15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ nhị phân (binary system) sử dụng bao nhiêu ký hiệu để biểu diễn thông tin?

  • A. 10
  • B. 8
  • C. 2
  • D. 16

Câu 2: Khi một hình ảnh được số hóa, thông tin về màu sắc của mỗi điểm ảnh (pixel) được biểu diễn như thế nào trong máy tính?

  • A. Bằng sóng âm thanh
  • B. Bằng các ký hiệu văn bản
  • C. Bằng công thức toán học phức tạp duy nhất cho toàn bộ ảnh
  • D. Bằng các giá trị số (thường là hệ nhị phân) đại diện cho cường độ màu của từng điểm ảnh

Câu 3: Quá trình biến đổi thông tin từ dạng tương tự (analog) sang dạng số (digital) để máy tính có thể xử lý được gọi là gì?

  • A. Mã hóa (Encoding)
  • B. Số hóa (Digitization)
  • C. Nén dữ liệu (Data Compression)
  • D. Giải mã (Decoding)

Câu 4: Giá trị thập phân (hệ cơ số 10) của số nhị phân 1011₂ là bao nhiêu?

  • A. 11
  • B. 10
  • C. 13
  • D. 9

Câu 5: Khả năng kết nối và trao đổi thông tin nhanh chóng trên phạm vi toàn cầu nhờ công nghệ mạng máy tính và Internet đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể nào đến xã hội tri thức?

  • A. Làm giảm sự cần thiết của việc học tập
  • B. Giới hạn quyền truy cập thông tin chỉ cho một nhóm nhỏ
  • C. Thúc đẩy sự chia sẻ kiến thức, hợp tác nghiên cứu và học tập suốt đời
  • D. Gây khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn tài nguyên giáo dục

Câu 6: Đơn vị cơ bản nhất để biểu diễn thông tin trong máy tính là gì?

  • A. Bit
  • B. Byte
  • C. Kilobyte
  • D. Megabyte

Câu 7: Một Byte bằng bao nhiêu Bit?

  • A. 2
  • B. 4
  • C. 16
  • D. 8

Câu 8: Khi số hóa một đoạn âm thanh, máy tính lưu trữ thông tin gì về âm thanh đó?

  • A. Bản ghi chép lời bài hát
  • B. Các mẫu số đại diện cho biên độ (độ mạnh) của sóng âm tại các thời điểm lấy mẫu
  • C. Hình ảnh của nguồn phát ra âm thanh
  • D. Mô tả vật lý chi tiết về nhạc cụ hoặc giọng nói

Câu 9: Trong xử lý thông tin bằng máy tính, bước nào thường diễn ra sau khi thông tin được nhập (Input) vào hệ thống?

  • A. Xuất thông tin (Output)
  • B. Lưu trữ (Storage)
  • C. Xử lý (Processing)
  • D. Chia sẻ (Sharing)

Câu 10: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán hình ảnh y tế (ví dụ: phân tích ảnh X-quang để phát hiện dấu hiệu bệnh) thể hiện rõ nhất vai trò nào của máy tính trong xã hội tri thức?

  • A. Hỗ trợ con người trong các nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi phân tích lượng lớn dữ liệu
  • B. Thay thế hoàn toàn bác sĩ
  • C. Chỉ đơn thuần là lưu trữ hồ sơ bệnh án
  • D. Giúp bệnh nhân tự điều trị tại nhà

Câu 11: Mã ASCII được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Biểu diễn màu sắc trong hình ảnh
  • B. Mã hóa các ký tự (chữ cái, số, ký hiệu) thành dạng số nhị phân
  • C. Nén dữ liệu âm thanh
  • D. Chuyển đổi số nhị phân sang thập phân

Câu 12: Giả sử một hình ảnh đen trắng chỉ có hai màu (đen và trắng). Để biểu diễn màu sắc cho mỗi điểm ảnh trong máy tính, cần ít nhất bao nhiêu bit?

  • A. 1 bit
  • B. 2 bit
  • C. 8 bit
  • D. 16 bit

Câu 13: Sự phát triển của internet và các công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google, Bing) đã đóng góp vào xã hội tri thức bằng cách nào?

  • A. Làm cho thông tin trở nên khan hiếm hơn
  • B. Chỉ cung cấp thông tin từ một vài nguồn chính thống
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận kiến thức của đa số mọi người
  • D. Giúp con người dễ dàng truy cập, tìm kiếm và xử lý lượng thông tin khổng lồ

Câu 14: Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về quá trình xử lý thông tin (Processing) của máy tính?

  • A. Gõ văn bản từ bàn phím
  • B. Lưu tệp tin vào ổ cứng
  • C. Thực hiện phép tính cộng hai số
  • D. In tài liệu ra giấy

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn mà xã hội tri thức dựa trên công nghệ số đang phải đối mặt liên quan đến thông tin?

  • A. Sự bùng nổ của thông tin sai lệch (fake news) và tin rác
  • B. Thiếu hụt trầm trọng các nguồn thông tin chất lượng cao
  • C. Khó khăn trong việc sao chép và phát tán thông tin
  • D. Chi phí truy cập thông tin quá cao đối với mọi người

Câu 16: Để chuyển đổi số thập phân 13 sang hệ nhị phân, ta thực hiện phép chia liên tiếp cho 2 và lấy số dư. Kết quả nhị phân là bao nhiêu?

  • A. 1010₂
  • B. 1101₂
  • C. 1110₂
  • D. 1001₂

Câu 17: Kích thước của một tệp hình ảnh số (ví dụ: ảnh chụp từ điện thoại) phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào nội dung của ảnh
  • B. Chỉ phụ thuộc vào loại máy tính dùng để xem ảnh
  • C. Phụ thuộc vào số lượng điểm ảnh (độ phân giải) và số bit dùng để biểu diễn màu sắc cho mỗi điểm ảnh
  • D. Chỉ phụ thuộc vào tốc độ xử lý của máy tính

Câu 18: Thuật ngữ "Internet of Things" (IoT) - Vạn vật kết nối Internet - mô tả xu hướng nào trong xã hội tri thức?

  • A. Chỉ có máy tính và điện thoại được kết nối mạng
  • B. Tất cả các thiết bị điện tử đều hoạt động độc lập, không cần kết nối
  • C. Giảm số lượng thiết bị được kết nối mạng
  • D. Kết nối các thiết bị vật lý hàng ngày (như tủ lạnh, đèn chiếu sáng, xe cộ) với internet để thu thập và trao đổi dữ liệu

Câu 19: Ưu điểm chính của việc lưu trữ thông tin dưới dạng số (digital) so với dạng tương tự (analog) là gì?

  • A. Thông tin số chiếm nhiều không gian lưu trữ hơn
  • B. Thông tin số dễ dàng sao chép, truyền tải, xử lý, và không bị suy giảm chất lượng qua thời gian
  • C. Thông tin số chỉ có thể xem được trên một loại thiết bị duy nhất
  • D. Thông tin số khó khăn trong việc chia sẻ

Câu 20: Máy tính có thể xử lý được những loại thông tin nào?

  • A. Chỉ văn bản và số
  • B. Chỉ hình ảnh và âm thanh
  • C. Mọi loại thông tin đã được số hóa (văn bản, số, hình ảnh, âm thanh, video...)
  • D. Chỉ những thông tin được viết tay

Câu 21: Việc sử dụng các thuật toán trong máy tính giúp giải quyết vấn đề bằng cách nào?

  • A. Tạo ra các vấn đề mới
  • B. Chỉ thực hiện các phép tính ngẫu nhiên
  • C. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn
  • D. Cung cấp một chuỗi các bước rõ ràng, có trình tự để máy tính thực hiện nhằm đạt được kết quả mong muốn

Câu 22: Điều gì làm cho thông tin số (digital information) có thể dễ dàng được sao chép và phân phối mà không mất đi chất lượng ban đầu?

  • A. Thông tin được biểu diễn dưới dạng các giá trị rời rạc (số nhị phân) nên bản sao giống hệt bản gốc
  • B. Thông tin số tự động sửa lỗi trong quá trình sao chép
  • C. Chỉ có thể sao chép thông tin số một lần duy nhất
  • D. Việc sao chép thông tin số luôn cần sự can thiệp của con người để điều chỉnh chất lượng

Câu 23: Sự phát triển của các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) là một minh chứng cho vai trò nào của máy tính và công nghệ thông tin trong xã hội tri thức?

  • A. Chỉ giải trí
  • B. Chỉ mua sắm trực tuyến
  • C. Mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục và kiến thức cho mọi người, mọi lúc, mọi nơi
  • D. Giảm tương tác giữa giáo viên và học sinh

Câu 24: Khi bạn nhập một bài thơ vào máy tính bằng bàn phím, quá trình này thuộc giai đoạn nào trong chu trình xử lý thông tin của máy tính?

  • A. Nhập (Input)
  • B. Xử lý (Processing)
  • C. Xuất (Output)
  • D. Lưu trữ (Storage)

Câu 25: Để biểu diễn số 5 trong hệ nhị phân sử dụng 4 bit, ta viết như thế nào?

  • A. 1011₂
  • B. 0101₂
  • C. 1100₂
  • D. 0011₂

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa thông tin dạng tương tự (analog) và thông tin dạng số (digital) là gì?

  • A. Thông tin tương tự chỉ dùng cho âm thanh, thông tin số chỉ dùng cho hình ảnh.
  • B. Thông tin tương tự dễ xử lý hơn thông tin số.
  • C. Thông tin tương tự được biểu diễn bằng các giá trị rời rạc, thông tin số được biểu diễn bằng các giá trị liên tục.
  • D. Thông tin tương tự được biểu diễn bằng các tín hiệu liên tục, thông tin số được biểu diễn bằng các giá trị rời rạc (thường là số nhị phân).

Câu 27: Tác động tiêu cực nào của công nghệ thông tin có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống xã hội nếu không được sử dụng một cách có kiểm soát?

  • A. Nguy cơ nghiện internet, thiếu tương tác trực tiếp, các vấn đề về quyền riêng tư và an ninh mạng
  • B. Làm tăng cường sự gắn kết cộng đồng và sức khỏe tinh thần
  • C. Giảm bớt áp lực công việc và học tập
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro về dữ liệu cá nhân

Câu 28: Khái niệm "Dữ liệu lớn" (Big Data) đề cập đến điều gì trong bối cảnh xã hội tri thức?

  • A. Chỉ dữ liệu được lưu trữ trên một máy tính duy nhất.
  • B. Dữ liệu chỉ bao gồm văn bản và số lượng nhỏ.
  • C. Tập hợp dữ liệu có khối lượng rất lớn, đa dạng về loại hình, được tạo ra và cập nhật nhanh chóng, đòi hỏi công nghệ xử lý đặc biệt để trích xuất thông tin hữu ích.
  • D. Dữ liệu chỉ liên quan đến khoa học tự nhiên.

Câu 29: Khi máy tính hiển thị kết quả tính toán trên màn hình, hoạt động này thuộc giai đoạn nào trong chu trình xử lý thông tin?

  • A. Nhập (Input)
  • B. Xử lý (Processing)
  • C. Xuất (Output)
  • D. Lưu trữ (Storage)

Câu 30: Việc sử dụng các công cụ mô phỏng (simulation tools) trong khoa học (ví dụ: mô phỏng biến đổi khí hậu, mô phỏng phản ứng hóa học) thể hiện vai trò nào của máy tính?

  • A. Chỉ để giải trí đơn thuần.
  • B. Hỗ trợ nghiên cứu, thử nghiệm các kịch bản phức tạp hoặc nguy hiểm mà không cần thực hiện trong thế giới thực.
  • C. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm vật lý.
  • D. Chỉ dùng để vẽ hình minh họa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hệ nhị phân (binary system) sử dụng bao nhiêu ký hiệu để biểu diễn thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi một hình ảnh được số hóa, thông tin về màu sắc của mỗi điểm ảnh (pixel) được biểu diễn như thế nào trong máy tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Quá trình biến đổi thông tin từ dạng tương tự (analog) sang dạng số (digital) để máy tính có thể xử lý được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Giá trị thập phân (hệ cơ số 10) của số nhị phân 1011₂ là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khả năng kết nối và trao đổi thông tin nhanh chóng trên phạm vi toàn cầu nhờ công nghệ mạng máy tính và Internet đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể nào đến xã hội tri thức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đơn vị cơ bản nhất để biểu diễn thông tin trong máy tính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một Byte bằng bao nhiêu Bit?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi số hóa một đoạn âm thanh, máy tính lưu trữ thông tin gì về âm thanh đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong xử lý thông tin bằng máy tính, bước nào thường diễn ra sau khi thông tin được nhập (Input) vào hệ thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán hình ảnh y tế (ví dụ: phân tích ảnh X-quang để phát hiện dấu hiệu bệnh) thể hiện rõ nhất vai trò nào của máy tính trong xã hội tri thức?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Mã ASCII được sử dụng chủ yếu để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Giả sử một hình ảnh đen trắng chỉ có hai màu (đen và trắng). Để biểu diễn màu sắc cho mỗi điểm ảnh trong máy tính, cần ít nhất bao nhiêu bit?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Sự phát triển của internet và các công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google, Bing) đã đóng góp vào xã hội tri thức bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về quá trình xử lý thông tin (Processing) của máy tính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn mà xã hội tri thức dựa trên công nghệ số đang phải đối mặt liên quan đến thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để chuyển đổi số thập phân 13 sang hệ nhị phân, ta thực hiện phép chia liên tiếp cho 2 và lấy số dư. Kết quả nhị phân là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Kích thước của một tệp hình ảnh số (ví dụ: ảnh chụp từ điện thoại) phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Thuật ngữ 'Internet of Things' (IoT) - Vạn vật kết nối Internet - mô tả xu hướng nào trong xã hội tri thức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Ưu điểm chính của việc lưu trữ thông tin dưới dạng số (digital) so với dạng tương tự (analog) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Máy tính có thể xử lý được những loại thông tin nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Việc sử dụng các thuật toán trong máy tính giúp giải quyết vấn đề bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điều gì làm cho thông tin số (digital information) có thể dễ dàng được sao chép và phân phối mà không mất đi chất lượng ban đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Sự phát triển của các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) là một minh chứng cho vai trò nào của máy tính và công nghệ thông tin trong xã hội tri thức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi bạn nhập một bài thơ vào máy tính bằng bàn phím, quá trình này thuộc giai đoạn nào trong chu trình xử lý thông tin của máy tính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để biểu diễn số 5 trong hệ nhị phân sử dụng 4 bit, ta viết như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa thông tin dạng tương tự (analog) và thông tin dạng số (digital) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tác động tiêu cực nào của công nghệ thông tin có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống xã hội nếu không được sử dụng một cách có kiểm soát?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khái niệm 'Dữ liệu lớn' (Big Data) đề cập đến điều gì trong bối cảnh xã hội tri thức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi máy tính hiển thị kết quả tính toán trên màn hình, hoạt động này thuộc giai đoạn nào trong chu trình xử lý thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc sử dụng các công cụ mô phỏng (simulation tools) trong khoa học (ví dụ: mô phỏng biến đổi khí hậu, mô phỏng phản ứng hóa học) thể hiện vai trò nào của máy tính?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh của Chủ đề A (Máy tính và xã hội tri thức), đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "dữ liệu" (data) và "thông tin" (information)?

  • A. Dữ liệu là các sự kiện, con số thô chưa được xử lý; Thông tin là dữ liệu đã được mã hóa sang hệ nhị phân.
  • B. Dữ liệu chỉ tồn tại trong máy tính; Thông tin chỉ tồn tại trong bộ nhớ con người.
  • C. Dữ liệu là các sự kiện, con số thô chưa được xử lý; Thông tin là dữ liệu đã qua xử lý, có ý nghĩa và ngữ cảnh.
  • D. Dữ liệu là kết quả của việc xử lý thông tin; Thông tin là nguồn đầu vào cho quá trình xử lý.

Câu 2: Hệ nhị phân (Binary system) là nền tảng hoạt động của máy tính điện tử. Lý do chính khiến máy tính sử dụng hệ nhị phân thay vì hệ thập phân là gì?

  • A. Hệ nhị phân giúp máy tính xử lý các phép tính phức tạp nhanh hơn.
  • B. Hệ nhị phân dễ dàng biểu diễn bằng hai trạng thái vật lý (ví dụ: có/không có điện, bật/tắt).
  • C. Hệ nhị phân có thể lưu trữ lượng dữ liệu lớn hơn trên cùng một không gian.
  • D. Hệ nhị phân giúp con người dễ dàng lập trình và hiểu mã máy.

Câu 3: Một tệp văn bản đơn giản (chỉ chứa chữ cái, số, ký hiệu cơ bản) được lưu trữ trên máy tính. Thông tin trong tệp này được số hóa chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Mỗi ký tự được gán một mã số nhị phân duy nhất theo một bảng mã (ví dụ: ASCII, Unicode).
  • B. Văn bản được chia thành các pixel, mỗi pixel lưu trữ thông tin màu sắc.
  • C. Tần số và biên độ của âm thanh giọng nói được đo và chuyển thành số.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu được phân tích và biểu diễn bằng số.

Câu 4: Khi một bức ảnh được quét hoặc chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số, nó được số hóa. Quá trình này liên quan đến việc chia ảnh thành các điểm ảnh nhỏ. Mỗi điểm ảnh (pixel) thường lưu trữ thông tin gì?

  • A. Tần số âm thanh tại vị trí đó.
  • B. Tọa độ 3D của vật thể trong ảnh.
  • C. Mã ký tự tương ứng với hình dạng của pixel.
  • D. Thông tin về màu sắc (và đôi khi là độ trong suốt) của điểm ảnh đó.

Câu 5: Số hóa âm thanh (ví dụ: ghi âm giọng nói hoặc nhạc) bao gồm hai bước chính: lấy mẫu (sampling) và lượng tử hóa (quantization). Lấy mẫu trong quá trình này có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định số lượng màu sắc khác nhau trong âm thanh.
  • B. Biểu diễn biên độ âm thanh bằng các giá trị số.
  • C. Đo biên độ (độ lớn) của sóng âm tại các thời điểm cách đều nhau.
  • D. Nén dữ liệu âm thanh để giảm kích thước tệp.

Câu 6: Xét một máy tính cá nhân. Bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện các phép tính và xử lý dữ liệu theo các chỉ dẫn của chương trình?

  • A. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
  • B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM).
  • C. Ổ đĩa cứng (HDD/SSD).
  • D. Thiết bị ngoại vi (chuột, bàn phím).

Câu 7: Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) đóng vai trò gì trong hoạt động của máy tính?

  • A. Lưu trữ vĩnh viễn hệ điều hành và các chương trình cài đặt.
  • B. Thực hiện các phép tính số học và logic cho CPU.
  • C. Hiển thị hình ảnh và đồ họa lên màn hình.
  • D. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình mà CPU đang hoặc sắp sử dụng để truy cập nhanh.

Câu 8: Hệ điều hành (Operating System - OS) là một loại phần mềm đặc biệt. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

  • A. Thiết kế đồ họa và xử lý video chuyên nghiệp.
  • B. Quản lý, điều phối hoạt động của phần cứng và cung cấp môi trường cho các ứng dụng chạy.
  • C. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính.
  • D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.

Câu 9: Mạng máy tính (Computer Network) mang lại những lợi ích đáng kể. Lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng chia sẻ tài nguyên trong mạng?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của từng máy tính riêng lẻ.
  • B. Giúp người dùng nhập liệu nhanh hơn.
  • C. Cho phép nhiều máy tính cùng sử dụng chung một máy in hoặc truy cập dữ liệu trên một máy chủ.
  • D. Tự động cập nhật phần mềm cho tất cả các máy tính.

Câu 10: Internet là mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị. Tác động lớn nhất của Internet đối với việc tiếp cận thông tin hiện nay là gì?

  • A. Cung cấp khả năng truy cập gần như không giới hạn đến một lượng thông tin khổng lồ từ khắp nơi trên thế giới.
  • B. Làm giảm hoàn toàn sự cần thiết của thư viện truyền thống.
  • C. Đảm bảo rằng tất cả thông tin trực tuyến đều chính xác và đáng tin cậy.
  • D. Chỉ cho phép người dùng tìm kiếm thông tin đã được kiểm duyệt bởi một tổ chức trung ương.

Câu 11: Một xã hội tri thức (Knowledge Society) được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp và công nghiệp truyền thống.
  • B. Sản xuất, phân phối và sử dụng tri thức trở thành động lực chính cho sự phát triển kinh tế và xã hội.
  • C. Thông tin được kiểm soát chặt chẽ bởi chính phủ và chỉ phổ biến trong giới tinh hoa.
  • D. Tốc độ phát triển công nghệ thông tin rất chậm và không được ứng dụng rộng rãi.

Câu 12: Công nghệ thông tin (IT) đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng xã hội tri thức. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của IT trong tiến trình này?

  • A. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp giữa con người.
  • B. Chỉ tạo ra các công cụ giải trí đơn giản.
  • C. Là hạ tầng và công cụ cho phép thu thập, xử lý, lưu trữ, truyền bá và sử dụng tri thức hiệu quả.
  • D. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

Câu 13: Xu hướng làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến nhờ sự phát triển của công nghệ thông tin. Đây là ví dụ về tác động của IT trong lĩnh vực nào của xã hội?

  • A. Lao động và việc làm.
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Nghệ thuật và văn hóa.
  • D. Giao thông vận tải.

Câu 14: Các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) và tài nguyên giáo dục mở (OER) là những ứng dụng của IT trong giáo dục. Tác động tích cực chính của chúng là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên và trường học truyền thống.
  • B. Giới hạn quyền truy cập kiến thức chỉ cho một số ít người.
  • C. Làm giảm chất lượng của nội dung giáo dục.
  • D. Mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục cho nhiều người, không bị giới hạn bởi địa lý hay thời gian.

Câu 15: Truyền thông xã hội (social media) đã thay đổi cách con người tương tác và chia sẻ thông tin. Bên cạnh những lợi ích, truyền thông xã hội cũng đặt ra những thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề thông tin sai lệch (fake news)?

  • A. Giảm chi phí liên lạc đường dài.
  • B. Tốc độ lan truyền nhanh chóng của thông tin không được kiểm chứng.
  • C. Khó khăn trong việc kết nối với bạn bè quốc tế.
  • D. Hạn chế khả năng tự do ngôn luận.

Câu 16: Chuyển đổi số (Digital Transformation) là quá trình ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp hoặc tổ chức. Lợi ích nào sau đây là mục tiêu chính mà các doanh nghiệp hướng tới khi thực hiện chuyển đổi số?

  • A. Nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tạo ra mô hình kinh doanh mới.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
  • C. Giảm bớt sự cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Chỉ tập trung vào việc mua sắm thêm nhiều thiết bị công nghệ mới.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn trong kỷ nguyên số là vấn đề "khoảng cách số" (digital divide). Khoảng cách số đề cập đến điều gì?

  • A. Sự khác biệt về tốc độ xử lý giữa các loại máy tính khác nhau.
  • B. Sự phân biệt giữa phần mềm trả phí và phần mềm miễn phí.
  • C. Khoảng cách vật lý giữa các máy chủ dữ liệu.
  • D. Sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận, sử dụng và hưởng lợi từ công nghệ thông tin giữa các nhóm người hoặc khu vực khác nhau.

Câu 18: Quyền riêng tư dữ liệu cá nhân (Data Privacy) trở nên vô cùng quan trọng trong thời đại số. Tại sao việc bảo vệ dữ liệu cá nhân lại cần thiết?

  • A. Để ngăn chặn việc chia sẻ bất kỳ thông tin nào trên Internet.
  • B. Để kiểm soát việc thu thập, sử dụng và chia sẻ thông tin cá nhân, tránh lạm dụng hoặc gây hại.
  • C. Chỉ để bảo vệ thông tin tài chính, không bao gồm thông tin khác.
  • D. Việc này chỉ quan trọng đối với các tổ chức lớn, không ảnh hưởng đến cá nhân.

Câu 19: Sở hữu trí tuệ (Intellectual Property - IP) trong môi trường số bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, sáng chế... Việc vi phạm sở hữu trí tuệ trong môi trường số thường được gọi là gì?

  • A. Lập trình mã nguồn mở.
  • B. Bảo mật dữ liệu.
  • C. Xâm phạm bản quyền số (Digital Piracy).
  • D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).

Câu 20: Một công ty muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng để đưa ra chiến lược tiếp thị phù hợp. Họ thu thập dữ liệu từ website bán hàng, ứng dụng di động và mạng xã hội. Công nghệ nào sau đây là công cụ chính hỗ trợ quá trình này?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
  • B. Thiết kế đồ họa 3D.
  • C. In ấn 3D.
  • D. Phần mềm diệt virus.

Câu 21: Để đánh giá tính đáng tin cậy của một thông tin tìm thấy trên Internet, người dùng cần thực hiện những bước nào?

  • A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và tin vào cảm giác ban đầu.
  • B. Tin tưởng hoàn toàn vào kết quả đầu tiên mà công cụ tìm kiếm trả về.
  • C. Chỉ tham khảo thông tin từ các trang web có giao diện đẹp mắt.
  • D. Kiểm tra nguồn (tác giả, tổ chức), đối chiếu với các nguồn khác uy tín, xem xét mục đích của thông tin.

Câu 22: Bạn cần gửi một bức ảnh chất lượng cao qua email nhưng dung lượng tệp quá lớn. Bạn nên làm gì để giảm kích thước tệp mà vẫn giữ được chất lượng tốt nhất có thể?

  • A. Đổi tên tệp sang định dạng .txt.
  • B. Sao chép nội dung ảnh và dán vào một tệp văn bản mới.
  • C. Sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh để nén ảnh hoặc thay đổi định dạng tệp sang loại nén hiệu quả hơn (ví dụ: JPEG với mức nén phù hợp).
  • D. Chia tệp ảnh thành nhiều tệp nhỏ hơn bằng cách cắt ảnh.

Câu 23: Một công ty đang gặp vấn đề về việc quản lý hồ sơ nhân viên bằng giấy tờ, tốn nhiều thời gian tìm kiếm và dễ thất lạc. Ứng dụng công nghệ thông tin nào có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng máy in 3D.
  • B. Xây dựng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management System) cho hồ sơ điện tử.
  • C. Tổ chức các cuộc họp trực tuyến thường xuyên hơn.
  • D. Mua sắm các thiết bị mạng tốc độ cao.

Câu 24: So sánh việc lưu trữ thông tin bằng phương pháp truyền thống (sách giấy, tài liệu in) và phương pháp số hóa (tệp điện tử trên máy tính/mạng). Ưu điểm nổi bật của phương pháp số hóa là gì?

  • A. Dễ dàng tìm kiếm, sao chép, chia sẻ và lưu trữ với dung lượng lớn trên không gian nhỏ.
  • B. Độ bền vật lý cao hơn, không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • C. Không yêu cầu thiết bị kỹ thuật để truy cập.
  • D. Thông tin luôn được đảm bảo tính xác thực và không bị chỉnh sửa.

Câu 25: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển mạnh mẽ. Trong bối cảnh xã hội tri thức, AI có tiềm năng đóng góp như thế nào?

  • A. Chỉ thay thế con người trong các công việc đơn giản, lặp đi lặp lại.
  • B. Làm tăng sự phức tạp trong việc xử lý thông tin.
  • C. Giảm khả năng phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • D. Hỗ trợ phân tích lượng dữ liệu khổng lồ, tự động hóa các tác vụ phức tạp, tạo ra các hệ thống học tập và ra quyết định thông minh.

Câu 26: Phân biệt giữa "xã hội thông tin" (Information Society) và "xã hội tri thức" (Knowledge Society). Điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở đâu?

  • A. Xã hội thông tin chỉ sử dụng máy tính, còn xã hội tri thức sử dụng Internet.
  • B. Xã hội thông tin tập trung vào việc sản xuất, phân phối và tiếp cận thông tin; Xã hội tri thức nhấn mạnh vào việc sử dụng thông tin để tạo ra tri thức mới, giải quyết vấn đề và đổi mới.
  • C. Xã hội thông tin chỉ có ở các nước phát triển, xã hội tri thức có ở mọi nơi.
  • D. Xã hội thông tin dựa trên công nghiệp, xã hội tri thức dựa trên nông nghiệp.

Câu 27: Một trường học muốn triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS). Việc này giúp nhà trường và giáo viên thực hiện những công việc gì một cách hiệu quả hơn?

  • A. Quản lý tài liệu học tập, giao bài, chấm điểm, theo dõi tiến độ học tập của học sinh.
  • B. Sửa chữa phần cứng máy tính cho học sinh.
  • C. Thiết kế các trò chơi điện tử giải trí.
  • D. In sách giáo khoa số lượng lớn.

Câu 28: Tự động hóa (Automation) là việc sử dụng công nghệ để thực hiện các tác vụ mà trước đây cần sự can thiệp của con người. Tự động hóa tác động đến thị trường lao động như thế nào trong xã hội tri thức?

  • A. Hoàn toàn loại bỏ tất cả các công việc.
  • B. Chỉ tạo ra các công việc chân tay đơn giản.
  • C. Có thể làm giảm nhu cầu đối với một số công việc lặp đi lặp lại, đồng thời tạo ra nhu cầu về các công việc mới liên quan đến quản lý, phát triển và bảo trì hệ thống tự động hóa.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến cơ cấu việc làm.

Câu 29: Khi tham gia vào môi trường số, mỗi cá nhân cần có những kỹ năng và ý thức nhất định để trở thành một "công dân số" có trách nhiệm. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất của một công dân số có trách nhiệm?

  • A. Chỉ biết sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
  • B. Có tài khoản trên tất cả các mạng xã hội phổ biến.
  • C. Luôn chia sẻ mọi thông tin cá nhân trực tuyến.
  • D. Có ý thức về đạo đức, pháp luật, an toàn thông tin và tôn trọng người khác khi tương tác trong môi trường số.

Câu 30: Một nhà nghiên cứu đang thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (khảo sát trực tuyến, cảm biến IoT, hồ sơ y tế điện tử) để tìm ra mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và một loại bệnh. Công nghệ nào sau đây là cần thiết nhất để xử lý và phân tích lượng dữ liệu đa dạng và khổng lồ này?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • B. Các công cụ và kỹ thuật về Dữ liệu lớn (Big Data) và Phân tích dữ liệu (Data Analytics).
  • C. Máy in 3D.
  • D. Phần mềm thiết kế đồ họa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh của Chủ đề A (Máy tính và xã hội tri thức), đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'dữ liệu' (data) và 'thông tin' (information)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hệ nhị phân (Binary system) là nền tảng hoạt động của máy tính điện tử. Lý do chính khiến máy tính sử dụng hệ nhị phân thay vì hệ thập phân là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một tệp văn bản đơn giản (chỉ chứa chữ cái, số, ký hiệu cơ bản) được lưu trữ trên máy tính. Thông tin trong tệp này được số hóa chủ yếu bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi một bức ảnh được quét hoặc chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số, nó được số hóa. Quá trình này liên quan đến việc chia ảnh thành các điểm ảnh nhỏ. Mỗi điểm ảnh (pixel) thường lưu trữ thông tin gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Số hóa âm thanh (ví dụ: ghi âm giọng nói hoặc nhạc) bao gồm hai bước chính: lấy mẫu (sampling) và lượng tử hóa (quantization). Lấy mẫu trong quá trình này có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Xét một máy tính cá nhân. Bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện các phép tính và xử lý dữ liệu theo các chỉ dẫn của chương trình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) đóng vai trò gì trong hoạt động của máy tính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hệ điều hành (Operating System - OS) là một loại phần mềm đặc biệt. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Mạng máy tính (Computer Network) mang lại những lợi ích đáng kể. Lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng chia sẻ tài nguyên trong mạng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Internet là mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị. Tác động lớn nhất của Internet đối với việc tiếp cận thông tin hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một xã hội tri thức (Knowledge Society) được đặc trưng bởi điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Công nghệ thông tin (IT) đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng xã hội tri thức. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của IT trong tiến trình này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Xu hướng làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến nhờ sự phát triển của công nghệ thông tin. Đây là ví dụ về tác động của IT trong lĩnh vực nào của xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) và tài nguyên giáo dục mở (OER) là những ứng dụng của IT trong giáo dục. Tác động tích cực chính của chúng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Truyền thông xã hội (social media) đã thay đổi cách con người tương tác và chia sẻ thông tin. Bên cạnh những lợi ích, truyền thông xã hội cũng đặt ra những thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề thông tin sai lệch (fake news)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Chuyển đổi số (Digital Transformation) là quá trình ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp hoặc tổ chức. Lợi ích nào sau đây là mục tiêu chính mà các doanh nghiệp hướng tới khi thực hiện chuyển đổi số?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một trong những thách thức lớn trong kỷ nguyên số là vấn đề 'khoảng cách số' (digital divide). Khoảng cách số đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Quyền riêng tư dữ liệu cá nhân (Data Privacy) trở nên vô cùng quan trọng trong thời đại số. Tại sao việc bảo vệ dữ liệu cá nhân lại cần thiết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Sở hữu trí tuệ (Intellectual Property - IP) trong môi trường số bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, sáng chế... Việc vi phạm sở hữu trí tuệ trong môi trường số thường được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một công ty muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng để đưa ra chiến lược tiếp thị phù hợp. Họ thu thập dữ liệu từ website bán hàng, ứng dụng di động và mạng xã hội. Công nghệ nào sau đây là công cụ chính hỗ trợ quá trình này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để đánh giá tính đáng tin cậy của một thông tin tìm thấy trên Internet, người dùng cần thực hiện những bước nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Bạn cần gửi một bức ảnh chất lượng cao qua email nhưng dung lượng tệp quá lớn. Bạn nên làm gì để giảm kích thước tệp mà vẫn giữ được chất lượng tốt nhất có thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một công ty đang gặp vấn đề về việc quản lý hồ sơ nhân viên bằng giấy tờ, tốn nhiều thời gian tìm kiếm và dễ thất lạc. Ứng dụng công nghệ thông tin nào có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: So sánh việc lưu trữ thông tin bằng phương pháp truyền thống (sách giấy, tài liệu in) và phương pháp số hóa (tệp điện tử trên máy tính/mạng). Ưu điểm nổi bật của phương pháp số hóa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển mạnh mẽ. Trong bối cảnh xã hội tri thức, AI có tiềm năng đóng góp như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phân biệt giữa 'xã hội thông tin' (Information Society) và 'xã hội tri thức' (Knowledge Society). Điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một trường học muốn triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS). Việc này giúp nhà trường và giáo viên thực hiện những công việc gì một cách hiệu quả hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tự động hóa (Automation) là việc sử dụng công nghệ để thực hiện các tác vụ mà trước đây cần sự can thiệp của con người. Tự động hóa tác động đến thị trường lao động như thế nào trong xã hội tri thức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi tham gia vào môi trường số, mỗi cá nhân cần có những kỹ năng và ý thức nhất định để trở thành một 'công dân số' có trách nhiệm. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất của một công dân số có trách nhiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một nhà nghiên cứu đang thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (khảo sát trực tuyến, cảm biến IoT, hồ sơ y tế điện tử) để tìm ra mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và một loại bệnh. Công nghệ nào sau đây là cần thiết nhất để xử lý và phân tích lượng dữ liệu đa dạng và khổng lồ này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong xã hội hiện đại, máy tính và công nghệ thông tin đóng vai trò ngày càng quan trọng. Đâu là vai trò chính của máy tính trong xã hội tri thức?

  • A. Phương tiện giải trí cá nhân.
  • B. Công cụ quản lý hành chính nhà nước.
  • C. Thiết bị phục vụ nghiên cứu khoa học chuyên sâu.
  • D. Công cụ phổ biến và chia sẻ tri thức, thúc đẩy học tập suốt đời.

Câu 2: Khái niệm "xã hội tri thức" nhấn mạnh yếu tố nào là động lực phát triển chính của xã hội?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Lực lượng lao động phổ thông giá rẻ.
  • C. Tri thức và khả năng sáng tạo của con người.
  • D. Hệ thống pháp luật chặt chẽ và ổn định.

Câu 3: Đâu là thách thức lớn nhất mà xã hội tri thức đặt ra cho mỗi cá nhân?

  • A. Sự phụ thuộc vào các thiết bị điện tử.
  • B. Yêu cầu học tập liên tục và cập nhật kiến thức thường xuyên.
  • C. Nguy cơ bị mất việc làm do tự động hóa.
  • D. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo.

Câu 4: Thông tin được biểu diễn trong máy tính ở dạng nào sau đây?

  • A. Dãy bit (nhị phân).
  • B. Số thập phân.
  • C. Chữ cái và ký tự đặc biệt.
  • D. Hình ảnh và âm thanh.

Câu 5: Quá trình số hóa dữ liệu (digitalization) là gì?

  • A. Biến đổi dữ liệu từ dạng số sang dạng chữ.
  • B. Mã hóa dữ liệu bằng mật mã phức tạp.
  • C. Chuyển đổi dữ liệu từ dạng tương tự (analog) sang dạng số (digital).
  • D. Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ.

Câu 6: Thiết bị nào sau đây không phải là thiết bị đầu vào của máy tính?

  • A. Bàn phím (Keyboard).
  • B. Máy in (Printer).
  • C. Chuột (Mouse).
  • D. Máy quét (Scanner).

Câu 7: Phần mềm hệ thống (system software) có vai trò chính gì trong máy tính?

  • A. Soạn thảo văn bản và xử lý hình ảnh.
  • B. Kết nối máy tính với mạng Internet.
  • C. Chơi trò chơi điện tử và xem phim.
  • D. Quản lý và điều khiển các hoạt động của phần cứng và phần mềm ứng dụng.

Câu 8: Trong các đơn vị đo dung lượng lưu trữ dữ liệu, đơn vị nào lớn nhất?

  • A. Megabyte (MB).
  • B. Gigabyte (GB).
  • C. Terabyte (TB).
  • D. Kilobyte (KB).

Câu 9: Phát biểu nào sau đây đúng về Internet?

  • A. Là một phần mềm ứng dụng.
  • B. Là một mạng lưới các máy tính kết nối toàn cầu.
  • C. Là một thiết bị phần cứng.
  • D. Là một ngôn ngữ lập trình.

Câu 10: WWW (World Wide Web) là gì?

  • A. Hệ thống các trang web liên kết với nhau trên Internet.
  • B. Giao thức truyền dữ liệu trên Internet.
  • C. Tên gọi khác của Internet.
  • D. Công cụ tìm kiếm thông tin trên Internet.

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất trong xã hội tri thức?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Thực hiện theo hướng dẫn.
  • C. Tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
  • D. Sử dụng thành thạo phần mềm văn phòng.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của máy tính trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Điều khiển dây chuyền sản xuất tự động.
  • B. Phân tích dữ liệu tài chính.
  • C. Chẩn đoán bệnh từ xa.
  • D. Học trực tuyến (e-learning).

Câu 13: Tác động tiêu cực nào của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đến xã hội cần được quan tâm?

  • A. Gia tăng nguy cơ về an ninh mạng và quyền riêng tư.
  • B. Giảm hiệu quả sản xuất công nghiệp.
  • C. Hạn chế khả năng giao tiếp trực tiếp.
  • D. Làm chậm quá trình đô thị hóa.

Câu 14: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng máy tính cấu hình mạnh.
  • B. Cài đặt mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
  • C. Tắt tường lửa (firewall).
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân với bạn bè tin cậy.

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện văn hóa ứng xử phù hợp trên môi trường mạng?

  • A. Lan truyền tin giả để gây chú ý.
  • B. Xâm phạm quyền riêng tư của người khác.
  • C. Tôn trọng ý kiến và quan điểm khác biệt.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ thiếu văn hóa, thô tục.

Câu 16: Trong bối cảnh xã hội tri thức, học tập suốt đời (lifelong learning) trở nên cần thiết vì...

  • A. Giúp con người giải trí tốt hơn.
  • B. Đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng.
  • C. Thể hiện sự năng động và hiện đại.
  • D. Kiến thức và kỹ năng nhanh chóng trở nên lạc hậu.

Câu 17: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc ứng dụng kỹ năng tin học để giải quyết vấn đề trong học tập?

  • A. Xem video giải trí trên YouTube.
  • B. Sử dụng phần mềm trình chiếu để thuyết trình bài tập nhóm.
  • C. Chat với bạn bè qua mạng xã hội.
  • D. Chơi game online sau giờ học.

Câu 18: Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, từ khóa (keyword) có vai trò gì?

  • A. Xác định chủ đề và nội dung chính của thông tin cần tìm.
  • B. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • C. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
  • D. Lưu trữ kết quả tìm kiếm.

Câu 19: Trong phần mềm bảng tính, hàm SUM được sử dụng để làm gì?

  • A. Tính trung bình cộng các số.
  • B. Tìm giá trị lớn nhất trong dãy số.
  • C. Tính tổng các số trong một vùng dữ liệu.
  • D. Đếm số lượng các ô có dữ liệu.

Câu 20: Định dạng tệp tin nào sau đây thường được sử dụng cho văn bản?

  • A. .jpg
  • B. .mp3
  • C. .exe
  • D. .docx

Câu 21: Theo em, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá "văn hóa số" của một người?

  • A. Số lượng thiết bị công nghệ sở hữu.
  • B. Cách ứng xử và giao tiếp trên môi trường mạng.
  • C. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm.
  • D. Thời gian sử dụng Internet mỗi ngày.

Câu 22: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa máy tính và xã hội tri thức?

  • A. Máy tính là công cụ giải trí trong xã hội tri thức.
  • B. Xã hội tri thức là hệ quả tất yếu của sự phát triển máy tính.
  • C. Máy tính là nền tảng công nghệ, thúc đẩy xây dựng và phát triển xã hội tri thức.
  • D. Máy tính và xã hội tri thức tồn tại độc lập, ít liên quan đến nhau.

Câu 23: Em hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự đúng trong quy trình xử lý thông tin của máy tính: 1. Lưu trữ, 2. Xử lý, 3. Nhập, 4. Xuất.

  • A. 1-2-3-4
  • B. 4-3-2-1
  • C. 2-3-4-1
  • D. 3-2-4-1

Câu 24: Tình huống: Bạn nhận được một email lạ với tiêu đề hấp dẫn, yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng. Bạn nên làm gì?

  • A. Mở email và làm theo hướng dẫn để nhận thưởng.
  • B. Chuyển tiếp email cho bạn bè để cùng tham gia.
  • C. Xóa email ngay lập tức và không cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào.
  • D. Trả lời email để hỏi thêm thông tin chi tiết về chương trình.

Câu 25: Ưu điểm lớn nhất của việc học tập trực tuyến (e-learning) so với học tập truyền thống là gì?

  • A. Được giao tiếp trực tiếp với giáo viên và bạn bè.
  • B. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
  • C. Giảm chi phí học tập.
  • D. Đảm bảo chất lượng giáo dục tốt hơn.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "dữ liệu" trong tin học?

  • A. Các ký hiệu, con số, hình ảnh... được thu thập và biểu diễn.
  • B. Thông tin đã được xử lý và có ý nghĩa.
  • C. Phần mềm dùng để quản lý thông tin.
  • D. Thiết bị lưu trữ thông tin.

Câu 27: Trong các thiết bị sau, thiết bị nào vừa là đầu vào vừa là đầu ra?

  • A. Bàn phím.
  • B. Máy in.
  • C. Loa.
  • D. Màn hình cảm ứng.

Câu 28: Em hãy cho biết ngôn ngữ nào máy tính có thể hiểu và thực thi trực tiếp?

  • A. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (ví dụ: Python, Java).
  • B. Ngôn ngữ tự nhiên (ví dụ: Tiếng Việt, Tiếng Anh).
  • C. Ngôn ngữ máy (mã nhị phân).
  • D. Ngôn ngữ lập trình trung gian (Assembly).

Câu 29: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa thông tin và dữ liệu?

  • A. Thông tin và dữ liệu là hai khái niệm đồng nhất.
  • B. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa.
  • C. Dữ liệu là thông tin đã được mã hóa.
  • D. Thông tin luôn ở dạng số, dữ liệu luôn ở dạng chữ.

Câu 30: Trong xã hội tri thức, vai trò của con người thay đổi như thế nào so với xã hội truyền thống?

  • A. Giảm vai trò do máy móc thay thế.
  • B. Không có sự thay đổi đáng kể.
  • C. Tăng vai trò trong lao động chân tay.
  • D. Tăng vai trò trong sáng tạo, tư duy và ra quyết định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong xã hội hiện đại, máy tính và công nghệ thông tin đóng vai trò ngày càng quan trọng. Đâu là vai trò chính của máy tính trong xã hội tri thức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khái niệm 'xã hội tri thức' nhấn mạnh yếu tố nào là động lực phát triển chính của xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đâu là thách thức lớn nhất mà xã hội tri thức đặt ra cho mỗi cá nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Thông tin được biểu diễn trong máy tính ở dạng nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Quá trình số hóa dữ liệu (digitalization) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Thiết bị nào sau đây không phải là thiết bị đầu vào của máy tính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phần mềm hệ thống (system software) có vai trò chính gì trong máy tính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong các đơn vị đo dung lượng lưu trữ dữ liệu, đơn vị nào lớn nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phát biểu nào sau đây đúng về Internet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: WWW (World Wide Web) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất trong xã hội tri thức?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của máy tính trong lĩnh vực giáo dục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tác động tiêu cực nào của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đến xã hội cần được quan tâm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện văn hóa ứng xử phù hợp trên môi trường mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong bối cảnh xã hội tri thức, học tập suốt đời (lifelong learning) trở nên cần thiết vì...

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc ứng dụng kỹ năng tin học để giải quyết vấn đề trong học tập?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, từ khóa (keyword) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong phần mềm bảng tính, hàm SUM được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Định dạng tệp tin nào sau đây thường được sử dụng cho văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Theo em, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá 'văn hóa số' của một người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa máy tính và xã hội tri thức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Em hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự đúng trong quy trình xử lý thông tin của máy tính: 1. Lưu trữ, 2. Xử lý, 3. Nhập, 4. Xuất.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tình huống: Bạn nhận được một email lạ với tiêu đề hấp dẫn, yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng. Bạn nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Ưu điểm lớn nhất của việc học tập trực tuyến (e-learning) so với học tập truyền thống là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'dữ liệu' trong tin học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các thiết bị sau, thiết bị nào vừa là đầu vào vừa là đầu ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Em hãy cho biết ngôn ngữ nào máy tính có thể hiểu và thực thi trực tiếp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa thông tin và dữ liệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong xã hội tri thức, vai trò của con người thay đổi như thế nào so với xã hội truyền thống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong xã hội hiện đại, máy tính và công nghệ thông tin đóng vai trò ngày càng quan trọng. Đâu là vai trò chính của máy tính trong xã hội tri thức?

  • A. Phương tiện giải trí đa năng.
  • B. Công cụ xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin hiệu quả.
  • C. Thiết bị hỗ trợ các hoạt động thể chất.
  • D. Công cụ giao tiếp trực tuyến đơn thuần.

Câu 2: Khái niệm "xã hội tri thức" nhấn mạnh yếu tố nào là động lực phát triển chính của xã hội?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Lực lượng lao động phổ thông dồi dào.
  • C. Tri thức, thông tin và sáng tạo.
  • D. Vốn đầu tư tài chính lớn.

Câu 3: Đâu là một ví dụ cụ thể về ứng dụng của máy tính trong việc tạo ra "xã hội học tập"?

  • A. Các nền tảng học trực tuyến (E-learning) cho phép học mọi lúc, mọi nơi.
  • B. Máy tính giúp tự động hóa quy trình sản xuất công nghiệp.
  • C. Sử dụng mạng xã hội để giải trí và giao tiếp cá nhân.
  • D. Máy tính hỗ trợ các hoạt động quản lý hành chính văn phòng.

Câu 4: Thông tin khác biệt với dữ liệu chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Thông tin luôn được biểu diễn bằng số, dữ liệu thì không.
  • B. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa.
  • C. Dữ liệu có cấu trúc chặt chẽ hơn thông tin.
  • D. Thông tin chỉ tồn tại trong máy tính, dữ liệu thì không.

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với công dân trong xã hội tri thức để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ?

  • A. Ghi nhớ thông tin một cách chính xác.
  • B. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại một cách hiệu quả.
  • C. Tuân thủ tuyệt đối các quy trình làm việc đã có.
  • D. Khả năng tự học và cập nhật kiến thức liên tục.

Câu 6: Tác động tiêu cực nào của máy tính và Internet đến xã hội cần được quan tâm giải quyết?

  • A. Giảm thiểu chi phí giao tiếp và kết nối toàn cầu.
  • B. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin và tri thức.
  • C. Nguy cơ nghiện Internet và lan truyền thông tin sai lệch.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý và xử lý dữ liệu.

Câu 7: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên môi trường mạng, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Chia sẻ mật khẩu cho người thân để dễ dàng truy cập khi cần.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh và thường xuyên thay đổi mật khẩu.
  • C. Truy cập Internet ở mọi địa điểm công cộng để tăng tính an toàn.
  • D. Tắt tường lửa để tăng tốc độ kết nối Internet.

Câu 8: Luật pháp và chính sách của nhà nước đóng vai trò gì trong việc phát triển xã hội tri thức một cách bền vững?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực công nghệ.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
  • C. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp công nghệ.
  • D. Tạo hành lang pháp lý, khuyến khích đầu tư và bảo vệ quyền lợi.

Câu 9: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng "tư duy tính toán" (computational thinking) giúp ích gì cho con người?

  • A. Sử dụng thành thạo các phần mềm máy tính văn phòng.
  • B. Lập trình máy tính chuyên nghiệp.
  • C. Giải quyết vấn đề một cách logic và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.
  • D. Sao chép và chỉnh sửa thông tin trên Internet.

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình xây dựng xã hội tri thức?

  • A. Chất lượng nguồn nhân lực công nghệ thông tin còn hạn chế.
  • B. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ.
  • C. Địa lý tự nhiên không thuận lợi cho phát triển công nghệ.
  • D. Truyền thống văn hóa không coi trọng tri thức.

Câu 11: Hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của xã hội tri thức trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Kinh tế số và thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ.
  • C. Công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Du lịch sinh thái.

Câu 12: Trong giáo dục, ứng dụng của máy tính và công nghệ thông tin đã thay đổi phương pháp dạy và học như thế nào?

  • A. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
  • B. Hạn chế khả năng tự học của học sinh.
  • C. Làm cho việc học trở nên khô khan và ít hứng thú hơn.
  • D. Tăng tính tương tác, cá nhân hóa và đa dạng hóa nguồn học liệu.

Câu 13: Để đánh giá mức độ "chuyển đổi số" của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. GDP bình quân đầu người.
  • B. Tỷ lệ dân số biết chữ.
  • C. Chỉ số phát triển Chính phủ điện tử (EGDI) và Hạ tầng ICT.
  • D. Số lượng bằng sáng chế khoa học công nghệ.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc "số hóa" thông tin?

  • A. Chuyển đổi sách giấy thành sách điện tử (ebook).
  • B. In tài liệu từ máy tính ra giấy.
  • C. Giao tiếp trực tiếp bằng lời nói.
  • D. Viết thư tay.

Câu 15: Trong quá trình xử lý thông tin, máy tính thực hiện các bước cơ bản nào?

  • A. Lưu trữ - Tìm kiếm - Hiển thị.
  • B. Nhập liệu - Xử lý - Xuất ra.
  • C. Phân tích - Tổng hợp - Đánh giá.
  • D. Kết nối - Truyền tải - Bảo mật.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây quyết định "chất lượng" của thông tin?

  • A. Số lượng thông tin thu thập được.
  • B. Hình thức trình bày thông tin đẹp mắt.
  • C. Tính chính xác, đầy đủ, kịp thời và liên quan.
  • D. Nguồn gốc thông tin có nổi tiếng hay không.

Câu 17: Trong xã hội tri thức, vai trò của "tri thức" khác biệt như thế nào so với xã hội công nghiệp?

  • A. Tri thức trở nên ít quan trọng hơn so với vốn và lao động.
  • B. Vai trò của tri thức không thay đổi so với xã hội công nghiệp.
  • C. Tri thức chỉ quan trọng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
  • D. Tri thức trở thành nguồn lực chính, động lực phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 18: Để xây dựng "văn hóa số" lành mạnh, mỗi cá nhân cần có trách nhiệm gì?

  • A. Tự do ngôn luận tuyệt đối trên mạng, không giới hạn.
  • B. Ứng xử văn minh, tôn trọng người khác trên môi trường mạng.
  • C. Chỉ sử dụng Internet cho mục đích cá nhân và giải trí.
  • D. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân lên mạng xã hội.

Câu 19: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng nào của máy tính thể hiện rõ nhất vai trò của xã hội tri thức?

  • A. Sử dụng máy tính để quản lý lịch hẹn khám bệnh.
  • B. In kết quả xét nghiệm trên giấy.
  • C. Khám chữa bệnh từ xa (telemedicine) và hồ sơ bệnh án điện tử.
  • D. Sử dụng máy tính để chơi game giải trí trong bệnh viện.

Câu 20: "Khoảng cách số" (digital divide) đề cập đến sự bất bình đẳng nào trong xã hội?

  • A. Sự khác biệt về thu nhập giữa người giàu và người nghèo.
  • B. Sự khác biệt về trình độ học vấn giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Sự khác biệt về giới tính trong việc tiếp cận giáo dục.
  • D. Sự khác biệt về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin.

Câu 21: Để thu thập dữ liệu về mức độ sử dụng Internet của học sinh trong trường, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phát phiếu khảo sát trực tuyến hoặc giấy cho học sinh.
  • B. Quan sát trực tiếp học sinh sử dụng máy tính trong phòng lab.
  • C. Phỏng vấn sâu từng học sinh về thói quen sử dụng Internet.
  • D. Thu thập dữ liệu từ nhật ký truy cập Internet của nhà trường.

Câu 22: Trong quá trình xử lý ảnh số, thao tác "lọc nhiễu" (noise reduction) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng độ tương phản của ảnh.
  • B. Loại bỏ các điểm ảnh không mong muốn, làm mịn ảnh.
  • C. Thay đổi màu sắc của ảnh.
  • D. Cắt xén ảnh để có kích thước nhỏ hơn.

Câu 23: Định dạng tệp tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ văn bản thuần túy, không chứa định dạng phức tạp?

  • A. .DOCX
  • B. .PDF
  • C. .TXT
  • D. .PPTX

Câu 24: Thiết bị nào sau đây là thiết bị "xuất" thông tin?

  • A. Bàn phím
  • B. Chuột
  • C. Máy quét (Scanner)
  • D. Máy in

Câu 25: Trong hệ điều hành, chức năng "quản lý tệp và thư mục" giúp người dùng làm gì?

  • A. Kết nối với mạng Internet.
  • B. Tổ chức, lưu trữ và quản lý dữ liệu.
  • C. Chạy các phần mềm ứng dụng.
  • D. Bảo vệ máy tính khỏi virus.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "dữ liệu lớn" (Big Data)?

  • A. Dữ liệu có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng xử lý bằng phần mềm thông thường.
  • B. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn truyền thống như sách báo.
  • C. Tập hợp dữ liệu khổng lồ, đa dạng, tốc độ cao, cần công nghệ xử lý đặc biệt.
  • D. Dữ liệu chỉ được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu.

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây minh họa cho việc sử dụng "trí tuệ nhân tạo" (AI) trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • B. Trình duyệt web.
  • C. Phần mềm bảng tính.
  • D. Trợ lý ảo giọng nói (ví dụ: Siri, Google Assistant).

Câu 28: Để đánh giá "năng lực số" của bản thân, bạn cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Khả năng sử dụng phần mềm, kiến thức an toàn thông tin, kỹ năng tư duy tính toán.
  • B. Số lượng thiết bị công nghệ sở hữu.
  • C. Thời gian sử dụng Internet mỗi ngày.
  • D. Điểm số các bài kiểm tra tin học ở trường.

Câu 29: Trong môi trường làm việc hiện đại, kỹ năng "hợp tác trực tuyến" trở nên quan trọng vì sao?

  • A. Giảm sự giao tiếp trực tiếp giữa các thành viên trong nhóm.
  • B. Cho phép làm việc nhóm từ xa, tăng tính linh hoạt và hiệu quả.
  • C. Hạn chế khả năng chia sẻ thông tin giữa các thành viên.
  • D. Làm giảm vai trò của người quản lý dự án.

Câu 30: Đâu là một ví dụ về "ứng dụng xanh" của công nghệ thông tin, góp phần bảo vệ môi trường?

  • A. Sản xuất hàng loạt thiết bị điện tử tiêu thụ nhiều năng lượng.
  • B. Sử dụng máy tính để khai thác tiền điện tử (cryptocurrency).
  • C. Tổ chức hội nghị trực tuyến thay vì hội nghị truyền thống.
  • D. Phát triển các trò chơi điện tử có đồ họa phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong xã hội hiện đại, máy tính và công nghệ thông tin đóng vai trò ngày càng quan trọng. Đâu là vai trò chính của máy tính trong xã hội tri thức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khái niệm 'xã hội tri thức' nhấn mạnh yếu tố nào là động lực phát triển chính của xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đâu là một ví dụ cụ thể về ứng dụng của máy tính trong việc tạo ra 'xã hội học tập'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Thông tin khác biệt với dữ liệu chủ yếu ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với công dân trong xã hội tri thức để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tác động tiêu cực nào của máy tính và Internet đến xã hội cần được quan tâm giải quyết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên môi trường mạng, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Luật pháp và chính sách của nhà nước đóng vai trò gì trong việc phát triển xã hội tri thức một cách bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng 'tư duy tính toán' (computational thinking) giúp ích gì cho con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình xây dựng xã hội tri thức?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của xã hội tri thức trong lĩnh vực kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong giáo dục, ứng dụng của máy tính và công nghệ thông tin đã thay đổi phương pháp dạy và học như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để đánh giá mức độ 'chuyển đổi số' của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc 'số hóa' thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong quá trình xử lý thông tin, máy tính thực hiện các bước cơ bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Yếu tố nào sau đây quyết định 'chất lượng' của thông tin?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong xã hội tri thức, vai trò của 'tri thức' khác biệt như thế nào so với xã hội công nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để xây dựng 'văn hóa số' lành mạnh, mỗi cá nhân cần có trách nhiệm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng nào của máy tính thể hiện rõ nhất vai trò của xã hội tri thức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: 'Khoảng cách số' (digital divide) đề cập đến sự bất bình đẳng nào trong xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để thu thập dữ liệu về mức độ sử dụng Internet của học sinh trong trường, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong quá trình xử lý ảnh số, thao tác 'lọc nhiễu' (noise reduction) nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Định dạng tệp tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ văn bản thuần túy, không chứa định dạng phức tạp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Thiết bị nào sau đây là thiết bị 'xuất' thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong hệ điều hành, chức năng 'quản lý tệp và thư mục' giúp người dùng làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'dữ liệu lớn' (Big Data)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây minh họa cho việc sử dụng 'trí tuệ nhân tạo' (AI) trong cuộc sống hàng ngày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để đánh giá 'năng lực số' của bản thân, bạn cần xem xét những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong môi trường làm việc hiện đại, kỹ năng 'hợp tác trực tuyến' trở nên quan trọng vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đâu là một ví dụ về 'ứng dụng xanh' của công nghệ thông tin, góp phần bảo vệ môi trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội tri thức, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính cho sự phát triển kinh tế và xã hội?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • B. Lực lượng lao động giá rẻ
  • C. Vốn đầu tư tài chính lớn
  • D. Tri thức và thông tin

Câu 2: Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng máy tính trong việc tạo ra giá trị tri thức mới?

  • A. Soạn thảo văn bản và trình bày bài thuyết trình
  • B. Gửi và nhận thư điện tử, trò chuyện trực tuyến
  • C. Phân tích dữ liệu lớn để khám phá xu hướng thị trường
  • D. Lướt web và xem video giải trí

Câu 3: Thuật ngữ "số hóa" (digitization) trong bối cảnh "xã hội số" đề cập đến quá trình nào?

  • A. Sử dụng máy tính để quản lý dữ liệu
  • B. Chuyển đổi thông tin sang dạng mà máy tính có thể xử lý
  • C. Phát triển phần mềm và ứng dụng trên máy tính
  • D. Kết nối máy tính vào mạng Internet

Câu 4: Trong các thiết bị sau, thiết bị nào đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý thông tin của một hệ thống máy tính?

  • A. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
  • B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
  • C. Ổ đĩa cứng (HDD/SSD)
  • D. Card đồ họa (GPU)

Câu 5: Để biểu diễn thông tin dưới dạng số nhị phân, máy tính sử dụng hệ đếm cơ số nào?

  • A. Cơ số 10
  • B. Cơ số 2
  • C. Cơ số 16
  • D. Cơ số 8

Câu 6: Khi bạn "tải xuống" (download) một tập tin từ Internet về máy tính cá nhân, bạn đang thực hiện giai đoạn nào trong quá trình xử lý thông tin?

  • A. Nhập liệu
  • B. Xử lý
  • C. Xuất liệu
  • D. Lưu trữ

Câu 7: Trong các đơn vị đo lường dung lượng bộ nhớ máy tính, đơn vị nào lớn nhất?

  • A. Megabyte (MB)
  • B. Kilobyte (KB)
  • C. Gigabyte (GB)
  • D. Terabyte (TB)

Câu 8: Loại phần mềm nào được thiết kế để điều khiển và quản lý trực tiếp phần cứng máy tính, đồng thời cung cấp môi trường cho các phần mềm ứng dụng hoạt động?

  • A. Phần mềm ứng dụng
  • B. Phần mềm tiện ích
  • C. Phần mềm hệ thống
  • D. Phần mềm giải trí

Câu 9: Mạng Internet toàn cầu hoạt động dựa trên giao thức truyền thông nào?

  • A. Bluetooth
  • B. TCP/IP
  • C. Wi-Fi
  • D. USB

Câu 10: Trong địa chỉ email "example@domain.com", phần "domain.com" xác định điều gì?

  • A. Tên người dùng email
  • B. Loại email (công việc, cá nhân)
  • C. Quốc gia của người dùng
  • D. Tên miền của nhà cung cấp dịch vụ email

Câu 11: Hành vi nào sau đây thể hiện văn hóa ứng xử phù hợp trên môi trường mạng?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cá nhân cho bạn bè thân thiết
  • B. Sử dụng thông tin cá nhân của người khác mà không xin phép
  • C. Tôn trọng quyền riêng tư và thông tin cá nhân của người khác
  • D. Lan truyền tin đồn và thông tin chưa kiểm chứng

Câu 12: Khái niệm "công dân số" (digital citizen) nhấn mạnh đến điều gì?

  • A. Những người có kỹ năng sử dụng máy tính thành thạo
  • B. Những người sử dụng Internet và công nghệ số một cách có trách nhiệm
  • C. Những người thường xuyên mua sắm trực tuyến
  • D. Những người có tài khoản mạng xã hội

Câu 13: Tác hại nào sau đây KHÔNG phải là do việc sử dụng quá nhiều thời gian cho các thiết bị điện tử gây ra?

  • A. Giảm thị lực
  • B. Rối loạn giấc ngủ
  • C. Ít vận động thể chất
  • D. Tăng cường khả năng giao tiếp trực tiếp

Câu 14: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội
  • D. Tải xuống phần mềm từ các nguồn không rõ ràng

Câu 15: Hình thức tấn công mạng nào giả mạo thành một tổ chức uy tín để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân (ví dụ: mật khẩu, số thẻ tín dụng)?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
  • B. Mã độc tống tiền (Ransomware)
  • C. Tấn công giả mạo (Phishing)
  • D. Tấn công SQL Injection

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về ứng dụng của máy tính trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Học trực tuyến (e-learning)
  • B. Phần mềm mô phỏng thí nghiệm
  • C. Thư viện số
  • D. Chẩn đoán bệnh từ xa

Câu 17: Trong lĩnh vực y tế, máy tính được ứng dụng để làm gì?

  • A. Điều khiển đèn giao thông
  • B. Phân tích hình ảnh y tế để chẩn đoán bệnh
  • C. Dự báo thời tiết
  • D. Quản lý dây chuyền sản xuất

Câu 18: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) là một ứng dụng tiêu biểu của máy tính trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp
  • C. Giao thông vận tải và bản đồ số
  • D. Giải trí

Câu 19: Trong nông nghiệp công nghệ cao, máy tính được sử dụng để làm gì?

  • A. Tự động hóa quy trình tưới tiêu và bón phân
  • B. Quản lý nhân sự trong trang trại
  • C. Bán sản phẩm nông nghiệp trực tuyến
  • D. Nghiên cứu giống cây trồng mới

Câu 20: Robot công nghiệp trong các nhà máy sản xuất hiện đại là một ví dụ về ứng dụng máy tính trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục
  • B. Công nghiệp sản xuất
  • C. Y tế
  • D. Nông nghiệp

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tác động của máy tính và công nghệ thông tin đến xã hội?

  • A. Tăng cường khả năng kết nối và giao tiếp toàn cầu
  • B. Thay đổi phương thức làm việc và học tập
  • C. Giảm sự phụ thuộc của con người vào thông tin
  • D. Nảy sinh các vấn đề về an ninh mạng và quyền riêng tư

Câu 22: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào quan trọng nhất để thành công trong xã hội tri thức?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập
  • C. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng
  • D. Kỹ năng học tập suốt đời và tự cập nhật kiến thức

Câu 23: Để đánh giá độ tin cậy của thông tin trên Internet, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Nguồn gốc và tác giả của thông tin
  • B. Số lượng quảng cáo trên trang web
  • C. Thiết kế giao diện của trang web
  • D. Tốc độ tải trang web

Câu 24: Hành động nào sau đây vi phạm bản quyền phần mềm?

  • A. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở miễn phí
  • B. Sử dụng phần mềm bẻ khóa (crack)
  • C. Sao lưu phần mềm đã mua để dự phòng
  • D. Dùng thử phần mềm trong thời gian cho phép

Câu 25: Luật pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên môi trường số nhằm mục đích gì?

  • A. Hạn chế sự phát triển của công nghệ số
  • B. Tăng cường kiểm soát thông tin trên mạng
  • C. Khuyến khích sáng tạo và đổi mới
  • D. Bảo vệ lợi ích của các nhà cung cấp dịch vụ Internet

Câu 26: Để tìm kiếm thông tin hiệu quả trên Internet, kỹ năng nào sau đây là quan trọng?

  • A. Mở nhiều trình duyệt web cùng lúc
  • B. Nhập câu hỏi dài và phức tạp
  • C. Chỉ sử dụng công cụ tìm kiếm phổ biến nhất
  • D. Sử dụng từ khóa và bộ lọc tìm kiếm

Câu 27: Trong các công cụ sau, công cụ nào KHÔNG phải là công cụ giao tiếp trực tuyến?

  • A. Thư điện tử (Email)
  • B. Ứng dụng nhắn tin (Chat)
  • C. Cuộc gọi video (Video call)
  • D. Mạng xã hội

Câu 28: Kỹ năng "đọc hiểu văn bản số" (digital text comprehension) bao gồm điều gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và đoạn mở đầu
  • B. Chỉ tập trung vào thông tin chi tiết
  • C. Đánh giá độ tin cậy và xác định ý chính của văn bản
  • D. Chỉ đọc những văn bản có hình ảnh minh họa

Câu 29: Khi hợp tác làm việc nhóm trực tuyến, điều gì quan trọng để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Mỗi thành viên làm việc độc lập
  • B. Phân công nhiệm vụ rõ ràng và phối hợp nhịp nhàng
  • C. Chỉ sử dụng một công cụ giao tiếp duy nhất
  • D. Giao tiếp chủ yếu qua email

Câu 30: Trong bối cảnh xã hội tri thức, vai trò của con người thay đổi như thế nào so với xã hội công nghiệp?

  • A. Tăng cường lao động chân tay
  • B. Giảm sự cần thiết của kỹ năng chuyên môn
  • C. Tập trung vào sản xuất vật chất
  • D. Chú trọng sáng tạo, phân tích và xử lý thông tin

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội tri thức, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính cho sự phát triển kinh tế và xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng máy tính trong việc tạo ra giá trị tri thức mới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Thuật ngữ 'số hóa' (digitization) trong bối cảnh 'xã hội số' đề cập đến quá trình nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong các thiết bị sau, thiết bị nào đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý thông tin của một hệ thống máy tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Để biểu diễn thông tin dưới dạng số nhị phân, máy tính sử dụng hệ đếm cơ số nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi bạn 'tải xuống' (download) một tập tin từ Internet về máy tính cá nhân, bạn đang thực hiện giai đoạn nào trong quá trình xử lý thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong các đơn vị đo lường dung lượng bộ nhớ máy tính, đơn vị nào lớn nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Loại phần mềm nào được thiết kế để điều khiển và quản lý trực tiếp phần cứng máy tính, đồng thời cung cấp môi trường cho các phần mềm ứng dụng hoạt động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Mạng Internet toàn cầu hoạt động dựa trên giao thức truyền thông nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong địa chỉ email 'example@domain.com', phần 'domain.com' xác định điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hành vi nào sau đây thể hiện văn hóa ứng xử phù hợp trên môi trường mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khái niệm 'công dân số' (digital citizen) nhấn mạnh đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tác hại nào sau đây KHÔNG phải là do việc sử dụng quá nhiều thời gian cho các thiết bị điện tử gây ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hình thức tấn công mạng nào giả mạo thành một tổ chức uy tín để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân (ví dụ: mật khẩu, số thẻ tín dụng)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về ứng dụng của máy tính trong lĩnh vực giáo dục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong lĩnh vực y tế, máy tính được ứng dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) là một ứng dụng tiêu biểu của máy tính trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong nông nghiệp công nghệ cao, máy tính được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Robot công nghiệp trong các nhà máy sản xuất hiện đại là một ví dụ về ứng dụng máy tính trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tác động của máy tính và công nghệ thông tin đến xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào quan trọng nhất để thành công trong xã hội tri thức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để đánh giá độ tin cậy của thông tin trên Internet, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hành động nào sau đây vi phạm bản quyền phần mềm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Luật pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên môi trường số nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để tìm kiếm thông tin hiệu quả trên Internet, kỹ năng nào sau đây là quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong các công cụ sau, công cụ nào KHÔNG phải là công cụ giao tiếp trực tuyến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Kỹ năng 'đọc hiểu văn bản số' (digital text comprehension) bao gồm điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi hợp tác làm việc nhóm trực tuyến, điều gì quan trọng để đảm bảo hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh xã hội tri thức, vai trò của con người thay đổi như thế nào so với xã hội công nghiệp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về xã hội tri thức?

  • A. Một xã hội mà mọi người đều có trình độ học vấn cao.
  • B. Một xã hội phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ thông tin.
  • C. Một xã hội mà sản xuất vật chất là yếu tố kinh tế chính.
  • D. Một xã hội mà tri thức và thông tin trở thành tài sản và động lực phát triển quan trọng nhất.

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự hình thành và phát triển của xã hội tri thức?

  • A. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
  • B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Nhu cầu giải trí của con người ngày càng cao.

Câu 3: Trong xã hội tri thức, kỹ năng nào sau đây trở nên thiết yếu đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng làm việc chân tay khéo léo.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và tự học.
  • D. Kỹ năng tuân thủ mệnh lệnh và quy trình có sẵn.

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của máy tính trong việc hỗ trợ học tập và nghiên cứu trong xã hội tri thức?

  • A. Các công cụ tìm kiếm và thư viện số trực tuyến.
  • B. Các trò chơi điện tử giải trí.
  • C. Các phần mềm soạn thảo văn bản đơn giản.
  • D. Các ứng dụng mạng xã hội để giao tiếp cá nhân.

Câu 5: Khái niệm "công dân số" đề cập đến điều gì?

  • A. Người sử dụng máy tính và Internet thường xuyên.
  • B. Người sử dụng công nghệ thông tin một cách có trách nhiệm, đạo đức và tuân thủ pháp luật.
  • C. Người có kiến thức chuyên sâu về lập trình và phần cứng máy tính.
  • D. Người sở hữu nhiều thiết bị công nghệ hiện đại nhất.

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện văn hóa ứng xử chuẩn mực trên môi trường mạng?

  • A. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân lên mạng xã hội để kết bạn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ "chat" và viết tắt tùy tiện để giao tiếp nhanh.
  • C. Tôn trọng quyền riêng tư và thông tin cá nhân của người khác.
  • D. Tự do thể hiện quan điểm cá nhân một cách gay gắt, thậm chí xúc phạm người khác.

Câu 7: Rủi ro nào sau đây không phải là một nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng Internet và mạng xã hội?

  • A. Lừa đảo trực tuyến và đánh cắp thông tin cá nhân.
  • B. Tiếp xúc với nội dung độc hại, bạo lực hoặc không phù hợp.
  • C. Nghiện Internet và mạng xã hội, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất.
  • D. Mất kết nối với thế giới thực và các mối quan hệ xã hội.

Câu 8: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng ở mọi nơi.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho các tài khoản trực tuyến.
  • C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết để dễ dàng truy cập.
  • D. Tắt hoàn toàn các tính năng bảo mật của trình duyệt web.

Câu 9: Trong bối cảnh xã hội tri thức, "dữ liệu lớn" (Big Data) mang lại lợi ích gì cho các tổ chức và doanh nghiệp?

  • A. Tăng cường khả năng lưu trữ dữ liệu cá nhân của người dùng.
  • B. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
  • C. Hỗ trợ đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả hơn dựa trên phân tích thông tin.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quá trình ra quyết định.

Câu 10: "Trí tuệ nhân tạo" (AI) được ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học.
  • B. Giảm thiểu sự tương tác giữa học sinh và giáo viên.
  • C. Đánh giá học sinh một cách tự động và hoàn toàn khách quan.
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập và hỗ trợ học sinh phát triển tối đa tiềm năng.

Câu 11: Thiết bị nào sau đây là đầu vào của máy tính?

  • A. Bàn phím
  • B. Màn hình
  • C. Máy in
  • D. Loa

Câu 12: Bộ phận nào của máy tính được ví như "bộ não"?

  • A. RAM
  • B. Ổ cứng
  • C. CPU
  • D. Bo mạch chủ

Câu 13: Đơn vị đo lường thông tin cơ bản nhất trong máy tính là gì?

  • A. Byte
  • B. Bit
  • C. Kilobyte
  • D. Megabyte

Câu 14: Phần mềm nào sau đây là phần mềm hệ thống?

  • A. Microsoft Word
  • B. Google Chrome
  • C. Adobe Photoshop
  • D. Hệ điều hành Windows

Câu 15: Loại mạng máy tính nào kết nối các máy tính trong phạm vi một tòa nhà hoặc văn phòng?

  • A. Mạng WAN
  • B. Mạng Internet
  • C. Mạng LAN
  • D. Mạng MAN

Câu 16: Dịch vụ nào của Internet cho phép chia sẻ và xem video trực tuyến?

  • A. Thư điện tử (Email)
  • B. Streaming video
  • C. Tìm kiếm thông tin
  • D. Mạng xã hội

Câu 17: Phát biểu nào sau đây không đúng về tác động của công nghệ thông tin đến xã hội?

  • A. Tạo ra nhiều cơ hội học tập và làm việc mới.
  • B. Thay đổi phương thức giao tiếp và tương tác xã hội.
  • C. Góp phần nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh tế.
  • D. Làm giảm sự phụ thuộc của con người vào tri thức và kỹ năng.

Câu 18: Một học sinh sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh để tạo ra một bức ảnh nghệ thuật từ ảnh chụp cá nhân. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của xã hội tri thức?

  • A. Tiêu thụ thông tin thụ động.
  • B. Sáng tạo và tạo ra giá trị mới từ thông tin.
  • C. Sao chép và phân phối thông tin trái phép.
  • D. Giao tiếp và chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng.

Câu 19: Trong một buổi thảo luận trực tuyến về biến đổi khí hậu, một học sinh tìm kiếm thông tin trên Internet để đưa ra dẫn chứng và lập luận. Kỹ năng nào sau đây được thể hiện rõ nhất?

  • A. Kỹ năng giao tiếp trực tuyến.
  • B. Kỹ năng sử dụng phần mềm trình chiếu.
  • C. Kỹ năng thu thập và xử lý thông tin.
  • D. Kỹ năng bảo mật thông tin cá nhân.

Câu 20: Một nhóm học sinh sử dụng công cụ cộng tác trực tuyến để cùng nhau viết báo cáo dự án. Hoạt động này thể hiện lợi ích nào của công nghệ thông tin trong học tập?

  • A. Tăng cường khả năng hợp tác và làm việc nhóm.
  • B. Giảm thiểu thời gian học tập trên lớp.
  • C. Thay thế hoàn toàn phương pháp học tập truyền thống.
  • D. Đánh giá kết quả học tập một cách tự động.

Câu 21: Hành động nào sau đây vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trên môi trường số?

  • A. Chia sẻ liên kết đến bài viết trên báo điện tử.
  • B. Sao chép và phân phối phần mềm có bản quyền cho bạn bè.
  • C. Trích dẫn nguồn gốc khi sử dụng thông tin từ Internet.
  • D. Sử dụng hình ảnh miễn phí từ các trang web cung cấp tài nguyên.

Câu 22: Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, việc sử dụng từ khóa có vai trò gì?

  • A. Làm cho kết quả tìm kiếm hiển thị nhanh hơn.
  • B. Giúp trình duyệt web hoạt động ổn định hơn.
  • C. Thu hẹp phạm vi tìm kiếm và tăng độ chính xác của kết quả.
  • D. Bảo vệ thông tin cá nhân khi tìm kiếm trên mạng.

Câu 23: Trong thư điện tử (email), trường "CC" dùng để làm gì?

  • A. Gửi bản sao email cho nhiều người nhận khác để cùng biết thông tin.
  • B. Gửi email ẩn danh, người nhận không biết người gửi là ai.
  • C. Đính kèm tệp tin vào email.
  • D. Đặt lịch gửi email vào một thời điểm cụ thể.

Câu 24: "Không gian mạng" (Cyberspace) là gì?

  • A. Phòng máy tính tại trường học.
  • B. Hệ thống dây cáp mạng kết nối các máy tính.
  • C. Các thiết bị phần cứng của máy tính.
  • D. Môi trường ảo được tạo ra bởi mạng máy tính và Internet.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "văn hóa số"?

  • A. Bộ sưu tập các ứng dụng và phần mềm trên máy tính.
  • B. Hệ thống các giá trị, chuẩn mực và hành vi ứng xử của con người trong môi trường số.
  • C. Số lượng người sử dụng Internet và mạng xã hội trên toàn thế giới.
  • D. Quy trình chuyển đổi các hoạt động truyền thống sang môi trường số.

Câu 26: Theo em, kỹ năng nào quan trọng nhất để thành công trong xã hội tri thức?

  • A. Khả năng ghi nhớ kiến thức.
  • B. Kỹ năng sử dụng thành thạo một phần mềm cụ thể.
  • C. Khả năng thích ứng và học hỏi liên tục.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập.

Câu 27: Một công ty sử dụng hệ thống máy tính để quản lý dữ liệu khách hàng, tự động hóa quy trình bán hàng và phân tích thị trường. Đây là ví dụ về ứng dụng của máy tính trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục
  • B. Y tế
  • C. Nghiên cứu khoa học
  • D. Kinh doanh và quản lý

Câu 28: Hình thức tấn công mạng nào giả mạo thành một tổ chức uy tín để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân (ví dụ: mật khẩu, số thẻ tín dụng)?

  • A. Tấn công DDoS
  • B. Tấn công Phishing
  • C. Tấn công Malware
  • D. Tấn công Ransomware

Câu 29: Để đánh giá độ tin cậy của thông tin tìm kiếm được trên Internet, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giao diện trang web đẹp và hiện đại.
  • B. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
  • C. Nguồn gốc và tác giả của thông tin.
  • D. Tốc độ tải trang web nhanh chóng.

Câu 30: Trong bối cảnh xã hội tri thức và chuyển đổi số, vai trò của con người sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm đi đáng kể và dần bị thay thế hoàn toàn bởi máy móc.
  • B. Không thay đổi nhiều so với xã hội truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào việc vận hành và bảo trì hệ thống máy tính.
  • D. Chuyển từ lao động chân tay sang các công việc đòi hỏi tư duy sáng tạo, kỹ năng mềm và khả năng thích ứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về xã hội tri thức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* thúc đẩy sự hình thành và phát triển của xã hội tri thức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong xã hội tri thức, kỹ năng nào sau đây trở nên *thiết yếu* đối với người lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của máy tính trong việc hỗ trợ học tập và nghiên cứu trong xã hội tri thức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khái niệm 'công dân số' đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện *văn hóa ứng xử chuẩn mực* trên môi trường mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Rủi ro nào sau đây *không phải* là một nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng Internet và mạng xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, biện pháp nào sau đây là *quan trọng nhất*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong bối cảnh xã hội tri thức, 'dữ liệu lớn' (Big Data) mang lại lợi ích gì cho các tổ chức và doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) được ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục nhằm mục đích chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Thiết bị nào sau đây là *đầu vào* của máy tính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bộ phận nào của máy tính được ví như 'bộ não'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đơn vị đo lường thông tin cơ bản nhất trong máy tính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phần mềm nào sau đây là *phần mềm hệ thống*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Loại mạng máy tính nào kết nối các máy tính trong phạm vi một tòa nhà hoặc văn phòng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Dịch vụ nào của Internet cho phép chia sẻ và xem video trực tuyến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về tác động của công nghệ thông tin đến xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một học sinh sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh để tạo ra một bức ảnh nghệ thuật từ ảnh chụp cá nhân. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của xã hội tri thức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong một buổi thảo luận trực tuyến về biến đổi khí hậu, một học sinh tìm kiếm thông tin trên Internet để đưa ra dẫn chứng và lập luận. Kỹ năng nào sau đây được thể hiện rõ nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một nhóm học sinh sử dụng công cụ cộng tác trực tuyến để cùng nhau viết báo cáo dự án. Hoạt động này thể hiện lợi ích nào của công nghệ thông tin trong học tập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hành động nào sau đây vi phạm *quyền sở hữu trí tuệ* trên môi trường số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, việc sử dụng *từ khóa* có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong thư điện tử (email), trường 'CC' dùng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Không gian mạng' (Cyberspace) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa số'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Theo em, kỹ năng nào quan trọng nhất để thành công trong xã hội tri thức?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một công ty sử dụng hệ thống máy tính để quản lý dữ liệu khách hàng, tự động hóa quy trình bán hàng và phân tích thị trường. Đây là ví dụ về ứng dụng của máy tính trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hình thức tấn công mạng nào giả mạo thành một tổ chức uy tín để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân (ví dụ: mật khẩu, số thẻ tín dụng)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để đánh giá độ tin cậy của thông tin tìm kiếm được trên Internet, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh xã hội tri thức và chuyển đổi số, vai trò của con người sẽ thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội tri thức, thông tin được xem là một loại tài sản đặc biệt. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thông tin trở thành tài sản có giá trị?

  • A. Số lượng thông tin khổng lồ được tạo ra hàng ngày.
  • B. Tốc độ lan truyền thông tin nhanh chóng qua mạng Internet.
  • C. Hình thức thể hiện thông tin đa dạng và hấp dẫn.
  • D. Khả năng thông tin đó được phân tích, xử lý và sử dụng để tạo ra tri thức và giá trị mới.

Câu 2: Bạn Lan đang tìm kiếm thông tin về tác hại của việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều. Trong các từ khóa tìm kiếm sau, từ khóa nào sẽ cho kết quả tìm kiếm chính xác và hiệu quả nhất?

  • A. Điện thoại thông minh
  • B. Tác hại điện thoại
  • C. Tác hại của việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều
  • D. Công nghệ và sức khỏe

Câu 3: Một nhóm học sinh thực hiện dự án nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến học tập của học sinh THPT". Để thu thập dữ liệu khách quan và đại diện, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phỏng vấn sâu một nhóm nhỏ học sinh có sử dụng mạng xã hội.
  • B. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến trên diện rộng cho học sinh THPT.
  • C. Thu thập thông tin từ các bài báo và nghiên cứu khoa học đã có.
  • D. Quan sát trực tiếp học sinh sử dụng mạng xã hội trong giờ ra chơi.

Câu 4: Trong bài thuyết trình về "An toàn thông tin cá nhân trên mạng", bạn muốn minh họa bằng một ví dụ về hậu quả của việc lộ thông tin cá nhân. Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để minh họa?

  • A. Một người chia sẻ công thức nấu ăn yêu thích lên mạng xã hội.
  • B. Một học sinh sử dụng mật khẩu dễ đoán cho tài khoản email.
  • C. Một người bị kẻ xấu đánh cắp thông tin thẻ tín dụng sau khi truy cập vào trang web giả mạo.
  • D. Một nhóm bạn tạo nhóm chat để trao đổi bài tập về nhà.

Câu 5: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên?

  • A. Thông tin về tác giả, cơ quan chủ quản và nguồn gốc xuất xứ của thông tin.
  • B. Hình thức trình bày trang web đẹp mắt và chuyên nghiệp.
  • C. Số lượng người truy cập và chia sẻ thông tin trên trang web.
  • D. Tốc độ tải trang web nhanh và giao diện thân thiện.

Câu 6: Trong môi trường số, khái niệm "văn hóa số" bao gồm những yếu tố nào? Chọn nhóm yếu tố đầy đủ nhất.

  • A. Kỹ năng sử dụng máy tính và các thiết bị công nghệ.
  • B. Các ứng dụng và nền tảng mạng xã hội phổ biến.
  • C. Luật pháp và quy định về sử dụng Internet.
  • D. Giá trị, chuẩn mực đạo đức, ứng xử và kỹ năng phù hợp trong môi trường số.

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện ý thức trách nhiệm khi tham gia môi trường mạng?

  • A. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân lên trang cá nhân để kết bạn.
  • B. Báo cáo các hành vi vi phạm quy tắc cộng đồng hoặc nội dung xấu trên mạng.
  • C. Sử dụng phần mềm bẻ khóa để truy cập các nội dung trả phí.
  • D. Tham gia vào các nhóm kín để chia sẻ thông tin nhạy cảm.

Câu 8: Một công ty sử dụng hệ thống máy tính để quản lý dữ liệu khách hàng. Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh để bảo vệ hệ thống.
  • B. Cài đặt phần mềm diệt virus và tường lửa.
  • C. Sao lưu dữ liệu thường xuyên và định kỳ.
  • D. Đào tạo nhân viên về an toàn thông tin.

Câu 9: Trong các thiết bị sau, thiết bị nào không phải là thiết bị đầu vào của máy tính?

  • A. Chuột (Mouse)
  • B. Bàn phím (Keyboard)
  • C. Máy quét (Scanner)
  • D. Máy in (Printer)

Câu 10: Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?

  • A. Bit
  • B. Byte
  • C. Kilobyte
  • D. Megabyte

Câu 11: Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm ứng dụng?

  • A. Hệ điều hành Windows
  • B. Trình biên dịch Pascal
  • C. Microsoft Word
  • D. Phần mềm diệt virus Kaspersky

Câu 12: Hệ điều hành có vai trò quan trọng nhất nào đối với máy tính?

  • A. Giúp máy tính kết nối mạng Internet.
  • B. Quản lý và điều phối hoạt động của phần cứng và phần mềm.
  • C. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.
  • D. Cung cấp giao diện đồ họa để người dùng tương tác.

Câu 13: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng giao tiếp межличностное (interpersonal skills).
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm (teamwork skills).
  • C. Kỹ năng quản lý thời gian (time management skills).
  • D. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (kỹ năng số).

Câu 14: Tác động tiêu cực nào sau đây của công nghệ thông tin và truyền thông đến xã hội là đáng lo ngại nhất?

  • A. Sự phụ thuộc vào thiết bị điện tử.
  • B. Giảm tương tác trực tiếp giữa con người.
  • C. Lan truyền tin giả, thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
  • D. Gia tăng nguy cơ bị phân tâm và giảm khả năng tập trung.

Câu 15: Để bảo vệ sức khỏe khi sử dụng máy tính trong thời gian dài, biện pháp nào sau đây không phù hợp?

  • A. Điều chỉnh độ sáng màn hình phù hợp với ánh sáng môi trường.
  • B. Ngồi liên tục hàng giờ trước máy tính để tập trung làm việc.
  • C. Giữ khoảng cách hợp lý giữa mắt và màn hình máy tính.
  • D. Thực hiện các bài tập thể dục giữa giờ để thư giãn mắt và cơ thể.

Câu 16: Khái niệm "xã hội tri thức" nhấn mạnh vai trò quyết định của yếu tố nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Vốn đầu tư tài chính.
  • C. Tri thức và thông tin.
  • D. Lực lượng lao động phổ thông.

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của máy tính trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
  • B. Mạng xã hội Facebook.
  • C. Trò chơi điện tử trực tuyến.
  • D. Hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS).

Câu 18: Trong lĩnh vực y tế, máy tính được ứng dụng hiệu quả nhất trong hoạt động nào sau đây?

  • A. Phẫu thuật thẩm mỹ.
  • B. Chẩn đoán hình ảnh y khoa.
  • C. Điều trị tâm lý.
  • D. Nghiên cứu vaccine.

Câu 19: Một bạn học sinh muốn tạo một bài trình chiếu (PowerPoint) để báo cáo dự án học tập. Phần mềm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Microsoft PowerPoint
  • B. Microsoft Excel
  • C. Microsoft Access
  • D. Microsoft Word

Câu 20: Để lưu trữ dữ liệu lớn và có thể truy cập từ xa qua mạng, người ta thường sử dụng loại hình dịch vụ nào?

  • A. USB Flash Drive
  • B. Ổ cứng di động
  • C. Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
  • D. Thẻ nhớ SD

Câu 21: Khi sử dụng Internet, hành động nào sau đây là vi phạm pháp luật về an ninh mạng?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để giao lưu, kết bạn.
  • B. Tìm kiếm thông tin trên các trang web tin tức.
  • C. Mua sắm trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử uy tín.
  • D. Cố ý phát tán virus máy tính để gây hại cho người khác.

Câu 22: Trong giao tiếp trực tuyến, "Netiquette" đề cập đến điều gì?

  • A. Phần mềm quản lý mạng.
  • B. Quy tắc ứng xử văn minh, lịch sự trên mạng.
  • C. Công nghệ mạng thế hệ mới.
  • D. Giao thức truyền dữ liệu trên Internet.

Câu 23: Hình thức tấn công mạng nào nhằm mục đích làm gián đoạn dịch vụ trực tuyến, khiến người dùng không thể truy cập?

  • A. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • B. Tấn công cài mã độc (Malware Injection)
  • C. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • D. Tấn công SQL Injection

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài khoản trực tuyến mạnh mẽ nhất?

  • A. Sử dụng mật khẩu dễ nhớ.
  • B. Đặt mật khẩu giống nhau cho nhiều tài khoản.
  • C. Chia sẻ mật khẩu cho bạn bè thân thiết.
  • D. Sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA).

Câu 25: Khi gặp phải tình huống bị bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), hành động quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Trả đũa lại người bắt nạt bằng lời lẽ tương tự.
  • B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy (gia đình, thầy cô).
  • C. Im lặng chịu đựng và bỏ qua sự việc.
  • D. Tự tìm cách đối phó một mình để chứng tỏ bản thân.

Câu 26: Trong ngữ cảnh bản quyền số, khái niệm "Creative Commons" (CC) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một loại phần mềm thiết kế đồ họa.
  • B. Một tổ chức phi lợi nhuận về công nghệ.
  • C. Bộ giấy phép cho phép chia sẻ và sử dụng tác phẩm một cách linh hoạt.
  • D. Một tiêu chuẩn bảo mật thông tin trực tuyến.

Câu 27: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền tác giả khi sử dụng tài liệu trực tuyến?

  • A. Trích dẫn đầy đủ nguồn gốc khi sử dụng thông tin, hình ảnh, video từ Internet.
  • B. Tải về và sử dụng miễn phí mọi tài liệu trên mạng vì chúng đã được công khai.
  • C. Chỉnh sửa một chút nội dung rồi đăng lại như là của mình.
  • D. Chỉ cần ghi nguồn khi sử dụng cho mục đích thương mại.

Câu 28: Thuật ngữ "Big Data" dùng để mô tả điều gì?

  • A. Dữ liệu cá nhân của người nổi tiếng.
  • B. Tập hợp dữ liệu lớn, phức tạp và đa dạng, khó xử lý bằng phương pháp thông thường.
  • C. Dữ liệu được mã hóa để bảo mật cao.
  • D. Dữ liệu được lưu trữ trên đám mây.

Câu 29: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) nào sau đây đang được sử dụng rộng rãi nhất trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Robot phẫu thuật trong y tế.
  • B. Xe tự lái.
  • C. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh.
  • D. Hệ thống dự báo thời tiết siêu máy tính.

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây được dự đoán sẽ có tác động lớn nhất đến thị trường lao động trong tương lai?

  • A. Mạng xã hội ảo (Metaverse).
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Internet Vạn Vật (IoT).
  • D. Tự động hóa và robot hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội tri thức, thông tin được xem là một loại tài sản đặc biệt. Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để thông tin trở thành tài sản có giá trị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Bạn Lan đang tìm kiếm thông tin về tác hại của việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều. Trong các từ khóa tìm kiếm sau, từ khóa nào sẽ cho kết quả tìm kiếm *chính xác và hiệu quả nhất*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một nhóm học sinh thực hiện dự án nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến học tập của học sinh THPT'. Để thu thập dữ liệu *khách quan và đại diện*, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong bài thuyết trình về 'An toàn thông tin cá nhân trên mạng', bạn muốn minh họa bằng một ví dụ về hậu quả của việc lộ thông tin cá nhân. Tình huống nào sau đây *phù hợp nhất* để minh họa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến, tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong môi trường số, khái niệm 'văn hóa số' bao gồm những yếu tố nào? Chọn *nhóm yếu tố đầy đủ nhất*.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện *ý thức trách nhiệm* khi tham gia môi trường mạng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một công ty sử dụng hệ thống máy tính để quản lý dữ liệu khách hàng. Để đảm bảo *tính toàn vẹn* của dữ liệu, biện pháp nào sau đây là *quan trọng nhất*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong các thiết bị sau, thiết bị nào *không phải* là thiết bị đầu vào của máy tính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm ứng dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hệ điều hành có vai trò *quan trọng nhất* nào đối với máy tính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên *quan trọng hơn bao giờ hết* đối với người lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tác động *tiêu cực* nào sau đây của công nghệ thông tin và truyền thông đến xã hội là *đáng lo ngại nhất*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để bảo vệ sức khỏe khi sử dụng máy tính trong thời gian dài, biện pháp nào sau đây *không phù hợp*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khái niệm 'xã hội tri thức' nhấn mạnh vai trò *quyết định* của yếu tố nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của máy tính trong lĩnh vực giáo dục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong lĩnh vực y tế, máy tính được ứng dụng *hiệu quả nhất* trong hoạt động nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một bạn học sinh muốn tạo một bài trình chiếu (PowerPoint) để báo cáo dự án học tập. Phần mềm nào sau đây là *phù hợp nhất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để lưu trữ dữ liệu *lớn* và có thể truy cập từ *xa qua mạng*, người ta thường sử dụng loại hình dịch vụ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi sử dụng Internet, hành động nào sau đây là *vi phạm pháp luật* về an ninh mạng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong giao tiếp trực tuyến, 'Netiquette' đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Hình thức tấn công mạng nào nhằm mục đích làm *gián đoạn* dịch vụ trực tuyến, khiến người dùng *không thể truy cập*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài khoản trực tuyến *mạnh mẽ nhất*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi gặp phải tình huống bị bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), hành động *quan trọng nhất* bạn nên làm là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong ngữ cảnh bản quyền số, khái niệm 'Creative Commons' (CC) dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền tác giả khi sử dụng tài liệu trực tuyến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Thuật ngữ 'Big Data' dùng để mô tả điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) nào sau đây đang được sử dụng *rộng rãi nhất* trong cuộc sống hàng ngày?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây được dự đoán sẽ có tác động *lớn nhất* đến thị trường lao động trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội tri thức, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra giá trị và sự khác biệt?

  • A. Sở hữu vốn và tài nguyên thiên nhiên
  • B. Năng lực sáng tạo và đổi mới tri thức
  • C. Lực lượng lao động phổ thông giá rẻ
  • D. Quy mô sản xuất công nghiệp lớn

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "xã hội thông tin" so với "xã hội tri thức"?

  • A. Xã hội thông tin coi trọng việc ứng dụng tri thức, còn xã hội tri thức chú trọng vào số lượng thông tin.
  • B. Xã hội thông tin và xã hội tri thức là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất và có thể thay thế cho nhau.
  • C. Xã hội thông tin là giai đoạn phát triển trước xã hội tri thức, tập trung vào khả năng tiếp cận và truyền tải thông tin.
  • D. Xã hội tri thức chỉ xuất hiện ở các quốc gia phát triển, còn xã hội thông tin phổ biến ở các nước đang phát triển.

Câu 3: Một học sinh sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet để thu thập tài liệu cho bài thuyết trình. Kỹ năng nào dưới đây là quan trọng nhất để học sinh này có thể đánh giá độ tin cậy của thông tin tìm được?

  • A. Kỹ năng gõ bàn phím nhanh để nhập từ khóa tìm kiếm
  • B. Kỹ năng sử dụng nhiều công cụ tìm kiếm khác nhau
  • C. Kỹ năng lưu trữ và sắp xếp các trang web đã tìm thấy
  • D. Kỹ năng phân tích nguồn gốc, tác giả, tính khách quan và thời gian xuất bản của thông tin

Câu 4: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "công dân số" có trách nhiệm trong môi trường trực tuyến?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản mạng xã hội cho bạn thân
  • B. Báo cáo các nội dung độc hại hoặc vi phạm pháp luật trên mạng
  • C. Sử dụng phần mềm bẻ khóa để truy cập các ứng dụng trả phí
  • D. Lan truyền tin đồn chưa được kiểm chứng trên mạng xã hội

Câu 5: Trong các thiết bị sau, thiết bị nào được xem là "thiết bị đầu cuối" trong mô hình máy tính cá nhân phổ biến?

  • A. Màn hình và bàn phím
  • B. Bộ vi xử lý trung tâm (CPU)
  • C. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
  • D. Ổ đĩa cứng (HDD/SSD)

Câu 6: Để bảo vệ dữ liệu cá nhân trên máy tính, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thường xuyên thay đổi hình nền máy tính
  • B. Tắt máy tính khi không sử dụng
  • C. Sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố
  • D. Chỉ cài đặt các phần mềm có dung lượng nhỏ

Câu 7: Tác động tiêu cực nào sau đây của mạng xã hội có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của thanh thiếu niên?

  • A. Gây ra tình trạng mất ngủ do sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ
  • B. Làm giảm khả năng tập trung do phân tán sự chú ý
  • C. Tăng nguy cơ tiếp xúc với thông tin sai lệch và tin giả
  • D. Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần do so sánh bản thân với hình ảnh lý tưởng trên mạng

Câu 8: Khái niệm "dữ liệu lớn" (Big Data) đề cập đến đặc điểm nào sau đây của dữ liệu?

  • A. Dữ liệu được thu thập từ các thiết bị di động
  • B. Dữ liệu có khối lượng khổng lồ, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về loại hình
  • C. Dữ liệu được lưu trữ trên các nền tảng đám mây
  • D. Dữ liệu được sử dụng cho mục đích thương mại và kinh doanh

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của máy tính trong việc hỗ trợ học tập cá nhân hóa?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản
  • B. Trình duyệt web
  • C. Hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) có khả năng theo dõi tiến độ và điều chỉnh nội dung học tập
  • D. Công cụ tìm kiếm thông tin

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng về "Internet of Things" (IoT)?

  • A. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu
  • B. Một giao thức truyền thông không dây tầm ngắn
  • C. Một loại hình tấn công mạng phổ biến
  • D. Một ngôn ngữ lập trình mới dành cho thiết bị di động

Câu 11: Trong quá trình xử lý thông tin, giai đoạn nào sau đây liên quan đến việc sắp xếp, phân tích và diễn giải dữ liệu?

  • A. Thu thập dữ liệu
  • B. Lưu trữ dữ liệu
  • C. Xử lý dữ liệu
  • D. Truyền thông tin

Câu 12: Hành động nào sau đây có thể gây ra "ô nhiễm thông tin" trong môi trường số?

  • A. Sử dụng nhiều nguồn thông tin khác nhau để tham khảo
  • B. Chia sẻ thông tin hữu ích và chính xác cho bạn bè
  • C. Kiểm tra tính xác thực của thông tin trước khi chia sẻ
  • D. Phát tán tin giả và thông tin sai lệch trên mạng xã hội

Câu 13: Luật An ninh mạng tập trung vào việc bảo vệ khía cạnh nào sau đây trong không gian mạng?

  • A. Bảo vệ quyền tự do ngôn luận trên mạng
  • B. Bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế số và xã hội số
  • D. Đảm bảo cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp công nghệ

Câu 14: "Văn hóa số" bao gồm những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ bao gồm các ứng dụng và công nghệ số mới nhất
  • B. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực giải trí trực tuyến
  • C. Bao gồm các giá trị, chuẩn mực, hành vi ứng xử và cách thức giao tiếp của con người trong môi trường số
  • D. Chỉ liên quan đến việc sử dụng thành thạo các thiết bị công nghệ

Câu 15: Trong các nguy cơ an ninh mạng, "phishing" là hình thức tấn công nào?

  • A. Giả mạo email, website để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân
  • B. Xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính để đánh cắp dữ liệu
  • C. Phát tán phần mềm độc hại qua email hoặc website
  • D. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) làmWebsite ngừng hoạt động

Câu 16: "Chữ ký số" có chức năng tương đương với loại chữ ký nào trong môi trường truyền thống?

  • A. Chữ ký nháy
  • B. Chữ ký tay
  • C. Dấu vân tay
  • D. Mật khẩu

Câu 17: "Quyền riêng tư" trên mạng Internet bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bao gồm việc bảo vệ thông tin cá nhân cơ bản như tên, tuổi, địa chỉ
  • B. Chỉ liên quan đến việc kiểm soát thông tin tài chính trực tuyến
  • C. Bao gồm quyền kiểm soát thông tin cá nhân, dữ liệu trực tuyến và hoạt động trên mạng
  • D. Chỉ áp dụng cho người nổi tiếng và người có ảnh hưởng trên mạng xã hội

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ làm việc cộng tác trực tuyến?

  • A. Google Docs
  • B. Microsoft Teams
  • C. Slack
  • D. Máy tính cá nhân không kết nối mạng

Câu 19: "Khoa học dữ liệu" (Data Science) là lĩnh vực khoa học liên ngành, kết hợp các yếu tố nào?

  • A. Toán học và Vật lý
  • B. Toán học, Thống kê, Khoa học máy tính và kiến thức chuyên môn về lĩnh vực ứng dụng
  • C. Ngôn ngữ học và Văn học
  • D. Hóa học và Sinh học

Câu 20: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng với công nghệ mới
  • D. Kỹ năng sử dụng máy móc cơ khí

Câu 21: Tác động tích cực nào của máy tính và Internet đối với giáo dục là rõ rệt nhất?

  • A. Mở rộng khả năng tiếp cận thông tin và tài nguyên học tập phong phú
  • B. Giảm chi phí in ấn sách giáo khoa
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành công nghệ
  • D. Giúp học sinh giải trí sau giờ học căng thẳng

Câu 22: "Khoảng cách số" (Digital Divide) thể hiện sự bất bình đẳng trong khía cạnh nào?

  • A. Thu nhập giữa người giàu và người nghèo
  • B. Khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông
  • C. Trình độ học vấn giữa các vùng miền
  • D. Độ tuổi giữa các thế hệ

Câu 23: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG vi phạm bản quyền phần mềm?

  • A. Sao chép phần mềm thương mại cho bạn bè sử dụng
  • B. Sử dụng phần mềm bẻ khóa để tránh trả phí
  • C. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở theo đúng giấy phép
  • D. Phân phối phần mềm lậu trên mạng Internet

Câu 24: "Trí tuệ nhân tạo" (AI) được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp tự động hóa
  • B. Chỉ trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe
  • C. Chỉ trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng
  • D. Trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống xã hội

Câu 25: Phát biểu nào sau đây thể hiện quan điểm "đạo đức" trong sử dụng công nghệ thông tin?

  • A. Sử dụng công nghệ để tối đa hóa lợi ích cá nhân, bất chấp ảnh hưởng đến người khác
  • B. Sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm, tôn trọng quyền và lợi ích của người khác
  • C. Tận dụng mọi cơ hội để khai thác lỗ hổng bảo mật vì mục đích cá nhân
  • D. Chỉ quan tâm đến việc sử dụng công nghệ thành thạo, không cần quan tâm đến vấn đề đạo đức

Câu 26: "Dữ liệu cá nhân" cần được bảo vệ vì lý do chính nào sau đây?

  • A. Để tăng dung lượng lưu trữ trên máy tính
  • B. Để thể hiện sự am hiểu về công nghệ
  • C. Để tránh bị xâm phạm quyền riêng tư, bị lừa đảo hoặc lợi dụng
  • D. Để chứng tỏ mình là người cẩn thận và tỉ mỉ

Câu 27: "Mã nguồn mở" (Open Source) mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Tăng tính minh bạch, khả năng tùy biến và cộng đồng hỗ trợ lớn
  • B. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối và không có lỗ hổng
  • C. Thường có giao diện đẹp và dễ sử dụng hơn phần mềm thương mại
  • D. Luôn có hiệu suất hoạt động cao hơn phần mềm độc quyền

Câu 28: "Kỹ năng số" (Digital Skills) KHÔNG bao gồm kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng sử dụng các ứng dụng văn phòng
  • B. Kỹ năng tìm kiếm và đánh giá thông tin trực tuyến
  • C. Kỹ năng giao tiếp và hợp tác trực tuyến
  • D. Kỹ năng sửa chữa phần cứng máy tính

Câu 29: Xu hướng "tự động hóa" trong sản xuất và dịch vụ có thể dẫn đến hệ quả xã hội nào?

  • A. Gia tăng số lượng việc làm trong mọi lĩnh vực
  • B. Thay đổi cơ cấu việc làm, có thể gây ra tình trạng thất nghiệp ở một số ngành nghề
  • C. Giảm nhu cầu đào tạo kỹ năng cho người lao động
  • D. Làm cho công việc trở nên đơn điệu và nhàm chán hơn

Câu 30: Để ứng phó với "thông tin sai lệch" (misinformation) trên mạng, người dùng nên thực hiện biện pháp nào?

  • A. Chia sẻ mọi thông tin mình thấy trên mạng để cảnh báo cho người khác
  • B. Chỉ tin tưởng vào thông tin từ người nổi tiếng và có nhiều người theo dõi
  • C. Kiểm tra tính xác thực của thông tin từ nhiều nguồn uy tín trước khi tin và chia sẻ
  • D. Báo cáo tất cả các trang web và tài khoản mạng xã hội có thông tin nghi ngờ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội tri thức, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra giá trị và sự khác biệt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'xã hội thông tin' so với 'xã hội tri thức'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một học sinh sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet để thu thập tài liệu cho bài thuyết trình. Kỹ năng nào dưới đây là quan trọng nhất để học sinh này có thể đánh giá độ tin cậy của thông tin tìm được?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'công dân số' có trách nhiệm trong môi trường trực tuyến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong các thiết bị sau, thiết bị nào được xem là 'thiết bị đầu cuối' trong mô hình máy tính cá nhân phổ biến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Để bảo vệ dữ liệu cá nhân trên máy tính, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tác động tiêu cực nào sau đây của mạng xã hội có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của thanh thiếu niên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khái niệm 'dữ liệu lớn' (Big Data) đề cập đến đặc điểm nào sau đây của dữ liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của máy tính trong việc hỗ trợ học tập cá nhân hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng về 'Internet of Things' (IoT)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong quá trình xử lý thông tin, giai đoạn nào sau đây liên quan đến việc sắp xếp, phân tích và diễn giải dữ liệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hành động nào sau đây có thể gây ra 'ô nhiễm thông tin' trong môi trường số?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Luật An ninh mạng tập trung vào việc bảo vệ khía cạnh nào sau đây trong không gian mạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: 'Văn hóa số' bao gồm những yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong các nguy cơ an ninh mạng, 'phishing' là hình thức tấn công nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: 'Chữ ký số' có chức năng tương đương với loại chữ ký nào trong môi trường truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: 'Quyền riêng tư' trên mạng Internet bao gồm những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ làm việc cộng tác trực tuyến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: 'Khoa học dữ liệu' (Data Science) là lĩnh vực khoa học liên ngành, kết hợp các yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tác động tích cực nào của máy tính và Internet đối với giáo dục là rõ rệt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Khoảng cách số' (Digital Divide) thể hiện sự bất bình đẳng trong khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG vi phạm bản quyền phần mềm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phát biểu nào sau đây thể hiện quan điểm 'đạo đức' trong sử dụng công nghệ thông tin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Dữ liệu cá nhân' cần được bảo vệ vì lý do chính nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Mã nguồn mở' (Open Source) mang lại lợi ích nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Kỹ năng số' (Digital Skills) KHÔNG bao gồm kỹ năng nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Xu hướng 'tự động hóa' trong sản xuất và dịch vụ có thể dẫn đến hệ quả xã hội nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để ứng phó với 'thông tin sai lệch' (misinformation) trên mạng, người dùng nên thực hiện biện pháp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thông tin khác biệt với dữ liệu ở điểm nào sau đây?

  • A. Thông tin luôn ở dạng số, còn dữ liệu thì không.
  • B. Dữ liệu có thể được sử dụng trực tiếp để ra quyết định, thông tin thì không.
  • C. Thông tin là đầu vào của máy tính, còn dữ liệu là đầu ra.
  • D. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa đối với người dùng.

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình "xử lý thông tin" trong các hoạt động hàng ngày?

  • A. Ghi lại nhiệt độ môi trường mỗi ngày.
  • B. Lập kế hoạch đi dã ngoại cuối tuần dựa trên dự báo thời tiết.
  • C. Thu thập số liệu về dân số từ các báo cáo thống kê.
  • D. Đọc tin tức trên báo điện tử về tình hình kinh tế thế giới.

Câu 3: Trong các thành phần cơ bản của máy tính, bộ phận nào chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

  • A. Bộ nhớ trong (RAM)
  • B. Bộ nhớ ngoài (Ổ cứng)
  • C. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
  • D. Thiết bị nhập/xuất (I/O)

Câu 4: Phần mềm hệ thống đóng vai trò gì trong một hệ thống máy tính?

  • A. Quản lý và điều phối hoạt động của phần cứng và phần mềm ứng dụng.
  • B. Thực hiện các tác vụ cụ thể theo yêu cầu của người dùng.
  • C. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.
  • D. Kết nối máy tính với mạng Internet và các thiết bị khác.

Câu 5: Mạng Internet khác biệt cơ bản so với mạng máy tính cục bộ (LAN) ở phạm vi nào?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Loại hình kết nối vật lý
  • C. Phạm vi địa lý kết nối
  • D. Số lượng thiết bị kết nối tối đa

Câu 6: Kỹ năng "đọc hiểu văn bản số" trong xã hội tri thức bao gồm yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ đọc nhanh trên màn hình.
  • B. Khả năng ghi nhớ chi tiết văn bản.
  • C. Sử dụng thành thạo các công cụ dịch thuật trực tuyến.
  • D. Đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của nguồn thông tin.

Câu 7: Tác động tiêu cực nào của xã hội thông tin đến quyền riêng tư cá nhân là đáng lo ngại nhất?

  • A. Sự gia tăng thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
  • B. Việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân người dùng mà không được kiểm soát.
  • C. Sự phụ thuộc quá mức vào các thiết bị điện tử thông minh.
  • D. Khó khăn trong việc kiểm soát thông tin cá nhân trên Internet.

Câu 8: "Khoảng cách số" (digital divide) được hiểu là gì?

  • A. Sự khác biệt về tốc độ kết nối Internet giữa các quốc gia.
  • B. Khoảng cách về địa lý giữa các trung tâm công nghệ lớn.
  • C. Sự bất bình đẳng trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin giữa các nhóm người.
  • D. Sự khác biệt về trình độ kỹ năng sử dụng máy tính giữa các thế hệ.

Câu 9: Hành vi nào sau đây thể hiện "văn hóa số" tích cực?

  • A. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân lên mạng xã hội để kết nối với bạn bè.
  • B. Kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ và lan truyền trên mạng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ "mạng" một cách tự do, không cần quan tâm đến chuẩn mực.
  • D. Tham gia vào các trào lưu "ném đá" tập thể trên mạng để thể hiện chính kiến.

Câu 10: Trong bối cảnh xã hội tri thức, kỹ năng "giải quyết vấn đề" được hỗ trợ bởi máy tính thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Soạn thảo văn bản báo cáo bằng phần mềm Word.
  • B. Gửi thư điện tử (email) để trao đổi thông tin.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên Internet bằng công cụ tìm kiếm.
  • D. Sử dụng phần mềm mô phỏng để dự báo tác động của biến đổi khí hậu và đề xuất giải pháp ứng phó.

Câu 11: Thuật ngữ "chính phủ điện tử" (e-government) mô tả điều gì?

  • A. Mô hình quản lý nhà nước tập trung vào công nghệ.
  • B. Việc bầu cử trực tuyến thông qua mạng Internet.
  • C. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để nâng cao hiệu quả hoạt động và cung cấp dịch vụ công.
  • D. Chính sách khuyến khích người dân sử dụng máy tính và Internet.

Câu 12: "Học tập trực tuyến" (e-learning) mang lại lợi ích nào sau đây cho người học?

  • A. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
  • B. Đảm bảo chất lượng giáo dục cao hơn so với học truyền thống.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí học tập.
  • D. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa người học và giáo viên.

Câu 13: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng nào của công nghệ thông tin giúp nâng cao hiệu quả chẩn đoán bệnh từ xa?

  • A. Hồ sơ bệnh án điện tử.
  • B. Hệ thống hội chẩn trực tuyến.
  • C. Robot phẫu thuật.
  • D. Máy in 3D tạo mô hình cơ thể.

Câu 14: "Thương mại điện tử" (e-commerce) đã thay đổi phương thức kinh doanh truyền thống như thế nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất hàng hóa.
  • B. Tăng cường sự tương tác trực tiếp giữa người mua và người bán.
  • C. Mở rộng phạm vi thị trường và khả năng tiếp cận khách hàng không giới hạn về địa lý.
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và vận chuyển hàng hóa.

Câu 15: Một công dân số có trách nhiệm cần thực hiện hành động nào để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?

  • A. Sử dụng duy nhất một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến để dễ nhớ.
  • B. Công khai thông tin cá nhân trên mạng xã hội để tăng cường kết nối.
  • C. Tải xuống và cài đặt mọi phần mềm miễn phí trên Internet.
  • D. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên cho các tài khoản quan trọng.

Câu 16: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin trực tuyến, yếu tố "tính khách quan" thể hiện điều gì?

  • A. Nguồn tin được trình bày một cách hấp dẫn và dễ đọc.
  • B. Nguồn tin không bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan hoặc thiên vị của tác giả.
  • C. Nguồn tin được cập nhật thường xuyên và liên tục.
  • D. Nguồn tin có nhiều người truy cập và chia sẻ.

Câu 17: Hành động "vi phạm bản quyền" trên môi trường số có thể gây ra hậu quả pháp lý nào?

  • A. Bị khóa tài khoản mạng xã hội tạm thời.
  • B. Bị cảnh cáo từ nhà cung cấp dịch vụ Internet.
  • C. Bị xử phạt hành chính hoặc khởi kiện dân sự, hình sự.
  • D. Bị cộng đồng mạng lên án và tẩy chay.

Câu 18: "Thông tin rác" (spam) gây phiền toái và nguy hại như thế nào cho người dùng Internet?

  • A. Làm chậm tốc độ kết nối Internet.
  • B. Gây tốn dung lượng lưu trữ email.
  • C. Làm giảm hiệu suất làm việc của máy tính.
  • D. Gây phiền toái, lãng phí thời gian và có thể chứa virus, phần mềm độc hại hoặc lừa đảo.

Câu 19: "Kỹ năng cộng tác trực tuyến" hiệu quả đòi hỏi người tham gia phải có phẩm chất nào?

  • A. Khả năng sử dụng thành thạo nhiều công cụ trực tuyến.
  • B. Tinh thần trách nhiệm, tôn trọng ý kiến và đóng góp của người khác.
  • C. Kỹ năng thuyết trình và hùng biện trước đám đông trực tuyến.
  • D. Khả năng làm việc độc lập và tự chủ cao độ.

Câu 20: Trong xã hội tri thức, vai trò của "tư duy phản biện" trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì lý do nào?

  • A. Giúp con người thích nghi nhanh hơn với công nghệ mới.
  • B. Tăng cường khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • C. Giúp con người phân tích, đánh giá và chọn lọc thông tin trong môi trường số đa chiều và phức tạp.
  • D. Nâng cao hiệu quả giao tiếp và hợp tác trực tuyến.

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất cho việc "số hóa" dữ liệu trong lĩnh vực văn bản?

  • A. Chuyển đổi một cuốn sách in sang định dạng PDF.
  • B. Ghi âm một bài hát bằng micro.
  • C. Chụp ảnh một bức tranh phong cảnh bằng máy ảnh kỹ thuật số.
  • D. Vẽ một sơ đồ trên giấy bằng bút chì.

Câu 22: Vì sao "số hóa" thông tin trở thành xu hướng tất yếu trong xã hội hiện đại?

  • A. Vì thông tin số có chất lượng cao hơn thông tin truyền thống.
  • B. Vì thông tin số dễ dàng lưu trữ, tìm kiếm, chia sẻ và xử lý bằng máy tính.
  • C. Vì chi phí tạo ra thông tin số thấp hơn thông tin truyền thống.
  • D. Vì thông tin số ít bị hư hỏng và mất mát theo thời gian.

Câu 23: Khi số hóa hình ảnh, điều gì xảy ra với chất lượng hình ảnh khi tăng độ phân giải?

  • A. Chất lượng hình ảnh giảm đi và hình ảnh bị mờ hơn.
  • B. Kích thước tệp tin hình ảnh giảm đi đáng kể.
  • C. Hình ảnh trở nên chi tiết và sắc nét hơn.
  • D. Màu sắc của hình ảnh bị thay đổi.

Câu 24: Trong quá trình số hóa âm thanh, tần số lấy mẫu ảnh hưởng đến yếu tố nào của âm thanh số?

  • A. Độ lớn (âm lượng) của âm thanh.
  • B. Thời lượng của âm thanh.
  • C. Định dạng tệp tin âm thanh.
  • D. Độ trung thực và chi tiết của âm thanh được tái tạo.

Câu 25: Ưu điểm chính của việc lưu trữ thông tin dưới dạng số so với dạng vật lý truyền thống là gì?

  • A. Khả năng tìm kiếm, truy xuất và chia sẻ thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Độ bền và tuổi thọ lưu trữ cao hơn.
  • C. Chi phí lưu trữ thấp hơn đáng kể.
  • D. Tính bảo mật thông tin cao hơn.

Câu 26: "Dữ liệu lớn" (Big Data) có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Được tạo ra chủ yếu từ các nguồn chính thống và có cấu trúc rõ ràng.
  • B. Dễ dàng được xử lý bằng các công cụ và phương pháp truyền thống.
  • C. Khối lượng dữ liệu khổng lồ, tốc độ phát sinh nhanh và đa dạng về loại hình.
  • D. Độ chính xác và tin cậy luôn được đảm bảo tuyệt đối.

Câu 27: Phân tích dữ liệu lớn có thể mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp trong việc ra quyết định?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
  • B. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin kinh doanh.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý và vận hành doanh nghiệp.
  • D. Hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, xu hướng thị trường và đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn.

Câu 28: "Trí tuệ nhân tạo" (AI) hướng đến mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý thông tin của máy tính.
  • B. Tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng các hoạt động trí tuệ của con người.
  • C. Thay thế hoàn toàn con người trong các công việc trí óc.
  • D. Kết nối vạn vật (Internet of Things) và tạo ra mạng lưới thiết bị thông minh.

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực giao thông vận tải?

  • A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
  • B. Ứng dụng đặt xe trực tuyến.
  • C. Xe tự lái.
  • D. Hệ thống đèn giao thông thông minh.

Câu 30: Thách thức đạo đức lớn nhất đặt ra bởi sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo là gì?

  • A. Chi phí đầu tư và phát triển công nghệ AI quá cao.
  • B. Nguy cơ máy tính bị virus và tấn công mạng.
  • C. Sự phụ thuộc quá mức của con người vào công nghệ.
  • D. Vấn đề trách nhiệm khi AI đưa ra quyết định sai lầm hoặc gây hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Thông tin khác biệt với dữ liệu ở điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình 'xử lý thông tin' trong các hoạt động hàng ngày?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong các thành phần cơ bản của máy tính, bộ phận nào chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phần mềm hệ thống đóng vai trò gì trong một hệ thống máy tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Mạng Internet khác biệt cơ bản so với mạng máy tính cục bộ (LAN) ở phạm vi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Kỹ năng 'đọc hiểu văn bản số' trong xã hội tri thức bao gồm yếu tố nào quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tác động tiêu cực nào của xã hội thông tin đến quyền riêng tư cá nhân là đáng lo ngại nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: 'Khoảng cách số' (digital divide) được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hành vi nào sau đây thể hiện 'văn hóa số' tích cực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong bối cảnh xã hội tri thức, kỹ năng 'giải quyết vấn đề' được hỗ trợ bởi máy tính thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Thuật ngữ 'chính phủ điện tử' (e-government) mô tả điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: 'Học tập trực tuyến' (e-learning) mang lại lợi ích nào sau đây cho người học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng nào của công nghệ thông tin giúp nâng cao hiệu quả chẩn đoán bệnh từ xa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: 'Thương mại điện tử' (e-commerce) đã thay đổi phương thức kinh doanh truyền thống như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một công dân số có trách nhiệm cần thực hiện hành động nào để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin trực tuyến, yếu tố 'tính khách quan' thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hành động 'vi phạm bản quyền' trên môi trường số có thể gây ra hậu quả pháp lý nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: 'Thông tin rác' (spam) gây phiền toái và nguy hại như thế nào cho người dùng Internet?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Kỹ năng cộng tác trực tuyến' hiệu quả đòi hỏi người tham gia phải có phẩm chất nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong xã hội tri thức, vai trò của 'tư duy phản biện' trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì lý do nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất cho việc 'số hóa' dữ liệu trong lĩnh vực văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Vì sao 'số hóa' thông tin trở thành xu hướng tất yếu trong xã hội hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi số hóa hình ảnh, điều gì xảy ra với chất lượng hình ảnh khi tăng độ phân giải?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quá trình số hóa âm thanh, tần số lấy mẫu ảnh hưởng đến yếu tố nào của âm thanh số?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Ưu điểm chính của việc lưu trữ thông tin dưới dạng số so với dạng vật lý truyền thống là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích dữ liệu lớn có thể mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp trong việc ra quyết định?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) hướng đến mục tiêu chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực giao thông vận tải?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Thách thức đạo đức lớn nhất đặt ra bởi sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông tin và tri thức đóng vai trò quan trọng. Đâu là yếu tố then chốt giúp xã hội chuyển đổi từ xã hội công nghiệp sang xã hội tri thức?

  • A. Sự gia tăng dân số toàn cầu
  • B. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
  • C. Toàn cầu hóa kinh tế
  • D. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông

Câu 2: Hình thức lưu trữ thông tin nào sau đây là ít bị ảnh hưởng nhất bởi sự cố mất điện đột ngột?

  • A. Ổ cứng cơ học (HDD)
  • B. Ổ cứng thể rắn (SSD)
  • C. Bộ nhớ RAM
  • D. USB Flash Drive

Câu 3: Để biểu diễn số 25 trong hệ thập phân sang hệ nhị phân, ta cần thực hiện chuyển đổi như thế nào?

  • A. Nhân số 25 với 2 liên tục
  • B. Chia số 25 cho 2 liên tục và lấy phần dư
  • C. Lấy căn bậc hai của số 25
  • D. Trừ số 25 cho 2 liên tục

Câu 4: Trong các đơn vị đo lường thông tin sau, đơn vị nào lớn nhất?

  • A. Kilobyte (KB)
  • B. Megabyte (MB)
  • C. Gigabyte (GB)
  • D. Byte (B)

Câu 5: Quá trình số hóa văn bản (text) thường bắt đầu bằng công đoạn nào?

  • A. Quét (Scan) văn bản
  • B. Chỉnh sửa văn bản bằng phần mềm
  • C. Lưu trữ văn bản dưới dạng PDF
  • D. In văn bản ra giấy

Câu 6: Khi số hóa hình ảnh, yếu tố nào quyết định độ chi tiết và chất lượng của hình ảnh số?

  • A. Kích thước vật lý của ảnh gốc
  • B. Độ phân giải (Resolution)
  • C. Định dạng file ảnh (JPEG, PNG)
  • D. Loại máy quét sử dụng

Câu 7: Trong số hóa âm thanh, tần số lấy mẫu (sampling rate) có vai trò gì?

  • A. Điều chỉnh âm lượng của âm thanh
  • B. Thay đổi tốc độ phát lại âm thanh
  • C. Quyết định độ trung thực của âm thanh số
  • D. Mã hóa âm thanh thành dạng nhị phân

Câu 8: Thiết bị nào sau đây không phải là thiết bị đầu vào của máy tính?

  • A. Bàn phím (Keyboard)
  • B. Chuột (Mouse)
  • C. Máy quét (Scanner)
  • D. Loa (Speaker)

Câu 9: Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?

  • A. Microsoft Word (Soạn thảo văn bản)
  • B. Windows 10 (Hệ điều hành)
  • C. Google Chrome (Trình duyệt web)
  • D. Adobe Photoshop (Chỉnh sửa ảnh)

Câu 10: Virus máy tính lây lan chủ yếu qua con đường nào sau đây?

  • A. Ánh sáng mặt trời
  • B. Không khí
  • C. Thiết bị lưu trữ di động và mạng Internet
  • D. Nguồn điện

Câu 11: Hành vi nào sau đây thể hiện văn hóa ứng xử không phù hợp trên môi trường mạng?

  • A. Chia sẻ thông tin hữu ích cho cộng đồng
  • B. Phát ngôn thù hận và xúc phạm người khác
  • C. Tôn trọng quyền riêng tư của người khác
  • D. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, văn minh

Câu 12: Khái niệm "quyền riêng tư" trên môi trường số bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ thông tin cá nhân cơ bản (tên, tuổi, địa chỉ)
  • B. Chỉ dữ liệu trực tuyến (lịch sử duyệt web, cookie)
  • C. Chỉ giao tiếp cá nhân (email, tin nhắn)
  • D. Tất cả các yếu tố trên (thông tin cá nhân, dữ liệu trực tuyến, giao tiếp cá nhân)

Câu 13: Hành động nào sau đây là vi phạm bản quyền trên môi trường số?

  • A. Sử dụng phần mềm trả phí không có giấy phép
  • B. Chia sẻ liên kết đến bài báo khoa học
  • C. Trích dẫn nguồn khi sử dụng tài liệu tham khảo
  • D. Sáng tạo tác phẩm mới dựa trên ý tưởng có sẵn

Câu 14: Trong các nguy cơ an ninh mạng, "phishing" là hình thức tấn công nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • B. Xâm nhập hệ thống (Hacking)
  • C. Lừa đảo trực tuyến (giả mạo)
  • D. Phát tán virus (Malware)

Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ máy tính cá nhân khỏi virus?

  • A. Tắt máy tính khi không sử dụng
  • B. Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus
  • C. Hạn chế sử dụng Internet
  • D. Chỉ sử dụng máy tính vào ban ngày

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của máy tính trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Mạng xã hội (Facebook, Twitter)
  • B. Công cụ tìm kiếm (Google, Bing)
  • C. Phần mềm đồ họa (Photoshop, Illustrator)
  • D. Hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS)

Câu 17: Trong lĩnh vực y tế, máy tính được ứng dụng để làm gì?

  • A. Điều khiển giao thông
  • B. Dự báo thời tiết
  • C. Chẩn đoán và điều trị bệnh
  • D. Sản xuất phim ảnh

Câu 18: Robot công nghiệp được lập trình để thực hiện công việc nào?

  • A. Tự động hóa quy trình sản xuất
  • B. Nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa
  • C. Chăm sóc người già và trẻ em
  • D. Dạy học và giải trí

Câu 19: Ảnh hưởng tiêu cực nào của máy tính và Internet đến sức khỏe thể chất?

  • A. Cải thiện thị lực
  • B. Giảm vận động thể chất
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch
  • D. Cải thiện giấc ngủ

Câu 20: Để tìm kiếm thông tin trên Internet một cách hiệu quả, kỹ năng nào quan trọng nhất?

  • A. Gõ văn bản nhanh
  • B. Sử dụng mạng xã hội
  • C. Sử dụng từ khóa và công cụ tìm kiếm
  • D. Cài đặt nhiều trình duyệt web

Câu 21: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn đến xã hội tri thức?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ năng lượng mặt trời
  • D. Công nghệ vật liệu mới

Câu 22: "Dữ liệu lớn" (Big Data) đề cập đến đặc điểm nào của dữ liệu?

  • A. Dữ liệu có kích thước nhỏ
  • B. Dữ liệu được tạo ra chậm
  • C. Dữ liệu chỉ có một định dạng
  • D. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ cao và đa dạng

Câu 23: "Internet vạn vật" (IoT) là gì?

  • A. Mạng Internet chỉ dành cho máy tính
  • B. Mạng lưới kết nối các thiết bị vật lý qua Internet
  • C. Ứng dụng Internet trong lĩnh vực quân sự
  • D. Mạng Internet tốc độ cao

Câu 24: Trong hệ thống máy tính, bộ phận nào thực hiện các phép tính số học và logic?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Ổ cứng
  • C. CPU (Bộ vi xử lý)
  • D. Card đồ họa

Câu 25: Loại bộ nhớ nào của máy tính có tốc độ truy cập nhanh nhất?

  • A. Bộ nhớ Cache
  • B. Bộ nhớ RAM
  • C. Ổ cứng thể rắn (SSD)
  • D. Ổ cứng cơ học (HDD)

Câu 26: Trong các loại giấy phép phần mềm, "Mã nguồn mở" (Open Source) có đặc điểm gì?

  • A. Phải trả phí để sử dụng
  • B. Cho phép tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối mã nguồn
  • C. Không được phép sửa đổi mã nguồn
  • D. Chỉ sử dụng cho mục đích phi thương mại

Câu 27: Mạng máy tính được phân loại theo phạm vi địa lý, mạng nào có phạm vi nhỏ nhất?

  • A. Mạng toàn cầu (WAN)
  • B. Mạng đô thị (MAN)
  • C. Mạng cục bộ (LAN)
  • D. Mạng cá nhân (PAN)

Câu 28: Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web (WWW)?

  • A. TCP/IP
  • B. FTP
  • C. HTTP
  • D. SMTP

Câu 29: "Chữ ký số" (Digital Signature) có vai trò gì trong giao dịch điện tử?

  • A. Mã hóa dữ liệu
  • B. Xác thực danh tính và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
  • C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • D. Nén dữ liệu

Câu 30: Tác động nào của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đến cơ hội việc làm trong xã hội tri thức?

  • A. Giảm cơ hội việc làm
  • B. Không ảnh hưởng đến cơ hội việc làm
  • C. Chỉ tạo ra việc làm trong lĩnh vực sản xuất máy tính
  • D. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới và yêu cầu kỹ năng số

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông tin và tri thức đóng vai trò quan trọng. Đâu là yếu tố then chốt giúp xã hội chuyển đổi từ xã hội công nghiệp sang xã hội tri thức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình thức lưu trữ thông tin nào sau đây là *ít* bị ảnh hưởng nhất bởi sự cố mất điện đột ngột?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để biểu diễn số 25 trong hệ thập phân sang hệ nhị phân, ta cần thực hiện chuyển đổi như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong các đơn vị đo lường thông tin sau, đơn vị nào lớn nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quá trình số hóa văn bản (text) thường bắt đầu bằng công đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi số hóa hình ảnh, yếu tố nào quyết định độ chi tiết và chất lượng của hình ảnh số?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong số hóa âm thanh, tần số lấy mẫu (sampling rate) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thiết bị nào sau đây *không phải* là thiết bị đầu vào của máy tính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Virus máy tính lây lan chủ yếu qua con đường nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hành vi nào sau đây thể hiện văn hóa ứng xử *không* phù hợp trên môi trường mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khái niệm 'quyền riêng tư' trên môi trường số bao gồm những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hành động nào sau đây là vi phạm bản quyền trên môi trường số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong các nguy cơ an ninh mạng, 'phishing' là hình thức tấn công nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ máy tính cá nhân khỏi virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của máy tính trong lĩnh vực giáo dục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong lĩnh vực y tế, máy tính được ứng dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Robot công nghiệp được lập trình để thực hiện công việc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ảnh hưởng tiêu cực nào của máy tính và Internet đến sức khỏe thể chất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để tìm kiếm thông tin trên Internet một cách hiệu quả, kỹ năng nào quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn đến xã hội tri thức?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) đề cập đến đặc điểm nào của dữ liệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Internet vạn vật' (IoT) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong hệ thống máy tính, bộ phận nào thực hiện các phép tính số học và logic?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Loại bộ nhớ nào của máy tính có tốc độ truy cập nhanh nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các loại giấy phép phần mềm, 'Mã nguồn mở' (Open Source) có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Mạng máy tính được phân loại theo phạm vi địa lý, mạng nào có phạm vi nhỏ nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web (WWW)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Chữ ký số' (Digital Signature) có vai trò gì trong giao dịch điện tử?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tác động nào của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đến cơ hội việc làm trong xã hội tri thức?

Xem kết quả