Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Types of clothing - Phonetics and Speaking - Explore New Worlds - Đề 01
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Types of clothing - Phonetics and Speaking - Explore New Worlds - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: adventure, future, culture, mature
- A. adventure
- B. future
- C. culture
- D. mature
Câu 2: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: exploration, station, question, information
- A. exploration
- B. station
- C. question
- D. information
Câu 3: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: discover, over, cover, lover
- A. discover
- B. over
- C. cover
- D. lover
Câu 4: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại: explore, travel, unique, remote
- A. explore
- B. travel
- C. unique
- D. remote
Câu 5: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại: island, desert, climate, extreme
- A. island
- B. desert
- D. extreme
Câu 6: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại: traditional, geographical, historical, adventurous
- A. traditional
- B. geographical
- C. historical
- D. adventurous
Câu 7: Trong một cuộc trò chuyện về việc chuẩn bị cho chuyến đi khám phá hang động, bạn nên dùng câu nào sau đây để hỏi về trang phục phù hợp?
- A. Tell me about cave clothes.
- B. What kind of clothing is suitable for caving?
- C. Do you have any clothes?
- D. I want to know what to wear.
Câu 8: Bạn đang mô tả trải nghiệm khám phá một khu chợ truyền thống ở nước ngoài. Câu nào thể hiện sự ngạc nhiên và thích thú của bạn một cách tự nhiên nhất?
- A. The market was there.
- B. I saw many things in the market.
- C. It was incredible! There were so many colourful stalls and unique items.
- D. I visited the market yesterday.
Câu 9: Bạn muốn đưa ra lời khuyên cho bạn bè về việc mang theo quần áo ấm khi đi du lịch vùng núi. Câu nào sau đây là cách diễn đạt lời khuyên phù hợp nhất?
- A. You must take warm clothes.
- B. Warm clothes are needed.
- C. I think warm clothes.
- D. You should consider packing some warm clothes for the mountains.
Câu 10: Đọc đoạn hội thoại ngắn sau: A:
- A. Expressing interest and asking for information.
- B. Disagreeing with A.
- C. Sharing a past experience.
- D. Giving advice to A.
Câu 11: Khi nói về việc khám phá các nền văn hóa mới, câu nào sau đây thể hiện sự cởi mở và sẵn sàng học hỏi?
- A. I don"t like new cultures.
- B. New cultures are strange.
- C. I"m always fascinated by different traditions and ways of life.
- D. I prefer my own culture.
Câu 12: Bạn đang thảo luận về việc chuẩn bị cho một chuyến đi bộ đường dài. Câu nào sau đây mô tả một loại trang phục cần thiết cho hoạt động này?
- A. Sturdy hiking boots with good ankle support.
- B. High heels for climbing.
- C. Swimming costume for the hike.
- D. A suit and tie.
Câu 13: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: worn, born, torn, warn
- A. worn
- B. born
- C. torn
- D. warn
Câu 14: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: thread, instead, spread, great
- A. thread
- B. instead
- C. spread
- D. great
Câu 15: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại: adventure, discover, clothing, explore
- A. adventure
- B. discover
- C. clothing
- D. explore
Câu 16: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại: experience, challenging, fascinating, remote
- A. experience
- B. challenging
- C. fascinating
- D. remote
Câu 17: Bạn đang thảo luận với bạn bè về một chuyến đi khám phá rừng rậm. Để diễn tả sự cần thiết của quần áo chống thấm nước, bạn sẽ nói gì?
- A. You might not need waterproof clothes.
- B. It"s essential to have waterproof clothing because it often rains unexpectedly.
- C. Waterproof clothes are nice to have.
- D. Don"t bring waterproof clothes.
Câu 18: Đọc đoạn hội thoại sau: A:
- A. Giving cultural advice related to clothing.
- B. Asking for directions.
- C. Expressing surprise.
- D. Making a suggestion about food.
Câu 19: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: global, local, ocean, social
- A. global
- B. local
- C. ocean
- D. social
Câu 20: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: explore, aboard, ocean, toward
- A. explore
- B. aboard
- C. ocean
- D. toward
Câu 21: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại: discovery, historical, geographical, exploration
- A. discovery
- B. historical
- C. geographical
- D. exploration
Câu 22: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại: culture, unique, custom, climate
- A. culture
- B. unique
- C. custom
- D. climate
Câu 23: Bạn đang hỏi một người dân địa phương về trang phục truyền thống của họ. Câu hỏi nào sau đây là lịch sự và phù hợp nhất?
- A. What are you wearing?
- B. Show me your clothes.
- C. Could you tell me a little about your traditional clothing?
- D. I don"t understand your clothes.
Câu 24: Khi nói về việc chuẩn bị hành lý cho chuyến đi khám phá, câu nào thể hiện việc ưu tiên sự thoải mái và tiện dụng?
- A. I"m packing clothes that are comfortable and easy to move in.
- B. I"m packing my most fashionable outfits.
- C. I"m packing clothes that look good in photos.
- D. I"m packing very heavy clothes.
Câu 25: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: discovery, island, climate, habit
- A. discovery
- B. island
- C. climate
- D. habit
Câu 26: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: journey, courtesy, nourish, flour
- A. journey
- B. courtesy
- C. nourish
- D. flour
Câu 27: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại: explore, remote, desert, unique
- A. explore
- B. remote
- C. desert
- D. unique
Câu 28: Bạn đang chia sẻ về việc học hỏi từ kinh nghiệm du lịch của mình. Câu nào sau đây thể hiện sự rút kinh nghiệm về trang phục?
- A. I always pack the same things.
- B. I learned that packing light and bringing versatile layers is key for exploring different climates.
- C. I never learn from my trips.
- D. Packing is easy.
Câu 29: Chọn câu trả lời phù hợp nhất để hoàn thành đoạn hội thoại: A:
- A. Probably neutral-coloured, lightweight clothes to blend in and stay cool.
- B. I"m packing my party dresses.
- C. I haven"t thought about clothes.
- D. Anything I find in my closet.
Câu 30: Đọc mô tả sau:
- A. Swimwear
- B. Formal wear
- C. Light cotton clothes
- D. Winter expedition gear