15+ Đề Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong buổi thuyết trình về thách thức của biến đổi khí hậu ở Việt Nam, đâu là cách mở đầu thu hút sự chú ý của khán giả một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chào mọi người, hôm nay tôi sẽ nói về biến đổi khí hậu.
  • B. Biến đổi khí hậu là một vấn đề rất nghiêm trọng đối với Việt Nam.
  • C. Hãy tưởng tượng một ngày Đồng bằng sông Cửu Long biến mất dưới biển. Đây là viễn cảnh nếu chúng ta không hành động về biến đổi khí hậu.
  • D. Theo báo cáo mới nhất, biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh hơn dự kiến.

Câu 2: Khi thuyết trình về cơ hội phát triển ngành du lịch sinh thái ở Việt Nam, loại phương tiện trực quan nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho việc minh họa tiềm năng đa dạng sinh học của đất nước?

  • A. Bảng số liệu thống kê về doanh thu du lịch hàng năm.
  • B. Một đoạn video ngắn ghi lại cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và đa dạng sinh vật tại các khu du lịch sinh thái.
  • C. Biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu khách du lịch theo quốc tịch.
  • D. Một slide chứa đầy chữ về các chính sách phát triển du lịch sinh thái.

Câu 3: Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Áp lực cạnh tranh từ các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới.
  • C. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường.
  • D. Tỷ lệ dân số trẻ trong độ tuổi lao động ngày càng giảm.

Câu 4: Để thuyết trình về giải pháp cho vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn ở Việt Nam, bạn nên sắp xếp các nội dung theo trình tự nào để bài thuyết trình có tính logic và thuyết phục nhất?

  • A. Giải pháp -> Nguyên nhân -> Hậu quả -> Thực trạng.
  • B. Thực trạng -> Hậu quả -> Nguyên nhân -> Giải pháp.
  • C. Nguyên nhân -> Giải pháp -> Thực trạng -> Hậu quả.
  • D. Hậu quả -> Thực trạng -> Giải pháp -> Nguyên nhân.

Câu 5: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về cơ hội và thách thức của Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với Việt Nam, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê lại tất cả các cơ hội và thách thức đã trình bày.
  • B. Đưa ra dự báo chi tiết về tương lai của Việt Nam trong Cách mạng công nghiệp 4.0.
  • C. Khẳng định lại thông điệp chính, kêu gọi hành động và truyền cảm hứng cho khán giả.
  • D. Mở rộng vấn đề bằng cách đề cập đến các khía cạnh khác chưa được thảo luận.

Câu 6: Khi thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới ở Việt Nam, việc sử dụng số liệu thống kê có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Cung cấp bằng chứng khách quan, làm tăng tính thuyết phục và độ tin cậy của thông tin.
  • B. Làm cho bài thuyết trình trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có vai trò minh họa, không thực sự cần thiết.
  • D. Giúp bài thuyết trình trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.

Câu 7: Trong buổi thuyết trình, nếu khán giả đặt câu hỏi phản biện gay gắt về một luận điểm của bạn, bạn nên ứng xử như thế nào?

  • A. Tránh né trả lời hoặc bỏ qua câu hỏi.
  • B. Tấn công cá nhân người đặt câu hỏi để bảo vệ quan điểm.
  • C. Bối rối và thừa nhận rằng mình không có câu trả lời.
  • D. Bình tĩnh lắng nghe, thừa nhận sự hợp lý của một phần phản biện (nếu có), và trả lời một cách tự tin và tôn trọng.

Câu 8: Cơ hội nào sau đây KHÔNG phải là cơ hội mà Việt Nam có thể tận dụng từ quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn hơn.
  • B. Thu hút vốn đầu tư và công nghệ từ nước ngoài.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nền kinh tế thế giới.
  • D. Học hỏi kinh nghiệm quản lý và phát triển từ các quốc gia khác.

Câu 9: Để tăng tính tương tác với khán giả trong buổi thuyết trình trực tuyến, bạn có thể sử dụng công cụ nào sau đây?

  • A. Sử dụng phông chữ lớn và màu sắc nổi bật cho slide.
  • B. Tổ chức các cuộc thăm dò ý kiến (polling) và phiên hỏi đáp trực tiếp (Q&A).
  • C. Chia sẻ tài liệu tham khảo trước buổi thuyết trình.
  • D. Tắt camera để giảm băng thông và tăng tốc độ truyền tải.

Câu 10: Thách thức nào sau đây là LỚN NHẤT đối với việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Chất lượng giáo dục và đào tạo chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động.
  • B. Thiếu hụt số lượng lao động trẻ do già hóa dân số.
  • C. Mức lương và đãi ngộ cho lao động chất lượng cao còn thấp.
  • D. Khả năng ngoại ngữ của người lao động Việt Nam còn hạn chế.

Câu 11: Trong bài thuyết trình về cơ hội phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam, bạn muốn so sánh hiệu quả kinh tế giữa mô hình truyền thống và công nghệ cao. Dạng biểu đồ nào sẽ phù hợp nhất để minh họa?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line chart)
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart) hoặc biểu đồ cột ghép.
  • D. Sơ đồ tư duy (Mind map)

Câu 12: Khi thuyết trình về văn hóa Việt Nam với khán giả quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hình thể mạnh mẽ và dứt khoát.
  • B. Tìm hiểu về văn hóa của khán giả và lựa chọn nội dung, hình ảnh phù hợp, tránh các chủ đề nhạy cảm.
  • C. Chỉ tập trung vào những nét văn hóa truyền thống, bỏ qua văn hóa đương đại.
  • D. Giả định rằng khán giả quốc tế đã có kiến thức đầy đủ về văn hóa Việt Nam.

Câu 13: Thách thức nào sau đây liên quan đến phát triển đô thị bền vững ở Việt Nam, đặc biệt là tại các thành phố lớn?

  • A. Quá tải hạ tầng giao thông và ô nhiễm môi trường.
  • B. Tỷ lệ dân số đô thị hóa quá thấp.
  • C. Thiếu các khu đô thị hiện đại và tiện nghi.
  • D. Giá bất động sản ở đô thị quá thấp, không thu hút đầu tư.

Câu 14: Để bài thuyết trình về cơ hội đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo ở Việt Nam trở nên hấp dẫn hơn, bạn nên làm gì?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành và số liệu phức tạp.
  • B. Chỉ tập trung vào các con số lợi nhuận và tiềm năng kinh tế.
  • C. Trình bày một cách khô khan và thiếu cảm xúc.
  • D. Kết hợp câu chuyện thành công thực tế, hình ảnh trực quan sinh động và nhấn mạnh lợi ích cộng đồng, môi trường.

Câu 15: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về "Khát vọng Việt Nam hùng cường", bạn muốn tạo sự đồng cảm và khơi gợi lòng tự hào dân tộc. Cách nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đọc định nghĩa về "Việt Nam hùng cường" từ sách giáo khoa.
  • B. Kể một câu chuyện ngắn về những thành tựu đáng tự hào của Việt Nam trong lịch sử hoặc hiện tại.
  • C. Trình bày các số liệu thống kê về tăng trưởng kinh tế của Việt Nam.
  • D. Nêu ra các thách thức mà Việt Nam đang phải đối mặt.

Câu 16: Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với giáo dục Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Chương trình đào tạo còn nặng lý thuyết, thiếu tính thực tiễn.
  • B. Cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học còn lạc hậu ở nhiều nơi.
  • C. Đội ngũ giáo viên còn thiếu về số lượng và chưa đồng đều về chất lượng.
  • D. Tỷ lệ học sinh bỏ học giữa chừng ngày càng tăng cao.

Câu 17: Để thuyết trình về giải pháp phát triển giao thông công cộng ở Hà Nội, bạn nên sử dụng loại hình trực quan nào để minh họa mạng lưới giao thông hiện tại và đề xuất?

  • A. Bản đồ hoặc sơ đồ mạng lưới giao thông hiện tại và đề xuất.
  • B. Biểu đồ cột so sánh số lượng phương tiện giao thông cá nhân và công cộng.
  • C. Bảng số liệu thống kê về tai nạn giao thông.
  • D. Ảnh chụp các loại phương tiện giao thông công cộng.

Câu 18: Trong buổi thuyết trình, bạn nhận thấy một số khán giả có vẻ không tập trung và mất hứng thú. Bạn nên làm gì để cải thiện tình hình?

  • A. Tiếp tục trình bày theo kế hoạch, không thay đổi gì.
  • B. Kết thúc bài thuyết trình sớm hơn dự kiến.
  • C. Thay đổi phong cách trình bày, tăng cường tương tác, đặt câu hỏi cho khán giả, hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan.
  • D. Yêu cầu khán giả tập trung và không làm ồn.

Câu 19: Cơ hội nào sau đây Việt Nam có thể tận dụng để phát triển kinh tế biển bền vững?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên dầu khí ở thềm lục địa.
  • B. Phát triển du lịch biển, nuôi trồng và khai thác hải sản bền vững, năng lượng tái tạo từ biển.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển, tập trung vào các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Mở rộng hoạt động vận tải biển, tăng cường nhập khẩu hàng hóa.

Câu 20: Để thuyết trình về văn hóa ẩm thực Việt Nam, bạn muốn nhấn mạnh sự đa dạng vùng miền. Cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Liệt kê tất cả các món ăn đặc sản của Việt Nam.
  • B. Tập trung vào một vài món ăn nổi tiếng nhất và mô tả chi tiết cách chế biến.
  • C. Chia bài thuyết trình thành các phần theo vùng miền (Bắc, Trung, Nam) và giới thiệu đặc trưng ẩm thực của từng vùng.
  • D. Chỉ trình bày về lịch sử và nguồn gốc của ẩm thực Việt Nam.

Câu 21: Thách thức nào sau đây là thách thức lớn đối với việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Thiếu sự quan tâm của chính phủ và cộng đồng.
  • B. Áp lực đô thị hóa, hiện đại hóa và sự xâm nhập của văn hóa nước ngoài.
  • C. Di sản văn hóa Việt Nam không có giá trị quốc tế.
  • D. Khí hậu Việt Nam không phù hợp cho việc bảo tồn di sản.

Câu 22: Để kết thúc bài thuyết trình về "Việt Nam trên đường hội nhập", bạn muốn tạo ấn tượng mạnh mẽ và khích lệ tinh thần. Cách kết thúc nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày.
  • B. Cảm ơn khán giả đã lắng nghe.
  • C. Để slide cuối cùng chiếu thông tin liên hệ của bạn.
  • D. Sử dụng một câu nói nổi tiếng hoặc một đoạn thơ ý nghĩa về tinh thần Việt Nam và khát vọng vươn lên.

Câu 23: Trong bài thuyết trình về cơ hội và thách thức của chuyển đổi số ở Việt Nam, bạn muốn giải thích khái niệm "chuyển đổi số" một cách dễ hiểu. Cách nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng ví dụ minh họa cụ thể về việc ứng dụng công nghệ số trong đời sống hàng ngày hoặc trong một ngành nghề quen thuộc.
  • B. Đưa ra định nghĩa chính xác và đầy đủ về "chuyển đổi số" theo sách giáo khoa.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành và công thức kỹ thuật.
  • D. Giả định rằng khán giả đã có kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin.

Câu 24: Thách thức nào sau đây liên quan đến biến đổi khí hậu mà Việt Nam đang phải đối mặt?

  • A. Thiếu tài nguyên nước ngọt.
  • B. Dân số già hóa nhanh chóng.
  • C. Nguy cơ nước biển dâng, thiên tai gia tăng, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống.
  • D. Tình trạng ô nhiễm không khí ở các khu công nghiệp.

Câu 25: Để thuyết trình về chính sách thu hút đầu tư nước ngoài của Việt Nam, bạn nên tập trung vào những nội dung chính nào?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của chính sách.
  • B. Mục tiêu, nội dung chính sách, các ưu đãi đầu tư, kết quả đạt được và định hướng tương lai.
  • C. So sánh chính sách của Việt Nam với các nước khác trong khu vực.
  • D. Phân tích chi tiết các văn bản pháp luật liên quan đến chính sách.

Câu 26: Trong buổi thuyết trình, bạn muốn nhấn mạnh một thông điệp quan trọng. Biện pháp nào sau đây giúp bạn làm điều đó hiệu quả nhất?

  • A. Nói nhanh và đều giọng.
  • B. Sử dụng slide chứa nhiều chữ và hiệu ứng phức tạp.
  • C. Lặp lại thông điệp đó bằng nhiều cách khác nhau, sử dụng ngôn ngữ hình thể, thay đổi giọng điệu, hoặc dùng slide trực quan.
  • D. Trình bày thông điệp đó một lần duy nhất ở phần đầu bài thuyết trình.

Câu 27: Cơ hội nào sau đây KHÔNG phải là cơ hội từ việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Cải thiện môi trường kinh doanh và thể chế.
  • D. Giảm thiểu cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài trên thị trường nội địa.

Câu 28: Để thuyết trình về vấn đề "ô nhiễm nhựa" ở Việt Nam, bạn muốn kêu gọi hành động từ khán giả. Lời kêu gọi nào sau đây mang tính thuyết phục và khích lệ hành động nhất?

  • A. Chúng ta cần giảm thiểu ô nhiễm nhựa.
  • B. Hãy cùng nhau hành động ngay hôm nay, từ những việc nhỏ nhất như từ chối túi nilon, để bảo vệ môi trường sống của chúng ta và thế hệ tương lai!
  • C. Ô nhiễm nhựa là một vấn đề rất nghiêm trọng.
  • D. Chính phủ cần có biện pháp mạnh mẽ hơn để giải quyết ô nhiễm nhựa.

Câu 29: Trong bài thuyết trình về cơ hội và thách thức của mạng xã hội đối với giới trẻ Việt Nam, bạn muốn trình bày cả hai mặt tích cực và tiêu cực. Cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Chia bài thuyết trình thành hai phần chính: "Cơ hội từ mạng xã hội" và "Thách thức từ mạng xã hội", sau đó đi sâu vào từng khía cạnh.
  • B. Trình bày ngẫu nhiên các cơ hội và thách thức xen kẽ nhau.
  • C. Chỉ tập trung vào các cơ hội, sau đó lướt qua các thách thức một cách nhanh chóng.
  • D. Bắt đầu bằng các thách thức, sau đó kết thúc bằng các cơ hội để tạo sự lạc quan.

Câu 30: Để tự tin hơn khi thuyết trình, bạn nên chuẩn bị kỹ lưỡng điều gì?

  • A. Chỉ cần chuẩn bị slide đẹp mắt.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung bài thuyết trình.
  • C. Uống một chút rượu hoặc cà phê trước khi thuyết trình.
  • D. Luyện tập thuyết trình nhiều lần, nắm vững nội dung, chuẩn bị các câu hỏi dự kiến và cách trả lời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong buổi thuyết trình về thách thức của biến đổi khí hậu ở Việt Nam, đâu là cách mở đầu thu hút sự chú ý của khán giả một cách hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi thuyết trình về cơ hội phát triển ngành du lịch sinh thái ở Việt Nam, loại phương tiện trực quan nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho việc minh họa tiềm năng đa dạng sinh học của đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Để thuyết trình về giải pháp cho vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn ở Việt Nam, bạn nên sắp xếp các nội dung theo trình tự nào để bài thuyết trình có tính logic và thuyết phục nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về cơ hội và thách thức của Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với Việt Nam, bạn nên tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới ở Việt Nam, việc sử dụng số liệu thống kê có vai trò quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong buổi thuyết trình, nếu khán giả đặt câu hỏi phản biện gay gắt về một luận điểm của bạn, bạn nên ứng xử như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Cơ hội nào sau đây KHÔNG phải là cơ hội mà Việt Nam có thể tận dụng từ quá trình toàn cầu hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để tăng tính tương tác với khán giả trong buổi thuyết trình trực tuyến, bạn có thể sử dụng công cụ nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Thách thức nào sau đây là LỚN NHẤT đối với việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ở Việt Nam hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bài thuyết trình về cơ hội phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam, bạn muốn so sánh hiệu quả kinh tế giữa mô hình truyền thống và công nghệ cao. Dạng biểu đồ nào sẽ phù hợp nhất để minh họa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi thuyết trình về văn hóa Việt Nam với khán giả quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Thách thức nào sau đây liên quan đến phát triển đô thị bền vững ở Việt Nam, đặc biệt là tại các thành phố lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để bài thuyết trình về cơ hội đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo ở Việt Nam trở nên hấp dẫn hơn, bạn nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về 'Khát vọng Việt Nam hùng cường', bạn muốn tạo sự đồng cảm và khơi gợi lòng tự hào dân tộc. Cách nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với giáo dục Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để thuyết trình về giải pháp phát triển giao thông công cộng ở Hà Nội, bạn nên sử dụng loại hình trực quan nào để minh họa mạng lưới giao thông hiện tại và đề xuất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong buổi thuyết trình, bạn nhận thấy một số khán giả có vẻ không tập trung và mất hứng thú. Bạn nên làm gì để cải thiện tình hình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Cơ hội nào sau đây Việt Nam có thể tận dụng để phát triển kinh tế biển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để thuyết trình về văn hóa ẩm thực Việt Nam, bạn muốn nhấn mạnh sự đa dạng vùng miền. Cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Thách thức nào sau đây là thách thức lớn đối với việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để kết thúc bài thuyết trình về 'Việt Nam trên đường hội nhập', bạn muốn tạo ấn tượng mạnh mẽ và khích lệ tinh thần. Cách kết thúc nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bài thuyết trình về cơ hội và thách thức của chuyển đổi số ở Việt Nam, bạn muốn giải thích khái niệm 'chuyển đổi số' một cách dễ hiểu. Cách nào sau đây là hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Thách thức nào sau đây liên quan đến biến đổi khí hậu mà Việt Nam đang phải đối mặt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để thuyết trình về chính sách thu hút đầu tư nước ngoài của Việt Nam, bạn nên tập trung vào những nội dung chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong buổi thuyết trình, bạn muốn nhấn mạnh một thông điệp quan trọng. Biện pháp nào sau đây giúp bạn làm điều đó hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cơ hội nào sau đây KHÔNG phải là cơ hội từ việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để thuyết trình về vấn đề 'ô nhiễm nhựa' ở Việt Nam, bạn muốn kêu gọi hành động từ khán giả. Lời kêu gọi nào sau đây mang tính thuyết phục và khích lệ hành động nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bài thuyết trình về cơ hội và thách thức của mạng xã hội đối với giới trẻ Việt Nam, bạn muốn trình bày cả hai mặt tích cực và tiêu cực. Cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để tự tin hơn khi thuyết trình, bạn nên chuẩn bị kỹ lưỡng điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu xây dựng bài thuyết trình về cơ hội và thách thức của đất nước?

  • A. Lựa chọn hiệu ứng chuyển slidePowerPoint bắt mắt
  • B. Xác định rõ mục tiêu và thông điệp chính của bài thuyết trình
  • C. Tìm kiếm các nguồn tài liệu tham khảo phong phú nhất
  • D. Thiết kế phông chữ và màu sắcPowerPoint ấn tượng

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, cơ hội nào sau đây KHÔNG phải là cơ hội lớn cho sự phát triển kinh tế của đất nước?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Tiếp cận công nghệ và tri thức tiên tiến
  • D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu

Câu 3: Thách thức nào sau đây là hệ quả trực tiếp của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển?

  • A. Sự suy giảm dân số ở nông thôn
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học đô thị
  • C. Áp lực lên hệ thống giao thông và ô nhiễm môi trường đô thị
  • D. Sự phát triển đồng đều giữa thành thị và nông thôn

Câu 4: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để ứng phó với thách thức về biến đổi khí hậu ở Việt Nam?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ)
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời)
  • C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu
  • D. Đầu tư vào công nghệ thích ứng với biến đổi khí hậu

Câu 5: Trong một bài thuyết trình về cơ hội và thách thức của đất nước, việc sử dụng dữ liệu thống kê và dẫn chứng cụ thể có vai trò gì?

  • A. Giảm độ dài bài thuyết trình
  • B. Làm cho bài thuyết trình trở nên phức tạp hơn
  • C. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy của thông tin
  • D. Gây khó khăn cho khán giả trong việc tiếp thu thông tin

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để trình bày hiệu quả về một vấn đề phức tạp như "thách thức phát triển bền vững"?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu
  • B. Đơn giản hóa vấn đề và trình bày mạch lạc, dễ hiểu
  • C. Trình bày tất cả các khía cạnh chi tiết của vấn đề
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ khó và ít phổ biến

Câu 7: Khi phân tích "cơ hội" của đất nước trong lĩnh vực công nghệ thông tin, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Giá đất đai tại các khu đô thị lớn
  • B. Số lượng di tích lịch sử văn hóa
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn
  • D. Nguồn nhân lực trẻ và có kỹ năng về công nghệ thông tin

Câu 8: Đâu là một "thách thức" lớn đối với Việt Nam trong việc hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng?

  • A. Sự gia tăng khách du lịch quốc tế
  • B. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước còn hạn chế
  • C. Cơ hội tiếp cận thị trường lao động quốc tế
  • D. Sự giao lưu văn hóa và học hỏi kinh nghiệm từ các nước

Câu 9: Trong phần mở đầu của bài thuyết trình, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?

  • A. Trình bày chi tiết về phương pháp nghiên cứu
  • B. Đọc lại toàn bộ đề cương bài thuyết trình
  • C. Đặt câu hỏi gợi mở hoặc nêu một sự kiện gây chú ý
  • D. Giới thiệu tất cả các thành viên trong nhóm thuyết trình

Câu 10: Khi kết thúc bài thuyết trình, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng sâu sắc cho khán giả?

  • A. Cung cấp thêm thông tin chi tiết và số liệu mới
  • B. Tóm tắt thông điệp chính và kêu gọi hành động
  • C. Gửi lời xin lỗi nếu thời gian trình bày vượt quá quy định
  • D. Mời khán giả đặt câu hỏi và thảo luận thêm

Câu 11: Sử dụng hình ảnh và đồ thị trong bài thuyết trình có tác dụng gì?

  • A. Minh họa thông tin và làm cho dữ liệu trực quan, dễ hiểu
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần nội dung bằng chữ
  • C. Chỉ phù hợp với các bài thuyết trình về khoa học tự nhiên
  • D. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài dòng và phức tạp hơn

Câu 12: Trong phần "thách thức" của bài thuyết trình, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Kể lại các sự kiện lịch sử liên quan đến thách thức
  • B. Liệt kê tất cả các thách thức mà đất nước đang đối mặt
  • C. Phân tích nguyên nhân, hậu quả và đề xuất giải pháp cho thách thức
  • D. So sánh thách thức của Việt Nam với các nước khác trên thế giới

Câu 13: Để bài thuyết trình về "cơ hội và thách thức" trở nên thuyết phục, yếu tố "Chân trời sáng tạo" thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Sử dụngPowerPoint template có sẵn trên mạng
  • B. Trình bày theo phong cách truyền thống, trang trọng
  • C. Chỉ tập trung vào những vấn đề đã được nghiên cứu kỹ
  • D. Đề xuất các giải pháp mới, độc đáo và mang tính đột phá

Câu 14: Trong quá trình chuẩn bị thuyết trình, việc "phân tích đối tượng khán giả" giúp bạn điều chỉnh điều gì?

  • A. Thời gian trình bày
  • B. Nội dung, ngôn ngữ và hình thức trình bày
  • C. Số lượng slidePowerPoint
  • D. Địa điểm và trang thiết bị trình chiếu

Câu 15: Thách thức "già hóa dân số" tạo ra cơ hội nào cho đất nước?

  • A. Giảm áp lực lên hệ thống giáo dục
  • B. Tăng cường lực lượng lao động trẻ
  • C. Phát triển ngành dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi
  • D. Giảm chi phí bảo hiểm xã hội

Câu 16: Khi thuyết trình về "cơ hội và thách thức" trong lĩnh vực giáo dục, bạn có thể sử dụng ví dụ nào sau đây để minh họa cho "cơ hội"?

  • A. Ứng dụng công nghệ số trong dạy và học
  • B. Tình trạng quá tải ở các trường học đô thị
  • C. Chênh lệch chất lượng giáo dục giữa thành thị và nông thôn
  • D. Áp lực thi cử và định hướng nghề nghiệp cho học sinh

Câu 17: Đâu là một "thách thức" về văn hóa xã hội mà Việt Nam đang đối diện trong quá trình phát triển?

  • A. Sự đa dạng hóa các loại hình văn hóa nghệ thuật
  • B. Giao lưu và tiếp thu văn hóa từ các quốc gia khác
  • C. Xói mòn các giá trị văn hóa truyền thống
  • D. Nâng cao ý thức bảo tồn di sản văn hóa

Câu 18: Để bài thuyết trình sinh động và hấp dẫn hơn, bạn nên tránh điều gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hình thể và giao tiếp phi ngôn ngữ
  • B. Đọc nguyên văn slidePowerPoint
  • C. Tương tác và đặt câu hỏi cho khán giả
  • D. Thay đổi giọng điệu và tốc độ nói

Câu 19: Trong phần "giải pháp" của bài thuyết trình, bạn nên ưu tiên điều gì?

  • A. Đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt
  • B. Giải pháp lý tưởng nhưng khó thực hiện
  • C. Giải pháp đã được áp dụng thành công ở các nước khác
  • D. Giải pháp khả thi, phù hợp với nguồn lực và bối cảnh đất nước

Câu 20: "Cơ hội dân số vàng" mang lại lợi ích gì cho sự phát triển kinh tế của đất nước?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và lực lượng sản xuất trẻ
  • B. Giảm áp lực về vấn đề việc làm
  • C. Tăng tỷ lệ người cao tuổi trong dân số
  • D. Giảm chi phí đầu tư vào giáo dục và y tế

Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề "ô nhiễm môi trường" ở Việt Nam?

  • A. Đa dạng sinh học phong phú
  • B. Quản lý chất thải công nghiệp và sinh hoạt chưa hiệu quả
  • C. Diện tích rừng tự nhiên tăng lên
  • D. Ý thức bảo vệ môi trường của người dân được nâng cao

Câu 22: Khi trình bày về "thách thức" và "giải pháp", bạn nên sử dụng cấu trúc bài thuyết trình nào?

  • A. Thời gian - Không gian - Đối tượng
  • B. So sánh - Đối chiếu - Tổng hợp
  • C. Vấn đề - Nguyên nhân - Hậu quả - Giải pháp
  • D. Mô tả - Phân tích - Đánh giá

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi đánh giá "tính khả thi" của một giải pháp?

  • A. Nguồn lực tài chính và nhân lực
  • B. Công nghệ và kỹ thuật hiện có
  • C. Chính sách và pháp luật hiện hành
  • D. Tính mới lạ và độc đáo của giải pháp

Câu 24: Trong phần "cơ hội", bạn có thể sử dụng phương pháp phân tích SWOT để làm rõ điều gì?

  • A. Điểm yếu và Thách thức
  • B. Điểm mạnh và Cơ hội
  • C. Cơ hội và Thách thức
  • D. Điểm mạnh và Điểm yếu

Câu 25: Khi phản biện hoặc trả lời câu hỏi của khán giả, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm đến cùng
  • B. Lảng tránh hoặc không trả lời câu hỏi khó
  • C. Lắng nghe, tôn trọng và trả lời trực tiếp, rõ ràng
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và quen thuộc

Câu 26: "Chính phủ điện tử" được xem là cơ hội hay thách thức đối với Việt Nam?

  • A. Chỉ là cơ hội
  • B. Chỉ là thách thức
  • C. Không phải cơ hội cũng không phải thách thức
  • D. Vừa là cơ hội vừa là thách thức

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường "sức mạnh mềm" của đất nước?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng
  • B. Phát triển văn hóa và quảng bá du lịch
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa nước ngoài
  • D. Tăng cường kiểm soát thông tin trên mạng

Câu 28: Khi thiết kế slidePowerPoint cho bài thuyết trình, bạn nên ưu tiên điều gì?

  • A. Tính trực quan và dễ đọc, ít chữ
  • B. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và màu sắc sặc sỡ
  • C. Sao chép toàn bộ nội dung bài thuyết trình lên slide
  • D. Chọn templatePowerPoint phức tạp và cầu kỳ

Câu 29: Trong bài thuyết trình về "cơ hội và thách thức", việc đề cập đến "giá trị văn hóa dân tộc" có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên lạc hậu
  • B. Không có vai trò gì đáng kể
  • C. Tạo bản sắc, tăng cường tự hào dân tộc và định hướng phát triển bền vững
  • D. Chỉ phù hợp với các bài thuyết trình về văn hóa

Câu 30: Để kết nối bài thuyết trình với "Chân trời sáng tạo", bạn có thể tập trung vào khía cạnh nào trong các giải pháp đề xuất?

  • A. Giải pháp truyền thống và đã được kiểm chứng
  • B. Tính sáng tạo, đổi mới và hướng tới tương lai
  • C. Giải pháp dựa trên kinh nghiệm quá khứ
  • D. Giải pháp sao chép từ các nước phát triển khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu xây dựng bài thuyết trình về cơ hội và thách thức của đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, cơ hội nào sau đây KHÔNG phải là cơ hội lớn cho sự phát triển kinh tế của đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thách thức nào sau đây là hệ quả trực tiếp của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để ứng phó với thách thức về biến đổi khí hậu ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong một bài thuyết trình về cơ hội và thách thức của đất nước, việc sử dụng dữ liệu thống kê và dẫn chứng cụ thể có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để trình bày hiệu quả về một vấn đề phức tạp như 'thách thức phát triển bền vững'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi phân tích 'cơ hội' của đất nước trong lĩnh vực công nghệ thông tin, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đâu là một 'thách thức' lớn đối với Việt Nam trong việc hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong phần mở đầu của bài thuyết trình, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi kết thúc bài thuyết trình, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng sâu sắc cho khán giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sử dụng hình ảnh và đồ thị trong bài thuyết trình có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong phần 'thách thức' của bài thuyết trình, bạn nên tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để bài thuyết trình về 'cơ hội và thách thức' trở nên thuyết phục, yếu tố 'Chân trời sáng tạo' thể hiện ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong quá trình chuẩn bị thuyết trình, việc 'phân tích đối tượng khán giả' giúp bạn điều chỉnh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Thách thức 'già hóa dân số' tạo ra cơ hội nào cho đất nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi thuyết trình về 'cơ hội và thách thức' trong lĩnh vực giáo dục, bạn có thể sử dụng ví dụ nào sau đây để minh họa cho 'cơ hội'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đâu là một 'thách thức' về văn hóa xã hội mà Việt Nam đang đối diện trong quá trình phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để bài thuyết trình sinh động và hấp dẫn hơn, bạn nên tránh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong phần 'giải pháp' của bài thuyết trình, bạn nên ưu tiên điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Cơ hội dân số vàng' mang lại lợi ích gì cho sự phát triển kinh tế của đất nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề 'ô nhiễm môi trường' ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi trình bày về 'thách thức' và 'giải pháp', bạn nên sử dụng cấu trúc bài thuyết trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi đánh giá 'tính khả thi' của một giải pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong phần 'cơ hội', bạn có thể sử dụng phương pháp phân tích SWOT để làm rõ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi phản biện hoặc trả lời câu hỏi của khán giả, điều quan trọng nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Chính phủ điện tử' được xem là cơ hội hay thách thức đối với Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường 'sức mạnh mềm' của đất nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi thiết kế slidePowerPoint cho bài thuyết trình, bạn nên ưu tiên điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bài thuyết trình về 'cơ hội và thách thức', việc đề cập đến 'giá trị văn hóa dân tộc' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để kết nối bài thuyết trình với 'Chân trời sáng tạo', bạn có thể tập trung vào khía cạnh nào trong các giải pháp đề xuất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ hội lớn nhất về kinh tế mà Việt Nam đang nắm giữ trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Dồi dào tài nguyên khoáng sản.
  • B. Tiếp cận thị trường toàn cầu và thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • C. Nền nông nghiệp truyền thống phát triển mạnh.
  • D. Hệ thống cơ sở hạ tầng đã hoàn thiện đồng bộ.

Câu 2: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc Việt Nam đang trong giai đoạn "dân số vàng" nhưng có nguy cơ "già hóa dân số" nhanh chóng?

  • A. Áp lực lên hệ thống giáo dục phổ thông.
  • B. Khó khăn trong việc xuất khẩu lao động phổ thông.
  • C. Nguy cơ thiếu hụt lao động có kỹ năng cao trong tương lai và áp lực lên hệ thống an sinh xã hội, y tế.
  • D. Tăng trưởng nợ công do chi tiêu cho người già.

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu (một thách thức) và ngành nông nghiệp Việt Nam (một lĩnh vực kinh tế trọng điểm). Mối liên hệ nào là ít phù hợp nhất?

  • A. Nước biển dâng và xâm nhập mặn đe dọa vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
  • B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ, hạn hán) phá hoại mùa màng.
  • C. Thay đổi nhiệt độ và lượng mưa ảnh hưởng đến chu kỳ sinh trưởng của cây trồng, vật nuôi.
  • D. Biến đổi khí hậu giúp tăng năng suất cây trồng nhờ lượng CO2 trong khí quyển tăng.

Câu 4: Một quốc gia đang phát triển có thu nhập bình quân đầu người tăng trưởng ổn định nhưng phụ thuộc nhiều vào gia công, lắp ráp và xuất khẩu tài nguyên thô. Quốc gia này có nguy cơ đối mặt với thách thức gì trong dài hạn?

  • A. Bẫy thu nhập trung bình.
  • B. Thiếu hụt lao động trẻ.
  • C. Thừa cung các sản phẩm công nghệ cao.
  • D. Giảm phát kéo dài.

Câu 5: Cơ hội nào xuất hiện từ xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu (diversification of global supply chains) sau các biến động địa chính trị và dịch bệnh?

  • A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa xa xỉ.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • C. Thu hút thêm các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chất lượng cao vào các ngành công nghiệp mới nổi.
  • D. Đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp tự cung tự cấp.

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc tận dụng hiệu quả nguồn nhân lực "dân số vàng" là gì?

  • A. Số lượng lao động quá đông dẫn đến thất nghiệp.
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế, thiếu kỹ năng đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số và hội nhập.
  • C. Lao động chỉ tập trung ở khu vực nông thôn.
  • D. Chi phí lao động quá cao so với khu vực.

Câu 7: Để vượt qua thách thức về "bẫy thu nhập trung bình", Việt Nam cần tập trung vào giải pháp cốt lõi nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động giá rẻ.
  • C. Mở rộng các ngành công nghiệp gia công truyền thống.
  • D. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất lao động dựa trên khoa học công nghệ và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 8: Vấn đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí và nước, đặt ra thách thức trực tiếp nào đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

  • A. Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người dân, giảm chất lượng cuộc sống và tốn kém chi phí y tế.
  • B. Giảm giá trị xuất khẩu của các sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Thúc đẩy du lịch sinh thái phát triển.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về môi trường.

Câu 9: Cơ hội nào xuất phát từ sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số và Internet tại Việt Nam?

  • A. Giảm nhu cầu về cơ sở hạ tầng vật lý.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ truyền thống.
  • C. Thúc đẩy kinh tế số, thương mại điện tử, đổi mới sáng tạo trong mọi lĩnh vực và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
  • D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với thông tin cá nhân.

Câu 10: Thách thức nào liên quan đến an ninh phi truyền thống đang ngày càng gia tăng đối với Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.
  • B. An ninh mạng, tội phạm công nghệ cao, dịch bệnh xuyên biên giới, biến đổi khí hậu.
  • C. Xung đột quân sự giữa các quốc gia láng giềng.
  • D. Cạn kiệt tài nguyên dầu mỏ.

Câu 11: Khi thuyết trình về thách thức "phân hóa giàu nghèo" ở Việt Nam, khía cạnh nào sau đây cần được phân tích sâu sắc?

  • A. Số lượng người giàu tăng nhanh.
  • B. Sự khác biệt về mức sống giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội, công bằng xã hội và tiềm năng phát triển nguồn nhân lực.
  • D. Tất cả các khía cạnh trên đều cần được phân tích.

Câu 12: Cơ hội nào xuất hiện từ việc Việt Nam tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ mới và tạo áp lực cải cách thể chế trong nước.
  • B. Giảm cạnh tranh cho doanh nghiệp nội địa.
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các nước thành viên.
  • D. Tăng cường vai trò của các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 13: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục Việt Nam trong việc đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số và hội nhập là gì?

  • A. Thiếu số lượng giáo viên.
  • B. Cơ sở vật chất trường học lạc hậu.
  • C. Chương trình đào tạo còn nặng về lý thuyết, thiếu kỹ năng thực hành, tư duy phản biện và sáng tạo, chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thị trường lao động.
  • D. Học phí quá cao.

Câu 14: Khi phân tích thách thức về "tham nhũng và lãng phí", hệ quả tiêu cực nào sau đây là nghiêm trọng nhất đối với sự phát triển của đất nước?

  • A. Giảm uy tín của cá nhân cán bộ.
  • B. Làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • C. Gây bất mãn trong xã hội và làm suy giảm niềm tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước.
  • D. Tất cả các hệ quả trên đều nghiêm trọng.

Câu 15: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển du lịch bền vững?

  • A. Tăng cường xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Phong cảnh thiên nhiên đa dạng, di sản văn hóa phong phú, ẩm thực đặc sắc và xu hướng du lịch trải nghiệm của thế giới.
  • C. Giảm giá vé máy bay nội địa.
  • D. Tập trung phát triển du lịch biển đảo.

Câu 16: Thách thức nào liên quan đến quản lý đô thị đang ngày càng trầm trọng ở các thành phố lớn của Việt Nam?

  • A. Quá tải hạ tầng giao thông, ô nhiễm môi trường, thiếu nhà ở giá rẻ, áp lực lên các dịch vụ công cộng (y tế, giáo dục).
  • B. Thiếu không gian xanh.
  • C. Số lượng dân cư giảm.
  • D. Dễ dàng áp dụng công nghệ thông minh.

Câu 17: Khi nói về cơ hội từ tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam, cần lưu ý điều gì để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa để thu lợi nhuận nhanh.
  • B. Chuyển đổi tất cả rừng tự nhiên thành rừng trồng.
  • C. Quản lý và khai thác hiệu quả, đi đôi với bảo tồn, phục hồi và phát triển nguồn tài nguyên tái tạo.
  • D. Chỉ tập trung vào tài nguyên khoáng sản.

Câu 18: Thách thức nào liên quan đến sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam?

  • A. Quy mô còn nhỏ, năng lực cạnh tranh yếu.
  • B. Tiếp cận vốn, công nghệ, đất đai còn khó khăn.
  • C. Môi trường pháp lý chưa thực sự minh bạch và ổn định.
  • D. Tất cả các thách thức trên.

Câu 19: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc nâng cao vị thế trên trường quốc tế?

  • A. Tăng cường các hoạt động quân sự.
  • B. Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế, đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu và xây dựng nền ngoại giao đa phương.
  • C. Giảm bớt quan hệ với các nước lớn.
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương.

Câu 20: Thách thức nào liên quan đến việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập?

  • A. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa, tiếp nhận thiếu chọn lọc các yếu tố văn hóa ngoại lai, thương mại hóa di sản.
  • B. Thiếu các di tích lịch sử.
  • C. Khó khăn trong việc giao lưu văn hóa.
  • D. Du khách quốc tế không quan tâm đến văn hóa Việt Nam.

Câu 21: Một giải pháp quan trọng để Việt Nam vượt qua thách thức về năng suất lao động thấp là gì?

  • A. Tăng giờ làm việc của người lao động.
  • B. Giảm lương để giảm chi phí sản xuất.
  • C. Đầu tư vào khoa học công nghệ, đổi mới quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng cho người lao động.
  • D. Tăng cường nhập khẩu lao động giá rẻ.

Câu 22: Cơ hội nào cho Việt Nam từ sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế số và chuyển đổi số?

  • A. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp giữa con người.
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước.
  • C. Chỉ tạo ra lợi ích cho các doanh nghiệp công nghệ lớn.
  • D. Nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và nhà nước, tạo ra các mô hình kinh doanh mới, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Câu 23: Thách thức nào liên quan đến việc đảm bảo công bằng xã hội trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường?

  • A. Mọi người đều giàu lên như nhau.
  • B. Khoảng cách giàu nghèo gia tăng, bất bình đẳng trong tiếp cận các dịch vụ cơ bản (giáo dục, y tế), và nguy cơ bỏ lại phía sau các nhóm yếu thế.
  • C. Giảm động lực làm việc của người lao động.
  • D. Tăng cường sự đoàn kết trong xã hội.

Câu 24: Khi thuyết trình về cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài (FDI), yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với nhà đầu tư?

  • A. Môi trường pháp lý ổn định, minh bạch.
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Cơ sở hạ tầng đồng bộ.
  • D. Số lượng các lễ hội truyền thống.

Câu 25: Thách thức nào liên quan đến việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia trong bối cảnh nhu cầu tăng cao và cam kết giảm phát thải?

  • A. Phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, áp lực chuyển đổi sang năng lượng sạch, đầu tư vào hạ tầng lưới điện.
  • B. Thừa năng lượng tái tạo.
  • C. Giảm nhu cầu sử dụng năng lượng.
  • D. Dễ dàng nhập khẩu năng lượng giá rẻ.

Câu 26: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn?

  • A. Tăng cường sử dụng các nguồn tài nguyên không tái tạo.
  • B. Giảm sự tham gia của khu vực tư nhân.
  • C. Xu hướng toàn cầu về phát triển bền vững, tiềm năng năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải.
  • D. Hạn chế hợp tác quốc tế về môi trường.

Câu 27: Thách thức nào liên quan đến việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế?

  • A. Quy mô nhỏ, thiếu vốn.
  • B. Công nghệ lạc hậu, thiếu đổi mới.
  • C. Thiếu kinh nghiệm quản trị và marketing quốc tế.
  • D. Tất cả các thách thức trên.

Câu 28: Phân tích tình huống: Một tỉnh của Việt Nam có thế mạnh về nông nghiệp nhưng đang đối mặt với tình trạng biến đổi khí hậu gây hạn hán, xâm nhập mặn và thiếu lao động trẻ do di cư ra thành phố. Đây là ví dụ minh họa cho thách thức tổng hợp nào?

  • A. Thách thức về phát triển bền vững, biến đổi khí hậu và dịch chuyển lao động.
  • B. Thách thức về công nghiệp hóa.
  • C. Thách thức về hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Thách thức về an ninh quốc phòng.

Câu 29: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong kỷ nguyên số?

  • A. Giảm đầu tư vào giáo dục.
  • B. Khả năng tiếp cận tri thức toàn cầu qua Internet, sự phát triển của các nền tảng học trực tuyến, và sự quan tâm ngày càng tăng của thế hệ trẻ đối với công nghệ.
  • C. Hạn chế hợp tác với các trường đại học nước ngoài.
  • D. Tập trung đào tạo các ngành truyền thống.

Câu 30: Khi đánh giá thách thức về cải cách hành chính ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây là trở ngại lớn nhất?

  • A. Thiếu văn phòng làm việc hiện đại.
  • B. Số lượng cán bộ công chức quá ít.
  • C. Thiếu kinh phí hoạt động.
  • D. Thủ tục hành chính còn rườm rà, thiếu minh bạch, tình trạng nhũng nhiễu và tâm lý ngại thay đổi của một bộ phận cán bộ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Cơ hội lớn nhất về kinh tế mà Việt Nam đang nắm giữ trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc Việt Nam đang trong giai đoạn 'dân số vàng' nhưng có nguy cơ 'già hóa dân số' nhanh chóng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu (một thách thức) và ngành nông nghiệp Việt Nam (một lĩnh vực kinh tế trọng điểm). Mối liên hệ nào là *ít* phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một quốc gia đang phát triển có thu nhập bình quân đầu người tăng trưởng ổn định nhưng phụ thuộc nhiều vào gia công, lắp ráp và xuất khẩu tài nguyên thô. Quốc gia này có nguy cơ đối mặt với thách thức gì trong dài hạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cơ hội nào xuất hiện từ xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu (diversification of global supply chains) sau các biến động địa chính trị và dịch bệnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc tận dụng hiệu quả nguồn nhân lực 'dân số vàng' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để vượt qua thách thức về 'bẫy thu nhập trung bình', Việt Nam cần tập trung vào giải pháp cốt lõi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Vấn đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí và nước, đặt ra thách thức trực tiếp nào đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Cơ hội nào xuất phát từ sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số và Internet tại Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Thách thức nào liên quan đến an ninh phi truyền thống đang ngày càng gia tăng đối với Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi thuyết trình về thách thức 'phân hóa giàu nghèo' ở Việt Nam, khía cạnh nào sau đây cần được phân tích sâu sắc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Cơ hội nào xuất hiện từ việc Việt Nam tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục Việt Nam trong việc đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số và hội nhập là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi phân tích thách thức về 'tham nhũng và lãng phí', hệ quả tiêu cực nào sau đây là nghiêm trọng nhất đối với sự phát triển của đất nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển du lịch bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Thách thức nào liên quan đến quản lý đô thị đang ngày càng trầm trọng ở các thành phố lớn của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi nói về cơ hội từ tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam, cần lưu ý điều gì để đảm bảo phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Thách thức nào liên quan đến sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc nâng cao vị thế trên trường quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Thách thức nào liên quan đến việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một giải pháp quan trọng để Việt Nam vượt qua thách thức về năng suất lao động thấp là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cơ hội nào cho Việt Nam từ sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế số và chuyển đổi số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Thách thức nào liên quan đến việc đảm bảo công bằng xã hội trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi thuyết trình về cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài (FDI), yếu tố nào sau đây là *ít* quan trọng nhất đối với nhà đầu tư?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Thách thức nào liên quan đến việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia trong bối cảnh nhu cầu tăng cao và cam kết giảm phát thải?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Thách thức nào liên quan đến việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích tình huống: Một tỉnh của Việt Nam có thế mạnh về nông nghiệp nhưng đang đối mặt với tình trạng biến đổi khí hậu gây hạn hán, xâm nhập mặn và thiếu lao động trẻ do di cư ra thành phố. Đây là ví dụ minh họa cho thách thức tổng hợp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong kỷ nguyên số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi đánh giá thách thức về cải cách hành chính ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây là trở ngại lớn nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trước bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, cơ hội lớn nhất cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế là gì?

  • A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng giá rẻ từ nước ngoài.
  • B. Chỉ tập trung phát triển thị trường nội địa, hạn chế xuất khẩu.
  • C. Tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Giảm bớt cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 2: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam khi tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA là gì?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài.
  • B. Khó khăn trong việc xuất khẩu sang các thị trường truyền thống.
  • C. Nhu cầu tiêu dùng nội địa giảm sút do cạnh tranh.
  • D. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và doanh nghiệp nước ngoài, đòi hỏi cải thiện năng lực cạnh tranh.

Câu 3: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đến cơ hội phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao tại Việt Nam. Cơ hội đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng, ưu tiên lao động phổ thông.
  • B. Tạo ra các ngành nghề mới đòi hỏi kỹ năng số và tư duy sáng tạo, mở rộng cơ hội học tập trực tuyến.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn công nghệ lớn, không ảnh hưởng đến người lao động cá nhân.
  • D. Làm tăng sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài mà không phát triển năng lực nội tại.

Câu 4: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Việt Nam đang phải đối mặt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng là gì?

  • A. Áp lực lên hạ tầng kỹ thuật và xã hội (giao thông, nhà ở, y tế, giáo dục), gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • B. Giảm mật độ dân số ở các thành phố lớn.
  • C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng ở khu vực nông thôn.
  • D. Cải thiện chất lượng không khí và môi trường sống đô thị.

Câu 5: Biến đổi khí hậu được xem là một thách thức nghiêm trọng đối với Việt Nam. Vùng nào của Việt Nam được dự báo sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ nước biển dâng và xâm nhập mặn?

  • A. Vùng núi phía Bắc.
  • B. Tây Nguyên.
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long.
  • D. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ.

Câu 6: Cơ hội nào xuất hiện từ thách thức biến đổi khí hậu đối với Việt Nam?

  • A. Giảm nhu cầu về năng lượng.
  • B. Tăng diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Thuận lợi phát triển du lịch biển.
  • D. Thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo và các ngành kinh tế xanh.

Câu 7: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập, giải pháp nào được xem là cốt lõi và bền vững nhất?

  • A. Chỉ dựa vào trợ cấp của nhà nước.
  • B. Đầu tư vào đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và quản trị doanh nghiệp.
  • C. Tăng cường cạnh tranh về giá bằng mọi cách, kể cả giảm chất lượng.
  • D. Hạn chế tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Câu 8: Thách thức về già hóa dân số ở Việt Nam có thể gây ra những hệ lụy kinh tế nào?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ, gia tăng gánh nặng an sinh xã hội và y tế cho người cao tuổi.
  • B. Tăng tỷ lệ lao động có trình độ cao.
  • C. Giảm chi tiêu cho y tế.
  • D. Tăng cường nguồn cung lao động dồi dào.

Câu 9: Cơ hội nào xuất hiện từ xu hướng chuyển đổi số và phát triển kinh tế số tại Việt Nam?

  • A. Giảm bớt sự cần thiết của các dịch vụ công trực tuyến.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế của doanh nghiệp nhỏ.
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, tạo ra mô hình kinh doanh mới, cải thiện dịch vụ công.
  • D. Làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.

Câu 10: Thách thức lớn nhất trong việc phát triển hạ tầng số và đảm bảo an ninh mạng tại Việt Nam là gì?

  • A. Chi phí đầu tư thấp.
  • B. Nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực an ninh mạng dồi dào.
  • C. Ít nguy cơ từ các cuộc tấn công mạng quốc tế.
  • D. Nhu cầu đầu tư lớn, thiếu hụt chuyên gia, và nguy cơ tấn công mạng ngày càng tinh vi.

Câu 11: Vị thế địa chính trị của Việt Nam (nằm ở trung tâm Đông Nam Á, có bờ biển dài) mang lại cơ hội đặc biệt nào?

  • A. Phát triển mạnh các ngành kinh tế biển, logistics, và du lịch, tăng cường vai trò kết nối khu vực.
  • B. Hạn chế giao thương với các nước láng giềng.
  • C. Gặp khó khăn trong việc tiếp cận các tuyến hàng hải quốc tế.
  • D. Ít có khả năng thu hút đầu tư vào các cảng biển.

Câu 12: Thách thức chính đối với Việt Nam trong việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Thiếu sự tiếp xúc với các nền văn hóa khác.
  • B. Nguy cơ bị hòa tan hoặc mai một các giá trị truyền thống trước sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa ngoại lai.
  • C. Ít cơ hội giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới.
  • D. Sự thờ ơ của giới trẻ với các yếu tố văn hóa hiện đại.

Câu 13: Để phát triển bền vững, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng giải quyết thách thức nào liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo.
  • B. Giảm diện tích rừng trồng.
  • C. Sử dụng lãng phí, suy thoái tài nguyên đất, nước, rừng và đa dạng sinh học.
  • D. Hạn chế đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải.

Câu 14: Cơ hội nào được mở ra cho Việt Nam khi tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình và giải quyết các vấn đề toàn cầu (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh)?

  • A. Giảm bớt trách nhiệm quốc tế.
  • B. Hạn chế quan hệ ngoại giao với các nước lớn.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia hẹp hòi.
  • D. Nâng cao vị thế quốc tế, củng cố quan hệ đối ngoại, học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác.

Câu 15: Thách thức lớn trong việc cải cách hành chính tại Việt Nam để tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân là gì?

  • A. Thủ tục hành chính còn rườm rà, thiếu minh bạch; tình trạng nhũng nhiễu, tiêu cực vẫn tồn tại.
  • B. Sự đồng thuận cao trong bộ máy nhà nước về cải cách.
  • C. Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý đã hoàn thiện.
  • D. Ít cần sự phối hợp giữa các cấp chính quyền.

Câu 16: Cơ hội nào cho Việt Nam từ xu hướng tăng trưởng tầng lớp trung lưu?

  • A. Giảm nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ chất lượng cao.
  • B. Thu hẹp quy mô thị trường nội địa.
  • C. Tăng sức mua, thúc đẩy tiêu dùng nội địa, tạo động lực cho các ngành dịch vụ và sản xuất hàng hóa chất lượng cao.
  • D. Làm gia tăng bất ổn xã hội.

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục Việt Nam trong việc đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số và hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Chương trình đào tạo đã hoàn toàn phù hợp với thị trường lao động.
  • B. Đội ngũ giáo viên đã được trang bị đầy đủ kỹ năng số.
  • C. Người học không cần kỹ năng ngoại ngữ và công nghệ.
  • D. Chương trình đào tạo còn nặng về lý thuyết, thiếu kỹ năng thực hành và kỹ năng mềm; chưa cập nhật kịp với sự thay đổi của công nghệ và thị trường lao động.

Câu 18: Để thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, Việt Nam cần tập trung giải quyết thách thức nào?

  • A. Giảm lương và phúc lợi cho nhân tài.
  • B. Tạo môi trường làm việc sáng tạo, cạnh tranh; có chính sách đãi ngộ hấp dẫn; cải thiện môi trường sống.
  • C. Chỉ dựa vào lòng yêu nước.
  • D. Không cần quan tâm đến việc thu hút nhân tài từ nước ngoài.

Câu 19: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển du lịch bền vững?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng văn hóa; xu hướng du lịch sinh thái, trải nghiệm của du khách quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào du lịch đại trà, không quan tâm đến bảo tồn.
  • C. Thiếu các điểm đến hấp dẫn.
  • D. Khách du lịch quốc tế không quan tâm đến văn hóa địa phương.

Câu 20: Thách thức trong việc đảm bảo công bằng xã hội và giảm bất bình đẳng tại Việt Nam là gì?

  • A. Khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền và nhóm dân cư đang giảm dần.
  • B. Mọi người đều có cơ hội tiếp cận như nhau các dịch vụ cơ bản.
  • C. Khoảng cách giàu nghèo có xu hướng gia tăng; tiếp cận giáo dục, y tế chất lượng cao còn chênh lệch giữa các vùng.
  • D. Không có sự khác biệt về cơ hội phát triển giữa nông thôn và thành thị.

Câu 21: Phân tích vai trò của cộng đồng doanh nghiệp tư nhân trong việc đối phó với các thách thức và tận dụng cơ hội của đất nước.

  • A. Doanh nghiệp tư nhân không đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.
  • B. Doanh nghiệp tư nhân chỉ quan tâm đến lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Nhà nước nên hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Là động lực chính tạo việc làm, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp vào ngân sách nhà nước.

Câu 22: Để phát triển nông nghiệp bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Cửu Long, giải pháp nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tiếp tục độc canh lúa với cường độ cao.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện mặn, lợ; ứng dụng công nghệ cao; xây dựng hệ thống thủy lợi linh hoạt.
  • C. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện ở thượng nguồn.
  • D. Hạn chế nuôi trồng thủy sản.

Câu 23: Cơ hội nào cho Việt Nam khi tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Tiếp cận công nghệ, kỹ năng quản lý tiên tiến; mở rộng thị trường; tạo việc làm; nâng cao năng lực sản xuất.
  • B. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Giảm phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
  • D. Ít có cơ hội học hỏi từ các tập đoàn đa quốc gia.

Câu 24: Thách thức lớn nhất trong việc đảm bảo an ninh năng lượng cho sự phát triển bền vững của Việt Nam là gì?

  • A. Nhu cầu năng lượng đang giảm.
  • B. Nguồn cung năng lượng hóa thạch dồi dào.
  • C. Sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch, áp lực gia tăng nhu cầu năng lượng, cần đầu tư lớn vào năng lượng tái tạo và lưới điện thông minh.
  • D. Ít có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo.

Câu 25: Phân tích tầm quan trọng của việc phát triển hạ tầng giao thông hiện đại đối với việc tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức trong phát triển kinh tế - xã hội.

  • A. Hạ tầng giao thông kém phát triển sẽ giúp giảm ô nhiễm.
  • B. Hạ tầng giao thông không ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
  • C. Đầu tư vào giao thông là lãng phí nguồn lực.
  • D. Giúp giảm chi phí logistics, kết nối các vùng kinh tế, tạo thuận lợi cho thương mại và du lịch, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 26: Thách thức nào liên quan đến vấn đề nước sạch và vệ sinh môi trường ở khu vực nông thôn Việt Nam vẫn còn tồn tại?

  • A. Tỷ lệ người dân tiếp cận nước sạch an toàn còn thấp ở một số vùng; hệ thống xử lý chất thải chưa đồng bộ.
  • B. Mọi người dân nông thôn đều đã có nước sạch và nhà vệ sinh hợp chuẩn.
  • C. Vấn đề nước sạch và vệ sinh chỉ xảy ra ở thành thị.
  • D. Chất lượng nước ở nông thôn luôn đảm bảo.

Câu 27: Cơ hội nào cho Việt Nam khi đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp văn hóa?

  • A. Làm mai một các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Chỉ tạo ra việc làm trong lĩnh vực giải trí.
  • C. Tạo ra nguồn thu kinh tế mới, quảng bá hình ảnh quốc gia, nâng cao sức sáng tạo và giữ gìn bản sắc văn hóa.
  • D. Không có tiềm năng phát triển trên thị trường quốc tế.

Câu 28: Thách thức nào liên quan đến vấn đề việc làm cho thanh niên Việt Nam trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng?

  • A. Thanh niên đều có kỹ năng đáp ứng yêu cầu công việc.
  • B. Số lượng việc làm cho thanh niên đang tăng nhanh hơn tốc độ tăng dân số trẻ.
  • C. Thanh niên không quan tâm đến các ngành nghề mới.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp hoặc thiếu việc làm ở một bộ phận thanh niên, kỹ năng chưa đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp, cạnh tranh gay gắt trên thị trường lao động.

Câu 29: Phân tích cơ hội từ sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội và công nghệ thông tin đối với việc nâng cao nhận thức và sự tham gia của người dân vào các vấn đề xã hội, môi trường.

  • A. Là kênh thông tin, diễn đàn trao đổi quan trọng, giúp lan tỏa kiến thức, huy động sự chung tay giải quyết vấn đề.
  • B. Chỉ tạo ra tin giả và gây chia rẽ.
  • C. Làm giảm sự quan tâm của người dân đến các vấn đề chung.
  • D. Không có tác động đáng kể đến nhận thức cộng đồng.

Câu 30: Thách thức nào đặt ra cho Việt Nam trong việc đảm bảo chủ quyền quốc gia trên Biển Đông trong bối cảnh phức tạp hiện nay?

  • A. Không có tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • B. Đối phó với các yêu sách phi pháp, hoạt động quân sự hóa, cần củng cố năng lực quốc phòng và đấu tranh pháp lý, ngoại giao.
  • C. Các nước lớn ủng hộ hoàn toàn lập trường của Việt Nam.
  • D. Việc đảm bảo chủ quyền không phải là vấn đề ưu tiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trước bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, cơ hội lớn nhất cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam khi tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đến cơ hội phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao tại Việt Nam. Cơ hội đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Việt Nam đang phải đối mặt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Biến đổi khí hậu được xem là một thách thức nghiêm trọng đối với Việt Nam. Vùng nào của Việt Nam được dự báo sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ nước biển dâng và xâm nhập mặn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cơ hội nào xuất hiện từ thách thức biến đổi khí hậu đối với Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập, giải pháp nào được xem là cốt lõi và bền vững nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Thách thức về già hóa dân số ở Việt Nam có thể gây ra những hệ lụy kinh tế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cơ hội nào xuất hiện từ xu hướng chuyển đổi số và phát triển kinh tế số tại Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Thách thức lớn nhất trong việc phát triển hạ tầng số và đảm bảo an ninh mạng tại Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Vị thế địa chính trị của Việt Nam (nằm ở trung tâm Đông Nam Á, có bờ biển dài) mang lại cơ hội đặc biệt nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Thách thức chính đối với Việt Nam trong việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để phát triển bền vững, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng giải quyết thách thức nào liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cơ hội nào được mở ra cho Việt Nam khi tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình và giải quyết các vấn đề toàn cầu (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Thách thức lớn trong việc cải cách hành chính tại Việt Nam để tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Cơ hội nào cho Việt Nam từ xu hướng tăng trưởng tầng lớp trung lưu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục Việt Nam trong việc đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số và hội nhập quốc tế là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, Việt Nam cần tập trung giải quyết thách thức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển du lịch bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Thách thức trong việc đảm bảo công bằng xã hội và giảm bất bình đẳng tại Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phân tích vai trò của cộng đồng doanh nghiệp tư nhân trong việc đối phó với các thách thức và tận dụng cơ hội của đất nước.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để phát triển nông nghiệp bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Cửu Long, giải pháp nào được ưu tiên hàng đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Cơ hội nào cho Việt Nam khi tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Thách thức lớn nhất trong việc đảm bảo an ninh năng lượng cho sự phát triển bền vững của Việt Nam là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phân tích tầm quan trọng của việc phát triển hạ tầng giao thông hiện đại đối với việc tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức trong phát triển kinh tế - xã hội.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Thách thức nào liên quan đến vấn đề nước sạch và vệ sinh môi trường ở khu vực nông thôn Việt Nam vẫn còn tồn tại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Cơ hội nào cho Việt Nam khi đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp văn hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Thách thức nào liên quan đến vấn đề việc làm cho thanh niên Việt Nam trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích cơ hội từ sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội và công nghệ thông tin đối với việc nâng cao nhận thức và sự tham gia của người dân vào các vấn đề xã hội, môi trường.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Thách thức nào đặt ra cho Việt Nam trong việc đảm bảo chủ quyền quốc gia trên Biển Đông trong bối cảnh phức tạp hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị bài thuyết trình về một thách thức của đất nước (ví dụ: biến đổi khí hậu), bước đầu tiên quan trọng nhất để đảm bảo nội dung sâu sắc và đáng tin cậy là gì?

  • A. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp và ấn tượng.
  • B. Luyện tập diễn đạt trôi chảy trước gương.
  • C. Tìm kiếm hình ảnh hoặc video minh họa sinh động.
  • D. Nghiên cứu kỹ lưỡng về nguyên nhân, thực trạng và tác động của thách thức từ các nguồn đáng tin cậy.

Câu 2: Giả sử bạn chọn chủ đề "Cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế" để thuyết trình. Để phân tích sâu sắc cơ hội này, bạn cần tập trung vào những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Lịch sử các hiệp định thương mại Việt Nam đã ký.
  • B. Số lượng doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam trong năm gần nhất.
  • C. Những lợi ích cụ thể về kinh tế (thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ) và phi kinh tế (giao lưu văn hóa, nâng cao vị thế quốc gia) mà hội nhập mang lại.
  • D. Danh sách các nước là đối tác thương mại lớn của Việt Nam.

Câu 3: Bạn đang xây dựng phần "thực trạng" cho bài thuyết trình về "Thách thức ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn". Để phần này thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dữ liệu nào là hiệu quả nhất?

  • A. Các chỉ số đo lường chất lượng không khí (AQI), số liệu thống kê về bệnh hô hấp từ các tổ chức y tế uy tín, hình ảnh thực tế về mức độ ô nhiễm.
  • B. Ý kiến cá nhân của bạn về việc không khí "có vẻ" ô nhiễm hơn.
  • C. Các bài báo mạng không rõ nguồn gốc về vấn đề ô nhiễm.
  • D. Những câu chuyện truyền miệng về việc người dân than phiền khó thở.

Câu 4: Khi trình bày về "Thách thức chảy máu chất xám", bạn muốn đề xuất các giải pháp. Giải pháp nào dưới đây thể hiện tư duy phân tích và khả thi nhất?

  • A. Cấm người tài đi du học nước ngoài.
  • B. Đề xuất các chính sách thu hút và giữ chân nhân tài (ví dụ: cải thiện môi trường làm việc, tăng lương thưởng, tạo cơ hội phát triển sự nghiệp, khuyến khích nghiên cứu khoa học).
  • C. Kêu gọi lòng yêu nước để người tài không ra đi.
  • D. Tăng gấp đôi học phí đại học để hạn chế người đi du học.

Câu 5: Mục tiêu chính của việc sử dụng dẫn chứng (số liệu, trích dẫn, ví dụ cụ thể) trong bài thuyết trình về cơ hội/thách thức đất nước là gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người nói đã đọc nhiều tài liệu.
  • C. Gây ấn tượng với người nghe bằng những con số.
  • D. Tăng tính khách quan, thuyết phục và độ tin cậy cho các luận điểm được đưa ra.

Câu 6: Khi phân tích "Cơ hội phát triển du lịch bền vững", bạn nhận thấy cần chỉ ra cả những "thách thức" đi kèm để bài thuyết trình toàn diện. Thách thức nào sau đây là phù hợp để đưa vào?

  • A. Thời tiết ở Việt Nam có bốn mùa.
  • B. Món ăn Việt Nam rất ngon.
  • C. Nguy cơ ô nhiễm môi trường tại các điểm du lịch, ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa địa phương, thiếu hạ tầng và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Giá vé máy bay đôi khi khá đắt.

Câu 7: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình cho các bạn cùng lớp về "Thách thức gia tăng khoảng cách giàu nghèo". Để bài nói không chỉ cung cấp thông tin mà còn tạo động lực suy nghĩ, bạn nên kết thúc bài nói bằng gì?

  • A. Một câu chuyện cười không liên quan.
  • B. Lời cảm ơn và ngồi xuống ngay.
  • C. Tóm tắt lại tất cả số liệu đã trình bày.
  • D. Một lời kêu gọi hành động (ví dụ: nâng cao nhận thức về vấn đề, đề xuất các hoạt động tình nguyện, khuyến khích thảo luận tìm giải pháp) hoặc một câu hỏi mở để khán giả suy ngẫm.

Câu 8: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm hoặc có nhiều ý kiến trái chiều (ví dụ: vấn đề sử dụng năng lượng hạt nhân), thái độ nào sau đây của người nói là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?

  • A. Chỉ trình bày duy nhất quan điểm của bản thân và bác bỏ mọi ý kiến khác.
  • B. Trình bày khách quan các khía cạnh khác nhau của vấn đề, thừa nhận sự tồn tại của các quan điểm đối lập và đưa ra lập luận có căn cứ cho quan điểm mà mình ủng hộ (nếu có).
  • C. Tránh đề cập đến các ý kiến trái chiều để bài nói suôn sẻ.
  • D. Chỉ nói về những lợi ích mà không nhắc đến rủi ro.

Câu 9: Để bài thuyết trình về "Cơ hội phát triển kinh tế số" thu hút sự chú ý của người nghe (là các bạn học sinh), bạn nên tập trung vào những ví dụ hoặc khía cạnh nào?

  • A. Các báo cáo kỹ thuật chuyên sâu về hạ tầng mạng 5G.
  • B. Lịch sử phát triển internet tại Việt Nam từ những năm 1990.
  • C. Những ứng dụng thực tế, gần gũi với đời sống học sinh như thương mại điện tử, thanh toán không tiền mặt, học trực tuyến, các nền tảng sáng tạo nội dung số và cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này.
  • D. So sánh chi tiết các loại chip máy tính khác nhau.

Câu 10: Khi phân tích "Thách thức về an ninh mạng" trong bối cảnh Việt Nam, bạn cần làm rõ mối liên hệ giữa thách thức này với những vấn đề rộng lớn hơn nào của đất nước?

  • A. Chỉ tập trung vào việc làm sao để tránh virus trên máy tính cá nhân.
  • B. Mối liên hệ với số lượng người dùng điện thoại thông minh.
  • C. Mối liên hệ với giá cước internet.
  • D. Mối liên hệ với an ninh quốc gia, bảo vệ dữ liệu cá nhân và tổ chức, phát triển kinh tế số, và lòng tin của người dân vào môi trường mạng.

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Cơ hội từ sự phát triển của năng lượng tái tạo". Khán giả của bạn là những người dân bình thường, không có kiến thức chuyên sâu. Phương pháp giải thích nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, kết hợp hình ảnh trực quan (sơ đồ, biểu đồ đơn giản), và đưa ra các ví dụ cụ thể về lợi ích gần gũi (giảm hóa đơn tiền điện, không khí sạch hơn).
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật phức tạp để thể hiện kiến thức.
  • C. Đọc nguyên văn các báo cáo khoa học.
  • D. Chỉ tập trung vào các công thức vật lý liên quan đến năng lượng.

Câu 12: Khi phân tích một thách thức xã hội như "Bạo lực học đường", ngoài việc nêu thực trạng và hậu quả, bạn cần đi sâu vào khía cạnh nào để bài thuyết trình có chiều sâu?

  • A. Chỉ trích những người gây ra bạo lực.
  • B. Liệt kê tất cả các vụ bạo lực học đường đã xảy ra.
  • C. Chỉ nói về cảm xúc tiêu cực của nạn nhân.
  • D. Phân tích các yếu tố nguyên nhân gốc rễ (ví dụ: ảnh hưởng từ môi trường gia đình, xã hội, truyền thông; thiếu kỹ năng giải quyết mâu thuẫn; áp lực học tập; sự lỏng lẻo trong quản lý) và đề xuất các biện pháp phòng ngừa, can thiệp hiệu quả.

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về "Cơ hội nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam". Để chứng minh luận điểm này, bạn có thể sử dụng dẫn chứng nào?

  • A. Số lượng người thất nghiệp hàng năm.
  • B. Số liệu về tỷ lệ người lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật, kết quả các cuộc thi tay nghề quốc tế của Việt Nam, các chính sách đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
  • C. Tổng số dân Việt Nam.
  • D. Danh sách các trường đại học ở Việt Nam.

Câu 14: Để tạo sự tương tác với khán giả khi thuyết trình về "Thách thức quản lý rác thải", bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Đọc bài thuyết trình thật nhanh để kết thúc sớm.
  • B. Tránh nhìn vào mắt khán giả.
  • C. Đặt câu hỏi mở cho khán giả suy nghĩ/trả lời, tổ chức một cuộc khảo sát nhỏ ngay tại chỗ (ví dụ: bằng cách giơ tay), hoặc mời một/hai khán giả chia sẻ ý kiến ngắn gọn.
  • D. Chỉ đứng yên một chỗ và nói.

Câu 15: Khi phân tích "Cơ hội phát triển nông nghiệp công nghệ cao", bạn cần làm rõ "công nghệ cao" ở đây bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Ứng dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến vào sản xuất (tự động hóa, IoT, công nghệ sinh học), quản lý (truy xuất nguồn gốc, dự báo), và tiêu thụ (thương mại điện tử nông sản).
  • B. Chỉ đơn giản là trồng nhiều loại cây hơn.
  • C. Sử dụng nhiều phân bón hóa học hơn.
  • D. Tăng diện tích đất trồng trọt.

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về "Thách thức già hóa dân số". Để bài nói có tính cảnh báo và thúc đẩy hành động, bạn nên nhấn mạnh vào hậu quả nào của thách thức này?

  • A. Số lượng người cao tuổi ngày càng tăng.
  • B. Áp lực lên hệ thống y tế và an sinh xã hội, thiếu hụt lực lượng lao động trẻ, nguy cơ suy giảm tăng trưởng kinh tế nếu không có chính sách phù hợp.
  • C. Việc có nhiều người cao tuổi hơn trong gia đình.
  • D. Nhu cầu về các sản phẩm dành cho người già tăng lên.

Câu 17: Để bài thuyết trình về một cơ hội/thách thức của đất nước có cấu trúc logic và dễ theo dõi, bạn nên sắp xếp các phần nội dung theo trình tự nào là phổ biến và hiệu quả?

  • A. Giải pháp -> Thực trạng -> Kết luận -> Mở đầu.
  • B. Kết luận -> Mở đầu -> Thực trạng -> Giải pháp.
  • C. Thực trạng -> Giải pháp -> Mở đầu -> Kết luận.
  • D. Mở đầu (giới thiệu vấn đề, tầm quan trọng) -> Thực trạng (phân tích sâu, dẫn chứng) -> Nguyên nhân/Cơ hội (phân tích gốc rễ, tiềm năng) -> Hậu quả/Lợi ích (tác động) -> Giải pháp/Khuyến nghị -> Kết luận (tóm tắt, kêu gọi).

Câu 18: Khi phân tích "Thách thức về bình đẳng giới", bạn có thể sử dụng ví dụ nào để minh họa cho thực trạng?

  • A. Số lượng nam giới và nữ giới trong dân số.
  • B. Số lượng phụ nữ làm nội trợ.
  • C. Số liệu thống kê về khoảng cách tiền lương giữa nam và nữ cho cùng một vị trí công việc, tỷ lệ phụ nữ tham gia vào các vị trí lãnh đạo, tình trạng bạo lực trên cơ sở giới.
  • D. Số lượng phụ nữ sử dụng mạng xã hội.

Câu 19: Bạn đang thuyết trình về "Cơ hội phát triển kinh tế biển". Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của cơ hội này?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược, đường bờ biển dài, tiềm năng phát triển du lịch biển, nuôi trồng và khai thác hải sản bền vững, năng lượng tái tạo từ biển, giao thông vận tải biển.
  • B. Số lượng bãi biển đẹp.
  • C. Việc ngư dân đánh bắt cá.
  • D. Sự tồn tại của các cảng biển.

Câu 20: Một phần quan trọng trong bài thuyết trình là phần "Giải pháp" hoặc "Khuyến nghị". Khi đưa ra giải pháp cho một thách thức, bạn cần đảm bảo các giải pháp đó có đặc điểm gì?

  • A. Phải thật mới lạ và chưa ai nghĩ đến.
  • B. Chỉ cần liệt kê thật nhiều giải pháp.
  • C. Chỉ tập trung vào giải pháp từ phía chính phủ.
  • D. Có tính khả thi (thực tế), phù hợp với bối cảnh, có thể đo lường được kết quả (nếu có thể), và có thể bao gồm vai trò của các bên liên quan (cá nhân, cộng đồng, doanh nghiệp, nhà nước).

Câu 21: Khi sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị trong bài thuyết trình, mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho slide trông nhiều màu sắc hơn.
  • B. Trực quan hóa dữ liệu phức tạp, giúp người nghe dễ dàng nắm bắt xu hướng, so sánh và hiểu rõ hơn các con số hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố.
  • C. Thay thế hoàn toàn lời nói của người thuyết trình.
  • D. Chứng tỏ người làm slide có kỹ năng thiết kế.

Câu 22: Thách thức "giảm sút lòng tin xã hội" có thể được minh họa bằng ví dụ nào dưới đây?

  • A. Người dân không thích sử dụng tiền mặt.
  • B. Số lượng người dùng mạng xã hội tăng.
  • C. Sự lan truyền của tin giả (fake news), thái độ hoài nghi đối với thông tin chính thống, giảm sự tham gia vào các hoạt động cộng đồng hoặc tổ chức xã hội.
  • D. Việc người dân đi du lịch nhiều hơn.

Câu 23: Để bài thuyết trình về một cơ hội/thách thức không bị khô khan, bạn có thể lồng ghép yếu tố nào để thu hút người nghe?

  • A. Chỉ đọc nguyên một bài báo khoa học dài.
  • B. Sử dụng các slide chỉ toàn chữ viết nhỏ.
  • C. Nói thật nhanh và không dừng nghỉ.
  • D. Kể một câu chuyện ngắn có liên quan, sử dụng video/âm thanh clip, đặt câu hỏi tu từ, hoặc sử dụng hình ảnh/biểu đồ có tính biểu tượng cao.

Câu 24: Khi phân tích "Cơ hội từ sự bùng nổ dân số vàng" (tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao), bạn cần lưu ý đi kèm với cơ hội này là thách thức nào?

  • A. Áp lực tạo việc làm, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu của thị trường, nguy cơ già hóa dân số trong tương lai nếu không có chính sách dân số phù hợp.
  • B. Số lượng trường học tăng lên.
  • C. Nhu cầu về nhà ở giảm.
  • D. Việc có nhiều người trẻ tuổi.

Câu 25: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Thách thức suy thoái đạo đức xã hội". Để phần "nguyên nhân" có chiều sâu, bạn nên xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ đổ lỗi cho một cá nhân hoặc nhóm người cụ thể.
  • B. Chỉ nói chung chung rằng "đạo đức đang xuống cấp".
  • C. Liệt kê các vụ việc tiêu cực đã xảy ra.
  • D. Phân tích các yếu tố phức tạp như ảnh hưởng của kinh tế thị trường, sự thay đổi giá trị truyền thống, tác động của truyền thông số, vai trò của giáo dục gia đình và nhà trường, sự lỏng lẻo trong quản lý xã hội.

Câu 26: Để đảm bảo bài thuyết trình của bạn có tính thuyết phục cao, điều quan trọng nhất về mặt nội dung là gì?

  • A. Các luận điểm được trình bày rõ ràng, logic, có căn cứ vững chắc dựa trên dữ liệu, dẫn chứng đáng tin cậy và phân tích sâu sắc.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, nhiều từ khó hiểu.
  • C. Có nhiều hiệu ứng chuyển động trên slide.
  • D. Nói thật to và dứt khoát.

Câu 27: Khi phân tích "Cơ hội từ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)" ở Việt Nam, bạn cần chỉ ra AI có thể tác động tích cực đến những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực giải trí.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực khoa học viễn tưởng.
  • C. Nhiều lĩnh vực như y tế (chẩn đoán bệnh), giáo dục (cá nhân hóa học tập), nông nghiệp (tối ưu hóa sản xuất), giao thông vận tải (xe tự hành), quản lý đô thị (thành phố thông minh), và tạo ra việc làm mới.
  • D. Chỉ trong việc chơi game.

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Thách thức đô thị hóa nhanh". Hậu quả nào sau đây là trực tiếp và rõ nét nhất của thách thức này?

  • A. Số lượng người dân thành phố tăng.
  • B. Áp lực lên hạ tầng giao thông, nhà ở, hệ thống cấp thoát nước, gia tăng ô nhiễm môi trường, nảy sinh các vấn đề xã hội (tệ nạn, quá tải dịch vụ công).
  • C. Giá đất ở nông thôn giảm.
  • D. Người dân có nhiều cơ hội việc làm hơn.

Câu 29: Để bài thuyết trình đạt hiệu quả cao nhất, ngoài nội dung, người thuyết trình cần chú ý đến yếu tố "phi ngôn ngữ" nào?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung.
  • B. Mặc trang phục thật lộng lẫy.
  • C. Chỉ nhìn vào màn hình chiếu.
  • D. Ngôn ngữ cơ thể (tư thế đứng/ngồi, cử chỉ tay), giao tiếp bằng mắt với khán giả, biểu cảm khuôn mặt, và cách sử dụng giọng nói (tốc độ, âm lượng, ngữ điệu).

Câu 30: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề của đất nước, việc tóm tắt lại các ý chính có vai trò gì?

  • A. Giúp khán giả củng cố lại thông tin quan trọng nhất đã nghe, nhấn mạnh lại thông điệp chính và tạo sự mạch lạc cho bài nói.
  • B. Làm cho bài thuyết trình dài hơn.
  • C. Để kiểm tra xem khán giả có chú ý lắng nghe không.
  • D. Chỉ đơn giản là thủ tục kết thúc bài nói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi chuẩn bị bài thuyết trình về một thách thức của đất nước (ví dụ: biến đổi khí hậu), bước đầu tiên quan trọng nhất để đảm bảo nội dung sâu sắc và đáng tin cậy là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Giả sử bạn chọn chủ đề 'Cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế' để thuyết trình. Để phân tích sâu sắc cơ hội này, bạn cần tập trung vào những khía cạnh nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Bạn đang xây dựng phần 'thực trạng' cho bài thuyết trình về 'Thách thức ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn'. Để phần này thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dữ liệu nào là hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi trình bày về 'Thách thức chảy máu chất xám', bạn muốn đề xuất các giải pháp. Giải pháp nào dưới đây thể hiện tư duy phân tích và khả thi nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Mục tiêu chính của việc sử dụng dẫn chứng (số liệu, trích dẫn, ví dụ cụ thể) trong bài thuyết trình về cơ hội/thách thức đất nước là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi phân tích 'Cơ hội phát triển du lịch bền vững', bạn nhận thấy cần chỉ ra cả những 'thách thức' đi kèm để bài thuyết trình toàn diện. Thách thức nào sau đây là phù hợp để đưa vào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình cho các bạn cùng lớp về 'Thách thức gia tăng khoảng cách giàu nghèo'. Để bài nói không chỉ cung cấp thông tin mà còn tạo động lực suy nghĩ, bạn nên kết thúc bài nói bằng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm hoặc có nhiều ý kiến trái chiều (ví dụ: vấn đề sử dụng năng lượng hạt nhân), thái độ nào sau đây của người nói là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để bài thuyết trình về 'Cơ hội phát triển kinh tế số' thu hút sự chú ý của người nghe (là các bạn học sinh), bạn nên tập trung vào những ví dụ hoặc khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi phân tích 'Thách thức về an ninh mạng' trong bối cảnh Việt Nam, bạn cần làm rõ mối liên hệ giữa thách thức này với những vấn đề rộng lớn hơn nào của đất nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Cơ hội từ sự phát triển của năng lượng tái tạo'. Khán giả của bạn là những người dân bình thường, không có kiến thức chuyên sâu. Phương pháp giải thích nào sau đây là hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi phân tích một thách thức xã hội như 'Bạo lực học đường', ngoài việc nêu thực trạng và hậu quả, bạn cần đi sâu vào khía cạnh nào để bài thuyết trình có chiều sâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về 'Cơ hội nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam'. Để chứng minh luận điểm này, bạn có thể sử dụng dẫn chứng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để tạo sự tương tác với khán giả khi thuyết trình về 'Thách thức quản lý rác thải', bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi phân tích 'Cơ hội phát triển nông nghiệp công nghệ cao', bạn cần làm rõ 'công nghệ cao' ở đây bao gồm những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về 'Thách thức già hóa dân số'. Để bài nói có tính cảnh báo và thúc đẩy hành động, bạn nên nhấn mạnh vào hậu quả nào của thách thức này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để bài thuyết trình về một cơ hội/thách thức của đất nước có cấu trúc logic và dễ theo dõi, bạn nên sắp xếp các phần nội dung theo trình tự nào là phổ biến và hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi phân tích 'Thách thức về bình đẳng giới', bạn có thể sử dụng ví dụ nào để minh họa cho thực trạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Bạn đang thuyết trình về 'Cơ hội phát triển kinh tế biển'. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của cơ hội này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một phần quan trọng trong bài thuyết trình là phần 'Giải pháp' hoặc 'Khuyến nghị'. Khi đưa ra giải pháp cho một thách thức, bạn cần đảm bảo các giải pháp đó có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị trong bài thuyết trình, mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Thách thức 'giảm sút lòng tin xã hội' có thể được minh họa bằng ví dụ nào dưới đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để bài thuyết trình về một cơ hội/thách thức không bị khô khan, bạn có thể lồng ghép yếu tố nào để thu hút người nghe?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi phân tích 'Cơ hội từ sự bùng nổ dân số vàng' (tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao), bạn cần lưu ý đi kèm với cơ hội này là thách thức nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Thách thức suy thoái đạo đức xã hội'. Để phần 'nguyên nhân' có chiều sâu, bạn nên xem xét những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để đảm bảo bài thuyết trình của bạn có tính thuyết phục cao, điều quan trọng nhất về mặt nội dung là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi phân tích 'Cơ hội từ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)' ở Việt Nam, bạn cần chỉ ra AI có thể tác động tích cực đến những lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về 'Thách thức đô thị hóa nhanh'. Hậu quả nào sau đây là trực tiếp và rõ nét nhất của thách thức này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để bài thuyết trình đạt hiệu quả cao nhất, ngoài nội dung, người thuyết trình cần chú ý đến yếu tố 'phi ngôn ngữ' nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề của đất nước, việc tóm tắt lại các ý chính có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về cơ hội và thách thức của đất nước, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Thiết kế slide trình chiếu thật ấn tượng.
  • B. Xác định rõ mục đích thuyết trình và đối tượng nghe.
  • C. Thu thập càng nhiều số liệu, thống kê càng tốt.
  • D. Luyện tập diễn xuất trước gương.

Câu 2: Giả sử bạn được yêu cầu thuyết trình về "Cơ hội phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam". Để làm nổi bật khía cạnh "bền vững", bạn nên tập trung phân tích yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng khách du lịch quốc tế tăng trưởng hàng năm.
  • B. Các chiến dịch quảng bá du lịch rầm rộ trên truyền hình.
  • C. Việc bảo tồn văn hóa địa phương và giảm thiểu tác động môi trường.
  • D. Doanh thu từ dịch vụ lưu trú và ăn uống.

Câu 3: Khi trình bày về thách thức "Biến đổi khí hậu" đối với Việt Nam, việc sử dụng biểu đồ thể hiện mực nước biển dâng hoặc tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng trực quan, tăng tính thuyết phục và dễ hiểu về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Làm cho bài thuyết trình trông chuyên nghiệp hơn.
  • C. Thể hiện khả năng sử dụng công nghệ của người thuyết trình.
  • D. Kéo dài thời gian thuyết trình.

Câu 4: Trong phần mở đầu bài thuyết trình, bạn sử dụng một câu hỏi gợi mở như: "Làm thế nào để Việt Nam có thể tận dụng "dân số vàng" làm động lực phát triển?" Mục đích của việc này là gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức của khán giả về chủ đề.
  • B. Cho thấy người thuyết trình đang băn khoăn về vấn đề.
  • C. Tìm kiếm câu trả lời từ khán giả ngay lập tức.
  • D. Thu hút sự chú ý, kích thích tư duy và định hướng chủ đề cho khán giả.

Câu 5: Bạn đang trình bày về thách thức "Khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng" ở Việt Nam. Để bài thuyết trình có chiều sâu, bạn nên phân tích nguyên nhân nào sau đây là cốt lõi nhất?

  • A. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ.
  • B. Sự khác biệt trong khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng cao và cơ hội việc làm tốt.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa tiêu dùng phương Tây.
  • D. Tỷ lệ sinh giảm ở các đô thị lớn.

Câu 6: Khi phân tích cơ hội từ "Hội nhập kinh tế quốc tế", bạn cần làm rõ điều gì để khán giả hiểu được lợi ích thực sự mà Việt Nam có thể nhận được?

  • A. Lịch sử các hiệp định thương mại mà Việt Nam đã ký.
  • B. Tên của tất cả các quốc gia là đối tác thương mại lớn.
  • C. Cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và tiếp cận công nghệ mới.
  • D. Quy trình đàm phán một hiệp định thương mại tự do.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất khi Việt Nam chuyển đổi sang nền kinh tế số là gì?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao và hạ tầng số chưa đồng bộ.
  • B. Giá cước internet quá rẻ.
  • C. Người dân không còn hứng thú sử dụng tiền mặt.
  • D. Quá nhiều công ty công nghệ nước ngoài muốn đầu tư.

Câu 8: Bạn đang thuyết trình về cơ hội phát triển nông nghiệp công nghệ cao. Để chứng minh tính khả thi, bạn nên đưa ra ví dụ minh họa nào?

  • A. Lịch sử hình thành các hợp tác xã nông nghiệp truyền thống.
  • B. Danh sách các loại cây trồng phổ biến ở Việt Nam.
  • C. Số lượng người lao động trong ngành nông nghiệp.
  • D. Mô hình trang trại ứng dụng IoT để giám sát và điều khiển tự động, hoặc các sản phẩm nông sản xuất khẩu đạt tiêu chuẩn quốc tế nhờ công nghệ.

Câu 9: Thách thức về "ô nhiễm môi trường" ở Việt Nam thể hiện rõ nhất qua vấn đề nào sau đây?

  • A. Sự gia tăng dân số ở các vùng nông thôn.
  • B. Chất lượng không khí ở các thành phố lớn, ô nhiễm nguồn nước và quản lý rác thải.
  • C. Số lượng phương tiện giao thông công cộng giảm.
  • D. Sự bùng nổ của thương mại điện tử.

Câu 10: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề quốc gia, việc đưa ra "Lời kêu gọi hành động" (Call to Action) có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng tỏ người thuyết trình là một nhà hoạt động xã hội.
  • B. Yêu cầu khán giả phải làm theo mọi điều bạn nói.
  • C. Khuyến khích khán giả suy nghĩ và có những hành động cụ thể liên quan đến vấn đề đã trình bày.
  • D. Kết thúc bài thuyết trình một cách đột ngột.

Câu 11: Để bài thuyết trình về cơ hội và thách thức không trở nên khô khan, bạn có thể sử dụng biện pháp nào để tăng tính hấp dẫn?

  • A. Kể một câu chuyện ngắn, sử dụng hình ảnh/video minh họa, đặt câu hỏi tương tác với khán giả.
  • B. Đọc toàn bộ nội dung từ slide.
  • C. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Chỉ trình bày các số liệu thống kê liên tục.

Câu 12: Một trong những cơ hội lớn nhất của Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Tăng cường sản xuất các mặt hàng truyền thống.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp mới dựa trên công nghệ số, nâng cao năng suất lao động và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.

Câu 13: Khi phân tích thách thức về "an ninh mạng", bạn nên nhấn mạnh nguy cơ nào là nghiêm trọng nhất đối với cá nhân và tổ chức?

  • A. Không thể truy cập mạng xã hội.
  • B. Mất cắp dữ liệu cá nhân/tổ chức, tấn công hệ thống thông tin quan trọng.
  • C. Tốc độ internet chậm.
  • D. Giá mua phần mềm diệt virus đắt đỏ.

Câu 14: Bạn chuẩn bị thuyết trình trước một nhóm học sinh trung học về cơ hội và thách thức của "Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo". Nội dung nào sau đây ít phù hợp để trình bày cho đối tượng này?

  • A. Các gương mặt khởi nghiệp thành công ở Việt Nam.
  • B. Tầm quan trọng của ý tưởng sáng tạo trong khởi nghiệp.
  • C. Phân tích chi tiết các quy định pháp lý về thuế và sở hữu trí tuệ đối với doanh nghiệp khởi nghiệp.
  • D. Những khó khăn ban đầu mà người khởi nghiệp thường gặp phải.

Câu 15: Trong bài thuyết trình, bạn đưa ra một số liệu thống kê: "Tỷ lệ người sử dụng internet ở Việt Nam đạt X% vào năm Y". Để số liệu này có ý nghĩa, bạn cần làm gì tiếp theo?

  • A. Giải thích ý nghĩa của số liệu đó trong bối cảnh cơ hội (ví dụ: tiếp cận thông tin, thương mại điện tử) hoặc thách thức (ví dụ: an ninh mạng, thông tin sai lệch).
  • B. So sánh số liệu đó với một quốc gia bất kỳ mà không có sự liên quan rõ ràng.
  • C. Chỉ đọc to số liệu và chuyển sang slide tiếp theo.
  • D. Yêu cầu khán giả ghi nhớ con số này.

Câu 16: Thách thức về "chảy máu chất xám" liên quan chủ yếu đến vấn đề gì của đất nước?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Sự phát triển của du lịch.
  • C. Số lượng người thất nghiệp tăng.
  • D. Việc người lao động có trình độ cao di cư ra nước ngoài làm việc, gây thiếu hụt nguồn nhân lực cho sự phát triển trong nước.

Câu 17: Khi trình bày về cơ hội từ "vị trí địa lý chiến lược" của Việt Nam, bạn nên phân tích khía cạnh nào để làm rõ cơ hội này?

  • A. Diện tích lãnh thổ và dân số.
  • B. Lịch sử các cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới.
  • C. Tiềm năng phát triển giao thông vận tải quốc tế, logistics và kết nối thương mại khu vực/toàn cầu.
  • D. Số lượng sông ngòi và hồ nước.

Câu 18: Thách thức "già hóa dân số" ở Việt Nam đặt ra gánh nặng chủ yếu lên lĩnh vực nào trong tương lai?

  • A. Hệ thống y tế và an sinh xã hội (lương hưu, chăm sóc người cao tuổi).
  • B. Ngành công nghiệp sản xuất ô tô.
  • C. Thị trường đồ chơi trẻ em.
  • D. Số lượng trường đại học.

Câu 19: Bạn muốn so sánh mức độ ảnh hưởng của hai thách thức: "Ô nhiễm không khí" và "Thiếu nước sạch" đối với sức khỏe cộng đồng. Để phân tích hiệu quả, bạn nên sử dụng dữ liệu nào?

  • A. Số lượng bài báo khoa học về mỗi vấn đề.
  • B. Ý kiến chủ quan của bạn về vấn đề nào nghiêm trọng hơn.
  • C. Tổng số tiền đã chi cho các dự án khắc phục môi trường.
  • D. Tỷ lệ mắc các bệnh liên quan đến hô hấp do không khí ô nhiễm và các bệnh về đường tiêu hóa do nước không sạch, chi phí y tế cho các bệnh này.

Câu 20: Khi trình bày về "Tinh thần đổi mới sáng tạo" như một cơ hội, bạn có thể minh họa bằng cách nào?

  • A. Liệt kê tên các nhà khoa học nổi tiếng trong lịch sử.
  • B. Nêu bật các dự án/sản phẩm công nghệ "Make in Vietnam" tiêu biểu hoặc các giải thưởng quốc tế về sáng chế của người Việt.
  • C. Mô tả quy trình sản xuất truyền thống.
  • D. Phân tích cấu trúc của một bộ máy hành chính.

Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc "nâng cao chất lượng nguồn nhân lực" ở Việt Nam?

  • A. Tốc độ đô thị hóa chậm.
  • B. Thiếu các khu công nghiệp mới.
  • C. Chương trình giáo dục và đào tạo chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động hiện đại, kỹ năng mềm và ngoại ngữ còn hạn chế.
  • D. Sự phát triển của mạng lưới giao thông.

Câu 22: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Cơ hội từ sự phát triển của du lịch". Để bài nói có sức thuyết phục, bạn nên tránh điều gì?

  • A. Sử dụng hình ảnh đẹp về các điểm du lịch.
  • B. Trích dẫn số liệu về đóng góp của du lịch vào GDP.
  • C. Phân tích các loại hình du lịch tiềm năng.
  • D. Chỉ nói về những mặt tiêu cực của du lịch như ô nhiễm, phá vỡ cảnh quan mà không đề cập giải pháp hoặc lợi ích kinh tế.

Câu 23: Khi trình bày về thách thức "Quản lý đô thị", vấn đề nào sau đây thường được coi là phức tạp và khó giải quyết nhất?

  • A. Ùn tắc giao thông, ngập lụt, quá tải hạ tầng và dịch vụ công do di dân tự do.
  • B. Số lượng công viên cây xanh quá nhiều.
  • C. Giá thuê văn phòng rẻ.
  • D. Người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng quá nhiều.

Câu 24: Để bài thuyết trình về cơ hội và thách thức thể hiện tư duy phản biện, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ đưa ra một chiều thông tin, chỉ nói về mặt tốt hoặc mặt xấu.
  • B. Trình bày ý kiến cá nhân mà không có căn cứ.
  • C. Xem xét nhiều khía cạnh của vấn đề, phân tích nguyên nhân - hậu quả, đánh giá các giải pháp khác nhau và chỉ ra mối liên hệ giữa cơ hội và thách thức.
  • D. Sao chép nguyên văn nội dung từ một báo cáo có sẵn.

Câu 25: Cơ hội từ "sự phát triển của khoa học công nghệ" mang lại tiềm năng lớn nhất cho Việt Nam trong việc giải quyết thách thức nào?

  • A. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Già hóa dân số (trực tiếp).
  • C. Vị trí địa lý không thuận lợi.
  • D. Nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng cuộc sống, giải quyết các vấn đề môi trường và y tế thông qua ứng dụng công nghệ mới.

Câu 26: Khi trình bày về thách thức "Bất bình đẳng xã hội", bạn có thể sử dụng ví dụ nào để minh họa rõ nét nhất?

  • A. Số lượng người sử dụng điện thoại thông minh.
  • B. Sự chênh lệch về thu nhập, khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục giữa các vùng miền (thành thị - nông thôn) hoặc các nhóm dân cư khác nhau.
  • C. Số lượng siêu thị và trung tâm thương mại.
  • D. Tỷ lệ người dân tham gia bảo hiểm y tế (nếu tỷ lệ này cao và đồng đều).

Câu 27: Để bài thuyết trình đạt hiệu quả cao, ngoài nội dung, yếu tố nào về phong thái người nói là quan trọng nhất?

  • A. Mặc trang phục đắt tiền.
  • B. Đọc thật nhanh để kết thúc sớm.
  • C. Tự tin, giao tiếp bằng mắt với khán giả, sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp và giọng nói rõ ràng, truyền cảm.
  • D. Chỉ nhìn vào màn hình máy tính.

Câu 28: Cơ hội nào sau đây có thể giúp Việt Nam khắc phục phần nào thách thức về "chảy máu chất xám"?

  • A. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao và tạo ra môi trường làm việc hấp dẫn, chính sách thu hút và giữ chân nhân tài.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động phổ thông.
  • C. Giảm số lượng trường đại học.
  • D. Đóng cửa biên giới để ngăn người tài ra đi.

Câu 29: Khi phân tích mối quan hệ giữa cơ hội "Hội nhập kinh tế quốc tế" và thách thức "Cạnh tranh gay gắt", bạn nên làm rõ điều gì?

  • A. Hội nhập chỉ mang lại cơ hội và không có thách thức.
  • B. Cạnh tranh chỉ xuất hiện khi không hội nhập.
  • C. Hội nhập làm giảm hoàn toàn sự cạnh tranh.
  • D. Hội nhập mở ra thị trường lớn hơn (cơ hội) nhưng đồng thời buộc doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với sự cạnh tranh trực tiếp từ các đối thủ mạnh hơn trên thế giới (thách thức).

Câu 30: Bạn kết thúc bài thuyết trình bằng câu nói: "Tương lai của đất nước nằm trong tay mỗi chúng ta." Câu nói này nhằm mục đích gì?

  • A. Đổ trách nhiệm giải quyết vấn đề lên khán giả.
  • B. Kết thúc bài nói một cách đột ngột.
  • C. Tổng kết thông điệp chính, truyền cảm hứng và tạo động lực hành động cho khán giả.
  • D. Thể hiện sự bế tắc của người nói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Khi chuẩn bị thuyết trình về cơ hội và thách thức của đất nước, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Giả sử bạn được yêu cầu thuyết trình về 'Cơ hội phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam'. Để làm nổi bật khía cạnh 'bền vững', bạn nên tập trung phân tích yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Khi trình bày về thách thức 'Biến đổi khí hậu' đối với Việt Nam, việc sử dụng biểu đồ thể hiện mực nước biển dâng hoặc tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan nhằm mục đích chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Trong phần mở đầu bài thuyết trình, bạn sử dụng một câu hỏi gợi mở như: 'Làm thế nào để Việt Nam có thể tận dụng 'dân số vàng' làm động lực phát triển?' Mục đích của việc này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Bạn đang trình bày về thách thức 'Khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng' ở Việt Nam. Để bài thuyết trình có chiều sâu, bạn nên phân tích nguyên nhân nào sau đây là cốt lõi nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Khi phân tích cơ hội từ 'Hội nhập kinh tế quốc tế', bạn cần làm rõ điều gì để khán giả hiểu được lợi ích thực sự mà Việt Nam có thể nhận được?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Một trong những thách thức lớn nhất khi Việt Nam chuyển đổi sang nền kinh tế số là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Bạn đang thuyết trình về cơ hội phát triển nông nghiệp công nghệ cao. Để chứng minh tính khả thi, bạn nên đưa ra ví dụ minh họa nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Thách thức về 'ô nhiễm môi trường' ở Việt Nam thể hiện rõ nhất qua vấn đề nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề quốc gia, việc đưa ra 'Lời kêu gọi hành động' (Call to Action) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Để bài thuyết trình về cơ hội và thách thức không trở nên khô khan, bạn có thể sử dụng biện pháp nào để tăng tính hấp dẫn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Một trong những cơ hội lớn nhất của Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Khi phân tích thách thức về 'an ninh mạng', bạn nên nhấn mạnh nguy cơ nào là nghiêm trọng nhất đối với cá nhân và tổ chức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Bạn chuẩn bị thuyết trình trước một nhóm học sinh trung học về cơ hội và thách thức của 'Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo'. Nội dung nào sau đây *ít phù hợp* để trình bày cho đối tượng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Trong bài thuyết trình, bạn đưa ra một số liệu thống kê: 'Tỷ lệ người sử dụng internet ở Việt Nam đạt X% vào năm Y'. Để số liệu này có ý nghĩa, bạn cần làm gì tiếp theo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Thách thức về 'chảy máu chất xám' liên quan chủ yếu đến vấn đề gì của đất nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Khi trình bày về cơ hội từ 'vị trí địa lý chiến lược' của Việt Nam, bạn nên phân tích khía cạnh nào để làm rõ cơ hội này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Thách thức 'già hóa dân số' ở Việt Nam đặt ra gánh nặng chủ yếu lên lĩnh vực nào trong tương lai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Bạn muốn so sánh mức độ ảnh hưởng của hai thách thức: 'Ô nhiễm không khí' và 'Thiếu nước sạch' đối với sức khỏe cộng đồng. Để phân tích hiệu quả, bạn nên sử dụng dữ liệu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Khi trình bày về 'Tinh thần đổi mới sáng tạo' như một cơ hội, bạn có thể minh họa bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc 'nâng cao chất lượng nguồn nhân lực' ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Cơ hội từ sự phát triển của du lịch'. Để bài nói có sức thuyết phục, bạn nên tránh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Khi trình bày về thách thức 'Quản lý đô thị', vấn đề nào sau đây thường được coi là phức tạp và khó giải quyết nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Để bài thuyết trình về cơ hội và thách thức thể hiện tư duy phản biện, bạn nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Cơ hội từ 'sự phát triển của khoa học công nghệ' mang lại tiềm năng lớn nhất cho Việt Nam trong việc giải quyết thách thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Khi trình bày về thách thức 'Bất bình đẳng xã hội', bạn có thể sử dụng ví dụ nào để minh họa rõ nét nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Để bài thuyết trình đạt hiệu quả cao, ngoài nội dung, yếu tố nào về phong thái người nói là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Cơ hội nào sau đây có thể giúp Việt Nam khắc phục phần nào thách thức về 'chảy máu chất xám'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Khi phân tích mối quan hệ giữa cơ hội 'Hội nhập kinh tế quốc tế' và thách thức 'Cạnh tranh gay gắt', bạn nên làm rõ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Bạn kết thúc bài thuyết trình bằng câu nói: 'Tương lai của đất nước nằm trong tay mỗi chúng ta.' Câu nói này nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề để thuyết trình về cơ hội và thách thức của đất nước, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất việc cân nhắc đến tính thời sự và sự quan tâm của công chúng?

  • A. Chọn vấn đề đã được nghiên cứu rất kỹ lưỡng trong sách giáo khoa.
  • B. Chọn vấn đề mà người thuyết trình có kiến thức nền tảng sâu rộng nhất.
  • C. Chọn vấn đề đang là chủ đề nóng trên truyền thông, có tác động trực tiếp đến đời sống xã hội.
  • D. Chọn vấn đề ít người biết đến để gây bất ngờ cho người nghe.

Câu 2: Một học sinh đang chuẩn bị bài thuyết trình về "Thách thức của biến đổi khí hậu đối với Đồng bằng sông Cửu Long". Để bài nói có tính thuyết phục cao, học sinh đó nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Các câu chuyện truyền miệng về thời tiết bất thường.
  • B. Những nhận định chung chung từ các diễn đàn trên mạng xã hội.
  • C. Các bài báo phân tích trên báo chí không chính thống.
  • D. Số liệu thống kê về sạt lở, xâm nhập mặn, mực nước biển dâng từ các tổ chức khí tượng thủy văn uy tín hoặc báo cáo khoa học.

Câu 3: Khi phân tích một thách thức của đất nước, việc chỉ ra "nguyên nhân sâu xa" khác biệt như thế nào so với việc chỉ nêu "biểu hiện" của thách thức đó?

  • A. Nguyên nhân sâu xa là những gì dễ thấy nhất, còn biểu hiện là những gì tiềm ẩn.
  • B. Biểu hiện là các hiện tượng, sự kiện có thể quan sát được, còn nguyên nhân sâu xa là nguồn gốc, yếu tố căn bản dẫn đến các biểu hiện đó.
  • C. Nguyên nhân sâu xa chỉ áp dụng cho các thách thức kinh tế, còn biểu hiện áp dụng cho thách thức xã hội.
  • D. Việc chỉ ra biểu hiện quan trọng hơn việc tìm hiểu nguyên nhân sâu xa trong một bài thuyết trình.

Câu 4: Để làm nổi bật cơ hội từ "Cách mạng công nghiệp 4.0" trong bài thuyết trình, người nói có thể phân tích khía cạnh nào sau đây?

  • A. Tiềm năng phát triển các ngành kinh tế số, nâng cao năng suất lao động và tạo việc làm mới.
  • B. Sự gia tăng các loại hình tội phạm mạng và vấn đề an ninh thông tin.
  • C. Khoảng cách giàu nghèo có thể gia tăng do tự động hóa.
  • D. Thách thức về việc đào tạo lại nguồn nhân lực truyền thống.

Câu 5: Một bài thuyết trình về "Cơ hội từ hội nhập quốc tế" nên bao gồm những nội dung cốt lõi nào để người nghe hiểu rõ giá trị của nó?

  • A. Chỉ liệt kê danh sách các hiệp định thương mại Việt Nam đã ký kết.
  • B. Chỉ tập trung vào các rào cản thương mại mà Việt Nam đang đối mặt.
  • C. Phân tích việc mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và tiếp thu khoa học công nghệ tiên tiến.
  • D. Chỉ nói về việc người Việt Nam có thể đi du lịch nước ngoài dễ dàng hơn.

Câu 6: Khi trình bày giải pháp cho một thách thức, việc đưa ra "giải pháp khả thi" đòi hỏi người thuyết trình phải cân nhắc yếu tố nào?

  • A. Giải pháp đó phải là hoàn hảo và giải quyết triệt để vấn đề.
  • B. Giải pháp đó phải là duy nhất và chưa từng được ai nghĩ đến.
  • C. Giải pháp đó chỉ cần nêu ra mà không cần chứng minh tính hiệu quả.
  • D. Giải pháp đó phù hợp với nguồn lực (tài chính, con người, công nghệ) và bối cảnh thực tế của đất nước.

Câu 7: Phần kết luận của một bài thuyết trình về cơ hội và thách thức nên có chức năng chính là gì?

  • A. Giới thiệu thêm một vấn đề mới chưa được nói đến.
  • B. Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày, nhấn mạnh thông điệp cốt lõi và có thể kêu gọi hành động hoặc đưa ra nhận định mang tính tổng kết.
  • C. Bắt đầu lại phần mở đầu để người nghe nhớ rõ hơn.
  • D. Đưa ra tất cả các dẫn chứng chi tiết đã bỏ qua ở phần thân bài.

Câu 8: Để bài thuyết trình không bị khô khan và thu hút người nghe, người nói có thể sử dụng biện pháp nào sau đây một cách hiệu quả?

  • A. Kết hợp sử dụng hình ảnh, biểu đồ, video ngắn, câu chuyện thực tế hoặc số liệu thú vị.
  • B. Đọc toàn bộ nội dung từ kịch bản đã chuẩn bị sẵn.
  • C. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Nói thật nhanh để kịp thời gian.

Câu 9: Khi trình bày về "Thách thức ô nhiễm môi trường", việc phân tích "hậu quả đa chiều" của nó có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ nói về tác động đến sức khỏe con người.
  • B. Chỉ nói về tác động đến cảnh quan thiên nhiên.
  • C. Chỉ nói về tác động đến kinh tế.
  • D. Xem xét tác động đồng thời lên nhiều mặt: sức khỏe cộng đồng, kinh tế, xã hội, hệ sinh thái và uy tín quốc gia.

Câu 10: Giả sử bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Cơ hội phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam". Bạn nên tập trung làm rõ những tiềm năng nào?

  • A. Chỉ nói về số lượng khách du lịch quốc tế tăng nhanh hàng năm.
  • B. Phân tích sự phong phú của tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, vị trí địa lý thuận lợi và xu hướng du lịch xanh trên thế giới.
  • C. Chỉ đề cập đến các vấn đề về cơ sở hạ tầng du lịch còn yếu kém.
  • D. Chỉ tập trung vào việc quảng bá ẩm thực đường phố.

Câu 11: Khi phân tích "Thách thức về chất lượng nguồn nhân lực" ở Việt Nam, một khía cạnh quan trọng cần đề cập là gì?

  • A. Số lượng lao động dồi dào.
  • B. Tỷ lệ người lao động có bằng đại học cao.
  • C. Sự thiếu hụt kỹ năng mềm, kỹ năng làm việc nhóm và khả năng thích ứng với công nghệ mới ở một bộ phận lao động.
  • D. Chi phí lao động thấp so với khu vực.

Câu 12: Để thể hiện sự khách quan khi thuyết trình về một vấn đề, người nói cần lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ trình bày quan điểm cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • B. Chỉ nói về mặt tiêu cực của vấn đề.
  • C. Chỉ nói về mặt tích cực của vấn đề.
  • D. Trình bày cả các mặt khác nhau của vấn đề (cơ hội và thách thức, ưu điểm và nhược điểm), sử dụng dẫn chứng đáng tin cậy và tránh dùng ngôn ngữ mang tính chủ quan, phiến diện.

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về "Cơ hội phát triển nông nghiệp công nghệ cao". Để minh họa cho ý này, bạn có thể sử dụng ví dụ thực tế nào?

  • A. Các mô hình trang trại ứng dụng IoT, tự động hóa trong tưới tiêu, giám sát cây trồng bằng cảm biến.
  • B. Tình trạng nông dân vẫn canh tác theo phương pháp truyền thống.
  • C. Giá nông sản trên thị trường thế giới sụt giảm.
  • D. Việc sử dụng quá nhiều thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất khi hội nhập quốc tế là "cạnh tranh gay gắt". Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Các doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng tiếp cận thị trường nước ngoài.
  • B. Hàng hóa Việt Nam luôn có lợi thế về giá so với hàng nhập khẩu.
  • C. Doanh nghiệp Việt Nam phải cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn đa quốc gia mạnh về vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý ngay trên sân nhà và thị trường quốc tế.
  • D. Người tiêu dùng trong nước chỉ ưa chuộng hàng Việt Nam.

Câu 15: Khi xây dựng dàn ý cho bài thuyết trình, việc sắp xếp nội dung theo bố cục "Mở đầu - Thân bài - Kết luận" giúp đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Giúp người nói dễ dàng ứng biến và nói lan man.
  • B. Giúp bài nói có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc, logic và dễ theo dõi cho người nghe.
  • C. Giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị.
  • D. Giúp người nói không cần sử dụng dẫn chứng.

Câu 16: Để làm bài thuyết trình thêm sinh động và tương tác với khán giả, người nói có thể thực hiện hành động nào trong khi trình bày?

  • A. Nhìn chăm chú vào màn hình chiếu hoặc ghi chú.
  • B. Nói một cách đều đều, không thay đổi ngữ điệu.
  • C. Đứng yên một chỗ và không di chuyển.
  • D. Sử dụng cử chỉ tay, ánh mắt linh hoạt, tương tác với người nghe qua câu hỏi hoặc ví dụ gần gũi.

Câu 17: Khi nói về "Thách thức về an ninh mạng", bạn có thể phân tích hậu quả tiềm ẩn nào đối với cá nhân và tổ chức?

  • A. Nguy cơ mất dữ liệu cá nhân, bị tấn công lừa đảo, hệ thống ngân hàng hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng bị tê liệt.
  • B. Việc dễ dàng truy cập thông tin trên mạng.
  • C. Sự phát triển của thương mại điện tử.
  • D. Khả năng làm việc trực tuyến từ xa.

Câu 18: Phân tích "Cơ hội từ nguồn nhân lực trẻ" của Việt Nam nên nhấn mạnh vào đặc điểm nào của lực lượng lao động này?

  • A. Chỉ số tuổi trung bình cao.
  • B. Sự ngại tiếp thu cái mới.
  • C. Sự năng động, sáng tạo, khả năng tiếp cận công nghệ nhanh và tinh thần khởi nghiệp.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp cao ở thanh niên.

Câu 19: Khi trình bày về "Thách thức về sự chênh lệch giàu nghèo", bạn có thể sử dụng loại dữ liệu nào để minh họa một cách cụ thể?

  • A. Các bài thơ nói về cuộc sống khó khăn.
  • B. Số liệu thống kê về thu nhập bình quân đầu người giữa các vùng miền (thành thị - nông thôn, miền núi - đồng bằng), chỉ số Gini.
  • C. Ý kiến chủ quan của một vài người trên phố.
  • D. Các câu chuyện cổ tích về người nghèo vượt khó.

Câu 20: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Cơ hội phát triển kinh tế xanh". Ý nào sau đây phù hợp để đưa vào phần thân bài?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài nói.
  • B. Nêu câu hỏi mở đầu để thu hút sự chú ý.
  • C. Kêu gọi mọi người cùng hành động bảo vệ môi trường (thường ở kết luận).
  • D. Phân tích các chính sách khuyến khích năng lượng tái tạo của chính phủ và tiềm năng đầu tư vào các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường.

Câu 21: Để bài thuyết trình về một thách thức không tạo cảm giác bi quan, người nói nên làm gì ở cuối bài?

  • A. Chỉ nhắc lại mức độ nghiêm trọng của thách thức.
  • B. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài.
  • C. Đưa ra các giải pháp khả thi, nhấn mạnh vai trò của cộng đồng và cá nhân trong việc giải quyết, hoặc chỉ ra những tín hiệu tích cực ban đầu.
  • D. Kết thúc đột ngột mà không có tổng kết.

Câu 22: Khi nói về "Cơ hội từ vị trí địa lý chiến lược" của Việt Nam, khía cạnh nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Trở thành trung tâm trung chuyển hàng hóa, kết nối giao thương quốc tế và phát triển kinh tế biển.
  • B. Dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai từ biển.
  • C. Có nhiều đường biên giới trên bộ.
  • D. Khả năng phát triển nông nghiệp lúa nước.

Câu 23: Một thách thức liên quan đến "quản trị quốc gia" mà Việt Nam đang nỗ lực cải thiện là gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP cao.
  • B. Hệ thống pháp luật minh bạch và hiệu quả.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Cải cách thủ tục hành chính, phòng chống tham nhũng và nâng cao năng lực cạnh tranh của môi trường kinh doanh.

Câu 24: Để bài thuyết trình về cơ hội và thách thức có chiều sâu, người nói không chỉ nêu "cái gì" mà còn cần phân tích "tại sao" và "làm thế nào". Điều này thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích và giải quyết vấn đề.
  • C. Diễn xuất.
  • D. Sao chép thông tin.

Câu 25: Khi phân tích "Cơ hội từ dân số vàng", bạn nên tập trung vào đặc điểm nào của giai đoạn này?

  • A. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao hơn tỷ lệ người phụ thuộc (trẻ em và người già), tạo ra nguồn cung lao động dồi dào.
  • B. Tỷ lệ người già tăng nhanh.
  • C. Tỷ lệ sinh giảm mạnh.
  • D. Gánh nặng an sinh xã hội cho người già tăng cao.

Câu 26: Thách thức lớn nhất liên quan đến "phát triển bền vững" là gì?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua môi trường.
  • B. Chỉ tập trung bảo vệ môi trường mà bỏ qua kinh tế.
  • C. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh bằng mọi giá.
  • D. Tìm kiếm sự cân bằng và hài hòa giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội cho thế hệ hiện tại và tương lai.

Câu 27: Để tăng tính tương tác và thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu bài thuyết trình, phần mở đầu có thể sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Đi thẳng vào phần nội dung chi tiết nhất.
  • B. Đặt câu hỏi gợi mở, chia sẻ một câu chuyện hoặc trích dẫn một số liệu gây sốc liên quan đến chủ đề.
  • C. Đọc lời cảm ơn trước khi bắt đầu.
  • D. Liệt kê tất cả các nguồn tài liệu tham khảo.

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa "cơ hội" và "thách thức" của một vấn đề, điều quan trọng cần nhận ra là gì?

  • A. Cơ hội và thách thức luôn tồn tại độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Thách thức luôn lấn át cơ hội.
  • C. Cơ hội và thách thức thường đan xen, thách thức có thể cản trở việc nắm bắt cơ hội, nhưng việc vượt qua thách thức lại tạo ra cơ hội mới hoặc nâng cao khả năng tận dụng cơ hội sẵn có.
  • D. Chỉ cần tập trung vào một trong hai yếu tố là đủ.

Câu 29: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Thách thức về già hóa dân số". Hậu quả kinh tế - xã hội tiềm ẩn nào bạn cần phân tích?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ, tăng gánh nặng an sinh xã hội (y tế, lương hưu) và giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Nguồn cung lao động dồi dào.
  • C. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động tăng.
  • D. Chi phí chăm sóc sức khỏe giảm.

Câu 30: Để kết thúc bài thuyết trình một cách ấn tượng và đáng nhớ, bạn có thể sử dụng cách nào?

  • A. Đột ngột dừng lại và nói "Hết giờ".
  • B. Xin lỗi vì bài nói có thể chưa hoàn hảo.
  • C. Bắt đầu lại từ phần mở đầu.
  • D. Đưa ra một lời kêu gọi hành động cụ thể, chia sẻ một câu nói truyền cảm hứng hoặc tóm lược lại thông điệp chính bằng một hình ảnh/biểu tượng mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề để thuyết trình về cơ hội và thách thức của đất nước, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất việc cân nhắc đến tính thời sự và sự quan tâm của công chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một học sinh đang chuẩn bị bài thuyết trình về 'Thách thức của biến đổi khí hậu đối với Đồng bằng sông Cửu Long'. Để bài nói có tính thuyết phục cao, học sinh đó nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi phân tích một thách thức của đất nước, việc chỉ ra 'nguyên nhân sâu xa' khác biệt như thế nào so với việc chỉ nêu 'biểu hiện' của thách thức đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Để làm nổi bật cơ hội từ 'Cách mạng công nghiệp 4.0' trong bài thuyết trình, người nói có thể phân tích khía cạnh nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một bài thuyết trình về 'Cơ hội từ hội nhập quốc tế' nên bao gồm những nội dung cốt lõi nào để người nghe hiểu rõ giá trị của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi trình bày giải pháp cho một thách thức, việc đưa ra 'giải pháp khả thi' đòi hỏi người thuyết trình phải cân nhắc yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phần kết luận của một bài thuyết trình về cơ hội và thách thức nên có chức năng chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để bài thuyết trình không bị khô khan và thu hút người nghe, người nói có thể sử dụng biện pháp nào sau đây một cách hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi trình bày về 'Thách thức ô nhiễm môi trường', việc phân tích 'hậu quả đa chiều' của nó có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Giả sử bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Cơ hội phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam'. Bạn nên tập trung làm rõ những tiềm năng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi phân tích 'Thách thức về chất lượng nguồn nhân lực' ở Việt Nam, một khía cạnh quan trọng cần đề cập là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để thể hiện sự khách quan khi thuyết trình về một vấn đề, người nói cần lưu ý điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về 'Cơ hội phát triển nông nghiệp công nghệ cao'. Để minh họa cho ý này, bạn có thể sử dụng ví dụ thực tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất khi hội nhập quốc tế là 'cạnh tranh gay gắt'. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi xây dựng dàn ý cho bài thuyết trình, việc sắp xếp nội dung theo bố cục 'Mở đầu - Thân bài - Kết luận' giúp đảm bảo yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để làm bài thuyết trình thêm sinh động và tương tác với khán giả, người nói có thể thực hiện hành động nào trong khi trình bày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi nói về 'Thách thức về an ninh mạng', bạn có thể phân tích hậu quả tiềm ẩn nào đối với cá nhân và tổ chức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích 'Cơ hội từ nguồn nhân lực trẻ' của Việt Nam nên nhấn mạnh vào đặc điểm nào của lực lượng lao động này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi trình bày về 'Thách thức về sự chênh lệch giàu nghèo', bạn có thể sử dụng loại dữ liệu nào để minh họa một cách cụ thể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Cơ hội phát triển kinh tế xanh'. Ý nào sau đây phù hợp để đưa vào phần thân bài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để bài thuyết trình về một thách thức không tạo cảm giác bi quan, người nói nên làm gì ở cuối bài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi nói về 'Cơ hội từ vị trí địa lý chiến lược' của Việt Nam, khía cạnh nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một thách thức liên quan đến 'quản trị quốc gia' mà Việt Nam đang nỗ lực cải thiện là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để bài thuyết trình về cơ hội và thách thức có chiều sâu, người nói không chỉ nêu 'cái gì' mà còn cần phân tích 'tại sao' và 'làm thế nào'. Điều này thể hiện kỹ năng tư duy nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi phân tích 'Cơ hội từ dân số vàng', bạn nên tập trung vào đặc điểm nào của giai đoạn này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Thách thức lớn nhất liên quan đến 'phát triển bền vững' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để tăng tính tương tác và thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu bài thuyết trình, phần mở đầu có thể sử dụng kỹ thuật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa 'cơ hội' và 'thách thức' của một vấn đề, điều quan trọng cần nhận ra là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Thách thức về già hóa dân số'. Hậu quả kinh tế - xã hội tiềm ẩn nào bạn cần phân tích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để kết thúc bài thuyết trình một cách ấn tượng và đáng nhớ, bạn có thể sử dụng cách nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị bài thuyết trình về cơ hội từ dân số trẻ và dồi dào của Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được phân tích sâu sắc để làm nổi bật lợi thế cạnh tranh?

  • A. Số lượng người cao tuổi trong dân số.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp chung của cả nước.
  • C. Chất lượng nguồn nhân lực, kỹ năng và khả năng thích ứng với công nghệ mới.
  • D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.

Câu 2: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam đối mặt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đặc biệt từ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (ví dụ CPTPP, EVFTA), là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng nội địa giảm sút.
  • C. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp truyền thống.
  • D. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài, đòi hỏi cải cách thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa.

Câu 3: Biến đổi khí hậu được xem là một thách thức nghiêm trọng đối với Việt Nam. Khi thuyết trình về vấn đề này, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào để khán giả thấy rõ tính cấp bách và ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Lịch sử hình thành các hiện tượng thời tiết cực đoan trên thế giới.
  • B. Tác động cụ thể của mực nước biển dâng, hạn hán, xâm nhập mặn đến các vùng kinh tế trọng điểm (ví dụ: Đồng bằng sông Cửu Long).
  • C. Chi phí sản xuất năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch.
  • D. Số lượng các hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã diễn ra.

Câu 4: Cơ hội từ Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại tiềm năng lớn cho Việt Nam. Để thuyết trình hiệu quả về cơ hội này, bạn cần làm rõ điều gì?

  • A. Khả năng ứng dụng các công nghệ cốt lõi (AI, IoT, Big Data) để nâng cao năng suất, tạo ra mô hình kinh doanh mới và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • B. Lịch sử phát triển của internet và máy tính cá nhân.
  • C. Số lượng người sử dụng điện thoại thông minh tại Việt Nam.
  • D. Danh sách các công ty công nghệ hàng đầu thế giới.

Câu 5: Một trong những thách thức nội tại của Việt Nam là khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội. Khi phân tích thách thức này trong bài thuyết trình, bạn nên nhấn mạnh vào hệ quả nào?

  • A. Tỷ lệ tăng trưởng dân số hàng năm.
  • B. Số lượng các trường đại học trên cả nước.
  • C. Ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội, suy giảm niềm tin, và hạn chế cơ hội phát triển đồng đều cho mọi tầng lớp dân cư.
  • D. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam.

Câu 6: Để một bài thuyết trình về cơ hội và thách thức của đất nước trở nên hấp dẫn và thuyết phục, yếu tố nào liên quan đến kỹ năng trình bày là quan trọng nhất?

  • A. Thời lượng thuyết trình càng dài càng tốt.
  • B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp càng chứng tỏ kiến thức sâu.
  • C. Đọc lại nguyên văn nội dung trên slide.
  • D. Khả năng tương tác với khán giả, sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả và truyền tải thông điệp rõ ràng, mạch lạc.

Câu 7: Khi nói về cơ hội phát triển du lịch của Việt Nam, bạn cần cung cấp những minh chứng cụ thể nào để bài thuyết trình có sức nặng?

  • A. Số lượng khách sạn 5 sao mới được xây dựng trong năm qua.
  • B. Số lượng và sự đa dạng của di sản văn hóa, thiên nhiên được UNESCO công nhận, cùng với số liệu tăng trưởng du khách quốc tế và nội địa.
  • C. Diện tích rừng phòng hộ ven biển.
  • D. Danh sách các hãng hàng không nội địa.

Câu 8: Thách thức về ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí và rác thải nhựa, đòi hỏi những giải pháp cấp bách. Trong bài thuyết trình, bạn có thể đề xuất giải pháp nào mang tính ứng dụng cao?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng phương tiện cá nhân.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tuyên truyền mà không có biện pháp chế tài.
  • C. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ xử lý rác thải tiên tiến, khuyến khích kinh tế tuần hoàn và tăng cường ý thức cộng đồng thông qua giáo dục và chính sách khuyến khích/răn đe.
  • D. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế.

Câu 9: Khi thuyết trình về cơ hội từ vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam, bạn nên phân tích vai trò của Việt Nam trong khía cạnh nào?

  • A. Trung tâm kết nối giao thương hàng hải, hàng không và đường bộ trong khu vực Đông Nam Á và châu Á-Thái Bình Dương.
  • B. Quốc gia có diện tích lớn nhất khu vực.
  • C. Nước có số lượng dân cư đông nhất Đông Nam Á.
  • D. Quốc gia có nhiều sông ngòi nhất.

Câu 10: Thách thức về già hóa dân số đang dần hiện hữu tại Việt Nam. Điều này đặt ra áp lực lớn nhất lên lĩnh vực nào của đất nước?

  • A. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.
  • B. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Du lịch và dịch vụ.
  • D. Hệ thống an sinh xã hội, y tế và thị trường lao động.

Câu 11: Để bài thuyết trình về cơ hội và thách thức có cấu trúc logic, phần kết luận cần đạt được điều gì?

  • A. Giới thiệu thêm các vấn đề mới chưa được đề cập.
  • B. Kể một câu chuyện cá nhân không liên quan.
  • C. Tóm lược lại các ý chính, đưa ra thông điệp mạnh mẽ hoặc lời kêu gọi hành động (call to action).
  • D. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu.

Câu 12: Khi phân tích thách thức về chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu hội nhập và Cách mạng Công nghiệp 4.0, bạn nên tập trung vào nguyên nhân cốt lõi nào?

  • A. Thiếu số lượng lao động phổ thông.
  • B. Sự chưa phù hợp giữa chương trình đào tạo và nhu cầu thực tế của thị trường lao động, thiếu kỹ năng mềm và khả năng học tập suốt đời.
  • C. Lương tối thiểu vùng còn thấp.
  • D. Số lượng các khu công nghiệp còn hạn chế.

Câu 13: Cơ hội từ sự phát triển của kinh tế số mang lại lợi ích gì rõ rệt nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại Việt Nam?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • B. Loại bỏ sự cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Giúp doanh nghiệp không cần đầu tư vào đổi mới sáng tạo.
  • D. Mở rộng thị trường tiếp cận khách hàng (trong nước và quốc tế) thông qua các nền tảng thương mại điện tử, tiếp thị trực tuyến, và giảm chi phí vận hành.

Câu 14: Một thách thức lớn trong việc tận dụng cơ hội từ hội nhập quốc tế là đảm bảo độc lập, tự chủ của nền kinh tế. Khi phân tích thách thức này, bạn cần làm rõ điều gì?

  • A. Nguy cơ phụ thuộc quá mức vào một vài thị trường xuất khẩu hoặc nguồn cung nguyên liệu, cùng với áp lực từ các tranh chấp thương mại quốc tế.
  • B. Số lượng các quốc gia thành viên của WTO.
  • C. Tốc độ tăng trưởng dân số của các nước láng giềng.
  • D. Sự khác biệt về múi giờ giữa Việt Nam và các đối tác thương mại lớn.

Câu 15: Giả sử bạn đang thuyết trình về thách thức thiếu hụt hạ tầng giao thông đồng bộ. Bạn nên sử dụng loại hình ảnh hoặc biểu đồ nào để minh họa hiệu quả nhất?

  • A. Biểu đồ cột thể hiện số lượng trường học theo tỉnh.
  • B. Biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh.
  • C. Hình ảnh về tình trạng ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn, bản đồ thể hiện mật độ mạng lưới đường bộ/đường sắt hoặc biểu đồ so sánh chi phí logistics.
  • D. Biểu đồ đường thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP.

Câu 16: Cơ hội từ sự phát triển của khoa học và công nghệ (KH&CN) có thể giúp Việt Nam giải quyết những thách thức nào một cách hiệu quả?

  • A. Nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm, phát triển nông nghiệp thông minh, và ứng phó với biến đổi khí hậu thông qua các giải pháp công nghệ.
  • B. Giảm thiểu số lượng các quy định pháp luật.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về lao động thủ công.
  • D. Giảm chi phí nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng.

Câu 17: Thách thức về cải cách thể chế và bộ máy hành chính công còn chậm được nhắc đến nhiều. Khi thuyết trình, bạn có thể phân tích hệ lụy nào từ thách thức này đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Tăng số lượng các lễ hội truyền thống.
  • B. Giảm nhu cầu về dịch vụ công.
  • C. Khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp lạc hậu.
  • D. Gây khó khăn cho hoạt động sản xuất kinh doanh (thủ tục hành chính phức tạp, chồng chéo), giảm sức hút đầu tư nước ngoài, và cản trở sự minh bạch, cạnh tranh công bằng.

Câu 18: Để làm cho phần mở đầu bài thuyết trình về một vấn đề quốc gia trở nên thu hút, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Đi thẳng vào chi tiết số liệu phức tạp.
  • B. Đặt một câu hỏi gợi mở, chia sẻ một câu chuyện ngắn, đưa ra một số liệu ấn tượng hoặc một trích dẫn liên quan đến chủ đề.
  • C. Xin lỗi trước về những sai sót có thể có.
  • D. Đọc danh sách dài các mục sẽ trình bày.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa cơ hội từ hội nhập quốc tế và thách thức về bản sắc văn hóa dân tộc. Bạn sẽ trình bày mối quan hệ này như thế nào trong bài thuyết trình?

  • A. Hội nhập hoàn toàn không ảnh hưởng gì đến văn hóa.
  • B. Hội nhập chắc chắn sẽ làm mất đi bản sắc văn hóa.
  • C. Hội nhập mang lại cơ hội giao lưu, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, nhưng đồng thời đặt ra thách thức về nguy cơ hòa tan, mai một giá trị truyền thống nếu không có chiến lược bảo tồn và phát huy phù hợp.
  • D. Bản sắc văn hóa chỉ là vấn đề cá nhân, không liên quan đến hội nhập.

Câu 20: Khi đưa ra các giải pháp cho một thách thức nào đó của đất nước trong bài thuyết trình, bạn cần đảm bảo tính chất gì cho các giải pháp đó?

  • A. Càng phức tạp càng tốt để thể hiện sự nghiên cứu.
  • B. Chỉ mang tính lý thuyết, không cần quan tâm khả năng thực hiện.
  • C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
  • D. Tính khả thi (feasible), tính hiệu quả (effective), và tính bền vững (sustainable), đồng thời phải phù hợp với bối cảnh và nguồn lực của đất nước.

Câu 21: Cơ hội từ nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng của Việt Nam (biển, rừng, khoáng sản, khí hậu). Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên này cũng đi kèm thách thức. Thách thức chính là gì?

  • A. Thiếu công nghệ khai thác.
  • B. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên, suy thoái môi trường do khai thác không bền vững và quản lý lỏng lẻo.
  • C. Giá thành tài nguyên trên thị trường quốc tế quá cao.
  • D. Số lượng lao động trong ngành khai khoáng quá ít.

Câu 22: Để bài thuyết trình giữ được sự chú ý của khán giả khi nói về các số liệu thống kê phức tạp về kinh tế hoặc xã hội, bạn nên làm gì?

  • A. Đọc to và nhanh tất cả các số liệu trên slide.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn việc sử dụng số liệu.
  • C. Trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ, đồ thị dễ hiểu; chỉ chọn lọc những số liệu quan trọng nhất và diễn giải ý nghĩa của chúng một cách đơn giản.
  • D. Yêu cầu khán giả tự tìm hiểu số liệu sau buổi thuyết trình.

Câu 23: Khi thuyết trình về thách thức an ninh mạng trong bối cảnh phát triển kinh tế số, bạn cần cảnh báo về nguy cơ nào?

  • A. Mất an toàn dữ liệu cá nhân và doanh nghiệp, tấn công mạng vào hệ thống hạ tầng thông tin quan trọng, và các hoạt động tội phạm công nghệ cao.
  • B. Số lượng người dùng internet giảm sút.
  • C. Tốc độ truy cập internet bị chậm.
  • D. Chi phí sử dụng internet tăng cao.

Câu 24: Cơ hội từ việc đẩy mạnh đầu tư vào giáo dục và đào tạo chất lượng cao là gì?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng người có bằng cấp.
  • B. Không có tác động đến phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ có lợi cho cá nhân người học.
  • D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng đáp ứng yêu cầu công việc mới, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng năng lực cạnh tranh quốc gia.

Câu 25: Thách thức về đô thị hóa nhanh và không bền vững dẫn đến hệ quả nào đáng lo ngại nhất về mặt xã hội và môi trường?

  • A. Số lượng cửa hàng tiện lợi tăng lên.
  • B. Quá tải hạ tầng (giao thông, y tế, giáo dục), ô nhiễm môi trường (không khí, nước, rác thải), gia tăng tệ nạn xã hội và bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ công.
  • C. Giảm giá bất động sản tại các khu vực đô thị.
  • D. Tăng diện tích cây xanh trong thành phố.

Câu 26: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp như mối liên hệ giữa cơ hội và thách thức, việc sử dụng các ví dụ thực tế (case study) có tác dụng gì?

  • A. Giúp khán giả dễ hình dung, hiểu rõ hơn vấn đề, tăng tính sinh động và thuyết phục cho các luận điểm được đưa ra.
  • B. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài dòng và nhàm chán.
  • C. Chỉ phù hợp với các bài thuyết trình khoa học.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc minh họa.

Câu 27: Cơ hội từ việc phát triển nông nghiệp công nghệ cao là gì?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng nông dân.
  • B. Giảm diện tích đất trồng trọt.
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng nông sản, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu, giảm thiểu tác động môi trường và tăng thu nhập cho nông dân.
  • D. Làm tăng chi phí đầu tư ban đầu không cần thiết.

Câu 28: Thách thức về nợ công và quản lý ngân sách nhà nước hiệu quả đòi hỏi giải pháp nào mang tính vĩ mô?

  • A. Chỉ đơn giản là tăng thuế đối với mọi người dân.
  • B. Ngừng hoàn toàn việc vay nợ.
  • C. Cắt giảm chi tiêu cho các lĩnh vực thiết yếu như giáo dục, y tế.
  • D. Cơ cấu lại nợ công, tăng cường kỷ luật tài khóa, nâng cao hiệu quả chi tiêu công, đẩy mạnh chống thất thoát, lãng phí và đa dạng hóa nguồn thu ngân sách bền vững.

Câu 29: Khi kết thúc bài thuyết trình, việc đưa ra một lời kêu gọi hành động (call to action) có ý nghĩa gì?

  • A. Khuyến khích khán giả suy ngẫm, thảo luận hoặc tham gia vào các hoạt động cụ thể nhằm góp phần giải quyết vấn đề hoặc tận dụng cơ hội đã trình bày.
  • B. Chỉ đơn thuần là kết thúc bài nói.
  • C. Yêu cầu khán giả trả lời các câu hỏi trắc nghiệm ngay lập tức.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài nói một lần nữa.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa thách thức ô nhiễm môi trường và cơ hội phát triển các ngành công nghiệp xanh, năng lượng tái tạo. Mối liên hệ này thể hiện điều gì?

  • A. Ô nhiễm môi trường cản trở hoàn toàn sự phát triển của công nghiệp xanh.
  • B. Công nghiệp xanh không thể giải quyết được vấn đề ô nhiễm.
  • C. Thách thức ô nhiễm môi trường tạo ra nhu cầu và động lực mạnh mẽ để đầu tư và phát triển các ngành công nghiệp xanh, năng lượng tái tạo như một giải pháp bền vững, đồng thời mở ra cơ hội kinh tế mới.
  • D. Cơ hội phát triển công nghiệp xanh không liên quan đến thách thức môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi chuẩn bị bài thuyết trình về cơ hội từ dân số trẻ và dồi dào của Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được phân tích sâu sắc để làm nổi bật lợi thế cạnh tranh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam đối mặt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đặc biệt từ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (ví dụ CPTPP, EVFTA), là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Biến đổi khí hậu được xem là một thách thức nghiêm trọng đối với Việt Nam. Khi thuyết trình về vấn đề này, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào để khán giả thấy rõ tính cấp bách và ảnh hưởng trực tiếp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cơ hội từ Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại tiềm năng lớn cho Việt Nam. Để thuyết trình hiệu quả về cơ hội này, bạn cần làm rõ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một trong những thách thức nội tại của Việt Nam là khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội. Khi phân tích thách thức này trong bài thuyết trình, bạn nên nhấn mạnh vào hệ quả nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Để một bài thuyết trình về cơ hội và thách thức của đất nước trở nên hấp dẫn và thuyết phục, yếu tố nào liên quan đến kỹ năng trình bày là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi nói về cơ hội phát triển du lịch của Việt Nam, bạn cần cung cấp những minh chứng cụ thể nào để bài thuyết trình có sức nặng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Thách thức về ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí và rác thải nhựa, đòi hỏi những giải pháp cấp bách. Trong bài thuyết trình, bạn có thể đề xuất giải pháp nào mang tính ứng dụng cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi thuyết trình về cơ hội từ vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam, bạn nên phân tích vai trò của Việt Nam trong khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Thách thức về già hóa dân số đang dần hiện hữu tại Việt Nam. Điều này đặt ra áp lực lớn nhất lên lĩnh vực nào của đất nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để bài thuyết trình về cơ hội và thách thức có cấu trúc logic, phần kết luận cần đạt được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi phân tích thách thức về chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu hội nhập và Cách mạng Công nghiệp 4.0, bạn nên tập trung vào nguyên nhân cốt lõi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cơ hội từ sự phát triển của kinh tế số mang lại lợi ích gì rõ rệt nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một thách thức lớn trong việc tận dụng cơ hội từ hội nhập quốc tế là đảm bảo độc lập, tự chủ của nền kinh tế. Khi phân tích thách thức này, bạn cần làm rõ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Giả sử bạn đang thuyết trình về thách thức thiếu hụt hạ tầng giao thông đồng bộ. Bạn nên sử dụng loại hình ảnh hoặc biểu đồ nào để minh họa hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Cơ hội từ sự phát triển của khoa học và công nghệ (KH&CN) có thể giúp Việt Nam giải quyết những thách thức nào một cách hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Thách thức về cải cách thể chế và bộ máy hành chính công còn chậm được nhắc đến nhiều. Khi thuyết trình, bạn có thể phân tích hệ lụy nào từ thách thức này đối với sự phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để làm cho phần mở đầu bài thuyết trình về một vấn đề quốc gia trở nên thu hút, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa cơ hội từ hội nhập quốc tế và thách thức về bản sắc văn hóa dân tộc. Bạn sẽ trình bày mối quan hệ này như thế nào trong bài thuyết trình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi đưa ra các giải pháp cho một thách thức nào đó của đất nước trong bài thuyết trình, bạn cần đảm bảo tính chất gì cho các giải pháp đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cơ hội từ nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng của Việt Nam (biển, rừng, khoáng sản, khí hậu). Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên này cũng đi kèm thách thức. Thách thức chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để bài thuyết trình giữ được sự chú ý của khán giả khi nói về các số liệu thống kê phức tạp về kinh tế hoặc xã hội, bạn nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi thuyết trình về thách thức an ninh mạng trong bối cảnh ph??t triển kinh tế số, bạn cần cảnh báo về nguy cơ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cơ hội từ việc đẩy mạnh đầu tư vào giáo dục và đào tạo chất lượng cao là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Thách thức về đô thị hóa nhanh và không bền vững dẫn đến hệ quả nào đáng lo ngại nhất về mặt xã hội và môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp như mối liên hệ giữa cơ hội và thách thức, việc sử dụng các ví dụ thực tế (case study) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Cơ hội từ việc phát triển nông nghiệp công nghệ cao là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Thách thức về nợ công và quản lý ngân sách nhà nước hiệu quả đòi hỏi giải pháp nào mang tính vĩ mô?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi kết thúc bài thuyết trình, việc đưa ra một lời kêu gọi hành động (call to action) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa thách thức ô nhiễm môi trường và cơ hội phát triển các ngành công nghiệp xanh, năng lượng tái tạo. Mối liên hệ này thể hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế quá nhanh.
  • B. Thiếu hụt lao động trẻ.
  • C. Nguy cơ ngập mặn và thiên tai cực đoan ở Đồng bằng sông Cửu Long và các vùng ven biển.
  • D. Sự già hóa dân số nhanh chóng.

Câu 2: Phân tích nào sau đây nêu bật cơ hội từ vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Vị trí địa lý giúp đa dạng hóa nông sản.
  • B. Vị trí địa lý thu hút nhiều di dân quốc tế.
  • C. Vị trí địa lý tạo điều kiện phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Vị trí cửa ngõ giao thương quốc tế, tạo lợi thế cho logistics và thu hút đầu tư FDI.

Câu 3: Khi chuẩn bị một bài thuyết trình về thách thức ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn ở Việt Nam, việc sử dụng biểu đồ thể hiện nồng độ bụi mịn PM2.5 theo từng năm trong 5 năm gần nhất nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chứng minh sự giàu có của thành phố.
  • B. Cung cấp bằng chứng định lượng, làm nổi bật mức độ nghiêm trọng và xu hướng của vấn đề.
  • C. Làm cho bài thuyết trình dài hơn.
  • D. Thể hiện khả năng sử dụng phần mềm văn phòng của người thuyết trình.

Câu 4: Thách thức nào liên quan trực tiếp đến chất lượng nguồn nhân lực của Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Sự chênh lệch về kỹ năng số và khả năng thích ứng với công nghệ mới giữa các nhóm lao động.
  • B. Thiếu lao động phổ thông trong các ngành truyền thống.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp cao ở các ngành nông nghiệp.
  • D. Số lượng người lao động có bằng đại học quá nhiều.

Câu 5: Cơ hội nào xuất phát từ dân số trẻ và năng động của Việt Nam?

  • A. Tạo áp lực lớn lên hệ thống y tế.
  • B. Gây ra tình trạng thiếu nhà ở.
  • C. Làm tăng tỷ lệ người phụ thuộc.
  • D. Cung cấp nguồn lao động dồi dào, sáng tạo và dễ dàng tiếp thu công nghệ mới.

Câu 6: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp như bất bình đẳng thu nhập, việc bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn hoặc một trường hợp cụ thể về tác động của bất bình đẳng lên đời sống của một cá nhân/gia đình nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình có vẻ khoa trương.
  • B. Chứng tỏ người thuyết trình có khả năng viết văn.
  • C. Tạo sự kết nối cảm xúc với khán giả, làm cho vấn đề trở nên gần gũi và dễ hình dung hơn.
  • D. Thay thế cho việc sử dụng số liệu thống kê.

Câu 7: Thách thức nào liên quan đến việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh hội nhập sâu rộng?

  • A. Số lượng di sản văn hóa được công nhận quốc tế ngày càng tăng.
  • B. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa, tiếp thu chọn lọc và giữ gìn giá trị cốt lõi.
  • C. Thiếu các hoạt động giao lưu văn hóa quốc tế.
  • D. Ngân sách dành cho văn hóa ngày càng lớn.

Câu 8: Cơ hội nào cho Việt Nam từ xu hướng chuyển đổi năng lượng toàn cầu sang năng lượng tái tạo?

  • A. Tiềm năng phát triển năng lượng mặt trời, gió và thu hút đầu tư vào công nghệ xanh.
  • B. Tăng cường khai thác than đá và dầu mỏ.
  • C. Giảm nhu cầu về điện năng.
  • D. Phụ thuộc nhiều hơn vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu.

Câu 9: Khi nhận được câu hỏi khó hoặc mang tính phản biện từ khán giả sau bài thuyết trình, cách ứng xử hiệu quả nhất là gì?

  • A. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • B. Phản bác thẳng thừng ý kiến của người hỏi.
  • C. Giả vờ không nghe rõ câu hỏi.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, thừa nhận tính phức tạp của vấn đề (nếu có), trả lời dựa trên thông tin đã chuẩn bị hoặc hứa tìm hiểu thêm nếu chưa có thông tin chính xác.

Câu 10: Thách thức nào liên quan đến phát triển hạ tầng giao thông tại Việt Nam?

  • A. Tình trạng quá tải, thiếu đồng bộ giữa các phương thức vận tải và nhu cầu đầu tư lớn.
  • B. Mạng lưới đường sắt đã hiện đại hóa hoàn toàn.
  • C. Tất cả các cảng biển đều có công suất vượt quá nhu cầu.
  • D. Hệ thống giao thông công cộng ở đô thị rất phát triển.

Câu 11: Phân tích nào về cơ hội từ hội nhập quốc tế là chính xác nhất?

  • A. Hội nhập chỉ mang lại thách thức.
  • B. Hội nhập chỉ có lợi cho các nước phát triển.
  • C. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, thu hút vốn đầu tư, công nghệ mới và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • D. Hội nhập làm giảm sự đa dạng của sản phẩm trong nước.

Câu 12: Khi thuyết trình về giải pháp cho một thách thức (ví dụ: xử lý rác thải nhựa), việc đưa ra một mô hình tái chế thành công ở một địa phương khác hoặc quốc gia khác là minh chứng cho loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng từ ví dụ/case study.
  • B. Bằng chứng thống kê.
  • C. Bằng chứng từ định nghĩa.
  • D. Bằng chứng từ ý kiến cá nhân.

Câu 13: Thách thức về an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu cá nhân ngày càng gia tăng là hệ quả trực tiếp của cơ hội nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa.
  • C. Mở rộng mạng lưới giao thông.
  • D. Đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển kinh tế số.

Câu 14: Cơ hội nào cho ngành du lịch Việt Nam sau đại dịch COVID-19?

  • A. Giảm số lượng di sản thế giới.
  • B. Nhu cầu du lịch phục hồi, xu hướng du lịch bền vững, du lịch xanh và du lịch y tế.
  • C. Các điểm đến du lịch trở nên kém hấp dẫn hơn.
  • D. Thiếu lao động trong ngành du lịch.

Câu 15: Khi xây dựng cấu trúc bài thuyết trình, phần "Giải pháp" hoặc "Kiến nghị" nên được đặt ở đâu để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Ngay sau phần mở đầu.
  • B. Rải rác trong suốt bài thuyết trình.
  • C. Sau khi đã trình bày rõ ràng về vấn đề, nguyên nhân và tác động của nó.
  • D. Chỉ nên đề cập trong phần hỏi đáp.

Câu 16: Thách thức nào liên quan đến sự già hóa dân số ở Việt Nam?

  • A. Tăng số lượng lao động trẻ.
  • B. Giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
  • D. Áp lực lên hệ thống y tế, an sinh xã hội và thiếu hụt lao động trong tương lai.

Câu 17: Cơ hội nào cho Việt Nam từ việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư chất lượng cao, thúc đẩy cải cách thể chế.
  • B. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Làm giảm khả năng tiếp cận công nghệ mới.
  • D. Hạn chế xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.

Câu 18: Khi thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh về các khu vực bị ảnh hưởng bởi sạt lở hoặc hạn hán nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên nhàm chán.
  • B. Minh họa trực quan tác động thực tế và cảm xúc của vấn đề.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc cung cấp thông tin khoa học.
  • D. Chứng minh kỹ năng thiết kế đồ họa.

Câu 19: Thách thức nào liên quan đến quản lý tài nguyên nước tại Việt Nam?

  • A. Nguồn nước dồi dào quanh năm và không bị ảnh hưởng bởi thượng nguồn.
  • B. Hệ thống quản lý nước đã hoàn toàn tự động.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước, cạn kiệt tài nguyên nước ở một số khu vực, và ảnh hưởng từ các hoạt động ở thượng nguồn sông quốc tế.
  • D. Thiếu nhu cầu sử dụng nước trong sản xuất.

Câu 20: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế dựa vào tri thức và đổi mới sáng tạo?

  • A. Tiềm năng từ hệ sinh thái khởi nghiệp đang phát triển, nguồn nhân lực trẻ có khả năng tiếp thu công nghệ và xu hướng toàn cầu.
  • B. Thiếu nguồn vốn cho nghiên cứu và phát triển.
  • C. Sự chậm trễ trong việc ban hành các chính sách hỗ trợ.
  • D. Sự thiếu quan tâm của xã hội đối với khoa học công nghệ.

Câu 21: Khi phân tích nguyên nhân của một thách thức kinh tế, việc chỉ ra sự phụ thuộc vào một vài thị trường xuất khẩu truyền thống thuộc về khía cạnh phân tích nào?

  • A. Phân tích tác động môi trường.
  • B. Phân tích cơ hội văn hóa.
  • C. Phân tích giải pháp công nghệ.
  • D. Phân tích cấu trúc kinh tế và thị trường.

Câu 22: Thách thức nào liên quan đến vấn đề đô thị hóa nhanh ở Việt Nam?

  • A. Áp lực lên hạ tầng (giao thông, thoát nước), môi trường, nhà ở và dịch vụ công cộng.
  • B. Giảm dân số ở các thành phố lớn.
  • C. Tăng diện tích đất nông nghiệp đô thị.
  • D. Cải thiện đáng kể chất lượng không khí.

Câu 23: Cơ hội nào cho Việt Nam từ sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng thương mại điện tử và kinh tế chia sẻ?

  • A. Làm giảm sự tương tác giữa người mua và người bán.
  • B. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Tạo ra các kênh phân phối mới, thúc đẩy kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ và cá nhân, tăng cường tiếp cận thị trường cho sản phẩm địa phương.
  • D. Gây khó khăn cho việc xuất khẩu hàng hóa.

Câu 24: Khi kết thúc bài thuyết trình, việc đưa ra một lời kêu gọi hành động (Call to Action) cụ thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình kết thúc đột ngột.
  • B. Để khán giả tự tìm hiểu thêm.
  • C. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại nội dung.
  • D. Khuyến khích khán giả tham gia hoặc suy nghĩ về các bước tiếp theo để giải quyết vấn đề đã trình bày.

Câu 25: Thách thức nào liên quan đến việc đảm bảo công bằng xã hội trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Giảm khoảng cách giàu nghèo một cách tự nhiên.
  • B. Nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo, tiếp cận không đồng đều các dịch vụ cơ bản giữa các vùng miền và nhóm dân cư.
  • C. Tăng cường sự đồng nhất về mức sống trên cả nước.
  • D. Giảm thiểu các vấn đề xã hội.

Câu 26: Cơ hội nào cho Việt Nam từ việc nâng cao nhận thức và vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại?

  • A. Giải phóng nguồn lực lao động tiềm năng, thúc đẩy bình đẳng giới và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội toàn diện.
  • B. Làm giảm vai trò của nam giới.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các lĩnh vực văn hóa.
  • D. Không có tác động đáng kể đến kinh tế.

Câu 27: Khi phân tích tác động của một thách thức (ví dụ: ô nhiễm môi trường), việc chỉ ra ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng thuộc về khía cạnh phân tích nào?

  • A. Phân tích cơ hội kinh tế.
  • B. Phân tích giải pháp chính trị.
  • C. Phân tích tác động xã hội/y tế.
  • D. Phân tích nguyên nhân lịch sử.

Câu 28: Thách thức nào liên quan đến việc phát triển nông nghiệp bền vững tại Việt Nam?

  • A. Tăng diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Nhu cầu tiêu thụ nông sản giảm.
  • C. Tất cả nông dân đều đã áp dụng công nghệ cao.
  • D. Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, sử dụng thuốc bảo vệ thực vật/hóa chất, liên kết chuỗi giá trị còn yếu và ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.

Câu 29: Cơ hội nào cho Việt Nam từ việc tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề?

  • A. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại và thúc đẩy năng suất lao động.
  • B. Làm tăng tỷ lệ người thất nghiệp.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận tri thức mới.
  • D. Không ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh quốc tế.

Câu 30: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Chỉ sử dụng số liệu phức tạp nhất có thể.
  • B. Không cần nêu nguồn của số liệu.
  • C. Số liệu phải chính xác, đáng tin cậy, phù hợp với nội dung và được trình bày rõ ràng, dễ hiểu.
  • D. Sử dụng càng nhiều số liệu càng tốt, bất kể liên quan hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cơ hội nào xuất phát từ dân số trẻ và năng động của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp như bất bình đẳng thu nhập, việc bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn hoặc một trường hợp cụ thể về tác động của bất bình đẳng lên đời sống của một cá nhân/gia đình nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Thách thức nào liên quan đến việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh hội nhập sâu rộng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Cơ hội nào cho Việt Nam từ xu hướng chuyển đổi năng lượng toàn cầu sang năng lượng tái tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi nhận được câu hỏi khó hoặc mang tính phản biện từ khán giả sau bài thuyết trình, cách ứng xử hiệu quả nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Thách thức nào liên quan đến phát triển hạ tầng giao thông tại Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích nào về cơ hội từ hội nhập quốc tế là chính xác nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi thuyết trình về giải pháp cho một thách thức (ví dụ: xử lý rác thải nhựa), việc đưa ra một mô hình tái chế thành công ở một địa phương khác hoặc quốc gia khác là minh chứng cho loại bằng chứng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Thách thức về an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu cá nhân ngày càng gia tăng là hệ quả trực tiếp của cơ hội nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Cơ hội nào cho ngành du lịch Việt Nam sau đại dịch COVID-19?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi xây dựng cấu trúc bài thuyết trình, phần 'Giải pháp' hoặc 'Kiến nghị' nên được đặt ở đâu để đạt hiệu quả cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Thách thức nào liên quan đến sự già hóa dân số ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Cơ hội nào cho Việt Nam từ việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh về các khu vực bị ảnh hưởng bởi sạt lở hoặc hạn hán nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Thách thức nào liên quan đến quản lý tài nguyên nước tại Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế dựa vào tri thức và đổi mới sáng tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi phân tích nguyên nhân của một thách thức kinh tế, việc chỉ ra sự phụ thuộc vào một vài thị trường xuất khẩu truyền thống thuộc về khía cạnh phân tích nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Thách thức nào liên quan đến vấn đề đô thị hóa nhanh ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Cơ hội nào cho Việt Nam từ sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng thương mại điện tử và kinh tế chia sẻ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi kết thúc bài thuyết trình, việc đưa ra một lời kêu gọi hành động (Call to Action) cụ thể nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Thách thức nào liên quan đến việc đảm bảo công bằng xã hội trong quá trình phát triển kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cơ hội nào cho Việt Nam từ việc nâng cao nhận thức và vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi phân tích tác động của một thách thức (ví dụ: ô nhiễm môi trường), việc chỉ ra ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng thuộc về khía cạnh phân tích nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Thách thức nào liên quan đến việc phát triển nông nghiệp bền vững tại Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Cơ hội nào cho Việt Nam từ việc tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiền bạc và tình ái - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong màn độc thoại khi phát hiện mất tráp tiền, Ác-pa-gông đã thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiền bạc và tình ái - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân tích câu nói của Ác-pa-gông trong màn độc thoại: "Ta chết mất! Ta bị giết rồi! Người ta cắt cổ ta rồi! Người ta ăn trộm tiền của ta rồi!". Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất ở đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiền bạc và tình ái - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Màn đối thoại giữa Ác-pa-gông và Va-le-rơ về việc mất tráp tiền tạo nên hiệu quả gây cười chủ yếu nhờ yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiền bạc và tình ái - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi Va-le-rơ nói: "Tôi xin thú nhận với ông rằng tôi có lỗi lớn đối với ông. Ông bị xúc phạm chính đáng.", anh ta đang nghĩ về điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ hội nào cho Việt Nam từ xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
  • B. Hạn chế tiếp cận khoa học công nghệ tiên tiến.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, tiếp cận công nghệ mới.
  • D. Giảm cạnh tranh trong nước.

Câu 2: Đối với khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, thách thức lớn nhất do biến đổi khí hậu gây ra, đặc biệt là mực nước biển dâng, là gì?

  • A. Tăng diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Giảm nguy cơ thiên tai lũ lụt.
  • C. Xâm nhập mặn, thiếu nước ngọt, sạt lở bờ biển, suy thoái hệ sinh thái.
  • D. Cải thiện chất lượng đất đai.

Câu 3: Tác động chính của Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với cơ cấu lao động Việt Nam là gì?

  • A. Giảm đáng kể nhu cầu lao động có kỹ năng.
  • B. Tăng tỷ lệ lao động thủ công đơn giản một cách bền vững.
  • C. Đòi hỏi chuyển đổi kỹ năng, tăng nhu cầu lao động chất lượng cao trong các ngành mới.
  • D. Làm chậm quá trình tự động hóa trong các ngành truyền thống.

Câu 4: Quá trình đô thị hóa nhanh ở Việt Nam thường kéo theo thách thức xã hội nào?

  • A. Giảm áp lực lên hệ thống hạ tầng đô thị hiện có.
  • B. Tăng cường bình đẳng thu nhập giữa các nhóm dân cư.
  • C. Gia tăng dân số quá tải, áp lực lên hạ tầng (giao thông, y tế, giáo dục), ô nhiễm, thiếu nhà ở giá rẻ.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ sản xuất nông nghiệp truyền thống trong nội đô.

Câu 5: Xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu đang tạo ra cơ hội nào cho Việt Nam?

  • A. Trở thành trung tâm tiêu thụ hàng hóa cuối cùng lớn nhất thế giới.
  • B. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô mà không cần phát triển công nghiệp hỗ trợ.
  • C. Thu hút đầu tư sản xuất, trở thành mắt xích quan trọng và đa dạng hóa trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu bằng cách chỉ tập trung thị trường nội địa.

Câu 6: Thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng là gì?

  • A. Thiếu sự quan tâm của giới trẻ đối với văn hóa hiện đại.
  • B. Sự mai một, hòa tan hoặc bị thương mại hóa quá mức các giá trị truyền thống do ảnh hưởng từ bên ngoài và áp lực kinh tế thị trường.
  • C. Thiếu nguồn lực tài chính cho hoạt động văn hóa hiện đại.
  • D. Ít có cơ hội giao lưu văn hóa với các nền văn hóa khác trên thế giới.

Câu 7: Khi chuẩn bị phần mở đầu bài thuyết trình về một vấn đề quốc gia (ví dụ: thách thức rác thải nhựa), cách nào hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu?

  • A. Bắt đầu bằng lời xin lỗi vì sự thiếu sót trong quá trình chuẩn bị.
  • B. Đi thẳng vào các số liệu khô khan, phức tạp mà không giải thích ngữ cảnh.
  • C. Kể một câu chuyện ngắn có liên quan, đặt câu hỏi gợi mở tư duy hoặc đưa ra một hình ảnh/thống kê gây ấn tượng mạnh.
  • D. Đọc lại nguyên văn tiêu đề bài nói một cách máy móc.

Câu 8:

  • A. Hoạt động nông nghiệp đốt rơm rạ.
  • B. Khí thải từ giao thông, hoạt động công nghiệp và xây dựng.
  • C. Chất thải sinh hoạt của người dân.
  • D. Ảnh hưởng trực tiếp từ biến đổi khí hậu toàn cầu mà không có nguyên nhân nội tại.

Câu 9: Giả sử một thống kê cho thấy 95% thanh thiếu niên Việt Nam (từ 15-25 tuổi) sử dụng mạng xã hội hàng ngày. Số liệu này tạo ra cơ hội và thách thức gì đối với công tác giáo dục và tuyên truyền chính sách của nhà nước?

  • A. Cơ hội giảm đầu tư vào giáo dục trực tuyến, thách thức trong việc tiếp cận thông tin chính thống.
  • B. Cơ hội sử dụng mạng xã hội làm kênh giáo dục/tuyên truyền hiệu quả đến nhóm đối tượng lớn, thách thức về quản lý thông tin sai lệch và ảnh hưởng tiêu cực từ nội dung độc hại.
  • C. Cơ hội giảm tương tác trực tiếp giữa thầy và trò, thách thức trong việc phát triển kỹ năng mềm.
  • D. Cơ hội cho các phương tiện truyền thông truyền thống phát triển mạnh mẽ, thách thức cho các nền tảng số.

Câu 10: Khi đánh giá tính khả thi của một giải pháp (ví dụ: xây dựng hệ thống xe buýt nhanh - BRT) để giải quyết thách thức kẹt xe ở đô thị, yếu tố nào sau đây không cần xem xét một cách nghiêm túc?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành hàng năm.
  • B. Tác động tiềm tàng đến môi trường và quy hoạch đô thị.
  • C. Sự chấp nhận, thói quen sử dụng của người dân và khả năng kết nối với các loại hình giao thông khác.
  • D. Màu sắc chủ đạo và thiết kế ngoại thất của đoàn xe buýt.

Câu 11: Điểm khác biệt cốt lõi giữa "cơ hội" và "thách thức" trong bối cảnh phân tích tình hình phát triển đất nước là gì?

  • A. Cơ hội luôn đến từ bên ngoài quốc gia, thách thức luôn từ bên trong.
  • B. Cơ hội là những yếu tố thuận lợi, tiềm năng có thể khai thác để thúc đẩy phát triển; thách thức là những yếu tố khó khăn, rào cản cần vượt qua hoặc giảm thiểu.
  • C. Cơ hội chỉ liên quan đến lĩnh vực kinh tế, thách thức chỉ liên quan đến xã hội.
  • D. Cơ hội là yếu tố ngắn hạn, thách thức là yếu tố dài hạn.

Câu 12: Để bài thuyết trình về một thách thức quốc gia (ví dụ: ô nhiễm môi trường) có sức thuyết phục cao, người nói cần đặc biệt chú trọng vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ nêu vấn đề một cách chung chung mà không đề cập giải pháp nào.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, cường điệu hóa mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Cung cấp dẫn chứng, số liệu đáng tin cậy, phân tích nguyên nhân sâu sắc và đề xuất các giải pháp khả thi, có căn cứ.
  • D. Kéo dài thời gian nói càng lâu càng tốt để thể hiện sự am hiểu.

Câu 13: Việc xác định rõ đối tượng nghe (tuổi tác, trình độ, mối quan tâm, nghề nghiệp) trước khi chuẩn bị bài thuyết trình về một vấn đề quốc gia có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ là một thủ tục không cần thiết, nội dung là quan trọng nhất.
  • B. Giúp lựa chọn nội dung, ngôn ngữ, ví dụ minh họa và phong cách trình bày phù hợp, tăng hiệu quả truyền đạt và khả năng tiếp nhận của khán giả.
  • C. Làm cho bài nói thêm phức tạp và khó chuẩn bị hơn.
  • D. Giới hạn phạm vi kiến thức cần trình bày, làm bài nói kém sâu sắc.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất liên quan đến vấn đề già hóa dân số ở Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu nguồn cung lao động trẻ trầm trọng trong mọi ngành nghề.
  • B. Giảm áp lực lên hệ thống y tế và an sinh xã hội do ít người mắc bệnh.
  • C. Tăng tỷ lệ người phụ thuộc, giảm lực lượng lao động, gây áp lực lớn lên hệ thống y tế, hưu trí và an sinh xã hội.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ tiêu dùng hàng hóa trẻ em và dịch vụ giáo dục mầm non.

Câu 15: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển du lịch theo hướng bền vững?

  • A. Cho phép khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • B. Phá hủy các di sản văn hóa để xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
  • C. Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên, giá trị văn hóa, tạo nguồn thu nhập ổn định, nâng cao ý thức cộng đồng và đa dạng hóa sản phẩm du lịch.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch đại trà với giá rẻ nhất.

Câu 16: Khi tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, Việt Nam có cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu nhưng đồng thời cũng phải đối mặt với thách thức nào?

  • A. Giảm đáng kể cạnh tranh từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài.
  • B. Phải nâng cao tiêu chuẩn sản xuất, chất lượng sản phẩm và cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ mạnh hơn trên cả thị trường nội địa và quốc tế.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ và kỹ thuật quản lý mới.
  • D. Giảm cơ hội thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

Câu 17: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc giúp nông nghiệp Việt Nam đối phó với thách thức biến đổi khí hậu?

  • A. Làm giảm năng suất cây trồng và vật nuôi.
  • B. Tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chống chịu tốt hơn với sâu bệnh, hạn hán, ngập úng, nhiễm mặn.
  • C. Tăng sự phụ thuộc vào việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Hạn chế sự đa dạng sinh học trong sản xuất nông nghiệp.

Câu 18: Khi trình bày một giải pháp cho một thách thức quốc gia (ví dụ: giải quyết vấn đề thất nghiệp ở người trẻ), để bài nói có tính logic và thuyết phục, người nói nên bắt đầu từ đâu trong phần nội dung chính?

  • A. Nêu ngay chi tiết kỹ thuật phức tạp của giải pháp mà không giải thích bối cảnh.
  • B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của thách thức, chứng minh sự cần thiết của giải pháp và trình bày cơ sở lý luận/thực tiễn của đề xuất.
  • C. Kể một câu chuyện cá nhân không liên quan trực tiếp đến vấn đề thất nghiệp.
  • D. Đưa ra một loạt số liệu không có sự giải thích hoặc liên kết rõ ràng.

Câu 19: Việc nâng cao năng suất lao động ở Việt Nam được coi là vừa là cơ hội vừa là thách thức bởi vì:

  • A. Năng suất lao động cao luôn đi kèm với tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • B. Năng suất cao giúp tăng trưởng kinh tế, nâng cao thu nhập, nhưng đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ, đào tạo lại lao động và có thể gây ra phân hóa xã hội nếu không có chính sách hỗ trợ phù hợp.
  • C. Năng suất lao động chỉ liên quan đến ngành công nghiệp và xây dựng, không ảnh hưởng đến dịch vụ.
  • D. Nâng cao năng suất lao động chỉ là mục tiêu ngắn hạn của các doanh nghiệp, không phải của quốc gia.

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục Việt Nam trong việc đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Số lượng học sinh, sinh viên quá ít so với nhu cầu.
  • B. Chương trình đào tạo chưa theo kịp tốc độ thay đổi công nghệ, thiếu chú trọng trang bị kỹ năng mềm, tư duy phản biện và sáng tạo cho người học.
  • C. Cơ sở vật chất của hầu hết các trường học đã quá hiện đại và đầy đủ.
  • D. Học phí quá thấp, không đủ để đầu tư vào chất lượng.

Câu 21: Xu hướng chuyển đổi số tạo ra cơ hội nào cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) ở Việt Nam?

  • A. Buộc phải đóng cửa do không thể cạnh tranh với các tập đoàn lớn về công nghệ.
  • B. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn thông qua thương mại điện tử, tối ưu hóa quy trình quản lý, giảm chi phí vận hành nhờ các nền tảng số.
  • C. Tăng chi phí tiếp thị truyền thống để thu hút khách hàng trực tuyến.
  • D. Giảm khả năng tiếp cận vốn đầu tư do các nhà đầu tư chỉ quan tâm đến công ty công nghệ lớn.

Câu 22: Tại sao việc sử dụng dẫn chứng, số liệu cụ thể và nguồn đáng tin cậy lại đặc biệt quan trọng khi thuyết trình về các vấn đề quốc gia như tăng trưởng kinh tế hay tỷ lệ thất nghiệp?

  • A. Để làm cho bài nói dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Để thể hiện kiến thức cá nhân vượt trội của người nói.
  • C. Để tăng tính khách quan, minh bạch, củng cố lập luận, làm cho thông tin đáng tin cậy và xây dựng lòng tin với khán giả.
  • D. Để gây khó hiểu và nhàm chán cho người nghe.

Câu 23: Phân tích nào sau đây không phản ánh việc Việt Nam đã hoặc đang nỗ lực biến thách thức thành cơ hội?

  • A. Thách thức dịch bệnh COVID-19 thúc đẩy mạnh mẽ chuyển đổi số trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, làm việc trực tuyến.
  • B. Thách thức biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thúc đẩy nghiên cứu và phát triển năng lượng tái tạo.
  • C. Thách thức hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi và thúc đẩy cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và nền kinh tế.
  • D. Thách thức ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa dẫn đến việc tăng cường sản xuất và sử dụng túi nhựa dùng một lần để tiện lợi hơn.

Câu 24: Thách thức chính liên quan đến việc đảm bảo an ninh mạng và an toàn thông tin tại Việt Nam trong bối cảnh bùng nổ công nghệ số là gì?

  • A. Thiếu các cuộc tấn công mạng nên không có kinh nghiệm đối phó.
  • B. Nâng cao nhận thức và kỹ năng an toàn thông tin cho người dùng và đối phó với các cuộc tấn công mạng, lừa đảo trực tuyến ngày càng tinh vi.
  • C. Dễ dàng kiểm soát hoàn toàn mọi thông tin trên không gian mạng.
  • D. Ít phụ thuộc vào hạ tầng và dịch vụ số, nên rủi ro an ninh mạng thấp.

Câu 25: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát huy "quyền lực mềm" (soft power) trên trường quốc tế?

  • A. Giảm thiểu các hoạt động giao lưu văn hóa với nước ngoài.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để khẳng định vị thế.
  • C. Quảng bá hiệu quả văn hóa, ẩm thực đặc sắc, con người thân thiện, du lịch hấp dẫn và những thành tựu phát triển kinh tế-xã hội để nâng cao hình ảnh quốc gia.
  • D. Áp đặt các biện pháp cấm vận thương mại đối với các quốc gia khác.

Câu 26: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm của đất nước (ví dụ: bất bình đẳng xã hội), việc sử dụng ngôn ngữ cần đặc biệt lưu ý điều gì để đảm bảo sự hiệu quả, khách quan và tránh gây hiểu lầm?

  • A. Sử dụng nhiều biệt ngữ chuyên ngành khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Phát biểu dựa trên cảm tính cá nhân, đổ lỗi cho một nhóm đối tượng cụ thể.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan, có chừng mực, thể hiện sự thấu hiểu, tinh thần xây dựng và tôn trọng sự thật.
  • D. Né tránh hoàn toàn các từ ngữ liên quan đến vấn đề, nói vòng vo.

Câu 27: Đánh giá lập luận sau:

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì mục tiêu kinh tế luôn là quan trọng nhất đối với một quốc gia đang phát triển.
  • B. Phù hợp, vì vấn đề môi trường chỉ là thứ yếu và có thể giải quyết sau khi đã giàu có.
  • C. Không phù hợp, vì phát triển bền vững đòi hỏi sự cân bằng và hài hòa giữa phát triển kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường ngay trong quá trình tăng trưởng.
  • D. Phù hợp, nhưng chỉ có thể áp dụng trong một khoảng thời gian ngắn hạn.

Câu 28: Khi kết thúc bài thuyết trình về một thách thức lớn của đất nước, thông điệp nào thường có sức lan tỏa, truyền cảm hứng và tạo động lực cho người nghe cùng suy nghĩ hoặc hành động?

  • A. Nhấn mạnh sự bế tắc và tuyệt vọng của vấn đề, cho thấy không có cách nào giải quyết.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ số liệu đã trình bày một cách khô khan.
  • C. Kêu gọi hành động cụ thể (dù nhỏ), thể hiện niềm tin vào khả năng vượt qua thách thức bằng sự đồng lòng và hướng tới tương lai tích cực.
  • D. Đổ lỗi cho một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể về nguyên nhân của thách thức.

Câu 29: Tại sao việc xây dựng và củng cố lòng tin xã hội (giữa người dân với nhau, giữa người dân với nhà nước, giữa doanh nghiệp với cộng đồng) lại là yếu tố quan trọng để Việt Nam vượt qua các thách thức phát triển và tận dụng cơ hội?

  • A. Lòng tin xã hội không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình phát triển kinh tế-xã hội.
  • B. Lòng tin giúp huy động sức mạnh tổng hợp của toàn xã hội, tạo sự đồng thuận cao, giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy hợp tác hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề chung.
  • C. Lòng tin xã hội chỉ cần thiết trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại.
  • D. Lòng tin làm giảm sự cạnh tranh cần thiết, gây cản trở sự phát triển.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác quản lý nhà nước và cải cách hành chính hiện nay nhằm tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế-xã hội là gì?

  • A. Thiếu hoàn toàn các văn bản pháp luật và quy định quản lý.
  • B. Thủ tục hành chính còn rườm rà, phức tạp, tình trạng tham nhũng, thiếu minh bạch và trách nhiệm giải trình ở một bộ phận cán bộ công chức.
  • C. Bộ máy nhà nước quá nhỏ gọn, không đủ sức quản lý.
  • D. Dễ dàng tiếp cận thông tin và dịch vụ công trực tuyến cho người dân và doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Cơ hội nào cho Việt Nam từ xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đối với khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, thách thức lớn nhất do biến đổi khí hậu gây ra, đặc biệt là mực nước biển dâng, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tác động chính của Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với cơ cấu lao động Việt Nam là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quá trình đô thị hóa nhanh ở Việt Nam thường kéo theo thách thức xã hội nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu đang tạo ra cơ hội nào cho Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi chuẩn bị phần mở đầu bài thuyết trình về một vấn đề quốc gia (ví dụ: thách thức rác thải nhựa), cách nào hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: "Tại các đô thị lớn của Việt Nam, tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng trầm trọng. Bụi mịn PM2.5 vượt ngưỡng an toàn thường xuyên, chủ yếu do khí thải từ phương tiện giao thông cá nhân tăng nhanh, hoạt động công nghiệp thiếu kiểm soát và bụi từ các công trình xây dựng." Theo đoạn văn trên, nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí được đề cập là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử một thống kê cho thấy 95% thanh thiếu niên Việt Nam (từ 15-25 tuổi) sử dụng mạng xã hội hàng ngày. Số liệu này tạo ra cơ hội và thách thức gì đối với công tác giáo dục và tuyên truyền chính sách của nhà nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi đánh giá tính khả thi của một giải pháp (ví dụ: xây dựng hệ thống xe buýt nhanh - BRT) để giải quyết thách thức kẹt xe ở đô thị, yếu tố nào sau đây *không* cần xem xét một cách nghiêm túc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điểm khác biệt cốt lõi giữa 'cơ hội' và 'thách thức' trong bối cảnh phân tích tình hình phát triển đất nước là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để bài thuyết trình về một thách thức quốc gia (ví dụ: ô nhiễm môi trường) có sức thuyết phục cao, người nói cần đặc biệt chú trọng vào yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc xác định rõ đối tượng nghe (tuổi tác, trình độ, mối quan tâm, nghề nghiệp) trước khi chuẩn bị bài thuyết trình về một vấn đề quốc gia có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất liên quan đến vấn đề già hóa dân số ở Việt Nam là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển du lịch theo hướng bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, Việt Nam có cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu nhưng đồng thời cũng phải đối mặt với thách thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc giúp nông nghiệp Việt Nam đối phó với thách thức biến đổi khí hậu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi trình bày một giải pháp cho một thách thức quốc gia (ví dụ: giải quyết vấn đề thất nghiệp ở người trẻ), để bài nói có tính logic và thuyết phục, người nói nên bắt đầu từ đâu trong phần nội dung chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc nâng cao năng suất lao động ở Việt Nam được coi là vừa là cơ hội vừa là thách thức bởi vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục Việt Nam trong việc đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xu hướng chuyển đổi số tạo ra cơ hội nào cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc sử dụng dẫn chứng, số liệu cụ thể và nguồn đáng tin cậy lại đặc biệt quan trọng khi thuyết trình về các vấn đề quốc gia như tăng trưởng kinh tế hay tỷ lệ thất nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích nào sau đây *không* phản ánh việc Việt Nam đã hoặc đang nỗ lực biến thách thức thành cơ hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Thách thức chính liên quan đến việc đảm bảo an ninh mạng và an toàn thông tin tại Việt Nam trong bối cảnh bùng nổ công nghệ số là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát huy 'quyền lực mềm' (soft power) trên trường quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm của đất nước (ví dụ: bất bình đẳng xã hội), việc sử dụng ngôn ngữ cần đặc biệt lưu ý điều gì để đảm bảo sự hiệu quả, khách quan và tránh gây hiểu lầm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đánh giá lập luận sau: "Việt Nam đang cần phát triển kinh tế nhanh chóng để thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình, do đó nên ưu tiên tăng trưởng bằng mọi giá, tạm gác lại các vấn đề môi trường phức tạp." Lập luận này có phù hợp với quan điểm phát triển bền vững mà Việt Nam đang hướng tới không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi kết thúc bài thuyết trình về một thách thức lớn của đất nước, thông điệp nào thường có sức lan tỏa, truyền cảm hứng và tạo động lực cho người nghe cùng suy nghĩ hoặc hành động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao việc xây dựng và củng cố lòng tin xã hội (giữa người dân với nhau, giữa người dân với nhà nước, giữa doanh nghiệp với cộng đồng) lại là yếu tố quan trọng để Việt Nam vượt qua các thách thức phát triển và tận dụng cơ hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác quản lý nhà nước và cải cách hành chính hiện nay nhằm tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế-xã hội là gì?

Xem kết quả