15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn tìm thấy một bức ảnh đẹp trên mạng internet và muốn sử dụng nó cho bài thuyết trình ở trường. Bức ảnh không ghi rõ nguồn hoặc thông tin tác giả. Hành động nào thể hiện sự tôn trọng bản quyền tốt nhất trong trường hợp này?

  • A. Tải về và sử dụng thoải mái vì nó miễn phí trên mạng.
  • B. Tìm kiếm thông tin về tác giả hoặc nguồn gốc để xin phép hoặc ghi nguồn nếu có thể.
  • C. Thay đổi một vài chi tiết nhỏ trong ảnh rồi sử dụng như ảnh của mình.
  • D. Chỉ sử dụng ảnh cho mục đích cá nhân, không công khai.

Câu 2: Bạn mua một giấy phép sử dụng phần mềm diệt virus cho 1 máy tính. Bạn bè nhờ bạn cài đặt phần mềm đó lên máy tính của họ. Hành động này có vi phạm bản quyền phần mềm không? Tại sao?

  • A. Có, vì giấy phép chỉ cho phép sử dụng trên một máy tính duy nhất.
  • B. Không, vì bạn đã mua phần mềm nên có quyền cài cho bất kỳ ai.
  • C. Không, chỉ vi phạm nếu bạn bán lại phần mềm đó.
  • D. Tùy thuộc vào việc bạn bè có trả tiền cho bạn hay không.

Câu 3: Một đoạn mã nguồn mở (open source code) được chia sẻ công khai trên GitHub với giấy phép MIT. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam và tinh thần của giấy phép nguồn mở, đoạn mã nguồn này có được coi là đối tượng được bảo hộ quyền tác giả không và người khác có được sử dụng không?

  • A. Không được bảo hộ bản quyền và bất kỳ ai cũng có thể sử dụng tùy ý mà không cần tuân thủ điều kiện gì.
  • B. Được bảo hộ bản quyền, và không ai được phép sử dụng hoặc sửa đổi nó.
  • C. Được bảo hộ bản quyền, nhưng người khác có thể sử dụng, sửa đổi và phân phối lại theo các điều kiện của giấy phép nguồn mở (ví dụ: ghi nhận tác giả).
  • D. Chỉ được bảo hộ bản quyền nếu tác giả đăng ký chính thức với cơ quan nhà nước.

Câu 4: Một người đăng tải thông tin cá nhân nhạy cảm của người khác (ví dụ: số điện thoại, địa chỉ nhà, tình trạng sức khỏe) lên mạng xã hội mà không được sự đồng ý của họ. Hành vi này có thể bị xem xét dưới khía cạnh nào trong môi trường số?

  • A. Chỉ là vi phạm đạo đức, không liên quan đến pháp luật.
  • B. Chỉ là vi phạm pháp luật về an ninh mạng, không liên quan đến đạo đức.
  • C. Chỉ vi phạm nếu thông tin đó là sai sự thật.
  • D. Vi phạm cả đạo đức và pháp luật về quyền riêng tư, an ninh thông tin cá nhân.

Câu 5: Bạn đang làm một bài phê bình phim và muốn sử dụng một đoạn cắt ngắn (khoảng 10 giây) từ bộ phim để minh họa cho điểm bạn đang phân tích. Việc sử dụng đoạn cắt này có thể được xem xét dựa trên nguyên tắc nào trong luật bản quyền (nếu có áp dụng)?

  • A. Nguyên tắc sử dụng hợp lý (Fair Use/Fair Dealing) cho mục đích phê bình, bình luận, giáo dục...
  • B. Nguyên tắc sở hữu công cộng (Public Domain).
  • C. Nguyên tắc bản quyền thuộc về người sử dụng.
  • D. Nguyên tắc miễn trừ trách nhiệm (Disclaimer).

Câu 6: Một trang web "lậu" cho phép người dùng tải về miễn phí các cuốn sách điện tử (ebook) mới xuất bản mà không có sự cho phép của tác giả và nhà xuất bản. Hành vi của trang web này nhiều khả năng vi phạm điều gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Vi phạm quy định về quảng cáo trực tuyến.
  • B. Vi phạm quyền phân phối và sao chép tác phẩm theo luật bản quyền.
  • C. Vi phạm quy định về tên miền website.
  • D. Vi phạm đạo đức kinh doanh.

Câu 7: Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, quyền nào của tác giả được quy định là không thể chuyển nhượng cho người khác, ngay cả khi quyền tài sản đối với tác phẩm đã được chuyển giao?

  • A. Quyền công bố tác phẩm.
  • B. Quyền làm tác phẩm phái sinh.
  • C. Quyền đặt tên cho tác phẩm và quyền đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm.
  • D. Quyền nhận nhuận bút, thù lao.

Câu 8: Bạn tìm thấy một bài viết rất hay trên một blog cá nhân và muốn chia sẻ nội dung đó lên trang cá nhân của mình. Cách chia sẻ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng tác giả và tuân thủ đạo đức môi trường số nhất?

  • A. Sao chép toàn bộ nội dung và dán vào bài đăng của bạn như thể là do bạn viết.
  • B. Tóm tắt ý chính của bài viết và đăng mà không cần đề cập đến nguồn gốc.
  • C. Sao chép toàn bộ nội dung, dán vào bài đăng của bạn và chỉ ghi chung chung "Nguồn Internet".
  • D. Chia sẻ đường dẫn (link) trực tiếp đến bài viết gốc kèm theo nhận xét hoặc trích dẫn ngắn và ghi rõ nguồn.

Câu 9: Bạn quay một video về dự án học tập của nhóm và muốn chèn nhạc nền. Bạn tải một bài hát nổi tiếng trên một trang web không chính thức (có dấu hiệu vi phạm bản quyền) và chèn vào video, sau đó đăng lên YouTube. Hành động này có thể gặp vấn đề gì liên quan đến bản quyền âm nhạc?

  • A. Video có thể bị gỡ bỏ hoặc bị tắt tiếng trên YouTube do vi phạm bản quyền âm nhạc.
  • B. Không có vấn đề gì vì đó là video học tập và không dùng cho mục đích thương mại.
  • C. Chỉ vi phạm nếu bạn sử dụng toàn bộ bài hát.
  • D. Chỉ vi phạm nếu bạn kiếm tiền từ video đó.

Câu 10: Việc sử dụng phần mềm không có bản quyền (phần mềm lậu) không chỉ là vi phạm pháp luật mà còn tiềm ẩn những rủi ro nào cho người sử dụng?

  • A. Không nhận được bản cập nhật phần mềm mới nhất.
  • B. Phần mềm có thể không hoạt động ổn định.
  • C. Nguy cơ chứa mã độc, virus, hoặc backdoor gây mất an toàn dữ liệu cá nhân.
  • D. Tất cả các rủi ro trên.

Câu 11: Khái niệm nào sau đây đề cập đến quyền pháp lý độc quyền của người tạo ra tác phẩm gốc (như sách, nhạc, phần mềm, tranh ảnh) ngăn chặn người khác sao chép, phân phối, hoặc sửa đổi tác phẩm đó mà không được phép, trong một khoảng thời gian nhất định?

  • A. Quyền riêng tư.
  • B. Quyền tác giả (Bản quyền).
  • C. Quyền sở hữu.
  • D. Quyền truy cập.

Câu 12: Bản quyền có thể áp dụng và bảo vệ cho loại nội dung nào sau đây khi chúng được thể hiện dưới dạng số trên môi trường mạng?

  • A. Các ý tưởng hoặc khái niệm thuần túy.
  • B. Tên gọi hoặc tiêu đề ngắn gọn.
  • C. Các dữ liệu hoặc thông tin đơn thuần không có tính sáng tạo.
  • D. Bài viết, hình ảnh, video, phần mềm, âm nhạc, thiết kế website.

Câu 13: Bạn tải về một bức ảnh từ một trang web cung cấp ảnh miễn phí theo giấy phép Creative Commons Attribution (CC BY). Điều kiện tối thiểu bạn cần tuân thủ khi sử dụng bức ảnh này là gì?

  • A. Không được phép sử dụng cho mục đích thương mại.
  • B. Không được phép sửa đổi bức ảnh.
  • C. Phải ghi nhận (ghi nguồn) tác giả gốc của bức ảnh.
  • D. Phải chia sẻ lại tác phẩm phái sinh (nếu có) dưới cùng loại giấy phép CC BY.

Câu 14: Lý do chính khiến chúng ta cần tôn trọng bản quyền trên môi trường số, vượt ra ngoài việc tuân thủ pháp luật, là gì?

  • A. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới bằng cách bảo vệ quyền lợi chính đáng của người sáng tạo.
  • B. Giúp các công ty phần mềm thu được nhiều lợi nhuận hơn.
  • C. Để tránh bị phạt tiền hoặc đi tù.
  • D. Giúp người dùng dễ dàng tìm thấy nội dung miễn phí.

Câu 15: Bạn sao chép nguyên văn một đoạn văn từ một trang web hoặc sách và dán vào bài làm của mình mà không ghi nguồn trích dẫn hay tên tác giả. Hành vi này thường được gọi là gì và vi phạm nguyên tắc nào trong học tập và sử dụng tài liệu?

  • A. Chia sẻ thông tin.
  • B. Đạo văn (Plagiarism) và vi phạm quyền tác giả.
  • C. Tham khảo tài liệu.
  • D. Tóm tắt nội dung.

Câu 16: Một tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ bản quyền theo quy định của pháp luật và thuộc về

  • A. Tác phẩm bị cấm sử dụng dưới mọi hình thức.
  • B. Chỉ có tác giả gốc mới được tiếp tục sử dụng tác phẩm.
  • C. Tác phẩm thuộc về sở hữu của nhà nước.
  • D. Bất kỳ ai cũng có thể sử dụng, sao chép, phân phối, sửa đổi tác phẩm mà không cần xin phép hoặc trả tiền bản quyền.

Câu 17: Bạn chia sẻ đường dẫn (link) đến một bài báo trên trang web tin tức chính thống lên mạng xã hội cá nhân của mình kèm theo nhận xét. Hành động này có được xem là vi phạm bản quyền nội dung của bài báo gốc không?

  • A. Có, vì bạn đang phân phối nội dung của họ.
  • B. Không, việc chia sẻ đường dẫn không được coi là sao chép hay phân phối nội dung gốc.
  • C. Chỉ vi phạm nếu bạn không ghi tên trang báo.
  • D. Chỉ vi phạm nếu bạn chia sẻ cho quá nhiều người.

Câu 18: Bạn lấy một bức ảnh có bản quyền, sử dụng phần mềm chỉnh sửa để thay đổi màu sắc, cắt ghép thêm chi tiết, sau đó đăng lên mạng và tuyên bố đó là tác phẩm sáng tạo của riêng mình. Hành động này vi phạm quyền nào của tác giả gốc?

  • A. Quyền công bố tác phẩm.
  • B. Quyền nhận nhuận bút.
  • C. Quyền độc quyền sử dụng.
  • D. Quyền làm tác phẩm phái sinh và quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm (quyền nhân thân).

Câu 19: Một giáo viên sao chép một đoạn trích từ một cuốn sách tham khảo có bản quyền (không phải sách giáo khoa chính) để phát cho học sinh trong lớp học với mục đích giảng dạy. Hành động này có thể được xem xét dựa trên nguyên tắc nào trong luật bản quyền, có thể được chấp nhận trong một số trường hợp?

  • A. Sử dụng hợp lý cho mục đích giáo dục hoặc nghiên cứu khoa học.
  • B. Tác phẩm thuộc phạm vi công cộng.
  • C. Giáo viên có quyền sử dụng mọi tài liệu cho mục đích giảng dạy.
  • D. Đây luôn là hành vi vi phạm bản quyền nghiêm trọng.

Câu 20: Bên cạnh vấn đề bản quyền, một khía cạnh quan trọng khác của đạo đức và trách nhiệm khi tham gia môi trường số là việc lan truyền tin giả (fake news). Việc lan truyền tin giả gây ra những hậu quả tiêu cực nào cho xã hội?

  • A. Gây hoang mang, mất niềm tin trong cộng đồng.
  • B. Ảnh hưởng đến uy tín, danh dự của cá nhân hoặc tổ chức bị đưa tin sai.
  • C. Có thể dẫn đến những hành động sai lầm hoặc gây hại dựa trên thông tin không chính xác.
  • D. Tất cả các hậu quả trên.

Câu 21: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc sử dụng môi trường số một cách có trách nhiệm, an toàn và tôn trọng?

  • A. Tải và sử dụng các phần mềm crack để tiết kiệm chi phí.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân của bạn bè lên mạng xã hội mà không hỏi ý kiến.
  • C. Luôn kiểm tra nguồn và tính xác thực của thông tin trước khi chia sẻ hoặc tin tưởng.
  • D. Tham gia các nhóm trực tuyến chuyên lan truyền tin đồn hoặc nội dung tiêu cực.

Câu 22: Việc sử dụng phần mềm không có bản quyền (phần mềm lậu) gây ảnh hưởng tiêu cực đến ai trong chuỗi giá trị ngành công nghiệp phần mềm?

  • A. Các nhà phát triển phần mềm và công ty sản xuất phần mềm.
  • B. Các nhà phân phối và đại lý bán phần mềm chính hãng.
  • C. Chính phủ (thất thu thuế).
  • D. Tất cả các đối tượng trên.

Câu 23: Phân biệt giữa "quyền tác giả" và "quyền sở hữu vật thể mang tác phẩm". Khi bạn mua một cuốn sách in có bản quyền, bạn có những quyền gì đối với cuốn sách đó?

  • A. Bạn có quyền sở hữu cuốn sách vật lý (đọc, cho mượn, bán lại cuốn sách đó), nhưng không có quyền sao chép, phân phối lại nội dung sách.
  • B. Bạn có cả quyền sở hữu cuốn sách và quyền sao chép nội dung sách.
  • C. Bạn chỉ có quyền đọc cuốn sách tại chỗ.
  • D. Bạn có quyền làm bất cứ điều gì với cuốn sách, kể cả sao chép hàng loạt.

Câu 24: Bạn phát hiện một người khác sử dụng trái phép một bức ảnh hoặc bài viết do bạn sáng tạo và đăng lên mạng. Bước đầu tiên bạn nên làm gì để bảo vệ quyền của mình một cách hợp lý?

  • A. Đăng tải thông tin cá nhân của người đó lên mạng để mọi người tẩy chay.
  • B. Tự ý xâm nhập vào tài khoản của họ để gỡ bỏ nội dung.
  • C. Liên hệ trực tiếp với người đó hoặc nền tảng đăng tải (ví dụ: Facebook, YouTube) để yêu cầu gỡ bỏ nội dung vi phạm.
  • D. Bỏ qua vì rất khó để đòi lại quyền lợi trên mạng.

Câu 25: Mọi hoạt động của bạn trên môi trường số, từ tìm kiếm, mua sắm, giao tiếp đến đăng tải nội dung, đều để lại

  • A. Dấu chân số chỉ quan trọng với người nổi tiếng, không ảnh hưởng đến người bình thường.
  • B. Dấu chân số thể hiện lịch sử hoạt động của bạn, nhắc nhở bạn phải hành động có trách nhiệm vì những gì bạn làm có thể tồn tại lâu dài và ảnh hưởng đến uy tín của bạn.
  • C. Dấu chân số giúp bạn dễ dàng xóa bỏ mọi hoạt động tiêu cực đã làm.
  • D. Dấu chân số chỉ là thông tin kỹ thuật, không liên quan đến đạo đức hay trách nhiệm.

Câu 26: Khi tham gia thảo luận trực tuyến trên các diễn đàn hoặc mạng xã hội, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và văn minh trong giao tiếp trên môi trường số?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, xúc phạm khi bất đồng quan điểm.
  • B. Đăng các bình luận không liên quan hoặc spam để gây chú ý.
  • C. Phê phán gay gắt và phủ nhận hoàn toàn ý kiến của người khác mà không đưa ra lý lẽ.
  • D. Lắng nghe ý kiến khác biệt, phản hồi một cách xây dựng, sử dụng ngôn từ lịch sự và tôn trọng.

Câu 27: Mục đích chính của luật bản quyền đối với xã hội là gì?

  • A. Cân bằng giữa lợi ích của người sáng tạo và lợi ích công cộng, thúc đẩy sự phát triển văn hóa, khoa học và giáo dục.
  • B. Đảm bảo mọi người đều có thể truy cập nội dung miễn phí.
  • C. Bảo vệ tuyệt đối quyền lợi của người sáng tạo, không cho phép bất kỳ ai sử dụng tác phẩm của họ.
  • D. Kiểm soát và hạn chế việc chia sẻ thông tin trên mạng.

Câu 28: Bạn tìm thấy một bộ dữ liệu thống kê về môi trường được công bố công khai trên website của một tổ chức phi lợi nhuận dưới dạng bảng biểu. Bạn muốn sử dụng bộ dữ liệu này cho bài nghiên cứu của mình. Bạn nên làm gì để đảm bảo việc sử dụng là phù hợp?

  • A. Tải về và sử dụng thoải mái mà không cần quan tâm nguồn gốc.
  • B. Chỉ được xem dữ liệu chứ không được sử dụng cho mục đích nào khác.
  • C. Kiểm tra các điều khoản sử dụng (nếu có) trên website, và luôn ghi nguồn đầy đủ khi sử dụng dữ liệu trong nghiên cứu của mình.
  • D. Chỉ được sử dụng nếu bạn xin phép trực tiếp từ người tạo ra dữ liệu.

Câu 29: Bạn thấy một bài đăng trên mạng xã hội có nội dung sai sự thật, bôi nhọ người khác và gây hoang mang trong cộng đồng. Hành động có trách nhiệm nhất của bạn trong trường hợp này là gì?

  • A. Chia sẻ ngay lập tức bài viết đó để cảnh báo mọi người.
  • B. Bình luận công kích người đăng bài.
  • C. Làm ngơ và không quan tâm.
  • D. Báo cáo (report) bài viết cho nền tảng mạng xã hội và không chia sẻ nó.

Câu 30: Tại sao vấn đề bản quyền trở nên phức tạp và thách thức hơn trong môi trường số (digital) so với môi trường truyền thống (in ấn, đĩa CD vật lý)?

  • A. Vì môi trường số ít người sử dụng hơn nên khó kiểm soát.
  • B. Vì việc sao chép, phân phối và sửa đổi nội dung số rất dễ dàng, nhanh chóng và có thể diễn ra trên quy mô lớn, xuyên biên giới.
  • C. Vì luật bản quyền chưa được áp dụng cho các tác phẩm số.
  • D. Vì người sáng tạo không muốn bảo vệ tác phẩm của mình trên môi trường số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bạn tìm thấy một bức ảnh đẹp trên mạng internet và muốn sử dụng nó cho bài thuyết trình ở trường. Bức ảnh không ghi rõ nguồn hoặc thông tin tác giả. Hành động nào thể hiện sự tôn trọng bản quyền tốt nhất trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Bạn mua một giấy phép sử dụng phần mềm diệt virus cho 1 máy tính. Bạn bè nhờ bạn cài đặt phần mềm đó lên máy tính của họ. Hành động này có vi phạm bản quyền phần mềm không? Tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một đoạn mã nguồn mở (open source code) được chia sẻ công khai trên GitHub với giấy phép MIT. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam và tinh thần của giấy phép nguồn mở, đoạn mã nguồn này có được coi là đối tượng được bảo hộ quyền tác giả không và người khác có được sử dụng không?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một người đăng tải thông tin cá nhân nhạy cảm của người khác (ví dụ: số điện thoại, địa chỉ nhà, tình trạng sức khỏe) lên mạng xã hội mà không được sự đồng ý của họ. Hành vi này có thể bị xem xét dưới khía cạnh nào trong môi trường số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bạn đang làm một bài phê bình phim và muốn sử dụng một đoạn cắt ngắn (khoảng 10 giây) từ bộ phim để minh họa cho điểm bạn đang phân tích. Việc sử dụng đoạn cắt này có thể được xem xét dựa trên nguyên tắc nào trong luật bản quyền (nếu có áp dụng)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một trang web 'lậu' cho phép người dùng tải về miễn phí các cuốn sách điện tử (ebook) mới xuất bản mà không có sự cho phép của tác giả và nhà xuất bản. Hành vi của trang web này nhiều khả năng vi phạm điều gì nghiêm trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, quyền nào của tác giả được quy định là không thể chuyển nhượng cho người khác, ngay cả khi quyền tài sản đối với tác phẩm đã được chuyển giao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Bạn tìm thấy một bài viết rất hay trên một blog cá nhân và muốn chia sẻ nội dung đó lên trang cá nhân của mình. Cách chia sẻ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng tác giả và tuân thủ đạo đức môi trường số nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Bạn quay một video về dự án học tập của nhóm và muốn chèn nhạc nền. Bạn tải một bài hát nổi tiếng trên một trang web không chính thức (có dấu hiệu vi phạm bản quyền) và chèn vào video, sau đó đăng lên YouTube. Hành động này có thể gặp vấn đề gì liên quan đến bản quyền âm nhạc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc sử dụng phần mềm không có bản quyền (phần mềm lậu) không chỉ là vi phạm pháp luật mà còn tiềm ẩn những rủi ro nào cho người sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khái niệm nào sau đây đề cập đến quyền pháp lý độc quyền của người tạo ra tác phẩm gốc (như sách, nhạc, phần mềm, tranh ảnh) ngăn chặn người khác sao chép, phân phối, hoặc sửa đổi tác phẩm đó mà không được phép, trong một khoảng thời gian nhất định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Bản quyền có thể áp dụng và bảo vệ cho loại nội dung nào sau đây khi chúng được thể hiện dưới dạng số trên môi trường mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Bạn tải về một bức ảnh từ một trang web cung cấp ảnh miễn phí theo giấy phép Creative Commons Attribution (CC BY). Điều kiện tối thiểu bạn cần tuân thủ khi sử dụng bức ảnh này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Lý do chính khiến chúng ta cần tôn trọng bản quyền trên môi trường số, vượt ra ngoài việc tuân thủ pháp luật, là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Bạn sao chép nguyên văn một đoạn văn từ một trang web hoặc sách và dán vào bài làm của mình mà không ghi nguồn trích dẫn hay tên tác giả. Hành vi này thường được gọi là gì và vi phạm nguyên tắc nào trong học tập và sử dụng tài liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ bản quyền theo quy định của pháp luật và thuộc về "phạm vi công cộng" (public domain). Điều này có nghĩa là gì đối với việc sử dụng tác phẩm đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Bạn chia sẻ đường dẫn (link) đến một bài báo trên trang web tin tức chính thống lên mạng xã hội cá nhân của mình kèm theo nhận xét. Hành động này có được xem là vi phạm bản quyền nội dung của bài báo gốc không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Bạn lấy một bức ảnh có bản quyền, sử dụng phần mềm chỉnh sửa để thay đổi màu sắc, cắt ghép thêm chi tiết, sau đó đăng lên mạng và tuyên bố đó là tác phẩm sáng tạo của riêng mình. Hành động này vi phạm quyền nào của tác giả gốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một giáo viên sao chép một đoạn trích từ một cuốn sách tham khảo có bản quyền (không phải sách giáo khoa chính) để phát cho học sinh trong lớp học với mục đích giảng dạy. Hành động này có thể được xem xét dựa trên nguyên tắc nào trong luật bản quyền, có thể được chấp nhận trong một số trường hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Bên cạnh vấn đề bản quyền, một khía cạnh quan trọng khác của đạo đức và trách nhiệm khi tham gia môi trường số là việc lan truyền tin giả (fake news). Việc lan truyền tin giả gây ra những hậu quả tiêu cực nào cho xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc sử dụng môi trường số một cách có trách nhiệm, an toàn và tôn trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Việc sử dụng phần mềm không có bản quyền (phần mềm lậu) gây ảnh hưởng tiêu cực đến ai trong chuỗi giá trị ngành công nghiệp phần mềm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Phân biệt giữa 'quyền tác giả' và 'quyền sở hữu vật thể mang tác phẩm'. Khi bạn mua một cuốn sách in có bản quyền, bạn có những quyền gì đối với cuốn sách đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Bạn phát hiện một người khác sử dụng trái phép một bức ảnh hoặc bài viết do bạn sáng tạo và đăng lên mạng. Bước đầu tiên bạn nên làm gì để bảo vệ quyền của mình một cách hợp lý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Mọi hoạt động của bạn trên môi trường số, từ tìm kiếm, mua sắm, giao tiếp đến đăng tải nội dung, đều để lại "dấu chân số" (digital footprint). Việc này liên quan như thế nào đến trách nhiệm cá nhân khi tham gia môi trường số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi tham gia thảo luận trực tuyến trên các diễn đàn hoặc mạng xã hội, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và văn minh trong giao tiếp trên môi trường số?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Mục đích chính của luật bản quyền đối với xã hội là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bạn tìm thấy một bộ dữ liệu thống kê về môi trường được công bố công khai trên website của một tổ chức phi lợi nhuận dưới dạng bảng biểu. Bạn muốn sử dụng bộ dữ liệu này cho bài nghiên cứu của mình. Bạn nên làm gì để đảm bảo việc sử dụng là phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Bạn thấy một bài đăng trên mạng xã hội có nội dung sai sự thật, bôi nhọ người khác và gây hoang mang trong cộng đồng. Hành động có trách nhiệm nhất của bạn trong trường hợp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tại sao vấn đề bản quyền trở nên phức tạp và thách thức hơn trong môi trường số (digital) so với môi trường truyền thống (in ấn, đĩa CD vật lý)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người khác và tuân thủ chuẩn mực đạo đức trên môi trường số?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thiếu văn hóa, xúc phạm người khác khi tranh luận.
  • B. Chia sẻ những thông tin cá nhân của người khác mà chưa được sự đồng ý.
  • C. Đăng tải và phát tán tin đồn, thông tin sai sự thật về một cá nhân hoặc tổ chức.
  • D. Lắng nghe ý kiến đa chiều, phản hồi văn minh và tôn trọng quan điểm khác biệt.

Câu 2: Một học sinh tìm thấy một bài báo rất hay trên mạng và muốn sử dụng một đoạn trích nhỏ (khoảng 50 từ) trong bài viết của mình để minh họa cho một luận điểm. Theo quy định về bản quyền và đạo đức sử dụng thông tin, học sinh đó nên làm gì?

  • A. Sao chép đoạn trích và dán vào bài viết của mình mà không cần ghi nguồn.
  • B. Trích dẫn nguyên văn đoạn văn đó và ghi rõ tên tác giả, nguồn bài báo.
  • C. Đăng toàn bộ bài báo lên trang cá nhân của mình để mọi người cùng đọc.
  • D. Tải bài báo về, chỉnh sửa nội dung rồi đăng lại mà không ghi nguồn gốc.

Câu 3: Việc sử dụng phần mềm lậu (phần mềm không có bản quyền) tiềm ẩn những rủi ro nào cho người sử dụng?

  • A. Phần mềm có thể chứa mã độc, virus gây hại cho máy tính và dữ liệu.
  • B. Không nhận được các bản cập nhật và hỗ trợ kỹ thuật từ nhà sản xuất.
  • C. Vi phạm pháp luật về sở hữu trí tuệ và có thể bị xử phạt.
  • D. Tất cả các rủi ro trên.

Câu 4: Luật Sở hữu trí tuệ tại Việt Nam bảo vệ quyền của tác giả đối với tác phẩm dưới những hình thức nào?

  • A. Chỉ bảo vệ quyền tài sản (quyền khai thác kinh tế từ tác phẩm).
  • B. Chỉ bảo vệ quyền nhân thân (quyền gắn liền với nhân thân tác giả).
  • C. Bảo vệ cả quyền nhân thân và quyền tài sản của tác giả.
  • D. Chỉ bảo vệ tác phẩm đã được đăng ký bản quyền tại cơ quan nhà nước.

Câu 5: Một công ty phát triển một phần mềm mới. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, quyền tác giả đối với phần mềm này thuộc về ai?

  • A. Công ty đó, nếu phần mềm được tạo ra trong quá trình thực hiện nhiệm vụ được giao hoặc theo hợp đồng lao động.
  • B. Những lập trình viên trực tiếp viết mã nguồn phần mềm đó, với tư cách cá nhân.
  • C. Bộ Thông tin và Truyền thông, vì đây là sản phẩm công nghệ thông tin.
  • D. Người sử dụng đầu tiên mua và cài đặt phần mềm.

Câu 6: Phân tích tình huống sau: Bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để xác nhận giao dịch. Email này có logo và giao diện giống hệt email từ ngân hàng của bạn. Đây là biểu hiện của loại hình tấn công hoặc hành vi nguy hiểm nào trên môi trường số?

  • A. Virus máy tính.
  • B. Lừa đảo trực tuyến (Phishing).
  • C. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • D. Vi phạm bản quyền phần mềm.

Câu 7: Hành động nào sau đây không được coi là vi phạm bản quyền theo quy định pháp luật hiện hành?

  • A. Sao chép toàn bộ nội dung một cuốn sách điện tử có bản quyền để chia sẻ miễn phí trên mạng xã hội.
  • B. Sử dụng trái phép hình ảnh, video có bản quyền trong sản phẩm thương mại của mình mà không được sự cho phép.
  • C. Mạo danh tác giả của một bài hát nổi tiếng để nhận tiền bản quyền.
  • D. Tự sáng tác một bài thơ và đăng lên blog cá nhân của mình.

Câu 8: Đâu là trách nhiệm của người dùng khi chia sẻ thông tin trên các nền tảng số?

  • A. Chỉ cần đảm bảo thông tin đó thu hút được nhiều lượt tương tác.
  • B. Có quyền chia sẻ bất kỳ thông tin nào mình muốn, kể cả thông tin sai sự thật.
  • C. Kiểm tra tính xác thực của thông tin trước khi chia sẻ và tránh phát tán tin giả, tin xấu độc.
  • D. Ưu tiên chia sẻ những thông tin mang tính giật gân, gây sốc để tăng tương tác.

Câu 9: So sánh việc mua một cuốn sách in và mua quyền sử dụng một phần mềm. Điểm khác biệt cơ bản về quyền lợi của người mua là gì?

  • A. Mua sách in là mua bản vật lý và có thể bán lại, tặng cho người khác; mua quyền sử dụng phần mềm chỉ cho phép sử dụng trên thiết bị được cấp phép và thường không được phép bán lại hoặc cho thuê.
  • B. Mua sách in chỉ được đọc, không được sao chép; mua quyền sử dụng phần mềm được sao chép không giới hạn.
  • C. Mua sách in không có bản quyền; mua quyền sử dụng phần mềm có bản quyền.
  • D. Cả hai đều cho phép người mua toàn quyền sở hữu và phân phối lại sản phẩm.

Câu 10: Một trong những nguyên tắc quan trọng của đạo đức khi sử dụng môi trường số là "Tôn trọng quyền riêng tư". Điều này đòi hỏi người dùng phải làm gì?

  • A. Thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của người khác một cách tự do.
  • B. Không truy cập trái phép vào tài khoản, dữ liệu cá nhân của người khác và không chia sẻ thông tin riêng tư khi chưa được đồng ý.
  • C. Công khai mọi thông tin cá nhân của mình trên mạng để mọi người cùng biết.
  • D. Gửi tin nhắn quảng cáo hàng loạt đến những người dùng không quen biết.

Câu 11: Phân tích tình huống: Một bạn học sinh tìm thấy một hình ảnh đẹp trên Google Images và sử dụng nó làm ảnh minh họa cho bài thuyết trình ở lớp. Hình ảnh này không ghi rõ nguồn gốc hoặc thông tin bản quyền. Hành động này có vi phạm bản quyền hay không? Tại sao?

  • A. Có khả năng vi phạm bản quyền, vì hình ảnh trên mạng vẫn thuộc quyền tác giả trừ khi được công bố là miễn phí hoặc có giấy phép cụ thể cho mục đích sử dụng đó.
  • B. Không vi phạm, vì mọi hình ảnh tìm thấy trên Google đều được phép sử dụng miễn phí cho mục đích cá nhân hoặc học tập.
  • C. Không vi phạm, chỉ cần sử dụng cho mục đích phi thương mại thì không cần quan tâm đến bản quyền.
  • D. Vi phạm nghiêm trọng, vì mọi hành động sử dụng lại nội dung trên mạng đều bị cấm tuyệt đối.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức về bản quyền trong hoạt động thường ngày của một học sinh?

  • A. Sao chép bài tập của bạn và nộp cho giáo viên.
  • B. Tải và cài đặt các phần mềm trả phí từ các trang web không chính thức.
  • C. Khi làm bài thuyết trình, trích dẫn nguồn đầy đủ cho hình ảnh, thông tin lấy từ Internet.
  • D. Sử dụng tài khoản mạng xã hội của người khác để bình luận bài viết.

Câu 13: Luật An ninh mạng (Việt Nam) ra đời nhằm mục đích chính nào liên quan đến môi trường số?

  • A. Bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xử lý các vụ án hình sự liên quan đến tội phạm công nghệ cao.
  • C. Chỉ điều chỉnh các hoạt động thương mại điện tử và giao dịch trực tuyến.
  • D. Khuyến khích mọi người chia sẻ thông tin không giới hạn trên mạng xã hội.

Câu 14: Khi tạo ra một sản phẩm số mới (ví dụ: một bức ảnh, một bài hát, một đoạn mã chương trình), quyền tác giả phát sinh từ khi nào?

  • A. Chỉ khi tác phẩm đó được công bố rộng rãi trên Internet hoặc các phương tiện truyền thông.
  • B. Ngay từ khi tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới một hình thức vật chất nhất định, không phân biệt nội dung, chất lượng, hình thức, phương tiện, ngôn ngữ hay đã công bố hoặc chưa công bố, đã đăng ký hay chưa đăng ký.
  • C. Chỉ khi tác giả làm thủ tục đăng ký bản quyền tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Khi tác phẩm đó được sao chép hoặc sử dụng bởi người khác.

Câu 15: Hành vi nào sau đây chắc chắn vi phạm quyền nhân thân của tác giả?

  • A. Mạo danh tên tác giả khi công bố tác phẩm của người khác.
  • B. Sao chép tác phẩm để sử dụng cho mục đích cá nhân.
  • C. Phân phối tác phẩm có bản quyền trên mạng mà không xin phép.
  • D. Chỉnh sửa tác phẩm nhưng vẫn ghi rõ tên tác giả gốc.

Câu 16: Tại sao việc tôn trọng bản quyền lại quan trọng đối với sự phát triển của xã hội số?

  • A. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới bằng cách bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo.
  • B. Thiết lập một môi trường công bằng cho các hoạt động kinh doanh dựa trên nội dung số.
  • C. Giúp người dùng dễ dàng phân biệt nội dung chính thức và nội dung sao chép bất hợp pháp.
  • D. Tất cả các lý do trên.

Câu 17: Khi bạn mua một phần mềm giáo dục cho máy tính cá nhân với giấy phép "Single User License" (Giấy phép cho một người dùng), điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Bạn có thể cài đặt phần mềm này trên bất kỳ số lượng máy tính nào bạn sở hữu.
  • B. Bạn có quyền sao chép và phân phối phần mềm này cho bạn bè, người thân.
  • C. Bạn chỉ được phép cài đặt và sử dụng phần mềm này trên một máy tính duy nhất theo quy định của nhà sản xuất.
  • D. Bạn có thể chỉnh sửa mã nguồn của phần mềm và tạo ra phiên bản mới.

Câu 18: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu ý thức về an toàn thông tin cá nhân trên môi trường số?

  • A. Công khai số Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, địa chỉ nhà, số điện thoại lên mạng xã hội.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ cho các tài khoản trực tuyến.
  • C. Kiểm tra kỹ các đường link trước khi nhấp vào.
  • D. Cài đặt phần mềm diệt virus và cập nhật thường xuyên.

Câu 19: Phân tích tác động: Nếu tình trạng vi phạm bản quyền phần mềm diễn ra phổ biến và không được kiểm soát chặt chẽ, điều gì có khả năng xảy ra đối với ngành công nghiệp phần mềm?

  • A. Ngành công nghiệp phần mềm sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do sản phẩm được sử dụng rộng rãi.
  • B. Các công ty phần mềm sẽ mất doanh thu, giảm động lực đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
  • C. Người dùng sẽ có nhiều lựa chọn phần mềm chất lượng cao hơn.
  • D. Giá phần mềm có bản quyền sẽ giảm đáng kể do cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 20: Một trang web tin tức đăng lại toàn bộ nội dung bài phân tích chuyên sâu từ một tờ báo khác mà không ghi nguồn, không xin phép. Hành động này vi phạm chủ yếu điều gì?

  • A. Quyền riêng tư cá nhân.
  • B. Đạo đức giao tiếp trực tuyến (nhưng không hẳn là vi phạm pháp luật).
  • C. Quyền tài sản của tác giả (quyền khai thác kinh tế từ tác phẩm).
  • D. Luật An ninh mạng liên quan đến nội dung xấu độc.

Câu 21: Đâu là hành động thể hiện sự tôn trọng bản quyền khi sử dụng âm nhạc trên môi trường số?

  • A. Tải nhạc từ các trang web cung cấp nhạc miễn phí bất hợp pháp.
  • B. Sử dụng đoạn nhạc có bản quyền làm nhạc nền cho video thương mại mà không mua giấy phép.
  • C. Sao chép đĩa nhạc gốc của bạn bè để nghe.
  • D. Nghe nhạc trên các nền tảng streaming có trả phí hoặc có quảng cáo hợp pháp (ví dụ: Spotify, Apple Music, YouTube Premium).

Câu 22: Đánh giá mức độ rủi ro: So với việc tải phần mềm từ trang web chính thức của nhà sản xuất, việc tải phần mềm từ các nguồn không xác định (ví dụ: diễn đàn chia sẻ, link tải từ các blog cá nhân không uy tín) có rủi ro gì cao hơn?

  • A. Rủi ro nhiễm mã độc, virus, phần mềm gián điệp vào máy tính.
  • B. Rủi ro phần mềm không hoạt động.
  • C. Rủi ro giao diện phần mềm xấu hơn.
  • D. Rủi ro cài đặt phần mềm phức tạp hơn.

Câu 23: Khái niệm "tài sản trí tuệ" (Intellectual Property) trong môi trường số bao gồm những loại hình nào?

  • A. Chỉ bao gồm các phát minh, sáng chế.
  • B. Chỉ bao gồm các tác phẩm văn học, nghệ thuật (sách, nhạc, phim).
  • C. Chỉ bao gồm các chương trình máy tính (phần mềm).
  • D. Bao gồm các tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học; chương trình máy tính; cơ sở dữ liệu; sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, v.v... được thể hiện dưới dạng số.

Câu 24: Phân tích tình huống: Một nhóm bạn cùng góp tiền mua chung một tài khoản sử dụng dịch vụ xem phim trực tuyến (ví dụ: Netflix) với gói "Standard" cho phép xem đồng thời trên 2 thiết bị. Tuy nhiên, nhóm có 5 người và tất cả đều đăng nhập và sử dụng cùng lúc. Hành động này vi phạm điều gì?

  • A. Vi phạm quyền nhân thân của nhà sản xuất phim.
  • B. Vi phạm điều khoản sử dụng/giấy phép của dịch vụ, có thể dẫn đến việc bị khóa tài khoản.
  • C. Vi phạm nghiêm trọng Luật An ninh mạng.
  • D. Không vi phạm gì, vì họ đã trả tiền cho dịch vụ.

Câu 25: Đâu là biểu hiện của việc thiếu tôn trọng sự thật và trách nhiệm khi sử dụng môi trường số?

  • A. Chia sẻ những bài viết có nguồn gốc rõ ràng, đáng tin cậy.
  • B. Kiểm tra thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trước khi tin tưởng.
  • C. Chia sẻ lại các thông tin chưa được kiểm chứng, tin giả (fake news) một cách vô tư.
  • D. Tham gia các cuộc thảo luận trực tuyến một cách xây dựng.

Câu 26: Để bảo vệ bản thân khỏi các rủi ro liên quan đến việc sử dụng nội dung số không rõ nguồn gốc hoặc có khả năng vi phạm bản quyền, biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ sử dụng nội dung số từ các nguồn chính thức, có uy tín hoặc được cấp phép rõ ràng.
  • B. Luôn tải về mọi nội dung miễn phí tìm thấy trên mạng.
  • C. Tin tưởng vào các trang web chia sẻ nội dung lậu vì chúng phổ biến.
  • D. Bỏ qua cảnh báo bảo mật từ trình duyệt hoặc phần mềm diệt virus.

Câu 27: Phân tích tình huống: Một học sinh tạo một video ngắn cho dự án trường học và muốn sử dụng một đoạn nhạc nền nổi tiếng. Đoạn nhạc này rõ ràng có bản quyền. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để tránh vi phạm bản quyền?

  • A. Tải đoạn nhạc từ một trang web chia sẻ nhạc lậu.
  • B. Sử dụng đoạn nhạc mà không xin phép, với lý do là cho mục đích giáo dục.
  • C. Sử dụng đoạn nhạc và chỉ ghi tên bài hát/nghệ sĩ ở cuối video.
  • D. Tìm kiếm và sử dụng nhạc miễn phí bản quyền (royalty-free music) hoặc nhạc có giấy phép Creative Commons phù hợp với mục đích sử dụng.

Câu 28: Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền trên môi trường số không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn thể hiện khía cạnh đạo đức nào?

  • A. Thể hiện sự công bằng và ghi nhận công sức, trí tuệ của người sáng tạo.
  • B. Giúp người dùng tiết kiệm chi phí mua sắm nội dung số.
  • C. Khuyến khích việc sao chép và chia sẻ nội dung không giới hạn.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với các tổ chức, doanh nghiệp lớn.

Câu 29: Khi tham gia các hoạt động trên môi trường số, việc giữ gìn "danh tiếng số" (digital reputation) là rất quan trọng. Điều này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

  • A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
  • B. Những thông tin, hình ảnh, bình luận mà bạn đăng tải hoặc được gắn thẻ trên môi trường số, và cách người khác nhìn nhận về bạn qua những nội dung đó.
  • C. Tốc độ truy cập Internet của bạn.
  • D. Số lượng thiết bị số bạn sở hữu.

Câu 30: Đâu là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng nhất liên quan đến môi trường số và an ninh thông tin?

  • A. Đăng một bình luận tiêu cực về sản phẩm mà bạn đã mua.
  • B. Chia sẻ một bài viết từ báo chí mà không ghi nguồn (vi phạm bản quyền, nhưng mức độ có thể khác nhau).
  • C. Thực hiện tấn công mạng nhằm vào hệ thống thông tin quan trọng của quốc gia hoặc đánh cắp dữ liệu quy mô lớn.
  • D. Tạo một tài khoản mạng xã hội bằng tên giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người khác và tuân thủ chuẩn mực đạo đức trên môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một học sinh tìm thấy một bài báo rất hay trên mạng và muốn sử dụng một đoạn trích nhỏ (khoảng 50 từ) trong bài viết của mình để minh họa cho một luận điểm. Theo quy định về bản quyền và đạo đức sử dụng thông tin, học sinh đó nên làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Việc sử dụng phần mềm lậu (phần mềm không có bản quyền) tiềm ẩn những rủi ro nào cho người sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Luật Sở hữu trí tuệ tại Việt Nam bảo vệ quyền của tác giả đối với tác phẩm dưới những hình thức nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một công ty phát triển một phần mềm mới. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, quyền tác giả đối với phần mềm này thuộc về ai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phân tích tình huống sau: Bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để xác nhận giao dịch. Email này có logo và giao diện giống hệt email từ ngân hàng của bạn. Đây là biểu hiện của loại hình tấn công hoặc hành vi nguy hiểm nào trên môi trường số?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hành động nào sau đây *không* được coi là vi phạm bản quyền theo quy định pháp luật hiện hành?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đâu là trách nhiệm của người dùng khi chia sẻ thông tin trên các nền tảng số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: So sánh việc mua một cuốn sách in và mua quyền sử dụng một phần mềm. Điểm khác biệt cơ bản về quyền lợi của người mua là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một trong những nguyên tắc quan trọng của đạo đức khi sử dụng môi trường số là 'Tôn trọng quyền riêng tư'. Điều này đòi hỏi người dùng phải làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân tích tình huống: Một bạn học sinh tìm thấy một hình ảnh đẹp trên Google Images và sử dụng nó làm ảnh minh họa cho bài thuyết trình ở lớp. Hình ảnh này không ghi rõ nguồn gốc hoặc thông tin bản quyền. Hành động này có vi phạm bản quyền hay không? Tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức về bản quyền trong hoạt động thường ngày của một học sinh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Luật An ninh mạng (Việt Nam) ra đời nhằm mục đích chính nào liên quan đến môi trường số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi tạo ra một sản phẩm số mới (ví dụ: một bức ảnh, một bài hát, một đoạn mã chương trình), quyền tác giả phát sinh từ khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hành vi nào sau đây *chắc chắn* vi phạm quyền nhân thân của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tại sao việc tôn trọng bản quyền lại quan trọng đối với sự phát triển của xã hội số?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi bạn mua một phần mềm giáo dục cho máy tính cá nhân với giấy phép 'Single User License' (Giấy phép cho một người dùng), điều đó có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu ý thức về an toàn thông tin cá nhân trên môi trường số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phân tích tác động: Nếu tình trạng vi phạm bản quyền phần mềm diễn ra phổ biến và không được kiểm soát chặt chẽ, điều gì có khả năng xảy ra đối với ngành công nghiệp phần mềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một trang web tin tức đăng lại toàn bộ nội dung bài phân tích chuyên sâu từ một tờ báo khác mà không ghi nguồn, không xin phép. Hành động này vi phạm chủ yếu điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đâu là hành động thể hiện sự tôn trọng bản quyền khi sử dụng âm nhạc trên môi trường số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đánh giá mức độ rủi ro: So với việc tải phần mềm từ trang web chính thức của nhà sản xuất, việc tải phần mềm từ các nguồn không xác định (ví dụ: diễn đàn chia sẻ, link tải từ các blog cá nhân không uy tín) có rủi ro gì cao hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khái niệm 'tài sản trí tuệ' (Intellectual Property) trong môi trường số bao gồm những loại hình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phân tích tình huống: Một nhóm bạn cùng góp tiền mua chung một tài khoản sử dụng dịch vụ xem phim trực tuyến (ví dụ: Netflix) với gói 'Standard' cho phép xem đồng thời trên 2 thiết bị. Tuy nhiên, nhóm có 5 người và tất cả đều đăng nhập và sử dụng cùng lúc. Hành động này vi phạm điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đâu là biểu hiện của việc thiếu tôn trọng sự thật và trách nhiệm khi sử dụng môi trường số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để bảo vệ bản thân khỏi các rủi ro liên quan đến việc sử dụng nội dung số không rõ nguồn gốc hoặc có khả năng vi phạm bản quyền, biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phân tích tình huống: Một học sinh tạo một video ngắn cho dự án trường học và muốn sử dụng một đoạn nhạc nền nổi tiếng. Đoạn nhạc này rõ ràng có bản quyền. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để tránh vi phạm bản quyền?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền trên môi trường số không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn thể hiện khía cạnh đạo đức nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi tham gia các hoạt động trên môi trường số, việc giữ gìn 'danh tiếng số' (digital reputation) là rất quan trọng. Điều này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đâu là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng nhất liên quan đến môi trường số và an ninh thông tin?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

  • A. Tải xuống phần mềm bẻ khóa để sử dụng miễn phí.
  • B. Trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng tài liệu tham khảo trực tuyến.
  • C. Chia sẻ mật khẩu tài khoản trực tuyến cho bạn bè thân thiết.
  • D. Sử dụng hình ảnh trên mạng xã hội mà không cần xin phép tác giả.

Câu 2: Luật pháp Việt Nam quy định về quyền tác giả nhằm mục đích chính nào?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo và phổ biến thông tin trên mạng.
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với nội dung số.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của tác giả và khuyến khích hoạt động sáng tạo.
  • D. Đảm bảo tất cả thông tin trên mạng đều được sử dụng miễn phí.

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm quyền tác giả đối với phần mềm máy tính?

  • A. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở theo giấy phép.
  • B. Sao lưu phần mềm gốc để dự phòng rủi ro mất dữ liệu.
  • C. Chia sẻ phần mềm dùng thử (trial version) cho bạn bè.
  • D. Cài đặt và sử dụng phần mềm lậu, không có bản quyền.

Câu 4: Khi bạn muốn sử dụng một đoạn nhạc có bản quyền cho video dự án học tập của mình trên YouTube, bạn cần làm gì để đảm bảo tuân thủ pháp luật?

  • A. Xin phép tác giả hoặc chủ sở hữu bản quyền âm nhạc để được sử dụng.
  • B. Sử dụng một đoạn nhạc ngắn, không đáng kể để tránh bị phát hiện.
  • C. Ghi rõ tên bài hát và tác giả trong phần mô tả video là đủ.
  • D. Sử dụng nhạc không bản quyền vì mục đích giáo dục được miễn phí.

Câu 5: "Fair use" (Sử dụng hợp lý) là một ngoại lệ của luật bản quyền, cho phép sử dụng tác phẩm có bản quyền mà không cần xin phép trong một số trường hợp nhất định. Trường hợp nào sau đây có khả năng được coi là "fair use" trong môi trường giáo dục?

  • A. Sao chép toàn bộ cuốn sách giáo khoa để phát cho học sinh.
  • B. Tải lên toàn bộ bộ phim có bản quyền lên hệ thống học trực tuyến của trường.
  • C. Sử dụng một đoạn trích ngắn từ bài báo để minh họa trong bài giảng.
  • D. Bán lại các bài giảng video có sử dụng tài liệu bản quyền cho người khác.

Câu 6: Hành vi "cyberbullying" (bắt nạt trực tuyến) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho nạn nhân?

  • A. Chỉ gây ra sự khó chịu tạm thời.
  • B. Không ảnh hưởng đến cuộc sống thực của nạn nhân.
  • C. Chỉ là vấn đề cá nhân, không liên quan đến xã hội.
  • D. Gây tổn thương tinh thần, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và các mối quan hệ xã hội.

Câu 7: Phát tán tin giả (fake news) trên mạng xã hội có thể dẫn đến vi phạm pháp luật nào?

  • A. Vi phạm quyền tự do ngôn luận.
  • B. Vi phạm Luật An ninh mạng và các quy định về quản lý thông tin.
  • C. Không vi phạm luật nào nếu không gây hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Chỉ bị xử phạt hành chính nếu bị phát hiện.

Câu 8: Khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến, nguyên tắc ứng xử nào sau đây là quan trọng nhất để thể hiện văn hóa và đạo đức trên môi trường số?

  • A. Sử dụng biệt danh (nickname) để che giấu danh tính thật.
  • B. Tự do thể hiện quan điểm cá nhân mà không cần quan tâm đến người khác.
  • C. Tôn trọng ý kiến và quan điểm khác biệt của người khác.
  • D. Chỉ tham gia vào các chủ đề mà mình am hiểu rõ.

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trên môi trường số?

  • A. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân lên mạng xã hội để kết bạn.
  • B. Tải và sử dụng các phần mềm không rõ nguồn gốc để tiết kiệm chi phí.
  • C. Tham gia vào các nhóm kín trên mạng để thảo luận về các vấn đề nhạy cảm.
  • D. Báo cáo các hành vi vi phạm pháp luật hoặc đạo đức trên môi trường mạng cho cơ quan chức năng.

Câu 10: Tại sao việc bảo vệ thông tin cá nhân trên môi trường số lại quan trọng?

  • A. Để tránh bị đánh cắp, lạm dụng thông tin cho các mục đích xấu hoặc xâm phạm quyền riêng tư.
  • B. Để thể hiện sự bí ẩn và thu hút sự chú ý trên mạng.
  • C. Để gây khó khăn cho việc quản lý của các nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến.
  • D. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật, không có lý do nào khác.

Câu 11: Hình thức tấn công mạng nào thường sử dụng email giả mạo để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân (tên đăng nhập, mật khẩu, số thẻ tín dụng)?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • B. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • C. Tấn công SQL Injection
  • D. Tấn công Man-in-the-Middle

Câu 12: Khi phát hiện một trang web có nội dung vi phạm pháp luật (ví dụ: tuyên truyền văn hóa phẩm đồi trụy), bạn nên làm gì?

  • A. Chia sẻ đường dẫn trang web đó cho bạn bè để cảnh báo.
  • B. Tự mình tìm cách xóa nội dung vi phạm khỏi trang web.
  • C. Báo cáo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền để xử lý.
  • D. Lưu lại nội dung vi phạm để làm bằng chứng sau này.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ bản quyền tác phẩm trên môi trường số?

  • A. Đăng ký bản quyền tác phẩm tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • B. Sử dụng các công nghệ DRM (Digital Rights Management) để kiểm soát việc truy cập và sao chép tác phẩm.
  • C. Gắn thông tin bản quyền (copyright notice) rõ ràng trên tác phẩm.
  • D. Chia sẻ tác phẩm miễn phí trên mạng để nhiều người biết đến.

Câu 14: Trong môi trường số, khái niệm "đạo đức số" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Các chuẩn mực và nguyên tắc ứng xử đúng đắn, có trách nhiệm trên môi trường kỹ thuật số.
  • B. Các quy định pháp luật về sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Các kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin một cách hiệu quả và an toàn.
  • D. Các biện pháp kỹ thuật để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng.

Câu 15: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là vi phạm "quyền riêng tư" của người khác trên môi trường số?

  • A. Gửi lời mời kết bạn đến người lạ trên mạng xã hội.
  • B. Đọc trộm tin nhắn riêng tư của người khác mà không được phép.
  • C. Chia sẻ những bài viết hay trên mạng xã hội cho bạn bè.
  • D. Sử dụng thông tin công khai trên mạng để tìm hiểu về một người.

Câu 16: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần lưu ý về bản quyền là gì?

  • A. Chỉ sử dụng tài liệu từ các trang web uy tín.
  • B. Chỉ sử dụng tài liệu có giấy phép Creative Commons.
  • C. Luôn trích dẫn nguồn gốc của tài liệu một cách rõ ràng và đầy đủ.
  • D. Không sử dụng bất kỳ tài liệu trực tuyến nào để tránh vi phạm bản quyền.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh lại quan trọng trong việc bảo vệ tài khoản trực tuyến?

  • A. Để dễ dàng ghi nhớ và sử dụng mật khẩu.
  • B. Để tăng tốc độ truy cập vào tài khoản trực tuyến.
  • C. Để thể hiện trình độ sử dụng công nghệ thông tin.
  • D. Để giảm nguy cơ bị người khác đoán mò hoặc tấn công để truy cập trái phép vào tài khoản.

Câu 18: Hành động nào sau đây thể hiện sự "vô trách nhiệm" trên môi trường số?

  • A. Lan truyền tin giả, tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội mà không kiểm chứng.
  • B. Tham gia các hoạt động thiện nguyện trực tuyến để giúp đỡ cộng đồng.
  • C. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm cá nhân trên các diễn đàn chuyên môn.
  • D. Báo cáo các lỗi bảo mật phát hiện được cho nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến.

Câu 19: Trong trường hợp bạn nhận được một email đáng ngờ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, bạn nên làm gì?

  • A. Cung cấp thông tin theo yêu cầu nếu email có vẻ chuyên nghiệp.
  • B. Không cung cấp thông tin và báo cáo email đó cho nhà cung cấp dịch vụ email hoặc cơ quan chức năng.
  • C. Chuyển tiếp email đó cho bạn bè để xin ý kiến tư vấn.
  • D. Trả lời email để hỏi rõ mục đích thu thập thông tin cá nhân.

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành "văn hóa ứng xử" trên môi trường số?

  • A. Sự tôn trọng người khác và các quan điểm khác biệt.
  • B. Tính trung thực và trách nhiệm trong giao tiếp và hành động.
  • C. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm và ứng dụng trực tuyến.
  • D. Ý thức bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư của bản thân và người khác.

Câu 21: Một học sinh tải một bộ phim có bản quyền từ trang web chia sẻ lậu để xem miễn phí. Hành động này vi phạm điều gì?

  • A. Vi phạm quyền riêng tư.
  • B. Vi phạm đạo đức số.
  • C. Vi phạm quyền tác giả và pháp luật về sở hữu trí tuệ.
  • D. Không vi phạm gì nếu chỉ xem phim cho mục đích cá nhân.

Câu 22: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên cân nhắc điều gì trước khi chia sẻ thông tin về người khác?

  • A. Mức độ nổi tiếng của người đó trên mạng xã hội.
  • B. Số lượng bạn bè chung giữa bạn và người đó.
  • C. Tính xác thực của thông tin bạn muốn chia sẻ.
  • D. Sự đồng ý của người đó và quyền riêng tư của họ.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ máy tính cá nhân khỏi virus và phần mềm độc hại?

  • A. Tắt tường lửa (firewall) để tăng tốc độ kết nối internet.
  • B. Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus.
  • C. Sử dụng trình duyệt web mặc định của hệ điều hành.
  • D. Mở tất cả các email và tệp tin đính kèm từ người lạ.

Câu 24: Mục đích chính của việc ban hành "Luật An ninh mạng" là gì?

  • A. Bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng.
  • B. Kiểm soát hoàn toàn thông tin trên mạng internet.
  • C. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của người dân trên mạng.
  • D. Tăng cường sự quản lý của nhà nước đối với các doanh nghiệp công nghệ.

Câu 25: Hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là "giao tiếp văn minh" trên môi trường số?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng khi trao đổi.
  • B. Tránh sử dụng ngôn ngữ thù hận hoặc phân biệt đối xử.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ lăng mạ, xúc phạm người khác khi tranh luận.
  • D. Lắng nghe và phản hồi ý kiến của người khác một cách xây dựng.

Câu 26: Điều gì thể hiện sự "chính trực" trên môi trường số?

  • A. Sử dụng công cụ dịch thuật trực tuyến để làm bài tập ngoại ngữ.
  • B. Tự giác làm bài kiểm tra trực tuyến mà không gian lận.
  • C. Tham gia các diễn đàn trực tuyến dưới tên giả.
  • D. Chia sẻ tài khoản học trực tuyến cho bạn bè để cùng học.

Câu 27: Khi nghi ngờ một người đang bị bắt nạt trực tuyến, bạn nên làm gì để giúp đỡ?

  • A. Tự mình đối chất với người bắt nạt để bảo vệ bạn.
  • B. Khuyên bạn bỏ qua và không quan tâm đến hành vi bắt nạt.
  • C. Thu thập bằng chứng và tự mình đăng tải lên mạng để tố cáo.
  • D. Lắng nghe, chia sẻ với bạn và báo cho người lớn hoặc chuyên gia tư vấn để được hỗ trợ.

Câu 28: Khái niệm "tài sản trí tuệ" bao gồm những loại hình nào?

  • A. Sáng chế, tác phẩm văn học nghệ thuật, phần mềm máy tính, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu...
  • B. Vật phẩm hữu hình, tiền bạc, bất động sản.
  • C. Thông tin cá nhân, dữ liệu người dùng trên mạng.
  • D. Các thiết bị công nghệ như máy tính, điện thoại, máy tính bảng.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một hành vi vi phạm bản quyền trong lĩnh vực phần mềm?

  • A. Sao chép phần mềm thương mại để sử dụng hoặc bán lại.
  • B. Sử dụng phần mềm miễn phí (freeware) theo giấy phép.
  • C. Thay đổi mã nguồn của phần mềm mà không được phép của tác giả.
  • D. Phân phối phần mềm bẻ khóa (cracked software) trên mạng.

Câu 30: Tại sao việc cập nhật kiến thức về pháp luật và đạo đức trên môi trường số là cần thiết?

  • A. Để trở thành chuyên gia về công nghệ thông tin.
  • B. Để được khen thưởng và công nhận là người sử dụng mạng giỏi.
  • C. Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường số và hành xử phù hợp, đúng pháp luật, có đạo đức.
  • D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của nhà trường và xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Luật pháp Việt Nam quy định về quyền tác giả nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm quyền tác giả đối với phần mềm máy tính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi bạn muốn sử dụng một đoạn nhạc có bản quyền cho video dự án học tập của mình trên YouTube, bạn cần làm gì để đảm bảo tuân thủ pháp luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: 'Fair use' (Sử dụng hợp lý) là một ngoại lệ của luật bản quyền, cho phép sử dụng tác phẩm có bản quyền mà không cần xin phép trong một số trường hợp nhất định. Trường hợp nào sau đây có khả năng được coi là 'fair use' trong môi trường giáo dục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hành vi 'cyberbullying' (bắt nạt trực tuyến) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho nạn nhân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phát tán tin giả (fake news) trên mạng xã hội có thể dẫn đến vi phạm pháp luật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến, nguyên tắc ứng xử nào sau đây là quan trọng nhất để thể hiện văn hóa và đạo đức trên môi trường số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trên môi trường số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tại sao việc bảo vệ thông tin cá nhân trên môi trường số lại quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hình thức tấn công mạng nào thường sử dụng email giả mạo để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân (tên đăng nhập, mật khẩu, số thẻ tín dụng)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi phát hiện một trang web có nội dung vi phạm pháp luật (ví dụ: tuyên truyền văn hóa phẩm đồi trụy), bạn nên làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ bản quyền tác phẩm trên môi trường số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong môi trường số, khái niệm 'đạo đức số' bao gồm những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là vi phạm 'quyền riêng tư' của người khác trên môi trường số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần lưu ý về bản quyền là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh lại quan trọng trong việc bảo vệ tài khoản trực tuyến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'vô trách nhiệm' trên môi trường số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong trường hợp bạn nhận được một email đáng ngờ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, bạn nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành 'văn hóa ứng xử' trên môi trường số?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một học sinh tải một bộ phim có bản quyền từ trang web chia sẻ lậu để xem miễn phí. Hành động này vi phạm điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên cân nhắc điều gì trước khi chia sẻ thông tin về người khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ máy tính cá nhân khỏi virus và phần mềm độc hại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Mục đích chính của việc ban hành 'Luật An ninh mạng' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là 'giao tiếp văn minh' trên môi trường số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điều gì thể hiện sự 'chính trực' trên môi trường số?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi nghi ngờ một người đang bị bắt nạt trực tuyến, bạn nên làm gì để giúp đỡ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khái niệm 'tài sản trí tuệ' bao gồm những loại hình nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một hành vi vi phạm bản quyền trong lĩnh vực phần mềm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tại sao việc cập nhật kiến thức về pháp luật và đạo đức trên môi trường số là cần thiết?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường số, hành vi "tải xuống một bộ phim bản quyền từ trang web chia sẻ lậu" thể hiện sự vi phạm chủ yếu về khía cạnh nào sau đây?

  • A. Đạo đức truyền thông
  • B. Quyền sở hữu trí tuệ và bản quyền
  • C. An ninh mạng
  • D. Quyền riêng tư cá nhân

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "quyền tác giả" trong môi trường số?

  • A. Quyền sử dụng miễn phí mọi tác phẩm trên Internet.
  • B. Quyền của người dùng Internet được tự do chia sẻ thông tin.
  • C. Quyền của tác giả đối với tác phẩm gốc của mình, bao gồm quyền nhân thân và quyền tài sản.
  • D. Quyền được trích dẫn tác phẩm của người khác mà không cần xin phép.

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là "vi phạm đạo đức" trong môi trường số, nhưng có thể chưa cấu thành "vi phạm pháp luật"?

  • A. Bình luận tiêu cực, công kích cá nhân trên mạng xã hội.
  • B. Tải phần mềm bẻ khóa để sử dụng miễn phí.
  • C. Phát tán virus máy tính.
  • D. Xâm nhập trái phép vào tài khoản ngân hàng trực tuyến.

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện việc "tôn trọng bản quyền" trong sử dụng tài liệu trực tuyến cho bài thuyết trình ở lớp?

  • A. Sử dụng hình ảnh tìm kiếm trên Google Images mà không ghi nguồn.
  • B. Sao chép toàn bộ bài viết từ Wikipedia để trình bày.
  • C. Tải nhạc từ YouTube về làm nhạc nền cho bài thuyết trình.
  • D. Trích dẫn nguồn gốc rõ ràng của tất cả hình ảnh và thông tin sử dụng trong bài thuyết trình.

Câu 5: Luật pháp Việt Nam hiện hành quy định về "quyền sở hữu trí tuệ" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới trong xã hội.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của tác giả, khuyến khích hoạt động sáng tạo và phổ biến tri thức.
  • C. Tạo ra sự độc quyền và kiểm soát thông tin.
  • D. Đảm bảo tất cả thông tin trên mạng đều miễn phí và dễ dàng truy cập.

Câu 6: Hành vi nào sau đây có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng nhất liên quan đến "an ninh mạng"?

  • A. Chia sẻ mật khẩu Wi-Fi nhà mình với bạn bè.
  • B. Sử dụng phần mềm diệt virus không bản quyền.
  • C. Tấn công vào hệ thống mạng của một tổ chức tài chính lớn.
  • D. Truy cập các trang web có nội dung không lành mạnh.

Câu 7: Trong môi trường làm việc nhóm trực tuyến, hành động nào sau đây thể hiện sự "thiếu tôn trọng" đối với quyền sở hữu trí tuệ của thành viên khác?

  • A. Đóng góp ý kiến xây dựng dựa trên ý tưởng của người khác.
  • B. Sử dụng ý tưởng độc đáo của một thành viên trong nhóm và trình bày như là ý tưởng của riêng mình.
  • C. Chỉnh sửa và cải thiện bài viết của thành viên khác.
  • D. Thảo luận và tranh luận về các phương pháp giải quyết vấn đề.

Câu 8: "Luật An ninh mạng" của Việt Nam tập trung chủ yếu vào việc điều chỉnh hành vi nào trong môi trường số?

  • A. Các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội trên không gian mạng.
  • B. Các giao dịch thương mại điện tử và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trực tuyến.
  • C. Quyền tác giả và sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm số.
  • D. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư trên mạng.

Câu 9: Khi sử dụng lại một đoạn nhạc ngắn từ một bài hát nổi tiếng cho video cá nhân đăng trên mạng xã hội, bạn cần lưu ý điều gì để "tôn trọng bản quyền"?

  • A. Không cần xin phép nếu chỉ sử dụng một đoạn nhạc ngắn.
  • B. Chỉ cần ghi tên bài hát và ca sĩ trong phần mô tả video.
  • C. Xin phép chủ sở hữu bản quyền hoặc sử dụng nhạc miễn phí bản quyền.
  • D. Sử dụng nhạc càng ngắn càng tốt để tránh bị phát hiện vi phạm.

Câu 10: Trong bối cảnh "ứng dụng trên môi trường số", kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để mỗi cá nhân trở thành một "công dân số" có trách nhiệm?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ và ứng dụng trực tuyến.
  • B. Kỹ năng bảo mật thông tin cá nhân trên mạng.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và hợp tác trực tuyến hiệu quả.
  • D. Kỹ năng đánh giá thông tin, tư duy phản biện và hành xử có đạo đức trên môi trường số.

Câu 11: Hành vi "xâm phạm quyền riêng tư" trên môi trường số có thể bao gồm những hình thức nào sau đây?

  • A. Thu thập thông tin cá nhân công khai trên mạng.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác khi được sự đồng ý.
  • C. Gửi tin nhắn quảng cáo không mong muốn.
  • D. Thu thập, lưu trữ, sử dụng và phát tán trái phép thông tin cá nhân của người khác.

Câu 12: Khi phát hiện một trang web đăng tải thông tin sai lệch, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Chia sẻ rộng rãi trang web đó để mọi người biết và cảnh giác.
  • B. Báo cáo trang web đó cho cơ quan chức năng hoặc nhà cung cấp dịch vụ mạng.
  • C. Tự mình chỉnh sửa thông tin sai lệch trên trang web.
  • D. Lờ đi và không quan tâm vì đó không phải là vấn đề của mình.

Câu 13: Tại sao việc "sử dụng phần mềm bản quyền" lại được khuyến khích trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?

  • A. Vì phần mềm bản quyền thường có giá thành rẻ hơn.
  • B. Vì phần mềm bản quyền có nhiều tính năng phức tạp hơn.
  • C. Vì sử dụng phần mềm bản quyền đảm bảo tính hợp pháp, an toàn, và được hỗ trợ kỹ thuật.
  • D. Vì sử dụng phần mềm bản quyền giúp thể hiện đẳng cấp chuyên nghiệp.

Câu 14: Trong môi trường số, "nghĩa vụ tôn trọng bản quyền" không chỉ giới hạn ở việc không sao chép lậu, mà còn bao gồm điều gì?

  • A. Chỉ sử dụng tác phẩm khi có nhu cầu cá nhân.
  • B. Chia sẻ tác phẩm với bạn bè thân thiết.
  • C. Sửa đổi tác phẩm để phù hợp với mục đích sử dụng.
  • D. Sử dụng hợp pháp, trích dẫn nguồn gốc, và không phân phối trái phép tác phẩm có bản quyền.

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu một học sinh cố ý "xuyên tạc thông tin" trong bài viết đăng trên diễn đàn trường học?

  • A. Không có hậu quả gì nghiêm trọng vì đó chỉ là diễn đàn trường học.
  • B. Chỉ bị nhắc nhở nhẹ nhàng từ giáo viên.
  • C. Có thể bị kỷ luật từ nhà trường và bị đánh giá là thiếu đạo đức.
  • D. Được khen thưởng vì tạo ra sự chú ý và tranh luận trên diễn đàn.

Câu 16: Khi tham gia các hoạt động trực tuyến, yếu tố nào sau đây giúp xây dựng "văn hóa ứng xử tích cực" trên môi trường số?

  • A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) và nhãn dán (stickers) thường xuyên.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng, lắng nghe, và phản hồi tích cực với người khác.
  • C. Tham gia nhiều nhóm và diễn đàn trực tuyến khác nhau.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách cởi mở và trung thực.

Câu 17: Hành động "tạo ra và phát tán virus máy tính" bị coi là vi phạm đồng thời khía cạnh nào của "ứng dụng trên môi trường số"?

  • A. Chỉ vi phạm đạo đức sử dụng Internet.
  • B. Chỉ vi phạm pháp luật về an ninh mạng.
  • C. Vi phạm bản quyền phần mềm.
  • D. Vi phạm cả đạo đức sử dụng Internet và pháp luật về an ninh mạng.

Câu 18: Trong trường hợp bạn muốn sử dụng một hình ảnh có bản quyền trên Internet cho mục đích phi thương mại (ví dụ: bài tập về nhà), bạn nên làm gì?

  • A. Sử dụng trực tiếp hình ảnh mà không cần xin phép hoặc ghi nguồn.
  • B. Tìm kiếm hình ảnh miễn phí bản quyền hoặc xin phép tác giả và ghi rõ nguồn gốc.
  • C. Chỉnh sửa hình ảnh để tránh bị phát hiện vi phạm bản quyền.
  • D. Chỉ sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp để giảm thiểu vi phạm.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự "hiểu biết đúng đắn" về mối quan hệ giữa "đạo đức" và "pháp luật" trong môi trường số?

  • A. Đạo đức và pháp luật là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • B. Chỉ cần tuân thủ pháp luật là đủ, không cần quan tâm đến đạo đức.
  • C. Đạo đức và pháp luật cùng nhau điều chỉnh hành vi của con người trong môi trường số, pháp luật cụ thể hóa các chuẩn mực đạo đức.
  • D. Pháp luật luôn đi sau và không thể theo kịp sự thay đổi của đạo đức trong môi trường số.

Câu 20: Khi bạn gặp phải tình huống bị "bắt nạt trực tuyến" (cyberbullying), hành động tự bảo vệ bản thân nào sau đây là "không nên" thực hiện?

  • A. Trả đũa lại bằng cách bắt nạt ngược lại người khác.
  • B. Lưu giữ bằng chứng về hành vi bắt nạt.
  • C. Chặn (block) người bắt nạt.
  • D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn hoặc bạn bè tin cậy.

Câu 21: Trong môi trường số, việc "chia sẻ thông tin cá nhân" cần được thực hiện như thế nào để đảm bảo an toàn và tôn trọng quyền riêng tư?

  • A. Chia sẻ càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt để thể hiện sự cởi mở.
  • B. Chỉ chia sẻ thông tin cá nhân với những người bạn quen biết trên mạng.
  • C. Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi chia sẻ, chỉ chia sẻ thông tin cần thiết và với đối tượng phù hợp.
  • D. Không chia sẻ bất kỳ thông tin cá nhân nào trên mạng để đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Câu 22: Hành vi nào sau đây thể hiện "ý thức trách nhiệm" của một người sử dụng ứng dụng trên môi trường số?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để giải trí và kết nối bạn bè.
  • B. Tải và sử dụng nhiều ứng dụng mới để khám phá công nghệ.
  • C. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • D. Sử dụng ứng dụng số để học tập, làm việc, và đóng góp tích cực cho cộng đồng.

Câu 23: Khi sử dụng các "mạng xã hội", điều quan trọng nhất cần ghi nhớ về thông tin bạn đăng tải là gì?

  • A. Thông tin trên mạng xã hội chỉ mang tính chất giải trí và không có giá trị thực tế.
  • B. Thông tin bạn đăng tải có thể lan truyền rất nhanh và khó kiểm soát, có thể ảnh hưởng đến hình ảnh và uy tín của bạn.
  • C. Mạng xã hội là không gian riêng tư, bạn có thể đăng tải bất cứ điều gì mình muốn.
  • D. Các thông tin đăng tải trên mạng xã hội sẽ tự động biến mất sau một thời gian ngắn.

Câu 24: Để bảo vệ "tài khoản trực tuyến" của mình khỏi bị xâm nhập, biện pháp nào sau đây là "hiệu quả nhất"?

  • A. Sử dụng mật khẩu đơn giản, dễ nhớ để tránh quên.
  • B. Chia sẻ mật khẩu với người thân và bạn bè tin cậy.
  • C. Sử dụng mật khẩu mạnh, phức tạp và kích hoạt xác thực hai lớp (2FA).
  • D. Thay đổi mật khẩu thường xuyên, ngay cả khi không có dấu hiệu bị xâm nhập.

Câu 25: Tình huống nào sau đây cho thấy sự "thiếu hiểu biết" về "nghĩa vụ tôn trọng bản quyền" trong môi trường số?

  • A. Sao chép và chia sẻ tài liệu học tập có bản quyền cho bạn bè để tiết kiệm chi phí.
  • B. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở miễn phí cho công việc.
  • C. Trích dẫn nguồn gốc khi sử dụng thông tin từ Internet cho bài viết.
  • D. Mua sách điện tử (ebook) bản quyền để đọc.

Câu 26: Hành vi "đăng tải thông tin sai sự thật" về người khác trên mạng xã hội có thể gây ra những hậu quả gì về mặt "đạo đức và pháp luật"?

  • A. Chỉ bị phê phán về mặt đạo đức.
  • B. Chỉ bị xử phạt hành chính theo pháp luật.
  • C. Không gây ra hậu quả gì nghiêm trọng nếu thông tin không lan truyền rộng rãi.
  • D. Vừa bị lên án về mặt đạo đức, vừa có thể bị truy cứu trách nhiệm pháp lý (ví dụ: tội vu khống, tội làm nhục người khác).

Câu 27: Trong môi trường số, "tính xác thực của thông tin" là yếu tố quan trọng, vậy bạn nên làm gì để "kiểm chứng độ tin cậy" của một nguồn tin trực tuyến?

  • A. Chỉ tin vào các thông tin được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
  • B. So sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, kiểm tra uy tín của nguồn tin và tác giả.
  • C. Tin tưởng vào các trang web có giao diện đẹp và chuyên nghiệp.
  • D. Hỏi ý kiến bạn bè và người thân về độ tin cậy của thông tin.

Câu 28: "Văn hóa số" hướng tới mục tiêu xây dựng một môi trường trực tuyến như thế nào?

  • A. Một môi trường hoàn toàn tự do, không có bất kỳ quy tắc hay giới hạn nào.
  • B. Một môi trường cạnh tranh, nơi mọi người tự do thể hiện bản thân mà không cần quan tâm đến người khác.
  • C. Một môi trường văn minh, an toàn, lành mạnh, và có trách nhiệm.
  • D. Một môi trường ảo, tách biệt hoàn toàn với các giá trị đạo đức và pháp luật của xã hội thực.

Câu 29: Khi bạn muốn "trích dẫn" một đoạn văn bản từ một trang web để sử dụng trong bài viết của mình, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chỉ trích dẫn những đoạn văn bản ngắn.
  • B. Sửa đổi một chút nội dung của đoạn văn bản trích dẫn.
  • C. Chỉ trích dẫn từ các trang web uy tín.
  • D. Ghi rõ ràng nguồn gốc của đoạn trích dẫn (tên trang web, đường dẫn, tác giả nếu có).

Câu 30: Trong "ứng dụng trên môi trường số", khái niệm "bản quyền" có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?

  • A. Hạn chế sự tự do sáng tạo và chia sẻ thông tin.
  • B. Khuyến khích sự sáng tạo, bảo vệ quyền lợi của tác giả và thúc đẩy sự phát triển văn hóa, khoa học, công nghệ.
  • C. Tạo ra sự độc quyền và làm chậm quá trình phổ biến tri thức.
  • D. Không có vai trò quan trọng, vì thông tin trên mạng nên được tự do sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong môi trường số, hành vi 'tải xuống một bộ phim bản quyền từ trang web chia sẻ lậu' thể hiện sự vi phạm chủ yếu về khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'quyền tác giả' trong môi trường số?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là 'vi phạm đạo đức' trong môi trường số, nhưng có thể chưa cấu thành 'vi phạm pháp luật'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện việc 'tôn trọng bản quyền' trong sử dụng tài liệu trực tuyến cho bài thuyết trình ở lớp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Luật pháp Việt Nam hiện hành quy định về 'quyền sở hữu trí tuệ' nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hành vi nào sau đây có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng nhất liên quan đến 'an ninh mạng'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong môi trường làm việc nhóm trực tuyến, hành động nào sau đây thể hiện sự 'thiếu tôn trọng' đối với quyền sở hữu trí tuệ của thành viên khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: 'Luật An ninh mạng' của Việt Nam tập trung chủ yếu vào việc điều chỉnh hành vi nào trong môi trường số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi sử dụng lại một đoạn nhạc ngắn từ một bài hát nổi tiếng cho video cá nhân đăng trên mạng xã hội, bạn cần lưu ý điều gì để 'tôn trọng bản quyền'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong bối cảnh 'ứng dụng trên môi trường số', kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để mỗi cá nhân trở thành một 'công dân số' có trách nhiệm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hành vi 'xâm phạm quyền riêng tư' trên môi trường số có thể bao gồm những hình thức nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi phát hiện một trang web đăng tải thông tin sai lệch, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tại sao việc 'sử dụng phần mềm bản quyền' lại được khuyến khích trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong môi trường số, 'nghĩa vụ tôn trọng bản quyền' không chỉ giới hạn ở việc không sao chép lậu, mà còn bao gồm điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu một học sinh cố ý 'xuyên tạc thông tin' trong bài viết đăng trên diễn đàn trường học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi tham gia các hoạt động trực tuyến, yếu tố nào sau đây giúp xây dựng 'văn hóa ứng xử tích cực' trên môi trường số?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hành động 'tạo ra và phát tán virus máy tính' bị coi là vi phạm đồng thời khía cạnh nào của 'ứng dụng trên môi trường số'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong trường hợp bạn muốn sử dụng một hình ảnh có bản quyền trên Internet cho mục đích phi thương mại (ví dụ: bài tập về nhà), bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự 'hiểu biết đúng đắn' về mối quan hệ giữa 'đạo đức' và 'pháp luật' trong môi trường số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi bạn gặp phải tình huống bị 'bắt nạt trực tuyến' (cyberbullying), hành động tự bảo vệ bản thân nào sau đây là 'không nên' thực hiện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong môi trường số, việc 'chia sẻ thông tin cá nhân' cần được thực hiện như thế nào để đảm bảo an toàn và tôn trọng quyền riêng tư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hành vi nào sau đây thể hiện 'ý thức trách nhiệm' của một người sử dụng ứng dụng trên môi trường số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi sử dụng các 'mạng xã hội', điều quan trọng nhất cần ghi nhớ về thông tin bạn đăng tải là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để bảo vệ 'tài khoản trực tuyến' của mình khỏi bị xâm nhập, biện pháp nào sau đây là 'hiệu quả nhất'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tình huống nào sau đây cho thấy sự 'thiếu hiểu biết' về 'nghĩa vụ tôn trọng bản quyền' trong môi trường số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Hành vi 'đăng tải thông tin sai sự thật' về người khác trên mạng xã hội có thể gây ra những hậu quả gì về mặt 'đạo đức và pháp luật'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong môi trường số, 'tính xác thực của thông tin' là yếu tố quan trọng, vậy bạn nên làm gì để 'kiểm chứng độ tin cậy' của một nguồn tin trực tuyến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Văn hóa số' hướng tới mục tiêu xây dựng một môi trường trực tuyến như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi bạn muốn 'trích dẫn' một đoạn văn bản từ một trang web để sử dụng trong bài viết của mình, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong 'ứng dụng trên môi trường số', khái niệm 'bản quyền' có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường số, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đạo đức và pháp luật?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cá nhân cho bạn bè thân thiết.
  • B. Tải phần mềm bẻ khóa để sử dụng miễn phí.
  • C. Đăng tải thông tin chưa được kiểm chứng để câu view.
  • D. Sử dụng thông tin cá nhân của người khác một cách có trách nhiệm và được phép.

Câu 2: Bản quyền tác giả trên môi trường số bảo vệ đối tượng nào sau đây?

  • A. Phần cứng máy tính và thiết bị ngoại vi.
  • B. Các thuật toán và quy trình xử lý dữ liệu.
  • C. Tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học được thể hiện dưới dạng số.
  • D. Ý tưởng sáng tạo chưa được thể hiện thành sản phẩm cụ thể.

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm quyền tác giả trên môi trường số?

  • A. Trích dẫn một đoạn ngắn từ bài báo điện tử và ghi rõ nguồn.
  • B. Sao chép toàn bộ một cuốn sách điện tử và chia sẻ cho nhiều người mà không được phép.
  • C. Sử dụng hình ảnh có sẵn trên internet cho bài thuyết trình cá nhân phi lợi nhuận.
  • D. Chia sẻ đường link dẫn đến một bài hát bản quyền trên nền tảng nghe nhạc trực tuyến.

Câu 4: Luật pháp Việt Nam quy định về bảo vệ bản quyền trên môi trường số nhằm mục đích chính nào?

  • A. Khuyến khích sáng tạo và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tác giả, chủ sở hữu quyền.
  • B. Hạn chế sự phổ biến của thông tin và kiến thức trên môi trường số.
  • C. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động trực tuyến của người dùng.
  • D. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho các nhà cung cấp dịch vụ internet.

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện việc ứng dụng môi trường số một cách thiếu trách nhiệm và có thể gây hậu quả tiêu cực?

  • A. Sử dụng các ứng dụng học tập trực tuyến để nâng cao kiến thức.
  • B. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để trao đổi thông tin và học hỏi kinh nghiệm.
  • C. Lan truyền tin đồn thất thiệt và thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
  • D. Báo cáo các hành vi vi phạm pháp luật trên môi trường mạng cho cơ quan chức năng.

Câu 6: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho mục đích học tập hoặc nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần thực hiện để tôn trọng bản quyền là gì?

  • A. Tải xuống và lưu trữ tài liệu trên máy tính cá nhân để sử dụng lâu dài.
  • B. Trích dẫn nguồn gốc tài liệu một cách rõ ràng và đầy đủ.
  • C. Chỉ sử dụng tài liệu cho mục đích cá nhân và không chia sẻ với người khác.
  • D. Thay đổi một phần nội dung của tài liệu để tránh bị phát hiện vi phạm bản quyền.

Câu 7: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội phạm trên môi trường số theo Luật An ninh mạng?

  • A. Bày tỏ quan điểm cá nhân trái chiều về một vấn đề xã hội.
  • B. Sử dụng mạng xã hội để kết bạn và giao lưu với người khác.
  • C. Tải các ứng dụng giải trí miễn phí từ các nguồn không chính thức.
  • D. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin quan trọng của quốc gia.

Câu 8: Trong bối cảnh ứng dụng mạnh mẽ của công nghệ số, việc tôn trọng bản quyền trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?

  • A. Để hạn chế sự phát triển của công nghệ số và internet.
  • B. Để bảo vệ lợi ích kinh tế của các nhà cung cấp dịch vụ internet.
  • C. Để bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo và duy trì sự phát triển bền vững của văn hóa, khoa học, công nghệ.
  • D. Để ngăn chặn hoàn toàn việc sao chép và chia sẻ thông tin trên mạng.

Câu 9: Khi phát hiện một trang web đăng tải nội dung vi phạm bản quyền, hành động phù hợp nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Thông báo cho chủ sở hữu quyền hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • B. Chia sẻ thông tin về trang web đó lên mạng xã hội để cảnh báo mọi người.
  • C. Tự ý tấn công hoặc xâm nhập vào trang web đó để gỡ bỏ nội dung vi phạm.
  • D. Bỏ qua và không quan tâm vì cho rằng đó không phải là vấn đề của mình.

Câu 10: "Sở hữu trí tuệ" bao gồm những loại quyền nào liên quan đến sản phẩm sáng tạo của con người?

  • A. Quyền sử dụng và quyền định đoạt.
  • B. Quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp.
  • C. Quyền nhân thân và quyền tài sản.
  • D. Quyền công dân và quyền con người.

Câu 11: Bạn của bạn muốn sử dụng một đoạn nhạc có bản quyền trong video dự án học tập của nhóm. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cứ sử dụng, vì dự án học tập không mang mục đích thương mại.
  • B. Sử dụng nhưng không cần ghi nguồn vì là dự án nội bộ.
  • C. Xin phép tác giả hoặc chủ sở hữu quyền để được sử dụng hợp pháp.
  • D. Tìm cách chỉnh sửa đoạn nhạc để tránh bị phát hiện vi phạm bản quyền.

Câu 12: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa "mua phần mềm" và "mua quyền sử dụng phần mềm"?

  • A. Không có sự khác biệt, cả hai đều cho phép sử dụng phần mềm vĩnh viễn.
  • B. Mua phần mềm đắt hơn mua quyền sử dụng phần mềm.
  • C. Mua quyền sử dụng phần mềm chỉ áp dụng cho cá nhân, mua phần mềm áp dụng cho tổ chức.
  • D. Mua phần mềm có thể sở hữu mã nguồn, mua quyền sử dụng chỉ được phép sử dụng theo điều khoản.

Câu 13: Khi tham gia các hoạt động trực tuyến, việc bảo vệ thông tin cá nhân của bản thân và người khác thể hiện điều gì?

  • A. Sự ích kỷ và chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • B. Ý thức trách nhiệm công dân và tôn trọng quyền riêng tư của người khác.
  • C. Sự cẩn trọng thái quá và thiếu tin tưởng vào môi trường số.
  • D. Biện pháp đối phó với nguy cơ bị tấn công mạng.

Câu 14: Trong tình huống nào sau đây, việc chia sẻ thông tin cá nhân lên mạng xã hội được xem là chấp nhận được về mặt đạo đức và pháp luật?

  • A. Chia sẻ thông tin cá nhân khi tham gia khảo sát trực tuyến tự nguyện và được đảm bảo bảo mật thông tin.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân để nhận được các ưu đãi và khuyến mãi từ các trang web.
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách công khai trên trang cá nhân để mọi người biết đến.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được sự đồng ý của họ.

Câu 15: Điều gì là hệ quả tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm không có bản quyền (phần mềm lậu)?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật cho máy tính cá nhân.
  • B. Tiết kiệm chi phí và sử dụng phần mềm miễn phí.
  • C. Được pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
  • D. Nguy cơ bị nhiễm virus, mã độc, và vi phạm pháp luật về bản quyền.

Câu 16: Hình thức nào sau đây không được xem là "tác phẩm" được bảo hộ quyền tác giả theo pháp luật?

  • A. Bài viết đăng trên blog cá nhân.
  • B. Bản vẽ thiết kế đồ họa.
  • C. Ý tưởng về một ứng dụng mới.
  • D. Video clip tự sản xuất.

Câu 17: Hành vi "deepfake" (giả mạo sâu) tiềm ẩn nguy cơ vi phạm đạo đức và pháp luật như thế nào trên môi trường số?

  • A. Không có nguy cơ vi phạm đạo đức và pháp luật vì chỉ là sản phẩm giải trí.
  • B. Có thể dùng để bôi nhọ danh dự, nhân phẩm người khác, xâm phạm quyền riêng tư và gây rối loạn xã hội.
  • C. Chỉ vi phạm đạo đức nếu nội dung deepfake không phù hợp với thuần phong mỹ tục.
  • D. Chỉ vi phạm pháp luật nếu deepfake được sử dụng cho mục đích thương mại.

Câu 18: Khi sử dụng hình ảnh hoặc video của người khác trên mạng xã hội, nguyên tắc cơ bản nào cần tuân thủ để tôn trọng quyền của họ?

  • A. Sử dụng tự do vì thông tin đã được công khai trên mạng.
  • B. Chỉ cần chỉnh sửa một chút là có thể sử dụng mà không cần xin phép.
  • C. Ghi nguồn gốc không bắt buộc, tùy theo mức độ nổi tiếng của tác giả.
  • D. Xin phép tác giả hoặc chủ sở hữu quyền và ghi rõ nguồn gốc khi sử dụng.

Câu 19: Trong môi trường làm việc số, hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ các quy định về bản quyền phần mềm?

  • A. Sử dụng chung một giấy phép phần mềm cho nhiều máy tính để tiết kiệm chi phí.
  • B. Tự ý cài đặt phần mềm cho nhân viên mới mà không kiểm tra giấy phép.
  • C. Chỉ sử dụng phần mềm có bản quyền và tuân thủ đúng số lượng giấy phép đã mua.
  • D. Tải phần mềm miễn phí trên mạng để dùng thử trước khi quyết định mua.

Câu 20: Điều gì thể hiện nghĩa vụ tôn trọng bản quyền khi sử dụng các ứng dụng và dịch vụ trực tuyến?

  • A. Chỉ sử dụng các ứng dụng và dịch vụ miễn phí.
  • B. Tuân thủ các điều khoản sử dụng và giấy phép của ứng dụng, dịch vụ.
  • C. Tìm cách bẻ khóa hoặc lách luật để sử dụng miễn phí các dịch vụ trả phí.
  • D. Chỉ quan tâm đến tính năng và hiệu quả của ứng dụng, dịch vụ mà không cần quan tâm đến bản quyền.

Câu 21: Trong trường hợp nào, việc sử dụng tác phẩm đã công bố không cần xin phép tác giả nhưng vẫn phải tuân thủ các quy định pháp luật?

  • A. Sử dụng tác phẩm cho mục đích thương mại.
  • B. Sử dụng toàn bộ tác phẩm.
  • C. Trích dẫn hợp lý tác phẩm cho mục đích nghiên cứu, phê bình, bình luận, giảng dạy.
  • D. Sử dụng tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ.

Câu 22: Nếu bạn vô tình chia sẻ một thông tin sai lệch trên mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm và đạo đức của bạn?

  • A. Gỡ bỏ thông tin sai lệch và công khai đính chính thông tin.
  • B. Âm thầm gỡ bỏ thông tin sai lệch và không giải thích gì thêm.
  • C. Để nguyên thông tin sai lệch vì cho rằng không gây hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Đổ lỗi cho người khác hoặc nguồn tin đã cung cấp thông tin sai lệch.

Câu 23: Khi sử dụng các dịch vụ đám mây (cloud), người dùng cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn thông tin và tuân thủ pháp luật?

  • A. Chỉ sử dụng dịch vụ đám mây miễn phí để tiết kiệm chi phí.
  • B. Không cần quan tâm đến điều khoản dịch vụ và chính sách bảo mật của nhà cung cấp.
  • C. Chia sẻ tài khoản dịch vụ đám mây cho nhiều người để tiện sử dụng.
  • D. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín, đọc kỹ điều khoản dịch vụ và tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin.

Câu 24: Hành vi "cyberbullying" (bắt nạt trực tuyến) gây ảnh hưởng tiêu cực đến nạn nhân như thế nào?

  • A. Không gây ảnh hưởng gì đáng kể vì chỉ xảy ra trên mạng.
  • B. Gây tổn thương tinh thần, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và thể chất của nạn nhân.
  • C. Chỉ gây ảnh hưởng đến kết quả học tập của nạn nhân.
  • D. Giúp nạn nhân mạnh mẽ hơn và có khả năng đối phó với khó khăn.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ quyền tác giả trên môi trường số một cách hiệu quả?

  • A. Cấm hoàn toàn việc chia sẻ thông tin trên mạng.
  • B. Sử dụng các biện pháp kỹ thuật để ngăn chặn sao chép trái phép và nâng cao ý thức tôn trọng bản quyền của người dùng.
  • C. Giới hạn quyền truy cập internet của người dùng.
  • D. Phát triển các phần mềm độc quyền và hạn chế sử dụng phần mềm mã nguồn mở.

Câu 26: Khi tham gia các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người khác và xây dựng môi trường giao tiếp văn minh?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và thể hiện quan điểm cá nhân một cách quyết liệt.
  • B. Chỉ trích và công kích những ý kiến trái chiều.
  • C. Lan truyền tin đồn và thông tin chưa được kiểm chứng.
  • D. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến khác biệt và tranh luận một cách lịch sự, có văn hóa.

Câu 27: Nếu bạn muốn sử dụng một hình ảnh trên mạng cho bài thuyết trình của mình, nhưng không rõ nguồn gốc và bản quyền, bạn nên làm gì?

  • A. Cứ sử dụng vì cho rằng hình ảnh đã phổ biến trên mạng.
  • B. Tìm kiếm hình ảnh tương tự trên các nguồn cung cấp ảnh miễn phí hoặc có giấy phép sử dụng rõ ràng.
  • C. Sử dụng nhưng không ghi nguồn vì không tìm được thông tin tác giả.
  • D. Chỉnh sửa hình ảnh một chút để tránh bị phát hiện vi phạm bản quyền.

Câu 28: Luật Sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền "nhân thân" của tác giả, quyền này bao gồm nội dung chính nào?

  • A. Quyền nhận tiền bản quyền và chuyển giao quyền sử dụng tác phẩm.
  • B. Quyền xuất bản và phân phối tác phẩm.
  • C. Quyền đặt tên cho tác phẩm, đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm, bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm.
  • D. Quyền sao chép và sửa chữa tác phẩm.

Câu 29: Trong môi trường số, "thông tin cá nhân" cần được bảo vệ theo nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ thu thập và sử dụng thông tin cá nhân khi có sự đồng ý của chủ thể thông tin và cho mục đích rõ ràng, hợp pháp.
  • B. Thu thập càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt để phục vụ cho các mục đích khác nhau.
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân cho bất kỳ ai yêu cầu để thể hiện sự hợp tác.
  • D. Công khai thông tin cá nhân để tạo sự minh bạch trên môi trường số.

Câu 30: Nếu bạn phát hiện một người bạn đang vi phạm bản quyền phần mềm, hành động nào sau đây thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của bạn?

  • A. Lờ đi và không can thiệp vì cho rằng đó là việc cá nhân của bạn mình.
  • B. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan chức năng mà không cần nói chuyện với bạn.
  • C. Tham gia sử dụng phần mềm lậu cùng bạn để tiết kiệm chi phí.
  • D. Nhắc nhở bạn về hành vi vi phạm và giải thích về hậu quả, khuyến khích bạn sử dụng phần mềm có bản quyền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong môi trường số, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đạo đức và pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Bản quyền tác giả trên môi trường số bảo vệ đối tượng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm quyền tác giả trên môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Luật pháp Việt Nam quy định về bảo vệ bản quyền trên môi trường số nhằm mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện việc ứng dụng môi trường số một cách thiếu trách nhiệm và có thể gây hậu quả tiêu cực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho mục đích học tập hoặc nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần thực hiện để tôn trọng bản quyền là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội phạm trên môi trường số theo Luật An ninh mạng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong bối cảnh ứng dụng mạnh mẽ của công nghệ số, việc tôn trọng bản quyền trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi phát hiện một trang web đăng tải nội dung vi phạm bản quyền, hành động phù hợp nhất bạn nên làm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: 'Sở hữu trí tuệ' bao gồm những loại quyền nào liên quan đến sản phẩm sáng tạo của con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bạn của bạn muốn sử dụng một đoạn nhạc có bản quyền trong video dự án học tập của nhóm. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa 'mua phần mềm' và 'mua quyền sử dụng phần mềm'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi tham gia các hoạt động trực tuyến, việc bảo vệ thông tin cá nhân của bản thân và người khác thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong tình huống nào sau đây, việc chia sẻ thông tin cá nhân lên mạng xã hội được xem là chấp nhận được về mặt đạo đức và pháp luật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điều gì là hệ quả tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm không có bản quyền (phần mềm lậu)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hình thức nào sau đây không được xem là 'tác phẩm' được bảo hộ quyền tác giả theo pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hành vi 'deepfake' (giả mạo sâu) tiềm ẩn nguy cơ vi phạm đạo đức và pháp luật như thế nào trên môi trường số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi sử dụng hình ảnh hoặc video của người khác trên mạng xã hội, nguyên tắc cơ bản nào cần tuân thủ để tôn trọng quyền của họ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong môi trường làm việc số, hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ các quy định về bản quyền phần mềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Điều gì thể hiện nghĩa vụ tôn trọng bản quyền khi sử dụng các ứng dụng và dịch vụ trực tuyến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong trường hợp nào, việc sử dụng tác phẩm đã công bố không cần xin phép tác giả nhưng vẫn phải tuân thủ các quy định pháp luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu bạn vô tình chia sẻ một thông tin sai lệch trên mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm và đạo đức của bạn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi sử dụng các dịch vụ đám mây (cloud), người dùng cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn thông tin và tuân thủ pháp luật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hành vi 'cyberbullying' (bắt nạt trực tuyến) gây ảnh hưởng tiêu cực đến nạn nhân như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ quyền tác giả trên môi trường số một cách hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi tham gia các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người khác và xây dựng môi trường giao tiếp văn minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nếu bạn muốn sử dụng một hình ảnh trên mạng cho bài thuyết trình của mình, nhưng không rõ nguồn gốc và bản quyền, bạn nên làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Luật Sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền 'nhân thân' của tác giả, quyền này bao gồm nội dung chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong môi trường số, 'thông tin cá nhân' cần được bảo vệ theo nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu bạn phát hiện một người bạn đang vi phạm bản quyền phần mềm, hành động nào sau đây thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của bạn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là hành vi thể hiện sự tôn trọng bản quyền trong môi trường số khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho bài thuyết trình ở trường?

  • A. Tải xuống và sử dụng mọi hình ảnh tìm được trên Google Hình ảnh mà không cần ghi nguồn.
  • B. Ghi rõ nguồn gốc của hình ảnh, trích dẫn đầy đủ tên tác giả và nguồn gốc website.
  • C. Chỉ cần ghi "Sưu tầm" dưới hình ảnh để thể hiện đã lấy từ trên mạng.
  • D. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp để tránh bị phát hiện vi phạm bản quyền.

Câu 2: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm bản quyền phần mềm?

  • A. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở miễn phí.
  • B. Dùng thử phần mềm trong thời gian dùng thử miễn phí được nhà sản xuất cho phép.
  • C. Cài đặt một phần mềm có bản quyền trên nhiều máy tính hơn số lượng giấy phép cho phép.
  • D. Chia sẻ phần mềm tự tạo cho bạn bè sử dụng.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "quyền tác giả" trong môi trường số?

  • A. Quyền tác giả bảo vệ các tác phẩm gốc, bao gồm cả tác phẩm số, không cho phép người khác sử dụng mà không được sự đồng ý của tác giả.
  • B. Quyền tác giả chỉ bảo vệ các tác phẩm nghệ thuật truyền thống như sách, tranh vẽ, không áp dụng cho phần mềm hay nội dung trực tuyến.
  • C. Quyền tác giả tự động mất hiệu lực sau một thời gian ngắn kể từ khi tác phẩm được công bố trên mạng.
  • D. Quyền tác giả cho phép mọi người tự do sử dụng tác phẩm số cho mục đích phi thương mại.

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện việc "ứng dụng trên môi trường số" mang lại lợi ích cho việc học tập và tuân thủ nghĩa vụ bản quyền?

  • A. Sao chép toàn bộ bài giảng trực tuyến của giáo viên và chia sẻ cho bạn bè không tham gia lớp học.
  • B. Sử dụng phần mềm bẻ khóa để truy cập các tài liệu học tập trực tuyến trả phí mà không cần mua.
  • C. Tải các bài hát có bản quyền từ Internet về làm nhạc nền cho video dự án nhóm mà không xin phép.
  • D. Tìm kiếm và sử dụng các tài nguyên giáo dục mở (OER) được cấp phép Creative Commons để làm phong phú bài học.

Câu 5: Vì sao việc tôn trọng bản quyền trong môi trường số lại quan trọng?

  • A. Vì đó là quy định bắt buộc của nhà trường để đánh giá đạo đức của học sinh.
  • B. Vì các công ty phần mềm lớn muốn tăng doanh thu bán hàng.
  • C. Vì nó khuyến khích sự sáng tạo, bảo vệ quyền lợi của tác giả và duy trì môi trường số văn minh, lành mạnh.
  • D. Vì không tôn trọng bản quyền sẽ bị phạt tiền, giúp tăng ngân sách nhà nước.

Câu 6: Hình thức nào sau đây không phải là "ứng dụng trên môi trường số" nhưng vẫn cần tuân thủ nghĩa vụ tôn trọng bản quyền?

  • A. Sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh trực tuyến.
  • B. Tham gia khóa học trực tuyến trên nền tảng giáo dục.
  • C. Chia sẻ bài viết trên mạng xã hội.
  • D. In một cuốn sách có bản quyền từ thư viện để đọc cá nhân.

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người cố ý vi phạm bản quyền trong môi trường số?

  • A. Không có hậu quả gì đáng kể nếu không bị phát hiện.
  • B. Có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm, và bị lên án về mặt đạo đức.
  • C. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu gỡ bỏ nội dung vi phạm.
  • D. Sẽ được hưởng lợi vì có thể sử dụng tài sản trí tuệ của người khác miễn phí.

Câu 8: "Sử dụng hợp lý" (fair use) tác phẩm có bản quyền trong giáo dục được hiểu như thế nào?

  • A. Tự do sao chép và phân phối tác phẩm có bản quyền cho mục đích giáo dục mà không cần xin phép.
  • B. Sử dụng tác phẩm có bản quyền cho mục đích thương mại nếu liên quan đến giáo dục.
  • C. Sử dụng một phần nhỏ tác phẩm có bản quyền cho mục đích giảng dạy, nghiên cứu, phê bình, bình luận mà không xâm phạm quyền của chủ sở hữu.
  • D. Sử dụng tác phẩm có bản quyền nếu đã trả phí bản quyền cho tác giả.

Câu 9: Loại giấy phép nào cho phép người khác sử dụng, chỉnh sửa và phân phối lại tác phẩm của bạn, miễn là họ ghi nhận công của bạn và tuân thủ các điều khoản của giấy phép?

  • A. Giấy phép phần mềm độc quyền.
  • B. Giấy phép sử dụng có giới hạn.
  • C. Bản quyền thuộc về nhà nước.
  • D. Giấy phép Creative Commons.

Câu 10: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng tài liệu tham khảo từ Internet cho bài tập nhóm để đảm bảo tôn trọng bản quyền?

  • A. Luôn trích dẫn nguồn gốc đầy đủ của thông tin, hình ảnh, video, và các tài liệu khác sử dụng.
  • B. Chỉ cần liệt kê tên website đã tham khảo ở cuối bài.
  • C. Không cần trích dẫn nếu tài liệu đó miễn phí trên Internet.
  • D. Chỉ cần trích dẫn khi sử dụng trực tiếp nguyên văn, không cần khi diễn giải lại bằng lời của mình.

Câu 11: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "thiếu văn hóa" và có thể vi phạm "nghĩa vụ tôn trọng" người khác trong môi trường số?

  • A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) để thể hiện cảm xúc trong giao tiếp trực tuyến.
  • B. Bình luận tiêu cực, công kích cá nhân hoặc lan truyền tin đồn thất thiệt về người khác trên mạng xã hội.
  • C. Chia sẻ thông tin hữu ích và kiến thức cho cộng đồng mạng.
  • D. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để thảo luận và học hỏi.

Câu 12: Trong bối cảnh "ứng dụng trên môi trường số" ngày càng phổ biến, kỹ năng nào trở nên quan trọng để mỗi người trở thành công dân số có trách nhiệm?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm và ứng dụng mới nhất.
  • B. Kỹ năng tạo ra các nội dung số hấp dẫn và thu hút nhiều người xem.
  • C. Kỹ năng đánh giá thông tin, nhận biết tin giả, và ứng xử văn minh, tôn trọng bản quyền trên môi trường số.
  • D. Kỹ năng bảo mật thông tin cá nhân và tránh bị tấn công mạng.

Câu 13: Mục đích chính của Luật Sở hữu trí tuệ là gì?

  • A. Kiểm soát thông tin trên Internet.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của tác giả, nhà sáng tạo và khuyến khích hoạt động sáng tạo.
  • C. Ngăn chặn việc chia sẻ thông tin trực tuyến.
  • D. Tăng cường sức mạnh cho các tập đoàn công nghệ.

Câu 14: Khi nào thì một tác phẩm được xem là thuộc "phạm vi công cộng" (public domain) và có thể tự do sử dụng mà không cần xin phép?

  • A. Khi tác phẩm được đăng tải trên Internet.
  • B. Khi tác phẩm được sử dụng cho mục đích giáo dục.
  • C. Khi tác phẩm đã cũ và ít người biết đến.
  • D. Khi thời hạn bảo hộ bản quyền của tác phẩm đã hết, hoặc tác giả tự nguyện đưa tác phẩm vào phạm vi công cộng.

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ bản quyền tác phẩm của bạn trên môi trường số?

  • A. Đăng ký bản quyền cho tác phẩm.
  • B. Sử dụng hình mờ (watermark) hoặc thông báo bản quyền trên tác phẩm.
  • C. Chia sẻ tác phẩm một cách rộng rãi và không kiểm soát trên mạng xã hội.
  • D. Theo dõi và có hành động pháp lý khi phát hiện vi phạm bản quyền.

Câu 16: Tại sao việc sử dụng phần mềm "lậu" (không có bản quyền) là hành vi không được khuyến khích và vi phạm pháp luật?

  • A. Vì phần mềm lậu thường có giá thành cao hơn phần mềm có bản quyền.
  • B. Vì nó xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của nhà sản xuất phần mềm, gây thiệt hại kinh tế và có thể tiềm ẩn rủi ro về an ninh thông tin.
  • C. Vì phần mềm lậu thường có nhiều tính năng hơn phần mềm có bản quyền.
  • D. Vì sử dụng phần mềm lậu sẽ giúp người dùng tiết kiệm chi phí và ủng hộ "văn hóa dùng chùa".

Câu 17: Trong môi trường số, hành động "đạo văn" (plagiarism) được hiểu là gì?

  • A. Sử dụng ý tưởng, câu văn, hoặc tác phẩm của người khác mà không trích dẫn nguồn gốc, và trình bày như là của mình.
  • B. Tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau để viết bài.
  • C. Hợp tác với bạn bè để hoàn thành bài tập nhóm.
  • D. Sử dụng công cụ kiểm tra đạo văn trực tuyến để đảm bảo bài viết gốc.

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về "ứng dụng trên môi trường số" trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Học trực tuyến qua video bài giảng và nền tảng LMS.
  • B. Sử dụng phần mềm mô phỏng thí nghiệm khoa học.
  • C. Tra cứu tài liệu học tập trên thư viện số.
  • D. Viết bài luận bằng tay trên giấy.

Câu 19: Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, điều gì cần cân nhắc để thể hiện "nghĩa vụ tôn trọng" sự riêng tư của bản thân và người khác?

  • A. Chia sẻ càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt để kết nối với nhiều người.
  • B. Chỉ chia sẻ thông tin cần thiết, kiểm soát quyền riêng tư, và không đăng tải thông tin nhạy cảm của người khác mà không được phép.
  • C. Công khai mọi thông tin cá nhân để thể hiện sự minh bạch và trung thực.
  • D. Không cần quan tâm đến quyền riêng tư vì mạng xã hội là môi trường công cộng.

Câu 20: Loại hình tác phẩm nào sau đây KHÔNG được bảo hộ bởi quyền tác giả?

  • A. Bài viết blog cá nhân.
  • B. Phần mềm ứng dụng di động.
  • C. Ý tưởng khoa học thuần túy chưa được thể hiện thành hình thức cụ thể.
  • D. Bản ghi âm bài hát.

Câu 21: Hành động nào sau đây thể hiện sự "ứng dụng trên môi trường số" một cách "có đạo đức" và "tôn trọng pháp luật"?

  • A. Tải phim lậu từ các trang web chia sẻ miễn phí.
  • B. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng không có mật khẩu để tiết kiệm dữ liệu di động.
  • C. Gửi thư điện tử nặc danh để phê bình người khác.
  • D. Sử dụng các công cụ trực tuyến có bản quyền để học tập và làm việc, đồng thời tuân thủ các quy tắc ứng xử trên mạng.

Câu 22: Khi sử dụng "ứng dụng trên môi trường số" để tạo ra sản phẩm sáng tạo mới (ví dụ: video remix), cần lưu ý điều gì về bản quyền?

  • A. Cần đảm bảo sử dụng các thành phần (nhạc, hình ảnh, video gốc) một cách hợp pháp, ví dụ như sử dụng tài liệu có giấy phép Creative Commons hoặc xin phép chủ sở hữu bản quyền.
  • B. Không cần quan tâm đến bản quyền nếu sản phẩm remix chỉ mang tính chất giải trí và phi lợi nhuận.
  • C. Chỉ cần ghi nguồn gốc của các thành phần sử dụng trong phần mô tả video là đủ.
  • D. Tác phẩm remix luôn được coi là tác phẩm mới và không liên quan đến bản quyền của tác phẩm gốc.

Câu 23: Thế nào là "nghĩa vụ tôn trọng bản thân" trong môi trường số?

  • A. Luôn thể hiện sự tự tin và khẳng định mình trên mạng xã hội.
  • B. Chấp nhận mọi lời mời kết bạn và tương tác trên mạng xã hội để mở rộng quan hệ.
  • C. Bảo vệ thông tin cá nhân, không chia sẻ những điều nhạy cảm hoặc gây hại cho bản thân, và xây dựng hình ảnh tích cực trên mạng.
  • D. Theo dõi và bắt chước phong cách sống của những người nổi tiếng trên mạng xã hội.

Câu 24: Trong môi trường số, "ứng dụng" nào sau đây có thể hỗ trợ việc "tôn trọng bản quyền" một cách hiệu quả?

  • A. Phần mềm bẻ khóa bản quyền phần mềm.
  • B. Công cụ tìm kiếm hình ảnh có giấy phép Creative Commons.
  • C. Ứng dụng tạo tin nhắn giả mạo.
  • D. Trang web chia sẻ phim lậu.

Câu 25: Hành vi "cyberbullying" (bắt nạt trực tuyến) vi phạm "nghĩa vụ tôn trọng" nào trong môi trường số?

  • A. Nghĩa vụ tôn trọng người khác, không xâm phạm danh dự, nhân phẩm của người khác trên mạng.
  • B. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền tác giả.
  • C. Nghĩa vụ tôn trọng pháp luật về an ninh mạng.
  • D. Nghĩa vụ tôn trọng các điều khoản sử dụng dịch vụ trực tuyến.

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc "ứng dụng trên môi trường số" trong việc bảo vệ bản quyền?

  • A. Dễ dàng đăng ký bản quyền trực tuyến.
  • B. Sử dụng công nghệ để phát hiện và ngăn chặn vi phạm bản quyền.
  • C. Giúp việc vi phạm bản quyền trở nên khó bị phát hiện hơn.
  • D. Tạo ra các nền tảng chia sẻ nội dung hợp pháp và có bản quyền.

Câu 27: Khi sử dụng "ứng dụng trên môi trường số" để giao tiếp và hợp tác trực tuyến, điều gì thể hiện "nghĩa vụ tôn trọng" đồng nghiệp hoặc bạn bè?

  • A. Luôn chiếm ưu thế và thể hiện ý kiến của mình là đúng nhất.
  • B. Lắng nghe ý kiến của người khác, đóng góp xây dựng, và tránh sử dụng ngôn ngữ xúc phạm.
  • C. Chỉ làm theo ý kiến của mình nếu tự tin vào quyết định đó.
  • D. Phớt lờ ý kiến của người khác nếu không phù hợp với quan điểm cá nhân.

Câu 28: Trong môi trường số, "ứng dụng" nào có thể giúp bạn kiểm tra xem một tài liệu hoặc bài viết có dấu hiệu "đạo văn" hay không?

  • A. Phần mềm diệt virus.
  • B. Trình duyệt web ẩn danh.
  • C. Mạng xã hội.
  • D. Phần mềm kiểm tra đạo văn trực tuyến.

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng "văn hóa tôn trọng bản quyền" trong môi trường số?

  • A. Tăng cường các biện pháp xử phạt vi phạm bản quyền.
  • B. Hạn chế truy cập Internet.
  • C. Nâng cao nhận thức và giáo dục về bản quyền cho mọi người, từ đó hình thành ý thức tự giác tôn trọng.
  • D. Phát triển các phần mềm bảo vệ bản quyền mạnh mẽ hơn.

Câu 30: "Nghĩa vụ tôn trọng" trong môi trường số không chỉ giới hạn ở bản quyền mà còn bao gồm điều gì khác?

  • A. Chỉ bao gồm việc tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
  • B. Bao gồm tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ, quyền riêng tư, danh dự, nhân phẩm, và các chuẩn mực đạo đức, văn hóa ứng xử trên mạng.
  • C. Chỉ bao gồm việc tôn trọng pháp luật về an ninh mạng.
  • D. Chỉ bao gồm việc tôn trọng các điều khoản sử dụng dịch vụ trực tuyến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là hành vi thể hiện sự tôn trọng bản quyền trong môi trường số khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho bài thuyết trình ở trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm bản quyền phần mềm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'quyền tác giả' trong môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện việc 'ứng dụng trên môi trường số' mang lại lợi ích cho việc học tập và tuân thủ nghĩa vụ bản quyền?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Vì sao việc tôn trọng bản quyền trong môi trường số lại quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hình thức nào sau đây không phải là 'ứng dụng trên môi trường số' nhưng vẫn cần tuân thủ nghĩa vụ tôn trọng bản quyền?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người cố ý vi phạm bản quyền trong môi trường số?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: 'Sử dụng hợp lý' (fair use) tác phẩm có bản quyền trong giáo dục được hiểu như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Loại giấy phép nào cho phép người khác sử dụng, chỉnh sửa và phân phối lại tác phẩm của bạn, miễn là họ ghi nhận công của bạn và tuân thủ các điều khoản của giấy phép?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng tài liệu tham khảo từ Internet cho bài tập nhóm để đảm bảo tôn trọng bản quyền?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'thiếu văn hóa' và có thể vi phạm 'nghĩa vụ tôn trọng' người khác trong môi trường số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong bối cảnh 'ứng dụng trên môi trường số' ngày càng phổ biến, kỹ năng nào trở nên quan trọng để mỗi người trở thành công dân số có trách nhiệm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Mục đích chính của Luật Sở hữu trí tuệ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi nào thì một tác phẩm được xem là thuộc 'phạm vi công cộng' (public domain) và có thể tự do sử dụng mà không cần xin phép?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ bản quyền tác phẩm của bạn trên môi trường số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tại sao việc sử dụng phần mềm 'lậu' (không có bản quyền) là hành vi không được khuyến khích và vi phạm pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong môi trường số, hành động 'đạo văn' (plagiarism) được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về 'ứng dụng trên môi trường số' trong lĩnh vực giáo dục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, điều gì cần cân nhắc để thể hiện 'nghĩa vụ tôn trọng' sự riêng tư của bản thân và người khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Loại hình tác phẩm nào sau đây KHÔNG được bảo hộ bởi quyền tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'ứng dụng trên môi trường số' một cách 'có đạo đức' và 'tôn trọng pháp luật'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi sử dụng 'ứng dụng trên môi trường số' để tạo ra sản phẩm sáng tạo mới (ví dụ: video remix), cần lưu ý điều gì về bản quyền?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Thế nào là 'nghĩa vụ tôn trọng bản thân' trong môi trường số?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong môi trường số, 'ứng dụng' nào sau đây có thể hỗ trợ việc 'tôn trọng bản quyền' một cách hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hành vi 'cyberbullying' (bắt nạt trực tuyến) vi phạm 'nghĩa vụ tôn trọng' nào trong môi trường số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc 'ứng dụng trên môi trường số' trong việc bảo vệ bản quyền?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi sử dụng 'ứng dụng trên môi trường số' để giao tiếp và hợp tác trực tuyến, điều gì thể hiện 'nghĩa vụ tôn trọng' đồng nghiệp hoặc bạn bè?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong môi trường số, 'ứng dụng' nào có thể giúp bạn kiểm tra xem một tài liệu hoặc bài viết có dấu hiệu 'đạo văn' hay không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng 'văn hóa tôn trọng bản quyền' trong môi trường số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: 'Nghĩa vụ tôn trọng' trong môi trường số không chỉ giới hạn ở bản quyền mà còn bao gồm điều gì khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường số, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền một cách rõ ràng nhất?

  • A. Sử dụng phần mềm bẻ khóa để tiết kiệm chi phí.
  • B. Trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho bài thuyết trình.
  • C. Chia sẻ mật khẩu tài khoản trực tuyến cho bạn bè thân thiết.
  • D. Tải xuống phim từ các trang web không rõ nguồn gốc để xem cá nhân.

Câu 2: Hành động nào sau đây có thể được xem là vi phạm quyền tác giả trong môi trường số?

  • A. Sao chép toàn bộ một cuốn sách điện tử và chia sẻ lên nhóm học tập trực tuyến mà không xin phép tác giả.
  • B. Chia sẻ liên kết (link) đến bài báo khoa học trên trang mạng xã hội cá nhân.
  • C. Sử dụng một đoạn nhạc ngắn (vài giây) có bản quyền trong video tự làm cho mục đích phi thương mại.
  • D. Tham khảo ý tưởng từ một bài viết trên blog và viết lại bằng ngôn ngữ của mình, có ghi rõ nguồn tham khảo.

Câu 3: Luật pháp Việt Nam quy định về quyền sở hữu trí tuệ nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo và phổ biến thông tin trên môi trường số.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của các nhà cung cấp dịch vụ internet.
  • C. Khuyến khích hoạt động sáng tạo và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả.
  • D. Tăng cường kiểm soát thông tin và nội dung trên mạng internet.

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng tác phẩm có bản quyền có thể được coi là hợp pháp theo quy định về "sử dụng hợp lý" (fair use/fair dealing)?

  • A. Sử dụng một bài hát có bản quyền làm nhạc nền cho video quảng cáo sản phẩm.
  • B. Tải lên toàn bộ bộ phim có bản quyền lên trang web chia sẻ video để kiếm tiền quảng cáo.
  • C. In sao chụp một chương sách giáo trình có bản quyền để bán lại cho bạn bè.
  • D. Trích dẫn một đoạn thơ ngắn trong bài kiểm tra môn Văn để phân tích tác phẩm.

Câu 5: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho bài tập nhóm, điều gì quan trọng nhất cần phải thực hiện để đảm bảo tôn trọng bản quyền?

  • A. Chỉ sử dụng tài liệu từ các trang web miễn phí.
  • B. Ghi rõ nguồn gốc và tác giả của tài liệu tham khảo.
  • C. Thay đổi một vài chi tiết nhỏ trong tài liệu gốc để tránh bị phát hiện vi phạm.
  • D. Chỉ sử dụng tài liệu khi không có thông báo bản quyền rõ ràng.

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu trách nhiệm và vi phạm đạo đức trong môi trường số?

  • A. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.
  • B. Sử dụng mạng xã hội để kết nối và duy trì mối quan hệ với bạn bè, người thân.
  • C. Bình luận tiêu cực, công kích cá nhân và lan truyền tin đồn thất thiệt về người khác trên mạng xã hội.
  • D. Tìm kiếm thông tin trên internet để phục vụ học tập và nghiên cứu.

Câu 7: Tại sao việc tôn trọng bản quyền lại quan trọng trong môi trường số?

  • A. Để khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và đảm bảo quyền lợi của người sáng tạo.
  • B. Để hạn chế sự phát triển của công nghệ và môi trường số.
  • C. Để tăng cường sự kiểm soát của chính phủ đối với thông tin trên mạng.
  • D. Để gây khó khăn cho việc tiếp cận thông tin và tri thức của mọi người.

Câu 8: Khi phát hiện một trang web chia sẻ nội dung vi phạm bản quyền, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tải xuống nội dung vi phạm bản quyền trước khi trang web bị gỡ bỏ.
  • B. Chia sẻ trang web vi phạm bản quyền cho bạn bè để cùng sử dụng.
  • C. Tự ý tấn công và gỡ bỏ trang web vi phạm bản quyền.
  • D. Báo cáo vi phạm bản quyền đến cơ quan chức năng có thẩm quyền hoặc chủ sở hữu quyền tác giả.

Câu 9: Khái niệm "quyền nhân thân" trong Luật Sở hữu trí tuệ liên quan đến điều gì?

  • A. Quyền được nhận lợi nhuận từ việc khai thác tác phẩm.
  • B. Quyền được đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm và bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm.
  • C. Quyền được chuyển giao, cho thuê hoặc bán tác phẩm cho người khác.
  • D. Quyền được chỉnh sửa, bổ sung hoặc thay đổi nội dung tác phẩm.

Câu 10: Điều gì có thể xảy ra nếu một người cố ý vi phạm bản quyền phần mềm trên môi trường số?

  • A. Không có hậu quả gì nghiêm trọng ngoài việc bị nhắc nhở.
  • B. Chỉ bị phạt tiền nếu hành vi vi phạm gây thiệt hại lớn.
  • C. Có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
  • D. Chỉ bị khóa tài khoản trực tuyến và không được phép sử dụng internet.

Câu 11: Hành động nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên môi trường số?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân chi tiết trên các trang mạng xã hội công cộng.
  • C. Cài đặt phần mềm diệt virus và tường lửa cho thiết bị cá nhân.
  • D. Cẩn trọng khi truy cập các liên kết và tải tập tin từ nguồn không tin cậy.

Câu 12: Trong môi trường làm việc nhóm trực tuyến, điều gì thể hiện tinh thần trách nhiệm và đạo đức của mỗi thành viên?

  • A. Đóng góp ý kiến xây dựng, hoàn thành nhiệm vụ được giao đúng thời hạn và tôn trọng ý kiến của các thành viên khác.
  • B. Chỉ thực hiện những phần việc mình yêu thích và bỏ qua các nhiệm vụ khó khăn.
  • C. Cố gắng nổi bật hơn các thành viên khác bằng mọi cách, kể cả việc hạ thấp ý kiến của người khác.
  • D. Chỉ tham gia khi có thời gian rảnh rỗi và không chịu trách nhiệm về kết quả chung của nhóm.

Câu 13: Khi sử dụng ứng dụng học tập trực tuyến, hành vi nào sau đây thể hiện sự trung thực và tôn trọng quy định?

  • A. Gian lận trong các bài kiểm tra trực tuyến để đạt điểm cao.
  • B. Chia sẻ tài liệu học tập có bản quyền cho người khác mà không được phép.
  • C. Tự giác làm bài kiểm tra, không sao chép hoặc sử dụng tài liệu trái phép trong quá trình thi.
  • D. Sử dụng các công cụ hỗ trợ trực tuyến để giải bài tập mà không tự mình suy nghĩ.

Câu 14: Trong bối cảnh môi trường số, "văn hóa số" hướng đến điều gì?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và ứng dụng số.
  • B. Hệ thống các giá trị, chuẩn mực đạo đức và hành vi ứng xử phù hợp trong môi trường số.
  • C. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ và nền tảng số.
  • D. Quy định pháp luật về quản lý và sử dụng internet.

Câu 15: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một môi trường số an toàn và lành mạnh?

  • A. Sự kiểm soát chặt chẽ của các nhà cung cấp dịch vụ internet.
  • B. Việc phát triển các công nghệ bảo mật tiên tiến.
  • C. Sự can thiệp mạnh mẽ của các cơ quan quản lý nhà nước.
  • D. Ý thức và trách nhiệm của mỗi cá nhân cùng với các quy định pháp luật và biện pháp kỹ thuật.

Câu 16: Tại sao việc lan truyền tin giả (fake news) trên mạng xã hội là một hành vi vi phạm đạo đức và pháp luật?

  • A. Vì tin giả thường được thiết kế rất hấp dẫn và thu hút sự chú ý.
  • B. Vì việc xác minh tin giả là rất khó khăn và mất thời gian.
  • C. Vì tin giả gây hoang mang, hiểu lầm, tổn hại đến uy tín, danh dự của cá nhân, tổ chức và ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
  • D. Vì tin giả thường xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội phổ biến.

Câu 17: Hành vi "cyberbullying" (bắt nạt trực tuyến) gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Gây tổn thương tinh thần, lo âu, trầm cảm, cô lập xã hội và thậm chí dẫn đến các hành vi tự伤害.
  • B. Chỉ gây ra sự khó chịu tạm thời và không ảnh hưởng lâu dài đến nạn nhân.
  • C. Thúc đẩy sự cạnh tranh và phát triển kỹ năng ứng phó cho nạn nhân.
  • D. Giúp nạn nhân trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn trong cuộc sống.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ trẻ em khỏi các nguy cơ tiềm ẩn trên môi trường số?

  • A. Cấm trẻ em sử dụng hoàn toàn các thiết bị công nghệ và internet.
  • B. Giáo dục trẻ em về an toàn trực tuyến, thiết lập quy tắc sử dụng internet và giám sát hoạt động trực tuyến của trẻ.
  • C. Cho phép trẻ em tự do khám phá internet mà không có sự hướng dẫn hoặc can thiệp.
  • D. Sử dụng phần mềm theo dõi bí mật mọi hoạt động trực tuyến của trẻ.

Câu 19: Trong môi trường số, "dấu chân số" (digital footprint) đề cập đến điều gì?

  • A. Kích thước bàn chân của một người khi đo bằng công nghệ số.
  • B. Số lượng thiết bị công nghệ mà một người sở hữu.
  • C. Tất cả các dữ liệu và thông tin mà một người tạo ra và để lại trên môi trường internet trong quá trình sử dụng.
  • D. Địa chỉ IP và thông tin vị trí của một người khi truy cập internet.

Câu 20: Tại sao cần phải cẩn trọng với "dấu chân số" của mình?

  • A. Vì "dấu chân số" chiếm nhiều dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
  • B. Vì "dấu chân số" làm chậm tốc độ kết nối internet.
  • C. Vì "dấu chân số" khiến thiết bị nhanh bị hỏng hơn.
  • D. Vì "dấu chân số" có thể ảnh hưởng đến danh tiếng, cơ hội việc làm, quyền riêng tư và an ninh cá nhân trong tương lai.

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư của người khác trên môi trường số?

  • A. Tự ý đăng tải thông tin cá nhân của người khác lên mạng xã hội mà không được sự đồng ý.
  • B. Không chia sẻ hoặc phát tán thông tin cá nhân của người khác khi chưa được phép.
  • C. Theo dõi và thu thập thông tin cá nhân của người khác để tìm hiểu về họ.
  • D. Sử dụng thông tin cá nhân của người khác để tạo tài khoản trực tuyến giả mạo.

Câu 22: Khi gặp tình huống bị xâm phạm quyền riêng tư trên mạng, bạn nên làm gì?

  • A. Im lặng và bỏ qua sự việc để tránh rắc rối.
  • B. Tự mình tìm cách trả đũa hoặc tấn công lại người xâm phạm.
  • C. Báo cáo sự việc với người lớn tin cậy, nhà cung cấp dịch vụ hoặc cơ quan chức năng để được hỗ trợ và giải quyết.
  • D. Chia sẻ công khai sự việc trên mạng xã hội để nhận được sự đồng cảm và giúp đỡ từ cộng đồng mạng.

Câu 23: Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn và sử dụng mật khẩu cho các tài khoản trực tuyến?

  • A. Mật khẩu phải đủ mạnh, phức tạp và khó đoán, không nên sử dụng thông tin cá nhân dễ nhận biết.
  • B. Mật khẩu càng ngắn gọn và dễ nhớ càng tốt để thuận tiện cho việc sử dụng.
  • C. Sử dụng chung một mật khẩu cho tất cả các tài khoản để tránh quên.
  • D. Thường xuyên chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết để phòng trường hợp quên mật khẩu.

Câu 24: Tại sao cần phải cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên?

  • A. Để làm cho thiết bị hoạt động chậm hơn và tốn nhiều pin hơn.
  • B. Để vá các lỗ hổng bảo mật, cải thiện hiệu suất và bổ sung các tính năng mới.
  • C. Để làm cho giao diện người dùng trở nên đẹp mắt và hấp dẫn hơn.
  • D. Để tăng dung lượng lưu trữ và tốc độ xử lý của thiết bị.

Câu 25: Hành động nào sau đây có thể giúp bạn tránh bị lừa đảo trực tuyến?

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vào tất cả các thông tin và lời mời chào hấp dẫn trên mạng.
  • B. Cung cấp thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng cho bất kỳ ai yêu cầu qua mạng.
  • C. Cảnh giác với các yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, kiểm tra kỹ thông tin và nguồn gốc của các trang web, tin nhắn trước khi thực hiện giao dịch hoặc nhấp vào liên kết.
  • D. Sử dụng internet banking và mua sắm trực tuyến thường xuyên để tận hưởng các ưu đãi hấp dẫn.

Câu 26: Trong môi trường số, khái niệm "netiquette" (văn hóa mạng) đề cập đến điều gì?

  • A. Các phần mềm và ứng dụng được sử dụng trên internet.
  • B. Hệ thống mạng lưới internet toàn cầu.
  • C. Các biện pháp kỹ thuật để bảo vệ an ninh mạng.
  • D. Bộ quy tắc ứng xử văn minh, lịch sự và có trách nhiệm khi giao tiếp và hoạt động trên môi trường mạng.

Câu 27: Tại sao "netiquette" lại quan trọng trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Để thể hiện sự khác biệt và cá tính của mỗi người.
  • B. Để tạo ra một môi trường giao tiếp trực tuyến văn minh, lịch sự, tôn trọng và hiệu quả.
  • C. Để kiểm soát và hạn chế sự tự do ngôn luận trên mạng.
  • D. Để tăng cường tính cạnh tranh và hơn thua trong giao tiếp trực tuyến.

Câu 28: Hành vi nào sau đây thể hiện "netiquette" trong email hoặc tin nhắn trực tuyến?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ viết tắt, teencode và biểu tượng cảm xúc quá nhiều trong mọi email công việc.
  • B. Viết email hoặc tin nhắn bằng chữ in hoa toàn bộ để gây sự chú ý.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, rõ ràng, mạch lạc, có chủ đề và lời chào/kết thư phù hợp.
  • D. Gửi email hoặc tin nhắn vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, kể cả ngoài giờ làm việc.

Câu 29: Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, điều gì thể hiện "netiquette"?

  • A. Tôn trọng ý kiến của người khác, tranh luận một cách xây dựng, không sử dụng ngôn ngữ thô tục hoặc công kích cá nhân.
  • B. Cố gắng gây ấn tượng bằng cách thể hiện mình là người thông minh và giỏi nhất.
  • C. Chỉ trích và bác bỏ mọi ý kiến khác với quan điểm của mình.
  • D. Spam tin nhắn, quảng cáo hoặc đăng tải nội dung không liên quan đến chủ đề thảo luận.

Câu 30: Trong môi trường số, nghĩa vụ tôn trọng bản quyền và đạo đức trực tuyến là trách nhiệm của ai?

  • A. Chỉ là trách nhiệm của các nhà cung cấp dịch vụ internet và cơ quan quản lý nhà nước.
  • B. Chỉ là trách nhiệm của những người tạo ra nội dung và tác phẩm trên môi trường số.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của người trẻ tuổi và học sinh, sinh viên.
  • D. Là trách nhiệm của tất cả mọi cá nhân và tổ chức khi tham gia và sử dụng môi trường số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong môi trường số, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền một cách rõ ràng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hành động nào sau đây có thể được xem là vi phạm quyền tác giả trong môi trường số?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Luật pháp Việt Nam quy định về quyền sở hữu trí tuệ nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng tác phẩm có bản quyền có thể được coi là hợp pháp theo quy định về 'sử dụng hợp lý' (fair use/fair dealing)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho bài tập nhóm, điều gì quan trọng nhất cần phải thực hiện để đảm bảo tôn trọng bản quyền?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu trách nhiệm và vi phạm đạo đức trong môi trường số?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tại sao việc tôn trọng bản quyền lại quan trọng trong môi trường số?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi phát hiện một trang web chia sẻ nội dung vi phạm bản quyền, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khái niệm 'quyền nhân thân' trong Luật Sở hữu trí tuệ liên quan đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Điều gì có thể xảy ra nếu một người cố ý vi phạm bản quyền phần mềm trên môi trường số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hành động nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên môi trường số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong môi trường làm việc nhóm trực tuyến, điều gì thể hiện tinh thần trách nhiệm và đạo đức của mỗi thành viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi sử dụng ứng dụng học tập trực tuyến, hành vi nào sau đây thể hiện sự trung thực và tôn trọng quy định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong bối cảnh môi trường số, 'văn hóa số' hướng đến điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một môi trường số an toàn và lành mạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại sao việc lan truyền tin giả (fake news) trên mạng xã hội là một hành vi vi phạm đạo đức và pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hành vi 'cyberbullying' (bắt nạt trực tuyến) gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ trẻ em khỏi các nguy cơ tiềm ẩn trên môi trường số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong môi trường số, 'dấu chân số' (digital footprint) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tại sao cần phải cẩn trọng với 'dấu chân số' của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư của người khác trên môi trường số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi gặp tình huống bị xâm phạm quyền riêng tư trên mạng, bạn nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn và sử dụng mật khẩu cho các tài khoản trực tuyến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tại sao cần phải cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hành động nào sau đây có thể giúp bạn tránh bị lừa đảo trực tuyến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong môi trường số, khái niệm 'netiquette' (văn hóa mạng) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Tại sao 'netiquette' lại quan trọng trong giao tiếp trực tuyến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Hành vi nào sau đây thể hiện 'netiquette' trong email hoặc tin nhắn trực tuyến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, điều gì thể hiện 'netiquette'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong môi trường số, nghĩa vụ tôn trọng bản quyền và đạo đức trực tuyến là trách nhiệm của ai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường số, hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tôn trọng đạo đức?

  • A. Sử dụng thông tin cá nhân thu thập được một cách minh bạch và có sự đồng ý.
  • B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cá nhân với bạn bè thân thiết.
  • C. Tải xuống và sử dụng phần mềm bẻ khóa để tiết kiệm chi phí.
  • D. Bình luận tiêu cực về bài đăng của người khác để thể hiện quan điểm cá nhân.

Câu 2: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành vi phạm pháp luật về an ninh mạng?

  • A. Phát tán virus máy tính làm gián đoạn hoạt động của hệ thống mạng.
  • B. Sử dụng hình ảnh cá nhân của người nổi tiếng để tạo ảnh chế hài hước.
  • C. Chia sẻ bài viết từ báo chí chính thống lên trang mạng xã hội cá nhân.
  • D. Tham gia vào các diễn đàn trực tuyến để thảo luận về các vấn đề xã hội.

Câu 3: Quyền tác giả bảo vệ loại hình tài sản trí tuệ nào?

  • A. Phát minh, sáng chế và giải pháp hữu ích.
  • B. Tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học.
  • C. Nhãn hiệu hàng hóa và tên thương mại.
  • D. Kiểu dáng công nghiệp và thiết kế bố trí mạch tích hợp.

Câu 4: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm bản quyền phần mềm?

  • A. Sao chép phần mềm thương mại cho nhiều máy tính trong văn phòng mà chỉ mua một giấy phép.
  • B. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở theo giấy phép cho phép sử dụng và sửa đổi tự do.
  • C. Cài đặt phần mềm dùng thử miễn phí từ trang web chính thức của nhà sản xuất.
  • D. Gỡ cài đặt phần mềm không còn sử dụng trên máy tính cá nhân.

Câu 5: Tại sao việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số lại quan trọng?

  • A. Giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí mua phần mềm và nội dung số.
  • B. Đảm bảo tốc độ truy cập internet nhanh hơn và ổn định hơn.
  • C. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong môi trường số.
  • D. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin cá nhân trên mạng.

Câu 6: Giả sử bạn tìm thấy một hình ảnh đẹp trên mạng và muốn sử dụng nó cho bài thuyết trình của mình. Bạn nên làm gì để tôn trọng bản quyền?

  • A. Sử dụng hình ảnh mà không cần xin phép vì nó đã được công khai trên mạng.
  • B. Tìm hiểu về giấy phép sử dụng của hình ảnh và xin phép tác giả nếu cần.
  • C. Chỉnh sửa hình ảnh một chút để tránh bị phát hiện vi phạm bản quyền.
  • D. Chỉ cần ghi tên trang web đã tải hình ảnh về trong phần tài liệu tham khảo.

Câu 7: Hành vi "cyberbullying" (bắt nạt trên mạng) vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong môi trường số?

  • A. Trung thực và minh bạch.
  • B. Bảo mật thông tin cá nhân.
  • C. Tôn trọng người khác.
  • D. Tuân thủ pháp luật.

Câu 8: Điều gì là quan trọng nhất khi chia sẻ thông tin trên mạng xã hội để đảm bảo an ninh mạng?

  • A. Xác minh tính chính xác của thông tin trước khi chia sẻ.
  • B. Chia sẻ thông tin một cách thường xuyên để duy trì tương tác.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ gây sốc để thu hút sự chú ý.
  • D. Chia sẻ mọi thông tin bạn thấy thú vị mà không cần kiểm chứng.

Câu 9: Loại giấy phép nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm một cách tự do?

  • A. Giấy phép thương mại (Commercial License).
  • B. Giấy phép dùng thử (Trial License).
  • C. Giấy phép người dùng cuối (End User License Agreement - EULA).
  • D. Giấy phép mã nguồn mở (Open Source License).

Câu 10: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư của người khác trên môi trường số?

  • A. Theo dõi hoạt động trực tuyến của bạn bè để nắm bắt thông tin.
  • B. Không chia sẻ thông tin cá nhân của người khác khi chưa được sự đồng ý của họ.
  • C. Sử dụng thông tin cá nhân thu thập được để quảng cáo sản phẩm.
  • D. Đăng tải công khai mọi thông tin cá nhân của bản thân trên mạng xã hội.

Câu 11: Nếu bạn nhận được một email đáng ngờ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, bạn nên làm gì?

  • A. Trả lời email để tìm hiểu thêm về yêu cầu của họ.
  • B. Cung cấp thông tin cá nhân nếu email có vẻ chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
  • C. Không cung cấp thông tin và báo cáo email đó cho nhà cung cấp dịch vụ email hoặc cơ quan chức năng.
  • D. Chia sẻ email đó với bạn bè để xin ý kiến.

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là một hành vi đạo đức khi sử dụng mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ thông tin hữu ích và tích cực cho cộng đồng.
  • B. Tôn trọng quan điểm và ý kiến khác biệt của người khác.
  • C. Bảo vệ thông tin cá nhân của bản thân và người khác.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ thù hận và công kích cá nhân trong các bình luận.

Câu 13: Luật Sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền lợi của ai?

  • A. Người sử dụng các tác phẩm trí tuệ.
  • B. Tác giả và chủ sở hữu các tác phẩm trí tuệ.
  • C. Các nhà cung cấp dịch vụ internet.
  • D. Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 14: Hình thức xử lý nào có thể áp dụng cho hành vi vi phạm bản quyền phần mềm?

  • A. Cảnh cáo từ cộng đồng mạng.
  • B. Thu hồi giấy phép kinh doanh.
  • C. Xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • D. Tước quyền công dân.

Câu 15: Trong môi trường làm việc nhóm trực tuyến, hành vi nào thể hiện sự tôn trọng đồng đội?

  • A. Đóng góp ý kiến xây dựng và tôn trọng ý kiến của các thành viên khác.
  • B. Chỉ làm theo ý kiến của trưởng nhóm để đảm bảo hiệu quả.
  • C. Im lặng và không tham gia thảo luận để tránh xung đột.
  • D. Chỉ trích và bác bỏ ý kiến của người khác một cách gay gắt.

Câu 16: Điều gì là mục tiêu chính của Luật An ninh mạng?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế số và xã hội số.
  • B. Bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội trên không gian mạng.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp công nghệ.
  • D. Đảm bảo quyền tự do ngôn luận trên mạng.

Câu 17: Tại sao cần có "văn hóa ứng xử" trên môi trường số?

  • A. Để xây dựng môi trường mạng văn minh, lành mạnh và an toàn.
  • B. Để tăng tốc độ truy cập internet và giảm chi phí sử dụng.
  • C. Để thể hiện sự khác biệt và cá tính của mỗi người.
  • D. Để thu hút sự chú ý và tăng tương tác trên mạng xã hội.

Câu 18: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là phát tán tin giả (fake news) trên mạng?

  • A. Bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội gây tranh cãi.
  • B. Chia sẻ thông tin chưa được kiểm chứng từ một trang mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
  • C. Đăng lại bài viết từ một tờ báo chính thống.
  • D. Sử dụng các công cụ chỉnh sửa ảnh để tạo ra hình ảnh nghệ thuật.

Câu 19: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho mục đích học tập, bạn cần chú ý điều gì để tránh vi phạm bản quyền?

  • A. Chỉ sử dụng tài liệu từ các trang web miễn phí.
  • B. Thay đổi một phần nội dung của tài liệu để tránh bị phát hiện.
  • C. Trích dẫn nguồn tài liệu đầy đủ và chính xác khi sử dụng.
  • D. Sử dụng tài liệu cho mục đích phi lợi nhuận nên không cần quan tâm đến bản quyền.

Câu 20: Trong trường hợp nào thì việc sử dụng tác phẩm đã công bố không cần xin phép tác giả?

  • A. Sử dụng tác phẩm để kinh doanh và thu lợi nhuận.
  • B. Sử dụng toàn bộ tác phẩm mà không có bất kỳ chỉnh sửa nào.
  • C. Sử dụng tác phẩm đã công bố nhưng không ghi rõ nguồn gốc.
  • D. Sử dụng tác phẩm đã công bố để trích dẫn trong bài nghiên cứu khoa học với mục đích học tập.

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "tử tế" trên môi trường số?

  • A. Chia sẻ những thành tích cá nhân để tạo động lực cho người khác.
  • B. Khuyến khích và động viên người khác khi họ gặp khó khăn trên mạng.
  • C. Tranh luận một cách lịch sự để bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • D. Báo cáo những hành vi vi phạm quy tắc cộng đồng trên mạng.

Câu 22: Khi gặp một vấn đề tiêu cực trên mạng, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Tự mình giải quyết vấn đề bằng cách trả đũa lại hành vi tiêu cực.
  • B. Lờ đi và hy vọng vấn đề sẽ tự biến mất.
  • C. Báo cáo vấn đề cho người quản lý nền tảng hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • D. Chia sẻ vấn đề lên mạng xã hội để nhận được sự giúp đỡ từ cộng đồng mạng.

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ bản quyền tác phẩm trên môi trường số?

  • A. Đăng ký bản quyền tác phẩm tại cơ quan có thẩm quyền.
  • B. Sử dụng công nghệ DRM (Digital Rights Management) để bảo vệ tác phẩm.
  • C. Thường xuyên theo dõi và phát hiện các hành vi vi phạm bản quyền trên mạng.
  • D. Sử dụng mật khẩu mạnh và bảo mật cho tài khoản cá nhân.

Câu 24: Nguyên tắc "Minh bạch" trong đạo đức môi trường số có nghĩa là gì?

  • A. Rõ ràng và dễ hiểu về cách thức thu thập, sử dụng và chia sẻ thông tin cá nhân.
  • B. Giữ bí mật tuyệt đối mọi thông tin cá nhân để đảm bảo an toàn.
  • C. Chỉ chia sẻ thông tin cá nhân với những người thân quen.
  • D. Thu thập càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt để phục vụ mục đích sử dụng.

Câu 25: Hành vi "spam" (gửi thư rác) vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong môi trường số?

  • A. Trung thực và chính xác trong thông tin.
  • B. Công bằng và bình đẳng trong giao tiếp.
  • C. Tôn trọng sự riêng tư và không làm phiền người khác.
  • D. Tuân thủ pháp luật và quy định.

Câu 26: Trong bối cảnh nào thì việc "trích dẫn" được coi là hợp pháp và tôn trọng bản quyền?

  • A. Sao chép toàn bộ một cuốn sách điện tử và chia sẻ miễn phí cho bạn bè.
  • B. Trích dẫn một đoạn ngắn từ một bài báo để minh họa cho bài viết phê bình, đồng thời ghi rõ nguồn gốc.
  • C. Sử dụng hình ảnh có bản quyền từ internet để trang trí website cá nhân mà không xin phép.
  • D. Dịch một bài viết nước ngoài và đăng lại trên blog cá nhân mà không ghi nguồn gốc.

Câu 27: Điều gì là hậu quả tiềm ẩn của việc không tuân thủ pháp luật về an ninh mạng?

  • A. Bị mất uy tín trên mạng xã hội.
  • B. Bị bạn bè và người thân xa lánh.
  • C. Bị chậm tiến độ học tập và công việc.
  • D. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự và phải chịu phạt tù.

Câu 28: Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là "sử dụng hợp lý" tác phẩm có bản quyền?

  • A. Trích dẫn một đoạn thơ ngắn trong bài phân tích văn học.
  • B. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp từ internet cho bài thuyết trình phi lợi nhuận.
  • C. Sao chép toàn bộ một cuốn sách để bán lại cho người khác.
  • D. Parody (nhại) một bài hát nổi tiếng cho mục đích giải trí.

Câu 29: Nguyên tắc "Công bằng" trong đạo đức môi trường số đề cao điều gì?

  • A. Đối xử bình đẳng và không phân biệt đối xử với mọi người trên mạng.
  • B. Tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh để phát triển.
  • C. Chia sẻ lợi ích công bằng cho tất cả các bên liên quan.
  • D. Đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập internet như nhau.

Câu 30: Khi bạn muốn sử dụng một phần mềm, cách tốt nhất để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tôn trọng bản quyền là gì?

  • A. Tải phần mềm từ bất kỳ nguồn nào trên internet miễn là có thể sử dụng được.
  • B. Mua phần mềm có bản quyền hoặc sử dụng phần mềm miễn phí/mã nguồn mở.
  • C. Sử dụng phần mềm bẻ khóa nếu không đủ khả năng mua bản quyền.
  • D. Mượn phần mềm từ bạn bè và cài đặt trên máy tính cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong môi trường số, hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tôn trọng đạo đức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành vi phạm pháp luật về an ninh mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Quyền tác giả bảo vệ loại hình tài sản trí tuệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm bản quyền phần mềm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tại sao việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số lại quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giả sử bạn tìm thấy một hình ảnh đẹp trên mạng và muốn sử dụng nó cho bài thuyết trình của mình. Bạn nên làm gì để tôn trọng bản quyền?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hành vi 'cyberbullying' (bắt nạt trên mạng) vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong môi trường số?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Điều gì là quan trọng nhất khi chia sẻ thông tin trên mạng xã hội để đảm bảo an ninh mạng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Loại giấy phép nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm một cách tự do?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư của người khác trên môi trường số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nếu bạn nhận được một email đáng ngờ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, bạn nên làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là một hành vi đạo đức khi sử dụng mạng xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Luật Sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền lợi của ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hình thức xử lý nào có thể áp dụng cho hành vi vi phạm bản quyền phần mềm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong môi trường làm việc nhóm trực tuyến, hành vi nào thể hiện sự tôn trọng đồng đội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Điều gì là mục tiêu chính của Luật An ninh mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tại sao cần có 'văn hóa ứng xử' trên môi trường số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là phát tán tin giả (fake news) trên mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi sử dụng tài liệu trực tuyến cho mục đích học tập, bạn cần chú ý điều gì để tránh vi phạm bản quyền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong trường hợp nào thì việc sử dụng tác phẩm đã công bố không cần xin phép tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'tử tế' trên môi trường số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi gặp một vấn đề tiêu cực trên mạng, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ bản quyền tác phẩm trên môi trường số?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nguyên tắc 'Minh bạch' trong đạo đức môi trường số có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hành vi 'spam' (gửi thư rác) vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong môi trường số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong bối cảnh nào thì việc 'trích dẫn' được coi là hợp pháp và tôn trọng bản quyền?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì là hậu quả tiềm ẩn của việc không tuân thủ pháp luật về an ninh mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là 'sử dụng hợp lý' tác phẩm có bản quyền?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nguyên tắc 'Công bằng' trong đạo đức môi trường số đề cao điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi bạn muốn sử dụng một phần mềm, cách tốt nhất để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tôn trọng bản quyền là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản trực tuyến cho bạn bè thân thiết.
  • B. Sử dụng phần mềm bẻ khóa để trải nghiệm tính năng trước khi quyết định mua.
  • C. Trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng thông tin từ website khác trong bài thuyết trình.
  • D. Tải nhạc và phim miễn phí từ các trang web không rõ nguồn gốc để giải trí cá nhân.

Câu 2: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng thông tin trên mạng được xem là vi phạm đạo đức?

  • A. Tham khảo nhiều nguồn tin để kiểm chứng độ tin cậy của thông tin.
  • B. Lan truyền tin đồn thất thiệt về một người nổi tiếng để tăng tương tác trên mạng xã hội.
  • C. Sử dụng công cụ dịch thuật trực tuyến để hiểu nội dung của một bài báo nước ngoài.
  • D. Chia sẻ những bài viết hữu ích cho bạn bè để cùng nhau học tập và phát triển.

Câu 3: Luật pháp Việt Nam quy định về quyền tác giả nhằm mục đích chính nào?

  • A. Khuyến khích hoạt động sáng tạo và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tác giả.
  • B. Hạn chế sự phổ biến của thông tin và kiến thức trên môi trường số.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với các sản phẩm trí tuệ.
  • D. Đảm bảo tất cả các tác phẩm đều được sử dụng miễn phí cho mục đích giáo dục.

Câu 4: Giả sử bạn muốn sử dụng một đoạn nhạc có bản quyền trong video dự án học tập của mình. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tuân thủ pháp luật?

  • A. Sử dụng đoạn nhạc ngắn và thay đổi tốc độ để tránh bị phát hiện vi phạm bản quyền.
  • B. Ghi rõ tên bài hát và tác giả trong phần mô tả video là đủ để sử dụng hợp pháp.
  • C. Vì mục đích học tập nên việc sử dụng nhạc có bản quyền không bị coi là vi phạm.
  • D. Xin phép tác giả hoặc chủ sở hữu bản quyền để được sử dụng hợp pháp đoạn nhạc đó.

Câu 5: Hành vi nào sau đây có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng nhất liên quan đến an ninh mạng?

  • A. Tải xuống phần mềm không rõ nguồn gốc trên máy tính cá nhân.
  • B. Xâm nhập trái phép vào hệ thống mạng của tổ chức tài chính để đánh cắp dữ liệu.
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội một cách công khai.
  • D. Gửi thư điện tử quảng cáo (spam) đến nhiều người dùng.

Câu 6: "Quyền nhân thân" trong Luật Sở hữu trí tuệ bao gồm quyền nào sau đây?

  • A. Quyền được nhận tiền bản quyền khi tác phẩm được sử dụng.
  • B. Quyền chuyển giao quyền sử dụng tác phẩm cho người khác.
  • C. Quyền được đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm.
  • D. Quyền quyết định hình thức phổ biến tác phẩm ra công chúng.

Câu 7: Tại sao việc sử dụng phần mềm có bản quyền lại được khuyến khích hơn so với phần mềm không bản quyền (lậu)?

  • A. Đảm bảo an toàn thông tin, tránh nguy cơ virus và mã độc, đồng thời hỗ trợ nhà phát triển.
  • B. Phần mềm bản quyền thường có giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng hơn.
  • C. Sử dụng phần mềm bản quyền giúp máy tính chạy nhanh và ổn định hơn.
  • D. Chỉ có phần mềm bản quyền mới được cập nhật tính năng mới thường xuyên.

Câu 8: Trong môi trường số, "văn hóa ứng xử" được hiểu như thế nào?

  • A. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ và ứng dụng trực tuyến.
  • B. Tập hợp các quy tắc, chuẩn mực giao tiếp và hành vi phù hợp trên mạng.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các điều khoản sử dụng của nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Khả năng bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản trực tuyến khỏi bị xâm phạm.

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện sự "thiếu trách nhiệm" khi tham gia môi trường mạng?

  • A. Báo cáo các nội dung xấu, độc hại trên mạng cho cơ quan chức năng.
  • B. Chia sẻ thông tin chính xác và có nguồn kiểm chứng rõ ràng.
  • C. Tham gia vào các nhóm bắt nạt trực tuyến và lan truyền tin giả.
  • D. Tôn trọng ý kiến và quan điểm khác biệt của người khác khi tranh luận trực tuyến.

Câu 10: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa đạo đức và pháp luật trong môi trường số.

  • A. Đạo đức và pháp luật là hai phạm trù độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Pháp luật luôn bao quát và điều chỉnh tất cả các khía cạnh của đạo đức.
  • C. Đạo đức chỉ là những quy tắc ứng xử cá nhân, không ảnh hưởng đến pháp luật.
  • D. Pháp luật thường cụ thể hóa các chuẩn mực đạo đức cơ bản để điều chỉnh hành vi.

Câu 11: Hành vi nào sau đây được xem là "xâm phạm quyền riêng tư" trên môi trường số?

  • A. Gửi tin nhắn chúc mừng sinh nhật bạn bè trên mạng xã hội.
  • B. Đọc trộm tin nhắn cá nhân của người khác khi họ vô tình để quên điện thoại.
  • C. Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân về một sản phẩm hoặc dịch vụ trên diễn đàn trực tuyến.
  • D. Cảnh báo bạn bè về một trang web giả mạo có thể đánh cắp thông tin cá nhân.

Câu 12: Theo Luật An ninh mạng, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội.
  • B. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.
  • C. Tổ chức tấn công mạng nhằm phá hoại hệ thống thông tin quan trọng quốc gia.
  • D. Sử dụng dịch vụ VPN để truy cập các trang web bị chặn.

Câu 13: "Phần mềm nguồn mở" khác biệt với "phần mềm độc quyền" ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Mã nguồn của phần mềm nguồn mở được công khai và cho phép người dùng sửa đổi.
  • B. Phần mềm nguồn mở thường miễn phí, còn phần mềm độc quyền luôn phải trả phí.
  • C. Phần mềm nguồn mở thường do cộng đồng phát triển, còn phần mềm độc quyền do công ty.
  • D. Phần mềm nguồn mở có tính năng hạn chế hơn so với phần mềm độc quyền.

Câu 14: Khi sử dụng tài liệu tham khảo trên mạng cho bài tập, điều gì quan trọng nhất cần thực hiện để tránh vi phạm bản quyền và thể hiện sự trung thực?

  • A. Sao chép nguyên văn một đoạn văn ngắn mà không cần trích dẫn nếu chỉ dùng cho mục đích cá nhân.
  • B. Chỉ cần ghi tên website tham khảo ở cuối bài mà không cần trích dẫn cụ thể từng đoạn.
  • C. Trích dẫn đầy đủ và chính xác nguồn gốc của thông tin, ý tưởng, hoặc đoạn văn sử dụng.
  • D. Thay đổi một vài từ ngữ trong đoạn văn gốc để tránh bị phát hiện đạo văn.

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện sự "tôn trọng" người khác trên môi trường số?

  • A. Sử dụng biệt danh ẩn danh để thoải mái thể hiện quan điểm cá nhân.
  • B. Chỉ kết bạn và giao tiếp với những người có cùng sở thích và quan điểm.
  • C. Phản bác mạnh mẽ và công khai những ý kiến trái chiều trên mạng xã hội.
  • D. Lắng nghe và phản hồi ý kiến của người khác một cách lịch sự và xây dựng.

Câu 16: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là "phát tán tin giả" trên môi trường mạng?

  • A. Chia sẻ thông tin dự báo thời tiết từ nguồn tin cậy.
  • B. Đăng lại một bài viết chưa được kiểm chứng về dịch bệnh nguy hiểm.
  • C. Thảo luận về các vấn đề chính trị, xã hội trên mạng xã hội.
  • D. Sử dụng các công cụ tìm kiếm để xác minh thông tin trước khi chia sẻ.

Câu 17: "Giấy phép phần mềm" (Software License) có vai trò gì đối với người sử dụng?

  • A. Đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định và không bị lỗi.
  • B. Cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng phần mềm.
  • C. Xác định rõ quyền và giới hạn sử dụng phần mềm của người mua.
  • D. Bảo vệ phần mềm khỏi bị sao chép và phân phối trái phép.

Câu 18: Trong tình huống nào sau đây, việc "tải xuống" một tài liệu từ Internet là hợp pháp và không vi phạm bản quyền?

  • A. Tải tài liệu được tác giả hoặc chủ sở hữu công bố miễn phí trên website cá nhân.
  • B. Tải phần mềm bẻ khóa (crack) để sử dụng miễn phí các tính năng.
  • C. Tải phim điện ảnh mới phát hành từ trang web chia sẻ phim lậu.
  • D. Tải sách điện tử có bản quyền từ các nhóm chia sẻ tài liệu trái phép.

Câu 19: "Quyền tài sản" của tác giả theo Luật Sở hữu trí tuệ có thời hạn bảo hộ như thế nào đối với tác phẩm điện ảnh?

  • A. Vô thời hạn.
  • B. 50 năm kể từ khi tác phẩm được công bố.
  • C. 75 năm kể từ khi tác giả qua đời.
  • D. Cho đến hết năm thứ 75 kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu tiên.

Câu 20: Điều gì quan trọng nhất cần cân nhắc khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ càng nhiều thông tin càng tăng tính tương tác và kết nối.
  • B. Cân nhắc kỹ lưỡng về mức độ riêng tư và rủi ro tiềm ẩn khi chia sẻ.
  • C. Chỉ cần chia sẻ với bạn bè thân thiết, không cần lo lắng về bảo mật.
  • D. Mạng xã hội là không gian công cộng, nên không cần quá quan tâm đến quyền riêng tư.

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "tiêu cực" trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng trong các cuộc trò chuyện.
  • B. Chủ động lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của người khác.
  • C. Lăng mạ, xúc phạm người khác khi tranh luận trên mạng.
  • D. Góp ý chân thành và xây dựng để cải thiện chất lượng thảo luận.

Câu 22: "Mã nguồn mở" mang lại lợi ích gì cho cộng đồng người sử dụng phần mềm?

  • A. Đảm bảo phần mềm luôn có chất lượng tốt nhất và ít lỗi.
  • B. Giúp người dùng tiết kiệm chi phí mua phần mềm.
  • C. Cung cấp nhiều tính năng độc đáo và vượt trội hơn.
  • D. Tăng cường tính minh bạch, khả năng tùy biến và phát triển cộng đồng.

Câu 23: Theo quy định của pháp luật, hành vi "xuyên tạc lịch sử" trên môi trường mạng có thể bị xử lý như thế nào?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu gỡ bỏ nội dung vi phạm.
  • B. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
  • C. Chỉ bị xử lý nếu gây ra hậu quả nghiêm trọng trên thực tế.
  • D. Không bị xử lý nếu chỉ thực hiện trên mạng xã hội cá nhân.

Câu 24: "Quyền công bố tác phẩm" là một trong những quyền nào của tác giả theo Luật Sở hữu trí tuệ?

  • A. Quyền nhân thân.
  • B. Quyền tài sản.
  • C. Quyền sử dụng.
  • D. Quyền chuyển giao.

Câu 25: Điều gì có thể xảy ra nếu chúng ta "không tôn trọng" bản quyền trên môi trường số?

  • A. Không có hậu quả gì đáng kể, chỉ là vấn đề đạo đức.
  • B. Chỉ bị nhắc nhở từ cộng đồng mạng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của tác giả, không liên quan đến người sử dụng.
  • D. Có thể vi phạm pháp luật, bị xử phạt và ảnh hưởng đến sự phát triển văn hóa, sáng tạo.

Câu 26: Hành vi nào sau đây thể hiện "ý thức bảo vệ" thông tin cá nhân trên môi trường số?

  • A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán để dễ nhớ và chia sẻ với bạn bè.
  • B. Thận trọng khi cung cấp thông tin cá nhân trên các trang web không tin cậy.
  • C. Công khai thông tin cá nhân trên mạng xã hội để kết nối với nhiều người.
  • D. Không quan tâm đến các cảnh báo bảo mật từ trình duyệt web.

Câu 27: "Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền" trên môi trường số thuộc về ai?

  • A. Chỉ thuộc về các nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến.
  • B. Chỉ thuộc về những người sáng tạo ra tác phẩm.
  • C. Thuộc về tất cả mọi người khi tham gia và sử dụng môi trường số.
  • D. Chỉ thuộc về cơ quan quản lý nhà nước về bản quyền.

Câu 28: Trong bối cảnh môi trường số, "đạo đức" đóng vai trò như thế nào trong việc định hướng hành vi của con người?

  • A. Là nền tảng quan trọng để xây dựng môi trường số văn minh, an toàn và trách nhiệm.
  • B. Chỉ là yếu tố thứ yếu, không có vai trò quyết định hành vi trên mạng.
  • C. Chỉ cần tuân thủ pháp luật là đủ, không cần quan tâm đến đạo đức.
  • D. Đạo đức chỉ phù hợp với môi trường thực, không áp dụng cho môi trường số.

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng "môi trường mạng lành mạnh"?

  • A. Sự kiểm soát chặt chẽ từ phía các nhà cung cấp dịch vụ.
  • B. Ý thức và hành vi ứng xử văn minh, có trách nhiệm của mỗi người sử dụng.
  • C. Các biện pháp kỹ thuật tiên tiến để ngăn chặn nội dung xấu.
  • D. Sự can thiệp mạnh mẽ từ phía cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 30: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "tuân thủ pháp luật" về an ninh mạng?

  • A. Sử dụng các công cụ vượt tường lửa để truy cập thông tin bị chặn.
  • B. Chia sẻ thông tin mật của cơ quan nhà nước cho bạn bè thân thiết.
  • C. Không xâm nhập trái phép vào hệ thống mạng của người khác.
  • D. Tải và sử dụng phần mềm lậu để tiết kiệm chi phí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng thông tin trên mạng được xem là vi phạm đạo đức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Luật pháp Việt Nam quy định về quyền tác giả nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Giả sử bạn muốn sử dụng một đoạn nhạc có bản quyền trong video dự án học tập của mình. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tuân thủ pháp luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hành vi nào sau đây có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng nhất liên quan đến an ninh mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: 'Quyền nhân thân' trong Luật Sở hữu trí tuệ bao gồm quyền nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tại sao việc sử dụng phần mềm có bản quyền lại được khuyến khích hơn so với phần mềm không bản quyền (lậu)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong môi trường số, 'văn hóa ứng xử' được hiểu như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'thiếu trách nhiệm' khi tham gia môi trường mạng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa đạo đức và pháp luật trong môi trường số.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hành vi nào sau đây được xem là 'xâm phạm quyền riêng tư' trên môi trường số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Theo Luật An ninh mạng, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: 'Phần mềm nguồn mở' khác biệt với 'phần mềm độc quyền' ở điểm nào cơ bản nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi sử dụng tài liệu tham khảo trên mạng cho bài tập, điều gì quan trọng nhất cần thực hiện để tránh vi phạm bản quyền và thể hiện sự trung thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện sự 'tôn trọng' người khác trên môi trường số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là 'phát tán tin giả' trên môi trường mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Giấy phép phần mềm' (Software License) có vai trò gì đối với người sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong tình huống nào sau đây, việc 'tải xuống' một tài liệu từ Internet là hợp pháp và không vi phạm bản quyền?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Quyền tài sản' của tác giả theo Luật Sở hữu trí tuệ có thời hạn bảo hộ như thế nào đối với tác phẩm điện ảnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Điều gì quan trọng nhất cần cân nhắc khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'tiêu cực' trong giao tiếp trực tuyến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Mã nguồn mở' mang lại lợi ích gì cho cộng đồng người sử dụng phần mềm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Theo quy định của pháp luật, hành vi 'xuyên tạc lịch sử' trên môi trường mạng có thể bị xử lý như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Quyền công bố tác phẩm' là một trong những quyền nào của tác giả theo Luật Sở hữu trí tuệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Điều gì có thể xảy ra nếu chúng ta 'không tôn trọng' bản quyền trên môi trường số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hành vi nào sau đây thể hiện 'ý thức bảo vệ' thông tin cá nhân trên môi trường số?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền' trên môi trường số thuộc về ai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bối cảnh môi trường số, 'đạo đức' đóng vai trò như thế nào trong việc định hướng hành vi của con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng 'môi trường mạng lành mạnh'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'tuân thủ pháp luật' về an ninh mạng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường số, hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tuân thủ đạo đức?

  • A. Sử dụng phần mềm bẻ khóa để tiết kiệm chi phí.
  • B. Chia sẻ thông tin đã được kiểm chứng và có nguồn gốc rõ ràng.
  • C. Tự do bày tỏ quan điểm cá nhân mà không cần quan tâm đến người khác.
  • D. Thu thập thông tin cá nhân của người khác để phục vụ mục đích nghiên cứu.

Câu 2: Bạn của bạn muốn sử dụng một hình ảnh trên mạng Internet cho bài thuyết trình ở lớp. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tôn trọng bản quyền?

  • A. Cứ tự nhiên sử dụng, vì hình ảnh trên mạng là miễn phí.
  • B. Chỉ cần tải về và sử dụng, không cần quan tâm đến nguồn gốc.
  • C. Tìm kiếm hình ảnh có giấy phép Creative Commons hoặc ghi rõ nguồn gốc và tác giả.
  • D. Sử dụng công cụ chỉnh sửa ảnh để thay đổi hình ảnh gốc một chút là được.

Câu 3: Hành vi nào sau đây có thể bị xem là vi phạm pháp luật về an ninh mạng?

  • A. Xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính của cơ quan nhà nước.
  • B. Chia sẻ bài viết hay trên trang mạng xã hội cá nhân.
  • C. Bình luận góp ý về sản phẩm trên trang thương mại điện tử.
  • D. Sử dụng mạng xã hội để liên lạc với bạn bè ở xa.

Câu 4: Quyền tác giả bảo vệ điều gì?

  • A. Quyền sở hữu trí tuệ đối với phát minh khoa học.
  • B. Quyền của tác giả đối với tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học.
  • C. Quyền sử dụng đất đai và tài sản gắn liền với đất.
  • D. Quyền kinh doanh và thương mại của doanh nghiệp.

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là hành vi vi phạm bản quyền phần mềm?

  • A. Sao chép phần mềm thương mại để sử dụng cho nhiều máy tính trong văn phòng mà không có giấy phép.
  • B. Phân phối phần mềm miễn phí nhưng yêu cầu người dùng trả phí để nhận bản đầy đủ chức năng.
  • C. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở theo đúng giấy phép cho phép.
  • D. Thay đổi mã nguồn của phần mềm thương mại và phát hành lại dưới tên khác.

Câu 6: Tại sao việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số lại quan trọng?

  • A. Để tránh bị phạt tiền.
  • B. Vì đó là quy định của nhà trường.
  • C. Để thể hiện sự văn minh của người sử dụng Internet.
  • D. Để bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo và khuyến khích sự sáng tạo.

Câu 7: Tình huống nào sau đây thể hiện việc ứng dụng môi trường số một cách có đạo đức?

  • A. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để chia sẻ kiến thức và giúp đỡ người khác.
  • B. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm cá nhân một cách tích cực.
  • C. Tải phim lậu về xem để giải trí cá nhân.
  • D. Bình luận tiêu cực và công kích cá nhân trên mạng xã hội.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây đúng về "quyền nhân thân" của tác giả?

  • A. Quyền được nhận tiền bản quyền khi tác phẩm được sử dụng.
  • B. Quyền được đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm.
  • C. Quyền được chuyển giao tác phẩm cho người khác sử dụng.
  • D. Quyền được kiểm soát việc phân phối tác phẩm.

Câu 9: Khi sử dụng tài liệu tham khảo trực tuyến cho bài tập, bạn cần làm gì để tránh vi phạm bản quyền?

  • A. Sao chép nguyên văn các đoạn văn bản mà không chỉnh sửa.
  • B. Chỉ cần ghi tên website mà không cần ghi rõ tác giả và nguồn gốc.
  • C. Sử dụng lại ý tưởng mà không cần trích dẫn nếu diễn đạt bằng lời văn của mình.
  • D. Trích dẫn đầy đủ nguồn gốc và tác giả của tài liệu tham khảo.

Câu 10: Hành động nào sau đây thể hiện sự "văn hóa" khi giao tiếp trên môi trường số?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ "chat" viết tắt và không dấu.
  • B. Tham gia vào các cuộc tranh cãi nảy lửa để bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người khác và tránh xúc phạm.
  • D. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân lên mạng xã hội để tăng tương tác.

Câu 11: Giả sử bạn tìm thấy một phần mềm rất hữu ích trên mạng được chia sẻ miễn phí, nhưng không rõ nguồn gốc và giấy phép. Bạn nên làm gì?

  • A. Tải về và sử dụng ngay vì nó miễn phí.
  • B. Tìm hiểu kỹ hơn về nguồn gốc và giấy phép của phần mềm trước khi sử dụng.
  • C. Chia sẻ phần mềm này cho bạn bè cùng sử dụng.
  • D. Liên hệ với nhà phát triển phần mềm để hỏi về giấy phép (nếu có thông tin liên hệ).

Câu 12: Hành vi "spam" tin nhắn trên mạng xã hội bị coi là vi phạm điều gì?

  • A. Vi phạm quyền riêng tư.
  • B. Vi phạm quyền tự do ngôn luận.
  • C. Vi phạm đạo đức và có thể vi phạm pháp luật (tùy mức độ).
  • D. Không vi phạm gì cả, vì mạng xã hội là môi trường tự do.

Câu 13: Bạn muốn sử dụng một đoạn nhạc có bản quyền trong video tự làm của mình để đăng lên YouTube. Giải pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tìm kiếm các đoạn nhạc miễn phí bản quyền hoặc có giấy phép Creative Commons.
  • B. Sử dụng đoạn nhạc ngắn, nghĩ rằng sẽ không bị phát hiện.
  • C. Liên hệ trực tiếp với ca sĩ để xin phép sử dụng (nếu có thông tin liên hệ).
  • D. Không cần xin phép, vì video chỉ đăng trên YouTube cá nhân.

Câu 14: Tại sao việc lan truyền tin giả (fake news) trên mạng xã hội là hành vi thiếu đạo đức?

  • A. Vì nó làm giảm độ tin cậy của mạng xã hội.
  • B. Vì nó gây khó chịu cho người đọc.
  • C. Vì nó vi phạm quy định của nhà cung cấp dịch vụ mạng xã hội.
  • D. Vì nó gây hoang mang, hiểu lầm và có thể gây hậu quả tiêu cực cho xã hội.

Câu 15: Trong môi trường làm việc nhóm trực tuyến, điều gì thể hiện sự tôn trọng đồng nghiệp?

  • A. Luôn là người đưa ra ý kiến chủ đạo và quyết định cuối cùng.
  • B. Lắng nghe ý kiến của mọi người, đóng góp ý kiến xây dựng và đúng lúc.
  • C. Chỉ tập trung vào phần việc của mình mà không quan tâm đến người khác.
  • D. Sử dụng công cụ chat nhóm để tán gẫu chuyện riêng trong giờ làm việc.

Câu 16: Luật Sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền lợi của ai?

  • A. Người sử dụng các sản phẩm trí tuệ.
  • B. Các nhà cung cấp dịch vụ Internet.
  • C. Tổ chức, cá nhân sáng tạo ra hoặc sở hữu các sản phẩm trí tuệ.
  • D. Các cơ quan quản lý nhà nước về thông tin và truyền thông.

Câu 17: Khi bạn "mua phần mềm", thực chất bạn đang mua điều gì?

  • A. Mua mã nguồn của phần mềm để có thể chỉnh sửa.
  • B. Mua quyền sở hữu hoàn toàn phần mềm và có thể bán lại.
  • C. Mua một bản sao vật lý của phần mềm (ví dụ: đĩa CD).
  • D. Mua quyền sử dụng phần mềm theo các điều khoản và điều kiện nhất định.

Câu 18: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với chuẩn mực đạo đức trên môi trường số?

  • A. Sử dụng thông tin cá nhân thu thập được để đe dọa người khác.
  • B. Tham gia các hoạt động tình nguyện trực tuyến.
  • C. Báo cáo các hành vi vi phạm pháp luật trên mạng.
  • D. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm cá nhân một cách tích cực.

Câu 19: Mục đích chính của Luật An ninh mạng là gì?

  • A. Quản lý các hoạt động kinh doanh trực tuyến.
  • B. Bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội trên không gian mạng.
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế số và xã hội số.
  • D. Nâng cao nhận thức của người dân về sử dụng Internet.

Câu 20: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội "xâm phạm quyền tác giả" theo luật pháp Việt Nam?

  • A. Sử dụng phần mềm lậu cho mục đích học tập cá nhân.
  • B. Chia sẻ nhạc không bản quyền với bạn bè.
  • C. Kinh doanh bản sao lậu của phần mềm máy tính với số lượng lớn.
  • D. Tải phim không bản quyền về xem tại nhà.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ bản quyền tác phẩm trên môi trường số?

  • A. Đăng ký bản quyền tác phẩm tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • B. Sử dụng các công nghệ bảo vệ bản quyền (DRM).
  • C. Ghi rõ thông tin bản quyền trên tác phẩm khi công bố.
  • D. Hạn chế chia sẻ tác phẩm với người khác.

Câu 22: Tại sao cần phải "chính xác" khi chia sẻ thông tin trên mạng xã hội?

  • A. Để tăng lượt tương tác và theo dõi trên mạng xã hội.
  • B. Để tránh gây hiểu lầm, hoang mang và ảnh hưởng tiêu cực đến người khác.
  • C. Để thể hiện mình là người am hiểu và có kiến thức.
  • D. Để tuân thủ theo quy định của nhà cung cấp dịch vụ mạng xã hội.

Câu 23: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền riêng tư của người khác trên môi trường số?

  • A. Đặt mật khẩu mạnh cho tài khoản cá nhân.
  • B. Cài đặt chế độ riêng tư cho trang cá nhân trên mạng xã hội.
  • C. Đọc trộm tin nhắn riêng tư của người khác.
  • D. Thông báo cho bạn bè về các nguy cơ an ninh mạng.

Câu 24: Khi sử dụng hình ảnh của người khác trên mạng xã hội, bạn cần lưu ý điều gì về mặt đạo đức và pháp luật?

  • A. Chỉ cần chỉnh sửa hình ảnh một chút là có thể sử dụng tự do.
  • B. Nếu hình ảnh đã được đăng công khai trên mạng thì có thể sử dụng thoải mái.
  • C. Không cần xin phép nếu sử dụng hình ảnh cho mục đích phi thương mại.
  • D. Cần xin phép người có hình ảnh và ghi rõ nguồn gốc nếu được phép sử dụng.

Câu 25: Trong trường hợp nào thì việc sử dụng thông tin cá nhân của người khác là hợp pháp?

  • A. Khi được sự đồng ý rõ ràng của chủ sở hữu thông tin.
  • B. Khi thông tin đó đã được công khai trên mạng xã hội.
  • C. Khi sử dụng cho mục đích nghiên cứu khoa học.
  • D. Khi sử dụng cho mục đích quảng cáo sản phẩm cá nhân.

Câu 26: "Quyền tài sản" của tác giả bao gồm những quyền nào?

  • A. Quyền được bảo vệ danh dự và uy tín.
  • B. Quyền cho phép hoặc không cho phép người khác sử dụng tác phẩm và hưởng lợi nhuận từ việc đó.
  • C. Quyền được đứng tên trên tác phẩm.
  • D. Quyền được công bố tác phẩm ra công chúng.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là nghĩa vụ của người sử dụng Internet?

  • A. Tuân thủ pháp luật về an ninh mạng và sở hữu trí tuệ.
  • B. Tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người khác trên mạng.
  • C. Phải tự mình phát triển phần mềm và ứng dụng để sử dụng.
  • D. Có trách nhiệm với thông tin mình chia sẻ và hành vi của mình trên mạng.

Câu 28: Hành vi nào sau đây có thể giúp xây dựng môi trường số văn minh, lành mạnh?

  • A. Tham gia vào các nhóm kín trên mạng xã hội để chia sẻ thông tin.
  • B. Sử dụng các công cụ chặn quảng cáo để có trải nghiệm tốt hơn.
  • C. Tải các ứng dụng và phần mềm miễn phí từ các nguồn không rõ ràng.
  • D. Báo cáo các hành vi vi phạm chuẩn mực cộng đồng và pháp luật trên mạng.

Câu 29: Khi phát hiện một trang web đăng tải thông tin sai lệch, bạn nên làm gì?

  • A. Chia sẻ rộng rãi trang web đó để mọi người cùng biết.
  • B. Kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và báo cáo cho cơ quan chức năng nếu cần.
  • C. Bình luận phản bác trực tiếp trên trang web đó.
  • D. Lưu lại thông tin đó để sử dụng cho mục đích cá nhân.

Câu 30: Điều gì thể hiện sự "trách nhiệm" của người sử dụng ứng dụng trên môi trường số?

  • A. Sử dụng ứng dụng một cách thường xuyên để tận dụng tối đa tiện ích.
  • B. Chỉ sử dụng các ứng dụng miễn phí để tiết kiệm chi phí.
  • C. Sử dụng ứng dụng một cách có ý thức, tuân thủ các điều khoản và điều kiện, không gây hại cho người khác.
  • D. Tải và cài đặt nhiều ứng dụng khác nhau để trải nghiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong môi trường số, hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tuân thủ đạo đức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bạn của bạn muốn sử dụng một hình ảnh trên mạng Internet cho bài thuyết trình ở lớp. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tôn trọng bản quyền?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hành vi nào sau đây có thể bị xem là vi phạm pháp luật về an ninh mạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quyền tác giả bảo vệ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là hành vi vi phạm bản quyền phần mềm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số lại quan trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tình huống nào sau đây thể hiện việc ứng dụng môi trường số một cách có đạo đức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phát biểu nào sau đây đúng về 'quyền nhân thân' của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi sử dụng tài liệu tham khảo trực tuyến cho bài tập, bạn cần làm gì để tránh vi phạm bản quyền?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'văn hóa' khi giao tiếp trên môi trường số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử bạn tìm thấy một phần mềm rất hữu ích trên mạng được chia sẻ miễn phí, nhưng không rõ nguồn gốc và giấy phép. Bạn nên làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hành vi 'spam' tin nhắn trên mạng xã hội bị coi là vi phạm điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bạn muốn sử dụng một đoạn nhạc có bản quyền trong video tự làm của mình để đăng lên YouTube. Giải pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao việc lan truyền tin giả (fake news) trên mạng xã hội là hành vi thiếu đạo đức?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong môi trường làm việc nhóm trực tuyến, điều gì thể hiện sự tôn trọng đồng nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Luật Sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền lợi của ai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi bạn 'mua phần mềm', thực chất bạn đang mua điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với chuẩn mực đạo đức trên môi trường số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Mục đích chính của Luật An ninh mạng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội 'xâm phạm quyền tác giả' theo luật pháp Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ bản quyền tác phẩm trên môi trường số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao cần phải 'chính xác' khi chia sẻ thông tin trên mạng xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền riêng tư của người khác trên môi trường số?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi sử dụng hình ảnh của người khác trên mạng xã hội, bạn cần lưu ý điều gì về mặt đạo đức và pháp luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong trường hợp nào thì việc sử dụng thông tin cá nhân của người khác là hợp pháp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Quyền tài sản' của tác giả bao gồm những quyền nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là nghĩa vụ của người sử dụng Internet?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hành vi nào sau đây có thể giúp xây dựng môi trường số văn minh, lành mạnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phát hiện một trang web đăng tải thông tin sai lệch, bạn nên làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 11: Ứng dụng trên môi trường số. Nghĩa vụ tôn trọng bản quyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Điều gì thể hiện sự 'trách nhiệm' của người sử dụng ứng dụng trên môi trường số?

Xem kết quả