Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình đề cập đến hiện tượng “tiếng lóng” và “teencode” như một biểu hiện của sự sáng tạo ngôn ngữ. Tuy nhiên, theo tác giả, điều gì cần được giới trẻ đặc biệt lưu ý khi sử dụng những hình thức ngôn ngữ này?
- A. Cần khuyến khích sử dụng rộng rãi hơn để làm phong phú tiếng Việt.
- B. Nên được chuẩn hóa và đưa vào từ điển tiếng Việt.
- C. Cần loại bỏ hoàn toàn để bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt.
- D. Không nên lạm dụng và cần giữ gìn sự chuẩn mực của tiếng Việt.
Câu 2: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để trình bày quan điểm về sự biến đổi ngôn ngữ trong giới trẻ?
- A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể)
- B. Quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát)
- C. Tương phản (so sánh hai mặt đối lập)
- D. Chứng minh (dùng bằng chứng khoa học)
Câu 3: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình có nhắc đến các thế hệ 8X, 9X và Y2K. Cách gọi tên này phản ánh điều gì về sự thay đổi trong xã hội và nhận thức về thời gian?
- A. Sự phân biệt giàu nghèo giữa các thế hệ.
- B. Xu hướng quốc tế hóa trong đặt tên thế hệ.
- C. Sự thay đổi trong cách định vị thời gian và thế hệ, gắn với công nghệ và văn hóa đại chúng.
- D. Mong muốn tạo ra sự khác biệt giữa các thế hệ.
Câu 4: Xét về mặt ngôn ngữ học, hiện tượng giới trẻ sáng tạo ra các từ ngữ mới như “a-kay”, “cà khịa”, “flex” thể hiện quy luật nào của ngôn ngữ?
- A. Quy luật biến đổi và phát triển không ngừng của ngôn ngữ.
- B. Quy luật bảo tồn tính hệ thống của ngôn ngữ.
- C. Quy luật đồng đại và lịch đại trong ngôn ngữ.
- D. Quy luật về tính phổ quát của ngôn ngữ.
Câu 5: Nếu so sánh văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” với một bài nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ, điểm khác biệt lớn nhất có thể là gì?
- A. Văn bản khoa học sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn.
- B. Văn bản khoa học có nhiều số liệu thống kê hơn.
- C. Mục đích chính của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là nêu vấn đề và bày tỏ thái độ, còn văn bản khoa học tập trung vào phân tích khách quan và chuyên sâu.
- D. Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” dễ đọc và dễ hiểu hơn.
Câu 6: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc trích dẫn ý kiến của một người tên Giàu. Việc sử dụng trích dẫn này có vai trò gì trong việc xây dựng lập luận của tác giả?
- A. Để tăng tính khách quan cho bài viết.
- B. Để làm nổi bật và chứng minh cho một khía cạnh cụ thể của vấn đề đang bàn luận.
- C. Để thể hiện sự đồng tình với quan điểm của người khác.
- D. Để tạo sự đa dạng trong giọng văn.
Câu 7: Đọc kỹ đoạn cuối của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn hiểu thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm là gì?
- A. Giới trẻ nên tự do sáng tạo ngôn ngữ mà không cần lo lắng về chuẩn mực.
- B. Tiếng Việt đang bị giới trẻ làm cho nghèo nàn đi.
- C. Cần có những quy định chặt chẽ để kiểm soát việc sử dụng tiếng Việt của giới trẻ.
- D. Sáng tạo ngôn ngữ là cần thiết nhưng cần dựa trên nền tảng vững chắc của tiếng Việt chuẩn mực và có ý thức giữ gìn bản sắc văn hóa.
Câu 8: Xét về thể loại, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại văn bản thông tin hay nghị luận? Dấu hiệu nào giúp bạn xác định điều đó?
- A. Văn bản thông tin, vì cung cấp nhiều thông tin về ngôn ngữ giới trẻ.
- B. Văn bản thông tin, vì trình bày các sự kiện khách quan về ngôn ngữ.
- C. Văn bản nghị luận, vì thể hiện rõ quan điểm, thái độ của tác giả về một vấn đề xã hội.
- D. Văn bản nghị luận, vì sử dụng nhiều biện pháp tu từ để gây ấn tượng.
Câu 9: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn như thế nào để trao đổi với độc giả về vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?
- A. Giọng văn gay gắt, phê phán mạnh mẽ.
- B. Giọng văn khách quan, vừa phân tích, vừa bày tỏ sự trăn trở, lo lắng.
- C. Giọng văn hài hước, trào phúng.
- D. Giọng văn trang trọng, mang tính học thuật cao.
Câu 10: Nếu bạn muốn tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” sau khi đọc văn bản này, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?
- A. Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10.
- B. Các trang báo lá cải và mạng xã hội.
- C. Các bài nghiên cứu ngôn ngữ học, các diễn đàn khoa học về tiếng Việt, các trang báo chính thống.
- D. Tiểu thuyết và truyện ngắn hiện đại.
Câu 11: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình có đề cập đến sự "hỗn loạn, khó kiểm soát" của teencode. Theo bạn, điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này?
- A. Sự phát triển mạnh mẽ của internet và mạng xã hội, tạo môi trường giao tiếp không chính thức và thiếu kiểm soát.
- B. Do giới trẻ ngày nay không được giáo dục đầy đủ về tiếng Việt.
- C. Do ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài.
- D. Do sự buông lỏng quản lý của nhà nước đối với ngôn ngữ.
Câu 12: Hãy so sánh quan điểm của tác giả Phạm Văn Tình trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” với quan điểm thường thấy trên các phương tiện truyền thông về vấn đề ngôn ngữ của giới trẻ. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Tác giả bi quan hơn truyền thông về tương lai tiếng Việt.
- B. Tác giả có cái nhìn bình tĩnh, phân tích sâu hơn thay vì chỉ trích hoặc lên án như một số phương tiện truyền thông.
- C. Tác giả ủng hộ hoàn toàn sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ, trong khi truyền thông phản đối.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể.
Câu 13: Trong văn bản, tác giả viết: “Chuyện giới trẻ tạo ra một số từ ngữ, một số cách nói riêng cũng là bình thường. Thế giới cũng thế chứ đâu chỉ ta.” Câu này thể hiện thái độ gì của tác giả?
- A. Thái độ thờ ơ, không quan tâm.
- B. Thái độ lên án, chỉ trích.
- C. Thái độ chấp nhận, nhìn nhận hiện tượng một cách khách quan và có phần thông cảm.
- D. Thái độ khuyến khích, cổ vũ.
Câu 14: Nếu bạn là một người trẻ sử dụng “tiếng lóng” và “teencode”, sau khi đọc văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn có suy nghĩ gì về cách sử dụng ngôn ngữ của mình?
- A. Không có gì thay đổi, vẫn tiếp tục sử dụng như trước.
- B. Sẽ ngừng sử dụng hoàn toàn vì sợ làm hỏng tiếng Việt.
- C. Sẽ sử dụng nhiều hơn để thể hiện sự sáng tạo.
- D. Sẽ sử dụng có ý thức hơn, phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp, đồng thời chú trọng giữ gìn tiếng Việt chuẩn mực.
Câu 15: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có thể được xem là một lời cảnh tỉnh đối với giới trẻ. Cảnh tỉnh về điều gì là chủ yếu?
- A. Cảnh tỉnh về việc sử dụng tiếng nước ngoài quá nhiều.
- B. Cảnh tỉnh về việc lạm dụng sự sáng tạo ngôn ngữ, xao nhãng việc học tập và trau dồi tiếng Việt chuẩn mực.
- C. Cảnh tỉnh về việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều.
- D. Cảnh tỉnh về sự khác biệt thế hệ trong ngôn ngữ.
Câu 16: Trong bài viết, tác giả có đề cập đến “chuẩn mực chính tả”. Theo bạn, “chuẩn mực chính tả” có vai trò như thế nào trong giao tiếp?
- A. Đảm bảo sự rõ ràng, chính xác và hiệu quả trong giao tiếp, giúp tránh hiểu lầm.
- B. Làm cho tiếng Việt trở nên khô khan, cứng nhắc và mất đi sự sáng tạo.
- C. Chỉ quan trọng trong văn bản viết, không cần thiết trong giao tiếp nói.
- D. Thể hiện trình độ học vấn cao của người sử dụng ngôn ngữ.
Câu 17: Nếu coi ngôn ngữ là một “hệ sinh thái”, thì sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ có thể được ví như yếu tố nào trong hệ sinh thái đó?
- A. “Luật bảo tồn” của hệ sinh thái.
- B. “Sự ổn định” của hệ sinh thái.
- C. “Tính đa dạng sinh học” và “khả năng thích nghi” của hệ sinh thái.
- D. “Sự cạnh tranh sinh tồn” trong hệ sinh thái.
Câu 18: Trong văn bản, tác giả không trực tiếp đề cập đến giải pháp cho vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”. Theo bạn, giải pháp nào là phù hợp nhất để dung hòa giữa sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ và việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?
- A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng tiếng lóng và teencode.
- B. Khuyến khích giới trẻ tự do sáng tạo ngôn ngữ, không cần quan tâm đến chuẩn mực.
- C. Nhà nước cần ban hành luật để kiểm soát chặt chẽ ngôn ngữ trên mạng xã hội.
- D. Tăng cường giáo dục về tiếng Việt chuẩn mực, đồng thời hướng dẫn giới trẻ sử dụng ngôn ngữ sáng tạo một cách có ý thức và phù hợp.
Câu 19: Hãy xác định mục đích giao tiếp chính của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.
- A. Cung cấp thông tin về sự phát triển của tiếng Việt.
- B. Bàn luận, phân tích về hiện tượng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ và đưa ra quan điểm, thái độ.
- C. Kể lại câu chuyện về sự thay đổi của tiếng Việt.
- D. Miêu tả sự phong phú và đa dạng của tiếng Việt.
Câu 20: Trong văn bản, tác giả có sử dụng một số thuật ngữ như “tiếng lóng”, “teencode”, “chuẩn mực chính tả”. Việc sử dụng các thuật ngữ này có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
- B. Thể hiện sự khoe mẽ kiến thức của tác giả.
- C. Giúp xác định rõ phạm vi, đối tượng và vấn đề bàn luận, tăng tính chuyên môn và chính xác cho văn bản.
- D. Thu hút sự chú ý của độc giả.
Câu 21: Xét về cấu trúc, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được tổ chức theo bố cục mấy phần? Các phần đó thể hiện nội dung gì?
- A. Ba phần: Mở đầu (nêu vấn đề), Thân bài (phân tích, bàn luận), Kết bài (khái quát, đưa ra thông điệp).
- B. Hai phần: Vấn đề và giải pháp.
- C. Bốn phần: Giới thiệu, Giải thích, Chứng minh, Kết luận.
- D. Không có bố cục rõ ràng.
Câu 22: Trong thân bài của văn bản, tác giả tập trung phân tích những khía cạnh nào của vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?
- A. Lịch sử hình thành và phát triển của tiếng Việt.
- B. Hiện trạng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ, các biểu hiện sáng tạo và những lo ngại về sự “lệch chuẩn”.
- C. So sánh tiếng Việt của giới trẻ với tiếng Việt của các thế hệ trước.
- D. Các giải pháp để bảo tồn tiếng Việt.
Câu 23: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho bài viết?
- A. So sánh và ẩn dụ.
- B. Nhân hóa và hoán dụ.
- C. Câu hỏi tu từ và liệt kê.
- D. Nói quá và nói giảm.
Câu 24: Xét về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, hiện tượng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” phản ánh điều gì về sự thay đổi trong văn hóa giới trẻ?
- A. Sự suy thoái văn hóa của giới trẻ.
- B. Sự hòa nhập văn hóa với thế giới.
- C. Sự bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
- D. Sự năng động, sáng tạo, thích ứng với cái mới và sự thay đổi trong lối sống, giao tiếp của giới trẻ.
Câu 25: Nếu đặt tiêu đề khác cho văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện được trọng tâm của bài viết?
- A. Lịch sử tiếng Việt.
- B. Ngôn ngữ giới trẻ: Sáng tạo hay “lệch chuẩn”?.
- C. Văn hóa giao tiếp của giới trẻ.
- D. Tiếng Việt trong thời đại công nghệ số.
Câu 26: Trong phần mở đầu, tác giả đã dẫn dắt vào vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” bằng cách nào?
- A. Nêu định nghĩa về tiếng Việt.
- B. Kể một câu chuyện hài hước.
- C. Đi thẳng vào vấn đề bằng cách nêu hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ và đặt câu hỏi gợi sự chú ý.
- D. Trích dẫn ý kiến của một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng.
Câu 27: Theo bạn, đối tượng độc giả chính mà văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” hướng đến là ai?
- A. Giới trẻ và những người quan tâm đến vấn đề ngôn ngữ và văn hóa.
- B. Các nhà ngôn ngữ học chuyên nghiệp.
- C. Học sinh tiểu học.
- D. Người nước ngoài học tiếng Việt.
Câu 28: Nếu bạn muốn sử dụng thông tin từ văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” để viết một bài nghị luận ngắn về vấn đề ngôn ngữ của giới trẻ, bạn sẽ tập trung vào luận điểm nào?
- A. Sự giàu đẹp và truyền thống của tiếng Việt.
- B. Lịch sử phát triển của tiếng Việt.
- C. Các biện pháp bảo tồn tiếng Việt.
- D. Cần có cái nhìn biện chứng về sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ, vừa chấp nhận sự đổi mới, vừa giữ gìn chuẩn mực.
Câu 29: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cụm từ “vốn liếng tiếng Việt”. Bạn hiểu “vốn liếng tiếng Việt” ở đây được hiểu theo nghĩa nào?
- A. Số lượng từ vựng tiếng Việt mà một người biết.
- B. Sự hiểu biết sâu sắc và khả năng sử dụng thành thạo tiếng Việt, bao gồm cả từ vựng, ngữ pháp, phong cách.
- C. Các tác phẩm văn học kinh điển của Việt Nam.
- D. Giá trị kinh tế của tiếng Việt trong thời đại hội nhập.
Câu 30: Bài học lớn nhất mà bạn rút ra được sau khi đọc và tìm hiểu văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là gì?
- A. Cần phải phê phán mạnh mẽ sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.
- B. Tiếng Việt đang ngày càng trở nên phức tạp và khó hiểu.
- C. Cần có thái độ cởi mở, khách quan và có trách nhiệm đối với sự biến đổi của ngôn ngữ, đồng thời trân trọng và giữ gìn tiếng Việt.
- D. Không cần quan tâm đến vấn đề ngôn ngữ của giới trẻ.