Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội có sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ - Chân trời sáng tạo - Đề 02
Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội có sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi chuẩn bị bài thuyết trình về một vấn đề xã hội (ví dụ: ô nhiễm môi trường), bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo nội dung phù hợp và hiệu quả là gì?
- A. Thu thập càng nhiều số liệu thống kê càng tốt.
- B. Thiết kế các slide trình chiếu thật bắt mắt.
- C. Viết sẵn toàn bộ bài nói chi tiết.
- D. Phân tích đối tượng người nghe và mục tiêu của bài thuyết trình.
Câu 2: Bạn đang thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường. Khi trình bày các số liệu đáng báo động, bạn quyết định hạ thấp giọng, nói chậm lại và nét mặt trở nên nghiêm trọng. Việc sử dụng kết hợp ngôn ngữ nói và phi ngôn ngữ này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.
- B. Làm cho bài nói dài hơn để đủ thời gian quy định.
- C. Nhấn mạnh sự nghiêm trọng và tác động cảm xúc của vấn đề.
- D. Gây sự chú ý bằng cách tạo ra sự nhàm chán.
Câu 3: Trong cấu trúc của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, phần nào có vai trò chủ yếu trong việc trình bày bằng chứng, số liệu, phân tích nguyên nhân và hậu quả của vấn đề?
- A. Phần mở đầu.
- B. Phần nội dung chính.
- C. Phần kết luận.
- D. Phần giới thiệu bản thân.
Câu 4: Khi sử dụng phương tiện trực quan (ví dụ: hình ảnh, biểu đồ) trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, nguyên tắc nào dưới đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?
- A. Phương tiện trực quan phải hỗ trợ, làm rõ nội dung đang nói, không chứa quá nhiều thông tin.
- B. Sử dụng càng nhiều màu sắc và hiệu ứng động càng tốt.
- C. Đặt toàn bộ nội dung bài nói lên slide để người nghe vừa đọc vừa nghe.
- D. Chỉ sử dụng hình ảnh mà không cần giải thích thêm.
Câu 5: Bạn đang thuyết trình về vấn đề nghiện mạng xã hội ở giới trẻ. Khi nói về các dấu hiệu nhận biết, bạn sử dụng cử chỉ đưa tay minh họa (ví dụ: vuốt điện thoại, cúi đầu nhìn màn hình). Mục đích của cử chỉ này là gì?
- A. Cho thấy bạn đang rất bồn chồn và lo lắng.
- B. Thay thế hoàn toàn lời nói để tiết kiệm thời gian.
- C. Làm cho người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
- D. Minh họa, làm sinh động và dễ hình dung hơn cho khái niệm trừu tượng.
Câu 6: Giả sử bạn đang thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu và đề xuất các giải pháp. Sau khi trình bày, một người nghe đặt câu hỏi phản biện khá gay gắt. Cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và hiệu quả nhất?
- A. Ngắt lời người hỏi ngay lập tức và bảo vệ quan điểm của mình.
- B. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, thể hiện sự tôn trọng, sau đó trả lời dựa trên thông tin đã chuẩn bị hoặc thừa nhận nếu không có đủ thông tin.
- C. Phớt lờ câu hỏi và chuyển sang người khác.
- D. Tỏ thái độ khó chịu và yêu cầu người hỏi ngồi xuống.
Câu 7: Việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe trong suốt bài thuyết trình về vấn đề xã hội có tác dụng gì?
- A. Gây áp lực và khiến người nghe cảm thấy không thoải mái.
- B. Giúp người nói đọc được suy nghĩ của người nghe.
- C. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin, chân thành và thu hút sự chú ý của người nghe.
- D. Là dấu hiệu cho thấy người nói đang cố gắng ghi nhớ nội dung.
Câu 8: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào dưới đây là ít quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại?
- A. Vấn đề đó phải là xu hướng "hot" nhất trên mạng xã hội hiện tại.
- B. Vấn đề đó có ý nghĩa và tác động đến cộng đồng hoặc một nhóm người.
- C. Người nói có kiến thức hoặc có thể tìm hiểu sâu về vấn đề đó.
- D. Vấn đề đó phù hợp với thời lượng và mục tiêu của bài thuyết trình.
Câu 9: Giọng điệu (tone of voice) của người thuyết trình có thể truyền tải những điều gì ngoài nội dung lời nói?
- A. Chỉ truyền tải thông tin factual.
- B. Chỉ cho biết người nói có đang đọc thuộc lòng hay không.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ nói.
- D. Truyền tải cảm xúc (ví dụ: nhiệt tình, lo lắng, nghiêm túc), thái độ và mức độ tự tin của người nói.
Câu 10: Bạn đang chuẩn bị phần kết luận cho bài thuyết trình về vấn đề chất thải nhựa. Phần kết luận hiệu quả nhất nên bao gồm những nội dung nào?
- A. Giới thiệu một vấn đề xã hội mới để thuyết trình lần sau.
- B. Tóm tắt các luận điểm chính, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm cho người nghe.
- C. Nhắc lại toàn bộ số liệu đã trình bày ở phần thân bài.
- D. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài nói.
Câu 11: Tại sao việc luyện tập trước khi thuyết trình lại quan trọng, đặc biệt là khi kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ?
- A. Giúp người nói phối hợp nhịp nhàng giữa lời nói, cử chỉ, biểu cảm và các phương tiện hỗ trợ, kiểm soát thời gian và giảm căng thẳng.
- B. Chỉ để nhớ thuộc lòng nội dung mà không cần hiểu.
- C. Để có thể đọc vanh vách từ kịch bản đã chuẩn bị.
- D. Không cần thiết nếu bạn đã chuẩn bị slide đẹp.
Câu 12: Một người thuyết trình đứng thẳng, vai mở rộng, không khoanh tay và thỉnh thoảng di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu. Tư thế này thường truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ gì đến người nghe?
- A. Người nói đang rất mệt mỏi và muốn kết thúc nhanh.
- B. Người nói đang cố gắng che giấu thông tin.
- C. Người nói không quan tâm đến người nghe.
- D. Sự tự tin, cởi mở và năng lượng tích cực.
Câu 13: Khi trình bày về một vấn đề xã hội phức tạp, việc sử dụng các câu chuyện hoặc ví dụ cụ thể có tác dụng gì đối với người nghe?
- A. Giúp người nghe dễ hình dung, kết nối cảm xúc và hiểu sâu sắc hơn về vấn đề.
- B. Làm loãng nội dung chính và khiến bài nói thiếu chuyên nghiệp.
- C. Chỉ có tác dụng gây cười hoặc giải trí.
- D. Chứng minh người nói không có đủ số liệu khoa học.
Câu 14: Bạn đang thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử. Khi nói về trải nghiệm của nạn nhân, bạn sử dụng biểu cảm khuôn mặt buồn bã, giọng nói trầm lắng. Sự kết hợp này nhằm mục đích gì?
- A. Cho thấy người nói đang mất bình tĩnh.
- B. Làm cho người nghe cảm thấy khó chịu và muốn dừng nghe.
- C. Truyền tải sự đồng cảm, chia sẻ cảm xúc và tăng tính thuyết phục cho câu chuyện.
- D. Chỉ là thói quen không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 15: Tại sao việc xác định các từ ngữ then chốt hoặc cụm từ chính là một bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị thuyết trình?
- A. Để có thể đọc thuộc lòng toàn bộ bài nói.
- B. Giúp bài nói trở nên phức tạp và hàn lâm hơn.
- C. Chỉ cần thiết khi sử dụng slide trình chiếu.
- D. Giúp người nói bám sát dàn ý, không bị lan man và nhấn mạnh được những ý chính quan trọng.
Câu 16: Trong một bài thuyết trình về vấn đề rác thải nhựa trên biển, bạn sử dụng video ngắn ghi lại cảnh động vật biển bị ảnh hưởng. Sau khi chiếu video, bạn nên làm gì ngay lập tức để tăng cường tác động của nó?
- A. Liên kết nội dung video với luận điểm bạn đang trình bày và diễn giải ý nghĩa của nó.
- B. Chuyển ngay sang slide tiếp theo mà không nói gì thêm.
- C. Hỏi người nghe xem họ có thích video đó không.
- D. Phát lại video đó thêm một lần nữa.
Câu 17: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) một cách tự nhiên và phù hợp có thể giúp người nói đạt được điều gì?
- A. Làm cho người nói trông bận rộn hơn.
- B. Chứng tỏ người nói đã học thuộc lòng toàn bộ nội dung.
- C. Tăng tính biểu cảm, sinh động, giúp truyền tải thông điệp hiệu quả và giữ chân sự chú ý của người nghe.
- D. Chỉ đơn thuần là để giải tỏa sự lo lắng.
Câu 18: Bạn đang thuyết trình về vấn đề nghiện game online. Để phần mở đầu thu hút người nghe, bạn có thể bắt đầu bằng cách nào?
- A. Đọc định nghĩa khô khan về nghiện game.
- B. Liệt kê ngay các giải pháp phòng tránh.
- C. Bắt đầu bằng lời xin lỗi vì có thể bài nói sẽ nhàm chán.
- D. Đặt một câu hỏi gợi mở, chia sẻ một câu chuyện ngắn có thật hoặc đưa ra một số liệu thống kê gây sốc.
Câu 19: Tại sao việc điều chỉnh tốc độ nói (pace) trong bài thuyết trình lại quan trọng?
- A. Chỉ để nói nhanh hơn và kết thúc bài nói sớm.
- B. Giúp người nghe dễ theo kịp thông tin, tạo điểm nhấn cho những ý quan trọng và kiểm soát thời gian.
- C. Để người nói cảm thấy thoải mái hơn khi nói.
- D. Không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả truyền đạt.
Câu 20: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc dành thời gian cho phần hỏi đáp có ý nghĩa gì?
- A. Giải đáp thắc mắc, làm rõ thêm thông tin, thể hiện sự tương tác và quan tâm đến người nghe.
- B. Chỉ là thủ tục bắt buộc sau mỗi bài thuyết trình.
- C. Để người nói có cơ hội nghỉ ngơi.
- D. Chứng tỏ người nói chưa chuẩn bị kỹ nội dung.
Câu 21: Bạn đang thuyết trình về vấn đề bắt nạt trực tuyến (cyberbullying). Để phần thân bài có cấu trúc logic và dễ theo dõi, bạn nên tổ chức nội dung theo trình tự nào?
- A. Giải pháp -> Hậu quả -> Nguyên nhân.
- B. Định nghĩa -> Giải pháp -> Nguyên nhân.
- C. Định nghĩa -> Thực trạng/Biểu hiện -> Nguyên nhân -> Hậu quả -> Giải pháp.
- D. Hậu quả -> Định nghĩa -> Giải pháp.
Câu 22: Biểu cảm khuôn mặt của người thuyết trình có thể truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ gì?
- A. Chỉ cho biết người nói có đang đọc thuộc lòng hay không.
- B. Chỉ là phản xạ vô thức không có ý nghĩa.
- C. Chỉ thể hiện sự giận dữ hoặc buồn bã.
- D. Thể hiện cảm xúc (vui, buồn, ngạc nhiên, lo lắng), thái độ và sự chân thành của người nói.
Câu 23: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?
- A. Trích dẫn nguồn đáng tin cậy và giải thích ý nghĩa của số liệu một cách rõ ràng.
- B. Sử dụng càng nhiều số liệu càng tốt, không cần giải thích.
- C. Chỉ cần đưa ra số liệu mà không cần biết nguồn gốc.
- D. Làm tròn số liệu tùy ý để dễ nhớ.
Câu 24: Giả sử bạn đang thuyết trình về vấn đề phân biệt giới tính. Khi nói về sự bất công, bạn sử dụng cử chỉ tay mở rộng, lòng bàn tay ngửa lên. Cử chỉ này thường mang ý nghĩa gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?
- A. Đang chỉ tay vào một đối tượng cụ thể.
- B. Thể hiện sự cởi mở, chân thành, hoặc sự cầu thị, mong muốn chia sẻ.
- C. Đang ra hiệu dừng lại.
- D. Chỉ là thói quen không có ý nghĩa.
Câu 25: Tại sao việc hiểu rõ đối tượng người nghe lại cần thiết khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề xã hội?
- A. Để biết người nghe có thích mình hay không.
- B. Chỉ cần thiết khi thuyết trình cho người lạ.
- C. Không quan trọng, chỉ cần nói những gì mình muốn.
- D. Giúp lựa chọn ngôn ngữ, ví dụ, mức độ chuyên sâu và cách tiếp cận phù hợp để bài nói có sức ảnh hưởng nhất.
Câu 26: Bạn đang thuyết trình về vấn đề thiếu nước sạch ở một vùng quê. Bạn sử dụng hình ảnh một em bé đang uống nước từ vũng bẩn. Hình ảnh này có tác dụng gì trong bài thuyết trình của bạn?
- A. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc, minh họa rõ nét thực trạng và tăng tính thuyết phục.
- B. Chỉ là hình ảnh minh họa thông thường, không có tác dụng đặc biệt.
- C. Làm cho người nghe cảm thấy khó chịu và muốn bỏ đi.
- D. Thay thế hoàn toàn lời nói của bạn.
Câu 27: Khi kết hợp sử dụng các phương tiện hỗ trợ như slide, video, vật mẫu... trong bài thuyết trình, điều gì là quan trọng nhất cần tránh?
- A. Sử dụng quá ít phương tiện hỗ trợ.
- B. Phương tiện hỗ trợ quá đơn giản.
- C. Để phương tiện hỗ trợ "át vía" người nói, làm người nghe chỉ tập trung vào đó mà quên đi người thuyết trình và nội dung chính.
- D. Không sử dụng phương tiện hỗ trợ nào cả.
Câu 28: Tại sao việc sử dụng khoảng lặng (pause) một cách có chủ đích trong bài thuyết trình lại là một kỹ thuật hiệu quả?
- A. Để người nói quên nội dung tiếp theo.
- B. Chỉ đơn thuần là để lấy hơi.
- C. Làm cho bài nói bị ngắt quãng và khó hiểu.
- D. Tạo điểm nhấn cho thông tin quan trọng, cho người nghe thời gian suy ngẫm và tăng sự kịch tính hoặc cảm xúc.
Câu 29: Bạn đang thuyết trình về vấn đề bình đẳng giới. Khi nói về những định kiến sai lầm, bạn sử dụng giọng điệu mỉa mai hoặc hài hước nhẹ nhàng (phù hợp với ngữ cảnh). Mục đích của việc này là gì?
- A. Để gây gổ với những người có định kiến.
- B. Phá vỡ không khí căng thẳng, làm cho nội dung trở nên gần gũi hơn và khéo léo phê phán định kiến.
- C. Thể hiện sự thiếu nghiêm túc về vấn đề.
- D. Không có tác dụng gì ngoài việc làm mất thời gian.
Câu 30: Trong quá trình chuẩn bị dàn ý cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, bạn nên ưu tiên sắp xếp các luận điểm dựa trên tiêu chí nào?
- A. Luận điểm nào có nhiều số liệu nhất thì đưa lên đầu.
- B. Luận điểm nào dễ nói nhất thì nói trước.
- C. Sự logic, tính liên kết giữa các ý và khả năng dẫn dắt người nghe từ khái quát đến chi tiết hoặc từ nguyên nhân đến giải pháp.
- D. Sắp xếp ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ.