Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 05
Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi chuẩn bị bài thuyết trình về một thách thức của đất nước (ví dụ: biến đổi khí hậu), bước đầu tiên quan trọng nhất để đảm bảo nội dung sâu sắc và đáng tin cậy là gì?
- A. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp và ấn tượng.
- B. Luyện tập diễn đạt trôi chảy trước gương.
- C. Tìm kiếm hình ảnh hoặc video minh họa sinh động.
- D. Nghiên cứu kỹ lưỡng về nguyên nhân, thực trạng và tác động của thách thức từ các nguồn đáng tin cậy.
Câu 2: Giả sử bạn chọn chủ đề "Cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế" để thuyết trình. Để phân tích sâu sắc cơ hội này, bạn cần tập trung vào những khía cạnh nào sau đây?
- A. Lịch sử các hiệp định thương mại Việt Nam đã ký.
- B. Số lượng doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam trong năm gần nhất.
- C. Những lợi ích cụ thể về kinh tế (thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ) và phi kinh tế (giao lưu văn hóa, nâng cao vị thế quốc gia) mà hội nhập mang lại.
- D. Danh sách các nước là đối tác thương mại lớn của Việt Nam.
Câu 3: Bạn đang xây dựng phần "thực trạng" cho bài thuyết trình về "Thách thức ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn". Để phần này thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dữ liệu nào là hiệu quả nhất?
- A. Các chỉ số đo lường chất lượng không khí (AQI), số liệu thống kê về bệnh hô hấp từ các tổ chức y tế uy tín, hình ảnh thực tế về mức độ ô nhiễm.
- B. Ý kiến cá nhân của bạn về việc không khí "có vẻ" ô nhiễm hơn.
- C. Các bài báo mạng không rõ nguồn gốc về vấn đề ô nhiễm.
- D. Những câu chuyện truyền miệng về việc người dân than phiền khó thở.
Câu 4: Khi trình bày về "Thách thức chảy máu chất xám", bạn muốn đề xuất các giải pháp. Giải pháp nào dưới đây thể hiện tư duy phân tích và khả thi nhất?
- A. Cấm người tài đi du học nước ngoài.
- B. Đề xuất các chính sách thu hút và giữ chân nhân tài (ví dụ: cải thiện môi trường làm việc, tăng lương thưởng, tạo cơ hội phát triển sự nghiệp, khuyến khích nghiên cứu khoa học).
- C. Kêu gọi lòng yêu nước để người tài không ra đi.
- D. Tăng gấp đôi học phí đại học để hạn chế người đi du học.
Câu 5: Mục tiêu chính của việc sử dụng dẫn chứng (số liệu, trích dẫn, ví dụ cụ thể) trong bài thuyết trình về cơ hội/thách thức đất nước là gì?
- A. Làm cho bài nói dài hơn.
- B. Chứng tỏ người nói đã đọc nhiều tài liệu.
- C. Gây ấn tượng với người nghe bằng những con số.
- D. Tăng tính khách quan, thuyết phục và độ tin cậy cho các luận điểm được đưa ra.
Câu 6: Khi phân tích "Cơ hội phát triển du lịch bền vững", bạn nhận thấy cần chỉ ra cả những "thách thức" đi kèm để bài thuyết trình toàn diện. Thách thức nào sau đây là phù hợp để đưa vào?
- A. Thời tiết ở Việt Nam có bốn mùa.
- B. Món ăn Việt Nam rất ngon.
- C. Nguy cơ ô nhiễm môi trường tại các điểm du lịch, ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa địa phương, thiếu hạ tầng và nguồn nhân lực chất lượng cao.
- D. Giá vé máy bay đôi khi khá đắt.
Câu 7: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình cho các bạn cùng lớp về "Thách thức gia tăng khoảng cách giàu nghèo". Để bài nói không chỉ cung cấp thông tin mà còn tạo động lực suy nghĩ, bạn nên kết thúc bài nói bằng gì?
- A. Một câu chuyện cười không liên quan.
- B. Lời cảm ơn và ngồi xuống ngay.
- C. Tóm tắt lại tất cả số liệu đã trình bày.
- D. Một lời kêu gọi hành động (ví dụ: nâng cao nhận thức về vấn đề, đề xuất các hoạt động tình nguyện, khuyến khích thảo luận tìm giải pháp) hoặc một câu hỏi mở để khán giả suy ngẫm.
Câu 8: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm hoặc có nhiều ý kiến trái chiều (ví dụ: vấn đề sử dụng năng lượng hạt nhân), thái độ nào sau đây của người nói là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?
- A. Chỉ trình bày duy nhất quan điểm của bản thân và bác bỏ mọi ý kiến khác.
- B. Trình bày khách quan các khía cạnh khác nhau của vấn đề, thừa nhận sự tồn tại của các quan điểm đối lập và đưa ra lập luận có căn cứ cho quan điểm mà mình ủng hộ (nếu có).
- C. Tránh đề cập đến các ý kiến trái chiều để bài nói suôn sẻ.
- D. Chỉ nói về những lợi ích mà không nhắc đến rủi ro.
Câu 9: Để bài thuyết trình về "Cơ hội phát triển kinh tế số" thu hút sự chú ý của người nghe (là các bạn học sinh), bạn nên tập trung vào những ví dụ hoặc khía cạnh nào?
- A. Các báo cáo kỹ thuật chuyên sâu về hạ tầng mạng 5G.
- B. Lịch sử phát triển internet tại Việt Nam từ những năm 1990.
- C. Những ứng dụng thực tế, gần gũi với đời sống học sinh như thương mại điện tử, thanh toán không tiền mặt, học trực tuyến, các nền tảng sáng tạo nội dung số và cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này.
- D. So sánh chi tiết các loại chip máy tính khác nhau.
Câu 10: Khi phân tích "Thách thức về an ninh mạng" trong bối cảnh Việt Nam, bạn cần làm rõ mối liên hệ giữa thách thức này với những vấn đề rộng lớn hơn nào của đất nước?
- A. Chỉ tập trung vào việc làm sao để tránh virus trên máy tính cá nhân.
- B. Mối liên hệ với số lượng người dùng điện thoại thông minh.
- C. Mối liên hệ với giá cước internet.
- D. Mối liên hệ với an ninh quốc gia, bảo vệ dữ liệu cá nhân và tổ chức, phát triển kinh tế số, và lòng tin của người dân vào môi trường mạng.
Câu 11: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Cơ hội từ sự phát triển của năng lượng tái tạo". Khán giả của bạn là những người dân bình thường, không có kiến thức chuyên sâu. Phương pháp giải thích nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, kết hợp hình ảnh trực quan (sơ đồ, biểu đồ đơn giản), và đưa ra các ví dụ cụ thể về lợi ích gần gũi (giảm hóa đơn tiền điện, không khí sạch hơn).
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật phức tạp để thể hiện kiến thức.
- C. Đọc nguyên văn các báo cáo khoa học.
- D. Chỉ tập trung vào các công thức vật lý liên quan đến năng lượng.
Câu 12: Khi phân tích một thách thức xã hội như "Bạo lực học đường", ngoài việc nêu thực trạng và hậu quả, bạn cần đi sâu vào khía cạnh nào để bài thuyết trình có chiều sâu?
- A. Chỉ trích những người gây ra bạo lực.
- B. Liệt kê tất cả các vụ bạo lực học đường đã xảy ra.
- C. Chỉ nói về cảm xúc tiêu cực của nạn nhân.
- D. Phân tích các yếu tố nguyên nhân gốc rễ (ví dụ: ảnh hưởng từ môi trường gia đình, xã hội, truyền thông; thiếu kỹ năng giải quyết mâu thuẫn; áp lực học tập; sự lỏng lẻo trong quản lý) và đề xuất các biện pháp phòng ngừa, can thiệp hiệu quả.
Câu 13: Bạn đang thuyết trình về "Cơ hội nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam". Để chứng minh luận điểm này, bạn có thể sử dụng dẫn chứng nào?
- A. Số lượng người thất nghiệp hàng năm.
- B. Số liệu về tỷ lệ người lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật, kết quả các cuộc thi tay nghề quốc tế của Việt Nam, các chính sách đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
- C. Tổng số dân Việt Nam.
- D. Danh sách các trường đại học ở Việt Nam.
Câu 14: Để tạo sự tương tác với khán giả khi thuyết trình về "Thách thức quản lý rác thải", bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?
- A. Đọc bài thuyết trình thật nhanh để kết thúc sớm.
- B. Tránh nhìn vào mắt khán giả.
- C. Đặt câu hỏi mở cho khán giả suy nghĩ/trả lời, tổ chức một cuộc khảo sát nhỏ ngay tại chỗ (ví dụ: bằng cách giơ tay), hoặc mời một/hai khán giả chia sẻ ý kiến ngắn gọn.
- D. Chỉ đứng yên một chỗ và nói.
Câu 15: Khi phân tích "Cơ hội phát triển nông nghiệp công nghệ cao", bạn cần làm rõ "công nghệ cao" ở đây bao gồm những yếu tố nào?
- A. Ứng dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến vào sản xuất (tự động hóa, IoT, công nghệ sinh học), quản lý (truy xuất nguồn gốc, dự báo), và tiêu thụ (thương mại điện tử nông sản).
- B. Chỉ đơn giản là trồng nhiều loại cây hơn.
- C. Sử dụng nhiều phân bón hóa học hơn.
- D. Tăng diện tích đất trồng trọt.
Câu 16: Bạn đang thuyết trình về "Thách thức già hóa dân số". Để bài nói có tính cảnh báo và thúc đẩy hành động, bạn nên nhấn mạnh vào hậu quả nào của thách thức này?
- A. Số lượng người cao tuổi ngày càng tăng.
- B. Áp lực lên hệ thống y tế và an sinh xã hội, thiếu hụt lực lượng lao động trẻ, nguy cơ suy giảm tăng trưởng kinh tế nếu không có chính sách phù hợp.
- C. Việc có nhiều người cao tuổi hơn trong gia đình.
- D. Nhu cầu về các sản phẩm dành cho người già tăng lên.
Câu 17: Để bài thuyết trình về một cơ hội/thách thức của đất nước có cấu trúc logic và dễ theo dõi, bạn nên sắp xếp các phần nội dung theo trình tự nào là phổ biến và hiệu quả?
- A. Giải pháp -> Thực trạng -> Kết luận -> Mở đầu.
- B. Kết luận -> Mở đầu -> Thực trạng -> Giải pháp.
- C. Thực trạng -> Giải pháp -> Mở đầu -> Kết luận.
- D. Mở đầu (giới thiệu vấn đề, tầm quan trọng) -> Thực trạng (phân tích sâu, dẫn chứng) -> Nguyên nhân/Cơ hội (phân tích gốc rễ, tiềm năng) -> Hậu quả/Lợi ích (tác động) -> Giải pháp/Khuyến nghị -> Kết luận (tóm tắt, kêu gọi).
Câu 18: Khi phân tích "Thách thức về bình đẳng giới", bạn có thể sử dụng ví dụ nào để minh họa cho thực trạng?
- A. Số lượng nam giới và nữ giới trong dân số.
- B. Số lượng phụ nữ làm nội trợ.
- C. Số liệu thống kê về khoảng cách tiền lương giữa nam và nữ cho cùng một vị trí công việc, tỷ lệ phụ nữ tham gia vào các vị trí lãnh đạo, tình trạng bạo lực trên cơ sở giới.
- D. Số lượng phụ nữ sử dụng mạng xã hội.
Câu 19: Bạn đang thuyết trình về "Cơ hội phát triển kinh tế biển". Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của cơ hội này?
- A. Vị trí địa lý chiến lược, đường bờ biển dài, tiềm năng phát triển du lịch biển, nuôi trồng và khai thác hải sản bền vững, năng lượng tái tạo từ biển, giao thông vận tải biển.
- B. Số lượng bãi biển đẹp.
- C. Việc ngư dân đánh bắt cá.
- D. Sự tồn tại của các cảng biển.
Câu 20: Một phần quan trọng trong bài thuyết trình là phần "Giải pháp" hoặc "Khuyến nghị". Khi đưa ra giải pháp cho một thách thức, bạn cần đảm bảo các giải pháp đó có đặc điểm gì?
- A. Phải thật mới lạ và chưa ai nghĩ đến.
- B. Chỉ cần liệt kê thật nhiều giải pháp.
- C. Chỉ tập trung vào giải pháp từ phía chính phủ.
- D. Có tính khả thi (thực tế), phù hợp với bối cảnh, có thể đo lường được kết quả (nếu có thể), và có thể bao gồm vai trò của các bên liên quan (cá nhân, cộng đồng, doanh nghiệp, nhà nước).
Câu 21: Khi sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị trong bài thuyết trình, mục đích chính là gì?
- A. Làm cho slide trông nhiều màu sắc hơn.
- B. Trực quan hóa dữ liệu phức tạp, giúp người nghe dễ dàng nắm bắt xu hướng, so sánh và hiểu rõ hơn các con số hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố.
- C. Thay thế hoàn toàn lời nói của người thuyết trình.
- D. Chứng tỏ người làm slide có kỹ năng thiết kế.
Câu 22: Thách thức "giảm sút lòng tin xã hội" có thể được minh họa bằng ví dụ nào dưới đây?
- A. Người dân không thích sử dụng tiền mặt.
- B. Số lượng người dùng mạng xã hội tăng.
- C. Sự lan truyền của tin giả (fake news), thái độ hoài nghi đối với thông tin chính thống, giảm sự tham gia vào các hoạt động cộng đồng hoặc tổ chức xã hội.
- D. Việc người dân đi du lịch nhiều hơn.
Câu 23: Để bài thuyết trình về một cơ hội/thách thức không bị khô khan, bạn có thể lồng ghép yếu tố nào để thu hút người nghe?
- A. Chỉ đọc nguyên một bài báo khoa học dài.
- B. Sử dụng các slide chỉ toàn chữ viết nhỏ.
- C. Nói thật nhanh và không dừng nghỉ.
- D. Kể một câu chuyện ngắn có liên quan, sử dụng video/âm thanh clip, đặt câu hỏi tu từ, hoặc sử dụng hình ảnh/biểu đồ có tính biểu tượng cao.
Câu 24: Khi phân tích "Cơ hội từ sự bùng nổ dân số vàng" (tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao), bạn cần lưu ý đi kèm với cơ hội này là thách thức nào?
- A. Áp lực tạo việc làm, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu của thị trường, nguy cơ già hóa dân số trong tương lai nếu không có chính sách dân số phù hợp.
- B. Số lượng trường học tăng lên.
- C. Nhu cầu về nhà ở giảm.
- D. Việc có nhiều người trẻ tuổi.
Câu 25: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Thách thức suy thoái đạo đức xã hội". Để phần "nguyên nhân" có chiều sâu, bạn nên xem xét những yếu tố nào?
- A. Chỉ đổ lỗi cho một cá nhân hoặc nhóm người cụ thể.
- B. Chỉ nói chung chung rằng "đạo đức đang xuống cấp".
- C. Liệt kê các vụ việc tiêu cực đã xảy ra.
- D. Phân tích các yếu tố phức tạp như ảnh hưởng của kinh tế thị trường, sự thay đổi giá trị truyền thống, tác động của truyền thông số, vai trò của giáo dục gia đình và nhà trường, sự lỏng lẻo trong quản lý xã hội.
Câu 26: Để đảm bảo bài thuyết trình của bạn có tính thuyết phục cao, điều quan trọng nhất về mặt nội dung là gì?
- A. Các luận điểm được trình bày rõ ràng, logic, có căn cứ vững chắc dựa trên dữ liệu, dẫn chứng đáng tin cậy và phân tích sâu sắc.
- B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, nhiều từ khó hiểu.
- C. Có nhiều hiệu ứng chuyển động trên slide.
- D. Nói thật to và dứt khoát.
Câu 27: Khi phân tích "Cơ hội từ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)" ở Việt Nam, bạn cần chỉ ra AI có thể tác động tích cực đến những lĩnh vực nào?
- A. Chỉ trong lĩnh vực giải trí.
- B. Chỉ trong lĩnh vực khoa học viễn tưởng.
- C. Nhiều lĩnh vực như y tế (chẩn đoán bệnh), giáo dục (cá nhân hóa học tập), nông nghiệp (tối ưu hóa sản xuất), giao thông vận tải (xe tự hành), quản lý đô thị (thành phố thông minh), và tạo ra việc làm mới.
- D. Chỉ trong việc chơi game.
Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Thách thức đô thị hóa nhanh". Hậu quả nào sau đây là trực tiếp và rõ nét nhất của thách thức này?
- A. Số lượng người dân thành phố tăng.
- B. Áp lực lên hạ tầng giao thông, nhà ở, hệ thống cấp thoát nước, gia tăng ô nhiễm môi trường, nảy sinh các vấn đề xã hội (tệ nạn, quá tải dịch vụ công).
- C. Giá đất ở nông thôn giảm.
- D. Người dân có nhiều cơ hội việc làm hơn.
Câu 29: Để bài thuyết trình đạt hiệu quả cao nhất, ngoài nội dung, người thuyết trình cần chú ý đến yếu tố "phi ngôn ngữ" nào?
- A. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung.
- B. Mặc trang phục thật lộng lẫy.
- C. Chỉ nhìn vào màn hình chiếu.
- D. Ngôn ngữ cơ thể (tư thế đứng/ngồi, cử chỉ tay), giao tiếp bằng mắt với khán giả, biểu cảm khuôn mặt, và cách sử dụng giọng nói (tốc độ, âm lượng, ngữ điệu).
Câu 30: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề của đất nước, việc tóm tắt lại các ý chính có vai trò gì?
- A. Giúp khán giả củng cố lại thông tin quan trọng nhất đã nghe, nhấn mạnh lại thông điệp chính và tạo sự mạch lạc cho bài nói.
- B. Làm cho bài thuyết trình dài hơn.
- C. Để kiểm tra xem khán giả có chú ý lắng nghe không.
- D. Chỉ đơn giản là thủ tục kết thúc bài nói.