15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty nhỏ có khoảng 20 máy tính cần kết nối với nhau để chia sẻ dữ liệu nội bộ và truy cập chung một máy in. Loại mạng máy tính nào phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất cho mô hình này?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng toàn cầu (GAN)
  • D. Mạng đô thị (MAN)

Câu 2: Khi bạn truy cập một trang web trên Internet, máy tính của bạn đóng vai trò gì và máy chủ chứa trang web đó đóng vai trò gì trong mô hình hoạt động phổ biến?

  • A. Máy chủ và Máy khách
  • B. Máy ngang hàng và Máy ngang hàng
  • C. Máy khách và Máy chủ
  • D. Máy trạm và Bộ định tuyến

Câu 3: Để hai máy tính có thể giao tiếp được với nhau trong mạng, chúng cần tuân thủ một tập hợp các quy tắc chung. Tập hợp các quy tắc này được gọi là gì?

  • A. Phần cứng mạng
  • B. Giao thức mạng
  • C. Cáp mạng
  • D. Hệ điều hành

Câu 4: Thiết bị mạng nào thường được sử dụng để kết nối các mạng con khác nhau (ví dụ: mạng gia đình với mạng Internet) và định tuyến gói tin dữ liệu theo đường đi tối ưu nhất?

  • A. Hub
  • B. Switch
  • C. Modem
  • D. Router

Câu 5: Dịch vụ nào của Internet cho phép bạn tìm kiếm thông tin trên toàn cầu thông qua các trang web được liên kết với nhau?

  • A. World Wide Web (WWW)
  • B. Email
  • C. FTP
  • D. VoIP

Câu 6: Bạn đang sử dụng một ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs hoặc Office 365 để soạn thảo tài liệu mà không cần cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân. Đây là một ví dụ điển hình về mô hình dịch vụ nào?

  • A. Mạng ngang hàng (P2P)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • D. Mạng riêng ảo (VPN)

Câu 7: Một chiếc tủ lạnh thông minh có khả năng tự động đặt hàng thực phẩm khi gần hết, hoặc một hệ thống đèn chiếu sáng trong nhà có thể điều khiển từ xa qua điện thoại. Những thiết bị này thuộc về lĩnh vực nào đang phát triển mạnh mẽ nhờ Internet?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Thực tế ảo (VR)
  • D. Chuỗi khối (Blockchain)

Câu 8: Tấn công lừa đảo (phishing) qua email là một nguy cơ phổ biến trên mạng. Mục đích chính của kẻ tấn công khi thực hiện phishing là gì?

  • A. Làm hỏng hệ điều hành máy tính của nạn nhân.
  • B. Khiến máy tính của nạn nhân hoạt động chậm lại.
  • C. Chiếm quyền điều khiển từ xa máy tính nạn nhân để tấn công máy khác.
  • D. Lừa nạn nhân tiết lộ thông tin cá nhân nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu, số thẻ tín dụng).

Câu 9: Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng điện toán đám mây đối với người dùng cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng và phần mềm, khả năng mở rộng linh hoạt.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.
  • C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu trước mọi hình thức tấn công mạng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào kết nối Internet.

Câu 10: Mạng WAN (Wide Area Network) khác mạng LAN (Local Area Network) ở điểm cơ bản nào?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu (WAN luôn nhanh hơn LAN).
  • B. Số lượng thiết bị kết nối (WAN luôn kết nối ít thiết bị hơn LAN).
  • C. Phạm vi địa lý (WAN kết nối các mạng ở khoảng cách xa, LAN trong phạm vi hẹp).
  • D. Mục đích sử dụng (WAN chỉ dùng cho doanh nghiệp, LAN chỉ dùng cho gia đình).

Câu 11: Khi bạn tải một bài hát từ một dịch vụ lưu trữ trực tuyến về máy tính của mình, bạn đang thực hiện thao tác gì trong giao thức truyền tập tin?

  • A. Upload
  • B. Download
  • C. Streaming
  • D. Sharing

Câu 12: Địa chỉ IP (Internet Protocol) có vai trò gì trong mạng máy tính?

  • A. Là tên miền của trang web.
  • B. Là mật khẩu để truy cập mạng.
  • C. Là địa chỉ email của người dùng.
  • D. Là định danh duy nhất cho mỗi thiết bị tham gia mạng, giúp các gói tin tìm đúng đích.

Câu 13: Hệ thống tên miền (DNS - Domain Name System) ra đời nhằm mục đích chính nào?

  • A. Chuyển đổi tên miền dễ nhớ (ví dụ: vietjack.com) thành địa chỉ IP số mà máy tính hiểu được.
  • B. Mã hóa dữ liệu khi truyền qua mạng.
  • C. Kiểm soát lưu lượng truy cập trên mạng.
  • D. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.

Câu 14: Đâu là một ví dụ về tác động tiêu cực của Internet đối với xã hội hoặc cá nhân?

  • A. Dễ dàng truy cập thông tin và kiến thức.
  • B. Kết nối mọi người trên toàn cầu.
  • C. Nguy cơ bị bắt nạt trực tuyến hoặc tiếp xúc với nội dung độc hại.
  • D. Thúc đẩy thương mại điện tử phát triển.

Câu 15: Một trong những rủi ro khi sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây là gì?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu luôn chậm hơn so với lưu trữ cục bộ.
  • B. Không thể chia sẻ dữ liệu với người khác.
  • C. Chi phí sử dụng cố định và rất cao.
  • D. Phụ thuộc vào kết nối Internet, nguy cơ lộ dữ liệu nếu nhà cung cấp không đảm bảo an ninh.

Câu 16: Để bảo vệ thông tin cá nhân khi tham gia mạng xã hội, bạn nên làm gì?

  • A. Công khai tất cả thông tin cá nhân để bạn bè dễ dàng tìm thấy.
  • B. Thiết lập quyền riêng tư chặt chẽ, chỉ chia sẻ thông tin với những người đáng tin cậy.
  • C. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
  • D. Chấp nhận tất cả các yêu cầu kết bạn từ người lạ.

Câu 17: Mạng Internet vạn vật (IoT) mang lại tiềm năng lớn trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây CHƯA được hưởng lợi đáng kể từ sự phát triển của IoT?

  • A. Du hành thời gian.
  • B. Y tế (theo dõi sức khỏe từ xa).
  • C. Nông nghiệp (nông trại thông minh).
  • D. Giao thông vận tải (xe tự hành, quản lý luồng xe).

Câu 18: Giả sử bạn nhận được một email từ ngân hàng yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết và nhập lại thông tin tài khoản vì lý do bảo mật. Đây rất có thể là một cuộc tấn công lừa đảo. Điều đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Nhấp vào liên kết ngay lập tức để kiểm tra tài khoản.
  • B. Trả lời email yêu cầu thêm thông tin chi tiết.
  • C. Không nhấp vào liên kết, kiểm tra địa chỉ email người gửi và liên hệ trực tiếp với ngân hàng qua kênh chính thức (số điện thoại trên website, ứng dụng chính thức).
  • D. Chuyển tiếp email này cho tất cả bạn bè để cảnh báo.

Câu 19: Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thư điện tử (email) so với gửi thư truyền thống?

  • A. Email chỉ có thể gửi đi các tập tin văn bản.
  • B. Email luôn đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối.
  • C. Chi phí gửi email luôn cao hơn gửi thư truyền thống.
  • D. Tốc độ gửi và nhận nhanh chóng, có thể gửi kèm tệp tin đa phương tiện, chi phí thấp.

Câu 20: Khi nói về "độ trễ" (latency) trong mạng máy tính, người ta đang đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Thời gian cần thiết để một gói tin truyền từ điểm gửi đến điểm nhận.
  • B. Tổng dung lượng dữ liệu có thể truyền qua mạng trong một đơn vị thời gian.
  • C. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng.
  • D. Khả năng chống lại virus của mạng.

Câu 21: Bạn muốn chia sẻ một thư mục chứa nhiều ảnh và video với bạn bè trong cùng mạng LAN tại nhà. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Gửi từng ảnh/video qua email cho mỗi người.
  • B. Sao chép dữ liệu vào USB và đưa cho từng người.
  • C. Thiết lập chia sẻ thư mục trên mạng LAN nội bộ.
  • D. Đăng tải tất cả lên mạng xã hội công khai.

Câu 22: Mạng ngang hàng (P2P - Peer-to-Peer) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Luôn có một máy chủ trung tâm điều khiển mọi hoạt động.
  • B. Chỉ cho phép một máy tính gửi dữ liệu tại một thời điểm.
  • C. Tất cả các máy tính đều là máy khách và yêu cầu dữ liệu từ máy chủ.
  • D. Các máy tính tham gia mạng vừa đóng vai trò máy khách vừa đóng vai trò máy chủ.

Câu 23: Khi sử dụng Wi-Fi công cộng (ví dụ: tại quán cà phê, sân bay), nguy cơ nào về an ninh mạng là đáng lo ngại nhất?

  • A. Dễ bị tấn công nghe lén hoặc đánh cắp thông tin cá nhân do kết nối không an toàn.
  • B. Tốc độ truy cập Internet luôn rất chậm.
  • C. Máy tính tự động bị nhiễm virus ngay khi kết nối.
  • D. Không thể truy cập được các trang web nước ngoài.

Câu 24: Công nghệ nào cho phép bạn thực hiện cuộc gọi thoại và video qua Internet, thay vì sử dụng mạng điện thoại truyền thống?

  • A. SMS
  • B. MMS
  • C. VoIP (Voice over Internet Protocol)
  • D. FTP

Câu 25: Việc sao lưu dữ liệu định kỳ lên các dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive, Dropbox) mang lại lợi ích thiết thực nào?

  • A. Tăng dung lượng ổ cứng vật lý trên máy tính của bạn.
  • B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do hỏng hóc thiết bị, virus hoặc thiên tai, cho phép truy cập từ nhiều thiết bị.
  • C. Làm cho máy tính của bạn miễn nhiễm với mọi loại virus.
  • D. Giảm đáng kể hóa đơn tiền điện hàng tháng.

Câu 26: Trong bối cảnh IoT, "thiết bị thông minh" (smart device) thường có đặc điểm nào?

  • A. Có khả năng kết nối mạng (Internet hoặc mạng cục bộ) và trao đổi dữ liệu.
  • B. Chỉ hoạt động khi được kết nối trực tiếp bằng dây cáp.
  • C. Bắt buộc phải có màn hình cảm ứng.
  • D. Chỉ có thể thực hiện một chức năng duy nhất.

Câu 27: Tên miền (Domain Name) như "vietjack.com" có ý nghĩa gì trong địa chỉ web?

  • A. Là tên của giao thức truyền dữ liệu.
  • B. Là tên của tập tin cụ thể trên máy chủ.
  • C. Là định danh dễ nhớ của một website hoặc dịch vụ trên Internet, tương ứng với một địa chỉ IP.
  • D. Là tên của trình duyệt web bạn đang sử dụng.

Câu 28: Đâu là ví dụ về một ứng dụng của Internet trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Chơi trò chơi trực tuyến.
  • B. Mua sắm qua mạng.
  • C. Xem phim giải trí.
  • D. Tham gia các khóa học trực tuyến (E-learning), tìm kiếm tài liệu học tập.

Câu 29: Tại sao việc cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên lại quan trọng đối với an ninh mạng?

  • A. Các bản cập nhật thường bao gồm các vá lỗi bảo mật, giúp khắc phục các lỗ hổng có thể bị tin tặc khai thác.
  • B. Việc cập nhật giúp tăng tốc độ kết nối Internet.
  • C. Cập nhật giúp giảm dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
  • D. Chỉ cần cập nhật phần mềm diệt virus là đủ.

Câu 30: Khái niệm "Băng thông" (Bandwidth) trong mạng máy tính thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu mạng có thể truyền đi.
  • B. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua kênh truyền trong một đơn vị thời gian (thường đo bằng bit/giây).
  • C. Số lượng thiết bị có thể kết nối cùng lúc vào mạng.
  • D. Mức độ an toàn của kết nối mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty nhỏ có khoảng 20 máy tính cần kết nối với nhau để chia sẻ dữ liệu nội bộ và truy cập chung một máy in. Loại mạng máy tính nào phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất cho mô hình này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi bạn truy cập một trang web trên Internet, máy tính của bạn đóng vai trò gì và máy chủ chứa trang web đó đóng vai trò gì trong mô hình hoạt động phổ biến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để hai máy tính có thể giao tiếp được với nhau trong mạng, chúng cần tuân thủ một tập hợp các quy tắc chung. Tập hợp các quy tắc này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Thiết bị mạng nào thường được sử dụng để kết nối các mạng con khác nhau (ví dụ: mạng gia đình với mạng Internet) và định tuyến gói tin dữ liệu theo đường đi tối ưu nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Dịch vụ nào của Internet cho phép bạn tìm kiếm thông tin trên toàn cầu thông qua các trang web được liên kết với nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Bạn đang sử dụng một ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs hoặc Office 365 để soạn thảo tài liệu mà không cần cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân. Đây là một ví dụ điển hình về mô hình dịch vụ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một chiếc tủ lạnh thông minh có khả năng tự động đặt hàng thực phẩm khi gần hết, hoặc một hệ thống đèn chiếu sáng trong nhà có thể điều khiển từ xa qua điện thoại. Những thiết bị này thuộc về lĩnh vực nào đang phát triển mạnh mẽ nhờ Internet?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tấn công lừa đảo (phishing) qua email là một nguy cơ phổ biến trên mạng. Mục đích chính của kẻ tấn công khi thực hiện phishing là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng điện toán đám mây đối với người dùng cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Mạng WAN (Wide Area Network) khác mạng LAN (Local Area Network) ở điểm cơ bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi bạn tải một bài hát từ một dịch vụ lưu trữ trực tuyến về máy tính của mình, bạn đang thực hiện thao tác gì trong giao thức truyền tập tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Địa chỉ IP (Internet Protocol) có vai trò gì trong mạng máy tính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hệ thống tên miền (DNS - Domain Name System) ra đời nhằm mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đâu là một ví dụ về tác động tiêu cực của Internet đối với xã hội hoặc cá nhân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một trong những rủi ro khi sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để bảo vệ thông tin cá nhân khi tham gia mạng xã hội, bạn nên làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Mạng Internet vạn vật (IoT) mang lại tiềm năng lớn trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây CHƯA được hưởng lợi đáng kể từ sự phát triển của IoT?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Giả sử bạn nhận được một email từ ngân hàng yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết và nhập lại thông tin tài khoản vì lý do bảo mật. Đây rất có thể là một cuộc tấn công lừa đảo. Điều đầu tiên bạn nên làm là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thư điện tử (email) so với gửi thư truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi nói về 'độ trễ' (latency) trong mạng máy tính, người ta đang đề cập đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Bạn muốn chia sẻ một thư mục chứa nhiều ảnh và video với bạn bè trong cùng mạng LAN tại nhà. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Mạng ngang hàng (P2P - Peer-to-Peer) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi sử dụng Wi-Fi công cộng (ví dụ: tại quán cà phê, sân bay), nguy cơ nào về an ninh mạng là đáng lo ngại nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Công nghệ nào cho phép bạn thực hiện cuộc gọi thoại và video qua Internet, thay vì sử dụng mạng điện thoại truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Việc sao lưu dữ liệu định kỳ lên các dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive, Dropbox) mang lại lợi ích thiết thực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bối cảnh IoT, 'thiết bị thông minh' (smart device) thường có đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tên miền (Domain Name) như 'vietjack.com' có ý nghĩa gì trong địa chỉ web?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đâu là ví dụ về một ứng dụng của Internet trong lĩnh vực giáo dục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao việc cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên lại quan trọng đối với an ninh mạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khái niệm 'Băng thông' (Bandwidth) trong mạng máy tính thường được dùng để chỉ điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mạng máy tính là gì?

  • A. Tập hợp các máy tính hoạt động độc lập.
  • B. Tập hợp các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và thông tin.
  • C. Một phần mềm giúp quản lý các tệp tin trên máy tính.
  • D. Hệ điều hành được sử dụng để điều khiển máy tính.

Câu 2: Trong một mạng máy tính cục bộ (LAN) tại trường học, thiết bị nào đóng vai trò trung tâm kết nối các máy tính trong cùng một phòng học?

  • A. Router
  • B. Modem
  • C. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • D. Server (Máy chủ)

Câu 3: Internet là một ví dụ điển hình của loại mạng máy tính nào xét về phạm vi địa lý?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng đô thị (MAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Mạng diện rộng (WAN)

Câu 4: Một học sinh đang tìm kiếm thông tin cho bài tập trên trình duyệt web. Trình duyệt web sử dụng giao thức nào để giao tiếp với máy chủ web và hiển thị nội dung?

  • A. FTP
  • B. HTTP/HTTPS
  • C. SMTP
  • D. TCP/IP

Câu 5: Địa chỉ IP có vai trò gì trong mạng máy tính?

  • A. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị tham gia mạng.
  • B. Tên miền của một trang web.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu của mạng.
  • D. Loại cáp mạng được sử dụng.

Câu 6: Dịch vụ nào sau đây cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử qua mạng Internet?

  • A. World Wide Web (WWW)
  • B. File Transfer Protocol (FTP)
  • C. Email
  • D. Online Gaming

Câu 7: Khi bạn nhập một địa chỉ web như www.example.com vào trình duyệt, hệ thống nào sẽ giúp trình duyệt tìm ra địa chỉ IP tương ứng của máy chủ web đó?

  • A. DNS (Domain Name System)
  • B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
  • C. Firewall
  • D. Proxy Server

Câu 8: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) trong một môi trường gia đình là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn cao hơn.
  • B. Độ ổn định tín hiệu luôn tốt hơn.
  • C. Chi phí lắp đặt luôn rẻ hơn.
  • D. Tính di động và linh hoạt cao hơn.

Câu 9: Khái niệm "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) mô tả điều gì?

  • A. Sử dụng máy tính có cấu hình rất mạnh.
  • B. Cung cấp tài nguyên máy tính (như lưu trữ, xử lý, phần mềm) qua Internet dưới dạng dịch vụ.
  • C. Kết nối các máy tính thông qua vệ tinh.
  • D. Lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng cá nhân.

Câu 10: Dịch vụ Google Drive hoặc Microsoft OneDrive, cho phép người dùng lưu trữ và truy cập tệp tin từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet, là một ví dụ của mô hình điện toán đám mây nào?

  • A. Lưu trữ trên đám mây (Cloud Storage)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • D. Phần cứng như một dịch vụ (HaaS)

Câu 11: Khái niệm "Internet vạn vật" (Internet of Things - IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Chỉ các thiết bị máy tính và điện thoại thông minh kết nối Internet.
  • B. Mạng lưới các máy chủ lớn trên toàn cầu.
  • C. Mạng lưới các thiết bị vật lý (đồ vật) được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu.
  • D. Một loại Internet chỉ dành riêng cho các nhà khoa học.

Câu 12: Một chiếc đồng hồ thông minh có khả năng theo dõi nhịp tim, bước chân và gửi dữ liệu đó đến điện thoại của người dùng qua Bluetooth hoặc Wi-Fi, là một ví dụ điển hình của thiết bị thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Điện toán hiệu năng cao (HPC)
  • B. Thực tế ảo (VR)
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Internet vạn vật (IoT)

Câu 13: Đâu là một trong những nguy cơ bảo mật phổ biến khi sử dụng mạng máy tính và Internet?

  • A. Nhiễm phần mềm độc hại (malware).
  • B. Tốc độ mạng chậm.
  • C. Hết dung lượng lưu trữ trên đám mây.
  • D. Không tìm thấy địa chỉ IP.

Câu 14: Một email lừa đảo (phishing) thường cố gắng làm gì?

  • A. Cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng.
  • B. Đánh lừa người dùng tiết lộ thông tin cá nhân nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu, số thẻ tín dụng).
  • C. Cải thiện hiệu suất hoạt động của máy tính.
  • D. Quảng cáo các sản phẩm và dịch vụ hợp pháp.

Câu 15: Để bảo vệ thông tin cá nhân khi truy cập các trang web quan trọng như ngân hàng trực tuyến, bạn nên chú ý đến điều gì trên thanh địa chỉ của trình duyệt?

  • A. Màu sắc của thanh địa chỉ.
  • B. Số lượng hình ảnh trên trang web.
  • C. Biểu tượng ổ khóa và giao thức HTTPS.
  • D. Kích thước phông chữ trên trang web.

Câu 16: Lợi ích chính của việc chia sẻ tài nguyên (như máy in, tệp tin) trong mạng máy tính là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • B. Làm chậm tốc độ hoạt động của các thiết bị.
  • C. Gây khó khăn trong việc quản lý dữ liệu.
  • D. Chỉ có thể thực hiện trên mạng Internet.

Câu 17: Khi một người dùng tải lên một bức ảnh lên mạng xã hội, dữ liệu của bức ảnh đó được gửi đến đâu để lưu trữ và xử lý?

  • A. Ổ cứng của máy tính cá nhân của người dùng khác.
  • B. Bộ nhớ tạm (RAM) của điện thoại.
  • C. Máy in được kết nối mạng.
  • D. Máy chủ của dịch vụ mạng xã hội.

Câu 18: Sự phát triển của Internet đã tác động lớn nhất đến khía cạnh nào của cuộc sống con người?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực giải trí.
  • B. Tác động sâu sắc đến mọi mặt: giao tiếp, học tập, làm việc, giải trí, kinh doanh, y tế, v.v.
  • C. Chỉ thay đổi cách chúng ta xem phim.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể nào.

Câu 19: Để truy cập Internet tại nhà, bạn thường cần thiết bị nào để kết nối mạng gia đình với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP)?

  • A. Modem hoặc Router tích hợp modem.
  • B. Máy in mạng.
  • C. Máy quét.
  • D. Ổ cứng di động.

Câu 20: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng người khác thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đang cố gắng gây ấn tượng với người khác.
  • B. Bạn không có ý kiến riêng.
  • C. Đó là yêu cầu bắt buộc của mọi nền tảng trực tuyến.
  • D. Thể hiện văn hóa ứng xử văn minh trên môi trường mạng.

Câu 21: Một công ty có nhiều chi nhánh ở các thành phố khác nhau muốn kết nối mạng của các chi nhánh lại với nhau để chia sẻ dữ liệu nội bộ. Họ sẽ cần sử dụng loại mạng nào?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Mạng không dây (WLAN)

Câu 22: Giao thức TCP/IP là tập hợp các giao thức nền tảng cho Internet. Vai trò chính của giao thức TCP là gì?

  • A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
  • B. Xác định địa chỉ vật lý của thiết bị mạng.
  • C. Đảm bảo dữ liệu được truyền đi đáng tin cậy, đến đúng đích và theo đúng thứ tự.
  • D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.

Câu 23: Hệ thống nào chịu trách nhiệm phân giải tên miền (ví dụ: www.google.com) thành địa chỉ IP tương ứng (ví dụ: 172.217.160.132) để máy tính có thể kết nối được?

  • A. Hệ thống tên miền (DNS)
  • B. Giao thức truyền tải siêu văn bản (HTTP)
  • C. Giao thức điều khiển truyền dẫn (TCP)
  • D. Giao thức Internet (IP)

Câu 24: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Internet giúp việc tìm kiếm thông tin trở nên dễ dàng và nhanh chóng là gì?

  • A. Gửi email
  • B. Trò chuyện trực tuyến
  • C. Chia sẻ tệp tin
  • D. Sử dụng các công cụ tìm kiếm (Search engines)

Câu 25: Lợi ích chính mà điện toán đám mây mang lại cho các doanh nghiệp nhỏ là gì?

  • A. Cho phép họ xây dựng trung tâm dữ liệu riêng.
  • B. Giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng và phần mềm.
  • C. Giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng và phần mềm, đồng thời tăng tính linh hoạt.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên IT.

Câu 26: Một ngôi nhà được trang bị các thiết bị như bóng đèn thông minh, camera an ninh kết nối mạng, hệ thống điều hòa nhiệt độ có thể điều khiển từ xa qua điện thoại. Đây là ví dụ về ứng dụng của lĩnh vực nào?

  • A. Nhà thông minh (Smart Home)
  • B. Robot công nghiệp
  • C. In 3D
  • D. Thương mại điện tử

Câu 27: Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng miễn phí, bạn nên cẩn trọng điều gì để bảo vệ dữ liệu cá nhân?

  • A. Thoải mái truy cập các trang web nhạy cảm.
  • B. Tránh thực hiện các giao dịch quan trọng (ngân hàng, mua sắm) và sử dụng VPN nếu có thể.
  • C. Chia sẻ mật khẩu Wi-Fi với mọi người xung quanh.
  • D. Tải về các tệp tin từ nguồn không rõ ràng.

Câu 28: Tường lửa (Firewall) trong an ninh mạng có chức năng chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
  • B. Lưu trữ bản sao của các trang web đã truy cập.
  • C. Kiểm soát luồng dữ liệu ra vào mạng, ngăn chặn truy cập trái phép.
  • D. Phân giải tên miền.

Câu 29: So với việc gửi thư truyền thống, gửi email qua Internet có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Tốc độ truyền nhanh chóng, chi phí thấp hoặc miễn phí, có thể gửi kèm tệp tin đa phương tiện.
  • B. Đảm bảo tính riêng tư tuyệt đối.
  • C. Chỉ có thể gửi cho một người duy nhất mỗi lần.
  • D. Không cần thiết bị điện tử để gửi và nhận.

Câu 30: Việc sao chép và phân phối trái phép các tài liệu có bản quyền (như sách điện tử, phần mềm, nhạc, phim) qua mạng Internet là hành vi vi phạm điều gì?

  • A. Quy định về tốc độ mạng.
  • B. Quy tắc sử dụng địa chỉ IP.
  • C. Quy định về cấu hình máy tính.
  • D. Luật sở hữu trí tuệ (bản quyền).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mạng máy tính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một mạng máy tính cục bộ (LAN) tại trường học, thiết bị nào đóng vai trò trung tâm kết nối các máy tính trong cùng một phòng học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Internet là một ví dụ điển hình của loại mạng máy tính nào xét về phạm vi địa lý?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một học sinh đang tìm kiếm thông tin cho bài tập trên trình duyệt web. Trình duyệt web sử dụng giao thức nào để giao tiếp với máy chủ web và hiển thị nội dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Địa chỉ IP có vai trò gì trong mạng máy tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Dịch vụ nào sau đây cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử qua mạng Internet?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi bạn nhập một địa chỉ web như www.example.com vào trình duyệt, hệ thống nào sẽ giúp trình duyệt tìm ra địa chỉ IP tương ứng của máy chủ web đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) trong một môi trường gia đình là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khái niệm 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) mô tả điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Dịch vụ Google Drive hoặc Microsoft OneDrive, cho phép người dùng lưu trữ và truy cập tệp tin từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet, là một ví dụ của mô hình điện toán đám mây nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khái niệm 'Internet vạn vật' (Internet of Things - IoT) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một chiếc đồng hồ thông minh có khả năng theo dõi nhịp tim, bước chân và gửi dữ liệu đó đến điện thoại của người dùng qua Bluetooth hoặc Wi-Fi, là một ví dụ điển hình của thiết bị thuộc lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đâu là một trong những nguy cơ bảo mật phổ biến khi sử dụng mạng máy tính và Internet?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một email lừa đảo (phishing) thường cố gắng làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để bảo vệ thông tin cá nhân khi truy cập các trang web quan trọng như ngân hàng trực tuyến, bạn nên chú ý đến điều gì trên thanh địa chỉ của trình duyệt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Lợi ích chính của việc chia sẻ tài nguyên (như máy in, tệp tin) trong mạng máy tính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi một người dùng tải lên một bức ảnh lên mạng xã hội, dữ liệu của bức ảnh đó được gửi đến đâu để lưu trữ và xử lý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Sự phát triển của Internet đã tác động lớn nhất đến khía cạnh nào của cuộc sống con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để truy cập Internet tại nhà, bạn thường cần thiết bị nào để kết nối mạng gia đình với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng người khác thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một công ty có nhiều chi nhánh ở các thành phố khác nhau muốn kết nối mạng của các chi nhánh lại với nhau để chia sẻ dữ liệu nội bộ. Họ sẽ cần sử dụng loại mạng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Giao thức TCP/IP là tập hợp các giao thức nền tảng cho Internet. Vai trò chính của giao thức TCP là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hệ thống nào chịu trách nhiệm phân giải tên miền (ví dụ: www.google.com) thành địa chỉ IP tương ứng (ví dụ: 172.217.160.132) để máy tính có thể kết nối được?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Internet giúp việc tìm kiếm thông tin trở nên dễ dàng và nhanh chóng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Lợi ích chính mà điện toán đám mây mang lại cho các doanh nghiệp nhỏ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một ngôi nhà được trang bị các thiết bị như bóng đèn thông minh, camera an ninh kết nối mạng, hệ thống điều hòa nhiệt độ có thể điều khiển từ xa qua điện thoại. Đây là ví dụ về ứng dụng của lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng miễn phí, bạn nên cẩn trọng điều gì để bảo vệ dữ liệu cá nhân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tường lửa (Firewall) trong an ninh mạng có chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: So với việc gửi thư truyền thống, gửi email qua Internet có ưu điểm nổi bật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc sao chép và phân phối trái phép các tài liệu có bản quyền (như sách điện tử, phần mềm, nhạc, phim) qua mạng Internet là hành vi vi phạm điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm việc kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Mạng (Network Layer)
  • D. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)

Câu 2: Giao thức TCP và UDP là hai giao thức phổ biến ở tầng Vận chuyển. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?

  • A. TCP nhanh hơn UDP trong việc truyền dữ liệu.
  • B. TCP đảm bảo độ tin cậy và thứ tự dữ liệu, còn UDP thì không.
  • C. UDP sử dụng số cổng ít hơn TCP.
  • D. TCP hoạt động tốt hơn cho truyền video trực tuyến, còn UDP cho email.

Câu 3: Khi bạn truy cập một trang web bằng trình duyệt, giao thức nào được sử dụng để truyền tải nội dung trang web từ máy chủ web về máy tính của bạn?

  • A. HTTP
  • B. FTP
  • C. SMTP
  • D. TCP/IP

Câu 4: Địa chỉ IP có phiên bản IPv4 và IPv6. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa IPv4 và IPv6 là gì?

  • A. IPv4 nhanh hơn IPv6 trong việc truyền dữ liệu.
  • B. IPv6 bảo mật hơn IPv4.
  • C. IPv6 có không gian địa chỉ lớn hơn IPv4.
  • D. IPv4 dễ cấu hình hơn IPv6.

Câu 5: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong một mạng LAN, giúp giảm thiểu xung đột dữ liệu và tăng hiệu suất mạng?

  • A. Hub
  • B. Switch
  • C. Router
  • D. Modem

Câu 6: Trong các loại hình mạng máy tính, mạng nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi một ngôi nhà hoặc một văn phòng nhỏ?

  • A. Mạng LAN (Local Area Network)
  • B. Mạng WAN (Wide Area Network)
  • C. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)
  • D. Mạng PAN (Personal Area Network)

Câu 7: Mạng WAN (Wide Area Network) thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở các vị trí địa lý xa nhau. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mạng WAN?

  • A. DSL (Digital Subscriber Line)
  • B. Cáp quang (Fiber optic cable)
  • C. Đường truyền thuê bao (Leased lines) và mạng di động (Cellular networks)
  • D. Bluetooth

Câu 8: Mô hình mạng nào mà tất cả các thiết bị đều kết nối đến một thiết bị trung tâm, ví dụ như một switch hoặc hub?

  • A. Mô hình mạng dạng vòng (Ring topology)
  • B. Mô hình mạng hình sao (Star topology)
  • C. Mô hình mạng dạng tuyến (Bus topology)
  • D. Mô hình mạng dạng lưới (Mesh topology)

Câu 9: Ưu điểm chính của mô hình mạng dạng lưới (Mesh topology) so với các mô hình mạng khác là gì?

  • A. Dễ dàng cài đặt và cấu hình hơn.
  • B. Chi phí triển khai thấp hơn.
  • C. Yêu cầu ít cáp kết nối hơn.
  • D. Khả năng chịu lỗi cao và tính dự phòng tốt.

Câu 10: DNS (Domain Name System) có vai trò quan trọng trong việc truy cập Internet. Chức năng chính của DNS là gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet.
  • B. Kiểm soát luồng dữ liệu giữa các thiết bị.
  • C. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
  • D. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.

Câu 11: Khi bạn gửi email, giao thức nào được sử dụng để gửi email từ máy tính của bạn đến máy chủ email?

  • A. POP3
  • B. SMTP
  • C. IMAP
  • D. HTTP

Câu 12: Để nhận email từ máy chủ email về máy tính của bạn, bạn có thể sử dụng giao thức POP3 hoặc IMAP. Sự khác biệt chính giữa POP3 và IMAP là gì?

  • A. POP3 bảo mật hơn IMAP.
  • B. IMAP nhanh hơn POP3.
  • C. POP3 hỗ trợ gửi email, còn IMAP thì không.
  • D. IMAP đồng bộ email giữa máy chủ và máy khách, POP3 thường tải và xóa email khỏi máy chủ.

Câu 13: Tường lửa (Firewall) là một thành phần quan trọng trong bảo mật mạng. Chức năng chính của tường lửa là gì?

  • A. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
  • C. Chuyển đổi địa chỉ IP.
  • D. Cấp phát địa chỉ IP tự động.

Câu 14: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng Internet công cộng. Lợi ích chính của việc sử dụng VPN là gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Giảm chi phí sử dụng Internet.
  • C. Bảo vệ quyền riêng tư và tăng cường bảo mật khi truy cập Internet công cộng.
  • D. Cải thiện chất lượng cuộc gọi video.

Câu 15: Trong bảo mật Wi-Fi, chuẩn mã hóa WPA2 được coi là an toàn hơn so với WEP. Điểm khác biệt chính giữa WPA2 và WEP là gì?

  • A. WEP có tốc độ mã hóa nhanh hơn WPA2.
  • B. WPA2 sử dụng thuật toán mã hóa mạnh hơn và cơ chế bảo mật tiên tiến hơn WEP.
  • C. WEP dễ cấu hình hơn WPA2.
  • D. WPA2 chỉ hoạt động trên các thiết bị mới, còn WEP tương thích với mọi thiết bị.

Câu 16: Dịch vụ đám mây (Cloud computing) mang lại nhiều lợi ích cho người dùng và doanh nghiệp. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của dịch vụ đám mây là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn sự cố hệ thống.
  • C. Luôn có kết nối Internet tốc độ cao.
  • D. Khả năng mở rộng linh hoạt tài nguyên theo nhu cầu sử dụng.

Câu 17: Mô hình dịch vụ đám mây SaaS (Software as a Service) cung cấp cho người dùng khả năng sử dụng phần mềm qua Internet. Ví dụ nào sau đây là một dịch vụ SaaS?

  • A. Hệ điều hành Windows Server.
  • B. Phần mềm cơ sở dữ liệu Oracle Database.
  • C. Google Workspace (Gmail, Google Docs, Google Drive).
  • D. Máy chủ web Apache.

Câu 18: Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối Internet. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ của IoT?

  • A. Hệ thống nhà thông minh (Smart home).
  • B. Mạng xã hội Facebook.
  • C. Công cụ tìm kiếm Google.
  • D. Phần mềm soạn thảo văn bản Microsoft Word.

Câu 19: Trong ngữ cảnh IoT, giao thức truyền thông nào thường được sử dụng cho các thiết bị có công suất thấp và phạm vi ngắn, ví dụ như cảm biến không dây?

  • A. Ethernet.
  • B. Wi-Fi.
  • C. Cáp quang.
  • D. Zigbee và Bluetooth.

Câu 20: Phân tích tình huống: Một công ty muốn xây dựng hệ thống mạng cho văn phòng mới, yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu cao, độ ổn định và bảo mật tốt cho các hoạt động nội bộ và kết nối Internet. Loại hình mạng nào là phù hợp nhất?

  • A. Mạng WLAN (Wi-Fi) công cộng.
  • B. Mạng LAN Ethernet có dây kết hợp với tường lửa và VPN.
  • C. Mạng WAN không dây.
  • D. Mạng PAN Bluetooth.

Câu 21: So sánh mô hình mạng ngang hàng (Peer-to-Peer) và mô hình mạng khách-chủ (Client-Server). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai mô hình này là gì?

  • A. Mô hình ngang hàng nhanh hơn mô hình khách-chủ.
  • B. Mô hình khách-chủ dễ cài đặt hơn mô hình ngang hàng.
  • C. Mô hình khách-chủ có máy chủ trung tâm, mô hình ngang hàng không có.
  • D. Mô hình ngang hàng bảo mật hơn mô hình khách-chủ.

Câu 22: Trong địa chỉ IP, lớp mạng (Network class) được sử dụng để phân loại quy mô mạng. Lớp mạng nào thường được sử dụng cho các mạng lớn, có số lượng host lớn (ví dụ như mạng của các tổ chức lớn hoặc nhà cung cấp dịch vụ Internet)?

  • A. Lớp A.
  • B. Lớp B.
  • C. Lớp C.
  • D. Lớp D.

Câu 23: DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là giao thức quan trọng trong quản lý mạng. Chức năng chính của DHCP là gì?

  • A. Chuyển đổi địa chỉ IP tĩnh sang địa chỉ IP động.
  • B. Tự động cấp phát địa chỉ IP và các thông số cấu hình mạng cho thiết bị.
  • C. Định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau.
  • D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.

Câu 24: NAT (Network Address Translation) là kỹ thuật cho phép nhiều thiết bị trong mạng LAN sử dụng chung một địa chỉ IP công cộng để truy cập Internet. Lợi ích chính của NAT là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu Internet.
  • B. Giảm độ trễ mạng.
  • C. Tiết kiệm địa chỉ IP công cộng và tăng cường bảo mật mạng.
  • D. Đơn giản hóa cấu hình mạng.

Câu 25: Xét tình huống: Một người dùng kết nối máy tính xách tay vào mạng Wi-Fi công cộng tại quán cà phê. Biện pháp bảo mật nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu của người dùng trong tình huống này?

  • A. Tắt Bluetooth.
  • B. Cập nhật phần mềm diệt virus.
  • C. Sử dụng tường lửa cá nhân.
  • D. Sử dụng VPN (Virtual Private Network).

Câu 26: Giả sử bạn muốn chia sẻ tập tin lớn với một người bạn ở xa qua Internet. Phương thức nào sau đây là hiệu quả và phù hợp nhất để chia sẻ tập tin lớn?

  • A. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive, Dropbox).
  • B. Gửi qua email.
  • C. Sử dụng giao thức FTP.
  • D. Chia sẻ qua Bluetooth.

Câu 27: Phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) trong môi trường văn phòng.

  • A. Mạng Wi-Fi luôn nhanh hơn và ổn định hơn mạng Ethernet.
  • B. Mạng Ethernet dễ dàng cài đặt và cấu hình hơn mạng Wi-Fi.
  • C. Mạng Wi-Fi linh hoạt, dễ dàng di chuyển nhưng có thể kém ổn định và bảo mật hơn mạng Ethernet.
  • D. Cả hai loại mạng đều có chi phí triển khai và bảo trì tương đương.

Câu 28: Trong các ứng dụng mạng, VoIP (Voice over IP) cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua Internet. Giao thức nào thường được sử dụng cho VoIP để truyền tải dữ liệu thoại theo thời gian thực?

  • A. TCP (Transmission Control Protocol).
  • B. RTP (Real-time Transport Protocol).
  • C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
  • D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).

Câu 29: Một tổ chức muốn xây dựng hệ thống hội nghị truyền hình chất lượng cao cho các cuộc họp trực tuyến. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của hội nghị truyền hình?

  • A. Băng thông mạng đủ lớn và độ trễ thấp.
  • B. Sử dụng tường lửa mạnh.
  • C. Mã hóa dữ liệu đầu cuối.
  • D. Số lượng thiết bị kết nối ít.

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ mạng nào được dự đoán sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi thứ và tạo ra một thế giới kết nối thông minh hơn?

  • A. Mạng Ethernet tốc độ cao.
  • B. Mạng Wi-Fi 7.
  • C. Mạng cáp quang.
  • D. Mạng 5G và các thế hệ mạng di động tiếp theo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm việc kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Giao thức TCP và UDP là hai giao thức phổ biến ở tầng Vận chuyển. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi bạn truy cập một trang web bằng trình duyệt, giao thức nào được sử dụng để truyền tải nội dung trang web từ máy chủ web về máy tính của bạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Địa chỉ IP có phiên bản IPv4 và IPv6. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa IPv4 và IPv6 là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong một mạng LAN, giúp giảm thiểu xung đột dữ liệu và tăng hiệu suất mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong các loại hình mạng máy tính, mạng nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi một ngôi nhà hoặc một văn phòng nhỏ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Mạng WAN (Wide Area Network) thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở các vị trí địa lý xa nhau. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mạng WAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Mô hình mạng nào mà tất cả các thiết bị đều kết nối đến một thiết bị trung tâm, ví dụ như một switch hoặc hub?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Ưu điểm chính của mô hình mạng dạng lưới (Mesh topology) so với các mô hình mạng khác là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: DNS (Domain Name System) có vai trò quan trọng trong việc truy cập Internet. Chức năng chính của DNS là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi bạn gửi email, giao thức nào được sử dụng để gửi email từ máy tính của bạn đến máy chủ email?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để nhận email từ máy chủ email về máy tính của bạn, bạn có thể sử dụng giao thức POP3 hoặc IMAP. Sự khác biệt chính giữa POP3 và IMAP là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tường lửa (Firewall) là một thành phần quan trọng trong bảo mật mạng. Chức năng chính của tường lửa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng Internet công cộng. Lợi ích chính của việc sử dụng VPN là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bảo mật Wi-Fi, chuẩn mã hóa WPA2 được coi là an toàn hơn so với WEP. Điểm khác biệt chính giữa WPA2 và WEP là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Dịch vụ đám mây (Cloud computing) mang lại nhiều lợi ích cho người dùng và doanh nghiệp. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của dịch vụ đám mây là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Mô hình dịch vụ đám mây SaaS (Software as a Service) cung cấp cho người dùng khả năng sử dụng phần mềm qua Internet. Ví dụ nào sau đây là một dịch vụ SaaS?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối Internet. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ của IoT?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong ngữ cảnh IoT, giao thức truyền thông nào thường được sử dụng cho các thiết bị có công suất thấp và phạm vi ngắn, ví dụ như cảm biến không dây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích tình huống: Một công ty muốn xây dựng hệ thống mạng cho văn phòng mới, yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu cao, độ ổn định và bảo mật tốt cho các hoạt động nội bộ và kết nối Internet. Loại hình mạng nào là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: So sánh mô hình mạng ngang hàng (Peer-to-Peer) và mô hình mạng khách-chủ (Client-Server). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai mô hình này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong địa chỉ IP, lớp mạng (Network class) được sử dụng để phân loại quy mô mạng. Lớp mạng nào thường được sử dụng cho các mạng lớn, có số lượng host lớn (ví dụ như mạng của các tổ chức lớn hoặc nhà cung cấp dịch vụ Internet)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là giao thức quan trọng trong quản lý mạng. Chức năng chính của DHCP là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: NAT (Network Address Translation) là kỹ thuật cho phép nhiều thiết bị trong mạng LAN sử dụng chung một địa chỉ IP công cộng để truy cập Internet. Lợi ích chính của NAT là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Xét tình huống: Một người dùng kết nối máy tính xách tay vào mạng Wi-Fi công cộng tại quán cà phê. Biện pháp bảo mật nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu của người dùng trong tình huống này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Giả sử bạn muốn chia sẻ tập tin lớn với một người bạn ở xa qua Internet. Phương thức nào sau đây là hiệu quả và phù hợp nhất để chia sẻ tập tin lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) trong môi trường văn phòng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong các ứng dụng mạng, VoIP (Voice over IP) cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua Internet. Giao thức nào thường được sử dụng cho VoIP để truyền tải dữ liệu thoại theo thời gian thực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một tổ chức muốn xây dựng hệ thống hội nghị truyền hình chất lượng cao cho các cuộc họp trực tuyến. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của hội nghị truyền hình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ mạng nào được dự đoán sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi thứ và tạo ra một thế giới kết nối thông minh hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo dữ liệu đến đúng địa chỉ IP đích?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Mạng (Network Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)

Câu 2: Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng Ứng dụng (Application Layer) của mô hình TCP/IP và được sử dụng để truyền tải siêu văn bản trên World Wide Web?

  • A. IP
  • B. TCP
  • C. HTTP
  • D. FTP

Câu 3: Một học sinh muốn chia sẻ tài liệu trực tuyến với bạn bè. Giải pháp nào sau đây không phải là dịch vụ điện toán đám mây phù hợp để thực hiện việc này?

  • A. Google Drive
  • B. Dropbox
  • C. OneDrive
  • D. Ổ cứng di động

Câu 4: Trong một mạng cục bộ (LAN) sử dụng kiến trúc Ethernet, thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và giúp giảm thiểu xung đột dữ liệu bằng cách chuyển mạch các khung dữ liệu đến cổng đích cụ thể?

  • A. Bộ định tuyến (Router)
  • B. Bộ chuyển mạch (Switch)
  • C. Bộ lặp tín hiệu (Repeater)
  • D. Trung tâm (Hub)

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về lợi ích của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) trong môi trường gia đình?

  • A. Tính linh hoạt và khả năng di chuyển thiết bị dễ dàng.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và ổn định hơn.
  • C. Khả năng bảo mật cao hơn và ít bị can thiệp.
  • D. Chi phí lắp đặt và bảo trì thấp hơn.

Câu 6: Để truy cập một trang web, trình duyệt web cần phân giải tên miền (ví dụ: vietjack.com) thành địa chỉ IP tương ứng. Hệ thống nào sau đây chịu trách nhiệm thực hiện quá trình phân giải này?

  • A. Hệ thống tường lửa (Firewall)
  • B. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • C. Hệ thống tên miền (DNS)
  • D. Hệ thống thư điện tử (Email System)

Câu 7: Trong các loại hình tấn công mạng sau, hình thức nào thường sử dụng email giả mạo để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm như mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
  • B. Tấn công SQL Injection
  • C. Tấn công Man-in-the-Middle
  • D. Tấn công Phishing

Câu 8: Một tổ chức muốn xây dựng một mạng diện rộng (WAN) kết nối các văn phòng chi nhánh ở nhiều thành phố khác nhau. Công nghệ mạng nào sau đây thường được sử dụng để thiết lập kết nối WAN?

  • A. Ethernet
  • B. Wi-Fi
  • C. Mạng riêng ảo (VPN)
  • D. Bluetooth

Câu 9: Thiết bị nào sau đây hoạt động như một "người gác cổng" giữa mạng nội bộ và Internet, kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật được cấu hình?

  • A. Tường lửa (Firewall)
  • B. Bộ định tuyến (Router)
  • C. Bộ chuyển mạch (Switch)
  • D. Điểm truy cập không dây (Access Point)

Câu 10: Mô hình mạng nào sau đây cho phép các máy tính trong mạng hoạt động đồng thời vừa là máy chủ (server) vừa là máy trạm (client), không có máy chủ trung tâm chuyên dụng?

  • A. Mô hình Client-Server
  • B. Mô hình Peer-to-Peer
  • C. Mô hình mạng hình sao (Star)
  • D. Mô hình mạng hìnhBus (Bus)

Câu 11: Xét tình huống: Một nhóm học sinh sử dụng chung một máy in trong phòng học thông qua mạng. Mô hình mạng nào phù hợp nhất cho tình huống này?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng toàn cầu (GAN)
  • D. Mạng cá nhân (PAN)

Câu 12: Trong địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4), mỗi địa chỉ được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?

  • A. 16 bit
  • B. 64 bit
  • C. 32 bit
  • D. 128 bit

Câu 13: Ưu điểm chính của việc sử dụng địa chỉ IP phiên bản 6 (IPv6) so với IPv4 là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
  • B. Bảo mật cao hơn
  • C. Cấu hình đơn giản hơn
  • D. Không gian địa chỉ lớn hơn, giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ IPv4

Câu 14: Giao thức nào sau đây đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy, có kiểm soát lỗi và thứ tự giữa máy gửi và máy nhận trong mô hình TCP/IP?

  • A. IP
  • B. TCP
  • C. UDP
  • D. ICMP

Câu 15: Dịch vụ đám mây nào sau đây cung cấp cơ sở hạ tầng máy tính (máy chủ, lưu trữ, mạng) cho phép người dùng tự cài đặt và quản lý hệ điều hành, phần mềm?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. SaaS (Software as a Service)
  • D. FaaS (Function as a Service)

Câu 16: Trong cấu trúc liên kết mạng hình sao (Star), nếu trung tâm (hub hoặc switch) gặp sự cố, điều gì sẽ xảy ra với toàn bộ mạng?

  • A. Chỉ máy tính bị sự cố mới ngừng hoạt động.
  • B. Mạng vẫn hoạt động bình thường.
  • C. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động.
  • D. Chỉ một vài máy tính ngẫu nhiên bị ảnh hưởng.

Câu 17: Thiết bị nào sau đây được sử dụng để kết nối các mạng khác nhau, ví dụ kết nối mạng LAN của một công ty với mạng Internet?

  • A. Bộ chuyển mạch (Switch)
  • B. Bộ định tuyến (Router)
  • C. Trung tâm (Hub)
  • D. Modem

Câu 18: Phát biểu nào sau đây không phải là một ứng dụng của Internet of Things (IoT)?

  • A. Hệ thống nhà thông minh
  • B. Thiết bị đeo thông minh (smartwatch)
  • C. Cảm biến môi trường trong nông nghiệp
  • D. Máy tính cá nhân để bàn

Câu 19: Phương pháp mã hóa nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng không dây Wi-Fi?

  • A. Mã hóa Caesar
  • B. Mã hóa DES
  • C. WPA2/3
  • D. Mã hóa ROT13

Câu 20: Trong mô hình Client-Server, máy chủ (server) có vai trò chính là gì?

  • A. Yêu cầu dịch vụ từ các máy trạm.
  • B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các máy trạm.
  • C. Đóng vai trò trung gian truyền dữ liệu giữa các máy trạm.
  • D. Quản lý kết nối mạng vật lý.

Câu 21: Một người dùng muốn kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ có địa chỉ IP là 8.8.8.8. Lệnh dòng lệnh nào sau đây thường được sử dụng để thực hiện việc này?

  • A. ipconfig
  • B. tracert
  • C. nslookup
  • D. ping

Câu 22: Trong mạng máy tính, thuật ngữ "băng thông" (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên đường truyền.
  • B. Tổng số lượng dữ liệu đã truyền qua mạng.
  • C. Đơn vị đo lường khoảng cách trong mạng.
  • D. Thời gian trễ truyền dữ liệu giữa hai điểm.

Câu 23: Loại cáp mạng nào sau đây thường được sử dụng trong mạng Ethernet và có khả năng chống nhiễu tốt hơn so với cáp UTP?

  • A. Cáp UTP (Unshielded Twisted Pair)
  • B. Cáp STP (Shielded Twisted Pair)
  • C. Cáp đồng trục (Coaxial Cable)
  • D. Cáp quang (Fiber Optic Cable)

Câu 24: Phát biểu nào sau đây đúng về mạng riêng ảo (VPN)?

  • A. VPN làm tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. VPN chỉ được sử dụng trong mạng LAN.
  • C. VPN tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng như Internet.
  • D. VPN thay thế hoàn toàn tường lửa.

Câu 25: Trong các giao thức sau, giao thức nào được sử dụng để gửi thư điện tử (email) từ máy khách đến máy chủ thư điện tử?

  • A. SMTP
  • B. POP3
  • C. IMAP
  • D. HTTP

Câu 26: Một trang web sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP. Lợi ích chính của việc sử dụng HTTPS là gì?

  • A. Tăng tốc độ tải trang web.
  • B. Giảm dung lượng dữ liệu truyền tải.
  • C. Cải thiện khả năng tương thích với trình duyệt.
  • D. Bảo mật dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ web (mã hóa).

Câu 27: Trong mạng không dây, chuẩn Wi-Fi 802.11ac có tốc độ truyền dữ liệu tối đa cao hơn so với chuẩn nào sau đây?

  • A. 802.11ax
  • B. 802.11n
  • C. 802.11ad
  • D. 802.11ay

Câu 28: Dựa vào sơ đồ địa chỉ IP 192.168.1.10/24, hãy xác định phần địa chỉ mạng và phần địa chỉ máy chủ.

  • A. Địa chỉ mạng: 192.168.1.0; Địa chỉ máy chủ: 10.0.0.0
  • B. Địa chỉ mạng: 192.168.0.0; Địa chỉ máy chủ: 0.0.1.10
  • C. Địa chỉ mạng: 192.168.1.0; Địa chỉ máy chủ: 0.0.0.10
  • D. Địa chỉ mạng: 192.0.0.0; Địa chỉ máy chủ: 0.168.1.10

Câu 29: Trong mô hình OSI, tầng Giao vận (Transport Layer) cung cấp dịch vụ chính nào cho các tầng trên?

  • A. Định tuyến và chuyển mạch gói tin
  • B. Truyền dữ liệu tin cậy và không tin cậy giữa các ứng dụng
  • C. Kiểm soát truy cập môi trường truyền dẫn vật lý
  • D. Cung cấp giao diện người dùng cho ứng dụng mạng

Câu 30: Xét tình huống: Một công ty muốn xây dựng hệ thống lưu trữ dữ liệu tập trung, có khả năng mở rộng và dễ dàng truy cập từ xa cho nhân viên. Giải pháp điện toán đám mây nào phù hợp nhất?

  • A. Tính toán đám mây (Cloud Computing)
  • B. Nền tảng đám mây (Cloud Platform)
  • C. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
  • D. Mạng đám mây (Cloud Network)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo dữ liệu đến đúng địa chỉ IP đích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng Ứng dụng (Application Layer) của mô hình TCP/IP và được sử dụng để truyền tải siêu văn bản trên World Wide Web?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một học sinh muốn chia sẻ tài liệu trực tuyến với bạn bè. Giải pháp nào sau đây *không phải* là dịch vụ điện toán đám mây phù hợp để thực hiện việc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong một mạng cục bộ (LAN) sử dụng kiến trúc Ethernet, thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và giúp giảm thiểu xung đột dữ liệu bằng cách chuyển mạch các khung dữ liệu đến cổng đích cụ thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về lợi ích của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) trong môi trường gia đình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Để truy cập một trang web, trình duyệt web cần phân giải tên miền (ví dụ: vietjack.com) thành địa chỉ IP tương ứng. Hệ thống nào sau đây chịu trách nhiệm thực hiện quá trình phân giải này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong các loại hình tấn công mạng sau, hình thức nào thường sử dụng email giả mạo để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm như mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một tổ chức muốn xây dựng một mạng diện rộng (WAN) kết nối các văn phòng chi nhánh ở nhiều thành phố khác nhau. Công nghệ mạng nào sau đây thường được sử dụng để thiết lập kết nối WAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Thiết bị nào sau đây hoạt động như một 'người gác cổng' giữa mạng nội bộ và Internet, kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật được cấu hình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Mô hình mạng nào sau đây cho phép các máy tính trong mạng hoạt động đồng thời vừa là máy chủ (server) vừa là máy trạm (client), không có máy chủ trung tâm chuyên dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Xét tình huống: Một nhóm học sinh sử dụng chung một máy in trong phòng học thông qua mạng. Mô hình mạng nào phù hợp nhất cho tình huống này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4), mỗi địa chỉ được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Ưu điểm chính của việc sử dụng địa chỉ IP phiên bản 6 (IPv6) so với IPv4 là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Giao thức nào sau đây đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy, có kiểm soát lỗi và thứ tự giữa máy gửi và máy nhận trong mô hình TCP/IP?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Dịch vụ đám mây nào sau đây cung cấp cơ sở hạ tầng máy tính (máy chủ, lưu trữ, mạng) cho phép người dùng tự cài đặt và quản lý hệ điều hành, phần mềm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong cấu trúc liên kết mạng hình sao (Star), nếu trung tâm (hub hoặc switch) gặp sự cố, điều gì sẽ xảy ra với toàn bộ mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Thiết bị nào sau đây được sử dụng để kết nối các mạng khác nhau, ví dụ kết nối mạng LAN của một công ty với mạng Internet?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phát biểu nào sau đây *không phải* là một ứng dụng của Internet of Things (IoT)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phương pháp mã hóa nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng không dây Wi-Fi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong mô hình Client-Server, máy chủ (server) có vai trò chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một người dùng muốn kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ có địa chỉ IP là 8.8.8.8. Lệnh dòng lệnh nào sau đây thường được sử dụng để thực hiện việc này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong mạng máy tính, thuật ngữ 'băng thông' (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Loại cáp mạng nào sau đây thường được sử dụng trong mạng Ethernet và có khả năng chống nhiễu tốt hơn so với cáp UTP?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phát biểu nào sau đây đúng về mạng riêng ảo (VPN)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong các giao thức sau, giao thức nào được sử dụng để gửi thư điện tử (email) từ máy khách đến máy chủ thư điện tử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trang web sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP. Lợi ích chính của việc sử dụng HTTPS là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong mạng không dây, chuẩn Wi-Fi 802.11ac có tốc độ truyền dữ liệu tối đa cao hơn so với chuẩn nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Dựa vào sơ đồ địa chỉ IP 192.168.1.10/24, hãy xác định phần địa chỉ mạng và phần địa chỉ máy chủ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong mô hình OSI, tầng Giao vận (Transport Layer) cung cấp dịch vụ chính nào cho các tầng trên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Xét tình huống: Một công ty muốn xây dựng hệ thống lưu trữ dữ liệu tập trung, có khả năng mở rộng và dễ dàng truy cập từ xa cho nhân viên. Giải pháp điện toán đám mây nào phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn của An muốn thiết lập mạng không dây tại nhà để kết nối máy tính xách tay, điện thoại thông minh và máy tính bảng. Giải pháp mạng nào sau đây là phù hợp nhất cho bạn của An?

  • A. Mạng LAN Ethernet
  • B. Mạng WLAN (Wi-Fi)
  • C. Mạng WAN
  • D. Mạng PAN

Câu 2: Trong mô hình mạng Client-Server, máy chủ (Server) đóng vai trò chính nào?

  • A. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các máy khách
  • B. Yêu cầu tài nguyên và dịch vụ từ các máy khách khác
  • C. Kết nối trực tiếp với Internet mà không cần qua modem
  • D. Đảm bảo an ninh mạng cho toàn bộ hệ thống mạng

Câu 3: Giao thức TCP/IP thực hiện chức năng chính nào trong truyền thông dữ liệu qua Internet?

  • A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin
  • B. Quản lý địa chỉ MAC của các thiết bị trong mạng
  • C. Chia nhỏ dữ liệu thành gói tin và đảm bảo truyền tin cậy
  • D. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP

Câu 4: Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI và chịu trách nhiệm định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?

  • A. Hub
  • B. Switch
  • C. Modem
  • D. Router

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

  • A. 16 bit
  • B. 64 bit
  • C. 32 bit
  • D. 128 bit

Câu 6: URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì trên Internet?

  • A. Mã hóa thông tin truyền qua mạng
  • B. Xác định địa chỉ của một tài nguyên trên Internet
  • C. Kiểm tra tốc độ kết nối mạng
  • D. Ngăn chặn virus xâm nhập vào máy tính

Câu 7: Dịch vụ DNS (Domain Name System) có chức năng chính nào?

  • A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
  • B. Gửi và nhận thư điện tử
  • C. Truyền tải tập tin giữa các máy tính
  • D. Tìm kiếm thông tin trên Internet

Câu 8: Trong các loại hình tấn công mạng, "tấn công từ chối dịch vụ" (DoS - Denial of Service) nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng
  • B. Phá hoại dữ liệu trên máy chủ
  • C. Làm cho hệ thống mạng hoặc dịch vụ không khả dụng
  • D. Gây nhiễm virus cho máy tính

Câu 9: Ưu điểm chính của mạng không dây (Wireless Network) so với mạng có dây (Wired Network) là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
  • B. Tính linh hoạt và khả năng di chuyển
  • C. Độ bảo mật cao hơn
  • D. Chi phí thiết lập thấp hơn

Câu 10: Mạng cục bộ (LAN - Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

  • A. Một tòa nhà hoặc một nhóm tòa nhà gần nhau
  • B. Một thành phố hoặc một khu vực đô thị
  • C. Một quốc gia hoặc một khu vực rộng lớn
  • D. Toàn cầu

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "Internet vạn vật" (IoT - Internet of Things)?

  • A. Mạng Internet chỉ dành cho các thiết bị di động
  • B. Công nghệ truyền dữ liệu không dây tốc độ cao
  • C. Mô hình điện toán đám mây mới nhất
  • D. Mạng lưới các thiết bị vật lý kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet

Câu 12: Trong các giao thức thư điện tử, giao thức nào được sử dụng để gửi thư điện tử từ máy khách lên máy chủ?

  • A. POP3
  • B. SMTP
  • C. IMAP
  • D. HTTP

Câu 13: Khi bạn truy cập một trang web sử dụng giao thức HTTPS, chữ "S" trong HTTPS có ý nghĩa gì?

  • A. Standard (Tiêu chuẩn)
  • B. Speed (Tốc độ)
  • C. Secure (Bảo mật)
  • D. System (Hệ thống)

Câu 14: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quá trình truyền dữ liệu từ máy tính A đến máy tính B qua mạng Internet:
(1) Gói tin dữ liệu đến máy tính B.
(2) Dữ liệu được chia thành các gói tin.
(3) Gói tin dữ liệu được định tuyến qua các router.
(4) Máy tính A gửi dữ liệu.

  • A. (4) - (2) - (1) - (3)
  • B. (2) - (4) - (3) - (1)
  • C. (3) - (1) - (4) - (2)
  • D. (4) - (2) - (3) - (1)

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là đúng về "Điện toán đám mây" (Cloud Computing)?

  • A. Một loại virus máy tính nguy hiểm
  • B. Phần mềm quản lý mạng cục bộ
  • C. Mô hình cung cấp tài nguyên máy tính qua Internet
  • D. Thiết bị phần cứng để tăng tốc độ mạng

Câu 16: Trong cấu trúc mạng hình sao (Star Topology), nếu một máy tính bị lỗi, điều gì sẽ xảy ra với các máy tính khác trong mạng?

  • A. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động
  • B. Các máy tính khác vẫn hoạt động bình thường
  • C. Chỉ các máy tính kết nối trực tiếp với máy lỗi mới ngừng hoạt động
  • D. Tốc độ mạng sẽ chậm đi đáng kể

Câu 17: "Tường lửa" (Firewall) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

  • A. Kiểm soát và bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng
  • C. Sao lưu dữ liệu quan trọng của hệ thống
  • D. Quản lý địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng

Câu 18: Sự khác biệt chính giữa giao thức POP3 và IMAP trong việc nhận thư điện tử là gì?

  • A. POP3 bảo mật hơn IMAP
  • B. IMAP nhanh hơn POP3 trong việc tải thư
  • C. POP3 cho phép xem thư trên nhiều thiết bị, IMAP thì không
  • D. IMAP giữ thư trên máy chủ, POP3 thường tải về và xóa khỏi máy chủ

Câu 19: Phát biểu nào sau đây không phải là lợi ích của việc sử dụng mạng máy tính?

  • A. Chia sẻ tài nguyên (máy in, dữ liệu)
  • B. Truyền thông và cộng tác hiệu quả hơn
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu
  • D. Tăng cường khả năng truy cập thông tin

Câu 20: Trong mạng ngang hàng (Peer-to-Peer), các máy tính có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ đóng vai trò là máy khách, yêu cầu dịch vụ từ máy chủ
  • B. Vừa là máy khách vừa là máy chủ, chia sẻ tài nguyên trực tiếp
  • C. Chỉ đóng vai trò là máy chủ, cung cấp dịch vụ cho máy khách
  • D. Không có vai trò cụ thể, chỉ kết nối để truyền dữ liệu

Câu 21: Để kết nối nhiều máy tính trong một phòng làm việc nhỏ, cấu trúc mạng nào sau đây thường được sử dụng vì tính đơn giản và dễ cài đặt?

  • A. Mạng hình sao (Star) với switch
  • B. Mạng hình vòng (Ring)
  • C. Mạng hình tuyến (Bus)
  • D. Mạng lưới (Mesh)

Câu 22: Khi bạn tải một tập tin từ Internet về máy tính, giao thức nào thường được sử dụng?

  • A. SMTP
  • B. DNS
  • C. FTP
  • D. TCP

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là đúng về địa chỉ MAC (Media Access Control)?

  • A. Địa chỉ logic được gán bởi nhà cung cấp dịch vụ Internet
  • B. Địa chỉ IP tạm thời của máy tính
  • C. Địa chỉ được sử dụng để định tuyến trên Internet
  • D. Địa chỉ vật lý duy nhất của card mạng

Câu 24: Trong các loại mạng WAN (Wide Area Network), mạng nào thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở các địa điểm địa lý khác nhau, ví dụ giữa các chi nhánh công ty?

  • A. Mạng PAN
  • B. Mạng VPN (Virtual Private Network)
  • C. Mạng WLAN
  • D. Mạng Bluetooth

Câu 25: "Băng thông" (Bandwidth) trong mạng máy tính được hiểu là gì?

  • A. Khoảng cách tối đa giữa các thiết bị trong mạng
  • B. Thời gian trễ truyền dữ liệu qua mạng
  • C. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền trong một đơn vị thời gian
  • D. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối vào mạng

Câu 26: Nếu máy tính của bạn không thể truy cập Internet, nhưng vẫn kết nối được với các máy tính khác trong mạng LAN, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Lỗi card mạng trên máy tính của bạn
  • B. Xung đột địa chỉ IP trong mạng LAN
  • C. Máy chủ DNS bị lỗi
  • D. Modem hoặc router kết nối Internet gặp sự cố

Câu 27: "Lừa đảo trực tuyến" (Phishing) là hình thức tấn công mạng như thế nào?

  • A. Tấn công vào hệ thống máy chủ để làm gián đoạn dịch vụ
  • B. Giả mạo trang web hoặc email để đánh cắp thông tin cá nhân
  • C. Phát tán virus qua mạng
  • D. Truy cập trái phép vào hệ thống mạng

Câu 28: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa hai ứng dụng?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

Câu 29: Hãy cho biết tên của một loại hình mạng không dây tầm ngắn, thường được sử dụng để kết nối các thiết bị cá nhân như điện thoại, tai nghe, bàn phím không dây trong phạm vi vài mét.

  • A. Wi-Fi
  • B. WiMAX
  • C. Mạng di động 4G/5G
  • D. Bluetooth

Câu 30: Bạn muốn chia sẻ tập tin lớn với bạn bè ở xa qua Internet. Dịch vụ trực tuyến nào sau đây là phù hợp và tiện lợi nhất?

  • A. Dịch vụ lưu trữ đám mây (Google Drive, Dropbox, OneDrive)
  • B. Thư điện tử (Email)
  • C. Mạng xã hội (Facebook, Zalo)
  • D. Tìm kiếm trực tuyến (Google Search)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bạn của An muốn thiết lập mạng không dây tại nhà để kết nối máy tính xách tay, điện thoại thông minh và máy tính bảng. Giải pháp mạng nào sau đây là phù hợp nhất cho bạn của An?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong mô hình mạng Client-Server, máy chủ (Server) đóng vai trò chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Giao thức TCP/IP thực hiện chức năng chính nào trong truyền thông dữ liệu qua Internet?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI và chịu trách nhiệm định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì trên Internet?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Dịch vụ DNS (Domain Name System) có chức năng chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong các loại hình tấn công mạng, 'tấn công từ chối dịch vụ' (DoS - Denial of Service) nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Ưu điểm chính của mạng không dây (Wireless Network) so với mạng có dây (Wired Network) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Mạng cục bộ (LAN - Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'Internet vạn vật' (IoT - Internet of Things)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong các giao thức thư điện tử, giao thức nào được sử dụng để gửi thư điện tử từ máy khách lên máy chủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi bạn truy cập một trang web sử dụng giao thức HTTPS, chữ 'S' trong HTTPS có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quá trình truyền dữ liệu từ máy tính A đến máy tính B qua mạng Internet:
(1) Gói tin dữ liệu đến máy tính B.
(2) Dữ liệu được chia thành các gói tin.
(3) Gói tin dữ liệu được định tuyến qua các router.
(4) Máy tính A gửi dữ liệu.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là đúng về 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong cấu trúc mạng hình sao (Star Topology), nếu một máy tính bị lỗi, điều gì sẽ xảy ra với các máy tính khác trong mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Tường lửa' (Firewall) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Sự khác biệt chính giữa giao thức POP3 và IMAP trong việc nhận thư điện tử là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phát biểu nào sau đây không phải là lợi ích của việc sử dụng mạng máy tính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong mạng ngang hàng (Peer-to-Peer), các máy tính có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để kết nối nhiều máy tính trong một phòng làm việc nhỏ, cấu trúc mạng nào sau đây thường được sử dụng vì tính đơn giản và dễ cài đặt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi bạn tải một tập tin từ Internet về máy tính, giao thức nào thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là đúng về địa chỉ MAC (Media Access Control)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong các loại mạng WAN (Wide Area Network), mạng nào thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở các địa điểm địa lý khác nhau, ví dụ giữa các chi nhánh công ty?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: 'Băng thông' (Bandwidth) trong mạng máy tính được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu máy tính của bạn không thể truy cập Internet, nhưng vẫn kết nối được với các máy tính khác trong mạng LAN, nguyên nhân có thể là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Lừa đảo trực tuyến' (Phishing) là hình thức tấn công mạng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa hai ứng dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hãy cho biết tên của một loại hình mạng không dây tầm ngắn, thường được sử dụng để kết nối các thiết bị cá nhân như điện thoại, tai nghe, bàn phím không dây trong phạm vi vài mét.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bạn muốn chia sẻ tập tin lớn với bạn bè ở xa qua Internet. Dịch vụ trực tuyến nào sau đây là phù hợp và tiện lợi nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo gói tin đến đúng địa chỉ IP đích?

  • A. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • B. Tầng Mạng (Network Layer)
  • C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 2: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ: trang web) từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng?

  • A. HTTP
  • B. FTP
  • C. SMTP
  • D. TCP

Câu 3: Trong mạng cục bộ (LAN), thiết bị nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong cùng một mạng vật lý, đồng thời có khả năng học địa chỉ MAC để chuyển mạch?

  • A. Bộ định tuyến (Router)
  • B. Bộ lặp tín hiệu (Repeater)
  • C. Bộ chuyển mạch (Switch)
  • D. Hub

Câu 4: Khi bạn truy cập một trang web bằng tên miền (ví dụ: vietjack.com), hệ thống nào sẽ chịu trách nhiệm dịch tên miền này thành địa chỉ IP tương ứng để máy tính của bạn có thể kết nối đến máy chủ web?

  • A. Giao thức TCP
  • B. Giao thức IP
  • C. Firewall
  • D. Hệ thống DNS

Câu 5: Một mạng không dây sử dụng chuẩn 802.11ac hoạt động trên băng tần 5GHz và hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu rất cao. Tuy nhiên, phạm vi phủ sóng của mạng này thường ngắn hơn so với chuẩn 802.11b/g. Điều này là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Công suất phát sóng yếu hơn
  • B. Tần số 5GHz có bước sóng ngắn hơn và dễ bị suy hao hơn
  • C. Chuẩn 802.11ac sử dụng mã hóa phức tạp hơn
  • D. Ăng-ten của thiết bị 802.11ac kém chất lượng hơn

Câu 6: Hình thức tấn công mạng nào giả mạo địa chỉ IP nguồn của gói tin để che giấu danh tính hoặc thực hiện tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)?

  • A. Tấn công SQL Injection
  • B. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS)
  • C. Tấn công giả mạo IP (IP Spoofing)
  • D. Tấn công Brute-force

Câu 7: Mô hình mạng nào cho phép các máy tính vừa đóng vai trò là máy chủ (server) vừa là máy khách (client) trong việc chia sẻ tài nguyên, không phụ thuộc vào một máy chủ trung tâm?

  • A. Mô hình Client-Server
  • B. Mô hình Peer-to-Peer (P2P)
  • C. Mô hình mạng hình sao (Star)
  • D. Mô hình mạng dạng vòng (Ring)

Câu 8: Trong địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4), một địa chỉ IP được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?

  • A. 128 bit
  • B. 64 bit
  • C. 32 bit
  • D. 16 bit

Câu 9: Dịch vụ nào của Internet cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử (email) một cách nhanh chóng và tiện lợi?

  • A. Thư điện tử (Email)
  • B. World Wide Web (WWW)
  • C. Truyền file (FTP)
  • D. Mạng xã hội

Câu 10: Thiết bị mạng nào hoạt động như một "người gác cổng", kiểm soát lưu lượng mạng ra vào dựa trên các quy tắc bảo mật đã được cấu hình, giúp bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép?

  • A. Modem
  • B. Switch
  • C. Router
  • D. Tường lửa (Firewall)

Câu 11: Công nghệ mạng nào cho phép kết nối các thiết bị trong phạm vi cá nhân, ví dụ như kết nối điện thoại với tai nghe không dây hoặc máy tính với chuột không dây?

  • A. Wi-Fi
  • B. Bluetooth
  • C. Ethernet
  • D. Mạng 4G/5G

Câu 12: Trong mô hình Client-Server, máy chủ (server) cung cấp dịch vụ hoặc tài nguyên cho máy khách (client). Vậy máy khách sẽ chủ động thực hiện hành động gì để nhận được dịch vụ từ máy chủ?

  • A. Chờ đợi thụ động
  • B. Cung cấp dịch vụ ngược lại cho máy chủ
  • C. Gửi yêu cầu (request) đến máy chủ
  • D. Tự động nhận dữ liệu từ máy chủ

Câu 13: Loại hình kết nối Internet nào sử dụng đường dây điện thoại truyền thống để truyền dữ liệu số, nhưng có thể gây chậm đường truyền khi có nhiều người cùng sử dụng hoặc khoảng cách đến tổng đài xa?

  • A. ADSL
  • B. Cáp quang (FTTH)
  • C. Mạng 4G/5G
  • D. WiMAX

Câu 14: Khi bạn gửi một email, giao thức nào chịu trách nhiệm chuyển email từ máy tính của bạn đến máy chủ email đi (outgoing mail server)?

  • A. HTTP
  • B. FTP
  • C. POP3
  • D. SMTP

Câu 15: Trong mạng máy tính, thuật ngữ "băng thông" (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Độ dài tối đa của dây cáp mạng
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên đường truyền
  • C. Số lượng thiết bị tối đa kết nối vào mạng
  • D. Địa chỉ IP của mạng

Câu 16: Loại hình mạng nào kết nối các máy tính trong phạm vi một tòa nhà, văn phòng hoặc trường học?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng đô thị (MAN)
  • D. Internet

Câu 17: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng không dây Wi-Fi so với mạng có dây Ethernet là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
  • B. Độ ổn định kết nối cao hơn
  • C. Tính di động và linh hoạt, dễ dàng di chuyển thiết bị
  • D. Chi phí lắp đặt thấp hơn

Câu 18: Để chia sẻ tập tin giữa các máy tính trong mạng, giao thức nào thường được sử dụng?

  • A. HTTP
  • B. FTP
  • C. SMTP
  • D. DNS

Câu 19: Trong mạng hình sao (star topology), nếu trung tâm của mạng (ví dụ: switch) gặp sự cố, điều gì sẽ xảy ra với toàn bộ mạng?

  • A. Chỉ một vài máy tính bị ảnh hưởng
  • B. Mạng vẫn hoạt động bình thường
  • C. Tốc độ mạng chậm đi đáng kể
  • D. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động

Câu 20: Địa chỉ IP phiên bản 6 (IPv6) được phát triển để giải quyết vấn đề gì của IPv4?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm của IPv4
  • B. Độ bảo mật kém của IPv4
  • C. Sự cạn kiệt địa chỉ IPv4
  • D. Khả năng tương thích kém với các thiết bị di động

Câu 21: Khi truy cập web an toàn, địa chỉ trang web thường bắt đầu bằng "https://" thay vì "http://". Chữ "s" trong "https" đại diện cho công nghệ bảo mật nào?

  • A. Firewall
  • B. SSL/TLS
  • C. VPN
  • D. Mã hóa WEP

Câu 22: Dịch vụ đám mây (cloud computing) mang lại lợi ích gì cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Khả năng truy cập dữ liệu và ứng dụng mọi lúc mọi nơi, tiết kiệm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng
  • B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân
  • C. Nâng cao độ bền của phần cứng máy tính
  • D. Giảm thiểu nguy cơ mất điện

Câu 23: Trong các loại hình dịch vụ đám mây, SaaS (Software as a Service) cung cấp cho người dùng điều gì?

  • A. Cơ sở hạ tầng máy tính (ví dụ: máy chủ, lưu trữ)
  • B. Nền tảng phát triển ứng dụng
  • C. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh, người dùng sử dụng qua Internet
  • D. Dịch vụ quản lý mạng

Câu 24: Internet vạn vật (IoT) đề cập đến việc kết nối mạng của những đối tượng nào?

  • A. Chỉ máy tính và điện thoại thông minh
  • B. Chỉ các thiết bị công nghiệp
  • C. Chỉ các cảm biến môi trường
  • D. Các thiết bị và đồ vật hàng ngày có khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu qua mạng

Câu 25: Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet
  • B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư khi truy cập Internet, bảo vệ dữ liệu cá nhân
  • C. Thay thế hoàn toàn mạng LAN
  • D. Ngăn chặn virus xâm nhập vào máy tính

Câu 26: Phương pháp nào giúp bảo vệ mạng Wi-Fi tại nhà hoặc văn phòng khỏi bị truy cập trái phép?

  • A. Tắt hoàn toàn Wi-Fi khi không sử dụng
  • B. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng
  • C. Thiết lập mật khẩu mạnh và sử dụng các giao thức mã hóa như WPA2/WPA3
  • D. Không kết nối bất kỳ thiết bị nào vào mạng Wi-Fi

Câu 27: Hành động nào sau đây được coi là vi phạm bản quyền trên môi trường Internet?

  • A. Tải và chia sẻ phần mềm, nhạc, phim có bản quyền mà không được phép của chủ sở hữu
  • B. Sử dụng thông tin trên Internet cho mục đích học tập, nghiên cứu
  • C. Trích dẫn nguồn thông tin rõ ràng khi sử dụng tài liệu trên Internet
  • D. Chia sẻ ý kiến cá nhân trên mạng xã hội

Câu 28: Trong thương mại điện tử, giao thức nào đảm bảo an toàn cho các giao dịch thanh toán trực tuyến, mã hóa thông tin thẻ tín dụng và các dữ liệu nhạy cảm khác?

  • A. FTP
  • B. SMTP
  • C. HTTP
  • D. HTTPS/SSL/TLS

Câu 29: Một công ty muốn xây dựng một mạng riêng ảo (VPN) để kết nối an toàn các văn phòng chi nhánh ở các địa điểm khác nhau qua Internet. Loại VPN nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Personal VPN
  • B. Site-to-Site VPN
  • C. Remote Access VPN
  • D. SSL VPN

Câu 30: Giả sử bạn muốn kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ web có địa chỉ IP là 8.8.8.8. Lệnh nào sau đây bạn có thể sử dụng trong dòng lệnh (command line) để kiểm tra kết nối và đo thời gian trễ (latency)?

  • A. ipconfig
  • B. tracert
  • C. ping
  • D. nslookup

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo gói tin đến đúng địa chỉ IP đích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ: trang web) từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong mạng cục bộ (LAN), thiết bị nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong cùng một mạng vật lý, đồng thời có khả năng học địa chỉ MAC để chuyển mạch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi bạn truy cập một trang web bằng tên miền (ví dụ: vietjack.com), hệ thống nào sẽ chịu trách nhiệm dịch tên miền này thành địa chỉ IP tương ứng để máy tính của bạn có thể kết nối đến máy chủ web?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một mạng không dây sử dụng chuẩn 802.11ac hoạt động trên băng tần 5GHz và hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu rất cao. Tuy nhiên, phạm vi phủ sóng của mạng này thường ngắn hơn so với chuẩn 802.11b/g. Điều này là do yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hình thức tấn công mạng nào giả mạo địa chỉ IP nguồn của gói tin để che giấu danh tính hoặc thực hiện tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Mô hình mạng nào cho phép các máy tính vừa đóng vai trò là máy chủ (server) vừa là máy khách (client) trong việc chia sẻ tài nguyên, không phụ thuộc vào một máy chủ trung tâm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4), một địa chỉ IP được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Dịch vụ nào của Internet cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử (email) một cách nhanh chóng và tiện lợi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Thiết bị mạng nào hoạt động như một 'người gác cổng', kiểm soát lưu lượng mạng ra vào dựa trên các quy tắc bảo mật đã được cấu hình, giúp bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Công nghệ mạng nào cho phép kết nối các thiết bị trong phạm vi cá nhân, ví dụ như kết nối điện thoại với tai nghe không dây hoặc máy tính với chuột không dây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong mô hình Client-Server, máy chủ (server) cung cấp dịch vụ hoặc tài nguyên cho máy khách (client). Vậy máy khách sẽ chủ động thực hiện hành động gì để nhận được dịch vụ từ máy chủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Loại hình kết nối Internet nào sử dụng đường dây điện thoại truyền thống để truyền dữ liệu số, nhưng có thể gây chậm đường truyền khi có nhiều người cùng sử dụng hoặc khoảng cách đến tổng đài xa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi bạn gửi một email, giao thức nào chịu trách nhiệm chuyển email từ máy tính của bạn đến máy chủ email đi (outgoing mail server)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong mạng máy tính, thuật ngữ 'băng thông' (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Loại hình mạng nào kết nối các máy tính trong phạm vi một tòa nhà, văn phòng hoặc trường học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng không dây Wi-Fi so với mạng có dây Ethernet là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để chia sẻ tập tin giữa các máy tính trong mạng, giao thức nào thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong mạng hình sao (star topology), nếu trung tâm của mạng (ví dụ: switch) gặp sự cố, điều gì sẽ xảy ra với toàn bộ mạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Địa chỉ IP phiên bản 6 (IPv6) được phát triển để giải quyết vấn đề gì của IPv4?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi truy cập web an toàn, địa chỉ trang web thường bắt đầu bằng 'https://' thay vì 'http://'. Chữ 's' trong 'https' đại diện cho công nghệ bảo mật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Dịch vụ đám mây (cloud computing) mang lại lợi ích gì cho người dùng và doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong các loại hình dịch vụ đám mây, SaaS (Software as a Service) cung cấp cho người dùng điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Internet vạn vật (IoT) đề cập đến việc kết nối mạng của những đối tượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phương pháp nào giúp bảo vệ mạng Wi-Fi tại nhà hoặc văn phòng khỏi bị truy cập trái phép?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hành động nào sau đây được coi là vi phạm bản quyền trên môi trường Internet?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong thương mại điện tử, giao thức nào đảm bảo an toàn cho các giao dịch thanh toán trực tuyến, mã hóa thông tin thẻ tín dụng và các dữ liệu nhạy cảm khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một công ty muốn xây dựng một mạng riêng ảo (VPN) để kết nối an toàn các văn phòng chi nhánh ở các địa điểm khác nhau qua Internet. Loại VPN nào phù hợp nhất cho mục đích này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giả sử bạn muốn kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ web có địa chỉ IP là 8.8.8.8. Lệnh nào sau đây bạn có thể sử dụng trong dòng lệnh (command line) để kiểm tra kết nối và đo thời gian trễ (latency)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo dữ liệu đến đúng địa chỉ IP đích?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Mạng (Network Layer)
  • D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

Câu 2: Một học sinh muốn chia sẻ tập tin lớn với bạn bè ở xa. Phương thức nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để truyền tải tập tin, đồng thời cho phép bạn bè có thể tải lại nếu kết nối bị gián đoạn?

  • A. Gửi qua email đính kèm
  • B. Sử dụng giao thức FTP (File Transfer Protocol)
  • C. Chia sẻ qua Bluetooth
  • D. Tải lên mạng xã hội và gửi liên kết

Câu 3: Trong một mạng cục bộ (LAN) sử dụng kiến trúc hình sao, nếu một máy tính trung tâm (hub hoặc switch) bị hỏng, điều gì sẽ xảy ra với toàn bộ mạng?

  • A. Chỉ máy tính trung tâm bị mất kết nối, các máy khác vẫn hoạt động bình thường.
  • B. Mạng sẽ tự động chuyển sang kiến trúc đường trục và tiếp tục hoạt động.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu của mạng sẽ chậm đi đáng kể.
  • D. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động do mất kết nối trung tâm.

Câu 4: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

  • A. 16 bit
  • B. 32 bit
  • C. 64 bit
  • D. 128 bit

Câu 5: Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu trong mạng LAN?

  • A. Router (Bộ định tuyến)
  • B. Modem
  • C. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • D. Hub (Bộ tập trung)

Câu 6: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (trang web) từ máy chủ web đến trình duyệt web của người dùng?

  • A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • B. FTP (File Transfer Protocol)
  • C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • D. TCP (Transmission Control Protocol)

Câu 7: Dịch vụ DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

  • A. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng LAN.
  • B. Chuyển đổi tên miền website thành địa chỉ IP tương ứng.
  • C. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet để bảo mật thông tin.
  • D. Kiểm tra và sửa lỗi dữ liệu trong quá trình truyền tải.

Câu 8: Trong các loại mạng sau, mạng nào có phạm vi kết nối lớn nhất, thường bao phủ một khu vực địa lý rộng lớn như một quốc gia hoặc toàn cầu?

  • A. LAN (Local Area Network)
  • B. MAN (Metropolitan Area Network)
  • C. PAN (Personal Area Network)
  • D. WAN (Wide Area Network)

Câu 9: Tường lửa (firewall) được sử dụng trong mạng máy tính với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng.
  • B. Quản lý địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
  • C. Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép và tấn công từ bên ngoài.
  • D. Kết nối các mạng LAN khác nhau lại với nhau.

Câu 10: Công nghệ Wi-Fi hoạt động dựa trên chuẩn giao thức nào?

  • A. IEEE 802.3
  • B. IEEE 802.11
  • C. TCP/IP
  • D. Bluetooth

Câu 11: Hãy sắp xếp các đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu sau đây theo thứ tự tăng dần: Mbps, Kbps, Gbps, Bps.

  • A. Mbps, Kbps, Gbps, Bps
  • B. Gbps, Mbps, Kbps, Bps
  • C. Bps, Kbps, Mbps, Gbps
  • D. Kbps, Bps, Mbps, Gbps

Câu 12: Mô hình điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích nào sau đây cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Truy cập tài nguyên linh hoạt, tiết kiệm chi phí đầu tư hạ tầng, khả năng mở rộng dễ dàng.
  • B. Đảm bảo dữ liệu luôn được lưu trữ trên thiết bị cá nhân, tăng cường bảo mật tuyệt đối.
  • C. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về quản trị hệ thống mạng.
  • D. Giảm tốc độ xử lý dữ liệu do phải truyền tải qua mạng Internet.

Câu 13: Trong địa chỉ IP 192.168.1.10, phần "192.168.1" được gọi là gì?

  • A. Địa chỉ máy chủ
  • B. Địa chỉ mạng
  • C. Địa chỉ cổng
  • D. Địa chỉ quảng bá

Câu 14: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo độ tin cậy của việc truyền dữ liệu bằng cách nào?

  • A. Sử dụng địa chỉ MAC để xác định thiết bị gửi và nhận.
  • B. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền để tránh bị nghe lén.
  • C. Chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin có kích thước cố định.
  • D. Thiết lập kết nối trước khi truyền dữ liệu, kiểm tra lỗi và truyền lại dữ liệu bị mất.

Câu 15: Hãy cho biết ưu điểm chính của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong truyền dẫn dữ liệu mạng.

  • A. Giá thành lắp đặt rẻ hơn.
  • B. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và ít bị nhiễu tín hiệu.
  • D. Khả năng chống chịu va đập vật lý tốt hơn.

Câu 16: VPN (Virtual Private Network) mang lại lợi ích bảo mật nào cho người dùng khi truy cập Internet?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Mã hóa dữ liệu và ẩn địa chỉ IP, bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật.
  • C. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại xâm nhập vào thiết bị.
  • D. Giảm thiểu tình trạng nghẽn mạng.

Câu 17: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối mạng LAN với mạng Internet?

  • A. Router (Bộ định tuyến)
  • B. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • C. Hub (Bộ tập trung)
  • D. Repeater (Bộ khuếch đại tín hiệu)

Câu 18: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?

  • A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
  • B. Tầng Internet (Internet Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Liên kết (Link Layer)

Câu 19: Hãy xác định giao thức nào được sử dụng để gửi thư điện tử (email) từ máy khách đến máy chủ thư điện tử.

  • A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
  • B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
  • C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

Câu 20: Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) đề cập đến khái niệm nào?

  • A. Mạng lưới các máy tính cá nhân kết nối với nhau trên toàn cầu.
  • B. Dịch vụ cung cấp bộ nhớ và tài nguyên tính toán trên Internet.
  • C. Mạng lưới các thiết bị vật lý có khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet.
  • D. Công nghệ truyền dữ liệu không dây tốc độ cao.

Câu 21: Giả sử bạn muốn kiểm tra kết nối mạng đến một website cụ thể (ví dụ, vietjack.com). Lệnh nào sau đây bạn có thể sử dụng trong dòng lệnh (command line) để kiểm tra?

  • A. ping vietjack.com
  • B. ipconfig
  • C. tracert vietjack.com
  • D. nslookup vietjack.com

Câu 22: Trong mạng không dây (Wi-Fi), chuẩn mã hóa nào được coi là an toàn và mạnh mẽ nhất hiện nay để bảo vệ dữ liệu?

  • A. WEP
  • B. WPA
  • C. WPA2
  • D. WPA3

Câu 23: Hãy phân tích tình huống: Một người dùng kết nối Internet thông qua mạng Wi-Fi công cộng tại quán cà phê. Rủi ro bảo mật nào là lớn nhất mà người này có thể gặp phải?

  • A. Máy tính bị nhiễm virus do truy cập website độc hại.
  • B. Dữ liệu cá nhân (tài khoản, mật khẩu) có thể bị đánh cắp do mạng Wi-Fi công cộng không được mã hóa.
  • C. Tín hiệu Wi-Fi yếu làm giảm tốc độ truy cập Internet.
  • D. Thiết bị kết nối có thể bị hư hỏng do điện áp không ổn định.

Câu 24: Công nghệ IPv6 ra đời nhằm giải quyết vấn đề chính nào của IPv4?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm.
  • B. Độ phức tạp trong cấu hình mạng.
  • C. Sự cạn kiệt địa chỉ IP.
  • D. Khả năng bảo mật kém.

Câu 25: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chia nhỏ dữ liệu từ tầng trên thành các gói tin và đánh địa chỉ MAC?

  • A. Tầng Mạng (Network Layer)
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 26: Một tổ chức muốn xây dựng một mạng riêng ảo (VPN) để kết nối an toàn các văn phòng chi nhánh ở các địa điểm khác nhau qua Internet. Loại VPN nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. VPN cá nhân (Consumer VPN)
  • B. VPN truy cập từ xa (Remote Access VPN)
  • C. VPN site-to-site (VPN điểm-điểm)
  • D. VPN trên nền tảng đám mây (Cloud VPN)

Câu 27: Phương thức kết nối mạng nào sau đây sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu và không yêu cầu dây cáp vật lý?

  • A. Wi-Fi (Wireless Fidelity)
  • B. Ethernet
  • C. Cáp quang (Fiber optic)
  • D. Cáp đồng trục (Coaxial cable)

Câu 28: So sánh kiến trúc mạng ngang hàng (Peer-to-Peer) và kiến trúc mạng khách-chủ (Client-Server). Điểm khác biệt chính giữa hai kiến trúc này là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu.
  • B. Sự tồn tại của máy chủ trung tâm.
  • C. Loại hình kết nối (có dây hay không dây).
  • D. Mức độ bảo mật của mạng.

Câu 29: Trong ngữ cảnh mạng máy tính, thuật ngữ "băng thông" (bandwidth) đề cập đến điều gì?

  • A. Phạm vi phủ sóng của mạng không dây.
  • B. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối vào mạng.
  • C. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua một kênh truyền trong một đơn vị thời gian.
  • D. Độ trễ thời gian truyền dữ liệu từ điểm đầu đến điểm cuối.

Câu 30: Giả sử bạn muốn thiết lập một mạng LAN nhỏ tại nhà để chia sẻ kết nối Internet và máy in giữa các thiết bị. Thiết bị mạng cơ bản nào là cần thiết nhất để thực hiện điều này?

  • A. Hub (Bộ tập trung)
  • B. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • C. Modem
  • D. Router Wi-Fi (Bộ định tuyến không dây)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo dữ liệu đến đúng địa chỉ IP đích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một học sinh muốn chia sẻ tập tin lớn với bạn bè ở xa. Phương thức nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để truyền tải tập tin, đồng thời cho phép bạn bè có thể tải lại nếu kết nối bị gián đoạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong một mạng cục bộ (LAN) sử dụng kiến trúc hình sao, nếu một máy tính trung tâm (hub hoặc switch) bị hỏng, điều gì sẽ xảy ra với toàn bộ mạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu trong mạng LAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (trang web) từ máy chủ web đến trình duyệt web của người dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Dịch vụ DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong các loại mạng sau, mạng nào có phạm vi kết nối lớn nhất, thường bao phủ một khu vực địa lý rộng lớn như một quốc gia hoặc toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tường lửa (firewall) được sử dụng trong mạng máy tính với mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Công nghệ Wi-Fi hoạt động dựa trên chuẩn giao thức nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hãy sắp xếp các đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu sau đây theo thứ tự tăng dần: Mbps, Kbps, Gbps, Bps.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Mô hình điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích nào sau đây cho người dùng và doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong địa chỉ IP 192.168.1.10, phần '192.168.1' được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo độ tin cậy của việc truyền dữ liệu bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hãy cho biết ưu điểm chính của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong truyền dẫn dữ liệu mạng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: VPN (Virtual Private Network) mang lại lợi ích bảo mật nào cho người dùng khi truy cập Internet?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối mạng LAN với mạng Internet?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hãy xác định giao thức nào được sử dụng để gửi thư điện tử (email) từ máy khách đến máy chủ thư điện tử.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) đề cập đến khái niệm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Giả sử bạn muốn kiểm tra kết nối mạng đến một website cụ thể (ví dụ, vietjack.com). Lệnh nào sau đây bạn có thể sử dụng trong dòng lệnh (command line) để kiểm tra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong mạng không dây (Wi-Fi), chuẩn mã hóa nào được coi là an toàn và mạnh mẽ nhất hiện nay để bảo vệ dữ liệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Hãy phân tích tình huống: Một người dùng kết nối Internet thông qua mạng Wi-Fi công cộng tại quán cà phê. Rủi ro bảo mật nào là lớn nhất mà người này có thể gặp phải?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Công nghệ IPv6 ra đời nhằm giải quyết vấn đề chính nào của IPv4?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chia nhỏ dữ liệu từ tầng trên thành các gói tin và đánh địa chỉ MAC?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một tổ chức muốn xây dựng một mạng riêng ảo (VPN) để kết nối an toàn các văn phòng chi nhánh ở các địa điểm khác nhau qua Internet. Loại VPN nào phù hợp nhất cho mục đích này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phương thức kết nối mạng nào sau đây sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu và không yêu cầu dây cáp vật lý?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: So sánh kiến trúc mạng ngang hàng (Peer-to-Peer) và kiến trúc mạng khách-chủ (Client-Server). Điểm khác biệt chính giữa hai kiến trúc này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong ngữ cảnh mạng máy tính, thuật ngữ 'băng thông' (bandwidth) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử bạn muốn thiết lập một mạng LAN nhỏ tại nhà để chia sẻ kết nối Internet và máy in giữa các thiết bị. Thiết bị mạng cơ bản nào là cần thiết nhất để thực hiện điều này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm việc kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Mạng (Network Layer)
  • D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

Câu 2: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh, video) từ máy chủ web đến trình duyệt web của người dùng?

  • A. FTP
  • B. HTTP
  • C. SMTP
  • D. TCP

Câu 3: Hãy xem xét tình huống sau: Một văn phòng nhỏ muốn chia sẻ kết nối Internet và tài liệu giữa 10 máy tính. Giải pháp mạng nào là phù hợp nhất về chi phí và độ phức tạp?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Mạng đô thị (MAN)

Câu 4: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI, chịu trách nhiệm định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP?

  • A. Hub
  • B. Switch
  • C. Router
  • D. Modem

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản IPv4 có độ dài bao nhiêu bit?

  • A. 128 bit
  • B. 32 bit
  • C. 64 bit
  • D. 16 bit

Câu 6: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
  • B. Độ ổn định kết nối tốt hơn
  • C. Tính linh hoạt và dễ dàng di chuyển
  • D. Chi phí thiết lập và bảo trì thấp hơn

Câu 7: Kiểu kết nối mạng nào mà tất cả các thiết bị đều kết nối vào một đường truyền chung, dữ liệu được truyền theo cả hai hướng nhưng chỉ một thiết bị có thể truyền tại một thời điểm?

  • A. Bus
  • B. Star
  • C. Ring
  • D. Mesh

Câu 8: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với cả tầng Vật lý và tầng Liên kết Dữ liệu của mô hình OSI?

  • A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
  • B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • C. Tầng Mạng (Internet Layer)
  • D. Tầng Tương thích mạng (Network Interface Layer)

Câu 9: Dịch vụ DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong hoạt động của Internet?

  • A. Cung cấp địa chỉ IP cho thiết bị
  • B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
  • C. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet
  • D. Kiểm soát luồng dữ liệu trên mạng

Câu 10: Phương pháp bảo mật nào sau đây sử dụng tường lửa để kiểm soát lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép dựa trên các quy tắc được thiết lập?

  • A. Mã hóa dữ liệu (Encryption)
  • B. Xác thực hai yếu tố (Two-factor authentication)
  • C. Tường lửa (Firewall)
  • D. Phần mềm diệt virus (Antivirus software)

Câu 11: Hãy phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng mạng hình sao (Star topology) trong một hệ thống mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Trong trường hợp nào thì mạng hình sao là lựa chọn tối ưu?

  • A. Dễ quản lý, dễ mở rộng, nhưng phụ thuộc vào trung tâm; Tối ưu khi cần sự ổn định và dễ quản lý.
  • B. Chi phí thấp, dễ cài đặt, nhưng khó mở rộng; Tối ưu cho mạng nhỏ, ít thiết bị.
  • C. Khả năng chịu lỗi cao, bảo mật tốt, nhưng phức tạp; Tối ưu cho mạng lớn, yêu cầu bảo mật cao.
  • D. Tốc độ nhanh, hiệu suất cao, nhưng chi phí đắt; Tối ưu cho mạng cần băng thông lớn.

Câu 12: So sánh giao thức TCP và UDP về độ tin cậy, tốc độ và ứng dụng điển hình. Giao thức nào phù hợp hơn cho việc truyền video trực tuyến và vì sao?

  • A. TCP; vì độ tin cậy cao, đảm bảo video không bị giật lag.
  • B. UDP; vì tốc độ cao, chấp nhận mất gói tin để đảm bảo truyền liên tục.
  • C. TCP; vì tốc độ truyền nhanh hơn UDP trong mọi trường hợp.
  • D. UDP; vì UDP có cơ chế sửa lỗi tốt hơn TCP.

Câu 13: Giả sử bạn muốn thiết lập một mạng gia đình để chia sẻ Internet, máy in và dữ liệu giữa máy tính để bàn, laptop, điện thoại thông minh và TV thông minh. Hãy đề xuất các thiết bị mạng cần thiết và mô tả cách chúng kết nối với nhau.

  • A. Hub, dây cáp Ethernet; Hub kết nối các thiết bị bằng dây cáp Ethernet.
  • B. Switch, điểm truy cập Wi-Fi; Switch kết nối có dây, điểm truy cập Wi-Fi cho không dây.
  • C. Router Wi-Fi, modem; Modem kết nối Internet, Router Wi-Fi phát sóng để các thiết bị kết nối không dây và có dây.
  • D. Chỉ cần modem; Modem vừa kết nối Internet vừa phát Wi-Fi.

Câu 14: Đánh giá tầm quan trọng của giao thức TCP/IP đối với sự phát triển và hoạt động của Internet. Nếu không có TCP/IP, Internet sẽ khác biệt như thế nào?

  • A. Không quan trọng lắm; Có thể thay thế bằng các giao thức khác.
  • B. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu; Hiện nay đã có nhiều giao thức tiên tiến hơn.
  • C. Quan trọng về mặt kỹ thuật; Nhưng không ảnh hưởng nhiều đến người dùng cuối.
  • D. Rất quan trọng, là nền tảng; Internet sẽ phân mảnh, thiếu tính thống nhất và khả năng tương tác.

Câu 15: Trong bối cảnh IoT (Internet of Things), hãy nêu ví dụ về ứng dụng của mạng máy tính trong các lĩnh vực như nhà thông minh, y tế thông minh, giao thông thông minh. Phân tích lợi ích và thách thức của việc ứng dụng IoT trong một lĩnh vực cụ thể.

  • A. Nhà thông minh (điều khiển thiết bị từ xa); Lợi ích: tiện nghi, tiết kiệm; Thách thức: bảo mật, quyền riêng tư.
  • B. Y tế thông minh (hồ sơ bệnh án điện tử); Lợi ích: quản lý dữ liệu tốt hơn; Thách thức: chi phí cao, hạ tầng phức tạp.
  • C. Giao thông thông minh (điều khiển đèn giao thông); Lợi ích: giảm ùn tắc; Thách thức: phụ thuộc vào công nghệ, dễ bị lỗi.
  • D. Cả 3 lĩnh vực đều có lợi ích và thách thức riêng, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

Câu 16: Sự khác biệt chính giữa mạng ngang hàng (Peer-to-Peer - P2P) và mạngClient-Server là gì? Ưu điểm và nhược điểm của mỗi mô hình mạng này?

  • A. P2P: cần máy chủ mạnh, Client-Server: không cần máy chủ; P2P: bảo mật cao, Client-Server: bảo mật kém.
  • B. P2P: các máy ngang hàng, Client-Server: máy chủ trung tâm; P2P: dễ cài đặt, khó quản lý; Client-Server: dễ quản lý, cần máy chủ mạnh.
  • C. P2P: tốc độ chậm, Client-Server: tốc độ nhanh; P2P: chi phí cao, Client-Server: chi phí thấp.
  • D. P2P và Client-Server về cơ bản giống nhau, chỉ khác tên gọi.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố lại quan trọng trong bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu trực tuyến?

  • A. Tăng cường lớp bảo vệ, giảm nguy cơ bị tấn công bằng mật khẩu yếu hoặc bị đánh cắp.
  • B. Giúp tăng tốc độ truy cập Internet và cải thiện hiệu suất mạng.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các tài khoản ngân hàng và tài chính.
  • D. Không thực sự cần thiết nếu đã có phần mềm diệt virus.

Câu 18: Hãy giải thích khái niệm "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) và các mô hình dịch vụ đám mây phổ biến (IaaS, PaaS, SaaS). Cho ví dụ về một ứng dụng SaaS mà bạn thường sử dụng.

  • A. Điện toán đám mây: lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân; SaaS: phần mềm cài đặt trên máy tính.
  • B. Điện toán đám mây: mạng lưới các máy tính cá nhân; SaaS: phần cứng dưới dạng dịch vụ.
  • C. Điện toán đám mây: cung cấp tài nguyên IT qua Internet; SaaS: phần mềm dưới dạng dịch vụ (ví dụ: Google Docs).
  • D. Điện toán đám mây và SaaS là các khái niệm không liên quan đến mạng máy tính.

Câu 19: Điều gì có thể xảy ra nếu một tổ chức không có chính sách bảo mật mạng hiệu quả và không thường xuyên cập nhật các biện pháp bảo mật?

  • A. Không có vấn đề gì lớn, vì đã có phần mềm diệt virus.
  • B. Dễ bị tấn công mạng, mất dữ liệu, gián đoạn hoạt động.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất mạng, không ảnh hưởng đến dữ liệu.
  • D. Chỉ cần chính sách bảo mật, không cần cập nhật thường xuyên.

Câu 20: Phân biệt giữa Virus máy tính, Worm và Trojan Horse về cách thức lây lan và mục đích phá hoại. Loại phần mềm độc hại nào có khả năng tự nhân bản và lây lan qua mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng?

  • A. Virus; Lây lan qua việc sao chép file.
  • B. Trojan Horse; Ngụy trang dưới dạng phần mềm hữu ích.
  • C. Worm; Tự nhân bản và lây lan qua mạng.
  • D. Cả ba loại đều lây lan giống nhau.

Câu 21: Trong ngữ cảnh sử dụng Internet và mạng xã hội, hành vi nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức và pháp luật?

  • A. Chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
  • B. Sử dụng Wi-Fi công cộng.
  • C. Xem video trực tuyến.
  • D. Phát tán tin giả, bôi nhọ danh dự người khác.

Câu 22: Tác động tiêu cực của việc nghiện Internet và mạng xã hội đối với sức khỏe thể chất và tinh thần là gì? Đề xuất biện pháp hạn chế tác động tiêu cực này.

  • A. Không có tác động tiêu cực đáng kể; Biện pháp: không cần thiết.
  • B. Mệt mỏi mắt, rối loạn giấc ngủ, lo âu, trầm cảm; Biện pháp: giới hạn thời gian, hoạt động thể chất.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất; Biện pháp: tập thể dục thường xuyên.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần; Biện pháp: tư vấn tâm lý.

Câu 23: Quyền riêng tư trên Internet có ý nghĩa gì? Tại sao cần bảo vệ thông tin cá nhân khi trực tuyến?

  • A. Quyền được tự do ngôn luận; Không liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
  • B. Quyền truy cập Internet miễn phí; Không liên quan đến quyền riêng tư.
  • C. Quyền kiểm soát thông tin cá nhân; Tránh bị lạm dụng, xâm phạm.
  • D. Quyền được ẩn danh hoàn toàn; Không thực tế và không cần thiết.

Câu 24: Trong thương mại điện tử, giao thức HTTPS quan trọng như thế nào so với HTTP? Điều gì xảy ra nếu một trang web thương mại điện tử chỉ sử dụng HTTP?

  • A. HTTPS bảo mật hơn; Dữ liệu dễ bị đánh cắp nếu dùng HTTP.
  • B. HTTP nhanh hơn HTTPS; Nên dùng HTTP để tăng tốc độ giao dịch.
  • C. HTTPS chỉ cần thiết cho ngân hàng; Trang web khác không cần.
  • D. HTTP và HTTPS không khác nhau về bảo mật.

Câu 25: Hãy phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của mạng Internet tại gia đình hoặc văn phòng nhỏ. Làm thế nào để cải thiện tốc độ mạng trong các trường hợp này?

  • A. Chỉ do nhà cung cấp dịch vụ; Không thể cải thiện tại gia đình.
  • B. Do thời tiết xấu; Không có biện pháp cải thiện.
  • C. Do số lượng người dùng; Chỉ cần giảm số người dùng.
  • D. Nhiễu sóng, thiết bị cũ, gói cước thấp; Cải thiện: vị trí router, nâng cấp thiết bị, gói cước.

Câu 26: So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong hệ thống mạng. Trong tình huống nào thì cáp quang là lựa chọn ưu việt hơn?

  • A. Cáp đồng: tốc độ cao, rẻ, dễ lắp đặt; Ưu việt trong mọi tình huống.
  • B. Cáp quang và cáp đồng tương đương nhau; Lựa chọn tùy sở thích.
  • C. Cáp quang: tốc độ cao, ít nhiễu, xa hơn, nhưng đắt; Ưu việt khi cần băng thông lớn, khoảng cách xa.
  • D. Cáp đồng: tốc độ chậm, dễ nhiễu, nhưng bền; Ưu việt khi cần độ bền cao.

Câu 27: Các tổ chức và chính phủ có vai trò gì trong việc quản lý và điều tiết Internet? Nêu ví dụ về một tổ chức quốc tế tham gia quản lý Internet.

  • A. Kiểm soát nội dung, thu phí; Liên Hợp Quốc.
  • B. Đảm bảo an ninh, công bằng, tự do; ICANN.
  • C. Phát triển công nghệ, kinh doanh; WTO.
  • D. Không có vai trò; Internet tự quản lý.

Câu 28: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của mạng máy tính và Internet trong tương lai 5-10 năm tới, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ 5G/6G, IoT và trí tuệ nhân tạo (AI) phát triển mạnh mẽ.

  • A. Tốc độ nhanh hơn, kết nối mọi thứ, thông minh hơn.
  • B. Chậm lại, kém an toàn hơn, ít đổi mới.
  • C. Không thay đổi nhiều so với hiện tại.
  • D. Chỉ phát triển ở các nước phát triển, không phổ biến toàn cầu.

Câu 29: Giả sử bạn phát hiện máy tính của mình bị nhiễm virus hoặc phần mềm độc hại. Mô tả các bước cần thực hiện để xử lý tình huống này và bảo vệ dữ liệu cá nhân.

  • A. Cài lại hệ điều hành ngay lập tức.
  • B. Báo cho bạn bè và người thân.
  • C. Ngắt kết nối mạng, quét virus, khôi phục hệ thống, đổi mật khẩu.
  • D. Không cần làm gì, virus sẽ tự biến mất.

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận về "Internet vạn vật" (IoT), một bạn cho rằng IoT chỉ mang lại lợi ích kinh tế và tiện nghi. Bạn có đồng ý với quan điểm này không? Hãy trình bày quan điểm của bạn về cả lợi ích và rủi ro của IoT đối với xã hội.

  • A. Đồng ý hoàn toàn; IoT chỉ có lợi ích kinh tế.
  • B. Không đồng ý; IoT chỉ mang lại rủi ro.
  • C. Đồng ý một phần; Lợi ích kinh tế quan trọng hơn rủi ro.
  • D. Không đồng ý; IoT có cả lợi ích (tiện nghi, hiệu quả) và rủi ro (bảo mật, riêng tư, phụ thuộc).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm việc kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh, video) từ máy chủ web đến trình duyệt web của người dùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hãy xem xét tình huống sau: Một văn phòng nhỏ muốn chia sẻ kết nối Internet và tài liệu giữa 10 máy tính. Giải pháp mạng nào là phù hợp nhất về chi phí và độ phức tạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI, chịu trách nhiệm định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản IPv4 có độ dài bao nhiêu bit?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Kiểu kết nối mạng nào mà tất cả các thiết bị đều kết nối vào một đường truyền chung, dữ liệu được truyền theo cả hai hướng nhưng chỉ một thiết bị có thể truyền tại một thời điểm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với cả tầng Vật lý và tầng Liên kết Dữ liệu của mô hình OSI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Dịch vụ DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong hoạt động của Internet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phương pháp bảo mật nào sau đây sử dụng tường lửa để kiểm soát lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép dựa trên các quy tắc được thiết lập?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hãy phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng mạng hình sao (Star topology) trong một hệ thống mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Trong trường hợp nào thì mạng hình sao là lựa chọn tối ưu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: So sánh giao thức TCP và UDP về độ tin cậy, tốc độ và ứng dụng điển hình. Giao thức nào phù hợp hơn cho việc truyền video trực tuyến và vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Giả sử bạn muốn thiết lập một mạng gia đình để chia sẻ Internet, máy in và dữ liệu giữa máy tính để bàn, laptop, điện thoại thông minh và TV thông minh. Hãy đề xuất các thiết bị mạng cần thiết và mô tả cách chúng kết nối với nhau.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đánh giá tầm quan trọng của giao thức TCP/IP đối với sự phát triển và hoạt động của Internet. Nếu không có TCP/IP, Internet sẽ khác biệt như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong bối cảnh IoT (Internet of Things), hãy nêu ví dụ về ứng dụng của mạng máy tính trong các lĩnh vực như nhà thông minh, y tế thông minh, giao thông thông minh. Phân tích lợi ích và thách thức của việc ứng dụng IoT trong một lĩnh vực cụ thể.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Sự khác biệt chính giữa mạng ngang hàng (Peer-to-Peer - P2P) và mạngClient-Server là gì? Ưu điểm và nhược điểm của mỗi mô hình mạng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố lại quan trọng trong bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu trực tuyến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hãy giải thích khái niệm 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) và các mô hình dịch vụ đám mây phổ biến (IaaS, PaaS, SaaS). Cho ví dụ về một ứng dụng SaaS mà bạn thường sử dụng.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Điều gì có thể xảy ra nếu một tổ chức không có chính sách bảo mật mạng hiệu quả và không thường xuyên cập nhật các biện pháp bảo mật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân biệt giữa Virus máy tính, Worm và Trojan Horse về cách thức lây lan và mục đích phá hoại. Loại phần mềm độc hại nào có khả năng tự nhân bản và lây lan qua mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong ngữ cảnh sử dụng Internet và mạng xã hội, hành vi nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức và pháp luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tác động tiêu cực của việc nghiện Internet và mạng xã hội đối với sức khỏe thể chất và tinh thần là gì? Đề xuất biện pháp hạn chế tác động tiêu cực này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Quyền riêng tư trên Internet có ý nghĩa gì? Tại sao cần bảo vệ thông tin cá nhân khi trực tuyến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong thương mại điện tử, giao thức HTTPS quan trọng như thế nào so với HTTP? Điều gì xảy ra nếu một trang web thương mại điện tử chỉ sử dụng HTTP?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hãy phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của mạng Internet tại gia đình hoặc văn phòng nhỏ. Làm thế nào để cải thiện tốc độ mạng trong các trường hợp này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong hệ thống mạng. Trong tình huống nào thì cáp quang là lựa chọn ưu việt hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Các tổ chức và chính phủ có vai trò gì trong việc quản lý và điều tiết Internet? Nêu ví dụ về một tổ chức quốc tế tham gia quản lý Internet.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của mạng máy tính và Internet trong tương lai 5-10 năm tới, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ 5G/6G, IoT và trí tuệ nhân tạo (AI) phát triển mạnh mẽ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Giả sử bạn phát hiện máy tính của mình bị nhiễm virus hoặc phần mềm độc hại. Mô tả các bước cần thực hiện để xử lý tình huống này và bảo vệ dữ liệu cá nhân.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận về 'Internet vạn vật' (IoT), một bạn cho rằng IoT chỉ mang lại lợi ích kinh tế và tiện nghi. Bạn có đồng ý với quan điểm này không? Hãy trình bày quan điểm của bạn về cả lợi ích và rủi ro của IoT đối với xã hội.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo gói tin đến đúng địa chỉ IP đích?

  • A. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • B. Tầng Mạng (Network Layer)
  • C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 2: Một học sinh muốn chia sẻ tài liệu học tập với bạn bè trong lớp bằng cách tạo một mạng ngang hàng (P2P). Ưu điểm chính của mô hình mạng này so với mô hìnhclient-server trong tình huống này là gì?

  • A. Khả năng bảo mật dữ liệu cao hơn do có máy chủ trung tâm quản lý.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn nhờ vào hạ tầng mạng chuyên dụng.
  • C. Dễ dàng quản lý và kiểm soát truy cập từ người dùng khác nhau.
  • D. Đơn giản, dễ thiết lập và chia sẻ trực tiếp tài nguyên giữa các máy tính cá nhân.

Câu 3: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ trang web, hình ảnh, video) từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng?

  • A. HTTP
  • B. FTP
  • C. SMTP
  • D. TCP

Câu 4: Một tổ chức muốn xây dựng hệ thống mạng nội bộ cho văn phòng, cho phép các máy tính trong cùng tòa nhà có thể chia sẻ tài nguyên và truy cập Internet. Loại mạng nào phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Mạng WAN (Wide Area Network)
  • B. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)
  • C. Mạng LAN (Local Area Network)
  • D. Mạng PAN (Personal Area Network)

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

  • A. 128 bit
  • B. 32 bit
  • C. 64 bit
  • D. 16 bit

Câu 6: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN, đồng thời có khả năng học địa chỉ MAC để chuyển mạch dữ liệu hiệu quả?

  • A. Router (Bộ định tuyến)
  • B. Hub (Bộ tập trung)
  • C. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • D. Modem

Câu 7: DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì trong hệ thống mạng Internet?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ, google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ, 172.217.160.142)
  • C. Kiểm soát luồng dữ liệu trên mạng
  • D. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng

Câu 8: Khi bạn truy cập một trang web sử dụng giao thức HTTPS, chữ "S" trong HTTPS thể hiện điều gì?

  • A. Tốc độ (Speed)
  • B. Tiêu chuẩn (Standard)
  • C. Bảo mật (Secure)
  • D. Đơn giản (Simple)

Câu 9: Trong các loại hình kết nối mạng, cáp quang (fiber optic) thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi chi phí lắp đặt là yếu tố quan trọng nhất.
  • B. Khi cần kết nối các thiết bị trong phạm vi rất gần (vài mét).
  • C. Khi môi trường có nhiều nhiễu điện từ.
  • D. Khi yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu rất cao và khoảng cách truyền xa.

Câu 10: Firewall (tường lửa) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
  • B. Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép và tấn công từ bên ngoài.
  • C. Chuyển đổi địa chỉ IP từ IPv4 sang IPv6.
  • D. Quản lý và cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.

Câu 11: Xét tình huống một người dùng không thể truy cập vào một trang web cụ thể. Để xác định nguyên nhân sự cố, bước kiểm tra đầu tiên nên thực hiện là gì?

  • A. Kiểm tra kết nối Internet trên thiết bị của người dùng (ví dụ, bằng cách truy cập một trang web khác).
  • B. Khởi động lại router và modem mạng.
  • C. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).
  • D. Kiểm tra cấu hình DNS trên máy tính.

Câu 12: Công nghệ Wi-Fi sử dụng chuẩn giao thức mạng không dây nào?

  • A. Bluetooth
  • B. NFC
  • C. IEEE 802.11
  • D. Ethernet

Câu 13: Mô hình mạng Client-Server hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tất cả các máy tính đều có vai trò ngang nhau và chia sẻ tài nguyên trực tiếp.
  • B. Có một hoặc nhiều máy chủ cung cấp dịch vụ và các máy khách yêu cầu dịch vụ.
  • C. Mạng được chia thành các phân đoạn nhỏ (subnet) để tăng hiệu suất.
  • D. Các thiết bị kết nối với nhau theo dạng vòng tròn khép kín.

Câu 14: Phương tiện truyền dẫn nào thường được sử dụng trong mạng LAN không dây?

  • A. Cáp đồng trục
  • B. Cáp xoắn đôi
  • C. Cáp quang
  • D. Sóng vô tuyến

Câu 15: Trong địa chỉ IP, subnet mask (mặt nạ mạng con) được sử dụng để làm gì?

  • A. Mã hóa địa chỉ IP để bảo mật.
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu IP.
  • C. Xác định phần mạng và phần máy chủ trong địa chỉ IP.
  • D. Chuyển đổi địa chỉ IP sang tên miền.

Câu 16: Một router (bộ định tuyến) có vai trò quan trọng trong việc kết nối các mạng khác nhau. Chức năng chính của router là gì?

  • A. Định tuyến gói tin dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
  • B. Khuếch đại tín hiệu mạng để tăng cường độ.
  • C. Chuyển mạch dữ liệu trong cùng một mạng LAN.
  • D. Cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị.

Câu 17: Dịch vụ nào cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử (email) qua mạng Internet?

  • A. WWW (World Wide Web)
  • B. Email (Electronic Mail)
  • C. FTP (File Transfer Protocol)
  • D. Telnet

Câu 18: Trong kiến trúc mạng hình sao (star topology), điều gì xảy ra nếu thiết bị trung tâm (ví dụ, switch hoặc hub) bị hỏng?

  • A. Chỉ một số ít máy tính bị mất kết nối.
  • B. Mạng vẫn hoạt động bình thường, chỉ giảm tốc độ.
  • C. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động.
  • D. Dữ liệu tự động chuyển sang đường truyền dự phòng.

Câu 19: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP?

  • A. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • B. Tầng Mạng (Internet Layer)
  • C. Tầng Liên kết (Link Layer)
  • D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

Câu 20: Ưu điểm chính của việc sử dụng địa chỉ IP động (dynamic IP address) so với địa chỉ IP tĩnh (static IP address) cho các thiết bị người dùng cuối là gì?

  • A. Tốc độ kết nối mạng nhanh hơn.
  • B. Tiết kiệm địa chỉ IP và dễ dàng quản lý số lượng lớn thiết bị.
  • C. Bảo mật kết nối tốt hơn.
  • D. Cho phép thiết bị luôn có địa chỉ IP cố định.

Câu 21: Phương thức truyền dữ liệu nào mà dữ liệu được gửi theo cả hai hướng đồng thời?

  • A. Simplex (Đơn công)
  • B. Half-duplex (Bán song công)
  • C. Full-duplex (Song công)
  • D. Multiplex

Câu 22: Trong mạng không dây, SSID (Service Set Identifier) là gì?

  • A. Tên của mạng không dây (Wi-Fi).
  • B. Địa chỉ MAC của điểm truy cập không dây.
  • C. Mật khẩu để truy cập mạng không dây.
  • D. Chuẩn bảo mật của mạng không dây.

Câu 23: Công nghệ IoT (Internet of Things) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng xã hội trực tuyến.
  • B. Các ứng dụng web.
  • C. Giao thức truyền dữ liệu không dây tốc độ cao.
  • D. Mạng lưới các thiết bị vật lý (đồ vật) được kết nối Internet và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu.

Câu 24: Trong các biện pháp bảo mật mạng, VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

  • A. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.
  • B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng (ví dụ, Internet).
  • C. Tăng tốc độ truy cập Internet.
  • D. Quản lý băng thông mạng.

Câu 25: Cloud computing (điện toán đám mây) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Giảm nguy cơ mất dữ liệu do sao lưu tự động.
  • B. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
  • C. Khả năng truy cập tài nguyên và dịch vụ mọi lúc, mọi nơi, tiết kiệm chi phí đầu tư hạ tầng.
  • D. Cải thiện hiệu suất xử lý của máy tính cá nhân.

Câu 26: Phương thức kết nối mạng nào sử dụng sóng hồng ngoại để truyền dữ liệu trong phạm vi ngắn?

  • A. Bluetooth
  • B. Wi-Fi
  • C. Sóng radio
  • D. Hồng ngoại (Infrared)

Câu 27: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) và tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?

  • A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
  • B. Tầng Liên kết (Link Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Mạng (Internet Layer)

Câu 28: Một máy tính có địa chỉ IP là 192.168.1.10 và subnet mask là 255.255.255.0. Địa chỉ mạng của máy tính này là gì?

  • A. 192.168.1.10
  • B. 255.255.255.0
  • C. 192.168.1.0
  • D. 192.168.0.0

Câu 29: Giao thức FTP (File Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?

  • A. Truyền tải tập tin giữa máy tính và máy chủ.
  • B. Truy cập trang web.
  • C. Gửi và nhận thư điện tử.
  • D. Điều khiển máy tính từ xa.

Câu 30: Giả sử bạn muốn thiết lập một mạng không dây tại nhà. Thiết bị nào là cần thiết để phát sóng Wi-Fi và cho phép các thiết bị kết nối không dây?

  • A. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • B. Wireless Router (Bộ định tuyến không dây)
  • C. Hub (Bộ tập trung)
  • D. Modem cáp quang

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo gói tin đến đúng địa chỉ IP đích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một học sinh muốn chia sẻ tài liệu học tập với bạn bè trong lớp bằng cách tạo một mạng ngang hàng (P2P). Ưu điểm chính của mô hình mạng này so với mô hìnhclient-server trong tình huống này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ trang web, hình ảnh, video) từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một tổ chức muốn xây dựng hệ thống mạng nội bộ cho văn phòng, cho phép các máy tính trong cùng tòa nhà có thể chia sẻ tài nguyên và truy cập Internet. Loại mạng nào phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN, đồng thời có khả năng học địa chỉ MAC để chuyển mạch dữ liệu hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì trong hệ thống mạng Internet?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi bạn truy cập một trang web sử dụng giao thức HTTPS, chữ 'S' trong HTTPS thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong các loại hình kết nối mạng, cáp quang (fiber optic) thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Firewall (tường lửa) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Xét tình huống một người dùng không thể truy cập vào một trang web cụ thể. Để xác định nguyên nhân sự cố, bước kiểm tra đầu tiên nên thực hiện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Công nghệ Wi-Fi sử dụng chuẩn giao thức mạng không dây nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Mô hình mạng Client-Server hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phương tiện truyền dẫn nào thường được sử dụng trong mạng LAN không dây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong địa chỉ IP, subnet mask (mặt nạ mạng con) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một router (bộ định tuyến) có vai trò quan trọng trong việc kết nối các mạng khác nhau. Chức năng chính của router là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Dịch vụ nào cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử (email) qua mạng Internet?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong kiến trúc mạng hình sao (star topology), điều gì xảy ra nếu thiết bị trung tâm (ví dụ, switch hoặc hub) bị hỏng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Ưu điểm chính của việc sử dụng địa chỉ IP động (dynamic IP address) so với địa chỉ IP tĩnh (static IP address) cho các thiết bị người dùng cuối là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phương thức truyền dữ liệu nào mà dữ liệu được gửi theo cả hai hướng đồng thời?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong mạng không dây, SSID (Service Set Identifier) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Công nghệ IoT (Internet of Things) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong các biện pháp bảo mật mạng, VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cloud computing (điện toán đám mây) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phương thức kết nối mạng nào sử dụng sóng hồng ngoại để truyền dữ liệu trong phạm vi ngắn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) và tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một máy tính có địa chỉ IP là 192.168.1.10 và subnet mask là 255.255.255.0. Địa chỉ mạng của máy tính này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Giao thức FTP (File Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử bạn muốn thiết lập một mạng không dây tại nhà. Thiết bị nào là cần thiết để phát sóng Wi-Fi và cho phép các thiết bị kết nối không dây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo dữ liệu đến đúng địa chỉ IP đích?

  • A. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • B. Tầng Mạng (Network Layer)
  • C. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 2: Giao thức TCP hoạt động ở tầng nào trong mô hình TCP/IP và chức năng chính của giao thức này là gì?

  • A. Tầng Giao vận (Transport Layer), đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi.
  • B. Tầng Mạng (Network Layer), định tuyến gói tin giữa các mạng.
  • C. Tầng Ứng dụng (Application Layer), cung cấp giao diện cho các ứng dụng mạng.
  • D. Tầng Liên kết (Link Layer), truyền dữ liệu giữa các thiết bị trong cùng một mạng.

Câu 3: Một học sinh muốn chia sẻ file tài liệu lớn với bạn bè ở xa thông qua Internet. Phương thức nào sau đây là hiệu quả và phù hợp nhất để thực hiện việc này?

  • A. Gửi email đính kèm file (nếu dung lượng vượt quá giới hạn email).
  • B. Sử dụng Bluetooth để truyền file (không phù hợp cho khoảng cách xa).
  • C. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ Google Drive, Dropbox) và chia sẻ liên kết.
  • D. In tài liệu ra giấy và gửi qua đường bưu điện (không hiệu quả và tốn kém).

Câu 4: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit và được biểu diễn dưới dạng nào?

  • A. 128 bit, biểu diễn bằng số thập lục phân.
  • B. 64 bit, biểu diễn bằng số nhị phân.
  • C. 16 bit, biểu diễn bằng số thập phân.
  • D. 32 bit, biểu diễn bằng 4 nhóm số thập phân phân tách bởi dấu chấm.

Câu 5: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN, giúp giảm thiểu xung đột dữ liệu?

  • A. Router
  • B. Hub
  • C. Switch
  • D. Modem

Câu 6: Mô hình mạng ngang hàng (P2P) khác biệt so với mô hình Client-Server ở điểm nào?

  • A. Mạng P2P có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
  • B. Trong mạng P2P, các máy tính vừa là máy chủ vừa là máy khách, không có máy chủ trung tâm.
  • C. Mạng Client-Server dễ cài đặt và quản lý hơn.
  • D. Mạng P2P an toàn hơn mạng Client-Server.

Câu 7: Khi truy cập một trang web bằng trình duyệt, giao thức nào thường được sử dụng để truyền tải nội dung web từ máy chủ đến máy tính của bạn?

  • A. HTTP/HTTPS
  • B. FTP
  • C. SMTP
  • D. DNS

Câu 8: DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì trong hệ thống mạng Internet?

  • A. Đảm bảo an ninh mạng và mã hóa dữ liệu.
  • B. Quản lý việc truyền tải email trên Internet.
  • C. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP tương ứng.
  • D. Tăng tốc độ truy cập Internet bằng cách nén dữ liệu.

Câu 9: Trong các loại hình mạng sau, mạng nào có phạm vi kết nối lớn nhất, bao phủ khu vực địa lý rộng lớn như một quốc gia hoặc toàn cầu?

  • A. LAN (Mạng cục bộ)
  • B. WAN (Mạng diện rộng)
  • C. MAN (Mạng đô thị)
  • D. PAN (Mạng cá nhân)

Câu 10: Topo mạng hình sao (Star topology) có ưu điểm nổi bật nào so với topo mạng hình tuyến (Bus topology)?

  • A. Chi phí lắp đặt và bảo trì thấp hơn.
  • B. Dễ dàng mở rộng mạng hơn.
  • C. Yêu cầu ít cáp mạng hơn.
  • D. Nếu một máy tính gặp sự cố, các máy tính khác vẫn hoạt động bình thường.

Câu 11: Firewall (tường lửa) được sử dụng trong mạng máy tính với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
  • B. Sao lưu dữ liệu mạng tự động.
  • C. Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép và tấn công từ bên ngoài.
  • D. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng.

Câu 12: VPN (Mạng riêng ảo) mang lại lợi ích gì cho người dùng khi truy cập Internet, đặc biệt là khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng?

  • A. Tăng băng thông và tốc độ tải xuống dữ liệu.
  • B. Mã hóa dữ liệu và ẩn địa chỉ IP thật, tăng cường bảo mật và quyền riêng tư.
  • C. Giảm chi phí sử dụng Internet.
  • D. Cho phép truy cập Internet ngay cả khi mất kết nối mạng.

Câu 13: Hãy sắp xếp các đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu sau theo thứ tự tăng dần: Mbps, Kbps, Gbps, Bps.

  • A. Mbps, Gbps, Kbps, Bps
  • B. Gbps, Mbps, Kbps, Bps
  • C. Bps, Kbps, Mbps, Gbps
  • D. Kbps, Bps, Mbps, Gbps

Câu 14: Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (Server) có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp tài nguyên, dịch vụ và quản lý truy cập cho các máy khách (Client).
  • B. Yêu cầu tài nguyên và dịch vụ từ các máy chủ khác.
  • C. Kết nối trực tiếp với Internet để tăng tốc độ.
  • D. Đảm bảo an ninh cho toàn bộ hệ thống mạng.

Câu 15: Phương tiện truyền dẫn nào sau đây thường được sử dụng trong mạng LAN không dây (WLAN)?

  • A. Cáp quang
  • B. Sóng radio
  • C. Cáp xoắn đôi
  • D. Cáp đồng trục

Câu 16: Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào trong mô hình OSI và có chức năng gì?

  • A. Tầng Mạng (Network Layer), định tuyến gói tin.
  • B. Tầng Giao vận (Transport Layer), kiểm soát lỗi.
  • C. Tầng Vật lý (Physical Layer), mã hóa tín hiệu.
  • D. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer), định danh duy nhất thiết bị phần cứng.

Câu 17: Ưu điểm chính của việc sử dụng địa chỉ IP động so với địa chỉ IP tĩnh là gì?

  • A. Tốc độ kết nối Internet nhanh hơn.
  • B. Bảo mật mạng cao hơn.
  • C. Tiết kiệm địa chỉ IP, quản lý dễ dàng hơn đối với nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Khả năng truy cập từ xa ổn định hơn.

Câu 18: Hãy cho biết giao thức nào được sử dụng để gửi thư điện tử (email) trên Internet?

  • A. HTTP
  • B. SMTP
  • C. FTP
  • D. POP3

Câu 19: Thiết bị nào sau đây kết nối các mạng khác nhau, có khả năng chọn đường đi tốt nhất cho dữ liệu dựa trên địa chỉ IP?

  • A. Router
  • B. Switch
  • C. Hub
  • D. Repeater

Câu 20: Khi bạn nhập địa chỉ website (URL) vào trình duyệt, quy trình nào diễn ra đầu tiên để máy tính của bạn có thể truy cập được website đó?

  • A. Máy tính gửi yêu cầu HTTP trực tiếp đến máy chủ web.
  • B. Máy tính kiểm tra bộ nhớ cache để tìm trang web đã lưu.
  • C. Máy tính thiết lập kết nối TCP với máy chủ web.
  • D. Máy tính gửi yêu cầu DNS để phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

Câu 21: Công nghệ IoT (Internet of Things) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng xã hội trực tuyến.
  • B. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện giao thông, đồ vật... được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối Internet.
  • C. Công nghệ truyền dữ liệu không dây tốc độ cao.
  • D. Hệ thống lưu trữ dữ liệu trực tuyến quy mô lớn.

Câu 22: Điện toán đám mây (Cloud computing) mang lại lợi ích nào sau đây cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Giảm tốc độ truy cập Internet.
  • B. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về quản trị hệ thống.
  • C. Tiết kiệm chi phí đầu tư phần cứng, linh hoạt và dễ dàng mở rộng tài nguyên.
  • D. Tăng nguy cơ mất dữ liệu do phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 23: Hãy xác định giao thức nào sau đây không thuộc nhóm giao thức tầng Ứng dụng (Application Layer) trong mô hình TCP/IP?

  • A. HTTP
  • B. SMTP
  • C. DNS
  • D. IP

Câu 24: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac có ưu điểm gì so với chuẩn 802.11n?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu và băng thông cao hơn.
  • B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
  • C. Tiết kiệm năng lượng hơn.
  • D. Bảo mật tốt hơn.

Câu 25: Mô hình mạng nào phù hợp nhất cho một văn phòng nhỏ với khoảng 10 máy tính, cần chia sẻ tài nguyên và kết nối Internet?

  • A. Mạng diện rộng (WAN)
  • B. Mạng cục bộ (LAN) theo mô hình Client-Server hoặc mạng ngang hàng.
  • C. Mạng đô thị (MAN)
  • D. Mạng cá nhân (PAN)

Câu 26: Phương thức kết nối Internet nào sử dụng đường truyền cáp quang, cung cấp tốc độ cao và ổn định, thường được gọi là FTTH?

  • A. ADSL
  • B. Dial-up
  • C. FTTH (Fiber To The Home)
  • D. 3G/4G/5G

Câu 27: Trong một mạng LAN sử dụng giao thức TCP/IP, địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ riêng (private IP address) và có thể sử dụng cho các máy tính trong mạng nội bộ?

  • A. 192.168.2.1
  • B. 10.0.0.1
  • C. 172.16.0.1
  • D. Tất cả các địa chỉ trên đều là địa chỉ riêng.

Câu 28: Hãy phân tích tình huống: Một người dùng kết nối vào mạng Wi-Fi công cộng tại quán cà phê để truy cập tài khoản ngân hàng trực tuyến. Hành động này tiềm ẩn rủi ro bảo mật nào?

  • A. Rủi ro mất kết nối Internet.
  • B. Rủi ro bị nghe lén, đánh cắp thông tin tài khoản và dữ liệu cá nhân do mạng Wi-Fi công cộng thường ít bảo mật.
  • C. Rủi ro máy tính bị nhiễm virus.
  • D. Không có rủi ro nào đáng kể nếu người dùng sử dụng trình duyệt web an toàn.

Câu 29: Để tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi gia đình, biện pháp nào sau đây là quan trọng và hiệu quả nhất?

  • A. Tắt chức năng Wi-Fi khi không sử dụng.
  • B. Thay đổi tên mạng Wi-Fi (SSID) thường xuyên.
  • C. Sử dụng mật khẩu mạnh và giao thức mã hóa WPA2/WPA3.
  • D. Giới hạn số lượng thiết bị kết nối vào mạng Wi-Fi.

Câu 30: So sánh cáp quang và cáp đồng trục về tốc độ truyền dữ liệu và khả năng chống nhiễu. Loại cáp nào vượt trội hơn về cả hai yếu tố này?

  • A. Cáp quang vượt trội hơn cáp đồng trục về cả tốc độ truyền dữ liệu và khả năng chống nhiễu.
  • B. Cáp đồng trục vượt trội hơn cáp quang về cả tốc độ truyền dữ liệu và khả năng chống nhiễu.
  • C. Cáp quang có tốc độ truyền dữ liệu cao hơn nhưng khả năng chống nhiễu kém hơn cáp đồng trục.
  • D. Cáp đồng trục có khả năng chống nhiễu tốt hơn nhưng tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn cáp quang.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo dữ liệu đến đúng địa chỉ IP đích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giao thức TCP hoạt động ở tầng nào trong mô hình TCP/IP và chức năng chính của giao thức này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một học sinh muốn chia sẻ file tài liệu lớn với bạn bè ở xa thông qua Internet. Phương thức nào sau đây là hiệu quả và phù hợp nhất để thực hiện việc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit và được biểu diễn dưới dạng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN, giúp giảm thiểu xung đột dữ liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Mô hình mạng ngang hàng (P2P) khác biệt so với mô hình Client-Server ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi truy cập một trang web bằng trình duyệt, giao thức nào thường được sử dụng để truyền tải nội dung web từ máy chủ đến máy tính của bạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì trong hệ thống mạng Internet?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong các loại hình mạng sau, mạng nào có phạm vi kết nối lớn nhất, bao phủ khu vực địa lý rộng lớn như một quốc gia hoặc toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Topo mạng hình sao (Star topology) có ưu điểm nổi bật nào so với topo mạng hình tuyến (Bus topology)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Firewall (tường lửa) được sử dụng trong mạng máy tính với mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: VPN (Mạng riêng ảo) mang lại lợi ích gì cho người dùng khi truy cập Internet, đặc biệt là khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hãy sắp xếp các đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu sau theo thứ tự tăng dần: Mbps, Kbps, Gbps, Bps.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (Server) có vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phương tiện truyền dẫn nào sau đây thường được sử dụng trong mạng LAN không dây (WLAN)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào trong mô hình OSI và có chức năng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ưu điểm chính của việc sử dụng địa chỉ IP động so với địa chỉ IP tĩnh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hãy cho biết giao thức nào được sử dụng để gửi thư điện tử (email) trên Internet?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thiết bị nào sau đây kết nối các mạng khác nhau, có khả năng chọn đường đi tốt nhất cho dữ liệu dựa trên địa chỉ IP?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi bạn nhập địa chỉ website (URL) vào trình duyệt, quy trình nào diễn ra đầu tiên để máy tính của bạn có thể truy cập được website đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ IoT (Internet of Things) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điện toán đám mây (Cloud computing) mang lại lợi ích nào sau đây cho người dùng và doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hãy xác định giao thức nào sau đây không thuộc nhóm giao thức tầng Ứng dụng (Application Layer) trong mô hình TCP/IP?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac có ưu điểm gì so với chuẩn 802.11n?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mô hình mạng nào phù hợp nhất cho một văn phòng nhỏ với khoảng 10 máy tính, cần chia sẻ tài nguyên và kết nối Internet?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phương thức kết nối Internet nào sử dụng đường truyền cáp quang, cung cấp tốc độ cao và ổn định, thường được gọi là FTTH?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một mạng LAN sử dụng giao thức TCP/IP, địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ riêng (private IP address) và có thể sử dụng cho các máy tính trong mạng nội bộ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hãy phân tích tình huống: Một người dùng kết nối vào mạng Wi-Fi công cộng tại quán cà phê để truy cập tài khoản ngân hàng trực tuyến. Hành động này tiềm ẩn rủi ro bảo mật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi gia đình, biện pháp nào sau đây là quan trọng và hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So sánh cáp quang và cáp đồng trục về tốc độ truyền dữ liệu và khả năng chống nhiễu. Loại cáp nào vượt trội hơn về cả hai yếu tố này?

Xem kết quả