15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người dùng đăng tải lên mạng xã hội một bài viết có nội dung xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác, kèm theo hình ảnh cá nhân của người đó mà chưa được sự cho phép. Hành vi này vi phạm trực tiếp quy định nào trong môi trường số?

  • A. Quyền sở hữu trí tuệ.
  • B. Quyền bí mật đời tư và quyền hình ảnh cá nhân.
  • C. Quyền tự do ngôn luận.
  • D. Quyền truy cập thông tin.

Câu 2: Lan nhận được một email từ một địa chỉ lạ, yêu cầu cô cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận một khoản tiền thưởng lớn. Email này có dấu hiệu rõ ràng của hình thức tấn công mạng nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • B. Mã độc tống tiền (Ransomware).
  • C. Lừa đảo qua mạng (Phishing).
  • D. Đánh cắp dữ liệu (Data breach).

Câu 3: Bạn đang sử dụng một phần mềm mà không trả phí bản quyền, mặc dù phần mềm đó yêu cầu phải mua giấy phép sử dụng. Hành động này được xem là vi phạm quy định nào trong môi trường số?

  • A. Quyền sở hữu trí tuệ.
  • B. Quyền riêng tư dữ liệu.
  • C. Quyền truy cập thông tin.
  • D. Quyền bảo mật thông tin cá nhân.

Câu 4: Một học sinh tìm kiếm thông tin trên mạng để làm bài tập và sao chép nguyên văn một đoạn văn dài từ một trang web mà không ghi rõ nguồn gốc. Hành vi này có thể được coi là gì trong học thuật và môi trường số?

  • A. Chia sẻ kiến thức.
  • B. Tham khảo thông tin.
  • C. Tổng hợp dữ liệu.
  • D. Đạo văn (Plagiarism).

Câu 5: Việc sử dụng Internet để liên tục gửi tin nhắn, bình luận ác ý nhằm quấy rối, đe dọa hoặc làm tổn thương tinh thần người khác được gọi là gì?

  • A. Bắt nạt trực tuyến (Cyberbullying).
  • B. Tấn công phi kỹ thuật.
  • C. Gửi thư rác (Spamming).
  • D. Chia sẻ quá mức.

Câu 6: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây khi thực hiện trên môi trường mạng có thể bị xử lý hình sự?

  • A. Chia sẻ một bài báo chính thống.
  • B. Bình luận bày tỏ ý kiến cá nhân (không vi phạm pháp luật).
  • C. Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • D. Đăng ảnh phong cảnh đẹp.

Câu 7: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, một trong những quy tắc đạo đức quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Luôn sử dụng tên thật.
  • B. Tôn trọng ý kiến và sự khác biệt của người khác.
  • C. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân.
  • D. Đăng bài càng nhiều càng tốt.

Câu 8: Tại sao việc bảo vệ mật khẩu cá nhân lại là một hành động quan trọng trong môi trường số?

  • A. Để tăng tốc độ truy cập Internet.
  • B. Để tránh bị nhận email quảng cáo.
  • C. Chỉ đơn giản là quy định bắt buộc.
  • D. Để ngăn chặn người khác truy cập trái phép vào tài khoản và thông tin cá nhân của bạn.

Câu 9: Một trang web yêu cầu bạn đồng ý với các điều khoản sử dụng trước khi tiếp tục. Việc đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản này thể hiện ý thức gì của người dùng trong môi trường số?

  • A. Sự tò mò.
  • B. Tính cầu toàn.
  • C. Trách nhiệm và nhận thức về quyền lợi, nghĩa vụ.
  • D. Sự nghi ngờ.

Câu 10: Bạn nhận được một đường link lạ qua tin nhắn, kèm theo lời mời hấp dẫn (ví dụ: "Nhấn vào đây để nhận quà"). Bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn?

  • A. Nhấn ngay vào link để xem có quà thật không.
  • B. Không nhấn vào link và xóa tin nhắn, đồng thời cảnh báo người gửi (nếu quen).
  • C. Chuyển tiếp link cho bạn bè để cùng kiểm tra.
  • D. Sao chép link và dán vào trình duyệt để truy cập.

Câu 11: Việc chia sẻ thông tin sai sự thật (fake news) trên mạng xã hội có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng gì cho xã hội?

  • A. Giúp mọi người tiếp cận nhiều thông tin hơn.
  • B. Tăng tính giải trí trên mạng.
  • C. Khuyến khích tranh luận đa chiều.
  • D. Gây hoang mang dư luận, mất lòng tin, ảnh hưởng an ninh trật tự.

Câu 12: Một trong những nguyên tắc cơ bản của "văn hóa ứng xử trên mạng" là gì?

  • A. Ứng xử văn minh, tôn trọng, tuân thủ pháp luật.
  • B. Nói bất cứ điều gì mình nghĩ.
  • C. Sử dụng biệt danh để che giấu danh tính.
  • D. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân của người khác.

Câu 13: Giả sử bạn phát hiện một lỗ hổng bảo mật trên một trang web mà bạn thường truy cập. Hành động có đạo đức và trách nhiệm nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Khai thác lỗ hổng để xem có thể lấy được thông tin gì.
  • B. Đăng lên mạng xã hội để mọi người cùng biết.
  • C. Thông báo cho quản trị viên hoặc chủ sở hữu trang web một cách có trách nhiệm.
  • D. Giả vờ không biết gì và tiếp tục sử dụng.

Câu 14: Việc tải xuống và phân phối trái phép các bộ phim, bài hát, sách điện tử có bản quyền được xem là vi phạm nghiêm trọng điều gì?

  • A. Quyền tự do thông tin.
  • B. Quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Quyền riêng tư.
  • D. Quyền truy cập Internet.

Câu 15: Khi tham gia các cộng đồng trực tuyến, việc sử dụng "netiquette" (nghi thức trên mạng) giúp duy trì điều gì?

  • A. Sự hỗn loạn và tranh cãi.
  • B. Việc chia sẻ thông tin không kiểm chứng.
  • C. Không gian riêng tư tuyệt đối.
  • D. Môi trường giao tiếp lành mạnh, tôn trọng và hiệu quả.

Câu 16: Một công ty thu thập dữ liệu cá nhân của người dùng (ví dụ: lịch sử duyệt web, sở thích mua sắm) mà không thông báo rõ ràng hoặc có sự đồng ý của họ. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào liên quan đến dữ liệu cá nhân?

  • A. Nguyên tắc minh bạch và sự đồng ý trong xử lý dữ liệu.
  • B. Nguyên tắc tự do kinh doanh.
  • C. Nguyên tắc bảo mật thông tin kinh doanh.
  • D. Nguyên tắc truy cập thông tin công cộng.

Câu 17: Bạn đang xem một video trên YouTube và muốn sử dụng một đoạn nhạc nền trong video đó cho bài thuyết trình của mình. Để tránh vi phạm bản quyền, bạn nên làm gì?

  • A. Tải xuống đoạn nhạc và sử dụng trực tiếp.
  • B. Chỉ cần ghi nguồn là "YouTube".
  • C. Tìm kiếm nhạc nền miễn phí bản quyền hoặc xin phép người tạo ra đoạn nhạc gốc.
  • D. Sử dụng mà không cần làm gì cả, vì đó là trên Internet.

Câu 18: Trong môi trường số, "dấu chân số" (digital footprint) của một người là gì?

  • A. Toàn bộ dữ liệu và hoạt động của họ trên Internet, bao gồm lịch sử duyệt web, bài đăng, bình luận, thông tin cá nhân đã chia sẻ.
  • B. Lượng dữ liệu họ tải xuống hàng tháng.
  • C. Số lượng tài khoản mạng xã hội họ sở hữu.
  • D. Dấu vân tay được sử dụng để đăng nhập thiết bị điện tử.

Câu 19: Việc quản lý "dấu chân số" một cách cẩn thận là quan trọng vì lý do nào sau đây?

  • A. Để tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Để giảm dung lượng lưu trữ trên điện thoại.
  • C. Để nhận được nhiều quảng cáo hơn.
  • D. Để bảo vệ danh tiếng trực tuyến, quyền riêng tư và tránh các rủi ro an ninh.

Câu 20: Một trong những biểu hiện của hành vi thiếu văn hóa trong môi trường số là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng.
  • B. Kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, xúc phạm người khác.
  • D. Tôn trọng quyền riêng tư của người khác.

Câu 21: Theo Luật An ninh mạng của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

  • A. Xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng.
  • B. Chia sẻ thông tin về thời tiết.
  • C. Đăng ảnh du lịch cá nhân.
  • D. Bán hàng trực tuyến hợp pháp.

Câu 22: Việc tạo ra và phát tán mã độc (virus, trojan,...) nhằm phá hoại hệ thống máy tính hoặc đánh cắp dữ liệu là hành vi vi phạm pháp luật nào?

  • A. Vi phạm bản quyền.
  • B. Vi phạm quyền riêng tư.
  • C. Vi phạm quy tắc ứng xử trên mạng.
  • D. Vi phạm an ninh mạng và pháp luật hình sự về tội phạm máy tính.

Câu 23: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, tại sao việc đọc và hiểu "Chính sách quyền riêng tư" (Privacy Policy) lại quan trọng?

  • A. Để biết cách sử dụng dịch vụ.
  • B. Để biết dữ liệu cá nhân của bạn được thu thập, sử dụng và bảo vệ như thế nào.
  • C. Để tìm thông tin liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Để kiểm tra tốc độ tải trang web.

Câu 24: Bạn nhận thấy một người bạn đang có dấu hiệu bị bắt nạt trực tuyến. Là một người dùng có trách nhiệm, bạn nên làm gì?

  • A. Tham gia vào cuộc bắt nạt để không bị cô lập.
  • B. Lờ đi vì đó không phải chuyện của mình.
  • C. Động viên bạn, lưu lại bằng chứng và báo cáo với người có trách nhiệm (phụ huynh, giáo viên, quản trị nền tảng).
  • D. Chỉ cần bình luận bênh vực một cách qua loa.

Câu 25: Văn hóa trong môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là cách sử dụng các biểu tượng cảm xúc.
  • B. Chỉ là ngôn ngữ viết tắt trên mạng.
  • C. Chỉ là tốc độ kết nối Internet.
  • D. Cách ứng xử, giao tiếp, chia sẻ thông tin, tôn trọng quyền riêng tư và bản quyền trong không gian mạng.

Câu 26: Tại sao việc kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ trên mạng là vô cùng quan trọng?

  • A. Để tránh lan truyền tin giả, gây hiểu lầm hoặc hoang mang trong cộng đồng.
  • B. Để tăng lượt tương tác cho bài viết.
  • C. Để chứng tỏ mình là người hiểu biết.
  • D. Chỉ cần chia sẻ nhanh nhất có thể.

Câu 27: Hành vi nào sau đây thể hiện ý thức tôn trọng bản quyền trong môi trường số?

  • A. Tải phim lậu về xem.
  • B. Sao chép bài viết của người khác và đăng lại dưới tên mình.
  • C. Mua sách điện tử có bản quyền hoặc sử dụng tài nguyên được cấp phép Creative Commons.
  • D. Chia sẻ phần mềm trả phí cho nhiều người cùng dùng.

Câu 28: Khi tham gia các trò chơi trực tuyến (online games), người chơi cần tuân thủ những quy tắc đạo đức và văn hóa nào?

  • A. Sử dụng mọi thủ đoạn để thắng.
  • B. Nói tục, chửi bới đồng đội và đối thủ.
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân của người chơi khác.
  • D. Chơi đẹp (fair play), tôn trọng đối thủ, không gian lận, không sử dụng ngôn ngữ xúc phạm.

Câu 29: Việc thiết lập cài đặt quyền riêng tư trên các tài khoản mạng xã hội (ví dụ: ai có thể xem bài đăng, ảnh của bạn) là một biện pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Để có nhiều người theo dõi hơn.
  • B. Để kiểm soát thông tin cá nhân được chia sẻ và hạn chế người lạ truy cập.
  • C. Để nhận được nhiều yêu cầu kết bạn hơn.
  • D. Để tăng tốc độ tải ảnh.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất liên quan đến đạo đức và pháp luật trong môi trường số hiện nay là gì?

  • A. Tốc độ phát triển công nghệ nhanh hơn khả năng cập nhật và thực thi pháp luật, cũng như định hình chuẩn mực đạo đức mới.
  • B. Số lượng người dùng Internet ngày càng giảm.
  • C. Chi phí truy cập Internet quá cao.
  • D. Thiếu các nền tảng mạng xã hội mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một người dùng đăng tải lên mạng xã hội một bài viết có nội dung xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác, kèm theo hình ảnh cá nhân của người đó mà chưa được sự cho phép. Hành vi này vi phạm trực tiếp quy định nào trong môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Lan nhận được một email từ một địa chỉ lạ, yêu cầu cô cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận một khoản tiền thưởng lớn. Email này có dấu hiệu rõ ràng của hình thức tấn công mạng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bạn đang sử dụng một phần mềm mà không trả phí bản quyền, mặc dù phần mềm đó yêu cầu phải mua giấy phép sử dụng. Hành động này được xem là vi phạm quy định nào trong môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một học sinh tìm kiếm thông tin trên mạng để làm bài tập và sao chép nguyên văn một đoạn văn dài từ một trang web mà không ghi rõ nguồn gốc. Hành vi này có thể được coi là gì trong học thuật và môi trường số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Việc sử dụng Internet để liên tục gửi tin nhắn, bình luận ác ý nhằm quấy rối, đe dọa hoặc làm tổn thương tinh thần người khác được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây khi thực hiện trên môi trường mạng có thể bị xử lý hình sự?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, một trong những quy tắc đạo đức quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tại sao việc bảo vệ mật khẩu cá nhân lại là một hành động quan trọng trong môi trường số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một trang web yêu cầu bạn đồng ý với các điều khoản sử dụng trước khi tiếp tục. Việc đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản này thể hiện ý thức gì của người dùng trong môi trường số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Bạn nhận được một đường link lạ qua tin nhắn, kèm theo lời mời hấp dẫn (ví dụ: 'Nhấn vào đây để nhận quà'). Bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Việc chia sẻ thông tin sai sự thật (fake news) trên mạng xã hội có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng gì cho xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một trong những nguyên tắc cơ bản của 'văn hóa ứng xử trên mạng' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Giả sử bạn phát hiện một lỗ hổng bảo mật trên một trang web mà bạn thường truy cập. Hành động có đạo đức và trách nhiệm nhất bạn nên làm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc tải xuống và phân phối trái phép các bộ phim, bài hát, sách điện tử có bản quyền được xem là vi phạm nghiêm trọng điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi tham gia các cộng đồng trực tuyến, việc sử dụng 'netiquette' (nghi thức trên mạng) giúp duy trì điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một công ty thu thập dữ liệu cá nhân của người dùng (ví dụ: lịch sử duyệt web, sở thích mua sắm) mà không thông báo rõ ràng hoặc có sự đồng ý của họ. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào liên quan đến dữ liệu cá nhân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Bạn đang xem một video trên YouTube và muốn sử dụng một đoạn nhạc nền trong video đó cho bài thuyết trình của mình. Để tránh vi phạm bản quyền, bạn nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong môi trường số, 'dấu chân số' (digital footprint) của một người là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Việc quản lý 'dấu chân số' một cách cẩn thận là quan trọng vì lý do nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một trong những biểu hiện của hành vi thiếu văn hóa trong môi trường số là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Theo Luật An ninh mạng của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Việc tạo ra và phát tán mã độc (virus, trojan,...) nhằm phá hoại hệ thống máy tính hoặc đánh cắp dữ liệu là hành vi vi phạm pháp luật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, tại sao việc đọc và hiểu 'Chính sách quyền riêng tư' (Privacy Policy) lại quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Bạn nhận thấy một người bạn đang có dấu hiệu bị bắt nạt trực tuyến. Là một người dùng có trách nhiệm, bạn nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Văn hóa trong môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tại sao việc kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ trên mạng là vô cùng quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hành vi nào sau đây thể hiện ý thức tôn trọng bản quyền trong môi trường số?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi tham gia các trò chơi trực tuyến (online games), người chơi cần tuân thủ những quy tắc đạo đức và văn hóa nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việc thiết lập cài đặt quyền riêng tư trên các tài khoản mạng xã hội (ví dụ: ai có thể xem bài đăng, ảnh của bạn) là một biện pháp nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất liên quan đến đạo đức và pháp luật trong môi trường số hiện nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bạn học sinh đăng tải lại một bài viết trên mạng xã hội mà không ghi rõ nguồn hoặc tên tác giả gốc. Hành động này có thể vi phạm quy định nào trong môi trường số?

  • A. Quyền riêng tư cá nhân.
  • B. Quyền sở hữu trí tuệ (Bản quyền).
  • C. Nghĩa vụ bảo mật thông tin.
  • D. Quy tắc an toàn giao dịch trực tuyến.

Câu 2: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm chat, việc sử dụng ngôn ngữ thô tục, xúc phạm người khác thể hiện điều gì về văn hóa ứng xử trên môi trường mạng?

  • A. Thể hiện cá tính mạnh mẽ.
  • B. Là cách giao tiếp phổ biến hiện nay.
  • C. Vi phạm các chuẩn mực đạo đức và văn hóa giao tiếp.
  • D. Giúp thu hút sự chú ý của người khác.

Câu 3: Bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp tên đăng nhập và mật khẩu tài khoản ngân hàng với lý do "xác minh thông tin". Đây là dấu hiệu của loại tấn công lừa đảo nào trong môi trường số?

  • A. Lừa đảo giả mạo (Phishing).
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
  • C. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware).
  • D. Đánh cắp băng thông.

Câu 4: Việc chia sẻ thông tin cá nhân của người khác (như số điện thoại, địa chỉ) lên mạng xã hội mà không có sự đồng ý của họ là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong môi trường số?

  • A. Tính minh bạch.
  • B. Tính khả dụng.
  • C. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Câu 5: Luật An ninh mạng của Việt Nam quy định rõ về việc cấm các hành vi nào trên không gian mạng?

  • A. Chia sẻ thông tin cá nhân của bản thân.
  • B. Thực hiện giao dịch mua bán trực tuyến.
  • C. Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng.
  • D. Tham gia các trò chơi giải trí trực tuyến.

Câu 6: Khi phát hiện một trang web đăng tải thông tin sai sự thật, có tính chất bịa đặt, hành động phù hợp và có trách nhiệm của một công dân số là gì?

  • A. Chia sẻ rộng rãi để mọi người cùng biết.
  • B. Báo cáo cho cơ quan chức năng hoặc quản trị nền tảng.
  • C. Bình luận phản bác một cách gay gắt.
  • D. Làm ngơ vì không ảnh hưởng đến bản thân.

Câu 7: Việc sử dụng mật khẩu mạnh, phức tạp và thay đổi định kỳ cho các tài khoản trực tuyến thể hiện ý thức về vấn đề gì trong môi trường số?

  • A. Tiết kiệm thời gian đăng nhập.
  • B. Tăng tốc độ truy cập mạng.
  • C. Tuân thủ quy định về bản quyền.
  • D. Bảo vệ an toàn thông tin cá nhân.

Câu 8: Đâu là biểu hiện của hành vi bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)?

  • A. Liên tục gửi tin nhắn đe dọa hoặc làm phiền người khác trên mạng.
  • B. Chia sẻ thông tin hữu ích trong nhóm học tập.
  • C. Tham gia thảo luận về một bộ phim mới.
  • D. Kết bạn với nhiều người trên mạng xã hội.

Câu 9: Khi sử dụng tài liệu hoặc hình ảnh từ internet cho mục đích học tập hoặc công việc, việc làm nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền?

  • A. Tải về và sử dụng mà không cần quan tâm nguồn.
  • B. Chỉnh sửa nội dung và nhận là của mình.
  • C. Trích dẫn nguồn gốc rõ ràng hoặc xin phép tác giả nếu cần thiết.
  • D. Chỉ sử dụng các tài liệu có thu phí.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt đạo đức khi công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phát triển là gì?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin của AI quá nhanh.
  • B. Chi phí phát triển AI cao.
  • C. Khó khăn trong việc kết nối AI với các thiết bị khác.
  • D. Nguy cơ AI đưa ra quyết định thiên vị hoặc xâm phạm quyền riêng tư.

Câu 11: Bạn bè của bạn chia sẻ một đường link lạ và yêu cầu bạn bấm vào để nhận quà. Bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và thiết bị?

  • A. Bấm ngay vào link để xem có quà thật không.
  • B. Chia sẻ link đó cho nhiều bạn bè khác.
  • C. Không bấm vào link và hỏi bạn bè xem đó là link gì, đồng thời cảnh báo họ có thể đã bị lừa đảo.
  • D. Tải về một phần mềm diệt virus mới trước khi bấm vào link.

Câu 12: Việc tạo và lan truyền "tin giả" (fake news) trên mạng gây ra hậu quả tiêu cực chủ yếu nào cho xã hội?

  • A. Gây hoang mang dư luận, mất niềm tin vào thông tin chính thống, ảnh hưởng đến an ninh trật tự.
  • B. Giúp mọi người có thêm nhiều thông tin để tham khảo.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các nền tảng mạng xã hội.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nguồn tin.

Câu 13: Theo quy định pháp luật về giao dịch điện tử, chữ ký số có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay trong trường hợp nào?

  • A. Trong mọi trường hợp, không có ngoại lệ.
  • B. Chỉ khi được công chứng.
  • C. Chỉ trong các giao dịch nhỏ lẻ.
  • D. Đáp ứng các điều kiện đảm bảo an toàn theo quy định của pháp luật.

Câu 14: Để xây dựng một môi trường mạng văn minh, lành mạnh, mỗi cá nhân cần có trách nhiệm như thế nào?

  • A. Chỉ sử dụng mạng khi cần thiết cho công việc.
  • B. Ứng xử có văn hóa, tôn trọng người khác, kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ.
  • C. Tránh xa mọi hoạt động tương tác trên mạng xã hội.
  • D. Chỉ đọc và không tham gia bình luận hay chia sẻ.

Câu 15: Việc mua bán hàng giả, hàng nhái trên các sàn thương mại điện tử không chỉ vi phạm pháp luật mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của môi trường số?

  • A. Niềm tin của người tiêu dùng và sự phát triển bền vững của thương mại điện tử.
  • B. Tốc độ truy cập internet.
  • C. Khả năng lưu trữ dữ liệu trực tuyến.
  • D. Sự đa dạng của các sản phẩm trên thị trường.

Câu 16: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến miễn phí, người dùng thường phải "đổi" lại bằng cách nào?

  • A. Chia sẻ dịch vụ đó với bạn bè.
  • B. Xem quảng cáo hoặc cung cấp dữ liệu cá nhân.
  • C. Đóng một khoản phí nhỏ sau một thời gian sử dụng.
  • D. Xem quảng cáo hoặc cung cấp dữ liệu cá nhân.

Câu 17: Văn hóa "ném đá hội đồng" (doxing/mass shaming) trên mạng, nơi nhiều người cùng tấn công một cá nhân bằng lời lẽ cay nghiệt, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Tính sáng tạo.
  • B. Tính bảo mật.
  • C. Sự cảm thông, tôn trọng phẩm giá con người và trách nhiệm cá nhân.
  • D. Tính tiện lợi của công nghệ.

Câu 18: Việc tải xuống và cài đặt phần mềm từ các nguồn không chính thức, không tin cậy có thể dẫn đến nguy cơ gì về an toàn thông tin?

  • A. Làm tăng tốc độ hoạt động của máy tính.
  • B. Nhiễm mã độc (virus, ransomware), mất dữ liệu hoặc bị đánh cắp thông tin cá nhân.
  • C. Giúp truy cập vào nhiều trang web hơn.
  • D. Tiết kiệm dung lượng bộ nhớ.

Câu 19: Một công ty thu thập rất nhiều dữ liệu về hành vi mua sắm trực tuyến của người dùng để phân tích xu hướng. Việc này đặt ra vấn đề đạo đức và pháp lý liên quan đến điều gì?

  • A. Chi phí vận hành hệ thống.
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • C. Khả năng mở rộng hệ thống.
  • D. Quyền riêng tư, sự đồng ý của người dùng và cách dữ liệu được sử dụng/bảo vệ.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ số để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc?

  • A. Xây dựng bảo tàng ảo hoặc số hóa các di sản văn hóa.
  • B. Tạo ra các trò chơi trực tuyến bạo lực.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạng viết tắt, khó hiểu.
  • D. Chia sẻ tràn lan các nội dung không lành mạnh.

Câu 21: Khi tham gia các khóa học trực tuyến (online course), việc gian lận trong thi cử hoặc sao chép bài tập của người khác vi phạm nguyên tắc nào trong môi trường giáo dục số?

  • A. Quyền được học tập.
  • B. Tính linh hoạt về thời gian.
  • C. Tính trung thực và liêm chính học thuật.
  • D. Khả năng tương tác với giảng viên.

Câu 22: Một bạn học sinh sử dụng phần mềm bẻ khóa (crack) để dùng miễn phí một ứng dụng có bản quyền. Hành động này vi phạm trực tiếp quy định nào?

  • A. Luật An ninh mạng.
  • B. Luật Giao dịch điện tử.
  • C. Luật Bảo vệ người tiêu dùng.
  • D. Luật Sở hữu trí tuệ.

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một biện pháp hiệu quả để tự bảo vệ mình trước các nguy cơ trên môi trường mạng?

  • A. Chia sẻ thông tin cá nhân (ngày sinh, trường học, địa chỉ nhà) công khai trên mạng xã hội để bạn bè dễ dàng tìm thấy.
  • B. Sử dụng phần mềm diệt virus có bản quyền và cập nhật thường xuyên.
  • C. Không mở các email hoặc tệp đính kèm từ người lạ hoặc không rõ nguồn gốc.
  • D. Thiết lập quyền riêng tư chặt chẽ cho các tài khoản mạng xã hội.

Câu 24: Việc tạo ra các tài khoản giả mạo (nick ảo) để bình luận, đánh giá sai lệch về sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh thể hiện hành vi thiếu đạo đức trong lĩnh vực nào?

  • A. Bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh và đạo đức kinh doanh trực tuyến.
  • C. An toàn thông tin cá nhân.
  • D. Tuân thủ quy định về bản quyền.

Câu 25: Khi tham gia một cộng đồng trực tuyến, việc tích cực đóng góp nội dung hữu ích, giúp đỡ người khác và tuân thủ quy định chung của cộng đồng thể hiện điều gì?

  • A. Bạn có nhiều thời gian rảnh.
  • B. Bạn muốn trở thành quản trị viên.
  • C. Bạn đang tìm kiếm lợi ích cá nhân.
  • D. Bạn là một công dân số có trách nhiệm, góp phần xây dựng văn hóa mạng tích cực.

Câu 26: Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi trẻ em và thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian sử dụng thiết bị số và mạng internet mà không có sự giám sát?

  • A. Tiếp xúc với nội dung không phù hợp, nguy cơ bị lạm dụng trực tuyến, ảnh hưởng sức khỏe thể chất và tinh thần.
  • B. Khả năng học hỏi kiến thức mới giảm.
  • C. Tăng cường kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
  • D. Phát triển khả năng tư duy phản biện.

Câu 27: Theo quy định pháp luật, tổ chức, cá nhân phải làm gì khi thu thập, sử dụng thông tin cá nhân của người khác trên mạng?

  • A. Chỉ cần thông báo cho người dùng sau khi đã thu thập.
  • B. Có thể thu thập tùy ý nếu thông tin đó có trên mạng.
  • C. Phải được sự đồng ý của người đó và sử dụng đúng mục đích đã thông báo.
  • D. Chỉ cần đảm bảo thông tin đó không bị rò rỉ.

Câu 28: Một người đăng tải thông tin sai lệch về một sản phẩm, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của doanh nghiệp sản xuất. Hành vi này có thể bị xử lý theo quy định pháp luật nào?

  • A. Luật Giáo dục.
  • B. Luật An ninh mạng, các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thông tin truyền thông.
  • C. Luật Lao động.
  • D. Luật Xây dựng.

Câu 29: Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất của việc giáo dục về đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số cho học sinh?

  • A. Giúp học sinh sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
  • B. Khuyến khích học sinh dành nhiều thời gian hơn trên mạng.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng internet của học sinh.
  • D. Nâng cao nhận thức và trang bị kỹ năng để học sinh trở thành công dân số có trách nhiệm, biết tự bảo vệ mình và ứng xử văn minh trên không gian mạng.

Câu 30: Việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji), ngôn ngữ viết tắt hoặc tiếng lóng phổ biến trên mạng xã hội thể hiện khía cạnh nào của văn hóa trong môi trường số?

  • A. Sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ giao tiếp đặc thù trong môi trường số.
  • B. Sự suy giảm khả năng sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt.
  • C. Vi phạm nghiêm trọng các quy định pháp luật.
  • D. Hành vi thiếu tôn trọng người đối diện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một bạn học sinh đăng tải lại một bài viết trên mạng xã hội mà không ghi rõ nguồn hoặc tên tác giả gốc. Hành động này có thể vi phạm quy định nào trong môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm chat, việc sử dụng ngôn ngữ thô tục, xúc phạm người khác thể hiện điều gì về văn hóa ứng xử trên môi trường mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp tên đăng nhập và mật khẩu tài khoản ngân hàng với lý do 'xác minh thông tin'. Đây là dấu hiệu của loại tấn công lừa đảo nào trong môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Việc chia sẻ thông tin cá nhân của người khác (như số điện thoại, địa chỉ) lên mạng xã hội mà không có sự đồng ý của họ là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong môi trường số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Luật An ninh mạng của Việt Nam quy định rõ về việc cấm các hành vi nào trên không gian mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi phát hiện một trang web đăng tải thông tin sai sự thật, có tính chất bịa đặt, hành động phù hợp và có trách nhiệm của một công dân số là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Việc sử dụng mật khẩu mạnh, phức tạp và thay đổi định kỳ cho các tài khoản trực tuyến thể hiện ý thức về vấn đề gì trong môi trường số?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đâu là biểu hiện của hành vi bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi sử dụng tài liệu hoặc hình ảnh từ internet cho mục đích học tập hoặc công việc, việc làm nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt đạo đức khi công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phát triển là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Bạn bè của bạn chia sẻ một đường link lạ và yêu cầu bạn bấm vào để nhận quà. Bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và thiết bị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc tạo và lan truyền 'tin giả' (fake news) trên mạng gây ra hậu quả tiêu cực chủ yếu nào cho xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Theo quy định pháp luật về giao dịch điện tử, chữ ký số có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để xây dựng một môi trường mạng văn minh, lành mạnh, mỗi cá nhân cần có trách nhiệm như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Việc mua bán hàng giả, hàng nhái trên các sàn thương mại điện tử không chỉ vi phạm pháp luật mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của môi trường số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến miễn phí, người dùng thường phải 'đổi' lại bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Văn hóa 'ném đá hội đồng' (doxing/mass shaming) trên mạng, nơi nhiều người cùng tấn công một cá nhân bằng lời lẽ cay nghiệt, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với nguyên tắc đạo đức nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Việc tải xuống và cài đặt phần mềm từ các nguồn không chính thức, không tin cậy có thể dẫn đến nguy cơ gì về an toàn thông tin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một công ty thu thập rất nhiều dữ liệu về hành vi mua sắm trực tuyến của người dùng để phân tích xu hướng. Việc này đặt ra vấn đề đạo đức và pháp lý liên quan đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ số để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi tham gia các khóa học trực tuyến (online course), việc gian lận trong thi cử hoặc sao chép bài tập của người khác vi phạm nguyên tắc nào trong môi trường giáo dục số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một bạn học sinh sử dụng phần mềm bẻ khóa (crack) để dùng miễn phí một ứng dụng có bản quyền. Hành động này vi phạm trực tiếp quy định nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một biện pháp hiệu quả để tự bảo vệ mình trước các nguy cơ trên môi trường mạng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Việc tạo ra các tài khoản giả mạo (nick ảo) để bình luận, đánh giá sai lệch về sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh thể hiện hành vi thiếu đạo đức trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi tham gia một cộng đồng trực tuyến, việc tích cực đóng góp nội dung hữu ích, giúp đỡ người khác và tuân thủ quy định chung của cộng đồng thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi trẻ em và thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian sử dụng thiết bị số và mạng internet mà không có sự giám sát?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Theo quy định pháp luật, tổ chức, cá nhân phải làm gì khi thu thập, sử dụng thông tin cá nhân của người khác trên mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một người đăng tải thông tin sai lệch về một sản phẩm, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của doanh nghiệp sản xuất. Hành vi này có thể bị xử lý theo quy định pháp luật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất của việc giáo dục về đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số cho học sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji), ngôn ngữ viết tắt hoặc tiếng lóng phổ biến trên mạng xã hội thể hiện khía cạnh nào của văn hóa trong môi trường số?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ pháp luật trong môi trường số?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cá nhân cho bạn bè thân thiết.
  • B. Tải xuống phần mềm bẻ khóa để sử dụng miễn phí.
  • C. Đăng tải thông tin cá nhân của người khác mà không được sự đồng ý.
  • D. Sử dụng hình ảnh có bản quyền trên mạng xã hội sau khi xin phép tác giả.

Câu 2: Phát tán tin giả (fake news) trên mạng xã hội có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nào?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu gỡ bài đăng.
  • B. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • C. Không có hậu quả pháp lý nếu tin giả không gây thiệt hại nghiêm trọng.
  • D. Chỉ bị khóa tài khoản mạng xã hội tạm thời.

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm quyền riêng tư của người khác trên môi trường số?

  • A. Gửi tin nhắn quảng cáo đến nhiều người.
  • B. Chia sẻ thông tin về một sự kiện công cộng.
  • C. Đọc trộm tin nhắn cá nhân của người khác.
  • D. Sử dụng thông tin cá nhân công khai trên mạng để liên lạc.

Câu 4: "Quyền tác giả" bảo vệ điều gì trong môi trường số?

  • A. Các tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học và phần mềm.
  • B. Thông tin cá nhân của người dùng trên mạng.
  • C. Các phát minh và sáng chế kỹ thuật số.
  • D. Tên miền website và địa chỉ IP.

Câu 5: Hành vi "cyberbullying" (bắt nạt trực tuyến) gây tổn hại chủ yếu đến khía cạnh nào của nạn nhân?

  • A. Thể chất.
  • B. Tinh thần và cảm xúc.
  • C. Tài chính.
  • D. Địa vị xã hội.

Câu 6: Khi sử dụng thông tin từ Internet cho bài tập, việc nào sau đây thể hiện văn hóa tôn trọng bản quyền?

  • A. Sao chép nguyên văn và không chỉnh sửa.
  • B. Chỉ cần ghi nguồn ở cuối bài làm.
  • C. Trích dẫn nguồn thông tin đầy đủ và rõ ràng.
  • D. Sử dụng lại thông tin mà không cần xin phép vì mục đích học tập.

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
  • B. Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
  • C. Kiểm tra cài đặt quyền riêng tư của các ứng dụng và trang web.
  • D. Sử dụng mật khẩu dễ đoán để dễ nhớ.

Câu 8: Mục đích chính của việc ban hành các luật về an ninh mạng là gì?

  • A. Bảo vệ chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội trên không gian mạng.
  • B. Kiểm soát hoàn toàn thông tin trên Internet.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của công nghệ số.
  • D. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của người dân trên mạng.

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện "văn hóa số" tích cực?

  • A. Tham gia vào các cuộc tranh cãi gay gắt trên mạng.
  • B. Chia sẻ thông tin hữu ích và kiểm chứng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ tục tĩu khi bình luận trực tuyến.
  • D. Lan truyền tin đồn chưa được kiểm chứng.

Câu 10: "Phishing" (tấn công giả mạo) là hình thức tấn công mạng nhằm mục đích gì?

  • A. Phá hoại hệ thống máy tính.
  • B. Nghe lén thông tin liên lạc.
  • C. Đánh cắp thông tin cá nhân và tài khoản.
  • D. Gây tắc nghẽn mạng internet.

Câu 11: Điều gì KHÔNG thuộc về "đạo đức số"?

  • A. Sự trung thực và trách nhiệm khi sử dụng thông tin.
  • B. Tôn trọng quyền riêng tư và sở hữu trí tuệ.
  • C. Ứng xử văn minh và tôn trọng người khác trên mạng.
  • D. Kỹ năng tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).

Câu 12: Tại sao cần phải "kiểm chứng thông tin" trước khi chia sẻ trên mạng?

  • A. Để tăng lượt tương tác và theo dõi trên mạng xã hội.
  • B. Để tránh lan truyền tin giả và thông tin sai lệch.
  • C. Để thể hiện sự am hiểu biết về nhiều lĩnh vực.
  • D. Để gây ấn tượng với người khác về khả năng tìm kiếm thông tin.

Câu 13: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là "xâm phạm bản quyền" trên môi trường số?

  • A. Sử dụng nhạc có bản quyền trong video cá nhân đăng trên YouTube mà không xin phép.
  • B. Chia sẻ đường link bài báo trên mạng xã hội.
  • C. Trích dẫn một đoạn văn ngắn từ sách để làm bài tập.
  • D. Sử dụng ảnh chụp màn hình giao diện phần mềm để hướng dẫn sử dụng.

Câu 14: "Mật khẩu mạnh" cần đáp ứng những tiêu chí nào?

  • A. Dễ nhớ và liên quan đến thông tin cá nhân.
  • B. Ngắn gọn và chỉ gồm chữ cái.
  • C. Độ dài đủ lớn, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • D. Giống nhau cho tất cả các tài khoản để dễ quản lý.

Câu 15: Tại sao "dấu vết số" (digital footprint) lại quan trọng trong môi trường số?

  • A. Vì nó giúp theo dõi hoạt động của người khác trên mạng.
  • B. Vì nó giúp tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.
  • C. Vì nó giúp tạo ra sự khác biệt trên môi trường số.
  • D. Vì nó ảnh hưởng đến hình ảnh cá nhân và có thể có hậu quả trong tương lai.

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "tôn trọng người khác" trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Chỉ trích gay gắt ý kiến khác biệt.
  • B. Lắng nghe và phản hồi ý kiến một cách lịch sự.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm khi tranh luận.
  • D. Phớt lờ ý kiến của người khác.

Câu 17: "Luật pháp trong môi trường số" điều chỉnh những hành vi nào?

  • A. Chỉ điều chỉnh các hành vi liên quan đến tội phạm mạng.
  • B. Chỉ điều chỉnh các hành vi thương mại điện tử.
  • C. Điều chỉnh nhiều hành vi khác nhau, bao gồm cả hành vi đạo đức và pháp luật.
  • D. Chỉ điều chỉnh các hành vi của các tổ chức, doanh nghiệp trên mạng.

Câu 18: "Văn hóa tranh luận" lành mạnh trên mạng thể hiện ở điểm nào?

  • A. Cố gắng áp đặt ý kiến cá nhân bằng mọi giá.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ gây hấn và xúc phạm.
  • C. Tranh luận để hạ thấp đối phương.
  • D. Dựa trên lý lẽ, bằng chứng và tôn trọng sự khác biệt.

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng mạng xã hội quá mức?

  • A. Giảm khả năng tập trung và chú ý.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần (stress, lo âu).
  • C. Cải thiện chất lượng giấc ngủ.
  • D. Giảm thời gian dành cho các hoạt động thể chất và giao tiếp trực tiếp.

Câu 20: "Quyền được lãng quên" (right to be forgotten) trên môi trường số có nghĩa là gì?

  • A. Quyền yêu cầu xóa bỏ thông tin cá nhân khỏi các nền tảng trực tuyến trong một số trường hợp.
  • B. Quyền không bị theo dõi hành vi trực tuyến.
  • C. Quyền được giữ bí mật tuyệt đối mọi thông tin cá nhân trên mạng.
  • D. Quyền được tự do phát ngôn mà không chịu trách nhiệm.

Câu 21: Hành vi nào sau đây có thể được xem là "quấy rối trực tuyến"?

  • A. Bày tỏ ý kiến trái chiều về một vấn đề.
  • B. Gửi tin nhắn tục tĩu, đe dọa đến người khác liên tục.
  • C. Chia sẻ thông tin về một sản phẩm dịch vụ.
  • D. Tham gia thảo luận nhóm trực tuyến.

Câu 22: "Bộ lọc thông tin" (filter bubble) trên mạng xã hội có thể dẫn đến hệ quả gì?

  • A. Giúp người dùng tiếp cận thông tin nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Tăng cường khả năng phân tích và đánh giá thông tin.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận thông tin đa dạng và khách quan.
  • D. Nâng cao kỹ năng tìm kiếm thông tin trên mạng.

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc "đạo đức cơ bản" khi sử dụng Internet?

  • A. Tôn trọng người khác và quyền riêng tư.
  • B. Trách nhiệm với thông tin mình chia sẻ.
  • C. Tuân thủ pháp luật và các quy định.
  • D. Tự do ngôn luận tuyệt đối.

Câu 24: "Bắt nạt trên mạng" (cyberbullying) khác với "xung đột trực tuyến" thông thường ở điểm nào?

  • A. Tính chất lặp đi lặp lại và có chủ ý gây hại.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và gây gắt.
  • C. Xảy ra công khai trên mạng xã hội.
  • D. Liên quan đến nhiều người tham gia.

Câu 25: "Quyền sở hữu trí tuệ" trong môi trường số bao gồm những loại hình nào?

  • A. Chỉ bao gồm quyền tác giả đối với tác phẩm văn học, nghệ thuật.
  • B. Chỉ bao gồm quyền sở hữu công nghiệp đối với sáng chế, nhãn hiệu.
  • C. Bao gồm cả quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp.
  • D. Không bao gồm bất kỳ loại hình nào trong môi trường số.

Câu 26: Tại sao "giáo dục về đạo đức số" lại cần thiết cho học sinh?

  • A. Để học sinh trở thành chuyên gia công nghệ thông tin.
  • B. Để học sinh ứng xử văn minh, an toàn và có trách nhiệm trên mạng.
  • C. Để học sinh sử dụng thành thạo các công cụ và ứng dụng trực tuyến.
  • D. Để học sinh kiếm tiền trực tuyến hiệu quả.

Câu 27: "Tội phạm mạng" (cybercrime) có thể gây ra những thiệt hại nào?

  • A. Chỉ gây thiệt hại về tài chính.
  • B. Chỉ gây thiệt hại về thông tin cá nhân.
  • C. Chỉ gây gián đoạn hoạt động của tổ chức.
  • D. Gây ra nhiều loại thiệt hại khác nhau, bao gồm tài chính, thông tin, và an ninh.

Câu 28: "Văn hóa chia sẻ" trên Internet cần đi kèm với điều kiện gì để đảm bảo tính hợp pháp và đạo đức?

  • A. Tự do chia sẻ mọi thứ mà không cần điều kiện.
  • B. Chia sẻ chỉ giới hạn trong phạm vi bạn bè.
  • C. Tôn trọng bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Chia sẻ nhưng không chịu trách nhiệm về nội dung.

Câu 29: "Nguyên tắc tối thiểu hóa dữ liệu" (data minimization) trong bảo vệ dữ liệu cá nhân nghĩa là gì?

  • A. Chỉ thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân cần thiết cho mục đích đã xác định.
  • B. Thu thập càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt để phân tích.
  • C. Không thu thập bất kỳ dữ liệu cá nhân nào.
  • D. Công khai tất cả dữ liệu cá nhân để minh bạch.

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, bạn nên báo cáo hành vi "cyberbullying" cho người lớn hoặc cơ quan chức năng?

  • A. Khi chỉ nhận được một vài tin nhắn trêu chọc.
  • B. Khi cảm thấy bị đe dọa nghiêm trọng và không thể tự giải quyết.
  • C. Khi người bắt nạt là bạn bè thân thiết.
  • D. Khi hành vi bắt nạt xảy ra trên một nhóm chat kín.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ pháp luật trong môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phát tán tin giả (fake news) trên mạng xã hội có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm quyền riêng tư của người khác trên môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: 'Quyền tác giả' bảo vệ điều gì trong môi trường số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hành vi 'cyberbullying' (bắt nạt trực tuyến) gây tổn hại chủ yếu đến khía cạnh nào của nạn nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi sử dụng thông tin từ Internet cho bài tập, việc nào sau đây thể hiện văn hóa tôn trọng bản quyền?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Mục đích chính của việc ban hành các luật về an ninh mạng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện 'văn hóa số' tích cực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: 'Phishing' (tấn công giả mạo) là hình thức tấn công mạng nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Điều gì KHÔNG thuộc về 'đạo đức số'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tại sao cần phải 'kiểm chứng thông tin' trước khi chia sẻ trên mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là 'xâm phạm bản quyền' trên môi trường số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Mật khẩu mạnh' cần đáp ứng những tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tại sao 'dấu vết số' (digital footprint) lại quan trọng trong môi trường số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'tôn trọng người khác' trong giao tiếp trực tuyến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Luật pháp trong môi trường số' điều chỉnh những hành vi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: 'Văn hóa tranh luận' lành mạnh trên mạng thể hiện ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng mạng xã hội quá mức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: 'Quyền được lãng quên' (right to be forgotten) trên môi trường số có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hành vi nào sau đây có thể được xem là 'quấy rối trực tuyến'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Bộ lọc thông tin' (filter bubble) trên mạng xã hội có thể dẫn đến hệ quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc 'đạo đức cơ bản' khi sử dụng Internet?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Bắt nạt trên mạng' (cyberbullying) khác với 'xung đột trực tuyến' thông thường ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Quyền sở hữu trí tuệ' trong môi trường số bao gồm những loại hình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao 'giáo dục về đạo đức số' lại cần thiết cho học sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Tội phạm mạng' (cybercrime) có thể gây ra những thiệt hại nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Văn hóa chia sẻ' trên Internet cần đi kèm với điều kiện gì để đảm bảo tính hợp pháp và đạo đức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Nguyên tắc tối thiểu hóa dữ liệu' (data minimization) trong bảo vệ dữ liệu cá nhân nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, bạn nên báo cáo hành vi 'cyberbullying' cho người lớn hoặc cơ quan chức năng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ pháp luật trong môi trường số?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cá nhân cho bạn bè thân thiết.
  • B. Tải và sử dụng phần mềm bẻ khóa để tiết kiệm chi phí.
  • C. Đăng tải thông tin chưa được kiểm chứng để gây sự chú ý.
  • D. Sử dụng hình ảnh và âm nhạc có bản quyền với sự cho phép của tác giả.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "văn hóa ứng xử" trong môi trường số?

  • A. Tập hợp các quy định pháp luật điều chỉnh hành vi trên mạng.
  • B. Những quy tắc, giá trị và thói quen giao tiếp, ứng xử được cộng đồng mạng chia sẻ và tuân theo.
  • C. Các biện pháp kỹ thuật để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng.
  • D. Chính sách của nhà nước về phát triển hạ tầng công nghệ thông tin.

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số?

  • A. Trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng thông tin trên mạng cho bài thuyết trình.
  • B. Chia sẻ liên kết (link) bài báo khoa học cho bạn bè cùng lớp.
  • C. Tải lên và phát tán phần mềm máy tính không có bản quyền.
  • D. Sử dụng ảnh cá nhân của người khác trên mạng xã hội với mục đích tốt.

Câu 4: Một học sinh đăng tải lên mạng xã hội những bình luận tiêu cực, xúc phạm đến một bạn cùng lớp. Hành vi này vi phạm khía cạnh nào của đạo đức và pháp luật trong môi trường số?

  • A. Chỉ vi phạm đạo đức, vì mạng xã hội là không gian tự do ngôn luận.
  • B. Chỉ vi phạm pháp luật, vì đã gây ảnh hưởng xấu đến người khác.
  • C. Không vi phạm cả đạo đức lẫn pháp luật nếu học sinh đó không cố ý.
  • D. Vi phạm cả đạo đức và pháp luật, vì gây tổn hại đến danh dự, nhân phẩm người khác.

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
  • B. Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
  • C. Sử dụng mật khẩu dễ đoán như ngày sinh hoặc tên người thân.
  • D. Kích hoạt xác thực hai lớp cho các tài khoản quan trọng.

Câu 6: Trong môi trường số, "bắt nạt trực tuyến" (cyberbullying) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho nạn nhân?

  • A. Chỉ gây ra sự khó chịu và bực bội tạm thời.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập của nạn nhân.
  • C. Chỉ dẫn đến sự cô lập và mất tự tin trong giao tiếp trực tuyến.
  • D. Gây tổn thương tinh thần, ảnh hưởng đến sức khỏe, cô lập xã hội và thậm chí có thể dẫn đến các hành vi tiêu cực khác.

Câu 7: Nguyên tắc "Tôn trọng" trong môi trường số thể hiện qua hành vi nào?

  • A. Chỉ chia sẻ thông tin từ những nguồn mà mình tin tưởng.
  • B. Lắng nghe và phản hồi ý kiến của người khác một cách lịch sự, ngay cả khi không đồng ý.
  • C. Tự do thể hiện quan điểm cá nhân mà không cần quan tâm đến cảm xúc của người khác.
  • D. Chỉ kết bạn và giao tiếp với những người có cùng sở thích và quan điểm.

Câu 8: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong môi trường số?

  • A. Tự do sử dụng Internet mà không cần quan tâm đến các quy định.
  • B. Chỉ tham gia vào các hoạt động trực tuyến mang lại lợi ích cá nhân.
  • C. Báo cáo các hành vi vi phạm pháp luật hoặc chuẩn mực đạo đức trên mạng.
  • D. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân để thể hiện sự cởi mở và hòa đồng.

Câu 9: Luật pháp bảo vệ người sử dụng Internet khỏi hành vi xâm phạm thông tin cá nhân thông qua điều khoản nào?

  • A. Quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư trên mạng.
  • B. Quy định về tự do ngôn luận và biểu đạt quan điểm cá nhân.
  • C. Quy định về xử lý vi phạm bản quyền và sở hữu trí tuệ.
  • D. Quy định về an ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao.

Câu 10: "Văn hóa số" có vai trò quan trọng như thế nào trong xã hội hiện đại?

  • A. Chỉ đơn thuần là một phần nhỏ của văn hóa truyền thống được số hóa.
  • B. Định hình cách ứng xử, giao tiếp và tương tác của con người trong môi trường số, ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống xã hội.
  • C. Chỉ liên quan đến giới trẻ và không ảnh hưởng đến các thế hệ lớn tuổi.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng công nghệ mà không liên quan đến giá trị đạo đức.

Câu 11: Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với văn hóa giao tiếp trực tuyến?

  • A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) để thể hiện cảm xúc.
  • B. Đặt câu hỏi rõ ràng và trực tiếp.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, xúc phạm và gây hấn với người khác.
  • D. Chào hỏi và cảm ơn khi bắt đầu và kết thúc cuộc trò chuyện.

Câu 12: Khi phát hiện một trang web có nội dung vi phạm pháp luật, bạn nên làm gì?

  • A. Chia sẻ cho bạn bè để cùng cảnh giác.
  • B. Tự mình tìm cách xóa bỏ nội dung đó.
  • C. Bỏ qua và không quan tâm vì đó không phải việc của mình.
  • D. Báo cáo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền để xử lý.

Câu 13: Điều gì là quan trọng nhất khi tham gia các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến?

  • A. Thể hiện cá tính mạnh mẽ và khác biệt.
  • B. Tuân thủ các quy tắc chung và tôn trọng các thành viên khác.
  • C. Cố gắng gây ấn tượng và thu hút sự chú ý của mọi người.
  • D. Tự do phát ngôn mà không cần kiểm soát.

Câu 14: Vì sao cần có đạo đức trong môi trường số?

  • A. Vì pháp luật không thể điều chỉnh hết mọi hành vi trên mạng.
  • B. Vì đạo đức là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển của công nghệ.
  • C. Để đảm bảo môi trường số văn minh, an toàn, lành mạnh và xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp.
  • D. Để thể hiện sự khác biệt giữa môi trường số và môi trường thực.

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "đồng cảm" trong môi trường số?

  • A. Lắng nghe và chia sẻ, động viên khi thấy người khác gặp khó khăn trên mạng.
  • B. Chỉ quan tâm đến những vấn đề của bản thân và bạn bè thân thiết.
  • C. Phớt lờ hoặc cười nhạo khi người khác mắc lỗi hoặc gặp rắc rối.
  • D. Chỉ tương tác với những người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng.

Câu 16: Luật pháp nào sau đây liên quan đến việc bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng?

  • A. Luật Giao dịch điện tử.
  • B. Luật An ninh mạng (Chỉ đề cập chung, không chuyên biệt cho trẻ em).
  • C. Luật Sở hữu trí tuệ.
  • D. Luật Trẻ em (Thường có các điều khoản về bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng).

Câu 17: Tại sao việc lan truyền tin giả (fake news) trên mạng là hành vi vô đạo đức?

  • A. Vì tin giả thường được lan truyền rất nhanh chóng.
  • B. Vì tin giả gây hoang mang, hiểu lầm, tổn hại đến cá nhân, tổ chức và xã hội.
  • C. Vì pháp luật đã có quy định xử phạt hành vi lan truyền tin giả.
  • D. Vì tin giả làm mất thời gian của người đọc.

Câu 18: Để xây dựng "văn hóa số" tích cực, mỗi cá nhân cần chủ động thực hiện điều gì?

  • A. Chỉ sử dụng Internet cho mục đích học tập và làm việc.
  • B. Hạn chế tối đa việc chia sẻ thông tin cá nhân lên mạng.
  • C. Tự giác tuân thủ các chuẩn mực đạo đức, pháp luật và lan tỏa những giá trị tốt đẹp trên mạng.
  • D. Yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ Internet tăng cường kiểm soát nội dung.

Câu 19: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là "quấy rối trực tuyến"?

  • A. Gửi tin nhắn nhắc nhở bạn bè về bài tập về nhà.
  • B. Gửi tin nhắn tục tĩu, đe dọa hoặc lặp đi lặp lại làm phiền người khác.
  • C. Tham gia tranh luận sôi nổi trong một nhóm trực tuyến.
  • D. Chia sẻ những bài viết hài hước trên mạng xã hội.

Câu 20: Mục đích chính của việc giáo dục về đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số là gì?

  • A. Để kiểm soát hoàn toàn hành vi của người dùng trên mạng.
  • B. Để ngăn chặn mọi rủi ro và nguy cơ tiềm ẩn trên mạng.
  • C. Để giới hạn quyền tự do ngôn luận của người dùng trên mạng.
  • D. Để trang bị cho người học kiến thức, kỹ năng và thái độ ứng xử phù hợp, có trách nhiệm và đạo đức trong môi trường số.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của "văn hóa số"?

  • A. Các chuẩn mực ứng xử trực tuyến.
  • B. Các giá trị đạo đức được chia sẻ trên mạng.
  • C. Tốc độ phát triển của công nghệ thông tin.
  • D. Thói quen và phong tục trong môi trường mạng.

Câu 22: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc điều chỉnh hành vi trên môi trường số?

  • A. Thiết lập khuôn khổ pháp lý, quy định các hành vi được phép và không được phép, đồng thời đưa ra chế tài xử lý vi phạm.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của đạo đức và văn hóa trong việc điều chỉnh hành vi.
  • C. Chỉ mang tính hình thức và không có hiệu quả thực tế trong môi trường số.
  • D. Chỉ tập trung vào bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp công nghệ.

Câu 23: Hành vi "troll" trên mạng xã hội, nếu đi quá giới hạn, có thể vi phạm khía cạnh nào?

  • A. Chỉ vi phạm văn hóa ứng xử, vì đó là hành vi vui vẻ, giải trí.
  • B. Chỉ vi phạm đạo đức, vì không gây hậu quả nghiêm trọng.
  • C. Không vi phạm cả đạo đức lẫn pháp luật nếu người bị "troll" không phản ứng.
  • D. Có thể vi phạm cả đạo đức và pháp luật nếu gây tổn thương, xúc phạm hoặc làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến người khác.

Câu 24: Khi sử dụng thông tin hoặc tài liệu từ Internet cho mục đích học tập, điều quan trọng cần tuân thủ là gì?

  • A. Chỉ sử dụng thông tin từ các trang web chính thống.
  • B. Trích dẫn nguồn đầy đủ và rõ ràng.
  • C. Chỉ sử dụng thông tin đã được kiểm chứng bởi giáo viên.
  • D. Biên tập lại thông tin để tránh trùng lặp với nguồn gốc.

Câu 25: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật trong môi trường số?

  • A. Sự thiếu hụt các quy định pháp luật cụ thể.
  • B. Sự phản đối của cộng đồng mạng đối với các biện pháp kiểm soát.
  • C. Tính ẩn danh, khó xác định danh tính và phạm vi xuyên biên giới của môi trường mạng.
  • D. Sự chậm trễ trong việc cập nhật kiến thức pháp luật của người dân.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ danh tiếng cá nhân trên môi trường số?

  • A. Cẩn trọng trong việc chia sẻ thông tin và xây dựng hình ảnh tích cực trên mạng.
  • B. Sử dụng các phần mềm bảo mật mạnh mẽ để ngăn chặn tin tặc.
  • C. Thường xuyên thay đổi thông tin cá nhân trên các tài khoản.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng Internet và mạng xã hội.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự "liêm chính" trong môi trường số?

  • A. Chỉ chia sẻ thông tin cá nhân với những người thực sự tin tưởng.
  • B. Trung thực, thẳng thắn và nhất quán giữa lời nói và hành động trên mạng.
  • C. Tôn trọng quyền riêng tư của người khác và không xâm phạm.
  • D. Chịu trách nhiệm về hành vi và phát ngôn của mình trên mạng.

Câu 28: Khi gặp tình huống bị bắt nạt trực tuyến, bước đầu tiên bạn nên làm gì?

  • A. Trả đũa lại người bắt nạt để thể hiện sự mạnh mẽ.
  • B. Xóa hết các tài khoản mạng xã hội để tránh bị làm phiền.
  • C. Lưu giữ bằng chứng về hành vi bắt nạt (tin nhắn, hình ảnh, bài đăng...).
  • D. Chia sẻ ngay lập tức với tất cả bạn bè trên mạng xã hội.

Câu 29: Vì sao "văn hóa tranh luận" lành mạnh cần được xây dựng trong môi trường số?

  • A. Để thể hiện sự đa dạng về quan điểm và ý kiến cá nhân.
  • B. Để thu hút sự chú ý và tăng tương tác trên mạng xã hội.
  • C. Để chứng tỏ sự hiểu biết và khả năng hùng biện của bản thân.
  • D. Để thúc đẩy sự trao đổi ý kiến, học hỏi lẫn nhau, phát triển tư duy phản biện và tìm kiếm giải pháp tốt hơn cho vấn đề.

Câu 30: Đâu là hành vi thể hiện sự "tôn trọng sự khác biệt" trong môi trường số?

  • A. Chỉ kết bạn và giao tiếp với những người có cùng quan điểm.
  • B. Tôn trọng quan điểm, tín ngưỡng, văn hóa khác biệt của người khác trên mạng.
  • C. Cố gắng thuyết phục người khác thay đổi quan điểm để phù hợp với mình.
  • D. Tránh né hoặc phớt lờ những người có quan điểm khác biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ pháp luật trong môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa ứng xử' trong môi trường số?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một học sinh đăng tải lên mạng xã hội những bình luận tiêu cực, xúc phạm đến một bạn cùng lớp. Hành vi này vi phạm khía cạnh nào của đạo đức và pháp luật trong môi trường số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong môi trường số, 'bắt nạt trực tuyến' (cyberbullying) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho nạn nhân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nguyên tắc 'Tôn trọng' trong môi trường số thể hiện qua hành vi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong môi trường số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Luật pháp bảo vệ người sử dụng Internet khỏi hành vi xâm phạm thông tin cá nhân thông qua điều khoản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: 'Văn hóa số' có vai trò quan trọng như thế nào trong xã hội hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với văn hóa giao tiếp trực tuyến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi phát hiện một trang web có nội dung vi phạm pháp luật, bạn nên làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Điều gì là quan trọng nhất khi tham gia các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Vì sao cần có đạo đức trong môi trường số?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'đồng cảm' trong môi trường số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Luật pháp nào sau đây liên quan đến việc bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tại sao việc lan truyền tin giả (fake news) trên mạng là hành vi vô đạo đức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để xây dựng 'văn hóa số' tích cực, mỗi cá nhân cần chủ động thực hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là 'quấy rối trực tuyến'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Mục đích chính của việc giáo dục về đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'văn hóa số'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc điều chỉnh hành vi trên môi trường số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hành vi 'troll' trên mạng xã hội, nếu đi quá giới hạn, có thể vi phạm khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi sử dụng thông tin hoặc tài liệu từ Internet cho mục đích học tập, điều quan trọng cần tuân thủ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật trong môi trường số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ danh tiếng cá nhân trên môi trường số?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự 'liêm chính' trong môi trường số?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi gặp tình huống bị bắt nạt trực tuyến, bước đầu tiên bạn nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Vì sao 'văn hóa tranh luận' lành mạnh cần được xây dựng trong môi trường số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đâu là hành vi thể hiện sự 'tôn trọng sự khác biệt' trong môi trường số?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền và sở hữu trí tuệ trong môi trường số?

  • A. Tải xuống và chia sẻ phần mềmCrack mà không trả phí.
  • B. Trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng tài liệu tham khảo trực tuyến.
  • C. Sử dụng hình ảnh trên mạngInternet cho bài thuyết trình cá nhân mà không xin phép.
  • D. Sao chép toàn bộ bài viết của người khác và đăng lên blog cá nhân.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "văn hóa ứng xử" trong môi trường mạng?

  • A. Tập hợp các quy định pháp luật điều chỉnh hành vi trên mạng.
  • B. Các biện pháp kỹ thuật để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng.
  • C. Những quy tắc, chuẩn mực ứng xử được cộng đồng mạng chấp nhận.
  • D. Chỉ là những thói quen cá nhân khi sử dụng không gian mạng.

Câu 3: Hành động nào sau đây có thể bị coi là vi phạm pháp luật về an ninh mạng?

  • A. Phát tán virus máy tính qua email và các trang mạng xã hội.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân của bản thân trên trang mạng xã hội.
  • C. Bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội trên blog cá nhân.
  • D. Sử dụng mật khẩu yếu cho tài khoản thư điện tử cá nhân.

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện hành vi "bắt nạt trực tuyến" (cyberbullying)?

  • A. Tranh luận gay gắt với bạn bè trên mạng xã hội về một vấn đề chính trị.
  • B. Đăng tải những bình luận hài hước về một sự kiện đang diễn ra.
  • C. Chia sẻ những thông tin tiêu cực về sản phẩm của một công ty đối thủ.
  • D. Gửi tin nhắn đe dọa và lăng mạ một bạn cùng lớp qua mạng xã hội.

Câu 5: Tại sao việc bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng lại quan trọng?

  • A. Để thể hiện sự sành điệu và am hiểu công nghệ.
  • B. Để tránh bị xâm phạm quyền riêng tư và các hành vi lừa đảo trực tuyến.
  • C. Để tăng cường khả năng tương tác và kết nối với nhiều người trên mạng.
  • D. Để được nhiều người biết đến và nổi tiếng trên mạng xã hội.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn an toàn hơn?

  • A. Sử dụng chung một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
  • B. Lưu mật khẩu tài khoản vào trình duyệt web để tiện đăng nhập.
  • C. Sử dụng mật khẩu mạnh, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
  • D. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cho bạn bè thân thiết để dễ dàng hỗ trợ khi cần.

Câu 7: Khi phát hiện một trang web có nội dung vi phạm pháp luật, bạn nên làm gì?

  • A. Chia sẻ đường dẫn trang web đó cho nhiều người để cảnh báo.
  • B. Tự mình tìm cách tấn công và xóa bỏ trang web đó.
  • C. Bỏ qua và không quan tâm đến nội dung vi phạm đó.
  • D. Báo cáo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền để xử lý.

Câu 8: Hành vi nào sau đây thể hiện "văn hóa giao tiếp" tích cực trên mạng xã hội?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, thiếu tôn trọng khi tranh luận.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng và lắng nghe ý kiến khác biệt.
  • C. Chỉ trích và công kích cá nhân người khác khi bất đồng quan điểm.
  • D. Lan truyền tin đồn và thông tin chưa được kiểm chứng.

Câu 9: Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá độ tin cậy của thông tin trên Internet?

  • A. Hình thức trình bày và giao diện bắt mắt của trang web.
  • B. Số lượng người truy cập và bình luận trên trang web.
  • C. Nguồn gốc của thông tin và sự kiểm chứng từ nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Thông tin được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.

Câu 10: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của "công dân số"?

  • A. Tích cực tham gia các hoạt động trực tuyến mang tính xây dựng và tuân thủ pháp luật.
  • B. Tự do ngôn luận tuyệt đối, không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy tắc nào trên mạng.
  • C. Sử dụng Internet chủ yếu cho mục đích giải trí cá nhân.
  • D. Không cần quan tâm đến các vấn đề xã hội và cộng đồng trên mạng.

Câu 11: Luật pháp bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng như thế nào?

  • A. Không có quy định đặc biệt, trẻ em được bảo vệ như mọi công dân khác.
  • B. Có các quy định đặc biệt để ngăn chặn nội dung độc hại và hành vi xâm hại trẻ em trên mạng.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo vệ trẻ em khỏi các hành vi bắt nạt trực tuyến.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự kiểm soát và giám sát của phụ huynh.

Câu 12: "Quyền riêng tư" trên môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bao gồm quyền kiểm soát thông tin cá nhân.
  • B. Chỉ giới hạn trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi bị đánh cắp.
  • C. Bao gồm quyền kiểm soát thông tin cá nhân, giao tiếp bí mật và không bị theo dõi.
  • D. Chỉ áp dụng cho người nổi tiếng và những người có tầm ảnh hưởng lớn.

Câu 13: Hành động nào sau đây có thể giúp giảm thiểu nguy cơ "nghiện Internet"?

  • A. Sử dụng Internet mọi lúc mọi nơi để không bỏ lỡ thông tin.
  • B. Tham gia nhiều hoạt động trực tuyến để tăng cường kỹ năng số.
  • C. Hạn chế giao tiếp trực tiếp với người khác và ưu tiên giao tiếp trực tuyến.
  • D. Thiết lập thời gian sử dụng Internet hợp lý và tuân thủ theo kế hoạch.

Câu 14: Tại sao cần phải "tôn trọng sự khác biệt văn hóa" trên môi trường mạng?

  • A. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật quốc tế.
  • B. Vì môi trường mạng là không gian đa văn hóa, cần tôn trọng để tránh xung đột và hiểu lầm.
  • C. Để thể hiện sự hiểu biết và văn minh của bản thân.
  • D. Để thu hút được nhiều bạn bè quốc tế trên mạng xã hội.

Câu 15: Hành vi "troll" trên mạng xã hội, dù có vẻ vô hại, có thể gây ra hậu quả gì về mặt đạo đức?

  • A. Không gây ra hậu quả gì đáng kể nếu chỉ là đùa vui.
  • B. Chỉ gây ra sự khó chịu nhỏ cho người bị troll.
  • C. Có thể gây tổn thương tinh thần, xúc phạm và làm mất uy tín người khác.
  • D. Giúp tạo ra không khí vui vẻ và giải trí trên mạng.

Câu 16: Trong trường hợp nào, bạn có thể chia sẻ thông tin cá nhân của người khác trên mạng mà không vi phạm pháp luật và đạo đức?

  • A. Khi thông tin đó đã được công khai ở nơi khác.
  • B. Khi bạn tin rằng thông tin đó có lợi cho cộng đồng.
  • C. Khi bạn có mối quan hệ thân thiết với người đó.
  • D. Khi bạn đã được sự đồng ý rõ ràng của chính người đó.

Câu 17: "Tin giả" (fake news) gây ra tác hại gì cho xã hội?

  • A. Làm sai lệch nhận thức, gây hoang mang và chia rẽ trong xã hội.
  • B. Chỉ gây ra sự hiểu lầm nhỏ và không có tác động lớn.
  • C. Giúp mọi người cảnh giác hơn với thông tin trên mạng.
  • D. Tăng cường khả năng tư duy phản biện của người dân.

Câu 18: Pháp luật Việt Nam quy định về "tội phạm mạng" như thế nào?

  • A. Chưa có quy định cụ thể về tội phạm mạng.
  • B. Có các điều khoản cụ thể và hình phạt nghiêm khắc cho các hành vi phạm tội trên môi trường mạng.
  • C. Chỉ xử lý hành chính đối với các hành vi vi phạm nhẹ trên mạng.
  • D. Chủ yếu dựa vào các điều luật chung về an ninh trật tự để xử lý.

Câu 19: Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, bạn cần chú ý điều gì để thể hiện văn hóa?

  • A. Tự do thể hiện cá tính mạnh mẽ, không cần quan tâm đến người khác.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thu thập thông tin cho bản thân.
  • C. Tuân thủ quy định của diễn đàn, tôn trọng các thành viên và đóng góp tích cực.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao để thể hiện sự hiểu biết.

Câu 20: Điều gì tạo nên "uy tín trực tuyến" của một người?

  • A. Số lượng bạn bè và người theo dõi trên mạng xã hội.
  • B. Mức độ nổi tiếng và được nhiều người biết đến trên mạng.
  • C. Khả năng tạo ra nội dung gây sốc và thu hút sự chú ý.
  • D. Hành vi ứng xử đúng mực, phát ngôn có trách nhiệm và đóng góp tích cực cho cộng đồng mạng.

Câu 21: Tại sao "kỹ năng tự bảo vệ" trên không gian mạng lại cần thiết cho học sinh?

  • A. Để thể hiện sự độc lập và không cần sự giúp đỡ của người lớn.
  • B. Để phòng tránh các nguy cơ như bắt nạt trực tuyến, lừa đảo, xâm hại và sử dụng Internet an toàn.
  • C. Để chứng tỏ khả năng sử dụng công nghệ thông tin thành thạo.
  • D. Để dễ dàng tiếp cận với nhiều nguồn thông tin giải trí trên mạng.

Câu 22: Khi gặp tình huống bị xâm phạm thông tin cá nhân trên mạng, bạn nên làm gì đầu tiên?

  • A. Tự mình tìm cách đối phó và trả thù người xâm phạm.
  • B. Im lặng và cố gắng quên đi sự việc.
  • C. Thông báo ngay cho người thân, thầy cô hoặc cơ quan chức năng để được hỗ trợ.
  • D. Chia sẻ sự việc lên mạng xã hội để kêu gọi sự giúp đỡ.

Câu 23: Hành vi nào sau đây là "vi phạm bản quyền" phần mềm máy tính?

  • A. Sử dụng phần mềmCrack hoặc phần mềm không có bản quyền.
  • B. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở miễn phí.
  • C. Sử dụng phần mềm dùng thử (trial version) trong thời gian quy định.
  • D. Sử dụng phần mềm được cấp phép cho mục đích giáo dục.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây thể hiện "tinh thần thượng tôn pháp luật" trong môi trường số?

  • A. Chỉ tuân thủ pháp luật khi bị cơ quan chức năng phát hiện và xử lý.
  • B. Cho rằng pháp luật trên mạng là không cần thiết và không hiệu quả.
  • C. Chỉ tuân thủ pháp luật khi pháp luật phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • D. Tự giác tìm hiểu và tuân thủ pháp luật, quy định khi tham gia các hoạt động trực tuyến.

Câu 25: "Quyền tự do ngôn luận" trên mạng có giới hạn không?

  • A. Quyền tự do ngôn luận là tuyệt đối, không có bất kỳ giới hạn nào.
  • B. Có giới hạn, cần tuân thủ pháp luật và không xâm phạm quyền của người khác.
  • C. Giới hạn duy nhất là không được nói tục, chửi bậy.
  • D. Chỉ bị giới hạn khi phát ngôn trên các trang mạng xã hội lớn.

Câu 26: Hành động "chia sẻ thông tin sai lệch" trên mạng xã hội có thể gây ra hậu quả pháp lý nào?

  • A. Không gây ra hậu quả pháp lý nào nếu không có ý đồ xấu.
  • B. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu gỡ bỏ thông tin.
  • C. Có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • D. Chỉ bị xử lý khi thông tin sai lệch gây ra hậu quả nghiêm trọng trên thực tế.

Câu 27: "Netiquette" là gì và tại sao cần tuân thủ Netiquette?

  • A. Netiquette là phần mềm quản lý mạng Internet, cần tuân thủ để sử dụng Internet hiệu quả.
  • B. Netiquette là luật pháp về Internet, cần tuân thủ để tránh vi phạm pháp luật.
  • C. Netiquette là các biện pháp kỹ thuật bảo mật, cần tuân thủ để bảo vệ thông tin cá nhân.
  • D. Netiquette là quy tắc ứng xử văn minh trên mạng, cần tuân thủ để tạo môi trường giao tiếp tích cực.

Câu 28: Trong tình huống tranh cãi trực tuyến, hành động nào sau đây thể hiện "văn hóa tranh luận"?

  • A. Công kích cá nhân và hạ thấp đối phương.
  • B. Tập trung vào vấn đề tranh luận, sử dụng lý lẽ và tôn trọng ý kiến khác biệt.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm và gây hấn.
  • D. Áp đặt quan điểm cá nhân và không chấp nhận ý kiến khác.

Câu 29: Để đánh giá "tính xác thực" của một nguồn tin trực tuyến, bạn nên kiểm tra yếu tố nào?

  • A. Số lượng quảng cáo và banner trên trang web.
  • B. Thiết kế giao diện và màu sắc của trang web.
  • C. Thông tin về tác giả, cơ quan chủ quản và sự đối chiếu với các nguồn tin khác.
  • D. Tốc độ tải trang và khả năng truy cập dễ dàng.

Câu 30: Tại sao việc "giáo dục về đạo đức số" lại cần thiết cho thế hệ trẻ?

  • A. Giúp thế hệ trẻ hình thành nhận thức đúng đắn, hành vi có trách nhiệm và ứng xử văn minh trong môi trường số.
  • B. Chỉ giúp thế hệ trẻ sử dụng Internet thành thạo hơn.
  • C. Chỉ cần thiết cho những người làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • D. Không cần thiết vì đạo đức truyền thống đã đủ để ứng xử trong mọi môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền và sở hữu trí tuệ trong môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa ứng xử' trong môi trường mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hành động nào sau đây có thể bị coi là vi phạm pháp luật về an ninh mạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện hành vi 'bắt nạt trực tuyến' (cyberbullying)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tại sao việc bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng lại quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn an toàn hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi phát hiện một trang web có nội dung vi phạm pháp luật, bạn nên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hành vi nào sau đây thể hiện 'văn hóa giao tiếp' tích cực trên mạng xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá độ tin cậy của thông tin trên Internet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của 'công dân số'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Luật pháp bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: 'Quyền riêng tư' trên môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hành động nào sau đây có thể giúp giảm thiểu nguy cơ 'nghiện Internet'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao cần phải 'tôn trọng sự khác biệt văn hóa' trên môi trường mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hành vi 'troll' trên mạng xã hội, dù có vẻ vô hại, có thể gây ra hậu quả gì về mặt đạo đức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong trường hợp nào, bạn có thể chia sẻ thông tin cá nhân của người khác trên mạng mà không vi phạm pháp luật và đạo đức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Tin giả' (fake news) gây ra tác hại gì cho xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Pháp luật Việt Nam quy định về 'tội phạm mạng' như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, bạn cần chú ý điều gì để thể hiện văn hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Điều gì tạo nên 'uy tín trực tuyến' của một người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tại sao 'kỹ năng tự bảo vệ' trên không gian mạng lại cần thiết cho học sinh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi gặp tình huống bị xâm phạm thông tin cá nhân trên mạng, bạn nên làm gì đầu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hành vi nào sau đây là 'vi phạm bản quyền' phần mềm máy tính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phát biểu nào sau đây thể hiện 'tinh thần thượng tôn pháp luật' trong môi trường số?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: 'Quyền tự do ngôn luận' trên mạng có giới hạn không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hành động 'chia sẻ thông tin sai lệch' trên mạng xã hội có thể gây ra hậu quả pháp lý nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Netiquette' là gì và tại sao cần tuân thủ Netiquette?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong tình huống tranh cãi trực tuyến, hành động nào sau đây thể hiện 'văn hóa tranh luận'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để đánh giá 'tính xác thực' của một nguồn tin trực tuyến, bạn nên kiểm tra yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tại sao việc 'giáo dục về đạo đức số' lại cần thiết cho thế hệ trẻ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản trực tuyến cho bạn bè thân thiết.
  • B. Tải xuống phần mềm bẻ khóa để sử dụng miễn phí.
  • C. Đăng lại bài viết của người khác trên mạng xã hội mà không chỉnh sửa.
  • D. Trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng thông tin từ website khác trong bài thuyết trình.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "văn hóa số"?

  • A. Văn hóa số là việc sử dụng các thiết bị số hiện đại trong cuộc sống hàng ngày.
  • B. Văn hóa số chỉ giới hạn trong phạm vi các hoạt động giải trí trực tuyến.
  • C. Văn hóa số là hệ thống các giá trị, chuẩn mực ứng xử và thói quen được hình thành trong môi trường số.
  • D. Văn hóa số đồng nghĩa với việc số hóa các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật trong môi trường số?

  • A. Bình luận tiêu cực về sản phẩm của một công ty trên trang mạng xã hội cá nhân.
  • B. Xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính của ngân hàng để đánh cắp thông tin khách hàng.
  • C. Sử dụng hình ảnh cá nhân của người nổi tiếng làm ảnh đại diện trên mạng xã hội.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân của bản thân trên các diễn đàn trực tuyến.

Câu 4: Một bạn học sinh đăng tải lên mạng xã hội những hình ảnh chế giễu, xúc phạm đến một bạn khác trong lớp. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong đạo đức môi trường số?

  • A. Nguyên tắc bảo mật thông tin cá nhân.
  • B. Nguyên tắc tự do ngôn luận.
  • C. Nguyên tắc tôn trọng và đối xử tử tế với người khác.
  • D. Nguyên tắc trách nhiệm giải trình.

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên môi trường số?

  • A. Sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ nhớ cho tất cả các tài khoản.
  • B. Cài đặt phần mềm diệt virus và tường lửa cho thiết bị.
  • C. Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
  • D. Thường xuyên cập nhật phần mềm và hệ điều hành.

Câu 6: Hành vi "cyberbullying" (bắt nạt trực tuyến) gây ra hậu quả tiêu cực chủ yếu nào cho nạn nhân?

  • A. Thiệt hại về tài chính và vật chất.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý, tinh thần và cảm xúc.
  • C. Mất quyền truy cập vào các dịch vụ trực tuyến.
  • D. Bị kỷ luật từ nhà trường hoặc cơ quan chức năng.

Câu 7: Luật pháp Việt Nam hiện hành quy định về hành vi nào sau đây trong môi trường số?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • B. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để thảo luận về các vấn đề xã hội.
  • C. Xâm phạm quyền riêng tư, bí mật cá nhân trên mạng.
  • D. Chia sẻ thông tin hữu ích cho cộng đồng trên các nền tảng trực tuyến.

Câu 8: Khi phát hiện một trang web lan truyền thông tin sai lệch, gây hoang mang dư luận, bạn nên hành động như thế nào?

  • A. Chia sẻ thông tin đó cho bạn bè để cảnh báo.
  • B. Tự mình phản bác thông tin trên trang web đó.
  • C. Lờ đi và không quan tâm đến thông tin đó.
  • D. Báo cáo hành vi lan truyền thông tin sai lệch cho cơ quan chức năng.

Câu 9: Khái niệm "quyền công dân số" bao gồm những nội dung cơ bản nào?

  • A. Chỉ bao gồm các quyền của công dân khi tham gia vào môi trường số.
  • B. Chỉ bao gồm các trách nhiệm của công dân khi tham gia vào môi trường số.
  • C. Bao gồm cả quyền và trách nhiệm của công dân khi tham gia vào môi trường số.
  • D. Chỉ liên quan đến quyền truy cập internet và sử dụng các dịch vụ trực tuyến.

Câu 10: Trong bối cảnh "kinh tế số", hành vi nào sau đây thể hiện đạo đức kinh doanh trên môi trường mạng?

  • A. Sử dụng các chiêu trò quảng cáo gây hiểu lầm cho khách hàng.
  • B. Cung cấp thông tin sản phẩm, dịch vụ một cách trung thực và đầy đủ.
  • C. Sao chép ý tưởng kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Tối ưu hóa lợi nhuận bằng mọi cách, kể cả việc giảm chất lượng sản phẩm.

Câu 11: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một "môi trường số văn minh"?

  • A. Sự kiểm soát chặt chẽ từ các cơ quan quản lý nhà nước.
  • B. Ứng dụng các công nghệ hiện đại để giám sát hành vi trực tuyến.
  • C. Ý thức và trách nhiệm của mỗi cá nhân khi tham gia môi trường số.
  • D. Sự phổ biến rộng rãi của các thiết bị công nghệ số.

Câu 12: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "thiếu văn hóa" trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, thiếu tôn trọng người khác trong các bình luận trực tuyến.
  • B. Tham gia các nhóm thảo luận trực tuyến về sở thích cá nhân.
  • C. Đặt câu hỏi lịch sự và rõ ràng khi cần hỗ trợ trực tuyến.
  • D. Gửi tin nhắn riêng để trao đổi ý kiến với người khác.

Câu 13: "Quyền riêng tư" trên môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bao gồm quyền kiểm soát thông tin cá nhân.
  • B. Chỉ bao gồm quyền tự do ngôn luận trên mạng.
  • C. Chỉ bao gồm quyền truy cập internet không bị giám sát.
  • D. Bao gồm quyền kiểm soát thông tin cá nhân, giao tiếp và không gian riêng tư.

Câu 14: Hành vi "phishing" (tấn công giả mạo) thường nhắm đến mục tiêu chính nào?

  • A. Phá hoại hệ thống máy tính của nạn nhân.
  • B. Đánh cắp thông tin cá nhân nhạy cảm của nạn nhân.
  • C. Gây rối loạn hoạt động trực tuyến của nạn nhân.
  • D. Lây lan virus và phần mềm độc hại vào thiết bị của nạn nhân.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tối đa nguy cơ bị "lừa đảo trực tuyến"?

  • A. Sử dụng các ứng dụng mạng xã hội phổ biến.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân với bạn bè tin cậy.
  • C. Luôn cảnh giác và xác minh thông tin khi nhận được yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài chính.
  • D. Chỉ truy cập các trang web có giao diện đẹp và chuyên nghiệp.

Câu 16: Trong môi trường số, "tự do ngôn luận" cần đi đôi với điều gì?

  • A. Sự ẩn danh hoàn toàn.
  • B. Quyền lực tuyệt đối.
  • C. Khả năng lan truyền thông tin nhanh chóng.
  • D. Trách nhiệm và tuân thủ pháp luật.

Câu 17: "Khoảng cách số" (digital divide) đề cập đến sự khác biệt nào?

  • A. Sự khác biệt về tốc độ phát triển công nghệ giữa các quốc gia.
  • B. Sự khác biệt về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin giữa các nhóm người.
  • C. Sự khác biệt về giá thành của các thiết bị công nghệ số.
  • D. Sự khác biệt về trình độ kỹ năng sử dụng máy tính giữa các thế hệ.

Câu 18: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "tôn trọng sự khác biệt văn hóa" trên môi trường số?

  • A. Chỉ giao tiếp với những người có cùng nền văn hóa.
  • B. Áp đặt quan điểm văn hóa của mình lên người khác.
  • C. Tìm hiểu và tôn trọng phong tục, tập quán của các nền văn hóa khác khi giao tiếp trực tuyến.
  • D. Phê phán những nền văn hóa khác biệt với văn hóa của mình.

Câu 19: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho mục đích học tập, điều quan trọng nhất cần lưu ý về mặt đạo đức là gì?

  • A. Sử dụng tài liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Chỉ sử dụng những tài liệu miễn phí.
  • C. Không chia sẻ tài liệu cho người khác.
  • D. Trích dẫn nguồn tài liệu đầy đủ và chính xác.

Câu 20: "Netiquette" (văn hóa mạng) bao gồm những quy tắc ứng xử nào?

  • A. Chỉ bao gồm các quy tắc về bảo mật thông tin cá nhân.
  • B. Bao gồm các quy tắc ứng xử lịch sự, tôn trọng và có trách nhiệm trên môi trường mạng.
  • C. Chỉ liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp trên mạng.
  • D. Chỉ áp dụng cho giao tiếp trên mạng xã hội.

Câu 21: Tình huống: Bạn nhận được một email lạ yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng. Theo bạn, đây có thể là hình thức lừa đảo nào?

  • A. Tấn công DDoS.
  • B. Phát tán virus.
  • C. Tấn công Phishing (giả mạo).
  • D. Hack tài khoản.

Câu 22: Phát biểu nào sau đây thể hiện "trách nhiệm" của người sử dụng mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ mọi thông tin mình thấy thú vị để tăng tương tác.
  • B. Kiểm chứng tính xác thực của thông tin trước khi chia sẻ.
  • C. Tự do thể hiện quan điểm cá nhân mà không cần quan tâm đến người khác.
  • D. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm cá nhân.

Câu 23: Hành vi "bạo lực ngôn ngữ" (verbal abuse) trên mạng có thể gây ra hậu quả pháp lý nào?

  • A. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ.
  • B. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu gỡ bỏ nội dung.
  • C. Không có hậu quả pháp lý vì là môi trường ảo.
  • D. Chỉ bị cộng đồng mạng lên án.

Câu 24: Để đánh giá tính xác thực của một nguồn tin trực tuyến, bạn nên dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào giao diện trang web có chuyên nghiệp hay không.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng người chia sẻ thông tin đó.
  • C. Chỉ dựa vào việc thông tin đó có phù hợp với quan điểm cá nhân hay không.
  • D. Kiểm tra nguồn gốc, tác giả, tính khách quan và so sánh với các nguồn tin khác.

Câu 25: Trong môi trường học tập trực tuyến, hành vi nào sau đây thể hiện sự "thiếu trung thực"?

  • A. Tham gia thảo luận nhóm trực tuyến để trao đổi kiến thức.
  • B. Sao chép bài làm của bạn khác và nộp như bài của mình.
  • C. Hỏi ý kiến giáo viên khi gặp khó khăn trong học tập.
  • D. Tự giác hoàn thành bài tập đúng thời hạn.

Câu 26: Pháp luật bảo vệ quyền "sở hữu trí tuệ" trên môi trường số như thế nào?

  • A. Không có quy định pháp luật về sở hữu trí tuệ trên môi trường số.
  • B. Chỉ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với phần mềm máy tính.
  • C. Bảo vệ quyền tác giả, quyền liên quan đối với các tác phẩm được sáng tạo trên môi trường số.
  • D. Chỉ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm thương mại trực tuyến.

Câu 27: Điều gì thể hiện sự "đa dạng văn hóa" trong môi trường số toàn cầu?

  • A. Sự tồn tại của nhiều ngôn ngữ, phong tục, tập quán và giá trị văn hóa khác nhau trên internet.
  • B. Sự thống nhất về phong cách thiết kế website trên toàn thế giới.
  • C. Sự phổ biến của tiếng Anh như ngôn ngữ giao tiếp chung trên mạng.
  • D. Sự tương đồng về các ứng dụng mạng xã hội được sử dụng phổ biến.

Câu 28: Hành vi "spam" (gửi thư rác) gây ảnh hưởng tiêu cực nào đến người dùng internet?

  • A. Giúp người dùng tiếp cận nhiều thông tin hơn.
  • B. Tăng cường tính bảo mật cho hệ thống email.
  • C. Giảm chi phí sử dụng internet.
  • D. Gây phiền toái, mất thời gian và có thể chứa nội dung độc hại hoặc lừa đảo.

Câu 29: Theo luật pháp, hành vi "xâm nhập trái phép hệ thống thông tin" bị xử lý như thế nào?

  • A. Chỉ bị cảnh cáo và yêu cầu khắc phục hậu quả.
  • B. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • C. Không bị xử lý nếu không gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
  • D. Chỉ bị xử lý nếu xâm nhập vào hệ thống thông tin của cơ quan nhà nước.

Câu 30: Để góp phần xây dựng "môi trường số an toàn", học sinh có thể thực hiện hành động thiết thực nào?

  • A. Tự do chia sẻ mọi thông tin cá nhân trên mạng.
  • B. Chỉ sử dụng internet cho mục đích giải trí.
  • C. Nâng cao nhận thức về an toàn thông tin và ứng xử có văn hóa trên mạng cho bản thân và bạn bè.
  • D. Báo cáo tất cả các hành vi vi phạm trên mạng cho cơ quan chức năng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa số'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật trong môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một bạn học sinh đăng tải lên mạng xã hội những hình ảnh chế giễu, xúc phạm đến một bạn khác trong lớp. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong đạo đức môi trường số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên môi trường số?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hành vi 'cyberbullying' (bắt nạt trực tuyến) gây ra hậu quả tiêu cực chủ yếu nào cho nạn nhân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Luật pháp Việt Nam hiện hành quy định về hành vi nào sau đây trong môi trường số?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi phát hiện một trang web lan truyền thông tin sai lệch, gây hoang mang dư luận, bạn nên hành động như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khái niệm 'quyền công dân số' bao gồm những nội dung cơ bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong bối cảnh 'kinh tế số', hành vi nào sau đây thể hiện đạo đức kinh doanh trên môi trường mạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một 'môi trường số văn minh'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'thiếu văn hóa' trong giao tiếp trực tuyến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: 'Quyền riêng tư' trên môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hành vi 'phishing' (tấn công giả mạo) thường nhắm đến mục tiêu chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tối đa nguy cơ bị 'lừa đảo trực tuyến'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong môi trường số, 'tự do ngôn luận' cần đi đôi với điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: 'Khoảng cách số' (digital divide) đề cập đến sự khác biệt nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'tôn trọng sự khác biệt văn hóa' trên môi trường số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho mục đích học tập, điều quan trọng nhất cần lưu ý về mặt đạo đức là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: 'Netiquette' (văn hóa mạng) bao gồm những quy tắc ứng xử nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tình huống: Bạn nhận được một email lạ yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng. Theo bạn, đây có thể là hình thức lừa đảo nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phát biểu nào sau đây thể hiện 'trách nhiệm' của người sử dụng mạng xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hành vi 'bạo lực ngôn ngữ' (verbal abuse) trên mạng có thể gây ra hậu quả pháp lý nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để đánh giá tính xác thực của một nguồn tin trực tuyến, bạn nên dựa vào những tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong môi trường học tập trực tuyến, hành vi nào sau đây thể hiện sự 'thiếu trung thực'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Pháp luật bảo vệ quyền 'sở hữu trí tuệ' trên môi trường số như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Điều gì thể hiện sự 'đa dạng văn hóa' trong môi trường số toàn cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hành vi 'spam' (gửi thư rác) gây ảnh hưởng tiêu cực nào đến người dùng internet?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Theo luật pháp, hành vi 'xâm nhập trái phép hệ thống thông tin' bị xử lý như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để góp phần xây dựng 'môi trường số an toàn', học sinh có thể thực hiện hành động thiết thực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản trực tuyến cho bạn bè thân thiết.
  • B. Tải xuống phần mềm bẻ khóa để sử dụng miễn phí.
  • C. Trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng thông tin từ internet cho bài thuyết trình.
  • D. Lan truyền tin giả trên mạng xã hội để gây chú ý.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "văn hóa số"?

  • A. Văn hóa số chỉ bao gồm các ứng dụng và công cụ công nghệ mới nhất.
  • B. Văn hóa số là tập hợp các giá trị, chuẩn mực ứng xử và thói quen hình thành trong môi trường trực tuyến.
  • C. Văn hóa số là phiên bản trực tuyến của văn hóa truyền thống.
  • D. Văn hóa số chỉ liên quan đến giới trẻ và các hoạt động giải trí trên mạng.

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

  • A. Bán danh sách email khách hàng thu thập được cho công ty quảng cáo mà không thông báo cho khách hàng.
  • B. Sử dụng thông tin cá nhân của người khác để giúp họ đăng ký dịch vụ trực tuyến.
  • C. Chia sẻ thông tin liên hệ của đồng nghiệp trong nhóm làm việc để tiện liên lạc.
  • D. Lưu trữ thông tin cá nhân của học sinh để quản lý lớp học hiệu quả hơn.

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện hành vi "bắt nạt trực tuyến" (cyberbullying)?

  • A. Một bạn đăng bài viết bày tỏ quan điểm trái chiều về một vấn đề xã hội trên mạng xã hội.
  • B. Hai người bạn tranh luận gay gắt về một trận đấu thể thao trong nhóm chat.
  • C. Một học sinh vô tình gửi nhầm tin nhắn riêng tư cho cả lớp.
  • D. Một nhóm bạn tạo trang giả mạo một bạn cùng lớp và đăng tải thông tin sai lệch, bôi nhọ danh dự bạn đó.

Câu 5: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh lại quan trọng trong môi trường số?

  • A. Để dễ dàng ghi nhớ và chia sẻ mật khẩu với người thân.
  • B. Để tăng cường bảo mật cho tài khoản và dữ liệu cá nhân, tránh bị tấn công mạng.
  • C. Để thể hiện sự am hiểu về công nghệ thông tin.
  • D. Để tuân thủ các quy định của nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến.

Câu 6: Hành vi nào sau đây được coi là "phishing" (tấn công giả mạo) trong môi trường số?

  • A. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến nhiều địa chỉ khác nhau.
  • B. Sử dụng công cụ tìm kiếm để thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh.
  • C. Gửi email giả mạo ngân hàng yêu cầu người dùng cung cấp thông tin tài khoản để "xác minh".
  • D. Tạo một trang web cá nhân để chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.

Câu 7: Khái niệm "quyền riêng tư" trong môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bao gồm quyền kiểm soát thông tin cá nhân được thu thập trực tuyến.
  • B. Chỉ bao gồm quyền được bảo mật thông tin cá nhân khỏi bị truy cập trái phép.
  • C. Chỉ bao gồm quyền tự do ngôn luận và bày tỏ quan điểm trên mạng.
  • D. Bao gồm quyền kiểm soát thông tin cá nhân, quyền được bảo mật và quyền tự do ngôn luận trong khuôn khổ pháp luật.

Câu 8: Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp và tương tác trực tuyến để thể hiện văn hóa số tích cực?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc để giao tiếp nhanh chóng.
  • B. Tôn trọng ý kiến của người khác, tránh xúc phạm và gây hấn.
  • C. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân để tạo sự gần gũi và tin tưởng.
  • D. Tham gia vào mọi cuộc tranh luận để thể hiện quan điểm cá nhân.

Câu 9: Luật pháp Việt Nam quy định về hành vi nào sau đây trong môi trường số?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • B. Tải và sử dụng phần mềm mã nguồn mở.
  • C. Phát tán tin giả, thông tin sai sự thật gây hoang mang dư luận.
  • D. Mua bán hàng hóa trực tuyến qua các sàn thương mại điện tử.

Câu 10: Khi phát hiện nội dung vi phạm pháp luật trên mạng, bạn nên làm gì?

  • A. Tự mình lan truyền thông tin đó để cảnh báo mọi người.
  • B. Bình luận chỉ trích gay gắt nội dung vi phạm.
  • C. Lưu lại nội dung vi phạm và im lặng.
  • D. Báo cáo cho cơ quan chức năng hoặc nhà cung cấp dịch vụ để xử lý.

Câu 11: Thế nào là "ấn tượng số" (digital footprint) và tại sao cần quan tâm đến nó?

  • A. Ấn tượng số là số lượng bạn bè trên mạng xã hội; không cần quá quan tâm.
  • B. Ấn tượng số là dấu vết thông tin cá nhân để lại trên mạng; cần quan tâm vì ảnh hưởng đến hình ảnh và cơ hội.
  • C. Ấn tượng số chỉ liên quan đến hoạt động mua sắm trực tuyến; ít quan trọng.
  • D. Ấn tượng số là mật khẩu và tài khoản trực tuyến; chỉ cần bảo mật tốt là đủ.

Câu 12: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, bạn nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Chia sẻ công khai mọi thông tin cá nhân để tăng tương tác.
  • B. Sử dụng một mật khẩu duy nhất cho tất cả các tài khoản.
  • C. Cài đặt quyền riêng tư cho tài khoản và kiểm soát thông tin chia sẻ.
  • D. Kết bạn với càng nhiều người càng tốt để mở rộng mạng lưới quan hệ.

Câu 13: Hành vi nào thể hiện "đạo đức số" trong việc sử dụng thông tin trên internet?

  • A. Sao chép và sử dụng thông tin từ internet mà không cần kiểm chứng.
  • B. Chỉ chia sẻ thông tin từ các nguồn không chính thống để tạo sự khác biệt.
  • C. Thay đổi nội dung thông tin gốc để phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • D. Kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ và trích dẫn nguồn rõ ràng.

Câu 14: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến vi phạm bản quyền phần mềm?

  • A. Sử dụng phần mềm không có bản quyền hoặc bẻ khóa phần mềm.
  • B. Chia sẻ phần mềm miễn phí cho bạn bè sử dụng.
  • C. Sử dụng phần mềm có bản quyền cho mục đích giáo dục.
  • D. Tải xuống phần mềm dùng thử từ trang web chính thức.

Câu 15: Tại sao "tư duy phản biện" lại quan trọng khi tiếp nhận thông tin trên môi trường số?

  • A. Để tiếp nhận thông tin nhanh chóng và không bỏ lỡ xu hướng.
  • B. Để thể hiện sự am hiểu biết rộng về nhiều lĩnh vực.
  • C. Để đánh giá tính xác thực, khách quan của thông tin và tránh bị đánh lừa bởi tin giả.
  • D. Để dễ dàng chia sẻ thông tin cho người khác mà không cần kiểm chứng.

Câu 16: Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong môi trường số?

  • A. Tự do ngôn luận tuyệt đối trên mạng mà không cần quan tâm đến pháp luật.
  • B. Báo cáo các hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức trên môi trường số.
  • C. Sử dụng công nghệ để phục vụ lợi ích cá nhân một cách tối đa.
  • D. Tránh xa các vấn đề xã hội và chính trị trên mạng để không gặp rắc rối.

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu thiếu "văn hóa ứng xử" trên môi trường số?

  • A. Môi trường số trở nên phong phú và đa dạng hơn.
  • B. Giao tiếp trực tuyến trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • C. Mọi người tự do thể hiện cá tính và quan điểm riêng.
  • D. Gây ra xung đột, hiểu lầm, bạo lực ngôn ngữ và ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.

Câu 18: Để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng Wi-Fi công cộng, bạn nên làm gì?

  • A. Truy cập các trang web cá nhân và tài khoản ngân hàng bình thường.
  • B. Tải xuống các phần mềm và ứng dụng từ các nguồn không rõ ràng.
  • C. Sử dụng VPN (mạng riêng ảo) để mã hóa kết nối.
  • D. Tắt tường lửa và phần mềm diệt virus để tăng tốc độ kết nối.

Câu 19: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là "tấn công từ chối dịch vụ" (DoS) trong môi trường số?

  • A. Quét lỗ hổng bảo mật của một trang web để kiểm tra an ninh.
  • B. Gửi lượng lớn yêu cầu truy cập giả mạo đến một máy chủ web khiến máy chủ bị quá tải và ngừng hoạt động.
  • C. Sử dụng mật khẩu mạnh để bảo vệ tài khoản cá nhân.
  • D. Chia sẻ thông tin về các lỗ hổng bảo mật cho nhà phát triển phần mềm.

Câu 20: Tại sao việc "xác thực hai yếu tố" (2FA) được khuyến khích sử dụng cho các tài khoản trực tuyến?

  • A. Để tăng tốc độ đăng nhập vào tài khoản.
  • B. Để dễ dàng chia sẻ tài khoản với người thân.
  • C. Để giảm dung lượng lưu trữ mật khẩu.
  • D. Để tăng cường bảo mật, ngay cả khi mật khẩu bị lộ, kẻ xấu vẫn khó xâm nhập được tài khoản.

Câu 21: Trong bối cảnh môi trường số, "đa dạng văn hóa" được thể hiện như thế nào?

  • A. Sự giao thoa và tương tác giữa nhiều nền văn hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán trên toàn cầu thông qua internet.
  • B. Sự đồng nhất về văn hóa trên toàn cầu do ảnh hưởng của công nghệ.
  • C. Sự phân biệt và xung đột giữa các nền văn hóa khác nhau trên mạng.
  • D. Sự bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống trong môi trường số.

Câu 22: Thế nào là "quy tắc ứng xử trên mạng" (netiquette)?

  • A. Các quy định pháp luật về sử dụng internet.
  • B. Tập hợp các quy tắc, chuẩn mực ứng xử văn minh, lịch sự khi giao tiếp và hoạt động trên môi trường mạng.
  • C. Các biện pháp kỹ thuật để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng.
  • D. Các công cụ và ứng dụng hỗ trợ giao tiếp trực tuyến.

Câu 23: Điều gì thể hiện sự "đồng cảm" trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Chỉ tập trung vào trình bày quan điểm cá nhân một cách rõ ràng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và dứt khoát để thể hiện sự tự tin.
  • C. Lắng nghe, thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác, ngay cả khi không trực tiếp gặp mặt.
  • D. Tránh thể hiện cảm xúc cá nhân để giữ sự chuyên nghiệp trong giao tiếp.

Câu 24: Hành vi "troll" trên mạng xã hội thường mang ý nghĩa tiêu cực nào?

  • A. Thể hiện sự hài hước và sáng tạo trong giao tiếp.
  • B. Tạo ra những cuộc tranh luận sôi nổi và thú vị.
  • C. Giúp mọi người giải tỏa căng thẳng và thư giãn.
  • D. Gây rối, phá hoại không khí giao tiếp, làm phiền người khác và đôi khi dẫn đến bắt nạt trực tuyến.

Câu 25: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho học tập, điều gì quan trọng nhất để tránh vi phạm bản quyền?

  • A. Sử dụng tài liệu cho mục đích phi lợi nhuận.
  • B. Trích dẫn nguồn gốc và tác giả của tài liệu một cách đầy đủ và chính xác.
  • C. Chỉ sử dụng một phần nhỏ của tài liệu.
  • D. Thay đổi một vài chi tiết trong tài liệu gốc.

Câu 26: "Quyền được lãng quên" (right to be forgotten) trong môi trường số có nghĩa là gì?

  • A. Quyền được xóa mọi thông tin cá nhân khỏi internet một cách tuyệt đối.
  • B. Quyền được giữ bí mật tuyệt đối mọi thông tin cá nhân trên mạng.
  • C. Quyền yêu cầu các công cụ tìm kiếm và nền tảng trực tuyến xóa bỏ những thông tin cá nhân không còn phù hợp hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực.
  • D. Quyền được tự do thay đổi thông tin cá nhân trên internet mà không cần thông báo.

Câu 27: Làm thế nào để nhận biết một trang web có an toàn và đáng tin cậy hay không?

  • A. Dựa vào số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
  • B. Dựa vào giao diện thiết kế đẹp mắt và chuyên nghiệp.
  • C. Dựa vào thứ hạng tìm kiếm cao trên Google.
  • D. Kiểm tra địa chỉ trang web bắt đầu bằng "https://" và có biểu tượng ổ khóa, xem xét thông tin liên hệ và chính sách bảo mật của trang web.

Câu 28: "Khoảng cách số" (digital divide) là gì và tại sao nó là một vấn đề cần quan tâm?

  • A. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin giữa các nhóm người, khu vực địa lý hoặc quốc gia; cần quan tâm vì gây bất bình đẳng về cơ hội.
  • B. Khoảng cách về trình độ kỹ năng sử dụng máy tính giữa các thế hệ; không quá quan trọng vì ai cũng sẽ học được.
  • C. Khoảng cách về tốc độ phát triển công nghệ giữa các quốc gia; là quy luật tự nhiên.
  • D. Khoảng cách về giá cả của các thiết bị công nghệ; thị trường sẽ tự điều chỉnh.

Câu 29: Trong môi trường số, "văn hóa học tập suốt đời" thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ học tập những kiến thức và kỹ năng liên quan đến công nghệ thông tin.
  • B. Tận dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến để học tập liên tục, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.
  • C. Học tập chủ yếu thông qua các khóa học trực tuyến có trả phí.
  • D. Chỉ học tập trong thời gian còn đi học, sau khi ra trường thì không cần học nữa.

Câu 30: Điều gì là mục tiêu chính của việc giáo dục "đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số" cho học sinh?

  • A. Giúp học sinh trở thành chuyên gia công nghệ thông tin.
  • B. Trang bị cho học sinh các kỹ năng sử dụng mạng xã hội hiệu quả.
  • C. Xây dựng thế hệ công dân số có trách nhiệm, văn minh, tuân thủ pháp luật và ứng xử phù hợp trong môi trường trực tuyến.
  • D. Đảm bảo học sinh không bị bắt nạt trực tuyến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa số'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện hành vi 'bắt nạt trực tuyến' (cyberbullying)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh lại quan trọng trong môi trường số?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hành vi nào sau đây được coi là 'phishing' (tấn công giả mạo) trong môi trường số?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khái niệm 'quyền riêng tư' trong môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp và tương tác trực tuyến để thể hiện văn hóa số tích cực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Luật pháp Việt Nam quy định về hành vi nào sau đây trong môi trường số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi phát hiện nội dung vi phạm pháp luật trên mạng, bạn nên làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Thế nào là 'ấn tượng số' (digital footprint) và tại sao cần quan tâm đến nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, bạn nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hành vi nào thể hiện 'đạo đức số' trong việc sử dụng thông tin trên internet?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến vi phạm bản quyền phần mềm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao 'tư duy phản biện' lại quan trọng khi tiếp nhận thông tin trên môi trường số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong môi trường số?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu thiếu 'văn hóa ứng xử' trên môi trường số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng Wi-Fi công cộng, bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là 'tấn công từ chối dịch vụ' (DoS) trong môi trường số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tại sao việc 'xác thực hai yếu tố' (2FA) được khuyến khích sử dụng cho các tài khoản trực tuyến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong bối cảnh môi trường số, 'đa dạng văn hóa' được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Thế nào là 'quy tắc ứng xử trên mạng' (netiquette)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Điều gì thể hiện sự 'đồng cảm' trong giao tiếp trực tuyến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hành vi 'troll' trên mạng xã hội thường mang ý nghĩa tiêu cực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho học tập, điều gì quan trọng nhất để tránh vi phạm bản quyền?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Quyền được lãng quên' (right to be forgotten) trong môi trường số có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Làm thế nào để nhận biết một trang web có an toàn và đáng tin cậy hay không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Khoảng cách số' (digital divide) là gì và tại sao nó là một vấn đề cần quan tâm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong môi trường số, 'văn hóa học tập suốt đời' thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Điều gì là mục tiêu chính của việc giáo dục 'đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số' cho học sinh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền và sở hữu trí tuệ trong môi trường số?

  • A. Tải xuống phần mềm bẻ khóa để sử dụng miễn phí.
  • B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản trực tuyến cho bạn bè thân thiết.
  • C. Sao chép toàn bộ bài viết trên blog cá nhân và đăng lại trên diễn đàn.
  • D. Xin phép tác giả và trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng hình ảnh từ trang web của họ trong bài thuyết trình.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "văn hóa ứng xử" trong môi trường số?

  • A. Tập hợp các quy định pháp luật điều chỉnh hành vi trên mạng.
  • B. Những quy tắc và chuẩn mực ứng xử được chấp nhận rộng rãi khi giao tiếp và tương tác trực tuyến.
  • C. Các công cụ và phần mềm hỗ trợ giao tiếp và làm việc trực tuyến hiệu quả.
  • D. Chính sách của nhà cung cấp dịch vụ mạng về quyền riêng tư và bảo mật thông tin người dùng.

Câu 3: Hành động nào sau đây có thể cấu thành hành vi "bắt nạt trên mạng" (cyberbullying)?

  • A. Liên tục gửi tin nhắn xúc phạm và đe dọa một bạn cùng lớp qua mạng xã hội.
  • B. Thảo luận tranh luận về một vấn đề chính trị trên diễn đàn trực tuyến.
  • C. Đăng tải một bài phê bình về một sản phẩm hoặc dịch vụ trên trang web đánh giá.
  • D. Chia sẻ thông tin về một sự kiện sắp diễn ra cho bạn bè qua email.

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
  • B. Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội và các trang web công cộng.
  • C. Sử dụng chung một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến để dễ nhớ.
  • D. Kiểm tra cài đặt quyền riêng tư trên các ứng dụng và mạng xã hội.

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, việc chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến được coi là chấp nhận được về mặt đạo đức và pháp luật?

  • A. Chia sẻ danh sách bạn bè trên mạng xã hội công khai cho mục đích quảng cáo.
  • B. Cung cấp thông tin cá nhân cho trang web mua sắm trực tuyến uy tín để thực hiện giao dịch thanh toán.
  • C. Đăng tải thông tin liên lạc của người khác lên diễn đàn mà không được sự đồng ý của họ.
  • D. Thu thập thông tin cá nhân của người dùng mạng để bán cho các công ty tiếp thị.

Câu 6: Luật pháp Việt Nam quy định về hành vi nào sau đây trong môi trường số?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc khi giao tiếp trực tuyến.
  • B. Tham gia vào các nhóm thảo luận trực tuyến về sở thích cá nhân.
  • C. Phát tán virus máy tính và tấn công hệ thống mạng của tổ chức.
  • D. Chia sẻ thông tin hữu ích và kiến thức trên mạng xã hội.

Câu 7: Khái niệm "quyền riêng tư" trong môi trường số bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Quyền được truy cập Internet tốc độ cao.
  • B. Quyền được sử dụng miễn phí các dịch vụ trực tuyến.
  • C. Quyền được ẩn danh hoàn toàn trên mạng.
  • D. Quyền kiểm soát thông tin cá nhân, dữ liệu trực tuyến và không bị xâm phạm đời tư.

Câu 8: Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá độ tin cậy của thông tin trên Internet?

  • A. Giao diện trang web đẹp mắt và chuyên nghiệp.
  • B. Nguồn gốc thông tin, tác giả và tính khách quan của nội dung.
  • C. Số lượng lượt xem và bình luận trên bài viết.
  • D. Thông tin được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.

Câu 9: Hành vi nào sau đây thể hiện "trách nhiệm" của công dân trong môi trường số?

  • A. Lan truyền tin giả và thông tin sai lệch để gây chú ý.
  • B. Sử dụng các công cụ ẩn danh để trốn tránh trách nhiệm cho hành vi trực tuyến.
  • C. Báo cáo các nội dung vi phạm pháp luật và quy tắc cộng đồng trên mạng.
  • D. Tấn công và phá hoại các trang web và dịch vụ trực tuyến của đối thủ.

Câu 10: "Bộ lọc thông tin" (filter bubble) có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Giúp người dùng tìm kiếm thông tin nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Tăng cường khả năng sáng tạo và tư duy đa chiều.
  • C. Mở rộng mạng lưới xã hội và kết nối với nhiều người có chung sở thích.
  • D. Hạn chế tiếp xúc với các quan điểm khác biệt, dẫn đến thiếu hiểu biết toàn diện và phiến diện.

Câu 11: Tình huống nào sau đây vi phạm nguyên tắc "tôn trọng sự khác biệt văn hóa" trong môi trường số?

  • A. Chế giễu và xúc phạm các phong tục tập quán của một dân tộc thiểu số trên mạng xã hội.
  • B. Tìm hiểu và chia sẻ thông tin về các nền văn hóa khác nhau trên blog cá nhân.
  • C. Tham gia vào các diễn đàn quốc tế để trao đổi văn hóa và học hỏi lẫn nhau.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ phổ thông khi giao tiếp với người nước ngoài trực tuyến.

Câu 12: Hành động nào sau đây góp phần xây dựng "môi trường số văn minh, an toàn"?

  • A. Tạo ra các tài khoản giả mạo để bình luận ẩn danh trên mạng.
  • B. Chia sẻ những thông tin tích cực, hữu ích và kiểm chứng.
  • C. Tham gia vào các hoạt động "troll" và gây rối trên các diễn đàn.
  • D. Phát tán các tin đồn và thông tin chưa được kiểm chứng để tăng tương tác.

Câu 13: Khi gặp phải hành vi bắt nạt trực tuyến, bạn nên làm gì ĐẦU TIÊN?

  • A. Trả đũa lại người bắt nạt bằng các hành vi tương tự.
  • B. Im lặng và bỏ qua để tránh làm sự việc trở nên nghiêm trọng hơn.
  • C. Lưu giữ bằng chứng (tin nhắn, hình ảnh, bài đăng) và báo cáo cho người lớn hoặc cơ quan có thẩm quyền.
  • D. Chia sẻ câu chuyện của mình lên mạng xã hội để nhận được sự đồng cảm.

Câu 14: "Quyền tự do ngôn luận" trên mạng có giới hạn không? Nếu có, giới hạn đó là gì?

  • A. Không có giới hạn, mọi người có thể tự do phát ngôn bất cứ điều gì trên mạng.
  • B. Giới hạn duy nhất là đạo đức cá nhân, mỗi người tự ý thức và điều chỉnh.
  • C. Giới hạn bởi quy định của nhà cung cấp dịch vụ mạng.
  • D. Có giới hạn bởi pháp luật, không được xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, không vi phạm pháp luật.

Câu 15: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là "phỉ báng" hoặc "xúc phạm" người khác trên mạng theo quy định pháp luật?

  • A. Đưa ra ý kiến phê bình về một vấn đề xã hội.
  • B. Lan truyền thông tin sai sự thật, vu khống, làm tổn hại danh dự, nhân phẩm của người khác.
  • C. Bày tỏ quan điểm cá nhân về một sự kiện.
  • D. Chia sẻ lại một bài báo chính thống trên trang cá nhân.

Câu 16: "Dấu chân số" (digital footprint) là gì và tại sao cần quan tâm đến nó?

  • A. Mật khẩu và tên đăng nhập các tài khoản trực tuyến.
  • B. Lịch sử duyệt web trên máy tính cá nhân.
  • C. Tất cả các hoạt động trực tuyến của một người để lại, cần quan tâm vì nó ảnh hưởng đến hình ảnh cá nhân và quyền riêng tư.
  • D. Dung lượng dữ liệu sử dụng khi truy cập Internet.

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của đạo đức trong môi trường số?

  • A. Tôn trọng người khác.
  • B. Trung thực và minh bạch.
  • C. Có trách nhiệm với hành vi của mình.
  • D. Tối đa hóa lợi ích cá nhân bằng mọi cách.

Câu 18: Tại sao "kiểm chứng thông tin" trước khi chia sẻ trên mạng là một hành vi đạo đức?

  • A. Để tăng lượt tương tác và sự nổi tiếng trên mạng xã hội.
  • B. Để tránh lan truyền thông tin sai lệch, gây hậu quả tiêu cực cho người khác và xã hội.
  • C. Để thể hiện mình là người am hiểu và có kiến thức.
  • D. Để tuân thủ các quy định của nhà cung cấp dịch vụ mạng.

Câu 19: Sử dụng "mạng xã hội" một cách "cân bằng" có nghĩa là gì?

  • A. Dành toàn bộ thời gian rảnh rỗi để lướt mạng xã hội.
  • B. Hạn chế tối đa việc sử dụng mạng xã hội để tập trung vào học tập.
  • C. Sử dụng mạng xã hội một cách hợp lý, dành thời gian cho các hoạt động khác như học tập, thể thao, giao tiếp trực tiếp.
  • D. Chỉ sử dụng mạng xã hội để giải trí và thư giãn.

Câu 20: Hành vi nào sau đây thể hiện "tinh thần hợp tác" trong môi trường làm việc trực tuyến?

  • A. Làm việc độc lập và ít giao tiếp với các thành viên khác trong nhóm.
  • B. Chỉ tập trung vào hoàn thành phần việc của mình mà không quan tâm đến tiến độ chung.
  • C. Cạnh tranh không lành mạnh với các thành viên khác để thể hiện năng lực cá nhân.
  • D. Chủ động chia sẻ ý tưởng, hỗ trợ đồng đội và phối hợp để đạt mục tiêu chung.

Câu 21: Vấn đề "bản quyền" liên quan đến nội dung số thường phát sinh trong lĩnh vực nào?

  • A. Sáng tạo và sử dụng các tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học, phần mềm, trò chơi trực tuyến.
  • B. Giao tiếp và chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
  • C. Sử dụng các dịch vụ công trực tuyến của nhà nước.
  • D. Tham gia vào các hoạt động mua bán trực tuyến.

Câu 22: "Thông tin sai lệch" (misinformation) khác với "tin giả" (fake news) ở điểm nào?

  • A. Thông tin sai lệch thường có nguồn gốc từ các trang web không uy tín, còn tin giả thì không.
  • B. Tin giả luôn được lan truyền nhanh hơn thông tin sai lệch.
  • C. Thông tin sai lệch có thể được chia sẻ vô tình, trong khi tin giả được tạo ra và lan truyền có chủ đích để gây hại.
  • D. Về bản chất, "thông tin sai lệch" và "tin giả" là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

Câu 23: "Nguyên tắc tối thiểu hóa dữ liệu" (data minimization) trong bảo vệ dữ liệu cá nhân nghĩa là gì?

  • A. Thu thập càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt để phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau.
  • B. Chỉ thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân cần thiết cho mục đích cụ thể và hợp pháp.
  • C. Công khai toàn bộ dữ liệu cá nhân để tăng tính minh bạch.
  • D. Bảo mật dữ liệu cá nhân bằng cách mã hóa và giới hạn quyền truy cập.

Câu 24: Hành vi "quấy rối trực tuyến" (online harassment) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào cho nạn nhân?

  • A. Chỉ gây ra sự khó chịu và bực bội tạm thời.
  • B. Không có hậu quả đáng kể nếu nạn nhân bỏ qua và không phản ứng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tâm lý của nạn nhân trong môi trường trực tuyến.
  • D. Gây tổn thương về tinh thần, cảm xúc, ảnh hưởng đến sức khỏe, học tập, công việc và các mối quan hệ xã hội của nạn nhân.

Câu 25: Để đối phó với "tin giả", bạn nên thực hiện những bước nào sau đây?

  • A. Kiểm tra nguồn tin, so sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, thận trọng trước tiêu đề giật gân, báo cáo tin giả.
  • B. Chia sẻ ngay lập tức tin tức gây sốc để cảnh báo mọi người.
  • C. Chỉ tin tưởng vào thông tin từ người nổi tiếng và có nhiều người theo dõi.
  • D. Bỏ qua tin tức không phù hợp với quan điểm cá nhân.

Câu 26: "Luật An ninh mạng" của Việt Nam tập trung vào việc bảo vệ điều gì trong môi trường số?

  • A. Bảo vệ quyền tự do ngôn luận và quyền riêng tư tuyệt đối trên mạng.
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế số và thương mại điện tử.
  • C. Bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng.
  • D. Quản lý hoạt động kinh doanh dịch vụ Internet và viễn thông.

Câu 27: "Văn hóa số" có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của xã hội hiện đại?

  • A. Không có vai trò đáng kể, văn hóa số chỉ là một phần nhỏ của cuộc sống.
  • B. Định hình cách thức giao tiếp, học tập, làm việc, giải trí và tham gia các hoạt động xã hội, thúc đẩy đổi mới và sáng tạo.
  • C. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực giải trí và truyền thông.
  • D. Gây ra nhiều vấn đề tiêu cực như nghiện internet và mất kết nối xã hội thực tế.

Câu 28: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "thiếu trách nhiệm" khi sử dụng mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ những bài viết hay và ý nghĩa.
  • B. Tham gia các hoạt động thiện nguyện trực tuyến.
  • C. Bày tỏ quan điểm cá nhân một cách lịch sự và tôn trọng.
  • D. Đăng tải và chia sẻ những hình ảnh, video nhạy cảm, không phù hợp với thuần phong mỹ tục.

Câu 29: "Quyền được lãng quên" (right to be forgotten) trong môi trường số có nghĩa là gì?

  • A. Quyền được xóa toàn bộ thông tin cá nhân khỏi Internet ngay lập tức.
  • B. Quyền được giữ bí mật tuyệt đối mọi thông tin cá nhân trên mạng.
  • C. Quyền yêu cầu xóa bỏ những thông tin cá nhân không còn phù hợp, không chính xác hoặc không liên quan đến mục đích thu thập ban đầu.
  • D. Quyền được ẩn danh hoàn toàn và không bị theo dõi trên mạng.

Câu 30: Để trở thành "công dân số văn minh", bạn cần rèn luyện những phẩm chất và kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần sử dụng thành thạo các công cụ và ứng dụng trực tuyến.
  • B. Ý thức trách nhiệm, đạo đức, tuân thủ pháp luật, kỹ năng tư duy phản biện, giao tiếp hiệu quả, hợp tác trực tuyến.
  • C. Có nhiều tài khoản mạng xã hội và tích cực tham gia các hoạt động trực tuyến.
  • D. Sử dụng Internet tốc độ cao và các thiết bị công nghệ hiện đại nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền và sở hữu trí tuệ trong môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa ứng xử' trong môi trường số?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hành động nào sau đây có thể cấu thành hành vi 'bắt nạt trên mạng' (cyberbullying)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, việc chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến được coi là chấp nhận được về mặt đạo đức và pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Luật pháp Việt Nam quy định về hành vi nào sau đây trong môi trường số?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khái niệm 'quyền riêng tư' trong môi trường số bao gồm những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá độ tin cậy của thông tin trên Internet?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hành vi nào sau đây thể hiện 'trách nhiệm' của công dân trong môi trường số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: 'Bộ lọc thông tin' (filter bubble) có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tình huống nào sau đây vi phạm nguyên tắc 'tôn trọng sự khác biệt văn hóa' trong môi trường số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hành động nào sau đây góp phần xây dựng 'môi trường số văn minh, an toàn'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi gặp phải hành vi bắt nạt trực tuyến, bạn nên làm gì ĐẦU TIÊN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: 'Quyền tự do ngôn luận' trên mạng có giới hạn không? Nếu có, giới hạn đó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là 'phỉ báng' hoặc 'xúc phạm' người khác trên mạng theo quy định pháp luật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: 'Dấu chân số' (digital footprint) là gì và tại sao cần quan tâm đến nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của đạo đức trong môi trường số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tại sao 'kiểm chứng thông tin' trước khi chia sẻ trên mạng là một hành vi đạo đức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Sử dụng 'mạng xã hội' một cách 'cân bằng' có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hành vi nào sau đây thể hiện 'tinh thần hợp tác' trong môi trường làm việc trực tuyến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Vấn đề 'bản quyền' liên quan đến nội dung số thường phát sinh trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Thông tin sai lệch' (misinformation) khác với 'tin giả' (fake news) ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: 'Nguyên tắc tối thiểu hóa dữ liệu' (data minimization) trong bảo vệ dữ liệu cá nhân nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hành vi 'quấy rối trực tuyến' (online harassment) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào cho nạn nhân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để đối phó với 'tin giả', bạn nên thực hiện những bước nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Luật An ninh mạng' của Việt Nam tập trung vào việc bảo vệ điều gì trong môi trường số?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Văn hóa số' có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của xã hội hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'thiếu trách nhiệm' khi sử dụng mạng xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Quyền được lãng quên' (right to be forgotten) trong môi trường số có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để trở thành 'công dân số văn minh', bạn cần rèn luyện những phẩm chất và kỹ năng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền và sở hữu trí tuệ trong môi trường số?

  • A. Tải phần mềm bẻ khóa để sử dụng miễn phí.
  • B. Sao chép toàn bộ bài viết của người khác và đăng lên blog cá nhân mà không chỉnh sửa.
  • C. Trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng thông tin, hình ảnh từ Internet cho bài thuyết trình.
  • D. Chia sẻ mật khẩu tài khoản trực tuyến cho bạn bè thân thiết để tiện sử dụng chung.

Câu 2: Phát tán tin giả (fake news) trên mạng xã hội có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho xã hội?

  • A. Giúp tăng tương tác trên mạng xã hội.
  • B. Thúc đẩy sự sáng tạo nội dung trực tuyến.
  • C. Nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.
  • D. Xói mòn lòng tin vào thông tin chính thống và gây bất ổn xã hội.

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm quyền riêng tư của người khác trong môi trường số?

  • A. Sử dụng thông tin cá nhân công khai trên mạng để xác minh danh tính.
  • B. Đọc trộm tin nhắn riêng tư của bạn bè khi họ quên đăng xuất tài khoản.
  • C. Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân trên blog cá nhân với mục đích giúp đỡ người khác.
  • D. Báo cáo với nhà cung cấp dịch vụ về một trang web có nội dung độc hại.

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng mạng xã hội được coi là phù hợp với chuẩn mực đạo đức và văn hóa?

  • A. Chia sẻ thông tin tích cực, hữu ích và kiểm chứng cho cộng đồng.
  • B. Tham gia vào các nhóm kín để nói xấu người khác.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, thiếu văn hóa khi bình luận trên mạng.
  • D. Lan truyền tin đồn thất thiệt để gây chú ý.

Câu 5: Luật pháp Việt Nam quy định như thế nào về hành vi phát tán virus máy tính và phần mềm độc hại?

  • A. Được khuyến khích nếu nhằm mục đích kiểm tra an ninh mạng.
  • B. Không bị xử phạt nếu không gây hậu quả nghiêm trọng.
  • C. Bị coi là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • D. Chỉ bị nhắc nhở nếu là lần đầu vi phạm.

Câu 6: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng trước nguy cơ bị đánh cắp?

  • A. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách hạn chế trên mạng.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản và thay đổi mật khẩu định kỳ.
  • C. Chỉ truy cập Internet qua mạng Wi-Fi công cộng.
  • D. Cài đặt nhiều phần mềm diệt virus khác nhau.

Câu 7: Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, bạn nên tuân thủ nguyên tắc ứng xử nào để thể hiện văn hóa giao tiếp?

  • A. Chỉ trích gay gắt ý kiến khác biệt để thể hiện quan điểm cá nhân.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, thiếu tôn trọng để thu hút sự chú ý.
  • C. Làm ngơ trước các hành vi sai trái của người khác.
  • D. Tôn trọng ý kiến của người khác, tranh luận hòa nhã và xây dựng.

Câu 8: Hành vi nào sau đây được xem là bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)?

  • A. Góp ý thẳng thắn về bài đăng của bạn bè.
  • B. Thảo luận sôi nổi về một vấn đề gây tranh cãi trên mạng.
  • C. Gửi tin nhắn đe dọa, lăng mạ và xúc phạm người khác qua mạng.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân với bạn bè thân thiết.

Câu 9: Mục đích chính của pháp luật về an ninh mạng là gì?

  • A. Quản lý hoạt động kinh doanh trực tuyến.
  • B. Bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng.
  • C. Thúc đẩy phát triển công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Kiểm soát nội dung thông tin trên Internet.

Câu 10: Khi phát hiện một hành vi vi phạm pháp luật trên mạng, bạn nên làm gì?

  • A. Tự mình xử lý bằng cách trả đũa lại hành vi vi phạm.
  • B. Lờ đi vì cho rằng không liên quan đến mình.
  • C. Chia sẻ thông tin về hành vi đó lên mạng xã hội để cảnh báo mọi người.
  • D. Báo cáo hành vi vi phạm cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.

Câu 11: Khái niệm "văn hóa số" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm các ứng dụng và công nghệ số.
  • B. Chỉ giới hạn trong việc sử dụng mạng xã hội.
  • C. Bao gồm các giá trị, chuẩn mực ứng xử, giao tiếp, đạo đức và pháp luật trong môi trường số.
  • D. Đồng nghĩa với việc sử dụng thành thạo các thiết bị công nghệ.

Câu 12: Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong môi trường số?

  • A. Tích cực tham gia các hoạt động trực tuyến mang lại lợi ích cho cộng đồng.
  • B. Sử dụng Internet chỉ cho mục đích giải trí cá nhân.
  • C. Tránh xa các vấn đề xã hội trên mạng.
  • D. Chỉ quan tâm đến quyền lợi cá nhân trên mạng.

Câu 13: Tại sao việc giáo dục về đạo đức và pháp luật trong môi trường số lại quan trọng đối với học sinh?

  • A. Giúp học sinh sử dụng thành thạo các công cụ và ứng dụng trực tuyến.
  • B. Giúp học sinh nhận thức được các nguy cơ, hành vi đúng đắn và trở thành công dân số có trách nhiệm.
  • C. Đảm bảo học sinh không bị lạc hậu so với bạn bè.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của học sinh trong thị trường lao động.

Câu 14: Hành vi nào sau đây không phù hợp với chuẩn mực đạo đức khi sử dụng thư điện tử?

  • A. Kiểm tra kỹ nội dung và chính tả trước khi gửi email.
  • B. Trả lời email một cách lịch sự và kịp thời.
  • C. Gửi email hàng loạt chứa quảng cáo không mong muốn đến nhiều người.
  • D. Sử dụng tiêu đề email rõ ràng, dễ hiểu.

Câu 15: Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa "thông tin" và "tin giả" trong môi trường số?

  • A. Hình thức trình bày và giao diện bắt mắt.
  • B. Số lượng người chia sẻ và bình luận trên mạng.
  • C. Tốc độ lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
  • D. Tính xác thực, kiểm chứng và nguồn gốc thông tin đáng tin cậy.

Câu 16: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho học tập, điều quan trọng nhất cần lưu ý về mặt đạo đức là gì?

  • A. Sử dụng tài liệu miễn phí để tiết kiệm chi phí.
  • B. Tôn trọng bản quyền và trích dẫn nguồn tài liệu đầy đủ.
  • C. Chỉ sử dụng tài liệu từ các trang web nổi tiếng.
  • D. Không chia sẻ tài liệu đã tải về cho người khác.

Câu 17: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội phạm "xâm nhập trái phép vào hệ thống mạng máy tính" theo pháp luật Việt Nam?

  • A. Truy cập vào hệ thống mạng của cơ quan nhà nước mà không được phép.
  • B. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng miễn phí.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên Internet bằng công cụ tìm kiếm.
  • D. Tải phần mềm từ trang web chính thức của nhà sản xuất.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tác động tiêu cực của môi trường số đến sức khỏe tinh thần?

  • A. Tăng cường sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè.
  • B. Luôn cập nhật thông tin mới nhất trên mạng.
  • C. Cân bằng thời gian sử dụng thiết bị số với các hoạt động ngoại tuyến, thể thao, giao tiếp trực tiếp.
  • D. Sử dụng thiết bị số liên tục để không bỏ lỡ thông tin.

Câu 19: Điều gì thể hiện sự tôn trọng sự đa dạng văn hóa trong môi trường số?

  • A. Chỉ giao tiếp với những người có cùng nền văn hóa.
  • B. Áp đặt quan điểm văn hóa của mình lên người khác.
  • C. Phê phán các giá trị văn hóa khác biệt.
  • D. Tìm hiểu, tôn trọng và đánh giá cao sự khác biệt văn hóa giữa các cộng đồng trực tuyến.

Câu 20: Trong môi trường làm việc trực tuyến, điều gì thể hiện sự chuyên nghiệp và văn hóa công sở?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc trong giao tiếp.
  • B. Giao tiếp rõ ràng, đúng giờ, tôn trọng đồng nghiệp và tuân thủ quy định chung.
  • C. Làm việc tùy hứng, không cần tuân thủ thời gian.
  • D. Chia sẻ thông tin nội bộ công ty lên mạng xã hội.

Câu 21: Tại sao "quyền được lãng quên" (right to be forgotten) trở nên quan trọng trong kỷ nguyên số?

  • A. Vì thông tin cá nhân dễ dàng bị chỉnh sửa trên mạng.
  • B. Vì thông tin trên mạng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
  • C. Vì thông tin trên mạng có thể tồn tại vĩnh viễn và ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân trong tương lai.
  • D. Vì pháp luật không bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng.

Câu 22: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "đồng cảm" trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Lắng nghe, thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác khi họ gặp khó khăn trên mạng.
  • B. Tranh luận gay gắt để bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • C. Phớt lờ cảm xúc của người khác và chỉ tập trung vào vấn đề.
  • D. Sử dụng biểu tượng cảm xúc một cách tùy tiện.

Câu 23: Pháp luật bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng như thế nào?

  • A. Không có quy định cụ thể nào về bảo vệ trẻ em trên mạng.
  • B. Chỉ khuyến khích gia đình giám sát con em sử dụng Internet.
  • C. Chỉ tập trung vào xử lý các hành vi vi phạm của trẻ em trên mạng.
  • D. Có các quy định về bảo vệ trẻ em khỏi nội dung độc hại, xâm hại và các hành vi bắt nạt trực tuyến.

Câu 24: Thế nào là "ấn tượng số" (digital footprint) và tại sao cần quan tâm đến nó?

  • A. Là số lượng bạn bè trên mạng xã hội.
  • B. Là dấu vết các hoạt động trực tuyến của một người, cần quan tâm vì nó ảnh hưởng đến hình ảnh và uy tín cá nhân.
  • C. Là kích thước dữ liệu cá nhân lưu trữ trên mạng.
  • D. Là mức độ nổi tiếng của một người trên mạng.

Câu 25: Khi gặp phải tình huống bị xâm phạm quyền cá nhân trên mạng, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Xóa hết tài khoản mạng xã hội để tránh bị làm phiền.
  • B. Tự mình tìm cách trả thù người xâm phạm.
  • C. Thu thập bằng chứng và báo cáo sự việc cho cơ quan chức năng hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Chia sẻ sự việc lên mạng xã hội để nhận được sự đồng cảm.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về "tài sản trí tuệ" trong môi trường số?

  • A. Một bài đăng trên mạng xã hội.
  • B. Một bình luận trên diễn đàn trực tuyến.
  • C. Một bức ảnh chụp bằng điện thoại cá nhân.
  • D. Một phần mềm ứng dụng trên điện thoại.

Câu 27: "Netiquette" là gì và tại sao nó quan trọng trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Là phần mềm quản lý mạng Internet.
  • B. Là bộ quy tắc ứng xử văn minh, lịch sự khi giao tiếp trên mạng, giúp tạo môi trường trực tuyến tích cực.
  • C. Là thuật ngữ chỉ tốc độ truyền tải dữ liệu trên mạng.
  • D. Là hệ thống bảo mật thông tin cá nhân trên mạng.

Câu 28: Khi sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet, bạn nên đánh giá độ tin cậy của thông tin dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Giao diện trang web đẹp mắt và dễ sử dụng.
  • B. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
  • C. Nguồn gốc, tác giả, tính cập nhật, khách quan và mục đích của thông tin.
  • D. Tốc độ tải trang web nhanh chóng.

Câu 29: Hành vi "troll" trên mạng xã hội, dù có vẻ vô hại, có thể vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Nguyên tắc tôn trọng người khác và tránh gây tổn thương tinh thần.
  • B. Nguyên tắc tự do ngôn luận và thể hiện quan điểm cá nhân.
  • C. Nguyên tắc bảo mật thông tin cá nhân.
  • D. Nguyên tắc tuân thủ pháp luật.

Câu 30: Để xây dựng một môi trường số văn minh và an toàn, vai trò quan trọng nhất thuộc về ai?

  • A. Chỉ thuộc về các nhà quản lý mạng và cơ quan chức năng.
  • B. Chủ yếu thuộc về những người nổi tiếng và có ảnh hưởng trên mạng.
  • C. Dành riêng cho các chuyên gia an ninh mạng.
  • D. Thuộc về tất cả người dùng Internet, mỗi cá nhân đều có trách nhiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền và sở hữu trí tuệ trong môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phát tán tin giả (fake news) trên mạng xã hội có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm quyền riêng tư của người khác trong môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng mạng xã hội được coi là phù hợp với chuẩn mực đạo đức và văn hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Luật pháp Việt Nam quy định như thế nào về hành vi phát tán virus máy tính và phần mềm độc hại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng trước nguy cơ bị đánh cắp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, bạn nên tuân thủ nguyên tắc ứng xử nào để thể hiện văn hóa giao tiếp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hành vi nào sau đây được xem là bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Mục đích chính của pháp luật về an ninh mạng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi phát hiện một hành vi vi phạm pháp luật trên mạng, bạn nên làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khái niệm 'văn hóa số' bao gồm những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong môi trường số?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao việc giáo dục về đạo đức và pháp luật trong môi trường số lại quan trọng đối với học sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hành vi nào sau đây không phù hợp với chuẩn mực đạo đức khi sử dụng thư điện tử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa 'thông tin' và 'tin giả' trong môi trường số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho học tập, điều quan trọng nhất cần lưu ý về mặt đạo đức là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội phạm 'xâm nhập trái phép vào hệ thống mạng máy tính' theo pháp luật Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tác động tiêu cực của môi trường số đến sức khỏe tinh thần?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Điều gì thể hiện sự tôn trọng sự đa dạng văn hóa trong môi trường số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong môi trường làm việc trực tuyến, điều gì thể hiện sự chuyên nghiệp và văn hóa công sở?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tại sao 'quyền được lãng quên' (right to be forgotten) trở nên quan trọng trong kỷ nguyên số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'đồng cảm' trong giao tiếp trực tuyến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Pháp luật bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Thế nào là 'ấn tượng số' (digital footprint) và tại sao cần quan tâm đến nó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi gặp phải tình huống bị xâm phạm quyền cá nhân trên mạng, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đâu là một ví dụ về 'tài sản trí tuệ' trong môi trường số?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Netiquette' là gì và tại sao nó quan trọng trong giao tiếp trực tuyến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet, bạn nên đánh giá độ tin cậy của thông tin dựa trên tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Hành vi 'troll' trên mạng xã hội, dù có vẻ vô hại, có thể vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để xây dựng một môi trường số văn minh và an toàn, vai trò quan trọng nhất thuộc về ai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

  • A. Tải phim lậu từ các trang web không chính thức để xem miễn phí.
  • B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản trực tuyến cho bạn bè thân thiết để cùng sử dụng.
  • C. Sử dụng phần mềm bẻ khóa để truy cập các tính năng trả phí mà không cần mua.
  • D. Trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng thông tin từ internet cho bài thuyết trình.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "văn hóa số"?

  • A. Tổng hợp các ứng dụng và phần mềm được sử dụng phổ biến trên internet.
  • B. Hệ thống các giá trị, chuẩn mực xã hội và hành vi ứng xử được hình thành và phát triển trong môi trường trực tuyến.
  • C. Tập hợp các thiết bị công nghệ số hiện đại như điện thoại thông minh, máy tính bảng.
  • D. Các hoạt động giải trí và giao tiếp của giới trẻ trên mạng xã hội.

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

  • A. Sử dụng thông tin cá nhân của người khác để đăng ký tài khoản mạng xã hội.
  • B. Thu thập dữ liệu cá nhân của khách hàng cho mục đích nghiên cứu thị trường.
  • C. Phát tán thông tin cá nhân và đời tư của người khác lên mạng internet mà không được sự đồng ý.
  • D. Lưu trữ thông tin cá nhân của học sinh trong hồ sơ học bạ của trường.

Câu 4: Trong môi trường số, "đạo đức số" được hiểu là gì?

  • A. Các nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức hướng dẫn hành vi của con người khi sử dụng công nghệ số và tương tác trên môi trường mạng.
  • B. Luật pháp và các quy định của nhà nước về sử dụng internet và mạng xã hội.
  • C. Các quy tắc ứng xử và giao tiếp lịch sự trên các diễn đàn và nhóm trực tuyến.
  • D. Các biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản trực tuyến khỏi bị xâm phạm.

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện hành vi "bắt nạt trực tuyến" (cyberbullying)?

  • A. Một nhóm bạn trêu đùa nhau trên mạng xã hội về sở thích cá nhân.
  • B. Lan truyền tin đồn thất thiệt và hình ảnh chế nhạo một bạn học trên nhóm chat của lớp.
  • C. Thảo luận tranh luận về một vấn đề học tập trên diễn đàn trực tuyến.
  • D. Gửi tin nhắn nhắc nhở bạn bè về thời hạn nộp bài tập nhóm.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
  • B. Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội và các trang web công cộng.
  • C. Sử dụng chung một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến để dễ nhớ.
  • D. Kích hoạt xác thực hai yếu tố cho các tài khoản quan trọng.

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện "tinh thần công dân số" tích cực?

  • A. Tham gia vào các cuộc tranh cãi gay gắt trên mạng xã hội để thể hiện quan điểm cá nhân.
  • B. Chia sẻ những thông tin chưa được kiểm chứng để thu hút sự chú ý.
  • C. Lẩn tránh trách nhiệm khi gây ra lỗi lầm trên môi trường mạng.
  • D. Báo cáo các hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức trên môi trường mạng cho cơ quan chức năng.

Câu 8: "Quyền riêng tư" trên môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận và quyền tiếp cận thông tin.
  • B. Quyền kiểm soát thông tin cá nhân, quyền được bảo vệ khỏi sự xâm nhập và theo dõi trái phép.
  • C. Quyền sở hữu trí tuệ và quyền tác giả đối với các sản phẩm số.
  • D. Quyền được tham gia vào các hoạt động chính trị và xã hội trực tuyến.

Câu 9: Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp trực tuyến để thể hiện "văn hóa ứng xử"?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc để tiết kiệm thời gian.
  • B. Tham gia vào nhiều nhóm và diễn đàn trực tuyến để mở rộng mạng lưới quan hệ.
  • C. Tôn trọng ý kiến của người khác, tránh sử dụng ngôn ngữ xúc phạm và gây hấn.
  • D. Thể hiện cá tính mạnh mẽ và khác biệt để tạo ấn tượng với người khác.

Câu 10: Hành động nào sau đây có thể cấu thành tội phạm "xâm nhập trái phép vào hệ thống mạng"?

  • A. Truy cập vào máy chủ của một công ty để sao chép dữ liệu bí mật mà không được phép.
  • B. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để truy cập internet.
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
  • D. Tải phần mềm miễn phí từ các trang web tin cậy.

Câu 11: Theo luật pháp Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là "tuyên truyền chống phá nhà nước" trên môi trường mạng?

  • A. Phê bình chính sách của nhà nước một cách ôn hòa và xây dựng.
  • B. Đăng tải các bài viết thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội.
  • C. Chia sẻ thông tin về các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
  • D. Soạn thảo và phát tán tài liệu xuyên tạc lịch sử, phỉ báng chính quyền.

Câu 12: "Thông tin sai lệch" (fake news) gây ra tác hại nào trong môi trường số?

  • A. Giúp mọi người có thêm nhiều góc nhìn khác nhau về một vấn đề.
  • B. Gây hoang mang dư luận, làm suy giảm lòng tin vào các nguồn thông tin chính thống, và có thể dẫn đến hành vi tiêu cực.
  • C. Tăng cường khả năng tư duy phản biện và kỹ năng phân tích thông tin.
  • D. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong cách tiếp cận thông tin.

Câu 13: Để kiểm tra tính xác thực của một thông tin trên mạng, bạn nên thực hiện bước nào đầu tiên?

  • A. Chia sẻ thông tin đó lên mạng xã hội để hỏi ý kiến bạn bè.
  • B. Tin tưởng vào thông tin nếu nó được trình bày một cách chuyên nghiệp.
  • C. Xác định nguồn gốc của thông tin và so sánh với các nguồn tin uy tín khác.
  • D. Chỉ đọc tiêu đề và nội dung chính của thông tin để tiết kiệm thời gian.

Câu 14: "Netiquette" là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì trong môi trường số?

  • A. Các quy tắc ứng xử văn minh, lịch sự và hiệu quả trong giao tiếp trực tuyến.
  • B. Luật pháp và các quy định về sử dụng internet.
  • C. Các công cụ và phần mềm hỗ trợ giao tiếp trực tuyến.
  • D. Các phong tục và tập quán văn hóa trên internet.

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "thiếu trách nhiệm" khi sử dụng mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ những bài viết có nội dung tích cực và ý nghĩa.
  • B. Bình luận ác ý, công kích và xúc phạm người khác trên mạng xã hội.
  • C. Tham gia các hoạt động thiện nguyện và gây quỹ trực tuyến.
  • D. Tự giác bảo vệ tài khoản cá nhân và thông tin riêng tư.

Câu 16: Mục đích chính của "Luật An ninh mạng" là gì?

  • A. Khuyến khích phát triển các ứng dụng và dịch vụ trực tuyến.
  • B. Tăng cường quyền tự do ngôn luận trên internet.
  • C. Đảm bảo quyền riêng tư tuyệt đối của người dùng trên mạng.
  • D. Bảo vệ chủ quyền quốc gia trên không gian mạng, bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.

Câu 17: "Quyền tác giả" trên môi trường số bảo vệ điều gì?

  • A. Thông tin cá nhân của người dùng trên mạng.
  • B. Bí mật kinh doanh của các doanh nghiệp công nghệ.
  • C. Các tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học được sáng tạo và thể hiện dưới dạng số.
  • D. Cơ sở hạ tầng mạng và các hệ thống thông tin.

Câu 18: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là "phỉ báng" hoặc "xúc phạm danh dự nhân phẩm" người khác trên mạng?

  • A. Đưa ra nhận xét khách quan về năng lực làm việc của một đồng nghiệp.
  • B. Lan truyền thông tin sai sự thật, bóp méo sự thật về đời tư của người khác.
  • C. Thảo luận về các vấn đề chính trị, xã hội một cách công khai.
  • D. Chia sẻ những câu chuyện hài hước, giải trí trên mạng xã hội.

Câu 19: "Sao chép lậu" phần mềm máy tính là hành vi vi phạm điều gì?

  • A. Vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • B. Vi phạm luật an ninh mạng.
  • C. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ và luật bản quyền.
  • D. Vi phạm đạo đức nghề nghiệp.

Câu 20: "Không gian mạng" được định nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống các máy tính kết nối với nhau trên toàn thế giới.
  • B. Mạng lưới các cột sóng viễn thông và cáp quang.
  • C. Môi trường ảo được tạo ra bởi công nghệ thực tế ảo.
  • D. Môi trường mà ở đó con người thực hiện các hành vi xã hội không bị giới hạn bởi không gian và thời gian, thông qua môi trường mạng Internet.

Câu 21: Nguyên tắc "tôn trọng" trong đạo đức số đòi hỏi điều gì?

  • A. Chỉ kết bạn và giao tiếp với những người có cùng quan điểm.
  • B. Lắng nghe, thấu hiểu và đánh giá cao sự khác biệt của người khác.
  • C. Luôn cố gắng thể hiện mình là người giỏi nhất trong các cuộc thảo luận.
  • D. Chỉ chia sẻ thông tin với những người mình tin tưởng.

Câu 22: Hành vi nào sau đây thể hiện "ý thức tự bảo vệ" trên môi trường số?

  • A. Tham gia vào tất cả các trò chơi trực tuyến đang thịnh hành.
  • B. Kết bạn với tất cả những người gửi lời mời kết bạn trên mạng xã hội.
  • C. Cài đặt phần mềm diệt virus và tường lửa cho thiết bị cá nhân.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân với bạn bè thân thiết trên mạng xã hội.

Câu 23: Khi phát hiện một hành vi vi phạm pháp luật trên mạng, bạn nên làm gì?

  • A. Tự mình đối chất và trừng phạt người vi phạm.
  • B. Lờ đi và không quan tâm đến hành vi đó.
  • C. Chia sẻ thông tin về hành vi vi phạm lên mạng xã hội để cảnh báo mọi người.
  • D. Báo cáo hành vi vi phạm cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.

Câu 24: "Digital footprint" (dấu chân số) là gì?

  • A. Tất cả các hoạt động và thông tin mà một người để lại trên môi trường internet.
  • B. Dữ liệu về vị trí địa lý của người dùng khi truy cập internet.
  • C. Lịch sử duyệt web và tìm kiếm trên internet.
  • D. Thông tin cá nhân được lưu trữ trên các thiết bị điện tử.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của "văn hóa số"?

  • A. Các chuẩn mực giao tiếp trực tuyến.
  • B. Hệ thống giá trị đạo đức trên mạng.
  • C. Hạ tầng công nghệ thông tin.
  • D. Các phong tục và tập quán trên không gian mạng.

Câu 26: Tại sao cần phải "tư duy phản biện" khi tiếp nhận thông tin trên mạng?

  • A. Để thể hiện sự thông minh và hiểu biết hơn người khác.
  • B. Để phân biệt thông tin đúng sai, tránh bị lừa đảo và tiếp nhận thông tin sai lệch.
  • C. Để tiết kiệm thời gian và không cần đọc quá nhiều thông tin.
  • D. Để dễ dàng chia sẻ thông tin cho bạn bè và người thân.

Câu 27: Hành vi "spam" trên môi trường mạng là gì?

  • A. Chia sẻ thông tin hữu ích cho nhiều người.
  • B. Gửi tin nhắn quảng cáo sản phẩm cho bạn bè.
  • C. Gửi hàng loạt tin nhắn rác, quảng cáo không mong muốn đến nhiều người.
  • D. Tham gia các hoạt động quảng bá trực tuyến.

Câu 28: "Quyền được quên" trên môi trường số có nghĩa là gì?

  • A. Quyền được xóa tất cả các tài khoản mạng xã hội.
  • B. Quyền được thay đổi thông tin cá nhân trên internet.
  • C. Quyền được giữ bí mật thông tin cá nhân tuyệt đối.
  • D. Quyền yêu cầu xóa bỏ các thông tin cá nhân không còn phù hợp hoặc không mong muốn bị công khai trên internet.

Câu 29: Để xây dựng "môi trường số văn hóa", mỗi người cần có ý thức gì?

  • A. Sử dụng thành thạo các công cụ và ứng dụng số.
  • B. Tuân thủ pháp luật, tôn trọng đạo đức và ứng xử văn minh trên mạng.
  • C. Tích cực tham gia các hoạt động giải trí trực tuyến.
  • D. Chia sẻ nhiều thông tin cá nhân để tạo dựng mối quan hệ.

Câu 30: Hành vi nào sau đây là "vi phạm bản quyền" trong môi trường số?

  • A. Sử dụng nhạc có bản quyền trong video cá nhân đăng tải lên YouTube mà không xin phép.
  • B. Trích dẫn một đoạn văn ngắn từ một bài báo khoa học và ghi rõ nguồn.
  • C. Chia sẻ liên kết đến một bài viết trên báo điện tử.
  • D. Sử dụng hình ảnh miễn phí từ các trang web cung cấp ảnh tự do.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa số'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong môi trường số, 'đạo đức số' được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện hành vi 'bắt nạt trực tuyến' (cyberbullying)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện 'tinh thần công dân số' tích cực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Quyền riêng tư' trên môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp trực tuyến để thể hiện 'văn hóa ứng xử'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hành động nào sau đây có thể cấu thành tội phạm 'xâm nhập trái phép vào hệ thống mạng'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Theo luật pháp Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là 'tuyên truyền chống phá nhà nước' trên môi trường mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Thông tin sai lệch' (fake news) gây ra tác hại nào trong môi trường số?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để kiểm tra tính xác thực của một thông tin trên mạng, bạn nên thực hiện bước nào đầu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Netiquette' là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì trong môi trường số?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'thiếu trách nhiệm' khi sử dụng mạng xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Mục đích chính của 'Luật An ninh mạng' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Quyền tác giả' trên môi trường số bảo vệ điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là 'phỉ báng' hoặc 'xúc phạm danh dự nhân phẩm' người khác trên mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Sao chép lậu' phần mềm máy tính là hành vi vi phạm điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Không gian mạng' được định nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nguyên tắc 'tôn trọng' trong đạo đức số đòi hỏi điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hành vi nào sau đây thể hiện 'ý thức tự bảo vệ' trên môi trường số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phát hiện một hành vi vi phạm pháp luật trên mạng, bạn nên làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Digital footprint' (dấu chân số) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'văn hóa số'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao cần phải 'tư duy phản biện' khi tiếp nhận thông tin trên mạng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hành vi 'spam' trên môi trường mạng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Quyền được quên' trên môi trường số có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để xây dựng 'môi trường số văn hóa', mỗi người cần có ý thức gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Hành vi nào sau đây là 'vi phạm bản quyền' trong môi trường số?

Xem kết quả