Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Inventions - Writing - Global Success - Đề 01
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Inventions - Writing - Global Success - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một đặc điểm quan trọng của nhiều phát minh thành công: "One key factor for the global success of an invention is its ability to ______ a real-world problem or need effectively."
- A. complicate
- B. address
- C. ignore
- D. create
Câu 2: Đọc đoạn văn ngắn sau và xác định mục đích chính của nó: "The light bulb, invented by Thomas Edison, revolutionized daily life by extending the hours of activity beyond sunset. This simple yet powerful invention paved the way for industrial growth and social changes worldwide."
Mục đích chính của đoạn văn là gì?
- A. Kể chi tiết về cuộc đời Thomas Edison.
- B. So sánh bóng đèn với các phát minh khác.
- C. Mô tả tác động mang tính cách mạng của bóng đèn.
- D. Giải thích cách bóng đèn hoạt động.
Câu 3: Chọn câu sử dụng Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất để kết hợp hai câu sau: "Alexander Graham Bell invented the telephone. The telephone drastically changed communication."
- A. Alexander Graham Bell invented the telephone, which drastically changed communication.
- B. Alexander Graham Bell invented the telephone whom drastically changed communication.
- C. Alexander Graham Bell invented the telephone, that drastically changed communication.
- D. Alexander Graham Bell invented the telephone whose drastically changed communication.
Câu 4: Phân tích vai trò của từ gạch chân trong câu sau: "Marie Curie, **who** won Nobel Prizes in both Physics and Chemistry, made groundbreaking discoveries about radioactivity."
- A. Là liên từ nối hai mệnh đề độc lập.
- B. Là đại từ quan hệ thay thế cho "Marie Curie" trong mệnh đề quan hệ không xác định.
- C. Là trạng từ chỉ cách thức.
- D. Là giới từ.
Câu 5: Chọn từ/cụm từ nối thích hợp nhất để hoàn thành câu, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả: "Many startups fail in the early stages; ______, only a small percentage of inventions achieve global success."
- A. However
- B. In addition
- C. Therefore
- D. For example
Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "invention" (phát minh) và "innovation" (đổi mới)?
- A. Invention là tạo ra cái gì đó mới, còn innovation là sao chép ý tưởng cũ.
- B. Invention chỉ xảy ra trong phòng thí nghiệm, còn innovation xảy ra trong kinh doanh.
- C. Invention là cải tiến cái đã có, còn innovation là tạo ra cái hoàn toàn mới.
- D. Invention là tạo ra một ý tưởng hoặc thiết bị mới, còn innovation là đưa ý tưởng/thiết bị đó vào sử dụng thực tế và tạo ra giá trị.
Câu 7: Phân tích cấu trúc câu sau và xác định loại câu: "The smartphone, which was first introduced in the early 2000s, has become an indispensable tool for communication and information access globally."
- A. Câu phức có mệnh đề quan hệ không xác định.
- B. Câu đơn.
- C. Câu ghép.
- D. Câu phức có mệnh đề trạng ngữ.
Câu 8: Chọn câu có nghĩa gần nhất với câu gốc, sử dụng cấu trúc Bị động (Passive Voice): "People use the Internet for many purposes nowadays."
- A. The Internet is used by people for many purposes nowadays by them.
- B. The Internet is used for many purposes nowadays.
- C. Many purposes are used for the Internet nowadays.
- D. Nowadays, many purposes use the Internet.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi: "The invention of the printing press by Johannes Gutenberg in the 15th century drastically reduced the cost of producing books. This led to a wider spread of knowledge and literacy throughout Europe, fueling the Renaissance and the Scientific Revolution."
Theo đoạn văn, tác động chính của máy in là gì?
- A. Chỉ giúp giới quý tộc đọc sách dễ hơn.
- B. Làm tăng chi phí sản xuất sách.
- C. Gây khó khăn cho việc tiếp cận kiến thức.
- D. Thúc đẩy sự lan rộng kiến thức và khả năng đọc viết.
Câu 10: Chọn từ vựng phù hợp nhất với ngữ cảnh: "Achieving ______ success requires not just a great product, but also effective marketing and adaptation to different cultures."
- A. local
- B. personal
- C. global
- D. temporary
Câu 11: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu sau về cách sử dụng đại từ quan hệ: "I met a scientist whose invention has saved thousands of lives him."
- A. whose
- B. has saved
- C. thousands of lives
- D. him
Câu 12: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng liên từ/cụm từ nối phù hợp để thể hiện sự tương phản: "The first prototype was expensive and bulky. It was still considered a significant breakthrough."
- A. Because the first prototype was expensive and bulky, it was still considered a significant breakthrough.
- B. Although the first prototype was expensive and bulky, it was still considered a significant breakthrough.
- C. Therefore, the first prototype was expensive and bulky, it was still considered a significant breakthrough.
- D. In addition, the first prototype was expensive and bulky, it was still considered a significant breakthrough.
Câu 13: Từ nào trong các lựa chọn sau đồng nghĩa gần nhất với "breakthrough" trong ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ?
- A. advancement
- B. problem
- C. delay
- D. failure
Câu 14: Đọc đoạn văn và suy luận về ý nghĩa của từ "disruptive" trong ngữ cảnh này: "Some inventions are merely incremental improvements, while others are truly disruptive, completely changing existing industries and creating new markets."
"Disruptive" ở đây có nghĩa là gì?
- A. Gây ra sự hỗn loạn không mong muốn.
- B. Chỉ tạo ra thay đổi nhỏ.
- C. Gây ra sự thay đổi lớn, phá vỡ cấu trúc cũ.
- D. Làm chậm quá trình phát triển.
Câu 15: Chọn dạng đúng của động từ trong câu bị động: "The new software (develop) ______ by a team of young engineers last year."
- A. was developed
- B. developed
- C. is developed
- D. has developed
Câu 16: Từ nào sau đây thường được dùng để mô tả quá trình biến một phát minh thành sản phẩm có thể bán được ra thị trường?
- A. Research
- B. Discovery
- C. Ideation
- D. Commercialization
Câu 17: Chọn câu đúng ngữ pháp nhất: "The inventor, who lives next door, he presented his idea at the exhibition."
- A. The inventor, who he lives next door, presented his idea at the exhibition.
- B. The inventor, who lives next door, presented his idea at the exhibition.
- C. The inventor, who lives next door presented his idea at the exhibition.
- D. The inventor lives next door, who he presented his idea at the exhibition.
Câu 18: Đâu là lý do quan trọng nhất khiến một phát minh, dù brilliant, có thể thất bại trong việc đạt được thành công toàn cầu?
- A. Nó quá phức tạp để sản xuất.
- B. Người phát minh không nổi tiếng.
- C. Không đáp ứng được nhu cầu thực tế của thị trường hoặc người dùng.
- D. Nó được phát triển ở một quốc gia nhỏ.
Câu 19: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện sự kiên trì: "Despite facing numerous failures, the team continued their research, hoping to achieve a significant ______ in cancer treatment."
- A. breakthrough
- B. obstacle
- C. setback
- D. limitation
Câu 20: Câu nào sau đây sử dụng đại từ quan hệ "where" đúng nhất?
- A. This is the lab where they invented the new material it.
- B. He visited the factory where is the product manufactured.
- C. The conference where I met the inventor was very informative there.
- D. Paris is the city where many famous fashion inventions originated.
Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa hai phần của câu sau: "While the initial investment was high, the long-term benefits of the new technology were undeniable."
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- B. Quan hệ tương phản.
- C. Quan hệ bổ sung thông tin.
- D. Quan hệ liệt kê.
Câu 22: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, diễn tả điều kiện cần để một phát minh được bảo vệ: "Inventors can apply for a ______ to protect their new creations from being copied illegally."
- A. license
- B. trademark
- C. patent
- D. copyright
Câu 23: Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một bài viết mô tả một phát minh để thu hút người đọc?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
- B. Chỉ tập trung vào lịch sử ra đời.
- C. Liệt kê tất cả các bộ phận kỹ thuật.
- D. Nhấn mạnh vào lợi ích và cách nó giải quyết vấn đề cho người dùng.
Câu 24: Chọn câu có thể được viết lại bằng cấu trúc Bị động một cách tự nhiên nhất:
- A. They manufacture these cars in Germany.
- B. He is reading a book about inventions.
- C. She has visited the museum.
- D. We believe that technology is important.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và suy luận về thái độ của tác giả đối với các phát minh: "From the wheel to the internet, human history is a testament to our capacity for innovation. Each major invention has not only changed how we live but also shaped our understanding of the world and ourselves. While challenges exist, the relentless pursuit of new solutions remains a driving force for progress."
Thái độ của tác giả là gì?
- A. Bi quan về tương lai của phát minh.
- B. Hoài nghi về tác động của công nghệ.
- C. Lạc quan và đánh giá cao vai trò của phát minh trong tiến bộ nhân loại.
- D. Trung lập, chỉ trình bày sự thật.
Câu 26: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu, mô tả đặc tính của một phát minh thành công trên thị trường quốc tế: "For an invention to achieve global success, it must be easily ______ to different cultures and languages."
- A. isolated
- B. adaptable
- C. restricted
- D. complicated
Câu 27: Xác định lỗi sai (nếu có) trong việc sử dụng đại từ quan hệ trong câu: "I admire scientists whose dedication to research leads to discoveries which benefit humanity them."
- A. whose
- B. which
- C. benefit humanity
- D. them
Câu 28: Chọn câu sử dụng cấu trúc Bị động thì Hiện tại hoàn thành đúng ngữ pháp: "The internet (connect) ______ billions of people worldwide."
- A. has been connected
- B. is connected
- C. have been connected
- D. connected
Câu 29: Đâu là yếu tố ít quan trọng nhất đối với thành công toàn cầu của một phát minh?
- A. Khả năng giải quyết vấn đề.
- B. Quốc tịch của người phát minh.
- C. Chi phí sản xuất hợp lý.
- D. Chiến lược tiếp thị hiệu quả.
Câu 30: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng cấu trúc phù hợp, thể hiện sự nhượng bộ: "The new device has some minor flaws. It is still considered a revolutionary product."
- A. Because the new device has some minor flaws, it is still considered a revolutionary product.
- B. The new device has some minor flaws, so it is still considered a revolutionary product.
- C. Despite having some minor flaws, the new device is still considered a revolutionary product.
- D. In addition to some minor flaws, the new device is still considered a revolutionary product.