15+ Đề Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình đề cập đến hiện tượng “sáng tạo” ngôn ngữ của giới trẻ. Theo ông, động lực chính thúc đẩy sự “sáng tạo” này là gì?

  • A. Mong muốn thể hiện sự nổi loạn và phá cách
  • B. Nhu cầu giao tiếp nhanh chóng, tiện lợi và thể hiện bản sắc cá nhân
  • C. Ảnh hưởng từ văn hóa ngoại lai và sự du nhập của ngôn ngữ quốc tế
  • D. Sự phát triển của công nghệ và các nền tảng mạng xã hội

Câu 2: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình có nhắc đến các ‘kiểu nói’ sáng tạo của giới trẻ như ‘a-kay’, ‘cú đêm’. Phương thức cấu tạo từ ngữ chủ yếu được sử dụng trong các ‘kiểu nói’ này là gì?

  • A. Ghép từ Hán Việt
  • B. Láy âm
  • C. Hiện tượng đồng âm và nói lái
  • D. Mượn từ tiếng nước ngoài

Câu 3: Xét ví dụ về cách dùng từ “ô dề” (ám chỉ sự thái quá, lố bịch) trong giới trẻ hiện nay. Theo tác giả, hiện tượng này thể hiện đặc điểm nào trong sự biến đổi của tiếng Việt?

  • A. Xu hướng Việt hóa các từ ngữ ngoại lai
  • B. Sự đơn giản hóa cấu trúc ngữ pháp
  • C. Tăng cường sử dụng từ tượng thanh, tượng hình
  • D. Mở rộng nghĩa của từ, tạo ra sắc thái biểu cảm mới

Câu 4: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình bày tỏ thái độ như thế nào đối với hiện tượng giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ?

  • A. Phê phán gay gắt và cho rằng đó là sự phá hoại tiếng Việt
  • B. Trung dung, vừa ghi nhận sự sáng tạo, vừa lo ngại về nguy cơ lệch chuẩn
  • C. Hoàn toàn ủng hộ và khuyến khích sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ
  • D. Thờ ơ, cho rằng đó là hiện tượng tự nhiên, không đáng quan tâm

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “... ngôn ngữ cũng như đời sống xã hội, luôn vận động và biến đổi. Sự ‘lệch chuẩn’ ngôn ngữ của một bộ phận giới trẻ, xét cho cùng, cũng là một biểu hiện của sự vận động ấy…”. Đoạn văn này thể hiện quan điểm gì của tác giả về ngôn ngữ?

  • A. Ngôn ngữ mang tính động và luôn thay đổi theo thời gian, xã hội
  • B. Sự ‘lệch chuẩn’ ngôn ngữ là hiện tượng tiêu cực cần phải loại bỏ
  • C. Ngôn ngữ cần được giữ gìn sự trong sáng và tuân theo chuẩn mực
  • D. Giới trẻ có quyền tự do sáng tạo ngôn ngữ mà không cần tuân theo quy tắc

Câu 6: Trong bài, tác giả có đề cập đến việc sử dụng “teencode” và “tiếng lóng” của giới trẻ. Theo bạn, việc lạm dụng các loại ngôn ngữ này có thể gây ra tác hại gì trong giao tiếp?

  • A. Làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Việt
  • B. Giúp giao tiếp trở nên ngắn gọn, nhanh chóng hơn
  • C. Gây khó khăn trong giao tiếp giữa các thế hệ và trong môi trường giao tiếp trang trọng
  • D. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới trong ngôn ngữ

Câu 7: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại nào?

  • A. Thuyết minh
  • B. Nghị luận
  • C. Tự sự
  • D. Biểu cảm

Câu 8: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là gì?

  • A. Kể lại các hiện tượng ngôn ngữ thú vị của giới trẻ
  • B. Hướng dẫn giới trẻ sử dụng tiếng Việt chuẩn mực
  • C. Phản ánh và phân tích hiện tượng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay, đưa ra quan điểm về vấn đề này
  • D. So sánh tiếng Việt của giới trẻ với tiếng Việt của các thế hệ trước

Câu 9: Trong bài viết, tác giả sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào để trình bày quan điểm?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Phân tích và tổng hợp

Câu 10: Hãy xác định phong cách ngôn ngữ của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.

  • A. Sinh hoạt
  • B. Báo chí
  • C. Nghệ thuật
  • D. Khoa học

Câu 11: Theo tác giả, thái độ đúng đắn của người lớn đối với sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ nên là gì?

  • A. Cấm đoán và ngăn chặn hoàn toàn
  • B. Khuyến khích và tạo điều kiện phát triển
  • C. Lắng nghe, tìm hiểu và định hướng một cách phù hợp
  • D. Phớt lờ và không can thiệp

Câu 12: Trong phần kết bài, tác giả nhấn mạnh điều gì về trách nhiệm của giới trẻ đối với tiếng Việt?

  • A. Sáng tạo ngôn ngữ để tiếng Việt trở nên hiện đại hơn
  • B. Sử dụng tiếng Việt theo cách riêng để thể hiện cá tính
  • C. Phê phán những người sử dụng tiếng Việt không theo chuẩn mực
  • D. Cần học tập, trau dồi tiếng mẹ đẻ bên cạnh việc sáng tạo ngôn ngữ

Câu 13: Từ bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn rút ra bài học gì về việc sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống?

  • A. Nên hạn chế tối đa việc sử dụng ngôn ngữ sáng tạo để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt
  • B. Cần sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, sáng tạo nhưng vẫn đảm bảo chuẩn mực và phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp
  • C. Không cần quan tâm đến chuẩn mực, chỉ cần giao tiếp hiệu quả là đủ
  • D. Chỉ nên sử dụng tiếng Việt truyền thống, tránh xa các ngôn ngữ mới của giới trẻ

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến một bài viết của tác giả Giâu. Mục đích của việc trích dẫn bài viết này là gì?

  • A. Làm bằng chứng, tăng tính thuyết phục cho lập luận của tác giả
  • B. Thể hiện sự đồng tình với quan điểm của tác giả Giâu
  • C. So sánh quan điểm của tác giả với quan điểm của tác giả Giâu
  • D. Giới thiệu một tác giả khác viết về cùng chủ đề

Câu 15: Xét cụm từ “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”. Cách diễn đạt này gợi cho bạn cảm nhận gì về vấn đề được đề cập trong văn bản?

  • A. Sự tự hào về sự phát triển của tiếng Việt
  • B. Sự lo lắng về tương lai của tiếng Việt
  • C. Tính thời sự, cấp thiết của vấn đề tiếng Việt trong giới trẻ hiện nay
  • D. Sự khẳng định về sức mạnh của tiếng Việt

Câu 16: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Bài viết ca ngợi sự sáng tạo ngôn ngữ độc đáo của giới trẻ
  • B. Bài viết phê phán gay gắt hiện tượng ‘lệch chuẩn’ tiếng Việt của giới trẻ
  • C. Bài viết so sánh tiếng Việt của giới trẻ với tiếng Việt truyền thống
  • D. Bài viết bàn về hiện tượng sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ, phân tích nguyên nhân, biểu hiện và đưa ra quan điểm, thái độ

Câu 17: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến các thế hệ 8X, 9X, Y2K. Cách gọi này dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Năm sinh
  • B. Địa điểm sinh sống
  • C. Sở thích
  • D. Trình độ học vấn

Câu 18: Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự biến đổi ngôn ngữ nói chung và tiếng Việt nói riêng?

  • A. Sự thay đổi của xã hội và văn hóa
  • B. Sự giao lưu và tiếp xúc giữa các ngôn ngữ
  • C. Nhu cầu giao tiếp và biểu đạt của con người
  • D. Sự cố định và bảo thủ của các quy tắc ngôn ngữ

Câu 19: Trong bài, tác giả có đưa ra ví dụ về việc giới trẻ sáng tạo ra các từ ngữ mới dựa trên hiện tượng đồng âm. Hãy cho biết một ví dụ khác về hiện tượng này ngoài các ví dụ đã nêu trong bài.

  • A. “Soái ca” (chàng trai đẹp, lý tưởng)
  • B. “ crush” (người mình thích)
  • C. “hăm hở” (hai mươi hăm = 22)
  • D. “troll” (trêu chọc)

Câu 20: Đọc câu sau: “Chuyện giới trẻ tạo ra một số từ ngữ, một số cách nói riêng cũng là bình thường. Thế giới cũng thế chứ đâu chỉ ta.”. Câu văn này thể hiện giọng điệu gì của tác giả?

  • A. Mỉa mai, châm biếm
  • B. Khách quan, bình tĩnh
  • C. Bực bội, khó chịu
  • D. Hào hứng, phấn khởi

Câu 21: Trong bài, tác giả có sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất đánh giá, nhận xét. Hãy tìm một ví dụ về từ ngữ như vậy.

  • A. “lệch chuẩn”
  • B. “Internet”
  • C. “Facebook”
  • D. “thế hệ”

Câu 22: Theo tác giả, việc sử dụng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay vừa có mặt tích cực, vừa có mặt tiêu cực. Mặt tích cực được tác giả nhấn mạnh là gì?

  • A. Giúp tiếng Việt trở nên dễ học hơn
  • B. Thể hiện sự năng động, sáng tạo và thích ứng của giới trẻ
  • C. Giúp tiếng Việt giao lưu dễ dàng hơn với các ngôn ngữ khác
  • D. Tạo ra sự khác biệt giữa tiếng Việt và các ngôn ngữ khác

Câu 23: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình có sử dụng những loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng từ văn học
  • B. Dẫn chứng từ lịch sử
  • C. Dẫn chứng từ thực tế đời sống và ý kiến chuyên gia
  • D. Dẫn chứng từ khoa học tự nhiên

Câu 24: Xét câu hỏi tu từ “Thế giới cũng thế chứ đâu chỉ ta.” trong bài viết. Câu hỏi này có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ về tính phổ biến của hiện tượng
  • B. Tạo sự đối lập với quan điểm của người khác
  • C. Khẳng định sự khác biệt của tiếng Việt so với các ngôn ngữ khác
  • D. Nhấn mạnh tính tất yếu, phổ biến của hiện tượng sáng tạo ngôn ngữ trong giới trẻ trên toàn thế giới

Câu 25: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của các nhà ngôn ngữ học khác về vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Các trang mạng xã hội
  • B. Các bài báo, tạp chí khoa học chuyên ngành ngôn ngữ học
  • C. Các diễn đàn trực tuyến của giới trẻ
  • D. Sách giáo khoa Ngữ văn

Câu 26: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến “chuẩn mực chính tả”. Theo bạn hiểu, “chuẩn mực chính tả” là gì?

  • A. Quy tắc sử dụng từ ngữ Hán Việt
  • B. Quy tắc phát âm chuẩn tiếng Việt
  • C. Hệ thống các quy tắc về cách viết chữ, dấu câu trong tiếng Việt được công nhận và sử dụng rộng rãi
  • D. Phong cách viết văn trang trọng, lịch sự

Câu 27: Bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có ý nghĩa như thế nào đối với việc học tập môn Ngữ văn của bạn?

  • A. Giúp tôi biết thêm về các trào lưu ngôn ngữ của giới trẻ
  • B. Giúp tôi sử dụng tiếng Việt ‘teen’ thành thạo hơn
  • C. Giúp tôi phê phán mạnh mẽ hơn hiện tượng ‘lệch chuẩn’ ngôn ngữ
  • D. Giúp tôi có cái nhìn đa chiều hơn về sự biến đổi của ngôn ngữ và ý thức hơn về trách nhiệm giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt

Câu 28: Trong các phương án sau, phương án nào KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ giới trẻ được đề cập trong bài viết?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ rút gọn, viết tắt
  • B. Sáng tạo ra nhiều từ ngữ mới, cách diễn đạt mới
  • C. Tuân thủ tuyệt đối các quy tắc ngữ pháp truyền thống
  • D. Ảnh hưởng bởi ngôn ngữ mạng và tiếng nước ngoài

Câu 29: Xét từ “hot” được giới trẻ sử dụng phổ biến hiện nay (ví dụ: “tin này hot quá”). Từ này thuộc loại từ nào?

  • A. Danh từ
  • B. Tính từ
  • C. Động từ
  • D. Phó từ

Câu 30: Theo bạn, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để dung hòa giữa sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ và việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng ngôn ngữ ‘teen’, ‘tiếng lóng’ trong mọi hoàn cảnh
  • B. Tăng cường giáo dục về chuẩn mực tiếng Việt trong nhà trường và gia đình
  • C. Khuyến khích giới trẻ sử dụng ngôn ngữ sáng tạo một cách có ý thức và phù hợp
  • D. Tạo diễn đàn để các thế hệ trao đổi, chia sẻ về ngôn ngữ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình đề cập đến hiện tượng “sáng tạo” ngôn ngữ của giới trẻ. Theo ông, động lực chính thúc đẩy sự “sáng tạo” này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình có nhắc đến các ‘kiểu nói’ sáng tạo của giới trẻ như ‘a-kay’, ‘cú đêm’. Phương thức cấu tạo từ ngữ chủ yếu được sử dụng trong các ‘kiểu nói’ này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Xét ví dụ về cách dùng từ “ô dề” (ám chỉ sự thái quá, lố bịch) trong giới trẻ hiện nay. Theo tác giả, hiện tượng này thể hiện đặc điểm nào trong sự biến đổi của tiếng Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình bày tỏ thái độ như thế nào đối với hiện tượng giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “... ngôn ngữ cũng như đời sống xã hội, luôn vận động và biến đổi. Sự ‘lệch chuẩn’ ngôn ngữ của một bộ phận giới trẻ, xét cho cùng, cũng là một biểu hiện của sự vận động ấy…”. Đoạn văn này thể hiện quan điểm gì của tác giả về ngôn ngữ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong bài, tác giả có đề cập đến việc sử dụng “teencode” và “tiếng lóng” của giới trẻ. Theo bạn, việc lạm dụng các loại ngôn ngữ này có thể gây ra tác hại gì trong giao tiếp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bài viết, tác giả sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào để trình bày quan điểm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hãy xác định phong cách ngôn ngữ của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Theo tác giả, thái độ đúng đắn của người lớn đối với sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ nên là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong phần kết bài, tác giả nhấn mạnh điều gì về trách nhiệm của giới trẻ đối với tiếng Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Từ bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn rút ra bài học gì về việc sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến một bài viết của tác giả Giâu. Mục đích của việc trích dẫn bài viết này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Xét cụm từ “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”. Cách diễn đạt này gợi cho bạn cảm nhận gì về vấn đề được đề cập trong văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến các thế hệ 8X, 9X, Y2K. Cách gọi này dựa trên tiêu chí nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự biến đổi ngôn ngữ nói chung và tiếng Việt nói riêng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bài, tác giả có đưa ra ví dụ về việc giới trẻ sáng tạo ra các từ ngữ mới dựa trên hiện tượng đồng âm. Hãy cho biết một ví dụ khác về hiện tượng này ngoài các ví dụ đã nêu trong bài.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đọc câu sau: “Chuyện giới trẻ tạo ra một số từ ngữ, một số cách nói riêng cũng là bình thường. Thế giới cũng thế chứ đâu chỉ ta.”. Câu văn này thể hiện giọng điệu gì của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bài, tác giả có sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất đánh giá, nhận xét. Hãy tìm một ví dụ về từ ngữ như vậy.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Theo tác giả, việc sử dụng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay vừa có mặt tích cực, vừa có mặt tiêu cực. Mặt tích cực được tác giả nhấn mạnh là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình có sử dụng những loại dẫn chứng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Xét câu hỏi tu từ “Thế giới cũng thế chứ đâu chỉ ta.” trong bài viết. Câu hỏi này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của các nhà ngôn ngữ học khác về vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến “chuẩn mực chính tả”. Theo bạn hiểu, “chuẩn mực chính tả” là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có ý nghĩa như thế nào đối với việc học tập môn Ngữ văn của bạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong các phương án sau, phương án nào KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ giới trẻ được đề cập trong bài viết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Xét từ “hot” được giới trẻ sử dụng phổ biến hiện nay (ví dụ: “tin này hot quá”). Từ này thuộc loại từ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Theo bạn, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để dung hòa giữa sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ và việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình đề cập đến hiện tượng “tiếng lóng” và “teencode” như một biểu hiện của sự sáng tạo ngôn ngữ. Tuy nhiên, theo tác giả, điều gì cần được giới trẻ đặc biệt lưu ý khi sử dụng những hình thức ngôn ngữ này?

  • A. Cần khuyến khích sử dụng rộng rãi hơn để làm phong phú tiếng Việt.
  • B. Nên được chuẩn hóa và đưa vào từ điển tiếng Việt.
  • C. Cần loại bỏ hoàn toàn để bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt.
  • D. Không nên lạm dụng và cần giữ gìn sự chuẩn mực của tiếng Việt.

Câu 2: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để trình bày quan điểm về sự biến đổi ngôn ngữ trong giới trẻ?

  • A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể)
  • B. Quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát)
  • C. Tương phản (so sánh hai mặt đối lập)
  • D. Chứng minh (dùng bằng chứng khoa học)

Câu 3: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình có nhắc đến các thế hệ 8X, 9X và Y2K. Cách gọi tên này phản ánh điều gì về sự thay đổi trong xã hội và nhận thức về thời gian?

  • A. Sự phân biệt giàu nghèo giữa các thế hệ.
  • B. Xu hướng quốc tế hóa trong đặt tên thế hệ.
  • C. Sự thay đổi trong cách định vị thời gian và thế hệ, gắn với công nghệ và văn hóa đại chúng.
  • D. Mong muốn tạo ra sự khác biệt giữa các thế hệ.

Câu 4: Xét về mặt ngôn ngữ học, hiện tượng giới trẻ sáng tạo ra các từ ngữ mới như “a-kay”, “cà khịa”, “flex” thể hiện quy luật nào của ngôn ngữ?

  • A. Quy luật biến đổi và phát triển không ngừng của ngôn ngữ.
  • B. Quy luật bảo tồn tính hệ thống của ngôn ngữ.
  • C. Quy luật đồng đại và lịch đại trong ngôn ngữ.
  • D. Quy luật về tính phổ quát của ngôn ngữ.

Câu 5: Nếu so sánh văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” với một bài nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ, điểm khác biệt lớn nhất có thể là gì?

  • A. Văn bản khoa học sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn.
  • B. Văn bản khoa học có nhiều số liệu thống kê hơn.
  • C. Mục đích chính của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là nêu vấn đề và bày tỏ thái độ, còn văn bản khoa học tập trung vào phân tích khách quan và chuyên sâu.
  • D. Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” dễ đọc và dễ hiểu hơn.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc trích dẫn ý kiến của một người tên Giàu. Việc sử dụng trích dẫn này có vai trò gì trong việc xây dựng lập luận của tác giả?

  • A. Để tăng tính khách quan cho bài viết.
  • B. Để làm nổi bật và chứng minh cho một khía cạnh cụ thể của vấn đề đang bàn luận.
  • C. Để thể hiện sự đồng tình với quan điểm của người khác.
  • D. Để tạo sự đa dạng trong giọng văn.

Câu 7: Đọc kỹ đoạn cuối của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn hiểu thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm là gì?

  • A. Giới trẻ nên tự do sáng tạo ngôn ngữ mà không cần lo lắng về chuẩn mực.
  • B. Tiếng Việt đang bị giới trẻ làm cho nghèo nàn đi.
  • C. Cần có những quy định chặt chẽ để kiểm soát việc sử dụng tiếng Việt của giới trẻ.
  • D. Sáng tạo ngôn ngữ là cần thiết nhưng cần dựa trên nền tảng vững chắc của tiếng Việt chuẩn mực và có ý thức giữ gìn bản sắc văn hóa.

Câu 8: Xét về thể loại, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại văn bản thông tin hay nghị luận? Dấu hiệu nào giúp bạn xác định điều đó?

  • A. Văn bản thông tin, vì cung cấp nhiều thông tin về ngôn ngữ giới trẻ.
  • B. Văn bản thông tin, vì trình bày các sự kiện khách quan về ngôn ngữ.
  • C. Văn bản nghị luận, vì thể hiện rõ quan điểm, thái độ của tác giả về một vấn đề xã hội.
  • D. Văn bản nghị luận, vì sử dụng nhiều biện pháp tu từ để gây ấn tượng.

Câu 9: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn như thế nào để trao đổi với độc giả về vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Giọng văn gay gắt, phê phán mạnh mẽ.
  • B. Giọng văn khách quan, vừa phân tích, vừa bày tỏ sự trăn trở, lo lắng.
  • C. Giọng văn hài hước, trào phúng.
  • D. Giọng văn trang trọng, mang tính học thuật cao.

Câu 10: Nếu bạn muốn tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” sau khi đọc văn bản này, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10.
  • B. Các trang báo lá cải và mạng xã hội.
  • C. Các bài nghiên cứu ngôn ngữ học, các diễn đàn khoa học về tiếng Việt, các trang báo chính thống.
  • D. Tiểu thuyết và truyện ngắn hiện đại.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình có đề cập đến sự "hỗn loạn, khó kiểm soát" của teencode. Theo bạn, điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của internet và mạng xã hội, tạo môi trường giao tiếp không chính thức và thiếu kiểm soát.
  • B. Do giới trẻ ngày nay không được giáo dục đầy đủ về tiếng Việt.
  • C. Do ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài.
  • D. Do sự buông lỏng quản lý của nhà nước đối với ngôn ngữ.

Câu 12: Hãy so sánh quan điểm của tác giả Phạm Văn Tình trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” với quan điểm thường thấy trên các phương tiện truyền thông về vấn đề ngôn ngữ của giới trẻ. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Tác giả bi quan hơn truyền thông về tương lai tiếng Việt.
  • B. Tác giả có cái nhìn bình tĩnh, phân tích sâu hơn thay vì chỉ trích hoặc lên án như một số phương tiện truyền thông.
  • C. Tác giả ủng hộ hoàn toàn sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ, trong khi truyền thông phản đối.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả viết: “Chuyện giới trẻ tạo ra một số từ ngữ, một số cách nói riêng cũng là bình thường. Thế giới cũng thế chứ đâu chỉ ta.” Câu này thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Thái độ thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Thái độ lên án, chỉ trích.
  • C. Thái độ chấp nhận, nhìn nhận hiện tượng một cách khách quan và có phần thông cảm.
  • D. Thái độ khuyến khích, cổ vũ.

Câu 14: Nếu bạn là một người trẻ sử dụng “tiếng lóng” và “teencode”, sau khi đọc văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn có suy nghĩ gì về cách sử dụng ngôn ngữ của mình?

  • A. Không có gì thay đổi, vẫn tiếp tục sử dụng như trước.
  • B. Sẽ ngừng sử dụng hoàn toàn vì sợ làm hỏng tiếng Việt.
  • C. Sẽ sử dụng nhiều hơn để thể hiện sự sáng tạo.
  • D. Sẽ sử dụng có ý thức hơn, phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp, đồng thời chú trọng giữ gìn tiếng Việt chuẩn mực.

Câu 15: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có thể được xem là một lời cảnh tỉnh đối với giới trẻ. Cảnh tỉnh về điều gì là chủ yếu?

  • A. Cảnh tỉnh về việc sử dụng tiếng nước ngoài quá nhiều.
  • B. Cảnh tỉnh về việc lạm dụng sự sáng tạo ngôn ngữ, xao nhãng việc học tập và trau dồi tiếng Việt chuẩn mực.
  • C. Cảnh tỉnh về việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều.
  • D. Cảnh tỉnh về sự khác biệt thế hệ trong ngôn ngữ.

Câu 16: Trong bài viết, tác giả có đề cập đến “chuẩn mực chính tả”. Theo bạn, “chuẩn mực chính tả” có vai trò như thế nào trong giao tiếp?

  • A. Đảm bảo sự rõ ràng, chính xác và hiệu quả trong giao tiếp, giúp tránh hiểu lầm.
  • B. Làm cho tiếng Việt trở nên khô khan, cứng nhắc và mất đi sự sáng tạo.
  • C. Chỉ quan trọng trong văn bản viết, không cần thiết trong giao tiếp nói.
  • D. Thể hiện trình độ học vấn cao của người sử dụng ngôn ngữ.

Câu 17: Nếu coi ngôn ngữ là một “hệ sinh thái”, thì sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ có thể được ví như yếu tố nào trong hệ sinh thái đó?

  • A. “Luật bảo tồn” của hệ sinh thái.
  • B. “Sự ổn định” của hệ sinh thái.
  • C. “Tính đa dạng sinh học” và “khả năng thích nghi” của hệ sinh thái.
  • D. “Sự cạnh tranh sinh tồn” trong hệ sinh thái.

Câu 18: Trong văn bản, tác giả không trực tiếp đề cập đến giải pháp cho vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”. Theo bạn, giải pháp nào là phù hợp nhất để dung hòa giữa sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ và việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng tiếng lóng và teencode.
  • B. Khuyến khích giới trẻ tự do sáng tạo ngôn ngữ, không cần quan tâm đến chuẩn mực.
  • C. Nhà nước cần ban hành luật để kiểm soát chặt chẽ ngôn ngữ trên mạng xã hội.
  • D. Tăng cường giáo dục về tiếng Việt chuẩn mực, đồng thời hướng dẫn giới trẻ sử dụng ngôn ngữ sáng tạo một cách có ý thức và phù hợp.

Câu 19: Hãy xác định mục đích giao tiếp chính của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.

  • A. Cung cấp thông tin về sự phát triển của tiếng Việt.
  • B. Bàn luận, phân tích về hiện tượng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ và đưa ra quan điểm, thái độ.
  • C. Kể lại câu chuyện về sự thay đổi của tiếng Việt.
  • D. Miêu tả sự phong phú và đa dạng của tiếng Việt.

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có sử dụng một số thuật ngữ như “tiếng lóng”, “teencode”, “chuẩn mực chính tả”. Việc sử dụng các thuật ngữ này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Thể hiện sự khoe mẽ kiến thức của tác giả.
  • C. Giúp xác định rõ phạm vi, đối tượng và vấn đề bàn luận, tăng tính chuyên môn và chính xác cho văn bản.
  • D. Thu hút sự chú ý của độc giả.

Câu 21: Xét về cấu trúc, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được tổ chức theo bố cục mấy phần? Các phần đó thể hiện nội dung gì?

  • A. Ba phần: Mở đầu (nêu vấn đề), Thân bài (phân tích, bàn luận), Kết bài (khái quát, đưa ra thông điệp).
  • B. Hai phần: Vấn đề và giải pháp.
  • C. Bốn phần: Giới thiệu, Giải thích, Chứng minh, Kết luận.
  • D. Không có bố cục rõ ràng.

Câu 22: Trong thân bài của văn bản, tác giả tập trung phân tích những khía cạnh nào của vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của tiếng Việt.
  • B. Hiện trạng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ, các biểu hiện sáng tạo và những lo ngại về sự “lệch chuẩn”.
  • C. So sánh tiếng Việt của giới trẻ với tiếng Việt của các thế hệ trước.
  • D. Các giải pháp để bảo tồn tiếng Việt.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho bài viết?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ.
  • C. Câu hỏi tu từ và liệt kê.
  • D. Nói quá và nói giảm.

Câu 24: Xét về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, hiện tượng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” phản ánh điều gì về sự thay đổi trong văn hóa giới trẻ?

  • A. Sự suy thoái văn hóa của giới trẻ.
  • B. Sự hòa nhập văn hóa với thế giới.
  • C. Sự bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Sự năng động, sáng tạo, thích ứng với cái mới và sự thay đổi trong lối sống, giao tiếp của giới trẻ.

Câu 25: Nếu đặt tiêu đề khác cho văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện được trọng tâm của bài viết?

  • A. Lịch sử tiếng Việt.
  • B. Ngôn ngữ giới trẻ: Sáng tạo hay “lệch chuẩn”?.
  • C. Văn hóa giao tiếp của giới trẻ.
  • D. Tiếng Việt trong thời đại công nghệ số.

Câu 26: Trong phần mở đầu, tác giả đã dẫn dắt vào vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” bằng cách nào?

  • A. Nêu định nghĩa về tiếng Việt.
  • B. Kể một câu chuyện hài hước.
  • C. Đi thẳng vào vấn đề bằng cách nêu hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ và đặt câu hỏi gợi sự chú ý.
  • D. Trích dẫn ý kiến của một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng.

Câu 27: Theo bạn, đối tượng độc giả chính mà văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” hướng đến là ai?

  • A. Giới trẻ và những người quan tâm đến vấn đề ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Các nhà ngôn ngữ học chuyên nghiệp.
  • C. Học sinh tiểu học.
  • D. Người nước ngoài học tiếng Việt.

Câu 28: Nếu bạn muốn sử dụng thông tin từ văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” để viết một bài nghị luận ngắn về vấn đề ngôn ngữ của giới trẻ, bạn sẽ tập trung vào luận điểm nào?

  • A. Sự giàu đẹp và truyền thống của tiếng Việt.
  • B. Lịch sử phát triển của tiếng Việt.
  • C. Các biện pháp bảo tồn tiếng Việt.
  • D. Cần có cái nhìn biện chứng về sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ, vừa chấp nhận sự đổi mới, vừa giữ gìn chuẩn mực.

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cụm từ “vốn liếng tiếng Việt”. Bạn hiểu “vốn liếng tiếng Việt” ở đây được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Số lượng từ vựng tiếng Việt mà một người biết.
  • B. Sự hiểu biết sâu sắc và khả năng sử dụng thành thạo tiếng Việt, bao gồm cả từ vựng, ngữ pháp, phong cách.
  • C. Các tác phẩm văn học kinh điển của Việt Nam.
  • D. Giá trị kinh tế của tiếng Việt trong thời đại hội nhập.

Câu 30: Bài học lớn nhất mà bạn rút ra được sau khi đọc và tìm hiểu văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là gì?

  • A. Cần phải phê phán mạnh mẽ sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.
  • B. Tiếng Việt đang ngày càng trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • C. Cần có thái độ cởi mở, khách quan và có trách nhiệm đối với sự biến đổi của ngôn ngữ, đồng thời trân trọng và giữ gìn tiếng Việt.
  • D. Không cần quan tâm đến vấn đề ngôn ngữ của giới trẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình đề cập đến hiện tượng “tiếng lóng” và “teencode” như một biểu hiện của sự sáng tạo ngôn ngữ. Tuy nhiên, theo tác giả, điều gì cần được giới trẻ đặc biệt lưu ý khi sử dụng những hình thức ngôn ngữ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để trình bày quan điểm về sự biến đổi ngôn ngữ trong giới trẻ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình có nhắc đến các thế hệ 8X, 9X và Y2K. Cách gọi tên này phản ánh điều gì về sự thay đổi trong xã hội và nhận thức về thời gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Xét về mặt ngôn ngữ học, hiện tượng giới trẻ sáng tạo ra các từ ngữ mới như “a-kay”, “cà khịa”, “flex” thể hiện quy luật nào của ngôn ngữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nếu so sánh văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” với một bài nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ, điểm khác biệt lớn nhất có thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc trích dẫn ý kiến của một người tên Giàu. Việc sử dụng trích dẫn này có vai trò gì trong việc xây dựng lập luận của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đọc kỹ đoạn cuối của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn hiểu thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Xét về thể loại, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại văn bản thông tin hay nghị luận? Dấu hiệu nào giúp bạn xác định điều đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn như thế nào để trao đổi với độc giả về vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nếu bạn muốn tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” sau khi đọc văn bản này, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình có đề cập đến sự 'hỗn loạn, khó kiểm soát' của teencode. Theo bạn, điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hãy so sánh quan điểm của tác giả Phạm Văn Tình trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” với quan điểm thường thấy trên các phương tiện truyền thông về vấn đề ngôn ngữ của giới trẻ. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong văn bản, tác giả viết: “Chuyện giới trẻ tạo ra một số từ ngữ, một số cách nói riêng cũng là bình thường. Thế giới cũng thế chứ đâu chỉ ta.” Câu này thể hiện thái độ gì của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nếu bạn là một người trẻ sử dụng “tiếng lóng” và “teencode”, sau khi đọc văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn có suy nghĩ gì về cách sử dụng ngôn ngữ của mình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có thể được xem là một lời cảnh tỉnh đối với giới trẻ. Cảnh tỉnh về điều gì là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bài viết, tác giả có đề cập đến “chuẩn mực chính tả”. Theo bạn, “chuẩn mực chính tả” có vai trò như thế nào trong giao tiếp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu coi ngôn ngữ là một “hệ sinh thái”, thì sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ có thể được ví như yếu tố nào trong hệ sinh thái đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong văn bản, tác giả không trực tiếp đề cập đến giải pháp cho vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”. Theo bạn, giải pháp nào là phù hợp nhất để dung hòa giữa sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ và việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hãy xác định mục đích giao tiếp chính của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có sử dụng một số thuật ngữ như “tiếng lóng”, “teencode”, “chuẩn mực chính tả”. Việc sử dụng các thuật ngữ này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Xét về cấu trúc, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được tổ chức theo bố cục mấy phần? Các phần đó thể hiện nội dung gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong thân bài của văn bản, tác giả tập trung phân tích những khía cạnh nào của vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho bài viết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Xét về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, hiện tượng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” phản ánh điều gì về sự thay đổi trong văn hóa giới trẻ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu đặt tiêu đề khác cho văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện được trọng tâm của bài viết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong phần mở đầu, tác giả đã dẫn dắt vào vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Theo bạn, đối tượng độc giả chính mà văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” hướng đến là ai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu bạn muốn sử dụng thông tin từ văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” để viết một bài nghị luận ngắn về vấn đề ngôn ngữ của giới trẻ, bạn sẽ tập trung vào luận điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cụm từ “vốn liếng tiếng Việt”. Bạn hiểu “vốn liếng tiếng Việt” ở đây được hiểu theo nghĩa nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bài học lớn nhất mà bạn rút ra được sau khi đọc và tìm hiểu văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để làm nổi bật vấn đề ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Tổng - phân - hợp
  • D. So sánh

Câu 2: Xét đoạn văn sau trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”: “...thử hỏi có ai không giật mình khi đọc thấy những dòng chữ ‘chợ tình online’ của một tờ báo nghiêm chỉnh, hay ‘dân chơi 9x’ nhan nhản trên mạng?”. Mục đích chính của tác giả khi đưa ra câu hỏi tu từ này là gì?

  • A. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả về ngôn ngữ giới trẻ.
  • B. Dẫn dắt người đọc vào vấn đề thảo luận một cách nhẹ nhàng.
  • C. Gây ấn tượng mạnh mẽ, làm nổi bật sự khác biệt và có phần ‘lệch chuẩn’ của ngôn ngữ giới trẻ.
  • D. Tạo sự gần gũi, thân mật với độc giả, đặc biệt là độc giả trẻ.

Câu 3: Trong bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình có nhắc đến một số ‘sáng tạo ngôn ngữ’ của giới trẻ. Theo bạn, thái độ phù hợp nhất của người lớn (như phụ huynh, giáo viên) đối với những hiện tượng ngôn ngữ này là gì?

  • A. Hoàn toàn lên án và ngăn chặn mọi hình thức ‘sáng tạo’ ngôn ngữ của giới trẻ.
  • B. Khuyến khích tuyệt đối mọi ‘sáng tạo’ ngôn ngữ, vì đó là sự phát triển tự nhiên của ngôn ngữ.
  • C. Lờ đi và không can thiệp, vì ngôn ngữ sẽ tự điều chỉnh theo thời gian.
  • D. Tìm hiểu, phân tích để định hướng, chấp nhận những sáng tạo hợp lý và uốn nắn những lệch chuẩn.

Câu 4: Một bạn học sinh sử dụng từ ‘flex’ (trong nghĩa ‘khoe khoang’) trong bài văn nghị luận ở lớp. Theo quan điểm của tác giả “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh trang trọng như bài văn nghị luận có phù hợp không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì ngôn ngữ luôn cần sự đổi mới và sáng tạo.
  • B. Không phù hợp, vì từ ‘flex’ mang tính chất ngôn ngữ đời thường, không trang trọng, không phù hợp với văn nghị luận.
  • C. Có thể chấp nhận, nếu học sinh giải thích rõ nghĩa của từ ‘flex’ trong bài văn.
  • D. Chỉ phù hợp khi bài văn nghị luận đó viết về đề tài giới trẻ và ngôn ngữ mạng.

Câu 5: Trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả có đề cập đến hiện tượng ‘tiếng lóng’, ‘teencode’. Điểm khác biệt cơ bản giữa ‘tiếng lóng’ và ‘teencode’ là gì?

  • A. ‘Tiếng lóng’ thường sử dụng từ ngữ có sẵn nhưng thay đổi nghĩa, còn ‘teencode’ thường tạo ra từ ngữ mới hoặc biến đổi cấu trúc chữ viết.
  • B. ‘Tiếng lóng’ chỉ sử dụng trong giao tiếp nói, còn ‘teencode’ chỉ sử dụng trong giao tiếp viết.
  • C. ‘Tiếng lóng’ mang tính chất địa phương, còn ‘teencode’ mang tính chất toàn cầu.
  • D. ‘Tiếng lóng’ được chấp nhận rộng rãi hơn trong xã hội so với ‘teencode’.

Câu 6: Xét các cụm từ sau: (1) ‘cực chill’; (2) ‘vô tri’; (3) ‘học bá’; (4) ‘thanh niên nghiêm túc’. Những cụm từ nào thể hiện rõ nhất đặc điểm ‘rút gọn’, ‘tinh giản’ của ngôn ngữ giới trẻ mà bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có nhắc đến?

  • A. Chỉ (1) và (2)
  • B. Chỉ (3) và (4)
  • C. Cả (1), (2), (3) và (4)
  • D. Không cụm từ nào thể hiện đặc điểm này.

Câu 7: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình viết: “...vấn đề là ở chỗ đừng lạm dụng và đừng nên ‘nghiện’ nó quá”. ‘Nó’ trong câu văn này chỉ hiện tượng ngôn ngữ nào của giới trẻ?

  • A. Việc sử dụng tiếng Việt chuẩn mực.
  • B. Việc học tập và trau dồi tiếng mẹ đẻ.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ mạng xã hội.
  • D. Việc sáng tạo và sử dụng các loại ngôn ngữ ‘lệch chuẩn’ như tiếng lóng, teencode.

Câu 8: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình trước lớp về chủ đề “Ảnh hưởng của ngôn ngữ mạng xã hội đến tiếng Việt hiện nay”, bạn sẽ lựa chọn dẫn chứng nào từ bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” để làm nổi bật vấn đề?

  • A. Câu chuyện về các thế hệ 8X, 9X và Y2K.
  • B. Các ví dụ về ‘sáng tạo lệch chuẩn’ như dùng từ đồng âm, tiếng lóng, teencode.
  • C. Quan điểm của tác giả về sự ‘bình thường’ của việc giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ.
  • D. Lời khuyên của tác giả về việc ‘đừng lạm dụng’ ngôn ngữ sáng tạo.

Câu 9: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình có nhắc đến ‘chuẩn mực’ ngôn ngữ. Theo bạn, ‘chuẩn mực’ ngôn ngữ trong tiếng Việt hiện nay chủ yếu được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Sở thích và thói quen sử dụng ngôn ngữ của đa số giới trẻ.
  • B. Các quy tắc ngôn ngữ được cộng đồng mạng tự đặt ra.
  • C. Các quy tắc chính tả, ngữ pháp được hệ thống giáo dục và các công trình nghiên cứu ngôn ngữ công nhận.
  • D. Xu hướng sử dụng ngôn ngữ của các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 10: Bạn hãy xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 11: Trong bài viết, tác giả đưa ra quan điểm: “Chuyện giới trẻ tạo ra một số từ ngữ, một số cách nói riêng cũng là bình thường”. Quan điểm này thể hiện thái độ gì của tác giả đối với ngôn ngữ giới trẻ?

  • A. Thái độ phản đối và phê phán.
  • B. Thái độ thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Thái độ trung dung, khách quan và có phần cảm thông.
  • D. Thái độ ủng hộ và khuyến khích mạnh mẽ.

Câu 12: Nếu một người bạn của bạn đang có xu hướng lạm dụng ‘teencode’ trong các bài viết trên mạng xã hội, bạn sẽ đưa ra lời khuyên nào dựa trên tinh thần của bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Cứ tự do sử dụng ‘teencode’ vì đó là ngôn ngữ của giới trẻ.
  • B. Không nên viết gì cả nếu không thể dùng ‘teencode’.
  • C. Chỉ nên dùng ‘teencode’ khi nhắn tin riêng với bạn bè.
  • D. Nên hạn chế ‘teencode’ ở những nơi cần sự trang trọng, và sử dụng tiếng Việt chuẩn mực khi cần thiết.

Câu 13: Trong bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả có sử dụng một số thuật ngữ như ‘tiếng lóng’, ‘teencode’, ‘chuẩn mực ngôn ngữ’. Việc sử dụng thuật ngữ này có tác dụng gì đối với việc trình bày vấn đề?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.
  • B. Giúp xác định rõ các khái niệm, tăng tính chính xác và khoa học cho bài viết.
  • C. Thể hiện sự ‘khoe chữ’ của tác giả.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là thói quen viết của tác giả.

Câu 14: Xét câu văn: “Ngôn ngữ luôn vận động và phát triển, đặc biệt trong thời đại internet và mạng xã hội”. Câu văn này có mối quan hệ như thế nào với luận điểm chính của bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Câu văn này thể hiện một trong những tiền đề, cơ sở để tác giả nhìn nhận vấn đề ngôn ngữ giới trẻ.
  • B. Câu văn này là luận điểm chính mà tác giả muốn chứng minh.

1 / 13

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để làm nổi bật vấn đề ngôn ngữ của giới trẻ?

2 / 13

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét đoạn văn sau trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”: “...thử hỏi có ai không giật mình khi đọc thấy những dòng chữ ‘chợ tình online’ của một tờ báo nghiêm chỉnh, hay ‘dân chơi 9x’ nhan nhản trên mạng?”. Mục đích chính của tác giả khi đưa ra câu hỏi tu từ này là gì?

3 / 13

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình có nhắc đến một số ‘sáng tạo ngôn ngữ’ của giới trẻ. Theo bạn, thái độ phù hợp nhất của người lớn (như phụ huynh, giáo viên) đối với những hiện tượng ngôn ngữ này là gì?

4 / 13

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một bạn học sinh sử dụng từ ‘flex’ (trong nghĩa ‘khoe khoang’) trong bài văn nghị luận ở lớp. Theo quan điểm của tác giả “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh trang trọng như bài văn nghị luận có phù hợp không?

5 / 13

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả có đề cập đến hiện tượng ‘tiếng lóng’, ‘teencode’. Điểm khác biệt cơ bản giữa ‘tiếng lóng’ và ‘teencode’ là gì?

6 / 13

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Xét các cụm từ sau: (1) ‘cực chill’; (2) ‘vô tri’; (3) ‘học bá’; (4) ‘thanh niên nghiêm túc’. Những cụm từ nào thể hiện rõ nhất đặc điểm ‘rút gọn’, ‘tinh giản’ của ngôn ngữ giới trẻ mà bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có nhắc đến?

7 / 13

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình viết: “...vấn đề là ở chỗ đừng lạm dụng và đừng nên ‘nghiện’ nó quá”. ‘Nó’ trong câu văn này chỉ hiện tượng ngôn ngữ nào của giới trẻ?

8 / 13

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình trước lớp về chủ đề “Ảnh hưởng của ngôn ngữ mạng xã hội đến tiếng Việt hiện nay”, bạn sẽ lựa chọn dẫn chứng nào từ bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” để làm nổi bật vấn đề?

9 / 13

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình có nhắc đến ‘chuẩn mực’ ngôn ngữ. Theo bạn, ‘chuẩn mực’ ngôn ngữ trong tiếng Việt hiện nay chủ yếu được xác định bởi yếu tố nào?

10 / 13

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Bạn hãy xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.

11 / 13

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bài viết, tác giả đưa ra quan điểm: “Chuyện giới trẻ tạo ra một số từ ngữ, một số cách nói riêng cũng là bình thường”. Quan điểm này thể hiện thái độ gì của tác giả đối với ngôn ngữ giới trẻ?

12 / 13

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nếu một người bạn của bạn đang có xu hướng lạm dụng ‘teencode’ trong các bài viết trên mạng xã hội, bạn sẽ đưa ra lời khuyên nào dựa trên tinh thần của bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

13 / 13

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả có sử dụng một số thuật ngữ như ‘tiếng lóng’, ‘teencode’, ‘chuẩn mực ngôn ngữ’. Việc sử dụng thuật ngữ này có tác dụng gì đối với việc trình bày vấn đề?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” tập trung làm sáng tỏ hiện tượng ngôn ngữ nào đang diễn ra trong cộng đồng?

  • A. Sự du nhập ồ ạt của tiếng nước ngoài vào Việt Nam
  • B. Cách sử dụng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay
  • C. Sự phát triển của tiếng Việt qua các thời kỳ lịch sử
  • D. Vấn đề bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt

Câu 2: Trong bài, tác giả Phạm Văn Tình đề cập đến các thế hệ 8X, 9X, Y2K. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. So sánh trình độ tiếng Việt giữa các thế hệ khác nhau.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có thế hệ trẻ gần đây mới sáng tạo ngôn ngữ.
  • C. Làm rõ sự khác biệt trong ngôn ngữ giao tiếp giữa các nhóm tuổi.
  • D. Đề cao vai trò của thế hệ Y2K trong việc làm mới tiếng Việt.

Câu 3: Tác giả dẫn bài viết của Giàu để minh chứng cho điều gì về tiếng Việt của giới trẻ?

  • A. Một bộ phận giới trẻ có xu hướng phá vỡ các quy tắc chính tả truyền thống.
  • B. Giới trẻ ngày nay viết tiếng Việt hay và giàu cảm xúc hơn.
  • C. Bài viết của Giàu là một công trình nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ trẻ.
  • D. Giới trẻ đang ngày càng quan tâm hơn đến việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.

Câu 4: Trong văn bản, cụm từ “sáng tạo lệch chuẩn” được dùng để chỉ hiện tượng nào trong cách dùng tiếng Việt của giới trẻ?

  • A. Khả năng sử dụng tiếng Việt linh hoạt, uyển chuyển của giới trẻ.
  • B. Những biến tấu ngôn ngữ đi ngược lại các quy tắc, chuẩn mực.
  • C. Việc giới trẻ tạo ra những từ ngữ mới mẻ, độc đáo.
  • D. Sự ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài đến tiếng Việt của giới trẻ.

Câu 5: Theo tác giả, thái độ phù hợp nhất đối với những “sáng tạo” ngôn ngữ của giới trẻ là gì?

  • A. Hoàn toàn ủng hộ và khuyến khích mọi sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.
  • B. Cần lên án và loại bỏ những sáng tạo ngôn ngữ “lệch chuẩn”.
  • C. Cần có cái nhìn cởi mở, nhưng vẫn cần định hướng để không làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt.
  • D. Mặc kệ, không cần quan tâm đến những sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.

Câu 6: Trong các ví dụ sau, đâu là một dạng “sáng tạo lệch chuẩn” ngôn ngữ được đề cập trong bài viết?

  • A. Sử dụng từ Hán Việt để tạo sắc thái trang trọng.
  • B. Viết tắt tên các địa danh nổi tiếng.
  • C. Chế lời các bài hát quen thuộc.
  • D. Dùng từ “a-kay” thay cho “cay cú”.

Câu 7: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại nào?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản miêu tả
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 8: Mục đích chính của người viết khi tạo ra văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là gì?

  • A. Kể lại câu chuyện về sự thay đổi của tiếng Việt.
  • B. Biểu đạt cảm xúc yêu mến hoặc lo lắng cho tiếng Việt.
  • C. Thông tin, phân tích và bày tỏ quan điểm về cách dùng tiếng Việt của giới trẻ.
  • D. Hướng dẫn giới trẻ sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn mực.

Câu 9: Bài học lớn nhất mà văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” muốn gửi gắm đến bạn đọc, đặc biệt là giới trẻ là gì?

  • A. Hãy tự do sáng tạo ngôn ngữ, không cần quan tâm đến chuẩn mực.
  • B. Muốn tiếng Việt phát triển, cần loại bỏ hết những yếu tố truyền thống.
  • C. Sử dụng tiếng Việt như thế nào là quyền cá nhân, không ai có quyền can thiệp.
  • D. Cần sáng tạo nhưng không quên học tập, trau dồi tiếng Việt chuẩn mực.

Câu 10: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được triển khai theo kiểu bố cục nào?

  • A. Bố cục thời gian
  • B. Bố cục diễn dịch hoặc quy nạp kết hợp
  • C. Bố cục không gian
  • D. Bố cục song hành

Câu 11: Trong bài viết, tác giả sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào để làm rõ vấn đề?

  • A. Phân tích và chứng minh
  • B. Giải thích và bác bỏ
  • C. So sánh và đối chiếu
  • D. Suy diễn và tổng hợp

Câu 12: Ngôn ngữ mà tác giả sử dụng trong văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Trang trọng, mang tính học thuật cao
  • B. Giàu hình ảnh, cảm xúc
  • C. Khách quan, khoa học, gần gũi
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng

Câu 13: Từ “teen code” được nhắc đến trong bài có nghĩa là gì?

  • A. Bộ quy tắc ứng xử của thanh thiếu niên
  • B. Ngôn ngữ mã hóa của giới trẻ
  • C. Phong cách thời trang của tuổi teen
  • D. Các trò chơi điện tử phổ biến trong giới trẻ

Câu 14: Trong bài, tác giả đề cập đến hiện tượng “đồng âm nối từ”. Hãy cho biết bản chất của hiện tượng này là gì?

  • A. Dựa vào âm giống nhau của các từ để tạo ra cách diễn đạt mới
  • B. Kết hợp các từ có nghĩa trái ngược nhau
  • C. Sử dụng từ Hán Việt thay cho từ thuần Việt
  • D. Mượn cấu trúc ngữ pháp của tiếng nước ngoài

Câu 15: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự “sáng tạo” ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Tâm lý muốn thể hiện sự khác biệt, cá tính
  • B. Sự phát triển của mạng xã hội và giao tiếp trực tuyến
  • C. Mong muốn bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa đại chúng và ngôn ngữ toàn cầu

Câu 16: Đâu là thái độ mà tác giả KHÔNG thể hiện trong bài viết về tiếng Việt của giới trẻ?

  • A. Cởi mở
  • B. Phân tích
  • C. Cảnh báo
  • D. Khinh miệt

Câu 17: Trong kết bài, tác giả đưa ra lời nhắn nhủ nào liên quan đến việc học tiếng mẹ đẻ?

  • A. Hãy tự hào và phát huy những sáng tạo ngôn ngữ của mình.
  • B. Đừng mải mê sáng tạo mà quên việc học tập và trau dồi tiếng mẹ đẻ.
  • C. Tiếng Việt cần được quốc tế hóa để bắt kịp xu hướng.
  • D. Hãy sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn mực để giữ gìn văn hóa dân tộc.

Câu 18: Nếu coi văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là một lời “cảnh tỉnh”, thì lời cảnh tỉnh đó hướng đến đối tượng nào chủ yếu?

  • A. Giới trẻ
  • B. Các nhà ngôn ngữ học
  • C. Các nhà quản lý giáo dục
  • D. Toàn xã hội

Câu 19: Từ “chuẩn mực” trong cụm từ “phá vỡ các chuẩn mực chính tả” có thể được hiểu là gì?

  • A. Sự sáng tạo, độc đáo
  • B. Sự tự do, phóng khoáng
  • C. Quy tắc, quy định, khuôn mẫu
  • D. Sự linh hoạt, biến đổi

Câu 20: Trong bài viết, tác giả có sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để tăng tính biểu cảm và sinh động?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê, so sánh (ở mức độ nhất định)

Câu 21: Nếu bạn muốn phản biện lại quan điểm của tác giả về “sáng tạo lệch chuẩn” ngôn ngữ, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tác hại của việc sử dụng tiếng lóng, teen code.
  • B. Giá trị tích cực của sự sáng tạo ngôn ngữ trong việc làm phong phú tiếng Việt.
  • C. Sự cần thiết phải bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội đến ngôn ngữ.

Câu 22: Hãy chọn một từ/cụm từ KHÔNG đồng nghĩa với “tiếng lóng” trong các lựa chọn sau:

  • A. Biệt ngữ
  • B. Từ ngữ thông tục
  • C. Ngôn ngữ bác học
  • D. Từ ngữ không chính thống

Câu 23: Trong bài, tác giả có nhắc đến việc “thế giới cũng thế chứ đâu chỉ ta”. Câu nói này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ có Việt Nam mới có hiện tượng giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ.
  • B. Thế giới đang học theo cách dùng tiếng Việt của giới trẻ Việt Nam.
  • C. Tiếng Việt đang ngày càng trở nên giống với ngôn ngữ của thế giới.
  • D. Hiện tượng giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ là phổ biến trên thế giới, không chỉ riêng Việt Nam.

Câu 24: Vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào trong đời sống xã hội?

  • A. Văn hóa, giao tiếp và giáo dục
  • B. Kinh tế và chính trị
  • C. Khoa học và công nghệ
  • D. Quân sự và an ninh

Câu 25: Nếu bạn là một người trẻ, sau khi đọc văn bản này, bạn sẽ có hành động cụ thể nào để góp phần giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

  • A. Tẩy chay mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.
  • B. Chỉ sử dụng tiếng Việt truyền thống, không tiếp thu cái mới.
  • C. Học tập và sử dụng tiếng Việt chuẩn mực, đồng thời có ý thức sáng tạo phù hợp.
  • D. Kêu gọi mọi người chỉ dùng tiếng Việt trên mạng xã hội.

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên phong cách của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Thể loại nghị luận
  • B. Mục đích thông tin, phân tích
  • C. Đối tượng bạn đọc rộng rãi
  • D. Cảm xúc cá nhân mạnh mẽ của tác giả

Câu 27: So với các thế hệ trước, điểm khác biệt lớn nhất trong cách sử dụng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay là gì?

  • A. Sử dụng tiếng Việt ngày càng chuẩn mực hơn.
  • B. Mức độ sáng tạo và biến đổi ngôn ngữ diễn ra nhanh chóng và đa dạng.
  • C. Ít sử dụng tiếng Việt hơn, thay vào đó là tiếng nước ngoài.
  • D. Chỉ sử dụng tiếng Việt trong giao tiếp hàng ngày, không dùng trong văn viết.

Câu 28: Nếu văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được chuyển thể thành một bài thuyết trình, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để thu hút người nghe?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, học thuật.
  • B. Tập trung vào phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
  • C. Đưa ra nhiều ví dụ sinh động, hình ảnh trực quan và tương tác với người nghe.
  • D. Đọc nguyên văn bài viết một cách trôi chảy.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tìm hiểu về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ dân tộc?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì đây chỉ là vấn đề của giới trẻ.
  • B. Giúp chúng ta nhanh chóng loại bỏ những yếu tố “lệch chuẩn” trong tiếng Việt.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt xã hội học, không liên quan đến ngôn ngữ học.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về sự biến đổi của tiếng Việt, từ đó có hướng đi phù hợp để bảo tồn và phát triển.

Câu 30: Giả sử bạn muốn viết một bài văn nghị luận tiếp nối chủ đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn sẽ chọn góc độ nào để phát triển ý tưởng MỚI so với bài viết gốc?

  • A. Đề xuất các giải pháp giáo dục để định hướng việc sử dụng tiếng Việt của giới trẻ.
  • B. Phân tích sâu hơn về các ví dụ “sáng tạo lệch chuẩn” ngôn ngữ.
  • C. Tóm tắt lại các ý chính của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.
  • D. So sánh cách dùng tiếng Việt của giới trẻ Việt Nam với giới trẻ nước khác (đã có đề cập trong bài).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” tập trung làm sáng tỏ hiện tượng ngôn ngữ nào đang diễn ra trong cộng đồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bài, tác giả Phạm Văn Tình đề cập đến các thế hệ 8X, 9X, Y2K. Mục đích chính của việc này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tác giả dẫn bài viết của Giàu để minh chứng cho điều gì về tiếng Việt của giới trẻ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong văn bản, cụm từ “sáng tạo lệch chuẩn” được dùng để chỉ hiện tượng nào trong cách dùng tiếng Việt của giới trẻ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Theo tác giả, thái độ phù hợp nhất đối với những “sáng tạo” ngôn ngữ của giới trẻ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong các ví dụ sau, đâu là một dạng “sáng tạo lệch chuẩn” ngôn ngữ được đề cập trong bài viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Mục đích chính của người viết khi tạo ra văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Bài học lớn nhất mà văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” muốn gửi gắm đến bạn đọc, đặc biệt là giới trẻ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được triển khai theo kiểu bố cục nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bài viết, tác giả sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào để làm rõ vấn đề?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Ngôn ngữ mà tác giả sử dụng trong văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có đặc điểm nổi bật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Từ “teen code” được nhắc đến trong bài có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong bài, tác giả đề cập đến hiện tượng “đồng âm nối từ”. Hãy cho biết bản chất của hiện tượng này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự “sáng tạo” ngôn ngữ của giới trẻ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đâu là thái độ mà tác giả KHÔNG thể hiện trong bài viết về tiếng Việt của giới trẻ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong kết bài, tác giả đưa ra lời nhắn nhủ nào liên quan đến việc học tiếng mẹ đẻ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu coi văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là một lời “cảnh tỉnh”, thì lời cảnh tỉnh đó hướng đến đối tượng nào chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Từ “chuẩn mực” trong cụm từ “phá vỡ các chuẩn mực chính tả” có thể được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong bài viết, tác giả có sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để tăng tính biểu cảm và sinh động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nếu bạn muốn phản biện lại quan điểm của tác giả về “sáng tạo lệch chuẩn” ngôn ngữ, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hãy chọn một từ/cụm từ KHÔNG đồng nghĩa với “tiếng lóng” trong các lựa chọn sau:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong bài, tác giả có nhắc đến việc “thế giới cũng thế chứ đâu chỉ ta”. Câu nói này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào trong đời sống xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nếu bạn là một người trẻ, sau khi đọc văn bản này, bạn sẽ có hành động cụ thể nào để góp phần giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên phong cách của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: So với các thế hệ trước, điểm khác biệt lớn nhất trong cách sử dụng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được chuyển thể thành một bài thuyết trình, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để thu hút người nghe?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tìm hiểu về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử bạn muốn viết một bài văn nghị luận tiếp nối chủ đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn sẽ chọn góc độ nào để phát triển ý tưởng MỚI so với bài viết gốc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình đề cập đến hiện tượng “sáng tạo” ngôn ngữ của giới trẻ. Theo ông, động lực chính thúc đẩy sự “sáng tạo” này là gì?

  • A. Mong muốn thể hiện sự khác biệt với thế hệ trước.
  • B. Nhu cầu giao tiếp nhanh chóng, tiện lợi trên mạng xã hội.
  • C. Ảnh hưởng từ văn hóa nước ngoài và sự du nhập của từ ngữ ngoại lai.
  • D. Sự phát triển của khoa học công nghệ và nhu cầu diễn đạt các khái niệm mới.

Câu 2: Xét các cách diễn đạt sau của giới trẻ: “cú đêm”, “trà chanh chém gió”, “flex”. Chúng thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong cách sử dụng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay?

  • A. Tính trang trọng, lịch sự trong giao tiếp.
  • B. Xu hướng sử dụng từ Hán Việt để tăng tính bác học.
  • C. Tính biểu cảm, hình tượng và sự gần gũi với đời sống.
  • D. Mong muốn đơn giản hóa cấu trúc ngữ pháp tiếng Việt.

Câu 3: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình có nhắc đến một bộ phận giới trẻ “phá vỡ các chuẩn mực chính tả”. Hành động nào sau đây không được xem là biểu hiện của hiện tượng này?

  • A. Viết “z” thay cho “d” hoặc “gi” (ví dụ: “zui” thay cho “vui”).
  • B. Sử dụng chữ viết tắt một cách tùy tiện (ví dụ: “hok” thay cho “không”).
  • C. Bỏ dấu thanh điệu trong nhiều trường hợp khi nhắn tin.
  • D. Sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 4: Xét câu: “Tui thấy cái phim đó nó hơi bị ‘ô dề’ á!”. Từ “ô dề” trong câu này được sử dụng với sắc thái biểu cảm như thế nào?

  • A. Khen ngợi, trầm trồ.
  • B. Chê bai, không hài lòng.
  • C. Trung lập, khách quan.
  • D. Hài hước, dí dỏm.

Câu 5: Một học sinh viết trong bài văn nghị luận: “Theo em, việc giới trẻ ‘xài’ teencode là một điều ‘bình thường thui mừ’!”. Giáo viên nhận xét rằng cách viết này “không phù hợp với văn phong nghị luận”. Vì sao?

  • A. Teencode và ngôn ngữ nói thường ngày thiếu tính trang trọng, khách quan cần thiết của văn nghị luận.
  • B. Sử dụng teencode thể hiện sự thiếu sáng tạo và nghèo nàn về vốn từ vựng.
  • C. Việc lạm dụng teencode sẽ gây khó khăn cho người đọc trong việc hiểu ý.
  • D. Teencode chỉ phù hợp với giao tiếp trên mạng xã hội, không nên đưa vào văn viết.

Câu 6: Trong bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả so sánh hiện tượng sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ Việt Nam với giới trẻ ở các quốc gia khác trên thế giới như thế nào?

  • A. Giới trẻ Việt Nam sáng tạo ngôn ngữ mạnh mẽ và đa dạng hơn.
  • B. Giới trẻ Việt Nam ít sáng tạo ngôn ngữ hơn so với các nước phát triển.
  • C. Hiện tượng này là phổ biến ở giới trẻ nhiều quốc gia trên thế giới.
  • D. Mỗi quốc gia có đặc điểm sáng tạo ngôn ngữ khác biệt, không thể so sánh.

Câu 7: Từ “cà khịa” được giới trẻ sử dụng phổ biến hiện nay. Nguồn gốc của từ này có khả năng cao nhất là từ đâu?

  • A. Tiếng Anh.
  • B. Tiếng Pháp.
  • C. Tiếng Hán Việt.
  • D. Phương ngữ Nam Bộ.

Câu 8: Điều gì sau đây không phải là một lý do khiến người lớn tuổi thường khó chấp nhận ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Lo ngại sự “ô nhiễm” tiếng Việt.
  • B. Khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp.
  • C. Sự khác biệt về trải nghiệm sống và văn hóa.
  • D. Cho rằng giới trẻ thiếu tôn trọng các giá trị truyền thống.

Câu 9: Trong một cuộc tranh luận về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, một bạn học sinh đưa ra ý kiến: “Chúng ta nên khuyến khích sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ vì đó là động lực phát triển của tiếng Việt”. Ý kiến này thể hiện quan điểm nào?

  • A. Bảo thủ, duy trì sự trong sáng của tiếng Việt.
  • B. Cởi mở, chấp nhận sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ.
  • C. Trung lập, không ủng hộ cũng không phản đối.
  • D. Bi quan, lo ngại sự suy thoái của tiếng Việt.

Câu 10: Bạn A sử dụng từ “uwu” trong tin nhắn với bạn B. Bạn B không hiểu nghĩa của từ này. Đây là một ví dụ minh họa cho điều gì?

  • A. Ngôn ngữ của giới trẻ có thể gây ra rào cản giao tiếp.
  • B. Giới trẻ ngày nay thích sử dụng mật mã trong giao tiếp.
  • C. Bạn B thiếu kiến thức về ngôn ngữ hiện đại.
  • D. Từ “uwu” là một từ ngữ quá mới và ít người biết đến.

Câu 11: Hãy sắp xếp các từ ngữ sau theo mức độ trang trọng giảm dần: “vô cùng”, “rất”, “cực kì”, “khá”, “tuyệt cú mèo”.

  • C.

Câu 12: Trong các tình huống giao tiếp sau, tình huống nào phù hợp nhất để sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Phát biểu trong hội nghị khoa học.
  • B. Viết đơn xin việc.
  • C. Thuyết trình trước lớp về một vấn đề học thuật.
  • D. Nhắn tin với bạn thân về kế hoạch đi chơi.

Câu 13: Một số ý kiến cho rằng việc lạm dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” sẽ làm “nghèo nàn” tiếng Việt. Ý kiến này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Do ngôn ngữ giới trẻ thường xuyên thay đổi, thiếu tính ổn định.
  • B. Do ngôn ngữ giới trẻ có xu hướng đơn giản hóa, sử dụng ít từ ngữ.
  • C. Do ngôn ngữ giới trẻ vay mượn quá nhiều từ ngữ nước ngoài.
  • D. Do ngôn ngữ giới trẻ thường mang tính chất nhất thời, không bền vững.

Câu 14: Xét các từ: “ok”, “bye”, “hello”. Chúng được gọi là từ gì trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Từ thuần Việt.
  • B. Từ Hán Việt.
  • C. Từ mượn.
  • D. Từ tượng thanh.

Câu 15: Trong bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc.
  • B. Khách quan, phân tích, có yếu tố hài hước.
  • C. Gay gắt, phê phán.
  • D. Trữ tình, cảm xúc.

Câu 16: “GATO” là một từ lóng phổ biến của giới trẻ, được hình thành bằng cách nào?

  • A. Viết tắt.
  • B. Đảo chữ.
  • C. Ghép âm.
  • D. Mượn nghĩa.

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” ngày càng được sử dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực của đời sống?

  • A. Tiếng Việt sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn.
  • B. Giao tiếp giữa các thế hệ sẽ trở nên dễ dàng hơn.
  • C. Văn hóa Việt Nam sẽ được giới thiệu rộng rãi hơn trên thế giới.
  • D. Khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống trang trọng có thể bị giảm sút.

Câu 18: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình trích dẫn ý kiến của một người dùng mạng xã hội tên “Giàu”. Mục đích của việc trích dẫn này là gì?

  • A. Tăng tính khách quan cho bài viết.
  • B. Thể hiện sự đồng tình với ý kiến của “Giàu”.
  • C. Minh họa cho một biểu hiện cụ thể của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.
  • D. Giới thiệu một nhân vật nổi tiếng trên mạng xã hội.

Câu 19: Khi sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ mới càng tốt để thể hiện sự sành điệu.
  • B. Sử dụng phù hợp với hoàn cảnh, đối tượng giao tiếp.
  • C. Chỉ nên sử dụng trong giao tiếp với bạn bè cùng trang lứa.
  • D. Không nên sử dụng ở những nơi công cộng, trang trọng.

Câu 20: Từ “flex” trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có nghĩa gốc từ tiếng Anh là gì?

  • A. Linh hoạt.
  • B. Mềm dẻo.
  • C. Uốn cong, khoe khoang.
  • D. Tự do.

Câu 21: Một nhóm học sinh thực hiện một dự án nghiên cứu về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” tại trường học. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ không phù hợp?

  • A. Phỏng vấn sâu học sinh về thói quen sử dụng ngôn ngữ.
  • B. Khảo sát bằng bảng hỏi về mức độ sử dụng và thái độ đối với ngôn ngữ giới trẻ.
  • C. Quan sát trực tiếp giao tiếp của học sinh trong các tình huống khác nhau.
  • D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm về khả năng tiếp nhận từ mới.

Câu 22: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình đề xuất giải pháp nào để dung hòa giữa sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ và sự trong sáng của tiếng Việt?

  • A. Cấm sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” trong trường học và các văn bản chính thức.
  • B. Tăng cường giáo dục về chuẩn mực tiếng Việt và ý thức sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Khuyến khích giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ một cách tự do, không giới hạn.
  • D. Tổ chức các cuộc thi về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” để quảng bá.

Câu 23: “Idol”, “fan”, “crush” là những từ mượn được giới trẻ Việt Nam sử dụng phổ biến. Chúng chủ yếu được mượn từ ngôn ngữ nào?

  • A. Tiếng Anh.
  • B. Tiếng Hàn.
  • C. Tiếng Nhật.
  • D. Tiếng Trung.

Câu 24: Một bạn học sinh viết: “Hôm nay em ‘học muốn xỉu’ luôn cô ạ!”. Cách diễn đạt này thể hiện đặc điểm nào của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Tính chính xác, khách quan.
  • B. Tính trang trọng, lịch sự.
  • C. Tính cường điệu, phóng đại.
  • D. Tính trừu tượng, khái quát.

Câu 25: Theo tác giả Phạm Văn Tình, thái độ đúng đắn của xã hội đối với “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” nên là gì?

  • A. Hoàn toàn lên án và bài trừ.
  • B. Cởi mở, chấp nhận nhưng có định hướng.
  • C. Khuyến khích và ủng hộ tuyệt đối.
  • D. Lờ đi, không cần quan tâm.

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Ảnh hưởng của văn hóa truyền thống.
  • B. Chương trình giáo dục phổ thông.
  • C. Sự phát triển của internet và mạng xã hội.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 27: “Ờ mây zing gút chóp” là một câu nói vui phổ biến trên mạng xã hội. Cấu trúc ngữ pháp của câu này có đặc điểm gì?

  • A. Tuân thủ hoàn toàn theo ngữ pháp tiếng Việt.
  • B. Sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác.
  • C. Kết hợp ngữ pháp Hán Việt và tiếng Việt.
  • D. Phá cách, kết hợp yếu tố tiếng Việt và tiếng Anh không theo quy tắc chuẩn.

Câu 28: Nếu bạn muốn viết một bài báo khoa học về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

  • A. Phong cách khoa học, khách quan, chuẩn xác.
  • B. Phong cách báo chí, sinh động, hấp dẫn.
  • C. Phong cách nghệ thuật, giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • D. Phong cách khẩu ngữ, tự nhiên, thân mật.

Câu 29: Một số người cho rằng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” làm mất đi vẻ đẹp và sự trong sáng của tiếng Việt. Bạn có đồng ý với quan điểm này không? Vì sao?

  • A. Đồng ý, vì ngôn ngữ giới trẻ thường xuyên sử dụng từ lóng, teencode.
  • B. Không hoàn toàn đồng ý, vì ngôn ngữ luôn biến đổi, quan trọng là sử dụng phù hợp.
  • C. Hoàn toàn không đồng ý, vì ngôn ngữ giới trẻ rất sáng tạo và phong phú.
  • D. Không có ý kiến, vì đây là vấn đề gây tranh cãi.

Câu 30: Bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Thuyết minh.
  • B. Tự sự.
  • C. Nghị luận.
  • D. Biểu cảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình đề cập đến hiện tượng “sáng tạo” ngôn ngữ của giới trẻ. Theo ông, động lực chính thúc đẩy sự “sáng tạo” này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xét các cách diễn đạt sau của giới trẻ: “cú đêm”, “trà chanh chém gió”, “flex”. Chúng thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong cách sử dụng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình có nhắc đến một bộ phận giới trẻ “phá vỡ các chuẩn mực chính tả”. Hành động nào sau đây *không* được xem là biểu hiện của hiện tượng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Xét câu: “Tui thấy cái phim đó nó hơi bị ‘ô dề’ á!”. Từ “ô dề” trong câu này được sử dụng với sắc thái biểu cảm như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một học sinh viết trong bài văn nghị luận: “Theo em, việc giới trẻ ‘xài’ teencode là một điều ‘bình thường thui mừ’!”. Giáo viên nhận xét rằng cách viết này “không phù hợp với văn phong nghị luận”. Vì sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả so sánh hiện tượng sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ Việt Nam với giới trẻ ở các quốc gia khác trên thế giới như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Từ “cà khịa” được giới trẻ sử dụng phổ biến hiện nay. Nguồn gốc của từ này có khả năng cao nhất là từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điều gì sau đây *không phải* là một lý do khiến người lớn tuổi thường khó chấp nhận ngôn ngữ của giới trẻ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong một cuộc tranh luận về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, một bạn học sinh đưa ra ý kiến: “Chúng ta nên khuyến khích sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ vì đó là động lực phát triển của tiếng Việt”. Ý kiến này thể hiện quan điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Bạn A sử dụng từ “uwu” trong tin nhắn với bạn B. Bạn B không hiểu nghĩa của từ này. Đây là một ví dụ minh họa cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hãy sắp xếp các từ ngữ sau theo mức độ trang trọng giảm dần: “vô cùng”, “rất”, “cực kì”, “khá”, “tuyệt cú mèo”.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong các tình huống giao tiếp sau, tình huống nào *phù hợp nhất* để sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một số ý kiến cho rằng việc lạm dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” sẽ làm “nghèo nàn” tiếng Việt. Ý kiến này dựa trên cơ sở nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Xét các từ: “ok”, “bye”, “hello”. Chúng được gọi là từ gì trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: “GATO” là một từ lóng phổ biến của giới trẻ, được hình thành bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” ngày càng được sử dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực của đời sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình trích dẫn ý kiến của một người dùng mạng xã hội tên “Giàu”. Mục đích của việc trích dẫn này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Từ “flex” trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có nghĩa gốc từ tiếng Anh là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một nhóm học sinh thực hiện một dự án nghiên cứu về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” tại trường học. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ *không* phù hợp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình đề xuất giải pháp nào để dung hòa giữa sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ và sự trong sáng của tiếng Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: “Idol”, “fan”, “crush” là những từ mượn được giới trẻ Việt Nam sử dụng phổ biến. Chúng chủ yếu được mượn từ ngôn ngữ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một bạn học sinh viết: “Hôm nay em ‘học muốn xỉu’ luôn cô ạ!”. Cách diễn đạt này thể hiện đặc điểm nào của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Theo tác giả Phạm Văn Tình, thái độ đúng đắn của xã hội đối với “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” nên là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc hình thành “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: “Ờ mây zing gút chóp” là một câu nói vui phổ biến trên mạng xã hội. Cấu trúc ngữ pháp của câu này có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu bạn muốn viết một bài báo khoa học về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một số người cho rằng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” làm mất đi vẻ đẹp và sự trong sáng của tiếng Việt. Bạn có đồng ý với quan điểm này không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại văn bản nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm ngôn ngữ nổi bật thường thấy trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được thể hiện qua việc sử dụng mạng xã hội và giao tiếp trực tuyến?

  • A. Sử dụng từ Hán Việt một cách trang trọng và chuẩn mực.
  • B. Xu hướng tối giản hóa ngôn ngữ, sử dụng từ viết tắt, kí tự biểu tượng (emoji).
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc chính tả và ngữ pháp truyền thống.
  • D. Ưa chuộng lối diễn đạt dài dòng, phức tạp để thể hiện sự uyên bác.

Câu 2: Hiện tượng “Việt hóa” từ ngữ nước ngoài, ví dụ như ‘cà khịa’ (từ ‘Korea’), ‘ô dề’ (từ ‘over’), thể hiện điều gì trong sự biến đổi của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Sự suy giảm khả năng sáng tạo ngôn ngữ bản địa.
  • B. Mong muốn loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của ngôn ngữ nước ngoài.
  • C. Khả năng sáng tạo linh hoạt, biến đổi từ ngữ ngoại lai cho phù hợp với ngữ cảnh và văn hóa Việt.
  • D. Sự thụ động tiếp nhận ngôn ngữ nước ngoài mà không có sự chọn lọc.

Câu 3: Trong bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình bày tỏ thái độ như thế nào đối với sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Hoàn toàn phản đối và lên án sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.
  • B. Cởi mở, chấp nhận sự sáng tạo nhưng đồng thời cũng nhắc nhở về chuẩn mực và sự trong sáng của tiếng Việt.
  • C. Khuyến khích và cổ vũ mạnh mẽ mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ, không cần quan tâm đến chuẩn mực.
  • D. Thờ ơ, trung lập, không đưa ra bất kỳ đánh giá hay nhận xét nào.

Câu 4: Xét về mặt ngữ dụng học, việc giới trẻ sử dụng “tiếng lóng” hoặc “teencode” trong giao tiếp nhóm bạn bè thân thiết thể hiện chức năng chính nào của ngôn ngữ?

  • A. Chức năng tạo lập và củng cố bản sắc nhóm, thể hiện sự khác biệt với các nhóm khác.
  • B. Chức năng thông báo, truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng.
  • C. Chức năng biểu cảm, thể hiện cảm xúc cá nhân một cách trang trọng.
  • D. Chức năng điều khiển, ra lệnh, yêu cầu người khác thực hiện hành động.

Câu 5: Một học sinh viết trong bài văn nghị luận: “Dạo này, giới trẻ ‘flex’ bản thân trên mạng xã hội như một trào lưu.” Từ ‘flex’ trong câu văn trên thuộc loại biến đổi ngôn ngữ nào của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Biến đổi về ngữ âm (phát âm khác biệt).
  • B. Biến đổi về chính tả (viết sai quy tắc).
  • C. Biến đổi về ngữ pháp (sử dụng sai cấu trúc câu).
  • D. Biến đổi về từ vựng - ngữ nghĩa (mở rộng nghĩa, sử dụng từ mới).

Câu 6: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu ngôn ngữ học, bạn muốn tìm hiểu về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” ở khu vực nông thôn so với thành thị. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Nghiên cứu tài liệu lịch sử về ngôn ngữ Việt Nam.
  • B. Phân tích các tác phẩm văn học cổ điển.
  • C. Khảo sát thực địa, phỏng vấn nhóm thanh niên ở cả nông thôn và thành thị, thu thập dữ liệu ngôn ngữ.
  • D. Thực nghiệm ngôn ngữ trong phòng thí nghiệm.

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, một bạn cho rằng: “Việc giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ làm ‘ô nhiễm’ tiếng Việt, khiến tiếng Việt mất đi sự trong sáng.” Bạn hãy đánh giá nhận định này.

  • A. Nhận định hoàn toàn chính xác. Cần phải ngăn chặn ngay sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.
  • B. Nhận định có phần phiến diện. Sáng tạo ngôn ngữ là một quá trình tự nhiên, làm phong phú tiếng Việt. Vấn đề là cần có sự định hướng và chuẩn mực phù hợp.
  • C. Nhận định đúng một phần. Sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ hoàn toàn tích cực, không có mặt tiêu cực.
  • D. Nhận định không liên quan đến vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.

Câu 8: Xét về mặt lịch sử, sự biến đổi của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có phải là hiện tượng mới xuất hiện gần đây hay không?

  • A. Đúng, đây là hiện tượng hoàn toàn mới, chỉ xuất hiện từ khi có mạng xã hội.
  • B. Đúng, nhưng chỉ mới xuất hiện từ đầu thế kỷ 21.
  • C. Không đúng. Biến đổi ngôn ngữ là quá trình diễn ra liên tục trong lịch sử, “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” chỉ là một giai đoạn.
  • D. Không chắc chắn, chưa có đủ nghiên cứu về vấn đề này.

Câu 9: Trong giao tiếp, khi nào việc sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được xem là phù hợp và khi nào thì không phù hợp?

  • A. Luôn phù hợp trong mọi tình huống vì thể hiện sự trẻ trung, năng động.
  • B. Không bao giờ phù hợp vì làm mất đi sự chuẩn mực của tiếng Việt.
  • C. Chỉ phù hợp trong môi trường học đường, giao tiếp với thầy cô.
  • D. Phù hợp trong giao tiếp thân mật, không trang trọng (bạn bè, mạng xã hội); không phù hợp trong tình huống trang trọng (văn bản hành chính, giao tiếp với người lớn tuổi).

Câu 10: Nếu một người lớn tuổi phê bình “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là ‘khó hiểu’ và ‘vô nghĩa’, bạn sẽ giải thích như thế nào để họ hiểu rõ hơn về hiện tượng này?

  • A. “Đó là chuyện của giới trẻ, người lớn không cần quan tâm.”
  • B. “Ngôn ngữ luôn thay đổi theo thời gian và nhóm người sử dụng. ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ có thể khác biệt nhưng vẫn có ý nghĩa trong cộng đồng giới trẻ.”
  • C. “Người lớn tuổi không theo kịp thời đại nên không hiểu là đúng rồi.”
  • D. “Chắc chắn là ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ vô nghĩa, không cần phải bàn cãi.”

Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự biến đổi và đa dạng của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Sách giáo khoa và chương trình học môn Ngữ văn.
  • B. Quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo về chuẩn mực tiếng Việt.
  • C. Sự phát triển của internet, mạng xã hội và văn hóa đại chúng.
  • D. Ảnh hưởng từ ngôn ngữ của các quốc gia lớn trên thế giới (Anh, Mỹ, Trung Quốc).

Câu 12: Bạn hãy cho biết một ví dụ về hiện tượng “nói lái” trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.

  • A. “Buồn cười” thành “lườm bườn”.
  • B. “Đi học” thành “học đi”.
  • C. “Ăn cơm” thành “cơm ăn”.
  • D. “Xem phim” thành “phim xem”.

Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” ngày càng được sử dụng rộng rãi trong mọi môi trường giao tiếp, kể cả các tình huống trang trọng, chính thức?

  • A. Tiếng Việt sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn bao giờ hết.
  • B. Không có vấn đề gì xảy ra, mọi người sẽ dần quen với cách sử dụng mới.
  • C. Tiếng Việt sẽ mất đi bản sắc và sự trong sáng vốn có.
  • D. Có thể gây ra khó khăn trong giao tiếp giữa các thế hệ và trong các tình huống đòi hỏi sự chuẩn mực, rõ ràng.

Câu 14: Trong một nhóm bạn, bạn A thường xuyên sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, còn bạn B thì luôn sử dụng tiếng Việt chuẩn mực. Điều này có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc xung đột giao tiếp như thế nào?

  • A. Không có vấn đề gì, cả hai bạn đều có quyền sử dụng ngôn ngữ của mình.
  • B. Bạn B sẽ phải thay đổi theo bạn A để hòa nhập với nhóm.
  • C. Có thể xảy ra hiểu lầm do khác biệt về mã ngôn ngữ, cần có sự điều chỉnh và tôn trọng lẫn nhau.
  • D. Bạn A sẽ bị cô lập vì không sử dụng tiếng Việt chuẩn mực.

Câu 15: “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có vai trò như thế nào trong việc phản ánh văn hóa và lối sống của giới trẻ hiện nay?

  • A. Không có vai trò gì, ngôn ngữ chỉ là công cụ giao tiếp.
  • B. Phản ánh chân thực và sinh động văn hóa, lối sống, tư duy và cảm xúc của giới trẻ.
  • C. Chỉ phản ánh những mặt tiêu cực của văn hóa giới trẻ.
  • D. Chỉ là sự bắt chước một cách thụ động văn hóa nước ngoài.

Câu 16: Một bài báo phê phán việc sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” trong môi trường học đường. Theo bạn, quan điểm này có hợp lý không? Vì sao?

  • A. Hoàn toàn hợp lý, cần cấm sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” ở trường học.
  • B. Hoàn toàn không hợp lý, học sinh có quyền tự do ngôn ngữ.
  • C. Có phần hợp lý. Môi trường học đường cần ưu tiên tiếng Việt chuẩn mực để đảm bảo hiệu quả học tập và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ chính thống.
  • D. Không liên quan đến vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.

Câu 17: Bạn hãy nêu một ví dụ về cách giới trẻ sử dụng yếu tố hài hước, dí dỏm trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.

  • A. Sử dụng giọng điệu trang trọng, nghiêm túc trong mọi tình huống.
  • B. Sử dụng “meme”, ảnh chế, câu nói viral để tạo tiếng cười, giảm căng thẳng.
  • C. Ưa chuộng lối diễn đạt dài dòng, phức tạp để gây khó hiểu.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng ngôn ngữ hình tượng, ẩn dụ.

Câu 18: Trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, hiện tượng “code-switching” (chuyển mã ngôn ngữ, ví dụ: xen tiếng Anh vào tiếng Việt) thường xuất hiện khi nào?

  • A. Trong các văn bản hành chính, báo cáo khoa học.
  • B. Khi giao tiếp với người lớn tuổi, người có địa vị cao.
  • C. Trong các bài phát biểu trang trọng, diễn văn.
  • D. Trong giao tiếp thân mật với bạn bè, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh ý hoặc thể hiện sự sành điệu.

Câu 19: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin đáng tin cậy và khoa học nhất?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội, diễn đàn trực tuyến.
  • B. Các bài báo mạng, blog cá nhân viết về ngôn ngữ giới trẻ.
  • C. Các công trình nghiên cứu khoa học, bài báo chuyên ngành ngôn ngữ học.
  • D. Các cuốn tiểu thuyết, truyện ngắn viết về giới trẻ.

Câu 20: Theo bạn, đâu là trách nhiệm của giới trẻ đối với việc sử dụng và phát triển “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Không có trách nhiệm gì, cứ tự do sáng tạo và sử dụng ngôn ngữ theo ý thích.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ sáng tạo nhưng có ý thức, phù hợp ngữ cảnh, đồng thời trau dồi tiếng Việt chuẩn mực.
  • C. Chỉ nên sử dụng tiếng Việt chuẩn mực, hạn chế tối đa “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.
  • D. Trách nhiệm thuộc về người lớn, giới trẻ chỉ cần tiếp nhận và sử dụng.

Câu 21: Trong một đoạn chat nhóm, bạn thấy bạn bè sử dụng nhiều từ ngữ “teencode” và viết tắt khó hiểu. Bạn nên làm gì để giao tiếp hiệu quả hơn?

  • A. Cũng sử dụng “teencode” và viết tắt tương tự để hòa nhập.
  • B. Rời khỏi nhóm chat vì không hiểu ngôn ngữ của mọi người.
  • C. Phê bình bạn bè vì sử dụng ngôn ngữ khó hiểu.
  • D. Nhẹ nhàng hỏi bạn bè giải thích những từ ngữ khó hiểu để cùng giao tiếp.

Câu 22: “Cái nết đánh chết cái đẹp”. Câu tục ngữ này có liên quan gì đến việc sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Dù ngôn ngữ có biến đổi, sáng tạo đến đâu, điều quan trọng vẫn là nội dung, ý nghĩa và cách sử dụng ngôn ngữ một cách văn hóa, phù hợp.
  • B. Câu tục ngữ không liên quan gì đến “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.
  • C. Câu tục ngữ khuyên giới trẻ nên chú trọng hình thức ngôn ngữ hơn nội dung.
  • D. Câu tục ngữ phản đối mọi sự thay đổi trong ngôn ngữ.

Câu 23: Trong tương lai, bạn dự đoán “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” sẽ phát triển theo xu hướng nào?

  • A. Hoàn toàn biến mất, thay thế bằng tiếng Việt chuẩn mực.
  • B. Giữ nguyên như hiện tại, không có sự thay đổi đáng kể.
  • C. Tiếp tục biến đổi, đa dạng hóa, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của công nghệ và văn hóa toàn cầu.
  • D. Trở thành ngôn ngữ chính thức trong mọi lĩnh vực giao tiếp.

Câu 24: Bạn hãy so sánh sự khác biệt về mục đích sử dụng ngôn ngữ giữa “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” và tiếng Việt chuẩn mực.

  • A. Không có sự khác biệt về mục đích sử dụng.
  • B. “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thiên về biểu cảm, tạo sự gần gũi, tiếng Việt chuẩn mực thiên về truyền đạt thông tin chính xác, trang trọng.
  • C. “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” chỉ dùng để giải trí, tiếng Việt chuẩn mực dùng trong mọi tình huống.
  • D. “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” phức tạp hơn, tiếng Việt chuẩn mực đơn giản hơn.

Câu 25: Một nhãn hàng sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” trong quảng cáo sản phẩm dành cho giới trẻ. Mục đích của họ là gì?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng tiếng Việt chuẩn mực.
  • B. Muốn gây khó hiểu cho khách hàng.
  • C. Tạo sự gần gũi, thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng với đối tượng khách hàng mục tiêu là giới trẻ.
  • D. Tiết kiệm chi phí quảng cáo.

Câu 26: Trong một bài văn nghị luận về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn nên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào để đảm bảo tính trang trọng và thuyết phục?

  • A. Tiếng Việt chuẩn mực, rõ ràng, mạch lạc, có dẫn chứng và lập luận chặt chẽ.
  • B. “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” để tạo sự gần gũi với người đọc trẻ tuổi.
  • C. Kết hợp cả hai phong cách ngôn ngữ một cách tự do.
  • D. Sử dụng tiếng Anh xen lẫn tiếng Việt để thể hiện sự hiện đại.

Câu 27: Bạn hãy nêu một ví dụ về sự sáng tạo từ ngữ mới trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” dựa trên hiện tượng “đồng âm” hoặc “gần âm”.

  • A. Sử dụng từ Hán Việt thay cho từ thuần Việt.
  • B. Viết tắt các cụm từ dài.
  • C. Vay mượn từ tiếng Anh và Việt hóa.
  • D. “Trà chanh giã tay” (dựa trên sự gần âm với “trà chanh giá rẻ”).

Câu 28: Điều gì cho thấy “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” vẫn là một bộ phận của tiếng Việt, chứ không phải một ngôn ngữ hoàn toàn khác biệt?

  • A. Sự khác biệt hoàn toàn về ngữ pháp và từ vựng.
  • B. Vẫn sử dụng nền tảng ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng cơ bản của tiếng Việt, chỉ có sự biến đổi, sáng tạo thêm.
  • C. Chỉ sử dụng các yếu tố vay mượn từ tiếng nước ngoài.
  • D. Hoàn toàn không tuân theo bất kỳ quy tắc nào của tiếng Việt.

Câu 29: Bạn hãy đánh giá tầm quan trọng của việc nghiên cứu “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” đối với việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt.

  • A. Không quan trọng, chỉ nên tập trung vào tiếng Việt chuẩn mực.
  • B. Chỉ quan trọng với giới trẻ, không liên quan đến bảo tồn tiếng Việt.
  • C. Quan trọng. Giúp hiểu rõ hơn về sự vận động, biến đổi của tiếng Việt, từ đó có giải pháp phù hợp để định hướng và phát triển ngôn ngữ.
  • D. Chỉ quan trọng về mặt xã hội học, không liên quan đến ngôn ngữ học.

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về cách sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” một cách văn minh và hiệu quả, bạn sẽ lựa chọn hình thức và nội dung tuyên truyền như thế nào?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Chỉ tuyên truyền về những mặt tích cực của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.
  • C. Chỉ tổ chức các buổi nói chuyện, hội thảo truyền thống.
  • D. Sử dụng đa dạng hình thức (video ngắn, infographic, bài đăng trên mạng xã hội), nội dung cân bằng giữa sáng tạo và chuẩn mực, nhấn mạnh tính phù hợp ngữ cảnh và tôn trọng người nghe/đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là đặc điểm ngôn ngữ nổi bật thường thấy trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được thể hiện qua việc sử dụng mạng xã hội và giao tiếp trực tuyến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hiện tượng “Việt hóa” từ ngữ nước ngoài, ví dụ như ‘cà khịa’ (từ ‘Korea’), ‘ô dề’ (từ ‘over’), thể hiện điều gì trong sự biến đổi của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình bày tỏ thái độ như thế nào đối với sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Xét về mặt ngữ dụng học, việc giới trẻ sử dụng “tiếng lóng” hoặc “teencode” trong giao tiếp nhóm bạn bè thân thiết thể hiện chức năng chính nào của ngôn ngữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một học sinh viết trong bài văn nghị luận: “Dạo này, giới trẻ ‘flex’ bản thân trên mạng xã hội như một trào lưu.” Từ ‘flex’ trong câu văn trên thuộc loại biến đổi ngôn ngữ nào của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu ngôn ngữ học, bạn muốn tìm hiểu về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” ở khu vực nông thôn so với thành thị. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, một bạn cho rằng: “Việc giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ làm ‘ô nhiễm’ tiếng Việt, khiến tiếng Việt mất đi sự trong sáng.” Bạn hãy đánh giá nhận định này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Xét về mặt lịch sử, sự biến đổi của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có phải là hiện tượng mới xuất hiện gần đây hay không?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong giao tiếp, khi nào việc sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được xem là phù hợp và khi nào thì không phù hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nếu một người lớn tuổi phê bình “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là ‘khó hiểu’ và ‘vô nghĩa’, bạn sẽ giải thích như thế nào để họ hiểu rõ hơn về hiện tượng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự biến đổi và đa dạng của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bạn hãy cho biết một ví dụ về hiện tượng “nói lái” trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” ngày càng được sử dụng rộng rãi trong mọi môi trường giao tiếp, kể cả các tình huống trang trọng, chính thức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong một nhóm bạn, bạn A thường xuyên sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, còn bạn B thì luôn sử dụng tiếng Việt chuẩn mực. Điều này có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc xung đột giao tiếp như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có vai trò như thế nào trong việc phản ánh văn hóa và lối sống của giới trẻ hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một bài báo phê phán việc sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” trong môi trường học đường. Theo bạn, quan điểm này có hợp lý không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Bạn hãy nêu một ví dụ về cách giới trẻ sử dụng yếu tố hài hước, dí dỏm trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, hiện tượng “code-switching” (chuyển mã ngôn ngữ, ví dụ: xen tiếng Anh vào tiếng Việt) thường xuất hiện khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin đáng tin cậy và khoa học nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Theo bạn, đâu là trách nhiệm của giới trẻ đối với việc sử dụng và phát triển “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong một đoạn chat nhóm, bạn thấy bạn bè sử dụng nhiều từ ngữ “teencode” và viết tắt khó hiểu. Bạn nên làm gì để giao tiếp hiệu quả hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: “Cái nết đánh chết cái đẹp”. Câu tục ngữ này có liên quan gì đến việc sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong tương lai, bạn dự đoán “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” sẽ phát triển theo xu hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bạn hãy so sánh sự khác biệt về mục đích sử dụng ngôn ngữ giữa “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” và tiếng Việt chuẩn mực.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một nhãn hàng sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” trong quảng cáo sản phẩm dành cho giới trẻ. Mục đích của họ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong một bài văn nghị luận về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn nên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào để đảm bảo tính trang trọng và thuyết phục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Bạn hãy nêu một ví dụ về sự sáng tạo từ ngữ mới trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” dựa trên hiện tượng “đồng âm” hoặc “gần âm”.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Điều gì cho thấy “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” vẫn là một bộ phận của tiếng Việt, chứ không phải một ngôn ngữ hoàn toàn khác biệt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Bạn hãy đánh giá tầm quan trọng của việc nghiên cứu “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” đối với việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về cách sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” một cách văn minh và hiệu quả, bạn sẽ lựa chọn hình thức và nội dung tuyên truyền như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” tập trung làm nổi bật hiện tượng ngôn ngữ nào đang diễn ra trong cộng đồng người trẻ?

  • A. Sự biến đổi và sáng tạo ngôn ngữ trong giao tiếp của giới trẻ.
  • B. Sự suy giảm khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn mực của giới trẻ.
  • C. Ảnh hưởng của ngôn ngữ mạng xã hội đến tiếng Việt truyền thống.
  • D. Vai trò của giới trẻ trong việc bảo tồn tiếng Việt.

Câu 2: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình sử dụng thuật ngữ “lệch chuẩn” để mô tả hiện tượng nào trong cách dùng tiếng Việt của giới trẻ?

  • A. Sử dụng từ ngữ Hán Việt quá nhiều.
  • B. Việc du nhập ồ ạt từ ngữ nước ngoài.
  • C. Những sáng tạo ngôn ngữ đi ngược lại quy tắc chính tả hoặc ngữ pháp thông thường.
  • D. Thói quen sử dụng tiếng lóng trong môi trường học đường.

Câu 3: Mục đích chính của tác giả khi đưa ra các ví dụ về cách viết “8X”, “9X”, “Y2K” trong văn bản là gì?

  • A. Phê phán cách dùng ký tự số thay thế chữ cái của giới trẻ.
  • B. Làm rõ sự khác biệt trong cách định danh thế hệ và sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian.
  • C. Chứng minh sự phức tạp và khó hiểu của ngôn ngữ giới trẻ.
  • D. So sánh cách dùng ngôn ngữ của giới trẻ thành thị và nông thôn.

Câu 4: Tác giả Phạm Văn Tình trích dẫn ý kiến của tác giả Giàu để minh chứng cho quan điểm nào sau đây?

  • A. Giới trẻ ngày nay có vốn từ vựng phong phú hơn thế hệ trước.
  • B. Sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ là hoàn toàn tích cực và nên được khuyến khích.
  • C. Một bộ phận giới trẻ đang có xu hướng phá vỡ các chuẩn mực chính tả tiếng Việt.
  • D. Ngôn ngữ mạng xã hội đang làm giàu thêm cho tiếng Việt.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đề cập đến những loại hình sáng tạo ngôn ngữ “lệch chuẩn” nào của giới trẻ?

  • A. Sử dụng từ Hán Việt cổ và từ địa phương.
  • B. Viết tắt tên riêng và địa danh.
  • C. Sáng tạo từ mới dựa trên cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.
  • D. Sử dụng teencode, tiếng lóng và các kiểu nói dựa trên hiện tượng đồng âm.

Câu 6: Đâu là thái độ chủ đạo của tác giả Phạm Văn Tình đối với hiện tượng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được thể hiện trong bài viết?

  • A. Trung lập, chỉ mô tả hiện tượng mà không đưa ra đánh giá.
  • B. Vừa ghi nhận sự sáng tạo, vừa bày tỏ sự lo ngại về nguy cơ xói mòn các giá trị chuẩn mực của tiếng Việt.
  • C. Hoàn toàn ủng hộ và khuyến khích sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.
  • D. Phê phán gay gắt và cho rằng đó là sự phá hoại tiếng Việt.

Câu 7: Theo tác giả, việc giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ mới có phải là một hiện tượng hoàn toàn mới mẻ và chỉ xuất hiện ở Việt Nam không?

  • A. Có, đây là một hiện tượng độc đáo chỉ xuất hiện ở Việt Nam.
  • B. Có, nhưng chỉ mới xuất hiện gần đây do ảnh hưởng của mạng xã hội.
  • C. Không, đây là hiện tượng phổ biến trên thế giới, không chỉ riêng ở Việt Nam.
  • D. Không chắc chắn, tác giả không đề cập đến vấn đề này.

Câu 8: Trong phần kết bài, tác giả gửi gắm thông điệp chính nào đến giới trẻ?

  • A. Cần cân bằng giữa việc sáng tạo ngôn ngữ và việc học tập, trau dồi tiếng Việt chuẩn mực.
  • B. Nên hạn chế tối đa việc sử dụng ngôn ngữ sáng tạo trên mạng xã hội.
  • C. Cần phát huy hơn nữa sự sáng tạo ngôn ngữ để làm giàu đẹp tiếng Việt.
  • D. Không nên quá lo lắng về những biến đổi của tiếng Việt trong giới trẻ.

Câu 9: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Nghị luận
  • C. Thuyết minh
  • D. Tự sự

Câu 10: Từ “teen code” trong bài viết được hiểu là gì?

  • A. Một bộ quy tắc chính tả mới dành cho giới trẻ.
  • B. Mật mã giao tiếp bí mật giữa các nhóm bạn trẻ.
  • C. Phong cách viết văn chương lãng mạn của tuổi teen.
  • D. Một loại ngôn ngữ đặc biệt của thanh thiếu niên, thường dùng ký tự số, chữ cái viết tắt, hoặc biến đổi chữ.

Câu 11: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Nhu cầu giao tiếp nhanh chóng và tiện lợi trong môi trường số.
  • B. Mong muốn thể hiện cá tính và sự khác biệt của bản thân.
  • C. Mong muốn bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống.
  • D. Ảnh hưởng từ môi trường giao tiếp trực tuyến và mạng xã hội.

Câu 12: Trong bài viết, tác giả sử dụng những phương pháp lập luận chủ yếu nào để trình bày quan điểm?

  • A. Chủ yếu miêu tả và biểu cảm.
  • B. Phân tích, chứng minh bằng ví dụ, so sánh và trích dẫn.
  • C. Diễn dịch, quy nạp và loại trừ.
  • D. Tương phản, ẩn dụ và nhân hóa.

Câu 13: Xét về mặt tích cực, sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ có thể mang lại giá trị nào cho tiếng Việt?

  • A. Giúp tiếng Việt trở nên dễ học và dễ sử dụng hơn cho người nước ngoài.
  • B. Tạo ra một hệ thống ngôn ngữ riêng biệt, thể hiện bản sắc văn hóa của giới trẻ.
  • C. Giúp tiếng Việt bắt kịp xu hướng phát triển của ngôn ngữ toàn cầu.
  • D. Làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt của tiếng Việt, giúp ngôn ngữ trở nên linh hoạt hơn.

Câu 14: Theo tác giả, ranh giới giữa “sáng tạo” và “lệch chuẩn” trong ngôn ngữ của giới trẻ đôi khi rất mong manh. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Khó có thể phân biệt rõ ràng đâu là sáng tạo ngôn ngữ tích cực, đâu là sự lệch lạc, phá vỡ chuẩn mực.
  • B. Sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ luôn tiềm ẩn nguy cơ trở thành lệch chuẩn.
  • C. Chỉ có những người lớn tuổi mới có thể đánh giá được sự sáng tạo hay lệch chuẩn trong ngôn ngữ.
  • D. Giới trẻ thường cố tình tạo ra những ngôn ngữ lệch chuẩn để gây sự chú ý.

Câu 15: Trong văn bản, tác giả KHÔNG đề cập đến khía cạnh nào sau đây của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Hiện trạng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ.
  • B. Nguyên nhân dẫn đến sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của các trào lưu ngôn ngữ giới trẻ.
  • D. Thái độ của xã hội đối với hiện tượng ngôn ngữ này.

Câu 16: Nếu phải tóm tắt ý chính của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Văn bản phê phán mạnh mẽ hiện tượng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.
  • B. “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” vừa thể hiện sự sáng tạo ngôn ngữ đáng ghi nhận, vừa đặt ra những vấn đề về chuẩn mực và sự trong sáng của tiếng Việt cần được quan tâm.
  • C. Giới trẻ ngày nay đang làm giàu đẹp thêm tiếng Việt bằng những sáng tạo ngôn ngữ độc đáo.
  • D. Sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ là một hiện tượng tất yếu và không đáng lo ngại.

Câu 17: Trong bài viết, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, yếu tố biểu cảm đó thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Không, văn bản hoàn toàn khách quan, chỉ tập trung phân tích hiện tượng.
  • B. Có, yếu tố biểu cảm thể hiện qua những câu cảm thán trực tiếp.
  • C. Có, yếu tố biểu cảm thể hiện qua việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh.
  • D. Có, yếu tố biểu cảm thể hiện qua giọng văn thể hiện sự trăn trở, lo lắng cho sự phát triển của tiếng Việt.

Câu 18: Từ bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, chúng ta có thể rút ra bài học gì về thái độ đối với sự thay đổi của ngôn ngữ?

  • A. Nên phản đối và ngăn chặn mọi sự thay đổi ngôn ngữ của giới trẻ.
  • B. Chỉ nên chấp nhận những thay đổi nào được người lớn tuổi đồng ý.
  • C. Cần có thái độ cởi mở, tôn trọng sự thay đổi của ngôn ngữ, nhưng đồng thời vẫn cần giữ gìn và phát huy những giá trị chuẩn mực của tiếng Việt.
  • D. Nên hoàn toàn chấp nhận mọi sự thay đổi của ngôn ngữ, không cần quá quan tâm đến chuẩn mực.

Câu 19: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến vai trò của mạng xã hội đối với “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” không? Nếu có, vai trò đó là gì?

  • A. Có, mạng xã hội là môi trường quan trọng thúc đẩy sự sáng tạo và lan truyền các hình thức ngôn ngữ mới của giới trẻ.
  • B. Không, tác giả không đề cập đến vai trò của mạng xã hội trong bài viết.
  • C. Có, mạng xã hội là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy đồi của tiếng Việt.
  • D. Có, mạng xã hội giúp giới trẻ học hỏi và sử dụng tiếng Việt chuẩn mực hơn.

Câu 20: Từ cách đặt tiêu đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, có thể thấy tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Muốn khẳng định tiếng Việt của giới trẻ là chuẩn mực và tiến bộ nhất.
  • B. Muốn nhấn mạnh vào hiện trạng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ ở thời điểm hiện tại và những đặc điểm riêng biệt của nó.
  • C. Muốn so sánh tiếng Việt của giới trẻ ngày nay với tiếng Việt của các thế hệ trước.
  • D. Muốn dự đoán về tương lai phát triển của tiếng Việt trong giới trẻ.

Câu 21: Xét về cấu trúc, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được tổ chức theo bố cục mấy phần?

  • A. 2 phần
  • B. Không có bố cục rõ ràng
  • C. 3 phần (mở bài, thân bài, kết bài)
  • D. 4 phần

Câu 22: Trong phần thân bài, tác giả tập trung phân tích những khía cạnh nào của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả các biểu hiện cụ thể.
  • B. Các biểu hiện cụ thể, nguyên nhân và đánh giá về hiện tượng.
  • C. Lịch sử hình thành và quá trình phát triển của hiện tượng.
  • D. So sánh với tiếng Việt của các thế hệ trước và dự báo tương lai.

Câu 23: Từ văn bản, có thể hiểu “chuẩn mực tiếng Việt” được nhắc đến ở đây chủ yếu là gì?

  • A. Phong cách ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • B. Ngôn ngữ được sử dụng trong các văn bản khoa học và hành chính.
  • C. Tiếng Việt cổ điển được sử dụng trong văn học trung đại.
  • D. Hệ thống các quy tắc về chính tả, ngữ pháp, từ vựng được cộng đồng ngôn ngữ chấp nhận và sử dụng rộng rãi.

Câu 24: Theo tác giả, việc sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ có thể gây ra những hệ quả tiêu cực nào?

  • A. Gây khó khăn trong giao tiếp giữa các thế hệ, làm xói mòn các giá trị chuẩn mực của tiếng Việt.
  • B. Làm cho tiếng Việt trở nên khô khan, thiếu sinh động.
  • C. Hạn chế khả năng tư duy sáng tạo của giới trẻ.
  • D. Làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm không? Nếu có, hãy chỉ ra biểu hiện cụ thể.

  • A. Có, thể hiện rõ nhất ở phần kết bài.
  • B. Không, giọng điệu chủ yếu là phân tích, suy tư, thể hiện sự trăn trở.
  • C. Có, thể hiện qua việc sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chế giễu.
  • D. Có, thể hiện qua cách trích dẫn ý kiến của những người phản đối ngôn ngữ giới trẻ.

Câu 26: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các nghiên cứu khoa học liên quan đến “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, từ khóa nào sau đây sẽ hữu ích nhất để tìm kiếm?

  • A. Văn hóa học Việt Nam
  • B. Giáo dục học ngôn ngữ
  • C. Ngôn ngữ học xã hội
  • D. Lịch sử tiếng Việt

Câu 27: Hãy so sánh quan điểm của tác giả Phạm Văn Tình với một người hoàn toàn phản đối “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”. Điểm khác biệt lớn nhất có thể là gì?

  • A. Người phản đối sẽ sử dụng nhiều dẫn chứng hơn để chứng minh quan điểm.
  • B. Người phản đối sẽ có giọng văn gay gắt và quyết liệt hơn.
  • C. Người phản đối sẽ tập trung vào phân tích nguyên nhân của hiện tượng.
  • D. Người phản đối sẽ không nhìn nhận bất kỳ mặt tích cực nào của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, trong khi tác giả Phạm Văn Tình vẫn ghi nhận sự sáng tạo.

Câu 28: Nếu bạn là một người trẻ sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn sẽ tiếp nhận thông điệp từ bài viết này như thế nào?

  • A. Hoàn toàn từ bỏ việc sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.
  • B. Tiếp thu một cách tích cực, nhận thức được sự cần thiết phải cân bằng giữa sáng tạo và chuẩn mực, và có ý thức hơn trong việc sử dụng tiếng Việt.
  • C. Phớt lờ, cho rằng đó là quan điểm của thế hệ cũ và không còn phù hợp.
  • D. Phản đối, cho rằng tác giả chưa hiểu đúng về ngôn ngữ của giới trẻ.

Câu 29: Trong các ví dụ về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được nêu trong bài, đâu là hình thức sáng tạo ngôn ngữ dựa trên yếu tố ngữ âm?

  • A. Sử dụng teencode.
  • B. Sử dụng tiếng lóng.
  • C. Sáng tạo ra nhiều kiểu nói dựa trên hiện tượng đồng âm.
  • D. Sử dụng từ viết tắt.

Câu 30: Bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có thể được dùng làm tài liệu tham khảo cho môn học nào khác ngoài Ngữ văn?

  • A. Xã hội học (khi nghiên cứu về văn hóa giới trẻ và giao tiếp)
  • B. Lịch sử (khi nghiên cứu về sự biến đổi của ngôn ngữ qua thời gian)
  • C. Địa lí (khi nghiên cứu về sự khác biệt ngôn ngữ vùng miền)
  • D. Toán học (khi phân tích thống kê tần suất sử dụng từ ngữ)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” tập trung làm nổi bật hiện tượng ngôn ngữ nào đang diễn ra trong cộng đồng người trẻ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình sử dụng thuật ngữ “lệch chuẩn” để mô tả hiện tượng nào trong cách dùng tiếng Việt của giới trẻ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Mục đích chính của tác giả khi đưa ra các ví dụ về cách viết “8X”, “9X”, “Y2K” trong văn bản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tác giả Phạm Văn Tình trích dẫn ý kiến của tác giả Giàu để minh chứng cho quan điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đề cập đến những loại hình sáng tạo ngôn ngữ “lệch chuẩn” nào của giới trẻ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đâu là thái độ chủ đạo của tác giả Phạm Văn Tình đối với hiện tượng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được thể hiện trong bài viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Theo tác giả, việc giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ mới có phải là một hiện tượng hoàn toàn mới mẻ và chỉ xuất hiện ở Việt Nam không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong phần kết bài, tác giả gửi gắm thông điệp chính nào đến giới trẻ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại văn bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Từ “teen code” trong bài viết được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong bài viết, tác giả sử dụng những phương pháp lập luận chủ yếu nào để trình bày quan điểm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Xét về mặt tích cực, sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ có thể mang lại giá trị nào cho tiếng Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Theo tác giả, ranh giới giữa “sáng tạo” và “lệch chuẩn” trong ngôn ngữ của giới trẻ đôi khi rất mong manh. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong văn bản, tác giả KHÔNG đề cập đến khía cạnh nào sau đây của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nếu phải tóm tắt ý chính của văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong bài viết, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, yếu tố biểu cảm đó thể hiện rõ nhất qua điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Từ bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, chúng ta có thể rút ra bài học gì về thái độ đối với sự thay đổi của ngôn ngữ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến vai trò của mạng xã hội đối với “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” không? Nếu có, vai trò đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Từ cách đặt tiêu đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, có thể thấy tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Xét về cấu trúc, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được tổ chức theo bố cục mấy phần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong phần thân bài, tác giả tập trung phân tích những khía cạnh nào của “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Từ văn bản, có thể hiểu “chuẩn mực tiếng Việt” được nhắc đến ở đây chủ yếu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Theo tác giả, việc sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ có thể gây ra những hệ quả tiêu cực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm không? Nếu có, hãy chỉ ra biểu hiện cụ thể.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các nghiên cứu khoa học liên quan đến “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, từ khóa nào sau đây sẽ hữu ích nhất để tìm kiếm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hãy so sánh quan điểm của tác giả Phạm Văn Tình với một người hoàn toàn phản đối “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”. Điểm khác biệt lớn nhất có thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu bạn là một người trẻ sử dụng “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn sẽ tiếp nhận thông điệp từ bài viết này như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong các ví dụ về “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được nêu trong bài, đâu là hình thức sáng tạo ngôn ngữ dựa trên yếu tố ngữ âm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có thể được dùng làm tài liệu tham khảo cho môn học nào khác ngoài Ngữ văn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” tập trung làm sáng tỏ hiện tượng ngôn ngữ nào đang diễn ra trong cộng đồng trẻ hiện nay?

  • A. Sự du nhập ồ ạt của tiếng nước ngoài vào Việt Nam.
  • B. Sự sáng tạo và biến đổi ngôn ngữ tiếng Việt trong giới trẻ.
  • C. Sự suy giảm khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn mực của giới trẻ.
  • D. Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sự phát triển của tiếng Việt.

Câu 2: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình sử dụng những dẫn chứng nào để minh họa cho sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Sử dụng từ Hán Việt một cách tùy tiện.
  • B. Việc tạo ra các bài hát chế lời trên nền nhạc có sẵn.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạng xã hội trong giao tiếp hàng ngày.
  • D. Các từ ngữ ‘teen code’, ‘tiếng lóng’ và lối nói lái, nói ngược.

Câu 3: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là gì?

  • A. Kêu gọi giới trẻ bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt.
  • B. Phê phán gay gắt hiện tượng ‘lệch chuẩn’ ngôn ngữ của giới trẻ.
  • C. Phản ánh một cách khách quan hiện tượng ngôn ngữ mới của giới trẻ và đưa ra nhận định.
  • D. Hướng dẫn giới trẻ sử dụng tiếng Việt một cách đúng đắn và hiệu quả.

Câu 4: Tác giả Phạm Văn Tình thể hiện thái độ như thế nào đối với hiện tượng sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ trong bài viết?

  • A. Hoàn toàn ủng hộ và khuyến khích.
  • B. Trung dung, vừa ghi nhận sự sáng tạo, vừa lo ngại những ảnh hưởng tiêu cực.
  • C. Phản đối mạnh mẽ và cho rằng đó là sự phá hoại tiếng Việt.
  • D. Thờ ơ, cho rằng đó là một hiện tượng tất yếu không cần quan tâm.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đề cập đến cụm từ “lệch chuẩn”. Theo ngữ cảnh bài viết, “lệch chuẩn” ở đây được hiểu như thế nào trong việc sử dụng tiếng Việt của giới trẻ?

  • A. Sự khác biệt so với các quy tắc, chuẩn mực ngôn ngữ truyền thống hoặc chính thống.
  • B. Sự tiến bộ, vượt trội hơn so với cách sử dụng tiếng Việt thông thường.
  • C. Sự pha trộn giữa tiếng Việt với tiếng nước ngoài một cách tùy tiện.
  • D. Sự đơn giản hóa, làm nghèo nàn vốn từ vựng tiếng Việt.

Câu 6: Đoạn văn sau đây trong bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” sử dụng phép tu từ nào là chủ yếu: “Ôi ngôn ngữ tuổi teen, thứ ngôn ngữ @, ngôn ngữ chat chit, ngôn ngữ viết tắt…”.

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Liệt kê
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Xét về thể loại, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” gần với thể loại văn bản nào nhất trong các loại hình sau?

  • A. Văn bản tường trình
  • B. Văn bản nghị luận xã hội
  • C. Văn bản thuyết minh khoa học
  • D. Văn bản nhật dụng

Câu 8: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến một bộ phận giới trẻ “mải mê ‘sáng tạo’ lạ kỳ mà quên mất việc học tập và trau dồi tiếng mẹ đẻ”. Theo bạn, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua câu này là gì?

  • A. Giới trẻ đang dần đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ là vô bổ và không cần thiết.
  • C. Việc học tập tiếng mẹ đẻ không còn quan trọng trong xã hội hiện đại.
  • D. Cần có sự cân bằng giữa sáng tạo ngôn ngữ và việc nắm vững tiếng Việt chuẩn mực.

Câu 9: Từ văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn rút ra bài học gì cho bản thân trong việc sử dụng tiếng Việt?

  • A. Không nên sử dụng bất kỳ hình thức sáng tạo ngôn ngữ nào.
  • B. Chỉ nên sử dụng tiếng Việt theo chuẩn mực, sách vở.
  • C. Sử dụng tiếng Việt linh hoạt, sáng tạo nhưng vẫn đảm bảo sự trong sáng và chuẩn mực khi cần thiết.
  • D. Tự do sáng tạo ngôn ngữ mà không cần quan tâm đến chuẩn mực.

Câu 10: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có thể được dùng làm tài liệu tham khảo cho những ai quan tâm đến vấn đề nào sau đây?

  • A. Lịch sử phát triển của tiếng Việt.
  • B. Sự biến đổi và phát triển của ngôn ngữ trong xã hội hiện đại.
  • C. Phương pháp học tiếng Việt hiệu quả.
  • D. Văn hóa giao tiếp của giới trẻ Việt Nam.

Câu 11: Trong bài viết, tác giả sử dụng nhiều thuật ngữ như “teen code”, “tiếng lóng”, “ngôn ngữ mạng”. Việc sử dụng các thuật ngữ này có tác dụng gì đối với việc truyền tải thông tin?

  • A. Giúp định nghĩa rõ ràng các khái niệm, tăng tính chuyên môn và chính xác cho bài viết.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu và xa rời độc giả phổ thông.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của tác giả về ngôn ngữ học.
  • D. Thu hút sự chú ý của giới trẻ đối với vấn đề ngôn ngữ.

Câu 12: Giả sử bạn muốn phản biện lại quan điểm cho rằng “sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ là phá hoại tiếng Việt”, bạn sẽ sử dụng luận điểm nào sau đây?

  • A. Tiếng Việt cần được bảo tồn nguyên vẹn, không nên có bất kỳ sự thay đổi nào.
  • B. Sáng tạo ngôn ngữ chỉ là trào lưu nhất thời, sẽ sớm biến mất.
  • C. Ngôn ngữ luôn phát triển và biến đổi, sự sáng tạo của giới trẻ là một phần tất yếu của quá trình đó.
  • D. Giới trẻ không có quyền sáng tạo ngôn ngữ, đó là việc của các nhà ngôn ngữ học.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có so sánh hiện tượng sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ Việt Nam với “thế giới”. Mục đích của phép so sánh này là gì?

  • A. Khoe khoang về sự sáng tạo của giới trẻ Việt Nam.
  • B. Cho thấy đây là một hiện tượng phổ biến, không chỉ riêng ở Việt Nam.
  • C. Chứng minh rằng tiếng Việt đang bắt kịp xu hướng thế giới.
  • D. Phủ nhận những lo ngại về sự ‘lệch chuẩn’ ngôn ngữ.

Câu 14: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” trước lớp, bạn sẽ chọn hình thức thuyết trình nào để thu hút sự chú ý của các bạn?

  • A. Thuyết trình theo kiểu truyền thống, chỉ sử dụng lời nói và bảng viết.
  • B. Đọc lại toàn bộ văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phê phán hiện tượng ‘lệch chuẩn’ ngôn ngữ.
  • D. Sử dụngPowerPoint, video clip, các ví dụ sinh động về ngôn ngữ mạng để minh họa.

Câu 15: Theo tác giả, nguyên nhân nào dẫn đến hiện tượng “sáng tạo” ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Do ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài.
  • B. Do sự suy giảm về chất lượng giáo dục tiếng Việt.
  • C. Do nhu cầu giao tiếp nhanh chóng, ngắn gọn trên mạng xã hội và mong muốn thể hiện sự khác biệt.
  • D. Do sự lười biếng trong việc học tập và sử dụng tiếng Việt chuẩn mực.

Câu 16: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến việc “phá vỡ các chuẩn mực chính tả”. Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về hiện tượng “phá vỡ chuẩn mực chính tả” thường gặp trong giới trẻ hiện nay.

  • A. Sử dụng dấu chấm câu không đúng vị trí.
  • B. Viết ‘vậy’ thành ‘zậy’, ‘không’ thành ‘ko’, ‘yêu’ thành ‘iu’.
  • C. Sử dụng từ ngữ địa phương trong văn viết.
  • D. Viết hoa tùy tiện các chữ cái trong câu.

Câu 17: Vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được đề cập trong văn bản có liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị
  • C. Khoa học công nghệ
  • D. Văn hóa và giao tiếp

Câu 18: Tác giả Phạm Văn Tình đã sử dụng giọng văn như thế nào trong bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Khách quan, phân tích, có chút lo lắng nhưng không lên án.
  • B. Hài hước, trào phúng, phê phán mạnh mẽ.
  • C. Nghiêm túc, trang trọng, mang tính giáo huấn.
  • D. Thân mật, gần gũi, chia sẻ tâm tình.

Câu 19: Trong phần kết bài, tác giả đặt ra câu hỏi “Vậy thì sao?”. Câu hỏi này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện quan điểm của tác giả?

  • A. Thể hiện sự băn khoăn, hoang mang của tác giả.
  • B. Khẳng định sự bất lực của tác giả trước hiện tượng này.
  • C. Mở ra một vấn đề để người đọc tự suy nghĩ và đưa ra câu trả lời.
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính của toàn bài.

Câu 20: Nếu coi “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là một văn bản nghị luận, hãy xác định luận điểm chính mà tác giả muốn làm sáng tỏ.

  • A. Giới trẻ ngày nay sử dụng tiếng Việt ngày càng kém.
  • B. Sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ là một hiện tượng tất yếu, vừa có mặt tích cực vừa có mặt tiêu cực.
  • C. Cần phải cấm hoàn toàn việc sử dụng ‘teen code’ và ‘tiếng lóng’.
  • D. Tiếng Việt đang bị ‘ô nhiễm’ bởi ngôn ngữ mạng xã hội.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến “hiện tượng đồng âm nối từ”. Hãy giải thích hiện tượng này và cho một ví dụ minh họa khác với ví dụ trong bài viết.

  • A. Hiện tượng các từ có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
  • B. Hiện tượng các từ có cách phát âm gần giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
  • C. Hiện tượng dùng âm cuối của từ trước làm âm đầu cho từ sau để tạo ra từ ngữ mới (ví dụ: ‘bó tay’ thành ‘tay bó’).
  • D. Hiện tượng sử dụng từ ngữ tượng thanh, tượng hình.

Câu 22: Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng và phát triển ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Sự quản lý chặt chẽ của nhà trường và gia đình.
  • B. Các quy định và luật lệ về sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
  • D. Môi trường giao tiếp ngôn ngữ đa dạng và sự tự ý thức của mỗi cá nhân.

Câu 23: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có điểm gì khác biệt so với một bài báo thông thường về cùng chủ đề?

  • A. Bài báo thông thường thường mang tính học thuật hơn.
  • B. Văn bản trong sách giáo khoa thường có tính hệ thống, khái quát và hướng đến mục tiêu giáo dục.
  • C. Bài báo thông thường thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn.
  • D. Văn bản trong sách giáo khoa thường cập nhật thông tin mới nhất.

Câu 24: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến các thế hệ 8X, 9X, Y2K. Mục đích của việc phân chia thế hệ này là gì?

  • A. Để làm rõ sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ qua các thời kỳ.
  • B. Để so sánh mức độ sáng tạo ngôn ngữ giữa các thế hệ.
  • C. Để chỉ ra sự khác biệt về văn hóa giữa các thế hệ.
  • D. Để tạo sự gần gũi với độc giả trẻ tuổi.

Câu 25: Nếu bạn là một nhà ngôn ngữ học, bạn sẽ đề xuất những giải pháp nào để vừa khuyến khích sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ, vừa đảm bảo sự trong sáng của tiếng Việt?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng ngôn ngữ mạng trong trường học.
  • B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các trường hợp sử dụng tiếng Việt ‘lệch chuẩn’.
  • C. Chỉ tập trung vào việc dạy tiếng Việt chuẩn mực, bỏ qua các hình thức ngôn ngữ sáng tạo.
  • D. Tổ chức các hoạt động giáo dục về ngôn ngữ, khuyến khích sáng tạo trong khuôn khổ, định hướng giá trị văn hóa.

Câu 26: Trong bài viết, tác giả có trích dẫn ý kiến của tác giả Giàu. Việc trích dẫn này có vai trò gì trong việc xây dựng lập luận của bài viết?

  • A. Để tăng tính khách quan cho bài viết.
  • B. Để làm chứng cứ, tăng tính thuyết phục cho luận điểm tác giả đưa ra.
  • C. Để thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến của người khác.
  • D. Để kéo dài độ dài của bài viết.

Câu 27: Bạn hãy so sánh quan điểm của tác giả Phạm Văn Tình trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” với quan điểm của bạn về vấn đề này. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm nào của tác giả?

  • A. Tôi hoàn toàn đồng ý với tất cả các quan điểm của tác giả.
  • B. Tôi hoàn toàn không đồng ý với bất kỳ quan điểm nào của tác giả.
  • C. Tôi đồng ý với một số quan điểm của tác giả và có những quan điểm khác biệt.
  • D. Tôi chưa có ý kiến rõ ràng về vấn đề này.

Câu 28: Xét về cấu trúc, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được trình bày theo bố cục nào?

  • A. Diễn dịch
  • B. Tổng - phân - hợp
  • C. Quy nạp
  • D. Song hành

Câu 29: Trong bài viết, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Hãy cho biết tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

  • A. Gây sự chú ý, gợi mở vấn đề, tăng tính biểu cảm và khả năng tương tác với người đọc.
  • B. Làm cho văn bản trở nên trang trọng và nghiêm túc hơn.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về vấn đề.
  • D. Thay thế cho các câu khẳng định hoặc phủ định trực tiếp.

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn sẽ tìm kiếm thêm thông tin từ những nguồn nào?

  • A. Sách giáo khoa Ngữ văn các lớp dưới.
  • B. Các trang mạng xã hội của giới trẻ.
  • C. Các bài nghiên cứu, bài báo khoa học về ngôn ngữ học, văn hóa học, xã hội học.
  • D. Các cuốn tiểu thuyết, truyện ngắn viết về giới trẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” tập trung làm sáng tỏ hiện tượng ngôn ngữ nào đang diễn ra trong cộng đồng trẻ hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình sử dụng những dẫn chứng nào để minh họa cho sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tác giả Phạm Văn Tình thể hiện thái độ như thế nào đối với hiện tượng sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ trong bài viết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đề cập đến cụm từ “lệch chuẩn”. Theo ngữ cảnh bài viết, “lệch chuẩn” ở đây được hiểu như thế nào trong việc sử dụng tiếng Việt của giới trẻ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đoạn văn sau đây trong bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” sử dụng phép tu từ nào là chủ yếu: “Ôi ngôn ngữ tuổi teen, thứ ngôn ngữ @, ngôn ngữ chat chit, ngôn ngữ viết tắt…”.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Xét về thể loại, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” gần với thể loại văn bản nào nhất trong các loại hình sau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến một bộ phận giới trẻ “mải mê ‘sáng tạo’ lạ kỳ mà quên mất việc học tập và trau dồi tiếng mẹ đẻ”. Theo bạn, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua câu này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Từ văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn rút ra bài học gì cho bản thân trong việc sử dụng tiếng Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có thể được dùng làm tài liệu tham khảo cho những ai quan tâm đến vấn đề nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong bài viết, tác giả sử dụng nhiều thuật ngữ như “teen code”, “tiếng lóng”, “ngôn ngữ mạng”. Việc sử dụng các thuật ngữ này có tác dụng gì đối với việc truyền tải thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Giả sử bạn muốn phản biện lại quan điểm cho rằng “sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ là phá hoại tiếng Việt”, bạn sẽ sử dụng luận điểm nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có so sánh hiện tượng sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ Việt Nam với “thế giới”. Mục đích của phép so sánh này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” trước lớp, bạn sẽ chọn hình thức thuyết trình nào để thu hút sự chú ý của các bạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Theo tác giả, nguyên nhân nào dẫn đến hiện tượng “sáng tạo” ngôn ngữ của giới trẻ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến việc “phá vỡ các chuẩn mực chính tả”. Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về hiện tượng “phá vỡ chuẩn mực chính tả” thường gặp trong giới trẻ hiện nay.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được đề cập trong văn bản có liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tác giả Phạm Văn Tình đã sử dụng giọng văn như thế nào trong bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong phần kết bài, tác giả đặt ra câu hỏi “Vậy thì sao?”. Câu hỏi này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện quan điểm của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu coi “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là một văn bản nghị luận, hãy xác định luận điểm chính mà tác giả muốn làm sáng tỏ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến “hiện tượng đồng âm nối từ”. Hãy giải thích hiện tượng này và cho một ví dụ minh họa khác với ví dụ trong bài viết.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng và phát triển ngôn ngữ của giới trẻ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có điểm gì khác biệt so với một bài báo thông thường về cùng chủ đề?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến các thế hệ 8X, 9X, Y2K. Mục đích của việc phân chia thế hệ này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu bạn là một nhà ngôn ngữ học, bạn sẽ đề xuất những giải pháp nào để vừa khuyến khích sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ, vừa đảm bảo sự trong sáng của tiếng Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong bài viết, tác giả có trích dẫn ý kiến của tác giả Giàu. Việc trích dẫn này có vai trò gì trong việc xây dựng lập luận của bài viết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Bạn hãy so sánh quan điểm của tác giả Phạm Văn Tình trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” với quan điểm của bạn về vấn đề này. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm nào của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Xét về cấu trúc, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được trình bày theo bố cục nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong bài viết, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Hãy cho biết tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về vấn đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, bạn sẽ tìm kiếm thêm thông tin từ những nguồn nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” của tác giả Phạm Văn Tình chủ yếu tập trung vào bình luận về hiện tượng ngôn ngữ nào trong xã hội?

  • A. Sự du nhập ồ ạt của từ ngữ nước ngoài vào tiếng Việt.
  • B. Sự sáng tạo và biến đổi ngôn ngữ tiếng Việt trong giới trẻ.
  • C. Sự suy giảm khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn mực của giới trẻ.
  • D. Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sự phát triển của tiếng Việt.

Câu 2: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình đề cập đến các thế hệ 8X, 9X, Y2K. Cách gọi này liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Trình độ học vấn
  • B. Địa vị xã hội
  • C. Năm sinh hoặc thập niên sinh
  • D. Phong cách sống và sở thích cá nhân

Câu 3: Tác giả Phạm Văn Tình trích dẫn ý kiến của nhà văn Giàu nhằm mục đích chính gì trong văn bản?

  • A. Làm nổi bật và chứng minh cho quan điểm về sự ‘lệch chuẩn’ ngôn ngữ của một bộ phận giới trẻ.
  • B. Thể hiện sự đồng tình tuyệt đối với mọi ý kiến của nhà văn Giàu về tiếng Việt.
  • C. So sánh quan điểm của nhà văn Giàu với các nhà ngôn ngữ học khác.
  • D. Minh họa cho sự phong phú và đa dạng của tiếng Việt hiện đại.

Câu 4: Trong bài viết, tác giả đề cập đến hiện tượng sáng tạo ngôn ngữ ‘lệch chuẩn’ của giới trẻ. Hãy cho biết cụm từ ‘lệch chuẩn’ ở đây được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Sự sáng tạo ngôn ngữ đạt đến đỉnh cao, vượt mọi khuôn khổ.
  • B. Sự phát triển ngôn ngữ theo hướng tiêu cực, làm mất đi vẻ đẹp của tiếng Việt.
  • C. Sự sử dụng ngôn ngữ tùy tiện, không theo bất kỳ quy tắc nào.
  • D. Sự khác biệt so với các chuẩn mực ngôn ngữ truyền thống hoặc chính thống.

Câu 5: Tác giả Phạm Văn Tình đánh giá như thế nào về hiện tượng giới trẻ sáng tạo ra các từ ngữ và cách nói riêng?

  • A. Hoàn toàn phản đối và cho rằng đó là sự phá hoại tiếng Việt.
  • B. Cho rằng đó là một hiện tượng bình thường, mang tính sáng tạo và phổ biến trên thế giới.
  • C. Khuyến khích và ủng hộ mạnh mẽ sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.
  • D. Lên án gay gắt và yêu cầu các cơ quan chức năng phải can thiệp để ngăn chặn.

Câu 6: Trong phần kết bài, tác giả bày tỏ lo ngại về điều gì liên quan đến việc sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Sự mất đi bản sắc văn hóa dân tộc trong ngôn ngữ.
  • B. Sự khó khăn trong giao tiếp giữa các thế hệ.
  • C. Việc giới trẻ mải mê sáng tạo ngôn ngữ mới mà quên trau dồi tiếng mẹ đẻ chuẩn mực.
  • D. Nguy cơ tiếng Việt sẽ bị lai tạp và mất đi sự trong sáng.

Câu 7: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản miêu tả
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 8: Bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” mang đến bài học hoặc thông điệp chính nào cho độc giả, đặc biệt là giới trẻ?

  • A. Cần lên án và loại bỏ hoàn toàn hiện tượng sáng tạo ngôn ngữ ‘lệch chuẩn’.
  • B. Nên khuyến khích giới trẻ sáng tạo ra nhiều ngôn ngữ mới, độc đáo hơn nữa.
  • C. Không cần quá quan tâm đến việc học tiếng Việt chuẩn mực, chủ yếu là giao tiếp hiệu quả.
  • D. Cần có sự cân bằng giữa sáng tạo ngôn ngữ và việc học tập, trau dồi tiếng Việt chuẩn mực.

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến một số ví dụ về ‘sáng tạo lệch chuẩn’ ngôn ngữ của giới trẻ. Hãy chọn ví dụ nào sau đây KHÔNG được đề cập trực tiếp trong bài?

  • A. Sử dụng ‘teencode’
  • B. Sáng tạo kiểu nói dựa trên hiện tượng đồng âm nối từ (ví dụ: a-kay -> cay cú)
  • C. Việc sử dụng tiếng Việt pha trộn với tiếng Anh một cách tùy tiện
  • D. Sử dụng ‘tiếng lóng’

Câu 10: Xét về mặt ngôn ngữ học, hiện tượng ‘sáng tạo ngôn ngữ’ của giới trẻ có thể được xem là một biểu hiện của quá trình nào?

  • A. Sự thoái hóa ngôn ngữ
  • B. Biến đổi và phát triển ngôn ngữ
  • C. Ô nhiễm ngôn ngữ
  • D. Chuẩn hóa ngôn ngữ

Câu 11: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của tác giả Phạm Văn Tình về các vấn đề ngôn ngữ khác, bạn có thể tìm kiếm thông tin về ông ấy dựa trên vai trò chuyên môn nào?

  • A. Nhà văn
  • B. Nhà báo
  • C. Nhà ngôn ngữ học
  • D. Nhà sư phạm

Câu 12: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào để trình bày vấn đề ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’?

  • A. Khách quan, phân tích, suy tư
  • B. Hài hước, trào phúng
  • C. Giáo huấn, nghiêm khắc
  • D. Trữ tình, cảm xúc

Câu 13: Xét về cấu trúc, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có thể được phân chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần
  • B. 4 phần
  • C. 3 phần
  • D. 5 phần

Câu 14: Trong thân bài của văn bản, tác giả Phạm Văn Tình triển khai luận điểm chính bằng cách nào?

  • A. Kể chuyện và miêu tả
  • B. Phân tích, giải thích, nêu ví dụ
  • C. Biểu cảm trực tiếp
  • D. So sánh và đối chiếu

Câu 15: Từ ‘Y2K’ được nhắc đến trong bài viết ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ dùng để chỉ thế hệ nào?

  • A. Thế hệ sinh vào những năm 1970
  • B. Thế hệ sinh vào những năm 1980
  • C. Thế hệ sinh vào những năm 1990
  • D. Thế hệ sinh vào khoảng năm 2000 trở đi

Câu 16: Một trong những đặc điểm của ‘tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ được tác giả đề cập là sự ‘hỗn loạn, khó kiểm soát’. Điều này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào của ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng từ ngữ, ngữ pháp
  • B. Phát âm
  • C. Chữ viết
  • D. Phong cách giao tiếp

Câu 17: Theo tác giả, việc giới trẻ ‘sáng tạo’ ngôn ngữ có hoàn toàn là tiêu cực hay không?

  • A. Hoàn toàn tiêu cực
  • B. Hoàn toàn tích cực
  • C. Không hoàn toàn tiêu cực, có mặt tích cực và tiêu cực
  • D. Chưa thể đánh giá được

Câu 18: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến cụm từ ‘chuẩn mực chính tả’. Theo bạn, ‘chuẩn mực chính tả’ trong tiếng Việt hiện nay được quy định bởi cơ quan nào?

  • A. Viện Ngôn ngữ học
  • B. Bộ Giáo dục và Đào tạo
  • C. Hội Nhà văn Việt Nam
  • D. Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội

Câu 19: Nếu xem ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ là một vấn đề xã hội, thì theo bạn, vấn đề này liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của đời sống?

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị
  • C. Quân sự
  • D. Văn hóa, giáo dục, giao tiếp

Câu 20: Bạn có đồng tình với quan điểm cho rằng ‘tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ là một hiện tượng tất yếu trong xã hội hiện đại không? Vì sao?

  • A. Không đồng tình, vì đó là sự suy đồi của tiếng Việt.
  • B. Không đồng tình, vì cần giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
  • C. Đồng tình, vì ngôn ngữ luôn biến đổi để phù hợp với xã hội và thời đại.
  • D. Chưa có ý kiến rõ ràng.

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được tác giả trực tiếp đề cập đến như là nguyên nhân dẫn đến sự hình thành ‘tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’?

  • A. Sự phát triển của mạng xã hội và internet
  • B. Ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai
  • C. Nhu cầu thể hiện bản thân và sự sáng tạo của giới trẻ
  • D. Chương trình giáo dục ngôn ngữ trong nhà trường

Câu 22: Bạn hãy cho biết một biện pháp cụ thể để vừa khuyến khích sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ, vừa đảm bảo giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng ‘tiếng lóng’, ‘teencode’ trên mạng xã hội.
  • B. Tăng cường giáo dục về giá trị và vẻ đẹp của tiếng Việt, đồng thời tạo sân chơi sáng tạo ngôn ngữ có định hướng.
  • C. Chỉ nên sử dụng tiếng Việt chuẩn mực trong mọi hoàn cảnh giao tiếp.
  • D. Để mặc hiện tượng ‘tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ phát triển tự nhiên, không cần can thiệp.

Câu 23: Nếu bạn là một người trẻ, bạn sẽ làm gì để góp phần phát triển tiếng Việt một cách tích cực và lành mạnh?

  • A. Chỉ sử dụng ‘tiếng lóng’, ‘teencode’ để giao tiếp với bạn bè.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến việc phát triển tiếng Việt.
  • C. Học tập và sử dụng tiếng Việt chuẩn mực, đồng thời sáng tạo ngôn ngữ một cách có ý thức và phù hợp.
  • D. Phê phán và bài xích những người sử dụng tiếng Việt không chuẩn mực.

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu để phân tích vấn đề ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’?

  • A. Phân tích
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. Bình luận

Câu 25: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ hướng đến đối tượng độc giả chính nào?

  • A. Trẻ em
  • B. Người lớn tuổi
  • C. Các nhà khoa học ngôn ngữ
  • D. Giới trẻ, phụ huynh, giáo viên và những người quan tâm đến ngôn ngữ

Câu 26: Trong bài viết, tác giả có sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Liệt kê, câu hỏi tu từ
  • D. Hoán dụ

Câu 27: Nếu ví ‘tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ như một ‘con dao hai lưỡi’, thì ‘hai lưỡi dao’ đó tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự phát triển và suy thoái
  • B. Sáng tạo và lệch chuẩn, tích cực và tiêu cực
  • C. Truyền thống và hiện đại
  • D. Đơn giản và phức tạp

Câu 28: Bạn rút ra được kinh nghiệm gì cho bản thân sau khi đọc văn bản ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’?

  • A. Không cần quá quan tâm đến cách sử dụng tiếng Việt của giới trẻ.
  • B. Phải lên án mạnh mẽ ‘tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’.
  • C. Chỉ nên sử dụng tiếng Việt chuẩn mực trong mọi tình huống.
  • D. Cần có ý thức sử dụng tiếng Việt linh hoạt, sáng tạo nhưng vẫn giữ gìn sự trong sáng và chuẩn mực.

Câu 29: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình thể hiện thái độ như thế nào đối với ‘tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’?

  • A. Phản đối gay gắt
  • B. Khách quan, cân bằng, có suy tư
  • C. Ủng hộ tuyệt đối
  • D. Thờ ơ, không quan tâm

Câu 30: Nếu bạn muốn viết một bài nghị luận ngắn phản hồi lại ý kiến của tác giả Phạm Văn Tình trong ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết của tác giả.
  • B. Kể lại trải nghiệm cá nhân về việc sử dụng ‘tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’.
  • C. Phân tích sâu hơn một khía cạnh cụ thể mà tác giả đã đề cập, hoặc đưa ra một góc nhìn khác về vấn đề.
  • D. Chỉ trích những điểm mà bạn không đồng ý với tác giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” của tác giả Phạm Văn Tình chủ yếu tập trung vào bình luận về hiện tượng ngôn ngữ nào trong xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình đề cập đến các thế hệ 8X, 9X, Y2K. Cách gọi này liên quan đến yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tác giả Phạm Văn Tình trích dẫn ý kiến của nhà văn Giàu nhằm mục đích chính gì trong văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong bài viết, tác giả đề cập đến hiện tượng sáng tạo ngôn ngữ ‘lệch chuẩn’ của giới trẻ. Hãy cho biết cụm từ ‘lệch chuẩn’ ở đây được hiểu theo nghĩa nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tác giả Phạm Văn Tình đánh giá như thế nào về hiện tượng giới trẻ sáng tạo ra các từ ngữ và cách nói riêng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong phần kết bài, tác giả bày tỏ lo ngại về điều gì liên quan đến việc sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại văn bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” mang đến bài học hoặc thông điệp chính nào cho độc giả, đặc biệt là giới trẻ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến một số ví dụ về ‘sáng tạo lệch chuẩn’ ngôn ngữ của giới trẻ. Hãy chọn ví dụ nào sau đây KHÔNG được đề cập trực tiếp trong bài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Xét về mặt ngôn ngữ học, hiện tượng ‘sáng tạo ngôn ngữ’ của giới trẻ có thể được xem là một biểu hiện của quá trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của tác giả Phạm Văn Tình về các vấn đề ngôn ngữ khác, bạn có thể tìm kiếm thông tin về ông ấy dựa trên vai trò chuyên môn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào để trình bày vấn đề ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Xét về cấu trúc, văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có thể được phân chia thành mấy phần chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong thân bài của văn bản, tác giả Phạm Văn Tình triển khai luận điểm chính bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Từ ‘Y2K’ được nhắc đến trong bài viết ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ dùng để chỉ thế hệ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một trong những đặc điểm của ‘tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ được tác giả đề cập là sự ‘hỗn loạn, khó kiểm soát’. Điều này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào của ngôn ngữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Theo tác giả, việc giới trẻ ‘sáng tạo’ ngôn ngữ có hoàn toàn là tiêu cực hay không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến cụm từ ‘chuẩn mực chính tả’. Theo bạn, ‘chuẩn mực chính tả’ trong tiếng Việt hiện nay được quy định bởi cơ quan nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nếu xem ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ là một vấn đề xã hội, thì theo bạn, vấn đề này liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của đời sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Bạn có đồng tình với quan điểm cho rằng ‘tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ là một hiện tượng tất yếu trong xã hội hiện đại không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được tác giả trực tiếp đề cập đến như là nguyên nhân dẫn đến sự hình thành ‘tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Bạn hãy cho biết một biện pháp cụ thể để vừa khuyến khích sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ, vừa đảm bảo giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu bạn là một người trẻ, bạn sẽ làm gì để góp phần phát triển tiếng Việt một cách tích cực và lành mạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu để phân tích vấn đề ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ hướng đến đối tượng độc giả chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong bài viết, tác giả có sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu ví ‘tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’ như một ‘con dao hai lưỡi’, thì ‘hai lưỡi dao’ đó tượng trưng cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Bạn rút ra được kinh nghiệm gì cho bản thân sau khi đọc văn bản ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình thể hiện thái độ như thế nào đối với ‘tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu bạn muốn viết một bài nghị luận ngắn phản hồi lại ý kiến của tác giả Phạm Văn Tình trong ‘Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ’, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để trình bày quan điểm?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Tổng - phân - hợp
  • D. Móc xích

Câu 2: Xét đoạn văn sau trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”: “... Nhiều bạn trẻ thích dùng từ ‘chill’, ‘flex’, ‘gu’... Thậm chí, có bạn còn Việt hóa từ ‘deadline’ thành ‘đét lai’...”. Những từ ngữ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong cách sử dụng tiếng Việt của giới trẻ?

  • A. Sử dụng từ Hán Việt một cách tùy tiện
  • B. Ưa chuộng lối nói ẩn dụ, tượng trưng
  • C. Vay mượn và Việt hóa từ ngữ nước ngoài
  • D. Sáng tạo ra các từ ngữ thuần Việt mới

Câu 3: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình có nhắc đến hiện tượng “teencode”. Theo em, tác động tiêu cực lớn nhất của việc lạm dụng “teencode” trong giao tiếp là gì?

  • A. Làm mất đi tính thẩm mỹ của tiếng Việt
  • B. Gây khó khăn cho việc học tập môn Ngữ văn
  • C. Thu hẹp vốn từ vựng của người trẻ
  • D. Cản trở giao tiếp hiệu quả và rõ ràng

Câu 4: Giả sử em là một học sinh, được giao nhiệm vụ thuyết trình về chủ đề “Sự sáng tạo trong tiếng Việt của giới trẻ”. Để bài thuyết trình thêm sinh động và thuyết phục, em nên lựa chọn dẫn chứng nào sau đây?

  • A. Thống kê số lượng từ mới xuất hiện trên báo chí chính thống trong năm
  • B. Phân tích các trào lưu ngôn ngữ trên mạng xã hội như ‘gen Z’, ‘đu trend’
  • C. Liệt kê danh sách các từ Hán Việt được giới trẻ yêu thích sử dụng
  • D. So sánh vốn từ vựng của học sinh hiện nay với học sinh thế hệ trước

Câu 5: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình viết: “Chuyện giới trẻ tạo ra một số từ ngữ, một số cách nói riêng cũng là bình thường. Thế giới cũng thế chứ đâu chỉ ta”. Câu nói này thể hiện thái độ nào của tác giả đối với hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Phê phán gay gắt
  • B. Hoàn toàn ủng hộ
  • C. Cởi mở, chấp nhận
  • D. Lo lắng, bi quan

Câu 6: Từ bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, em rút ra bài học quan trọng nhất về việc sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống là gì?

  • A. Cần có ý thức giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt nhưng không nên quá khắt khe với sự sáng tạo
  • B. Nên khuyến khích giới trẻ tự do sáng tạo ngôn ngữ, không cần quan tâm đến chuẩn mực
  • C. Phải tuyệt đối tuân thủ các quy tắc ngôn ngữ truyền thống, bài trừ mọi hình thức biến đổi
  • D. Tiếng Việt cần được quốc tế hóa để phù hợp với xu thế toàn cầu

Câu 7: Xét các từ ngữ sau: ‘cà khịa’, ‘ô dề’, ‘flex’, ‘ét o ét’. Chúng có điểm chung nào về nguồn gốc hoặc cách hình thành?

  • A. Đều là từ Hán Việt
  • B. Đều được tạo ra bằng phương pháp ẩn dụ
  • C. Đều có nguồn gốc từ tiếng Anh
  • D. Đa dạng về nguồn gốc, phương thức nhưng phổ biến trong giới trẻ

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng “tiếng lóng” và “teencode” có thể gây ra hiểu lầm hoặc khó khăn trong những tình huống nào sau đây?

  • A. Khi trò chuyện với bạn bè cùng trang lứa trên mạng xã hội
  • B. Khi viết nhật ký cá nhân hoặc tin nhắn riêng tư
  • C. Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc trong môi trường trang trọng, chính thức
  • D. Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến về sở thích cá nhân

Câu 9: Nếu một người bạn của em thường xuyên sử dụng tiếng lóng và teencode trong bài viết trên lớp, em sẽ đưa ra lời khuyên như thế nào để bạn sử dụng tiếng Việt hiệu quả hơn?

  • A. Khuyên bạn nên hoàn toàn từ bỏ việc sử dụng tiếng lóng và teencode
  • B. Gợi ý bạn nên sử dụng linh hoạt, phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp
  • C. Đề nghị bạn chỉ nên sử dụng tiếng lóng và teencode khi giao tiếp với bạn bè thân thiết
  • D. Khuyên bạn nên tìm hiểu sâu hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của tiếng lóng và teencode

Câu 10: Trong văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để minh họa cho quan điểm của mình về ngôn ngữ giới trẻ?

  • A. Số liệu thống kê và kết quả khảo sát
  • B. Ý kiến chuyên gia và trích dẫn nghiên cứu khoa học
  • C. Ví dụ cụ thể về từ ngữ, cách diễn đạt và trích dẫn báo chí
  • D. So sánh với ngôn ngữ của các nước khác trên thế giới

Câu 11: Đâu là thái độ phù hợp nhất đối với sự biến đổi của tiếng Việt trong xã hội hiện đại, theo tinh thần của bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Ngăn chặn mọi sự biến đổi để giữ gìn sự thuần khiết của tiếng Việt
  • B. Khuyến khích biến đổi không giới hạn để tiếng Việt luôn mới mẻ
  • C. Lờ đi sự biến đổi và chỉ tập trung vào dạy và học tiếng Việt chuẩn mực
  • D. Vừa tôn trọng sự biến đổi tự nhiên, vừa có ý thức giữ gìn chuẩn mực

Câu 12: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình có đề cập đến “hiện tượng đồng âm nối từ” như một cách sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ. Em hãy cho biết một ví dụ về hiện tượng này không được nhắc đến trong bài viết.

  • A. ‘Không nói nhiều, chủ yếu là diễn’
  • B. ‘a-kay với chim cú’ thành ‘cay cú’
  • C. ‘bó tay chấm com’
  • D. ‘hết nước chấm’

Câu 13: Bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Thuyết minh
  • B. Nghị luận
  • C. Tự sự
  • D. Miêu tả

Câu 14: Mục đích chính của tác giả khi viết bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là gì?

  • A. Kể lại quá trình hình thành và phát triển của tiếng Việt
  • B. Giới thiệu về sự đa dạng của tiếng Việt trên thế giới
  • C. Phân tích và đánh giá hiện tượng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay
  • D. Hướng dẫn giới trẻ cách sử dụng tiếng Việt chuẩn mực

Câu 15: Trong đoạn kết bài viết, tác giả bày tỏ sự lo ngại về điều gì liên quan đến việc sử dụng tiếng Việt của giới trẻ?

  • A. Sự du nhập quá nhiều từ ngữ nước ngoài
  • B. Việc sử dụng sai ngữ pháp tiếng Việt
  • C. Sự khác biệt ngôn ngữ giữa các thế hệ
  • D. Việc giới trẻ mải mê sáng tạo ngôn ngữ mà quên trau dồi tiếng mẹ đẻ

Câu 16: Theo tác giả Phạm Văn Tình, việc giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ có phải là một hiện tượng hoàn toàn mới mẻ không?

  • A. Có, đây là một hiện tượng độc đáo chỉ xuất hiện trong xã hội hiện đại
  • B. Không, đây là hiện tượng bình thường, từng xảy ra ở nhiều thế hệ và nhiều quốc gia
  • C. Chưa rõ, tác giả không đề cập đến vấn đề này
  • D. Có, nhưng chỉ xảy ra ở Việt Nam, không phổ biến trên thế giới

Câu 17: Từ nào sau đây không được tác giả Phạm Văn Tình đề cập đến trong bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

  • A. Teencode
  • B. Tiếng lóng
  • C. Khẩu ngữ
  • D. Y2K

Câu 18: Trong bài viết, tác giả sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông điệp?

  • A. Khách quan, trung tính
  • B. Hài hước, trào phúng
  • C. Trang trọng, nghiêm túc
  • D. Giận dữ, phê phán

Câu 19: Theo em, nhan đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của bài viết?

  • A. Thu hút sự chú ý của người đọc bằng cách sử dụng từ ngữ gây sốc
  • B. Nêu trực tiếp vấn đề trung tâm mà bài viết muốn bàn luận: tiếng Việt của giới trẻ hiện nay
  • C. Tạo sự tò mò cho người đọc về nội dung cụ thể của bài viết
  • D. Định hướng người đọc đến một cách hiểu tiêu cực về tiếng Việt của giới trẻ

Câu 20: Nếu em muốn tìm hiểu sâu hơn về các nghiên cứu khoa học liên quan đến ngôn ngữ học xã hội và sự biến đổi ngôn ngữ, em nên tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Các trang mạng xã hội phổ biến như Facebook, TikTok
  • B. Các diễn đàn trực tuyến dành cho giới trẻ
  • C. Sách giáo khoa Ngữ văn các cấp
  • D. Sách và tạp chí khoa học chuyên ngành ngôn ngữ học, thư viện

Câu 21: Xét câu sau: “Gen Z ‘đu trend’ làm thơ con cóc”. Câu này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại trong ngôn ngữ giới trẻ như thế nào?

  • A. Sử dụng thể thơ truyền thống để thể hiện nội dung hiện đại
  • B. Kết hợp từ Hán Việt cổ với từ ngữ tiếng Anh hiện đại
  • C. Vận dụng hình thức nghệ thuật truyền thống (thơ con cóc) để thể hiện hành vi hiện đại (‘đu trend’)
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng để nói về những vấn đề đời thường

Câu 22: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến việc trích dẫn ý kiến của tác giả Giàu. Mục đích của việc trích dẫn này là gì?

  • A. Để tăng tính khách quan cho bài viết
  • B. Để làm nổi bật và chứng minh cho quan điểm của tác giả
  • C. Để thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến của người khác
  • D. Để tạo ra sự đa dạng về giọng điệu trong bài viết

Câu 23: Nếu bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được viết theo thể loại văn bản thông tin, nội dung và cách trình bày sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Nội dung sẽ tập trung vào kể chuyện và miêu tả sinh động hơn
  • B. Cách trình bày sẽ trở nên trừu tượng và khó hiểu hơn
  • C. Nội dung sẽ thiên về cung cấp dữ liệu, số liệu khách quan, ít yếu tố cảm xúc và đánh giá cá nhân
  • D. Cách trình bày sẽ trở nên trang trọng và khuôn mẫu hơn

Câu 24: Em hiểu như thế nào về cụm từ “chuẩn mực ngôn ngữ” được nhắc đến trong bài viết?

  • A. Là những quy tắc do giới trẻ tự đặt ra để sử dụng tiếng Việt
  • B. Là cách sử dụng tiếng Việt của những người nổi tiếng và có ảnh hưởng
  • C. Là những quy định về ngôn ngữ được ghi trong sách giáo khoa
  • D. Là hệ thống các quy tắc, quy định chung được xã hội công nhận về cách sử dụng tiếng Việt đúng đắn

Câu 25: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là nguyên nhân dẫn đến sự biến đổi của tiếng Việt trong giới trẻ hiện nay?

  • A. Sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội
  • B. Xu hướng hội nhập văn hóa và giao lưu quốc tế
  • C. Chính sách giáo dục về ngôn ngữ trong nhà trường
  • D. Nhu cầu thể hiện cá tính và sự sáng tạo của giới trẻ

Câu 26: Em hãy sắp xếp các thế hệ 8X, 9X, Y2K theo thứ tự thời gian xuất hiện (từ thế hệ xuất hiện trước đến thế hệ xuất hiện sau).

  • A. Y2K, 9X, 8X
  • B. 8X, 9X, Y2K
  • C. 9X, 8X, Y2K
  • D. Thứ tự không quan trọng

Câu 27: Nếu em được mời tham gia một cuộc tranh biện với chủ đề: “Có nên khuyến khích sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ hay không?”, em sẽ chọn phe nào và đưa ra ít nhất một lý lẽ để bảo vệ quan điểm của mình.

  • A. Phe ủng hộ khuyến khích sáng tạo
  • B. Phe không ủng hộ khuyến khích sáng tạo
  • C. Phe trung lập
  • D. Không tham gia tranh biện

Câu 28: Trong bài viết, tác giả có đề cập đến sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ đôi khi mang tính “lệch chuẩn”. Em hiểu như thế nào về cụm từ “lệch chuẩn” trong ngữ cảnh này?

  • A. Đi ngược lại với các quy tắc, chuẩn mực ngôn ngữ truyền thống
  • B. Thể hiện sự sáng tạo độc đáo, vượt ra khỏi khuôn khổ
  • C. Chỉ xuất hiện trong một nhóm nhỏ người sử dụng
  • D. Được xã hội chấp nhận và sử dụng rộng rãi

Câu 29: Bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có thể được xem là một phần của lĩnh vực nghiên cứu nào?

  • A. Ngôn ngữ học lịch sử
  • B. Ngôn ngữ học xã hội
  • C. Ngôn ngữ học đối chiếu
  • D. Ngôn ngữ học thần kinh

Câu 30: Nếu em muốn viết một bài nghị luận ngắn phản hồi lại bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, em sẽ tập trung vào khía cạnh nào để thể hiện quan điểm riêng của mình?

  • A. Phân tích sâu hơn về tác giả Phạm Văn Tình và phong cách viết của ông
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung của bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”
  • C. Đưa ra những ví dụ mới về sự sáng tạo hoặc ‘lệch chuẩn’ trong tiếng Việt của giới trẻ và đánh giá chúng
  • D. So sánh bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” với các bài viết khác về cùng chủ đề

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả Phạm Văn Tình chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để trình bày quan điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét đoạn văn sau trong “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”: “... Nhiều bạn trẻ thích dùng từ ‘chill’, ‘flex’, ‘gu’... Thậm chí, có bạn còn Việt hóa từ ‘deadline’ thành ‘đét lai’...”. Những từ ngữ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong cách sử dụng tiếng Việt của giới trẻ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình có nhắc đến hiện tượng “teencode”. Theo em, tác động tiêu cực lớn nhất của việc lạm dụng “teencode” trong giao tiếp là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử em là một học sinh, được giao nhiệm vụ thuyết trình về chủ đề “Sự sáng tạo trong tiếng Việt của giới trẻ”. Để bài thuyết trình thêm sinh động và thuyết phục, em nên lựa chọn dẫn chứng nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong văn bản, tác giả Phạm Văn Tình viết: “Chuyện giới trẻ tạo ra một số từ ngữ, một số cách nói riêng cũng là bình thường. Thế giới cũng thế chứ đâu chỉ ta”. Câu nói này thể hiện thái độ nào của tác giả đối với hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Từ bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, em rút ra bài học quan trọng nhất về việc sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xét các từ ngữ sau: ‘cà khịa’, ‘ô dề’, ‘flex’, ‘ét o ét’. Chúng có điểm chung nào về nguồn gốc hoặc cách hình thành?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng “tiếng lóng” và “teencode” có thể gây ra hiểu lầm hoặc khó khăn trong những tình huống nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nếu một người bạn của em thường xuyên sử dụng tiếng lóng và teencode trong bài viết trên lớp, em sẽ đưa ra lời khuyên như thế nào để bạn sử dụng tiếng Việt hiệu quả hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong văn bản “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để minh họa cho quan điểm của mình về ngôn ngữ giới trẻ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đâu là thái độ phù hợp nhất đối với sự biến đổi của tiếng Việt trong xã hội hiện đại, theo tinh thần của bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bài viết, tác giả Phạm Văn Tình có đề cập đến “hiện tượng đồng âm nối từ” như một cách sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ. Em hãy cho biết một ví dụ về hiện tượng này *không* được nhắc đến trong bài viết.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” thuộc thể loại văn bản nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mục đích chính của tác giả khi viết bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong đoạn kết bài viết, tác giả bày tỏ sự lo ngại về điều gì liên quan đến việc sử dụng tiếng Việt của giới trẻ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Theo tác giả Phạm Văn Tình, việc giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ có phải là một hiện tượng hoàn toàn mới mẻ không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Từ nào sau đây *không* được tác giả Phạm Văn Tình đề cập đến trong bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong bài viết, tác giả sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông điệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Theo em, nhan đề “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của bài viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu em muốn tìm hiểu sâu hơn về các nghiên cứu khoa học liên quan đến ngôn ngữ học xã hội và sự biến đổi ngôn ngữ, em nên tìm kiếm thông tin ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xét câu sau: “Gen Z ‘đu trend’ làm thơ con cóc”. Câu này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại trong ngôn ngữ giới trẻ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến việc trích dẫn ý kiến của tác giả Giàu. Mục đích của việc trích dẫn này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu bài “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” được viết theo thể loại văn bản thông tin, nội dung và cách trình bày sẽ thay đổi như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Em hiểu như thế nào về cụm từ “chuẩn mực ngôn ngữ” được nhắc đến trong bài viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* phải là nguyên nhân dẫn đến sự biến đổi của tiếng Việt trong giới trẻ hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Em hãy sắp xếp các thế hệ 8X, 9X, Y2K theo thứ tự thời gian xuất hiện (từ thế hệ xuất hiện trước đến thế hệ xuất hiện sau).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu em được mời tham gia một cuộc tranh biện với chủ đề: “Có nên khuyến khích sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ hay không?”, em sẽ chọn phe nào và đưa ra ít nhất một lý lẽ để bảo vệ quan điểm của mình.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bài viết, tác giả có đề cập đến sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ đôi khi mang tính “lệch chuẩn”. Em hiểu như thế nào về cụm từ “lệch chuẩn” trong ngữ cảnh này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ” có thể được xem là một phần của lĩnh vực nghiên cứu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu em muốn viết một bài nghị luận ngắn phản hồi lại bài viết “Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ”, em sẽ tập trung vào khía cạnh nào để thể hiện quan điểm riêng của mình?

Xem kết quả