơ hội mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
- B. Cơ hội phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
- C. Cơ hội tăng cường xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
- D. Cơ hội nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động toàn cầu, và tiếp thu, làm chủ các tiến bộ khoa học kỹ thuật.
Câu 27: Vấn đề "thanh niên thiếu kỹ năng giao tiếp liên văn hóa" có thể tạo ra thách thức gì trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng?
- A. Khó khăn trong việc học ngoại ngữ.
- B. Hạn chế khả năng hợp tác quốc tế, làm việc trong môi trường đa quốc gia, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, và quảng bá hình ảnh đất nước ra bên ngoài.
- C. Không biết cách sử dụng các ứng dụng dịch thuật.
- D. Thanh niên sẽ chỉ thích xem phim nước ngoài.
Câu 28: Khi đề xuất các giải pháp mang tính chính sách (ví dụ: thay đổi chương trình giáo dục, hỗ trợ tài chính cho khởi nghiệp), bạn cần lưu ý đến điều gì để giải pháp có tính thuyết phục cao hơn?
- A. Chỉ nêu tên giải pháp mà không cần giải thích.
- B. Đảm bảo giải pháp đó chưa từng được ai nghĩ ra.
- C. Phân tích sơ bộ về tính khả thi (có thực hiện được không), nguồn lực cần thiết (ai làm, làm thế nào, chi phí ra sao), và lợi ích dự kiến mang lại cho xã hội.
- D. Chỉ cần nói rằng Nhà nước cần phải làm gì đó.
Câu 29: Vấn đề "thanh niên ít tham gia vào các hoạt động tình nguyện và công tác xã hội" có thể ảnh hưởng đến thách thức nào của đất nước?
- A. Làm suy yếu nguồn lực xã hội cho các hoạt động cộng đồng, giải quyết các vấn đề tồn tại như người nghèo, người già neo đơn, môi trường, và giảm sự gắn kết xã hội.
- B. Ảnh hưởng đến việc tổ chức các buổi hòa nhạc từ thiện.
- C. Khiến thanh niên có ít bạn bè hơn.
- D. Làm tăng số lượng các tổ chức phi chính phủ.
Câu 30: Để bài thuyết trình về một vấn đề của tuổi trẻ mang tính xây dựng và tích cực, ngay cả khi nói về thách thức, bạn nên kết thúc bằng thông điệp nào?
- A. Nhấn mạnh sự nghiêm trọng tột cùng của vấn đề và sự bất lực trong việc giải quyết.
- B. Chỉ tóm tắt lại các khó khăn đã nêu.
- C. Đổ lỗi cho các thế hệ trước đã tạo ra vấn đề.
- D. Khẳng định vai trò và tiềm năng của tuổi trẻ trong việc đối mặt với thách thức, biến thách thức thành cơ hội, và đóng góp vào sự phát triển tích cực của đất nước, cùng với lời kêu gọi hành động cụ thể.