Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 4: Food - Reading - Explore New Worlds - Đề 02
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 4: Food - Reading - Explore New Worlds - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án phù hợp nhất cho câu hỏi. "Pho is a Vietnamese noodle soup that is considered a national dish. It is made with bone broth, rice noodles, herbs, and meat, usually beef or chicken. The broth is simmered for many hours with various spices, creating a rich and aromatic flavor. Pho is typically served with a side of fresh herbs, lime wedges, and chili peppers, allowing each person to customize their bowl."
Câu hỏi: Mục đích chính của đoạn văn trên là gì?
- A. So sánh Phở với các món súp khác.
- B. Hướng dẫn cách nấu Phở.
- C. Giới thiệu về một món ăn đặc trưng của Việt Nam.
- D. Liệt kê tất cả các nguyên liệu của món Phở.
Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, từ "aromatic" gần nghĩa nhất với từ nào?
- A. fragrant
- B. spicy
- C. bitter
- D. sour
Câu 3: Đọc đoạn văn ở Câu 1. Điểm nào sau đây KHÔNG được đề cập như là thành phần cơ bản của nước dùng Phở?
- A. Bone broth
- B. Spices
- C. Meat
- D. Vegetables
Câu 4: Dựa vào thông tin trong đoạn văn ở Câu 1, người ăn có thể điều chỉnh hương vị Phở như thế nào?
- A. Chỉ bằng cách thêm nước mắm.
- B. Bằng cách thêm các loại rau thơm, chanh và ớt.
- C. Bằng cách nấu nước dùng lâu hơn.
- D. Không thể điều chỉnh hương vị.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính. "Many people around the world are becoming more aware of the importance of healthy eating. They are choosing fresh, unprocessed foods like fruits, vegetables, and whole grains over sugary snacks and fast food. This shift is driven by a desire to prevent diseases, manage weight, and improve overall well-being. Governments and health organizations are also promoting healthier diets through educational campaigns and policies."
Câu hỏi: Ý chính của đoạn văn là gì?
- A. Xu hướng ăn uống lành mạnh đang gia tăng trên toàn cầu.
- B. Chỉ có chính phủ mới quan tâm đến ăn uống lành mạnh.
- C. Mọi người nên tránh hoàn toàn đồ ăn nhanh.
- D. Trái cây và rau củ là thực phẩm tốt nhất.
Câu 6: Dựa vào đoạn văn ở Câu 5, từ "unprocessed" có nghĩa gần nhất với loại thực phẩm nào?
- A. Đã được chế biến kỹ.
- B. Chứa nhiều đường.
- C. Được đóng gói sẵn.
- D. Ở trạng thái tự nhiên hoặc ít bị thay đổi.
Câu 7: Đọc đoạn văn ở Câu 5. Lý do nào sau đây KHÔNG được đề cập là động lực cho việc chuyển sang chế độ ăn lành mạnh hơn?
- A. Giảm chi phí mua sắm thực phẩm.
- B. Phòng ngừa bệnh tật.
- C. Kiểm soát cân nặng.
- D. Cải thiện sức khỏe tổng thể.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau và rút ra kết luận. "In many cultures, sharing a meal is a fundamental way to connect with family and friends. It"s not just about the food itself, but the conversation, laughter, and sense of community that happens around the table. These shared experiences strengthen bonds and create lasting memories. In today"s busy world, making time for shared meals can be challenging, but its benefits for social well-being are significant."
Câu hỏi: Ý nghĩa chính của việc cùng nhau dùng bữa trong nhiều nền văn hóa là gì?
- A. Chỉ đơn giản là để ăn.
- B. Để khoe thức ăn ngon.
- C. Là cách quan trọng để kết nối và xây dựng mối quan hệ.
- D. Là cơ hội để thảo luận công việc.
Câu 9: Dựa vào đoạn văn ở Câu 8, điều gì có thể là thách thức khi duy trì việc cùng nhau dùng bữa trong thế giới hiện đại?
- A. Sự bận rộn của cuộc sống.
- B. Thiếu thức ăn ngon.
- C. Không có bàn ăn.
- D. Mọi người không thích nói chuyện.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin sai. "Sushi, a Japanese dish, is made from vinegared rice combined with various ingredients, such as seafood (often raw), vegetables, and occasionally tropical fruits. It is traditionally served with soy sauce, wasabi, and pickled ginger. Sushi is popular worldwide, but its preparation requires skill and fresh ingredients. Eating sushi with chopsticks is the common way."
Câu hỏi: Phát biểu nào sau đây là SAI dựa trên đoạn văn?
- A. Sushi sử dụng cơm trộn giấm.
- B. Hải sản thường là thành phần chính trong Sushi.
- C. Wasabi là một loại gia vị ăn kèm với Sushi.
- D. Sushi luôn được làm từ hải sản đã nấu chín.
Câu 11: Dựa vào đoạn văn ở Câu 10, từ "combined" có nghĩa gần nhất với từ nào trong ngữ cảnh này?
- A. separated
- B. mixed
- C. cooked
- D. eaten
Câu 12: Đọc đoạn văn sau và phân tích mục đích của tác giả. "Chocolate has a long and fascinating history. Originally consumed as a bitter drink by ancient civilizations like the Maya and Aztec, it was later introduced to Europe and transformed into the sweet confection we know today. The processing of chocolate involves roasting cacao beans, grinding them into a paste, and adding sugar and other ingredients. Its popularity has grown immensely, making it a global treat."
Câu hỏi: Mục đích chính của tác giả khi viết đoạn văn này là gì?
- A. Kể về lịch sử và sự phát triển của Sô-cô-la.
- B. Hướng dẫn cách làm Sô-cô-la.
- C. So sánh Sô-cô-la xưa và nay.
- D. Phân tích các loại Sô-cô-la khác nhau.
Câu 13: Dựa vào đoạn văn ở Câu 12, Sô-cô-la được tiêu thụ ban đầu bởi người Maya và Aztec dưới hình thức nào?
- A. Một loại bánh ngọt.
- B. Một loại đồ uống đắng.
- C. Một loại kẹo.
- D. Một loại gia vị.
Câu 14: Đọc đoạn văn ở Câu 12. Quá trình chế biến Sô-cô-la hiện đại KHÔNG bao gồm bước nào sau đây?
- A. Rang hạt ca cao.
- B. Nghiền thành bột nhão.
- C. Thêm muối.
- D. Thêm đường và các thành phần khác.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin được suy luận. "The Mediterranean diet is widely praised for its health benefits. It emphasizes fruits, vegetables, whole grains, legumes, nuts, seeds, and olive oil. Fish and poultry are consumed in moderation, while red meat and sweets are eaten only occasionally. This way of eating is associated with a lower risk of heart disease, diabetes, and certain cancers. It is not just a diet, but a lifestyle that includes physical activity and social meals."
Câu hỏi: Dựa vào đoạn văn, chúng ta có thể suy luận điều gì về chế độ ăn Địa Trung Hải?
- A. Đây là chế độ ăn đắt đỏ nhất.
- B. Nó hoàn toàn cấm thịt đỏ.
- C. Nó chỉ phù hợp với những người sống ở vùng Địa Trung Hải.
- D. Nó không chỉ tập trung vào thực phẩm mà còn cả lối sống.
Câu 16: Dựa vào đoạn văn ở Câu 15, từ "emphasizes" gần nghĩa nhất với từ nào trong ngữ cảnh này?
- A. highlights
- B. avoids
- C. forbids
- D. ignores
Câu 17: Đọc đoạn văn ở Câu 15. Những loại thực phẩm nào được khuyên nên ăn với số lượng hạn chế trong chế độ ăn Địa Trung Hải?
- A. Trái cây và rau củ.
- B. Ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu.
- C. Cá và gia cầm.
- D. Dầu ô liu.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau và phân tích mối quan hệ nhân quả. "Food waste is a significant global problem. When food is wasted, all the resources used to produce, process, and transport it – land, water, energy, labor – are also wasted. This contributes to environmental problems like greenhouse gas emissions and deforestation. Reducing food waste through better planning, storage, and consumption habits is crucial for sustainability."
Câu hỏi: Theo đoạn văn, điều gì là hậu quả trực tiếp của việc lãng phí thức ăn?
- A. Giảm giá thực phẩm.
- B. Lãng phí các nguồn lực sản xuất.
- C. Tăng sản lượng thực phẩm.
- D. Cải thiện chất lượng đất.
Câu 19: Dựa vào đoạn văn ở Câu 18, từ "crucial" có nghĩa gần nhất với từ nào?
- A. essential
- B. optional
- C. difficult
- D. unimportant
Câu 20: Đọc đoạn văn ở Câu 18. Cách nào sau đây được đề xuất để giảm lãng phí thức ăn?
- A. Tăng sản xuất.
- B. Xuất khẩu thực phẩm.
- C. Đốt bỏ thực phẩm thừa.
- D. Hoạch định, bảo quản và tiêu thụ tốt hơn.
Câu 21: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của thành ngữ. "After working on the farm all day, the farmer was ready to eat. He was so hungry he could eat a horse."
Câu hỏi: Thành ngữ "he could eat a horse" có nghĩa là gì?
- A. Anh ấy thích ăn thịt ngựa.
- B. Anh ấy cực kỳ đói.
- C. Anh ấy rất khỏe.
- D. Anh ấy sợ ngựa.
Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của tác giả. "While fast food is convenient and often inexpensive, its negative impacts on public health are undeniable. High in calories, unhealthy fats, and sodium, frequent consumption is linked to obesity, heart disease, and other chronic conditions. Promoting healthier alternatives and educating the public about nutrition are vital steps to mitigate this issue."
Câu hỏi: Thái độ của tác giả đối với đồ ăn nhanh là gì?
- A. Quan ngại về tác động tiêu cực của nó.
- B. Ủng hộ sự tiện lợi của nó.
- C. Trung lập, chỉ trình bày sự thật.
- D. Khuyến khích mọi người ăn đồ ăn nhanh.
Câu 23: Dựa vào đoạn văn ở Câu 22, từ "mitigate" có nghĩa gần nhất với từ nào?
- A. increase
- B. worsen
- C. reduce
- D. ignore
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và phân tích cấu trúc. "Paragraph A: Introduces the concept of food security as access to sufficient, safe, and nutritious food. Paragraph B: Discusses factors affecting food security globally, such as climate change and economic instability. Paragraph C: Explores solutions to improve food security, including sustainable farming practices and reducing food waste."
Câu hỏi: Đoạn văn này được tổ chức theo cấu trúc nào?
- A. So sánh và đối chiếu.
- B. Trình bày theo trình tự thời gian.
- C. Liệt kê các ví dụ.
- D. Giới thiệu vấn đề, phân tích nguyên nhân và đưa ra giải pháp.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và áp dụng thông tin. "To maintain food safety at home, always wash your hands thoroughly before handling food. Keep raw meat, poultry, seafood, and eggs separate from other foods to prevent cross-contamination. Cook foods to the correct internal temperatures. Refrigerate perishable foods promptly."
Câu hỏi: Nếu bạn đang chuẩn bị salad rau và thịt gà sống cùng lúc, hành động nào sau đây là an toàn nhất dựa trên đoạn văn?
- A. Cắt rau bằng dao đã dùng để cắt thịt gà sống.
- B. Sử dụng thớt và dao riêng biệt cho rau và thịt gà.
- C. Rửa rau và thịt gà chung trong cùng một chậu.
- D. Để thịt gà sống cạnh rau trên bàn bếp trong khi chuẩn bị.
Câu 26: Dựa vào đoạn văn ở Câu 25, hành động nào là cần thiết sau khi nấu ăn để đảm bảo an toàn thực phẩm?
- A. Bảo quản ngay các thực phẩm dễ hỏng trong tủ lạnh.
- B. Để thực phẩm đã nấu chín nguội hoàn toàn trên bàn.
- C. Để lại thức ăn thừa ở nhiệt độ phòng qua đêm.
- D. Chỉ cần rửa sạch bát đĩa mà không cần rửa tay.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin cụ thể. "Tea is the second most consumed beverage in the world after water. It originated in China thousands of years ago and spread to other parts of Asia, then eventually to Europe and the rest of the world. There are many varieties of tea, including black, green, white, and oolong, each processed differently and offering unique flavors and health benefits."
Câu hỏi: Đồ uống nào phổ biến thứ hai trên thế giới, theo đoạn văn?
- A. Cà phê.
- B. Nước ép trái cây.
- C. Trà.
- D. Sữa.
Câu 28: Dựa vào đoạn văn ở Câu 27, Trà có nguồn gốc từ đâu?
- A. Trung Quốc.
- B. Ấn Độ.
- C. Nhật Bản.
- D. Anh.
Câu 29: Đọc đoạn văn ở Câu 27. Điểm nào sau đây là ĐÚNG khi nói về các loại trà khác nhau?
- A. Tất cả các loại trà đều được chế biến giống nhau.
- B. Chỉ có trà đen mới có lợi cho sức khỏe.
- C. Các loại trà chỉ khác nhau về màu sắc.
- D. Các loại trà khác nhau có hương vị và lợi ích sức khỏe độc đáo.
Câu 30: Đọc câu sau và suy luận ý nghĩa. "The chef was known for turning simple ingredients into culinary masterpieces."
Câu hỏi: Câu này gợi ý điều gì về người đầu bếp?
- A. Anh ấy chỉ nấu những món ăn đơn giản.
- B. Anh ấy không giỏi sử dụng nguyên liệu phức tạp.
- C. Anh ấy rất sáng tạo và có kỹ năng nấu nướng tuyệt vời.
- D. Anh ấy chỉ sử dụng các nguyên liệu rẻ tiền.