Trắc nghiệm Tiếp xúc với tác phẩm - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất trong đoạn thơ trên để gợi tả nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình?
- A. Ẩn dụ và hoán dụ
- B. Nhân hóa và liệt kê
- C. Điệp ngữ và đối
- D. So sánh và tương phản
Câu 2: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành có ý nghĩa biểu tượng gì quan trọng trong diễn biến tâm lý và số phận của nhân vật Chí Phèo?
- A. Biểu tượng cho sự nghèo khổ, túng quẫn của Chí Phèo
- B. Biểu tượng cho tình người và khát vọng hoàn lương
- C. Biểu tượng cho sự tha hóa và mất nhân tính của Chí Phèo
- D. Biểu tượng cho sự cô đơn và bị xã hội ruồng bỏ
Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
“...Đời chúng tôi khổ nhưng chưa bao giờ tôi thấy mẹ tôi khóc. Cái Tí cứ day nghiến làm mẹ nó đau điếng, nhưng mặt mẹ vẫn tươi roi rói. Ðám than bụi mọi hôm lại nổi lên những trận cười giòn giã. Chúng tôi thì cứ há hốc mồm ra mà nghe mẹ kể chuyện. Mẹ tôi thường kể chuyện ngày xưa ở đâu đâu, những chuyện đời xưa tích cũ, những chuyện thần tiên ma quái…”
Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?
- A. Nghị luận
- B. Biểu cảm
- C. Thuyết minh
- D. Tự sự kết hợp miêu tả
Câu 4: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua, / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già” thể hiện quan niệm triết lý nào về thời gian và cuộc đời?
- A. Thời gian tuyến tính, một đi không trở lại, tuổi xuân hữu hạn
- B. Thời gian tuần hoàn, vĩnh cửu, tuổi xuân bất tận
- C. Thời gian tâm lý, tùy thuộc vào cảm xúc con người
- D. Thời gian khách quan, độc lập với ý chí con người
Câu 5: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn?
- A. Tính chất ngắn gọn về dung lượng
- B. Tập trung vào một hoặc ít nhân vật, sự kiện
- C. Cốt truyện đa tuyến, phức tạp
- D. Tính chất trữ tình, đậm chất thơ
Câu 6: Trong bài “Thu điếu” (Câu cá mùa thu) của Nguyễn Khuyến, cảnh thu được miêu tả qua những hình ảnh nào mang đậm nét đặc trưng của làng quê Bắc Bộ?
- A. Núi non trùng điệp, rừng cây bạt ngàn, thác nước hùng vĩ
- B. Ao thu lạnh lẽo, cần trúc lơ phơ, sóng biếc, lá vàng, ngõ trúc
- C. Biển cả bao la, cát trắng mênh mông, thuyền bè tấp nập
- D. Đồi chè xanh mướt, nương ngô trải dài, tiếng sáo diều vi vu
Câu 7: Đọc câu thơ sau của Tố Hữu trong bài “Việt Bắc”:
“Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.”
Câu thơ sử dụng hình thức nghệ thuật nào để thể hiện tình cảm gắn bó giữa người ra đi và người ở lại?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Đối đáp giao duyên
- D. Hoán dụ
Câu 8: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với Liên và An?
- A. Biểu tượng cho sự giàu có và phồn hoa đô thị
- B. Biểu tượng cho sự vận động và phát triển của cuộc sống
- C. Biểu tượng cho nỗi buồn và sự cô đơn của hai đứa trẻ
- D. Biểu tượng cho một thế giới khác, khát vọng đổi thay
Câu 9: Thể loại tùy bút thường tập trung thể hiện điều gì là chính?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn
- B. Cảm xúc, suy nghĩ, nhận xét cá nhân của tác giả
- C. Hệ thống nhân vật đa dạng, nhiều tuyến
- D. Tính khách quan, trung thực của sự kiện
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
“Ta là con chim én nhỏ
Giữa trời rộng bao la
Ta là giọt sương bé
Nằm giữa cánh đồng hoa”
Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự nhỏ bé của cái tôi?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 11: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” mang nhiều tầng ý nghĩa biểu tượng, trong đó ý nghĩa nào sau đây không phù hợp?
- A. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa
- B. Biểu tượng cho sự vận động, đổi thay
- C. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, ổn định
- D. Biểu tượng cho khát vọng khám phá, vươn tới
Câu 12: Nhân vật “Hộ” trong truyện ngắn “Đời thừa” của Nam Cao thể hiện bi kịch của người trí thức nào trong xã hội cũ?
- A. Bi kịch tha hóa về nhân cách do quyền lực
- B. Bi kịch của người trí thức nghèo, tài năng không được trọng dụng
- C. Bi kịch cô đơn, lạc lõng trong xã hội hiện đại
- D. Bi kịch mất phương hướng, khủng hoảng niềm tin
Câu 13: Dòng thơ nào sau đây sử dụng phép đối?
- A. Gió theo lối gió mây đường mây
- B. Thuyền ơi có nhớ bến chăng
- C. Quê hương là chùm khế ngọt
- D. Ngày xanh mướt/ Trời rộng bao la
Câu 14: Trong bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, câu thơ “Chén rượu hương đưa say lại tỉnh” thể hiện trạng thái tâm lý nào của nhân vật trữ tình?
- A. Vui vẻ, lạc quan
- B. Hạnh phúc, mãn nguyện
- C. Bế tắc, chán chường, muốn quên nhưng không thể
- D. Giận dữ, căm hờn
Câu 15: Văn bản nghị luận thường sử dụng yếu tố nào để làm cơ sở cho lập luận?
- A. Luận cứ
- B. Biện pháp tu từ
- C. Yếu tố tự sự
- D. Yếu tố miêu tả
Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:
“...Ta nghe hè dậy bên lòng
Mà chân muốn đạp tan phòng hè ôi
Ôi thôi hè ơi! Hè ơi!”
Đoạn thơ trên thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?
- A. Vui tươi, phấn khởi
- B. Buồn bã, cô đơn
- C. Nhớ nhung, da diết
- D. Bức bối, ngột ngạt, khát khao tự do
Câu 17: Trong truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân, chi tiết “nhặt” được vợ có ý nghĩa gì trong việc thể hiện giá trị nhân đạo của tác phẩm?
- A. Thể hiện sự rẻ rúng của con người trong xã hội cũ
- B. Thể hiện tình cảnh bi thảm và khát vọng sống của con người
- C. Thể hiện sự tha hóa, mất nhân tính của con người
- D. Thể hiện sự ngẫu nhiên, may rủi trong cuộc đời
Câu 18: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính hình tượng, gợi cảm cho ngôn ngữ thơ?
- A. Liệt kê
- B. Điệp ngữ
- C. Ẩn dụ, so sánh, nhân hóa
- D. Câu hỏi tu từ
Câu 19: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “mưa khách đường xa” gợi liên tưởng đến điều gì?
- A. Sự tươi mát, trong lành của thiên nhiên
- B. Sự ấm áp, che chở của tình người
- C. Sự khắc nghiệt, khó khăn của cuộc sống
- D. Sự cô đơn, lẻ loi, tâm trạng buồn bã
Câu 20: Thể loại kịch thường tập trung vào việc thể hiện điều gì là chủ yếu?
- A. Xung đột và hành động của nhân vật
- B. Miêu tả thiên nhiên và phong cảnh
- C. Biểu cảm trực tiếp cảm xúc của tác giả
- D. Kể chuyện theo trình tự thời gian
Câu 21: Đọc câu thơ sau của Nguyễn Du trong “Truyện Kiều”:
“Hoa cười ngọc thốt đoan trang,
Mây thua nước tóc tuyết nhường màu da.”
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều?
- A. Ẩn dụ
- B. Ước lệ, tượng trưng
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 22: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh rừng xà nu có ý nghĩa biểu tượng gì cho người dân làng Xô Man?
- A. Biểu tượng cho sự tàn phá của chiến tranh
- B. Biểu tượng cho sự giàu có, trù phú của núi rừng
- C. Biểu tượng cho sức sống, tinh thần bất khuất
- D. Biểu tượng cho sự cô đơn, hoang vắng
Câu 23: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở yếu tố nào?
- A. Tính thông tin
- B. Tính hình tượng, cảm xúc, thẩm mỹ
- C. Tính chính xác, logic
- D. Tính tự nhiên, giản dị
Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:
“...Con gặp lại nhân dân như nai về suối cũ,
Cỏ đón giêng hai chim én gặp mùa,
Như đứa trẻ thơ đói lòng gặp sữa,
Chiếc nôi ngừng bỗng gặp cánh tay đưa.”
Đoạn thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả niềm vui gặp lại nhân dân?
- A. So sánh liên tiếp
- B. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
- C. Hoán dụ tượng trưng
- D. Nhân hóa kết hợp ẩn dụ
Câu 25: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh chiếc thuyền ngoài xa và chiếc thuyền khi vào gần bờ mang ý nghĩa tương phản nào?
- A. Tương phản giữa quá khứ và hiện tại
- B. Tương phản giữa thành thị và nông thôn
- C. Tương phản giữa vẻ đẹp bên ngoài và sự thật bên trong
- D. Tương phản giữa ước mơ và hiện thực
Câu 26: Chức năng chính của yếu tố miêu tả trong văn tự sự là gì?
- A. Thể hiện trực tiếp cảm xúc của tác giả
- B. Giải thích, chứng minh một vấn đề
- C. Trình bày thông tin một cách khách quan
- D. Tái hiện hình ảnh, tạo bối cảnh, tăng tính hấp dẫn
Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:
“...Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”
Hai câu thơ trên thể hiện quan niệm sống nào của Nguyễn Bỉnh Khiêm?
- A. Sống hòa nhập với cộng đồng
- B. Sống ẩn dật, lánh xa danh lợi
- C. Sống tích cực, chủ động
- D. Sống hưởng thụ, lạc quan
Câu 28: Trong bài thơ “Bài thơ số 28” của Tagore, hình ảnh “vầng trăng” thường tượng trưng cho điều gì trong thơ ca?
- A. Sức mạnh và quyền lực
- B. Sự giàu có và sung túc
- C. Vẻ đẹp, sự thanh khiết, tình yêu, nỗi nhớ
- D. Sự hủy diệt và tàn phá
Câu 29: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?
- A. Thể thơ
- B. Vần và nhịp
- C. Số câu, số chữ
- D. Chủ đề
Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
“...Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có; cuộc đời phù phiếm và chật hẹp của cá nhân vì văn chương mà được phong phú và rộng rãi đến trăm nghìn lần.”
Đoạn văn trên khẳng định vai trò quan trọng nào của văn chương đối với đời sống con người?
- A. Cung cấp kiến thức về thế giới
- B. Bồi dưỡng và làm phong phú đời sống tinh thần, tình cảm
- C. Giải trí và thư giãn
- D. Phản ánh hiện thực xã hội