15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý kho thông minh sử dụng cảm biến IoT và phần mềm phân tích dữ liệu. Hệ thống này tự động theo dõi số lượng hàng tồn kho, dự báo nhu cầu dựa trên dữ liệu bán hàng lịch sử và tối ưu hóa vị trí lưu trữ. Vai trò chính của tin học trong trường hợp này là gì?

  • A. Chỉ giúp giảm sức lao động chân tay cho công nhân.
  • B. Chủ yếu để giải trí cho nhân viên.
  • C. Cung cấp khả năng giao tiếp trực tuyến giữa các nhà quản lý.
  • D. Tự động hóa quy trình, tối ưu hóa hoạt động dựa trên phân tích dữ liệu.

Câu 2: Tin học được coi là một ngành khoa học vì nó có những đặc điểm riêng biệt. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính khoa học của tin học?

  • A. Sử dụng máy tính làm công cụ chính.
  • B. Nghiên cứu các phương pháp thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền thông tin một cách tự động.
  • C. Tạo ra các trò chơi điện tử giải trí.
  • D. Có khả năng kết nối con người trên toàn cầu.

Câu 3: Trong bối cảnh chuyển đổi số, một trường học triển khai nền tảng học tập trực tuyến, sử dụng hệ thống quản lý điểm tự động, thư viện số và các công cụ giao tiếp trực tuyến. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Nâng cao hiệu quả quản lý, đổi mới phương pháp dạy và học.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp tài liệu học tập dưới dạng số.
  • C. Giúp học sinh chơi game giải trí sau giờ học.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên và lớp học truyền thống.

Câu 4: Thiết bị thông minh là một phần quan trọng của xã hội hiện đại. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cốt lõi của một thiết bị thông minh?

  • A. Có khả năng xử lý thông tin và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • B. Có khả năng kết nối mạng và giao tiếp với các thiết bị khác.
  • C. Luôn có màn hình cảm ứng lớn và thiết kế đẹp mắt.
  • D. Có khả năng tự động hóa một số tác vụ hoặc thích ứng với môi trường.

Câu 5: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh, sử dụng camera, cảm biến và AI để giám sát lưu lượng xe, điều chỉnh đèn giao thông theo thời gian thực và cung cấp thông tin kẹt xe cho người dân qua ứng dụng di động. Hệ thống này minh họa vai trò nào của tin học trong quản lý đô thị?

  • A. Chỉ dùng để phạt nguội các hành vi vi phạm giao thông.
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý hạ tầng, cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • C. Giúp người dân tìm đường dễ dàng hơn bằng GPS.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của cảnh sát giao thông.

Câu 6: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa máy tính và con người trong việc xử lý thông tin. Khả năng nào sau đây là điểm mạnh vượt trội của máy tính so với con người trong hầu hết các trường hợp?

  • A. Khả năng hiểu và diễn giải cảm xúc con người.
  • B. Khả năng sáng tạo nghệ thuật một cách độc đáo.
  • C. Khả năng đưa ra quyết định dựa trên trực giác và kinh nghiệm sống.
  • D. Tốc độ tính toán và xử lý dữ liệu lặp đi lặp lại với độ chính xác cao.

Câu 7: Sự phát triển của tin học đã dẫn đến sự ra đời và phổ biến của các công cụ làm việc mới như phần mềm văn phòng, công cụ thiết kế đồ họa, các nền tảng làm việc nhóm trực tuyến. Điều này có ý nghĩa gì đối với phương thức làm việc của con người?

  • A. Tăng năng suất lao động, cho phép làm việc từ xa và cộng tác hiệu quả hơn.
  • B. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu giao tiếp trực tiếp giữa con người.
  • C. Khiến con người phụ thuộc hoàn toàn vào máy móc và giảm khả năng tư duy độc lập.
  • D. Chỉ có lợi ích cho các ngành công nghệ cao, không ảnh hưởng nhiều đến các ngành truyền thống.

Câu 8: Một nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, hệ thống tưới tiêu tự động kết nối internet và ứng dụng trên điện thoại để quản lý trang trại của mình. Ứng dụng sẽ thông báo khi cần tưới và tự động bật hệ thống tưới dựa trên dữ liệu cảm biến và dự báo thời tiết. Đây là một ví dụ về ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Tài chính.

Câu 9: Mạng máy tính và internet đã thay đổi cách con người giao tiếp và tiếp cận thông tin một cách căn bản. Vai trò nào sau đây của mạng máy tính và internet là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển xã hội dựa trên thông tin?

  • A. Cung cấp các trò chơi trực tuyến đa người chơi.
  • B. Giúp gửi thư điện tử thay vì thư tay.
  • C. Cho phép xem phim và nghe nhạc trực tuyến.
  • D. Kết nối mọi người, chia sẻ thông tin, tri thức và tạo ra các nền tảng dịch vụ số toàn cầu.

Câu 10: Hãy phân tích tình huống sau: Một bác sĩ sử dụng phần mềm chẩn đoán hình ảnh dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường trong phim X-quang. AI đưa ra gợi ý về các vùng cần chú ý, nhưng quyết định cuối cùng vẫn thuộc về bác sĩ. Điều này thể hiện mối quan hệ giữa con người và máy tính trong xử lý thông tin ở lĩnh vực y tế như thế nào?

  • A. Máy tính hoàn toàn thay thế con người trong việc chẩn đoán bệnh.
  • B. Máy tính là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp con người đưa ra quyết định tốt hơn.
  • C. Con người chỉ đơn thuần là người nhập dữ liệu cho máy tính.
  • D. Máy tính chỉ có thể xử lý các ca bệnh đơn giản, không phức tạp.

Câu 11: Sự bùng nổ của dữ liệu (Big Data) là một hệ quả của sự phát triển tin học. Việc phân tích lượng lớn dữ liệu này có thể mang lại lợi ích gì cho xã hội?

  • A. Phát hiện xu hướng, đưa ra dự báo chính xác hơn, cá nhân hóa dịch vụ.
  • B. Chỉ làm tăng thêm gánh nặng lưu trữ thông tin.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích quảng cáo và tiếp thị.
  • D. Không có giá trị thực tiễn ngoài lĩnh vực nghiên cứu khoa học.

Câu 12: Một người sử dụng ứng dụng ngân hàng trên điện thoại thông minh để chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và kiểm tra số dư. Ứng dụng này là một ví dụ về vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp.
  • B. Quản lý giáo dục.
  • C. Nghiên cứu khoa học.
  • D. Tài chính - Ngân hàng.

Câu 13: Hãy đánh giá nhận định sau: "Trong tương lai, thiết bị thông minh sẽ thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc". Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì máy tính và thiết bị thông minh có tốc độ xử lý vượt trội.
  • B. Sai, vì con người có khả năng tư duy sáng tạo, cảm xúc và đưa ra quyết định trong các tình huống phức tạp mà máy tính chưa thể.
  • C. Đúng, vì các thiết bị thông minh ngày càng rẻ và dễ tiếp cận.
  • D. Sai, vì con người tạo ra máy tính nên luôn kiểm soát được chúng.

Câu 14: Một nhà khoa học sử dụng phần mềm mô phỏng để nghiên cứu cấu trúc phân tử và dự đoán kết quả các phản ứng hóa học trước khi thực hiện thí nghiệm thực tế. Ứng dụng này của tin học thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Nghiên cứu khoa học.
  • B. Hoạt động giải trí.
  • C. Quản lý hành chính.
  • D. Thương mại điện tử.

Câu 15: Đâu là ví dụ tốt nhất thể hiện vai trò của tin học trong việc cải thiện khả năng tiếp cận thông tin cho người khuyết tật?

  • A. Các trò chơi điện tử có đồ họa đẹp mắt.
  • B. Các trang web chỉ có nội dung văn bản đơn thuần.
  • C. Thiết bị thông minh chỉ có giao diện điều khiển bằng giọng nói.
  • D. Phần mềm đọc màn hình cho người khiếm thị, bàn phím ảo cho người khó khăn về vận động, ứng dụng phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu.

Câu 16: Việc sử dụng rộng rãi các thiết bị thông minh cá nhân như điện thoại, đồng hồ thông minh, tai nghe thông minh có tác động như thế nào đến đời sống hàng ngày của con người?

  • A. Tăng khả năng kết nối, cung cấp thông tin cá nhân hóa, hỗ trợ quản lý sức khỏe và công việc.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí sinh hoạt và gây lãng phí thời gian.
  • C. Khiến con người trở nên ít giao tiếp hơn trong thế giới thực.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thói quen và hành vi hàng ngày.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội phải đối mặt trong kỷ nguyên số là vấn đề an toàn và bảo mật thông tin. Tại sao vấn đề này lại trở nên cực kỳ quan trọng?

  • A. Vì chỉ có các tổ chức lớn mới bị tấn công mạng.
  • B. Vì dữ liệu cá nhân không có giá trị gì đối với kẻ xấu.
  • C. Vì lượng lớn thông tin nhạy cảm (cá nhân, tài chính, quốc gia) được lưu trữ và xử lý trên môi trường mạng, dễ bị đánh cắp hoặc lạm dụng.
  • D. Vì các phần mềm diệt virus hiện nay không hoạt động hiệu quả.

Câu 18: Phân tích vai trò của tin học trong hoạt động thương mại. Đâu là ví dụ điển hình nhất về ảnh hưởng của tin học đến thương mại?

  • A. Máy tính được sử dụng để in hóa đơn.
  • B. Sự phát triển của thương mại điện tử, cho phép mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Các cửa hàng sử dụng hệ thống camera giám sát.
  • D. Nhân viên bán hàng sử dụng máy tính để kiểm tra email.

Câu 19: Để thích ứng với xã hội số, mỗi cá nhân cần trang bị những năng lực cốt lõi nào liên quan đến tin học?

  • A. Chỉ cần biết sử dụng các ứng dụng giải trí phổ biến.
  • B. Chỉ cần biết cách bật/tắt máy tính và điện thoại.
  • C. Chỉ cần có bằng cấp về công nghệ thông tin.
  • D. Có kiến thức và kỹ năng sử dụng máy tính, thiết bị thông minh, internet một cách an toàn, hiệu quả và có đạo đức.

Câu 20: Một trong những lợi ích của việc ứng dụng tin học trong quản lý sản xuất là khả năng tự động hóa. Tự động hóa trong sản xuất dựa trên tin học mang lại hiệu quả gì?

  • A. Tăng tốc độ, độ chính xác, giảm thiểu sai sót và chi phí lao động.
  • B. Làm giảm chất lượng sản phẩm do máy móc không linh hoạt bằng con người.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm đơn giản.
  • D. Không có tác động đáng kể đến năng suất.

Câu 21: Một hệ thống nhà thông minh cho phép chủ nhà điều khiển đèn, nhiệt độ, khóa cửa bằng giọng nói hoặc qua ứng dụng trên điện thoại. Hệ thống này thu thập dữ liệu về thói quen sử dụng để tự động điều chỉnh các cài đặt cho phù hợp. Đây là ví dụ về sự kết hợp giữa tin học và thiết bị thông minh nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng chi phí sử dụng điện năng.
  • B. Làm phức tạp hóa cuộc sống hàng ngày.
  • C. Cải thiện tiện nghi, an ninh và hiệu quả năng lượng trong cuộc sống gia đình.
  • D. Chỉ mang tính giải trí, không có giá trị thực tế.

Câu 22: Sự phát triển của tin học đã tạo ra nhiều ngành nghề mới và làm thay đổi yêu cầu đối với các ngành nghề truyền thống. Điều này đòi hỏi người lao động trong xã hội hiện đại cần có khả năng gì?

  • A. Chỉ tập trung vào một chuyên môn duy nhất và không cần học hỏi thêm.
  • B. Có khả năng học tập suốt đời, thích ứng nhanh với công nghệ mới và làm việc hiệu quả với các công cụ số.
  • C. Tránh xa công nghệ để giữ vững các giá trị truyền thống.
  • D. Chỉ cần có kiến thức lý thuyết mà không cần kỹ năng thực hành.

Câu 23: Một ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi lượng calo tiêu thụ, hoạt động thể chất hàng ngày và đưa ra gợi ý về chế độ ăn uống, luyện tập dựa trên mục tiêu sức khỏe của họ. Ứng dụng này thể hiện vai trò của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

  • A. Chăm sóc sức khỏe cá nhân.
  • B. Quản lý tài chính gia đình.
  • C. Nghiên cứu môi trường.
  • D. Thiết kế thời trang.

Câu 24: Phân tích tác động của tin học đến lĩnh vực giải trí. Đâu là tác động rõ rệt nhất?

  • A. Làm giảm số lượng các hình thức giải trí truyền thống.
  • B. Chỉ tạo ra các trò chơi điện tử bạo lực.
  • C. Đa dạng hóa các hình thức giải trí (phim ảnh, âm nhạc, game trực tuyến), cho phép tiếp cận nội dung dễ dàng hơn và tạo ra trải nghiệm tương tác mới.
  • D. Khiến mọi người dành ít thời gian hơn cho giải trí.

Câu 25: Một nhà máy sử dụng robot công nghiệp được điều khiển bằng máy tính để thực hiện các thao tác lắp ráp lặp đi lặp lại. Việc này giúp tăng năng suất và giảm sai sót so với lao động thủ công. Đây là ví dụ về ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Công nghiệp sản xuất.

Câu 26: Thiết bị thông minh đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chuyển động). Dữ liệu này sau đó được xử lý bởi các hệ thống tin học. Quy trình này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ làm tăng lượng dữ liệu vô ích.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về môi trường, giúp đưa ra quyết định hoặc hành động phù hợp.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích theo dõi hoạt động của con người.
  • D. Không có tác động thực tế đến việc cải thiện hiệu quả hoạt động.

Câu 27: Một thư viện công cộng triển khai hệ thống quản lý sách tự động, cho phép người dùng tự mượn/trả sách bằng thẻ và theo dõi tình trạng sách trực tuyến. Hệ thống này cũng phân tích thói quen đọc của người dùng để gợi ý sách mới. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học trong hoạt động văn hóa và cộng đồng?

  • A. Hiện đại hóa dịch vụ, nâng cao trải nghiệm người dùng và khuyến đọc dựa trên dữ liệu.
  • B. Làm giảm vai trò của thủ thư.
  • C. Chỉ giúp tiết kiệm không gian lưu trữ sách.
  • D. Không có tác động đáng kể đến việc tiếp cận tri thức.

Câu 28: Phân tích lý do tại sao hiểu biết về tin học ngày càng trở nên cần thiết đối với mọi công dân trong xã hội hiện đại.

  • A. Chỉ vì hầu hết các công việc đều liên quan đến máy tính.
  • B. Để có thể sử dụng các thiết bị giải trí mới nhất.
  • C. Chỉ để tránh bị lừa đảo trên mạng.
  • D. Để có thể tham gia hiệu quả vào các hoạt động kinh tế, xã hội, giáo dục, y tế... ngày càng dựa trên nền tảng số và tự bảo vệ mình trên không gian mạng.

Câu 29: Một chính phủ xây dựng cổng thông tin điện tử cung cấp các dịch vụ công trực tuyến như nộp thuế, xin cấp phép kinh doanh, đăng ký khai sinh. Công dân có thể thực hiện các thủ tục này mọi lúc, mọi nơi qua internet. Đây là ví dụ về vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý hành chính công và dịch vụ công.
  • B. Quản lý môi trường.
  • C. Nghiên cứu lịch sử.
  • D. Phát triển du lịch.

Câu 30: So sánh khả năng của con người và máy tính trong việc đưa ra quyết định. Trong trường hợp nào sau đây, khả năng của con người thường vượt trội hơn máy tính?

  • A. Phân tích một lượng lớn dữ liệu số để tìm kiếm mẫu hình.
  • B. Thực hiện các phép tính phức tạp liên tục.
  • C. Đưa ra quyết định trong các tình huống đạo đức phức tạp hoặc yêu cầu sự đồng cảm, thấu hiểu.
  • D. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại theo quy trình định sẵn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý kho thông minh sử dụng cảm biến IoT và phần mềm phân tích dữ liệu. Hệ thống này tự động theo dõi số lượng hàng tồn kho, dự báo nhu cầu dựa trên dữ liệu bán hàng lịch sử và tối ưu hóa vị trí lưu trữ. Vai trò chính của tin học trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tin học được coi là một ngành khoa học vì nó có những đặc điểm riêng biệt. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính khoa học của tin học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong bối cảnh chuyển đổi số, một trường học triển khai nền tảng học tập trực tuyến, sử dụng hệ thống quản lý điểm tự động, thư viện số và các công cụ giao tiếp trực tuyến. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học trong lĩnh vực giáo dục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Thiết bị thông minh là một phần quan trọng của xã hội hiện đại. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cốt lõi của một thiết bị thông minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh, sử dụng camera, cảm biến và AI để giám sát lưu lượng xe, điều chỉnh đèn giao thông theo thời gian thực và cung cấp thông tin kẹt xe cho người dân qua ứng dụng di động. Hệ thống này minh họa vai trò nào của tin học trong quản lý đô thị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa máy tính và con người trong việc xử lý thông tin. Khả năng nào sau đây là điểm mạnh vượt trội của máy tính so với con người trong hầu hết các trường hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Sự phát triển của tin học đã dẫn đến sự ra đời và phổ biến của các công cụ làm việc mới như phần mềm văn phòng, công cụ thiết kế đồ họa, các nền tảng làm việc nhóm trực tuyến. Điều này có ý nghĩa gì đối với phương thức làm việc của con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, hệ thống tưới tiêu tự động kết nối internet và ứng dụng trên điện thoại để quản lý trang trại của mình. Ứng dụng sẽ thông báo khi cần tưới và tự động bật hệ thống tưới dựa trên dữ liệu cảm biến và dự báo thời tiết. Đây là một ví dụ về ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mạng máy tính và internet đã thay đổi cách con người giao tiếp và tiếp cận thông tin một cách căn bản. Vai trò nào sau đây của mạng máy tính và internet là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển xã hội dựa trên thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hãy phân tích tình huống sau: Một bác sĩ sử dụng phần mềm chẩn đoán hình ảnh dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường trong phim X-quang. AI đưa ra gợi ý về các vùng cần chú ý, nhưng quyết định cuối cùng vẫn thuộc về bác sĩ. Điều này thể hiện mối quan hệ giữa con người và máy tính trong xử lý thông tin ở lĩnh vực y tế như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Sự bùng nổ của dữ liệu (Big Data) là một hệ quả của sự phát triển tin học. Việc phân tích lượng lớn dữ liệu này có thể mang lại lợi ích gì cho xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một người sử dụng ứng dụng ngân hàng trên điện thoại thông minh để chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và kiểm tra số dư. Ứng dụng này là một ví dụ về vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hãy đánh giá nhận định sau: 'Trong tương lai, thiết bị thông minh sẽ thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc'. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một nhà khoa học sử dụng phần mềm mô phỏng để nghiên cứu cấu trúc phân tử và dự đoán kết quả các phản ứng hóa học trước khi thực hiện thí nghiệm thực tế. Ứng dụng này của tin học thuộc lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đâu là ví dụ tốt nhất thể hiện vai trò của tin học trong việc cải thiện khả năng tiếp cận thông tin cho người khuyết tật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Việc sử dụng rộng rãi các thiết bị thông minh cá nhân như điện thoại, đồng hồ thông minh, tai nghe thông minh có tác động như thế nào đến đời sống hàng ngày của con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội phải đối mặt trong kỷ nguyên số là vấn đề an toàn và bảo mật thông tin. Tại sao vấn đề này lại trở nên cực kỳ quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân tích vai trò của tin học trong hoạt động thương mại. Đâu là ví dụ điển hình nhất về ảnh hưởng của tin học đến thương mại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để thích ứng với xã hội số, mỗi cá nhân cần trang bị những năng lực cốt lõi nào liên quan đến tin học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một trong những lợi ích của việc ứng dụng tin học trong quản lý sản xuất là khả năng tự động hóa. Tự động hóa trong sản xuất dựa trên tin học mang lại hiệu quả gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một hệ thống nhà thông minh cho phép chủ nhà điều khiển đèn, nhiệt độ, khóa cửa bằng giọng nói hoặc qua ứng dụng trên điện thoại. Hệ thống này thu thập dữ liệu về thói quen sử dụng để tự động điều chỉnh các cài đặt cho phù hợp. Đây là ví dụ về sự kết hợp giữa tin học và thiết bị thông minh nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Sự phát triển của tin học đã tạo ra nhiều ngành nghề mới và làm thay đổi yêu cầu đối với các ngành nghề truyền thống. Điều này đòi hỏi người lao động trong xã hội hiện đại cần có khả năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi lượng calo tiêu thụ, hoạt động thể chất hàng ngày và đưa ra gợi ý về chế độ ăn uống, luyện tập dựa trên mục tiêu sức khỏe của họ. Ứng dụng này thể hiện vai trò của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phân tích tác động của tin học đến lĩnh vực giải trí. Đâu là tác động rõ rệt nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một nhà máy sử dụng robot công nghiệp được điều khiển bằng máy tính để thực hiện các thao tác lắp ráp lặp đi lặp lại. Việc này giúp tăng năng suất và giảm sai sót so với lao động thủ công. Đây là ví dụ về ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Thiết bị thông minh đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chuyển động). Dữ liệu này sau đó được xử lý bởi các hệ thống tin học. Quy trình này có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một thư viện công cộng triển khai hệ thống quản lý sách tự động, cho phép người dùng tự mượn/trả sách bằng thẻ và theo dõi tình trạng sách trực tuyến. Hệ thống này cũng phân tích thói quen đọc của người dùng để gợi ý sách mới. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học trong hoạt động văn hóa và cộng đồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phân tích lý do tại sao hiểu biết về tin học ngày càng trở nên cần thiết đối với mọi công dân trong xã hội hiện đại.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một chính phủ xây dựng cổng thông tin điện tử cung cấp các dịch vụ công trực tuyến như nộp thuế, xin cấp phép kinh doanh, đăng ký khai sinh. Công dân có thể thực hiện các thủ tục này mọi lúc, mọi nơi qua internet. Đây là ví dụ về vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: So sánh khả năng của con người và máy tính trong việc đưa ra quyết định. Trong trường hợp nào sau đây, khả năng của con người thường vượt trội hơn máy tính?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành Tin học được xem là một ngành khoa học vì nó có đối tượng nghiên cứu, mục tiêu và phương pháp riêng. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của Tin học là gì?

  • A. Chỉ là các thiết bị máy tính và phần cứng.
  • B. Các ngôn ngữ lập trình và thuật toán.
  • C. Thông tin và quá trình xử lý thông tin trên các thiết bị tự động.
  • D. Các ứng dụng phần mềm cho người dùng cuối.

Câu 2: Một thiết bị được coi là "thông minh" thường có những đặc điểm nào sau đây? Chọn phương án đầy đủ nhất.

  • A. Có màn hình cảm ứng và kết nối Wi-Fi.
  • B. Hoạt động dựa trên pin sạc và có camera.
  • C. Có khả năng tự động hóa một số tác vụ và được điều khiển từ xa.
  • D. Có khả năng thu thập, xử lý thông tin, kết nối với các thiết bị khác và hoạt động tự chủ ở mức độ nhất định.

Câu 3: Tin học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tri thức. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Giúp sản xuất ra nhiều hàng hóa vật chất hơn.
  • B. Tạo ra các ngành nghề mới liên quan đến công nghệ và thông tin, nâng cao năng suất lao động dựa trên dữ liệu và tri thức.
  • C. Giảm bớt hoàn toàn sự cần thiết của lao động chân tay.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phát triển các trò chơi điện tử.

Câu 4: Phân tích tình huống sau: Một nhà máy lắp đặt hệ thống cảm biến IoT để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm và áp suất trong dây chuyền sản xuất. Dữ liệu thu thập được xử lý bởi phần mềm để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó cảnh báo kỹ sư để can thiệp kịp thời. Vai trò của Tin học trong tình huống này là gì?

  • A. Thu thập, xử lý dữ liệu tự động để hỗ trợ giám sát và ra quyết định.
  • B. Thay thế hoàn toàn công việc của kỹ sư giám sát.
  • C. Chỉ đơn thuần là hiển thị dữ liệu lên màn hình.
  • D. Giúp công nhân vận hành máy dễ dàng hơn.

Câu 5: So sánh khả năng của máy tính và con người trong việc xử lý thông tin, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Máy tính có khả năng tư duy sáng tạo và đưa ra quyết định phức tạp tốt hơn con người.
  • B. Con người luôn xử lý thông tin nhanh và chính xác hơn máy tính trong mọi trường hợp.
  • C. Máy tính vượt trội con người ở khả năng phân tích cảm xúc và giao tiếp xã hội.
  • D. Máy tính vượt trội về tốc độ tính toán, lưu trữ lượng lớn dữ liệu và thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại, trong khi con người vượt trội về tư duy sáng tạo, phân tích ngữ cảnh phức tạp và đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm, cảm xúc.

Câu 6:

  • A. Sự phổ biến và vai trò trung tâm của công nghệ thông tin trong mọi lĩnh vực đời sống.
  • B. Tất cả mọi người đều sở hữu ít nhất một chiếc máy tính.
  • C. Thông tin được chia sẻ hoàn toàn miễn phí và không có giới hạn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất và tiêu thụ các thiết bị điện tử.

Câu 7: Một công ty ứng dụng phần mềm quản lý khách hàng (CRM) để theo dõi lịch sử mua sắm, sở thích và phản hồi của từng khách hàng. Dữ liệu này giúp công ty đưa ra các chiến dịch marketing cá nhân hóa và cải thiện dịch vụ. Đây là một ví dụ về vai trò nào của Tin học?

  • A. Giải trí và tiêu khiển.
  • B. Tự động hóa sản xuất vật chất.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý và kinh doanh.
  • D. Chỉ dùng để liên lạc nội bộ.

Câu 8: Việc sử dụng rộng rãi các thiết bị thông minh và internet đặt ra nhiều thách thức về đạo đức và pháp lý. Vấn đề nào sau đây là mối quan ngại lớn nhất liên quan đến dữ liệu cá nhân?

  • A. Dữ liệu cá nhân quá nhiều làm đầy bộ nhớ thiết bị.
  • B. Nguy cơ bị thu thập, sử dụng sai mục đích hoặc lộ lọt dữ liệu mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu.
  • C. Dữ liệu cá nhân chỉ có giá trị đối với cá nhân đó.
  • D. Việc chia sẻ dữ liệu cá nhân luôn là hợp pháp.

Câu 9: Tin học đã làm thay đổi cách con người giao tiếp trên phạm vi toàn cầu. Công cụ hoặc dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi này?

  • A. Điện thoại cố định.
  • B. Thư tay.
  • C. Máy fax.
  • D. Mạng xã hội, email, các ứng dụng gọi điện/nhắn tin trực tuyến.

Câu 10: Trong lĩnh vực khoa học, Tin học không chỉ là công cụ tính toán mà còn hỗ trợ đắc lực trong nghiên cứu. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

  • A. Mô phỏng các hiện tượng vật lý phức tạp, phân tích bộ gen người, xử lý ảnh vệ tinh.
  • B. Chỉ dùng để lưu trữ các bài báo khoa học.
  • C. Giúp các nhà khoa học viết báo cáo nhanh hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm trong phòng lab.

Câu 11: Hệ thống "nhà thông minh" (smart home) là một ví dụ ứng dụng của thiết bị thông minh và Tin học. Thành phần cốt lõi nào giúp các thiết bị trong nhà thông minh hoạt động phối hợp và được điều khiển từ xa?

  • A. Chỉ cần các thiết bị điện có thể cắm vào ổ điện.
  • B. Khả năng kết nối mạng (Wi-Fi, Bluetooth, Zigbee...) và hệ thống điều khiển trung tâm (hub hoặc ứng dụng trên điện thoại).
  • C. Tất cả các thiết bị đều phải có màn hình riêng.
  • D. Sử dụng năng lượng mặt trời để hoạt động.

Câu 12: Có ý kiến cho rằng:

  • A. Đúng, vì hầu hết mọi người chỉ cần những kỹ năng đó trong công việc hàng ngày.
  • B. Sai, vì Tin học là một ngành khoa học rộng lớn, bao gồm cả lý thuyết, phát triển phần mềm, quản lý dữ liệu, an toàn thông tin, trí tuệ nhân tạo, v.v., không chỉ giới hạn ở việc sử dụng công cụ cơ bản.
  • C. Đúng, vì sách giáo khoa Tin học 10 chỉ dạy về sử dụng máy tính.
  • D. Sai, vì Tin học chỉ liên quan đến việc sửa chữa máy tính.

Câu 13: Trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, kỹ năng nào liên quan đến Tin học ngày càng trở nên thiết yếu đối với người lao động?

  • A. Chỉ cần biết gõ máy tính nhanh.
  • B. Kỹ năng sử dụng máy tính để giải trí.
  • C. Thuộc lòng các phím tắt trong phần mềm.
  • D. Khả năng phân tích và xử lý dữ liệu, tư duy logic, làm việc với các hệ thống tự động và thích ứng với công nghệ mới.

Câu 14: Tin học góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua nhiều ứng dụng. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Sản xuất ra các thiết bị điện tử mới.
  • B. In ấn tài liệu trên giấy tái chế.
  • C. Sử dụng cảm biến và phân tích dữ liệu để giám sát chất lượng không khí/nước, quản lý tài nguyên rừng, tối ưu hóa sử dụng năng lượng.
  • D. Tạo ra các trò chơi về môi trường.

Câu 15: Việc quá phụ thuộc vào các thiết bị thông minh và công nghệ có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào đối với con người và xã hội?

  • A. Giảm tương tác trực tiếp, nguy cơ nghiện thiết bị, ảnh hưởng sức khỏe (mắt, cột sống), mất các kỹ năng truyền thống.
  • B. Làm tăng khả năng sáng tạo và giao tiếp xã hội.
  • C. Chỉ có lợi ích mà không có bất kỳ rủi ro nào.
  • D. Giúp mọi người trở nên thông thái hơn.

Câu 16: Khái niệm

  • A. Big Data không liên quan đến Tin học.
  • B. Tin học chỉ giúp lưu trữ Big Data.
  • C. Tin học chỉ giúp tạo ra Big Data.
  • D. Cung cấp các công cụ, thuật toán và hạ tầng để thu thập, lưu trữ, xử lý và phân tích Big Data nhằm tìm ra các xu hướng, insight có giá trị.

Câu 17: Hệ thống xử lý thông tin cơ bản thường bao gồm các bước: Nhập dữ liệu -> Xử lý dữ liệu -> Xuất thông tin. Trong một thiết bị thông minh như điện thoại, khi bạn chụp ảnh và sau đó sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh, quá trình "Xử lý dữ liệu" ở đây là gì?

  • A. Hành động nhấn nút chụp ảnh.
  • B. Áp dụng các bộ lọc, điều chỉnh màu sắc, cắt ảnh, thêm hiệu ứng bằng phần mềm chỉnh sửa.
  • C. Lưu ảnh vào bộ nhớ điện thoại.
  • D. Xem lại ảnh đã chụp.

Câu 18: Tin học đang cách mạng hóa lĩnh vực y tế, đặc biệt trong y học cá nhân hóa. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ tiêu biểu về vai trò của Tin học trong y học cá nhân hóa?

  • A. Phân tích dữ liệu gen và bệnh sử để đưa ra phác đồ điều trị hoặc dự báo nguy cơ bệnh tật phù hợp cho từng cá thể.
  • B. Sử dụng máy tính để in đơn thuốc.
  • C. Lưu trữ hồ sơ bệnh án giấy.
  • D. Chỉ dùng để đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến.

Câu 19: So với các công cụ truyền thống (ví dụ: máy tính cơ khí, sổ sách ghi chép), công cụ được hỗ trợ bởi Tin học (ví dụ: máy tính điện tử, phần mềm quản lý) có ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Luôn rẻ hơn công cụ truyền thống.
  • B. Dễ sử dụng hơn trong mọi trường hợp.
  • C. Không bao giờ gặp lỗi kỹ thuật.
  • D. Tốc độ xử lý nhanh hơn, khả năng lưu trữ lớn hơn, độ chính xác cao hơn trong các tác vụ lặp đi lặp lại, khả năng kết nối và chia sẻ thông tin dễ dàng.

Câu 20: An toàn thông tin là một khía cạnh cực kỳ quan trọng khi sử dụng thiết bị thông minh và các ứng dụng Tin học. Vấn đề nào sau đây thuộc về an toàn thông tin?

  • A. Thiết bị bị rơi vỡ.
  • B. Bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi truy cập trái phép, mã độc tấn công, lừa đảo trực tuyến.
  • C. Thiết bị hết pin.
  • D. Tốc độ kết nối mạng chậm.

Câu 21: Tin học đã thay đổi đáng kể lĩnh vực giáo dục. Trong một lớp học hiện đại, việc học sinh sử dụng máy tính để tìm kiếm tài liệu trên internet, làm bài tập trực tuyến, hoặc tham gia các lớp học ảo là ví dụ về vai trò nào của Tin học?

  • A. Hỗ trợ dạy và học, mở rộng khả năng tiếp cận kiến thức và phương pháp học tập.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
  • C. Chỉ để giải trí sau giờ học.
  • D. Làm cho việc học trở nên khó khăn hơn.

Câu 22: Mạng lưới vạn vật kết nối (IoT - Internet of Things) là khái niệm mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý (không chỉ máy tính, điện thoại) được nhúng cảm biến, phần mềm và khả năng kết nối để thu thập, trao đổi dữ liệu. IoT là sự phát triển tiếp theo của xu hướng nào?

  • A. Chỉ là internet thông thường.
  • B. Sản xuất hàng loạt.
  • C. Sự phát triển của thiết bị thông minh và khả năng kết nối mạng.
  • D. Chỉ ứng dụng trong công nghiệp.

Câu 23: Đánh giá nhận định sau:

  • A. Chính xác, máy tính là hoàn hảo.
  • B. Không chính xác, máy tính chỉ đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và thuật toán được lập trình; con người có khả năng tư duy phản biện, sáng tạo, phân tích ngữ cảnh phức tạp, đạo đức và cảm xúc, điều này quan trọng trong nhiều quyết định.
  • C. Chính xác, vì máy tính có bộ nhớ lớn hơn con người.
  • D. Không chính xác, vì máy tính thường xuyên bị lỗi.

Câu 24: Hầu hết các lĩnh vực trong xã hội hiện đại đều chịu tác động của Tin học. Lĩnh vực nào sau đây, theo hiểu biết chung, ít bị ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc bởi các ứng dụng Tin học so với các lĩnh vực khác như kinh tế, y tế, giáo dục?

  • A. Các ngành nghề thủ công truyền thống chỉ dựa vào kỹ năng tay nghề và vật liệu tự nhiên (ví dụ: làm gốm thủ công, dệt vải truyền thống bằng khung cửi thô sơ - lưu ý: vẫn có thể có ứng dụng Tin học ở khâu quản lý, marketing, nhưng ít tác động trực tiếp vào quy trình sản xuất cốt lõi so với các ngành khác).
  • B. Ngân hàng và tài chính.
  • C. Sản xuất công nghiệp.
  • D. Nghiên cứu khoa học cơ bản.

Câu 25: Thuật toán (algorithm) là tập hợp các bước rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Thuật toán đóng vai trò như thế nào trong hoạt động của các thiết bị thông minh và ứng dụng Tin học?

  • A. Chỉ dùng để tính toán các phép toán đơn giản.
  • B. Không cần thiết cho các thiết bị thông minh.
  • C. Chỉ là một phần nhỏ và không quan trọng.
  • D. Là "bộ não" giúp thiết bị xử lý thông tin, đưa ra quyết định tự động, thực hiện các chức năng phức tạp như nhận dạng giọng nói, hình ảnh, đề xuất nội dung, điều khiển thiết bị.

Câu 26: Tin học hỗ trợ con người trong quá trình ra quyết định bằng cách nào?

  • A. Tin học đưa ra quyết định cuối cùng thay cho con người.
  • B. Tin học làm cho quá trình ra quyết định chậm hơn.
  • C. Cung cấp công cụ thu thập, xử lý, phân tích dữ liệu nhanh chóng và chính xác, trình bày thông tin dưới dạng dễ hiểu (biểu đồ, báo cáo), giúp con người có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định dựa trên cơ sở khoa học.
  • D. Chỉ hỗ trợ quyết định trong lĩnh vực kỹ thuật.

Câu 27: Đánh giá nhận định:

  • A. Đúng, vì thiết bị thông minh có nhiều chức năng hơn.
  • B. Sai, vì thiết bị thông minh có thể phức tạp hơn để sử dụng đối với một số người, đòi hỏi kết nối mạng, có nguy cơ về an ninh dữ liệu và chi phí ban đầu có thể cao hơn; thiết bị truyền thống vẫn phù hợp và hiệu quả trong nhiều trường hợp đơn giản.
  • C. Đúng, vì thiết bị thông minh trông hiện đại hơn.
  • D. Sai, vì thiết bị thông minh dễ hỏng hơn.

Câu 28: Khái niệm nào sau đây là nền tảng cho việc biểu diễn thông tin trong máy tính và là cơ sở cho mọi hoạt động xử lý dữ liệu của Tin học?

  • A. Hệ nhị phân (Binary System) sử dụng hai ký hiệu 0 và 1.
  • B. Hệ thập phân (Decimal System).
  • C. Ngôn ngữ tự nhiên của con người.
  • D. Các ký hiệu toán học phức tạp.

Câu 29: Sự chuyển đổi từ các quy trình làm việc thủ công hoặc bán tự động sang các quy trình tự động hóa hoàn toàn hoặc mức độ cao nhờ ứng dụng Tin học được gọi là gì?

  • A. Số hóa (Digitization).
  • B. Kết nối mạng (Networking).
  • C. Phần mềm hóa (Software-ization).
  • D. Tự động hóa (Automation).

Câu 30: Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning), các lĩnh vực phát triển mạnh mẽ của Tin học, được kỳ vọng sẽ có những tác động sâu sắc đến xã hội trong tương lai. Tác động nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. AI sẽ giải quyết mọi vấn đề của con người mà không cần sự can thiệp.
  • B. AI sẽ thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • C. AI sẽ tạo ra nhiều cơ hội mới nhưng cũng đặt ra thách thức về việc làm, đạo đức, an ninh và sự cần thiết phải thích ứng với kỹ năng mới.
  • D. AI chỉ là một trào lưu nhất thời và sẽ sớm biến mất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Ngành Tin học được xem là một ngành khoa học vì nó có đối tượng nghiên cứu, mục tiêu và phương pháp riêng. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của Tin học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một thiết bị được coi là 'thông minh' thường có những đặc điểm nào sau đây? Chọn phương án đầy đủ nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tin học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tri thức. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phân tích tình huống sau: Một nhà máy lắp đặt hệ thống cảm biến IoT để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm và áp suất trong dây chuyền sản xuất. Dữ liệu thu thập được xử lý bởi phần mềm để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó cảnh báo kỹ sư để can thiệp kịp thời. Vai trò của Tin học trong tình huống này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: So sánh khả năng của máy tính và con người trong việc xử lý thông tin, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: "Xã hội thông tin" là một khái niệm mô tả xã hội hiện đại, nơi thông tin trở thành nguồn lực chính và được xử lý, truyền tải chủ yếu bằng công nghệ thông tin. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của xã hội thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một công ty ứng dụng phần mềm quản lý khách hàng (CRM) để theo dõi lịch sử mua sắm, sở thích và phản hồi của từng khách hàng. Dữ liệu này giúp công ty đưa ra các chiến dịch marketing cá nhân hóa và cải thiện dịch vụ. Đây là một ví dụ về vai trò nào của Tin học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Việc sử dụng rộng rãi các thiết bị thông minh và internet đặt ra nhiều thách thức về đạo đức và pháp lý. Vấn đề nào sau đây là mối quan ngại lớn nhất liên quan đến dữ liệu cá nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tin học đã làm thay đổi cách con người giao tiếp trên phạm vi toàn cầu. Công cụ hoặc dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong lĩnh vực khoa học, Tin học không chỉ là công cụ tính toán mà còn hỗ trợ đắc lực trong nghiên cứu. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hệ thống 'nhà thông minh' (smart home) là một ví dụ ứng dụng của thiết bị thông minh và Tin học. Thành phần cốt lõi nào giúp các thiết bị trong nhà thông minh hoạt động phối hợp và được điều khiển từ xa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Có ý kiến cho rằng: "Học Tin học đơn giản chỉ là học cách sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng và lướt web". Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, kỹ năng nào liên quan đến Tin học ngày càng trở nên thiết yếu đối với người lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tin học góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua nhiều ứng dụng. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Việc quá phụ thuộc vào các thiết bị thông minh và công nghệ có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào đối với con người và xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khái niệm "Dữ liệu lớn" (Big Data) đề cập đến tập hợp dữ liệu có khối lượng rất lớn, đa dạng và tốc độ thay đổi nhanh chóng. Tin học đóng vai trò gì trong việc khai thác giá trị từ Big Data?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hệ thống xử lý thông tin cơ bản thường bao gồm các bước: Nhập dữ liệu -> Xử lý dữ liệu -> Xuất thông tin. Trong một thiết bị thông minh như điện thoại, khi bạn chụp ảnh và sau đó sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh, quá trình 'Xử lý dữ liệu' ở đây là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tin học đang cách mạng hóa lĩnh vực y tế, đặc biệt trong y học cá nhân hóa. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ tiêu biểu về vai trò của Tin học trong y học cá nhân hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: So với các công cụ truyền thống (ví dụ: máy tính cơ khí, sổ sách ghi chép), công cụ được hỗ trợ bởi Tin học (ví dụ: máy tính điện tử, phần mềm quản lý) có ưu điểm vượt trội nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: An toàn thông tin là một khía cạnh cực kỳ quan trọng khi sử dụng thiết bị thông minh và các ứng dụng Tin học. Vấn đề nào sau đây thuộc về an toàn thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tin học đã thay đổi đáng kể lĩnh vực giáo dục. Trong một lớp học hiện đại, việc học sinh sử dụng máy tính để tìm kiếm tài liệu trên internet, làm bài tập trực tuyến, hoặc tham gia các lớp học ảo là ví dụ về vai trò nào của Tin học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Mạng lưới vạn vật kết nối (IoT - Internet of Things) là khái niệm mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý (không chỉ máy tính, điện thoại) được nhúng cảm biến, phần mềm và khả năng kết nối để thu thập, trao đổi dữ liệu. IoT là sự phát triển tiếp theo của xu hướng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đánh giá nhận định sau: "Máy tính luôn đưa ra quyết định tốt hơn con người vì nó xử lý dữ liệu nhanh và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc". Nhận định này có chính xác không? Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hầu hết các lĩnh vực trong xã hội hiện đại đều chịu tác động của Tin học. Lĩnh vực nào sau đây, theo hiểu biết chung, ít bị ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc bởi các ứng dụng Tin học so với các lĩnh vực khác như kinh tế, y tế, giáo dục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Thuật toán (algorithm) là tập hợp các bước rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Thuật toán đóng vai trò như thế nào trong hoạt động của các thiết bị thông minh và ứng dụng Tin học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tin học hỗ trợ con người trong quá trình ra quyết định bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đánh giá nhận định: "Thiết bị thông minh luôn tốt hơn thiết bị truyền thống trong mọi hoàn cảnh". Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khái niệm nào sau đây là nền tảng cho việc biểu diễn thông tin trong máy tính và là cơ sở cho mọi hoạt động xử lý dữ liệu của Tin học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Sự chuyển đổi từ các quy trình làm việc thủ công hoặc bán tự động sang các quy trình tự động hóa hoàn toàn hoặc mức độ cao nhờ ứng dụng Tin học được gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning), các lĩnh vực phát triển mạnh mẽ của Tin học, được kỳ vọng sẽ có những tác động sâu sắc đến xã hội trong tương lai. Tác động nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, thiết bị thông minh đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu lớn. Hãy chọn ví dụ thể hiện rõ nhất vai trò này trong lĩnh vực giao thông đô thị.

  • A. Hệ thống đèn giao thông tự động chuyển màu theo thời gian trong ngày.
  • B. Ứng dụng bản đồ số hiển thị vị trí các tuyến đường trên điện thoại.
  • C. Camera giám sát giao thông ghi lại hình ảnh các phương tiện vi phạm.
  • D. Hệ thống cảm biến và camera trên đường phố thu thập dữ liệu về mật độ giao thông, từ đó điều chỉnh đèn tín hiệu và hướng dẫn luồng xe tối ưu.

Câu 2: Xét tình huống một bác sĩ sử dụng phần mềm hỗ trợ chẩn đoán bệnh dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu bệnh sử của hàng triệu bệnh nhân. Kỹ năng tin học nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để bác sĩ có thể sử dụng hiệu quả công cụ này?

  • A. Kỹ năng lập trình để tùy chỉnh phần mềm.
  • B. Kỹ năng sửa chữa phần cứng máy tính khi gặp sự cố.
  • C. Kỹ năng phân tích và đánh giá thông tin đầu ra từ phần mềm, kết hợp với kinh nghiệm lâm sàng.
  • D. Kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng để ghi chép hồ sơ bệnh án.

Câu 3: Thiết bị thông minh ngày càng phổ biến trong gia đình, từ TV thông minh, tủ lạnh thông minh đến các thiết bị nhà thông minh khác. Đâu là THÁCH THỨC LỚN NHẤT đặt ra cho người dùng khi sử dụng đồng bộ nhiều thiết bị thông minh trong gia đình?

  • A. Giá thành đầu tư ban đầu cho các thiết bị còn cao.
  • B. Nguy cơ về bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu gia đình.
  • C. Sự phức tạp trong việc cài đặt và kết nối các thiết bị với nhau.
  • D. Khả năng các thiết bị nhanh chóng trở nên lỗi thời và cần thay thế.

Câu 4: Tin học đóng góp vào sự phát triển của xã hội thông qua nhiều ứng dụng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp?

  • A. Sử dụng máy tính để quản lý sổ sách kế toán của hợp tác xã nông nghiệp.
  • B. Ứng dụng phần mềm văn phòng để soạn thảo báo cáo về tình hình sản xuất.
  • C. Hệ thống cảm biến và thiết bị IoT thu thập dữ liệu môi trường và điều khiển tự động quá trình tưới tiêu, bón phân.
  • D. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá và bán các sản phẩm nông sản.

Câu 5: Trong lĩnh vực giáo dục, tin học và các thiết bị thông minh đã tạo ra những thay đổi đáng kể. Thay đổi nào sau đây KHÔNG PHẢI là một tác động tích cực của tin học đến giáo dục?

  • A. Tạo ra môi trường học tập tương tác và hấp dẫn hơn cho học sinh.
  • B. Cung cấp nguồn tài nguyên học liệu phong phú và đa dạng, dễ dàng truy cập.
  • C. Hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập, phù hợp với năng lực từng học sinh.
  • D. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh, làm suy yếu vai trò của giáo viên.

Câu 6: Xét về khía cạnh kinh tế - xã hội, sự phát triển của tin học và thiết bị thông minh mang lại cơ hội và thách thức. Đâu là cơ hội LỚN NHẤT mà tin học mang lại cho người lao động trong xã hội hiện đại?

  • A. Cơ hội tiếp cận với các thiết bị làm việc hiện đại hơn.
  • B. Cơ hội học tập suốt đời và nâng cao kỹ năng chuyên môn để thích ứng với thị trường lao động.
  • C. Cơ hội làm việc tại nhà và linh hoạt về thời gian làm việc.
  • D. Cơ hội tăng thu nhập nhờ vào năng suất lao động tăng lên.

Câu 7: Một công ty sản xuất muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu sai sót. Giải pháp tin học nào sau đây sẽ HỮU ÍCH NHẤT để đạt được mục tiêu này?

  • A. Sử dụng phần mềm kế toán để quản lý chi phí sản xuất.
  • B. Ứng dụng phần mềm quản lý nhân sự để theo dõi chấm công.
  • C. Triển khai hệ thống email nội bộ để trao đổi thông tin giữa các bộ phận.
  • D. Ứng dụng robot và hệ thống tự động hóa trong dây chuyền sản xuất, kết hợp với hệ thống giám sát chất lượng bằng camera và AI.

Câu 8: Trong lĩnh vực y tế từ xa (telemedicine), tin học và thiết bị thông minh đóng vai trò như thế nào trong việc CẢI THIỆN khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho người dân ở vùng sâu vùng xa?

  • A. Cho phép bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa được tư vấn, khám bệnh và theo dõi sức khỏe từ xa bởi các bác sĩ chuyên gia ở các thành phố lớn thông qua các nền tảng trực tuyến và thiết bị kết nối.
  • B. Giúp bệnh nhân tự theo dõi sức khỏe tại nhà và giảm thiểu số lần đến bệnh viện.
  • C. Cung cấp thông tin y tế và kiến thức sức khỏe cho người dân thông qua các website và ứng dụng di động.
  • D. Tự động hóa quy trình quản lý hồ sơ bệnh án và lịch hẹn khám bệnh tại các bệnh viện.

Câu 9: Xét về mặt đạo đức và xã hội, sự phụ thuộc ngày càng tăng vào thiết bị thông minh và tin học có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với con người?

  • A. Gia tăng chi phí sinh hoạt do phải mua sắm nhiều thiết bị công nghệ.
  • B. Xuất hiện nhiều loại tội phạm công nghệ cao và lừa đảo trực tuyến.
  • C. Giảm khả năng tương tác xã hội trực tiếp và kỹ năng giao tiếp межличностный do dành quá nhiều thời gian cho thế giới ảo.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường do sản xuất và tiêu thụ các thiết bị điện tử.

Câu 10: Để ứng phó với những thách thức và tận dụng tối đa cơ hội mà tin học và thiết bị thông minh mang lại, thái độ và hành động nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT đối với mỗi cá nhân?

  • A. Hạn chế tối đa việc sử dụng thiết bị thông minh và các ứng dụng tin học để tránh các rủi ro.
  • B. Chủ động học hỏi, nâng cao kiến thức và kỹ năng tin học để sử dụng công nghệ một cách hiệu quả và có trách nhiệm.
  • C. Chỉ sử dụng tin học và thiết bị thông minh cho mục đích giải trí và liên lạc, tránh sử dụng trong công việc và học tập.
  • D. Phó mặc cho các chuyên gia và nhà quản lý giải quyết các vấn đề liên quan đến tin học và thiết bị thông minh.

Câu 11: Trong một hệ thống nhà thông minh, các thiết bị như đèn chiếu sáng, máy lạnh, rèm cửa có thể được điều khiển từ xa thông qua điện thoại hoặc giọng nói. Khía cạnh nào của tin học được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

  • A. Khả năng tính toán và xử lý dữ liệu phức tạp.
  • B. Khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin.
  • C. Khả năng kết nối và điều khiển các thiết bị từ xa.
  • D. Khả năng tự động học hỏi và thích nghi với môi trường.

Câu 12: Xét tình huống một thư viện truyền thống chuyển đổi sang thư viện số. Đâu là LỢI ÍCH QUAN TRỌNG NHẤT mà người dùng nhận được từ sự chuyển đổi này?

  • A. Khả năng truy cập tài liệu mọi lúc mọi nơi, không bị giới hạn về không gian và thời gian.
  • B. Không gian đọc sách yên tĩnh và thoải mái hơn.
  • C. Tiết kiệm chi phí in ấn và bảo quản sách.
  • D. Dễ dàng tìm kiếm và mượn trả sách hơn.

Câu 13: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, tin học đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh và bảo mật cho các giao dịch trực tuyến. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật phổ biến trong giao dịch ngân hàng điện tử?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
  • B. Xác thực hai yếu tố (2FA) qua SMS hoặc ứng dụng.
  • C. Mã hóa dữ liệu giao dịch và thông tin cá nhân.
  • D. Sử dụng chung một mật khẩu cho tất cả các tài khoản ngân hàng trực tuyến.

Câu 14: Thiết bị đeo thông minh (wearable devices) như đồng hồ thông minh, vòng đeo tay thông minh ngày càng được sử dụng phổ biến. Ứng dụng CHÍNH của các thiết bị này trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe là gì?

  • A. Thay thế điện thoại thông minh trong liên lạc và giải trí.
  • B. Theo dõi các chỉ số sức khỏe như nhịp tim, huyết áp, giấc ngủ và mức độ vận động, từ đó đưa ra cảnh báo và khuyến nghị.
  • C. Hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc và các giao dịch tài chính.
  • D. Định vị và theo dõi vị trí của người dùng.

Câu 15: Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, tin học và thiết bị thông minh đã đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống dịch. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để chia sẻ thông tin về dịch bệnh.
  • B. Ứng dụng phần mềm văn phòng để thống kê số ca nhiễm bệnh.
  • C. Ứng dụng và hệ thống theo dõi tiếp xúc (contact tracing) giúp xác định và khoanh vùng các ca bệnh, ngăn chặn sự lây lan.
  • D. Sử dụng thiết bị thông minh để đo thân nhiệt và rửa tay sát khuẩn.

Câu 16: Xét về tác động môi trường, việc sản xuất và sử dụng thiết bị thông minh và các hệ thống tin học có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu khí thải.
  • B. Ô nhiễm môi trường do rác thải điện tử và tiêu thụ năng lượng lớn.
  • C. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên nhờ sử dụng công nghệ tái chế.
  • D. Cải thiện chất lượng không khí và nguồn nước.

Câu 17: Trong lĩnh vực giải trí, tin học và thiết bị thông minh đã mang đến những hình thức giải trí mới. Hình thức giải trí nào sau đây là KẾT QUẢ TRỰC TIẾP của sự phát triển tin học?

  • A. Xem phim tại rạp chiếu phim.
  • B. Nghe nhạc trên đài phát thanh.
  • C. Đọc sách in.
  • D. Chơi game trực tuyến nhiều người chơi (MMORPG).

Câu 18: Để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân khi sử dụng các thiết bị thông minh và dịch vụ trực tuyến, người dùng cần thực hiện biện pháp nào?

  • A. Hạn chế sử dụng các thiết bị thông minh và dịch vụ trực tuyến.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách cẩn trọng và có chọn lọc.
  • C. Cập nhật thường xuyên phần mềm bảo mật, sử dụng mật khẩu mạnh và không chia sẻ mật khẩu.
  • D. Tin tưởng hoàn toàn vào các nhà cung cấp dịch vụ và thiết bị.

Câu 19: Trong một thành phố thông minh, hệ thống giao thông thông minh có thể giúp giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường do phương tiện giao thông.
  • B. Thiếu bãi đỗ xe và không gian công cộng.
  • C. Tình trạng đường xá xuống cấp và thiếu ánh sáng.
  • D. Gia tăng tai nạn giao thông do người dân thiếu ý thức.

Câu 20: Tin học và thiết bị thông minh đang thay đổi cách chúng ta làm việc và giao tiếp. Thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng làm việc từ xa (remote working) nhờ tin học?

  • A. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản và gửi email.
  • B. Sử dụng các công cụ cộng tác trực tuyến, họp trực tuyến và làm việc nhóm qua mạng Internet.
  • C. Ứng dụng phần mềm quản lý dự án để theo dõi tiến độ công việc.
  • D. Sử dụng điện thoại thông minh để liên lạc với đồng nghiệp và khách hàng.

Câu 21: Xét về khả năng của máy tính và con người trong xử lý thông tin, điều nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Máy tính có khả năng sáng tạo và tư duy trừu tượng tốt hơn con người.
  • B. Con người có tốc độ tính toán và xử lý dữ liệu nhanh hơn máy tính.
  • C. Máy tính vượt trội trong các công việc lặp đi lặp lại, chính xác và khối lượng lớn; con người mạnh ở khả năng nhận thức, phán đoán và ra quyết định trong tình huống phức tạp.
  • D. Máy tính có khả năng học hỏi và tự điều chỉnh hành vi tốt hơn con người.

Câu 22: Ngành tin học có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của các ngành khoa học và công nghệ khác?

  • A. Tin học chỉ đóng vai trò hỗ trợ trong việc quản lý thông tin và truyền thông.
  • B. Tin học cung cấp công cụ và phương pháp để nghiên cứu, mô phỏng, phân tích dữ liệu và tự động hóa nhiều quy trình trong các ngành khoa học và công nghệ khác, thúc đẩy sự tiến bộ.
  • C. Các ngành khoa học và công nghệ khác phát triển độc lập, không phụ thuộc vào tin học.
  • D. Tin học chủ yếu phục vụ cho lĩnh vực kinh tế và giải trí.

Câu 23: Thiết bị thông minh và tin học đang được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực sản xuất thông minh (smart manufacturing). Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng này?

  • A. Sử dụng máy tính để thiết kế sản phẩm.
  • B. Ứng dụng phần mềm quản lý kho hàng.
  • C. Triển khai hệ thống mạng nội bộ để trao đổi thông tin trong nhà máy.
  • D. Kết nối các máy móc, robot và hệ thống điều khiển trong nhà máy thành một mạng lưới, cho phép giám sát và điều khiển sản xuất tự động, linh hoạt.

Câu 24: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và bản đồ số đóng vai trò quan trọng. Đâu là ỨNG DỤNG TIÊU BIỂU của GPS và bản đồ số trong giao thông?

  • A. Kiểm soát tốc độ của phương tiện giao thông.
  • B. Tự động điều khiển đèn tín hiệu giao thông.
  • C. Dẫn đường và tối ưu hóa lộ trình di chuyển cho người lái xe.
  • D. Theo dõi và quản lý lịch trình vận chuyển hàng hóa.

Câu 25: Để sử dụng thiết bị thông minh và các ứng dụng tin học một cách hiệu quả và an toàn, kỹ năng nào sau đây là CẦN THIẾT NHẤT đối với người dùng phổ thông?

  • A. Kỹ năng lập trình cơ bản.
  • B. Kỹ năng sử dụng các ứng dụng phổ biến, tìm kiếm thông tin trên mạng, nhận biết và phòng tránh các nguy cơ an ninh mạng cơ bản.
  • C. Kỹ năng sửa chữa phần cứng máy tính.
  • D. Kỹ năng quản trị mạng máy tính.

Câu 26: Trong tương lai, vai trò của tin học và thiết bị thông minh trong xã hội dự kiến sẽ như thế nào?

  • A. Giảm dần do xuất hiện các công nghệ mới thay thế.
  • B. Ổn định và không có nhiều thay đổi so với hiện tại.
  • C. Thu hẹp phạm vi ứng dụng, chỉ tập trung vào một số lĩnh vực nhất định.
  • D. Ngày càng trở nên quan trọng và phổ biến hơn, đóng vai trò trung tâm trong mọi mặt đời sống xã hội.

Câu 27: Một học sinh sử dụng máy tính và Internet để học tập, tìm kiếm tài liệu, trao đổi với bạn bè và giáo viên. Hoạt động nào sau đây thể hiện RÕ NHẤT vai trò của tin học như một công cụ hỗ trợ học tập?

  • A. Chơi game giải trí sau giờ học.
  • B. Sử dụng mạng xã hội để giao lưu với bạn bè.
  • C. Tham gia các khóa học trực tuyến và truy cập thư viện số để tìm kiếm tài liệu học tập.
  • D. Xem phim và nghe nhạc để thư giãn.

Câu 28: Xét về mặt kinh tế, sự phát triển của tin học và thiết bị thông minh đã tạo ra ngành công nghiệp mới nào?

  • A. Ngành công nghiệp sản xuất ô tô điện.
  • B. Ngành công nghiệp phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin.
  • C. Ngành công nghiệp du lịch trực tuyến.
  • D. Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo.

Câu 29: Trong một bệnh viện thông minh, thiết bị thông minh và hệ thống tin học có thể hỗ trợ bác sĩ và y tá trong công việc nào sau đây?

  • A. Quản lý hành chính và nhân sự của bệnh viện.
  • B. Cung cấp dịch vụ giữ xe và hướng dẫn bệnh nhân.
  • C. Đảm bảo an ninh và vệ sinh cho bệnh viện.
  • D. Theo dõi tình trạng bệnh nhân từ xa, hỗ trợ chẩn đoán bệnh và lập kế hoạch điều trị.

Câu 30: Để tận dụng tối đa lợi ích của tin học và thiết bị thông minh, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực, cần có sự phối hợp giữa các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần sự nỗ lực của các nhà khoa học và kỹ sư công nghệ.
  • B. Chỉ cần sự quản lý chặt chẽ của nhà nước.
  • C. Cần có sự phối hợp giữa nhà nước, doanh nghiệp, nhà khoa học, các tổ chức xã hội và ý thức của mỗi người dân.
  • D. Chỉ cần sự hợp tác giữa các doanh nghiệp công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, thiết bị thông minh đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu lớn. Hãy chọn ví dụ thể hiện rõ nhất vai trò này trong lĩnh vực giao thông đô thị.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét tình huống một bác sĩ sử dụng phần mềm hỗ trợ chẩn đoán bệnh dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu bệnh sử của hàng triệu bệnh nhân. Kỹ năng tin học nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để bác sĩ có thể sử dụng hiệu quả công cụ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Thiết bị thông minh ngày càng phổ biến trong gia đình, từ TV thông minh, tủ lạnh thông minh đến các thiết bị nhà thông minh khác. Đâu là THÁCH THỨC LỚN NHẤT đặt ra cho người dùng khi sử dụng đồng bộ nhiều thiết bị thông minh trong gia đình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tin học đóng góp vào sự phát triển của xã hội thông qua nhiều ứng dụng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong lĩnh vực giáo dục, tin học và các thiết bị thông minh đã tạo ra những thay đổi đáng kể. Thay đổi nào sau đây KHÔNG PHẢI là một tác động tích cực của tin học đến giáo dục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Xét về khía cạnh kinh tế - xã hội, sự phát triển của tin học và thiết bị thông minh mang lại cơ hội và thách thức. Đâu là cơ hội LỚN NHẤT mà tin học mang lại cho người lao động trong xã hội hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một công ty sản xuất muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu sai sót. Giải pháp tin học nào sau đây sẽ HỮU ÍCH NHẤT để đạt được mục tiêu này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong lĩnh vực y tế từ xa (telemedicine), tin học và thiết bị thông minh đóng vai trò như thế nào trong việc CẢI THIỆN khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho người dân ở vùng sâu vùng xa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Xét về mặt đạo đức và xã hội, sự phụ thuộc ngày càng tăng vào thiết bị thông minh và tin học có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để ứng phó với những thách thức và tận dụng tối đa cơ hội mà tin học và thiết bị thông minh mang lại, thái độ và hành động nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT đối với mỗi cá nhân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong một hệ thống nhà thông minh, các thiết bị như đèn chiếu sáng, máy lạnh, rèm cửa có thể được điều khiển từ xa thông qua điện thoại hoặc giọng nói. Khía cạnh nào của tin học được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Xét tình huống một thư viện truyền thống chuyển đổi sang thư viện số. Đâu là LỢI ÍCH QUAN TRỌNG NHẤT mà người dùng nhận được từ sự chuyển đổi này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, tin học đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh và bảo mật cho các giao dịch trực tuyến. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật phổ biến trong giao dịch ngân hàng điện tử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Thiết bị đeo thông minh (wearable devices) như đồng hồ thông minh, vòng đeo tay thông minh ngày càng được sử dụng phổ biến. Ứng dụng CHÍNH của các thiết bị này trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, tin học và thiết bị thông minh đã đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống dịch. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Xét về tác động môi trường, việc sản xuất và sử dụng thiết bị thông minh và các hệ thống tin học có thể gây ra vấn đề gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong lĩnh vực giải trí, tin học và thiết bị thông minh đã mang đến những hình thức giải trí mới. Hình thức giải trí nào sau đây là KẾT QUẢ TRỰC TIẾP của sự phát triển tin học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân khi sử dụng các thiết bị thông minh và dịch vụ trực tuyến, người dùng cần thực hiện biện pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong một thành phố thông minh, hệ thống giao thông thông minh có thể giúp giải quyết vấn đề nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tin học và thiết bị thông minh đang thay đổi cách chúng ta làm việc và giao tiếp. Thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng làm việc từ xa (remote working) nhờ tin học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Xét về khả năng của máy tính và con người trong xử lý thông tin, điều nào sau đây là ĐÚNG?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Ngành tin học có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của các ngành khoa học và công nghệ khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Thiết bị thông minh và tin học đang được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực sản xuất thông minh (smart manufacturing). Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và bản đồ số đóng vai trò quan trọng. Đâu là ỨNG DỤNG TIÊU BIỂU của GPS và bản đồ số trong giao thông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để sử dụng thiết bị thông minh và các ứng dụng tin học một cách hiệu quả và an toàn, kỹ năng nào sau đây là CẦN THIẾT NHẤT đối với người dùng phổ thông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong tương lai, vai trò của tin học và thiết bị thông minh trong xã hội dự kiến sẽ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một học sinh sử dụng máy tính và Internet để học tập, tìm kiếm tài liệu, trao đổi với bạn bè và giáo viên. Hoạt động nào sau đây thể hiện RÕ NHẤT vai trò của tin học như một công cụ hỗ trợ học tập?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Xét về mặt kinh tế, sự phát triển của tin học và thiết bị thông minh đã tạo ra ngành công nghiệp mới nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong một bệnh viện thông minh, thiết bị thông minh và hệ thống tin học có thể hỗ trợ bác sĩ và y tá trong công việc nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để tận dụng tối đa lợi ích của tin học và thiết bị thông minh, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực, cần có sự phối hợp giữa các yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành Tin học, với tư cách là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về điều gì là chủ yếu?

  • A. Các loại máy tính và kiến trúc phần cứng của chúng.
  • B. Lịch sử phát triển của máy tính và các hệ điều hành.
  • C. Ứng dụng của máy tính trong lĩnh vực giải trí và truyền thông.
  • D. Các phương pháp và quy trình xử lý thông tin một cách tự động.

Câu 2: Thiết bị nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của "thiết bị thông minh" trong việc hỗ trợ con người ra quyết định?

  • A. Máy tính cá nhân để bàn dùng cho công việc văn phòng.
  • B. Điện thoại di động chỉ có chức năng nghe gọi và nhắn tin cơ bản.
  • C. Hệ thống định vị và gợi ý lộ trình giao thông thông minh trên xe hơi.
  • D. Tivi thông thường dùng để xem các chương trình giải trí.

Câu 3: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện sự ứng dụng của Tin học trong việc "tự động hóa quy trình" một cách rõ rệt nhất?

  • A. Giáo dục trực tuyến qua video call.
  • B. Sản xuất công nghiệp với dây chuyền lắp ráp robot.
  • C. Thương mại điện tử qua các trang web bán hàng.
  • D. Quản lý văn bản điện tử trong cơ quan hành chính.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "xã hội thông tin"?

  • A. Một xã hội mà mọi người đều sử dụng máy tính cá nhân.
  • B. Một xã hội mà thông tin được bảo mật tuyệt đối.
  • C. Một xã hội mà thông tin và tri thức đóng vai trò trung tâm, chi phối mọi hoạt động.
  • D. Một xã hội mà thiết bị thông minh thay thế hoàn toàn con người trong công việc.

Câu 5: Xét về khía cạnh "kết nối và chia sẻ thông tin", thiết bị thông minh nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người?

  • A. Điện thoại thông minh.
  • B. Đồng hồ thông minh.
  • C. Loa thông minh.
  • D. Robot hút bụi thông minh.

Câu 6: Trong bối cảnh "cách mạng công nghiệp 4.0", vai trò của Tin học và thiết bị thông minh được dự đoán sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm dần do con người dần phụ thuộc vào công nghệ.
  • B. Ổn định và không có nhiều thay đổi so với hiện tại.
  • C. Chỉ tập trung vào một số lĩnh vực chuyên biệt như khoa học và kỹ thuật.
  • D. Ngày càng trở nên quan trọng và phổ biến hơn trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.

Câu 7: Một hệ thống "nhà thông minh" (smart home) ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh để đạt được mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật tuyệt đối cho ngôi nhà.
  • B. Tối ưu hóa sự tiện nghi, thoải mái và hiệu quả trong sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Giảm thiểu tối đa chi phí năng lượng sử dụng trong gia đình.
  • D. Thể hiện sự giàu có và đẳng cấp của chủ sở hữu ngôi nhà.

Câu 8: Trong lĩnh vực y tế, Tin học và thiết bị thông minh đóng góp như thế nào vào việc "nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe"?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ và y tá.
  • B. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho mọi người dân.
  • C. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh nhanh chóng, chính xác và theo dõi sức khỏe từ xa.
  • D. Tạo ra các loại thuốc mới chữa được mọi loại bệnh.

Câu 9: Điều gì là thách thức lớn nhất đặt ra cho xã hội khi ứng dụng rộng rãi Tin học và thiết bị thông minh, liên quan đến vấn đề "việc làm"?

  • A. Nguy cơ tự động hóa và robot thay thế nhiều công việc truyền thống của con người.
  • B. Yêu cầu người lao động phải có trình độ Tin học cao hơn.
  • C. Sự cạnh tranh giữa người lao động và thiết bị thông minh.
  • D. Tình trạng thiếu hụt nhân lực trong ngành công nghệ thông tin.

Câu 10: "Dữ liệu lớn" (Big Data) có vai trò như thế nào trong sự phát triển của Tin học và thiết bị thông minh?

  • A. Hạn chế khả năng lưu trữ và xử lý thông tin của máy tính.
  • B. Cung cấp nguồn thông tin phong phú để huấn luyện các hệ thống AI và phân tích xu hướng.
  • C. Làm tăng nguy cơ mất an toàn và bảo mật thông tin cá nhân.
  • D. Giảm sự phụ thuộc của con người vào máy tính.

Câu 11: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, ứng dụng của Tin học và thiết bị thông minh nào giúp "tối ưu hóa luồng giao thông" và giảm ùn tắc?

  • A. Hệ thống thanh toán vé tự động.
  • B. Ứng dụng đặt xe công nghệ.
  • C. Camera giám sát hành trình.
  • D. Hệ thống đèn giao thông thông minh tự động điều chỉnh theo thời gian thực.

Câu 12: "Trí tuệ nhân tạo" (AI) có mối quan hệ như thế nào với Tin học và thiết bị thông minh?

  • A. AI là một ngành khoa học hoàn toàn độc lập với Tin học.
  • B. Thiết bị thông minh không cần đến AI để hoạt động.
  • C. AI là một lĩnh vực của Tin học, cung cấp nền tảng cho sự phát triển của thiết bị thông minh.
  • D. AI chỉ được ứng dụng trong các phần mềm máy tính, không liên quan đến thiết bị.

Câu 13: Trong giáo dục, ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh nào giúp "cá nhân hóa quá trình học tập" cho học sinh?

  • A. Máy chiếu và bảng tương tác trong lớp học.
  • B. Phần mềm học tập trực tuyến có khả năng thích ứng với trình độ và tốc độ của từng học sinh.
  • C. Hệ thống quản lý học tập (LMS) để giao bài tập và chấm điểm.
  • D. Các công cụ tìm kiếm thông tin trên Internet.

Câu 14: "An ninh mạng" trở thành một vấn đề cấp thiết trong xã hội thông tin do nguyên nhân chính nào?

  • A. Sự gia tăng số lượng virus máy tính.
  • B. Sự phát triển của các thiết bị di động.
  • C. Do người dùng thiếu kiến thức về bảo mật.
  • D. Sự phụ thuộc ngày càng lớn của xã hội vào các hệ thống thông tin và dữ liệu số.

Câu 15: Thiết bị thông minh nào sau đây có khả năng "tự động thu thập và phân tích dữ liệu" về sức khỏe người dùng?

  • A. Máy hút bụi thông minh.
  • B. Tủ lạnh thông minh.
  • C. Vòng đeo tay thông minh theo dõi sức khỏe.
  • D. Loa thông minh.

Câu 16: Trong nông nghiệp, Tin học và thiết bị thông minh được ứng dụng để "tối ưu hóa quy trình sản xuất" như thế nào?

  • A. Sử dụng cảm biến và hệ thống điều khiển tự động để giám sát và điều chỉnh các yếu tố môi trường, tưới tiêu, bón phân.
  • B. Ứng dụng máy tính để quản lý sổ sách kế toán nông nghiệp.
  • C. Sử dụng điện thoại thông minh để liên lạc với đối tác kinh doanh.
  • D. Xem dự báo thời tiết trên tivi để lên kế hoạch sản xuất.

Câu 17: "Khoảng cách số" (digital divide) đề cập đến sự khác biệt nào trong xã hội thông tin?

  • A. Sự khác biệt về tốc độ kết nối Internet giữa các khu vực.
  • B. Sự khác biệt về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông giữa các nhóm người trong xã hội.
  • C. Sự khác biệt về giá cả của các thiết bị thông minh.
  • D. Sự khác biệt về trình độ Tin học giữa các thế hệ.

Câu 18: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, Tin học và thiết bị thông minh giúp "nâng cao hiệu quả giao dịch" bằng cách nào?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
  • B. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
  • C. Cung cấp các dịch vụ giao dịch trực tuyến, thanh toán điện tử nhanh chóng và tiện lợi.
  • D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh ngân hàng trên toàn quốc.

Câu 19: "Đạo đức số" (digital ethics) là một lĩnh vực quan trọng cần được quan tâm trong xã hội thông tin vì lý do gì?

  • A. Để ngăn chặn sự phát triển quá nhanh của công nghệ.
  • B. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên không gian mạng.
  • C. Để kiểm soát thông tin và ngăn chặn tin giả.
  • D. Để đảm bảo việc sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm, tôn trọng các giá trị đạo đức và quyền con người.

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của Tin học và thiết bị thông minh có tiềm năng lớn trong việc "giải quyết các vấn đề môi trường"?

  • A. Mạng xã hội trực tuyến.
  • B. Hệ thống giám sát chất lượng không khí và nguồn nước thông minh.
  • C. Các trò chơi điện tử trực tuyến.
  • D. Ứng dụng thương mại điện tử.

Câu 21: Trong lĩnh vực sản xuất, thiết bị thông minh nào đóng vai trò quan trọng trong việc "kiểm soát chất lượng sản phẩm" một cách tự động?

  • A. Robot hút bụi công nghiệp.
  • B. Máy in 3D.
  • C. Hệ thống thị giác máy tính (computer vision) để kiểm tra lỗi sản phẩm.
  • D. Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm.

Câu 22: "Chính phủ điện tử" (e-government) là một ví dụ về ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý nhà nước và hành chính công.
  • B. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
  • C. Văn hóa, nghệ thuật và giải trí.
  • D. Quốc phòng và an ninh.

Câu 23: "Thành phố thông minh" (smart city) hướng tới mục tiêu chính nào trong việc ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh?

  • A. Biến thành phố thành trung tâm công nghệ cao.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, tối ưu hóa quản lý và vận hành đô thị.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng viễn thông hiện đại.

Câu 24: Trong lĩnh vực năng lượng, Tin học và thiết bị thông minh có thể góp phần vào việc "sử dụng năng lượng hiệu quả" như thế nào?

  • A. Tạo ra các nguồn năng lượng tái tạo mới.
  • B. Giảm giá thành các loại năng lượng truyền thống.
  • C. Phát triển hệ thống quản lý và phân phối năng lượng thông minh, tối ưu hóa tiêu thụ.
  • D. Tăng cường khai thác các nguồn năng lượng hóa thạch.

Câu 25: "Internet vạn vật" (IoT) có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy sự phát triển của thiết bị thông minh?

  • A. Hạn chế khả năng kết nối giữa các thiết bị thông minh.
  • B. Làm chậm quá trình xử lý dữ liệu của thiết bị thông minh.
  • C. Giảm tính bảo mật của thiết bị thông minh.
  • D. Cung cấp nền tảng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị thông minh, tạo ra hệ sinh thái các thiết bị thông minh.

Câu 26: Trong lĩnh vực giải trí, ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh nào mang lại trải nghiệm "thực tế ảo" (virtual reality) cho người dùng?

  • A. Tivi thông minh.
  • B. Kính thực tế ảo (VR headset).
  • C. Loa thông minh đa năng.
  • D. Máy chơi game cầm tay.

Câu 27: Một trong những "hạn chế" của thiết bị thông minh hiện nay là gì?

  • A. Giá thành còn quá cao so với thu nhập bình quân.
  • B. Khả năng xử lý thông tin còn chậm.
  • C. Vấn đề về bảo mật thông tin cá nhân và quyền riêng tư.
  • D. Kích thước còn quá lớn và cồng kềnh.

Câu 28: "Chuyển đổi số" (digital transformation) là quá trình ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh để làm thay đổi điều gì?

  • A. Thay đổi công nghệ thông tin của một tổ chức.
  • B. Thay đổi cơ sở hạ tầng viễn thông.
  • C. Thay đổi kỹ năng sử dụng máy tính của nhân viên.
  • D. Thay đổi toàn diện mô hình hoạt động, quản lý và tương tác của một tổ chức hoặc xã hội.

Câu 29: Trong lĩnh vực pháp luật, Tin học và thiết bị thông minh có thể được ứng dụng để "hỗ trợ hoạt động tư pháp" như thế nào?

  • A. Xử lý và phân tích dữ liệu pháp lý, hỗ trợ tra cứu văn bản pháp luật và tiền lệ.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của luật sư và thẩm phán.
  • C. Giảm chi phí hoạt động của tòa án.
  • D. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin tư pháp.

Câu 30: Để phát huy tối đa vai trò tích cực của Tin học và thiết bị thông minh đối với xã hội, chúng ta cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào phát triển hạ tầng công nghệ.
  • B. Giáo dục và nâng cao nhận thức về công nghệ, đạo đức số và kỹ năng sử dụng công nghệ cho mọi người.
  • C. Ban hành nhiều luật lệ và quy định chặt chẽ về sử dụng công nghệ.
  • D. Hạn chế nhập khẩu các thiết bị thông minh từ nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Ngành Tin học, với tư cách là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về điều gì là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thiết bị nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của 'thiết bị thông minh' trong việc hỗ trợ con người ra quyết định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện sự ứng dụng của Tin học trong việc 'tự động hóa quy trình' một cách rõ rệt nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'xã hội thông tin'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xét về khía cạnh 'kết nối và chia sẻ thông tin', thiết bị thông minh nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong bối cảnh 'cách mạng công nghiệp 4.0', vai trò của Tin học và thiết bị thông minh được dự đoán sẽ thay đổi như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một hệ thống 'nhà thông minh' (smart home) ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh để đạt được mục tiêu chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong lĩnh vực y tế, Tin học và thiết bị thông minh đóng góp như thế nào vào việc 'nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Điều gì là thách thức lớn nhất đặt ra cho xã hội khi ứng dụng rộng rãi Tin học và thiết bị thông minh, liên quan đến vấn đề 'việc làm'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) có vai trò như thế nào trong sự phát triển của Tin học và thiết bị thông minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, ứng dụng của Tin học và thiết bị thông minh nào giúp 'tối ưu hóa luồng giao thông' và giảm ùn tắc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) có mối quan hệ như thế nào với Tin học và thiết bị thông minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong giáo dục, ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh nào giúp 'cá nhân hóa quá trình học tập' cho học sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: 'An ninh mạng' trở thành một vấn đề cấp thiết trong xã hội thông tin do nguyên nhân chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Thiết bị thông minh nào sau đây có khả năng 'tự động thu thập và phân tích dữ liệu' về sức khỏe người dùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong nông nghiệp, Tin học và thiết bị thông minh được ứng dụng để 'tối ưu hóa quy trình sản xuất' như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: 'Khoảng cách số' (digital divide) đề cập đến sự khác biệt nào trong xã hội thông tin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, Tin học và thiết bị thông minh giúp 'nâng cao hiệu quả giao dịch' bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: 'Đạo đức số' (digital ethics) là một lĩnh vực quan trọng cần được quan tâm trong xã hội thông tin vì lý do gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của Tin học và thiết bị thông minh có tiềm năng lớn trong việc 'giải quyết các vấn đề môi trường'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong lĩnh vực sản xuất, thiết bị thông minh nào đóng vai trò quan trọng trong việc 'kiểm soát chất lượng sản phẩm' một cách tự động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Chính phủ điện tử' (e-government) là một ví dụ về ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Thành phố thông minh' (smart city) hướng tới mục tiêu chính nào trong việc ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong lĩnh vực năng lượng, Tin học và thiết bị thông minh có thể góp phần vào việc 'sử dụng năng lượng hiệu quả' như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'Internet vạn vật' (IoT) có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy sự phát triển của thiết bị thông minh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong lĩnh vực giải trí, ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh nào mang lại trải nghiệm 'thực tế ảo' (virtual reality) cho người dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một trong những 'hạn chế' của thiết bị thông minh hiện nay là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Chuyển đổi số' (digital transformation) là quá trình ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh để làm thay đổi điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong lĩnh vực pháp luật, Tin học và thiết bị thông minh có thể được ứng dụng để 'hỗ trợ hoạt động tư pháp' như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để phát huy tối đa vai trò tích cực của Tin học và thiết bị thông minh đối với xã hội, chúng ta cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành Tin học, xét về bản chất, tập trung vào khía cạnh nào là chủ yếu?

  • A. Nghiên cứu về phần cứng máy tính.
  • B. Phát triển các phần mềm ứng dụng.
  • C. Sản xuất và lắp ráp thiết bị điện tử.
  • D. Nghiên cứu và xử lý thông tin một cách tự động.

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của Tin học trong việc "tự động hóa quá trình xử lý thông tin"?

  • A. Sản xuất nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp chế tạo máy móc.
  • C. Hệ thống ngân hàng và tài chính điện tử.
  • D. Nghiên cứu khoa học xã hội.

Câu 3: Thiết bị thông minh khác biệt với thiết bị điện tử thông thường chủ yếu ở khả năng nào?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • B. Tự động hóa và khả năng thích ứng với môi trường.
  • C. Tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • D. Kích thước nhỏ gọn hơn.

Câu 4: Xét về mặt "xã hội", tin học và các thiết bị thông minh đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong phương diện nào?

  • A. Giao tiếp và truyền thông.
  • B. Sản xuất và kinh tế.
  • C. Giáo dục và đào tạo.
  • D. Y tế và chăm sóc sức khỏe.

Câu 5: Trong bối cảnh "Cách mạng công nghiệp 4.0", vai trò nào của tin học trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Tự động hóa các quy trình sản xuất đơn giản.
  • B. Phát triển phần mềm giải trí.
  • C. Thu thập, phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Nâng cao hiệu suất của máy tính cá nhân.

Câu 6: Một chiếc điện thoại thông minh có thể thực hiện được nhiều chức năng khác nhau (gọi điện, chụp ảnh, định vị,...) là nhờ vào đặc điểm nào?

  • A. Sử dụng vật liệu cao cấp.
  • B. Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi.
  • C. Kết nối Internet tốc độ cao.
  • D. Khả năng lập trình và cài đặt ứng dụng linh hoạt.

Câu 7: Trong tương lai, lĩnh vực nào dưới đây được dự đoán sẽ chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và thiết bị thông minh?

  • A. Nghệ thuật và giải trí.
  • B. Thị trường lao động và việc làm.
  • C. Nông nghiệp truyền thống.
  • D. Văn hóa và du lịch.

Câu 8: Xét về mặt "kinh tế", tin học và thiết bị thông minh đóng góp chủ yếu vào việc...

  • A. Tạo ra nhiều việc làm thủ công.
  • B. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
  • C. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất.
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

Câu 9: Để một thiết bị được coi là "thông minh", yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng kết nối Internet.
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Giao diện người dùng thân thiện.
  • D. Khả năng tự học và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Câu 10: Trong lĩnh vực "giáo dục", thiết bị thông minh và tin học hỗ trợ tốt nhất cho việc...

  • A. Giảm số lượng giáo viên cần thiết.
  • B. Cá nhân hóa quá trình học tập và mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục.
  • C. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa truyền thống.
  • D. Tăng cường tính kỷ luật trong lớp học.

Câu 11: Một hệ thống "nhà thông minh" sử dụng các thiết bị kết nối để điều khiển ánh sáng, nhiệt độ, an ninh,... Đây là ví dụ minh họa cho vai trò nào của thiết bị thông minh?

  • A. Tự động hóa và nâng cao tiện nghi cuộc sống.
  • B. Tăng cường khả năng giải trí tại gia.
  • C. Tiết kiệm chi phí xây dựng nhà ở.
  • D. Bảo vệ môi trường sống.

Câu 12: Xét về khía cạnh "đạo đức và xã hội", một trong những thách thức lớn nhất do sự phát triển của tin học và thiết bị thông minh gây ra là gì?

  • A. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Vấn đề bảo mật thông tin cá nhân và quyền riêng tư.
  • D. Ô nhiễm môi trường do sản xuất thiết bị điện tử.

Câu 13: Trong y tế, thiết bị thông minh được ứng dụng để theo dõi sức khỏe từ xa, hỗ trợ phẫu thuật robot,... Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành y tế.
  • C. Thay thế hoàn toàn bác sĩ con người.
  • D. Nâng cao chất lượng và hiệu quả chăm sóc sức khỏe.

Câu 14: Một chiếc đồng hồ thông minh có thể đo nhịp tim, đếm bước chân, theo dõi giấc ngủ,... Đây là ví dụ về thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

  • A. Giải trí.
  • B. Chăm sóc sức khỏe cá nhân.
  • C. Giao thông vận tải.
  • D. Quản lý tài chính.

Câu 15: "Internet Vạn Vật" (IoT) là khái niệm chỉ mạng lưới kết nối giữa các thiết bị thông minh với nhau và với Internet. Ứng dụng quan trọng nhất của IoT là gì?

  • A. Tăng cường khả năng truy cập Internet cho mọi người.
  • B. Phát triển các ứng dụng giải trí trực tuyến.
  • C. Xây dựng các hệ thống tự động hóa và điều khiển thông minh trên diện rộng.
  • D. Giảm giá thành thiết bị điện tử.

Câu 16: Giả sử bạn muốn tìm kiếm thông tin nhanh chóng và chính xác về một chủ đề khoa học phức tạp. Công cụ nào sau đây sẽ hỗ trợ bạn tốt nhất?

  • A. Sách giáo khoa.
  • B. Công cụ tìm kiếm trực tuyến (Google Scholar, Cốc Cốc,...).
  • C. Báo và tạp chí in.
  • D. Phỏng vấn chuyên gia.

Câu 17: Trong một dây chuyền sản xuất tự động, robot công nghiệp được điều khiển bởi máy tính và các chương trình. Đây là ứng dụng của tin học trong lĩnh vực...

  • A. Công nghiệp và sản xuất.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Giáo dục.

Câu 18: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) trên điện thoại thông minh hoạt động dựa trên ứng dụng của ngành khoa học nào?

  • A. Vật lý.
  • B. Toán học.
  • C. Địa lý.
  • D. Tin học và công nghệ thông tin.

Câu 19: Một công ty sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để lưu trữ và phân tích thông tin khách hàng. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giảm chi phí nhân sự.
  • B. Tăng cường bảo mật thông tin.
  • C. Cải thiện dịch vụ khách hàng và tăng hiệu quả kinh doanh.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.

Câu 20: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, tin học đóng vai trò quan trọng nhất trong việc...

  • A. Thực hiện các giao dịch điện tử và quản lý tài chính.
  • B. In ấn sổ sách kế toán.
  • C. Thiết kế nội thất văn phòng giao dịch.
  • D. Đào tạo nhân viên giao dịch.

Câu 21: Hãy so sánh khả năng của máy tính và con người trong việc xử lý thông tin. Máy tính vượt trội hơn con người ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng sáng tạo và tư duy trừu tượng.
  • B. Tốc độ xử lý và độ chính xác khi tính toán.
  • C. Khả năng nhận diện cảm xúc và giao tiếp tự nhiên.
  • D. Khả năng học hỏi và thích nghi với môi trường mới.

Câu 22: Ngược lại, con người lại có ưu thế hơn máy tính trong lĩnh vực nào?

  • A. Lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • B. Thực hiện các phép tính phức tạp.
  • C. Làm việc liên tục không mệt mỏi.
  • D. Tư duy sáng tạo, cảm xúc và khả năng đưa ra quyết định trong tình huống mơ hồ.

Câu 23: Trong tương lai, sự hợp tác giữa con người và máy tính sẽ diễn ra theo xu hướng nào?

  • A. Máy tính sẽ dần thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • B. Con người sẽ chỉ tập trung vào các công việc giải trí, máy tính đảm nhận mọi công việc khác.
  • C. Con người và máy tính sẽ hợp tác, bổ sung cho nhau để giải quyết các vấn đề phức tạp.
  • D. Sự cạnh tranh giữa con người và máy tính sẽ ngày càng gay gắt.

Câu 24: Hãy phân tích tác động của thiết bị thông minh đến "môi trường". Một tác động tiêu cực tiềm ẩn là gì?

  • A. Tiết kiệm năng lượng do tự động hóa.
  • B. Gia tăng lượng rác thải điện tử khó phân hủy.
  • C. Giảm ô nhiễm không khí do giao thông thông minh.
  • D. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên nhờ quản lý hiệu quả hơn.

Câu 25: Để sử dụng thiết bị thông minh một cách hiệu quả và an toàn, người dùng cần trang bị kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng sửa chữa thiết bị điện tử.
  • B. Kỹ năng lập trình.
  • C. Kỹ năng sử dụng các ứng dụng văn phòng.
  • D. Kỹ năng số và nhận thức về an ninh mạng, bảo mật thông tin.

Câu 26: Xét về mặt "pháp lý", một vấn đề mới phát sinh từ việc sử dụng rộng rãi thiết bị thông minh và thu thập dữ liệu cá nhân là gì?

  • A. Luật về sở hữu trí tuệ đối với phần mềm.
  • B. Luật về thương mại điện tử.
  • C. Khung pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư trên không gian mạng.
  • D. Luật về viễn thông và Internet.

Câu 27: Một trong những ứng dụng quan trọng của tin học trong "quản lý nhà nước" là gì?

  • A. Xây dựng chính phủ điện tử và cung cấp dịch vụ công trực tuyến.
  • B. Quản lý hồ sơ cán bộ công chức.
  • C. Tổ chức các cuộc họp trực tuyến.
  • D. Kiểm soát an ninh trật tự.

Câu 28: Trong lĩnh vực "giao thông vận tải", thiết bị thông minh góp phần vào việc...

  • A. Sản xuất ô tô điện.
  • B. Xây dựng hệ thống giao thông thông minh và tối ưu hóa luồng giao thông.
  • C. Đào tạo lái xe.
  • D. Quản lý bến bãi đỗ xe.

Câu 29: Hãy dự đoán một xu hướng phát triển của thiết bị thông minh trong tương lai gần.

  • A. Thiết bị sẽ trở nên rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn.
  • B. Thiết bị sẽ tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • C. Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) mạnh mẽ hơn, có khả năng tự học và thích ứng.
  • D. Thiết bị sẽ trở nên nhỏ gọn và thời trang hơn.

Câu 30: Để phát triển ngành tin học và ứng dụng thiết bị thông minh ở Việt Nam, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Nhập khẩu công nghệ tiên tiến từ nước ngoài.
  • B. Xây dựng hạ tầng mạng tốc độ cao.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực tin học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Ngành Tin học, xét về bản chất, tập trung vào khía cạnh nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của Tin học trong việc 'tự động hóa quá trình xử lý thông tin'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Thiết bị thông minh khác biệt với thiết bị điện tử thông thường chủ yếu ở khả năng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Xét về mặt 'xã hội', tin học và các thiết bị thông minh đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong phương diện nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong bối cảnh 'Cách mạng công nghiệp 4.0', vai trò nào của tin học trở nên đặc biệt quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một chiếc điện thoại thông minh có thể thực hiện được nhiều chức năng khác nhau (gọi điện, chụp ảnh, định vị,...) là nhờ vào đặc điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong tương lai, lĩnh vực nào dưới đây được dự đoán sẽ chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và thiết bị thông minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Xét về mặt 'kinh tế', tin học và thiết bị thông minh đóng góp chủ yếu vào việc...

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để một thiết bị được coi là 'thông minh', yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong lĩnh vực 'giáo dục', thiết bị thông minh và tin học hỗ trợ tốt nhất cho việc...

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một hệ thống 'nhà thông minh' sử dụng các thiết bị kết nối để điều khiển ánh sáng, nhiệt độ, an ninh,... Đây là ví dụ minh họa cho vai trò nào của thiết bị thông minh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Xét về khía cạnh 'đạo đức và xã hội', một trong những thách thức lớn nhất do sự phát triển của tin học và thiết bị thông minh gây ra là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong y tế, thiết bị thông minh được ứng dụng để theo dõi sức khỏe từ xa, hỗ trợ phẫu thuật robot,... Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một chiếc đồng hồ thông minh có thể đo nhịp tim, đếm bước chân, theo dõi giấc ngủ,... Đây là ví dụ về thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: 'Internet Vạn Vật' (IoT) là khái niệm chỉ mạng lưới kết nối giữa các thiết bị thông minh với nhau và với Internet. Ứng dụng quan trọng nhất của IoT là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử bạn muốn tìm kiếm thông tin nhanh chóng và chính xác về một chủ đề khoa học phức tạp. Công cụ nào sau đây sẽ hỗ trợ bạn tốt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong một dây chuyền sản xuất tự động, robot công nghiệp được điều khiển bởi máy tính và các chương trình. Đây là ứng dụng của tin học trong lĩnh vực...

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) trên điện thoại thông minh hoạt động dựa trên ứng dụng của ngành khoa học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một công ty sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để lưu trữ và phân tích thông tin khách hàng. Mục đích chính của việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, tin học đóng vai trò quan trọng nhất trong việc...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hãy so sánh khả năng của máy tính và con người trong việc xử lý thông tin. Máy tính vượt trội hơn con người ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Ngược lại, con người lại có ưu thế hơn máy tính trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong tương lai, sự hợp tác giữa con người và máy tính sẽ diễn ra theo xu hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hãy phân tích tác động của thiết bị thông minh đến 'môi trường'. Một tác động tiêu cực tiềm ẩn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để sử dụng thiết bị thông minh một cách hiệu quả và an toàn, người dùng cần trang bị kỹ năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Xét về mặt 'pháp lý', một vấn đề mới phát sinh từ việc sử dụng rộng rãi thiết bị thông minh và thu thập dữ liệu cá nhân là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những ứng dụng quan trọng của tin học trong 'quản lý nhà nước' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong lĩnh vực 'giao thông vận tải', thiết bị thông minh góp phần vào việc...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hãy dự đoán một xu hướng phát triển của thiết bị thông minh trong tương lai gần.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để phát triển ngành tin học và ứng dụng thiết bị thông minh ở Việt Nam, yếu tố nào là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành Tin học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về?

  • A. Phần cứng máy tính và cách lắp ráp chúng.
  • B. Các ngôn ngữ lập trình và kỹ thuật viết mã.
  • C. Lịch sử phát triển của máy tính từ cổ chí kim.
  • D. Quá trình xử lý thông tin một cách tự động bằng máy tính.

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của Tin học trong việc tự động hóa?

  • A. Giáo dục trực tuyến.
  • B. Sản xuất công nghiệp.
  • C. Thương mại điện tử.
  • D. Giải trí đa phương tiện.

Câu 3: Thiết bị thông minh nào sau đây có khả năng thu thập dữ liệu về môi trường và đưa ra quyết định điều chỉnh nhiệt độ tự động?

  • A. Điện thoại thông minh.
  • B. Máy tính bảng.
  • C. Hệ thống điều hòa không khí thông minh.
  • D. Đồng hồ thông minh.

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của thiết bị thông minh so với thiết bị truyền thống là gì?

  • A. Khả năng tự động hóa và thích ứng với môi trường.
  • B. Giá thành rẻ hơn và dễ dàng sản xuất hàng loạt.
  • C. Độ bền cao hơn và ít bị hư hỏng.
  • D. Kích thước nhỏ gọn và dễ dàng mang theo.

Câu 5: Trong bối cảnh xã hội thông tin, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với mỗi cá nhân?

  • A. Kỹ năng vận động thể chất.
  • B. Kỹ năng tìm kiếm và đánh giá thông tin.
  • C. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ máy móc.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "văn hóa số" trong xã hội hiện đại?

  • A. Sự suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống do ảnh hưởng của công nghệ.
  • B. Việc sử dụng thiết bị số như một công cụ giải trí cá nhân.
  • C. Cách thức con người tương tác, giao tiếp và làm việc trong môi trường số.
  • D. Sự ưu tiên sử dụng sách điện tử thay vì sách giấy.

Câu 7: Một hệ thống nhà thông minh có thể tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ và an ninh. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh?

  • A. Tăng cường khả năng giải trí tại gia đình.
  • B. Tiết kiệm chi phí mua sắm thiết bị điện tử.
  • C. Nâng cao hiệu suất làm việc tại nhà.
  • D. Cải thiện sự tiện nghi và hiệu quả sử dụng năng lượng.

Câu 8: Trong lĩnh vực y tế, thiết bị thông minh và tin học đóng góp như thế nào vào việc chẩn đoán bệnh từ xa (Telemedicine)?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh.
  • B. Cho phép bác sĩ chuyên khoa theo dõi và tư vấn bệnh nhân ở xa.
  • C. Giảm thiểu chi phí điều trị bệnh tại bệnh viện.
  • D. Tăng cường khả năng nghiên cứu y học cơ bản.

Câu 9: Xét về mặt kinh tế, việc ứng dụng rộng rãi tin học và thiết bị thông minh có thể dẫn đến hệ quả tích cực nào?

  • A. Gia tăng tình trạng thất nghiệp do tự động hóa.
  • B. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Tăng năng suất lao động và tạo ra các ngành kinh tế mới.
  • D. Làm giảm chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất của xã hội số hiện nay liên quan đến bảo mật thông tin cá nhân là gì?

  • A. Sự thiếu hụt thiết bị số cho mọi người.
  • B. Sự phức tạp trong việc sử dụng công nghệ mới.
  • C. Sự phụ thuộc quá mức vào máy tính.
  • D. Nguy cơ bị đánh cắp và lạm dụng dữ liệu cá nhân.

Câu 11: Trong giáo dục, tin học và thiết bị thông minh hỗ trợ phương pháp học tập nào hiệu quả?

  • A. Học tập cá nhân hóa và tương tác.
  • B. Học tập thụ động và ghi nhớ máy móc.
  • C. Học tập theo nhóm lớn và đồng nhất.
  • D. Học tập chỉ dựa trên sách giáo khoa.

Câu 12: Để đảm bảo sử dụng thiết bị thông minh một cách an toàn và hiệu quả, người dùng cần chú trọng điều gì?

  • A. Sở hữu nhiều thiết bị thông minh nhất có thể.
  • B. Nâng cao nhận thức về an ninh mạng và kỹ năng số.
  • C. Sử dụng thiết bị thông minh mọi lúc mọi nơi.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân rộng rãi trên mạng.

Câu 13: Trong giao thông vận tải, hệ thống giao thông thông minh ứng dụng tin học và thiết bị thông minh để giải quyết vấn đề nào?

  • A. Giảm giá thành phương tiện giao thông.
  • B. Tăng số lượng phương tiện cá nhân.
  • C. Ùn tắc giao thông và tai nạn.
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn từ xe cộ.

Câu 14: Khái niệm "Internet of Things" (IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới các nhà cung cấp dịch vụ Internet.
  • B. Các ứng dụng trực tuyến phổ biến nhất.
  • C. Hệ thống quản lý dữ liệu trên Internet.
  • D. Mạng lưới các thiết bị vật lý kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet.

Câu 15: Để thu thập và xử lý dữ liệu lớn (Big Data) hiệu quả, ngành Tin học sử dụng công cụ và kỹ thuật nào?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • B. Hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu và phân tích dữ liệu.
  • C. Trình duyệt web và công cụ tìm kiếm.
  • D. Phần mềm đồ họa và thiết kế.

Câu 16: Trong nông nghiệp thông minh, thiết bị cảm biến và hệ thống thông tin được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay thế sức lao động của con người hoàn toàn.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Theo dõi điều kiện môi trường và tối ưu hóa quá trình canh tác.
  • D. Giảm diện tích đất canh tác.

Câu 17: "Chuyển đổi số" trong xã hội được hiểu là quá trình gì?

  • A. Quá trình thay thế máy móc cũ bằng máy móc mới.
  • B. Quá trình số hóa toàn bộ dữ liệu giấy.
  • C. Quá trình tăng cường sử dụng mạng xã hội.
  • D. Quá trình ứng dụng công nghệ số vào mọi mặt của đời sống xã hội.

Câu 18: Một ví dụ về thiết bị đeo thông minh hỗ trợ theo dõi sức khỏe cá nhân là?

  • A. Vòng đeo tay thông minh.
  • B. Máy tính xách tay.
  • C. Máy ảnh kỹ thuật số.
  • D. Tivi thông minh.

Câu 19: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, tin học và thiết bị thông minh được ứng dụng để phát triển dịch vụ nào?

  • A. In tiền giấy và đúc tiền kim loại.
  • B. Thanh toán trực tuyến và ngân hàng điện tử.
  • C. Bảo quản tiền mặt trong kho.
  • D. Kiểm soát lãi suất ngân hàng.

Câu 20: "Trí tuệ nhân tạo" (AI) là một lĩnh vực của Tin học tập trung vào việc?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Giảm kích thước và giá thành máy tính.
  • C. Mô phỏng khả năng tư duy và học hỏi của con người trên máy tính.
  • D. Kết nối máy tính với Internet.

Câu 21: Ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào thiết bị thông minh đối với con người là gì?

  • A. Gia tăng chi phí sinh hoạt.
  • B. Ô nhiễm môi trường do sản xuất thiết bị.
  • C. Giảm khả năng giao tiếp xã hội trực tiếp.
  • D. Suy giảm kỹ năng tư duy độc lập và giải quyết vấn đề.

Câu 22: Trong lĩnh vực sản xuất, robot công nghiệp ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh để thực hiện công việc nào?

  • A. Lặp đi lặp lại các thao tác chính xác và nhanh chóng.
  • B. Quản lý nhân sự và điều hành sản xuất.
  • C. Thiết kế mẫu mã sản phẩm mới.
  • D. Tiếp thị và bán sản phẩm.

Câu 23: Để đảm bảo "an toàn thông tin" trong môi trường số, biện pháp nào là quan trọng nhất?

  • A. Hạn chế sử dụng Internet.
  • B. Không sử dụng thiết bị thông minh.
  • C. Nâng cao ý thức bảo mật và sử dụng phần mềm bảo vệ.
  • D. Chia sẻ mật khẩu với người thân.

Câu 24: "Khoa học dữ liệu" (Data Science) là một lĩnh vực liên ngành kết hợp Tin học với?

  • A. Nghệ thuật và thiết kế.
  • B. Thống kê và toán học.
  • C. Văn học và ngôn ngữ.
  • D. Lịch sử và địa lý.

Câu 25: Thiết bị thông minh nào có thể hỗ trợ người khuyết tật trong sinh hoạt hàng ngày?

  • A. Máy tính chơi game.
  • B. Tivi màn hình lớn.
  • C. Điện thoại chụp ảnh đẹp.
  • D. Tay giả robot điều khiển bằng giọng nói.

Câu 26: "Đô thị thông minh" (Smart City) là mô hình thành phố ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh để?

  • A. Tăng số lượng tòa nhà cao tầng.
  • B. Mở rộng diện tích đô thị.
  • C. Nâng cao chất lượng sống và quản lý đô thị hiệu quả.
  • D. Giảm thiểu dân số đô thị.

Câu 27: Phát triển "kỹ năng số" cho người dân là yếu tố then chốt để?

  • A. Tăng cường sử dụng mạng xã hội.
  • B. Hội nhập và phát triển trong xã hội số.
  • C. Hạn chế tác động tiêu cực của công nghệ.
  • D. Thay thế hoàn toàn công việc thủ công.

Câu 28: Để đánh giá mức độ "thông minh" của một thiết bị, tiêu chí nào quan trọng nhất?

  • A. Khả năng tự học và thích nghi với tình huống.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ.
  • C. Thiết kế đẹp mắt và hiện đại.
  • D. Tốc độ xử lý nhanh.

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của Tin học trong việc kết nối cộng đồng và chia sẻ thông tin?

  • A. Phần mềm diệt virus.
  • B. Hệ điều hành máy tính.
  • C. Mạng xã hội trực tuyến.
  • D. Công cụ soạn thảo văn bản.

Câu 30: Trong tương lai, vai trò của Tin học và thiết bị thông minh dự kiến sẽ?

  • A. Giảm dần do sự phát triển của các ngành khoa học khác.
  • B. Không thay đổi nhiều so với hiện tại.
  • C. Chỉ tập trung vào lĩnh vực giải trí.
  • D. Ngày càng trở nên quan trọng và phổ biến hơn trong mọi lĩnh vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Ngành Tin học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của Tin học trong việc tự động hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Thiết bị thông minh nào sau đây có khả năng thu thập dữ liệu về môi trường và đưa ra quyết định điều chỉnh nhiệt độ tự động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của thiết bị thông minh so với thiết bị truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong bối cảnh xã hội thông tin, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với mỗi cá nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa số' trong xã hội hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một hệ thống nhà thông minh có thể tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ và an ninh. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong lĩnh vực y tế, thiết bị thông minh và tin học đóng góp như thế nào vào việc chẩn đoán bệnh từ xa (Telemedicine)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Xét về mặt kinh tế, việc ứng dụng rộng rãi tin học và thiết bị thông minh có thể dẫn đến hệ quả tích cực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất của xã hội số hiện nay liên quan đến bảo mật thông tin cá nhân là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong giáo dục, tin học và thiết bị thông minh hỗ trợ phương pháp học tập nào hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Để đảm bảo sử dụng thiết bị thông minh một cách an toàn và hiệu quả, người dùng cần chú trọng điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong giao thông vận tải, hệ thống giao thông thông minh ứng dụng tin học và thiết bị thông minh để giải quyết vấn đề nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khái niệm 'Internet of Things' (IoT) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để thu thập và xử lý dữ liệu lớn (Big Data) hiệu quả, ngành Tin học sử dụng công cụ và kỹ thuật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong nông nghiệp thông minh, thiết bị cảm biến và hệ thống thông tin được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: 'Chuyển đổi số' trong xã hội được hiểu là quá trình gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một ví dụ về thiết bị đeo thông minh hỗ trợ theo dõi sức khỏe cá nhân là?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, tin học và thiết bị thông minh được ứng dụng để phát triển dịch vụ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) là một lĩnh vực của Tin học tập trung vào việc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào thiết bị thông minh đối với con người là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong lĩnh vực sản xuất, robot công nghiệp ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh để thực hiện công việc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để đảm bảo 'an toàn thông tin' trong môi trường số, biện pháp nào là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Khoa học dữ liệu' (Data Science) là một lĩnh vực liên ngành kết hợp Tin học với?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Thiết bị thông minh nào có thể hỗ trợ người khuyết tật trong sinh hoạt hàng ngày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: 'Đô thị thông minh' (Smart City) là mô hình thành phố ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh để?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phát triển 'kỹ năng số' cho người dân là yếu tố then chốt để?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để đánh giá mức độ 'thông minh' của một thiết bị, tiêu chí nào quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của Tin học trong việc kết nối cộng đồng và chia sẻ thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, vai trò của Tin học và thiết bị thông minh dự kiến sẽ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành Tin học được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng cốt lõi nào sau đây?

  • A. Điện thoại thông minh và mạng Internet
  • B. Các hệ thống viễn thông và truyền dẫn dữ liệu
  • C. Toán học và logic học
  • D. Máy tính điện tử và công nghệ xử lý thông tin

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của Tin học trong việc tự động hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Sản xuất công nghiệp và chế tạo máy
  • C. Giáo dục và đào tạo trực tuyến
  • D. Y tế và chăm sóc sức khỏe cộng đồng

Câu 3: Thiết bị thông minh nào sau đây thể hiện khả năng tương tác và phản hồi với môi trường xung quanh một cách chủ động nhất?

  • A. Đồng hồ thông minh theo dõi sức khỏe
  • B. Tivi thông minh kết nối Internet
  • C. Robot hút bụi tự động điều hướng và làm sạch
  • D. Máy tính bảng cá nhân

Câu 4: Trong bối cảnh "xã hội thông tin", kỹ năng nào trở nên quan trọng hàng đầu đối với mỗi cá nhân để thích ứng và phát triển?

  • A. Kỹ năng tìm kiếm, đánh giá và sử dụng thông tin
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin
  • C. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp và truyền thống
  • D. Kỹ năng vận động thể chất và rèn luyện sức khỏe

Câu 5: Một hệ thống nhà thông minh có thể tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ và an ninh dựa trên dữ liệu thu thập được. Điều này thể hiện đặc điểm nổi bật nào của thiết bị thông minh?

  • A. Khả năng kết nối Internet
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn
  • C. Khả năng hiển thị thông tin trực quan
  • D. Khả năng tự động hóa và thích ứng

Câu 6: Xét về mặt kinh tế - xã hội, ứng dụng Tin học trong lĩnh vực nào có tiềm năng tạo ra sự thay đổi lớn nhất về phương thức làm việc và tổ chức xã hội?

  • A. Giải trí và truyền thông cá nhân
  • B. Quản lý hành chính nhà nước
  • C. Thương mại điện tử và kinh doanh trực tuyến
  • D. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ

Câu 7: Trong các nguy cơ tiềm ẩn của thiết bị thông minh, nguy cơ nào liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư của người dùng?

  • A. Gây nghiện và giảm tương tác xã hội trực tiếp
  • B. Thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân trái phép
  • C. Phụ thuộc vào công nghệ và giảm khả năng tự chủ
  • D. Ô nhiễm môi trường do sản xuất và thải bỏ thiết bị

Câu 8: Để khai thác hiệu quả vai trò của Tin học và thiết bị thông minh, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát triển đồng bộ?

  • A. Nâng cao trình độ dân trí và kỹ năng sử dụng công nghệ
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ
  • C. Phát triển đa dạng các loại thiết bị thông minh
  • D. Tăng cường quản lý và kiểm soát thông tin trên mạng

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của Tin học trong việc hỗ trợ ra quyết định và quản lý hiệu quả các nguồn lực?

  • A. Mạng xã hội trực tuyến
  • B. Hệ thống trò chơi điện tử
  • C. Công cụ soạn thảo văn bản
  • D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)

Câu 10: Thiết bị thông minh trong lĩnh vực y tế có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh như thế nào?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh
  • B. Tăng cường tính bảo mật thông tin y tế
  • C. Theo dõi sức khỏe từ xa và hỗ trợ điều trị tại nhà
  • D. Nâng cao năng lực chuyên môn của bác sĩ

Câu 11: Trong giáo dục, Tin học và thiết bị thông minh có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Thay thế hoàn toàn phương pháp dạy học truyền thống
  • B. Cá nhân hóa quá trình học tập và mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục
  • C. Giảm bớt khối lượng công việc cho giáo viên
  • D. Tăng cường tính kỷ luật và kiểm soát học sinh

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Tin học và thiết bị thông minh?

  • A. Tin học là một lĩnh vực độc lập, không liên quan đến thiết bị thông minh
  • B. Thiết bị thông minh là sản phẩm của các ngành kỹ thuật khác, không phải Tin học
  • C. Tin học chỉ đóng vai trò hỗ trợ thứ yếu cho thiết bị thông minh
  • D. Tin học là nền tảng khoa học và công nghệ để phát triển thiết bị thông minh

Câu 13: Một người sử dụng điện thoại thông minh để thanh toán hóa đơn trực tuyến, đây là ứng dụng của thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

  • A. Giải trí
  • B. Giáo dục
  • C. Thương mại điện tử và tài chính
  • D. Y tế

Câu 14: Trong tương lai, vai trò của Tin học và thiết bị thông minh dự kiến sẽ phát triển theo xu hướng nào?

  • A. Ngày càng tích hợp sâu rộng vào mọi mặt của đời sống xã hội
  • B. Giảm dần vai trò do sự phát triển của các ngành khoa học khác
  • C. Chỉ tập trung phát triển trong lĩnh vực giải trí và truyền thông
  • D. Duy trì vai trò như hiện tại, không có nhiều thay đổi lớn

Câu 15: Để sử dụng thiết bị thông minh một cách an toàn và hiệu quả, người dùng cần trang bị kiến thức và kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng lập trình và sửa chữa thiết bị
  • B. Kiến thức về bảo mật thông tin và kỹ năng sử dụng công nghệ an toàn
  • C. Kỹ năng sử dụng tất cả các tính năng nâng cao của thiết bị
  • D. Kiến thức về lịch sử phát triển của thiết bị thông minh

Câu 16: Trong một thành phố thông minh, hệ thống giao thông ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh để giải quyết vấn đề nào là chủ yếu?

  • A. Xây dựng đường xá và cầu cống hiện đại hơn
  • B. Tăng số lượng phương tiện giao thông công cộng
  • C. Giảm thiểu tai nạn giao thông do lỗi của người điều khiển
  • D. Ùn tắc giao thông và tối ưu hóa luồng di chuyển

Câu 17: Thiết bị đeo thông minh (wearable device) có vai trò gì trong việc chăm sóc sức khỏe chủ động?

  • A. Theo dõi các chỉ số sinh lý và đưa ra cảnh báo sớm về sức khỏe
  • B. Thay thế hoàn toàn các thiết bị y tế chuyên dụng
  • C. Chữa trị các bệnh mãn tính một cách hiệu quả
  • D. Cung cấp dịch vụ tư vấn sức khỏe trực tuyến

Câu 18: Trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh, Tin học và thiết bị thông minh được ứng dụng để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn lao động thủ công trong nông nghiệp
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng suất cây trồng, vật nuôi
  • C. Giảm chi phí đầu tư vào nông nghiệp
  • D. Mở rộng diện tích đất canh tác

Câu 19: Một hệ thống nhà máy thông minh sử dụng robot và các thiết bị tự động hóa khác. Điều này thể hiện xu hướng nào trong ứng dụng Tin học?

  • A. Toàn cầu hóa và kết nối mạng
  • B. Phát triển phần mềm và ứng dụng di động
  • C. Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo
  • D. Bảo mật thông tin và an ninh mạng

Câu 20: Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, Tin học đóng vai trò như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nghiên cứu truyền thống
  • B. Xác định mục tiêu và hướng đi cho các nghiên cứu khoa học
  • C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của các kết quả nghiên cứu
  • D. Công cụ hỗ trợ thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu lớn

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích trực tiếp của việc sử dụng thiết bị thông minh trong gia đình?

  • A. Tiết kiệm năng lượng và chi phí sinh hoạt
  • B. Tăng cường an ninh và giám sát ngôi nhà
  • C. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên gia đình
  • D. Nâng cao sự tiện nghi và thoải mái trong sinh hoạt

Câu 22: Trong quản lý đô thị, hệ thống chiếu sáng thông minh có thể góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Giảm tiêu thụ điện năng và ô nhiễm ánh sáng
  • B. Tăng cường khả năng chiếu sáng và an toàn giao thông
  • C. Tạo cảnh quan đô thị hiện đại và hấp dẫn hơn
  • D. Thu hút đầu tư và phát triển kinh tế đô thị

Câu 23: Để đảm bảo sự phát triển lành mạnh của xã hội thông tin, vấn đề đạo đức nào cần được quan tâm hàng đầu?

  • A. Bản quyền và sở hữu trí tuệ
  • B. Quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân
  • C. An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao
  • D. Tiếp cận công nghệ và xóa bỏ khoảng cách số

Câu 24: Trong lĩnh vực giải trí, thiết bị thông minh và Tin học đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất các sản phẩm giải trí
  • B. Tăng cường tính tương tác và kết nối giữa người xem
  • C. Mở rộng phạm vi tiếp cận của các sản phẩm giải trí truyền thống
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm và tạo ra các hình thức giải trí mới

Câu 25: Một công ty sử dụng hệ thống quản lý thông tin khách hàng (CRM) dựa trên nền tảng Tin học. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Giảm chi phí hoạt động của công ty
  • B. Tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng
  • D. Mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng

Câu 26: Để ứng phó với các thách thức an ninh mạng trong xã hội thông tin, giải pháp nào là quan trọng nhất?

  • A. Phát triển các phần mềm diệt virus mạnh mẽ hơn
  • B. Nâng cao nhận thức và kỹ năng bảo mật cho người dùng
  • C. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động trên mạng
  • D. Hạn chế sử dụng các thiết bị thông minh và mạng Internet

Câu 27: Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của Tin học và thiết bị thông minh đối với các doanh nghiệp là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ
  • B. Thay thế hoàn toàn lao động con người bằng máy móc
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý và sản xuất
  • D. Công cụ cốt lõi để đổi mới mô hình kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động

Câu 28: Một thư viện điện tử cung cấp tài liệu và dịch vụ trực tuyến. Đây là ứng dụng của Tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và văn hóa
  • B. Thương mại và dịch vụ
  • C. Quản lý nhà nước
  • D. Y tế và sức khỏe

Câu 29: Để thu hẹp khoảng cách số trong xã hội, giải pháp nào mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Phát miễn phí thiết bị thông minh cho người nghèo
  • B. Trợ giá cước dịch vụ Internet cho vùng sâu vùng xa
  • C. Nâng cao trình độ dân trí và kỹ năng số cho mọi người
  • D. Xây dựng hạ tầng mạng Internet rộng khắp cả nước

Câu 30: Trong tương lai gần, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến vai trò của Tin học và thiết bị thông minh trong xã hội?

  • A. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR)
  • B. Công nghệ blockchain và tiền điện tử
  • C. Công nghệ in 3D và sản xuất bồi đắp
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Ngành Tin học được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của Tin học trong việc tự động hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Thiết bị thông minh nào sau đây thể hiện khả năng tương tác và phản hồi với môi trường xung quanh một cách chủ động nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong bối cảnh 'xã hội thông tin', kỹ năng nào trở nên quan trọng hàng đầu đối với mỗi cá nhân để thích ứng và phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một hệ thống nhà thông minh có thể tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ và an ninh dựa trên dữ liệu thu thập được. Điều này thể hiện đặc điểm nổi bật nào của thiết bị thông minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Xét về mặt kinh tế - xã hội, ứng dụng Tin học trong lĩnh vực nào có tiềm năng tạo ra sự thay đổi lớn nhất về phương thức làm việc và tổ chức xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong các nguy cơ tiềm ẩn của thiết bị thông minh, nguy cơ nào liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư của người dùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để khai thác hiệu quả vai trò của Tin học và thiết bị thông minh, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát triển đồng bộ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của Tin học trong việc hỗ trợ ra quyết định và quản lý hiệu quả các nguồn lực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Thiết bị thông minh trong lĩnh vực y tế có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong giáo dục, Tin học và thiết bị thông minh có vai trò quan trọng nhất trong việc:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Tin học và thiết bị thông minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một người sử dụng điện thoại thông minh để thanh toán hóa đơn trực tuyến, đây là ứng dụng của thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong tương lai, vai trò của Tin học và thiết bị thông minh dự kiến sẽ phát triển theo xu hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để sử dụng thiết bị thông minh một cách an toàn và hiệu quả, người dùng cần trang bị kiến thức và kỹ năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong một thành phố thông minh, hệ thống giao thông ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh để giải quyết vấn đề nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Thiết bị đeo thông minh (wearable device) có vai trò gì trong việc chăm sóc sức khỏe chủ động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh, Tin học và thiết bị thông minh được ứng dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một hệ thống nhà máy thông minh sử dụng robot và các thiết bị tự động hóa khác. Điều này thể hiện xu hướng nào trong ứng dụng Tin học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, Tin học đóng vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích trực tiếp của việc sử dụng thiết bị thông minh trong gia đình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quản lý đô thị, hệ thống chiếu sáng thông minh có thể góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để đảm bảo sự phát triển lành mạnh của xã hội thông tin, vấn đề đạo đức nào cần được quan tâm hàng đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong lĩnh vực giải trí, thiết bị thông minh và Tin học đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một công ty sử dụng hệ thống quản lý thông tin khách hàng (CRM) dựa trên nền tảng Tin học. Mục tiêu chính của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để ứng phó với các thách thức an ninh mạng trong xã hội thông tin, giải pháp nào là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của Tin học và thiết bị thông minh đối với các doanh nghiệp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một thư viện điện tử cung cấp tài liệu và dịch vụ trực tuyến. Đây là ứng dụng của Tin học trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để thu hẹp khoảng cách số trong xã hội, giải pháp nào mang tính chiến lược và bền vững nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai gần, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến vai trò của Tin học và thiết bị thông minh trong xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, thúc đẩy sự phát triển và ứng dụng của các thiết bị thông minh trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội?

  • A. Sự phát triển của ngành cơ khí chế tạo
  • B. Ngành Tin học và công nghệ thông tin
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào
  • D. Chính sách mở cửa và hội nhập quốc tế

Câu 2: Thiết bị thông minh được định nghĩa là thiết bị điện tử có khả năng thực hiện những chức năng nào sau đây một cách tự động hoặc bán tự động?

  • A. Chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn một cách cứng nhắc
  • B. Hoạt động hoàn toàn dựa trên sự điều khiển trực tiếp của con người
  • C. Tự thu thập, xử lý dữ liệu và đưa ra quyết định dựa trên ngữ cảnh
  • D. Chỉ có khả năng kết nối internet để truyền tải dữ liệu

Câu 3: Xét về vai trò đối với xã hội, tin học và các thiết bị thông minh KHÔNG đóng góp vào lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý trong công nghiệp
  • B. Cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe
  • C. Mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục và thông tin
  • D. Thay thế hoàn toàn các hoạt động thể chất của con người

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng nào của tin học và thiết bị thông minh giúp cá nhân hóa quá trình học tập, phù hợp với tốc độ và phong cách riêng của từng học sinh?

  • A. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản
  • B. Hệ thống học tập trực tuyến thích ứng (Adaptive Learning)
  • C. Trình chiếu bài giảng bằng máy chiếu
  • D. Sử dụng mạng xã hội để trao đổi bài tập

Câu 5: Một hệ thống giao thông thông minh sử dụng camera giám sát, cảm biến và phần mềm phân tích dữ liệu để điều khiển đèn tín hiệu giao thông. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh?

  • A. Tối ưu hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống
  • B. Tăng cường tính bảo mật thông tin cá nhân
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào năng lượng điện
  • D. Tạo ra các công việc mới cho người lao động

Câu 6: Trong y tế, thiết bị thông minh nào sau đây có khả năng theo dõi liên tục các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân từ xa, giúp bác sĩ đưa ra can thiệp kịp thời?

  • A. Máy chụp X-quang kỹ thuật số
  • B. Máy xét nghiệm máu tự động
  • C. Thiết bị đeo thông minh theo dõi sức khỏe (wearable health tracker)
  • D. Robot phẫu thuật

Câu 7: Ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh trong nông nghiệp chính xác (precision agriculture) KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Sử dụng cảm biến để đo độ ẩm đất và điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động
  • B. Ứng dụng máy bay không người lái (drone) để giám sát và phun thuốc trừ sâu
  • C. Phân tích dữ liệu thời tiết và đất đai để tối ưu hóa mùa vụ
  • D. Sử dụng sức lao động thủ công để thu hoạch nông sản

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội phải đối mặt khi ứng dụng rộng rãi các thiết bị thông minh và hệ thống tin học là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao
  • B. Nguy cơ về bảo mật thông tin và quyền riêng tư cá nhân
  • C. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng sử dụng công nghệ
  • D. Khả năng tương thích kém giữa các hệ thống khác nhau

Câu 9: Kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng trong bối cảnh tin học và thiết bị thông minh phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi mọi người phải thích ứng và làm việc hiệu quả?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập
  • C. Kỹ năng sử dụng và khai thác hiệu quả các công cụ và nền tảng số
  • D. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp

Câu 10: Trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại điện tử, tin học và thiết bị thông minh đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm
  • B. Quản lý kho bãi và vận chuyển
  • C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
  • D. Tương tác với khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm

Câu 11: Một thành phố thông minh (smart city) ứng dụng tin học và thiết bị thông minh để quản lý và vận hành các hệ thống đô thị. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của chính quyền đối với người dân
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống và sự tiện nghi cho cư dân đô thị
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ
  • D. Giảm thiểu chi phí xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng

Câu 12: Thiết bị thông minh trong gia đình (smart home devices) thường kết nối với nhau và điều khiển thông qua nền tảng nào?

  • A. Mạng Internet và các giao thức truyền thông không dây
  • B. Hệ thống điện lưới quốc gia
  • C. Sóng radio
  • D. Kết nối Bluetooth trực tiếp giữa các thiết bị

Câu 13: Trong tương lai, lĩnh vực nào được dự đoán sẽ chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ sự phát triển vượt bậc của trí tuệ nhân tạo (AI) và các thiết bị thông minh?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Sản xuất thủ công mỹ nghệ
  • C. Thị trường lao động và việc làm
  • D. Văn hóa và nghệ thuật

Câu 14: Để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng các thiết bị thông minh, người dùng cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tắt hoàn toàn kết nối internet khi không sử dụng
  • B. Chỉ sử dụng các thiết bị thông minh có thương hiệu nổi tiếng
  • C. Chia sẻ mật khẩu cho người thân và bạn bè
  • D. Cập nhật phần mềm thường xuyên và sử dụng mật khẩu mạnh

Câu 15: Khái niệm "văn hóa số" (digital culture) đề cập đến điều gì trong bối cảnh xã hội tin học hóa?

  • A. Việc sử dụng rộng rãi sách điện tử thay cho sách giấy
  • B. Những giá trị, chuẩn mực, và hành vi ứng xử của con người trong môi trường số
  • C. Sự phát triển của các loại hình nghệ thuật kỹ thuật số
  • D. Khả năng truy cập internet ở mọi nơi trên thế giới

Câu 16: Một ứng dụng quan trọng của tin học trong quản lý nhà nước là xây dựng chính phủ điện tử (e-government). Mục tiêu chính của chính phủ điện tử là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của các cơ quan nhà nước
  • B. Tiết kiệm chi phí hoạt động của bộ máy hành chính
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng phục vụ người dân, doanh nghiệp
  • D. Hạn chế sự tham gia của người dân vào các hoạt động quản lý nhà nước

Câu 17: Thiết bị đeo thông minh (wearable devices) như đồng hồ thông minh, vòng đeo tay thông minh, KHÔNG có ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Theo dõi sức khỏe và luyện tập thể thao
  • B. Nhận thông báo và điều khiển điện thoại thông minh
  • C. Thanh toán điện tử và xác thực danh tính
  • D. Thay thế hoàn toàn máy tính cá nhân trong công việc văn phòng

Câu 18: Một trong những lo ngại về mặt xã hội khi sử dụng quá nhiều thiết bị thông minh là gì?

  • A. Sự suy giảm khả năng giao tiếp trực tiếp và tương tác xã hội
  • B. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường do sản xuất thiết bị
  • C. Sự phụ thuộc quá mức vào nguồn năng lượng hóa thạch
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội

Câu 19: Để thu thập và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) phục vụ cho các quyết định kinh doanh hoặc chính sách xã hội, người ta thường sử dụng công cụ và kỹ thuật nào của tin học?

  • A. Công nghệ phần cứng máy tính
  • B. Khoa học dữ liệu (Data Science) và Phân tích dữ liệu (Data Analytics)
  • C. Mạng máy tính và truyền thông
  • D. An ninh mạng và bảo mật thông tin

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tin học và thiết bị thông minh góp phần quan trọng vào việc nào sau đây?

  • A. Gia tăng sự cạnh tranh giữa các quốc gia
  • B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa
  • C. Kết nối con người và các nền văn hóa trên toàn thế giới
  • D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống

Câu 21: Một ví dụ về ứng dụng tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực giải trí là gì?

  • A. Hệ thống định vị toàn cầu GPS
  • B. Mạng xã hội trực tuyến
  • C. Thư điện tử (email)
  • D. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR)

Câu 22: Để phát triển tin học và ứng dụng thiết bị thông minh một cách bền vững, xã hội cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế
  • B. Đạo đức và trách nhiệm xã hội trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự và an ninh quốc gia
  • D. Bảo vệ lợi ích của các tập đoàn công nghệ lớn

Câu 23: Trong sản xuất công nghiệp hiện đại, robot thông minh và hệ thống tự động hóa được ứng dụng rộng rãi. Điều này mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm hơn cho người lao động
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất
  • D. Tăng cường tính bảo mật thông tin nội bộ doanh nghiệp

Câu 24: Để thu hẹp khoảng cách số (digital divide) trong xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phát triển các thiết bị thông minh giá rẻ
  • B. Tăng cường quảng bá về lợi ích của công nghệ
  • C. Xây dựng hạ tầng mạng lưới viễn thông hiện đại
  • D. Nâng cao trình độ dân trí và kỹ năng số cho người dân

Câu 25: Một trong những xu hướng phát triển của thiết bị thông minh trong tương lai là gì?

  • A. Tích hợp nhiều chức năng hơn và cá nhân hóa theo nhu cầu người dùng
  • B. Kích thước ngày càng lớn và cồng kềnh hơn
  • C. Giá thành ngày càng đắt đỏ
  • D. Sử dụng năng lượng ít hiệu quả hơn

Câu 26: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh giúp thực hiện giao dịch nào sau đây một cách nhanh chóng và tiện lợi?

  • A. Giao dịch tiền mặt tại quầy giao dịch
  • B. Giao dịch trực tuyến và thanh toán điện tử
  • C. Giao dịch séc (cheque)
  • D. Giao dịch vàng vật chất

Câu 27: Để bảo vệ môi trường, tin học và thiết bị thông minh có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất hàng tiêu dùng nhanh
  • B. Khai thác khoáng sản
  • C. Quản lý tài nguyên thiên nhiên và giám sát môi trường
  • D. Phát triển du lịch đại trà

Câu 28: Một trong những thách thức về đạo đức khi phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) cho thiết bị thông minh là gì?

  • A. Chi phí nghiên cứu và phát triển AI quá cao
  • B. Sự phức tạp trong việc lập trình AI
  • C. Khả năng AI thay thế hoàn toàn con người trong công việc
  • D. Trách nhiệm và khả năng kiểm soát hành vi của AI khi đưa ra quyết định

Câu 29: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, hệ thống điều khiển giao thông thông minh giúp giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Ùn tắc giao thông đô thị
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn
  • C. Tai nạn lao động trong ngành vận tải
  • D. Giá vé vận tải hành khách

Câu 30: Để đánh giá mức độ ứng dụng tin học và thiết bị thông minh của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Chỉ số GDP bình quân đầu người
  • B. Chỉ số phát triển CNTT-TT (IDI - ICT Development Index)
  • C. Chỉ số hạnh phúc quốc gia (World Happiness Index)
  • D. Chỉ số năng lực cạnh tranh toàn cầu (Global Competitiveness Index)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, thúc đẩy sự phát triển và ứng dụng của các thiết bị thông minh trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Thiết bị thông minh được định nghĩa là thiết bị điện tử có khả năng thực hiện những chức năng nào sau đây một cách tự động hoặc bán tự động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Xét về vai trò đối với xã hội, tin học và các thiết bị thông minh KHÔNG đóng góp vào lĩnh vực nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng nào của tin học và thiết bị thông minh giúp cá nhân hóa quá trình học tập, phù hợp với tốc độ và phong cách riêng của từng học sinh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một hệ thống giao thông thông minh sử dụng camera giám sát, cảm biến và phần mềm phân tích dữ liệu để điều khiển đèn tín hiệu giao thông. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong y tế, thiết bị thông minh nào sau đây có khả năng theo dõi liên tục các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân từ xa, giúp bác sĩ đưa ra can thiệp kịp thời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh trong nông nghiệp chính xác (precision agriculture) KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội phải đối mặt khi ứng dụng rộng rãi các thiết bị thông minh và hệ thống tin học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng trong bối cảnh tin học và thiết bị thông minh phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi mọi người phải thích ứng và làm việc hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại điện tử, tin học và thiết bị thông minh đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một thành phố thông minh (smart city) ứng dụng tin học và thiết bị thông minh để quản lý và vận hành các hệ thống đô thị. Mục tiêu chính của việc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Thiết bị thông minh trong gia đình (smart home devices) thường kết nối với nhau và điều khiển thông qua nền tảng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong tương lai, lĩnh vực nào được dự đoán sẽ chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ sự phát triển vượt bậc của trí tuệ nhân tạo (AI) và các thiết bị thông minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng các thiết bị thông minh, người dùng cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khái niệm 'văn hóa số' (digital culture) đề cập đến điều gì trong bối cảnh xã hội tin học hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một ứng dụng quan trọng của tin học trong quản lý nhà nước là xây dựng chính phủ điện tử (e-government). Mục tiêu chính của chính phủ điện tử là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Thiết bị đeo thông minh (wearable devices) như đồng hồ thông minh, vòng đeo tay thông minh, KHÔNG có ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một trong những lo ngại về mặt xã hội khi sử dụng quá nhiều thiết bị thông minh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để thu thập và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) phục vụ cho các quyết định kinh doanh hoặc chính sách xã hội, người ta thường sử dụng công cụ và kỹ thuật nào của tin học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tin học và thiết bị thông minh góp phần quan trọng vào việc nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một ví dụ về ứng dụng tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực giải trí là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để phát triển tin học và ứng dụng thiết bị thông minh một cách bền vững, xã hội cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong sản xuất công nghiệp hiện đại, robot thông minh và hệ thống tự động hóa được ứng dụng rộng rãi. Điều này mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để thu hẹp khoảng cách số (digital divide) trong xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một trong những xu hướng phát triển của thiết bị thông minh trong tương lai là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh giúp thực hiện giao dịch nào sau đây một cách nhanh chóng và tiện lợi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để bảo vệ môi trường, tin học và thiết bị thông minh có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một trong những thách thức về đạo đức khi phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) cho thiết bị thông minh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, hệ thống điều khiển giao thông thông minh giúp giải quyết vấn đề nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đánh giá mức độ ứng dụng tin học và thiết bị thông minh của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thiết bị thông minh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc tự động hóa và nâng cao hiệu quả công việc hàng ngày?

  • A. Máy tính bỏ túi
  • B. Điện thoại bàn truyền thống
  • C. Tivi thông thường
  • D. Robot hút bụi thông minh có khả năng lập trình đường đi và thời gian hoạt động

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, tin học và thiết bị thông minh đóng góp như thế nào vào việc cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe từ xa?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh trực tiếp tại bệnh viện
  • B. Tăng cường số lượng bác sĩ và y tá tại các vùng sâu vùng xa
  • C. Cho phép theo dõi sức khỏe bệnh nhân tại nhà, thu thập dữ liệu liên tục và cảnh báo sớm các vấn đề
  • D. Cung cấp các phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu

Câu 3: Xét về khía cạnh kinh tế, tin học và thiết bị thông minh đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất nào trong phương thức kinh doanh của các doanh nghiệp?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng giấy tờ trong văn phòng
  • B. Mở rộng khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu và phát triển thương mại điện tử
  • C. Tăng cường năng lực sản xuất hàng loạt
  • D. Cải thiện hệ thống quản lý kho hàng truyền thống

Câu 4: Một hệ thống giao thông thông minh sử dụng camera giám sát và cảm biến để điều khiển đèn giao thông linh hoạt theo thời gian thực. Kỹ năng tin học nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển và duy trì hệ thống này?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn và lập trình điều khiển tự động hóa
  • B. Soạn thảo văn bản và trình bày báo cáo
  • C. Thiết kế đồ họa và dựng video
  • D. Sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng

Câu 5: Trong giáo dục, việc ứng dụng tin học và thiết bị thông minh mang lại lợi ích nào quan trọng nhất cho học sinh ở vùng sâu vùng xa?

  • A. Giảm tải công việc cho giáo viên
  • B. Tăng cường tính tương tác giữa học sinh và giáo viên
  • C. Cung cấp nhiều trò chơi giáo dục hấp dẫn
  • D. Mở rộng cơ hội tiếp cận nguồn tài liệu học tập phong phú và chất lượng cao trực tuyến

Câu 6: Thiết bị đeo thông minh (smart wearables) như đồng hồ thông minh và vòng đeo tay theo dõi sức khỏe đang tạo ra xu hướng nào trong xã hội?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào điện thoại thông minh
  • B. Nâng cao nhận thức về sức khỏe cá nhân và thúc đẩy lối sống chủ động hơn
  • C. Tăng cường khả năng giao tiếp trực tiếp giữa con người
  • D. Giảm thiểu thời gian sử dụng thiết bị điện tử

Câu 7: Một thành phố thông minh ứng dụng tin học để quản lý năng lượng, giao thông, và môi trường. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của tin học trong quản lý môi trường đô thị?

  • A. Xây dựng thêm nhiều tòa nhà cao tầng sử dụng năng lượng mặt trời
  • B. Tăng cường số lượng xe buýt điện trong thành phố
  • C. Sử dụng cảm biến và hệ thống phân tích dữ liệu để giám sát chất lượng không khí và nguồn nước, đưa ra cảnh báo ô nhiễm
  • D. Khuyến khích người dân sử dụng xe đạp cá nhân

Câu 8: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, thiết bị thông minh và tin học được ứng dụng để tối ưu hóa quy trình tưới tiêu và bón phân. Điều này mang lại lợi ích chính nào cho người nông dân?

  • A. Tiết kiệm chi phí sản xuất và tăng năng suất cây trồng thông qua việc sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thời tiết và khí hậu tự nhiên
  • C. Nâng cao chất lượng nông sản hữu cơ
  • D. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực nông nghiệp

Câu 9: Mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến là sản phẩm của tin học. Tuy nhiên, chúng cũng đặt ra thách thức nào đối với xã hội?

  • A. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa con người
  • B. Gia tăng thông tin sai lệch và tin giả
  • C. Ảnh hưởng đến quyền riêng tư và an ninh mạng
  • D. Tất cả các phương án trên

Câu 10: So sánh giữa máy tính cá nhân và điện thoại thông minh, điểm khác biệt lớn nhất về vai trò của chúng trong xã hội hiện đại là gì?

  • A. Máy tính cá nhân mạnh mẽ hơn về khả năng xử lý dữ liệu
  • B. Điện thoại thông minh có tính di động cao và trở thành thiết bị kết nối phổ biến, máy tính cá nhân tập trung hơn vào công việc và giải trí tại chỗ
  • C. Máy tính cá nhân có màn hình lớn hơn điện thoại thông minh
  • D. Điện thoại thông minh có giá thành rẻ hơn máy tính cá nhân

Câu 11: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng tin học nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để thích ứng và phát triển?

  • A. Sử dụng thành thạo phần mềm văn phòng
  • B. Biết cách sửa chữa phần cứng máy tính
  • C. Tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và học hỏi công nghệ mới liên tục
  • D. Giao tiếp tốt qua email và mạng xã hội

Câu 12: Thiết bị thông minh nào sau đây minh họa cho sự kết hợp giữa tin học và trí tuệ nhân tạo (AI) để phục vụ con người?

  • A. Máy in 3D
  • B. Máy quét mã vạch
  • C. Đèn chiếu sáng thông minh điều khiển bằng giọng nói
  • D. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có khả năng học hỏi thói quen người dùng và đưa ra gợi ý cá nhân hóa

Câu 13: Xét về mặt xã hội, tin học và thiết bị thông minh có thể góp phần giải quyết vấn đề nào liên quan đến người cao tuổi?

  • A. Tăng cường khả năng vận động thể chất
  • B. Hỗ trợ kết nối cộng đồng, giảm cảm giác cô đơn và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà
  • C. Nâng cao thu nhập cá nhân
  • D. Đảm bảo an ninh tài chính

Câu 14: Một công ty sử dụng hệ thống quản lý thông tin dựa trên tin học để theo dõi tồn kho, quản lý đơn hàng và chăm sóc khách hàng. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tin học trong doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí thuê nhân viên văn phòng
  • B. Tăng cường khả năng quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành doanh nghiệp, tối ưu hóa quy trình làm việc
  • D. Cải thiện môi trường làm việc văn phòng

Câu 15: Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, tin học đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình nghiên cứu?

  • A. Lựa chọn đề tài nghiên cứu
  • B. Thiết kế phương pháp nghiên cứu
  • C. Thu thập dữ liệu ban đầu
  • D. Xử lý, phân tích dữ liệu và mô phỏng kết quả nghiên cứu

Câu 16: Thiết bị thông minh nào sau đây có khả năng thu thập dữ liệu về môi trường xung quanh để đưa ra quyết định hoặc cảnh báo?

  • A. Máy tính bảng
  • B. Hệ thống cảm biến chất lượng không khí đô thị
  • C. Máy chơi game cầm tay
  • D. Loa thông minh phát nhạc

Câu 17: Một thư viện số cung cấp tài liệu trực tuyến cho người dùng ở khắp mọi nơi. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học đối với việc phổ biến tri thức?

  • A. Dân chủ hóa và mở rộng khả năng tiếp cận tri thức cho mọi người, không giới hạn địa lý và thời gian
  • B. Giảm chi phí xây dựng và vận hành thư viện truyền thống
  • C. Tăng cường khả năng bảo quản sách và tài liệu quý hiếm
  • D. Tạo ra nhiều việc làm mới cho thủ thư

Câu 18: Trong lĩnh vực giải trí, tin học và thiết bị thông minh đã tạo ra hình thức giải trí mới nào phổ biến nhất?

  • A. Rạp chiếu phim 3D
  • B. Công viên giải trí công nghệ cao
  • C. Trò chơi điện tử trực tuyến và thể thao điện tử (Esports)
  • D. Nhạc hội ánh sáng ngoài trời

Câu 19: Xét về mặt đạo đức, việc sử dụng tin học và thiết bị thông minh trong thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân đặt ra vấn đề gì cần quan tâm?

  • A. Chi phí đầu tư cho hệ thống bảo mật dữ liệu
  • B. Khả năng hệ thống bị tấn công mạng
  • C. Tốc độ xử lý dữ liệu cá nhân
  • D. Quyền riêng tư cá nhân và nguy cơ lạm dụng thông tin

Câu 20: Trong tương lai, dự đoán vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh sẽ trở nên quan trọng hơn nữa trong xã hội?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc
  • B. Hỗ trợ con người ra quyết định thông minh hơn dựa trên dữ liệu và phân tích
  • C. Giảm sự sáng tạo của con người
  • D. Làm cho cuộc sống trở nên phức tạp hơn

Câu 21: Một người sử dụng ứng dụng học ngoại ngữ trên điện thoại thông minh để tự học tại nhà. Điều này thể hiện vai trò nào của thiết bị thông minh và tin học trong giáo dục?

  • A. Thay thế giáo viên truyền thống
  • B. Giảm sự tương tác xã hội trong học tập
  • C. Tạo điều kiện cho học tập cá nhân hóa, linh hoạt và tự chủ
  • D. Làm giảm chất lượng giáo dục

Câu 22: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, tin học và thiết bị thông minh đóng góp vào việc nào sau đây?

  • A. Phát triển các dịch vụ ngân hàng trực tuyến, thanh toán điện tử và quản lý tài chính cá nhân thông minh
  • B. In tiền giấy và đúc tiền xu
  • C. Xây dựng trụ sở ngân hàng
  • D. Đào tạo nhân viên giao dịch tại quầy

Câu 23: Một nhà máy sử dụng robot và hệ thống tự động hóa trong dây chuyền sản xuất. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh trong công nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công
  • B. Giảm chi phí năng lượng
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm thủ công mỹ nghệ
  • D. Tự động hóa quy trình sản xuất, tăng năng suất và giảm chi phí nhân công

Câu 24: Để đánh giá tác động của tin học và thiết bị thông minh đối với xã hội, chúng ta cần xem xét khía cạnh nào?

  • A. Chỉ xem xét lợi ích kinh tế
  • B. Chỉ xem xét sự tiện lợi trong cuộc sống hàng ngày
  • C. Xem xét cả lợi ích kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường và các thách thức, rủi ro tiềm ẩn
  • D. Chỉ xem xét tác động đến giới trẻ

Câu 25: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, ứng dụng nào sau đây của tin học và thiết bị thông minh giúp tăng cường an toàn giao thông?

  • A. Hệ thống đặt xe trực tuyến
  • B. Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ lái xe an toàn trên ô tô
  • C. Ứng dụng bản đồ số dẫn đường
  • D. Hệ thống thu phí giao thông tự động

Câu 26: Một người sử dụng thiết bị nhà thông minh để điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và an ninh trong nhà từ xa. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh trong cuộc sống cá nhân?

  • A. Nâng cao sự tiện nghi, thoải mái và khả năng kiểm soát môi trường sống cá nhân
  • B. Giảm sự giao tiếp với các thành viên trong gia đình
  • C. Tăng chi phí sinh hoạt
  • D. Làm phức tạp hóa cuộc sống

Câu 27: Trong lĩnh vực truyền thông và giải trí, tin học và thiết bị thông minh đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất nào về cách con người tiếp nhận thông tin?

  • A. Giảm số lượng kênh truyền hình truyền thống
  • B. Tăng số lượng báo in phát hành
  • C. Thay thế hoàn toàn radio truyền thống
  • D. Chuyển từ tiếp nhận thông tin thụ động sang chủ động lựa chọn và tương tác thông tin đa chiều trên nền tảng số

Câu 28: Một tổ chức phi lợi nhuận sử dụng tin học và thiết bị thông minh để quản lý hoạt động từ thiện và gây quỹ trực tuyến. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực xã hội?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ chính phủ
  • B. Tăng cường quyền lực của các tổ chức phi lợi nhuận
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động, mở rộng phạm vi tiếp cận và tăng cường kết nối cộng đồng
  • D. Tạo ra nhiều việc làm cho tình nguyện viên

Câu 29: Để sử dụng tin học và thiết bị thông minh một cách hiệu quả và có trách nhiệm, người học sinh cần trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần kỹ năng sử dụng thành thạo các ứng dụng phổ biến
  • B. Kiến thức về tin học cơ bản, kỹ năng sử dụng thiết bị thông minh, tư duy phản biện, ý thức về an toàn thông tin và đạo đức công nghệ
  • C. Chỉ cần kiến thức về lập trình
  • D. Chỉ cần kỹ năng giao tiếp trực tuyến

Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của tin học và sự gia tăng của các thiết bị thông minh trong xã hội hiện đại.

  • A. Sự phát triển của tin học không liên quan đến sự gia tăng của thiết bị thông minh
  • B. Thiết bị thông minh phát triển độc lập với tin học
  • C. Tin học chỉ là công cụ hỗ trợ cho thiết bị thông minh, không có vai trò quyết định
  • D. Sự phát triển của tin học là nền tảng cho sự ra đời và phổ biến của thiết bị thông minh, đồng thời thiết bị thông minh thúc đẩy tin học phát triển mạnh mẽ hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Thiết bị thông minh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc tự động hóa và nâng cao hiệu quả công việc hàng ngày?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, tin học và thiết bị thông minh đóng góp như thế nào vào việc cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe từ xa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Xét về khía cạnh kinh tế, tin học và thiết bị thông minh đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất nào trong phương thức kinh doanh của các doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một hệ thống giao thông thông minh sử dụng camera giám sát và cảm biến để điều khiển đèn giao thông linh hoạt theo thời gian thực. Kỹ năng tin học nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển và duy trì hệ thống này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong giáo dục, việc ứng dụng tin học và thiết bị thông minh mang lại lợi ích nào quan trọng nhất cho học sinh ở vùng sâu vùng xa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thiết bị đeo thông minh (smart wearables) như đồng hồ thông minh và vòng đeo tay theo dõi sức khỏe đang tạo ra xu hướng nào trong xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một thành phố thông minh ứng dụng tin học để quản lý năng lượng, giao thông, và môi trường. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của tin học trong quản lý môi trường đô thị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, thiết bị thông minh và tin học được ứng dụng để tối ưu hóa quy trình tưới tiêu và bón phân. Điều này mang lại lợi ích chính nào cho người nông dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến là sản phẩm của tin học. Tuy nhiên, chúng cũng đặt ra thách thức nào đối với xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: So sánh giữa máy tính cá nhân và điện thoại thông minh, điểm khác biệt lớn nhất về vai trò của chúng trong xã hội hiện đại là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng tin học nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để thích ứng và phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Thiết bị thông minh nào sau đây minh họa cho sự kết hợp giữa tin học và trí tuệ nhân tạo (AI) để phục vụ con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Xét về mặt xã hội, tin học và thiết bị thông minh có thể góp phần giải quyết vấn đề nào liên quan đến người cao tuổi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một công ty sử dụng hệ thống quản lý thông tin dựa trên tin học để theo dõi tồn kho, quản lý đơn hàng và chăm sóc khách hàng. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tin học trong doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, tin học đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Thiết bị thông minh nào sau đây có khả năng thu thập dữ liệu về môi trường xung quanh để đưa ra quyết định hoặc cảnh báo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một thư viện số cung cấp tài liệu trực tuyến cho người dùng ở khắp mọi nơi. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học đối với việc phổ biến tri thức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong lĩnh vực giải trí, tin học và thiết bị thông minh đã tạo ra hình thức giải trí mới nào phổ biến nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Xét về mặt đạo đức, việc sử dụng tin học và thiết bị thông minh trong thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân đặt ra vấn đề gì cần quan tâm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong tương lai, dự đoán vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh sẽ trở nên quan trọng hơn nữa trong xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một người sử dụng ứng dụng học ngoại ngữ trên điện thoại thông minh để tự học tại nhà. Điều này thể hiện vai trò nào của thiết bị thông minh và tin học trong giáo dục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, tin học và thiết bị thông minh đóng góp vào việc nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một nhà máy sử dụng robot và hệ thống tự động hóa trong dây chuyền sản xuất. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh trong công nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để đánh giá tác động của tin học và thiết bị thông minh đối với xã hội, chúng ta cần xem xét khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, ứng dụng nào sau đây của tin học và thiết bị thông minh giúp tăng cường an toàn giao thông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một người sử dụng thiết bị nhà thông minh để điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và an ninh trong nhà từ xa. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh trong cuộc sống cá nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong lĩnh vực truyền thông và giải trí, tin học và thiết bị thông minh đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất nào về cách con người tiếp nhận thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một tổ chức phi lợi nhuận sử dụng tin học và thiết bị thông minh để quản lý hoạt động từ thiện và gây quỹ trực tuyến. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để sử dụng tin học và thiết bị thông minh một cách hiệu quả và có trách nhiệm, người học sinh cần trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của tin học và sự gia tăng của các thiết bị thông minh trong xã hội hiện đại.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
  • B. Xem phim trực tuyến để giải trí sau giờ làm việc.
  • C. Gửi email để trao đổi thông tin với đồng nghiệp.
  • D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tích hợp các quy trình nghiệp vụ.

Câu 2: Thiết bị thông minh nào sau đây minh họa rõ nhất sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và khả năng tự động hóa để cải thiện chất lượng cuộc sống hàng ngày?

  • A. Máy tính xách tay để làm việc từ xa.
  • B. Hệ thống nhà thông minh điều khiển ánh sáng và nhiệt độ tự động.
  • C. Điện thoại thông minh để liên lạc và truy cập internet.
  • D. Tivi thông minh để xem các chương trình giải trí trực tuyến.

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, tin học đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. In ấn hồ sơ bệnh án để lưu trữ.
  • B. Sử dụng máy tính để đặt lịch hẹn khám bệnh.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn về dịch tễ học để dự đoán và kiểm soát dịch bệnh.
  • D. Sử dụng phần mềm văn phòng để quản lý hành chính bệnh viện.

Câu 4: Xét về tác động xã hội, thiết bị thông minh và tin học đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong phương thức nào dưới đây?

  • A. Giao tiếp và truyền thông giữa con người.
  • B. Sản xuất và chế tạo hàng hóa.
  • C. Vận tải và di chuyển.
  • D. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.

Câu 5: Trong giáo dục, ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh giúp cá nhân hóa quá trình học tập như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng máy tính.
  • B. Cung cấp nội dung và lộ trình học tập phù hợp với năng lực và sở thích của từng học sinh.
  • C. Giảm bớt thời gian học tập trên lớp.
  • D. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các học sinh.

Câu 6: Một công ty sử dụng hệ thống quản lý kho thông minh, tự động cập nhật số lượng hàng hóa và tối ưu hóa quy trình xuất nhập kho. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh trong kinh doanh?

  • A. Tạo ra sản phẩm mới để bán trên thị trường.
  • B. Giảm chi phí thuê nhân viên văn phòng.
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí quản lý.
  • D. Mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng.

Câu 7: Trong nông nghiệp, thiết bị thông minh nào sau đây giúp người nông dân giám sát và điều chỉnh các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) để tối ưu hóa năng suất cây trồng?

  • A. Máy cày tự động.
  • B. Máy gặt đập liên hợp.
  • C. Drone phun thuốc trừ sâu.
  • D. Hệ thống cảm biến và điều khiển môi trường trong nhà kính.

Câu 8: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh, sử dụng camera và cảm biến để điều tiết giao thông, giảm ùn tắc. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế công cộng.
  • B. Quản lý đô thị và giao thông.
  • C. An ninh quốc phòng.
  • D. Năng lượng tái tạo.

Câu 9: Trong lĩnh vực giải trí, thiết bị thông minh và tin học đã tạo ra những hình thức trải nghiệm mới nào?

  • A. Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
  • B. Rạp chiếu phim truyền thống.
  • C. Sân khấu kịch nói.
  • D. Truyền hình analog.

Câu 10: Một người sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại thông minh để đặt lịch hẹn, tìm kiếm thông tin và điều khiển các thiết bị nhà thông minh. Điều này thể hiện xu hướng phát triển nào của thiết bị thông minh?

  • A. Thiết bị ngày càng nhỏ gọn và rẻ hơn.
  • B. Thiết bị ngày càng tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • C. Thiết bị ngày càng tích hợp nhiều chức năng và trở nên cá nhân hóa hơn.
  • D. Thiết bị ngày càng có màn hình lớn hơn và độ phân giải cao hơn.

Câu 11: Vấn đề nào sau đây là một thách thức lớn đặt ra cho xã hội khi ứng dụng rộng rãi thiết bị thông minh và tin học?

  • A. Sự phụ thuộc vào năng lượng điện.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • C. Khả năng gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Nguy cơ mất an toàn thông tin và xâm phạm quyền riêng tư.

Câu 12: Để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng thiết bị thông minh và các ứng dụng tin học, người dùng cần thực hiện biện pháp nào?

  • A. Sử dụng mật khẩu mặc định của nhà sản xuất.
  • B. Cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên, sử dụng phần mềm diệt virus.
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội để kết nối với bạn bè.
  • D. Tải ứng dụng từ các nguồn không chính thống để tiết kiệm chi phí.

Câu 13: Trong tương lai, vai trò của tin học và thiết bị thông minh dự kiến sẽ phát triển theo hướng nào?

  • A. Giảm dần vai trò do các công nghệ khác thay thế.
  • B. Chỉ tập trung vào lĩnh vực giải trí.
  • C. Ngày càng trở nên quan trọng và tích hợp sâu rộng vào mọi lĩnh vực của đời sống.
  • D. Chỉ còn được sử dụng trong các ngành khoa học kỹ thuật chuyên sâu.

Câu 14: Khái niệm "văn minh thông tin" đề cập đến điều gì?

  • A. Giai đoạn phát triển của xã hội loài người khi máy móc cơ khí thay thế lao động thủ công.
  • B. Giai đoạn phát triển của xã hội loài người khi năng lượng hạt nhân trở thành nguồn năng lượng chính.
  • C. Giai đoạn phát triển của xã hội loài người khi máy bay và tàu vũ trụ được phát minh.
  • D. Giai đoạn phát triển của xã hội loài người mà thông tin và tri thức đóng vai trò quyết định, dựa trên sự phát triển của tin học và máy tính.

Câu 15: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sức mạnh của máy tính trong xử lý thông tin?

  • A. Khả năng xử lý thông tin nhanh chóng, chính xác và tự động.
  • B. Kích thước nhỏ gọn và thiết kế đẹp mắt.
  • C. Giá thành ngày càng rẻ và dễ tiếp cận.
  • D. Khả năng kết nối internet tốc độ cao.

Câu 16: Trong các công việc sau, công việc nào máy tính vượt trội hơn con người?

  • A. Sáng tác một bản nhạc cảm xúc.
  • B. Đưa ra quyết định dựa trên đạo đức và giá trị con người.
  • C. Thực hiện hàng triệu phép tính phức tạp trong thời gian ngắn.
  • D. Thấu hiểu và đồng cảm với cảm xúc của người khác.

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ngành tin học?

  • A. Ngành khoa học nghiên cứu về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy tính.
  • B. Ngành khoa học nghiên cứu về quá trình xử lý thông tin một cách tự động dựa trên máy tính điện tử.
  • C. Ngành kỹ thuật chuyên về sửa chữa và bảo trì máy tính.
  • D. Ngành kinh tế chuyên về sản xuất và kinh doanh máy tính.

Câu 18: Thiết bị nào sau đây KHÔNG được xem là thiết bị thông minh?

  • A. Đồng hồ thông minh có khả năng theo dõi sức khỏe.
  • B. Tủ lạnh thông minh tự động điều chỉnh nhiệt độ theo lượng thực phẩm.
  • C. Robot hút bụi tự động lập bản đồ và làm sạch nhà.
  • D. Máy tính để bàn thông thường chỉ dùng để soạn thảo văn bản.

Câu 19: Trong lĩnh vực ngân hàng, tin học được ứng dụng để thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Xây dựng trụ sở và chi nhánh ngân hàng.
  • B. Quản lý giao dịch khách hàng, thanh toán trực tuyến và đảm bảo an ninh mạng.
  • C. Đào tạo nhân viên giao dịch tại quầy.
  • D. In ấn tiền giấy và đúc tiền kim loại.

Câu 20: Điều gì làm cho thiết bị thông minh trở nên "thông minh"?

  • A. Giá thành đắt đỏ và thiết kế sang trọng.
  • B. Kích thước nhỏ gọn và dễ dàng mang theo.
  • C. Khả năng tự động hóa, kết nối và tương tác với môi trường hoặc người dùng.
  • D. Sử dụng công nghệ màn hình cảm ứng hiện đại.

Câu 21: Một trong những lợi ích của việc sử dụng thiết bị thông minh trong gia đình là gì?

  • A. Tăng cường sự tiện nghi, an toàn và tiết kiệm năng lượng trong sinh hoạt.
  • B. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa các thành viên trong gia đình.
  • C. Tăng chi phí sinh hoạt do phải mua sắm nhiều thiết bị.
  • D. Làm phức tạp hóa các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

Câu 22: Tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào thiết bị thông minh và tin học là gì?

  • A. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường do sản xuất thiết bị.
  • B. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp do tự động hóa.
  • C. Dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Giảm khả năng tư duy độc lập, kỹ năng giao tiếp trực tiếp và ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tinh thần.

Câu 23: Để ứng phó với những thách thức do tin học và thiết bị thông minh đặt ra, xã hội cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Hạn chế sự phát triển của công nghệ.
  • B. Nâng cao nhận thức, kỹ năng sử dụng công nghệ an toàn, hiệu quả và xây dựng chính sách phù hợp.
  • C. Cấm sử dụng thiết bị thông minh ở một số lĩnh vực.
  • D. Phát triển các công nghệ thay thế tin học và thiết bị thông minh.

Câu 24: Trong lĩnh vực sản xuất, thiết bị thông minh và tin học góp phần vào việc nào sau đây?

  • A. Tăng số lượng lao động thủ công.
  • B. Giảm chất lượng sản phẩm.
  • C. Tự động hóa quy trình sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất do đầu tư công nghệ.

Câu 25: Ví dụ nào sau đây thể hiện vai trò của tin học trong việc kết nối cộng đồng và thu hẹp khoảng cách địa lý?

  • A. Sản xuất máy tính cá nhân.
  • B. Phát triển phần mềm văn phòng.
  • C. Xây dựng hệ thống điện thoại cố định.
  • D. Mạng xã hội và các ứng dụng giao tiếp trực tuyến.

Câu 26: Để đánh giá trình độ tin học của một người, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Số lượng chứng chỉ tin học đã đạt được.
  • B. Khả năng ứng dụng tin học vào giải quyết vấn đề thực tế trong công việc và cuộc sống.
  • C. Điểm số trong các bài kiểm tra lý thuyết về tin học.
  • D. Thời gian sử dụng máy tính và thiết bị thông minh hàng ngày.

Câu 27: Trong bối cảnh "công dân số", kỹ năng tin học nào trở nên cần thiết đối với mọi người?

  • A. Lập trình máy tính chuyên nghiệp.
  • B. Thiết kế đồ họa 3D phức tạp.
  • C. Sử dụng các công cụ và ứng dụng tin học cơ bản một cách hiệu quả và an toàn.
  • D. Quản trị hệ thống mạng máy tính quy mô lớn.

Câu 28: Một trong những ứng dụng quan trọng của thiết bị thông minh trong bảo vệ môi trường là gì?

  • A. Giám sát chất lượng không khí, nước và các yếu tố môi trường khác.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Phát triển các loại vũ khí công nghệ cao.
  • D. Xây dựng các nhà máy sản xuất thiết bị điện tử.

Câu 29: Để phát huy tối đa vai trò tích cực của tin học và thiết bị thông minh, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển công nghệ.
  • B. Phát triển công nghệ, giáo dục và chính sách quản lý phù hợp.
  • C. Hạn chế sự phổ biến của thiết bị thông minh.
  • D. Chỉ đầu tư vào nghiên cứu khoa học cơ bản về tin học.

Câu 30: Trong tương lai gần, lĩnh vực nào dự kiến sẽ chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và thiết bị thông minh?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Việc làm và thị trường lao động.
  • D. Nghệ thuật và văn hóa truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thiết bị thông minh nào sau đây minh họa rõ nhất sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và khả năng tự động hóa để cải thiện chất lượng cuộc sống hàng ngày?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, tin học đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét về tác động xã hội, thiết bị thông minh và tin học đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong phương thức nào dưới đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong giáo dục, ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh giúp cá nhân hóa quá trình học tập như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một công ty sử dụng hệ thống quản lý kho thông minh, tự động cập nhật số lượng hàng hóa và tối ưu hóa quy trình xuất nhập kho. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh trong kinh doanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong nông nghiệp, thiết bị thông minh nào sau đây giúp người nông dân giám sát và điều chỉnh các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) để tối ưu hóa năng suất cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh, sử dụng camera và cảm biến để điều tiết giao thông, giảm ùn tắc. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong lĩnh vực giải trí, thiết bị thông minh và tin học đã tạo ra những hình thức trải nghiệm mới nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một người sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại thông minh để đặt lịch hẹn, tìm kiếm thông tin và điều khiển các thiết bị nhà thông minh. Điều này thể hiện xu hướng phát triển nào của thiết bị thông minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Vấn đề nào sau đây là một thách thức lớn đặt ra cho xã hội khi ứng dụng rộng rãi thiết bị thông minh và tin học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng thiết bị thông minh và các ứng dụng tin học, người dùng cần thực hiện biện pháp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong tương lai, vai trò của tin học và thiết bị thông minh dự kiến sẽ phát triển theo hướng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khái niệm 'văn minh thông tin' đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sức mạnh của máy tính trong xử lý thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong các công việc sau, công việc nào máy tính vượt trội hơn con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ngành tin học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Thiết bị nào sau đây KHÔNG được xem là thiết bị thông minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong lĩnh vực ngân hàng, tin học được ứng dụng để thực hiện công việc nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Điều gì làm cho thiết bị thông minh trở nên 'thông minh'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những lợi ích của việc sử dụng thiết bị thông minh trong gia đình là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào thiết bị thông minh và tin học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để ứng phó với những thách thức do tin học và thiết bị thông minh đặt ra, xã hội cần tập trung vào giải pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong lĩnh vực sản xuất, thiết bị thông minh và tin học góp phần vào việc nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ví dụ nào sau đây thể hiện vai trò của tin học trong việc kết nối cộng đồng và thu hẹp khoảng cách địa lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để đánh giá trình độ tin học của một người, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bối cảnh 'công dân số', kỹ năng tin học nào trở nên cần thiết đối với mọi người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những ứng dụng quan trọng của thiết bị thông minh trong bảo vệ môi trường là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để phát huy tối đa vai trò tích cực của tin học và thiết bị thông minh, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai gần, lĩnh vực nào dự kiến sẽ chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và thiết bị thông minh?

Xem kết quả