Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm việc kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?
- A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
- B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
- C. Tầng Mạng (Network Layer)
- D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
Câu 2: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh, video) từ máy chủ web đến trình duyệt web của người dùng?
- A. FTP
- B. HTTP
- C. SMTP
- D. TCP
Câu 3: Hãy xem xét tình huống sau: Một văn phòng nhỏ muốn chia sẻ kết nối Internet và tài liệu giữa 10 máy tính. Giải pháp mạng nào là phù hợp nhất về chi phí và độ phức tạp?
- A. Mạng cục bộ (LAN)
- B. Mạng diện rộng (WAN)
- C. Mạng cá nhân (PAN)
- D. Mạng đô thị (MAN)
Câu 4: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI, chịu trách nhiệm định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP?
- A. Hub
- B. Switch
- C. Router
- D. Modem
Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản IPv4 có độ dài bao nhiêu bit?
- A. 128 bit
- B. 32 bit
- C. 64 bit
- D. 16 bit
Câu 6: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) là gì?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
- B. Độ ổn định kết nối tốt hơn
- C. Tính linh hoạt và dễ dàng di chuyển
- D. Chi phí thiết lập và bảo trì thấp hơn
Câu 7: Kiểu kết nối mạng nào mà tất cả các thiết bị đều kết nối vào một đường truyền chung, dữ liệu được truyền theo cả hai hướng nhưng chỉ một thiết bị có thể truyền tại một thời điểm?
- A. Bus
- B. Star
- C. Ring
- D. Mesh
Câu 8: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với cả tầng Vật lý và tầng Liên kết Dữ liệu của mô hình OSI?
- A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
- B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
- C. Tầng Mạng (Internet Layer)
- D. Tầng Tương thích mạng (Network Interface Layer)
Câu 9: Dịch vụ DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong hoạt động của Internet?
- A. Cung cấp địa chỉ IP cho thiết bị
- B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
- C. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet
- D. Kiểm soát luồng dữ liệu trên mạng
Câu 10: Phương pháp bảo mật nào sau đây sử dụng tường lửa để kiểm soát lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép dựa trên các quy tắc được thiết lập?
- A. Mã hóa dữ liệu (Encryption)
- B. Xác thực hai yếu tố (Two-factor authentication)
- C. Tường lửa (Firewall)
- D. Phần mềm diệt virus (Antivirus software)
Câu 11: Hãy phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng mạng hình sao (Star topology) trong một hệ thống mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Trong trường hợp nào thì mạng hình sao là lựa chọn tối ưu?
- A. Dễ quản lý, dễ mở rộng, nhưng phụ thuộc vào trung tâm; Tối ưu khi cần sự ổn định và dễ quản lý.
- B. Chi phí thấp, dễ cài đặt, nhưng khó mở rộng; Tối ưu cho mạng nhỏ, ít thiết bị.
- C. Khả năng chịu lỗi cao, bảo mật tốt, nhưng phức tạp; Tối ưu cho mạng lớn, yêu cầu bảo mật cao.
- D. Tốc độ nhanh, hiệu suất cao, nhưng chi phí đắt; Tối ưu cho mạng cần băng thông lớn.
Câu 12: So sánh giao thức TCP và UDP về độ tin cậy, tốc độ và ứng dụng điển hình. Giao thức nào phù hợp hơn cho việc truyền video trực tuyến và vì sao?
- A. TCP; vì độ tin cậy cao, đảm bảo video không bị giật lag.
- B. UDP; vì tốc độ cao, chấp nhận mất gói tin để đảm bảo truyền liên tục.
- C. TCP; vì tốc độ truyền nhanh hơn UDP trong mọi trường hợp.
- D. UDP; vì UDP có cơ chế sửa lỗi tốt hơn TCP.
Câu 13: Giả sử bạn muốn thiết lập một mạng gia đình để chia sẻ Internet, máy in và dữ liệu giữa máy tính để bàn, laptop, điện thoại thông minh và TV thông minh. Hãy đề xuất các thiết bị mạng cần thiết và mô tả cách chúng kết nối với nhau.
- A. Hub, dây cáp Ethernet; Hub kết nối các thiết bị bằng dây cáp Ethernet.
- B. Switch, điểm truy cập Wi-Fi; Switch kết nối có dây, điểm truy cập Wi-Fi cho không dây.
- C. Router Wi-Fi, modem; Modem kết nối Internet, Router Wi-Fi phát sóng để các thiết bị kết nối không dây và có dây.
- D. Chỉ cần modem; Modem vừa kết nối Internet vừa phát Wi-Fi.
Câu 14: Đánh giá tầm quan trọng của giao thức TCP/IP đối với sự phát triển và hoạt động của Internet. Nếu không có TCP/IP, Internet sẽ khác biệt như thế nào?
- A. Không quan trọng lắm; Có thể thay thế bằng các giao thức khác.
- B. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu; Hiện nay đã có nhiều giao thức tiên tiến hơn.
- C. Quan trọng về mặt kỹ thuật; Nhưng không ảnh hưởng nhiều đến người dùng cuối.
- D. Rất quan trọng, là nền tảng; Internet sẽ phân mảnh, thiếu tính thống nhất và khả năng tương tác.
Câu 15: Trong bối cảnh IoT (Internet of Things), hãy nêu ví dụ về ứng dụng của mạng máy tính trong các lĩnh vực như nhà thông minh, y tế thông minh, giao thông thông minh. Phân tích lợi ích và thách thức của việc ứng dụng IoT trong một lĩnh vực cụ thể.
- A. Nhà thông minh (điều khiển thiết bị từ xa); Lợi ích: tiện nghi, tiết kiệm; Thách thức: bảo mật, quyền riêng tư.
- B. Y tế thông minh (hồ sơ bệnh án điện tử); Lợi ích: quản lý dữ liệu tốt hơn; Thách thức: chi phí cao, hạ tầng phức tạp.
- C. Giao thông thông minh (điều khiển đèn giao thông); Lợi ích: giảm ùn tắc; Thách thức: phụ thuộc vào công nghệ, dễ bị lỗi.
- D. Cả 3 lĩnh vực đều có lợi ích và thách thức riêng, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Câu 16: Sự khác biệt chính giữa mạng ngang hàng (Peer-to-Peer - P2P) và mạngClient-Server là gì? Ưu điểm và nhược điểm của mỗi mô hình mạng này?
- A. P2P: cần máy chủ mạnh, Client-Server: không cần máy chủ; P2P: bảo mật cao, Client-Server: bảo mật kém.
- B. P2P: các máy ngang hàng, Client-Server: máy chủ trung tâm; P2P: dễ cài đặt, khó quản lý; Client-Server: dễ quản lý, cần máy chủ mạnh.
- C. P2P: tốc độ chậm, Client-Server: tốc độ nhanh; P2P: chi phí cao, Client-Server: chi phí thấp.
- D. P2P và Client-Server về cơ bản giống nhau, chỉ khác tên gọi.
Câu 17: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố lại quan trọng trong bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu trực tuyến?
- A. Tăng cường lớp bảo vệ, giảm nguy cơ bị tấn công bằng mật khẩu yếu hoặc bị đánh cắp.
- B. Giúp tăng tốc độ truy cập Internet và cải thiện hiệu suất mạng.
- C. Chỉ quan trọng đối với các tài khoản ngân hàng và tài chính.
- D. Không thực sự cần thiết nếu đã có phần mềm diệt virus.
Câu 18: Hãy giải thích khái niệm "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) và các mô hình dịch vụ đám mây phổ biến (IaaS, PaaS, SaaS). Cho ví dụ về một ứng dụng SaaS mà bạn thường sử dụng.
- A. Điện toán đám mây: lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân; SaaS: phần mềm cài đặt trên máy tính.
- B. Điện toán đám mây: mạng lưới các máy tính cá nhân; SaaS: phần cứng dưới dạng dịch vụ.
- C. Điện toán đám mây: cung cấp tài nguyên IT qua Internet; SaaS: phần mềm dưới dạng dịch vụ (ví dụ: Google Docs).
- D. Điện toán đám mây và SaaS là các khái niệm không liên quan đến mạng máy tính.
Câu 19: Điều gì có thể xảy ra nếu một tổ chức không có chính sách bảo mật mạng hiệu quả và không thường xuyên cập nhật các biện pháp bảo mật?
- A. Không có vấn đề gì lớn, vì đã có phần mềm diệt virus.
- B. Dễ bị tấn công mạng, mất dữ liệu, gián đoạn hoạt động.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất mạng, không ảnh hưởng đến dữ liệu.
- D. Chỉ cần chính sách bảo mật, không cần cập nhật thường xuyên.
Câu 20: Phân biệt giữa Virus máy tính, Worm và Trojan Horse về cách thức lây lan và mục đích phá hoại. Loại phần mềm độc hại nào có khả năng tự nhân bản và lây lan qua mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng?
- A. Virus; Lây lan qua việc sao chép file.
- B. Trojan Horse; Ngụy trang dưới dạng phần mềm hữu ích.
- C. Worm; Tự nhân bản và lây lan qua mạng.
- D. Cả ba loại đều lây lan giống nhau.
Câu 21: Trong ngữ cảnh sử dụng Internet và mạng xã hội, hành vi nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức và pháp luật?
- A. Chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
- B. Sử dụng Wi-Fi công cộng.
- C. Xem video trực tuyến.
- D. Phát tán tin giả, bôi nhọ danh dự người khác.
Câu 22: Tác động tiêu cực của việc nghiện Internet và mạng xã hội đối với sức khỏe thể chất và tinh thần là gì? Đề xuất biện pháp hạn chế tác động tiêu cực này.
- A. Không có tác động tiêu cực đáng kể; Biện pháp: không cần thiết.
- B. Mệt mỏi mắt, rối loạn giấc ngủ, lo âu, trầm cảm; Biện pháp: giới hạn thời gian, hoạt động thể chất.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất; Biện pháp: tập thể dục thường xuyên.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần; Biện pháp: tư vấn tâm lý.
Câu 23: Quyền riêng tư trên Internet có ý nghĩa gì? Tại sao cần bảo vệ thông tin cá nhân khi trực tuyến?
- A. Quyền được tự do ngôn luận; Không liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
- B. Quyền truy cập Internet miễn phí; Không liên quan đến quyền riêng tư.
- C. Quyền kiểm soát thông tin cá nhân; Tránh bị lạm dụng, xâm phạm.
- D. Quyền được ẩn danh hoàn toàn; Không thực tế và không cần thiết.
Câu 24: Trong thương mại điện tử, giao thức HTTPS quan trọng như thế nào so với HTTP? Điều gì xảy ra nếu một trang web thương mại điện tử chỉ sử dụng HTTP?
- A. HTTPS bảo mật hơn; Dữ liệu dễ bị đánh cắp nếu dùng HTTP.
- B. HTTP nhanh hơn HTTPS; Nên dùng HTTP để tăng tốc độ giao dịch.
- C. HTTPS chỉ cần thiết cho ngân hàng; Trang web khác không cần.
- D. HTTP và HTTPS không khác nhau về bảo mật.
Câu 25: Hãy phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của mạng Internet tại gia đình hoặc văn phòng nhỏ. Làm thế nào để cải thiện tốc độ mạng trong các trường hợp này?
- A. Chỉ do nhà cung cấp dịch vụ; Không thể cải thiện tại gia đình.
- B. Do thời tiết xấu; Không có biện pháp cải thiện.
- C. Do số lượng người dùng; Chỉ cần giảm số người dùng.
- D. Nhiễu sóng, thiết bị cũ, gói cước thấp; Cải thiện: vị trí router, nâng cấp thiết bị, gói cước.
Câu 26: So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong hệ thống mạng. Trong tình huống nào thì cáp quang là lựa chọn ưu việt hơn?
- A. Cáp đồng: tốc độ cao, rẻ, dễ lắp đặt; Ưu việt trong mọi tình huống.
- B. Cáp quang và cáp đồng tương đương nhau; Lựa chọn tùy sở thích.
- C. Cáp quang: tốc độ cao, ít nhiễu, xa hơn, nhưng đắt; Ưu việt khi cần băng thông lớn, khoảng cách xa.
- D. Cáp đồng: tốc độ chậm, dễ nhiễu, nhưng bền; Ưu việt khi cần độ bền cao.
Câu 27: Các tổ chức và chính phủ có vai trò gì trong việc quản lý và điều tiết Internet? Nêu ví dụ về một tổ chức quốc tế tham gia quản lý Internet.
- A. Kiểm soát nội dung, thu phí; Liên Hợp Quốc.
- B. Đảm bảo an ninh, công bằng, tự do; ICANN.
- C. Phát triển công nghệ, kinh doanh; WTO.
- D. Không có vai trò; Internet tự quản lý.
Câu 28: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của mạng máy tính và Internet trong tương lai 5-10 năm tới, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ 5G/6G, IoT và trí tuệ nhân tạo (AI) phát triển mạnh mẽ.
- A. Tốc độ nhanh hơn, kết nối mọi thứ, thông minh hơn.
- B. Chậm lại, kém an toàn hơn, ít đổi mới.
- C. Không thay đổi nhiều so với hiện tại.
- D. Chỉ phát triển ở các nước phát triển, không phổ biến toàn cầu.
Câu 29: Giả sử bạn phát hiện máy tính của mình bị nhiễm virus hoặc phần mềm độc hại. Mô tả các bước cần thực hiện để xử lý tình huống này và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- A. Cài lại hệ điều hành ngay lập tức.
- B. Báo cho bạn bè và người thân.
- C. Ngắt kết nối mạng, quét virus, khôi phục hệ thống, đổi mật khẩu.
- D. Không cần làm gì, virus sẽ tự biến mất.
Câu 30: Trong một cuộc tranh luận về "Internet vạn vật" (IoT), một bạn cho rằng IoT chỉ mang lại lợi ích kinh tế và tiện nghi. Bạn có đồng ý với quan điểm này không? Hãy trình bày quan điểm của bạn về cả lợi ích và rủi ro của IoT đối với xã hội.
- A. Đồng ý hoàn toàn; IoT chỉ có lợi ích kinh tế.
- B. Không đồng ý; IoT chỉ mang lại rủi ro.
- C. Đồng ý một phần; Lợi ích kinh tế quan trọng hơn rủi ro.
- D. Không đồng ý; IoT có cả lợi ích (tiện nghi, hiệu quả) và rủi ro (bảo mật, riêng tư, phụ thuộc).