Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 11: Achievements - Vocabulary and Grammar - Explore New Worlds - Đề 01
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 11: Achievements - Vocabulary and Grammar - Explore New Worlds - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một phẩm chất cần thiết để vượt qua khó khăn:
To achieve greatness, one must possess immense _________ to keep going despite numerous failures.
- A. talent
- B. perseverance
- C. luck
- D. wealth
Câu 2: Từ nào sau đây có nghĩa là khám phá một vùng đất hoặc một khía cạnh kiến thức mới chưa được biết đến?
A famous explorer decided to _________ the uncharted territories of the Amazon rainforest.
- A. explore
- B. settle
- C. cultivate
- D. inhabit
Câu 3: Chọn câu sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) đúng để diễn tả một kinh nghiệm đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
- A. They visited Paris last year.
- B. She is visiting her grandparents now.
- C. We will visit that museum tomorrow.
- D. I have visited that ancient temple twice.
Câu 4: Xác định câu nào sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous) đúng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể vẫn tiếp diễn.
- A. He has finished his homework.
- B. It has been raining heavily all morning.
- C. They played football yesterday afternoon.
- D. She cooks dinner every evening.
Câu 5: Đọc đoạn văn ngắn sau và chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Dr. Anya Sharma is a brilliant scientist. She has spent the last ten years conducting groundbreaking research. Her recent _________ in finding a cure for the rare disease has brought hope to many patients worldwide.
- A. experiment
- B. failure
- C. achievement
- D. process
Câu 6: Chọn từ đồng nghĩa gần nhất với "remarkable" trong ngữ cảnh nói về một thành tựu đáng ngưỡng mộ.
- A. extraordinary
- B. ordinary
- C. common
- D. minimal
Câu 7: Trong câu "They have never been to Asia.", từ "never" được sử dụng để nhấn mạnh điều gì?
- A. Thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- B. Độ dài của hành động.
- C. Sự thiếu vắng kinh nghiệm cho đến hiện tại.
- D. Hành động đang diễn ra.
Câu 8: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp đúng và ý nghĩa phù hợp với thì Hiện tại Hoàn thành.
- A. She has finished her degree in 2022.
- B. We haven"t decided where to go for holiday yet.
- C. He have already eaten dinner.
- D. They been living here since five years.
Câu 9: Từ nào sau đây có thể dùng để mô tả người đầu tiên đạt được điều gì đó, ví dụ như người đầu tiên leo lên đỉnh Everest?
- A. follower
- B. supporter
- C. observer
- D. pioneer
Câu 10: Phân tích câu sau: "The ancient ruins were discovered by archaeologists last month." Câu này sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào và mục đích của nó là gì?
- A. Câu bị động, nhấn mạnh đối tượng (ancient ruins) và hành động (discovered).
- B. Câu chủ động, nhấn mạnh chủ thể (archaeologists) và hành động (discovered).
- C. Thì Hiện tại Hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra và còn liên quan đến hiện tại.
- D. Thì Quá khứ Tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Câu 11: Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu, diễn tả sự thành công trong việc đạt được một mục tiêu khó khăn:
After years of hard work and sacrifice, she finally _________ her dream of becoming a doctor.
- A. abandoned
- B. achieved
- C. failed
- D. ignored
Câu 12: Phân biệt cách dùng thì Hiện tại Hoàn thành và Quá khứ Đơn trong tình huống nào sau đây là không chính xác?
- A. Dùng Hiện tại Hoàn thành cho kinh nghiệm chưa xác định thời gian cụ thể, Quá khứ Đơn cho hành động có thời gian xác định.
- B. Dùng Hiện tại Hoàn thành cho hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, Quá khứ Đơn cho hành động kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
- C. Dùng Hiện tại Hoàn thành cho hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, Quá khứ Đơn cho hành động có kết quả ở hiện tại.
- D. Dùng Hiện tại Hoàn thành với "for" và "since" cho khoảng thời gian/mốc thời gian, Quá khứ Đơn với các trạng từ chỉ thời gian quá khứ như "yesterday", "last week".
Câu 13: Chọn câu có lỗi ngữ pháp liên quan đến việc sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành hoặc Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn.
- A. She has been studying English for five years.
- B. I haven"t seen him since Monday.
- C. How long have you been waiting here?
- D. They has lived in this city since 2010.
Câu 14: Từ nào trong các lựa chọn sau diễn tả sự kiên định, không bỏ cuộc khi đối mặt với thử thách?
- A. persistence
- B. hesitation
- C. indifference
- D. apathy
Câu 15: Hoàn thành câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc, sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành hoặc Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn:
He _________ (write) his novel for two years, but he still hasn"t finished it.
- A. has written
- B. wrote
- C. has been writing
- D. writes
Câu 16: Phân tích tình huống: Bạn gặp lại một người bạn sau một thời gian dài và nhận thấy người đó đã thay đổi rất nhiều. Bạn nên dùng thì nào để diễn tả sự thay đổi này?
- A. Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect)
- B. Quá khứ Đơn (Past Simple)
- C. Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous)
- D. Tương lai Đơn (Future Simple)
Câu 17: Từ "innovation" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ?
- A. Sự bảo tồn truyền thống
- B. Việc lặp lại quy trình cũ
- C. Sự trì trệ trong nghiên cứu
- D. Sự ra đời của ý tưởng, phương pháp hoặc sản phẩm mới
Câu 18: Chọn câu sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành đúng để diễn tả một hành động đã hoàn thành và có kết quả rõ ràng ở hiện tại.
- A. I lost my keys yesterday.
- B. I have lost my keys, so I can"t get into the house.
- C. I am losing my keys now.
- D. I lose my keys frequently.
Câu 19: Từ nào sau đây mô tả khả năng phục hồi nhanh chóng sau thất bại hoặc khó khăn?
- A. vulnerability
- B. fragility
- C. resilience
- D. weakness
Câu 20: Điền từ hoặc cụm từ phù hợp nhất vào chỗ trống để hoàn thành câu, sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành:
This is the most challenging project I _________ on.
- A. have ever worked
- B. ever worked
- C. have been working
- D. worked
Câu 21: Dựa vào ngữ cảnh, từ "breakthrough" trong câu "Scientists have made a significant breakthrough in cancer treatment." có nghĩa là gì?
- A. Một vấn đề khó khăn.
- B. Một phát hiện hoặc sự phát triển quan trọng.
- C. Một sai lầm nghiêm trọng.
- D. Một cuộc tranh luận.
Câu 22: Chọn câu sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn đúng để nhấn mạnh thời gian kéo dài của hành động.
- A. I have read this book.
- B. She has finished her work.
- C. They have been to London.
- D. He has been practicing the piano for hours.
Câu 23: Từ nào sau đây mô tả sự quyết tâm mạnh mẽ để đạt được mục tiêu, thường bất chấp trở ngại?
- A. determination
- B. hesitation
- C. doubt
- D. fear
Câu 24: Hoàn thành câu sau với dạng bị động của động từ trong ngoặc, sử dụng thì Quá khứ Đơn:
The first satellite _________ (launch) into space in 1957.
- A. launched
- B. has launched
- C. was launched
- D. is launched
Câu 25: Đọc tình huống sau và chọn câu trả lời phù hợp nhất:
Sarah started learning to play the guitar three months ago. She practices every day. What is the most appropriate question to ask about her progress using the Present Perfect Continuous?
- A. How long have you been learning to play the guitar?
- B. Did you learn to play the guitar?
- C. When did you learn to play the guitar?
- D. Have you learned to play the guitar?
Câu 26: Từ nào mô tả một thành công lớn và quan trọng, thường là đỉnh cao của sự nghiệp hoặc nỗ lực?
- A. mistake
- B. attempt
- C. failure
- D. masterpiece
Câu 27: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp bị động đúng, sử dụng thì Hiện tại Đơn.
- A. English speaks all over the world.
- B. English is spoken all over the world.
- C. English is speaking all over the world.
- D. English spoken all over the world.
Câu 28: Từ nào sau đây có nghĩa là vượt qua hoặc giải quyết thành công một vấn đề hoặc khó khăn?
- A. create
- B. ignore
- C. overcome
- D. avoid
Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa "have been to" và "have gone to".
- A. "Have been to" nghĩa là đã từng đến đó rồi về, "have gone to" nghĩa là đã đi đến đó và vẫn còn ở đó.
- B. "Have been to" nghĩa là đã đi đến đó và vẫn còn ở đó, "have gone to" nghĩa là đã từng đến đó rồi về.
- C. Cả hai đều có nghĩa là đã từng đến đó rồi về.
- D. Cả hai đều có nghĩa là đã đi đến đó và vẫn còn ở đó.
Câu 30: Chọn câu sử dụng từ vựng và ngữ pháp (thì Hiện tại Hoàn thành hoặc Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn) phù hợp nhất để mô tả một nỗ lực khám phá kéo dài.
- A. The scientists explored the cave last week.
- B. They are exploring the ocean depths now.
- C. He explores new planets next year.
- D. Explorers have been searching for the lost city for decades.