Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 6: Dữ liệu âm thanh và hình ảnh - Đề 09
Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 6: Dữ liệu âm thanh và hình ảnh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để biểu diễn chính xác tín hiệu âm thanh analog thành dữ liệu số, quá trình nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng âm thanh gốc được giữ lại ở mức cao nhất?
- A. Giảm độ sâu bit xuống mức thấp nhất để tiết kiệm dung lượng.
- B. Tăng tần số lấy mẫu lên mức cao nhất có thể trước khi số hóa.
- C. Sử dụng thuật toán nén mất dữ liệu ngay từ bước lấy mẫu.
- D. Chọn micro có độ nhạy thấp để loại bỏ tạp âm trong quá trình thu.
Câu 2: Một tệp âm thanh định dạng WAV và một tệp MP3 chứa cùng một đoạn nhạc. Tệp MP3 có dung lượng nhỏ hơn đáng kể so với tệp WAV. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất về sự khác biệt này?
- A. Tệp MP3 sử dụng ít kênh âm thanh hơn (ví dụ mono thay vì stereo).
- B. Tệp MP3 được mã hóa bằng hệ màu sắc khác với tệp WAV.
- C. Tệp MP3 sử dụng thuật toán nén mất dữ liệu, loại bỏ một phần thông tin âm thanh.
- D. Tệp MP3 có độ phân giải âm thanh thấp hơn tệp WAV.
Câu 3: Trong quá trình xử lý ảnh số, bộ lọc "làm mờ" (blur) được sử dụng để giảm nhiễu hoặc tạo hiệu ứng đặc biệt. Về mặt kỹ thuật, bộ lọc này hoạt động bằng cách nào trên dữ liệu điểm ảnh?
- A. Tăng độ tương phản giữa các điểm ảnh có màu sắc khác nhau.
- B. Tính giá trị trung bình màu sắc của mỗi điểm ảnh với các điểm ảnh lân cận.
- C. Thay đổi ngẫu nhiên giá trị màu sắc của một số điểm ảnh nhất định.
- D. Chuyển đổi ảnh sang định dạng ảnh vector.
Câu 4: Khi bạn phóng to một ảnh bitmap lên nhiều lần, chất lượng ảnh thường bị giảm, xuất hiện hiện tượng "vỡ ảnh" (pixelated). Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào của ảnh bitmap?
- A. Ảnh bitmap được tạo thành từ một lưới các điểm ảnh có kích thước cố định.
- B. Ảnh bitmap sử dụng hệ màu CMYK thay vì RGB.
- C. Ảnh bitmap không hỗ trợ nén dữ liệu.
- D. Ảnh bitmap có độ sâu màu thấp.
Câu 5: Định dạng ảnh vector có ưu điểm nổi trội so với ảnh bitmap khi cần thay đổi kích thước ảnh là gì?
- A. Ảnh vector có thể hiển thị nhiều màu sắc hơn ảnh bitmap.
- B. Ảnh vector dễ dàng chỉnh sửa màu sắc hơn ảnh bitmap.
- C. Ảnh vector có dung lượng tệp nhỏ hơn ảnh bitmap trong mọi trường hợp.
- D. Ảnh vector có thể được phóng to thu nhỏ mà không bị giảm chất lượng hình ảnh.
Câu 6: Tại sao hệ màu RGB được sử dụng rộng rãi trong màn hình máy tính và các thiết bị hiển thị điện tử khác?
- A. Vì hệ màu RGB có thể biểu diễn được nhiều màu sắc hơn hệ màu CMYK.
- B. Vì hệ màu RGB dễ dàng in ấn ra giấy hơn hệ màu CMYK.
- C. Vì màn hình máy tính tạo ra màu sắc bằng cách phát ra ánh sáng đỏ, lục, lam.
- D. Vì hệ màu RGB tương thích tốt hơn với giác quan của con người.
Câu 7: Trong các phần mềm chỉnh sửa âm thanh, khái niệm "waveform" (dạng sóng) dùng để biểu diễn điều gì?
- A. Danh sách các hiệu ứng âm thanh đã được áp dụng.
- B. Sự thay đổi biên độ của tín hiệu âm thanh theo thời gian.
- C. Phổ tần số của âm thanh tại một thời điểm nhất định.
- D. Độ dài tổng cộng của tệp âm thanh.
Câu 8: Khi ghi âm giọng nói bằng micro, yếu tố nào sau đây quyết định độ lớn (âm lượng) của tín hiệu âm thanh số thu được?
- A. Biên độ của sóng âm thanh tạo ra bởi giọng nói.
- B. Tần số của sóng âm thanh tạo ra bởi giọng nói.
- C. Loại micro sử dụng (ví dụ: condenser hay dynamic).
- D. Định dạng tệp âm thanh được chọn để lưu trữ.
Câu 9: Giả sử bạn có một bức ảnh chất lượng cao, dung lượng lớn và muốn chia sẻ nhanh chóng qua email hoặc đăng tải lên mạng xã hội. Định dạng ảnh nào sau đây là lựa chọn tốt nhất để giảm dung lượng tệp mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh chấp nhận được?
- A. .BMP
- B. .TIFF
- C. .JPEG
- D. .PNG
Câu 10: Trong lĩnh vực âm thanh, "noise reduction" (giảm nhiễu) là quá trình loại bỏ hoặc giảm thiểu các tạp âm không mong muốn. Kỹ thuật giảm nhiễu nào thường tập trung vào việc xác định và loại bỏ các tần số âm thanh không mong muốn?
- A. Thay đổi độ sâu bit của tín hiệu âm thanh.
- B. Nén dữ liệu âm thanh để giảm dung lượng.
- C. Điều chỉnh tốc độ lấy mẫu của âm thanh.
- D. Sử dụng bộ lọc tần số để loại bỏ các dải tần số nhiễu.
Câu 11: Để tạo ra một hình ảnh đen trắng từ ảnh màu RGB, phương pháp đơn giản nhất là chuyển đổi mỗi điểm ảnh màu thành một giá trị độ xám. Cách chuyển đổi phổ biến nào dựa trên việc tính trung bình cộng giá trị của ba kênh màu Red, Green, Blue?
- A. Chỉ sử dụng kênh màu Red để tạo ảnh đen trắng.
- B. Tính trung bình cộng giá trị kênh Red, Green, Blue cho mỗi điểm ảnh.
- C. Chọn kênh màu có giá trị lớn nhất trong ba kênh RGB.
- D. Loại bỏ hoàn toàn kênh màu Green và Blue.
Câu 12: Trong thiết kế đồ họa vector, các đối tượng hình ảnh (đường thẳng, hình tròn, hình vuông...) được mô tả bằng?
- A. Tập hợp các điểm ảnh có màu sắc khác nhau.
- B. Các mẫu bitmap được định nghĩa trước.
- C. Các phương trình toán học và tham số hình học.
- D. Bảng mã màu được gán cho từng vùng ảnh.
Câu 13: Mạch DAC (Digital-to-Analog Converter) đóng vai trò gì trong hệ thống âm thanh số?
- A. Chuyển đổi tín hiệu âm thanh số thành tín hiệu analog để phát ra loa.
- B. Chuyển đổi tín hiệu âm thanh analog từ micro sang tín hiệu số để lưu trữ.
- C. Khuếch đại tín hiệu âm thanh số trước khi phát ra loa.
- D. Lọc nhiễu tín hiệu âm thanh số.
Câu 14: Độ phân giải của màn hình hiển thị (ví dụ: 1920x1080) cho biết điều gì về khả năng hiển thị hình ảnh?
- A. Kích thước vật lý của màn hình theo đường chéo tính bằng inch.
- B. Số lượng điểm ảnh (pixel) hiển thị trên màn hình theo chiều ngang và chiều dọc.
- C. Khả năng tái tạo màu sắc trung thực của màn hình.
- D. Tần số quét hình ảnh trên màn hình.
Câu 15: Trong lĩnh vực in ấn, hệ màu CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Black) được sử dụng thay vì RGB. Nguyên nhân chính là gì?
- A. Hệ màu CMYK có thể hiển thị nhiều màu sắc hơn RGB khi in.
- B. Hệ màu CMYK tương thích tốt hơn với giấy in.
- C. Hệ màu CMYK dễ dàng chỉnh sửa trên máy tính hơn RGB.
- D. Hệ màu CMYK là hệ màu trừ, phù hợp với quá trình in ấn sử dụng mực hấp thụ ánh sáng.
Câu 16: "Lossless compression" (nén không mất dữ liệu) và "lossy compression" (nén mất dữ liệu) là hai phương pháp nén dữ liệu âm thanh và hình ảnh. Sự khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?
- A. Nén không mất dữ liệu tạo ra tệp tin nhỏ hơn nén mất dữ liệu.
- B. Nén mất dữ liệu giữ lại chất lượng gốc tốt hơn nén không mất dữ liệu.
- C. Nén mất dữ liệu loại bỏ một phần dữ liệu gốc để giảm dung lượng, trong khi nén không mất dữ liệu bảo toàn toàn bộ dữ liệu gốc.
- D. Nén không mất dữ liệu chỉ áp dụng cho âm thanh, còn nén mất dữ liệu chỉ áp dụng cho hình ảnh.
Câu 17: Khi chỉnh sửa ảnh, thao tác "cropping" (cắt xén) được sử dụng để?
- A. Thay đổi độ sáng và độ tương phản của ảnh.
- B. Loại bỏ các phần không mong muốn ở rìa ảnh, tập trung vào vùng quan trọng.
- C. Chuyển đổi ảnh màu thành ảnh đen trắng.
- D. Tăng độ phân giải của ảnh.
Câu 18: Trong âm thanh số, "bit depth" (độ sâu bit) quyết định điều gì?
- A. Tần số cao nhất mà âm thanh có thể tái tạo.
- B. Độ lớn (âm lượng) tối đa của âm thanh.
- C. Số kênh âm thanh (ví dụ: mono, stereo).
- D. Số lượng mức độ biên độ khác nhau có thể được sử dụng để biểu diễn tín hiệu âm thanh.
Câu 19: Định dạng tệp ảnh PNG thường được ưu tiên sử dụng khi nào, đặc biệt so với JPEG?
- A. Khi cần giữ chất lượng ảnh gốc tuyệt đối và hỗ trợ độ trong suốt (ví dụ: logo, đồ họa web).
- B. Khi cần tệp ảnh có dung lượng nhỏ nhất có thể để tiết kiệm không gian lưu trữ.
- C. Khi cần in ảnh với chất lượng màu sắc tốt nhất.
- D. Khi cần chỉnh sửa ảnh một cách dễ dàng và linh hoạt.
Câu 20: Để thu âm thanh từ môi trường xung quanh vào máy tính, thiết bị đầu vào nào là cần thiết?
- A. Loa (Speaker)
- B. Microphone
- C. Tai nghe (Headphone)
- D. Máy in (Printer)
Câu 21: Giả sử bạn có một bức ảnh bitmap và muốn chuyển đổi nó thành ảnh vector. Điều gì sẽ xảy ra với chất lượng và khả năng chỉnh sửa của ảnh sau khi chuyển đổi?
- A. Chất lượng ảnh sẽ được cải thiện và dễ dàng chỉnh sửa hơn.
- B. Chất lượng ảnh sẽ không thay đổi nhưng khả năng chỉnh sửa sẽ giảm.
- C. Chất lượng ảnh có thể giảm nhẹ và việc chỉnh sửa trực tiếp các chi tiết ảnh sẽ trở nên phức tạp hơn.
- D. Ảnh sẽ trở thành ảnh động (GIF).
Câu 22: Trong chỉnh sửa video, "frame rate" (tốc độ khung hình) đo lường điều gì?
- A. Độ phân giải của video.
- B. Tỉ lệ khung hình (aspect ratio) của video.
- C. Dung lượng tệp video.
- D. Số lượng khung hình hiển thị trên mỗi giây video.
Câu 23: "Sampling rate" (tần số lấy mẫu) trong âm thanh số được đo bằng đơn vị nào?
- A. Bit
- B. Decibel (dB)
- C. Hertz (Hz) hoặc Kilohertz (kHz)
- D. Byte
Câu 24: Khi bạn tăng độ tương phản của một bức ảnh, điều gì sẽ xảy ra với sự khác biệt giữa vùng sáng và vùng tối trong ảnh?
- A. Sự khác biệt giữa vùng sáng và vùng tối sẽ giảm đi.
- B. Sự khác biệt giữa vùng sáng và vùng tối sẽ tăng lên.
- C. Chỉ có vùng sáng trở nên sáng hơn, vùng tối không thay đổi.
- D. Chỉ có vùng tối trở nên tối hơn, vùng sáng không thay đổi.
Câu 25: Trong ngữ cảnh dữ liệu hình ảnh, "metadata" (siêu dữ liệu) có thể bao gồm những thông tin gì?
- A. Ngày chụp ảnh, thông số máy ảnh, vị trí địa lý (nếu có).
- B. Nội dung hình ảnh (ví dụ: nhận diện khuôn mặt, vật thể).
- C. Kích thước và độ phân giải của ảnh.
- D. Định dạng tệp ảnh (ví dụ: JPEG, PNG).
Câu 26: Để tái tạo âm thanh từ dữ liệu số trong máy tính ra loa, cần có mạch điện tử nào?
- A. ADC (Analog-to-Digital Converter)
- B. Amplifier (Bộ khuếch đại)
- C. DAC (Digital-to-Analog Converter)
- D. Codec (Coder-Decoder)
Câu 27: Nếu bạn muốn tạo một logo công ty có thể phóng to thu nhỏ tùy ý mà không bị vỡ hình, định dạng đồ họa nào là phù hợp nhất để thiết kế logo?
- A. Bitmap (.BMP)
- B. JPEG (.JPG)
- C. GIF (.GIF)
- D. Vector (.SVG, .AI, .CDR)
Câu 28: Trong xử lý ảnh, histogram của ảnh cung cấp thông tin gì quan trọng?
- A. Thông tin về màu sắc chủ đạo trong ảnh.
- B. Phân bố tần suất xuất hiện của các mức độ sáng (hoặc màu sắc) trong ảnh.
- C. Danh sách các đối tượng được nhận diện trong ảnh.
- D. Độ sắc nét của các chi tiết trong ảnh.
Câu 29: Khi bạn nén một tệp âm thanh bằng thuật toán nén mất dữ liệu, thông tin nào thường bị loại bỏ để giảm dung lượng tệp?
- A. Toàn bộ dải tần số âm thanh.
- B. Các đoạn âm thanh có âm lượng lớn.
- C. Các tần số âm thanh mà tai người ít nhạy cảm hoặc khó nhận biết.
- D. Thông tin về thời gian của các đoạn âm thanh.
Câu 30: Để hiển thị hình ảnh trên màn hình, máy tính cần sử dụng thành phần phần cứng nào để xử lý và tạo ra tín hiệu hình ảnh?
- A. GPU (Graphics Processing Unit) - Card đồ họa
- B. CPU (Central Processing Unit) - Bộ xử lý trung tâm
- C. RAM (Random Access Memory) - Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- D. Ổ cứng (Hard Drive/SSD)