Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội có sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ - Kết nối tri thức - Đề 01
Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội có sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối tri thức và tính ứng dụng của bài thuyết trình?
- A. Vấn đề đó phải là xu hướng "hot" trên mạng xã hội.
- B. Vấn đề đó có nhiều số liệu thống kê phức tạp để gây ấn tượng.
- C. Vấn đề đó chỉ liên quan đến kinh nghiệm cá nhân của người nói.
- D. Vấn đề đó có thể được phân tích sâu sắc bằng kiến thức đã học và đề xuất giải pháp khả thi.
Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị". Để làm cho phần mở đầu trở nên thu hút và tạo sự đồng cảm, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây một cách hiệu quả nhất?
- A. Một bảng biểu thống kê chi tiết về các loại tiếng ồn.
- B. Một sơ đồ phức tạp về nguồn gốc tiếng ồn.
- C. Một đoạn âm thanh mô phỏng tiếng ồn đô thị hoặc hình ảnh minh họa sự khó chịu do tiếng ồn gây ra.
- D. Một danh sách dài các định nghĩa khoa học về âm thanh.
Câu 3: Giả sử bạn thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ". Khi trình bày luận điểm về "nghiện mạng xã hội", bạn sử dụng một biểu đồ hình cột thể hiện thời gian trung bình giới trẻ sử dụng mạng xã hội mỗi ngày. Việc sử dụng biểu đồ này thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?
- A. Phương tiện hình ảnh tĩnh (ảnh chụp, tranh vẽ).
- B. Phương tiện trực quan minh họa dữ liệu (biểu đồ, đồ thị, bảng).
- C. Phương tiện âm thanh (nhạc nền, hiệu ứng âm thanh).
- D. Phương tiện video (đoạn phim tài liệu ngắn).
Câu 4: Trong một bài thuyết trình về vấn đề "Bắt nạt học đường", người nói giữ vẻ mặt căng thẳng, giọng điệu trầm buồn và thường xuyên nhìn xuống sàn nhà. Sự kết hợp các yếu tố phi ngôn ngữ này có xu hướng truyền đạt điều gì đến khán giả?
- A. Sự nghiêm trọng, cảm xúc tiêu cực hoặc thiếu tự tin.
- B. Sự vui vẻ, hài hước và lạc quan.
- C. Sự tự tin, chuyên nghiệp và năng động.
- D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến chủ đề.
Câu 5: Khi thuyết trình về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu", bạn muốn nhấn mạnh sự cấp bách của vấn đề. Bạn có thể kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ nào để tăng cường hiệu quả truyền đạt?
- A. Đọc một đoạn văn dài với giọng đều đều.
- B. Chỉ chiếu một bức ảnh phong cảnh đẹp không liên quan.
- C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học khó hiểu mà không giải thích.
- D. Nói với giọng điệu dứt khoát, tốc độ nhanh hơn một chút, kết hợp chiếu hình ảnh minh họa hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu (ví dụ: bão lũ, hạn hán).
Câu 6: Một trong những mục tiêu chính của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?
- A. Để thay thế hoàn toàn phần lời nói.
- B. Để làm cho bài thuyết trình dài hơn.
- C. Để minh họa, làm rõ, tăng tính thuyết phục và tạo cảm xúc cho thông điệp ngôn ngữ.
- D. Để chứng minh người nói có kỹ năng thiết kế đồ họa.
Câu 7: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề rác thải nhựa". Khi đề cập đến giải pháp "Tái chế", bạn chuẩn bị một slide chiếu hình ảnh các sản phẩm được làm từ nhựa tái chế. Hình ảnh này đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ thông điệp của bạn?
- A. Minh họa tính khả thi và lợi ích cụ thể của giải pháp được đề xuất.
- B. Làm phân tán sự chú ý của khán giả khỏi nội dung chính.
- C. Chứng minh vấn đề rác thải nhựa không nghiêm trọng.
- D. Chỉ đơn thuần là trang trí cho slide thêm đẹp mắt.
Câu 8: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về "Bình đẳng giới", bạn muốn kêu gọi hành động từ phía khán giả. Bên cạnh lời nói kêu gọi trực tiếp, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để tăng tính hiệu quả của lời kêu gọi?
- A. Kết thúc bằng một câu chuyện cười không liên quan.
- B. Chiếu lại toàn bộ các slide đã trình bày.
- C. Đứng im lặng và nhìn chằm chằm vào khán giả.
- D. Giữ ánh mắt giao tiếp trực tiếp, thể hiện thái độ chân thành, dứt khoát và có thể kết hợp với một cử chỉ tay nhấn mạnh.
Câu 9: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xác định "nguyên nhân gốc rễ" (root causes) của vấn đề đó giúp ích gì cho bài thuyết trình của bạn?
- A. Giúp bạn chỉ trích những người gây ra vấn đề.
- B. Giúp bạn đưa ra cái nhìn toàn diện, sâu sắc về vấn đề và đề xuất giải pháp bền vững.
- C. Giúp bạn bỏ qua việc tìm hiểu các triệu chứng bên ngoài.
- D. Chỉ làm cho bài thuyết trình trở nên phức tạp hơn.
Câu 10: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn". Để khán giả hình dung rõ hơn về khó khăn, bạn chiếu một video ngắn quay cảnh người dân phải đi lấy nước ở xa, nguồn nước không đảm bảo vệ sinh. Đoạn video này giúp khán giả:
- A. Chỉ thấy một đoạn phim giải trí.
- B. Không hiểu rõ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- C. Trải nghiệm trực quan, cảm nhận được sự khó khăn và tăng tính thuyết phục của vấn đề.
- D. Tập trung vào kỹ thuật quay phim hơn là nội dung.
Câu 11: Giả sử bạn thuyết trình về "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử bạo lực đến trẻ em". Khi trình bày các số liệu thống kê về thời gian chơi game và hành vi hung hăng, bạn nên chọn loại biểu đồ nào để so sánh rõ ràng sự khác biệt giữa các nhóm trẻ?
- A. Biểu đồ hình tròn (Pie chart) - thích hợp cho tỷ lệ phần trăm của một tổng thể.
- B. Biểu đồ hình cột (Bar chart) - thích hợp để so sánh số liệu giữa các danh mục khác nhau.
- C. Biểu đồ đường (Line chart) - thích hợp để thể hiện xu hướng theo thời gian.
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot) - thích hợp để xem mối quan hệ giữa hai biến số.
Câu 12: Trong quá trình thuyết trình, việc duy trì "giao tiếp bằng mắt" (eye contact) với khán giả có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ làm người nói cảm thấy căng thẳng hơn.
- B. Không có tác dụng gì đáng kể.
- C. Chỉ giúp người nói kiểm tra xem khán giả có đang ngủ không.
- D. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin, chân thành và giúp người nói nhận phản hồi từ khán giả.
Câu 13: Khi sử dụng slide (trình chiếu) trong bài thuyết trình, nguyên tắc thiết kế nào sau đây giúp hỗ trợ tốt nhất cho phương tiện ngôn ngữ (lời nói)?
- A. Nhồi nhét càng nhiều chữ càng tốt vào mỗi slide.
- B. Sử dụng phông chữ nhỏ và màu sắc khó đọc.
- C. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ, từ khóa hoặc câu ngắn gọn để tóm tắt ý chính, làm nền cho phần trình bày chi tiết bằng lời nói.
- D. Thiết kế slide thật cầu kỳ với nhiều hiệu ứng chuyển động phức tạp.
Câu 14: Bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của rác thải điện tử". Khi nói về các hóa chất độc hại có trong rác thải này, bạn nên sử dụng giọng điệu như thế nào để thể hiện sự nguy hiểm của vấn đề?
- A. Giọng điệu vui vẻ, hào hứng.
- B. Giọng điệu nghiêm túc, nhấn nhá ở các từ khóa thể hiện sự nguy hại (độc hại, ô nhiễm, sức khỏe).
- C. Giọng điệu thờ ơ, đều đều.
- D. Giọng điệu thì thầm, khó nghe.
Câu 15: Để chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, bước quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin là gì?
- A. Chỉ dựa vào thông tin trên các trang tin tức lá cải.
- B. Tham khảo ý kiến của một người bạn không có chuyên môn.
- C. Chỉ sử dụng kiến thức cá nhân mà không kiểm chứng.
- D. Tìm kiếm và kiểm chứng thông tin từ các nguồn đáng tin cậy (nghiên cứu khoa học, báo cáo chính thức, số liệu từ các tổ chức uy tín).
Câu 16: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc tóm tắt lại các luận điểm chính và lời kêu gọi hành động (nếu có) giúp khán giả điều gì?
- A. Củng cố thông điệp chính, giúp họ ghi nhớ và suy ngẫm về vấn đề.
- B. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài dòng không cần thiết.
- C. Gây nhầm lẫn cho khán giả về nội dung đã nghe.
- D. Thể hiện người nói đã hết ý tưởng.
Câu 17: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề bạo lực gia đình". Khi nói về các con số thống kê về nạn nhân, việc giữ thái độ nghiêm túc, trầm tĩnh và sử dụng một cử chỉ tay nhẹ nhàng, dứt khoát có thể giúp truyền đạt điều gì?
- A. Sự thiếu chuẩn bị của người nói.
- B. Sự thờ ơ với số phận của nạn nhân.
- C. Sự tôn trọng đối với chủ đề nhạy cảm và nhấn mạnh tầm quan trọng của số liệu.
- D. Mong muốn kết thúc bài thuyết trình thật nhanh.
Câu 18: Một bài thuyết trình hiệu quả về vấn đề xã hội không chỉ trình bày thông tin mà còn phải tạo ra sự kết nối cảm xúc với khán giả. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có khả năng mạnh mẽ nhất trong việc tạo ra sự kết nối cảm xúc?
- A. Biểu đồ phức tạp.
- B. Một danh sách dài các gạch đầu dòng trên slide.
- C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật chuyên sâu.
- D. Hình ảnh/video chân thực, biểu cảm khuôn mặt và giọng điệu truyền cảm của người nói.
Câu 19: Khi phân tích các giải pháp cho một vấn đề xã hội (ví dụ: "Giải pháp giảm thiểu ùn tắc giao thông"), bạn nên sắp xếp các giải pháp theo trình tự nào để bài thuyết trình logic và dễ theo dõi?
- A. Từ giải pháp ngắn hạn đến dài hạn, hoặc từ giải pháp cá nhân đến giải pháp cấp cộng đồng/chính sách.
- B. Sắp xếp ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
- C. Chỉ trình bày giải pháp mà bạn thích nhất.
- D. Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
Câu 20: Bạn thuyết trình về "Tác động của rác thải thực phẩm". Khi trình bày về lượng rác thải thực phẩm khổng lồ bị vứt đi mỗi ngày, bạn sử dụng một hình ảnh minh họa là một ngọn núi rác thực phẩm hoặc một biểu đồ cho thấy con số ấn tượng. Việc này giúp:
- A. Làm cho bài thuyết trình nhàm chán.
- B. Giúp khán giả hình dung và cảm nhận được quy mô, sự nghiêm trọng của vấn đề một cách trực quan.
- C. Chỉ làm tốn thời gian chuẩn bị slide.
- D. Không liên quan gì đến nội dung lời nói.
Câu 21: Trong phần "Thảo luận/Hỏi đáp" sau bài thuyết trình, khi trả lời một câu hỏi khó hoặc mang tính phản biện, thái độ và cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp?
- A. Tránh nhìn người hỏi, thể hiện sự khó chịu.
- B. Nói nhanh, ngập ngừng và nhìn xuống sàn.
- C. Giữ thái độ bình tĩnh, nhìn thẳng vào người hỏi (giao tiếp bằng mắt), sử dụng cử chỉ tay mở và trả lời một cách rõ ràng, logic.
- D. Ngắt lời người hỏi và khẳng định mình đúng.
Câu 22: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách đối với sự phát triển tư duy". Để làm sinh động phần trình bày, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây?
- A. Một đoạn video về quy trình sản xuất giấy.
- B. Một bảng tính toán chi phí in sách.
- C. Một sơ đồ cấu trúc câu phức tạp.
- D. Hình ảnh/trích dẫn từ các cuốn sách nổi tiếng, video phỏng vấn những người thành công nói về tầm quan trọng của việc đọc.
Câu 23: Giả sử bạn thuyết trình về "Vấn đề phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình". Khi nói về những cảm xúc tiêu cực mà nạn nhân phải chịu đựng, việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm xúc kết hợp với giọng điệu trầm lắng, biểu cảm khuôn mặt buồn có thể giúp:
- A. Tăng sự đồng cảm và thấu hiểu của khán giả đối với vấn đề.
- B. Làm cho bài thuyết trình trở nên nhàm chán và tiêu cực.
- C. Khiến khán giả cảm thấy khó chịu và muốn rời đi.
- D. Không có tác dụng gì đáng kể đến cảm xúc của khán giả.
Câu 24: Để đảm bảo bài thuyết trình về vấn đề xã hội của bạn có tính thuyết phục cao, ngoài việc sử dụng dữ liệu và bằng chứng, bạn cần chú ý đến yếu tố nào sau đây trong cách trình bày?
- A. Nói thật to và nhanh để thể hiện sự tự tin giả tạo.
- B. Chỉ đọc nguyên văn những gì có trên slide.
- C. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, chung chung.
- D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về vấn đề, trình bày mạch lạc, logic, có dẫn chứng rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu phù hợp để nhấn mạnh các điểm quan trọng.
Câu 25: Khi nói về "Hậu quả của việc thiếu giáo dục giới tính trong trường học", bạn có thể sử dụng biểu đồ nào để minh họa mối liên hệ giữa việc thiếu giáo dục giới tính và tỷ lệ mang thai vị thành niên?
- A. Biểu đồ hình tròn (Pie chart) - không thể hiện mối liên hệ giữa hai biến số.
- B. Biểu đồ hình cột (Bar chart) - có thể so sánh tỷ lệ nhưng khó thể hiện mối liên hệ trực tiếp.
- C. Biểu đồ vùng (Area chart) - thường dùng cho dữ liệu tích lũy theo thời gian.
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot) hoặc Biểu đồ đường (Line chart) nếu có dữ liệu theo thời gian - giúp thể hiện mối quan hệ hoặc xu hướng giữa hai biến số.
Câu 26: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển cá nhân". Để khán giả cảm nhận được niềm vui và ý nghĩa của hoạt động này, bạn nên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?
- A. Hình ảnh/video ghi lại khoảnh khắc vui vẻ, ấm áp của các hoạt động tình nguyện, kết hợp với giọng điệu nhiệt huyết, lạc quan.
- B. Một danh sách khô khan các hoạt động tình nguyện.
- C. Một biểu đồ phức tạp về số giờ tình nguyện.
- D. Chỉ nói về các khó khăn khi làm tình nguyện.
Câu 27: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội phức tạp, việc sử dụng "sơ đồ tư duy" (mind map) trên slide hoặc bảng trình bày có thể giúp khán giả điều gì?
- A. Gây khó khăn cho khán giả trong việc theo dõi.
- B. Giúp khán giả hình dung được cấu trúc logic, mối liên hệ giữa các ý chính và ý phụ của vấn đề.
- C. Chỉ làm cho slide trông rối mắt hơn.
- D. Thay thế hoàn toàn phần trình bày bằng lời nói.
Câu 28: Bạn muốn thuyết trình về "Vấn đề bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)". Để làm rõ hậu quả nghiêm trọng của nó, bạn có thể sử dụng phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ nào để minh họa?
- A. Chỉ đọc định nghĩa về cyberbullying.
- B. Chiếu một slide toàn chữ về thống kê số vụ bắt nạt.
- C. Nói chuyện với giọng điệu hài hước.
- D. Đọc một đoạn trích (ẩn danh) từ lời chia sẻ của nạn nhân (ngôn ngữ), kết hợp với hình ảnh minh họa cảm xúc đau khổ (phi ngôn ngữ) và giọng điệu trầm lắng.
Câu 29: Một lỗi thường gặp khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (đặc biệt là slide) trong thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?
- A. Sử dụng quá nhiều thông tin trên một slide, khiến khán giả khó đọc và tập trung vào người nói.
- B. Chỉ sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
- C. Thiết kế slide đơn giản, dễ nhìn.
- D. Kết hợp hài hòa giữa chữ, hình ảnh và biểu đồ.
Câu 30: Khi thuyết trình về giải pháp cho một vấn đề xã hội, việc đề xuất các giải pháp "thực tế và khả thi" (realistic and feasible) thể hiện sự kết nối tri thức ở mức độ nào?
- A. Chỉ là sự sao chép ý tưởng của người khác.
- B. Chỉ thể hiện khả năng ghi nhớ thông tin.
- C. Thể hiện khả năng vận dụng kiến thức để phân tích bối cảnh, nguồn lực và đề xuất hướng đi có thể áp dụng trong thực tế.
- D. Không liên quan đến việc vận dụng kiến thức.