Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 2: A day in the life - Vocabulary and Grammar - Explore New Worlds - Đề 01
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 2: A day in the life - Vocabulary and Grammar - Explore New Worlds - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một hoạt động thường ngày:
My father is a farmer. He usually _____ at 5 a.m. to start his work in the fields.
- A. goes up
- B. gets up
- C. wakes up
- D. raises up
Câu 2: Đọc đoạn mô tả ngắn sau và xác định thì được sử dụng chủ yếu để nói về các hoạt động lặp đi lặp lại:
"Every morning, I wake up at 6 o"clock, brush my teeth, and then have breakfast. After that, I ride my bike to school. My classes start at 7:30 AM."
- A. Present Simple
- B. Present Continuous
- C. Past Simple
- D. Future Simple
Câu 3: Chọn câu sử dụng trạng từ tần suất (adverb of frequency) đúng vị trí:
(1) I watch TV usually in the evening.
(2) Usually I watch TV in the evening.
(3) I usually watch TV in the evening.
(4) I watch usually TV in the evening.
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (4)
Câu 4: Ngữ cảnh: Bạn đang nói chuyện điện thoại với bạn và nghe thấy tiếng ồn ào từ phía bạn mình. Bạn hỏi:
"What _____? It sounds like you are at a party!"
- A. do you do
- B. are you do
- C. you are doing
- D. are you doing
Câu 5: Điền từ còn thiếu vào câu sau để mô tả một thói quen hoặc hoạt động định kỳ:
My sister _____ her room every Saturday morning.
- A. tidies up
- B. is tidying up
- C. tidy up
- D. tidying up
Câu 6: Chọn câu diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc quy luật tự nhiên:
The sun _____ in the east and sets in the west.
- A. is rising
- B. rises
- C. rose
- D. is risen
Câu 7: Bạn thấy em trai mình đang xem TV trong khi đáng lẽ phải làm bài tập về nhà. Bạn nói với em trai:
"You _____ TV! You should be doing your homework now."
- A. watch
- B. are watch
- C. are watching
- D. watches
Câu 8: Phân tích câu sau: "He is always leaving his dirty socks on the floor!" Câu này sử dụng thì Present Continuous với "always" để diễn tả điều gì?
- A. Một thói quen lặp đi lặp lại gây khó chịu.
- B. Một sự thật hiển nhiên.
- C. Một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- D. Một kế hoạch trong tương lai gần.
Câu 9: Từ nào dưới đây KHÔNG phải là trạng từ tần suất (adverb of frequency)?
- A. often
- B. rarely
- C. never
- D. quickly
Câu 10: Chọn động từ thích hợp để hoàn thành câu, nói về một hoạt động thường làm sau bữa tối:
After dinner, my parents often _____ the news on TV.
- A. watch
- B. are watching
- C. watches
- D. is watching
Câu 11: Điền từ/cụm từ thích hợp nhất vào chỗ trống để diễn tả việc chuẩn bị cho một ngày mới:
Before going to bed, I usually _____ my clothes for the next day.
- A. take out
- B. put away
- C. lay out
- D. try on
Câu 12: Chọn câu đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa:
Our teacher _____ explaining the grammar point now. Please listen carefully.
- A. is
- B. are
- C. do
- D. does
Câu 13: Phân tích sự khác biệt về thì giữa hai câu sau:
(A) I play football every Sunday.
(B) I am playing football now.
- A. Cả hai đều diễn tả hành động đang xảy ra.
- B. Cả hai đều diễn tả thói quen.
- C. (A) diễn tả thói quen, (B) diễn tả hành động đang xảy ra.
- D. (A) diễn tả hành động đang xảy ra, (B) diễn tả thói quen.
Câu 14: Chọn câu hỏi đúng ngữ pháp để hỏi về thói quen hàng ngày của ai đó:
"What time _____ get up in the morning?"
- A. are you
- B. you do
- C. are you doing
- D. do you
Câu 15: Điền từ/cụm từ thích hợp nhất vào chỗ trống để hoàn thành câu, nói về việc đi lại hàng ngày:
Most students in my class _____ to school by bus.
- A. are going
- B. go
- C. goes
- D. is going
Câu 16: Quan sát bức tranh (tưởng tượng) một người đang nấu ăn trong bếp. Chọn câu mô tả đúng hành động đang diễn ra:
She _____ dinner right now.
- A. cooks
- B. cook
- C. is cooking
- D. are cooking
Câu 17: Chọn câu diễn tả một tình huống tạm thời:
Usually, I live with my parents, but this week I _____ with my grandparents.
- A. am staying
- B. stay
- C. stays
- D. are staying
Câu 18: Điền từ thích hợp vào chỗ trống, mô tả một hoạt động buổi sáng:
After breakfast, I usually _____ my teeth.
- A. wash
- B. clean
- C. comb
- D. brush
Câu 19: Chọn câu đúng ngữ pháp khi sử dụng trạng từ "sometimes":
- A. Sometimes he is late for class.
- B. He is sometimes late for class.
- C. He sometimes is late for class.
- D. He late is sometimes for class.
Câu 20: Ngữ cảnh: Bạn đang ở trong thư viện và thấy một người bạn đang đọc sách. Bạn muốn biết bạn ấy đang đọc gì. Bạn hỏi:
"What book _____?"
- A. are you reading
- B. do you read
- C. you are reading
- D. you read
Câu 21: Từ "rarely" trong câu "He rarely goes out on weekdays" có nghĩa gần nhất với:
- A. often
- B. always
- C. seldom
- D. usually
Câu 22: Chọn câu diễn tả một sự thật hoặc quy luật về một người:
He is a doctor. He _____ patients every day.
- A. see
- B. is seeing
- C. are seeing
- D. sees
Câu 23: Điền động từ thích hợp vào chỗ trống để mô tả hoạt động giải trí buổi tối:
In the evening, my family often _____ board games together.
- A. are playing
- B. plays
- C. is playing
- D. play
Câu 24: Chọn câu đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa, mô tả một thói quen xấu gây khó chịu:
My brother _____ playing loud music late at night.
- A. is always
- B. always is
- C. always
- D. is always being
Câu 25: Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống, mô tả việc chuẩn bị bữa ăn:
Every morning, my mother _____ breakfast for the whole family.
- A. is making
- B. make
- C. makes
- D. are making
Câu 26: Chọn câu hỏi đúng ngữ pháp để hỏi về một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói:
"What _____?"
- A. are you doing
- B. do you do
- C. you are doing
- D. you do
Câu 27: Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống, mô tả một hoạt động thường làm sau khi thức dậy:
After I _____ up, I usually open the curtains.
- A. get
- B. wake
- C. go
- D. stand
Câu 28: Phân tích ngữ pháp trong câu "They are having a meeting this morning." Thì Present Continuous trong câu này diễn tả điều gì?
- A. Một sự thật hiển nhiên.
- B. Một thói quen hàng ngày.
- C. Một thói quen gây khó chịu.
- D. Một hành động đang diễn ra hoặc một kế hoạch/sự sắp xếp trong tương lai gần.
Câu 29: Chọn câu có cách dùng từ "take" đúng nhất trong ngữ cảnh mô tả một hoạt động hàng ngày:
- A. I usually take a shower before breakfast.
- B. I usually take breakfast at 7 AM.
- C. I usually take my homework in the evening.
- D. I usually take TV after dinner.
Câu 30: Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu, mô tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói:
Look! The cat _____ on the sofa.
- A. sleeps
- B. sleep
- C. is sleeping
- D. are sleeping