Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 02
Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A (CS): Máy tính và xã hội tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh của Chủ đề A (Máy tính và xã hội tri thức), đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "dữ liệu" (data) và "thông tin" (information)?
- A. Dữ liệu là các sự kiện, con số thô chưa được xử lý; Thông tin là dữ liệu đã được mã hóa sang hệ nhị phân.
- B. Dữ liệu chỉ tồn tại trong máy tính; Thông tin chỉ tồn tại trong bộ nhớ con người.
- C. Dữ liệu là các sự kiện, con số thô chưa được xử lý; Thông tin là dữ liệu đã qua xử lý, có ý nghĩa và ngữ cảnh.
- D. Dữ liệu là kết quả của việc xử lý thông tin; Thông tin là nguồn đầu vào cho quá trình xử lý.
Câu 2: Hệ nhị phân (Binary system) là nền tảng hoạt động của máy tính điện tử. Lý do chính khiến máy tính sử dụng hệ nhị phân thay vì hệ thập phân là gì?
- A. Hệ nhị phân giúp máy tính xử lý các phép tính phức tạp nhanh hơn.
- B. Hệ nhị phân dễ dàng biểu diễn bằng hai trạng thái vật lý (ví dụ: có/không có điện, bật/tắt).
- C. Hệ nhị phân có thể lưu trữ lượng dữ liệu lớn hơn trên cùng một không gian.
- D. Hệ nhị phân giúp con người dễ dàng lập trình và hiểu mã máy.
Câu 3: Một tệp văn bản đơn giản (chỉ chứa chữ cái, số, ký hiệu cơ bản) được lưu trữ trên máy tính. Thông tin trong tệp này được số hóa chủ yếu bằng cách nào?
- A. Mỗi ký tự được gán một mã số nhị phân duy nhất theo một bảng mã (ví dụ: ASCII, Unicode).
- B. Văn bản được chia thành các pixel, mỗi pixel lưu trữ thông tin màu sắc.
- C. Tần số và biên độ của âm thanh giọng nói được đo và chuyển thành số.
- D. Cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu được phân tích và biểu diễn bằng số.
Câu 4: Khi một bức ảnh được quét hoặc chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số, nó được số hóa. Quá trình này liên quan đến việc chia ảnh thành các điểm ảnh nhỏ. Mỗi điểm ảnh (pixel) thường lưu trữ thông tin gì?
- A. Tần số âm thanh tại vị trí đó.
- B. Tọa độ 3D của vật thể trong ảnh.
- C. Mã ký tự tương ứng với hình dạng của pixel.
- D. Thông tin về màu sắc (và đôi khi là độ trong suốt) của điểm ảnh đó.
Câu 5: Số hóa âm thanh (ví dụ: ghi âm giọng nói hoặc nhạc) bao gồm hai bước chính: lấy mẫu (sampling) và lượng tử hóa (quantization). Lấy mẫu trong quá trình này có ý nghĩa gì?
- A. Xác định số lượng màu sắc khác nhau trong âm thanh.
- B. Biểu diễn biên độ âm thanh bằng các giá trị số.
- C. Đo biên độ (độ lớn) của sóng âm tại các thời điểm cách đều nhau.
- D. Nén dữ liệu âm thanh để giảm kích thước tệp.
Câu 6: Xét một máy tính cá nhân. Bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện các phép tính và xử lý dữ liệu theo các chỉ dẫn của chương trình?
- A. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
- B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM).
- C. Ổ đĩa cứng (HDD/SSD).
- D. Thiết bị ngoại vi (chuột, bàn phím).
Câu 7: Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) đóng vai trò gì trong hoạt động của máy tính?
- A. Lưu trữ vĩnh viễn hệ điều hành và các chương trình cài đặt.
- B. Thực hiện các phép tính số học và logic cho CPU.
- C. Hiển thị hình ảnh và đồ họa lên màn hình.
- D. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình mà CPU đang hoặc sắp sử dụng để truy cập nhanh.
Câu 8: Hệ điều hành (Operating System - OS) là một loại phần mềm đặc biệt. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?
- A. Thiết kế đồ họa và xử lý video chuyên nghiệp.
- B. Quản lý, điều phối hoạt động của phần cứng và cung cấp môi trường cho các ứng dụng chạy.
- C. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính.
- D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.
Câu 9: Mạng máy tính (Computer Network) mang lại những lợi ích đáng kể. Lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng chia sẻ tài nguyên trong mạng?
- A. Tăng tốc độ xử lý của từng máy tính riêng lẻ.
- B. Giúp người dùng nhập liệu nhanh hơn.
- C. Cho phép nhiều máy tính cùng sử dụng chung một máy in hoặc truy cập dữ liệu trên một máy chủ.
- D. Tự động cập nhật phần mềm cho tất cả các máy tính.
Câu 10: Internet là mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị. Tác động lớn nhất của Internet đối với việc tiếp cận thông tin hiện nay là gì?
- A. Cung cấp khả năng truy cập gần như không giới hạn đến một lượng thông tin khổng lồ từ khắp nơi trên thế giới.
- B. Làm giảm hoàn toàn sự cần thiết của thư viện truyền thống.
- C. Đảm bảo rằng tất cả thông tin trực tuyến đều chính xác và đáng tin cậy.
- D. Chỉ cho phép người dùng tìm kiếm thông tin đã được kiểm duyệt bởi một tổ chức trung ương.
Câu 11: Một xã hội tri thức (Knowledge Society) được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp và công nghiệp truyền thống.
- B. Sản xuất, phân phối và sử dụng tri thức trở thành động lực chính cho sự phát triển kinh tế và xã hội.
- C. Thông tin được kiểm soát chặt chẽ bởi chính phủ và chỉ phổ biến trong giới tinh hoa.
- D. Tốc độ phát triển công nghệ thông tin rất chậm và không được ứng dụng rộng rãi.
Câu 12: Công nghệ thông tin (IT) đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng xã hội tri thức. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của IT trong tiến trình này?
- A. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp giữa con người.
- B. Chỉ tạo ra các công cụ giải trí đơn giản.
- C. Là hạ tầng và công cụ cho phép thu thập, xử lý, lưu trữ, truyền bá và sử dụng tri thức hiệu quả.
- D. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
Câu 13: Xu hướng làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến nhờ sự phát triển của công nghệ thông tin. Đây là ví dụ về tác động của IT trong lĩnh vực nào của xã hội?
- A. Lao động và việc làm.
- B. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
- C. Nghệ thuật và văn hóa.
- D. Giao thông vận tải.
Câu 14: Các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) và tài nguyên giáo dục mở (OER) là những ứng dụng của IT trong giáo dục. Tác động tích cực chính của chúng là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên và trường học truyền thống.
- B. Giới hạn quyền truy cập kiến thức chỉ cho một số ít người.
- C. Làm giảm chất lượng của nội dung giáo dục.
- D. Mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục cho nhiều người, không bị giới hạn bởi địa lý hay thời gian.
Câu 15: Truyền thông xã hội (social media) đã thay đổi cách con người tương tác và chia sẻ thông tin. Bên cạnh những lợi ích, truyền thông xã hội cũng đặt ra những thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề thông tin sai lệch (fake news)?
- A. Giảm chi phí liên lạc đường dài.
- B. Tốc độ lan truyền nhanh chóng của thông tin không được kiểm chứng.
- C. Khó khăn trong việc kết nối với bạn bè quốc tế.
- D. Hạn chế khả năng tự do ngôn luận.
Câu 16: Chuyển đổi số (Digital Transformation) là quá trình ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp hoặc tổ chức. Lợi ích nào sau đây là mục tiêu chính mà các doanh nghiệp hướng tới khi thực hiện chuyển đổi số?
- A. Nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tạo ra mô hình kinh doanh mới.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
- C. Giảm bớt sự cạnh tranh trên thị trường.
- D. Chỉ tập trung vào việc mua sắm thêm nhiều thiết bị công nghệ mới.
Câu 17: Một trong những thách thức lớn trong kỷ nguyên số là vấn đề "khoảng cách số" (digital divide). Khoảng cách số đề cập đến điều gì?
- A. Sự khác biệt về tốc độ xử lý giữa các loại máy tính khác nhau.
- B. Sự phân biệt giữa phần mềm trả phí và phần mềm miễn phí.
- C. Khoảng cách vật lý giữa các máy chủ dữ liệu.
- D. Sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận, sử dụng và hưởng lợi từ công nghệ thông tin giữa các nhóm người hoặc khu vực khác nhau.
Câu 18: Quyền riêng tư dữ liệu cá nhân (Data Privacy) trở nên vô cùng quan trọng trong thời đại số. Tại sao việc bảo vệ dữ liệu cá nhân lại cần thiết?
- A. Để ngăn chặn việc chia sẻ bất kỳ thông tin nào trên Internet.
- B. Để kiểm soát việc thu thập, sử dụng và chia sẻ thông tin cá nhân, tránh lạm dụng hoặc gây hại.
- C. Chỉ để bảo vệ thông tin tài chính, không bao gồm thông tin khác.
- D. Việc này chỉ quan trọng đối với các tổ chức lớn, không ảnh hưởng đến cá nhân.
Câu 19: Sở hữu trí tuệ (Intellectual Property - IP) trong môi trường số bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, sáng chế... Việc vi phạm sở hữu trí tuệ trong môi trường số thường được gọi là gì?
- A. Lập trình mã nguồn mở.
- B. Bảo mật dữ liệu.
- C. Xâm phạm bản quyền số (Digital Piracy).
- D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
Câu 20: Một công ty muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng để đưa ra chiến lược tiếp thị phù hợp. Họ thu thập dữ liệu từ website bán hàng, ứng dụng di động và mạng xã hội. Công nghệ nào sau đây là công cụ chính hỗ trợ quá trình này?
- A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
- B. Thiết kế đồ họa 3D.
- C. In ấn 3D.
- D. Phần mềm diệt virus.
Câu 21: Để đánh giá tính đáng tin cậy của một thông tin tìm thấy trên Internet, người dùng cần thực hiện những bước nào?
- A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và tin vào cảm giác ban đầu.
- B. Tin tưởng hoàn toàn vào kết quả đầu tiên mà công cụ tìm kiếm trả về.
- C. Chỉ tham khảo thông tin từ các trang web có giao diện đẹp mắt.
- D. Kiểm tra nguồn (tác giả, tổ chức), đối chiếu với các nguồn khác uy tín, xem xét mục đích của thông tin.
Câu 22: Bạn cần gửi một bức ảnh chất lượng cao qua email nhưng dung lượng tệp quá lớn. Bạn nên làm gì để giảm kích thước tệp mà vẫn giữ được chất lượng tốt nhất có thể?
- A. Đổi tên tệp sang định dạng .txt.
- B. Sao chép nội dung ảnh và dán vào một tệp văn bản mới.
- C. Sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh để nén ảnh hoặc thay đổi định dạng tệp sang loại nén hiệu quả hơn (ví dụ: JPEG với mức nén phù hợp).
- D. Chia tệp ảnh thành nhiều tệp nhỏ hơn bằng cách cắt ảnh.
Câu 23: Một công ty đang gặp vấn đề về việc quản lý hồ sơ nhân viên bằng giấy tờ, tốn nhiều thời gian tìm kiếm và dễ thất lạc. Ứng dụng công nghệ thông tin nào có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?
- A. Sử dụng máy in 3D.
- B. Xây dựng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management System) cho hồ sơ điện tử.
- C. Tổ chức các cuộc họp trực tuyến thường xuyên hơn.
- D. Mua sắm các thiết bị mạng tốc độ cao.
Câu 24: So sánh việc lưu trữ thông tin bằng phương pháp truyền thống (sách giấy, tài liệu in) và phương pháp số hóa (tệp điện tử trên máy tính/mạng). Ưu điểm nổi bật của phương pháp số hóa là gì?
- A. Dễ dàng tìm kiếm, sao chép, chia sẻ và lưu trữ với dung lượng lớn trên không gian nhỏ.
- B. Độ bền vật lý cao hơn, không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
- C. Không yêu cầu thiết bị kỹ thuật để truy cập.
- D. Thông tin luôn được đảm bảo tính xác thực và không bị chỉnh sửa.
Câu 25: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển mạnh mẽ. Trong bối cảnh xã hội tri thức, AI có tiềm năng đóng góp như thế nào?
- A. Chỉ thay thế con người trong các công việc đơn giản, lặp đi lặp lại.
- B. Làm tăng sự phức tạp trong việc xử lý thông tin.
- C. Giảm khả năng phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
- D. Hỗ trợ phân tích lượng dữ liệu khổng lồ, tự động hóa các tác vụ phức tạp, tạo ra các hệ thống học tập và ra quyết định thông minh.
Câu 26: Phân biệt giữa "xã hội thông tin" (Information Society) và "xã hội tri thức" (Knowledge Society). Điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở đâu?
- A. Xã hội thông tin chỉ sử dụng máy tính, còn xã hội tri thức sử dụng Internet.
- B. Xã hội thông tin tập trung vào việc sản xuất, phân phối và tiếp cận thông tin; Xã hội tri thức nhấn mạnh vào việc sử dụng thông tin để tạo ra tri thức mới, giải quyết vấn đề và đổi mới.
- C. Xã hội thông tin chỉ có ở các nước phát triển, xã hội tri thức có ở mọi nơi.
- D. Xã hội thông tin dựa trên công nghiệp, xã hội tri thức dựa trên nông nghiệp.
Câu 27: Một trường học muốn triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS). Việc này giúp nhà trường và giáo viên thực hiện những công việc gì một cách hiệu quả hơn?
- A. Quản lý tài liệu học tập, giao bài, chấm điểm, theo dõi tiến độ học tập của học sinh.
- B. Sửa chữa phần cứng máy tính cho học sinh.
- C. Thiết kế các trò chơi điện tử giải trí.
- D. In sách giáo khoa số lượng lớn.
Câu 28: Tự động hóa (Automation) là việc sử dụng công nghệ để thực hiện các tác vụ mà trước đây cần sự can thiệp của con người. Tự động hóa tác động đến thị trường lao động như thế nào trong xã hội tri thức?
- A. Hoàn toàn loại bỏ tất cả các công việc.
- B. Chỉ tạo ra các công việc chân tay đơn giản.
- C. Có thể làm giảm nhu cầu đối với một số công việc lặp đi lặp lại, đồng thời tạo ra nhu cầu về các công việc mới liên quan đến quản lý, phát triển và bảo trì hệ thống tự động hóa.
- D. Không có bất kỳ tác động nào đến cơ cấu việc làm.
Câu 29: Khi tham gia vào môi trường số, mỗi cá nhân cần có những kỹ năng và ý thức nhất định để trở thành một "công dân số" có trách nhiệm. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất của một công dân số có trách nhiệm?
- A. Chỉ biết sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
- B. Có tài khoản trên tất cả các mạng xã hội phổ biến.
- C. Luôn chia sẻ mọi thông tin cá nhân trực tuyến.
- D. Có ý thức về đạo đức, pháp luật, an toàn thông tin và tôn trọng người khác khi tương tác trong môi trường số.
Câu 30: Một nhà nghiên cứu đang thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (khảo sát trực tuyến, cảm biến IoT, hồ sơ y tế điện tử) để tìm ra mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và một loại bệnh. Công nghệ nào sau đây là cần thiết nhất để xử lý và phân tích lượng dữ liệu đa dạng và khổng lồ này?
- A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
- B. Các công cụ và kỹ thuật về Dữ liệu lớn (Big Data) và Phân tích dữ liệu (Data Analytics).
- C. Máy in 3D.
- D. Phần mềm thiết kế đồ họa.