Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 1: Mạng máy tính với cuộc sống - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Gia đình bạn An có 3 chiếc máy tính và 1 máy in. Thay vì mua thêm 2 máy in cho mỗi máy tính, bố An quyết định kết nối 3 máy tính lại với nhau và dùng chung 1 máy in. Việc làm này của bố An minh họa rõ nhất lợi ích nào của mạng máy tính?
- A. Chia sẻ thông tin và dữ liệu
- B. Chia sẻ tài nguyên phần cứng
- C. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
- D. Bảo mật dữ liệu cá nhân tốt hơn
Câu 2: Một nhóm học sinh đang cùng thực hiện một dự án nghiên cứu. Thay vì gửi email qua lại nhiều lần với các phiên bản tài liệu khác nhau, các bạn sử dụng một nền tảng trực tuyến cho phép nhiều người cùng chỉnh sửa trên một tệp duy nhất. Lợi ích nào của mạng máy tính được áp dụng trong tình huống này?
- A. Hỗ trợ làm việc nhóm và chia sẻ dữ liệu
- B. Giảm chi phí mua sắm thiết bị
- C. Tăng khả năng giải trí trực tuyến
- D. Truy cập thông tin nhanh chóng từ mọi nguồn
Câu 3: Internet là một mạng máy tính khổng lồ kết nối hàng tỷ thiết bị trên khắp thế giới. Khẳng định nào sau đây về Internet là đúng?
- A. Internet chỉ kết nối các máy tính ở gần nhau trong cùng một tòa nhà.
- B. Internet là một mạng riêng chỉ dành cho mục đích nghiên cứu.
- C. Internet là tập hợp các mạng máy tính nhỏ hơn được kết nối với nhau trên phạm vi toàn cầu.
- D. Internet do một tổ chức duy nhất trên thế giới quản lý và điều hành.
Câu 4: Dịch vụ nào trên Internet cho phép người dùng trao đổi thư từ, tài liệu, hình ảnh,... một cách nhanh chóng thông qua địa chỉ điện tử?
- A. Thương mại điện tử (E-commerce)
- B. Mạng xã hội (Social network)
- C. Ngân hàng trực tuyến (E-banking)
- D. Thư điện tử (Email)
Câu 5: Bạn Minh muốn mua một cuốn sách nhưng không có thời gian đến hiệu sách. Minh lên một trang web bán hàng trực tuyến, tìm kiếm cuốn sách cần mua, đặt hàng và thanh toán qua mạng. Hoạt động này của Minh thuộc loại dịch vụ nào trên Internet?
- A. Giáo dục trực tuyến
- B. Thương mại điện tử
- C. Giải trí trực tuyến
- D. Y tế trực tuyến
Câu 6: Chị Hoa thường xuyên sử dụng ứng dụng ngân hàng trên điện thoại để chuyển tiền, kiểm tra số dư và thanh toán hóa đơn thay vì đến trực tiếp ngân hàng. Dịch vụ mà chị Hoa đang sử dụng là gì?
- A. Ngân hàng trực tuyến (E-banking)
- B. Chính phủ điện tử (E-government)
- C. Thương mại điện tử (E-commerce)
- D. Giáo dục trực tuyến (E-learning)
Câu 7: Một trong những tác hại phổ biến của mạng xã hội là nguy cơ tiếp xúc với thông tin sai lệch, tin giả (fake news). Để phòng tránh tác hại này, người dùng nên làm gì?
- A. Chia sẻ ngay những thông tin gây sốc để cảnh báo mọi người.
- B. Chỉ tin vào thông tin được đăng bởi những người nổi tiếng.
- C. Kiểm tra, đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy khác nhau trước khi tin và chia sẻ.
- D. Tránh đọc bất kỳ tin tức nào trên mạng xã hội.
Câu 8: Bạn Lan nhận được một email có tiêu đề hấp dẫn, yêu cầu nhấp vào một liên kết để nhận quà tặng giá trị. Tuy nhiên, địa chỉ email gửi đến trông rất lạ và không quen thuộc. Trong trường hợp này, Lan nên hành động như thế nào để đảm bảo an toàn?
- A. Nhanh chóng nhấp vào liên kết để không bỏ lỡ cơ hội nhận quà.
- B. Trả lời email yêu cầu người gửi cung cấp thêm thông tin.
- C. Chuyển tiếp email này cho tất cả bạn bè để họ cùng nhận quà.
- D. Không nhấp vào liên kết, không trả lời và xóa email đó, hoặc báo cáo là thư rác.
Câu 9: Việc sử dụng mạng máy tính và Internet mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn các rủi ro về an toàn thông tin. Rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc bị đánh cắp thông tin cá nhân nhạy cảm (như mật khẩu, số thẻ tín dụng) thông qua các trang web giả mạo hoặc email lừa đảo?
- A. Lừa đảo trực tuyến (Phishing)
- B. Nhiễm virus máy tính
- C. Nghiện Internet
- D. Tiếp xúc nội dung không phù hợp
Câu 10: Để bảo vệ máy tính cá nhân khỏi các phần mềm độc hại (malware, virus) lây lan qua mạng Internet, biện pháp kỹ thuật cơ bản và quan trọng nhất là gì?
- A. Chỉ sử dụng máy tính vào buổi tối.
- B. Ngắt kết nối Internet khi không sử dụng.
- C. Cài đặt phần mềm diệt virus uy tín và thường xuyên cập nhật.
- D. Không bao giờ tải xuống bất kỳ tệp nào từ Internet.
Câu 11: Việc dành quá nhiều thời gian sử dụng mạng xã hội hoặc chơi game trực tuyến, dẫn đến sao nhãng việc học tập, công việc và các mối quan hệ ngoài đời thực được gọi là gì?
- A. Lừa đảo trực tuyến
- B. Nghiện Internet/Mạng xã hội
- C. Vi phạm bản quyền
- D. Đánh cắp danh tính
Câu 12: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, việc tôn trọng ý kiến người khác, không sử dụng ngôn ngữ thô tục hay xúc phạm, và tuân thủ các quy tắc cộng đồng được gọi là gì?
- A. Văn hóa ứng xử trên mạng (Netiquette)
- B. Bảo mật hai lớp
- C. Mã hóa dữ liệu
- D. Phần mềm độc hại
Câu 13: Bạn Mai được yêu cầu tạo mật khẩu cho tài khoản học trực tuyến. Để mật khẩu mạnh và khó đoán, Mai nên tránh điều gì?
- A. Sử dụng kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
- B. Độ dài mật khẩu ít nhất 8-12 ký tự.
- C. Không sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán như tên, ngày sinh.
- D. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
Câu 14: Một lợi ích quan trọng khác của mạng máy tính ngoài việc chia sẻ tài nguyên là khả năng truy cập thông tin từ khắp nơi trên thế giới. Điều này được thể hiện rõ nhất qua dịch vụ nào sau đây?
- A. In tài liệu qua mạng LAN
- B. Chơi game ngoại tuyến (offline)
- C. Sử dụng công cụ tìm kiếm để nghiên cứu bài tập
- D. Sao chép dữ liệu giữa hai máy tính không nối mạng
Câu 15: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến yêu cầu đăng nhập (như email, mạng xã hội, ngân hàng), việc làm nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro người khác truy cập trái phép tài khoản của bạn sau khi bạn sử dụng xong?
- A. Lưu mật khẩu trên trình duyệt.
- B. Luôn đăng xuất (log out) khỏi tài khoản sau khi sử dụng, đặc biệt trên máy tính công cộng.
- C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết.
- D. Để nguyên trạng thái đăng nhập để tiện sử dụng lần sau.
Câu 16: Bạn Quân nhận được tin nhắn từ một người lạ trên mạng xã hội, đề nghị kết bạn và hỏi rất nhiều thông tin cá nhân như địa chỉ nhà, trường học, tên bố mẹ. Quân nên làm gì trong tình huống này?
- A. Cung cấp đầy đủ thông tin được yêu cầu để làm quen.
- B. Chỉ cung cấp một vài thông tin không quan trọng.
- C. Nhờ bạn bè kiểm tra thông tin về người lạ đó.
- D. Không cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào và cân nhắc chặn người lạ đó.
Câu 17: Mạng máy tính đóng vai trò thiết yếu trong việc triển khai các hệ thống "nhà thông minh", "thành phố thông minh". Điều này minh họa cho ứng dụng nào của mạng máy tính?
- A. Kết nối các thiết bị trong Internet vạn vật (IoT).
- B. Phục vụ nhu cầu giải trí trực tuyến.
- C. Hỗ trợ tìm kiếm thông tin trên web.
- D. Thực hiện giao dịch thương mại điện tử.
Câu 18: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng Internet là nguy cơ bị lan truyền các nội dung độc hại, bạo lực, hoặc không phù hợp với lứa tuổi. Để giảm thiểu rủi ro này cho trẻ em và thanh thiếu niên, vai trò của ai là quan trọng nhất?
- A. Chỉ phụ thuộc vào các phần mềm lọc nội dung tự động.
- B. Vai trò hướng dẫn, giám sát và đồng hành của phụ huynh và nhà trường.
- C. Việc cấm hoàn toàn trẻ em sử dụng Internet.
- D. Chỉ cần trang bị cho trẻ kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản.
Câu 19: Bạn Hương đang làm bài tập về lịch sử và cần tìm thông tin về một sự kiện quan trọng. Hương sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet và truy cập nhiều trang web khác nhau để thu thập dữ liệu. Hoạt động này thể hiện lợi ích nào của Internet?
- A. Kho tài nguyên thông tin khổng lồ.
- B. Khả năng giao tiếp tức thời.
- C. Mua sắm trực tuyến tiện lợi.
- D. Chia sẻ tài nguyên phần cứng.
Câu 20: Việc sao chép và phân phối các tác phẩm (như nhạc, phim, phần mềm) có bản quyền mà không được sự cho phép của chủ sở hữu là hành vi vi phạm pháp luật trên môi trường mạng. Đây là vấn đề liên quan đến khía cạnh nào khi sử dụng mạng máy tính?
- A. Nguy cơ lừa đảo trực tuyến.
- B. Rủi ro về virus và mã độc.
- C. Vấn đề bản quyền và đạo đức.
- D. Nguy cơ nghiện Internet.
Câu 21: Giả sử bạn cần gửi một tệp tin rất lớn cho bạn của mình ở một thành phố khác. Cách hiệu quả nhất để thực hiện việc này thông qua mạng máy tính là gì?
- A. Lưu tệp vào USB và gửi qua đường bưu điện.
- B. Chia nhỏ tệp thành nhiều phần nhỏ và gửi qua tin nhắn SMS.
- C. In nội dung tệp ra giấy và gửi qua fax.
- D. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây hoặc gửi qua email (nếu dung lượng cho phép) hoặc các dịch vụ chia sẻ tệp trực tuyến.
Câu 22: Đâu là ví dụ về việc sử dụng mạng máy tính để phục vụ công tác quản lý của nhà nước?
- A. Cổng thông tin dịch vụ công trực tuyến cho phép người dân nộp hồ sơ qua mạng.
- B. Một công ty sử dụng mạng nội bộ để quản lý nhân viên.
- C. Một trường học sử dụng mạng để cung cấp bài giảng trực tuyến.
- D. Một cửa hàng bán lẻ sử dụng mạng để quản lý kho hàng.
Câu 23: Bạn An thấy một quảng cáo hấp dẫn trên mạng xã hội về một sản phẩm giá rẻ bất ngờ. Quảng cáo yêu cầu An nhấp vào liên kết và cung cấp thông tin cá nhân để mua hàng. An nên cảnh giác với rủi ro nào trong trường hợp này?
- A. Sản phẩm không đúng mô tả.
- B. Giao hàng chậm trễ.
- C. Trang web lừa đảo nhằm đánh cắp thông tin cá nhân/tài khoản.
- D. Giá sản phẩm có thể tăng sau khi nhấp vào liên kết.
Câu 24: Một trong những ứng dụng quan trọng của mạng máy tính trong lĩnh vực y tế là khám chữa bệnh từ xa, còn gọi là telemedicine. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?
- A. Giảm số lượng bác sĩ cần thiết.
- B. Cung cấp dịch vụ y tế cho người ở vùng sâu, vùng xa hoặc khó di chuyển.
- C. Thay thế hoàn toàn việc thăm khám trực tiếp.
- D. Chỉ áp dụng cho các bệnh nhẹ, không nghiêm trọng.
Câu 25: Bạn Bình nhận được một yêu cầu kết bạn từ một tài khoản lạ trên mạng xã hội với ảnh đại diện và thông tin cá nhân rất ít. Bình không quen biết người này. Theo nguyên tắc an toàn trên mạng xã hội, Bình nên làm gì?
- A. Chấp nhận lời mời kết bạn để tăng số lượng bạn bè.
- B. Nhắn tin hỏi xem người đó là ai.
- C. Từ chối lời mời kết bạn hoặc để ở chế độ "người theo dõi" nếu có.
- D. Kiểm tra danh sách bạn chung trước khi quyết định.
Câu 26: Việc sử dụng mạng máy tính cho phép các doanh nghiệp mở rộng thị trường, tiếp cận khách hàng tiềm năng trên phạm vi toàn cầu. Điều này liên quan đến lợi ích nào sau đây?
- A. Giảm chi phí vận hành hệ thống.
- B. Tăng cường bảo mật dữ liệu nội bộ.
- C. Thuận tiện cho việc chia sẻ máy in.
- D. Mở rộng khả năng kinh doanh và tiếp thị.
Câu 27: Khi tham gia các trò chơi trực tuyến (online games), người chơi có thể tương tác với nhau từ nhiều địa điểm khác nhau. Đây là ứng dụng của mạng máy tính trong lĩnh vực nào?
- A. Giải trí trực tuyến.
- B. Giáo dục trực tuyến.
- C. Quản lý sản xuất.
- D. Nghiên cứu khoa học.
Câu 28: Bạn Chi sử dụng máy tính ở thư viện công cộng để kiểm tra email cá nhân. Sau khi xong việc, Chi chỉ đóng cửa sổ trình duyệt mà không đăng xuất tài khoản email. Hành động này tiềm ẩn rủi ro gì?
- A. Máy tính bị nhiễm virus.
- B. Người sử dụng tiếp theo có thể truy cập trái phép vào tài khoản email của Chi.
- C. Email của Chi sẽ bị xóa tự động.
- D. Mật khẩu email của Chi sẽ bị thay đổi.
Câu 29: Đâu là một ví dụ về việc mạng máy tính giúp tăng hiệu quả sử dụng thông tin?
- A. Lưu trữ tất cả dữ liệu trên một ổ cứng duy nhất.
- B. Mỗi người dùng tự thu thập lại tất cả thông tin cần thiết.
- C. In ấn mọi tài liệu ra giấy để dễ dàng chia sẻ.
- D. Xây dựng cơ sở dữ liệu chung trên mạng để mọi người có quyền truy cập (theo phân quyền) và sử dụng thông tin được cập nhật liên tục.
Câu 30: Một nguy cơ phổ biến khi sử dụng các ứng dụng di động không rõ nguồn gốc tải từ Internet là gì?
- A. Ứng dụng có thể chứa mã độc (virus, spyware) đánh cắp dữ liệu hoặc gây hại cho thiết bị.
- B. Ứng dụng có thể yêu cầu trả phí sau khi cài đặt.
- C. Ứng dụng có thể không tương thích với hệ điều hành.
- D. Ứng dụng có thể không có tính năng mong muốn.