Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 02
Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề D: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bạn học sinh đăng tải lại một bài viết trên mạng xã hội mà không ghi rõ nguồn hoặc tên tác giả gốc. Hành động này có thể vi phạm quy định nào trong môi trường số?
- A. Quyền riêng tư cá nhân.
- B. Quyền sở hữu trí tuệ (Bản quyền).
- C. Nghĩa vụ bảo mật thông tin.
- D. Quy tắc an toàn giao dịch trực tuyến.
Câu 2: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm chat, việc sử dụng ngôn ngữ thô tục, xúc phạm người khác thể hiện điều gì về văn hóa ứng xử trên môi trường mạng?
- A. Thể hiện cá tính mạnh mẽ.
- B. Là cách giao tiếp phổ biến hiện nay.
- C. Vi phạm các chuẩn mực đạo đức và văn hóa giao tiếp.
- D. Giúp thu hút sự chú ý của người khác.
Câu 3: Bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp tên đăng nhập và mật khẩu tài khoản ngân hàng với lý do "xác minh thông tin". Đây là dấu hiệu của loại tấn công lừa đảo nào trong môi trường số?
- A. Lừa đảo giả mạo (Phishing).
- B. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
- C. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware).
- D. Đánh cắp băng thông.
Câu 4: Việc chia sẻ thông tin cá nhân của người khác (như số điện thoại, địa chỉ) lên mạng xã hội mà không có sự đồng ý của họ là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong môi trường số?
- A. Tính minh bạch.
- B. Tính khả dụng.
- C. Tính toàn vẹn dữ liệu.
- D. Quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Câu 5: Luật An ninh mạng của Việt Nam quy định rõ về việc cấm các hành vi nào trên không gian mạng?
- A. Chia sẻ thông tin cá nhân của bản thân.
- B. Thực hiện giao dịch mua bán trực tuyến.
- C. Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng.
- D. Tham gia các trò chơi giải trí trực tuyến.
Câu 6: Khi phát hiện một trang web đăng tải thông tin sai sự thật, có tính chất bịa đặt, hành động phù hợp và có trách nhiệm của một công dân số là gì?
- A. Chia sẻ rộng rãi để mọi người cùng biết.
- B. Báo cáo cho cơ quan chức năng hoặc quản trị nền tảng.
- C. Bình luận phản bác một cách gay gắt.
- D. Làm ngơ vì không ảnh hưởng đến bản thân.
Câu 7: Việc sử dụng mật khẩu mạnh, phức tạp và thay đổi định kỳ cho các tài khoản trực tuyến thể hiện ý thức về vấn đề gì trong môi trường số?
- A. Tiết kiệm thời gian đăng nhập.
- B. Tăng tốc độ truy cập mạng.
- C. Tuân thủ quy định về bản quyền.
- D. Bảo vệ an toàn thông tin cá nhân.
Câu 8: Đâu là biểu hiện của hành vi bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)?
- A. Liên tục gửi tin nhắn đe dọa hoặc làm phiền người khác trên mạng.
- B. Chia sẻ thông tin hữu ích trong nhóm học tập.
- C. Tham gia thảo luận về một bộ phim mới.
- D. Kết bạn với nhiều người trên mạng xã hội.
Câu 9: Khi sử dụng tài liệu hoặc hình ảnh từ internet cho mục đích học tập hoặc công việc, việc làm nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền?
- A. Tải về và sử dụng mà không cần quan tâm nguồn.
- B. Chỉnh sửa nội dung và nhận là của mình.
- C. Trích dẫn nguồn gốc rõ ràng hoặc xin phép tác giả nếu cần thiết.
- D. Chỉ sử dụng các tài liệu có thu phí.
Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt đạo đức khi công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phát triển là gì?
- A. Tốc độ xử lý thông tin của AI quá nhanh.
- B. Chi phí phát triển AI cao.
- C. Khó khăn trong việc kết nối AI với các thiết bị khác.
- D. Nguy cơ AI đưa ra quyết định thiên vị hoặc xâm phạm quyền riêng tư.
Câu 11: Bạn bè của bạn chia sẻ một đường link lạ và yêu cầu bạn bấm vào để nhận quà. Bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và thiết bị?
- A. Bấm ngay vào link để xem có quà thật không.
- B. Chia sẻ link đó cho nhiều bạn bè khác.
- C. Không bấm vào link và hỏi bạn bè xem đó là link gì, đồng thời cảnh báo họ có thể đã bị lừa đảo.
- D. Tải về một phần mềm diệt virus mới trước khi bấm vào link.
Câu 12: Việc tạo và lan truyền "tin giả" (fake news) trên mạng gây ra hậu quả tiêu cực chủ yếu nào cho xã hội?
- A. Gây hoang mang dư luận, mất niềm tin vào thông tin chính thống, ảnh hưởng đến an ninh trật tự.
- B. Giúp mọi người có thêm nhiều thông tin để tham khảo.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của các nền tảng mạng xã hội.
- D. Tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nguồn tin.
Câu 13: Theo quy định pháp luật về giao dịch điện tử, chữ ký số có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay trong trường hợp nào?
- A. Trong mọi trường hợp, không có ngoại lệ.
- B. Chỉ khi được công chứng.
- C. Chỉ trong các giao dịch nhỏ lẻ.
- D. Đáp ứng các điều kiện đảm bảo an toàn theo quy định của pháp luật.
Câu 14: Để xây dựng một môi trường mạng văn minh, lành mạnh, mỗi cá nhân cần có trách nhiệm như thế nào?
- A. Chỉ sử dụng mạng khi cần thiết cho công việc.
- B. Ứng xử có văn hóa, tôn trọng người khác, kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ.
- C. Tránh xa mọi hoạt động tương tác trên mạng xã hội.
- D. Chỉ đọc và không tham gia bình luận hay chia sẻ.
Câu 15: Việc mua bán hàng giả, hàng nhái trên các sàn thương mại điện tử không chỉ vi phạm pháp luật mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của môi trường số?
- A. Niềm tin của người tiêu dùng và sự phát triển bền vững của thương mại điện tử.
- B. Tốc độ truy cập internet.
- C. Khả năng lưu trữ dữ liệu trực tuyến.
- D. Sự đa dạng của các sản phẩm trên thị trường.
Câu 16: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến miễn phí, người dùng thường phải "đổi" lại bằng cách nào?
- A. Chia sẻ dịch vụ đó với bạn bè.
- B. Xem quảng cáo hoặc cung cấp dữ liệu cá nhân.
- C. Đóng một khoản phí nhỏ sau một thời gian sử dụng.
- D. Xem quảng cáo hoặc cung cấp dữ liệu cá nhân.
Câu 17: Văn hóa "ném đá hội đồng" (doxing/mass shaming) trên mạng, nơi nhiều người cùng tấn công một cá nhân bằng lời lẽ cay nghiệt, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với nguyên tắc đạo đức nào?
- A. Tính sáng tạo.
- B. Tính bảo mật.
- C. Sự cảm thông, tôn trọng phẩm giá con người và trách nhiệm cá nhân.
- D. Tính tiện lợi của công nghệ.
Câu 18: Việc tải xuống và cài đặt phần mềm từ các nguồn không chính thức, không tin cậy có thể dẫn đến nguy cơ gì về an toàn thông tin?
- A. Làm tăng tốc độ hoạt động của máy tính.
- B. Nhiễm mã độc (virus, ransomware), mất dữ liệu hoặc bị đánh cắp thông tin cá nhân.
- C. Giúp truy cập vào nhiều trang web hơn.
- D. Tiết kiệm dung lượng bộ nhớ.
Câu 19: Một công ty thu thập rất nhiều dữ liệu về hành vi mua sắm trực tuyến của người dùng để phân tích xu hướng. Việc này đặt ra vấn đề đạo đức và pháp lý liên quan đến điều gì?
- A. Chi phí vận hành hệ thống.
- B. Tốc độ xử lý dữ liệu.
- C. Khả năng mở rộng hệ thống.
- D. Quyền riêng tư, sự đồng ý của người dùng và cách dữ liệu được sử dụng/bảo vệ.
Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ số để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc?
- A. Xây dựng bảo tàng ảo hoặc số hóa các di sản văn hóa.
- B. Tạo ra các trò chơi trực tuyến bạo lực.
- C. Sử dụng ngôn ngữ mạng viết tắt, khó hiểu.
- D. Chia sẻ tràn lan các nội dung không lành mạnh.
Câu 21: Khi tham gia các khóa học trực tuyến (online course), việc gian lận trong thi cử hoặc sao chép bài tập của người khác vi phạm nguyên tắc nào trong môi trường giáo dục số?
- A. Quyền được học tập.
- B. Tính linh hoạt về thời gian.
- C. Tính trung thực và liêm chính học thuật.
- D. Khả năng tương tác với giảng viên.
Câu 22: Một bạn học sinh sử dụng phần mềm bẻ khóa (crack) để dùng miễn phí một ứng dụng có bản quyền. Hành động này vi phạm trực tiếp quy định nào?
- A. Luật An ninh mạng.
- B. Luật Giao dịch điện tử.
- C. Luật Bảo vệ người tiêu dùng.
- D. Luật Sở hữu trí tuệ.
Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một biện pháp hiệu quả để tự bảo vệ mình trước các nguy cơ trên môi trường mạng?
- A. Chia sẻ thông tin cá nhân (ngày sinh, trường học, địa chỉ nhà) công khai trên mạng xã hội để bạn bè dễ dàng tìm thấy.
- B. Sử dụng phần mềm diệt virus có bản quyền và cập nhật thường xuyên.
- C. Không mở các email hoặc tệp đính kèm từ người lạ hoặc không rõ nguồn gốc.
- D. Thiết lập quyền riêng tư chặt chẽ cho các tài khoản mạng xã hội.
Câu 24: Việc tạo ra các tài khoản giả mạo (nick ảo) để bình luận, đánh giá sai lệch về sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh thể hiện hành vi thiếu đạo đức trong lĩnh vực nào?
- A. Bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- B. Cạnh tranh không lành mạnh và đạo đức kinh doanh trực tuyến.
- C. An toàn thông tin cá nhân.
- D. Tuân thủ quy định về bản quyền.
Câu 25: Khi tham gia một cộng đồng trực tuyến, việc tích cực đóng góp nội dung hữu ích, giúp đỡ người khác và tuân thủ quy định chung của cộng đồng thể hiện điều gì?
- A. Bạn có nhiều thời gian rảnh.
- B. Bạn muốn trở thành quản trị viên.
- C. Bạn đang tìm kiếm lợi ích cá nhân.
- D. Bạn là một công dân số có trách nhiệm, góp phần xây dựng văn hóa mạng tích cực.
Câu 26: Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi trẻ em và thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian sử dụng thiết bị số và mạng internet mà không có sự giám sát?
- A. Tiếp xúc với nội dung không phù hợp, nguy cơ bị lạm dụng trực tuyến, ảnh hưởng sức khỏe thể chất và tinh thần.
- B. Khả năng học hỏi kiến thức mới giảm.
- C. Tăng cường kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
- D. Phát triển khả năng tư duy phản biện.
Câu 27: Theo quy định pháp luật, tổ chức, cá nhân phải làm gì khi thu thập, sử dụng thông tin cá nhân của người khác trên mạng?
- A. Chỉ cần thông báo cho người dùng sau khi đã thu thập.
- B. Có thể thu thập tùy ý nếu thông tin đó có trên mạng.
- C. Phải được sự đồng ý của người đó và sử dụng đúng mục đích đã thông báo.
- D. Chỉ cần đảm bảo thông tin đó không bị rò rỉ.
Câu 28: Một người đăng tải thông tin sai lệch về một sản phẩm, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của doanh nghiệp sản xuất. Hành vi này có thể bị xử lý theo quy định pháp luật nào?
- A. Luật Giáo dục.
- B. Luật An ninh mạng, các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thông tin truyền thông.
- C. Luật Lao động.
- D. Luật Xây dựng.
Câu 29: Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất của việc giáo dục về đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số cho học sinh?
- A. Giúp học sinh sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
- B. Khuyến khích học sinh dành nhiều thời gian hơn trên mạng.
- C. Giảm thiểu việc sử dụng internet của học sinh.
- D. Nâng cao nhận thức và trang bị kỹ năng để học sinh trở thành công dân số có trách nhiệm, biết tự bảo vệ mình và ứng xử văn minh trên không gian mạng.
Câu 30: Việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji), ngôn ngữ viết tắt hoặc tiếng lóng phổ biến trên mạng xã hội thể hiện khía cạnh nào của văn hóa trong môi trường số?
- A. Sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ giao tiếp đặc thù trong môi trường số.
- B. Sự suy giảm khả năng sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt.
- C. Vi phạm nghiêm trọng các quy định pháp luật.
- D. Hành vi thiếu tôn trọng người đối diện.