15+ Đề Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế – xã hội

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 01

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ truyền thống đang cân nhắc việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý kho hàng. Thay vì ghi chép sổ sách thủ công, họ muốn sử dụng phần mềm để theo dõi nhập, xuất, tồn kho theo thời gian thực. Việc làm này thể hiện ứng dụng tin học ở khía cạnh nào trong hoạt động kinh tế?

  • A. Phát triển sản phẩm mới dựa trên dữ liệu lớn.
  • B. Thực hiện giao dịch thương mại điện tử với khách hàng cá nhân.
  • C. Tối ưu hóa quy trình quản lý và vận hành nội bộ.
  • D. Xây dựng chiến lược tiếp thị số toàn cầu.

Câu 2: Một cửa hàng bán lẻ quần áo quyết định mở thêm kênh bán hàng trực tuyến thông qua website và các sàn thương mại điện tử. Họ cũng đầu tư vào hệ thống quản lý đơn hàng và chăm sóc khách hàng trực tuyến. Hành động này là ví dụ điển hình cho xu hướng ứng dụng tin học nào trong kinh doanh?

  • A. Phát triển thương mại điện tử.
  • B. Tự động hóa quy trình sản xuất.
  • C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý nhân sự.
  • D. Xây dựng hạ tầng điện toán đám mây riêng.

Câu 3: Chính phủ điện tử (E-Government) mang lại lợi ích quan trọng nào cho người dân và doanh nghiệp khi thực hiện các thủ tục hành chính?

  • A. Tăng chi phí cho mỗi lần thực hiện thủ tục.
  • B. Bắt buộc phải đến trực tiếp cơ quan nhà nước.
  • C. Chỉ áp dụng cho một số ít dịch vụ công cơ bản.
  • D. Tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng tính minh bạch.

Câu 4: Một bệnh viện triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử, cho phép bác sĩ truy cập nhanh chóng lịch sử khám chữa bệnh, kết quả xét nghiệm của bệnh nhân từ nhiều khoa khác nhau. Việc này thể hiện ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào của xã hội?

  • A. Giáo dục số.
  • B. Y tế số.
  • C. Giao thông thông minh.
  • D. Thương mại số.

Câu 5: Một trường học bắt đầu sử dụng nền tảng học trực tuyến, cho phép giáo viên đăng tải bài giảng, bài tập, học sinh nộp bài và giao tiếp với giáo viên qua mạng. Đây là một ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính phủ điện tử.
  • B. Y tế số.
  • C. Giáo dục số.
  • D. Nông nghiệp thông minh.

Câu 6: Khái niệm nào mô tả việc sử dụng dữ liệu và công nghệ số để thay đổi một cách toàn diện và sâu sắc cách thức hoạt động của một tổ chức, lĩnh vực hoặc cả nền kinh tế - xã hội?

  • A. Chuyển đổi số.
  • B. Tin học hóa.
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin.
  • D. Hiện đại hóa.

Câu 7: Một thành phố lắp đặt hệ thống camera thông minh tại các nút giao thông để phân tích lưu lượng, điều chỉnh đèn tín hiệu tự động nhằm giảm ùn tắc. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại điện tử.
  • B. Y tế số.
  • C. Nông nghiệp thông minh.
  • D. Giao thông thông minh.

Câu 8: Nền kinh tế tri thức được đặc trưng bởi yếu tố cốt lõi nào sau đây?

  • A. Dựa chủ yếu vào tài nguyên thiên nhiên và sức lao động giản đơn.
  • B. Dựa trực tiếp vào việc tạo ra, phân phối và sử dụng tri thức, thông tin.
  • C. Tập trung vào sản xuất hàng loạt các sản phẩm vật chất.
  • D. Hạn chế việc sử dụng công nghệ thông tin để bảo vệ việc làm truyền thống.

Câu 9: Công nghiệp 4.0 (Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư) tập trung chủ yếu vào sự kết hợp giữa các công nghệ nào để tạo ra các nhà máy thông minh và chuỗi cung ứng thông minh?

  • A. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa.
  • B. Sử dụng điện và sản xuất hàng loạt.
  • C. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data), Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • D. Tự động hóa dựa trên máy tính và điện tử.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi ứng dụng tin học vào phát triển kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao về công nghệ thông tin và kỹ năng số.
  • B. Công nghệ thông tin đã quá phổ biến nên không còn hiệu quả đột phá.
  • C. Chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin rất thấp.
  • D. Người dân không quan tâm đến việc sử dụng các dịch vụ số.

Câu 11: Việc các ngân hàng triển khai ứng dụng di động cho phép khách hàng chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, gửi tiết kiệm trực tuyến mọi lúc mọi nơi là ví dụ về:

  • A. Chính phủ điện tử.
  • B. Giáo dục số.
  • C. Y tế số.
  • D. Ngân hàng số/E-Banking.

Câu 12: Một nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, hệ thống tưới tự động kết nối internet và ứng dụng di động để theo dõi, điều khiển việc tưới tiêu cho cây trồng từ xa. Đây là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp 4.0.
  • B. Nông nghiệp thông minh.
  • C. Thương mại số.
  • D. Chính phủ điện tử.

Câu 13: Đâu không phải là một biểu hiện của xã hội số?

  • A. Người dân sử dụng ứng dụng di động để thanh toán các dịch vụ công.
  • B. Các doanh nghiệp thực hiện hầu hết giao dịch và quản lý trên nền tảng số.
  • C. Hoạt động giao tiếp và trao đổi thông tin chủ yếu qua thư tay và điện thoại bàn.
  • D. Học sinh học tập thông qua các nền tảng trực tuyến và tài liệu số.

Câu 14: Việc các nhà máy sử dụng robot tự hành, hệ thống quản lý sản xuất tích hợp (MES), và phân tích dữ liệu lớn để tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng suất là đặc trưng của giai đoạn phát triển nào?

  • A. Công nghiệp 4.0.
  • B. Công nghiệp 3.0.
  • C. Công nghiệp 2.0.
  • D. Công nghiệp 1.0.

Câu 15: Lợi ích chính của việc ứng dụng tin học trong lĩnh vực giáo dục (giáo dục số) là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn vai trò của giáo viên truyền thống.
  • B. Bắt buộc học sinh phải sử dụng thiết bị công nghệ đắt tiền.
  • C. Chỉ cung cấp kiến thức cho một nhóm nhỏ người học.
  • D. Tăng khả năng tiếp cận kiến thức, cá nhân hóa trải nghiệm học tập và nâng cao chất lượng dạy học.

Câu 16: Trong bối cảnh chuyển đổi số, dữ liệu được coi là một tài nguyên quan trọng. Việc thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong kinh doanh nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin lịch sử.
  • B. Làm tăng độ phức tạp của quy trình quản lý.
  • C. Đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên bằng chứng và dự đoán xu hướng.
  • D. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi hoạt động.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng, cho phép các ứng dụng tin học trong kinh tế - xã hội hoạt động và kết nối với nhau trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Internet và mạng máy tính.
  • B. Máy tính cá nhân cấu hình cao.
  • C. Phần mềm văn phòng truyền thống.
  • D. Máy in và máy photocopy.

Câu 18: Một công ty du lịch tạo ra một ứng dụng di động cho phép khách hàng tìm kiếm, đặt tour, thanh toán và đánh giá dịch vụ trực tuyến. Họ cũng sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa các gói khuyến mãi. Đây là ví dụ về việc ứng dụng tin học để:

  • A. Tăng chi phí hoạt động.
  • B. Hạn chế tương tác với khách hàng.
  • C. Chỉ phục vụ khách hàng tại một địa điểm duy nhất.
  • D. Nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả kinh doanh.

Câu 19: Việc phát triển các thành phố thông minh (Smart City) dựa trên ứng dụng tin học nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn sự tương tác vật lý giữa con người.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống, hiệu quả quản lý và sử dụng tài nguyên đô thị.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ và giảm tính tự chủ của người dân.
  • D. Chỉ tập trung vào việc lắp đặt nhiều thiết bị điện tử.

Câu 20: Mối quan hệ giữa Kinh tế tri thức và ứng dụng Tin học là gì?

  • A. Tin học là công cụ thiết yếu để tạo ra, phân phối và sử dụng tri thức, thúc đẩy kinh tế tri thức phát triển.
  • B. Kinh tế tri thức tồn tại độc lập, không liên quan đến Tin học.
  • C. Kinh tế tri thức là nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của Tin học.
  • D. Tin học chỉ đóng vai trò nhỏ trong việc lưu trữ tri thức.

Câu 21: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi xã hội ngày càng phụ thuộc vào công nghệ thông tin là gì?

  • A. Giảm khả năng tiếp cận thông tin cho mọi người.
  • B. Tăng cường sự an toàn và bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • C. Nguy cơ mất an toàn thông tin, tấn công mạng hoặc phụ thuộc vào công nghệ.
  • D. Làm giảm năng suất lao động trong các ngành kinh tế.

Câu 22: Khi nói về "doanh nghiệp số", đặc điểm nổi bật nhất phân biệt nó với doanh nghiệp truyền thống là gì?

  • A. Sở hữu nhiều máy tính hơn.
  • B. Chỉ bán hàng trực tuyến.
  • C. Có doanh thu cao hơn.
  • D. Ứng dụng sâu rộng công nghệ số và dữ liệu vào mọi hoạt động cốt lõi (quản lý, sản xuất, kinh doanh, tương tác khách hàng).

Câu 23: Việc sử dụng các nền tảng trực tuyến để cung cấp các khóa học kỹ năng mềm, ngoại ngữ cho người lao động nhằm mục đích nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Y tế.
  • C. Giao thông vận tải.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 24: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa các quy trình sản xuất, cho phép máy móc thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà không cần nhiều sự can thiệp của con người trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

  • A. Công nghệ in ấn.
  • B. Robot công nghiệp và tự động hóa.
  • C. Công nghệ luyện kim.
  • D. Năng lượng tái tạo.

Câu 25: Khi một quốc gia chuyển đổi từ nền kinh tế dựa vào sản xuất công nghiệp nặng sang nền kinh tế dựa nhiều hơn vào dịch vụ, công nghệ cao và tri thức, vai trò của tin học thay đổi như thế nào?

  • A. Vai trò giảm đi vì các ngành dịch vụ không cần tin học.
  • B. Vai trò không thay đổi.
  • C. Chỉ cần ứng dụng tin học ở mức độ cơ bản.
  • D. Vai trò trở nên ngày càng quan trọng, là hạ tầng và động lực cho sự phát triển.

Câu 26: Việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (smart wearables) để theo dõi sức khỏe cá nhân, gửi dữ liệu tới bác sĩ hoặc ứng dụng y tế là một ví dụ về xu hướng nào trong y tế số?

  • A. Quản lý bệnh viện truyền thống.
  • B. Phẫu thuật robot.
  • C. Y tế từ xa và chăm sóc sức khỏe cá nhân dựa trên dữ liệu.
  • D. Sản xuất thuốc hàng loạt.

Câu 27: Một trong những lợi ích xã hội của việc phát triển thương mại điện tử là gì?

  • A. Bắt buộc người mua phải đến cửa hàng vật lý.
  • B. Tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới, giảm chi phí trung gian và tăng sự lựa chọn cho người tiêu dùng.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận thị trường cho các doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.

Câu 28: Khái niệm nào mô tả một môi trường nơi các thiết bị, phương tiện và hạ tầng giao thông được kết nối với nhau và với trung tâm điều khiển thông qua mạng máy tính để tối ưu hóa luồng di chuyển và tăng cường an toàn?

  • A. Giao thông thông minh.
  • B. Vận tải truyền thống.
  • C. Hệ thống đường bộ cao tốc.
  • D. Công nghiệp ô tô.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về ứng dụng tin học trong việc quản lý tài chính cá nhân?

  • A. Mua sắm trực tiếp tại siêu thị.
  • B. Rút tiền mặt tại cây ATM.
  • C. Ghi chép chi tiêu bằng sổ tay.
  • D. Sử dụng ứng dụng di động để theo dõi thu chi, lập kế hoạch ngân sách và đầu tư trực tuyến.

Câu 30: Việc triển khai các hệ thống thu phí không dừng (ETC) trên các tuyến đường cao tốc là một ví dụ cụ thể về ứng dụng tin học nhằm mục đích nào?

  • A. Làm chậm tốc độ di chuyển của phương tiện.
  • B. Tăng hiệu quả giao thông, tiết kiệm thời gian và giảm ùn tắc tại các trạm thu phí.
  • C. Bắt buộc người lái xe phải dừng lại nộp tiền mặt.
  • D. Giảm tính minh bạch trong quản lý doanh thu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ truyền thống đang cân nhắc việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý kho hàng. Thay vì ghi chép sổ sách thủ công, họ muốn sử dụng phần mềm để theo dõi nhập, xuất, tồn kho theo thời gian thực. Việc làm này thể hiện ứng dụng tin học ở khía cạnh nào trong hoạt động kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một cửa hàng bán lẻ quần áo quyết định mở thêm kênh bán hàng trực tuyến thông qua website và các sàn thương mại điện tử. Họ cũng đầu tư vào hệ thống quản lý đơn hàng và chăm sóc khách hàng trực tuyến. Hành động này là ví dụ điển hình cho xu hướng ứng dụng tin học nào trong kinh doanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Chính phủ điện tử (E-Government) mang lại lợi ích quan trọng nào cho người dân và doanh nghiệp khi thực hiện các thủ tục hành chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một bệnh viện triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử, cho phép bác sĩ truy cập nhanh chóng lịch sử khám chữa bệnh, kết quả xét nghiệm của bệnh nhân từ nhiều khoa khác nhau. Việc này thể hiện ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào của xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một trường học bắt đầu sử dụng nền tảng học trực tuyến, cho phép giáo viên đăng tải bài giảng, bài tập, học sinh nộp bài và giao tiếp với giáo viên qua mạng. Đây là một ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khái niệm nào mô tả việc sử dụng dữ liệu và công nghệ số để thay đổi một cách toàn diện và sâu sắc cách thức hoạt động của một tổ chức, lĩnh vực hoặc cả nền kinh tế - xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một thành phố lắp đặt hệ thống camera thông minh tại các nút giao thông để phân tích lưu lượng, điều chỉnh đèn tín hiệu tự động nhằm giảm ùn tắc. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nền kinh tế tri thức được đặc trưng bởi yếu tố cốt lõi nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Công nghiệp 4.0 (Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư) tập trung chủ yếu vào sự kết hợp giữa các công nghệ nào để tạo ra các nhà máy thông minh và chuỗi cung ứng thông minh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi ứng dụng tin học vào phát triển kinh tế - xã hội là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Việc các ngân hàng triển khai ứng dụng di động cho phép khách hàng chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, gửi tiết kiệm trực tuyến mọi lúc mọi nơi là ví dụ về:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, hệ thống tưới tự động kết nối internet và ứng dụng di động để theo dõi, điều khiển việc tưới tiêu cho cây trồng từ xa. Đây là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đâu không phải là một biểu hiện của xã hội số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc các nhà máy sử dụng robot tự hành, hệ thống quản lý sản xuất tích hợp (MES), và phân tích dữ liệu lớn để tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng suất là đặc trưng của giai đoạn phát triển nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Lợi ích chính của việc ứng dụng tin học trong lĩnh vực giáo dục (giáo dục số) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bối cảnh chuyển đổi số, dữ liệu được coi là một tài nguyên quan trọng. Việc thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong kinh doanh nhằm mục đích chủ yếu gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng, cho phép các ứng dụng tin học trong kinh tế - xã hội hoạt động và kết nối với nhau trên phạm vi toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một công ty du lịch tạo ra một ứng dụng di động cho phép khách hàng tìm kiếm, đặt tour, thanh toán và đánh giá dịch vụ trực tuyến. Họ cũng sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa các gói khuyến mãi. Đây là ví dụ về việc ứng dụng tin học để:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Việc phát triển các thành phố thông minh (Smart City) dựa trên ứng dụng tin học nhằm mục tiêu chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Mối quan hệ giữa Kinh tế tri thức và ứng dụng Tin học là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi xã hội ngày càng phụ thuộc vào công nghệ thông tin là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi nói về 'doanh nghiệp số', đặc điểm nổi bật nhất phân biệt nó với doanh nghiệp truyền thống là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Việc sử dụng các nền tảng trực tuyến để cung cấp các khóa học kỹ năng mềm, ngoại ngữ cho người lao động nhằm mục đích nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa các quy trình sản xuất, cho phép máy móc thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà không cần nhiều sự can thiệp của con người trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi một quốc gia chuyển đổi từ nền kinh tế dựa vào sản xuất công nghiệp nặng sang nền kinh tế dựa nhiều hơn vào dịch vụ, công nghệ cao và tri thức, vai trò của tin học thay đổi như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (smart wearables) để theo dõi sức khỏe cá nhân, gửi dữ liệu tới bác sĩ hoặc ứng dụng y tế là một ví dụ về xu hướng nào trong y tế số?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một trong những lợi ích xã hội của việc phát triển thương mại điện tử là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khái niệm nào mô tả một môi trường nơi các thiết bị, phương tiện và hạ tầng giao thông được kết nối với nhau và với trung tâm điều khiển thông qua mạng máy tính để tối ưu hóa luồng di chuyển và tăng cường an toàn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đâu là một ví dụ về ứng dụng tin học trong việc quản lý tài chính cá nhân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc triển khai các hệ thống thu phí không dừng (ETC) trên các tuyến đường cao tốc là một ví dụ cụ thể về ứng dụng tin học nhằm mục đích nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 02

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chuyển đổi số (Digital Transformation) trong kinh tế - xã hội được hiểu là gì?

  • A. Đơn thuần là việc thay thế các công cụ thủ công bằng máy tính và phần mềm.
  • B. Chỉ tập trung vào việc số hóa tài liệu và quy trình làm việc.
  • C. Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào một vài khâu riêng lẻ trong hoạt động.
  • D. Việc sử dụng dữ liệu và công nghệ số để thay đổi một cách toàn diện và sâu sắc mọi khía cạnh của đời sống.

Câu 2: Ứng dụng điển hình nào sau đây thể hiện rõ nét nhất vai trò của tin học trong lĩnh vực Chính phủ điện tử (E-government)?

  • A. Sử dụng phần mềm kế toán trong các cơ quan nhà nước.
  • B. Lắp đặt hệ thống camera giám sát giao thông.
  • C. Cổng dịch vụ công trực tuyến cho phép người dân nộp hồ sơ và nhận kết quả qua mạng.
  • D. Hệ thống quản lý nhân sự nội bộ của một bộ ngành.

Câu 3: Một doanh nghiệp truyền thống quyết định xây dựng website bán hàng trực tuyến, triển khai hệ thống quản lý khách hàng (CRM) dựa trên đám mây và sử dụng phân tích dữ liệu để hiểu hành vi người tiêu dùng. Hành động này thể hiện doanh nghiệp đang hướng tới mô hình nào?

  • A. Doanh nghiệp số (Digital Enterprise).
  • B. Doanh nghiệp truyền thống hiện đại hóa.
  • C. Doanh nghiệp chỉ sử dụng công nghệ thông tin.
  • D. Doanh nghiệp tập trung vào marketing trực tuyến.

Câu 4: Lợi ích chính mà Ngân hàng số (E-banking) mang lại cho người dùng là gì?

  • A. Chỉ giúp giảm bớt công việc cho nhân viên ngân hàng.
  • B. Thực hiện các giao dịch tài chính mọi lúc, mọi nơi mà không cần đến quầy giao dịch.
  • C. Giúp người dùng tiết kiệm tiền gửi.
  • D. Tự động phê duyệt mọi khoản vay.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cốt lõi của Y tế số (Digital Health)?

  • A. Chỉ đơn giản là sử dụng máy tính để lưu trữ hồ sơ bệnh án.
  • B. Việc sử dụng các thiết bị y tế hiện đại tại bệnh viện.
  • C. Tập trung vào việc đào tạo bác sĩ sử dụng máy tính.
  • D. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe, quản lý y tế và nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Câu 6: Một nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, hệ thống tưới tự động điều khiển từ xa qua điện thoại và phần mềm phân tích dữ liệu thời tiết để tối ưu hóa việc trồng trọt. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture).
  • B. Công nghiệp 4.0.
  • C. Thương mại điện tử.
  • D. Chính phủ điện tử.

Câu 7: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (Industry 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào?

  • A. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa.
  • B. Điện năng và sản xuất hàng loạt.
  • C. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data), Tự động hóa, Điện toán đám mây.
  • D. Máy tính cá nhân và Internet sơ khai.

Câu 8: Trong bối cảnh kinh tế số, tài sản nào sau đây ngày càng được coi trọng và có giá trị cao hơn so với tài nguyên vật chất truyền thống?

  • A. Đất đai và nhà xưởng.
  • B. Tri thức và dữ liệu.
  • C. Nguyên liệu thô.
  • D. Số lượng công nhân lao động.

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với người lao động trong bối cảnh chuyển đổi số là gì?

  • A. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và yêu cầu về kỹ năng số mới.
  • B. Giảm lương do công nghệ làm tăng năng suất.
  • C. Phải làm việc nhiều giờ hơn.
  • D. Không còn cơ hội học tập và phát triển.

Câu 10: Việc sử dụng các nền tảng học trực tuyến (E-learning platforms) và tài nguyên số trong giáo dục là một ví dụ về ứng dụng tin học góp phần xây dựng yếu tố nào của xã hội?

  • A. Xã hội công nghiệp.
  • B. Xã hội nông nghiệp.
  • C. Xã hội tri thức.
  • D. Xã hội tiêu dùng.

Câu 11: Một thành phố lắp đặt hệ thống cảm biến giám sát chất lượng không khí, quản lý rác thải thông minh và điều khiển đèn đường tự động dựa trên mật độ giao thông. Đây là những ứng dụng điển hình trong mô hình phát triển nào?

  • A. Thành phố xanh (Green City).
  • B. Thành phố thông minh (Smart City).
  • C. Thành phố công nghiệp.
  • D. Thành phố du lịch.

Câu 12: Tác động tiêu cực nào sau đây có thể xảy ra khi lạm dụng công nghệ thông tin trong cuộc sống cá nhân và xã hội?

  • A. Giảm tương tác trực tiếp, nguy cơ cô lập xã hội, các vấn đề về sức khỏe tâm thần.
  • B. Tăng cường kết nối và giao tiếp giữa mọi người.
  • C. Nâng cao hiệu quả làm việc và học tập.
  • D. Tiếp cận thông tin nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Câu 13: Vai trò quan trọng nhất của dữ liệu lớn (Big Data) trong phát triển kinh tế số là gì?

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin khách hàng.
  • B. Chỉ giúp cải thiện tốc độ xử lý giao dịch.
  • C. Chỉ để quảng cáo trực tuyến.
  • D. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng thị trường, hành vi khách hàng, giúp đưa ra quyết định kinh doanh chính xác và cá nhân hóa dịch vụ.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây là ví dụ về thương mại điện tử (E-commerce)?

  • A. Mua hàng tại siêu thị truyền thống.
  • B. Đọc báo điện tử.
  • C. Mua sắm quần áo trên một sàn giao dịch trực tuyến.
  • D. Tìm kiếm thông tin sản phẩm trên Google.

Câu 15: Công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các thiết bị vật lý, cảm biến và hệ thống trong môi trường sản xuất của Công nghiệp 4.0?

  • A. Internet vạn vật (IoT).
  • B. In 3D.
  • C. Công nghệ Nano.
  • D. Điện toán lượng tử.

Câu 16: Khái niệm "công dân số" (Digital Citizen) chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào của một cá nhân trong xã hội hiện đại?

  • A. Người sử dụng nhiều thiết bị điện tử.
  • B. Người có khả năng sử dụng công nghệ số một cách an toàn, có trách nhiệm và hiệu quả để tham gia vào đời sống xã hội, kinh tế.
  • C. Người làm việc trong ngành công nghệ thông tin.
  • D. Người sống ở thành phố thông minh.

Câu 17: Một trong những yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia hoặc doanh nghiệp có thể thích ứng và phát triển trong kỷ nguyên kinh tế số là gì?

  • A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu.
  • C. Giảm đầu tư vào giáo dục.
  • D. Phát triển nguồn nhân lực có kỹ năng số cao và khả năng đổi mới sáng tạo.

Câu 18: Việc các trường học sử dụng phần mềm quản lý điểm, ứng dụng giao bài tập trực tuyến và tổ chức các buổi học ảo (virtual classes) là minh chứng cho vai trò của tin học trong việc cải thiện khía cạnh nào của giáo dục?

  • A. Nâng cao hiệu quả quản lý, đa dạng hóa phương pháp giảng dạy và tạo điều kiện học tập linh hoạt.
  • B. Giảm chi phí học tập cho học sinh.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
  • D. Chỉ giúp học sinh làm bài tập về nhà nhanh hơn.

Câu 19: Nguy cơ về an ninh mạng (cybersecurity risks) như đánh cắp dữ liệu cá nhân, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) gia tăng mạnh mẽ trong bối cảnh số hóa. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết nào?

  • A. Ngừng áp dụng công nghệ số.
  • B. Chỉ các tổ chức lớn mới cần quan tâm đến an ninh mạng.
  • C. Phát triển các giải pháp bảo mật mạnh mẽ, nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng chống rủi ro cho người dùng.
  • D. Chuyển tất cả dữ liệu về lưu trữ giấy tờ truyền thống.

Câu 20: Phân tích dữ liệu từ hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng để đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong kinh doanh số?

  • A. Điện toán đám mây.
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Phân tích dữ liệu (Data Analytics).
  • C. In 3D.
  • D. Công nghệ Blockchain.

Câu 21: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, ứng dụng tin học thể hiện qua việc sử dụng các hệ thống nào để tối ưu hóa luồng xe và giảm ùn tắc?

  • A. Chỉ lắp đặt thêm đèn tín hiệu giao thông.
  • B. Chỉ xây dựng thêm đường cao tốc.
  • C. Sử dụng bản đồ giấy để chỉ đường.
  • D. Hệ thống quản lý giao thông thông minh (ITS), ứng dụng bản đồ số, và các nền tảng chia sẻ chuyến đi.

Câu 22: Kinh tế tri thức là nền kinh tế mà sự tăng trưởng chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Việc tạo ra, phổ biến và sử dụng tri thức và thông tin.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất công nghiệp truyền thống.
  • D. Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài là chính.

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) trong Công nghiệp 4.0?

  • A. Tích hợp hệ thống vật lý - ảo (Cyber-Physical Systems).
  • B. Nhà máy kết nối và tự động hóa cao.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào lao động chân tay.
  • D. Sử dụng dữ liệu thời gian thực để tối ưu hóa quy trình.

Câu 24: Vai trò của tin học trong việc giảm thiểu khoảng cách địa lý và thời gian trong giao tiếp và làm việc là gì?

  • A. Chỉ giúp gửi thư truyền thống nhanh hơn.
  • B. Cho phép làm việc từ xa, họp trực tuyến, và truy cập thông tin toàn cầu tức thời.
  • C. Làm cho việc đi lại giữa các địa điểm trở nên dễ dàng hơn.
  • D. Giảm nhu cầu giao tiếp giữa con người.

Câu 25: Một trong những mục tiêu chính của Chính phủ số (Digital Government) là gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng tính minh bạch và cung cấp dịch vụ công tốt hơn cho người dân và doanh nghiệp.
  • B. Giảm thiểu số lượng cán bộ công chức.
  • C. Tăng cường kiểm soát thông tin cá nhân của công dân.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xây dựng hạ tầng mạng.

Câu 26: Việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (wearable devices) để theo dõi sức khỏe cá nhân (nhịp tim, bước chân, giấc ngủ) và chia sẻ dữ liệu với bác sĩ là một ứng dụng của công nghệ nào trong Y tế số?

  • A. Thực tế ảo (Virtual Reality).
  • B. Điện toán lượng tử.
  • C. Internet vạn vật (IoT) và Dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 27: Sự phát triển của các nền tảng gọi xe công nghệ (ride-hailing apps) như Grab, Gojek là một ví dụ về việc ứng dụng tin học để thay đổi mô hình kinh doanh trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp.
  • B. Tài chính ngân hàng.
  • C. Y tế.
  • D. Giao thông vận tải và Dịch vụ chia sẻ.

Câu 28: Đâu là yếu tố cốt lõi thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tri thức?

  • A. Năng lực sáng tạo, đổi mới và khả năng ứng dụng tri thức vào thực tiễn.
  • B. Số lượng lớn dân số trẻ.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Hệ thống pháp luật chặt chẽ.

Câu 29: Việc một nhà máy sử dụng robot cộng tác (cobots) làm việc cùng con người, hệ thống giám sát chất lượng sản phẩm bằng thị giác máy tính (computer vision) và bảo trì dự đoán dựa trên dữ liệu cảm biến là những đặc trưng của giai đoạn nào trong lịch sử công nghiệp?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (Hơi nước).
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai (Điện khí hóa).
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba (Tự động hóa dựa trên máy tính).
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0).

Câu 30: Vai trò của tin học trong việc thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình (accountability) trong hoạt động của chính phủ và doanh nghiệp là gì?

  • A. Giúp che giấu thông tin dễ dàng hơn.
  • B. Không có tác động đáng kể.
  • C. Cung cấp các công cụ thu thập, lưu trữ và công khai dữ liệu, quy trình làm việc, giúp công chúng dễ dàng giám sát và đánh giá.
  • D. Chỉ áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Chuyển đổi số (Digital Transformation) trong kinh tế - xã hội được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Ứng dụng điển hình nào sau đây thể hiện rõ nét nhất vai trò của tin học trong lĩnh vực Chính phủ điện tử (E-government)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một doanh nghiệp truyền thống quyết định xây dựng website bán hàng trực tuyến, triển khai hệ thống quản lý khách hàng (CRM) dựa trên đám mây và sử dụng phân tích dữ liệu để hiểu hành vi người tiêu dùng. Hành động này thể hiện doanh nghiệp đang hướng tới mô hình nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Lợi ích chính mà Ngân hàng số (E-banking) mang lại cho người dùng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cốt lõi của Y tế số (Digital Health)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, hệ thống tưới tự động điều khiển từ xa qua điện thoại và phần mềm phân tích dữ liệu thời tiết để tối ưu hóa việc trồng trọt. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (Industry 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong bối cảnh kinh tế số, tài sản nào sau đây ngày càng được coi trọng và có giá trị cao hơn so với tài nguyên vật chất truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với người lao động trong bối cảnh chuyển đổi số là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việc sử dụng các nền tảng học trực tuyến (E-learning platforms) và tài nguyên số trong giáo dục là một ví dụ về ứng dụng tin học góp phần xây dựng yếu tố nào của xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một thành phố lắp đặt hệ thống cảm biến giám sát chất lượng không khí, quản lý rác thải thông minh và điều khiển đèn đường tự động dựa trên mật độ giao thông. Đây là những ứng dụng điển hình trong mô hình phát triển nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tác động tiêu cực nào sau đây có thể xảy ra khi lạm dụng công nghệ thông tin trong cuộc sống cá nhân và xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Vai trò quan trọng nhất của dữ liệu lớn (Big Data) trong phát triển kinh tế số là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hoạt động nào sau đây là ví dụ về thương mại điện tử (E-commerce)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các thiết bị vật lý, cảm biến và hệ thống trong môi trường sản xuất của Công nghiệp 4.0?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khái niệm 'công dân số' (Digital Citizen) chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào của một cá nhân trong xã hội hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một trong những yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia hoặc doanh nghiệp có thể thích ứng và phát triển trong kỷ nguyên kinh tế số là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Việc các trường học sử dụng phần mềm quản lý điểm, ứng dụng giao bài tập trực tuyến và tổ chức các buổi học ảo (virtual classes) là minh chứng cho vai trò của tin học trong việc cải thiện khía cạnh nào của giáo dục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nguy cơ về an ninh mạng (cybersecurity risks) như đánh cắp dữ liệu cá nhân, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) gia tăng mạnh mẽ trong bối cảnh số hóa. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích dữ liệu từ hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng để đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong kinh doanh số?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, ứng dụng tin học thể hiện qua việc sử dụng các hệ thống nào để tối ưu hóa luồng xe và giảm ùn tắc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Kinh tế tri thức là nền kinh tế mà sự tăng trưởng chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) trong Công nghiệp 4.0?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Vai trò của tin học trong việc giảm thiểu khoảng cách địa lý và thời gian trong giao tiếp và làm việc là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một trong những mục tiêu chính của Chính phủ số (Digital Government) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (wearable devices) để theo dõi sức khỏe cá nhân (nhịp tim, bước chân, giấc ngủ) và chia sẻ dữ liệu với bác sĩ là một ứng dụng của công nghệ nào trong Y tế số?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Sự phát triển của các nền tảng gọi xe công nghệ (ride-hailing apps) như Grab, Gojek là một ví dụ về việc ứng dụng tin học để thay đổi mô hình kinh doanh trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đâu là yếu tố cốt lõi thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tri thức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Việc một nhà máy sử dụng robot cộng tác (cobots) làm việc cùng con người, hệ thống giám sát chất lượng sản phẩm bằng thị giác máy tính (computer vision) và bảo trì dự đoán dựa trên dữ liệu cảm biến là những đặc trưng của giai đoạn nào trong lịch sử công nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Vai trò của tin học trong việc thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình (accountability) trong hoạt động của chính phủ và doanh nghiệp là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 03

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, một tỉnh X quyết định xây dựng hệ thống thông tin quản lý đất đai trực tuyến. Hệ thống này cho phép người dân tra cứu thông tin quy hoạch, nộp hồ sơ và theo dõi tiến độ xử lý các thủ tục liên quan đến đất đai qua mạng. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của tin học trong phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Chính phủ điện tử (E-Government)
  • B. Kinh tế số
  • C. Xã hội thông tin
  • D. Doanh nghiệp số

Câu 2: Một ngân hàng thương mại Y triển khai ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, gửi tiết kiệm, và vay vốn trực tuyến. Hoạt động này minh họa cho sự phát triển của hình thức kinh doanh nào?

  • A. Thương mại điện tử (E-Commerce)
  • B. Ngân hàng điện tử (E-Banking)
  • C. Chính phủ điện tử (E-Government)
  • D. Doanh nghiệp số (Digital Enterprise)

Câu 3: Công ty Z, một doanh nghiệp sản xuất giày da truyền thống, đã đầu tư vào hệ thống quản lý sản xuất thông minh (MES) và ứng dụng robot tự động hóa trong dây chuyền sản xuất. Mục tiêu chính của công ty Z khi thực hiện chuyển đổi số này là gì?

  • A. Tăng cường quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội
  • B. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm trực tuyến
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh
  • D. Giảm thiểu tác động đến môi trường

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế, việc ứng dụng hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) và hệ thống telemedicine (y tế từ xa) mang lại lợi ích quan trọng nào cho bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho bệnh viện
  • B. Tăng cường khả năng nghiên cứu khoa học y tế
  • C. Cải thiện chất lượng quản lý hồ sơ bệnh án
  • D. Tiếp cận dịch vụ y tế chuyên môn dễ dàng hơn

Câu 5: Sự phát triển của Internet và các thiết bị di động thông minh đã tạo ra một lượng lớn dữ liệu (Big Data). Trong phát triển kinh tế - xã hội, dữ liệu lớn (Big Data) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Ra quyết định dựa trên bằng chứng và phân tích sâu sắc
  • B. Tăng cường khả năng lưu trữ và bảo mật thông tin
  • C. Cung cấp nền tảng cho truyền thông và giải trí trực tuyến
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của phần cứng máy tính

Câu 6: Khái niệm "xã hội tri thức" nhấn mạnh yếu tố nào là động lực chính cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Lực lượng lao động phổ thông
  • B. Tri thức và thông tin
  • C. Tài nguyên thiên nhiên
  • D. Vốn đầu tư tài chính

Câu 7: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0), yếu tố công nghệ nào đóng vai trò nền tảng, kết nối và tích hợp các hệ thống sản xuất thông minh?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Internet vạn vật (IoT)
  • D. Điện toán đám mây

Câu 8: Một hộ nông dân ứng dụng nền tảng thương mại điện tử để bán nông sản trực tuyến, sử dụng ứng dụng quản lý trang trại trên điện thoại thông minh để theo dõi và điều chỉnh quy trình sản xuất. Hành động này thể hiện sự chuyển đổi nào trong hoạt động kinh tế?

  • A. Kinh tế tuần hoàn
  • B. Kinh tế xanh
  • C. Kinh tế truyền thống
  • D. Kinh tế số

Câu 9: Trong giáo dục, việc sử dụng các nền tảng học trực tuyến, bài giảng điện tử tương tác và ứng dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa quá trình học tập thể hiện xu hướng nào?

  • A. Giáo dục số
  • B. Giáo dục truyền thống
  • C. Giáo dục từ xa
  • D. Giáo dục thường xuyên

Câu 10: Thiết bị nào sau đây là ví dụ điển hình cho "thiết bị thông minh" trong cuộc sống hàng ngày, có khả năng kết nối Internet, tương tác với người dùng và thực hiện các chức năng tự động?

  • A. Máy tính để bàn
  • B. Điện thoại thông minh
  • C. Tivi
  • D. Máy giặt

Câu 11: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh, sử dụng cảm biến, camera và phần mềm phân tích dữ liệu để điều khiển đèn giao thông, quản lý luồng xe và cung cấp thông tin giao thông trực tuyến cho người dân. Mục tiêu chính của hệ thống này là gì?

  • A. Tăng số lượng phương tiện giao thông công cộng
  • B. Thu phí giao thông hiệu quả hơn
  • C. Nâng cao hiệu quả và an toàn giao thông đô thị
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ giao thông

Câu 12: Trong lĩnh vực tài chính, công nghệ Blockchain được ứng dụng để tạo ra tiền điện tử và các hợp đồng thông minh. Ưu điểm nổi bật của công nghệ Blockchain trong các ứng dụng này là gì?

  • A. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh chóng
  • B. Chi phí giao dịch thấp
  • C. Khả năng mở rộng linh hoạt
  • D. Tính bảo mật và minh bạch cao

Câu 13: Một công ty du lịch xây dựng ứng dụng thực tế ảo (VR) cho phép khách hàng trải nghiệm các điểm đến du lịch từ xa trước khi quyết định đặt tour. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của kinh tế số?

  • A. Sản xuất số
  • B. Dịch vụ số
  • C. Nông nghiệp số
  • D. Công nghiệp số

Câu 14: Trong quản lý đô thị thông minh, hệ thống giám sát môi trường sử dụng các cảm biến để thu thập dữ liệu về chất lượng không khí, tiếng ồn, và mức độ ô nhiễm. Dữ liệu này được phân tích và sử dụng để làm gì?

  • A. Cung cấp thông tin cho người dân về tình trạng thời tiết
  • B. Điều khiển hệ thống chiếu sáng công cộng
  • C. Đưa ra quyết định và biện pháp bảo vệ môi trường
  • D. Dự báo lưu lượng giao thông

Câu 15: Một doanh nghiệp nhỏ sử dụng phần mềm kế toán trực tuyến và dịch vụ chữ ký số để quản lý tài chính và thực hiện các giao dịch điện tử. Việc ứng dụng tin học này mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp nhỏ?

  • A. Tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động
  • B. Tăng cường khả năng quảng cáo trên truyền hình
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực
  • D. Nâng cao vị thế cạnh tranh so với doanh nghiệp lớn

Câu 16: Trong nông nghiệp công nghệ cao, việc sử dụng hệ thống tưới tiêu thông minh, cảm biến độ ẩm đất và máy bay không người lái (drone) để giám sát mùa màng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tạo ra các sản phẩm nông sản mới
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng suất
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thời tiết
  • D. Bảo vệ môi trường nông nghiệp

Câu 17: Hình thức làm việc từ xa (teleworking) trở nên phổ biến nhờ sự phát triển của tin học và Internet. Lợi ích chính của hình thức làm việc từ xa đối với người lao động là gì?

  • A. Tăng cơ hội thăng tiến trong công việc
  • B. Nâng cao thu nhập
  • C. Giảm áp lực công việc
  • D. Linh hoạt về thời gian và địa điểm làm việc

Câu 18: Trong lĩnh vực ngân hàng, hệ thống xác thực sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt) được ứng dụng để tăng cường yếu tố nào cho các giao dịch trực tuyến?

  • A. Tốc độ giao dịch
  • B. Tiện lợi giao dịch
  • C. Bảo mật và an toàn giao dịch
  • D. Chi phí giao dịch

Câu 19: Một trường học triển khai hệ thống quản lý học sinh trực tuyến, cho phép phụ huynh theo dõi kết quả học tập, điểm danh, và giao tiếp với giáo viên qua mạng. Ứng dụng này góp phần vào việc xây dựng mô hình trường học nào?

  • A. Trường học số
  • B. Trường học truyền thống
  • C. Trường học bán trú
  • D. Trường học quốc tế

Câu 20: Trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô, việc sử dụng robot trong dây chuyền lắp ráp và hệ thống quản lý kho thông minh là biểu hiện của giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 21: Một công ty logistics ứng dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và phần mềm quản lý vận tải để theo dõi vị trí xe, tối ưu hóa lộ trình và quản lý đơn hàng. Ứng dụng này giúp công ty nâng cao hiệu quả hoạt động nào?

  • A. Quản lý nhân sự
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng và vận tải
  • C. Quản lý tài chính
  • D. Quản lý marketing

Câu 22: Trong lĩnh vực năng lượng, việc xây dựng lưới điện thông minh (smart grid) sử dụng công nghệ thông tin để giám sát, điều khiển và tối ưu hóa việc phân phối điện năng. Mục tiêu chính của lưới điện thông minh là gì?

  • A. Giảm giá thành sản xuất điện
  • B. Tăng cường khả năng sản xuất điện
  • C. Nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống điện
  • D. Mở rộng mạng lưới điện quốc gia

Câu 23: Một bảo tàng ứng dụng công nghệ thực tế tăng cường (AR) cho phép khách tham quan tương tác với các hiện vật ảo thông qua ứng dụng trên điện thoại thông minh. Ứng dụng này mang lại trải nghiệm gì cho khách tham quan?

  • A. Giảm chi phí hoạt động của bảo tàng
  • B. Tăng cường khả năng bảo quản hiện vật
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về hiện vật bằng nhiều ngôn ngữ
  • D. Trải nghiệm tham quan tương tác và sinh động hơn

Câu 24: Trong lĩnh vực pháp luật, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu pháp lý, hỗ trợ luật sư và thẩm phán trong việc nghiên cứu và đưa ra quyết định thể hiện xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa pháp luật
  • B. Số hóa ngành luật
  • C. Cải cách tư pháp
  • D. Hội nhập pháp luật quốc tế

Câu 25: Một tổ chức phi lợi nhuận sử dụng nền tảng mạng xã hội và công cụ trực tuyến để kêu gọi quyên góp, vận động cộng đồng và thực hiện các dự án xã hội. Ứng dụng tin học này giúp tổ chức tăng cường khả năng nào?

  • A. Quản lý tài chính
  • B. Nghiên cứu khoa học
  • C. Kết nối cộng đồng và truyền thông xã hội
  • D. Quan hệ đối ngoại

Câu 26: Trong lĩnh vực báo chí và truyền thông, sự phát triển của Internet và mạng xã hội đã dẫn đến sự thay đổi lớn trong cách thức sản xuất, phân phối và tiêu thụ thông tin. Thay đổi lớn nhất đó là gì?

  • A. Tăng chi phí sản xuất tin tức
  • B. Giảm số lượng độc giả báo in
  • C. Tập trung hóa quyền lực truyền thông vào tay các tập đoàn lớn
  • D. Dân chủ hóa và đa dạng hóa nguồn thông tin

Câu 27: Một công ty bán lẻ triển khai hệ thống thanh toán không tiền mặt (ví điện tử, QR code) tại các cửa hàng. Lợi ích chính của thanh toán không tiền mặt đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Tiện lợi và nhanh chóng trong giao dịch
  • B. Giảm nguy cơ lạm phát
  • C. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân
  • D. Khuyến khích tiêu dùng

Câu 28: Trong lĩnh vực du lịch, các ứng dụng đặt phòng khách sạn trực tuyến, đánh giá du lịch và bản đồ số đã tạo ra sự thay đổi lớn trong trải nghiệm du lịch. Thay đổi lớn nhất đó là gì?

  • A. Giảm giá tour du lịch
  • B. Tăng tính tự chủ và cá nhân hóa trải nghiệm du lịch
  • C. Tăng cường sự quản lý của nhà nước đối với ngành du lịch
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường

Câu 29: Một chính phủ quốc gia xây dựng cổng dịch vụ công trực tuyến, tích hợp nhiều dịch vụ hành chính công và cung cấp cho người dân và doanh nghiệp. Mục đích chính của cổng dịch vụ công trực tuyến là gì?

  • A. Tăng thu ngân sách nhà nước
  • B. Giảm số lượng nhân viên hành chính
  • C. Nâng cao hiệu quả và minh bạch của dịch vụ hành chính công
  • D. Tăng cường kiểm soát của chính phủ đối với hoạt động kinh tế

Câu 30: Trong bối cảnh phát triển kinh tế số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hàng đầu đối với người lao động để thích ứng và thành công trong thị trường lao động mới?

  • A. Kỹ năng giao tiếp
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm
  • C. Kỹ năng ngoại ngữ
  • D. Kỹ năng số (Digital skills)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, một tỉnh X quyết định xây dựng hệ thống thông tin quản lý đất đai trực tuyến. Hệ thống này cho phép người dân tra cứu thông tin quy hoạch, nộp hồ sơ và theo dõi tiến độ xử lý các thủ tục liên quan đến đất đai qua mạng. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của tin học trong phát triển kinh tế - xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một ngân hàng thương mại Y triển khai ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, gửi tiết kiệm, và vay vốn trực tuyến. Hoạt động này minh họa cho sự phát triển của hình thức kinh doanh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Công ty Z, một doanh nghiệp sản xuất giày da truyền thống, đã đầu tư vào hệ thống quản lý sản xuất thông minh (MES) và ứng dụng robot tự động hóa trong dây chuyền sản xuất. Mục tiêu chính của công ty Z khi thực hiện chuyển đổi số này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế, việc ứng dụng hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) và hệ thống telemedicine (y tế từ xa) mang lại lợi ích quan trọng nào cho bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Sự phát triển của Internet và các thiết bị di động thông minh đã tạo ra một lượng lớn dữ liệu (Big Data). Trong phát triển kinh tế - xã hội, dữ liệu lớn (Big Data) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khái niệm 'xã hội tri thức' nhấn mạnh yếu tố nào là động lực chính cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0), yếu tố công nghệ nào đóng vai trò nền tảng, kết nối và tích hợp các hệ thống sản xuất thông minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một hộ nông dân ứng dụng nền tảng thương mại điện tử để bán nông sản trực tuyến, sử dụng ứng dụng quản lý trang trại trên điện thoại thông minh để theo dõi và điều chỉnh quy trình sản xuất. Hành động này thể hiện sự chuyển đổi nào trong hoạt động kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong giáo dục, việc sử dụng các nền tảng học trực tuyến, bài giảng điện tử tương tác và ứng dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa quá trình học tập thể hiện xu hướng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Thiết bị nào sau đây là ví dụ điển hình cho 'thiết bị thông minh' trong cuộc sống hàng ngày, có khả năng kết nối Internet, tương tác với người dùng và thực hiện các chức năng tự động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh, sử dụng cảm biến, camera và phần mềm phân tích dữ liệu để điều khiển đèn giao thông, quản lý luồng xe và cung cấp thông tin giao thông trực tuyến cho người dân. Mục tiêu chính của hệ thống này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong lĩnh vực tài chính, công nghệ Blockchain được ứng dụng để tạo ra tiền điện tử và các hợp đồng thông minh. Ưu điểm nổi bật của công nghệ Blockchain trong các ứng dụng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một công ty du lịch xây dựng ứng dụng thực tế ảo (VR) cho phép khách hàng trải nghiệm các điểm đến du lịch từ xa trước khi quyết định đặt tour. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của kinh tế số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quản lý đô thị thông minh, hệ thống giám sát môi trường sử dụng các cảm biến để thu thập dữ liệu về chất lượng không khí, tiếng ồn, và mức độ ô nhiễm. Dữ liệu này được phân tích và sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một doanh nghiệp nhỏ sử dụng phần mềm kế toán trực tuyến và dịch vụ chữ ký số để quản lý tài chính và thực hiện các giao dịch điện tử. Việc ứng dụng tin học này mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp nhỏ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong nông nghiệp công nghệ cao, việc sử dụng hệ thống tưới tiêu thông minh, cảm biến độ ẩm đất và máy bay không người lái (drone) để giám sát mùa màng nhằm mục đích chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hình thức làm việc từ xa (teleworking) trở nên phổ biến nhờ sự phát triển của tin học và Internet. Lợi ích chính của hình thức làm việc từ xa đối với người lao động là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong lĩnh vực ngân hàng, hệ thống xác thực sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt) được ứng dụng để tăng cường yếu tố nào cho các giao dịch trực tuyến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một trường học triển khai hệ thống quản lý học sinh trực tuyến, cho phép phụ huynh theo dõi kết quả học tập, điểm danh, và giao tiếp với giáo viên qua mạng. Ứng dụng này góp phần vào việc xây dựng mô hình trường học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô, việc sử dụng robot trong dây chuyền lắp ráp và hệ thống quản lý kho thông minh là biểu hiện của giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một công ty logistics ứng dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và phần mềm quản lý vận tải để theo dõi vị trí xe, tối ưu hóa lộ trình và quản lý đơn hàng. Ứng dụng này giúp công ty nâng cao hiệu quả hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong lĩnh vực năng lượng, việc xây dựng lưới điện thông minh (smart grid) sử dụng công nghệ thông tin để giám sát, điều khiển và tối ưu hóa việc phân phối điện năng. Mục tiêu chính của lưới điện thông minh là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một bảo tàng ứng dụng công nghệ thực tế tăng cường (AR) cho phép khách tham quan tương tác với các hiện vật ảo thông qua ứng dụng trên điện thoại thông minh. Ứng dụng này mang lại trải nghiệm gì cho khách tham quan?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong lĩnh vực pháp luật, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu pháp lý, hỗ trợ luật sư và thẩm phán trong việc nghiên cứu và đưa ra quyết định thể hiện xu hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một tổ chức phi lợi nhuận sử dụng nền tảng mạng xã hội và công cụ trực tuyến để kêu gọi quyên góp, vận động cộng đồng và thực hiện các dự án xã hội. Ứng dụng tin học này giúp tổ chức tăng cường khả năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong lĩnh vực báo chí và truyền thông, sự phát triển của Internet và mạng xã hội đã dẫn đến sự thay đổi lớn trong cách thức sản xuất, phân phối và tiêu thụ thông tin. Thay đổi lớn nhất đó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một công ty bán lẻ triển khai hệ thống thanh toán không tiền mặt (ví điện tử, QR code) tại các cửa hàng. Lợi ích chính của thanh toán không tiền mặt đối với người tiêu dùng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong lĩnh vực du lịch, các ứng dụng đặt phòng khách sạn trực tuyến, đánh giá du lịch và bản đồ số đã tạo ra sự thay đổi lớn trong trải nghiệm du lịch. Thay đổi lớn nhất đó là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một chính phủ quốc gia xây dựng cổng dịch vụ công trực tuyến, tích hợp nhiều dịch vụ hành chính công và cung cấp cho người dân và doanh nghiệp. Mục đích chính của cổng dịch vụ công trực tuyến là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bối cảnh phát triển kinh tế số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hàng đầu đối với người lao động để thích ứng và thành công trong thị trường lao động mới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 04

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự phát triển của thương mại điện tử đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong phương thức kinh doanh truyền thống. Đâu là một trong những thay đổi quan trọng nhất mà doanh nghiệp truyền thống cần phải thích ứng để cạnh tranh hiệu quả trong môi trường kinh doanh số?

  • A. Tăng cường đầu tư vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
  • B. Tích hợp công nghệ số vào quy trình quản lý, bán hàng và dịch vụ khách hàng.
  • C. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp với khách hàng để tiết kiệm chi phí.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào việc mở rộng mạng lưới cửa hàng vật lý.

Câu 2: Chính phủ điện tử (E-government) mang lại nhiều lợi ích cho người dân và nhà nước. Trong các ví dụ sau, đâu là một ứng dụng của chính phủ điện tử giúp tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu sự phiền hà cho người dân?

  • A. Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
  • B. Đầu tư vào hệ thống mạng internet tốc độ cao.
  • C. Cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 (ví dụ: đăng ký khai sinh, cấp giấy phép lái xe trực tuyến).
  • D. Tổ chức các hội nghị trực tuyến giữa chính phủ và doanh nghiệp.

Câu 3: Trong bối cảnh phát triển kinh tế số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để duy trì và nâng cao khả năng cạnh tranh?

  • A. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
  • B. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc.
  • C. Kỹ năng chuyên môn sâu trong một lĩnh vực cụ thể.
  • D. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và khả năng tự học, cập nhật kiến thức mới.

Câu 4: Internet vạn vật (IoT) đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội. Hãy chọn một ví dụ thể hiện ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh.

  • A. Hệ thống cảm biến môi trường và thiết bị điều khiển tưới tiêu tự động dựa trên dữ liệu thời tiết và độ ẩm đất.
  • B. Sử dụng máy tính để quản lý hồ sơ tài chính của trang trại.
  • C. Ứng dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm nông sản.
  • D. Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật canh tác nông nghiệp.

Câu 5: Khái niệm "kinh tế tri thức" nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào là động lực chính cho sự tăng trưởng và phát triển kinh tế?

  • A. Vốn đầu tư tài chính và cơ sở hạ tầng vật chất.
  • B. Lực lượng lao động phổ thông và tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tri thức, thông tin và đổi mới sáng tạo.
  • D. Quy mô sản xuất lớn và hiệu quả kinh tế theo quy mô.

Câu 6: Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển của xã hội số mà các quốc gia cần phải đối mặt và tìm giải pháp?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ.
  • B. Nguy cơ mất an ninh mạng và lộ lọt thông tin cá nhân.
  • C. Sự phản đối của người dân đối với công nghệ mới.
  • D. Chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin quá cao.

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để tư vấn sức khỏe trực tuyến.
  • B. Áp dụng phần mềm kế toán trong bệnh viện.
  • C. Triển khai hệ thống wifi miễn phí cho bệnh nhân.
  • D. Xây dựng hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử và quản lý thông tin y tế tập trung.

Câu 8: Trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0), yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, kết nối và tích hợp các hệ thống sản xuất?

  • A. Robot và tự động hóa trong sản xuất.
  • B. Điện toán đám mây và lưu trữ dữ liệu.
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu.
  • D. Mạng lưới internet tốc độ cao (5G).

Câu 9: Một doanh nghiệp muốn thực hiện chuyển đổi số để nâng cao hiệu quả hoạt động. Bước đầu tiên và quan trọng nhất mà doanh nghiệp nên làm là gì?

  • A. Đầu tư ngay vào các phần mềm và công nghệ hiện đại nhất.
  • B. Xác định rõ mục tiêu và xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.
  • C. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng số cho toàn bộ nhân viên.
  • D. Thuê chuyên gia tư vấn chuyển đổi số từ nước ngoài.

Câu 10: Thiết bị thông minh (smart device) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với thiết bị điện tử thông thường?

  • A. Sử dụng năng lượng tiết kiệm hơn.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • C. Có khả năng xử lý thông tin, kết nối và tương tác với người dùng hoặc thiết bị khác.
  • D. Tuổi thọ sử dụng lâu hơn.

Câu 11: Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng tin học nào giúp cá nhân hóa quá trình học tập, phù hợp với tốc độ và phong cách học khác nhau của từng học sinh?

  • A. Hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) và nền tảng e-learning.
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản và trình chiếu bài giảng.
  • C. Mạng xã hội dành cho giáo viên và học sinh.
  • D. Công cụ tìm kiếm thông tin và thư viện số.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "xã hội tri thức"?

  • A. Một xã hội mà mọi người đều có trình độ học vấn cao.
  • B. Một xã hội phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ thông tin.
  • C. Một xã hội có tốc độ đô thị hóa nhanh chóng.
  • D. Một xã hội dựa trên sản xuất, phân phối và sử dụng tri thức như một động lực phát triển chính, với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của tin học trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng máy tính để in ấn tài liệu quảng cáo về môi trường.
  • B. Phát triển hệ thống giám sát chất lượng không khí và nguồn nước dựa trên cảm biến và phân tích dữ liệu.
  • C. Tổ chức các cuộc thi trực tuyến về bảo vệ môi trường.
  • D. Sử dụng email để gửi thông báo về các sự kiện môi trường.

Câu 14: Ngân hàng số (E-banking) mang lại lợi ích gì cho khách hàng so với ngân hàng truyền thống?

  • A. Lãi suất tiền gửi cao hơn.
  • B. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho tiền gửi.
  • C. Tiện lợi, có thể thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi thông qua internet.
  • D. Được nhân viên ngân hàng tư vấn trực tiếp và tận tình hơn.

Câu 15: Để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân trên môi trường mạng, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cho người thân để dễ dàng truy cập khi cần.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh, thay đổi mật khẩu thường xuyên và kích hoạt xác thực hai lớp.
  • C. Truy cập internet ở mọi nơi để tận dụng tối đa tiện ích mạng.
  • D. Tải xuống và cài đặt tất cả các ứng dụng miễn phí trên mạng.

Câu 16: Trong lĩnh vực sản xuất, ứng dụng robot và tự động hóa là một xu hướng quan trọng của?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0).

Câu 17: Hình thức doanh nghiệp nào đang ngày càng phổ biến trong nền kinh tế số, hoạt động chủ yếu dựa trên nền tảng trực tuyến và công nghệ số?

  • A. Doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Doanh nghiệp tư nhân truyền thống.
  • C. Doanh nghiệp số.
  • D. Hợp tác xã.

Câu 18: Đâu là một lợi ích của việc ứng dụng tin học trong quản lý đô thị, hướng tới xây dựng "đô thị thông minh"?

  • A. Tối ưu hóa hệ thống giao thông, giảm ùn tắc và ô nhiễm.
  • B. Xây dựng thêm nhiều tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại.
  • C. Tăng cường sử dụng xe cá nhân thay vì phương tiện công cộng.
  • D. Giảm thiểu diện tích cây xanh và không gian công cộng.

Câu 19: Trong quá trình chuyển đổi số, dữ liệu được xem là "tài sản" mới của doanh nghiệp. Vì sao dữ liệu lại có giá trị quan trọng như vậy?

  • A. Dữ liệu giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí lưu trữ thông tin.
  • B. Dữ liệu giúp doanh nghiệp tăng cường quảng bá thương hiệu.
  • C. Dữ liệu giúp doanh nghiệp quản lý nhân viên hiệu quả hơn.
  • D. Dữ liệu cung cấp thông tin, phân tích và hiểu biết sâu sắc về khách hàng, thị trường và hoạt động kinh doanh, giúp đưa ra quyết định chính xác và tạo lợi thế cạnh tranh.

Câu 20: Kỹ năng nào sau đây không phải là kỹ năng số cần thiết trong thời đại công nghệ 4.0?

  • A. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng và công cụ trực tuyến.
  • B. Kỹ năng tìm kiếm, đánh giá và xử lý thông tin trên internet.
  • C. Kỹ năng viết thư pháp và vẽ tranh truyền thống.
  • D. Kỹ năng bảo mật thông tin và nhận biết các nguy cơ trên mạng.

Câu 21: Ứng dụng nào của tin học thể hiện vai trò trong việc kết nối cộng đồng và thúc đẩy giao tiếp xã hội?

  • A. Phần mềm quản lý dự án.
  • B. Mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin trực tuyến.
  • C. Hệ thống thanh toán điện tử.
  • D. Công cụ chỉnh sửa ảnh và video.

Câu 22: Một trong những rủi ro khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến và mạng xã hội là gì?

  • A. Tăng cường khả năng giao tiếp trực tiếp.
  • B. Giảm chi phí sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Nâng cao sức khỏe thể chất.
  • D. Nguy cơ bị lừa đảo trực tuyến, tấn công mạng và xâm phạm quyền riêng tư.

Câu 23: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, "Fintech" là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì?

  • A. Các công ty công nghệ tài chính, ứng dụng công nghệ để cung cấp các dịch vụ tài chính.
  • B. Các ngân hàng truyền thống chuyển đổi sang hoạt động trực tuyến.
  • C. Các quy định pháp lý mới trong lĩnh vực tài chính.
  • D. Các tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực tài chính.

Câu 24: Để xây dựng một xã hội số thành công, yếu tố nào là quan trọng nhất bên cạnh hạ tầng công nghệ?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ.
  • B. Xây dựng nhiều trung tâm dữ liệu lớn.
  • C. Nâng cao nhận thức, kỹ năng số và văn hóa số cho người dân.
  • D. Phát triển ngành công nghiệp sản xuất phần cứng máy tính.

Câu 25: Trong bối cảnh kinh tế số, "chuyển đổi số" có ý nghĩa gì đối với các tổ chức và doanh nghiệp?

  • A. Đơn giản hóa quy trình làm việc trên giấy tờ.
  • B. Thay đổi tổng thể và toàn diện cách thức tổ chức và doanh nghiệp vận hành, tương tác với khách hàng và tạo ra giá trị mới dựa trên công nghệ số.
  • C. Tăng cường sử dụng máy tính và internet trong công việc.
  • D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.

Câu 26: Một cửa hàng bán lẻ truyền thống quyết định xây dựng website bán hàng trực tuyến và sử dụng mạng xã hội để tiếp cận khách hàng. Đây là ví dụ về?

  • A. Ứng dụng chính phủ điện tử.
  • B. Phát triển kinh tế tri thức.
  • C. Ứng dụng ngân hàng số.
  • D. Chuyển đổi số trong doanh nghiệp.

Câu 27: Đâu là một thách thức về mặt đạo đức và xã hội khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phổ biến?

  • A. Khả năng sáng tạo của AI còn hạn chế.
  • B. Chi phí phát triển và triển khai AI quá cao.
  • C. Nguy cơ AI thay thế con người trong nhiều công việc, gây ra tình trạng thất nghiệp và bất bình đẳng.
  • D. AI chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường có kết nối internet.

Câu 28: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, ứng dụng tin học nào giúp người dân dễ dàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ xe buýt công cộng?

  • A. Hệ thống thu phí giao thông tự động.
  • B. Ứng dụng bản đồ số và tìm đường, hiển thị thông tin tuyến xe buýt và thời gian thực.
  • C. Hệ thống đèn tín hiệu giao thông thông minh.
  • D. Camera giám sát giao thông.

Câu 29: Để phát triển kinh tế số bền vững, các quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau trong quá trình chuyển đổi số?

  • A. Tập trung đầu tư vào các ngành công nghệ cao.
  • B. Tăng cường xuất khẩu phần mềm và dịch vụ công nghệ.
  • C. Xây dựng nhiều khu công nghệ thông tin.
  • D. Thu hẹp khoảng cách số, đảm bảo mọi người dân có cơ hội tiếp cận và sử dụng công nghệ số, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa và nhóm yếu thế.

Câu 30: Hình thức học tập nào ngày càng trở nên phổ biến nhờ sự phát triển của công nghệ thông tin và internet, cho phép người học tự học mọi lúc, mọi nơi?

  • A. Học tập trực tuyến (E-learning).
  • B. Học tập trung.
  • C. Học theo nhóm.
  • D. Học tại lớp học truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Sự phát triển của thương mại điện tử đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong phương thức kinh doanh truyền thống. Đâu là một trong những thay đổi quan trọng nhất mà doanh nghiệp truyền thống cần phải thích ứng để cạnh tranh hiệu quả trong môi trường kinh doanh số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Chính phủ điện tử (E-government) mang lại nhiều lợi ích cho người dân và nhà nước. Trong các ví dụ sau, đâu là một ứng dụng của chính phủ điện tử giúp tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu sự phiền hà cho người dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong bối cảnh phát triển kinh tế số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để duy trì và nâng cao khả năng cạnh tranh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Internet vạn vật (IoT) đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội. Hãy chọn một ví dụ thể hiện ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khái niệm 'kinh tế tri thức' nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào là động lực chính cho sự tăng trưởng và phát triển kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển của xã hội số mà các quốc gia cần phải đối mặt và tìm giải pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0), yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, kết nối và tích hợp các hệ thống sản xuất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một doanh nghiệp muốn thực hiện chuyển đổi số để nâng cao hiệu quả hoạt động. Bước đầu tiên và quan trọng nhất mà doanh nghiệp nên làm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Thiết bị thông minh (smart device) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với thiết bị điện tử thông thường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng tin học nào giúp cá nhân hóa quá trình học tập, phù hợp với tốc độ và phong cách học khác nhau của từng học sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'xã hội tri thức'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của tin học trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Ngân hàng số (E-banking) mang lại lợi ích gì cho khách hàng so với ngân hàng truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân trên môi trường mạng, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong lĩnh vực sản xuất, ứng dụng robot và tự động hóa là một xu hướng quan trọng của?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hình thức doanh nghiệp nào đang ngày càng phổ biến trong nền kinh tế số, hoạt động chủ yếu dựa trên nền tảng trực tuyến và công nghệ số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đâu là một lợi ích của việc ứng dụng tin học trong quản lý đô thị, hướng tới xây dựng 'đô thị thông minh'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quá trình chuyển đổi số, dữ liệu được xem là 'tài sản' mới của doanh nghiệp. Vì sao dữ liệu lại có giá trị quan trọng như vậy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Kỹ năng nào sau đây không phải là kỹ năng số cần thiết trong thời đại công nghệ 4.0?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Ứng dụng nào của tin học thể hiện vai trò trong việc kết nối cộng đồng và thúc đẩy giao tiếp xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một trong những rủi ro khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến và mạng xã hội là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, 'Fintech' là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để xây dựng một xã hội số thành công, yếu tố nào là quan trọng nhất bên cạnh hạ tầng công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong bối cảnh kinh tế số, 'chuyển đổi số' có ý nghĩa gì đối với các tổ chức và doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một cửa hàng bán lẻ truyền thống quyết định xây dựng website bán hàng trực tuyến và sử dụng mạng xã hội để tiếp cận khách hàng. Đây là ví dụ về?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đâu là một thách thức về mặt đạo đức và xã hội khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phổ biến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, ứng dụng tin học nào giúp người dân dễ dàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ xe buýt công cộng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để phát triển kinh tế số bền vững, các quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau trong quá trình chuyển đổi số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Hình thức học tập nào ngày càng trở nên phổ biến nhờ sự phát triển của công nghệ thông tin và internet, cho phép người học tự học mọi lúc, mọi nơi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 05

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, ưu tiên phát triển chính phủ điện tử hướng tới chính phủ số mang lại lợi ích trực tiếp nào cho người dân?

  • A. Tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia trên thị trường quốc tế.
  • B. Dễ dàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ công trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành của các cơ quan nhà nước.

Câu 2: Ngân hàng số (Digital Banking) mang lại sự thay đổi lớn trong trải nghiệm khách hàng. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của dịch vụ ngân hàng số so với ngân hàng truyền thống?

  • A. Chi phí giao dịch thấp hơn do giảm thiểu nhân viên và cơ sở vật chất.
  • B. Đa dạng hóa các sản phẩm và dịch vụ tài chính phức tạp hơn.
  • C. Khả năng thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi thông qua ứng dụng di động hoặc website.
  • D. Mức độ bảo mật thông tin cá nhân và tài chính cao hơn nhờ công nghệ mã hóa tiên tiến.

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất muốn chuyển đổi số quy trình quản lý kho. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của tin học trong việc nâng cao hiệu quả quản lý kho?

  • A. Sử dụng sổ sách và giấy tờ để ghi chép và theo dõi hàng tồn kho.
  • B. Tăng cường đào tạo nhân viên kho về quy trình nhập xuất hàng hóa.
  • C. Xây dựng thêm nhà kho mới để tăng sức chứa và giảm tình trạng quá tải.
  • D. Triển khai hệ thống phần mềm quản lý kho trực tuyến, tự động hóa việc theo dõi và báo cáo tồn kho.

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế số, việc ứng dụng hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) thay thế hồ sơ giấy mang lại lợi ích quan trọng nào cho cả bệnh nhân và cơ sở y tế?

  • A. Dễ dàng truy cập, chia sẻ thông tin bệnh sử, giảm thiểu sai sót và trùng lặp trong điều trị.
  • B. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ hồ sơ, tiết kiệm không gian văn phòng.
  • C. Tăng cường tính bảo mật thông tin bệnh nhân, hạn chế rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hồ sơ.
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng, tạo sự hài lòng cho bệnh nhân.

Câu 5: Thiết bị thông minh (Smart Device) ngày càng phổ biến trong cuộc sống. Đâu là yếu tố cốt lõi phân biệt thiết bị thông minh với thiết bị điện tử thông thường?

  • A. Khả năng kết nối internet để truy cập thông tin và giải trí.
  • B. Khả năng xử lý thông tin, tương tác với người dùng và tự động thực hiện một số tác vụ.
  • C. Sử dụng công nghệ cảm ứng và màn hình hiển thị chất lượng cao.
  • D. Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi và dễ dàng mang theo bên mình.

Câu 6: Công nghiệp 4.0 (Industry 4.0) được xem là cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Điểm khác biệt quan trọng nhất của Công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng trước là gì?

  • A. Sử dụng năng lượng hơi nước và cơ giới hóa sản xuất.
  • B. Ứng dụng điện và sản xuất hàng loạt.
  • C. Tích hợp công nghệ số, kết nối vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI) vào sản xuất.
  • D. Phát triển vật liệu mới và công nghệ nano.

Câu 7: Internet đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng sâu rộng nhất và có sự thay đổi mạnh mẽ nhất nhờ Internet?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Sản xuất công nghiệp nặng.
  • C. Giao thông vận tải đường bộ.
  • D. Thương mại và dịch vụ.

Câu 8: Thiết bị số (Digital Device) đã trở thành công cụ không thể thiếu trong xã hội hiện đại. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là thiết bị số?

  • A. Điện thoại thông minh.
  • B. Máy tính bảng.
  • C. Đồng hồ cơ khí.
  • D. Máy ảnh kỹ thuật số.

Câu 9: Xã hội tri thức (Knowledge Society) là một giai đoạn phát triển cao của xã hội. Đâu là yếu tố then chốt tạo nên xã hội tri thức?

  • A. Tri thức trở thành nguồn lực quan trọng nhất, quyết định sự phát triển.
  • B. Sản xuất vật chất đạt trình độ tự động hóa cao.
  • C. Giao tiếp và kết nối toàn cầu trở nên dễ dàng.
  • D. Mọi người dân đều được tiếp cận giáo dục chất lượng cao.

Câu 10: Kinh tế tri thức (Knowledge Economy) là mô hình kinh tế dựa trên tri thức. Nguồn vốn chính của kinh tế tri thức là gì?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên và khoáng sản.
  • B. Tri thức, kỹ năng và sáng tạo của con người.
  • C. Vốn đầu tư tài chính và cơ sở hạ tầng vật chất.
  • D. Lực lượng lao động phổ thông giá rẻ.

Câu 11: Internet mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi sử dụng Internet trong kinh tế và xã hội?

  • A. Chi phí sử dụng dịch vụ Internet ngày càng tăng cao.
  • B. Thông tin trên Internet thường xuyên bị sai lệch và thiếu chính xác.
  • C. Nguy cơ mất an toàn thông tin cá nhân và dữ liệu quan trọng.
  • D. Sự phụ thuộc quá mức vào Internet làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp.

Câu 12: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) có đặc trưng nổi bật là gì?

  • A. Sản xuất hàng loạt dựa trên dây chuyền lắp ráp.
  • B. Ứng dụng máy tính và tự động hóa sản xuất.
  • C. Kết nối số và hệ thống vật lý mạng.
  • D. Cơ giới hóa sản xuất bằng động cơ hơi nước.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của chuyển đổi số trong phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Dữ liệu số (Data).
  • B. Lao động thủ công giá rẻ.
  • C. Công nghệ số (Technology).
  • D. Quy trình số (Process).

Câu 14: Trong doanh nghiệp số, ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào trong hoạt động kinh doanh?

  • A. Giảm thiểu chi phí thuê văn phòng và mặt bằng kinh doanh.
  • B. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin nội bộ doanh nghiệp.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành và tối ưu hóa quy trình sản xuất kinh doanh.
  • D. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng tiềm năng trên toàn cầu.

Câu 15: Chính phủ điện tử (E-Government) hướng tới mục tiêu xây dựng một nền hành chính hiện đại, minh bạch và hiệu quả. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
  • B. Đào tạo nâng cao trình độ công nghệ thông tin cho cán bộ công chức.
  • C. Xây dựng cổng thông tin điện tử của các cơ quan nhà nước.
  • D. Cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ cao, cho phép người dân thực hiện thủ tục hành chính qua mạng.

Câu 16: Để xây dựng một xã hội tri thức thành công, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và nghiên cứu khoa học.
  • B. Phát triển hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại và phủ sóng rộng khắp.
  • C. Tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho đổi mới sáng tạo.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ.

Câu 17: Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng lao động chân tay và sản xuất thủ công.
  • B. Kỹ năng sử dụng công nghệ số và tư duy sáng tạo.
  • C. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân và đầu tư.
  • D. Kỹ năng giao tiếp ngoại ngữ và đàm phán thương mại.

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về y tế số?

  • A. Khám bệnh trực tuyến (Telemedicine).
  • B. Ứng dụng theo dõi sức khỏe cá nhân trên điện thoại thông minh.
  • C. Sử dụng máy X-quang truyền thống để chẩn đoán hình ảnh.
  • D. Hệ thống quản lý bệnh viện thông minh (HIS).

Câu 19: Một trong những thách thức lớn của chuyển đổi số là vấn đề an ninh mạng. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân và tổ chức hiệu quả nhất trong môi trường số?

  • A. Hạn chế sử dụng Internet và các thiết bị số.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách cẩn trọng trên mạng xã hội.
  • C. Thường xuyên thay đổi mật khẩu tài khoản trực tuyến.
  • D. Triển khai các giải pháp bảo mật đa lớp, kết hợp công nghệ và quy trình.

Câu 20: Trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, vai trò của con người trong quá trình sản xuất có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng cường lao động chân tay và giảm sử dụng máy móc tự động.
  • B. Chuyển từ lao động trực tiếp sang giám sát, quản lý và vận hành hệ thống tự động.
  • C. Đảm nhận các công việc lặp đi lặp lại và có tính quy trình cao.
  • D. Giảm thiểu vai trò và dần bị thay thế hoàn toàn bởi robot và máy móc.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "Thành phố thông minh" (Smart City)?

  • A. Thành phố có nhiều tòa nhà cao tầng và cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • B. Thành phố sử dụng năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường.
  • C. Thành phố ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để quản lý và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • D. Thành phố có nền kinh tế phát triển và thu hút nhiều đầu tư nước ngoài.

Câu 22: Trong kinh tế tri thức, tài sản vô hình nào được xem là có giá trị hơn cả tài nguyên vật chất?

  • A. Thương hiệu và uy tín doanh nghiệp.
  • B. Mạng lưới quan hệ đối tác và khách hàng.
  • C. Bản quyền và sở hữu trí tuệ.
  • D. Tri thức và thông tin.

Câu 23: Một công ty thương mại điện tử muốn nâng cao trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp cá nhân hóa đề xuất sản phẩm cho từng khách hàng?

  • A. Hệ thống gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua sắm và hành vi trực tuyến.
  • B. Chatbot hỗ trợ khách hàng trực tuyến 24/7.
  • C. Ứng dụng thanh toán điện tử tích hợp trên website.
  • D. Công nghệ thực tế ảo tăng cường (AR) để xem trước sản phẩm.

Câu 24: Trong lĩnh vực giáo dục số (Digital Education), lợi ích chính của việc sử dụng nền tảng học trực tuyến (E-learning platform) là gì?

  • A. Giảm chi phí xây dựng trường học và cơ sở vật chất.
  • B. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập, tiếp cận nguồn tài liệu phong phú.
  • C. Tăng cường tương tác giữa giáo viên và học sinh thông qua công nghệ.
  • D. Nâng cao chất lượng giảng dạy và đánh giá học tập.

Câu 25: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong sản xuất?

  • A. Cơ giới hóa sản xuất bằng động cơ hơi nước.
  • B. Ứng dụng điện và sản xuất hàng loạt.
  • C. Tự động hóa sản xuất dựa trên máy tính và điện tử.
  • D. Kết nối số và hệ thống vật lý mạng trong sản xuất thông minh.

Câu 26: Để phát triển kinh tế số bền vững, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường đầu tư vào hạ tầng công nghệ.
  • B. Phát triển các ứng dụng và dịch vụ số đa dạng.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ.
  • D. Phát triển nguồn nhân lực số chất lượng cao và đảm bảo an ninh mạng.

Câu 27: Trong doanh nghiệp số, việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu (Data Analytics) mang lại lợi ích gì cho việc ra quyết định kinh doanh?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết, chính xác và kịp thời để đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.
  • B. Giảm chi phí thuê nhân viên phân tích dữ liệu chuyên nghiệp.
  • C. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin kinh doanh quan trọng.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình ra quyết định kinh doanh.

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong phát triển nông nghiệp hiện đại?

  • A. Sử dụng máy cày và máy gặt đập liên hợp.
  • B. Hệ thống giám sát và điều khiển tự động trong nhà kính thông minh.
  • C. Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ.
  • D. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.

Câu 29: Trong xã hội tri thức, vai trò của giáo dục thường xuyên và học tập suốt đời trở nên quan trọng như thế nào?

  • A. Giảm tầm quan trọng do tri thức có thể dễ dàng tìm kiếm trên Internet.
  • B. Không thay đổi so với xã hội truyền thống.
  • C. Trở nên vô cùng quan trọng để cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục.
  • D. Chỉ cần thiết cho những người làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Câu 30: Để thu hẹp khoảng cách số (Digital Divide) trong xã hội, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Phát miễn phí điện thoại thông minh cho người nghèo.
  • B. Cung cấp Internet tốc độ cao miễn phí ở khu vực thành thị.
  • C. Tổ chức các lớp học tin học ngắn hạn cho người dân.
  • D. Nâng cao nhận thức và kỹ năng số cho mọi người dân, đặc biệt là ở vùng sâu vùng xa, kết hợp với chính sách hỗ trợ tiếp cận công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, ưu tiên phát triển chính phủ điện tử hướng tới chính phủ số mang lại lợi ích trực tiếp nào cho người dân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Ngân hàng số (Digital Banking) mang lại sự thay đổi lớn trong trải nghiệm khách hàng. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của dịch vụ ngân hàng số so với ngân hàng truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất muốn chuyển đổi số quy trình quản lý kho. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của tin học trong việc nâng cao hiệu quả quản lý kho?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế số, việc ứng dụng hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) thay thế hồ sơ giấy mang lại lợi ích quan trọng nào cho cả bệnh nhân và cơ sở y tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Thiết bị thông minh (Smart Device) ngày càng phổ biến trong cuộc sống. Đâu là yếu tố cốt lõi phân biệt thiết bị thông minh với thiết bị điện tử thông thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Công nghiệp 4.0 (Industry 4.0) được xem là cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Điểm khác biệt quan trọng nhất của Công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng trước là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Internet đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng sâu rộng nhất và có sự thay đổi mạnh mẽ nhất nhờ Internet?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Thiết bị số (Digital Device) đã trở thành công cụ không thể thiếu trong xã hội hiện đại. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là thiết bị số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Xã hội tri thức (Knowledge Society) là một giai đoạn phát triển cao của xã hội. Đâu là yếu tố then chốt tạo nên xã hội tri thức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Kinh tế tri thức (Knowledge Economy) là mô hình kinh tế dựa trên tri thức. Nguồn vốn chính của kinh tế tri thức là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Internet mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi sử dụng Internet trong kinh tế và xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) có đặc trưng nổi bật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của chuyển đổi số trong phát triển kinh tế - xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong doanh nghiệp số, ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào trong hoạt động kinh doanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Chính phủ điện tử (E-Government) hướng tới mục tiêu xây dựng một nền hành chính hiện đại, minh bạch và hiệu quả. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để xây dựng một xã hội tri thức thành công, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về y tế số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một trong những thách thức lớn của chuyển đổi số là vấn đề an ninh mạng. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân và tổ chức hiệu quả nhất trong môi trường số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, vai trò của con người trong quá trình sản xuất có xu hướng thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'Thành phố thông minh' (Smart City)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong kinh tế tri thức, tài sản vô hình nào được xem là có giá trị hơn cả tài nguyên vật chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một công ty thương mại điện tử muốn nâng cao trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp cá nhân hóa đề xuất sản phẩm cho từng khách hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong lĩnh vực giáo dục số (Digital Education), lợi ích chính của việc sử dụng nền tảng học trực tuyến (E-learning platform) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong sản xuất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để phát triển kinh tế số bền vững, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong doanh nghiệp số, việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu (Data Analytics) mang lại lợi ích gì cho việc ra quyết định kinh doanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong phát triển nông nghiệp hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong xã hội tri thức, vai trò của giáo dục thường xuyên và học tập suốt đời trở nên quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để thu hẹp khoảng cách số (Digital Divide) trong xã hội, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 06

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, ưu tiên phát triển nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc xây dựng một xã hội số?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao, tập trung vào tự động hóa quy trình sản xuất nông nghiệp.
  • B. Xây dựng hạ tầng số đồng bộ, phát triển các dịch vụ công trực tuyến mức độ 4, và đảm bảo an toàn thông tin mạng.
  • C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, da giày.
  • D. Tăng cường xuất khẩu lao động kỹ thuật sang các nước phát triển để tăng nguồn thu ngoại tệ.

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất muốn áp dụng mô hình "nhà máy thông minh" để nâng cao hiệu quả. Ứng dụng tin học nào đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối và điều phối các yếu tố của nhà máy thông minh?

  • A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
  • B. Phần mềm kế toán trực tuyến
  • C. Nền tảng Internet vạn vật (IoT) và phân tích dữ liệu lớn
  • D. Công cụ quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

Câu 3: Trong lĩnh vực ngân hàng số (E-Banking), ứng dụng nào sau đây giúp khách hàng thực hiện giao dịch và tiếp cận dịch vụ ngân hàng một cách linh hoạt, không phụ thuộc vào thời gian và địa điểm?

  • A. Ứng dụng ngân hàng di động (Mobile Banking)
  • B. Hệ thống máy ATM và POS
  • C. Tổng đài điện thoại hỗ trợ khách hàng
  • D. Hệ thống thanh toán bù trừ điện tử liên ngân hàng

Câu 4: Y tế số mang lại nhiều lợi ích, trong đó, ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe chủ động và phòng bệnh?

  • A. Hồ sơ bệnh án điện tử
  • B. Hệ thống quản lý bệnh viện thông minh
  • C. Dịch vụ khám chữa bệnh từ xa (Telemedicine)
  • D. Ứng dụng theo dõi sức khỏe cá nhân và tư vấn sức khỏe trực tuyến

Câu 5: Thương mại điện tử (E-commerce) đã tạo ra những thay đổi lớn trong phương thức kinh doanh. Hình thức thương mại điện tử nào cho phép người tiêu dùng trực tiếp mua bán hàng hóa, dịch vụ với nhau thông qua nền tảng trực tuyến?

  • A. B2C (Business-to-Consumer)
  • B. B2B (Business-to-Business)
  • C. C2C (Consumer-to-Consumer)
  • D. G2C (Government-to-Citizen)

Câu 6: Trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0), yếu tố nào sau đây được xem là "dầu mỏ" của nền kinh tế số, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh?

  • A. Phần mềm ứng dụng
  • B. Dữ liệu lớn (Big Data)
  • C. Hạ tầng phần cứng máy tính
  • D. Kết nối mạng Internet tốc độ cao

Câu 7: Một thành phố thông minh (Smart City) ứng dụng tin học để nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả quản lý đô thị. Giải pháp nào sau đây thuộc về trụ cột "Giao thông thông minh" trong mô hình thành phố thông minh?

  • A. Hệ thống đèn giao thông thông minh tự động điều chỉnh theo lưu lượng xe
  • B. Mạng lưới camera an ninh giám sát đô thị
  • C. Hệ thống thu gom và xử lý chất thải thông minh
  • D. Lưới điện thông minh với khả năng tự động điều chỉnh và phân phối điện năng

Câu 8: Giáo dục trực tuyến (E-learning) đã mở ra cơ hội học tập linh hoạt và tiếp cận tri thức toàn cầu. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất của giáo dục trực tuyến trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu quả học tập là gì?

  • A. Chi phí đầu tư hạ tầng công nghệ và nền tảng trực tuyến
  • B. Sự thiếu hụt nội dung học liệu số hóa chất lượng cao
  • C. Đảm bảo tương tác hiệu quả giữa người học và giảng viên, cá nhân hóa trải nghiệm học tập
  • D. Khả năng tiếp cận công nghệ và đường truyền Internet ổn định ở vùng sâu vùng xa

Câu 9: Trong nông nghiệp thông minh, ứng dụng cảm biến và hệ thống giám sát giúp người nông dân quản lý trang trại hiệu quả hơn. Lợi ích trực tiếp nào sau đây mà nông nghiệp thông minh mang lại cho người tiêu dùng?

  • A. Tăng năng suất và sản lượng nông sản
  • B. Cung cấp nông sản chất lượng cao, an toàn và có thể truy xuất nguồn gốc
  • C. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho người nông dân
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Câu 10: Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, một trong những rủi ro lớn nhất khi sử dụng mạng xã hội là gì?

  • A. Nguy cơ lộ lọt thông tin cá nhân và bị xâm phạm quyền riêng tư
  • B. Gây nghiện và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần
  • C. Lan truyền thông tin sai lệch, tin giả và tin đồn thất thiệt
  • D. Giảm sự tương tác trực tiếp và kỹ năng giao tiếp xã hội

Câu 11: Phát triển kinh tế số ở Việt Nam hiện nay đối mặt với thách thức nào lớn nhất về mặt nguồn nhân lực?

  • A. Hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng bộ và hiện đại
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng số chuyên sâu và năng lực đổi mới sáng tạo
  • C. Nguồn vốn đầu tư cho phát triển kinh tế số còn hạn chế
  • D. Chính sách và khung pháp lý cho kinh tế số chưa hoàn thiện

Câu 12: Chính phủ điện tử (E-government) hướng tới mục tiêu nâng cao hiệu quả hoạt động và phục vụ người dân tốt hơn. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chính phủ điện tử trong việc tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình?

  • A. Cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 4
  • B. Xây dựng hệ thống quản lý văn bản và điều hành điện tử
  • C. Công khai thông tin về ngân sách, quy hoạch, và các quyết định của chính phủ trên cổng thông tin điện tử
  • D. Tổ chức các diễn đàn trực tuyến để người dân góp ý và phản biện chính sách

Câu 13: Sự phát triển của tin học và công nghệ số đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới. Loại công việc nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh mẽ trong nền kinh tế số?

  • A. Công nhân lắp ráp trong nhà máy sản xuất ô tô
  • B. Nhân viên hành chính văn phòng
  • C. Giáo viên giảng dạy theo phương pháp truyền thống
  • D. Chuyên gia phân tích dữ liệu và phát triển ứng dụng trí tuệ nhân tạo

Câu 14: Để thu hẹp khoảng cách số và đảm bảo mọi người dân được hưởng lợi từ sự phát triển của tin học, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào phát triển hạ tầng viễn thông và Internet băng rộng
  • B. Tăng cường đào tạo kỹ năng số và nâng cao nhận thức về lợi ích của công nghệ số cho người dân
  • C. Giảm giá thành thiết bị công nghệ và dịch vụ Internet
  • D. Ban hành các chính sách ưu đãi để khuyến khích người dân sử dụng công nghệ số

Câu 15: Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để thích ứng và thành công?

  • A. Kỹ năng chuyên môn sâu trong một lĩnh vực cụ thể
  • B. Kỹ năng ngoại ngữ thành thạo
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và khả năng thích ứng nhanh với sự thay đổi
  • D. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả

Câu 16: Một hộ kinh doanh nhỏ muốn chuyển đổi số để mở rộng thị trường và tăng doanh thu. Giải pháp tin học nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất với nguồn lực hạn chế của họ?

  • A. Sử dụng các nền tảng mạng xã hội và sàn thương mại điện tử để bán hàng trực tuyến
  • B. Xây dựng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) quy mô nhỏ
  • C. Phát triển ứng dụng di động riêng cho cửa hàng
  • D. Triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) phức tạp

Câu 17: Trong lĩnh vực sản xuất, robot và tự động hóa ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Tác động tích cực nào sau đây của tự động hóa đối với lực lượng lao động?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động
  • B. Giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động và cải thiện điều kiện làm việc
  • C. Tăng mức lương trung bình cho người lao động trong ngành sản xuất
  • D. Giảm giờ làm việc và tăng thời gian nghỉ ngơi cho người lao động

Câu 18: Để đảm bảo an ninh mạng và bảo vệ hệ thống thông tin trong bối cảnh số hóa, biện pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu đối với mỗi cá nhân và tổ chức?

  • A. Sử dụng phần mềm diệt virus và tường lửa mạnh mẽ
  • B. Xây dựng hệ thống pháp luật và chế tài nghiêm khắc về an ninh mạng
  • C. Thường xuyên cập nhật và vá lỗi các hệ thống phần mềm
  • D. Nâng cao nhận thức và kỹ năng về an ninh mạng cho người sử dụng

Câu 19: Trong xã hội tri thức, nguồn lực nào được coi là quan trọng nhất và quyết định sự phát triển bền vững của một quốc gia?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
  • C. Tri thức và nguồn nhân lực chất lượng cao
  • D. Hạ tầng công nghệ hiện đại

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của tin học góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?

  • A. Hệ thống giám sát và cảnh báo ô nhiễm môi trường
  • B. Thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến
  • C. Ngân hàng số và dịch vụ tài chính trực tuyến
  • D. Giáo dục trực tuyến và học tập từ xa

Câu 21: Trong lĩnh vực logistics và vận tải, ứng dụng tin học nào giúp tối ưu hóa lộ trình, giảm chi phí và thời gian giao hàng?

  • A. Hệ thống quản lý vận tải (Transportation Management System - TMS)
  • B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
  • C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • D. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM)

Câu 22: Một công ty du lịch muốn nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng tính cạnh tranh. Ứng dụng nào sau đây của tin học có thể giúp họ cá nhân hóa dịch vụ và tương tác tốt hơn với khách hàng?

  • A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
  • C. Hệ thống quản lý vận tải (TMS)
  • D. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM)

Câu 23: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, Fintech (công nghệ tài chính) đang tạo ra sự đổi mới mạnh mẽ. Dịch vụ nào sau đây là một ví dụ điển hình của Fintech?

  • A. Hệ thống máy ATM
  • B. Dịch vụ thẻ tín dụng
  • C. Chi nhánh ngân hàng truyền thống
  • D. Ứng dụng thanh toán di động và ví điện tử

Câu 24: Để đánh giá mức độ phát triển kinh tế số của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường?

  • A. GDP bình quân đầu người
  • B. Tỷ trọng kinh tế số trong GDP
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp
  • D. Chỉ số phát triển con người (HDI)

Câu 25: Một trường học muốn ứng dụng tin học để quản lý học sinh và hoạt động dạy học hiệu quả hơn. Giải pháp nào sau đây là phù hợp để xây dựng "trường học số"?

  • A. Hệ thống quản lý học tập (Learning Management System - LMS)
  • B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
  • C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • D. Hệ thống quản lý vận tải (TMS)

Câu 26: Trong phát triển đô thị bền vững, tin học đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý năng lượng và tài nguyên hiệu quả. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Hệ thống giao thông thông minh
  • B. Lưới điện thông minh và hệ thống quản lý năng lượng
  • C. Hệ thống y tế thông minh
  • D. Hệ thống giáo dục thông minh

Câu 27: Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế số, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?

  • A. Hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại
  • B. Nguồn vốn đầu tư mạo hiểm dồi dào
  • C. Hệ sinh thái khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
  • D. Chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghệ số

Câu 28: Trong lĩnh vực truyền thông và giải trí số, hình thức nào sau đây đang trở nên phổ biến và tạo ra nhiều cơ hội cho người sáng tạo nội dung?

  • A. Phát thanh và truyền hình truyền thống
  • B. Báo in và tạp chí
  • C. Phim chiếu rạp và rạp hát
  • D. Phát trực tuyến (livestreaming) và nội dung số theo yêu cầu

Câu 29: Để đảm bảo sự phát triển kinh tế số bao trùm và không bỏ lại ai phía sau, chính sách nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Đầu tư vào hạ tầng công nghệ số ở vùng sâu vùng xa
  • B. Chính sách hỗ trợ đào tạo kỹ năng số cho người nghèo và nhóm yếu thế
  • C. Ưu đãi thuế cho doanh nghiệp công nghệ
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ số

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tin học đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

  • A. Là nền tảng quan trọng để nâng cao năng suất, đổi mới sáng tạo và tạo lợi thế cạnh tranh
  • B. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ, không quyết định đến năng lực cạnh tranh quốc gia
  • C. Chủ yếu giúp giảm chi phí sản xuất, ít ảnh hưởng đến cạnh tranh
  • D. Chỉ quan trọng đối với các ngành công nghiệp công nghệ cao, không liên quan đến các ngành khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, ưu tiên phát triển nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc xây dựng một xã hội số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất muốn áp dụng mô hình 'nhà máy thông minh' để nâng cao hiệu quả. Ứng dụng tin học nào đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối và điều phối các yếu tố của nhà máy thông minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong lĩnh vực ngân hàng số (E-Banking), ứng dụng nào sau đây giúp khách hàng thực hiện giao dịch và tiếp cận dịch vụ ngân hàng một cách linh hoạt, không phụ thuộc vào thời gian và địa điểm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Y tế số mang lại nhiều lợi ích, trong đó, ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe chủ động và phòng bệnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Thương mại điện tử (E-commerce) đã tạo ra những thay đổi lớn trong phương thức kinh doanh. Hình thức thương mại điện tử nào cho phép người tiêu dùng trực tiếp mua bán hàng hóa, dịch vụ với nhau thông qua nền tảng trực tuyến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0), yếu tố nào sau đây được xem là 'dầu mỏ' của nền kinh tế số, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một thành phố thông minh (Smart City) ứng dụng tin học để nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả quản lý đô thị. Giải pháp nào sau đây thuộc về trụ cột 'Giao thông thông minh' trong mô hình thành phố thông minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Giáo dục trực tuyến (E-learning) đã mở ra cơ hội học tập linh hoạt và tiếp cận tri thức toàn cầu. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất của giáo dục trực tuyến trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu quả học tập là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong nông nghiệp thông minh, ứng dụng cảm biến và hệ thống giám sát giúp người nông dân quản lý trang trại hiệu quả hơn. Lợi ích trực tiếp nào sau đây mà nông nghiệp thông minh mang lại cho người tiêu dùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, một trong những rủi ro lớn nhất khi sử dụng mạng xã hội là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phát triển kinh tế số ở Việt Nam hiện nay đối mặt với thách thức nào lớn nhất về mặt nguồn nhân lực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chính phủ điện tử (E-government) hướng tới mục tiêu nâng cao hiệu quả hoạt động và phục vụ người dân tốt hơn. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chính phủ điện tử trong việc tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Sự phát triển của tin học và công nghệ số đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới. Loại công việc nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh mẽ trong nền kinh tế số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để thu hẹp khoảng cách số và đảm bảo mọi người dân được hưởng lợi từ sự phát triển của tin học, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để thích ứng và thành công?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một hộ kinh doanh nhỏ muốn chuyển đổi số để mở rộng thị trường và tăng doanh thu. Giải pháp tin học nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất với nguồn lực hạn chế của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong lĩnh vực sản xuất, robot và tự động hóa ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Tác động tích cực nào sau đây của tự động hóa đối với lực lượng lao động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để đảm bảo an ninh mạng và bảo vệ hệ thống thông tin trong bối cảnh số hóa, biện pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu đối với mỗi cá nhân và tổ chức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong xã hội tri thức, nguồn lực nào được coi là quan trọng nhất và quyết định sự phát triển bền vững của một quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của tin học góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong lĩnh vực logistics và vận tải, ứng dụng tin học nào giúp tối ưu hóa lộ trình, giảm chi phí và thời gian giao hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một công ty du lịch muốn nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng tính cạnh tranh. Ứng dụng nào sau đây của tin học có thể giúp họ cá nhân hóa dịch vụ và tương tác tốt hơn với khách hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, Fintech (công nghệ tài chính) đang tạo ra sự đổi mới mạnh mẽ. Dịch vụ nào sau đây là một ví dụ điển hình của Fintech?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để đánh giá mức độ phát triển kinh tế số của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một trường học muốn ứng dụng tin học để quản lý học sinh và hoạt động dạy học hiệu quả hơn. Giải pháp nào sau đây là phù hợp để xây dựng 'trường học số'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong phát triển đô thị bền vững, tin học đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý năng lượng và tài nguyên hiệu quả. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế số, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong lĩnh vực truyền thông và giải trí số, hình thức nào sau đây đang trở nên phổ biến và tạo ra nhiều cơ hội cho người sáng tạo nội dung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để đảm bảo sự phát triển kinh tế số bao trùm và không bỏ lại ai phía sau, chính sách nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tin học đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 07

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự phát triển của thương mại điện tử đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong mô hình kinh doanh truyền thống. Đâu là thách thức LỚN NHẤT mà các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam phải đối mặt khi chuyển đổi sang kinh doanh trực tuyến?

  • A. Sự cạnh tranh về giá với các sản phẩm nhập khẩu
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ am hiểu công nghệ
  • C. Xây dựng lòng tin và uy tín trực tuyến với khách hàng (vì thiếu tiếp xúc trực tiếp)
  • D. Chi phí vận chuyển và logistics tăng cao ở vùng nông thôn

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế số, việc ứng dụng hồ sơ bệnh án điện tử mang lại lợi ích nào sau đây cho BỆNH NHÂN?

  • A. Giảm chi phí quản lý hồ sơ cho bệnh viện
  • B. Dễ dàng tiếp cận và theo dõi lịch sử khám chữa bệnh cá nhân
  • C. Tăng cường khả năng nghiên cứu khoa học của bác sĩ
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự của bệnh viện

Câu 3: Chính phủ điện tử (E-government) có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của chính phủ điện tử?

  • A. Cổng dịch vụ công quốc gia
  • B. Hệ thống kê khai thuế điện tử
  • C. Ứng dụng đặt lịch khám bệnh trực tuyến tại bệnh viện công
  • D. Sàn giao dịch thương mại điện tử bán lẻ trực tuyến

Câu 4: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) có đặc trưng nổi bật là sự tích hợp của các công nghệ số vào sản xuất. Đâu là yếu tố CỐT LÕI nhất tạo nên sự khác biệt của Công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước?

  • A. Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống và thiết bị (IoT, Big Data)
  • B. Sử dụng năng lượng hơi nước và cơ khí hóa sản xuất
  • C. Điện khí hóa và sản xuất hàng loạt
  • D. Tự động hóa sản xuất bằng robot công nghiệp

Câu 5: Kinh tế tri thức là nền kinh tế dựa trên tri thức và đổi mới sáng tạo. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần phát triển kinh tế tri thức?

  • A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao
  • B. Khuyến khích nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
  • C. Tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
  • D. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống, thâm dụng lao động

Câu 6: Thiết bị thông minh (Smart devices) ngày càng phổ biến trong cuộc sống. Tính năng nào sau đây là ĐẶC TRƯNG của một thiết bị thông minh?

  • A. Có khả năng kết nối internet
  • B. Sử dụng năng lượng điện
  • C. Có khả năng xử lý thông tin và tương tác với người dùng hoặc thiết bị khác
  • D. Được sản xuất bằng công nghệ hiện đại

Câu 7: Chuyển đổi số (Digital transformation) là quá trình tất yếu trong bối cảnh hiện nay. Mục tiêu CHÍNH của chuyển đổi số trong một tổ chức là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí hoạt động
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động và trải nghiệm khách hàng một cách toàn diện
  • C. Tăng cường sử dụng công nghệ thông tin
  • D. Thay thế hoàn toàn các quy trình làm việc truyền thống

Câu 8: Ngân hàng số (E-banking) mang lại nhiều tiện ích cho người dùng. Tuy nhiên, rủi ro nào sau đây là ĐÁNG KỂ NHẤT khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số?

  • A. Nguy cơ bị tấn công mạng và mất thông tin tài khoản
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ đối với người lớn tuổi
  • C. Phí giao dịch trực tuyến cao hơn giao dịch tại quầy
  • D. Giới hạn về số lượng giao dịch trong ngày

Câu 9: Trong lĩnh vực giáo dục số (E-education), nền tảng học trực tuyến (LMS - Learning Management System) đóng vai trò quan trọng. Chức năng CHÍNH của LMS là gì?

  • A. Cung cấp kết nối internet tốc độ cao cho người học
  • B. Tổ chức các kỳ thi trực tuyến quy mô lớn
  • C. Quản lý nội dung học tập, giao bài tập, theo dõi tiến độ và tương tác giữa giáo viên và học sinh
  • D. Phát triển phần mềm và ứng dụng học tập

Câu 10: Mạng xã hội (Social media) có ảnh hưởng lớn đến đời sống kinh tế - xã hội. Tác động TIÊU CỰC nào sau đây của mạng xã hội đối với phát triển kinh tế - xã hội là đáng quan ngại?

  • A. Tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt cho doanh nghiệp
  • B. Lan truyền tin giả, tin sai lệch gây bất ổn xã hội và thiệt hại kinh tế
  • C. Gây nghiện và giảm năng suất lao động
  • D. Xâm phạm quyền riêng tư cá nhân

Câu 11: Dữ liệu lớn (Big Data) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của dữ liệu lớn?

  • A. Phân tích hành vi khách hàng để cá nhân hóa quảng cáo và dịch vụ
  • B. Dự báo xu hướng thị trường và nhu cầu tiêu dùng
  • C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng
  • D. Soạn thảo văn bản và trình bày bài thuyết trình

Câu 12: Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) kết nối các thiết bị vật lý với internet. Lợi ích CHÍNH của IoT trong nông nghiệp thông minh là gì?

  • A. Tăng cường khả năng quảng bá sản phẩm nông nghiệp trực tuyến
  • B. Giảm chi phí thuê nhân công lao động
  • C. Giám sát và điều khiển môi trường canh tác, tối ưu hóa năng suất và chất lượng cây trồng
  • D. Cải thiện hệ thống phân phối và logistics nông sản

Câu 13: Điện toán đám mây (Cloud computing) cung cấp tài nguyên tính toán qua internet. Ưu điểm NỔI BẬT nhất của điện toán đám mây đối với doanh nghiệp là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối
  • B. Tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành hạ tầng công nghệ thông tin, dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô
  • C. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh vượt trội
  • D. Khả năng tùy biến phần mềm linh hoạt

Câu 14: Trí tuệ nhân tạo (AI - Artificial Intelligence) đang được ứng dụng rộng rãi. Ứng dụng nào sau đây của AI có tiềm năng thay đổi CĂN BẢN nhất ngành giáo dục?

  • A. Hệ thống chấm bài thi trắc nghiệm tự động
  • B. Phần mềm hỗ trợ dịch thuật ngôn ngữ
  • C. Công cụ tìm kiếm thông tin học tập thông minh
  • D. Hệ thống học tập cá nhân hóa, thích ứng với trình độ và tốc độ của từng học sinh

Câu 15: An ninh mạng (Cybersecurity) là vấn đề quan trọng trong kỷ nguyên số. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về an ninh mạng?

  • A. Sử dụng tường lửa (firewall) để ngăn chặn truy cập trái phép
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin nhạy cảm
  • C. Đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên
  • D. Cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên để vá lỗ hổng bảo mật

Câu 16: Ảnh hưởng của tin học đến phát triển kinh tế - xã hội là rất lớn. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu sự thay đổi ÍT NHẤT từ tin học?

  • A. Ngân hàng và tài chính
  • B. Truyền thông và giải trí
  • C. Sản xuất và công nghiệp
  • D. Nông nghiệp truyền thống quy mô nhỏ

Câu 17: Phát triển bền vững là mục tiêu toàn cầu. Tin học có thể đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Tiết kiệm năng lượng, tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường thông qua các giải pháp thông minh
  • C. Thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, kỹ năng tin học nào là QUAN TRỌNG NHẤT đối với người lao động Việt Nam để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Kỹ năng sử dụng các công cụ và ứng dụng văn phòng phổ biến, khả năng tìm kiếm và xử lý thông tin trực tuyến
  • B. Kỹ năng lập trình và phát triển phần mềm
  • C. Kỹ năng quản trị hệ thống mạng
  • D. Kỹ năng thiết kế đồ họa và multimedia

Câu 19: Giáo dục trực tuyến mở ra cơ hội học tập cho nhiều người. Hạn chế LỚN NHẤT của giáo dục trực tuyến so với giáo dục truyền thống là gì?

  • A. Chi phí học tập cao hơn
  • B. Yêu cầu kết nối internet tốc độ cao
  • C. Thiếu sự tương tác trực tiếp giữa người học và người dạy, hạn chế trải nghiệm thực hành
  • D. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng đào tạo

Câu 20: Doanh nghiệp số (Digital enterprise) có khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi thị trường. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của doanh nghiệp số?

  • A. Ứng dụng công nghệ số trong mọi hoạt động
  • B. Lấy dữ liệu làm trung tâm để ra quyết định
  • C. Linh hoạt và đổi mới liên tục
  • D. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn giá trị dài hạn

Câu 21: Xã hội tri thức (Knowledge society) đề cao vai trò của tri thức và thông tin. Điều kiện TIÊN QUYẾT để xây dựng xã hội tri thức là gì?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại
  • B. Nâng cao dân trí và khả năng tiếp cận thông tin của người dân
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ

Câu 22: Trong lĩnh vực tài chính số (Fintech), công nghệ blockchain đang được quan tâm. Ứng dụng tiềm năng nhất của blockchain trong tài chính là gì?

  • A. Thanh toán trực tuyến nhanh chóng và tiện lợi
  • B. Quản lý rủi ro tín dụng
  • C. Tạo ra các loại tiền điện tử và hệ thống thanh toán phi tập trung, an toàn, minh bạch
  • D. Phân tích dữ liệu tài chính để đưa ra quyết định đầu tư

Câu 23: Robot và tự động hóa đang thay đổi lực lượng lao động. Ngành nghề nào sau đây có nguy cơ bị thay thế bởi robot và tự động hóa CAO NHẤT?

  • A. Công nhân lắp ráp trong nhà máy sản xuất hàng loạt
  • B. Lập trình viên phần mềm
  • C. Bác sĩ phẫu thuật
  • D. Giáo viên tiểu học

Câu 24: Đô thị thông minh (Smart city) ứng dụng công nghệ để nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị. Giải pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về đô thị thông minh?

  • A. Hệ thống giao thông thông minh điều khiển đèn tín hiệu giao thông
  • B. Mạng lưới cảm biến môi trường giám sát chất lượng không khí và nước
  • C. Ứng dụng di động cho phép người dân báo cáo sự cố và tiếp cận dịch vụ công
  • D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt

Câu 25: Quyền riêng tư trên mạng (Online privacy) ngày càng được quan tâm. Hành động nào sau đây giúp bảo vệ quyền riêng tư trên mạng?

  • A. Sử dụng mạng xã hội thường xuyên để giao tiếp
  • B. Cài đặt mật khẩu mạnh và không chia sẻ thông tin cá nhân cho người lạ
  • C. Truy cập tất cả các trang web để khám phá internet
  • D. Sử dụng chung tài khoản trực tuyến với người thân

Câu 26: Tin học ứng dụng trong lĩnh vực giải trí đã tạo ra nhiều hình thức mới. Hình thức giải trí nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của ứng dụng tin học?

  • A. Xem phim trực tuyến trên các nền tảng Netflix, FPT Play
  • B. Chơi game online nhiều người chơi
  • C. Xem xiếc thú truyền thống
  • D. Nghe nhạc trực tuyến trên Spotify, Zing MP3

Câu 27: Trong lĩnh vực sản xuất thông minh, cảm biến (sensor) đóng vai trò quan trọng. Chức năng CHÍNH của cảm biến trong nhà máy thông minh là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu về các thông số sản xuất (nhiệt độ, áp suất, độ ẩm,...) và môi trường
  • B. Điều khiển robot và máy móc tự động
  • C. Phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định sản xuất
  • D. Kết nối các thiết bị trong mạng IoT

Câu 28: Ứng dụng tin học trong giao thông vận tải đã mang lại nhiều cải tiến. Hệ thống giao thông thông minh KHÔNG bao gồm thành phần nào sau đây?

  • A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và bản đồ số
  • B. Camera giám sát giao thông và hệ thống phân tích hình ảnh
  • C. Hệ thống điều khiển đèn tín hiệu giao thông thông minh
  • D. Hệ thống đường bộ và cầu cống

Câu 29: Trong lĩnh vực marketing số (Digital marketing), công cụ phân tích web (web analytics) được sử dụng phổ biến. Mục đích CHÍNH của việc sử dụng công cụ phân tích web là gì?

  • A. Tạo ra nội dung hấp dẫn cho trang web
  • B. Đo lường và phân tích hiệu quả của các chiến dịch marketing trực tuyến, hiểu hành vi người dùng trên website
  • C. Thiết kế giao diện website đẹp mắt
  • D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web

Câu 30: Tin học đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường. Ứng dụng nào sau đây của tin học KHÔNG trực tiếp góp phần bảo vệ môi trường?

  • A. Hệ thống giám sát chất lượng môi trường và cảnh báo ô nhiễm
  • B. Nông nghiệp chính xác và quản lý tài nguyên thiên nhiên hiệu quả
  • C. Thương mại điện tử và mua sắm trực tuyến
  • D. Giao thông thông minh và tối ưu hóa lộ trình vận tải

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Sự phát triển của thương mại điện tử đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong mô hình kinh doanh truyền thống. Đâu là thách thức LỚN NHẤT mà các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam phải đối mặt khi chuyển đổi sang kinh doanh trực tuyến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế số, việc ứng dụng hồ sơ bệnh án điện tử mang lại lợi ích nào sau đây cho BỆNH NHÂN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chính phủ điện tử (E-government) có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của chính phủ điện tử?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) có đặc trưng nổi bật là sự tích hợp của các công nghệ số vào sản xuất. Đâu là yếu tố CỐT LÕI nhất tạo nên sự khác biệt của Công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Kinh tế tri thức là nền kinh tế dựa trên tri thức và đổi mới sáng tạo. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần phát triển kinh tế tri thức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Thiết bị thông minh (Smart devices) ngày càng phổ biến trong cuộc sống. Tính năng nào sau đây là ĐẶC TRƯNG của một thiết bị thông minh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chuyển đổi số (Digital transformation) là quá trình tất yếu trong bối cảnh hiện nay. Mục tiêu CHÍNH của chuyển đổi số trong một tổ chức là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ngân hàng số (E-banking) mang lại nhiều tiện ích cho người dùng. Tuy nhiên, rủi ro nào sau đây là ĐÁNG KỂ NHẤT khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong lĩnh vực giáo dục số (E-education), nền tảng học trực tuyến (LMS - Learning Management System) đóng vai trò quan trọng. Chức năng CHÍNH của LMS là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Mạng xã hội (Social media) có ảnh hưởng lớn đến đời sống kinh tế - xã hội. Tác động TIÊU CỰC nào sau đây của mạng xã hội đối với phát triển kinh tế - xã hội là đáng quan ngại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Dữ liệu lớn (Big Data) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của dữ liệu lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) kết nối các thiết bị vật lý với internet. Lợi ích CHÍNH của IoT trong nông nghiệp thông minh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Điện toán đám mây (Cloud computing) cung cấp tài nguyên tính toán qua internet. Ưu điểm NỔI BẬT nhất của điện toán đám mây đối với doanh nghiệp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trí tuệ nhân tạo (AI - Artificial Intelligence) đang được ứng dụng rộng rãi. Ứng dụng nào sau đây của AI có tiềm năng thay đổi CĂN BẢN nhất ngành giáo dục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: An ninh mạng (Cybersecurity) là vấn đề quan trọng trong kỷ nguyên số. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về an ninh mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ảnh hưởng của tin học đến phát triển kinh tế - xã hội là rất lớn. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu sự thay đổi ÍT NHẤT từ tin học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phát triển bền vững là mục tiêu toàn cầu. Tin học có thể đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, kỹ năng tin học nào là QUAN TRỌNG NHẤT đối với người lao động Việt Nam để nâng cao năng lực cạnh tranh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Giáo dục trực tuyến mở ra cơ hội học tập cho nhiều người. Hạn chế LỚN NHẤT của giáo dục trực tuyến so với giáo dục truyền thống là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Doanh nghiệp số (Digital enterprise) có khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi thị trường. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của doanh nghiệp số?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Xã hội tri thức (Knowledge society) đề cao vai trò của tri thức và thông tin. Điều kiện TIÊN QUYẾT để xây dựng xã hội tri thức là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong lĩnh vực tài chính số (Fintech), công nghệ blockchain đang được quan tâm. Ứng dụng tiềm năng nhất của blockchain trong tài chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Robot và tự động hóa đang thay đổi lực lượng lao động. Ngành nghề nào sau đây có nguy cơ bị thay thế bởi robot và tự động hóa CAO NHẤT?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đô thị thông minh (Smart city) ứng dụng công nghệ để nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị. Giải pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về đô thị thông minh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Quyền riêng tư trên mạng (Online privacy) ngày càng được quan tâm. Hành động nào sau đây giúp bảo vệ quyền riêng tư trên mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Tin học ứng dụng trong lĩnh vực giải trí đã tạo ra nhiều hình thức mới. Hình thức giải trí nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của ứng dụng tin học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong lĩnh vực sản xuất thông minh, cảm biến (sensor) đóng vai trò quan trọng. Chức năng CHÍNH của cảm biến trong nhà máy thông minh là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Ứng dụng tin học trong giao thông vận tải đã mang lại nhiều cải tiến. Hệ thống giao thông thông minh KHÔNG bao gồm thành phần nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong lĩnh vực marketing số (Digital marketing), công cụ phân tích web (web analytics) được sử dụng phổ biến. Mục đích CHÍNH của việc sử dụng công cụ phân tích web là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tin học đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường. Ứng dụng nào sau đây của tin học KHÔNG trực tiếp góp phần bảo vệ môi trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 08

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, ưu tiên phát triển Chính phủ số, Kinh tế số và Xã hội số, lĩnh vực nào đóng vai trò nền tảng, tạo ra dữ liệu và hạ tầng số cho các lĩnh vực còn lại?

  • A. Chính phủ số
  • B. Kinh tế số
  • C. Xã hội số
  • D. Cả ba lĩnh vực đồng thời

Câu 2: Ngân hàng X đang triển khai ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện hầu hết các giao dịch ngân hàng trực tuyến như chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, gửi tiết kiệm. Hoạt động này thể hiện rõ nhất xu hướng phát triển nào trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Thương mại điện tử
  • B. Chính phủ điện tử
  • C. Ngân hàng số (E-Banking)
  • D. Công nghiệp 4.0

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất áp dụng hệ thống quản lý thông tin tích hợp, robot tự động hóa dây chuyền sản xuất và phân tích dữ liệu lớn để tối ưu hóa quy trình. Đây là biểu hiện của việc ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế số
  • B. Doanh nghiệp số
  • C. Giáo dục số
  • D. Nông nghiệp số

Câu 4: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "số hóa" và "chuyển đổi số" trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Số hóa là việc sử dụng máy tính, còn chuyển đổi số là sử dụng điện thoại thông minh.
  • B. Số hóa chỉ áp dụng cho doanh nghiệp, chuyển đổi số áp dụng cho cả xã hội.
  • C. Số hóa là bước đầu của chuyển đổi số, nhưng không phải doanh nghiệp nào số hóa cũng là chuyển đổi số.
  • D. Số hóa là chuyển đổi dữ liệu từ dạng analog sang digital, chuyển đổi số là thay đổi quy trình, mô hình hoạt động dựa trên công nghệ số.

Câu 5: Trong lĩnh vực y tế số, ứng dụng nào sau đây giúp người dân tiếp cận dịch vụ y tế từ xa, giảm tải cho bệnh viện tuyến trên và nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe ban đầu?

  • A. Hồ sơ bệnh án điện tử
  • B. Tư vấn khám chữa bệnh từ xa (Telemedicine)
  • C. Quản lý bệnh viện thông minh
  • D. Nghiên cứu và phát triển thuốc bằng AI

Câu 6: Thiết bị "nhà thông minh" có khả năng tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ, và an ninh dựa trên thói quen người dùng và dữ liệu môi trường. Tính năng nào sau đây là cốt lõi tạo nên sự "thông minh" của thiết bị này?

  • A. Khả năng xử lý thông tin và đưa ra quyết định tự động
  • B. Khả năng kết nối internet
  • C. Sử dụng năng lượng hiệu quả
  • D. Thiết kế đẹp mắt, hiện đại

Câu 7: "Công nghiệp 4.0" được đánh dấu bởi sự tích hợp của nhiều công nghệ. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò kết nối các hệ thống vật lý, kỹ thuật số và sinh học trong bối cảnh này?

  • A. Điện toán đám mây
  • B. Trí tuệ nhân tạo
  • C. Internet vạn vật (IoT)
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data)

Câu 8: Internet đã tạo ra sự thay đổi lớn trong cách con người tiếp cận và chia sẻ thông tin. Thay đổi nào sau đây là quan trọng nhất trong phát triển kinh tế - xã hội nhờ Internet?

  • A. Giảm chi phí liên lạc
  • B. Tăng cường giải trí trực tuyến
  • C. Phát triển mạng xã hội
  • D. Phá vỡ rào cản địa lý trong tiếp cận và chia sẻ thông tin

Câu 9: Thiết bị nào sau đây được xem là thiết bị số, có khả năng xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin dưới dạng số hóa?

  • A. Đồng hồ cơ
  • B. Nhiệt kế điện tử
  • C. Cân lò xo
  • D. Máy ghi âm analog

Câu 10: Xã hội tri thức được xây dựng dựa trên yếu tố then chốt nào, tạo ra động lực phát triển bền vững?

  • A. Tri thức và thông tin
  • B. Tài nguyên thiên nhiên
  • C. Vốn đầu tư tài chính
  • D. Lực lượng lao động phổ thông

Câu 11: Kinh tế tri thức khác biệt với kinh tế truyền thống ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Sử dụng nhiều máy móc hiện đại hơn
  • B. Dựa trên tri thức và thông tin là yếu tố sản xuất chính
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh hơn
  • D. Mức độ toàn cầu hóa cao hơn

Câu 12: Trong bối cảnh Internet phát triển mạnh mẽ, một học sinh có thể sử dụng Internet để làm gì, đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Xem phim và nghe nhạc trực tuyến
  • B. Chơi game online
  • C. Học tập trực tuyến và tự học, nâng cao kiến thức
  • D. Kết bạn và giao lưu trên mạng xã hội

Câu 13: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0) tập trung vào lĩnh vực công nghệ nào là chủ yếu?

  • A. Cơ khí và hơi nước
  • B. Điện và tự động hóa
  • C. Điện tử và máy tính
  • D. Kỹ thuật số và kết nối

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "nhà máy thông minh" trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

  • A. Nhà máy sử dụng hệ thống tự động hóa và kết nối để tối ưu hóa sản xuất
  • B. Nhà máy có kiến trúc hiện đại và tiết kiệm năng lượng
  • C. Nhà máy sử dụng năng lượng tái tạo và thân thiện môi trường
  • D. Nhà máy có quy mô lớn và sản lượng cao

Câu 15: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ứng dụng tin học nào giúp nông dân quản lý trang trại hiệu quả hơn, từ việc theo dõi thời tiết, độ ẩm đất đến quản lý vật nuôi và mùa vụ?

  • A. Thương mại điện tử nông sản
  • B. Giáo dục trực tuyến về nông nghiệp
  • C. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
  • D. Chính phủ điện tử trong nông nghiệp

Câu 16: Một công ty du lịch trực tuyến cho phép khách hàng tự thiết kế tour, đặt vé máy bay, khách sạn và các dịch vụ khác thông qua website và ứng dụng di động. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế số
  • B. Du lịch trực tuyến (E-Tourism)
  • C. Giáo dục số
  • D. Ngân hàng số

Câu 17: Trong giáo dục số, nền tảng học trực tuyến LMS (Learning Management System) mang lại lợi ích gì chính cho người học?

  • A. Giảm chi phí in ấn tài liệu
  • B. Tăng cường tương tác giữa giáo viên và học sinh
  • C. Thống kê và quản lý kết quả học tập dễ dàng hơn
  • D. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập

Câu 18: Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có thể ứng dụng tin học để nâng cao năng lực cạnh tranh bằng cách nào hiệu quả nhất?

  • A. Đầu tư vào phần mềm quản lý nhân sự phức tạp
  • B. Xây dựng hệ thống mạng nội bộ quy mô lớn
  • C. Sử dụng thương mại điện tử để tiếp cận thị trường rộng lớn hơn
  • D. Tổ chức các khóa đào tạo công nghệ thông tin cho toàn bộ nhân viên

Câu 19: Trong quá trình chuyển đổi số, thách thức nào sau đây là lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Khoảng cách số và trình độ nhân lực
  • C. Rào cản ngôn ngữ
  • D. Cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài

Câu 20: Kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh kinh tế số và xã hội tri thức?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin
  • B. Kỹ năng làm việc thủ công
  • C. Kỹ năng tuân thủ quy trình
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp

Câu 21: Ứng dụng nào của tin học giúp cải thiện hiệu quả quản lý đô thị, từ giao thông, môi trường đến an ninh công cộng?

  • A. Đô thị thông minh (Smart City)
  • B. Khu công nghiệp số
  • C. Làng nghề truyền thống trực tuyến
  • D. Khu dân cư thông minh

Câu 22: Trong lĩnh vực tài chính, Fintech (Financial Technology) đề cập đến điều gì?

  • A. Các công ty tài chính lớn nhất thế giới
  • B. Luật pháp và chính sách về tài chính
  • C. Ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực tài chính
  • D. Hoạt động đầu tư tài chính mạo hiểm

Câu 23: Phát triển kinh tế số có thể tạo ra những tác động tiêu cực nào đến thị trường lao động truyền thống?

  • A. Tăng lương cho người lao động
  • B. Giảm việc làm trong một số ngành nghề truyền thống do tự động hóa
  • C. Nâng cao trình độ tay nghề của người lao động
  • D. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới hơn

Câu 24: Để xây dựng xã hội số thành công, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Xây dựng hạ tầng mạng 5G phủ rộng khắp
  • B. Phát triển các ứng dụng và dịch vụ số tiên tiến
  • C. Nâng cao nhận thức và kỹ năng số cho người dân
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ

Câu 25: Trong lĩnh vực sản xuất, ứng dụng robot và tự động hóa có thể mang lại lợi ích nào quan trọng nhất?

  • A. Nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất
  • B. Giảm chi phí năng lượng
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới
  • D. Bảo vệ môi trường

Câu 26: Một trong những thách thức của kinh tế số là vấn đề an ninh mạng và bảo mật thông tin. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để đối phó với thách thức này?

  • A. Cấm sử dụng mạng xã hội
  • B. Hạn chế sử dụng thiết bị di động
  • C. Chỉ sử dụng phần mềm có bản quyền
  • D. Nâng cao nhận thức và kỹ năng về an ninh mạng cho người dùng

Câu 27: Ứng dụng tin học trong lĩnh vực giao thông vận tải có thể giúp giải quyết vấn đề nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Giảm giá vé phương tiện công cộng
  • B. Giảm ùn tắc giao thông đô thị
  • C. Tăng tốc độ tối đa của xe
  • D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội dựa trên tin học, vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong ra quyết định
  • B. Lưu trữ toàn bộ thông tin của xã hội
  • C. Cung cấp thông tin và phân tích để ra quyết định hiệu quả hơn
  • D. Tạo ra các thuật toán phức tạp

Câu 29: Để thúc đẩy phát triển kinh tế số bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể nào?

  • A. Chính phủ và các tổ chức quốc tế
  • B. Doanh nghiệp và nhà đầu tư
  • C. Người dân và các tổ chức xã hội
  • D. Chính phủ, doanh nghiệp và người dân

Câu 30: Xu hướng phát triển nào của tin học được dự đoán sẽ có tác động lớn nhất đến mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội trong tương lai gần?

  • A. Điện toán đám mây
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Mạng xã hội
  • D. Thiết bị di động thông minh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, ưu tiên phát triển Chính phủ số, Kinh tế số và Xã hội số, lĩnh vực nào đóng vai trò nền tảng, tạo ra dữ liệu và hạ tầng số cho các lĩnh vực còn lại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ngân hàng X đang triển khai ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện hầu hết các giao dịch ngân hàng trực tuyến như chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, gửi tiết kiệm. Hoạt động này thể hiện rõ nhất xu hướng phát triển nào trong lĩnh vực tài chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất áp dụng hệ thống quản lý thông tin tích hợp, robot tự động hóa dây chuyền sản xuất và phân tích dữ liệu lớn để tối ưu hóa quy trình. Đây là biểu hiện của việc ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'số hóa' và 'chuyển đổi số' trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong lĩnh vực y tế số, ứng dụng nào sau đây giúp người dân tiếp cận dịch vụ y tế từ xa, giảm tải cho bệnh viện tuyến trên và nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe ban đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Thiết bị 'nhà thông minh' có khả năng tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ, và an ninh dựa trên thói quen người dùng và dữ liệu môi trường. Tính năng nào sau đây là cốt lõi tạo nên sự 'thông minh' của thiết bị này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: 'Công nghiệp 4.0' được đánh dấu bởi sự tích hợp của nhiều công nghệ. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò kết nối các hệ thống vật lý, kỹ thuật số và sinh học trong bối cảnh này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Internet đã tạo ra sự thay đổi lớn trong cách con người tiếp cận và chia sẻ thông tin. Thay đổi nào sau đây là quan trọng nhất trong phát triển kinh tế - xã hội nhờ Internet?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thiết bị nào sau đây được xem là thiết bị số, có khả năng xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin dưới dạng số hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Xã hội tri thức được xây dựng dựa trên yếu tố then chốt nào, tạo ra động lực phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Kinh tế tri thức khác biệt với kinh tế truyền thống ở điểm nào cơ bản nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong bối cảnh Internet phát triển mạnh mẽ, một học sinh có thể sử dụng Internet để làm gì, đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0) tập trung vào lĩnh vực công nghệ nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'nhà máy thông minh' trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ứng dụng tin học nào giúp nông dân quản lý trang trại hiệu quả hơn, từ việc theo dõi thời tiết, độ ẩm đất đến quản lý vật nuôi và mùa vụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một công ty du lịch trực tuyến cho phép khách hàng tự thiết kế tour, đặt vé máy bay, khách sạn và các dịch vụ khác thông qua website và ứng dụng di động. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong giáo dục số, nền tảng học trực tuyến LMS (Learning Management System) mang lại lợi ích gì chính cho người học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có thể ứng dụng tin học để nâng cao năng lực cạnh tranh bằng cách nào hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quá trình chuyển đổi số, thách thức nào sau đây là lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh kinh tế số và xã hội tri thức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Ứng dụng nào của tin học giúp cải thiện hiệu quả quản lý đô thị, từ giao thông, môi trường đến an ninh công cộng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong lĩnh vực tài chính, Fintech (Financial Technology) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phát triển kinh tế số có thể tạo ra những tác động tiêu cực nào đến thị trường lao động truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để xây dựng xã hội số thành công, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong lĩnh vực sản xuất, ứng dụng robot và tự động hóa có thể mang lại lợi ích nào quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một trong những thách thức của kinh tế số là vấn đề an ninh mạng và bảo mật thông tin. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để đối phó với thách thức này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Ứng dụng tin học trong lĩnh vực giao thông vận tải có thể giúp giải quyết vấn đề nào sau đây hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội dựa trên tin học, vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để thúc đẩy phát triển kinh tế số bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Xu hướng phát triển nào của tin học được dự đoán sẽ có tác động lớn nhất đến mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội trong tương lai gần?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 09

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, ứng dụng nào của tin học đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành của chính phủ?

  • A. Chính phủ điện tử (E-Government)
  • B. Thương mại điện tử (E-Commerce)
  • C. Ngân hàng điện tử (E-Banking)
  • D. Y tế điện tử (E-Health)

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng năng suất. Ứng dụng tin học nào sau đây sẽ hỗ trợ doanh nghiệp này hiệu quả nhất?

  • A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • B. Hệ thống quản lý nhân sự (HRM)
  • C. Hệ thống quản lý tài chính (ERP)
  • D. Hệ thống quản lý sản xuất thông minh (MES)

Câu 3: Người dân ngày càng ưa chuộng các dịch vụ ngân hàng trực tuyến vì tính tiện lợi và nhanh chóng. Tuy nhiên, việc sử dụng ngân hàng điện tử cũng tiềm ẩn rủi ro nào lớn nhất?

  • A. Chi phí giao dịch cao
  • B. Nguy cơ mất an toàn thông tin và bị tấn công mạng
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ
  • D. Hạn chế về thời gian giao dịch

Câu 4: Chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế mang lại nhiều lợi ích, ngoại trừ:

  • A. Cải thiện chất lượng chẩn đoán và điều trị
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý bệnh viện và hồ sơ bệnh nhân
  • C. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân
  • D. Tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả bệnh nhân và cơ sở y tế

Câu 5: Thiết bị thông minh (Smart Devices) ngày càng phổ biến trong cuộc sống. Đâu là đặc điểm cốt lõi nhất phân biệt thiết bị thông minh với thiết bị điện tử thông thường?

  • A. Khả năng xử lý thông tin, kết nối và tương tác với người dùng hoặc thiết bị khác
  • B. Sử dụng năng lượng hiệu quả và tiết kiệm
  • C. Thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng mang theo
  • D. Giá thành sản xuất thấp và phổ biến rộng rãi

Câu 6: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 dựa trên nền tảng công nghệ nào là chủ yếu?

  • A. Cơ khí hóa và tự động hóa
  • B. Điện khí hóa và sản xuất hàng loạt
  • C. Công nghệ kỹ thuật số, Internet vạn vật và trí tuệ nhân tạo
  • D. Sản xuất dây chuyền và tối ưu hóa quy trình

Câu 7: Internet đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của xã hội tri thức?

  • A. Hạn chế sự giao lưu và chia sẻ thông tin
  • B. Tạo môi trường thuận lợi để truy cập, chia sẻ và phổ biến tri thức
  • C. Làm giảm giá trị của tri thức truyền thống
  • D. Gây ra sự phân hóa giàu nghèo trong tiếp cận tri thức

Câu 8: Kinh tế tri thức khác biệt cơ bản so với kinh tế truyền thống ở điểm nào?

  • A. Dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Chú trọng sản xuất hàng hóa vật chất
  • C. Ưu tiên các ngành công nghiệp nặng
  • D. Dựa trên việc tạo ra, phân phối và sử dụng tri thức

Câu 9: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu sự tác động mạnh mẽ nhất từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Sản xuất và công nghiệp
  • B. Nông nghiệp
  • C. Dịch vụ
  • D. Giáo dục

Câu 10: Để xây dựng một xã hội số thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Nguồn vốn đầu tư lớn
  • B. Hạ tầng công nghệ thông tin và kỹ năng số của người dân
  • C. Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp công nghệ
  • D. Số lượng thiết bị thông minh trên đầu người

Câu 11: Một người dân ở vùng sâu vùng xa có thể tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao nhờ ứng dụng nào của tin học?

  • A. Ngân hàng điện tử
  • B. Thương mại điện tử
  • C. Y tế từ xa (Telemedicine)
  • D. Chính phủ điện tử

Câu 12: Doanh nghiệp số mang lại lợi thế cạnh tranh nào so với doanh nghiệp truyền thống?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • B. Dễ dàng quản lý bằng phương pháp thủ công
  • C. Ít phụ thuộc vào công nghệ thông tin
  • D. Khả năng thích ứng nhanh với thay đổi thị trường và tối ưu hóa hoạt động

Câu 13: Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng giao tiếp truyền thống
  • B. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân

Câu 14: Ứng dụng nào của tin học giúp người dân dễ dàng tiếp cận thông tin và dịch vụ công?

  • A. Cổng thông tin điện tử của chính phủ
  • B. Mạng xã hội
  • C. Báo điện tử
  • D. Ứng dụng trò chơi trực tuyến

Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình chuyển đổi số?

  • A. Sự cạnh tranh từ các quốc gia phát triển
  • B. Thiếu hụt ý tưởng sáng tạo
  • C. Hạ tầng công nghệ thông tin còn hạn chế và thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao
  • D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa

Câu 16: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của Internet vạn vật (IoT) trong phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm
  • B. Hệ thống đèn đường thông minh tự động điều chỉnh độ sáng theo thời gian thực
  • C. Xem phim trực tuyến qua Internet
  • D. Gửi email công việc

Câu 17: Khái niệm "Công dân số" đề cập đến điều gì?

  • A. Người sử dụng mạng xã hội thường xuyên
  • B. Người sở hữu nhiều thiết bị số
  • C. Người làm việc trong ngành công nghệ thông tin
  • D. Người có kỹ năng sử dụng công nghệ số và tham gia các hoạt động trực tuyến một cách tích cực và có trách nhiệm

Câu 18: Trong thương mại điện tử, hình thức B2C (Business-to-Consumer) mô tả mối quan hệ giao dịch giữa:

  • A. Doanh nghiệp và người tiêu dùng
  • B. Doanh nghiệp và doanh nghiệp
  • C. Chính phủ và người dân
  • D. Người tiêu dùng và người tiêu dùng

Câu 19: An toàn thông tin là một vấn đề cấp thiết trong phát triển kinh tế - xã hội số. Giải pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân tốt nhất khi tham gia các hoạt động trực tuyến?

  • A. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách cẩn trọng trên mạng xã hội
  • B. Sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ nhớ cho tất cả các tài khoản
  • C. Nâng cao ý thức về bảo mật thông tin và sử dụng các biện pháp bảo mật như xác thực hai lớp
  • D. Tránh sử dụng các thiết bị công cộng để truy cập tài khoản cá nhân

Câu 20: Sự phát triển của tin học và truyền thông đã tạo ra một xu hướng toàn cầu hóa mạnh mẽ. Biểu hiện rõ nhất của xu hướng này là gì?

  • A. Sự gia tăng dân số thế giới
  • B. Sự phát triển của du lịch quốc tế
  • C. Sự hình thành các tổ chức quốc tế
  • D. Sự gia tăng kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên mọi lĩnh vực

Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng tin học nào giúp cá nhân hóa quá trình học tập, phù hợp với năng lực và tốc độ của từng học sinh?

  • A. Sách giáo khoa điện tử
  • B. Hệ thống quản lý học tập (LMS) và các nền tảng học trực tuyến thông minh
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản
  • D. Công cụ tìm kiếm thông tin

Câu 22: Để đánh giá mức độ ứng dụng tin học trong phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Chỉ số GDP bình quân đầu người
  • B. Chỉ số hạnh phúc quốc gia
  • C. Chỉ số phát triển CNTT-TT (IDI - ICT Development Index)
  • D. Chỉ số năng lực cạnh tranh toàn cầu

Câu 23: Một hộ gia đình ở nông thôn có thể tiếp cận thông tin về giá cả thị trường nông sản thông qua ứng dụng tin học nào?

  • A. Các cổng thông tin điện tử và ứng dụng di động về nông nghiệp
  • B. Truyền hình cáp
  • C. Đài phát thanh địa phương
  • D. Báo giấy

Câu 24: Trong sản xuất nông nghiệp thông minh, công nghệ nào giúp theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường như độ ẩm, nhiệt độ một cách tự động?

  • A. Máy cày và máy gặt đời mới
  • B. Phân bón hóa học
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học
  • D. Cảm biến và hệ thống điều khiển tự động kết nối Internet vạn vật (IoT)

Câu 25: Hình thức thanh toán điện tử nào đang ngày càng phổ biến trong thương mại điện tử và đời sống hàng ngày?

  • A. Séc điện tử
  • B. Ví điện tử và thanh toán di động (Mobile Payment)
  • C. Thẻ tín dụng truyền thống
  • D. Tiền mặt

Câu 26: Một công ty muốn tổ chức cuộc họp trực tuyến với các đối tác ở nhiều quốc gia khác nhau. Ứng dụng tin học nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Email
  • B. Mạng xã hội
  • C. Phần mềm hội nghị trực tuyến (Video conferencing)
  • D. Phần mềm quản lý dự án

Câu 27: Trong lĩnh vực giao thông vận tải thông minh, ứng dụng nào giúp tối ưu hóa luồng giao thông và giảm ùn tắc đô thị?

  • A. Hệ thống quản lý giao thông thông minh (ITS - Intelligent Transportation Systems)
  • B. Ứng dụng đặt xe công nghệ
  • C. Bản đồ số
  • D. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)

Câu 28: Để bảo vệ bản quyền nội dung số trên Internet, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến?

  • A. Tường lửa (Firewall)
  • B. Phần mềm diệt virus
  • C. Mã hóa dữ liệu
  • D. Luật pháp về bản quyền số và các công nghệ DRM (Digital Rights Management)

Câu 29: Một trong những thách thức của xã hội số là gia tăng khoảng cách số. Khoảng cách số thể hiện sự khác biệt trong:

  • A. Thu nhập bình quân đầu người giữa thành thị và nông thôn
  • B. Khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông giữa các nhóm dân cư khác nhau
  • C. Trình độ học vấn giữa các thế hệ
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường giữa các quốc gia

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của trí tuệ nhân tạo (AI) có tiềm năng thay đổi lớn nhất phương thức làm việc và sản xuất của con người?

  • A. Mạng xã hội thông minh hơn
  • B. Công cụ tìm kiếm hiệu quả hơn
  • C. Robot và tự động hóa thông minh trong các ngành công nghiệp và dịch vụ
  • D. Phần mềm giải trí đa dạng hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, ứng dụng nào của tin học đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành của chính phủ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng năng suất. Ứng dụng tin học nào sau đây sẽ hỗ trợ doanh nghiệp này hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Người dân ngày càng ưa chuộng các dịch vụ ngân hàng trực tuyến vì tính tiện lợi và nhanh chóng. Tuy nhiên, việc sử dụng ngân hàng điện tử cũng tiềm ẩn rủi ro nào lớn nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế mang lại nhiều lợi ích, ngoại trừ:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Thiết bị thông minh (Smart Devices) ngày càng phổ biến trong cuộc sống. Đâu là đặc điểm cốt lõi nhất phân biệt thiết bị thông minh với thiết bị điện tử thông thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 dựa trên nền tảng công nghệ nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Internet đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của xã hội tri thức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Kinh tế tri thức khác biệt cơ bản so với kinh tế truyền thống ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu sự tác động mạnh mẽ nhất từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để xây dựng một xã hội số thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một người dân ở vùng sâu vùng xa có thể tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao nhờ ứng dụng nào của tin học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Doanh nghiệp số mang lại lợi thế cạnh tranh nào so với doanh nghiệp truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Ứng dụng nào của tin học giúp người dân dễ dàng tiếp cận thông tin và dịch vụ công?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình chuyển đổi số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của Internet vạn vật (IoT) trong phát triển kinh tế - xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khái niệm 'Công dân số' đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong thương mại điện tử, hình thức B2C (Business-to-Consumer) mô tả mối quan hệ giao dịch giữa:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: An toàn thông tin là một vấn đề cấp thiết trong phát triển kinh tế - xã hội số. Giải pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân tốt nhất khi tham gia các hoạt động trực tuyến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Sự phát triển của tin học và truyền thông đã tạo ra một xu hướng toàn cầu hóa mạnh mẽ. Biểu hiện rõ nhất của xu hướng này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng tin học nào giúp cá nhân hóa quá trình học tập, phù hợp với năng lực và tốc độ của từng học sinh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để đánh giá mức độ ứng dụng tin học trong phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một hộ gia đình ở nông thôn có thể tiếp cận thông tin về giá cả thị trường nông sản thông qua ứng dụng tin học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong sản xuất nông nghiệp thông minh, công nghệ nào giúp theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường như độ ẩm, nhiệt độ một cách tự động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hình thức thanh toán điện tử nào đang ngày càng phổ biến trong thương mại điện tử và đời sống hàng ngày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một công ty muốn tổ chức cuộc họp trực tuyến với các đối tác ở nhiều quốc gia khác nhau. Ứng dụng tin học nào phù hợp nhất cho mục đích này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong lĩnh vực giao thông vận tải thông minh, ứng dụng nào giúp tối ưu hóa luồng giao thông và giảm ùn tắc đô thị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để bảo vệ bản quyền nội dung số trên Internet, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một trong những thách thức của xã hội số là gia tăng khoảng cách số. Khoảng cách số thể hiện sự khác biệt trong:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của trí tuệ nhân tạo (AI) có tiềm năng thay đổi lớn nhất phương thức làm việc và sản xuất của con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 10

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nền tảng cơ bản nhất cho quá trình chuyển đổi số toàn diện?

  • A. Nguồn nhân lực dồi dào
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại
  • D. Nguồn vốn đầu tư lớn

Câu 2: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành của chính phủ?

  • A. Mạng xã hội trực tuyến
  • B. Các sàn thương mại điện tử
  • C. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • D. Cổng dịch vụ công trực tuyến quốc gia (E-Government)

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng năng suất. Giải pháp công nghệ thông tin nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Sử dụng email marketing để quảng bá sản phẩm
  • B. Xây dựng website bán hàng trực tuyến
  • C. Ứng dụng các hệ thống quản lý sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) theo mô hình Công nghiệp 4.0
  • D. Đào tạo nhân viên về kỹ năng sử dụng mạng xã hội

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế, việc ứng dụng tin học mang lại lợi ích nào sau đây cho bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh tại các bệnh viện lớn
  • B. Tiếp cận dịch vụ tư vấn và khám chữa bệnh từ xa với các chuyên gia
  • C. Tăng cường khả năng tự điều trị tại nhà
  • D. Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất tại các trạm y tế xã

Câu 5: Hình thức kinh tế nào sau đây dựa trên việc tạo ra, phân phối và sử dụng tri thức là yếu tố then chốt?

  • A. Kinh tế tri thức
  • B. Kinh tế nông nghiệp
  • C. Kinh tế công nghiệp
  • D. Kinh tế tự nhiên

Câu 6: Thiết bị nào sau đây KHÔNG được xem là thiết bị thông minh trong gia đình?

  • A. Robot hút bụi
  • B. Tủ lạnh kết nối Internet
  • C. Máy giặt cơ truyền thống
  • D. Đèn chiếu sáng điều khiển bằng giọng nói

Câu 7: Trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0), yếu tố nào được xem là "dầu mỏ" của nền kinh tế số?

  • A. Máy móc tự động hóa
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data)

Câu 8: Hành động nào sau đây thể hiện sự ứng dụng tin học trong lĩnh vực ngân hàng (E-Banking)?

  • A. Chuyển tiền trực tuyến qua ứng dụng ngân hàng
  • B. Gửi tiết kiệm tại quầy giao dịch
  • C. Rút tiền mặt tại cây ATM
  • D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng tại cửa hàng

Câu 9: Ưu điểm nổi bật nhất của việc học tập trực tuyến (E-learning) so với học tập truyền thống là gì?

  • A. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh
  • B. Đảm bảo chất lượng giảng dạy đồng đều
  • C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập
  • D. Giảm thiểu chi phí học tập

Câu 10: Khái niệm "xã hội tri thức" nhấn mạnh vai trò trung tâm của yếu tố nào trong sự phát triển?

  • A. Vốn đầu tư tài chính
  • B. Tri thức và thông tin
  • C. Tài nguyên thiên nhiên
  • D. Lực lượng lao động phổ thông

Câu 11: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu sự tác động mạnh mẽ nhất từ cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Sản xuất và công nghiệp chế tạo
  • B. Nông nghiệp
  • C. Dịch vụ du lịch
  • D. Giáo dục

Câu 12: Một cửa hàng bán lẻ ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý hàng tồn kho, theo dõi doanh thu và tương tác với khách hàng qua mạng xã hội. Đây là biểu hiện của hình thức doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp truyền thống
  • B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • C. Doanh nghiệp xuất khẩu
  • D. Doanh nghiệp số

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thiết bị số?

  • A. Sử dụng công nghệ điện tử
  • B. Bắt buộc phải có kết nối Internet
  • C. Xử lý thông tin dưới dạng số
  • D. Có khả năng lưu trữ dữ liệu

Câu 14: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng giao tiếp
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm
  • C. Kỹ năng số (Digital literacy)
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian

Câu 15: Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng nào sau đây giúp cá nhân hóa quá trình học tập cho từng học sinh?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản
  • B. Mạng xã hội học tập
  • C. Công cụ tìm kiếm thông tin
  • D. Hệ thống học tập thích ứng (Adaptive learning systems)

Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây được dự đoán sẽ có sự thay đổi lớn nhất nhờ Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Ngân hàng
  • B. Sản xuất
  • C. Bán lẻ
  • D. Y tế

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của kinh tế số ở các nước đang phát triển?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Rào cản ngôn ngữ
  • C. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin còn hạn chế
  • D. Chính sách quản lý kinh tế chưa phù hợp

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực chính phủ điện tử (E-Government)?

  • A. Khai báo thuế trực tuyến
  • B. Đăng ký giấy phép kinh doanh trực tuyến
  • C. Cấp chứng minh thư điện tử
  • D. Mạng xã hội dành cho công dân

Câu 19: Để một đô thị trở thành "đô thị thông minh", yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?

  • A. Xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng
  • B. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin trong quản lý đô thị
  • C. Tăng cường hệ thống giao thông công cộng
  • D. Phát triển các khu vui chơi giải trí hiện đại

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, tin học đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

  • A. Công cụ quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế
  • B. Yếu tố thứ yếu, không quyết định đến sự phát triển
  • C. Chỉ cần thiết cho các ngành công nghiệp công nghệ cao
  • D. Gây ra nhiều thách thức hơn là cơ hội

Câu 21: Một công ty du lịch sử dụng hệ thống đặt tour trực tuyến, ứng dụng di động cho khách hàng và phân tích dữ liệu lớn để cải thiện dịch vụ. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong ngành nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Giáo dục
  • C. Du lịch
  • D. Y tế

Câu 22: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng chữ ký số trong giao dịch điện tử?

  • A. Giảm chi phí in ấn
  • B. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu
  • C. Dễ dàng chỉnh sửa nội dung văn bản
  • D. Đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của dữ liệu

Câu 23: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ứng dụng tin học nào giúp nông dân tiếp cận thông tin thị trường và kỹ thuật canh tác hiệu quả nhất?

  • A. Hệ thống tưới tiêu tự động
  • B. Các nền tảng trực tuyến về thông tin nông nghiệp
  • C. Máy móc nông nghiệp điều khiển từ xa
  • D. Phần mềm quản lý trang trại

Câu 24: Hình thức thanh toán nào sau đây là phổ biến nhất trong thương mại điện tử?

  • A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng
  • B. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp
  • C. Thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán điện tử
  • D. Thanh toán bằng séc

Câu 25: Đâu là nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất khi sử dụng rộng rãi các thiết bị thông minh trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Gây nghiện và giảm tương tác xã hội trực tiếp
  • B. Tăng chi phí sinh hoạt do mua sắm thiết bị
  • C. Làm giảm khả năng vận động thể chất
  • D. Nguy cơ mất an toàn thông tin và xâm phạm quyền riêng tư

Câu 26: Trong quá trình chuyển đổi số, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường là gì?

  • A. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế
  • C. Thiếu kinh nghiệm quản lý
  • D. Khả năng cạnh tranh thấp

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân tốt nhất khi tham gia các hoạt động trực tuyến?

  • A. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực hai lớp
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội
  • D. Tải phần mềm từ các nguồn không rõ ràng

Câu 28: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp, cuộc cách mạng nào đánh dấu sự ra đời của máy tính và tự động hóa sản xuất?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 29: Để phát triển kinh tế số bền vững, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng bên cạnh hạ tầng công nghệ?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Tăng cường xuất khẩu phần mềm
  • C. Xây dựng nhiều khu công nghệ cao
  • D. Phát triển nguồn nhân lực số chất lượng cao

Câu 30: Giả sử một quốc gia muốn nhanh chóng thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế - xã hội với các nước tiên tiến, lĩnh vực nào nên được ưu tiên ứng dụng và phát triển tin học?

  • A. Công nghiệp giải trí
  • B. Giáo dục và đào tạo
  • C. Dịch vụ tài chính
  • D. Nông nghiệp công nghệ cao

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nền tảng cơ bản nhất cho quá trình chuyển đổi số toàn diện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành của chính phủ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng năng suất. Giải pháp công nghệ thông tin nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế, việc ứng dụng tin học mang lại lợi ích nào sau đây cho bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình thức kinh tế nào sau đây dựa trên việc tạo ra, phân phối và sử dụng tri thức là yếu tố then chốt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thiết bị nào sau đây KHÔNG được xem là thiết bị thông minh trong gia đình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0), yếu tố nào được xem là 'dầu mỏ' của nền kinh tế số?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hành động nào sau đây thể hiện sự ứng dụng tin học trong lĩnh vực ngân hàng (E-Banking)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ưu điểm nổi bật nhất của việc học tập trực tuyến (E-learning) so với học tập truyền thống là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khái niệm 'xã hội tri thức' nhấn mạnh vai trò trung tâm của yếu tố nào trong sự phát triển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu sự tác động mạnh mẽ nhất từ cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một cửa hàng bán lẻ ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý hàng tồn kho, theo dõi doanh thu và tương tác với khách hàng qua mạng xã hội. Đây là biểu hiện của hình thức doanh nghiệp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thiết bị số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng nào sau đây giúp cá nhân hóa quá trình học tập cho từng học sinh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây được dự đoán sẽ có sự thay đổi lớn nhất nhờ Internet vạn vật (IoT)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của kinh tế số ở các nước đang phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực chính phủ điện tử (E-Government)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để một đô thị trở thành 'đô thị thông minh', yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, tin học đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một công ty du lịch sử dụng hệ thống đặt tour trực tuyến, ứng dụng di động cho khách hàng và phân tích dữ liệu lớn để cải thiện dịch vụ. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong ngành nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng chữ ký số trong giao dịch điện tử?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ứng dụng tin học nào giúp nông dân tiếp cận thông tin thị trường và kỹ thuật canh tác hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hình thức thanh toán nào sau đây là phổ biến nhất trong thương mại điện tử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất khi sử dụng rộng rãi các thiết bị thông minh trong cuộc sống hàng ngày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quá trình chuyển đổi số, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân tốt nhất khi tham gia các hoạt động trực tuyến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp, cuộc cách mạng nào đánh dấu sự ra đời của máy tính và tự động hóa sản xuất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để phát triển kinh tế số bền vững, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng bên cạnh hạ tầng công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử một quốc gia muốn nhanh chóng thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế - xã hội với các nước tiên tiến, lĩnh vực nào nên được ưu tiên ứng dụng và phát triển tin học?

Xem kết quả