Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Kết nối tri thức - Đề 05
Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về một thách thức đối với đất nước, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo nội dung thuyết phục là gì?
- A. Thiết kế slide trình chiếu hấp dẫn.
- B. Luyện tập giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể.
- C. Nghiên cứu sâu về bản chất, nguyên nhân và hậu quả của thách thức.
- D. Viết kịch bản mở đầu thật ấn tượng.
Câu 2: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Cơ hội phát triển kinh tế từ hội nhập quốc tế". Để phần "Cơ hội" trở nên cụ thể và đáng tin cậy, bạn nên ưu tiên sử dụng loại thông tin nào?
- A. Các câu chuyện thành công mang tính cá nhân.
- B. Ý kiến chủ quan của người nổi tiếng.
- C. Các dự báo kinh tế không có số liệu cụ thể.
- D. Số liệu thống kê chính thức về tăng trưởng xuất khẩu, FDI, hoặc các hiệp định thương mại đã ký kết.
Câu 3: Khi phân tích "Thách thức về biến đổi khí hậu đối với vùng Đồng bằng sông Cửu Long", việc làm rõ mối liên hệ giữa "nước biển dâng" và "tình trạng xâm nhập mặn" thuộc về kỹ năng nào trong thuyết trình?
- A. Tổng hợp thông tin.
- B. Phân tích mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- C. Trình bày dữ liệu.
- D. Nêu giải pháp.
Câu 4: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Thách thức già hóa dân số". Phần kết luận của bài thuyết trình nên bao gồm những nội dung chính nào để tạo ấn tượng và thúc đẩy hành động?
- A. Nhắc lại toàn bộ số liệu đã trình bày.
- B. Kể một câu chuyện hài hước liên quan đến người già.
- C. Tóm tắt các điểm chính, nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề và đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm.
- D. Giới thiệu chủ đề cho bài thuyết trình tiếp theo.
Câu 5: Để làm cho bài thuyết trình về một vấn đề quốc gia trở nên sinh động và dễ hiểu hơn cho khán giả phổ thông, bạn có thể sử dụng biện pháp tu từ nào một cách hiệu quả?
- A. So sánh hoặc ẩn dụ để giải thích các khái niệm phức tạp.
- B. Điệp ngữ để lặp lại một từ hoặc cụm từ liên tục.
- C. Nói quá để phóng đại mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- D. Liệt kê một danh sách dài các thuật ngữ chuyên ngành.
Câu 6: Khi thuyết trình về "Cơ hội từ cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0", bạn muốn minh họa sự thay đổi trong sản xuất. Biểu đồ nào sau đây sẽ phù hợp nhất để thể hiện sự tăng trưởng của robot công nghiệp qua các năm?
- A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
- B. Biểu đồ đường (Line graph) hoặc biểu đồ cột (Bar chart).
- C. Lưu đồ (Flowchart).
- D. Biểu đồ mạng nhện (Radar chart).
Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất khi thuyết trình về các vấn đề nhạy cảm (như bất bình đẳng xã hội, ô nhiễm môi trường) là gì?
- A. Tìm đủ số liệu thống kê.
- B. Thiết kế slide đẹp mắt.
- C. Kiểm soát thời gian thuyết trình.
- D. Giữ thái độ khách quan, tránh gây tranh cãi không cần thiết nhưng vẫn truyền tải được mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Câu 8: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Thách thức về an ninh mạng". Khán giả của bạn là học sinh cấp 3. Đâu là cách tiếp cận hiệu quả nhất để giúp họ nhận thức rõ hơn về vấn đề?
- A. Nêu các ví dụ cụ thể về các vụ lừa đảo, đánh cắp thông tin cá nhân mà giới trẻ có thể gặp phải.
- B. Trình bày chi tiết các loại mã độc và cách hoạt động của chúng.
- C. Thảo luận về chính sách an ninh mạng cấp quốc gia.
- D. Phân tích cấu trúc kỹ thuật của các cuộc tấn công DDoS.
Câu 9: Khi trình bày một giải pháp cho một thách thức quốc gia, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?
- A. Chi phí thực hiện giải pháp.
- B. Tính khả thi, hiệu quả dự kiến và các bước triển khai cơ bản của giải pháp.
- C. Người đề xuất giải pháp là ai.
- D. Lịch sử của các giải pháp đã thất bại.
Câu 10: Bạn muốn làm nổi bật "Cơ hội phát triển du lịch bền vững" tại một địa phương. Việc sử dụng hình ảnh chất lượng cao về cảnh quan thiên nhiên, văn hóa độc đáo và hoạt động cộng đồng có ý nghĩa gì đối với bài thuyết trình?
- A. Lấp đầy thời gian thuyết trình.
- B. Chứng minh khả năng sử dụng công nghệ.
- C. Làm khán giả mất tập trung vào nội dung chính.
- D. Tăng tính trực quan, khơi gợi cảm xúc và làm cho cơ hội trở nên hấp dẫn, dễ hình dung hơn.
Câu 11: Trong phần giới thiệu bài thuyết trình về "Thách thức ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn", câu hỏi tu từ như "Liệu chúng ta có đang hít thở không khí sạch mỗi ngày?" có tác dụng gì?
- A. Cung cấp thông tin chính xác.
- B. Yêu cầu khán giả trả lời ngay lập tức.
- C. Thu hút sự chú ý, kích thích suy nghĩ và đưa khán giả trực tiếp vào vấn đề.
- D. Kết thúc bài thuyết trình.
Câu 12: Khi sử dụng dữ liệu thống kê trong bài thuyết trình (ví dụ: tỷ lệ hộ nghèo, tốc độ tăng trưởng GDP), bạn cần lưu ý điều gì để tránh gây hiểu lầm cho khán giả?
- A. Giải thích rõ nguồn gốc, thời gian thu thập và ý nghĩa của số liệu.
- B. Chỉ trình bày số liệu mà không cần giải thích.
- C. Sử dụng càng nhiều số liệu càng tốt, dù không liên quan trực tiếp.
- D. Làm tròn số liệu lên mức cao nhất để tạo ấn tượng mạnh.
Câu 13: Giả sử bạn đang phân tích "Cơ hội chuyển đổi số trong giáo dục". Việc so sánh mô hình giáo dục truyền thống với mô hình ứng dụng công nghệ (online learning, blended learning) thuộc kỹ năng nào?
- A. Tổng hợp.
- B. So sánh và đối chiếu.
- C. Đánh giá.
- D. Trích dẫn.
Câu 14: Khi trình bày về "Thách thức về chất lượng nguồn nhân lực" trong bối cảnh hội nhập, việc nêu bật sự thiếu hụt kỹ năng mềm và ngoại ngữ ở lao động trẻ thuộc về việc làm rõ khía cạnh nào của thách thức?
- A. Nguyên nhân khách quan.
- B. Giải pháp.
- C. Biểu hiện/thực trạng của thách thức.
- D. Lịch sử của vấn đề.
Câu 15: Để bài thuyết trình về một cơ hội hoặc thách thức quốc gia không bị nhàm chán, bạn nên làm gì để duy trì sự tương tác với khán giả?
- A. Đọc lại nguyên văn nội dung trên slide.
- B. Tránh nhìn vào mắt khán giả.
- C. Sử dụng giọng điệu đều đều, không thay đổi.
- D. Đặt câu hỏi mở cho khán giả suy ngẫm, sử dụng ngôn ngữ cơ thể linh hoạt, tạo điều kiện cho phần hỏi đáp.
Câu 16: Bạn đang thuyết trình về "Thách thức về năng lượng sạch". Việc phân tích lợi ích của năng lượng mặt trời và năng lượng gió, đồng thời chỉ ra những hạn chế (như chi phí ban đầu cao, phụ thuộc thời tiết) thể hiện kỹ năng tư duy nào?
- A. Phân tích ưu điểm và nhược điểm.
- B. Tổng hợp thông tin.
- C. Trình bày lịch sử.
- D. Định nghĩa thuật ngữ.
Câu 17: Khi kết thúc bài thuyết trình, thay vì chỉ nói "Cảm ơn", bạn có thể thêm "Hy vọng bài thuyết trình này đã cung cấp cho quý vị cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề X và cùng suy ngẫm về vai trò của mỗi chúng ta trong việc giải quyết thách thức/nắm bắt cơ hội này". Cách kết thúc này nhằm mục đích gì?
- A. Kéo dài thời gian thuyết trình.
- B. Yêu cầu khán giả phải hành động ngay lập tức.
- C. Tóm lược lại thông điệp chính và để lại ấn tượng sâu sắc, khuyến khích khán giả tiếp tục suy nghĩ về vấn đề.
- D. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài thuyết trình.
Câu 18: Khi lựa chọn chủ đề "một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước" để thuyết trình, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chủ đề phải thật mới lạ và chưa ai nói đến.
- B. Chủ đề phải có ý nghĩa thiết thực, phù hợp với bối cảnh hiện tại của đất nước và bạn có đủ khả năng nghiên cứu, trình bày.
- C. Chủ đề phải có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
- D. Chủ đề phải liên quan đến chính trị cấp cao.
Câu 19: Bạn đang thuyết trình về "Thách thức về quản lý rác thải đô thị". Để phần nội dung có cấu trúc logic, bạn nên sắp xếp các ý theo trình tự nào?
- A. Giải pháp -> Thực trạng -> Hậu quả.
- B. Hậu quả -> Giải pháp -> Thực trạng.
- C. Giải pháp -> Nguyên nhân -> Thực trạng.
- D. Thực trạng -> Nguyên nhân -> Hậu quả -> Giải pháp/Kiến nghị.
Câu 20: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong thuyết trình (ánh mắt, cử chỉ, dáng đứng), mục đích chính là gì?
- A. Tăng tính biểu cảm, thể hiện sự tự tin và kết nối với khán giả.
- B. Làm cho bài thuyết trình dài hơn.
- C. Gây ấn tượng bằng các động tác phức tạp.
- D. Che giấu sự thiếu chuẩn bị.
Câu 21: Đâu là một ví dụ về "cơ hội" đối với sự phát triển của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.
- B. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới mở ra thị trường xuất khẩu rộng lớn.
- C. Thách thức về biến đổi khí hậu.
- D. Già hóa dân số.
Câu 22: Đâu là một ví dụ về "thách thức" mà Việt Nam đang đối mặt trong quá trình phát triển?
- A. Dân số trẻ.
- B. Tiềm năng du lịch phong phú.
- C. Khoảng cách giàu nghèo gia tăng và bất bình đẳng xã hội.
- D. Vị trí địa lý thuận lợi.
Câu 23: Khi phân tích mối liên hệ giữa "Cơ hội phát triển công nghệ thông tin" và "Thách thức về an ninh mạng", bạn đang vận dụng kỹ năng nào?
- A. Mô tả đơn thuần.
- B. Liệt kê.
- C. Đưa ra ý kiến cá nhân.
- D. Phân tích mối tương quan, hai mặt của vấn đề.
Câu 24: Bạn cần trình bày về "Thách thức suy thoái môi trường". Để khán giả hình dung rõ hơn, việc sử dụng một video ngắn hoặc hình ảnh về một khu vực bị ô nhiễm nặng thuộc về yếu tố nào của bài thuyết trình?
- A. Minh chứng/Dẫn chứng trực quan.
- B. Phần giới thiệu.
- C. Phần kết luận.
- D. Giải pháp.
Câu 25: Khi thuyết trình, việc điều chỉnh tốc độ nói, nhấn nhá vào các từ khóa quan trọng và tạm dừng đúng lúc có mục đích gì?
- A. Hoàn thành bài thuyết trình thật nhanh.
- B. Giúp khán giả dễ theo dõi, hiểu rõ thông điệp và tạo điểm nhấn cho nội dung.
- C. Thể hiện sự lo lắng.
- D. Làm phân tán sự chú ý của khán giả.
Câu 26: Bạn được yêu cầu thuyết trình về "Cơ hội phát triển nông nghiệp công nghệ cao". Khán giả là các nhà đầu tư. Nội dung nào sau đây nên được nhấn mạnh nhất?
- A. Lịch sử phát triển nông nghiệp truyền thống.
- B. Các loại cây trồng, vật nuôi phổ biến ở Việt Nam.
- C. Tiềm năng thị trường, lợi ích kinh tế, hiệu quả sản xuất và các chính sách hỗ trợ đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.
- D. Các công nghệ phức tạp mà không giải thích ứng dụng.
Câu 27: Khi nhận câu hỏi từ khán giả sau bài thuyết trình, cách ứng xử chuyên nghiệp nhất là gì?
- A. Ngắt lời người hỏi nếu bạn biết câu trả lời.
- B. Trả lời thật nhanh để kết thúc phần hỏi đáp.
- C. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.
- D. Lắng nghe cẩn thận, làm rõ câu hỏi nếu cần, trả lời trực tiếp và chân thành, thừa nhận nếu không biết và hứa tìm hiểu thêm (nếu phù hợp).
Câu 28: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Thách thức về ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn". Việc trình bày một sơ đồ thể hiện mối liên hệ giữa "tăng trưởng phương tiện cá nhân", "hạ tầng giao thông chưa đồng bộ" và "ý thức tham gia giao thông" thuộc về phương pháp phân tích nào?
- A. Phân tích định lượng.
- B. Phân tích hệ thống/mối liên hệ nhân quả.
- C. Phân tích lịch sử.
- D. Phân tích so sánh.
Câu 29: Bạn muốn làm nổi bật "Cơ hội từ xuất khẩu lao động chất lượng cao". Việc đưa ra ví dụ về những người lao động Việt Nam thành công ở nước ngoài với mức thu nhập và điều kiện làm việc tốt có tác dụng gì?
- A. Cung cấp minh chứng thực tế, tăng tính thuyết phục và truyền cảm hứng.
- B. Làm dài bài thuyết trình.
- C. Gây cảm giác ghen tị cho khán giả.
- D. Chỉ phù hợp với khán giả là người lao động.
Câu 30: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của một "giải pháp" được đề xuất cho một thách thức quốc gia trong bài thuyết trình?
- A. Giải pháp đó có được truyền thông rộng rãi hay không.
- B. Giải pháp đó có tên gọi thật kêu hay không.
- C. Nguồn lực cần thiết (tài chính, con người, công nghệ), khung pháp lý, sự đồng thuận xã hội và thời gian triển khai dự kiến.
- D. Giải pháp đó đã được áp dụng ở nước ngoài thành công hay chưa (mà không xét bối cảnh Việt Nam).