15+ Đề Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xác định đầu tiên khi chuẩn bị một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ?

  • A. Xác định rõ mục tiêu và thông điệp chính của bài thuyết trình.
  • B. Thiết kế slide trình chiếu thật bắt mắt và chuyên nghiệp.
  • C. Lựa chọn trang phục phù hợp và tự tin khi đứng trên sân khấu.
  • D. Tìm kiếm và thu thập thật nhiều thông tin, số liệu liên quan đến vấn đề.

Câu 2: Trong quá trình nghiên cứu tài liệu cho bài thuyết trình về áp lực học tập ở tuổi trẻ, bạn nên ưu tiên nguồn thông tin nào sau đây để đảm bảo tính tin cậy?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội hoặc blog cá nhân chia sẻ kinh nghiệm.
  • B. Các bài viết tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trên Wikipedia.
  • C. Các bài báo khoa học, nghiên cứu được công bố trên các tạp chí chuyên ngành.
  • D. Các video phỏng vấn ngắn hoặc ý kiến cá nhân trên các kênh YouTube.

Câu 3: Để bài thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường đạt hiệu quả cao, biện pháp nào sau đây giúp bạn kết nối cảm xúc với người nghe tốt nhất?

  • A. Trình bày các số liệu thống kê chi tiết về tình hình bạo lực học đường trên cả nước.
  • B. Sử dụng câu chuyện cá nhân hoặc ví dụ minh họa cụ thể về nạn nhân bạo lực học đường.
  • C. Đưa ra các quy định pháp luật và hình phạt nghiêm khắc đối với hành vi bạo lực học đường.
  • D. Tổ chức một cuộc thảo luận nhóm ngay sau bài thuyết trình để người nghe chia sẻ ý kiến.

Câu 4: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe thanh thiếu niên, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào để thu hút sự chú ý của khán giả ngay lập tức?

  • A. Giới thiệu bản thân và liệt kê các nội dung chính sẽ trình bày trong bài.
  • B. Đọc định nghĩa về ô nhiễm môi trường từ sách giáo khoa hoặc tài liệu tham khảo.
  • C. Kể một câu chuyện hài hước không liên quan trực tiếp đến chủ đề để tạo không khí thoải mái.
  • D. Đặt một câu hỏi gây sốc hoặc sử dụng một hình ảnh trực quan mạnh mẽ liên quan đến ô nhiễm.

Câu 5: Khi thuyết trình về tầm quan trọng của kỹ năng mềm đối với sự phát triển của tuổi trẻ, bạn muốn nhấn mạnh kỹ năng giao tiếp. Phương án nào sau đây minh họa rõ nhất kỹ năng giao tiếp hiệu quả?

  • A. Tự tin trình bày ý kiến cá nhân một cách mạch lạc, không cần quan tâm đến phản ứng của người khác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn, thuật ngữ phức tạp để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về chủ đề.
  • C. Lắng nghe ý kiến của bạn bè, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi tích cực trong cuộc trò chuyện nhóm.
  • D. Chỉ nói khi được hỏi và trả lời ngắn gọn, tránh tham gia vào các cuộc tranh luận kéo dài.

Câu 6: Trong bài thuyết trình về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ, bạn muốn sử dụng biểu đồ để minh họa xu hướng sử dụng mạng xã hội tăng lên theo thời gian. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • B. Biểu đồ đường (Line chart).
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 7: Để kết thúc bài thuyết trình về vấn đề định hướng nghề nghiệp cho học sinh THPT một cách ấn tượng, bạn nên sử dụng biện pháp nào?

  • A. Tóm tắt lại thông điệp chính và đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể, truyền cảm hứng.
  • B. Nói lời cảm ơn khán giả đã lắng nghe và thông báo kết thúc bài thuyết trình.
  • C. Mở rộng sang một vấn đề khác liên quan để kéo dài thời gian thuyết trình.
  • D. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu để khán giả nhớ lại nội dung chính.

Câu 8: Giả sử bạn thuyết trình về vấn đề "Sức khỏe tinh thần của học sinh trong mùa thi". Khán giả chủ yếu là phụ huynh và giáo viên. Bạn cần điều chỉnh giọng điệu và ngôn ngữ như thế nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trẻ trung, hài hước để tạo không khí thoải mái và gần gũi với phụ huynh.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn về tâm lý học để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • C. Nói nhanh, giọng điệu mạnh mẽ để thể hiện sự tự tin và quyết đoán trong quan điểm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, tôn trọng, tập trung vào giải pháp và sự đồng cảm với áp lực của học sinh.

Câu 9: Trong một buổi thuyết trình nhóm về chủ đề "Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay", một thành viên trong nhóm liên tục ngắt lời và áp đặt ý kiến cá nhân. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Phớt lờ hành động của bạn ấy và tiếp tục trình bày phần của mình như không có chuyện gì.
  • B. Nhắc nhở nhẹ nhàng và đề nghị bạn ấy tôn trọng ý kiến của người khác, tạo không gian cho mọi người cùng đóng góp.
  • C. Tranh cãi trực tiếp với bạn ấy để bảo vệ quan điểm của nhóm và thể hiện sự bất đồng.
  • D. Yêu cầu giáo viên can thiệp và đưa ra quyết định về việc đóng góp của thành viên đó.

Câu 10: Bạn dự định thuyết trình về lợi ích của hoạt động волонтерство đối với tuổi trẻ. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên nhấn mạnh vào khía cạnh nào?

  • A. Số giờ волонтерство được ghi nhận và chứng nhận chính thức để làm đẹp hồ sơ cá nhân.
  • B. Cơ hội được gặp gỡ và làm việc với những người nổi tiếng hoặc có địa vị trong xã hội.
  • C. Sự phát triển kỹ năng mềm, mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội và nâng cao giá trị bản thân của người trẻ.
  • D. Khả năng kiếm thêm thu nhập hoặc nhận được các phần thưởng vật chất từ hoạt động волонтерство.

Câu 11: Khi chuẩn bị slide cho bài thuyết trình về vấn đề "Lãng phí thời gian của giới trẻ trên mạng xã hội", nguyên tắc thiết kế nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Sử dụng ít chữ, tập trung vào hình ảnh và biểu đồ minh họa, bố cục đơn giản, dễ nhìn.
  • B. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và màu sắc sặc sỡ để làm cho slide trở nên sinh động và hấp dẫn.
  • C. Chèn nhiều đoạn văn bản dài để cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về vấn đề.
  • D. Sử dụng phông chữ và cỡ chữ nhỏ để tiết kiệm không gian trên slide và trình bày được nhiều nội dung.

Câu 12: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình về vấn đề "Áp lực đồng trang lứa", bạn gặp phải một câu hỏi mang tính công kích cá nhân. Bạn nên phản ứng như thế nào?

  • A. Phản ứng lại một cách gay gắt để thể hiện sự tự ái và bảo vệ danh dự cá nhân.
  • B. Lảng tránh câu hỏi bằng cách chuyển sang một chủ đề khác hoặc kết thúc phần hỏi đáp.
  • C. Giữ bình tĩnh, trả lời ngắn gọn, tập trung vào vấn đề chính và tránh sa vào tranh cãi cá nhân.
  • D. Yêu cầu người đặt câu hỏi xin lỗi công khai vì đã có hành vi không đúng mực.

Câu 13: Bạn muốn thuyết trình về chủ đề "Khởi nghiệp tuổi trẻ". Để bài thuyết trình thêm phần sinh động và thực tế, bạn nên sử dụng phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Một bài hát sôi động về tuổi trẻ và ước mơ để tạo không khí hứng khởi.
  • B. Video phỏng vấn một doanh nhân trẻ thành công hoặc câu chuyện khởi nghiệp thực tế.
  • C. Ảnh chụp các tòa nhà văn phòng hiện đại và sang trọng của các công ty lớn.
  • D. Một đoạn phim hoạt hình vui nhộn không liên quan trực tiếp đến chủ đề khởi nghiệp.

Câu 14: Để đảm bảo tính logic và mạch lạc cho bài thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu đến thế hệ trẻ", bạn cần chú ý đến yếu tố nào trong cấu trúc bài?

  • A. Trình bày các ý tưởng một cách ngẫu nhiên, không cần theo một trật tự nhất định.
  • B. Lặp lại nhiều lần một ý chính để khán giả ghi nhớ sâu hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đưa ra nhiều số liệu và dẫn chứng mà không cần giải thích rõ ràng.
  • D. Sắp xếp các ý chính theo trình tự nhân quả, vấn đề - giải pháp hoặc thời gian.

Câu 15: Trong quá trình luyện tập thuyết trình về "Văn hóa ứng xử trên mạng xã hội", bạn nhận thấy mình nói quá nhanh và không rõ ràng. Biện pháp nào giúp bạn cải thiện?

  • A. Ghi âm hoặc quay video buổi tập, tự nghe lại và điều chỉnh tốc độ nói, phát âm rõ ràng hơn.
  • B. Cố gắng nói nhanh hơn nữa để hoàn thành bài thuyết trình trong thời gian ngắn nhất.
  • C. Không cần luyện tập nhiều, cứ tự tin lên sân khấu và nói theo cảm hứng tự nhiên.
  • D. Chỉ tập trung vào nội dung, không cần quan tâm đến tốc độ nói và phát âm.

Câu 16: Bạn thuyết trình về "Vai trò của giáo dục STEM đối với tương lai của thanh niên". Để tăng tính tương tác với khán giả, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Đọc liên tục bài thuyết trình mà không cần nhìn xuống khán giả.
  • B. Đặt câu hỏi gợi mở, tổ chức trò chơi hoặc hoạt động tương tác ngắn liên quan đến STEM.
  • C. Chỉ tương tác với những khán giả quen biết hoặc ngồi ở hàng ghế đầu.
  • D. Hạn chế tối đa sự tương tác để tiết kiệm thời gian và duy trì sự tập trung.

Câu 17: Trong bài thuyết trình về "Tình bạn tuổi học trò", bạn muốn so sánh sự khác biệt giữa tình bạn chân thành và tình bạn lợi dụng. Dạng cấu trúc so sánh - đối chiếu nào phù hợp nhất?

  • A. Trình bày lẫn lộn các đặc điểm của cả hai loại tình bạn trong cùng một phần.
  • B. Chỉ tập trung vào một loại tình bạn (ví dụ: tình bạn chân thành) và bỏ qua loại còn lại.
  • C. Chia bài thuyết trình thành hai phần chính: phần 1 về tình bạn chân thành, phần 2 về tình bạn lợi dụng, sau đó so sánh điểm khác biệt.
  • D. Sử dụng cấu trúc kể chuyện theo dòng thời gian về một tình bạn cụ thể.

Câu 18: Khi thuyết trình về "Áp lực thành công ở tuổi trẻ", bạn nhận thấy một số khán giả có vẻ không đồng tình với quan điểm của bạn. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Phớt lờ thái độ phản đối của khán giả và tiếp tục trình bày quan điểm của mình một cách mạnh mẽ hơn.
  • B. Tấn công ngược lại những khán giả phản đối để bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • C. Thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình để làm hài lòng tất cả khán giả.
  • D. Lắng nghe ý kiến phản biện, thừa nhận sự khác biệt quan điểm, giải thích thêm về lập luận của mình một cách bình tĩnh và tôn trọng.

Câu 19: Để bài thuyết trình về "Bảo vệ bản quyền trên mạng" trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn với đối tượng học sinh THPT, bạn nên sử dụng hình thức minh họa nào?

  • A. Định nghĩa chi tiết về bản quyền và các điều luật liên quan được trích dẫn từ văn bản pháp luật.
  • B. Ví dụ về các tình huống vi phạm bản quyền phổ biến trên mạng xã hội và hậu quả pháp lý.
  • C. Biểu đồ thống kê số lượng vụ vi phạm bản quyền trên toàn thế giới trong 10 năm gần đây.
  • D. Thuyết trình bằng tiếng Anh hoàn toàn để thể hiện sự chuyên nghiệp và cập nhật kiến thức.

Câu 20: Khi thuyết trình về "Lối sống năng động của tuổi trẻ", bạn muốn truyền tải thông điệp về sự tích cực và lạc quan. Yếu tố nào trong ngôn ngữ cơ thể giúp bạn thể hiện điều này hiệu quả?

  • A. Đứng im một chỗ, hạn chế cử động tay và giữ khuôn mặt nghiêm túc để thể hiện sự tập trung.
  • B. Nhìn xuống sàn nhà hoặc lên trần nhà để tránh ánh mắt trực diện với khán giả.
  • C. Ánh mắt giao tiếp với khán giả, nụ cười tươi tắn, cử chỉ tay tự nhiên và tràn đầy năng lượng.
  • D. Sử dụng cử chỉ tay mạnh mẽ, dứt khoát và liên tục di chuyển trên sân khấu để thu hút sự chú ý.

Câu 21: Để chuẩn bị cho phần thuyết trình về "Sử dụng thời gian hiệu quả của học sinh", bạn nên bắt đầu bằng việc gì?

  • A. Xác định rõ mục tiêu của bài thuyết trình: bạn muốn khán giả đạt được điều gì sau khi nghe?
  • B. Tìm kiếm tài liệu và thông tin liên quan đến chủ đề sử dụng thời gian hiệu quả.
  • C. Thiết kế slide trình chiếu với hình ảnh và màu sắc bắt mắt.
  • D. Luyện tập trước bài thuyết trình một mình hoặc với bạn bè.

Câu 22: Giả sử bạn thuyết trình về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giấc ngủ của thanh thiếu niên". Trong phần nội dung, bạn nên trình bày thông tin theo cấu trúc nào để dễ theo dõi?

  • A. Trình bày các thông tin một cách ngẫu nhiên, không theo trình tự nhất định.
  • B. Chia nội dung thành các phần: Thực trạng - Nguyên nhân - Hậu quả - Giải pháp.
  • C. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các số liệu thống kê về vấn đề giấc ngủ.
  • D. Kể chuyện cá nhân về trải nghiệm mất ngủ do sử dụng mạng xã hội.

Câu 23: Trong buổi thuyết trình nhóm về "Vấn đề ô nhiễm nhựa", bạn được giao nhiệm vụ trình bày về giải pháp. Để phần trình bày thêm sức thuyết phục, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê tất cả các giải pháp có thể, kể cả những giải pháp quá phức tạp hoặc khó thực hiện.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kêu gọi ý thức bảo vệ môi trường một cách chung chung.
  • C. Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi, phù hợp với khả năng thực hiện của giới trẻ và cộng đồng.
  • D. Phê phán mạnh mẽ các hành vi gây ô nhiễm nhựa mà không đưa ra giải pháp cụ thể.

Câu 24: Bạn muốn thuyết trình về "Giá trị của sách đối với tuổi trẻ". Để minh họa cho bài thuyết trình, bạn nên lựa chọn hình ảnh nào trên slide?

  • A. Hình ảnh bìa của một cuốn sách nổi tiếng hoặc được nhiều người yêu thích.
  • B. Hình ảnh một kệ sách đầy ắp các loại sách khác nhau.
  • C. Hình ảnh một chiếc máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh đang hiển thị ứng dụng đọc sách.
  • D. Hình ảnh những người trẻ đang đọc sách say mê ở nhiều không gian khác nhau (thư viện, quán cà phê, công viên...).

Câu 25: Trong bài thuyết trình về "Kỹ năng tự học của học sinh", bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch học tập. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng lập kế hoạch?

  • A. Học theo hứng thú, thích môn nào học môn đó, không cần kế hoạch cụ thể.
  • B. Lên thời gian biểu chi tiết cho từng môn học, xác định mục tiêu cụ thể cho mỗi buổi học và tuần học.
  • C. Chỉ tập trung học những môn quan trọng, bỏ qua những môn không yêu thích.
  • D. Học cùng bạn bè, nhóm học để có động lực và không cảm thấy cô đơn.

Câu 26: Bạn thuyết trình về "Văn hóa giao thông của giới trẻ". Để tăng tính thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Số liệu thống kê về tai nạn giao thông liên quan đến giới trẻ và các vi phạm giao thông phổ biến.
  • B. Ý kiến cá nhân của bạn về tình hình giao thông hiện nay và ý thức của người trẻ.
  • C. Các câu chuyện hài hước về những tình huống giao thông dở khóc dở cười.
  • D. Hình ảnh giao thông ở các nước phát triển để so sánh với Việt Nam.

Câu 27: Để duy trì sự tự tin khi thuyết trình trước đám đông, bạn nên thực hiện biện pháp nào trước buổi thuyết trình?

  • A. Uống một chút đồ uống có cồn hoặc sử dụng chất kích thích để giảm căng thẳng và tăng hưng phấn.
  • B. Tránh luyện tập trước để giữ sự tự nhiên và bất ngờ cho bài thuyết trình.
  • C. Luyện tập kỹ lưỡng bài thuyết trình, hình dung về sự thành công và tự nhủ những điều tích cực.
  • D. So sánh bản thân với những người thuyết trình giỏi hơn để tạo động lực phấn đấu.

Câu 28: Trong bài thuyết trình về "Bảo vệ môi trường từ những hành động nhỏ", bạn muốn khuyến khích khán giả thay đổi thói quen hàng ngày. Lời kêu gọi nào hiệu quả nhất?

  • A. Chúng ta phải thay đổi toàn bộ lối sống để cứu lấy hành tinh này khỏi nguy cơ hủy diệt.
  • B. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của chính phủ và các tổ chức lớn, cá nhân không thể làm gì nhiều.
  • C. Nếu không hành động ngay bây giờ, tương lai của chúng ta sẽ rất tăm tối và không có hy vọng.
  • D. Hãy bắt đầu từ hôm nay với những hành động nhỏ nhất như tắt điện khi ra khỏi phòng, phân loại rác thải tại nhà.

Câu 29: Bạn thuyết trình về "Sức mạnh của sự tử tế". Để tạo ấn tượng sâu sắc, bạn nên kết thúc bài thuyết trình bằng cách nào?

  • A. Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong bài và gửi lời cảm ơn khán giả.
  • B. Kể một câu chuyện cảm động về hành động tử tế lan tỏa và tạo ra sự khác biệt lớn.
  • C. Đưa ra một câu hỏi mở để khán giả tự suy ngẫm về chủ đề.
  • D. Hát một bài hát về tình yêu thương và sự sẻ chia để tạo không khí ấm áp.

Câu 30: Trong phần hỏi đáp về bài thuyết trình "Định kiến giới trong xã hội hiện đại", một khán giả đặt câu hỏi thể hiện sự nghi ngờ về tính xác thực của số liệu bạn đưa ra. Bạn nên ứng phó như thế nào?

  • A. Tránh trả lời trực tiếp câu hỏi và chuyển sang một chủ đề khác để tránh tranh cãi.
  • B. Phản bác lại ý kiến của khán giả một cách gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Cung cấp nguồn gốc của số liệu, giải thích phương pháp thu thập và khẳng định tính tin cậy của thông tin.
  • D. Thừa nhận sai sót ngay cả khi bạn tin rằng số liệu của mình là chính xác để làm hài lòng khán giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xác định đầu tiên khi chuẩn bị một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong quá trình nghiên cứu tài liệu cho bài thuyết trình về áp lực học tập ở tuổi trẻ, bạn nên ưu tiên nguồn thông tin nào sau đây để đảm bảo tính tin cậy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để bài thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường đạt hiệu quả cao, biện pháp nào sau đây giúp bạn kết nối cảm xúc với người nghe tốt nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe thanh thiếu niên, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào để thu hút sự chú ý của khán giả ngay lập tức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi thuyết trình về tầm quan trọng của kỹ năng mềm đối với sự phát triển của tuổi trẻ, bạn muốn nhấn mạnh kỹ năng giao tiếp. Phương án nào sau đây minh họa rõ nhất kỹ năng giao tiếp hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong bài thuyết trình về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ, bạn muốn sử dụng biểu đồ để minh họa xu hướng sử dụng mạng xã hội tăng lên theo thời gian. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để kết thúc bài thuyết trình về vấn đề định hướng nghề nghiệp cho học sinh THPT một cách ấn tượng, bạn nên sử dụng biện pháp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Giả sử bạn thuyết trình về vấn đề 'Sức khỏe tinh thần của học sinh trong mùa thi'. Khán giả chủ yếu là phụ huynh và giáo viên. Bạn cần điều chỉnh giọng điệu và ngôn ngữ như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong một buổi thuyết trình nhóm về chủ đề 'Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay', một thành viên trong nhóm liên tục ngắt lời và áp đặt ý kiến cá nhân. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Bạn dự định thuyết trình về lợi ích của hoạt động волонтерство đối với tuổi trẻ. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên nhấn mạnh vào khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi chuẩn bị slide cho bài thuyết trình về vấn đề 'Lãng phí thời gian của giới trẻ trên mạng xã hội', nguyên tắc thiết kế nào sau đây cần được ưu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình về vấn đề 'Áp lực đồng trang lứa', bạn gặp phải một câu hỏi mang tính công kích cá nhân. Bạn nên phản ứng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Bạn muốn thuyết trình về chủ đề 'Khởi nghiệp tuổi trẻ'. Để bài thuyết trình thêm phần sinh động và thực tế, bạn nên sử dụng phương tiện hỗ trợ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để đảm bảo tính logic và mạch lạc cho bài thuyết trình về 'Tác động của biến đổi khí hậu đến thế hệ trẻ', bạn cần chú ý đến yếu tố nào trong cấu trúc bài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong quá trình luyện tập thuyết trình về 'Văn hóa ứng xử trên mạng xã hội', bạn nhận thấy mình nói quá nhanh và không rõ ràng. Biện pháp nào giúp bạn cải thiện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Bạn thuyết trình về 'Vai trò của giáo dục STEM đối với tương lai của thanh niên'. Để tăng tính tương tác với khán giả, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bài thuyết trình về 'Tình bạn tuổi học trò', bạn muốn so sánh sự khác biệt giữa tình bạn chân thành và tình bạn lợi dụng. Dạng cấu trúc so sánh - đối chiếu nào phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi thuyết trình về 'Áp lực thành công ở tuổi trẻ', bạn nhận thấy một số khán giả có vẻ không đồng tình với quan điểm của bạn. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để bài thuyết trình về 'Bảo vệ bản quyền trên mạng' trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn với đối tượng học sinh THPT, bạn nên sử dụng hình thức minh họa nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi thuyết trình về 'Lối sống năng động của tuổi trẻ', bạn muốn truyền tải thông điệp về sự tích cực và lạc quan. Yếu tố nào trong ngôn ngữ cơ thể giúp bạn thể hiện điều này hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để chuẩn bị cho phần thuyết trình về 'Sử dụng thời gian hiệu quả của học sinh', bạn nên bắt đầu bằng việc gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Giả sử bạn thuyết trình về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giấc ngủ của thanh thiếu niên'. Trong phần nội dung, bạn nên trình bày thông tin theo cấu trúc nào để dễ theo dõi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong buổi thuyết trình nhóm về 'Vấn đề ô nhiễm nhựa', bạn được giao nhiệm vụ trình bày về giải pháp. Để phần trình bày thêm sức thuyết phục, bạn nên tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Bạn muốn thuyết trình về 'Giá trị của sách đối với tuổi trẻ'. Để minh họa cho bài thuyết trình, bạn nên lựa chọn hình ảnh nào trên slide?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong bài thuyết trình về 'Kỹ năng tự học của học sinh', bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch học tập. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng lập kế hoạch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Bạn thuyết trình về 'Văn hóa giao thông của giới trẻ'. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để duy trì sự tự tin khi thuyết trình trước đám đông, bạn nên thực hiện biện pháp nào trước buổi thuyết trình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bài thuyết trình về 'Bảo vệ môi trường từ những hành động nhỏ', bạn muốn khuyến khích khán giả thay đổi thói quen hàng ngày. Lời kêu gọi nào hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Bạn thuyết trình về 'Sức mạnh của sự tử tế'. Để tạo ấn tượng sâu sắc, bạn nên kết thúc bài thuyết trình bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong phần hỏi đáp về bài thuyết trình 'Định kiến giới trong xã hội hiện đại', một khán giả đặt câu hỏi thể hiện sự nghi ngờ về tính xác thực của số liệu bạn đưa ra. Bạn nên ứng phó như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu chuẩn bị cho một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ?

  • A. Xác định rõ mục tiêu và đối tượng người nghe.
  • B. Lựa chọn hiệu ứngPowerPoint bắt mắt nhất.
  • C. Thu thập thật nhiều thông tin, số liệu.
  • D. Viết ra toàn bộ nội dung bài thuyết trình.

Câu 2: Trong một bài thuyết trình về áp lực học tập ở tuổi trẻ, đâu là cách hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu?

  • A. Đọc định nghĩa về áp lực học tập.
  • B. Trình bày các số liệu thống kê khô khan.
  • C. Kể một câu chuyện ngắn hoặc đặt câu hỏi gợi mở liên quan đến chủ đề.
  • D. Giới thiệu chi tiết về bản thân và kinh nghiệm cá nhân.

Câu 3: Sử dụng phương tiện trực quan nào sau đây sẽ giúp bài thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường trở nên sinh động và dễ hiểu hơn?

  • A. Một đoạn văn bản dài về các hình thức bạo lực.
  • B. Bảng số liệu thống kê phức tạp về số vụ bạo lực.
  • C. Chỉ sử dụng chữ viết trên slide.
  • D. Hình ảnh hoặc video clip ngắn thể hiện hậu quả của bạo lực học đường (cần cân nhắc yếu tố nhạy cảm).

Câu 4: Để bài thuyết trình về sức khỏe tinh thần tuổi trẻ đạt hiệu quả cao, người thuyết trình nên tránh điều gì sau đây?

  • A. Giao tiếp bằng mắt với khán giả.
  • B. Đọc nguyên văn bài thuyết trình từ slide.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin, cởi mở.
  • D. Thay đổi giọng điệu để nhấn mạnh các ý quan trọng.

Câu 5: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về định hướng nghề nghiệp cho tuổi trẻ, nội dung nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Liệt kê lại toàn bộ các ngành nghề đã đề cập.
  • B. Mở rộng sang một vấn đề khác không liên quan.
  • C. Tóm tắt các ý chính và đưa ra lời khuyên, động viên người nghe.
  • D. Đặt thêm một vài câu hỏi khó để khán giả suy nghĩ.

Câu 6: Khi thuyết trình về vấn đề sử dụng mạng xã hội của giới trẻ, việc trích dẫn nguồn thông tin uy tín có vai trò gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho bài thuyết trình.
  • B. Kéo dài thời gian thuyết trình.
  • C. Làm cho bài thuyết trình trở nên phức tạp hơn.
  • D. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người thuyết trình.

Câu 7: Để tạo sự tương tác với khán giả trong bài thuyết trình về kỹ năng mềm cho tuổi trẻ, người thuyết trình có thể sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chỉ tập trung vào trình bày nội dung đã chuẩn bị.
  • B. Tránh đặt câu hỏi vì sợ khán giả không trả lời được.
  • C. Nói liên tục không ngừng nghỉ.
  • D. Đặt câu hỏi thảo luận hoặc tổ chức trò chơi nhỏ liên quan đến chủ đề.

Câu 8: Trong bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm môi trường do giới trẻ gây ra, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng khán giả là học sinh trung học có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự trang trọng và nghiêm túc của vấn đề.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng tiếp thu và hiểu rõ thông điệp.
  • C. Làm cho bài thuyết trình trở nên khoa học hơn.
  • D. Thu hút sự chú ý của giáo viên và ban giám khảo.

Câu 9: Khi nhận được câu hỏi phản biện từ khán giả sau bài thuyết trình về vấn đề khởi nghiệp của tuổi trẻ, thái độ ứng xử nào sau đây là chuyên nghiệp nhất?

  • A. Tránh né hoặc bỏ qua câu hỏi.
  • B. Phản ứng gay gắt hoặc tranh cãi với khán giả.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, trả lời bình tĩnh và tôn trọng ý kiến khác biệt.
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và bỏ qua câu hỏi khó.

Câu 10: Mục đích chính của việc luyện tập trước khi thuyết trình về một vấn đề nào đó của tuổi trẻ là gì?

  • A. Để thuộc lòng từng câu chữ trong bài thuyết trình.
  • B. Để khoe khả năng diễn thuyết trước bạn bè.
  • C. Để kiểm tra xem slide trình chiếu có hoạt động tốt không.
  • D. Để tự tin hơn, kiểm soát thời gian và nội dung trình bày trôi chảy.

Câu 11: Trong bài thuyết trình về văn hóa đọc của giới trẻ, việc so sánh thói quen đọc sách giữa thế hệ trước và thế hệ nay nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự thay đổi và thực trạng văn hóa đọc hiện nay.
  • B. Kể câu chuyện về các thế hệ khác nhau.
  • C. Chứng minh thế hệ trước đọc sách nhiều hơn.
  • D. Phân tích ưu và nhược điểm của từng thế hệ.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá một bài thuyết trình hiệu quả về vấn đề của tuổi trẻ?

  • A. Nội dung sâu sắc, có thông điệp rõ ràng.
  • B. Phong cách trình bày tự tin, thu hút.
  • C. Số lượng slide trình chiếu nhiều và hiệu ứng đẹp mắt.
  • D. Khả năng tương tác tốt với khán giả.

Câu 13: Trong phần mở đầu của bài thuyết trình về tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp đối với tuổi trẻ, cách mở đầu nào sau đây mang tính ứng dụng cao nhất?

  • A. Định nghĩa kỹ năng giao tiếp là gì.
  • B. Nêu một tình huống thực tế về việc thiếu kỹ năng giao tiếp gây ra khó khăn cho tuổi trẻ.
  • C. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về giao tiếp.
  • D. Giới thiệu lịch sử phát triển của kỹ năng giao tiếp.

Câu 14: Để duy trì sự tập trung của khán giả trong suốt bài thuyết trình về vấn đề lãng phí thời gian của tuổi trẻ, người thuyết trình nên làm gì?

  • A. Nói đều đều, không thay đổi giọng điệu.
  • B. Chỉ chiếu slide và đọc nội dung.
  • C. Đứng im một chỗ trong suốt quá trình thuyết trình.
  • D. Kết hợp nhiều phương pháp trình bày: kể chuyện, ví dụ, đặt câu hỏi, sử dụng hình ảnh.

Câu 15: Trong bài thuyết trình về tình bạn tuổi học trò, việc sử dụng giai điệu và ngữ điệu linh hoạt khi nói có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp người thuyết trình cảm thấy tự tin hơn.
  • C. Truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh ý quan trọng và giữ sự chú ý của khán giả.
  • D. Thể hiện khả năng diễn đạt tốt của người thuyết trình.

Câu 16: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị, nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ và hình nền phức tạp.
  • B. Đảm bảo tính đơn giản, rõ ràng, dễ đọc với hình ảnh minh họa phù hợp.
  • C. Chèn càng nhiều chữ càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.
  • D. Sử dụng hiệu ứng chuyển động phức tạp cho tất cả các slide.

Câu 17: Trong bài thuyết trình về vấn đề chọn trường đại học, việc đưa ra các lời khuyên dựa trên kinh nghiệm thực tế của bản thân có giá trị như thế nào?

  • A. Tăng tính thuyết phục, gần gũi và tạo sự tin tưởng cho khán giả.
  • B. Thể hiện sự giỏi giang và thành công của người thuyết trình.
  • C. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • D. Giúp người thuyết trình dễ dàng nhớ nội dung hơn.

Câu 18: Để kết thúc bài thuyết trình về ước mơ của tuổi trẻ một cách ấn tượng, người thuyết trình nên chọn cách nào?

  • A. Nói lời cảm ơn và kết thúc ngay lập tức.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung một lần nữa.
  • C. Kêu gọi hành động, truyền cảm hứng hoặc đặt một câu hỏi mở để khán giả suy ngẫm.
  • D. Hỏi khán giả có câu hỏi nào nữa không.

Câu 19: Trong bài thuyết trình về vấn đề bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), việc đề cập đến hậu quả pháp lý có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên khô khan và nặng nề.
  • B. Tăng tính nghiêm trọng và cảnh báo về hành vi bắt nạt trực tuyến.
  • C. Thể hiện kiến thức pháp luật của người thuyết trình.
  • D. Kéo dài thời gian thuyết trình.

Câu 20: Khi thuyết trình về vấn đề bảo vệ môi trường, việc liên hệ vấn đề với cuộc sống hàng ngày của tuổi trẻ có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên đơn giản hơn.
  • B. Thể hiện sự quan tâm đến khán giả trẻ tuổi.
  • C. Giúp người thuyết trình dễ dàng tìm ví dụ minh họa.
  • D. Tạo sự gần gũi, khơi gợi ý thức trách nhiệm và thúc đẩy hành động từ khán giả.

Câu 21: Trong bài thuyết trình về giá trị của việc đọc sách, việc giới thiệu các thể loại sách đa dạng có tác dụng gì?

  • A. Mở rộng kiến thức và gợi ý lựa chọn đọc phù hợp cho khán giả.
  • B. Kéo dài thời gian thuyết trình về đọc sách.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng về văn học.
  • D. Làm cho bài thuyết trình trở nên phức tạp hơn.

Câu 22: Để bài thuyết trình về kỹ năng quản lý thời gian cho tuổi trẻ trở nên thuyết phục, người thuyết trình nên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Định nghĩa chi tiết về quản lý thời gian.
  • B. Ví dụ cụ thể về những người trẻ thành công nhờ quản lý thời gian hiệu quả.
  • C. Các câu nói hay về giá trị của thời gian.
  • D. Số liệu thống kê về thời gian làm việc trung bình của giới trẻ.

Câu 23: Trong bài thuyết trình về vấn đề áp lực đồng trang lứa, việc tạo không khí cởi mở và tôn trọng ý kiến khán giả có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên thân thiện hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với khán giả.
  • C. Khuyến khích khán giả chia sẻ, đặt câu hỏi và tạo không gian thảo luận.
  • D. Giúp người thuyết trình cảm thấy thoải mái hơn.

Câu 24: Khi thuyết trình về vấn đề sức khỏe thể chất của tuổi trẻ, việc nhấn mạnh vào lối sống năng động và chế độ dinh dưỡng cân bằng nhằm mục đích gì?

  • A. Phân tích nguyên nhân gây ra các vấn đề sức khỏe.
  • B. Cảnh báo về hậu quả của việc lười vận động.
  • C. Thống kê các bệnh thường gặp ở tuổi trẻ.
  • D. Cung cấp giải pháp, khuyến nghị và thúc đẩy khán giả thay đổi hành vi tích cực.

Câu 25: Trong bài thuyết trình về vai trò của tình nguyện đối với tuổi trẻ, việc kể những câu chuyện cảm động về tình nguyện viên có tác dụng gì?

  • A. Tạo cảm xúc, truyền cảm hứng và làm cho thông điệp ý nghĩa hơn.
  • B. Kéo dài thời gian thuyết trình.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo trong cách trình bày.
  • D. Làm cho bài thuyết trình trở nên gần gũi hơn.

Câu 26: Để bài thuyết trình về kỹ năng tự học của tuổi trẻ trở nên hấp dẫn, người thuyết trình nên bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Giới thiệu bản thân và kinh nghiệm tự học của mình.
  • B. Đặt một câu hỏi kích thích tư duy hoặc đưa ra một thử thách nhỏ liên quan đến tự học.
  • C. Đọc định nghĩa về kỹ năng tự học.
  • D. Trình bày lịch sử phát triển của phương pháp tự học.

Câu 27: Trong bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử trong xã hội, việc sử dụng số liệu thống kê có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên khoa học hơn.
  • B. Kéo dài thời gian thuyết trình.
  • C. Cung cấp bằng chứng khách quan, làm nổi bật mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • D. Thể hiện kiến thức sâu rộng về xã hội học.

Câu 28: Để kết nối với khán giả trẻ tuổi trong bài thuyết trình, người thuyết trình nên chú ý đến yếu tố nào trong ngôn ngữ cơ thể?

  • A. Đứng thẳng, không cử động để tạo sự nghiêm túc.
  • B. Tránh giao tiếp bằng mắt để không gây áp lực cho khán giả.
  • C. Sử dụng cử chỉ tay mạnh mẽ và dứt khoát.
  • D. Ánh mắt thân thiện, nụ cười cởi mở và cử chỉ tự nhiên.

Câu 29: Trong bài thuyết trình về tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ đối với tuổi trẻ, việc đề cập đến cơ hội nghề nghiệp toàn cầu có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn.
  • B. Tăng tính thực tế, cho thấy lợi ích thiết thực và tạo động lực học tập.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết về thị trường lao động.
  • D. Kéo dài thời gian thuyết trình.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của bài thuyết trình về một vấn đề của tuổi trẻ, người thuyết trình nên làm gì sau khi kết thúc?

  • A. Tự đánh giá dựa trên cảm nhận cá nhân.
  • B. Hỏi ý kiến một vài người bạn thân.
  • C. Thu thập phản hồi từ khán giả thông qua khảo sát hoặc hỏi đáp.
  • D. Bỏ qua việc đánh giá vì bài thuyết trình đã kết thúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu chuẩn bị cho một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một bài thuyết trình về áp lực học tập ở tuổi trẻ, đâu là cách hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Sử dụng phương tiện trực quan nào sau đây sẽ giúp bài thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường trở nên sinh động và dễ hiểu hơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để bài thuyết trình về sức khỏe tinh thần tuổi trẻ đạt hiệu quả cao, người thuyết trình nên tránh điều gì sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về định hướng nghề nghiệp cho tuổi trẻ, nội dung nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi thuyết trình về vấn đề sử dụng mạng xã hội của giới trẻ, việc trích dẫn nguồn thông tin uy tín có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để tạo sự tương tác với khán giả trong bài thuyết trình về kỹ năng mềm cho tuổi trẻ, người thuyết trình có thể sử dụng phương pháp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm môi trường do giới trẻ gây ra, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng khán giả là học sinh trung học có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi nhận được câu hỏi phản biện từ khán giả sau bài thuyết trình về vấn đề khởi nghiệp của tuổi trẻ, thái độ ứng xử nào sau đây là chuyên nghiệp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Mục đích chính của việc luyện tập trước khi thuyết trình về một vấn đề nào đó của tuổi trẻ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bài thuyết trình về văn hóa đọc của giới trẻ, việc so sánh thói quen đọc sách giữa thế hệ trước và thế hệ nay nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá một bài thuyết trình hiệu quả về vấn đề của tuổi trẻ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong phần mở đầu của bài thuyết trình về tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp đối với tuổi trẻ, cách mở đầu nào sau đây mang tính ứng dụng cao nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để duy trì sự tập trung của khán giả trong suốt bài thuyết trình về vấn đề lãng phí thời gian của tuổi trẻ, người thuyết trình nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong bài thuyết trình về tình bạn tuổi học trò, việc sử dụng giai điệu và ngữ điệu linh hoạt khi nói có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị, nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bài thuyết trình về vấn đề chọn trường đại học, việc đưa ra các lời khuyên dựa trên kinh nghiệm thực tế của bản thân có giá trị như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để kết thúc bài thuyết trình về ước mơ của tuổi trẻ một cách ấn tượng, người thuyết trình nên chọn cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bài thuyết trình về vấn đề bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), việc đề cập đến hậu quả pháp lý có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi thuyết trình về vấn đề bảo vệ môi trường, việc liên hệ vấn đề với cuộc sống hàng ngày của tuổi trẻ có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong bài thuyết trình về giá trị của việc đọc sách, việc giới thiệu các thể loại sách đa dạng có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để bài thuyết trình về kỹ năng quản lý thời gian cho tuổi trẻ trở nên thuyết phục, người thuyết trình nên sử dụng loại bằng chứng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong bài thuyết trình về vấn đề áp lực đồng trang lứa, việc tạo không khí cởi mở và tôn trọng ý kiến khán giả có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi thuyết trình về vấn đề sức khỏe thể chất của tuổi trẻ, việc nhấn mạnh vào lối sống năng động và chế độ dinh dưỡng cân bằng nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bài thuyết trình về vai trò của tình nguyện đối với tuổi trẻ, việc kể những câu chuyện cảm động về tình nguyện viên có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để bài thuyết trình về kỹ năng tự học của tuổi trẻ trở nên hấp dẫn, người thuyết trình nên bắt đầu bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử trong xã hội, việc sử dụng số liệu thống kê có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để kết nối với khán giả trẻ tuổi trong bài thuyết trình, người thuyết trình nên chú ý đến yếu tố nào trong ngôn ngữ cơ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bài thuyết trình về tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ đối với tuổi trẻ, việc đề cập đến cơ hội nghề nghiệp toàn cầu có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của bài thuyết trình về một vấn đề của tuổi trẻ, người thuyết trình nên làm gì sau khi kết thúc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Áp lực học đường ở tuổi teen", bước quan trọng nhất để đảm bảo nội dung phù hợp và thu hút người nghe (là học sinh cùng lứa tuổi) là gì?

  • A. Tìm kiếm thật nhiều số liệu thống kê về áp lực học đường.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ bài thuyết trình.
  • C. Nghiên cứu kỹ về đối tượng khán giả (độ tuổi, mối quan tâm, mức độ hiểu biết về vấn đề).
  • D. Thiết kế slide thật nhiều màu sắc và hiệu ứng động.

Câu 2: Một học sinh chuẩn bị thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ". Để bài nói có sức thuyết phục cao, học sinh đó nên tập trung vào loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Những câu chuyện phiếm nghe được từ bạn bè.
  • B. Các bài đăng trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
  • C. Ý kiến cá nhân của người nói mà không có dẫn chứng đi kèm.
  • D. Kết quả nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê đáng tin cậy từ các tổ chức y tế hoặc giáo dục, phỏng vấn chuyên gia tâm lý.

Câu 3: Phần mở đầu của bài thuyết trình về "Vấn đề bắt nạt học đường" nên được thiết kế như thế nào để ngay lập tức thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng với khán giả?

  • A. Bắt đầu bằng việc giới thiệu bản thân và đề tài một cách dài dòng.
  • B. Sử dụng một câu hỏi gợi mở, một câu chuyện ngắn có thật/ví dụ điển hình, hoặc một số liệu thống kê gây sốc liên quan trực tiếp đến vấn đề.
  • C. Trình bày chi tiết toàn bộ nội dung chính sẽ nói.
  • D. Đọc nguyên đoạn định nghĩa về bắt nạt học đường từ sách giáo khoa.

Câu 4: Khi thuyết trình về một chủ đề nhạy cảm như "Sức khỏe sinh sản vị thành niên", người nói cần đặc biệt lưu ý điều gì trong cách dùng từ ngữ và truyền đạt?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, suồng sã để giảm bớt sự căng thẳng.
  • B. Nói thật nhanh để kết thúc chủ đề nhạy cảm này.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, khoa học nhưng dễ hiểu; thể hiện sự tôn trọng, khách quan và tránh phán xét.
  • D. Chỉ tập trung vào các khía cạnh tiêu cực của vấn đề.

Câu 5: Trong quá trình thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả mang lại lợi ích gì?

  • A. Thể hiện sự tự tin, kết nối với người nghe và giữ sự chú ý của họ.
  • B. Giúp người nói nhớ bài tốt hơn.
  • C. Làm cho khán giả cảm thấy bị soi xét.
  • D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ cần nhìn vào màn hình hoặc giấy ghi chú.

Câu 6: Một học sinh đang thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển bản thân". Học sinh sử dụng một biểu đồ tròn cho thấy tỷ lệ học sinh tham gia các loại hình tình nguyện khác nhau. Loại hình trực quan này giúp khán giả điều gì?

  • A. Nghe rõ hơn nội dung bài nói.
  • B. Hiểu sâu hơn về cảm xúc của người nói.
  • C. Ghi nhớ các chi tiết nhỏ trong bài nói.
  • D. Dễ dàng so sánh tỷ lệ giữa các nhóm dữ liệu và hình dung tổng quan về sự phân bổ.

Câu 7: Khi kết thúc bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc đọc sách đối với thanh thiếu niên", phần kết luận nên bao gồm những yếu tố nào để tạo hiệu ứng tốt nhất?

  • A. Giới thiệu một chủ đề mới không liên quan.
  • B. Tóm tắt lại các ý chính, đưa ra lời kêu gọi hành động (call to action) hoặc một thông điệp ý nghĩa để đọng lại trong tâm trí người nghe.
  • C. Xin lỗi vì những sai sót trong bài nói.
  • D. Đọc lại nguyên văn phần mở đầu.

Câu 8: Bạn đang thuyết trình về "Cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả cho học sinh". Một bạn khán giả đặt câu hỏi về cách đầu tư tiền tiết kiệm. Dù câu hỏi hơi ngoài phạm vi ban đầu, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào một cách chuyên nghiệp?

  • A. Bỏ qua câu hỏi vì nó không nằm trong nội dung chính.
  • B. Trả lời đại khái hoặc nói sai vì không chắc chắn.
  • C. Ghi nhận câu hỏi, trả lời nếu bạn có kiến thức cơ bản hoặc hứa tìm hiểu thêm và trả lời sau, hoặc gợi ý bạn ấy tìm kiếm thông tin từ nguồn đáng tin cậy.
  • D. Nói rằng câu hỏi quá khó và không liên quan.

Câu 9: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò gì trong một bài thuyết trình?

  • A. Chỉ đơn giản là các cử động vô thức, không ảnh hưởng đến bài nói.
  • B. Giúp người nói giải tỏa căng thẳng.
  • C. Làm người nói trông chuyên nghiệp hơn, nhưng không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Hỗ trợ truyền tải thông điệp, thể hiện sự tự tin, nhiệt huyết, và giúp kết nối cảm xúc với khán giả.

Câu 10: Khi sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, video ngắn) trong bài thuyết trình, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Các phương tiện hỗ trợ phải làm rõ, bổ sung cho nội dung lời nói, không được thay thế hoàn toàn lời nói của người trình bày.
  • B. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng động và âm thanh càng tốt.
  • C. Viết toàn bộ nội dung bài nói lên slide.
  • D. Chỉ sử dụng hình ảnh hoặc video mà không có chữ viết.

Câu 11: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học". Bạn đã trình bày các vấn đề và hậu quả. Phần tiếp theo (thân bài) nên tập trung vào điều gì để phát triển nội dung một cách logic?

  • A. Kể chuyện về lịch sử ra đời của nhựa.
  • B. Phàn nàn về việc trường học chưa có thùng rác phân loại.
  • C. Phân tích các nguyên nhân dẫn đến tình trạng rác thải nhựa và đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi mà học sinh có thể thực hiện.
  • D. Chỉ đưa ra các số liệu thống kê về lượng rác thải mà không giải thích hay đề xuất gì.

Câu 12: Để kiểm soát sự lo lắng (stage fright) khi thuyết trình, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Uống thật nhiều nước trước khi lên nói.
  • B. Tránh nhìn vào khán giả.
  • C. Cố gắng nói thật nhanh để bài nói mau kết thúc.
  • D. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung, luyện tập nhiều lần, hình dung về một buổi thuyết trình thành công và thực hiện các kỹ thuật thư giãn đơn giản (như hít thở sâu).

Câu 13: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của game online đến học tập", bạn tìm thấy nhiều ý kiến trái chiều. Để bài nói mang tính khách quan và cân bằng, bạn nên làm gì?

  • A. Tìm hiểu cả mặt tích cực và tiêu cực (nếu có bằng chứng), trình bày dựa trên dữ liệu đáng tin cậy từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Chỉ tập trung vào các tác hại tiêu cực để cảnh báo.
  • C. Chỉ trình bày các lợi ích để thu hút người nghe.
  • D. Bỏ qua các ý kiến trái chiều và chỉ nói theo quan điểm cá nhân.

Câu 14: Trong một bài thuyết trình tương tác, việc đặt câu hỏi cho khán giả có mục đích gì?

  • A. Để kiểm tra xem khán giả có nghe bài không.
  • B. Kích thích sự suy nghĩ, thu hút sự tham gia, kiểm tra mức độ hiểu bài hoặc chuyển tiếp sang một ý mới.
  • C. Làm khó khán giả.
  • D. Giúp người nói có thời gian nghỉ ngơi.

Câu 15: Khi thiết kế slide trình chiếu, nguyên tắc "Less is more" (Ít là nhiều) có ý nghĩa gì?

  • A. Sử dụng ít slide nhất có thể.
  • B. Không sử dụng hình ảnh hay biểu đồ.
  • C. Giới hạn lượng chữ trên mỗi slide, tập trung vào các từ khóa, ý chính, hình ảnh/biểu đồ minh họa để slide dễ đọc và không làm phân tán sự chú ý khỏi người nói.
  • D. Sử dụng phông chữ nhỏ để chứa được nhiều thông tin.

Câu 16: Giả sử bạn được giao thuyết trình về "Sự đa dạng văn hóa trong trường học". Để bài nói không mang tính định kiến, bạn cần đặc biệt tránh điều gì khi chọn ví dụ và ngôn từ?

  • A. Sử dụng các ví dụ cụ thể về các nền văn hóa khác nhau.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các nền văn hóa.
  • C. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành về văn hóa học.
  • D. Sử dụng các khuôn mẫu (stereotypes) hoặc ngôn từ mang tính miệt thị, phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm văn hóa nào.

Câu 17: Kỹ năng nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với một bài thuyết trình thành công về một vấn đề của tuổi trẻ?

  • A. Khả năng vẽ tranh minh họa trực tiếp trên bảng.
  • B. Khả năng tổ chức cấu trúc bài nói logic.
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • D. Khả năng tương tác với khán giả.

Câu 18: Khi một khán giả đặt câu hỏi "khó" hoặc đi sâu vào chi tiết mà bạn chưa chuẩn bị, phản ứng tốt nhất của bạn là gì?

  • A. Tỏ ra khó chịu và từ chối trả lời.
  • B. Trả lời sai hoặc suy đoán lung tung.
  • C. Thừa nhận rằng bạn chưa có đủ thông tin để trả lời chi tiết ngay lúc đó, và đề nghị tìm hiểu thêm hoặc thảo luận riêng sau buổi nói.
  • D. Chuyển câu hỏi cho một người khác trong phòng (nếu có).

Câu 19: Giả sử bạn có 10 phút để thuyết trình về "Lợi ích của việc học online và học trực tiếp". Cấu trúc bài nói nào sau đây là hợp lý nhất để đảm bảo bạn bao quát được cả hai khía cạnh trong thời gian giới hạn?

  • A. Dành 9 phút nói về học online và 1 phút nói về học trực tiếp.
  • B. Chỉ nói về ưu điểm của học online.
  • C. Chỉ nói về nhược điểm của học trực tiếp.
  • D. Dành thời gian cân đối cho cả hai hình thức học, tập trung vào các điểm so sánh chính và kết luận dựa trên bằng chứng/phân tích.

Câu 20: Khi thuyết trình, việc sử dụng giọng điệu (tone of voice) có thể giúp bạn đạt được điều gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc (nhiệt tình, nghiêm túc, đồng cảm), nhấn mạnh các ý quan trọng và giữ cho bài nói không bị đơn điệu.
  • B. Giúp khán giả tập trung vào slide hơn.
  • C. Làm cho bài nói ngắn gọn hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả truyền đạt.

Câu 21: Bạn đang thuyết trình về "Thói quen ăn uống lành mạnh của tuổi teen". Bạn muốn khuyến khích các bạn thay đổi hành vi. Phần kết luận nào sau đây có khả năng tạo động lực mạnh mẽ nhất?

  • A. Nhắc lại các số liệu thống kê về bệnh béo phì.
  • B. Đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể, dễ thực hiện (ví dụ: "Hãy thử thêm một loại rau xanh vào bữa ăn hôm nay", "Cùng nhau lên kế hoạch bữa sáng lành mạnh hơn") và nhấn mạnh lợi ích trực tiếp mà họ sẽ nhận được.
  • C. Đọc một câu nói nổi tiếng về sức khỏe.
  • D. Cảm ơn khán giả đã lắng nghe và kết thúc.

Câu 22: Khi sử dụng hình ảnh trong slide trình chiếu, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Hình ảnh phải có màu sắc sặc sỡ nhất.
  • B. Sử dụng càng nhiều hình ảnh càng tốt.
  • C. Hình ảnh phải là ảnh chụp cá nhân của người nói.
  • D. Hình ảnh phải liên quan trực tiếp đến nội dung đang nói, có chất lượng tốt và không vi phạm bản quyền.

Câu 23: Bạn đang thuyết trình trước một nhóm khán giả có kiến thức nền khác nhau về chủ đề "An toàn trên không gian mạng". Bạn nên điều chỉnh bài nói của mình như thế nào?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức.
  • B. Chỉ nói những điều cơ bản nhất mà ai cũng biết.
  • C. Giải thích rõ ràng các khái niệm phức tạp, sử dụng ví dụ minh họa đa dạng và sẵn sàng trả lời các câu hỏi để làm rõ.
  • D. Giữ nguyên bài nói đã chuẩn bị mà không cần điều chỉnh gì.

Câu 24: Việc luyện tập trước buổi thuyết trình mang lại lợi ích gì ngoài việc ghi nhớ nội dung?

  • A. Kiểm soát được thời gian, cải thiện lưu loát, điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu, phát hiện và sửa lỗi sai hoặc những đoạn khó hiểu.
  • B. Giúp bạn trông tự nhiên hơn khi đọc từ giấy ghi chú.
  • C. Làm cho khán giả nghĩ rằng bạn đang đọc thuộc lòng.
  • D. Không có lợi ích gì khác ngoài việc nhớ bài.

Câu 25: Khi nhận được phản hồi hoặc câu hỏi từ khán giả sau buổi thuyết trình, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi giá, không chấp nhận ý kiến khác.
  • B. Cắt ngang khi khán giả đang nói để trả lời ngay.
  • C. Tỏ ra khó chịu với những câu hỏi chỉ trích.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, thể hiện sự tôn trọng, trả lời thẳng thắn và chân thành, hoặc ghi nhận để cải thiện cho lần sau.

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc tham gia câu lạc bộ ở trường". Để chứng minh quan điểm của mình, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào hiệu quả nhất để tác động đến cảm xúc và sự đồng cảm của khán giả?

  • A. Chia sẻ câu chuyện thành công (case study) hoặc lời chứng thực (testimonial) của các bạn học sinh đã thực sự thay đổi tích cực nhờ tham gia câu lạc bộ.
  • B. Liệt kê danh sách tất cả các câu lạc bộ hiện có.
  • C. Đọc định nghĩa về câu lạc bộ từ từ điển.
  • D. Trình bày biểu đồ về số lượng thành viên các câu lạc bộ.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất khi đánh giá sự thành công của một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ?

  • A. Mức độ người nghe hiểu và ghi nhớ thông điệp chính.
  • B. Khả năng bài nói truyền cảm hứng hoặc thay đổi nhận thức/hành vi của người nghe.
  • C. Số lượng slide được sử dụng trong bài thuyết trình.
  • D. Sự tự tin và phong thái của người trình bày.

Câu 28: Khi sử dụng video clip minh họa trong bài thuyết trình, bạn cần đảm bảo điều gì để nó hỗ trợ hiệu quả cho bài nói?

  • A. Chọn video dài nhất có thể để khán giả có thời gian nghỉ ngơi.
  • B. Video phải ngắn gọn, liên quan trực tiếp đến nội dung đang nói, có chất lượng âm thanh/hình ảnh tốt và bạn phải chuẩn bị sẵn sàng về mặt kỹ thuật để phát.
  • C. Chọn video có nhiều hiệu ứng đặc biệt, bất kể nội dung.
  • D. Bỏ qua phần giới thiệu về video và để khán giả tự hiểu.

Câu 29: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của kỹ năng mềm". Một bạn khán giả hỏi: "Tại sao kỹ năng giao tiếp lại quan trọng hơn kỹ năng làm việc nhóm?". Câu hỏi này yêu cầu bạn sử dụng kỹ năng tư duy nào để trả lời một cách hiệu quả?

  • A. Ghi nhớ (Recall).
  • B. Hiểu (Understanding).
  • C. Tổng hợp (Synthesis).
  • D. Phân tích và So sánh (Analysis and Comparison) để làm rõ mối quan hệ và sự tương hỗ giữa hai kỹ năng, thay vì chỉ đơn thuần so sánh "hơn thua".

Câu 30: Giả sử bạn phát hiện ra một số thông tin trong bài thuyết trình của mình (đã chuẩn bị) có thể không chính xác hoặc đã lỗi thời sau khi tìm hiểu thêm một nguồn mới. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào trong buổi nói?

  • A. Trung thực thừa nhận sự cập nhật thông tin, trình bày thông tin mới chính xác hơn và giải thích (nếu cần) tại sao có sự điều chỉnh.
  • B. Cố gắng che giấu thông tin cũ và chỉ nói thông tin mới mà không giải thích.
  • C. Giữ nguyên thông tin cũ và hy vọng không ai phát hiện.
  • D. Nói với khán giả rằng bạn không chắc chắn về thông tin nào là đúng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'Áp lực học đường ở tuổi teen', bước *quan trọng nhất* để đảm bảo nội dung phù hợp và thu hút người nghe (là học sinh cùng lứa tuổi) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một học sinh chuẩn bị thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ'. Để bài nói có sức thuyết phục cao, học sinh đó nên tập trung vào loại bằng chứng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phần mở đầu của bài thuyết trình về 'Vấn đề bắt nạt học đường' nên được thiết kế như thế nào để ngay lập tức thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng với khán giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi thuyết trình về một chủ đề nhạy cảm như 'Sức khỏe sinh sản vị thành niên', người nói cần đặc biệt lưu ý điều gì trong cách dùng từ ngữ và truyền đạt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong quá trình thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả mang lại lợi ích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một học sinh đang thuyết trình về 'Lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển bản thân'. Học sinh sử dụng một biểu đồ tròn cho thấy tỷ lệ học sinh tham gia các loại hình tình nguyện khác nhau. Loại hình trực quan này giúp khán giả điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi kết thúc bài thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc đọc sách đối với thanh thiếu niên', phần kết luận nên bao gồm những yếu tố nào để tạo hiệu ứng tốt nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bạn đang thuyết trình về 'Cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả cho học sinh'. Một bạn khán giả đặt câu hỏi về cách đầu tư tiền tiết kiệm. Dù câu hỏi hơi ngoài phạm vi ban đầu, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào một cách chuyên nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò gì trong một bài thuyết trình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, video ngắn) trong bài thuyết trình, nguyên tắc *quan trọng nhất* cần tuân thủ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học'. Bạn đã trình bày các vấn đề và hậu quả. Phần tiếp theo (thân bài) nên tập trung vào điều gì để phát triển nội dung một cách logic?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để kiểm soát sự lo lắng (stage fright) khi thuyết trình, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về 'Ảnh hưởng của game online đến học tập', bạn tìm thấy nhiều ý kiến trái chiều. Để bài nói mang tính khách quan và cân bằng, bạn nên làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong một bài thuyết trình tương tác, việc đặt câu hỏi cho khán giả có mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi thiết kế slide trình chiếu, nguyên tắc 'Less is more' (Ít là nhiều) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Giả sử bạn được giao thuyết trình về 'Sự đa dạng văn hóa trong trường học'. Để bài nói không mang tính định kiến, bạn cần đặc biệt tránh điều gì khi chọn ví dụ và ngôn từ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Kỹ năng nào sau đây là *ít quan trọng nhất* đối với một bài thuyết trình thành công về một vấn đề của tuổi trẻ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi một khán giả đặt câu hỏi 'khó' hoặc đi sâu vào chi tiết mà bạn chưa chuẩn bị, phản ứng tốt nhất của bạn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Giả sử bạn có 10 phút để thuyết trình về 'Lợi ích của việc học online và học trực tiếp'. Cấu trúc bài nói nào sau đây là *hợp lý nhất* để đảm bảo bạn bao quát được cả hai khía cạnh trong thời gian giới hạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi thuyết trình, việc sử dụng giọng điệu (tone of voice) có thể giúp bạn đạt được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Bạn đang thuyết trình về 'Thói quen ăn uống lành mạnh của tuổi teen'. Bạn muốn khuyến khích các bạn thay đổi hành vi. Phần kết luận nào sau đây có khả năng tạo động lực *mạnh mẽ nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi sử dụng hình ảnh trong slide trình chiếu, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Bạn đang thuyết trình trước một nhóm khán giả có kiến thức nền khác nhau về chủ đề 'An toàn trên không gian mạng'. Bạn nên điều chỉnh bài nói của mình như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Việc luyện tập trước buổi thuyết trình mang lại lợi ích gì *ngoài* việc ghi nhớ nội dung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi nhận được phản hồi hoặc câu hỏi từ khán giả sau buổi thuyết trình, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc tham gia câu lạc bộ ở trường'. Để chứng minh quan điểm của mình, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào *hiệu quả nhất* để tác động đến cảm xúc và sự đồng cảm của khán giả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất* khi đánh giá sự thành công của một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi sử dụng video clip minh họa trong bài thuyết trình, bạn cần đảm bảo điều gì để nó hỗ trợ hiệu quả cho bài nói?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của kỹ năng mềm'. Một bạn khán giả hỏi: 'Tại sao kỹ năng giao tiếp lại quan trọng hơn kỹ năng làm việc nhóm?'. Câu hỏi này yêu cầu bạn sử dụng kỹ năng tư duy nào để trả lời một cách hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử bạn phát hiện ra một số thông tin trong bài thuyết trình của mình (đã chuẩn bị) có thể không chính xác hoặc đã lỗi thời sau khi tìm hiểu thêm một nguồn mới. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào trong buổi nói?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị cho buổi thuyết trình về một vấn đề của tuổi trẻ, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo nội dung phù hợp và thu hút là gì?

  • A. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp mắt.
  • B. Luyện tập trước bài thuyết trình nhiều lần.
  • C. Xác định rõ đối tượng người nghe và mục tiêu của bài nói.
  • D. Tìm kiếm thật nhiều số liệu thống kê về vấn đề.

Câu 2: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về vấn đề "Áp lực học tập đối với học sinh THPT". Để bài nói có tính thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn về vấn đề.
  • B. Các câu chuyện truyền miệng không rõ nguồn gốc.
  • C. Lý thuyết chung chung về áp lực trong cuộc sống.
  • D. Kết quả khảo sát từ các trường học, lời kể của học sinh, ý kiến chuyên gia tâm lý giáo dục.

Câu 3: Trong cấu trúc một bài thuyết trình hiệu quả, phần nào có vai trò đặt nền móng, thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu và giới thiệu chủ đề chính?

  • A. Mở đầu (Introduction).
  • B. Nội dung chính (Body).
  • C. Kết luận (Conclusion).
  • D. Phần hỏi đáp (Q&A).

Câu 4: Khi trình bày về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ", bạn sử dụng một biểu đồ cho thấy sự gia tăng tỷ lệ lo âu ở thanh thiếu niên cùng với sự phổ biến của smartphone. Việc sử dụng biểu đồ này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Trực quan hóa dữ liệu, củng cố luận điểm bằng chứng cứ khoa học.
  • C. Thể hiện kỹ năng thiết kế của người nói.
  • D. Đánh lạc hướng người nghe khỏi nội dung chính.

Câu 5: Một bạn học sinh chuẩn bị thuyết trình về "Văn hóa đọc trong giới trẻ hiện nay". Bạn ấy quyết định bắt đầu bằng một câu hỏi mở gợi suy nghĩ cho khán giả: "Lần cuối cùng bạn đọc một cuốn sách giấy không phải là sách giáo khoa là khi nào?". Cách mở đầu này thuộc kỹ thuật nào?

  • A. Giới thiệu bản thân.
  • B. Trình bày mục lục.
  • C. Sử dụng câu hỏi tương tác để thu hút sự chú ý.
  • D. Nêu định nghĩa của chủ đề.

Câu 6: Bạn đang trình bày về "Thực trạng bắt nạt học đường". Trong phần nội dung chính, bạn cần phân tích các nguyên nhân dẫn đến vấn đề này. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp của bắt nạt học đường?

  • A. Áp lực từ bạn bè, mong muốn được thể hiện quyền lực.
  • B. Thiếu sự giám sát và can thiệp kịp thời từ người lớn (gia đình, nhà trường).
  • C. Ảnh hưởng từ môi trường bạo lực (truyền thông, gia đình).
  • D. Sự đa dạng trong sở thích và cá tính của học sinh.

Câu 7: Khi kết thúc bài thuyết trình về "Định hướng nghề nghiệp cho học sinh THPT", bạn muốn để lại ấn tượng và khuyến khích hành động từ phía người nghe. Cách kết luận nào sau đây đạt được mục tiêu đó tốt nhất?

  • A. Tóm tắt lại tất cả các luận điểm đã trình bày một cách khô khan.
  • B. Đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể (ví dụ: "Hãy bắt đầu tìm hiểu về các ngành nghề bạn quan tâm ngay hôm nay!") và kết thúc bằng một thông điệp ý nghĩa.
  • C. Đọc lại định nghĩa về định hướng nghề nghiệp.
  • D. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài nói.

Câu 8: Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò quan trọng trong buổi thuyết trình. Một người nói tự tin và chuyên nghiệp thường thể hiện qua các yếu tố nào?

  • A. Giao tiếp bằng mắt với khán giả, đứng thẳng lưng, cử chỉ tay tự nhiên.
  • B. Khoanh tay trước ngực, nhìn chằm chằm vào màn hình slide.
  • C. Đi lại liên tục trên sân khấu, tránh nhìn vào khán giả.
  • D. Đứng im một chỗ, giọng nói nhỏ nhẹ, run rẩy.

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của kỹ năng mềm đối với sinh viên". Một khán giả đặt câu hỏi đi sâu vào một khía cạnh rất chuyên môn mà bạn chưa nghiên cứu kỹ. Phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cố gắng trả lời sai hoặc đưa ra thông tin không chính xác.
  • B. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • C. Nói rằng câu hỏi này không liên quan đến chủ đề.
  • D. Thừa nhận rằng bạn chưa có thông tin chi tiết về khía cạnh đó và đề nghị tìm hiểu thêm sau buổi nói chuyện, hoặc hỏi xem có ai trong khán giả có thể chia sẻ thông tin không.

Câu 10: Phân tích tình huống: Một nhóm học sinh thuyết trình về "Vấn đề ô nhiễm môi trường tại địa phương". Họ chuẩn bị rất nhiều số liệu phức tạp, biểu đồ chi chít chữ và đọc gần như toàn bộ nội dung trên slide. Lỗi chính trong cách trình bày này là gì?

  • A. Chọn chủ đề không phù hợp.
  • B. Lạm dụng slide, biến slide thành kịch bản nói và thiếu tương tác.
  • C. Không có đủ thông tin.
  • D. Không phân chia công việc rõ ràng trong nhóm.

Câu 11: Khi nghiên cứu một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để chuẩn bị thuyết trình, việc tham khảo các nguồn thông tin đa dạng và đáng tin cậy (báo cáo khoa học, sách, bài viết từ tổ chức uy tín, phỏng vấn chuyên gia) giúp đảm bảo điều gì cho bài nói của bạn?

  • A. Tính khách quan, chính xác và chiều sâu của nội dung.
  • B. Bài nói sẽ trở nên dài và nhàm chán.
  • C. Bạn không cần phải suy nghĩ nhiều về nội dung.
  • D. Khán giả sẽ không có câu hỏi để đặt.

Câu 12: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc tham gia hoạt động tình nguyện đối với thanh thiếu niên". Để phần nội dung chính hấp dẫn, bạn có thể sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào?

  • A. Liệt kê một danh sách dài các hoạt động tình nguyện khác nhau.
  • B. Chỉ nói về kinh nghiệm cá nhân của bạn.
  • C. Phân tích lợi ích theo từng khía cạnh: phát triển kỹ năng, mở rộng mối quan hệ, nâng cao nhận thức cộng đồng, tạo cảm giác có ích; kèm theo ví dụ minh họa cho mỗi khía cạnh.
  • D. Đưa ra các số liệu về số lượng người tham gia tình nguyện mà không giải thích ý nghĩa.

Câu 13: Kỹ năng quản lý thời gian là rất quan trọng khi thuyết trình. Nếu bạn có 15 phút để trình bày, bạn nên phân bổ thời gian cho từng phần như thế nào là hợp lý?

  • A. Mở đầu 10 phút, Nội dung 3 phút, Kết luận 2 phút.
  • B. Mở đầu 1 phút, Nội dung 13 phút, Kết luận 1 phút.
  • C. Mở đầu 5 phút, Nội dung 5 phút, Kết luận 5 phút.
  • D. Mở đầu 2-3 phút, Nội dung 10-11 phút, Kết luận 2-3 phút.

Câu 14: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề nghiện game online ở học sinh cấp 3". Để làm rõ tác hại, bạn có thể sử dụng một câu chuyện ngắn (case study) về một trường hợp cụ thể. Việc này giúp bài nói của bạn có thêm yếu tố nào?

  • A. Tính chân thực, sinh động và dễ tạo sự đồng cảm với khán giả.
  • B. Tính hàn lâm và trang trọng.
  • C. Tính hài hước và giải trí.
  • D. Tính trừu tượng và khái quát.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn khi thuyết trình trước đám đông là sự lo lắng, hồi hộp. Phương pháp nào sau đây giúp bạn giảm bớt cảm giác này?

  • A. Tránh nhìn vào khán giả.
  • B. Luyện tập kỹ lưỡng bài nói, hình dung trước về buổi thuyết trình, hít thở sâu.
  • C. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài nói.
  • D. Chuẩn bị thật ít nội dung để nói nhanh cho xong.

Câu 16: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình, nguyên tắc "ít chữ, nhiều hình ảnh/biểu đồ" nhằm mục đích gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian chuẩn bị.
  • B. Làm cho slide trông trống trải.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi, tập trung vào lời nói của bạn thay vì đọc slide, và trực quan hóa thông tin phức tạp.
  • D. Thể hiện bạn không có nhiều thông tin để nói.

Câu 17: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần đối với học sinh". Để bài nói không bị khô khan, bạn có thể lồng ghép yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ sử dụng các thuật ngữ y học chuyên sâu.
  • B. Đọc một bài báo khoa học dài.
  • C. Trình bày một danh sách dài các triệu chứng bệnh.
  • D. Chia sẻ một câu chuyện có thật (đã được ẩn danh hoặc xin phép), sử dụng hình ảnh minh họa phù hợp, đặt câu hỏi tương tác với khán giả.

Câu 18: Phân tích đoạn thông tin sau và xác định vấn đề chính mà người thuyết trình có thể khai thác:

  • A. Áp lực học tập và sức khỏe tinh thần của học sinh THPT.
  • B. Chất lượng giấc ngủ của học sinh.
  • C. Vai trò của chuyên gia tâm lý.
  • D. Kỳ vọng của gia đình và nhà trường.

Câu 19: Để bài thuyết trình về "Sử dụng mạng xã hội có trách nhiệm" đạt hiệu quả cao nhất, bạn nên nhấn mạnh điều gì ở phần kết luận?

  • A. Lặp lại định nghĩa về mạng xã hội.
  • B. Chỉ trích những người sử dụng mạng xã hội thiếu trách nhiệm.
  • C. Tóm lược lại các ý chính về cách sử dụng mạng xã hội an toàn, lành mạnh và đưa ra lời khuyên/thông điệp tích cực về việc làm chủ công nghệ.
  • D. Kêu gọi mọi người ngừng sử dụng mạng xã hội.

Câu 20: Khi trình bày về một vấn đề nhạy cảm như "Bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)", người thuyết trình cần đặc biệt chú ý điều gì để không gây tổn thương hoặc kích động khán giả?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hài hước để giảm căng thẳng.
  • B. Đưa ra những hình ảnh hoặc video quá chi tiết và gây sốc.
  • C. Đổ lỗi cho nạn nhân hoặc thủ phạm một cách gay gắt.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cẩn trọng, tôn trọng, tập trung vào giải pháp và sự đồng cảm, tránh miêu tả chi tiết quá mức gây sang chấn.

Câu 21: Bạn chuẩn bị thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc tiết kiệm và quản lý tài chính cá nhân cho giới trẻ". Để minh họa, bạn có thể sử dụng ví dụ nào sau đây?

  • A. Câu chuyện về một bạn trẻ biết cách quản lý tiền tiêu vặt để mua được món đồ mình thích hoặc đầu tư nhỏ.
  • B. Lịch sử phát triển của ngành ngân hàng.
  • C. Các công thức tính lãi suất phức tạp.
  • D. Danh sách những người giàu nhất thế giới.

Câu 22: Khi một khán giả đặt câu hỏi khó hoặc có ý kiến phản biện trong buổi thuyết trình, thái độ chuyên nghiệp của người nói là gì?

  • A. Ngắt lời khán giả ngay lập tức.
  • B. Coi đó là sự tấn công cá nhân và phòng thủ.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, ghi nhận câu hỏi/ý kiến, trả lời một cách bình tĩnh, tôn trọng và dựa trên thông tin đã chuẩn bị.
  • D. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang chủ đề khác.

Câu 23: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động thể chất đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của giới trẻ". Để bài nói có sức thuyết phục, bạn có thể sử dụng phương pháp nào để trình bày các lợi ích?

  • A. Chỉ nói về một môn thể thao duy nhất.
  • B. Liệt kê các cơ bắp trên cơ thể.
  • C. Đưa ra các bài tập thể dục phức tạp.
  • D. Phân tích tác động tích cực của hoạt động thể chất lên từng hệ cơ quan (tim mạch, hô hấp, xương khớp) và lên tâm trạng, khả năng tập trung; kèm theo số liệu hoặc nghiên cứu minh họa.

Câu 24: Việc luyện tập trước buổi thuyết trình giúp bạn đạt được những điều gì?

  • A. Chỉ để nhớ nội dung mà không cần hiểu.
  • B. Làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu, tăng sự tự tin.
  • C. Giúp bạn nói nhanh hơn để kết thúc sớm.
  • D. Không có tác dụng gì nhiều.

Câu 25: Khi thuyết trình về "Vấn đề biến đổi khí hậu và vai trò của giới trẻ", bạn sử dụng một hình ảnh Trái Đất đang nóng lên. Việc sử dụng hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Gây ấn tượng thị giác mạnh, nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề.
  • B. Làm cho slide trông đẹp hơn.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết.
  • D. Làm cho khán giả sợ hãi.

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về "Sự cần thiết của việc học ngoại ngữ trong thời đại hội nhập". Để làm rõ luận điểm này, bạn có thể sử dụng ví dụ nào sau đây?

  • A. Lịch sử ra đời của tiếng Anh.
  • B. Số lượng người nói tiếng mẹ đẻ trên thế giới.
  • C. Danh sách tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
  • D. Câu chuyện về một bạn trẻ thành công hơn trong học tập/công việc nhờ giỏi ngoại ngữ, hoặc số liệu về cơ hội việc làm tốt hơn cho người biết ngoại ngữ.

Câu 27: Trong phần kết luận của bài thuyết trình, ngoài việc tóm tắt và đưa ra lời kêu gọi hành động, bạn có thể làm gì để bài nói trở nên đáng nhớ hơn?

  • A. Đưa ra một câu chuyện hoàn toàn mới.
  • B. Kết thúc bằng một trích dẫn ý nghĩa, một câu hỏi mở để khán giả suy ngẫm, hoặc liên hệ lại với câu chuyện/thông điệp đã nêu ở phần mở đầu.
  • C. Đọc lại định nghĩa của chủ đề.
  • D. Cảm ơn tất cả mọi người đã lắng nghe một cách dài dòng.

Câu 28: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình về một vấn đề của tuổi trẻ, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều số liệu càng tốt.
  • B. Chỉ sử dụng số liệu có lợi cho quan điểm của bạn.
  • C. Trình bày số liệu một cách rõ ràng, dễ hiểu, giải thích ý nghĩa của chúng và trích dẫn nguồn đáng tin cậy.
  • D. Giấu nguồn của số liệu để tăng tính bí ẩn.

Câu 29: Bạn đang thuyết trình về "Thách thức khi lựa chọn trường đại học/ngành nghề". Để giúp khán giả (là học sinh THPT) đối mặt với thách thức này, bạn nên tập trung vào việc cung cấp loại thông tin nào?

  • A. Các bước cụ thể để tìm hiểu bản thân và ngành nghề, nguồn thông tin đáng tin cậy về các trường và chương trình học, lời khuyên từ người đi trước.
  • B. Danh sách tất cả các trường đại học ở Việt Nam.
  • C. Lý thuyết chung về quá trình ra quyết định.
  • D. Câu chuyện thành công của những người nổi tiếng.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện bạn là người thuyết trình có khả năng tương tác tốt với khán giả?

  • A. Chỉ nói một mình từ đầu đến cuối.
  • B. Đọc thuộc lòng bài nói mà không nhìn ai.
  • C. Tránh mọi sự giao tiếp bằng mắt.
  • D. Đặt câu hỏi mở cho khán giả, lắng nghe và phản hồi các ý kiến/câu hỏi, sử dụng ngôn ngữ cơ thể để kết nối (giao tiếp bằng mắt, nụ cười).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi chuẩn bị cho buổi thuyết trình về một vấn đề của tuổi trẻ, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo nội dung phù hợp và thu hút là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về vấn đề 'Áp lực học tập đối với học sinh THPT'. Để bài nói có tính thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào loại bằng chứng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong cấu trúc một bài thuyết trình hiệu quả, phần nào có vai trò đặt nền móng, thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu và giới thiệu chủ đề chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi trình bày về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ', bạn sử dụng một biểu đồ cho thấy sự gia tăng tỷ lệ lo âu ở thanh thiếu niên cùng với sự phổ biến của smartphone. Việc sử dụng biểu đồ này nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một bạn học sinh chuẩn bị thuyết trình về 'Văn hóa đọc trong giới trẻ hiện nay'. Bạn ấy quyết định bắt đầu bằng một câu hỏi mở gợi suy nghĩ cho khán giả: 'Lần cuối cùng bạn đọc một cuốn sách giấy không phải là sách giáo khoa là khi nào?'. Cách mở đầu này thuộc kỹ thuật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bạn đang trình bày về 'Thực trạng bắt nạt học đường'. Trong phần nội dung chính, bạn cần phân tích các nguyên nhân dẫn đến vấn đề này. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp của bắt nạt học đường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi kết thúc bài thuyết trình về 'Định hướng nghề nghiệp cho học sinh THPT', bạn muốn để lại ấn tượng và khuyến khích hành động từ phía người nghe. Cách kết luận nào sau đây đạt được mục tiêu đó tốt nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò quan trọng trong buổi thuyết trình. Một người nói tự tin và chuyên nghiệp thường thể hiện qua các yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của kỹ năng mềm đối với sinh viên'. Một khán giả đặt câu hỏi đi sâu vào một khía cạnh rất chuyên môn mà bạn chưa nghiên cứu kỹ. Phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phân tích tình huống: Một nhóm học sinh thuyết trình về 'Vấn đề ô nhiễm môi trường tại địa phương'. Họ chuẩn bị rất nhiều số liệu phức tạp, biểu đồ chi chít chữ và đọc gần như toàn bộ nội dung trên slide. Lỗi chính trong cách trình bày này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi nghiên cứu một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để chuẩn bị thuyết trình, việc tham khảo các nguồn thông tin đa dạng và đáng tin cậy (báo cáo khoa học, sách, bài viết từ tổ chức uy tín, phỏng vấn chuyên gia) giúp đảm bảo điều gì cho bài nói của bạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc tham gia hoạt động tình nguyện đối với thanh thiếu niên'. Để phần nội dung chính hấp dẫn, bạn có thể sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Kỹ năng quản lý thời gian là rất quan trọng khi thuyết trình. Nếu bạn có 15 phút để trình bày, bạn nên phân bổ thời gian cho từng phần như thế nào là hợp lý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Bạn đang thuyết trình về 'Vấn đề nghiện game online ở học sinh cấp 3'. Để làm rõ tác hại, bạn có thể sử dụng một câu chuyện ngắn (case study) về một trường hợp cụ thể. Việc này giúp bài nói của bạn có thêm yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một trong những thách thức lớn khi thuyết trình trước đám đông là sự lo lắng, hồi hộp. Phương pháp nào sau đây giúp bạn giảm bớt cảm giác này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình, nguyên tắc 'ít chữ, nhiều hình ảnh/biểu đồ' nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần đối với học sinh'. Để bài nói không bị khô khan, bạn có thể lồng ghép yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phân tích đoạn thông tin sau và xác định vấn đề chính mà người thuyết trình có thể khai thác: "Theo một báo cáo gần đây, 60% học sinh THPT cho biết cảm thấy áp lực nặng nề từ kỳ vọng của gia đình và nhà trường. 45% thừa nhận từng trải qua các biểu hiện của stress kéo dài như khó ngủ, mất tập trung, hoặc dễ cáu gắt. Chỉ 20% tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý." Vấn đề nào nổi bật nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để bài thuyết trình về 'Sử dụng mạng xã hội có trách nhiệm' đạt hiệu quả cao nhất, bạn nên nhấn mạnh điều gì ở phần kết luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi trình bày về một vấn đề nhạy cảm như 'Bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)', người thuyết trình cần đặc biệt chú ý điều gì để không gây tổn thương hoặc kích động khán giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Bạn chuẩn bị thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc tiết kiệm và quản lý tài chính cá nhân cho giới trẻ'. Để minh họa, bạn có thể sử dụng ví dụ nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi một khán giả đặt câu hỏi khó hoặc có ý kiến phản biện trong buổi thuyết trình, thái độ chuyên nghiệp của người nói là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của hoạt động thể chất đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của giới trẻ'. Để bài nói có sức thuyết phục, bạn có thể sử dụng phương pháp nào để trình bày các lợi ích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Việc luyện tập trước buổi thuyết trình giúp bạn đạt được những điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi thuyết trình về 'Vấn đề biến đổi khí hậu và vai trò của giới trẻ', bạn sử dụng một hình ảnh Trái Đất đang nóng lên. Việc sử dụng hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về 'Sự cần thiết của việc học ngoại ngữ trong thời đại hội nhập'. Để làm rõ luận điểm này, bạn có thể sử dụng ví dụ nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong phần kết luận của bài thuyết trình, ngoài việc tóm tắt và đưa ra lời kêu gọi hành động, bạn có thể làm gì để bài nói trở nên đáng nhớ hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình về một vấn đề của tuổi trẻ, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Bạn đang thuyết trình về 'Thách thức khi lựa chọn trường đại học/ngành nghề'. Để giúp khán giả (là học sinh THPT) đối mặt với thách thức này, bạn nên tập trung vào việc cung cấp loại thông tin nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện bạn là người thuyết trình có khả năng tương tác tốt với khán giả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tôi có một ước mơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị bài thuyết trình về vấn đề "Áp lực học tập ở lứa tuổi học sinh", bạn muốn bắt đầu bằng một phần mở đầu thật ấn tượng để thu hút sự chú ý của khán giả. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để mở đầu bài thuyết trình này?

  • A. Đưa ra định nghĩa sách vở về áp lực học tập.
  • B. Liệt kê các loại áp lực học tập một cách khô khan.
  • C. Chia sẻ một câu chuyện ngắn, gần gũi về trải nghiệm áp lực học tập của một học sinh hoặc đặt một câu hỏi gợi mở liên quan trực tiếp đến khán giả.
  • D. Trình bày ngay các giải pháp giảm áp lực học tập.

Câu 2: Bạn đang thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ". Để phần thân bài trở nên thuyết phục, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào để minh họa cho các luận điểm của mình?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn và một vài người bạn.
  • B. Số liệu thống kê từ các nghiên cứu đáng tin cậy, trích dẫn từ chuyên gia tâm lý học hoặc các câu chuyện điển hình có kiểm chứng.
  • C. Các bài đăng ngẫu nhiên trên mạng xã hội mà không kiểm tra nguồn gốc.
  • D. Các tin đồn hoặc thông tin chưa được xác thực rộng rãi.

Câu 3: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình về "Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay", nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để slide hỗ trợ hiệu quả cho phần nói của bạn?

  • A. Nhồi nhét càng nhiều thông tin chi tiết càng tốt vào mỗi slide.
  • B. Sử dụng phông chữ nhỏ và màu sắc sặc sỡ, khó đọc.
  • C. Sao chép toàn bộ nội dung bài nói lên slide.
  • D. Slide chỉ chứa các điểm chính, hình ảnh, biểu đồ minh họa, từ khóa gợi ý để khán giả dễ theo dõi và bạn không bị phụ thuộc hoàn toàn vào slide.

Câu 4: Bạn đang trình bày về "Vấn đề hướng nghiệp cho học sinh THPT". Một khán giả hỏi một câu nằm ngoài phạm vi kiến thức hoặc dữ liệu bạn đã chuẩn bị. Cách xử lý khéo léo và chuyên nghiệp nhất là gì?

  • A. Phớt lờ câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • B. Trả lời đại khái dựa trên suy đoán cá nhân.
  • C. Thừa nhận rằng câu hỏi nằm ngoài phạm vi hoặc kiến thức hiện tại của bạn và đề nghị tìm hiểu thêm sau buổi thuyết trình hoặc gợi ý nguồn thông tin khác nếu có.
  • D. Cố gắng trả lời bằng mọi giá dù không chắc chắn, có thể đưa ra thông tin sai lệch.

Câu 5: Khi kết thúc bài thuyết trình về "Vai trò của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển của thanh niên", bạn muốn để lại ấn tượng mạnh và thúc đẩy hành động. Phần kết luận nên bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Tóm tắt lại các điểm chính, khẳng định lại thông điệp cốt lõi và đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể (ví dụ: tham gia một hoạt động tình nguyện, tìm hiểu thêm...).
  • B. Giới thiệu một vấn đề hoàn toàn mới chưa được đề cập trong bài.
  • C. Kéo dài phần kết luận bằng cách lặp lại chi tiết các bằng chứng đã trình bày ở thân bài.
  • D. Chỉ đơn giản nói "Bài thuyết trình của tôi đến đây là hết".

Câu 6: Bạn nhận thấy khán giả đang có dấu hiệu mất tập trung khi bạn thuyết trình về "Quản lý tài chính cá nhân ở tuổi trẻ". Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để lấy lại sự chú ý của họ?

  • A. Nói to hơn và nhanh hơn để cố gắng hoàn thành bài nói sớm.
  • B. Tạm dừng một chút, đặt một câu hỏi tương tác, kể một câu chuyện ngắn liên quan hoặc thay đổi hình thức trình bày (ví dụ: chiếu một video clip ngắn).
  • C. Nhìn chằm chằm vào một vài người trong khán giả.
  • D. Đọc nguyên si nội dung trên slide.

Câu 7: Khi nghiên cứu cho bài thuyết trình về "Thói quen sinh hoạt ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất của thanh thiếu niên", bạn tìm được nhiều nguồn thông tin khác nhau. Làm thế nào để đánh giá tính tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến?

  • A. Nguồn đó có giao diện đẹp và nhiều người chia sẻ trên mạng xã hội.
  • B. Nguồn đó khẳng định thông tin của họ là đúng 100%.
  • C. Kiểm tra tác giả hoặc tổ chức công bố (có uy tín không?), ngày đăng tải (có còn cập nhật không?), có trích dẫn nguồn tham khảo rõ ràng không?
  • D. Thông tin đó trùng khớp với suy nghĩ ban đầu của bạn.

Câu 8: Bạn được yêu cầu thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với đọc sách điện tử" cho một nhóm học sinh cấp 2. Để bài nói phù hợp với đối tượng này, bạn nên làm gì?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp về công nghệ và xuất bản.
  • B. Trích dẫn các nghiên cứu hàn lâm dài dòng.
  • C. Nói về những lợi ích chỉ dành cho người trưởng thành.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, gần gũi; đưa ra các ví dụ, hình ảnh, câu chuyện liên quan trực tiếp đến trải nghiệm đọc của lứa tuổi cấp 2; tập trung vào các lợi ích thiết thực đối với việc học tập và giải trí của các em.

Câu 9: Trong quá trình thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp tạo kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của khán giả, đồng thời cho phép người nói nhận biết phản ứng của người nghe.
  • B. Làm người nói mất tập trung vào nội dung.
  • C. Khiến khán giả cảm thấy bị soi mói.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả bài thuyết trình.

Câu 10: Bạn đang trình bày một giải pháp sáng tạo cho vấn đề "Thiếu sân chơi lành mạnh cho thanh thiếu niên tại địa phương". Cấu trúc trình bày nào sau đây logic và dễ theo dõi nhất cho phần này?

  • A. Trình bày chi tiết ngân sách trước, sau đó mới nói về ý tưởng chính.
  • B. Liệt kê các khó khăn trước, sau đó mới nói về giải pháp.
  • C. Mô tả rõ ràng giải pháp đề xuất, sau đó trình bày các bước thực hiện, nguồn lực cần thiết và lợi ích dự kiến.
  • D. Nói về các giải pháp đã thất bại ở nơi khác.

Câu 11: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ trong slide thuyết trình về "Tình hình sử dụng điện thoại thông minh ở học sinh", bạn cần lưu ý điều gì để chúng thực sự hiệu quả?

  • A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh/biểu đồ càng tốt, không cần chú thích.
  • B. Chọn hình ảnh/biểu đồ phức tạp, nhiều chi tiết để thể hiện sự chuyên sâu.
  • C. Chỉ sao chép hình ảnh từ Google mà không kiểm tra nguồn hoặc bản quyền.
  • D. Chọn hình ảnh/biểu đồ rõ ràng, dễ hiểu, có chú thích đầy đủ và liên quan trực tiếp đến nội dung bạn đang nói.

Câu 12: Bạn gặp phải tình huống bị quên ý hoặc ngắc ngứ khi đang thuyết trình. Cách xử lý nào sau đây tốt nhất để giữ bình tĩnh và tiếp tục bài nói một cách tự nhiên?

  • A. Dừng lại hoàn toàn và nói "Tôi quên mất rồi".
  • B. Tạm dừng vài giây, hít thở sâu, nhìn vào ghi chú (nếu có) hoặc slide để lấy lại mạch nói, có thể lặp lại câu cuối cùng để kết nối lại.
  • C. Chuyển sang một chủ đề khác không liên quan.
  • D. Nhờ khán giả nhắc bài.

Câu 13: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp (Q&A) sau buổi thuyết trình, bạn nên làm gì để sẵn sàng đối mặt với các câu hỏi từ khán giả?

  • A. Dự đoán trước các câu hỏi tiềm năng dựa trên nội dung bài nói và chủ đề, chuẩn bị sẵn các câu trả lời ngắn gọn, rõ ràng; lắng nghe kỹ câu hỏi trước khi trả lời.
  • B. Chỉ chuẩn bị cho phần trình bày chính, bỏ qua phần Q&A.
  • C. Hy vọng không ai đặt câu hỏi.
  • D. Chuẩn bị các câu trả lời rất dài và phức tạp.

Câu 14: Bạn muốn thuyết trình về "Lợi ích của việc học ngoại ngữ sớm đối với sự phát triển tư duy của trẻ". Để bài nói có chiều sâu phân tích, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Chỉ liệt kê các khóa học ngoại ngữ phổ biến.
  • B. Nói về kinh nghiệm học ngoại ngữ của một người nổi tiếng.
  • C. Phân tích cơ chế tác động của việc tiếp xúc đa ngôn ngữ lên cấu trúc và chức năng não bộ, khả năng giải quyết vấn đề, sự linh hoạt trong tư duy của trẻ.
  • D. So sánh học phí giữa các trung tâm ngoại ngữ.

Câu 15: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò như thế nào trong một bài thuyết trình hiệu quả?

  • A. Nên đứng yên một chỗ và không di chuyển để thể hiện sự nghiêm túc.
  • B. Nên khoanh tay hoặc đút tay vào túi để trông tự nhiên.
  • C. Chỉ cần chú ý đến lời nói, ngôn ngữ cơ thể không quan trọng.
  • D. Giúp tăng cường sự tự tin, thu hút sự chú ý, truyền tải cảm xúc và nhấn mạnh các điểm quan trọng trong bài nói.

Câu 16: Khi phân tích vấn đề "Bắt nạt học đường", bạn cần nhìn nhận nó dưới nhiều góc độ khác nhau. Những góc độ phân tích nào sau đây là cần thiết để có cái nhìn toàn diện?

  • A. Nguyên nhân (từ phía người bắt nạt, nạn nhân, môi trường), hậu quả (tâm lý, thể chất, học tập), các hình thức biểu hiện (trực tiếp, gián tiếp, trên mạng), và vai trò của nhà trường, gia đình, xã hội trong phòng chống.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho người bắt nạt.
  • C. Chỉ nói về cách xử lý khi đã xảy ra vụ việc.
  • D. Chỉ đưa ra các số liệu thống kê chung chung.

Câu 17: Giả sử bạn thuyết trình về "Ảnh hưởng của lối sống ít vận động đến sức khỏe thanh niên". Bạn có một biểu đồ cho thấy tỷ lệ béo phì ở thanh thiếu niên tăng lên trong 10 năm qua. Khi trình bày biểu đồ này, bạn nên làm gì để khán giả hiểu rõ ý nghĩa?

  • A. Chỉ chiếu biểu đồ lên mà không nói gì thêm.
  • B. Đọc to tất cả các con số trên biểu đồ.
  • C. Giải thích rõ biểu đồ thể hiện điều gì, nhấn mạnh xu hướng tăng lên và kết nối nó với luận điểm về lối sống ít vận động.
  • D. Xin lỗi vì biểu đồ trông hơi phức tạp.

Câu 18: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc xác định giá trị bản thân ở tuổi trẻ". Để phần nội dung trở nên sâu sắc, bạn có thể sử dụng ví dụ về những người trẻ đã tìm thấy giá trị của mình như thế nào. Loại ví dụ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Ví dụ về một người rất giàu có.
  • B. Ví dụ về những người trẻ đã vượt qua khó khăn, theo đuổi đam mê, đóng góp cho cộng đồng hoặc tìm thấy ý nghĩa trong công việc/cuộc sống của họ.
  • C. Ví dụ về một người nổi tiếng chỉ vì ngoại hình.
  • D. Ví dụ về một người chỉ biết hưởng thụ cuộc sống.

Câu 19: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản, phân biệt đối xử), bạn cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào trong cách dùng từ và thái độ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, bông đùa để giảm bớt căng thẳng.
  • B. Thể hiện sự phán xét hoặc định kiến cá nhân.
  • C. Tránh nói thẳng vào vấn đề, chỉ nói vòng vo.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ tôn trọng, khách quan, tránh định kiến; thể hiện sự đồng cảm và hiểu biết; tập trung vào thông tin và giải pháp mang tính xây dựng.

Câu 20: Bạn muốn khuyến khích khán giả (là học sinh THPT) tham gia thảo luận sau khi bạn thuyết trình về "Lợi ích của việc tham gia các câu lạc bộ ngoại khóa". Câu hỏi nào sau đây khả năng cao nhất sẽ kích thích sự tương tác?

  • A. Các em có thấy bài thuyết trình của tôi hay không?
  • B. Theo các em, câu lạc bộ ngoại khóa nào ở trường mình đang hoạt động hiệu quả nhất và tại sao? Hoặc: Các em có dự định tham gia câu lạc bộ nào không?
  • C. Các em có biết lịch sử hình thành của các câu lạc bộ ở trường không?
  • D. Các em có câu hỏi nào về định nghĩa của "ngoại khóa" không?

Câu 21: Khi trình bày về "Khởi nghiệp ở tuổi trẻ - Cơ hội và thách thức", bạn sử dụng một trường hợp nghiên cứu (case study) về một startup thành công của sinh viên. Việc phân tích case study này giúp bài nói của bạn đạt được điều gì?

  • A. Chỉ để lấp đầy thời lượng bài nói.
  • B. Chứng minh rằng khởi nghiệp luôn dễ dàng và thành công.
  • C. Minh họa cụ thể các cơ hội (ví dụ: ý tưởng mới, sự năng động) và thách thức (ví dụ: thiếu kinh nghiệm, vốn) trong thực tế, giúp khán giả hình dung rõ hơn về vấn đề.
  • D. Chỉ đơn thuần kể lại câu chuyện mà không rút ra bài học liên quan đến chủ đề.

Câu 22: Bạn đang luyện tập cho bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của kỹ năng mềm đối với sinh viên". Bạn ghi âm lại giọng nói của mình. Việc nghe lại bản ghi âm này giúp bạn cải thiện yếu tố nào trong phần trình bày?

  • A. Nhịp điệu nói, ngữ điệu, âm lượng, và phát hiện các lỗi lặp từ, vấp váp.
  • B. Chất lượng hình ảnh trên slide.
  • C. Kiến thức chuyên sâu về chủ đề.
  • D. Khả năng tương tác bằng mắt với khán giả.

Câu 23: Khi nói về "Vấn đề nghiện game ở thanh thiếu niên", bạn muốn bài thuyết trình của mình không chỉ nêu thực trạng mà còn đề xuất giải pháp. Phần giải pháp nên tập trung vào những đối tượng nào để có hiệu quả toàn diện?

  • A. Chỉ tập trung vào bản thân người chơi game.
  • B. Chỉ tập trung vào vai trò của nhà trường.
  • C. Chỉ tập trung vào vai trò của gia đình.
  • D. Kết hợp các giải pháp từ nhiều phía: bản thân người chơi (nhận thức, quản lý thời gian), gia đình (quan tâm, định hướng), nhà trường (hoạt động ngoại khóa, tư vấn tâm lý), và xã hội (kiểm soát nội dung, tạo sân chơi lành mạnh).

Câu 24: Bạn sử dụng một đoạn video ngắn (khoảng 1-2 phút) trong bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)". Mục đích chính của việc sử dụng video này là gì?

  • A. Để bạn có thời gian nghỉ ngơi.
  • B. Để thay thế hoàn toàn phần nói của bạn.
  • C. Minh họa một cách trực quan, sinh động về vấn đề, gợi cảm xúc và giúp khán giả dễ hình dung về tác động thực tế của cyberbullying.
  • D. Để chứng minh bạn biết cách sử dụng công nghệ.

Câu 25: Khi phân tích nguyên nhân của vấn đề "Thiếu kỹ năng mềm ở sinh viên mới ra trường", bạn cần xem xét cả nguyên nhân chủ quan và khách quan. Nguyên nhân nào sau đây thuộc về yếu tố khách quan?

  • A. Sinh viên không chủ động học hỏi.
  • B. Chương trình đào tạo tại một số trường đại học còn nặng về lý thuyết, ít chú trọng thực hành và phát triển kỹ năng mềm.
  • C. Sinh viên ngại giao tiếp.
  • D. Sinh viên chưa nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng mềm.

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách" cho một nhóm thanh thiếu niên. Thay vì chỉ liệt kê chung chung, bạn muốn kết nối trực tiếp với trải nghiệm của họ. Bạn có thể đặt câu hỏi gợi mở nào sau đây trong phần mở đầu?

  • A. Bạn có biết tác giả của cuốn sách "Nhà giả kim" là ai không?
  • B. Số lượng sách được xuất bản ở Việt Nam năm ngoái là bao nhiêu?
  • C. Định nghĩa chính xác của việc đọc là gì?
  • D. Lần cuối cùng các bạn đọc một cuốn sách (không phải sách giáo khoa) vì yêu thích là khi nào? Cuốn sách đó đã mang lại cho bạn điều gì?

Câu 27: Khi trình bày một vấn đề phức tạp như "Biến đổi khí hậu và tương lai của giới trẻ", việc sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị có thể giúp ích rất nhiều. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • B. Biểu đồ đường (Line chart).
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 28: Bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe và thấu hiểu trong giao tiếp của giới trẻ. Bạn có thể sử dụng câu nói hoặc trích dẫn nào để làm tăng tính thuyết phục và cảm xúc cho bài nói?

  • A. Một câu nói của chuyên gia tâm lý về sức mạnh của việc lắng nghe chân thành hoặc một câu chuyện ngắn về sự thay đổi tích cực nhờ lắng nghe.
  • B. Một thống kê về số lượng người sử dụng điện thoại.
  • C. Một câu tục ngữ không liên quan đến giao tiếp.
  • D. Một công thức toán học.

Câu 29: Khi thuyết trình về "Sức khỏe tinh thần của học sinh trong giai đoạn chuyển cấp", bạn muốn khán giả đồng cảm và nhận ra tầm quan trọng của vấn đề. Việc sử dụng giọng điệu và biểu cảm như thế nào sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Giọng điệu đều đều, không cảm xúc.
  • B. Giọng điệu quá khoa trương, kịch tính.
  • C. Giọng điệu chân thành, truyền cảm, có nhấn nhá ở các điểm quan trọng, thể hiện sự quan tâm và đồng cảm với vấn đề.
  • D. Giọng điệu nhanh, gấp gáp.

Câu 30: Bạn đã hoàn thành bài thuyết trình về "Xây dựng thói quen tốt ở tuổi trẻ". Bạn nhận được nhiều lời khen nhưng cũng có một vài góp ý mang tính xây dựng về cách trình bày. Thái độ nào sau đây phù hợp nhất khi nhận được góp ý?

  • A. Phủ nhận mọi góp ý vì bạn nghĩ bài của mình đã hoàn hảo.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, cảm ơn người góp ý và suy ngẫm về cách mình có thể cải thiện trong những lần sau.
  • C. Buồn bã và nghĩ rằng bài thuyết trình của mình tệ.
  • D. Chỉ chấp nhận những lời khen, bỏ qua góp ý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi chuẩn bị bài thuyết trình về vấn đề 'Áp lực học tập ở lứa tuổi học sinh', bạn muốn bắt đầu bằng một phần mở đầu thật ấn tượng để thu hút sự chú ý của khán giả. Phương pháp nào sau đây *hiệu quả nhất* để mở đầu bài thuyết trình này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Bạn đang thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ'. Để phần thân bài trở nên thuyết phục, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào để minh họa cho các luận điểm của mình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình về 'Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay', nguyên tắc nào sau đây là *quan trọng nhất* để slide hỗ trợ hiệu quả cho phần nói của bạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Bạn đang trình bày về 'Vấn đề hướng nghiệp cho học sinh THPT'. Một khán giả hỏi một câu nằm ngoài phạm vi kiến thức hoặc dữ liệu bạn đã chuẩn bị. Cách xử lý *khéo léo và chuyên nghiệp nhất* là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi kết thúc bài thuyết trình về 'Vai trò của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển của thanh niên', bạn muốn để lại ấn tượng mạnh và thúc đẩy hành động. Phần kết luận nên bao gồm những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bạn nhận thấy khán giả đang có dấu hiệu mất tập trung khi bạn thuyết trình về 'Quản lý tài chính cá nhân ở tuổi trẻ'. Biện pháp nào sau đây *hiệu quả nhất* để lấy lại sự chú ý của họ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi nghiên cứu cho bài thuyết trình về 'Thói quen sinh hoạt ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất của thanh thiếu niên', bạn tìm được nhiều nguồn thông tin khác nhau. Làm thế nào để đánh giá tính *tin cậy* của một nguồn thông tin trực tuyến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Bạn được yêu cầu thuyết trình về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với đọc sách điện tử' cho một nhóm học sinh cấp 2. Để bài nói *phù hợp* với đối tượng này, bạn nên làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quá trình thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Bạn đang trình bày một giải pháp sáng tạo cho vấn đề 'Thiếu sân chơi lành mạnh cho thanh thiếu niên tại địa phương'. Cấu trúc trình bày nào sau đây *logic và dễ theo dõi nhất* cho phần này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ trong slide thuyết trình về 'Tình hình sử dụng điện thoại thông minh ở học sinh', bạn cần lưu ý điều gì để chúng thực sự hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Bạn gặp phải tình huống bị quên ý hoặc ngắc ngứ khi đang thuyết trình. Cách xử lý nào sau đây *tốt nhất* để giữ bình tĩnh và tiếp tục bài nói một cách tự nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp (Q&A) sau buổi thuyết trình, bạn nên làm gì để sẵn sàng đối mặt với các câu hỏi từ khán giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Bạn muốn thuyết trình về 'Lợi ích của việc học ngoại ngữ sớm đối với sự phát triển tư duy của trẻ'. Để bài nói có chiều sâu phân tích, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò như thế nào trong một bài thuyết trình hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi phân tích vấn đề 'Bắt nạt học đường', bạn cần nhìn nhận nó dưới nhiều góc độ khác nhau. Những góc độ phân tích nào sau đây là cần thiết để có cái nhìn toàn diện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giả sử bạn thuyết trình về 'Ảnh hưởng của lối sống ít vận động đến sức khỏe thanh niên'. Bạn có một biểu đồ cho thấy tỷ lệ béo phì ở thanh thiếu niên tăng lên trong 10 năm qua. Khi trình bày biểu đồ này, bạn nên làm gì để khán giả hiểu rõ ý nghĩa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc xác định giá trị bản thân ở tuổi trẻ'. Để phần nội dung trở nên sâu sắc, bạn có thể sử dụng ví dụ về những người trẻ đã tìm thấy giá trị của mình như thế nào. Loại ví dụ nào sau đây *phù hợp nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản, phân biệt đối xử), bạn cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào trong cách dùng từ và thái độ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Bạn muốn khuyến khích khán giả (là học sinh THPT) tham gia thảo luận sau khi bạn thuyết trình về 'Lợi ích của việc tham gia các câu lạc bộ ngoại khóa'. Câu hỏi nào sau đây *khả năng cao nhất* sẽ kích thích sự tương tác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi trình bày về 'Khởi nghiệp ở tuổi trẻ - Cơ hội và thách thức', bạn sử dụng một trường hợp nghiên cứu (case study) về một startup thành công của sinh viên. Việc phân tích case study này giúp bài nói của bạn đạt được điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Bạn đang luyện tập cho bài thuyết trình về 'Tầm quan trọng của kỹ năng mềm đối với sinh viên'. Bạn ghi âm lại giọng nói của mình. Việc nghe lại bản ghi âm này giúp bạn cải thiện yếu tố nào trong phần trình bày?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi nói về 'Vấn đề nghiện game ở thanh thiếu niên', bạn muốn bài thuyết trình của mình không chỉ nêu thực trạng mà còn đề xuất giải pháp. Phần giải pháp nên tập trung vào những đối tượng nào để có hiệu quả toàn diện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Bạn sử dụng một đoạn video ngắn (khoảng 1-2 phút) trong bài thuyết trình về 'Ảnh hưởng của bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)'. Mục đích chính của việc sử dụng video này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi phân tích nguyên nhân của vấn đề 'Thiếu kỹ năng mềm ở sinh viên mới ra trường', bạn cần xem xét cả nguyên nhân chủ quan và khách quan. Nguyên nhân nào sau đây thuộc về yếu tố *khách quan*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc đọc sách' cho một nhóm thanh thiếu niên. Thay vì chỉ liệt kê chung chung, bạn muốn kết nối trực tiếp với trải nghiệm của họ. Bạn có thể đặt câu hỏi gợi mở nào sau đây trong phần mở đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi trình bày một vấn đề phức tạp như 'Biến đổi khí hậu và tương lai của giới trẻ', việc sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị có thể giúp ích rất nhiều. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe và thấu hiểu trong giao tiếp của giới trẻ. Bạn có thể sử dụng câu nói hoặc trích dẫn nào để làm tăng tính thuyết phục và cảm xúc cho bài nói?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi thuyết trình về 'Sức khỏe tinh thần của học sinh trong giai đoạn chuyển cấp', bạn muốn khán giả đồng cảm và nhận ra tầm quan trọng của vấn đề. Việc sử dụng giọng điệu và biểu cảm như thế nào sẽ hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bạn đã hoàn thành bài thuyết trình về 'Xây dựng thói quen tốt ở tuổi trẻ'. Bạn nhận được nhiều lời khen nhưng cũng có một vài góp ý mang tính xây dựng về cách trình bày. Thái độ nào sau đây *phù hợp nhất* khi nhận được góp ý?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về vấn đề "Áp lực học tập ở tuổi trẻ" trước các bạn cùng khối. Để bài thuyết trình đạt hiệu quả cao nhất, bước đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

  • A. Tìm kiếm các hình ảnh minh họa hấp dẫn.
  • B. Lập dàn ý chi tiết cho nội dung.
  • C. Xác định rõ mục tiêu và đối tượng nghe.
  • D. Chuẩn bị các câu hỏi để tương tác với khán giả.

Câu 2: Khi nghiên cứu nội dung cho bài thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên", bạn tìm thấy một số bài báo khoa học, các số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín và ý kiến cá nhân trên diễn đàn mạng. Nguồn nào bạn nên ưu tiên sử dụng làm bằng chứng để tăng tính thuyết phục?

  • A. Chủ yếu dựa vào ý kiến cá nhân trên diễn đàn để có góc nhìn đa chiều.
  • B. Ưu tiên các bài báo khoa học và số liệu thống kê từ tổ chức uy tín.
  • C. Sử dụng tất cả các nguồn một cách đồng đều.
  • D. Chỉ cần tìm kiếm thông tin trên Wikipedia là đủ.

Câu 3: Bạn đang xây dựng phần mở đầu cho bài thuyết trình về "Kỹ năng quản lý thời gian cho học sinh". Phương pháp mở đầu nào sau đây có khả năng thu hút sự chú ý của khán giả (là các bạn học sinh) ngay lập tức và tạo sự tò mò về chủ đề?

  • A. Giới thiệu bản thân và chủ đề một cách trang trọng, truyền thống.
  • B. Trình bày một định nghĩa phức tạp về quản lý thời gian.
  • C. Bắt đầu bằng lời xin lỗi vì có thể bài nói chưa hoàn hảo.
  • D. Đặt một câu hỏi gợi mở về cảm giác "luôn thiếu thời gian" hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan.

Câu 4: Khi trình bày các giải pháp cho vấn đề "Thiếu hoạt động thể chất ở tuổi trẻ", bạn nên sắp xếp nội dung phần thân bài như thế nào để đảm bảo tính logic và dễ theo dõi?

  • A. Trình bày các giải pháp theo từng nhóm (ví dụ: giải pháp cá nhân, giải pháp cộng đồng, giải pháp từ nhà trường) hoặc theo mức độ ưu tiên.
  • B. Liệt kê ngẫu nhiên các giải pháp mà bạn tìm được.
  • C. Chỉ tập trung vào một giải pháp duy nhất một cách rất chi tiết.
  • D. Nêu ra tất cả các khó khăn trước, sau đó mới nói đến giải pháp.

Câu 5: Bạn sử dụng biểu đồ để minh họa số liệu về "Tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng thiết bị điện tử quá mức" trong bài thuyết trình của mình. Để biểu đồ thực sự hiệu quả, bạn cần lưu ý điều gì?

  • A. Chèn càng nhiều biểu đồ càng tốt để chứng minh sự nghiên cứu kỹ lưỡng.
  • B. Để biểu đồ có nhiều màu sắc sặc sỡ nhất có thể.
  • C. Đảm bảo biểu đồ rõ ràng, dễ hiểu, có chú thích đầy đủ và bạn phải giải thích ý nghĩa của nó thay vì chỉ chiếu lên.
  • D. Sử dụng các hiệu ứng chuyển động phức tạp cho biểu đồ.

Câu 6: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách đối với tuổi trẻ", bạn muốn khán giả cảm thấy được truyền cảm hứng và có động lực hành động. Cách kết luận nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Tóm tắt lại tất cả các điểm đã nói một cách dài dòng.
  • B. Đưa ra một lời kêu gọi hành động cụ thể (ví dụ: "Hãy bắt đầu đọc 15 phút mỗi ngày") hoặc một câu nói truyền cảm hứng.
  • C. Chỉ đơn giản là nói "Bài thuyết trình của tôi đến đây là kết thúc".
  • D. Giới thiệu chủ đề cho bài thuyết trình tiếp theo của bạn.

Câu 7: Khi thuyết trình, bạn nhận thấy một số khán giả có vẻ mất tập trung. Biện pháp nào sau đây có thể giúp bạn kết nối lại với họ và làm tăng sự tương tác?

  • A. Đặt một câu hỏi trực tiếp cho khán giả, kể một câu chuyện ngắn liên quan hoặc thay đổi tông giọng/vị trí đứng.
  • B. Nói to hơn và nhanh hơn để thu hút sự chú ý.
  • C. Ngừng nói và chờ đợi cho đến khi mọi người im lặng.
  • D. Phớt lờ và tiếp tục bài nói như bình thường.

Câu 8: Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) đóng vai trò như thế nào trong một bài thuyết trình hiệu quả về vấn đề tuổi trẻ?

  • A. Không quan trọng bằng nội dung lời nói.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài nói.
  • C. Giúp truyền tải cảm xúc, sự tự tin và tăng tính kết nối với khán giả.
  • D. Nên hạn chế cử động để giữ vẻ nghiêm túc.

Câu 9: Một khán giả đặt câu hỏi đi sâu vào một khía cạnh rất nhỏ của vấn đề "Quyết định nghề nghiệp ở tuổi 18" mà bạn chưa chuẩn bị kỹ. Cách xử lý tốt nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời để tránh bị mất mặt.
  • B. Nói thẳng là bạn không biết và chuyển sang câu hỏi khác.
  • C. Phớt lờ câu hỏi và tiếp tục bài nói.
  • D. Thừa nhận rằng câu hỏi rất hay và sâu sắc, nhưng vượt ra ngoài phạm vi chuẩn bị của bài nói hôm nay và đề nghị thảo luận thêm sau buổi thuyết trình.

Câu 10: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Lợi ích của việc tham gia hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển bản thân". Để bài nói có tính thuyết phục cao đối với các bạn trẻ, bạn nên tập trung vào loại bằng chứng nào?

  • A. Các câu chuyện thực tế, trải nghiệm cá nhân (của bạn hoặc người khác) về những gì học được từ tình nguyện.
  • B. Các lý thuyết trừu tượng về sự phát triển con người.
  • C. Số liệu thống kê về số lượng người tham gia tình nguyện trên toàn cầu.
  • D. Trích dẫn các định nghĩa học thuật về "phát triển bản thân".

Câu 11: Khi thiết kế slide trình chiếu cho bài nói về "An toàn trên không gian mạng", bạn nên tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để slide hỗ trợ tốt nhất cho bài nói chứ không gây xao nhãng?

  • A. Đưa toàn bộ nội dung bài nói lên slide để khán giả tiện theo dõi.
  • B. Sử dụng phông chữ rất nhỏ để chứa được nhiều thông tin.
  • C. Mỗi slide chỉ chứa một ý chính hoặc một hình ảnh/biểu đồ cần thiết, sử dụng từ khóa và hình ảnh chất lượng cao.
  • D. Chọn màu nền và màu chữ tương phản mạnh (ví dụ: chữ đỏ trên nền xanh lá cây).

Câu 12: Bạn nhận được phản hồi rằng bài thuyết trình của mình về "Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ" còn hơi khô khan. Để cải thiện, lần sau bạn nên thêm yếu tố nào vào bài nói?

  • A. Giảm bớt thời gian nói để kết thúc nhanh hơn.
  • B. Tích hợp thêm ví dụ thực tế, câu chuyện, hình ảnh, video ngắn hoặc các hoạt động tương tác nhỏ.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành hơn.
  • D. Chỉ đọc lại thông tin từ sách giáo khoa.

Câu 13: Khi luyện tập thuyết trình, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để nâng cao kỹ năng trình bày trực tiếp?

  • A. Chỉ cần đọc lại nội dung bài nói một vài lần.
  • B. Học thuộc lòng từng câu, từng chữ.
  • C. Chỉ luyện tập lướt qua các slide.
  • D. Luyện tập nói trôi chảy, kiểm soát tốc độ nói, ngữ điệu, ngôn ngữ cơ thể và canh thời gian.

Câu 14: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Văn hóa đọc trong giới trẻ hiện nay". Đối tượng nghe là giáo viên và phụ huynh. Bạn nên điều chỉnh nội dung và cách trình bày như thế nào so với khi nói chuyện với bạn bè?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cung cấp nhiều dữ liệu, phân tích sâu hơn về nguyên nhân và giải pháp từ góc độ xã hội/giáo dục.
  • B. Sử dụng nhiều tiếng lóng và ví dụ gần gũi với giới trẻ.
  • C. Chỉ nói về sở thích đọc sách cá nhân của bạn.
  • D. Giảm bớt thông tin và chỉ nói những gì đơn giản nhất.

Câu 15: Tầm quan trọng của việc xác định mục tiêu cụ thể (ví dụ: thông báo, thuyết phục, truyền cảm hứng) trước khi chuẩn bị bài thuyết trình là gì?

  • A. Không thực sự cần thiết, chỉ cần có đủ thông tin là được.
  • B. Giúp định hướng lựa chọn nội dung, cấu trúc, phong cách trình bày và cách tương tác với khán giả.
  • C. Chỉ có tác dụng giúp bạn cảm thấy tự tin hơn.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các bài thuyết trình khoa học.

Câu 16: Khi sử dụng hình ảnh trong bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của môi trường đến sức khỏe tuổi mới lớn", bạn cần đảm bảo điều gì về mặt kỹ thuật và nội dung?

  • A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp để giảm dung lượng file.
  • B. Chọn các hình ảnh có hiệu ứng phức tạp để thu hút mắt nhìn.
  • C. Chỉ cần chèn hình ảnh mà không cần chú thích hoặc giải thích.
  • D. Hình ảnh phải rõ nét, liên quan trực tiếp đến nội dung đang nói và có nguồn gốc (nếu cần thiết).

Câu 17: Bạn đang trình bày về "Nguy cơ của việc nghiện game online" và muốn làm cho phần này trở nên sinh động và đáng suy ngẫm. Bạn có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc định nghĩa về nghiện game từ một cuốn sách tâm lý học.
  • B. Liệt kê thật nhiều con số thống kê khô khan.
  • C. Kể một câu chuyện có thật (hoặc tình huống giả định) về hậu quả của nghiện game, hoặc chiếu một đoạn video ngắn minh họa.
  • D. Hỏi khán giả xem ai đã từng chơi game và dừng lại ở đó.

Câu 18: Giả sử bạn có 15 phút để trình bày về "Các phương pháp học tập hiệu quả". Bạn đã thu thập được rất nhiều thông tin. Làm thế nào để đảm bảo bài nói không bị quá tải thông tin và đi đúng trọng tâm?

  • A. Cố gắng nhồi nhét tất cả thông tin vào bài nói.
  • B. Chọn lọc 3-4 phương pháp quan trọng nhất, giải thích rõ ràng và đưa ra ví dụ minh họa cụ thể cho từng phương pháp.
  • C. Chỉ nói chung chung về sự cần thiết của việc học phương pháp.
  • D. Đọc một cuốn sách về phương pháp học tập trong 15 phút.

Câu 19: Tại sao việc tương tác với khán giả (đặt câu hỏi, trò chơi nhỏ, khảo sát nhanh) lại quan trọng trong bài thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ?

  • A. Giúp giữ sự chú ý, tạo không khí cởi mở, khuyến khích sự tham gia và hiểu được suy nghĩ của khán giả.
  • B. Chỉ làm tốn thời gian và làm loãng nội dung chính.
  • C. Chỉ nên làm khi bạn quên mất mình sẽ nói gì tiếp theo.
  • D. Không cần thiết nếu bạn đã chuẩn bị nội dung rất kỹ.

Câu 20: Khi kết thúc bài thuyết trình, ngoài việc tóm tắt lại các ý chính, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng cuối cùng mạnh mẽ và đáng nhớ?

  • A. Hỏi "Có ai có câu hỏi không?" và dừng lại.
  • B. Đọc lại mục tiêu của bài thuyết trình.
  • C. Giới thiệu chi tiết về nguồn tham khảo bạn đã sử dụng.
  • D. Đưa ra một lời kêu gọi hành động, một câu trích dẫn ý nghĩa, hoặc một thông điệp cuối cùng sâu sắc liên quan đến chủ đề.

Câu 21: Bạn đang thuyết trình về "Cách xây dựng thói quen tốt". Để khán giả (là các bạn cùng lớp) cảm thấy nội dung này thiết thực và có thể áp dụng ngay, bạn nên chú trọng điều gì khi trình bày các phương pháp?

  • A. Chỉ nói về lý thuyết hình thành thói quen từ sách tâm lý học.
  • B. Đưa ra các bước thực hiện cụ thể, đơn giản, dễ làm và gợi ý những thói quen nhỏ mà họ có thể bắt đầu ngay hôm nay (ví dụ: đọc sách 10 phút, tập thể dục 15 phút).
  • C. Chỉ tập trung vào những thói quen rất lớn và khó đạt được.
  • D. Kể về những thói quen xấu và hậu quả của chúng.

Câu 22: Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng slide là trình chiếu quá nhiều chữ. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến bài thuyết trình?

  • A. Giúp khán giả có đầy đủ thông tin để đọc sau.
  • B. Làm cho bài nói trông chuyên nghiệp hơn.
  • C. Khiến khán giả tập trung đọc slide thay vì nghe người nói, làm giảm sự tương tác và truyền tải thông điệp.
  • D. Giúp người nói không cần nhìn vào ghi chú.

Câu 23: Khi nói về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: bắt nạt học đường), bạn cần đặc biệt lưu ý điều gì về giọng điệu và ngôn ngữ khi thuyết trình?

  • A. Sử dụng giọng điệu nghiêm túc, chân thành, thể hiện sự đồng cảm và tránh dùng ngôn ngữ phán xét hoặc trêu đùa.
  • B. Nói thật to và nhanh để thể hiện sự mạnh mẽ.
  • C. Sử dụng nhiều biệt ngữ và từ lóng để thể hiện sự gần gũi.
  • D. Giữ giọng điệu đều đều, không thể hiện cảm xúc.

Câu 24: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình cho một cuộc thi hùng biện về "Vai trò của tuổi trẻ trong việc bảo vệ môi trường". Yếu tố nào sau đây sẽ giúp bài thuyết trình của bạn nổi bật và khác biệt?

  • A. Chỉ nói lại các thông tin cơ bản mà ai cũng biết về môi trường.
  • B. Sử dụng các số liệu thống kê rất cũ.
  • C. Nói về một vấn đề môi trường không liên quan đến tuổi trẻ.
  • D. Đưa ra góc nhìn mới mẻ, các hành động cụ thể mà tuổi trẻ có thể làm, hoặc kể một câu chuyện truyền cảm hứng về một tấm gương trẻ tuổi trong lĩnh vực này.

Câu 25: Giả sử bạn có một đoạn video ngắn 2 phút muốn chiếu trong bài thuyết trình 10 phút của mình. Bạn nên đặt đoạn video này ở vị trí nào trong bài nói để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Ở phần thân bài, tại điểm mà video có thể minh họa hoặc bổ sung mạnh mẽ cho một ý chính quan trọng.
  • B. Ngay đầu tiên để thu hút sự chú ý, bất kể nội dung là gì.
  • C. Ở cuối cùng, sau phần kết luận.
  • D. Chiếu lặp đi lặp lại trong suốt bài nói.

Câu 26: Khi được yêu cầu trả lời câu hỏi sau bài thuyết trình, mục tiêu chính của bạn là gì?

  • A. Chứng tỏ rằng bạn biết mọi thứ về chủ đề.
  • B. Nhanh chóng kết thúc phần này.
  • C. Làm rõ các điểm chưa hiểu, cung cấp thêm thông tin nếu cần thiết và thể hiện sự tôn trọng đối với sự quan tâm của khán giả.
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.

Câu 27: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp, bạn nên làm gì trong quá trình chuẩn bị nội dung và luyện tập?

  • A. Không cần chuẩn bị gì cả, cứ ứng biến tại chỗ.
  • B. Chỉ chuẩn bị câu trả lời cho những câu hỏi bạn mong muốn được hỏi.
  • C. Học thuộc lòng tất cả các số liệu có thể có liên quan.
  • D. Dự đoán các câu hỏi khó hoặc câu hỏi về các khía cạnh mở rộng của chủ đề và chuẩn bị sẵn các ý trả lời hoặc cách xử lý (ví dụ: hứa tìm hiểu thêm).

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Sự cần thiết của việc rèn luyện kỹ năng mềm". Để phần trình bày về một kỹ năng cụ thể (ví dụ: làm việc nhóm) trở nên thuyết phục, bạn nên kết hợp những yếu tố nào?

  • A. Giải thích kỹ năng đó là gì, tại sao nó quan trọng (đưa ra bằng chứng), và gợi ý cách rèn luyện cụ thể (đưa ra ví dụ hoặc bài tập nhỏ).
  • B. Chỉ đưa ra định nghĩa và tầm quan trọng chung chung.
  • C. Chỉ kể câu chuyện về một người rất giỏi kỹ năng đó.
  • D. Liệt kê thật nhiều loại kỹ năng mềm khác nhau.

Câu 29: Khi sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, video, vật mẫu), bạn cần đảm bảo chúng hoạt động trơn tru. Bước kiểm tra nào là cần thiết trước khi bắt đầu buổi thuyết trình?

  • A. Chỉ cần kiểm tra qua loa vài phút trước khi nói.
  • B. Nhờ người khác kiểm tra hộ mà không cần bạn có mặt.
  • C. Kiểm tra kỹ lưỡng thiết bị chiếu (máy chiếu, màn hình), âm thanh, kết nối máy tính/USB và chạy thử các slide/video vài lần tại địa điểm thuyết trình nếu có thể.
  • D. Giả định rằng mọi thứ sẽ hoạt động tốt.

Câu 30: Tự đánh giá lại bài thuyết trình của mình sau khi kết thúc là một bước quan trọng. Bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào khi tự đánh giá?

  • A. Chỉ nghĩ về những gì bạn đã làm sai.
  • B. Xem xét liệu mục tiêu bài nói có đạt được không, nội dung đã rõ ràng chưa, cách trình bày (giọng điệu, ngôn ngữ cơ thể) có hiệu quả không, và cách xử lý các tình huống phát sinh.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc bạn có được khen hay không.
  • D. So sánh bài nói của mình với người khác và chỉ tìm ra điểm yếu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về vấn đề 'Áp lực học tập ở tuổi trẻ' trước các bạn cùng khối. Để bài thuyết trình đạt hiệu quả cao nhất, bước đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi nghiên cứu nội dung cho bài thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên', bạn tìm thấy một số bài báo khoa học, các số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín và ý kiến cá nhân trên diễn đàn mạng. Nguồn nào bạn nên ưu tiên sử dụng làm bằng chứng để tăng tính thuyết phục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Bạn đang xây dựng phần mở đầu cho bài thuyết trình về 'Kỹ năng quản lý thời gian cho học sinh'. Phương pháp mở đầu nào sau đây có khả năng thu hút sự chú ý của khán giả (là các bạn học sinh) ngay lập tức và tạo sự tò mò về chủ đề?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi trình bày các giải pháp cho vấn đề 'Thiếu hoạt động thể chất ở tuổi trẻ', bạn nên sắp xếp nội dung phần thân bài như thế nào để đảm bảo tính logic và dễ theo dõi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bạn sử dụng biểu đồ để minh họa số liệu về 'Tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng thiết bị điện tử quá mức' trong bài thuyết trình của mình. Để biểu đồ thực sự hiệu quả, bạn cần lưu ý điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về 'Lợi ích của việc đọc sách đối với tuổi trẻ', bạn muốn khán giả cảm thấy được truyền cảm hứng và có động lực hành động. Cách kết luận nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi thuyết trình, bạn nhận thấy một số khán giả có vẻ mất tập trung. Biện pháp nào sau đây có thể giúp bạn kết nối lại với họ và làm tăng sự tương tác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) đóng vai trò như thế nào trong một bài thuyết trình hiệu quả về vấn đề tuổi trẻ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một khán giả đặt câu hỏi đi sâu vào một khía cạnh rất nhỏ của vấn đề 'Quyết định nghề nghiệp ở tuổi 18' mà bạn chưa chuẩn bị kỹ. Cách xử lý tốt nhất trong tình huống này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Lợi ích của việc tham gia hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển bản thân'. Để bài nói có tính thuyết phục cao đối với các bạn trẻ, bạn nên tập trung vào loại bằng chứng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi thiết kế slide trình chiếu cho bài nói về 'An toàn trên không gian mạng', bạn nên tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để slide hỗ trợ tốt nhất cho bài nói chứ không gây xao nhãng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bạn nhận được phản hồi rằng bài thuyết trình của mình về 'Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ' còn hơi khô khan. Để cải thiện, lần sau bạn nên thêm yếu tố nào vào bài nói?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi luyện tập thuyết trình, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để nâng cao kỹ năng trình bày trực tiếp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Văn hóa đọc trong giới trẻ hiện nay'. Đối tượng nghe là giáo viên và phụ huynh. Bạn nên điều chỉnh nội dung và cách trình bày như thế nào so với khi nói chuyện với bạn bè?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tầm quan trọng của việc xác định mục tiêu cụ thể (ví dụ: thông báo, thuyết phục, truyền cảm hứng) trước khi chuẩn bị bài thuyết trình là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi sử dụng hình ảnh trong bài thuyết trình về 'Ảnh hưởng của môi trường đến sức khỏe tuổi mới lớn', bạn cần đảm bảo điều gì về mặt kỹ thuật và nội dung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Bạn đang trình bày về 'Nguy cơ của việc nghiện game online' và muốn làm cho phần này trở nên sinh động và đáng suy ngẫm. Bạn có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Giả sử bạn có 15 phút để trình bày về 'Các phương pháp học tập hiệu quả'. Bạn đã thu thập được rất nhiều thông tin. Làm thế nào để đảm bảo bài nói không bị quá tải thông tin và đi đúng trọng tâm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tại sao việc tương tác với khán giả (đặt câu hỏi, trò chơi nhỏ, khảo sát nhanh) lại quan trọng trong bài thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi kết thúc bài thuyết trình, ngoài việc tóm tắt lại các ý chính, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng cuối cùng mạnh mẽ và đáng nhớ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Bạn đang thuyết trình về 'Cách xây dựng thói quen tốt'. Để khán giả (là các bạn cùng lớp) cảm thấy nội dung này thiết thực và có thể áp dụng ngay, bạn nên chú trọng điều gì khi trình bày các phương pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng slide là trình chiếu quá nhiều chữ. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến bài thuyết trình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi nói về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: bắt nạt học đường), bạn cần đặc biệt lưu ý điều gì về giọng điệu và ngôn ngữ khi thuyết trình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình cho một cuộc thi hùng biện về 'Vai trò của tuổi trẻ trong việc bảo vệ môi trường'. Yếu tố nào sau đây sẽ giúp bài thuyết trình của bạn nổi bật và khác biệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Giả sử bạn có một đoạn video ngắn 2 phút muốn chiếu trong bài thuyết trình 10 phút của mình. Bạn nên đặt đoạn video này ở vị trí nào trong bài nói để đạt hiệu quả tốt nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi được yêu cầu trả lời câu hỏi sau bài thuyết trình, mục tiêu chính của bạn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp, bạn nên làm gì trong quá trình chuẩn bị nội dung và luyện tập?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về 'Sự cần thiết của việc rèn luyện kỹ năng mềm'. Để phần trình bày về một kỹ năng cụ thể (ví dụ: làm việc nhóm) trở nên thuyết phục, bạn nên kết hợp những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, video, vật mẫu), bạn cần đảm bảo chúng hoạt động trơn tru. Bước kiểm tra nào là cần thiết trước khi bắt đầu buổi thuyết trình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tự đánh giá lại bài thuyết trình của mình sau khi kết thúc là một bước quan trọng. Bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào khi tự đánh giá?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để thuyết trình trước lớp, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự hấp dẫn và phù hợp với khán giả (là các bạn cùng trang lứa)?

  • A. Vấn đề đó phải có số liệu thống kê phức tạp và chi tiết.
  • B. Vấn đề đó phải là một chủ đề ít người biết đến.
  • C. Vấn đề đó phải gần gũi, thiết thực và có ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của giới trẻ.
  • D. Vấn đề đó phải là chủ đề yêu thích của riêng người thuyết trình, bất kể người nghe có quan tâm hay không.

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên. Để phần mở đầu thực sự thu hút, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Bắt đầu bằng việc đọc định nghĩa "mạng xã hội" từ điển.
  • B. Ngay lập tức đi sâu vào các số liệu phức tạp về trầm cảm liên quan đến mạng xã hội.
  • C. Xin lỗi trước vì có thể bạn hơi hồi hộp.
  • D. Đặt một câu hỏi gợi mở liên quan trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng mạng xã hội của khán giả hoặc đưa ra một thống kê gây sốc.

Câu 3: Trong cấu trúc một bài thuyết trình, phần thân bài có chức năng chính là gì?

  • A. Trình bày chi tiết các luận điểm, bằng chứng, phân tích để làm sáng tỏ và chứng minh cho vấn đề đã nêu ở phần mở đầu.
  • B. Chỉ đơn giản là liệt kê các sự kiện liên quan đến chủ đề.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung sẽ nói.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hành động cuối cùng.

Câu 4: Khi nghiên cứu thông tin cho bài thuyết trình về "Áp lực học tập ở tuổi học sinh", bạn tìm thấy một bài báo trên một blog cá nhân và một báo cáo từ Viện Nghiên cứu Giáo dục Quốc gia. Nguồn nào bạn nên ưu tiên sử dụng làm bằng chứng và tại sao?

  • A. Bài báo trên blog cá nhân vì nó có thể chứa đựng những câu chuyện cá nhân chân thực.
  • B. Cả hai nguồn đều có giá trị như nhau.
  • C. Báo cáo từ Viện Nghiên cứu Giáo dục Quốc gia vì đây là nguồn chính thống, có tính học thuật và độ tin cậy cao hơn.
  • D. Sử dụng blog cá nhân và bỏ qua báo cáo vì báo cáo thường khô khan, khó hiểu.

Câu 5: Bạn sử dụng một biểu đồ phức tạp với nhiều đường và màu sắc khác nhau trong slide thuyết trình. Khán giả của bạn dường như khó theo dõi. Lỗi chính ở đây là gì?

  • A. Sử dụng quá ít màu sắc.
  • B. Biểu đồ quá tải thông tin, thiếu tính trực quan và đơn giản.
  • C. Không sử dụng hiệu ứng động cho biểu đồ.
  • D. Không đưa ra lời xin lỗi trước khi chiếu biểu đồ.

Câu 6: Trong khi thuyết trình, bạn duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả, sử dụng cử chỉ tay tự nhiên và thay đổi ngữ điệu giọng nói. Những yếu tố này giúp ích gì cho bài thuyết trình của bạn?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn để đủ thời gian.
  • B. Cho thấy bạn đang đọc thuộc lòng bài nói.
  • C. Làm cho khán giả mất tập trung vào nội dung.
  • D. Tăng tính tương tác, thể hiện sự tự tin và giúp truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.

Câu 7: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách đối với sự phát triển của tuổi teen". Để kết thúc bài nói một cách ấn tượng và đáng nhớ, bạn nên làm gì trong phần kết luận?

  • A. Bắt đầu một chủ đề hoàn toàn mới.
  • B. Đọc lại nguyên văn phần mở đầu.
  • C. Tóm lược các điểm chính, nhắc lại thông điệp cốt lõi và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm.
  • D. Kéo dài phần kết luận lâu hơn phần thân bài.

Câu 8: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Ô nhiễm môi trường và vai trò của tuổi trẻ". Một bạn đặt câu hỏi thách thức về tính khả thi của các giải pháp bạn đưa ra. Bạn nên phản ứng thế nào?

  • A. Bỏ qua câu hỏi đó và chuyển sang người khác.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, thừa nhận quan điểm của bạn đó và trả lời dựa trên kiến thức đã chuẩn bị hoặc thảo luận thêm nếu thời gian cho phép.
  • C. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan.
  • D. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 9: Một bạn thuyết trình về "Ảnh hưởng của thần tượng K-Pop đến giới trẻ" và chỉ sử dụng các ví dụ tiêu cực từ mạng xã hội. Việc thiếu các ví dụ tích cực hoặc phân tích đa chiều cho thấy hạn chế gì trong bài thuyết trình?

  • A. Sử dụng quá nhiều bằng chứng.
  • B. Không có sự liên kết giữa các phần.
  • C. Thời gian thuyết trình quá ngắn.
  • D. Thiếu tính khách quan, phân tích một chiều và có thể mang tính phiến diện.

Câu 10: Để đảm bảo thông điệp về một vấn đề phức tạp như "Bình đẳng giới trong giới trẻ" được truyền tải rõ ràng và dễ hiểu, bạn nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào trong bài thuyết trình?

  • A. Ngôn ngữ đơn giản, trực tiếp, tránh thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ, nhiều từ Hán Việt cổ.
  • C. Ngôn ngữ phức tạp với nhiều cấu trúc câu dài.
  • D. Ngôn ngữ chỉ sử dụng tiếng lóng của giới trẻ.

Câu 11: Bạn nhận thấy khán giả bắt đầu mất tập trung giữa bài thuyết trình của mình. Điều gì có thể là nguyên nhân chính và cách khắc phục hiệu quả?

  • A. Nội dung quá ngắn gọn; kéo dài bài nói thêm.
  • B. Bạn đang nói quá nhanh; tăng tốc độ nói.
  • C. Bạn đang sử dụng quá nhiều hình ảnh; loại bỏ bớt hình ảnh.
  • D. Bài nói đơn điệu (giọng điệu, cử chỉ) hoặc nội dung thiếu tương tác; thay đổi ngữ điệu, đặt câu hỏi cho khán giả, hoặc sử dụng một hoạt động ngắn.

Câu 12: Khi trình bày một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản), điều gì là cần thiết để thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp?

  • A. Sử dụng ngôn từ cẩn trọng, khách quan, tránh định kiến và đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân nếu có nhắc đến ví dụ.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ y khoa phức tạp để thể hiện kiến thức.
  • C. Kể những câu chuyện hài hước liên quan để giảm bớt sự căng thẳng.
  • D. Đưa ra các ý kiến cá nhân mạnh mẽ mà không có bằng chứng khoa học.

Câu 13: Mục đích chính của việc sử dụng các từ nối hoặc cụm từ chuyển tiếp ("Tiếp theo", "Bên cạnh đó", "Tóm lại") trong bài thuyết trình là gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người nghe.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi luồng suy nghĩ, nhận biết sự chuyển đổi giữa các ý hoặc phần khác nhau của bài nói.
  • D. Thể hiện khả năng sử dụng từ ngữ phong phú.

Câu 14: Bạn đã chuẩn bị một bài thuyết trình rất chi tiết với nhiều thông tin. Tuy nhiên, thời gian cho phép chỉ là 10 phút. Bạn nên làm gì để đảm bảo bài nói vẫn hiệu quả?

  • A. Cố gắng nói thật nhanh để nhồi nhét hết thông tin đã chuẩn bị.
  • B. Chỉ trình bày phần mở đầu và kết luận.
  • C. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị mà không cần điều chỉnh.
  • D. Tập trung vào các luận điểm chính, cắt bỏ thông tin phụ hoặc ít quan trọng, và luyện tập để căn chỉnh thời gian.

Câu 15: Khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng sau bài thuyết trình, thái độ đúng đắn là gì?

  • A. Lắng nghe cởi mở, ghi nhận những điểm cần cải thiện và cảm ơn người đưa ra phản hồi.
  • B. Phản bác lại tất cả các ý kiến tiêu cực.
  • C. Chỉ chấp nhận phản hồi tích cực.
  • D. Cảm thấy nản chí và không muốn thuyết trình nữa.

Câu 16: Bạn muốn sử dụng một đoạn video ngắn (khoảng 1 phút) để minh họa cho vấn đề "Ảnh hưởng của áp lực đồng trang lứa". Đoạn video này nên đáp ứng tiêu chí nào để hiệu quả nhất?

  • A. Đoạn video phải có hiệu ứng hình ảnh và âm thanh thật "cool" dù không liên quan nhiều.
  • B. Đoạn video phải liên quan trực tiếp đến nội dung đang nói và có độ dài phù hợp để không làm loãng bài thuyết trình.
  • C. Đoạn video càng dài càng tốt để lấp đầy thời gian.
  • D. Đoạn video phải chứa đựng ý kiến cá nhân của bạn về vấn đề.

Câu 17: Khi thiết kế slide, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động và âm thanh không cần thiết có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp khán giả tập trung vào nội dung chính.
  • C. Gây phân tán sự chú ý của khán giả khỏi nội dung quan trọng.
  • D. Tiết kiệm thời gian chuẩn bị slide.

Câu 18: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc ngủ đủ giấc đối với thanh thiếu niên". Bạn mở đầu bằng một câu hỏi: "Có bao nhiêu bạn ở đây cảm thấy mình ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm?" Mục đích của câu hỏi này là gì?

  • A. Thu hút sự chú ý, tạo sự liên kết với khán giả và giới thiệu chủ đề một cách gần gũi.
  • B. Kiểm tra kiến thức của khán giả ngay từ đầu.
  • C. Tìm người có cùng vấn đề để chia sẻ.
  • D. Kéo dài thời gian mở đầu.

Câu 19: Bạn đang thuyết trình về "Những thách thức khi lựa chọn ngành học đại học". Để giúp khán giả dễ hình dung, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây trong phần thân bài?

  • A. Đọc nguyên văn định nghĩa "ngành học".
  • B. Liệt kê thật nhiều tên các trường đại học.
  • C. Chỉ nói về kinh nghiệm chọn ngành của riêng bạn mà không có thông tin khác.
  • D. Sử dụng các ví dụ cụ thể, câu chuyện minh họa, hoặc so sánh các trường hợp khác nhau.

Câu 20: Một trong những lỗi phổ biến khi thuyết trình là chỉ đơn thuần đọc lại những gì có trên slide. Tại sao việc này lại không hiệu quả?

  • A. Vì slide thường chứa quá ít thông tin.
  • B. Vì nó làm giảm sự tương tác, cho thấy sự thiếu chuẩn bị và khán giả có thể tự đọc được slide.
  • C. Vì nó khiến bạn nói quá nhanh.
  • D. Vì nó làm cho slide trở nên vô dụng.

Câu 21: Bạn đang thuyết trình về "Cách quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh". Bạn kết thúc bằng lời kêu gọi: "Hãy thử áp dụng ít nhất một trong những kỹ thuật quản lý thời gian mà tôi đã chia sẻ trong tuần này!" Đây là một lời kêu gọi hành động hiệu quả vì sao?

  • A. Nó cụ thể, khả thi và hướng khán giả đến một hành động rõ ràng sau khi nghe bài nói.
  • B. Nó rất chung chung, dễ thực hiện.
  • C. Nó không yêu cầu khán giả làm gì cả.
  • D. Nó chỉ phù hợp với một nhóm nhỏ khán giả.

Câu 22: Khi chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp (Q&A) sau bài thuyết trình, điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Hy vọng không ai hỏi gì cả.
  • B. Chuẩn bị sẵn các câu trả lời rất dài và chi tiết cho mọi câu hỏi có thể có.
  • C. Chỉ trả lời những câu hỏi mà bạn biết chắc chắn đáp án.
  • D. Dự đoán các câu hỏi có thể được hỏi dựa trên nội dung bài nói và chuẩn bị trước các ý chính để trả lời mạch lạc.

Câu 23: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng mềm". Bạn sử dụng một hình ảnh nền slide rất sặc sỡ và chứa nhiều họa tiết rối mắt. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào?

  • A. Làm cho nội dung chữ trên slide nổi bật hơn.
  • B. Gây khó khăn cho khán giả trong việc đọc chữ và tập trung vào nội dung chính.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo của người thuyết trình.
  • D. Giúp khán giả ghi nhớ hình ảnh tốt hơn nội dung.

Câu 24: Khi nói về một vấn đề gây tranh cãi liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sử dụng thuốc lá điện tử), điều gì là cần thiết để giữ cho bài thuyết trình mang tính xây dựng và khách quan?

  • A. Trình bày thông tin từ nhiều góc độ, dựa trên bằng chứng khoa học và tránh đưa ra những phán xét cá nhân mang tính cực đoan.
  • B. Chỉ đưa ra quan điểm của cá nhân bạn vì đó là bài thuyết trình của bạn.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cảm xúc mạnh để thuyết phục khán giả theo ý mình.
  • D. Tránh đề cập đến bất kỳ quan điểm trái chiều nào.

Câu 25: Bạn đang luyện tập bài thuyết trình của mình. Việc luyện tập giúp bạn điều chỉnh những gì?

  • A. Chỉ giúp bạn ghi nhớ nội dung.
  • B. Chỉ giúp bạn căn chỉnh thời gian.
  • C. Chỉ giúp bạn tự tin hơn.
  • D. Giúp bạn căn chỉnh thời gian, làm quen với nội dung, điều chỉnh ngôn ngữ, ngữ điệu và các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt).

Câu 26: Giả sử bạn dùng một bức ảnh có bản quyền trong slide thuyết trình của mình. Điều gì là hành động đúng đắn về mặt đạo đức và pháp lý?

  • A. Chỉ cần tải về và sử dụng mà không cần quan tâm nguồn gốc.
  • B. Nói miệng trong bài thuyết trình rằng bạn lấy ảnh từ Internet.
  • C. Ghi rõ nguồn gốc của bức ảnh ngay trên slide hoặc trong phần tài liệu tham khảo.
  • D. Chỉ sử dụng ảnh có bản quyền nếu thuyết trình cho mục đích thương mại.

Câu 27: Khi phân tích nguyên nhân của một vấn đề phức tạp như "Sự gia tăng của các vấn đề sức khỏe tinh thần ở thanh thiếu niên", bạn nên tránh cách tiếp cận nào sau đây?

  • A. Xem xét nhiều yếu tố tác động (áp lực học tập, mạng xã hội, môi trường gia đình...).
  • B. Đổ lỗi cho duy nhất một nguyên nhân cụ thể (ví dụ: chỉ vì mạng xã hội).
  • C. Sử dụng số liệu thống kê về tỷ lệ mắc bệnh.
  • D. Phân biệt giữa nguyên nhân trực tiếp và gián tiếp.

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động ngoại khóa". Để làm cho phần thân bài sinh động hơn, bạn có thể làm gì?

  • A. Đọc định nghĩa "hoạt động ngoại khóa" nhiều lần.
  • B. Chỉ nói về lý thuyết mà không có ví dụ.
  • C. Sử dụng slide chỉ toàn chữ.
  • D. Chia sẻ một câu chuyện ngắn về trải nghiệm tích cực từ hoạt động ngoại khóa của bạn hoặc một người bạn.

Câu 29: Bạn nhận thấy một khán giả đang sử dụng điện thoại và không chú ý. Hành động nào sau đây là không phù hợp khi đang thuyết trình?

  • A. Dừng bài nói lại và nhắc nhở trực tiếp người đó trước cả lớp.
  • B. Tiếp tục bài nói, cố gắng thu hút sự chú ý của cả lớp bằng cách thay đổi ngữ điệu hoặc đặt câu hỏi chung.
  • C. Duy trì giao tiếp bằng mắt với những người đang chú ý.
  • D. Tăng cường tương tác với khán giả nói chung.

Câu 30: Khi kết thúc bài thuyết trình, ngoài lời cảm ơn, bạn nên làm gì tiếp theo?

  • A. Ngay lập tức rời khỏi vị trí thuyết trình.
  • B. Mời khán giả đặt câu hỏi (nếu có phần Q&A) hoặc giữ im lặng một chút để khán giả có thời gian suy ngẫm.
  • C. Bắt đầu giới thiệu về bài thuyết trình tiếp theo của mình.
  • D. Phân phát tài liệu tham khảo mà không nói gì thêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để thuyết trình trước lớp, yếu tố nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* để đảm bảo sự hấp dẫn và phù hợp với khán giả (là các bạn cùng trang lứa)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên. Để phần mở đầu thực sự thu hút, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong cấu trúc một bài thuyết trình, phần thân bài có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi nghiên cứu thông tin cho bài thuyết trình về 'Áp lực học tập ở tuổi học sinh', bạn tìm thấy một bài báo trên một blog cá nhân và một báo cáo từ Viện Nghiên cứu Giáo dục Quốc gia. Nguồn nào bạn nên ưu tiên sử dụng làm bằng chứng và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Bạn sử dụng một biểu đồ phức tạp với nhiều đường và màu sắc khác nhau trong slide thuyết trình. Khán giả của bạn dường như khó theo dõi. Lỗi chính ở đây là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong khi thuyết trình, bạn duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả, sử dụng cử chỉ tay tự nhiên và thay đổi ngữ điệu giọng nói. Những yếu tố này giúp ích gì cho bài thuyết trình của bạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc đọc sách đối với sự phát triển của tuổi teen'. Để kết thúc bài nói một cách ấn tượng và đáng nhớ, bạn nên làm gì trong phần kết luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Ô nhiễm môi trường và vai trò của tuổi trẻ'. Một bạn đặt câu hỏi thách thức về tính khả thi của các giải pháp bạn đưa ra. Bạn nên phản ứng thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một bạn thuyết trình về 'Ảnh hưởng của thần tượng K-Pop đến giới trẻ' và chỉ sử dụng các ví dụ tiêu cực từ mạng xã hội. Việc thiếu các ví dụ tích cực hoặc phân tích đa chiều cho thấy hạn chế gì trong bài thuyết trình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để đảm bảo thông điệp về một vấn đề phức tạp như 'Bình đẳng giới trong giới trẻ' được truyền tải rõ ràng và dễ hiểu, bạn nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào trong bài thuyết trình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Bạn nhận thấy khán giả bắt đầu mất tập trung giữa bài thuyết trình của mình. Điều gì có thể là nguyên nhân chính và cách khắc phục hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi trình bày một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản), điều gì là cần thiết để thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Mục đích chính của việc sử dụng các từ nối hoặc cụm từ chuyển tiếp ('Tiếp theo', 'Bên cạnh đó', 'Tóm lại') trong bài thuyết trình là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Bạn đã chuẩn bị một bài thuyết trình rất chi tiết với nhiều thông tin. Tuy nhiên, thời gian cho phép chỉ là 10 phút. Bạn nên làm gì để đảm bảo bài nói vẫn hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng sau bài thuyết trình, thái độ đúng đắn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Bạn muốn sử dụng một đoạn video ngắn (khoảng 1 phút) để minh họa cho vấn đề 'Ảnh hưởng của áp lực đồng trang lứa'. Đoạn video này nên đáp ứng tiêu chí nào để hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi thiết kế slide, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động và âm thanh không cần thiết có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc ngủ đủ giấc đối với thanh thiếu niên'. Bạn mở đầu bằng một câu hỏi: 'Có bao nhiêu bạn ở đây cảm thấy mình ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm?' Mục đích của câu hỏi này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Bạn đang thuyết trình về 'Những thách thức khi lựa chọn ngành học đại học'. Để giúp khán giả dễ hình dung, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây trong phần thân bài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một trong những lỗi phổ biến khi thuyết trình là chỉ đơn thuần đọc lại những gì có trên slide. Tại sao việc này lại không hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Bạn đang thuyết trình về 'Cách quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh'. Bạn kết thúc bằng lời kêu gọi: 'Hãy thử áp dụng ít nhất một trong những kỹ thuật quản lý thời gian mà tôi đã chia sẻ trong tuần này!' Đây là một lời kêu gọi hành động hiệu quả vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp (Q&A) sau bài thuyết trình, điều gì là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng mềm'. Bạn sử dụng một hình ảnh nền slide rất sặc sỡ và chứa nhiều họa tiết rối mắt. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi nói về một vấn đề gây tranh cãi liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sử dụng thuốc lá điện tử), điều gì là cần thiết để giữ cho bài thuyết trình mang tính xây dựng và khách quan?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Bạn đang luyện tập bài thuyết trình của mình. Việc luyện tập giúp bạn điều chỉnh những gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Giả sử bạn dùng một bức ảnh có bản quyền trong slide thuyết trình của mình. Điều gì là hành động đúng đắn về mặt đạo đức và pháp lý?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi phân tích nguyên nhân của một vấn đề phức tạp như 'Sự gia tăng của các vấn đề sức khỏe tinh thần ở thanh thiếu niên', bạn nên tránh cách tiếp cận nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của hoạt động ngoại khóa'. Để làm cho phần thân bài sinh động hơn, bạn có thể làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Bạn nhận thấy một khán giả đang sử dụng điện thoại và không chú ý. Hành động nào sau đây là *không phù hợp* khi đang thuyết trình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi kết thúc bài thuyết trình, ngoài lời cảm ơn, bạn nên làm gì tiếp theo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chọn chủ đề thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét NHẤT để đảm bảo sự hấp dẫn và phù hợp với người nghe là học sinh trung học?

  • A. Chủ đề phải thật mới lạ, ít người biết đến.
  • B. Chủ đề phải là vấn đề toàn cầu, có tầm ảnh hưởng lớn.
  • C. Chủ đề phải gần gũi, thiết thực, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống và tâm lý của người nghe.
  • D. Chủ đề phải sử dụng nhiều số liệu thống kê phức tạp.

Câu 2: Một học sinh đang chuẩn bị thuyết trình về "Áp lực học tập và cách đối phó" cho các bạn cùng lớp. Để mở đầu bài thuyết trình một cách hiệu quả, thu hút sự chú ý ngay lập tức, phương pháp nào sau đây là phù hợp NHẤT?

  • A. Đọc định nghĩa về áp lực học tập từ sách giáo khoa.
  • B. Đặt một câu hỏi gợi mở liên quan trực tiếp đến trải nghiệm của học sinh về áp lực học tập.
  • C. Giới thiệu bản thân và cấu trúc bài thuyết trình một cách dài dòng.
  • D. Trình bày một biểu đồ phức tạp về tỷ lệ stress ở học sinh.

Câu 3: Trong phần thân bài của một bài thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên", việc trình bày các bằng chứng và số liệu cần tuân thủ nguyên tắc nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng càng nhiều số liệu càng tốt, không cần giải thích.
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần bằng chứng.
  • C. Trình bày các bằng chứng không rõ nguồn gốc để tránh bị bắt bẻ.
  • D. Trình bày bằng chứng, số liệu từ các nguồn đáng tin cậy và giải thích rõ ràng ý nghĩa của chúng.

Câu 4: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng động (animation) và chuyển cảnh phức tạp có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Phân tán sự chú ý của khán giả khỏi nội dung chính.
  • B. Giúp khán giả tập trung hơn vào thông tin quan trọng.
  • C. Làm cho bài thuyết trình trông chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến hiệu quả truyền đạt.

Câu 5: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò quan trọng trong thuyết trình. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự tin và kết nối tốt với khán giả?

  • A. Khoanh tay trước ngực và nhìn xuống sàn nhà.
  • B. Liên tục di chuyển không mục đích trên sân khấu.
  • C. Giao tiếp bằng mắt với nhiều người trong khán giả.
  • D. Đứng yên một chỗ và đọc nguyên văn nội dung trên slide.

Câu 6: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe tâm thần), người thuyết trình cần lưu ý điều gì về giọng điệu và cách diễn đạt?

  • A. Sử dụng giọng điệu hài hước để giảm bớt căng thẳng.
  • B. Sử dụng giọng điệu chân thành, đồng cảm và tránh phán xét.
  • C. Nói thật to và nhanh để thể hiện sự quyết đoán.
  • D. Chỉ tập trung vào các số liệu khô khan để giữ tính khách quan.

Câu 7: Một học sinh thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại kỹ thuật số". Để làm cho phần kết luận trở nên mạnh mẽ và đáng nhớ, học sinh nên làm gì?

  • A. Đọc lại toàn bộ các luận điểm đã trình bày ở thân bài.
  • B. Đưa ra thông tin mới hoàn toàn chưa được đề cập.
  • C. Kết thúc bằng lời xin lỗi nếu bài thuyết trình chưa hoàn hảo.
  • D. Tóm lược các ý chính, nhắc lại thông điệp cốt lõi và đưa ra lời kêu gọi hành động (nếu có).

Câu 8: Khi khán giả đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, điều quan trọng NHẤT người thuyết trình cần làm là gì?

  • A. Ngắt lời người hỏi nếu câu hỏi quá dài.
  • B. Trả lời ngay lập tức mà không cần suy nghĩ.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, làm rõ câu hỏi (nếu cần) và trả lời một cách mạch lạc, trung thực.
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và bỏ qua các câu hỏi khó.

Câu 9: Giả sử bạn chuẩn bị thuyết trình về "An toàn trực tuyến cho thanh thiếu niên". Đâu là nguồn thông tin đáng tin cậy NHẤT để tìm kiếm số liệu thống kê về các vụ lừa đảo trực tuyến liên quan đến người trẻ?

  • A. Một bài đăng trên diễn đàn mạng xã hội ẩn danh.
  • B. Báo cáo từ các tổ chức uy tín về an ninh mạng hoặc cơ quan chức năng nhà nước.
  • C. Một bài viết trên blog cá nhân của một người dùng bất kỳ.
  • D. Một video lan truyền trên TikTok không rõ nguồn.

Câu 10: Bạn đang thuyết trình về "Quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh". Để minh họa cho ý "lợi ích của việc lập kế hoạch", bạn có thể sử dụng loại hình ảnh hoặc biểu đồ nào hiệu quả NHẤT?

  • A. Một sơ đồ hoặc biểu đồ thể hiện sự gia tăng năng suất khi có kế hoạch.
  • B. Một bức ảnh phong cảnh đẹp không liên quan.
  • C. Một slide đầy chữ về định nghĩa quản lý thời gian.
  • D. Một meme hài hước không liên quan đến chủ đề.

Câu 11: Khi thuyết trình, việc kiểm soát tốc độ nói là rất quan trọng. Nói quá nhanh có thể gây ra vấn đề gì cho khán giả?

  • A. Giúp khán giả ghi nhớ thông tin tốt hơn.
  • B. Thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp.
  • C. Tạo không khí hào hứng, năng động.
  • D. Khán giả khó theo kịp nội dung và cảm thấy choáng ngợp.

Câu 12: Bạn cần thuyết phục các bạn trong lớp tham gia một chiến dịch tình nguyện bảo vệ môi trường. Thông điệp cốt lõi (key message) của bài thuyết trình nên tập trung vào điều gì để tạo động lực cho người nghe?

  • A. Chỉ nêu ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng.
  • B. Phê phán những người không tham gia hoạt động môi trường.
  • C. Nhấn mạnh vào vai trò, khả năng đóng góp của tuổi trẻ và những lợi ích khi tham gia.
  • D. Trình bày lịch sử của các hoạt động tình nguyện.

Câu 13: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp hiệu quả, người thuyết trình nên làm gì trong quá trình chuẩn bị nội dung?

  • A. Dự đoán trước các câu hỏi có thể được đặt ra dựa trên nội dung và đối tượng khán giả.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ nội dung bài nói.
  • C. Chuẩn bị sẵn các câu trả lời chung chung cho mọi loại câu hỏi.
  • D. Không cần chuẩn bị gì cho phần hỏi đáp vì không biết trước câu hỏi.

Câu 14: Một học sinh thuyết trình về "Sức khỏe tinh thần của học sinh trong mùa thi cử". Trong phần thân bài, học sinh sử dụng một câu chuyện ngắn (anecdote) về trải nghiệm của bản thân hoặc bạn bè. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các số liệu khoa học.
  • B. Làm cho bài thuyết trình dài thêm.
  • C. Chứng minh rằng chỉ có người kể chuyện mới gặp vấn đề đó.
  • D. Kết nối cảm xúc với khán giả, minh họa cụ thể cho một luận điểm trừu tượng và tăng tính chân thực.

Câu 15: Khi sử dụng hình ảnh trên slide, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng NHẤT để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

  • A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp để tải nhanh.
  • B. Hình ảnh phải rõ nét, có liên quan trực tiếp đến nội dung và không quá tải thông tin.
  • C. Sử dụng hình ảnh màu mè, nhiều chi tiết để thu hút.
  • D. Chèn càng nhiều hình ảnh càng tốt, không cần chú thích.

Câu 16: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến sức khỏe tuổi dậy thì". Để so sánh tác động của đồ ăn nhanh và rau củ quả, bạn có thể sử dụng loại biểu đồ nào phù hợp NHẤT để trình bày dữ liệu?

  • A. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ thanh so sánh các chỉ số sức khỏe (ví dụ: cân nặng, mức năng lượng).
  • B. Biểu đồ đường thể hiện xu hướng theo thời gian (không phù hợp cho so sánh trực tiếp).
  • C. Biểu đồ quạt (pie chart) thể hiện tỷ lệ các thành phần trong một tổng thể (không phù hợp cho so sánh giữa hai nhóm).
  • D. Lưu đồ (flowchart) thể hiện quy trình (không phù hợp cho dữ liệu so sánh).

Câu 17: Việc luyện tập trước bài thuyết trình có mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ lời thoại một cách máy móc.
  • B. Chỉ để kiểm tra xem slide có hoạt động không.
  • C. Giúp nói nhanh hơn trong lúc thuyết trình.
  • D. Làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, cải thiện lưu loát, điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể và xử lý các tình huống bất ngờ.

Câu 18: Khi nhận được phản hồi tiêu cực hoặc câu hỏi khó từ khán giả, thái độ chuyên nghiệp và hiệu quả của người thuyết trình là gì?

  • A. Tranh cãi hoặc thể hiện sự khó chịu.
  • B. Phớt lờ câu hỏi hoặc phản hồi đó.
  • C. Lắng nghe bình tĩnh, thừa nhận quan điểm (nếu hợp lý) và trả lời một cách khách quan, tôn trọng.
  • D. Đổ lỗi cho người khác hoặc cho điều kiện bên ngoài.

Câu 19: Bạn chuẩn bị thuyết trình về "Tìm hiểu về các ngành nghề hot trong tương lai". Đối tượng là học sinh lớp 12. Để bài thuyết trình thực sự hữu ích, bạn nên tập trung vào loại thông tin nào?

  • A. Lịch sử hình thành của các ngành nghề.
  • B. Yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, cơ hội việc làm và triển vọng phát triển của các ngành nghề.
  • C. Danh sách tất cả các trường đại học đào tạo ngành đó.
  • D. Chỉ nói về mức lương khởi điểm.

Câu 20: Sử dụng giọng nói đơn điệu, thiếu nhấn nhá trong khi thuyết trình sẽ ảnh hưởng tiêu cực như thế nào?

  • A. Giúp khán giả tập trung hơn vào nội dung.
  • B. Thể hiện sự nghiêm túc và chuyên nghiệp.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến sự tiếp thu của khán giả.
  • D. Gây nhàm chán, khiến khán giả mất tập trung và khó phân biệt được các ý quan trọng.

Câu 21: Khi thuyết trình, việc duy trì sự tương tác với khán giả (ví dụ: đặt câu hỏi, mời phát biểu) có lợi ích gì?

  • A. Làm gián đoạn dòng chảy của bài nói.
  • B. Chỉ làm mất thời gian.
  • C. Giúp khán giả chủ động hơn, duy trì sự chú ý và tạo không khí đối thoại.
  • D. Thể hiện người thuyết trình chưa chuẩn bị kỹ.

Câu 22: Bạn đang thuyết trình về "Bắt nạt học đường và hậu quả". Để khơi gợi sự đồng cảm từ khán giả, bạn có thể sử dụng phương pháp nào hiệu quả NHẤT?

  • A. Chia sẻ một câu chuyện có thật (đã được ẩn danh hoặc xin phép) về nạn nhân của bắt nạt.
  • B. Trình bày định nghĩa bắt nạt một cách khô khan.
  • C. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê.
  • D. Nói về các bộ luật liên quan đến bắt nạt.

Câu 23: Mục tiêu SMART trong việc đặt mục tiêu cho bài thuyết trình bao gồm các yếu tố nào?

  • A. Simple, Meaningful, Accessible, Rewarding, Timely.
  • B. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
  • C. Strategic, Motivating, Artistic, Realistic, Transformative.
  • D. Short, Memorable, Actionable, Research-based, Targeted.

Câu 24: Đâu là cách hiệu quả để kết thúc phần giới thiệu (introduction) của bài thuyết trình?

  • A. Bắt đầu ngay vào luận điểm đầu tiên của thân bài.
  • B. Đặt một câu hỏi mở và không trả lời.
  • C. Nói lời cảm ơn khán giả (nên để ở cuối bài).
  • D. Nêu rõ mục tiêu hoặc phạm vi của bài thuyết trình và giới thiệu cấu trúc chính (roadmap).

Câu 25: Khi sử dụng video clip trong bài thuyết trình, cần lưu ý điều gì để video không làm giảm hiệu quả tổng thể?

  • A. Chọn video càng dài càng tốt.
  • B. Đảm bảo video có chất lượng tốt, thời lượng phù hợp và có lời dẫn nhập/kết nối rõ ràng với nội dung bài nói.
  • C. Bật video và để khán giả tự suy diễn ý nghĩa.
  • D. Sử dụng video có âm thanh quá lớn hoặc quá nhỏ.

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về "Vai trò của gia đình trong việc định hướng tương lai cho con cái". Để làm cho bài nói có tính ứng dụng cao, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đưa ra các lời khuyên, ví dụ cụ thể về cách gia đình có thể hỗ trợ con.
  • B. Chỉ phân tích các lý thuyết tâm lý học gia đình phức tạp.
  • C. Kể các câu chuyện về những gia đình nổi tiếng.
  • D. Trình bày lịch sử của cấu trúc gia đình Việt Nam.

Câu 27: Một trong những lỗi thường gặp khi kết thúc bài thuyết trình là gì?

  • A. Tóm tắt lại các ý chính.
  • B. Đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • C. Kết thúc đột ngột, không có tín hiệu báo hiệu hoặc tóm lược.
  • D. Cảm ơn khán giả.

Câu 28: Khi thuyết trình về một vấn đề gây tranh cãi trong giới trẻ (ví dụ: việc sử dụng tiền ảo), thái độ nào sau đây là phù hợp NHẤT để giữ tính khách quan và tôn trọng các quan điểm khác nhau?

  • A. Chỉ trình bày quan điểm của bản thân và bác bỏ mọi ý kiến khác.
  • B. Né tránh hoàn toàn các khía cạnh gây tranh cãi.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ để áp đặt quan điểm của mình.
  • D. Trình bày các khía cạnh khác nhau của vấn đề một cách công bằng, có bằng chứng và khuyến khích thảo luận mở.

Câu 29: Để đảm bảo bài thuyết trình không bị quá tải thông tin, nguyên tắc 6x6 (hoặc tương tự) trong thiết kế slide gợi ý điều gì?

  • A. Mỗi slide không nên có quá 6 dòng chữ và mỗi dòng không quá 6 từ (hoặc ký tự).
  • B. Mỗi slide phải có ít nhất 6 hình ảnh.
  • C. Bài thuyết trình phải dài ít nhất 6 phút và có 6 slide.
  • D. Sử dụng tối đa 6 màu sắc và 6 font chữ khác nhau trên mỗi slide.

Câu 30: Tình huống: Bạn đang thuyết trình và nhận thấy khán giả bắt đầu nhìn điện thoại hoặc nói chuyện riêng. Điều này báo hiệu điều gì và bạn nên làm gì để khắc phục?

  • A. Tiếp tục bài nói như bình thường và hy vọng họ sẽ chú ý lại.
  • B. Dừng lại và nhắc nhở trực tiếp những người đang mất tập trung.
  • C. Điều chỉnh phương pháp: tăng tương tác, đặt câu hỏi, sử dụng câu chuyện, thay đổi giọng điệu hoặc tốc độ nói để thu hút lại sự chú ý.
  • D. Kết thúc bài thuyết trình sớm hơn dự kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi chọn chủ đề thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét NHẤT để đảm bảo sự hấp dẫn và phù hợp với người nghe là học sinh trung học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một học sinh đang chuẩn bị thuyết trình về 'Áp lực học tập và cách đối phó' cho các bạn cùng lớp. Để mở đầu bài thuyết trình một cách hiệu quả, thu hút sự chú ý ngay lập tức, phương pháp nào sau đây là phù hợp NHẤT?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong phần thân bài của một bài thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên', việc trình bày các bằng chứng và số liệu cần tuân thủ nguyên tắc nào để tăng tính thuyết phục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng động (animation) và chuyển cảnh phức tạp có thể gây ra hậu quả gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò quan trọng trong thuyết trình. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự tin và kết nối tốt với khán giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe tâm thần), người thuyết trình cần lưu ý điều gì về giọng điệu và cách diễn đạt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một học sinh thuyết trình về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại kỹ thuật số'. Để làm cho phần kết luận trở nên mạnh mẽ và đáng nhớ, học sinh nên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi khán giả đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, điều quan trọng NHẤT người thuyết trình cần làm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Giả sử bạn chuẩn bị thuyết trình về 'An toàn trực tuyến cho thanh thiếu niên'. Đâu là nguồn thông tin đáng tin cậy NHẤT để tìm kiếm số liệu thống kê về các vụ lừa đảo trực tuyến liên quan đến người trẻ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Bạn đang thuyết trình về 'Quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh'. Để minh họa cho ý 'lợi ích của việc lập kế hoạch', bạn có thể sử dụng loại hình ảnh hoặc biểu đồ nào hiệu quả NHẤT?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi thuyết trình, việc kiểm soát tốc độ nói là rất quan trọng. Nói quá nhanh có thể gây ra vấn đề gì cho khán giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Bạn cần thuyết phục các bạn trong lớp tham gia một chiến dịch tình nguyện bảo vệ môi trường. Thông điệp cốt lõi (key message) của bài thuyết trình nên tập trung vào điều gì để tạo động lực cho người nghe?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp hiệu quả, người thuyết trình nên làm gì trong quá trình chuẩn bị nội dung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một học sinh thuyết trình về 'Sức khỏe tinh thần của học sinh trong mùa thi cử'. Trong phần thân bài, học sinh sử dụng một câu chuyện ngắn (anecdote) về trải nghiệm của bản thân hoặc bạn bè. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi sử dụng hình ảnh trên slide, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng NHẤT để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến sức khỏe tuổi dậy thì'. Để so sánh tác động của đồ ăn nhanh và rau củ quả, bạn có thể sử dụng loại biểu đồ nào phù hợp NHẤT để trình bày dữ liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Việc luyện tập trước bài thuyết trình có mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi nhận được phản hồi tiêu cực hoặc câu hỏi khó từ khán giả, thái độ chuyên nghiệp và hiệu quả của người thuyết trình là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Bạn chuẩn bị thuyết trình về 'Tìm hiểu về các ngành nghề hot trong tương lai'. Đối tượng là học sinh lớp 12. Để bài thuyết trình thực sự hữu ích, bạn nên tập trung vào loại thông tin nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Sử dụng giọng nói đơn điệu, thiếu nhấn nhá trong khi thuyết trình sẽ ảnh hưởng tiêu cực như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi thuyết trình, việc duy trì sự tương tác với khán giả (ví dụ: đặt câu hỏi, mời phát biểu) có lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Bạn đang thuyết trình về 'Bắt nạt học đường và hậu quả'. Để khơi gợi sự đồng cảm từ khán giả, bạn có thể sử dụng phương pháp nào hiệu quả NHẤT?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Mục tiêu SMART trong việc đặt mục tiêu cho bài thuyết trình bao gồm các yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đâu là cách hiệu quả để kết thúc phần giới thiệu (introduction) của bài thuyết trình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi sử dụng video clip trong bài thuyết trình, cần lưu ý điều gì để video không làm giảm hiệu quả tổng thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về 'Vai trò của gia đình trong việc định hướng tương lai cho con cái'. Để làm cho bài nói có tính ứng dụng cao, bạn nên tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một trong những lỗi thường gặp khi kết thúc bài thuyết trình là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi thuyết trình về một vấn đề gây tranh cãi trong giới trẻ (ví dụ: việc sử dụng tiền ảo), thái độ nào sau đây là phù hợp NHẤT để giữ tính khách quan và tôn trọng các quan điểm khác nhau?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để đảm bảo bài thuyết trình không bị quá tải thông tin, nguyên tắc 6x6 (hoặc tương tự) trong thiết kế slide gợi ý điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tình huống: Bạn đang thuyết trình và nhận thấy khán giả bắt đầu nhìn điện thoại hoặc nói chuyện riêng. Điều này báo hiệu điều gì và bạn nên làm gì để khắc phục?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị bài thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, bước đầu tiên quan trọng nhất để đảm bảo nội dung phù hợp và hấp dẫn là gì?

  • A. Tìm kiếm thật nhiều số liệu thống kê liên quan.
  • B. Thiết kế slide trình chiếu thật bắt mắt.
  • C. Viết toàn bộ nội dung bài nói ra giấy.
  • D. Xác định rõ đối tượng người nghe và mục tiêu của bài thuyết trình.

Câu 2: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về

  • A. Phân tích các nguyên nhân gây áp lực từ phía nhà trường và xã hội.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho hệ thống giáo dục hiện tại.
  • C. Đề xuất các cách thức phụ huynh có thể hỗ trợ con giảm áp lực.
  • D. Trình bày các biểu hiện tâm lý thường gặp ở học sinh chịu áp lực.

Câu 3: Khi trình bày về vấn đề

  • A. Video có hiệu ứng âm thanh và hình ảnh phức tạp.
  • B. Video phải thật dài để minh họa đầy đủ.
  • C. Video phải trực tiếp minh họa hoặc bổ trợ cho luận điểm bạn đang trình bày.
  • D. Video được nhiều người xem trên các nền tảng giải trí.

Câu 4: Để bài thuyết trình về

  • A. Đặt câu hỏi mở hoặc tổ chức một cuộc thăm dò ý kiến nhanh ngay trong buổi nói.
  • B. Đọc to một đoạn sách yêu thích thật dài.
  • C. Sử dụng font chữ thật lớn trên slide.
  • D. Nói thật nhanh để kịp thời gian.

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về

  • A. Ngay lập tức phản bác và chứng minh bạn ấy sai.
  • B. Bỏ qua ý kiến đó và tiếp tục bài nói.
  • C. Nói rằng ý kiến đó không liên quan đến chủ đề.
  • D. Ghi nhận ý kiến, giải thích rằng bạn đang nói về ảnh hưởng tiêu cực khi lạm dụng, và mời bạn ấy trao đổi thêm sau buổi thuyết trình.

Câu 6: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình về

  • A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng chuyển động càng tốt.
  • B. Slide chỉ chứa các ý chính, từ khóa, hình ảnh/biểu đồ minh họa, không chép nguyên văn bài nói.
  • C. Chọn font chữ độc đáo, khó đọc để gây ấn tượng.
  • D. Nhồi nhét càng nhiều thông tin lên một slide càng tốt.

Câu 7: Bạn muốn bắt đầu bài thuyết trình về

  • A. Bắt đầu bằng lời chào dài và giới thiệu bản thân chi tiết.
  • B. Ngay lập tức đi sâu vào các định nghĩa phức tạp.
  • C. Kể một câu chuyện ngắn, một giai thoại hoặc đưa ra một câu hỏi gợi mở liên quan đến kỹ năng mềm.
  • D. Đọc mục lục của bài thuyết trình.

Câu 8: Khi nói về

  • A. Tăng tính xác thực và độ tin cậy cho các luận điểm.
  • B. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • C. Giúp người nghe dễ bị phân tâm.
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần nói cảm nghĩ cá nhân.

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về

  • A. Một bức tranh phong cảnh.
  • B. Một biểu đồ cột so sánh dân số các quốc gia.
  • C. Một sơ đồ tư duy về lịch sử thế giới.
  • D. Một biểu đồ tròn hoặc biểu đồ cột thể hiện phân bổ chi tiêu/thu nhập mẫu.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thuộc về ngôn ngữ cơ thể có thể giúp tăng hiệu quả của bài thuyết trình?

  • A. Khoanh tay trước ngực và nhìn xuống đất.
  • B. Giao tiếp bằng mắt với nhiều người nghe khác nhau.
  • C. Đứng yên một chỗ như tượng.
  • D. Liên tục di chuyển không mục đích.

Câu 11: Khi kết thúc bài thuyết trình về

  • A. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe.
  • B. Tóm tắt lại các ý chính đã nói.
  • C. Hãy cùng nhau tìm hiểu và tham gia một hoạt động tình nguyện phù hợp ngay hôm nay!
  • D. Bài thuyết trình của tôi đến đây là hết.

Câu 12: Giả sử bạn đang thuyết trình về

  • A. Bài báo trên blog cá nhân vì nó dễ hiểu hơn.
  • B. Báo cáo khoa học từ trường đại học uy tín vì tính xác thực và độ tin cậy cao hơn.
  • C. Cả hai nguồn đều có giá trị như nhau.
  • D. Không cần trích dẫn nguồn, chỉ cần nói thông tin.

Câu 13: Bạn có 15 phút để thuyết trình về

  • A. Lọc bỏ bớt các ý phụ, tập trung vào các luận điểm chính và quan trọng nhất.
  • B. Cố gắng nói thật nhanh để trình bày hết tất cả các ý.
  • C. Yêu cầu người tổ chức cho thêm thời gian.
  • D. Giữ nguyên nội dung và hy vọng sẽ nói kịp.

Câu 14: Khi nói về

  • A. Làm cho bài nói dài dòng, lan man.
  • B. Khiến người nghe mất tập trung vào các số liệu.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc giải trí.
  • D. Giúp minh họa luận điểm một cách sinh động, gần gũi và tạo cảm xúc cho người nghe.

Câu 15: Bạn nhận thấy người nghe bắt đầu có dấu hiệu mất tập trung (xem điện thoại, nói chuyện riêng) khi bạn đang thuyết trình về

  • A. Dừng lại và yêu cầu mọi người im lặng.
  • B. Thay đổi giọng điệu, đặt một câu hỏi trực tiếp cho khán giả, hoặc sử dụng một hình ảnh/thông tin gây sốc nhẹ có liên quan.
  • C. Tăng tốc độ nói.
  • D. Nhìn chằm chằm vào một người cụ thể.

Câu 16: Đâu là yếu tố ít quan trọng nhất khi bạn lựa chọn chủ đề thuyết trình liên quan đến tuổi trẻ?

  • A. Chủ đề đó có ý nghĩa và ảnh hưởng đến giới trẻ.
  • B. Bạn có kiến thức hoặc khả năng tìm hiểu sâu về chủ đề đó.
  • C. Chủ đề đó đang là xu hướng trên mạng xã hội nhưng không có nhiều thông tin đáng tin cậy.
  • D. Chủ đề đó phù hợp với thời lượng cho phép và mục tiêu của buổi thuyết trình.

Câu 17: Khi phân tích một vấn đề phức tạp liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ:

  • A. Trình bày ngẫu nhiên các ý tưởng nảy ra trong đầu.
  • B. Bắt đầu bằng giải pháp trước khi nói về vấn đề.
  • C. Chỉ liệt kê các dữ kiện mà không giải thích mối liên hệ.
  • D. Trình bày theo cấu trúc logic: Giới thiệu vấn đề -> Phân tích nguyên nhân/biểu hiện -> Nêu hậu quả/ảnh hưởng -> Đề xuất giải pháp/hành động.

Câu 18: Bạn chuẩn bị thuyết trình về

  • A. Số liệu từ các nghiên cứu giáo dục, câu chuyện thành công của người học, và phân tích khoa học về sự phát triển não bộ.
  • B. Ý kiến cá nhân của bạn và bạn bè.
  • C. Các bài đăng trên diễn đàn không rõ nguồn gốc.
  • D. Chỉ cần đưa ra các định nghĩa về việc học ngoại ngữ.

Câu 19: Khi thực hành bài thuyết trình về

  • A. Nói thật nhanh để thể hiện sự tự tin.
  • B. Nói thật chậm để người nghe ghi chép kịp.
  • C. Duy trì tốc độ vừa phải, có điểm nhấn ở những thông tin quan trọng và ngắt nghỉ hợp lý.
  • D. Thay đổi tốc độ liên tục một cách ngẫu nhiên.

Câu 20: Bạn đang thuyết trình và bất ngờ quên mất một phần nội dung quan trọng. Cách xử lý nào sau đây là tốt nhất?

  • A. Bình tĩnh, lướt nhanh qua slide hoặc ghi chú (nếu có) để lấy lại mạch, hoặc khéo léo chuyển sang ý tiếp theo nếu phần quên đó không quá cốt lõi.
  • B. Dừng lại và xin lỗi người nghe vì đã quên.
  • C. Cố gắng bịa ra một nội dung khác thay thế.
  • D. Đứng im lặng chờ nhớ ra.

Câu 21: Để bài thuyết trình về

  • A. Chỉ đọc các định nghĩa về tình nguyện.
  • B. Chia sẻ câu chuyện cá nhân về trải nghiệm tình nguyện của bạn hoặc phỏng vấn một vài tình nguyện viên khác.
  • C. Chỉ đưa ra các số liệu về số lượng người tham gia tình nguyện.
  • D. Sao chép nguyên văn một bài viết trên báo về tình nguyện.

Câu 22: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm như

  • A. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Nói với giọng điệu hài hước, bông đùa.
  • C. Nói thật nhanh để tránh đi sâu vào chi tiết.
  • D. Sử dụng từ ngữ rõ ràng, dễ hiểu, thể hiện sự đồng cảm, tôn trọng và tránh phán xét.

Câu 23: Bạn muốn so sánh ảnh hưởng của hai phương pháp học tập khác nhau đến kết quả của học sinh. Biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để trình bày kết quả so sánh này trên slide?

  • A. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường.
  • B. Biểu đồ tròn.
  • C. Sơ đồ tổ chức.
  • D. Lưu đồ quy trình.

Câu 24: Mục đích chính của phần kết luận trong bài thuyết trình là gì?

  • A. Giới thiệu chủ đề mới.
  • B. Xin lỗi vì những sai sót (nếu có).
  • C. Tóm tắt lại các ý chính, khẳng định lại thông điệp cốt lõi và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • D. Kể một câu chuyện cười để kết thúc.

Câu 25: Khi chuẩn bị trả lời câu hỏi từ người nghe sau buổi thuyết trình về

  • A. Các câu hỏi về sở thích cá nhân của bạn.
  • B. Các câu hỏi hoàn toàn không liên quan đến chủ đề.
  • C. Các câu hỏi chỉ có thể trả lời bằng
  • D. Các câu hỏi làm rõ thông tin đã trình bày, phản biện lại luận điểm, hoặc yêu cầu thêm ví dụ/giải pháp.

Câu 26: Đâu là biểu hiện của một người thuyết trình thiếu tự tin, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến bài nói?

  • A. Giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • B. Nói vấp, sử dụng nhiều từ đệm (
  • C. Di chuyển linh hoạt trên sân khấu.
  • D. Sử dụng cử chỉ tay để nhấn mạnh ý.

Câu 27: Bạn muốn thuyết trình về

  • A. Một ngày bình thường của một học sinh đi học và về nhà.
  • B. Mô tả chi tiết cách hoạt động của thuật toán mạng xã hội.
  • C. Mô tả một học sinh cảm thấy lo lắng, tự ti khi so sánh bản thân với hình ảnh hoàn hảo của người khác trên mạng xã hội.
  • D. Kể lại lịch sử ra đời của Facebook.

Câu 28: Khi tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau cho bài thuyết trình về

  • A. Chỉ chọn những thông tin ủng hộ quan điểm cá nhân của bạn.
  • B. Bỏ qua những thông tin trái chiều.
  • C. Sao chép nguyên văn từ một nguồn duy nhất.
  • D. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy với các quan điểm khác nhau, phân tích và trình bày một cách cân bằng.

Câu 29: Bạn đang thuyết trình về

  • A. Câu trích dẫn phải thật dài và phức tạp.
  • B. Câu trích dẫn phải liên quan trực tiếp đến chủ đề và dễ gợi suy ngẫm.
  • C. Câu trích dẫn phải của một người nổi tiếng bất kỳ.
  • D. Câu trích dẫn phải sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.

Câu 30: Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, việc tự đánh giá và rút kinh nghiệm có ý nghĩa gì đối với người thuyết trình?

  • A. Chỉ là thủ tục không cần thiết.
  • B. Giúp bạn cảm thấy tự hào về bản thân.
  • C. Giúp nhận ra điểm mạnh, điểm yếu để cải thiện kỹ năng cho các lần thuyết trình sau.
  • D. Chỉ để xem người khác có khen mình không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của game online đến sức khỏe tinh thần". Một bạn dưới lớp đứng dậy và nói: "Em thấy game online rất vui và giúp em giải tỏa căng thẳng, không như anh nói.". Cách ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình về "Bảo vệ môi trường của thế hệ trẻ", nguyên tắc nào sau đây là *quan trọng nhất* để slide hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bạn muốn bắt đầu bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của kỹ năng mềm" một cách ấn tượng. Lựa chọn nào sau đây có khả năng thu hút sự chú ý của người nghe *ngay từ đầu*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi nói về "Định hướng nghề nghiệp cho học sinh cuối cấp", việc sử dụng các số liệu thống kê (ví dụ: tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp) có vai trò gì trong bài thuyết trình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về "Quản lý tài chính cá nhân cho người trẻ". Để minh họa cho việc lập ngân sách, bạn nên sử dụng loại hình ảnh/biểu đồ nào là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thuộc về ngôn ngữ cơ thể có thể giúp tăng hiệu quả của bài thuyết trình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi kết thúc bài thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động tình nguyện", bạn muốn kêu gọi hành động. Câu kết nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Thực trạng ô nhiễm nhựa và giải pháp từ giới trẻ". Bạn tìm thấy một bài báo trên một blog cá nhân viết về vấn đề này và một báo cáo khoa học từ một trường đại học uy tín. Nguồn nào bạn nên ưu tiên sử dụng để trích dẫn số liệu và thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Bạn có 15 phút để thuyết trình về "Cách đối phó với căng thẳng trước kỳ thi". Sau khi phác thảo nội dung, bạn nhận thấy mình có quá nhiều ý muốn nói, ước tính khoảng 30 phút. Bạn nên làm gì để điều chỉnh cho phù hợp với thời gian?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi nói về "Những thách thức khi khởi nghiệp ở tuổi trẻ", việc sử dụng một câu chuyện thành công hoặc thất bại có thật của một người trẻ có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Bạn nhận thấy người nghe bắt đầu có dấu hiệu mất tập trung (xem điện thoại, nói chuyện riêng) khi bạn đang thuyết trình về "Sức khỏe sinh sản vị thành niên". Bạn nên làm gì *ngay lúc đó* để thu hút lại sự chú ý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đâu là yếu tố *ít quan trọng nhất* khi bạn lựa chọn chủ đề thuyết trình liên quan đến tuổi trẻ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi phân tích một vấn đề phức tạp liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: "Ảnh hưởng của định kiến giới đến lựa chọn nghề nghiệp"), bạn nên sử dụng cấu trúc trình bày nào để người nghe dễ theo dõi nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Bạn chuẩn bị thuyết trình về "Lợi ích của việc học ngoại ngữ sớm". Để làm cho bài nói thuyết phục hơn, bạn nên kết hợp những loại bằng chứng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi thực hành bài thuyết trình về "Bạo lực học đường", bạn nên chú ý điều gì về tốc độ nói?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Bạn đang thuyết trình và bất ngờ quên mất một phần nội dung quan trọng. Cách xử lý nào sau đây là tốt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để bài thuyết trình về "Tình nguyện viên - những trải nghiệm đáng giá" trở nên chân thực và truyền cảm hứng, bạn có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm như "Sức khỏe tâm thần ở học sinh", việc lựa chọn từ ngữ và giọng điệu là rất quan trọng. Bạn nên ưu tiên điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Bạn muốn so sánh ảnh hưởng của hai phương pháp học tập khác nhau đến kết quả của học sinh. Biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để trình bày kết quả so sánh này trên slide?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Mục đích chính của phần kết luận trong bài thuyết trình là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi chuẩn bị trả lời câu hỏi từ người nghe sau buổi thuyết trình về "Bình đẳng giới trong trường học", bạn nên dự đoán trước loại câu hỏi nào có thể được đặt ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đâu là biểu hiện của một người thuyết trình thiếu tự tin, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến bài nói?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Bạn muốn thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đối với hình ảnh bản thân của người trẻ". Để làm nổi bật vấn đề, bạn có thể sử dụng một tình huống giả định (scenario). Tình huống nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau cho bài thuyết trình về "Khó khăn trong việc cân bằng học tập và cuộc sống riêng", bạn cần làm gì để đảm bảo tính khách quan?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Bạn đang thuyết trình về "Vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách trẻ". Để phần mở đầu hấp dẫn, bạn có thể sử dụng một câu trích dẫn. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất khi chọn câu trích dẫn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, việc tự đánh giá và rút kinh nghiệm có ý nghĩa gì đối với người thuyết trình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề quốc gia, việc xác định 'cơ hội' không chỉ đơn thuần là liệt kê những điểm mạnh hiện có. Theo góc độ tư duy phản biện, việc xác định cơ hội còn cần bao gồm yếu tố nào để bài thuyết trình có chiều sâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Giả sử bạn đang thuyết trình về thách thức 'Biến đổi khí hậu' đối với Việt Nam. Để bài nói có tính thuyết phục cao về mức độ nghiêm trọng, bạn nên tập trung phân tích yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi phân tích mối quan hệ giữa 'cơ hội' và 'thách thức' của cùng một vấn đề (ví dụ: hội nhập kinh tế quốc tế), cách tiếp cận nào sau đây thể hiện tư duy phân tích sâu sắc nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Bạn được yêu cầu thuyết trình về 'Cơ hội từ cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0' cho Việt Nam. Để làm rõ cơ hội này, việc sử dụng số liệu nào sau đây là phù hợp và mang tính ứng dụng cao nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn vấn đề để thuyết trình trước các bạn cùng trang lứa, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự thu hút và liên quan?

  • A. Vấn đề có tính thời sự, gần gũi và ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của giới trẻ.
  • B. Vấn đề mà người thuyết trình có kiến thức sâu rộng nhất.
  • C. Vấn đề phức tạp, đòi hỏi nhiều số liệu và phân tích chuyên sâu.
  • D. Vấn đề ít người biết đến để tạo sự mới lạ.

Câu 2: Một học sinh chuẩn bị thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên". Để bài thuyết trình có tính thuyết phục cao, học sinh đó nên tập trung vào loại thông tin nào trong phần nội dung chính?

  • A. Các tính năng mới nhất của các nền tảng mạng xã hội.
  • B. Lịch sử phát triển của mạng xã hội.
  • C. Kết quả các nghiên cứu khoa học, thống kê, hoặc ví dụ thực tế minh chứng cho tác động (tích cực và tiêu cực).
  • D. Ý kiến cá nhân của người thuyết trình về mạng xã hội.

Câu 3: Khi mở đầu bài thuyết trình về "Bảo vệ môi trường trong trường học", cách tiếp cận nào sau đây hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của các bạn học sinh?

  • A. Bắt đầu bằng việc đọc định nghĩa "môi trường" và "bảo vệ môi trường".
  • B. Đặt một câu hỏi gợi mở về tình trạng môi trường hiện tại của trường hoặc khu vực sống, hoặc chiếu một hình ảnh/video ngắn gây ấn tượng.
  • C. Liệt kê ngay các giải pháp cần thực hiện.
  • D. Giới thiệu chi tiết về bản thân và lý do chọn đề tài.

Câu 4: Bạn đang thiết kế slide cho bài thuyết trình về "Kỹ năng quản lý thời gian cho học sinh". Để slide trực quan và dễ hiểu, bạn nên tránh điều gì?

  • A. Sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ minh họa cho các kỹ năng.
  • B. Dùng gạch đầu dòng với các ý ngắn gọn.
  • C. Chọn phông chữ rõ ràng, dễ đọc và kích thước phù hợp.
  • D. Nhồi nhét toàn bộ nội dung bài nói vào các đoạn văn dài trên slide.

Câu 5: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

  • A. Tóm tắt lại các ý chính và đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm cho khán giả.
  • B. Giới thiệu sang một vấn đề khác chưa được đề cập.
  • C. Xin lỗi về những sai sót trong quá trình thuyết trình.
  • D. Kể một câu chuyện hài hước để kết thúc.

Câu 6: Khi thuyết trình về "Ảnh hưởng của thói quen sinh hoạt không lành mạnh đến sức khỏe tuổi teen", bạn sử dụng một biểu đồ thống kê về tỷ lệ béo phì. Bạn nên làm gì để khán giả hiểu rõ và ghi nhớ thông tin từ biểu đồ này?

  • A. Chỉ chiếu biểu đồ lên và chuyển sang slide tiếp theo.
  • B. Đọc to tất cả các con số trên biểu đồ.
  • C. Giải thích rõ các trục, đơn vị, xu hướng hoặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ và kết nối nó với nội dung đang nói.
  • D. Yêu cầu khán giả tự phân tích biểu đồ.

Câu 7: Bạn đang thuyết trình và nhận thấy một vài khán giả đang mất tập trung (dùng điện thoại, nói chuyện riêng). Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cố gắng thu hút lại sự chú ý của họ?

  • A. Dừng lại và yêu cầu họ im lặng, cất điện thoại.
  • B. Tăng tốc độ nói để nhanh chóng kết thúc bài thuyết trình.
  • C. Lờ đi và tiếp tục như không có gì xảy ra.
  • D. Thay đổi giọng điệu, đặt một câu hỏi trực tiếp cho khán giả, hoặc di chuyển đến gần nhóm đó.

Câu 8: "Kết nối tri thức" trong ngữ cảnh thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ có thể hiểu là việc người thuyết trình biết cách:

  • A. Vận dụng kiến thức từ các môn học khác nhau (VD: Sinh học, Giáo dục công dân, Tin học) để phân tích vấn đề.
  • B. Chỉ sử dụng kiến thức từ sách giáo khoa Ngữ văn.
  • C. Trình bày lại các lý thuyết đã học một cách máy móc.
  • D. Khoe khoang về lượng kiến thức mà mình có.

Câu 9: Khi một khán giả đặt câu hỏi "Làm thế nào để bắt đầu rèn luyện kỹ năng giao tiếp?", bạn nên trả lời theo hướng nào để cung cấp giá trị cho người hỏi và cả những người nghe khác?

  • A. Chỉ nói "Bạn có thể tìm trên Google".
  • B. Nói rằng đây là một câu hỏi khó và không trả lời.
  • C. Đưa ra một vài gợi ý cụ thể, thiết thực về các bước hoặc hoạt động có thể thực hiện (VD: tham gia câu lạc bộ, thực hành nói trước gương).
  • D. Nói rằng câu hỏi này không nằm trong nội dung bài thuyết trình.

Câu 10: Để bài thuyết trình về "Áp lực học tập" không chỉ cung cấp thông tin mà còn truyền cảm hứng, người thuyết trình có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Đọc thuộc lòng các định nghĩa về áp lực.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • C. Giữ nguyên một tông giọng đều đều từ đầu đến cuối.
  • D. Kể một câu chuyện cá nhân hoặc một tấm gương vượt qua áp lực, sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc, và thể hiện sự nhiệt huyết.

Câu 11: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp, người thuyết trình nên dự đoán trước những loại câu hỏi nào có thể được đặt ra?

  • A. Chỉ dự đoán các câu hỏi dễ trả lời.
  • B. Các câu hỏi liên quan đến nội dung đã trình bày, các khía cạnh chưa rõ ràng, hoặc các giải pháp/ứng dụng thực tế.
  • C. Các câu hỏi về đời tư của người thuyết trình.
  • D. Các câu hỏi không liên quan đến chủ đề.

Câu 12: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử". Bạn có một đoạn văn bản dài trích dẫn từ một bài báo khoa học. Bạn nên xử lý đoạn văn bản này trên slide như thế nào để không gây nhàm chán?

  • A. Copy nguyên văn đoạn văn bản vào slide và đọc to.
  • B. Thu nhỏ cỡ chữ để nhét vừa đoạn văn vào một slide.
  • C. Tóm tắt các ý chính thành các gạch đầu dòng ngắn gọn hoặc chuyển thành biểu đồ/hình ảnh minh họa, và trích dẫn nguồn đầy đủ.
  • D. Bỏ qua đoạn văn bản đó vì nó quá dài.

Câu 13: Một trong những cách hiệu quả để kiểm tra xem khán giả có thực sự hiểu nội dung bạn vừa trình bày về "Nguy cơ của việc bắt nạt trực tuyến" là gì?

  • A. Đặt câu hỏi mở cho khán giả sau mỗi phần quan trọng hoặc tổ chức một hoạt động tương tác ngắn (VD: thảo luận cặp đôi).
  • B. Chỉ hỏi "Các bạn có hiểu không?" và không chờ đợi câu trả lời.
  • C. Tiếp tục nói mà không tương tác với khán giả.
  • D. Yêu cầu khán giả ghi chép lại tất cả nội dung.

Câu 14: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc ngủ đủ giấc", hành động nào sau đây thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp?

  • A. Khoanh tay trước ngực và nhìn xuống sàn.
  • B. Liên tục di chuyển không mục đích trên sân khấu.
  • C. Tay đút túi quần hoặc nghịch đồ vật.
  • D. Đứng thẳng, giao tiếp bằng mắt với nhiều người trong khán giả, và sử dụng cử chỉ tay minh họa cho lời nói một cách tự nhiên.

Câu 15: Để bài thuyết trình về "Những lợi ích của hoạt động ngoại khóa" trở nên sinh động và đáng nhớ, bạn có thể tích hợp yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc các định nghĩa về hoạt động ngoại khóa.
  • B. Chia sẻ những câu chuyện, trải nghiệm thực tế (của bản thân hoặc bạn bè) liên quan đến hoạt động ngoại khóa.
  • C. Sử dụng rất nhiều số liệu thống kê khô khan.
  • D. Chỉ tập trung vào lý thuyết mà không có ví dụ minh họa.

Câu 16: Bạn chuẩn bị thuyết trình về "Cách đối phó với căng thẳng trong học tập". Bạn tìm thấy một nghiên cứu mới nhất từ một trường đại học uy tín. Việc sử dụng thông tin từ nguồn này giúp bài thuyết trình của bạn có tính chất gì?

  • A. Khoa học và đáng tin cậy.
  • B. Hài hước và giải trí.
  • C. Mang tính cá nhân cao.
  • D. Dễ hiểu cho mọi đối tượng.

Câu 17: Khi kết thúc phần trả lời câu hỏi từ khán giả, hành động nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?

  • A. Nhanh chóng bỏ đi ngay sau khi trả lời câu cuối cùng.
  • B. Nói "Hết giờ rồi, không nhận câu hỏi nữa".
  • C. Chỉ cảm ơn người đã đặt câu hỏi cuối cùng.
  • D. Cảm ơn tất cả khán giả đã lắng nghe và đặt câu hỏi, sau đó chào và kết thúc một cách lịch sự.

Câu 18: Đâu là lý do quan trọng nhất khiến việc tập dượt (rehearsal) trước buổi thuyết trình lại cần thiết?

  • A. Để học thuộc lòng từng câu từng chữ.
  • B. Để kiểm soát thời gian, làm quen với nội dung, phát hiện và sửa lỗi (về ý, từ ngữ, cách diễn đạt).
  • C. Để tạo ấn tượng với người nghe về sự chuẩn bị công phu.
  • D. Để không cần nhìn vào slide hoặc ghi chú khi nói.

Câu 19: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm như "Phòng chống bạo lực học đường", người thuyết trình cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào trong cách sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Nói đùa về vấn đề để giảm căng thẳng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cẩn trọng, tôn trọng, tránh phán xét hoặc đổ lỗi cho nạn nhân, và tập trung vào giải pháp/hỗ trợ.
  • D. Nói thật to và nhanh để thể hiện sự nghiêm trọng.

Câu 20: Để bài thuyết trình về "Sử dụng công nghệ an toàn" thực sự "Kết nối tri thức", bạn có thể liên hệ kiến thức từ môn học nào sau đây để giải thích sâu hơn về cơ chế hoạt động của virus máy tính hoặc cách thức dữ liệu cá nhân bị thu thập?

  • A. Lịch sử.
  • B. Địa lý.
  • C. Ngữ văn.
  • D. Tin học.

Câu 21: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc học ngoại ngữ". Bạn muốn đưa ra một lời kêu gọi hành động để khuyến khích các bạn bắt đầu học. Câu nào sau đây là lời kêu gọi hành động hiệu quả?

  • A. Hãy thử tải một ứng dụng học ngoại ngữ miễn phí hoặc tìm một câu lạc bộ tiếng Anh ngay hôm nay!
  • B. Việc học ngoại ngữ rất quan trọng.
  • C. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.
  • D. Ngoại ngữ mở ra nhiều cơ hội.

Câu 22: Khi sử dụng video clip ngắn trong bài thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu", mục đích chính là gì?

  • A. Để lấp đầy thời gian thuyết trình.
  • B. Để người thuyết trình có thời gian nghỉ ngơi.
  • C. Để minh họa trực quan, sinh động cho một điểm cụ thể, tăng cảm xúc và thu hút sự chú ý của khán giả.
  • D. Để chứng minh người thuyết trình biết sử dụng công nghệ.

Câu 23: Giả sử bạn đã chuẩn bị rất kỹ bài thuyết trình, nhưng khi đứng trước đám đông, bạn cảm thấy lo lắng và quên mất một phần nội dung. Điều nên làm nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Dừng lại và nói rằng bạn đã quên mất.
  • B. Bỏ qua phần đó và chuyển sang phần tiếp theo mà không giải thích.
  • C. Đọc nguyên văn từ giấy ghi chú hoặc slide (nếu có).
  • D. Bình tĩnh hít thở sâu, lướt nhanh qua các ghi chú (nếu có) hoặc slide, và cố gắng tiếp tục một cách tự nhiên nhất, có thể diễn đạt lại ý đó bằng từ khác.

Câu 24: Để đảm bảo tính logic và mạch lạc cho bài thuyết trình về "Phát triển kỹ năng mềm", bạn nên chú trọng nhất vào khâu nào trong quá trình chuẩn bị?

  • A. Xây dựng dàn ý chi tiết và sắp xếp các ý theo trình tự hợp lý.
  • B. Thiết kế slide thật đẹp mắt.
  • C. Tìm kiếm thật nhiều hình ảnh minh họa.
  • D. Tập trung vào việc nói thật nhanh và rõ ràng.

Câu 25: Khi sử dụng các số liệu thống kê về "Tình hình sử dụng thuốc lá điện tử ở giới trẻ", bạn cần lưu ý điều gì về nguồn gốc của các số liệu đó?

  • A. Chỉ cần số liệu đó mới nhất.
  • B. Nguồn gốc phải đáng tin cậy (cơ quan nhà nước, tổ chức nghiên cứu uy tín, báo cáo khoa học).
  • C. Nguồn gốc càng lạ càng tốt để gây ấn tượng.
  • D. Không cần quan tâm nguồn gốc, chỉ cần số liệu ấn tượng.

Câu 26: Bạn muốn thuyết trình về "Lợi ích của việc tham gia các dự án cộng đồng". Để liên hệ với "Kết nối tri thức", bạn có thể kết nối nội dung này với kiến thức về vai trò của công dân trong xã hội đã học ở môn nào?

  • A. Vật lý.
  • B. Toán học.
  • C. Giáo dục Công dân/Giáo dục Kinh tế và Pháp luật.
  • D. Hóa học.

Câu 27: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc rèn luyện sức khỏe thể chất". Bạn có thể sử dụng một đoạn video ngắn về các hoạt động thể thao tại trường. Việc này giúp bài thuyết trình của bạn đạt được hiệu quả gì đặc biệt?

  • A. Tăng tính liên tưởng, gần gũi và tạo động lực trực quan cho khán giả là học sinh.
  • B. Chứng minh bạn có khả năng quay video.
  • C. Làm cho bài thuyết trình dài hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần nói của bạn.

Câu 28: Một bạn nhận xét về bài thuyết trình của bạn: "Phần mở đầu rất thu hút, nhưng phần nội dung hơi khó theo dõi vì có quá nhiều thuật ngữ". Đây là loại phản hồi gì và bạn nên làm gì?

  • A. Phản hồi tiêu cực; bạn nên phớt lờ.
  • B. Phản hồi tích cực; bạn không cần thay đổi gì.
  • C. Phản hồi chung chung; bạn không thể học hỏi được gì.
  • D. Phản hồi mang tính xây dựng; bạn nên xem xét đơn giản hóa ngôn ngữ, giải thích các thuật ngữ hoặc sử dụng ví dụ minh họa rõ ràng hơn.

Câu 29: Khi trình bày về "Nguy cơ của thông tin sai lệch (fake news) trên mạng", bạn nên nhấn mạnh kỹ năng nào sau đây cho khán giả trẻ để họ có thể tự bảo vệ mình?

  • A. Kỹ năng chia sẻ thông tin nhanh nhất có thể.
  • B. Kỹ năng kiểm chứng, đánh giá nguồn thông tin và tư duy phản biện.
  • C. Kỹ năng tạo ra thông tin giật gân.
  • D. Kỹ năng tranh luận trực tuyến.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ trong chương trình "Kết nối tri thức" là giúp người học điều gì?

  • A. Phát triển năng lực tư duy phản biện, khả năng trình bày, giao tiếp và vận dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tế của bản thân và cộng đồng.
  • B. Chỉ đơn thuần ghi nhớ các sự kiện và số liệu.
  • C. Trở thành chuyên gia về vấn đề được trình bày.
  • D. Đạt điểm cao trong bài kiểm tra lý thuyết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi lựa chọn vấn đề để thuyết trình trước các bạn cùng trang lứa, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên *hàng đầu* để đảm bảo sự thu hút và liên quan?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một học sinh chuẩn bị thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên'. Để bài thuyết trình có tính thuyết phục cao, học sinh đó nên *tập trung* vào loại thông tin nào trong phần nội dung chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi mở đầu bài thuyết trình về 'Bảo vệ môi trường trong trường học', cách tiếp cận nào sau đây *hiệu quả nhất* để thu hút sự chú ý của các bạn học sinh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bạn đang thiết kế slide cho bài thuyết trình về 'Kỹ năng quản lý thời gian cho học sinh'. Để slide *trực quan và dễ hiểu*, bạn nên tránh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ, mục tiêu *quan trọng nhất* là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi thuyết trình về 'Ảnh hưởng của thói quen sinh hoạt không lành mạnh đến sức khỏe tuổi teen', bạn sử dụng một biểu đồ thống kê về tỷ lệ béo phì. Bạn nên làm gì để khán giả *hiểu rõ và ghi nhớ* thông tin từ biểu đồ này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bạn đang thuyết trình và nhận thấy một vài khán giả đang mất tập trung (dùng điện thoại, nói chuyện riêng). Biện pháp nào sau đây là *phù hợp nhất* để cố gắng thu hút lại sự chú ý của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Kết nối tri thức' trong ngữ cảnh thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ có thể hiểu là việc người thuyết trình biết cách:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi một khán giả đặt câu hỏi 'Làm thế nào để bắt đầu rèn luyện kỹ năng giao tiếp?', bạn nên trả lời theo hướng nào để *cung cấp giá trị* cho người hỏi và cả những người nghe khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để bài thuyết trình về 'Áp lực học tập' không chỉ cung cấp thông tin mà còn *truyền cảm hứng*, người thuyết trình có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp, người thuyết trình nên *dự đoán* trước những loại câu hỏi nào có thể được đặt ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử'. Bạn có một đoạn văn bản dài trích dẫn từ một bài báo khoa học. Bạn nên xử lý đoạn văn bản này trên slide như thế nào để *không gây nhàm chán*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trong những cách hiệu quả để kiểm tra xem khán giả có *thực sự hiểu* nội dung bạn vừa trình bày về 'Nguy cơ của việc bắt nạt trực tuyến' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc ngủ đủ giấc', hành động nào sau đây thể hiện sự *tự tin và chuyên nghiệp*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để bài thuyết trình về 'Những lợi ích của hoạt động ngoại khóa' trở nên *sinh động và đáng nhớ*, bạn có thể tích hợp yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bạn chuẩn bị thuyết trình về 'Cách đối phó với căng thẳng trong học tập'. Bạn tìm thấy một nghiên cứu mới nhất từ một trường đại học uy tín. Việc sử dụng thông tin từ nguồn này giúp bài thuyết trình của bạn có tính chất gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi kết thúc phần trả lời câu hỏi từ khán giả, hành động nào sau đây thể hiện sự *chuyên nghiệp và tôn trọng*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là lý do *quan trọng nhất* khiến việc tập dượt (rehearsal) trước buổi thuyết trình lại cần thiết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm như 'Phòng chống bạo lực học đường', người thuyết trình cần chú ý *đặc biệt* đến yếu tố nào trong cách sử dụng ngôn ngữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để bài thuyết trình về 'Sử dụng công nghệ an toàn' thực sự 'Kết nối tri thức', bạn có thể liên hệ kiến thức từ môn học nào sau đây để giải thích sâu hơn về cơ chế hoạt động của virus máy tính hoặc cách thức dữ liệu cá nhân bị thu thập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc học ngoại ngữ'. Bạn muốn đưa ra một lời kêu gọi hành động để khuyến khích các bạn bắt đầu học. Câu nào sau đây là *lời kêu gọi hành động hiệu quả*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi sử dụng video clip ngắn trong bài thuyết trình về 'Tác động của biến đổi khí hậu', mục đích *chính* là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử bạn đã chuẩn bị rất kỹ bài thuyết trình, nhưng khi đứng trước đám đông, bạn cảm thấy lo lắng và quên mất một phần nội dung. Điều *nên làm nhất* trong tình huống này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để đảm bảo tính *logic và mạch lạc* cho bài thuyết trình về 'Phát triển kỹ năng mềm', bạn nên chú trọng nhất vào khâu nào trong quá trình chuẩn bị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi sử dụng các số liệu thống kê về 'Tình hình sử dụng thuốc lá điện tử ở giới trẻ', bạn cần lưu ý điều gì về *nguồn gốc* của các số liệu đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bạn muốn thuyết trình về 'Lợi ích của việc tham gia các dự án cộng đồng'. Để liên hệ với 'Kết nối tri thức', bạn có thể kết nối nội dung này với kiến thức về vai trò của công dân trong xã hội đã học ở môn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc rèn luyện sức khỏe thể chất'. Bạn có thể sử dụng một đoạn video ngắn về các hoạt động thể thao tại trường. Việc này giúp bài thuyết trình của bạn đạt được hiệu quả gì *đặc biệt*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một bạn nhận xét về bài thuyết trình của bạn: 'Phần mở đầu rất thu hút, nhưng phần nội dung hơi khó theo dõi vì có quá nhiều thuật ngữ'. Đây là loại phản hồi gì và bạn nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi trình bày về 'Nguy cơ của thông tin sai lệch (fake news) trên mạng', bạn nên *nhấn mạnh* kỹ năng nào sau đây cho khán giả trẻ để họ có thể tự bảo vệ mình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ trong chương trình 'Kết nối tri thức' là giúp người học điều gì?

Xem kết quả