Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 04
Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi chuẩn bị cho buổi thuyết trình về một vấn đề của tuổi trẻ, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo nội dung phù hợp và thu hút là gì?
- A. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp mắt.
- B. Luyện tập trước bài thuyết trình nhiều lần.
- C. Xác định rõ đối tượng người nghe và mục tiêu của bài nói.
- D. Tìm kiếm thật nhiều số liệu thống kê về vấn đề.
Câu 2: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về vấn đề "Áp lực học tập đối với học sinh THPT". Để bài nói có tính thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào loại bằng chứng nào sau đây?
- A. Ý kiến cá nhân của bạn về vấn đề.
- B. Các câu chuyện truyền miệng không rõ nguồn gốc.
- C. Lý thuyết chung chung về áp lực trong cuộc sống.
- D. Kết quả khảo sát từ các trường học, lời kể của học sinh, ý kiến chuyên gia tâm lý giáo dục.
Câu 3: Trong cấu trúc một bài thuyết trình hiệu quả, phần nào có vai trò đặt nền móng, thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu và giới thiệu chủ đề chính?
- A. Mở đầu (Introduction).
- B. Nội dung chính (Body).
- C. Kết luận (Conclusion).
- D. Phần hỏi đáp (Q&A).
Câu 4: Khi trình bày về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ", bạn sử dụng một biểu đồ cho thấy sự gia tăng tỷ lệ lo âu ở thanh thiếu niên cùng với sự phổ biến của smartphone. Việc sử dụng biểu đồ này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài nói dài hơn.
- B. Trực quan hóa dữ liệu, củng cố luận điểm bằng chứng cứ khoa học.
- C. Thể hiện kỹ năng thiết kế của người nói.
- D. Đánh lạc hướng người nghe khỏi nội dung chính.
Câu 5: Một bạn học sinh chuẩn bị thuyết trình về "Văn hóa đọc trong giới trẻ hiện nay". Bạn ấy quyết định bắt đầu bằng một câu hỏi mở gợi suy nghĩ cho khán giả: "Lần cuối cùng bạn đọc một cuốn sách giấy không phải là sách giáo khoa là khi nào?". Cách mở đầu này thuộc kỹ thuật nào?
- A. Giới thiệu bản thân.
- B. Trình bày mục lục.
- C. Sử dụng câu hỏi tương tác để thu hút sự chú ý.
- D. Nêu định nghĩa của chủ đề.
Câu 6: Bạn đang trình bày về "Thực trạng bắt nạt học đường". Trong phần nội dung chính, bạn cần phân tích các nguyên nhân dẫn đến vấn đề này. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp của bắt nạt học đường?
- A. Áp lực từ bạn bè, mong muốn được thể hiện quyền lực.
- B. Thiếu sự giám sát và can thiệp kịp thời từ người lớn (gia đình, nhà trường).
- C. Ảnh hưởng từ môi trường bạo lực (truyền thông, gia đình).
- D. Sự đa dạng trong sở thích và cá tính của học sinh.
Câu 7: Khi kết thúc bài thuyết trình về "Định hướng nghề nghiệp cho học sinh THPT", bạn muốn để lại ấn tượng và khuyến khích hành động từ phía người nghe. Cách kết luận nào sau đây đạt được mục tiêu đó tốt nhất?
- A. Tóm tắt lại tất cả các luận điểm đã trình bày một cách khô khan.
- B. Đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể (ví dụ: "Hãy bắt đầu tìm hiểu về các ngành nghề bạn quan tâm ngay hôm nay!") và kết thúc bằng một thông điệp ý nghĩa.
- C. Đọc lại định nghĩa về định hướng nghề nghiệp.
- D. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài nói.
Câu 8: Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò quan trọng trong buổi thuyết trình. Một người nói tự tin và chuyên nghiệp thường thể hiện qua các yếu tố nào?
- A. Giao tiếp bằng mắt với khán giả, đứng thẳng lưng, cử chỉ tay tự nhiên.
- B. Khoanh tay trước ngực, nhìn chằm chằm vào màn hình slide.
- C. Đi lại liên tục trên sân khấu, tránh nhìn vào khán giả.
- D. Đứng im một chỗ, giọng nói nhỏ nhẹ, run rẩy.
Câu 9: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của kỹ năng mềm đối với sinh viên". Một khán giả đặt câu hỏi đi sâu vào một khía cạnh rất chuyên môn mà bạn chưa nghiên cứu kỹ. Phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Cố gắng trả lời sai hoặc đưa ra thông tin không chính xác.
- B. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang người khác.
- C. Nói rằng câu hỏi này không liên quan đến chủ đề.
- D. Thừa nhận rằng bạn chưa có thông tin chi tiết về khía cạnh đó và đề nghị tìm hiểu thêm sau buổi nói chuyện, hoặc hỏi xem có ai trong khán giả có thể chia sẻ thông tin không.
Câu 10: Phân tích tình huống: Một nhóm học sinh thuyết trình về "Vấn đề ô nhiễm môi trường tại địa phương". Họ chuẩn bị rất nhiều số liệu phức tạp, biểu đồ chi chít chữ và đọc gần như toàn bộ nội dung trên slide. Lỗi chính trong cách trình bày này là gì?
- A. Chọn chủ đề không phù hợp.
- B. Lạm dụng slide, biến slide thành kịch bản nói và thiếu tương tác.
- C. Không có đủ thông tin.
- D. Không phân chia công việc rõ ràng trong nhóm.
Câu 11: Khi nghiên cứu một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để chuẩn bị thuyết trình, việc tham khảo các nguồn thông tin đa dạng và đáng tin cậy (báo cáo khoa học, sách, bài viết từ tổ chức uy tín, phỏng vấn chuyên gia) giúp đảm bảo điều gì cho bài nói của bạn?
- A. Tính khách quan, chính xác và chiều sâu của nội dung.
- B. Bài nói sẽ trở nên dài và nhàm chán.
- C. Bạn không cần phải suy nghĩ nhiều về nội dung.
- D. Khán giả sẽ không có câu hỏi để đặt.
Câu 12: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc tham gia hoạt động tình nguyện đối với thanh thiếu niên". Để phần nội dung chính hấp dẫn, bạn có thể sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào?
- A. Liệt kê một danh sách dài các hoạt động tình nguyện khác nhau.
- B. Chỉ nói về kinh nghiệm cá nhân của bạn.
- C. Phân tích lợi ích theo từng khía cạnh: phát triển kỹ năng, mở rộng mối quan hệ, nâng cao nhận thức cộng đồng, tạo cảm giác có ích; kèm theo ví dụ minh họa cho mỗi khía cạnh.
- D. Đưa ra các số liệu về số lượng người tham gia tình nguyện mà không giải thích ý nghĩa.
Câu 13: Kỹ năng quản lý thời gian là rất quan trọng khi thuyết trình. Nếu bạn có 15 phút để trình bày, bạn nên phân bổ thời gian cho từng phần như thế nào là hợp lý?
- A. Mở đầu 10 phút, Nội dung 3 phút, Kết luận 2 phút.
- B. Mở đầu 1 phút, Nội dung 13 phút, Kết luận 1 phút.
- C. Mở đầu 5 phút, Nội dung 5 phút, Kết luận 5 phút.
- D. Mở đầu 2-3 phút, Nội dung 10-11 phút, Kết luận 2-3 phút.
Câu 14: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề nghiện game online ở học sinh cấp 3". Để làm rõ tác hại, bạn có thể sử dụng một câu chuyện ngắn (case study) về một trường hợp cụ thể. Việc này giúp bài nói của bạn có thêm yếu tố nào?
- A. Tính chân thực, sinh động và dễ tạo sự đồng cảm với khán giả.
- B. Tính hàn lâm và trang trọng.
- C. Tính hài hước và giải trí.
- D. Tính trừu tượng và khái quát.
Câu 15: Một trong những thách thức lớn khi thuyết trình trước đám đông là sự lo lắng, hồi hộp. Phương pháp nào sau đây giúp bạn giảm bớt cảm giác này?
- A. Tránh nhìn vào khán giả.
- B. Luyện tập kỹ lưỡng bài nói, hình dung trước về buổi thuyết trình, hít thở sâu.
- C. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài nói.
- D. Chuẩn bị thật ít nội dung để nói nhanh cho xong.
Câu 16: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình, nguyên tắc "ít chữ, nhiều hình ảnh/biểu đồ" nhằm mục đích gì?
- A. Tiết kiệm thời gian chuẩn bị.
- B. Làm cho slide trông trống trải.
- C. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi, tập trung vào lời nói của bạn thay vì đọc slide, và trực quan hóa thông tin phức tạp.
- D. Thể hiện bạn không có nhiều thông tin để nói.
Câu 17: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần đối với học sinh". Để bài nói không bị khô khan, bạn có thể lồng ghép yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ sử dụng các thuật ngữ y học chuyên sâu.
- B. Đọc một bài báo khoa học dài.
- C. Trình bày một danh sách dài các triệu chứng bệnh.
- D. Chia sẻ một câu chuyện có thật (đã được ẩn danh hoặc xin phép), sử dụng hình ảnh minh họa phù hợp, đặt câu hỏi tương tác với khán giả.
Câu 18: Phân tích đoạn thông tin sau và xác định vấn đề chính mà người thuyết trình có thể khai thác:
- A. Áp lực học tập và sức khỏe tinh thần của học sinh THPT.
- B. Chất lượng giấc ngủ của học sinh.
- C. Vai trò của chuyên gia tâm lý.
- D. Kỳ vọng của gia đình và nhà trường.
Câu 19: Để bài thuyết trình về "Sử dụng mạng xã hội có trách nhiệm" đạt hiệu quả cao nhất, bạn nên nhấn mạnh điều gì ở phần kết luận?
- A. Lặp lại định nghĩa về mạng xã hội.
- B. Chỉ trích những người sử dụng mạng xã hội thiếu trách nhiệm.
- C. Tóm lược lại các ý chính về cách sử dụng mạng xã hội an toàn, lành mạnh và đưa ra lời khuyên/thông điệp tích cực về việc làm chủ công nghệ.
- D. Kêu gọi mọi người ngừng sử dụng mạng xã hội.
Câu 20: Khi trình bày về một vấn đề nhạy cảm như "Bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)", người thuyết trình cần đặc biệt chú ý điều gì để không gây tổn thương hoặc kích động khán giả?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hài hước để giảm căng thẳng.
- B. Đưa ra những hình ảnh hoặc video quá chi tiết và gây sốc.
- C. Đổ lỗi cho nạn nhân hoặc thủ phạm một cách gay gắt.
- D. Sử dụng ngôn ngữ cẩn trọng, tôn trọng, tập trung vào giải pháp và sự đồng cảm, tránh miêu tả chi tiết quá mức gây sang chấn.
Câu 21: Bạn chuẩn bị thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc tiết kiệm và quản lý tài chính cá nhân cho giới trẻ". Để minh họa, bạn có thể sử dụng ví dụ nào sau đây?
- A. Câu chuyện về một bạn trẻ biết cách quản lý tiền tiêu vặt để mua được món đồ mình thích hoặc đầu tư nhỏ.
- B. Lịch sử phát triển của ngành ngân hàng.
- C. Các công thức tính lãi suất phức tạp.
- D. Danh sách những người giàu nhất thế giới.
Câu 22: Khi một khán giả đặt câu hỏi khó hoặc có ý kiến phản biện trong buổi thuyết trình, thái độ chuyên nghiệp của người nói là gì?
- A. Ngắt lời khán giả ngay lập tức.
- B. Coi đó là sự tấn công cá nhân và phòng thủ.
- C. Lắng nghe cẩn thận, ghi nhận câu hỏi/ý kiến, trả lời một cách bình tĩnh, tôn trọng và dựa trên thông tin đã chuẩn bị.
- D. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang chủ đề khác.
Câu 23: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động thể chất đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của giới trẻ". Để bài nói có sức thuyết phục, bạn có thể sử dụng phương pháp nào để trình bày các lợi ích?
- A. Chỉ nói về một môn thể thao duy nhất.
- B. Liệt kê các cơ bắp trên cơ thể.
- C. Đưa ra các bài tập thể dục phức tạp.
- D. Phân tích tác động tích cực của hoạt động thể chất lên từng hệ cơ quan (tim mạch, hô hấp, xương khớp) và lên tâm trạng, khả năng tập trung; kèm theo số liệu hoặc nghiên cứu minh họa.
Câu 24: Việc luyện tập trước buổi thuyết trình giúp bạn đạt được những điều gì?
- A. Chỉ để nhớ nội dung mà không cần hiểu.
- B. Làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu, tăng sự tự tin.
- C. Giúp bạn nói nhanh hơn để kết thúc sớm.
- D. Không có tác dụng gì nhiều.
Câu 25: Khi thuyết trình về "Vấn đề biến đổi khí hậu và vai trò của giới trẻ", bạn sử dụng một hình ảnh Trái Đất đang nóng lên. Việc sử dụng hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Gây ấn tượng thị giác mạnh, nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề.
- B. Làm cho slide trông đẹp hơn.
- C. Cung cấp thông tin chi tiết.
- D. Làm cho khán giả sợ hãi.
Câu 26: Bạn đang thuyết trình về "Sự cần thiết của việc học ngoại ngữ trong thời đại hội nhập". Để làm rõ luận điểm này, bạn có thể sử dụng ví dụ nào sau đây?
- A. Lịch sử ra đời của tiếng Anh.
- B. Số lượng người nói tiếng mẹ đẻ trên thế giới.
- C. Danh sách tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
- D. Câu chuyện về một bạn trẻ thành công hơn trong học tập/công việc nhờ giỏi ngoại ngữ, hoặc số liệu về cơ hội việc làm tốt hơn cho người biết ngoại ngữ.
Câu 27: Trong phần kết luận của bài thuyết trình, ngoài việc tóm tắt và đưa ra lời kêu gọi hành động, bạn có thể làm gì để bài nói trở nên đáng nhớ hơn?
- A. Đưa ra một câu chuyện hoàn toàn mới.
- B. Kết thúc bằng một trích dẫn ý nghĩa, một câu hỏi mở để khán giả suy ngẫm, hoặc liên hệ lại với câu chuyện/thông điệp đã nêu ở phần mở đầu.
- C. Đọc lại định nghĩa của chủ đề.
- D. Cảm ơn tất cả mọi người đã lắng nghe một cách dài dòng.
Câu 28: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình về một vấn đề của tuổi trẻ, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
- A. Sử dụng càng nhiều số liệu càng tốt.
- B. Chỉ sử dụng số liệu có lợi cho quan điểm của bạn.
- C. Trình bày số liệu một cách rõ ràng, dễ hiểu, giải thích ý nghĩa của chúng và trích dẫn nguồn đáng tin cậy.
- D. Giấu nguồn của số liệu để tăng tính bí ẩn.
Câu 29: Bạn đang thuyết trình về "Thách thức khi lựa chọn trường đại học/ngành nghề". Để giúp khán giả (là học sinh THPT) đối mặt với thách thức này, bạn nên tập trung vào việc cung cấp loại thông tin nào?
- A. Các bước cụ thể để tìm hiểu bản thân và ngành nghề, nguồn thông tin đáng tin cậy về các trường và chương trình học, lời khuyên từ người đi trước.
- B. Danh sách tất cả các trường đại học ở Việt Nam.
- C. Lý thuyết chung về quá trình ra quyết định.
- D. Câu chuyện thành công của những người nổi tiếng.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện bạn là người thuyết trình có khả năng tương tác tốt với khán giả?
- A. Chỉ nói một mình từ đầu đến cuối.
- B. Đọc thuộc lòng bài nói mà không nhìn ai.
- C. Tránh mọi sự giao tiếp bằng mắt.
- D. Đặt câu hỏi mở cho khán giả, lắng nghe và phản hồi các ý kiến/câu hỏi, sử dụng ngôn ngữ cơ thể để kết nối (giao tiếp bằng mắt, nụ cười).