Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 3: Going places - Reading - Explore New Worlds - Đề 01
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 3: Going places - Reading - Explore New Worlds - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án thích hợp nhất:
Many people dream of exploring the world, but not everyone has the chance to travel far. However, even without leaving your hometown, you can still embark on journeys of discovery. Libraries offer countless books about different countries and cultures. Documentaries and online resources provide virtual tours of historical sites and natural wonders. Learning a new language opens doors to understanding people from other lands. By engaging with these resources, you can explore new worlds right from your own home.
Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?
- A. Những khó khăn khi đi du lịch nước ngoài.
- B. Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ.
- C. Các cách để khám phá thế giới mà không cần đi xa.
- D. Vai trò của thư viện trong việc giáo dục.
Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một cách để khám phá thế giới tại nhà?
- A. Đọc sách về các quốc gia khác.
- B. Xem các chương trình tài liệu.
- C. Học một ngôn ngữ mới.
- D. Tham gia các câu lạc bộ du lịch địa phương.
Câu 3: Từ
- A. Kết thúc.
- B. Bắt đầu.
- C. Trì hoãn.
- D. Tránh né.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
Machu Picchu, nestled high in the Andes Mountains of Peru, is one of the most extraordinary archaeological sites in the world. Built by the Incas in the 15th century, it is believed to have been a royal estate or a sacred religious site. Its precise original purpose remains a subject of debate among historians. The site is famous for its sophisticated dry-stone construction, where blocks are cut to fit together without mortar. Visiting Machu Picchu offers a breathtaking experience, combining stunning natural beauty with incredible human achievement.
Điều nào sau đây có thể được suy luận từ đoạn văn?
- A. Mục đích chính xác của Machu Picchu vẫn chưa được xác định rõ ràng.
- B. Machu Picchu được xây dựng sau thế kỷ 15.
- C. Công nghệ xây dựng của người Inca ở Machu Picchu sử dụng rất nhiều vữa.
- D. Machu Picchu là một thành phố cổ đông đúc dân cư.
Câu 5: Theo đoạn văn ở Câu 4, yếu tố nào làm cho việc xây dựng ở Machu Picchu trở nên đáng chú ý?
- A. Sử dụng các khối đá rất nhỏ.
- B. Các khối đá được gắn kết bằng một loại vữa đặc biệt.
- C. Các khối đá được cắt gọt để khớp với nhau mà không cần vữa.
- D. Tất cả các công trình đều có hình tròn.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
The Sahara Desert is the largest hot desert in the world, covering vast parts of North Africa. Despite its harsh conditions, it is home to a variety of plants and animals that have adapted to the extreme heat and lack of water. Traveling across the Sahara is a challenging but rewarding experience, often done by camel or 4x4 vehicle. Visitors can witness incredible landscapes, from towering sand dunes to rocky plateaus, and experience the unique culture of the nomadic peoples who inhabit the desert.
Điều kiện tự nhiên nào là thách thức lớn nhất khi sống hoặc du lịch ở Sahara?
- A. Địa hình đồi núi hiểm trở.
- B. Nhiệt độ cực cao và thiếu nước.
- C. Sự đa dạng của các loài động vật nguy hiểm.
- D. Số lượng lớn người dân địa phương.
Câu 7: Từ
- A. Thay đổi để phù hợp với môi trường.
- B. Bị cô lập khỏi môi trường.
- C. Không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
- D. Phá hủy môi trường sống.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
When planning a trip, it"s important to consider the local customs and traditions of your destination. What might be considered polite in one country could be offensive in another. For example, in some cultures, refusing food offered by a host is considered rude, while in others, it"s acceptable to decline politely. Doing a little research beforehand can help you avoid misunderstandings and show respect for the local people.
Mục đích chính của đoạn văn này là gì?
- A. Liệt kê các phong tục khác nhau trên thế giới.
- B. Chỉ trích những hành vi không lịch sự khi đi du lịch.
- C. Đưa ra ví dụ về sự khác biệt văn hóa.
- D. Nhấn mạnh sự cần thiết của việc tìm hiểu phong tục địa phương khi đi du lịch.
Câu 9: Giả sử bạn đang du lịch ở một quốc gia mà việc nhận quà bằng cả hai tay là dấu hiệu của sự tôn trọng. Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu hiểu biết về phong tục địa phương dựa trên thông tin từ đoạn văn ở Câu 8 và kiến thức suy luận?
- A. Nhận quà bằng cả hai tay.
- B. Nhận quà chỉ bằng một tay.
- C. Cảm ơn người tặng quà.
- D. Mở quà sau khi người tặng đã đi.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
Ecotourism, or ecological tourism, is responsible travel to natural areas that conserves the environment and improves the well-being of local people. It"s about minimizing your impact, building environmental and cultural awareness and respect, and providing positive experiences for both visitors and hosts. Instead of staying in large resorts, ecotourists often choose smaller, locally owned accommodations and participate in activities that support conservation efforts and local economies.
Đâu là nguyên tắc cốt lõi của du lịch sinh thái?
- A. Bảo tồn môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
- B. Tham quan càng nhiều địa điểm tự nhiên càng tốt.
- C. Ở tại các khách sạn lớn và tiện nghi.
- D. Chỉ tập trung vào việc khám phá thiên nhiên hoang dã.
Câu 11: Từ
- A. Phá hủy.
- B. Thay đổi.
- C. Bảo vệ.
- D. Mở rộng.
Câu 12: Một nhóm du khách chọn ở trong một homestay nhỏ do người dân địa phương làm chủ và tham gia hoạt động dọn rác bãi biển. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của du lịch sinh thái dựa trên đoạn văn ở Câu 10?
- A. Tăng cường trải nghiệm cá nhân.
- B. Giảm chi phí du lịch.
- C. Chỉ đơn thuần là tham quan.
- D. Hỗ trợ kinh tế địa phương và bảo tồn môi trường.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
Space tourism, once a dream, is slowly becoming a reality. Companies are developing spacecraft to take paying customers on suborbital or even orbital flights. While currently very expensive and accessible to only a few, the industry aims to lower costs over time, potentially opening up space travel to a wider audience. Challenges include safety regulations, high development costs, and the physical demands on passengers. However, the allure of seeing Earth from space continues to drive innovation in this field.
Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch vũ trụ theo đoạn văn là gì?
- A. Chi phí cao và các vấn đề kỹ thuật/quy định.
- B. Sự thiếu quan tâm từ công chúng.
- C. Không có đủ địa điểm để tham quan trong vũ trụ.
- D. Sự cạnh tranh từ các loại hình du lịch khác.
Câu 14: Từ
- A. Nguy hiểm.
- B. Thách thức.
- C. Sự nhàm chán.
- D. Sức hấp dẫn/quyến rũ.
Câu 15: Dựa vào đoạn văn ở Câu 13, mục tiêu dài hạn của ngành du lịch vũ trụ là gì?
- A. Chỉ phục vụ những người giàu có.
- B. Giảm chi phí để nhiều người có thể trải nghiệm.
- C. Xây dựng khách sạn trên Mặt Trăng.
- D. Cung cấp các chuyến đi một chiều đến các hành tinh khác.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
Backpacking is a form of low-cost, independent travel. Backpackers typically use public transport and inexpensive lodging such as hostels. They often carry all their belongings in a backpack, hence the name. This style of travel emphasizes flexibility, cultural immersion, and meeting other travelers. It"s a popular way for young people to see the world on a budget, though people of all ages can be backpackers.
Điều gì là đặc điểm chính của hình thức du lịch "backpacking"?
- A. Chi phí cao và di chuyển bằng máy bay riêng.
- B. Ở tại các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
- C. Chi phí thấp, độc lập và sử dụng phương tiện công cộng.
- D. Chỉ dành cho những người rất giàu có.
Câu 17: Từ
- A. Sự hòa mình, đắm chìm vào.
- B. Sự xa lánh, tránh né.
- C. Sự quan sát từ xa.
- D. Sự chỉ trích.
Câu 18: Giả sử một người muốn trải nghiệm văn hóa địa phương một cách sâu sắc và gặp gỡ những du khách khác từ khắp nơi trên thế giới. Dựa vào đoạn văn ở Câu 16, hình thức du lịch nào phù hợp nhất với họ?
- A. Du lịch theo tour trọn gói.
- B. Du lịch nghỉ dưỡng tại resort.
- C. Du lịch công tác.
- D. Du lịch "backpacking".
Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
The Great Barrier Reef, located off the coast of Queensland, Australia, is the world"s largest coral reef system. It is home to an incredible diversity of marine life, including fish, turtles, dolphins, and sharks. However, this natural wonder is facing serious threats from climate change, pollution, and unsustainable tourism practices. Rising sea temperatures cause coral bleaching, damaging the delicate ecosystem. Efforts are being made to protect the reef, but its future remains uncertain.
Mối đe dọa chính đối với Great Barrier Reef được đề cập trong đoạn văn là gì?
- A. Số lượng cá mập ngày càng tăng.
- B. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm.
- C. Sự xâm lấn của các loài ngoại lai.
- D. Thiếu lượng khách du lịch đến thăm.
Câu 20: Từ
- A. Không thể duy trì lâu dài mà không gây hại.
- B. Rất phổ biến và được ưa chuộng.
- C. Mang lại lợi ích kinh tế lớn.
- D. Thân thiện với môi trường.
Câu 21: Dựa vào đoạn văn ở Câu 19, hiện tượng nào gây hại trực tiếp đến hệ sinh thái san hô?
- A. Sự gia tăng số lượng rùa biển.
- B. Việc xây dựng các khách sạn gần bờ biển.
- C. Nhiệt độ nước biển tăng cao gây tẩy trắng san hô.
- D. Hoạt động lặn biển có kiểm soát.
Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
A gap year is a period, typically one academic year, taken by a student as a break between secondary school and higher education. It is often used for travelling, working, or volunteering. A gap year can provide valuable life experience, help students gain independence, and offer a chance to explore personal interests or career options before committing to university. However, it requires careful planning and funding.
Theo đoạn văn, lợi ích tiềm năng của việc dành ra một "gap year" là gì?
- A. Đảm bảo được nhận vào trường đại học hàng đầu.
- B. Hoàn thành chương trình đại học sớm hơn.
- C. Tránh được việc phải học hành vất vả.
- D. Có thêm kinh nghiệm sống và sự độc lập.
Câu 23: Từ
- A. Tham quan trường đại học.
- B. Cam kết, quyết định theo học.
- C. Tránh xa trường đại học.
- D. Thành lập một trường đại học.
Câu 24: Một học sinh đang phân vân giữa việc đi thẳng vào đại học và dành một năm để đi du lịch bụi và làm tình nguyện ở nước ngoài. Dựa vào đoạn văn ở Câu 22, lời khuyên nào phù hợp nhất cho học sinh này?
- A. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng việc lập kế hoạch và tài chính cho năm đó, vì nó có thể mang lại kinh nghiệm quý báu.
- B. Nên đi thẳng vào đại học vì dành ra một năm là lãng phí thời gian.
- C. Chỉ nên đi du lịch nếu có đủ tiền để ở khách sạn sang trọng.
- D. Làm tình nguyện không mang lại kinh nghiệm gì hữu ích.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
Exploring ancient ruins offers a unique window into the past. Sites like the Colosseum in Rome or Angkor Wat in Cambodia tell stories of ancient civilizations, their achievements, and their daily lives. Visiting these places allows us to connect with history on a deeper level than reading books. However, it is crucial to explore these sites responsibly, respecting the historical artifacts and structures to preserve them for future generations.
Điều gì làm cho việc tham quan các tàn tích cổ xưa trở nên giá trị?
- A. Chỉ để chụp ảnh check-in.
- B. Nó luôn miễn phí để tham quan.
- C. Nó cho phép chúng ta hiểu lịch sử chỉ bằng cách đọc sách.
- D. Nó mang lại cái nhìn độc đáo về các nền văn minh cổ đại và kết nối chúng ta với lịch sử.
Câu 26: Từ
- A. Không quan trọng.
- B. Khó khăn.
- C. Quan trọng, thiết yếu.
- D. Nhàm chán.
Câu 27: Dựa vào đoạn văn ở Câu 25, hành động nào sau đây thể hiện sự khám phá có trách nhiệm đối với các di tích lịch sử?
- A. Tuân thủ các quy định của địa điểm và không chạm vào các hiện vật cổ.
- B. Khắc tên lên tường để ghi dấu.
- C. Mang về nhà một mảnh vỡ nhỏ làm kỷ niệm.
- D. Leo trèo lên các cấu trúc cổ để có góc nhìn tốt hơn.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
The concept of "staycation" - taking a holiday in your own country or even your own home - has become increasingly popular. It"s often a more affordable and environmentally friendly option than traveling abroad. You can explore local attractions you"ve never visited, support local businesses, and save time and stress associated with long journeys. A staycation can be just as relaxing and enriching as a trip far away if planned properly.
Lợi ích nào của "staycation" được nhấn mạnh trong đoạn văn?
- A. Chỉ phù hợp với những người không thích du lịch.
- B. Luôn thú vị hơn du lịch nước ngoài.
- C. Đảm bảo thời tiết đẹp.
- D. Chi phí hợp lý hơn, thân thiện với môi trường và hỗ trợ địa phương.
Câu 29: Từ
- A. Đắt đỏ.
- B. Có thể chi trả được.
- C. Không an toàn.
- D. Đầy thử thách.
Câu 30: Dựa vào đoạn văn ở Câu 28, để một "staycation" thành công, điều gì là quan trọng?
- A. Lập kế hoạch cẩn thận.
- B. Không làm gì cả trong suốt kỳ nghỉ.
- C. Mời tất cả bạn bè đến nhà.
- D. Mua sắm thật nhiều.