15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bạn học sinh đăng tải hình ảnh cá nhân của bạn cùng lớp lên mạng xã hội mà chưa được sự cho phép của bạn đó. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong môi trường số?

  • A. Tôn trọng bản quyền
  • B. Tôn trọng quyền riêng tư cá nhân
  • C. Bảo vệ an toàn thông tin
  • D. Ứng xử văn minh trên mạng

Câu 2: Khi sử dụng thông tin từ một trang web để làm bài thuyết trình, em cần thực hiện hành động nào để thể hiện sự tôn trọng bản quyền?

  • A. Sao chép nguyên văn toàn bộ nội dung mà không ghi nguồn.
  • B. Chỉ chỉnh sửa một vài từ và coi đó là nội dung của mình.
  • C. Tải hình ảnh từ trang web và sử dụng thoải mái mà không kiểm tra bản quyền.
  • D. Trích dẫn nguồn thông tin rõ ràng (tên tác giả/tổ chức, tên trang web, đường dẫn).

Câu 3: Em nhận được một tin nhắn từ người lạ trên mạng xã hội yêu cầu cung cấp mật khẩu tài khoản ngân hàng để nhận quà tặng. Đây là dấu hiệu của loại rủi ro nào trong môi trường số?

  • A. Lừa đảo trực tuyến (Phishing)
  • B. Vi phạm bản quyền
  • C. Phát tán virus
  • D. Tiếp thị không mong muốn (Spam)

Câu 4: Một trong những biểu hiện của văn hóa ứng xử thiếu chuẩn mực trong môi trường số là "cyberbullying". "Cyberbullying" có nghĩa là gì?

  • A. Mua sắm trực tuyến quá mức.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân quá nhiều.
  • C. Bắt nạt, quấy rối người khác trên môi trường mạng.
  • D. Sử dụng các phần mềm bẻ khóa bản quyền.

Câu 5: Luật An ninh mạng của Việt Nam có quy định về việc cấm hành vi nào sau đây trên không gian mạng?

  • A. Chia sẻ kiến thức học tập.
  • B. Thông tin sai sự thật gây hoang mang trong Nhân dân.
  • C. Tham gia các diễn đàn trực tuyến.
  • D. Sử dụng email cá nhân.

Câu 6: Khi tham gia bình luận trên các diễn đàn hoặc mạng xã hội, em nên ưu tiên thể hiện điều gì?

  • A. Sử dụng ngôn từ gây sốc để thu hút sự chú ý.
  • B. Bình luận tiêu cực về người khác mà không có căn cứ.
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác để minh họa.
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách lịch sự, tôn trọng sự khác biệt.

Câu 7: Em tải về một phần mềm "miễn phí" từ một nguồn không chính thức. Sau khi cài đặt, máy tính của em bắt đầu hoạt động chậm bất thường và xuất hiện nhiều quảng cáo lạ. Rủi ro em có thể đang gặp phải là gì?

  • A. Vi phạm quyền riêng tư.
  • B. Mất kết nối Internet.
  • C. Nhiễm phần mềm độc hại (malware).
  • D. Vi phạm bản quyền phần mềm.

Câu 8: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến của mình khỏi bị truy cập trái phép, em nên làm gì?

  • A. Đặt mật khẩu dễ nhớ như ngày sinh hoặc tên riêng.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh (kết hợp chữ hoa, chữ thường, số, ký tự đặc biệt) và bật xác thực hai yếu tố (nếu có).
  • C. Sử dụng chung một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.
  • D. Chia sẻ mật khẩu với bạn thân để họ giúp quản lý.

Câu 9: Quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số bao gồm những gì?

  • A. Chỉ bao gồm các bài viết trên báo chí.
  • B. Chỉ bao gồm các phần mềm máy tính.
  • C. Chỉ bao gồm các tác phẩm âm nhạc và phim ảnh.
  • D. Bao gồm các tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học, phần mềm, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, v.v., được tạo ra và thể hiện dưới dạng số.

Câu 10: Em thấy một bài viết trên mạng xã hội có nội dung gây tranh cãi và chưa rõ nguồn gốc. Hành động có trách nhiệm của em là gì?

  • A. Chia sẻ ngay bài viết đó để mọi người cùng biết.
  • B. Bình luận chỉ trích gay gắt dưới bài viết.
  • C. Kiểm tra nguồn thông tin từ các trang uy tín trước khi tin hoặc chia sẻ.
  • D. Tạo một bài viết khác phản bác lại mà không cần kiểm chứng.

Câu 11: Khái niệm "dấu chân số" (digital footprint) đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng hợp tất cả các dữ liệu và hoạt động của một người trên môi trường số (lịch sử duyệt web, bài đăng mạng xã hội, giao dịch trực tuyến, v.v.).
  • B. Số lượng bạn bè trên mạng xã hội.
  • C. Dung lượng bộ nhớ của thiết bị điện tử.
  • D. Tốc độ kết nối Internet.

Câu 12: Em cần làm gì khi phát hiện tài khoản mạng xã hội của mình có dấu hiệu bị hack?

  • A. Bỏ qua và tạo tài khoản mới.
  • B. Chia sẻ thông tin bị hack lên mạng xã hội để cảnh báo bạn bè.
  • C. Liên hệ với hacker để đòi lại tài khoản.
  • D. Thay đổi mật khẩu ngay lập tức, thông báo cho bạn bè cảnh giác, và liên hệ bộ phận hỗ trợ của nền tảng đó.

Câu 13: Việc tải và sử dụng các phần mềm, trò chơi đã bị bẻ khóa (crack) mà không trả phí là hành vi vi phạm pháp luật nào?

  • A. Vi phạm quyền riêng tư.
  • B. Vi phạm bản quyền phần mềm.
  • C. Lừa đảo trực tuyến.
  • D. Phát tán thông tin sai sự thật.

Câu 14: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kỹ năng đánh giá thông tin trong môi trường số?

  • A. So sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để xác định tính chính xác.
  • B. Chỉ đọc tiêu đề bài báo mà không đọc nội dung.
  • C. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin trên mạng xã hội.
  • D. Chia sẻ thông tin mà không cần biết nguồn gốc.

Câu 15: Việc tạo ra và phát tán virus máy tính hoặc các phần mềm độc hại khác trên mạng là hành vi vi phạm pháp luật nào?

  • A. Vi phạm quyền riêng tư.
  • B. Vi phạm bản quyền.
  • C. Tội phạm mạng gây hại đến hệ thống thông tin.
  • D. Lừa đảo trực tuyến.

Câu 16: Khi chia sẻ ảnh hoặc video của người khác lên mạng, em cần chú ý đến yếu tố đạo đức nào?

  • A. Đảm bảo ảnh/video có chất lượng cao.
  • B. Chia sẻ càng nhiều càng tốt để tăng tương tác.
  • C. Gắn thẻ (tag) tất cả những người có mặt trong ảnh/video.
  • D. Xin phép người trong ảnh/video và tác giả (nếu có) trước khi chia sẻ, đặc biệt là ảnh/video nhạy cảm hoặc riêng tư.

Câu 17: Em nhận được một email từ địa chỉ lạ thông báo trúng thưởng số tiền lớn và yêu cầu nhấp vào một liên kết để nhận giải. Liên kết này có thể dẫn đến rủi ro gì?

  • A. Trang web chính thức để nhận thưởng.
  • B. Trang web giả mạo để đánh cắp thông tin cá nhân hoặc cài mã độc.
  • C. Trang web chứa thông tin về bản quyền.
  • D. Trang web giới thiệu phần mềm học tập.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về hành vi vi phạm quyền riêng tư nghiêm trọng trong môi trường số?

  • A. Thay đổi ảnh đại diện trên mạng xã hội.
  • B. Đăng bài viết chia sẻ về cuộc sống cá nhân của mình.
  • C. Thu thập, mua bán thông tin cá nhân (số điện thoại, địa chỉ, lịch sử giao dịch) của người khác mà không có sự đồng ý.
  • D. Tham gia một nhóm chat công khai.

Câu 19: Để trở thành một công dân số có trách nhiệm, em cần rèn luyện những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giải trí trên mạng.
  • B. Học cách sử dụng mọi ứng dụng phổ biến nhất.
  • C. Biết cách tạo ra nhiều tài khoản trên các nền tảng khác nhau.
  • D. Kỹ năng bảo vệ bản thân và thông tin cá nhân, kỹ năng đánh giá thông tin, kỹ năng giao tiếp và ứng xử văn minh trên mạng.

Câu 20: Em tạo ra một bài hát và đăng tải lên YouTube. Theo pháp luật Việt Nam, tác phẩm âm nhạc này của em được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ như thế nào?

  • A. Quyền tác giả tự động phát sinh kể từ khi tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới một hình thức vật chất nhất định, không phân biệt nội dung, chất lượng, hình thức, phương tiện, ngôn ngữ, đã công bố hay chưa công bố, đã đăng ký hay chưa đăng ký.
  • B. Chỉ được bảo vệ nếu em đăng ký bản quyền tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Chỉ được bảo vệ nếu bài hát đó trở nên nổi tiếng.
  • D. Không được bảo vệ vì được đăng tải miễn phí trên YouTube.

Câu 21: Việc lan truyền tin đồn thất thiệt, bịa đặt trên mạng xã hội nhằm hạ thấp uy tín của người khác là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc đạo đức và có thể vi phạm pháp luật nào?

  • A. Vi phạm bản quyền.
  • B. Lừa đảo trực tuyến.
  • C. Xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác; đưa thông tin sai sự thật.
  • D. Phát tán virus.

Câu 22: Khi mua sắm trực tuyến, em nên thực hiện những biện pháp nào để đảm bảo an toàn?

  • A. Chỉ mua hàng trên các trang web có giá rẻ nhất, không quan tâm đến độ tin cậy.
  • B. Cung cấp mọi thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng khi được yêu cầu.
  • C. Thanh toán trước toàn bộ giá trị đơn hàng cho người bán cá nhân không quen biết.
  • D. Mua sắm trên các trang web, ứng dụng thương mại điện tử uy tín; kiểm tra đánh giá người bán; sử dụng các phương thức thanh toán an toàn.

Câu 23: Em tìm thấy một hình ảnh đẹp trên Google Images và muốn sử dụng nó cho bài thuyết trình ở trường. Em cần cân nhắc điều gì liên quan đến bản quyền?

  • A. Kiểm tra giấy phép sử dụng của hình ảnh (ví dụ: Creative Commons, bản quyền có cho phép sử dụng phi thương mại không), hoặc tìm hình ảnh miễn phí bản quyền.
  • B. Tải về và sử dụng thoải mái vì nó xuất hiện trên Google.
  • C. Chỉ cần ghi nguồn là "Google Images".
  • D. Chỉ cần sử dụng trong môi trường giáo dục là không vi phạm bản quyền.

Câu 24: Việc chia sẻ thông tin cá nhân của bản thân hoặc người khác (số điện thoại, địa chỉ, trường học...) trên các nền tảng công khai một cách thiếu kiểm soát có thể dẫn đến rủi ro gì?

  • A. Tăng số lượng người theo dõi.
  • B. Nhận được nhiều lời mời kết bạn hơn.
  • C. Bị lợi dụng thông tin để lừa đảo, quấy rối, hoặc đánh cắp danh tính.
  • D. Giúp mọi người dễ dàng liên lạc với em.

Câu 25: Đâu là một hành vi thể hiện văn hóa ứng xử văn minh khi tham gia các trò chơi trực tuyến (online games)?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, xúc phạm đồng đội hoặc đối thủ.
  • B. Hợp tác với đồng đội, tôn trọng đối thủ và tuân thủ luật chơi.
  • C. Gian lận để giành chiến thắng bằng mọi giá.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân của người chơi khác lên kênh chat chung.

Câu 26: Em nhận được một đường link lạ qua tin nhắn SMS hoặc ứng dụng chat. Em nên làm gì để đảm bảo an toàn?

  • A. Nhấp vào ngay lập tức để xem nội dung.
  • B. Chia sẻ đường link đó cho bạn bè để họ cùng xem.
  • C. Trả lời tin nhắn hỏi nguồn gốc của đường link.
  • D. Không nhấp vào đường link đó, xóa tin nhắn và chặn người gửi nếu không quen biết hoặc nghi ngờ.

Câu 27: Việc sao chép và phân phối trái phép các bộ phim, bài hát, sách điện tử có bản quyền trên mạng là hành vi vi phạm gì?

  • A. Vi phạm quyền tác giả và quyền liên quan.
  • B. Vi phạm quyền riêng tư.
  • C. Lừa đảo trực tuyến.
  • D. Phát tán thông tin sai sự thật.

Câu 28: Em tham gia một nhóm học tập trực tuyến. Một thành viên chia sẻ tài liệu có nội dung nhạy cảm, không phù hợp với lứa tuổi học sinh. Em nên làm gì?

  • A. Tải tài liệu về xem.
  • B. Chia sẻ lại tài liệu đó cho các nhóm khác.
  • C. Báo cáo cho người quản lý nhóm hoặc giáo viên, và không mở/tải tài liệu đó.
  • D. Bình luận thể hiện sự tò mò về nội dung.

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là một biện pháp giúp bảo vệ an toàn thông tin cá nhân khi sử dụng mạng xã hội?

  • A. Cài đặt quyền riêng tư cho các bài đăng và thông tin cá nhân.
  • B. Chấp nhận lời mời kết bạn từ tất cả mọi người, kể cả người lạ.
  • C. Không chia sẻ các thông tin nhạy cảm như số CMND/CCCD, địa chỉ nhà, lịch trình cá nhân.
  • D. Cẩn trọng khi nhấp vào các đường link lạ được gửi qua tin nhắn.

Câu 30: Khái niệm "tài sản số" (digital assets) trong môi trường số bao gồm những gì?

  • A. Chỉ bao gồm tiền điện tử.
  • B. Chỉ bao gồm các thiết bị phần cứng (máy tính, điện thoại).
  • C. Chỉ bao gồm các tài khoản mạng xã hội.
  • D. Bao gồm bất kỳ thứ gì tồn tại ở dạng số và có giá trị (ví dụ: ảnh, video, tài liệu, email, tài khoản trực tuyến, tiền điện tử, tên miền, v.v.).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một bạn học sinh đăng tải hình ảnh cá nhân của bạn cùng lớp lên mạng xã hội mà chưa được sự cho phép của bạn đó. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi sử dụng thông tin từ một trang web để làm bài thuyết trình, em cần thực hiện hành động nào để thể hiện sự tôn trọng bản quyền?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Em nhận được một tin nhắn từ người lạ trên mạng xã hội yêu cầu cung cấp mật khẩu tài khoản ngân hàng để nhận quà tặng. Đây là dấu hiệu của loại rủi ro nào trong môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một trong những biểu hiện của văn hóa ứng xử thiếu chuẩn mực trong môi trường số là 'cyberbullying'. 'Cyberbullying' có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Luật An ninh mạng của Việt Nam có quy định về việc cấm hành vi nào sau đây trên không gian mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi tham gia bình luận trên các diễn đàn hoặc mạng xã hội, em nên ưu tiên thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Em tải về một phần mềm 'miễn phí' từ một nguồn không chính thức. Sau khi cài đặt, máy tính của em bắt đầu hoạt động chậm bất thường và xuất hiện nhiều quảng cáo lạ. Rủi ro em có thể đang gặp phải là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến của mình khỏi bị truy cập trái phép, em nên làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số bao gồm những gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Em thấy một bài viết trên mạng xã hội có nội dung gây tranh cãi và chưa rõ nguồn gốc. Hành động có trách nhiệm của em là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khái niệm 'dấu chân số' (digital footprint) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Em cần làm gì khi phát hiện tài khoản mạng xã hội của mình có dấu hiệu bị hack?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc tải và sử dụng các phần mềm, trò chơi đã bị bẻ khóa (crack) mà không trả phí là hành vi vi phạm pháp luật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kỹ năng đánh giá thông tin trong môi trường số?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Việc tạo ra và phát tán virus máy tính hoặc các phần mềm độc hại khác trên mạng là hành vi vi phạm pháp luật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi chia sẻ ảnh hoặc video của người khác lên mạng, em cần chú ý đến yếu tố đạo đức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Em nhận được một email từ địa chỉ lạ thông báo trúng thưởng số tiền lớn và yêu cầu nhấp vào một liên kết để nhận giải. Liên kết này có thể dẫn đến rủi ro gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là một ví dụ về hành vi vi phạm quyền riêng tư nghiêm trọng trong môi trường số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để trở thành một công dân số có trách nhiệm, em cần rèn luyện những kỹ năng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Em tạo ra một bài hát và đăng tải lên YouTube. Theo pháp luật Việt Nam, tác phẩm âm nhạc này của em được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Việc lan truyền tin đồn thất thiệt, bịa đặt trên mạng xã hội nhằm hạ thấp uy tín của người khác là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc đạo đức và có thể vi phạm pháp luật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi mua sắm trực tuyến, em nên thực hiện những biện pháp nào để đảm bảo an toàn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Em tìm thấy một hình ảnh đẹp trên Google Images và muốn sử dụng nó cho bài thuyết trình ở trường. Em cần cân nhắc điều gì liên quan đến bản quyền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Việc chia sẻ thông tin cá nhân của bản thân hoặc người khác (số điện thoại, địa chỉ, trường học...) trên các nền tảng công khai một cách thiếu kiểm soát có thể dẫn đến rủi ro gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đâu là một hành vi thể hiện văn hóa ứng xử văn minh khi tham gia các trò chơi trực tuyến (online games)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Em nhận được một đường link lạ qua tin nhắn SMS hoặc ứng dụng chat. Em nên làm gì để đảm bảo an toàn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Việc sao chép và phân phối trái phép các bộ phim, bài hát, sách điện tử có bản quyền trên mạng là hành vi vi phạm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Em tham gia một nhóm học tập trực tuyến. Một thành viên chia sẻ tài liệu có nội dung nhạy cảm, không phù hợp với lứa tuổi học sinh. Em nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là một biện pháp giúp bảo vệ an toàn thông tin cá nhân khi sử dụng mạng xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khái niệm 'tài sản số' (digital assets) trong môi trường số bao gồm những gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người dùng đăng tải một bài viết trên mạng xã hội, trong đó sử dụng một bức ảnh đẹp do nhiếp ảnh gia khác chụp mà không xin phép và ghi rõ nguồn. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong môi trường số?

  • A. Bảo mật thông tin cá nhân.
  • B. Tôn trọng bản quyền và sở hữu trí tuệ.
  • C. Bảo vệ danh tiếng trực tuyến.
  • D. Giao tiếp có trách nhiệm.

Câu 2: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm trên mạng xã hội, việc tuân thủ "Netiquette" (quy tắc ứng xử trên mạng) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Giúp tăng số lượng người theo dõi bài viết.
  • B. Đảm bảo thông tin cá nhân luôn được an toàn tuyệt đối.
  • C. Xây dựng môi trường giao tiếp văn minh, tôn trọng và hiệu quả.
  • D. Giúp tránh hoàn toàn các rủi ro về virus máy tính.

Câu 3: Một bạn học sinh nhận được tin nhắn từ một người lạ trên mạng xã hội yêu cầu cung cấp mật khẩu tài khoản để tham gia một trò chơi trúng thưởng. Bạn học sinh nên phản ứng như thế nào dựa trên kiến thức về an toàn thông tin và đạo đức trong môi trường số?

  • A. Không cung cấp mật khẩu, chặn người dùng đó và báo cáo tài khoản.
  • B. Cung cấp mật khẩu để thử vận may, sau đó đổi mật khẩu.
  • C. Hỏi thêm thông tin chi tiết về trò chơi trước khi cung cấp mật khẩu.
  • D. Chia sẻ mật khẩu với một vài bạn bè thân thiết để cùng tham gia.

Câu 4: Luật An ninh mạng 2018 của Việt Nam quy định về trách nhiệm của người sử dụng dịch vụ mạng xã hội. Phân tích nào sau đây về một trong những trách nhiệm đó là không chính xác?

  • A. Không được đăng tải thông tin bịa đặt, sai sự thật gây hoang mang trong nhân dân.
  • B. Không được xúc phạm nghiêm trọng danh dự, uy tín, nhân phẩm của người khác.
  • C. Không được đăng tải thông tin kích động bạo lực, phá hoại thuần phong mỹ tục.
  • D. Được tự do đăng tải mọi nội dung cá nhân mà không cần quan tâm đến quy định pháp luật.

Câu 5: Khi một người dùng cố tình lan truyền thông tin sai lệch (fake news) trên mạng nhằm mục đích hạ thấp uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức, hành vi này vi phạm nghiêm trọng khía cạnh nào trong môi trường số?

  • A. Đạo đức và pháp luật về thông tin.
  • B. Bản quyền phần mềm.
  • C. An toàn phần cứng máy tính.
  • D. Quyền sở hữu tài khoản mạng xã hội.

Câu 6: Việc sử dụng phần mềm lậu (không có bản quyền) không chỉ vi phạm pháp luật mà còn tiềm ẩn rủi ro về an toàn thông tin. Rủi ro chính liên quan đến phần mềm lậu là gì?

  • A. Phần mềm lậu thường có giao diện xấu hơn phần mềm gốc.
  • B. Phần mềm lậu chỉ chạy được trên các máy tính cấu hình thấp.
  • C. Phần mềm lậu có thể chứa mã độc, virus, keylogger gây mất dữ liệu hoặc bị đánh cắp thông tin.
  • D. Phần mềm lậu không thể kết nối Internet.

Câu 7: Quyền riêng tư trong môi trường số bao gồm việc kiểm soát thông tin cá nhân của mình. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường quyền riêng tư khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến?

  • A. Công khai tất cả thông tin cá nhân trên hồ sơ mạng xã hội.
  • B. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
  • C. Chấp nhận tất cả các yêu cầu kết bạn từ người lạ.
  • D. Xem xét và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên các nền tảng trực tuyến.

Câu 8: Một công ty thu thập dữ liệu hành vi người dùng trên website của họ để phân tích xu hướng mua sắm và cải thiện dịch vụ. Theo quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, công ty cần thực hiện hành động nào trước hết?

  • A. Thông báo rõ ràng cho người dùng về việc thu thập dữ liệu và mục đích sử dụng, đồng thời có cơ chế để người dùng đồng ý hoặc từ chối.
  • B. Thu thập dữ liệu một cách bí mật để tránh làm phiền người dùng.
  • C. Chỉ cần đảm bảo dữ liệu được lưu trữ an toàn sau khi thu thập.
  • D. Chia sẻ dữ liệu đã thu thập cho các bên thứ ba để tăng hiệu quả phân tích.

Câu 9: Văn hóa ứng xử trên mạng được thể hiện qua nhiều khía cạnh. Hành vi nào sau đây thể hiện văn hóa ứng xử tốt trong môi trường số?

  • A. Thường xuyên sử dụng các từ ngữ xúc phạm hoặc chế giễu người khác.
  • B. Sử dụng ngôn từ lịch sự, tôn trọng quan điểm khác biệt và kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ.
  • C. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân của người khác mà mình biết.
  • D. Tạo tài khoản giả mạo để bình luận ẩn danh.

Câu 10: Đâu là hậu quả nghiêm trọng nhất về mặt pháp lý đối với hành vi tấn công mạng (ví dụ: phát tán virus, tấn công từ chối dịch vụ - DDoS) vào hệ thống thông tin quan trọng của quốc gia?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở hoặc phạt hành chính nhẹ.
  • B. Bị khóa tài khoản mạng xã hội vĩnh viễn.
  • C. Bị giới hạn quyền truy cập Internet trong một thời gian ngắn.
  • D. Có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật về an ninh mạng và tội phạm công nghệ cao.

Câu 11: Phân tích tình huống: Một bạn học sinh tìm thấy một đoạn mã lập trình trên mạng và sử dụng nó trong dự án của mình mà không ghi rõ nguồn hoặc tác giả. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào, tương tự như việc sử dụng hình ảnh không xin phép?

  • A. Bảo mật dữ liệu.
  • B. An toàn hệ thống.
  • C. Bản quyền và sở hữu trí tuệ.
  • D. Quyền riêng tư cá nhân.

Câu 12: Để bảo vệ bản thân khỏi các nguy cơ lừa đảo trực tuyến (phishing), biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Luôn cảnh giác với các liên kết, tệp đính kèm đáng ngờ và không cung cấp thông tin cá nhân/tài khoản qua email hoặc tin nhắn không xác định nguồn gốc.
  • B. Chia sẻ thông tin đăng nhập cho bạn bè để họ kiểm tra giúp.
  • C. Truy cập vào tất cả các liên kết được gửi đến để kiểm tra.
  • D. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng mà không cần mật khẩu.

Câu 13: Việc bắt nạt trực tuyến (cyberbullying) có thể gây ra những tổn thương tâm lý nghiêm trọng cho nạn nhân. Đâu là một biểu hiện của cyberbullying?

  • A. Chia sẻ một bài viết hay về chủ đề khoa học.
  • B. Bình luận mang tính xây dựng về một vấn đề xã hội.
  • C. Tham gia thảo luận nhóm về bài tập học tập.
  • D. Đăng tải những lời lẽ lăng mạ, đe dọa hoặc phát tán tin đồn sai sự thật về người khác trên mạng.

Câu 14: Pháp luật Việt Nam có những quy định cụ thể về việc bảo vệ trẻ em trên không gian mạng. Phân tích nào sau đây về một trong những quy định đó là đúng?

  • A. Trẻ em không được phép truy cập Internet dưới mọi hình thức.
  • B. Cấm cung cấp thông tin, hình ảnh, nội dung gây nguy hại đến sự phát triển lành mạnh của trẻ em.
  • C. Phụ huynh không có trách nhiệm giám sát việc sử dụng Internet của con.
  • D. Các nhà cung cấp dịch vụ mạng không cần quan tâm đến nội dung dành cho trẻ em.

Câu 15: Tại sao việc sử dụng danh tính thật khi tham gia các hoạt động trực tuyến (trừ trường hợp có lý do chính đáng để ẩn danh) lại được khuyến khích trong văn hóa ứng xử số?

  • A. Tăng cường trách nhiệm cá nhân đối với lời nói và hành động của mình trên mạng.
  • B. Giúp dễ dàng bị người lạ theo dõi và làm phiền.
  • C. Giúp tài khoản của bạn nổi tiếng nhanh hơn.
  • D. Giảm thiểu khả năng bị tấn công mạng.

Câu 16: Giả sử bạn nhận được một email từ ngân hàng yêu cầu xác minh thông tin tài khoản bằng cách nhấp vào một liên kết và nhập lại mật khẩu. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo an toàn?

  • A. Nhấp ngay vào liên kết và nhập thông tin theo yêu cầu để tránh bị khóa tài khoản.
  • B. Trả lời email đó và gửi kèm thông tin tài khoản ngân hàng của bạn.
  • C. Không nhấp vào liên kết, liên hệ trực tiếp với ngân hàng qua số điện thoại hoặc website chính thức để xác minh.
  • D. Chuyển tiếp email đó cho tất cả bạn bè để cảnh báo.

Câu 17: Việc sao chép và phân phối trái phép các tác phẩm âm nhạc, phim ảnh hoặc phần mềm đã đăng ký bản quyền là hành vi vi phạm pháp luật nào?

  • A. Luật An ninh mạng.
  • B. Luật Giao dịch điện tử.
  • C. Luật Bảo vệ người tiêu dùng.
  • D. Luật Sở hữu trí tuệ.

Câu 18: Khi sử dụng thông tin từ các nguồn trực tuyến để làm bài tập hoặc nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn gốc thông tin một cách rõ ràng và chính xác thể hiện điều gì?

  • A. Sự tôn trọng đối với tác giả gốc và tránh đạo văn.
  • B. Giúp bài viết dài hơn và có vẻ phức tạp hơn.
  • C. Là yêu cầu bắt buộc chỉ khi thông tin đó là sai sự thật.
  • D. Không có ý nghĩa gì nhiều trong môi trường số.

Câu 19: Đâu là mục đích chính của việc xây dựng các quy tắc, chuẩn mực đạo đức và pháp lý trong môi trường số?

  • A. Hạn chế sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức, và đảm bảo an ninh, trật tự xã hội trên không gian mạng.
  • C. Chỉ để phạt những người sử dụng Internet.
  • D. Giúp các công ty công nghệ dễ dàng thu thập dữ liệu người dùng hơn.

Câu 20: Phân tích tác động của việc lan truyền tin giả (fake news) trên mạng xã hội đối với xã hội. Hậu quả nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Giúp mọi người có thêm nhiều thông tin đa dạng.
  • B. Tăng cường sự tin tưởng giữa mọi người.
  • C. Gây hoang mang dư luận, làm mất niềm tin, ảnh hưởng đến danh dự, uy tín và thậm chí gây mất trật tự xã hội.
  • D. Thúc đẩy mọi người tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề.

Câu 21: Khi bạn phát hiện một nội dung độc hại hoặc vi phạm pháp luật (ví dụ: bạo lực, lừa đảo, xúc phạm) trên một nền tảng trực tuyến, hành động nào là phù hợp nhất với trách nhiệm của người dùng trong môi trường số?

  • A. Chia sẻ nội dung đó rộng rãi để mọi người cùng biết.
  • B. Báo cáo nội dung đó cho quản trị viên của nền tảng hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • C. Bình luận chỉ trích gay gắt dưới nội dung đó.
  • D. Làm ngơ và không quan tâm.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về hành vi vi phạm đạo đức trong môi trường số nhưng có thể chưa bị xử lý theo pháp luật một cách rõ ràng, chủ yếu dựa vào lương tâm và chuẩn mực cộng đồng?

  • A. Tấn công DDoS vào một website thương mại điện tử.
  • B. Sao chép và bán phần mềm có bản quyền.
  • C. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua mạng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, thiếu văn hóa khi bình luận trên các bài đăng cá nhân không thuộc phạm vi công cộng gây ảnh hưởng đến người khác.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa "đạo đức trong môi trường số" và "pháp luật trong môi trường số". Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Đạo đức mang tính tự giác, dựa trên chuẩn mực xã hội và lương tâm; Pháp luật mang tính bắt buộc, được nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện bằng các biện pháp cưỡng chế.
  • B. Đạo đức chỉ áp dụng cho cá nhân, còn pháp luật áp dụng cho cả cá nhân và tổ chức.
  • C. Đạo đức có thể thay đổi, còn pháp luật là cố định.
  • D. Đạo đức liên quan đến hành vi tốt, pháp luật liên quan đến hành vi xấu.

Câu 24: Để xây dựng một "văn hóa số" lành mạnh, mỗi cá nhân cần nhận thức rõ về trách nhiệm của mình. Trách nhiệm nào sau đây là quan trọng nhất để đóng góp vào văn hóa số tích cực?

  • A. Chỉ chia sẻ những nội dung giải trí đơn thuần.
  • B. Hạn chế tối đa việc sử dụng mạng Internet.
  • C. Suy nghĩ kỹ trước khi đăng tải hoặc chia sẻ bất kỳ nội dung nào, đảm bảo nội dung đó không vi phạm pháp luật, đạo đức và tôn trọng người khác.
  • D. Luôn sử dụng các ứng dụng mới nhất.

Câu 25: Một bạn học sinh tạo một trang web giả mạo ngân hàng để lừa người dùng nhập thông tin đăng nhập. Hành vi này thuộc loại tội phạm nào phổ biến trong môi trường số?

  • A. Vi phạm bản quyền.
  • B. Lừa đảo trực tuyến (Phishing hoặc giả mạo).
  • C. Bắt nạt trực tuyến.
  • D. Vi phạm quy tắc ứng xử trên diễn đàn.

Câu 26: Việc sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản và bật xác thực hai yếu tố (2FA) là biện pháp kỹ thuật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật tài khoản và thông tin cá nhân.
  • B. Giúp tài khoản được nhiều người biết đến hơn.
  • C. Giảm tốc độ truy cập Internet.
  • D. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ trên thiết bị.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của "dấu chân số" (digital footprint). Tại sao việc quản lý "dấu chân số" lại quan trọng đối với mỗi cá nhân?

  • A. Dấu chân số chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo bạn nhìn thấy.
  • B. Việc quản lý dấu chân số là không thể và không cần thiết.
  • C. Dấu chân số chỉ là những thứ bạn đăng tải công khai, không bao gồm hoạt động khác.
  • D. Dấu chân số là toàn bộ lịch sử hoạt động trực tuyến của bạn, có thể ảnh hưởng đến danh tiếng, cơ hội việc làm hoặc bị lợi dụng; do đó cần quản lý cẩn thận.

Câu 28: Luật Sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền lợi của tác giả đối với tác phẩm của họ trong môi trường số. Tác phẩm nào sau đây không thuộc phạm vi bảo vệ của Luật Sở hữu trí tuệ (ở khía cạnh bản quyền)?

  • A. Một ý tưởng kinh doanh chưa được thể hiện thành văn bản hoặc kế hoạch cụ thể.
  • B. Một bài hát được sáng tác và ghi âm.
  • C. Một bức ảnh nghệ thuật được chụp.
  • D. Một đoạn mã phần mềm được viết.

Câu 29: Khi tham gia một nhóm thảo luận trực tuyến về một chủ đề gây tranh cãi, đâu là cách ứng xử thể hiện văn hóa và trách nhiệm cá nhân?

  • A. Bình luận với giọng điệu công kích, xúc phạm những người có quan điểm khác biệt.
  • B. Chia sẻ các thông tin chưa kiểm chứng để ủng hộ quan điểm của mình.
  • C. Trình bày quan điểm cá nhân một cách lịch sự, có dẫn chứng và tôn trọng ý kiến của người khác.
  • D. Đăng tải những hình ảnh không liên quan, mang tính khiêu khích.

Câu 30: Tại sao việc giáo dục về đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số cho giới trẻ lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Vì giới trẻ ít sử dụng các thiết bị công nghệ.
  • B. Vì các vấn đề đạo đức, pháp luật trên mạng không ảnh hưởng đến giới trẻ.
  • C. Vì giới trẻ đã hoàn toàn tự giác và hiểu biết về vấn đề này.
  • D. Vì giới trẻ là đối tượng sử dụng công nghệ số phổ biến, dễ bị ảnh hưởng bởi các nội dung tiêu cực và cần được trang bị kiến thức để tự bảo vệ bản thân và hành xử có trách nhiệm trên không gian mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một người dùng đăng tải một bài viết trên mạng xã hội, trong đó sử dụng một bức ảnh đẹp do nhiếp ảnh gia khác chụp mà không xin phép và ghi rõ nguồn. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm trên mạng xã hội, việc tuân thủ 'Netiquette' (quy tắc ứng xử trên mạng) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một bạn học sinh nhận được tin nhắn từ một người lạ trên mạng xã hội yêu cầu cung cấp mật khẩu tài khoản để tham gia một trò chơi trúng thưởng. Bạn học sinh nên phản ứng như thế nào dựa trên kiến thức về an toàn thông tin và đạo đức trong môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Luật An ninh mạng 2018 của Việt Nam quy định về trách nhiệm của người sử dụng dịch vụ mạng xã hội. Phân tích nào sau đây về một trong những trách nhiệm đó là *không chính xác*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi một người dùng cố tình lan truyền thông tin sai lệch (fake news) trên mạng nhằm mục đích hạ thấp uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức, hành vi này vi phạm nghiêm trọng khía cạnh nào trong môi trường số?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Việc sử dụng phần mềm lậu (không có bản quyền) không chỉ vi phạm pháp luật mà còn tiềm ẩn rủi ro về an toàn thông tin. Rủi ro chính liên quan đến phần mềm lậu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Quyền riêng tư trong môi trường số bao gồm việc kiểm soát thông tin cá nhân của mình. Biện pháp nào sau đây giúp *tăng cường* quyền riêng tư khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một công ty thu thập dữ liệu hành vi người dùng trên website của họ để phân tích xu hướng mua sắm và cải thiện dịch vụ. Theo quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, công ty cần thực hiện hành động nào *trước hết*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Văn hóa ứng xử trên mạng được thể hiện qua nhiều khía cạnh. Hành vi nào sau đây thể hiện *văn hóa ứng xử tốt* trong môi trường số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đâu là hậu quả *nghiêm trọng nhất* về mặt pháp lý đối với hành vi tấn công mạng (ví dụ: phát tán virus, tấn công từ chối dịch vụ - DDoS) vào hệ thống thông tin quan trọng của quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân tích tình huống: Một bạn học sinh tìm thấy một đoạn mã lập trình trên mạng và sử dụng nó trong dự án của mình mà không ghi rõ nguồn hoặc tác giả. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào, tương tự như việc sử dụng hình ảnh không xin phép?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để bảo vệ bản thân khỏi các nguy cơ lừa đảo trực tuyến (phishing), biện pháp hiệu quả nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Việc bắt nạt trực tuyến (cyberbullying) có thể gây ra những tổn thương tâm lý nghiêm trọng cho nạn nhân. Đâu là một biểu hiện của cyberbullying?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Pháp luật Việt Nam có những quy định cụ thể về việc bảo vệ trẻ em trên không gian mạng. Phân tích nào sau đây về một trong những quy định đó là *đúng*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tại sao việc sử dụng danh tính thật khi tham gia các hoạt động trực tuyến (trừ trường hợp có lý do chính đáng để ẩn danh) lại được khuyến khích trong văn hóa ứng xử số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giả sử bạn nhận được một email từ ngân hàng yêu cầu xác minh thông tin tài khoản bằng cách nhấp vào một liên kết và nhập lại mật khẩu. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo an toàn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Việc sao chép và phân phối trái phép các tác phẩm âm nhạc, phim ảnh hoặc phần mềm đã đăng ký bản quyền là hành vi vi phạm pháp luật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi sử dụng thông tin từ các nguồn trực tuyến để làm bài tập hoặc nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn gốc thông tin một cách rõ ràng và chính xác thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đâu là *mục đích chính* của việc xây dựng các quy tắc, chuẩn mực đạo đức và pháp lý trong môi trường số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích tác động của việc lan truyền tin giả (fake news) trên mạng xã hội đối với xã hội. Hậu quả nào sau đây là *phổ biến nhất*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi bạn phát hiện một nội dung độc hại hoặc vi phạm pháp luật (ví dụ: bạo lực, lừa đảo, xúc phạm) trên một nền tảng trực tuyến, hành động nào là *phù hợp nhất* với trách nhiệm của người dùng trong môi trường số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đâu là một ví dụ về hành vi vi phạm đạo đức trong môi trường số nhưng có thể chưa bị xử lý theo pháp luật một cách rõ ràng, chủ yếu dựa vào lương tâm và chuẩn mực cộng đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa 'đạo đức trong môi trường số' và 'pháp luật trong môi trường số'. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để xây dựng một 'văn hóa số' lành mạnh, mỗi cá nhân cần nhận thức rõ về trách nhiệm của mình. Trách nhiệm nào sau đây là *quan trọng nhất* để đóng góp vào văn hóa số tích cực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một bạn học sinh tạo một trang web giả mạo ngân hàng để lừa người dùng nhập thông tin đăng nhập. Hành vi này thuộc loại tội phạm nào phổ biến trong môi trường số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản và bật xác thực hai yếu tố (2FA) là biện pháp kỹ thuật nhằm mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của 'dấu chân số' (digital footprint). Tại sao việc quản lý 'dấu chân số' lại quan trọng đối với mỗi cá nhân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Luật Sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền lợi của tác giả đối với tác phẩm của họ trong môi trường số. Tác phẩm nào sau đây *không* thuộc phạm vi bảo vệ của Luật Sở hữu trí tuệ (ở khía cạnh bản quyền)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi tham gia một nhóm thảo luận trực tuyến về một chủ đề gây tranh cãi, đâu là cách ứng xử thể hiện văn hóa và trách nhiệm cá nhân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao việc giáo dục về đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số cho giới trẻ lại trở nên *cấp thiết* trong bối cảnh hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

  • A. Tải xuống phần mềm bẻ khóa để sử dụng miễn phí.
  • B. Trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng thông tin từ internet cho bài thuyết trình.
  • C. Chia sẻ mật khẩu tài khoản trực tuyến cho bạn bè thân thiết.
  • D. Sử dụng hình ảnh trên mạng xã hội mà không cần xin phép tác giả.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "văn hóa số"?

  • A. Văn hóa số là việc sử dụng máy tính và điện thoại thông minh trong cuộc sống hàng ngày.
  • B. Văn hóa số chỉ bao gồm các hoạt động giải trí trực tuyến như xem phim, nghe nhạc.
  • C. Văn hóa số là tập hợp các giá trị, chuẩn mực xã hội hình thành và phát triển trong môi trường số.
  • D. Văn hóa số là việc số hóa các di sản văn hóa truyền thống.

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

  • A. Bán thông tin cá nhân của khách hàng cho công ty quảng cáo mà không được sự đồng ý của khách hàng.
  • B. Sử dụng thông tin cá nhân của nhân viên trong nội bộ công ty để quản lý nhân sự.
  • C. Thu thập thông tin cá nhân của người dùng cho mục đích nghiên cứu thị trường sau khi được họ đồng ý.
  • D. Yêu cầu người dùng cung cấp thông tin cá nhân cần thiết để sử dụng dịch vụ trực tuyến.

Câu 4: Khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến, hành vi nào sau đây thể hiện sự "netiquette" (văn hóa ứng xử trên mạng) tốt?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ viết tắt và teencode để giao tiếp nhanh chóng.
  • B. Tham gia vào các cuộc tranh cãi gay gắt và sử dụng lời lẽ xúc phạm.
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được phép.
  • D. Gửi tin nhắn rõ ràng, lịch sự và đúng chủ đề thảo luận.

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện nguy cơ tiềm ẩn từ việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội?

  • A. Kết bạn được với nhiều người có chung sở thích.
  • B. Bị kẻ xấu lợi dụng thông tin để lừa đảo hoặc quấy rối.
  • C. Nhận được nhiều lời mời tham gia sự kiện và hoạt động.
  • D. Dễ dàng tìm kiếm thông tin liên lạc của bạn bè.

Câu 6: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội phạm "xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin" theo luật pháp Việt Nam?

  • A. Sử dụng mật khẩu yếu cho tài khoản email cá nhân.
  • B. Truy cập vào trang web của cơ quan nhà nước để tìm kiếm thông tin công khai.
  • C. Cố ý vượt qua tường lửa của một công ty để lấy cắp dữ liệu.
  • D. Chia sẻ kết nối Wi-Fi cho hàng xóm sử dụng.

Câu 7: "Quyền riêng tư" trên môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Quyền kiểm soát thông tin cá nhân, quyền được bảo vệ khỏi sự xâm phạm đời tư trực tuyến.
  • B. Quyền tự do ngôn luận và bày tỏ quan điểm cá nhân trên mạng xã hội.
  • C. Quyền truy cập internet tốc độ cao và sử dụng các dịch vụ trực tuyến miễn phí.
  • D. Quyền được ẩn danh hoàn toàn và không chịu trách nhiệm cho hành vi trực tuyến.

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ tài khoản trực tuyến cá nhân?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
  • B. Bật xác thực hai yếu tố cho các tài khoản quan trọng.
  • C. Sử dụng chung một mật khẩu cho tất cả các tài khoản để dễ nhớ.
  • D. Cẩn thận với các liên kết và tệp tin đính kèm trong email lạ.

Câu 9: Vì sao "tư duy phản biện" lại quan trọng khi tiếp cận thông tin trên môi trường số?

  • A. Giúp tiếp thu thông tin nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Giúp nhận biết thông tin sai lệch, tin giả và tránh bị lừa đảo trực tuyến.
  • C. Giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và lưu trữ thông tin.
  • D. Giúp sử dụng thành thạo các công cụ tìm kiếm và mạng xã hội.

Câu 10: Hình thức nào sau đây KHÔNG được xem là "bắt nạt trên mạng" (cyberbullying)?

  • A. Gửi tin nhắn đe dọa hoặc lăng mạ người khác qua mạng xã hội.
  • B. Lan truyền tin đồn thất thiệt về người khác trên các diễn đàn trực tuyến.
  • C. Tạo trang web giả mạo để bôi nhọ danh dự người khác.
  • D. Đăng tải bài viết bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội gây tranh cãi.

Câu 11: Theo em, "quyền công dân số" nên được hiểu như thế nào?

  • A. Chỉ bao gồm các quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin trên mạng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc được bảo vệ khỏi các hành vi vi phạm pháp luật trên mạng.
  • C. Bao gồm cả quyền lợi và trách nhiệm của mỗi người khi tham gia vào các hoạt động trực tuyến.
  • D. Đồng nghĩa với việc sử dụng thành thạo các thiết bị và ứng dụng công nghệ số.

Câu 12: "Thông tin sai lệch" (fake news) thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Luôn được đăng tải trên các trang web không chính thống.
  • B. Thường gây sốc, kích động cảm xúc mạnh và có nguồn gốc không rõ ràng.
  • C. Chỉ xuất hiện trên mạng xã hội và không có trên các phương tiện truyền thông chính thống.
  • D. Luôn được viết bằng ngôn ngữ thiếu chuyên nghiệp và mắc nhiều lỗi chính tả.

Câu 13: Hành động nào sau đây thể hiện sự "đồng cảm" và "tôn trọng" người khác trên môi trường số?

  • A. Chỉ tương tác với những người có cùng quan điểm và sở thích.
  • B. Thẳng thắn bày tỏ ý kiến cá nhân mà không cần quan tâm đến cảm xúc của người khác.
  • C. Tránh xa các cuộc tranh luận và chỉ tham gia vào các hoạt động giải trí.
  • D. Lắng nghe và chia sẻ với người khác khi họ gặp khó khăn trên mạng.

Câu 14: Luật pháp nào sau đây ở Việt Nam quy định về bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng?

  • A. Luật An ninh mạng.
  • B. Luật Giao dịch điện tử.
  • C. Luật Trẻ em (có các điều khoản liên quan đến môi trường mạng).
  • D. Luật Sở hữu trí tuệ.

Câu 15: "Ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần" thường biểu hiện qua những dấu hiệu nào?

  • A. Cảm thấy lo lắng, tự ti, so sánh bản thân với người khác, nghiện mạng xã hội.
  • B. Tăng cường khả năng giao tiếp, mở rộng mối quan hệ xã hội, học hỏi được nhiều điều mới.
  • C. Nâng cao hiệu suất làm việc, dễ dàng tiếp cận thông tin, giải trí hiệu quả.
  • D. Cải thiện giấc ngủ, tăng cường hoạt động thể chất, giảm căng thẳng.

Câu 16: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

  • A. Thiết kế giao diện trang web đẹp mắt và chuyên nghiệp.
  • B. Thông tin về tác giả, nguồn gốc rõ ràng và được kiểm chứng bởi nhiều nguồn khác.
  • C. Số lượng người truy cập và chia sẻ thông tin trên mạng xã hội.
  • D. Tốc độ tải trang nhanh và tương thích với nhiều thiết bị.

Câu 17: Trong môi trường số, hành vi "spam" (gửi thư rác) được xem là vi phạm điều gì?

  • A. Vi phạm quyền tự do ngôn luận.
  • B. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Vi phạm đạo đức trực tuyến và có thể vi phạm luật về quảng cáo hoặc thông tin.
  • D. Vi phạm quyền riêng tư tuyệt đối.

Câu 18: Tại sao việc "bảo vệ danh tính trực tuyến" (online identity) lại quan trọng?

  • A. Để thể hiện cá tính riêng biệt và nổi bật trên mạng.
  • B. Để dễ dàng kết bạn và mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội.
  • C. Để tránh bị lộ thông tin cá nhân và làm phiền bởi người lạ.
  • D. Để kiểm soát hình ảnh của bản thân và tránh bị lợi dụng danh tiếng.

Câu 19: "Quyền sao chép tác phẩm" (copyright) trên môi trường số bảo vệ điều gì?

  • A. Bảo vệ người sử dụng internet khỏi thông tin sai lệch.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của tác giả, nhà sáng tạo đối với tác phẩm của họ.
  • C. Bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng trực tuyến.
  • D. Bảo vệ hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công mạng.

Câu 20: Tình huống nào sau đây đòi hỏi "ứng xử có trách nhiệm" trên mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ những khoảnh khắc vui vẻ trong cuộc sống cá nhân.
  • B. Tham gia các trò chơi và hoạt động giải trí trực tuyến.
  • C. Bình luận về một vấn đề xã hội đang gây tranh cãi.
  • D. Tìm kiếm thông tin và học tập trực tuyến.

Câu 21: "Ranh giới giữa thế giới thực và thế giới ảo" ngày càng mờ nhạt, điều này đặt ra thách thức gì về mặt đạo đức?

  • A. Giúp con người dễ dàng thể hiện bản thân hơn.
  • B. Khó phân biệt hành vi nào là chấp nhận được, hành vi nào là vi phạm chuẩn mực đạo đức.
  • C. Tạo ra nhiều cơ hội giao lưu và kết nối giữa mọi người.
  • D. Giúp luật pháp dễ dàng kiểm soát hành vi của con người.

Câu 22: "Khả năng tiếp cận công nghệ số" (digital access) không đồng đều giữa các nhóm dân cư tạo ra vấn đề gì?

  • A. Giúp các doanh nghiệp công nghệ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • B. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực công nghệ.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các quốc gia.
  • D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội về cơ hội phát triển.

Câu 23: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với văn hóa tôn trọng sự đa dạng trên môi trường số?

  • A. Chế giễu hoặc kỳ thị người khác vì khác biệt về văn hóa, tôn giáo, hoặc giới tính.
  • B. Tìm hiểu và tôn trọng các giá trị văn hóa khác nhau trên thế giới.
  • C. Giao lưu và học hỏi từ những người có nền văn hóa khác biệt.
  • D. Lên tiếng phản đối các hành vi phân biệt đối xử trên mạng.

Câu 24: "Giải quyết xung đột trực tuyến" một cách hiệu quả đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng sử dụng công cụ chặn và báo cáo người dùng.
  • B. Kỹ năng tranh luận gay gắt để bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • C. Kỹ năng giao tiếp hòa nhã, lắng nghe và thấu hiểu quan điểm khác biệt.
  • D. Kỹ năng lan truyền thông tin và kêu gọi cộng đồng mạng tẩy chay đối phương.

Câu 25: "Bản quyền số" khác với bản quyền truyền thống ở điểm nào?

  • A. Bản quyền số bảo vệ tất cả các loại tài sản trí tuệ, trong khi bản quyền truyền thống chỉ bảo vệ tác phẩm văn học nghệ thuật.
  • B. Bản quyền số dễ bị vi phạm hơn do khả năng sao chép và chia sẻ nhanh chóng của môi trường số.
  • C. Bản quyền số có thời hạn bảo vệ dài hơn so với bản quyền truyền thống.
  • D. Bản quyền số chỉ áp dụng cho các tác phẩm được tạo ra bằng công nghệ số.

Câu 26: "Nguy cơ nghiện internet" ảnh hưởng xấu nhất đến khía cạnh nào trong cuộc sống của một người?

  • A. Khả năng tiếp thu kiến thức và học tập.
  • B. Kỹ năng sử dụng công nghệ và thiết bị số.
  • C. Mối quan hệ xã hội trực tuyến.
  • D. Sức khỏe thể chất, tinh thần và các mối quan hệ xã hội thực tế.

Câu 27: Để xây dựng "môi trường mạng an toàn, lành mạnh", trách nhiệm chính thuộc về ai?

  • A. Chỉ thuộc về các cơ quan quản lý nhà nước.
  • B. Chỉ thuộc về các nhà cung cấp dịch vụ internet.
  • C. Thuộc về tất cả mọi người sử dụng internet, cơ quan quản lý và nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Chỉ thuộc về những người nổi tiếng và có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Câu 28: "Kỹ năng số" (digital skills) không chỉ bao gồm khả năng sử dụng công nghệ mà còn cần có điều gì?

  • A. Khả năng tư duy phản biện, đánh giá thông tin và ứng xử có đạo đức trên môi trường số.
  • B. Khả năng lập trình và phát triển phần mềm.
  • C. Khả năng sửa chữa và bảo trì thiết bị công nghệ.
  • D. Khả năng kiếm tiền trực tuyến và kinh doanh trên mạng.

Câu 29: "Hậu quả pháp lý" của hành vi vi phạm bản quyền số có thể bao gồm những gì?

  • A. Bị cộng đồng mạng lên án và tẩy chay.
  • B. Bị phạt hành chính, bồi thường thiệt hại hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • C. Bị khóa tài khoản mạng xã hội vĩnh viễn.
  • D. Bị mất quyền truy cập internet.

Câu 30: Trong bối cảnh "toàn cầu hóa", văn hóa số có vai trò như thế nào trong việc giao lưu và hội nhập văn hóa?

  • A. Làm suy giảm bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Hạn chế sự đa dạng văn hóa trên thế giới.
  • C. Gây ra xung đột và hiểu lầm giữa các nền văn hóa.
  • D. Tạo ra không gian giao lưu văn hóa rộng lớn, thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa số'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến, hành vi nào sau đây thể hiện sự 'netiquette' (văn hóa ứng xử trên mạng) tốt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện nguy cơ tiềm ẩn từ việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội phạm 'xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin' theo luật pháp Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: 'Quyền riêng tư' trên môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ tài khoản trực tuyến cá nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Vì sao 'tư duy phản biện' lại quan trọng khi tiếp cận thông tin trên môi trường số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hình thức nào sau đây KHÔNG được xem là 'bắt nạt trên mạng' (cyberbullying)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Theo em, 'quyền công dân số' nên được hiểu như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Thông tin sai lệch' (fake news) thường có đặc điểm nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'đồng cảm' và 'tôn trọng' người khác trên môi trường số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Luật pháp nào sau đây ở Việt Nam quy định về bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: 'Ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần' thường biểu hiện qua những dấu hiệu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong môi trường số, hành vi 'spam' (gửi thư rác) được xem là vi phạm điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tại sao việc 'bảo vệ danh tính trực tuyến' (online identity) lại quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Quyền sao chép tác phẩm' (copyright) trên môi trường số bảo vệ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tình huống nào sau đây đòi hỏi 'ứng xử có trách nhiệm' trên mạng xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: 'Ranh giới giữa thế giới thực và thế giới ảo' ngày càng mờ nhạt, điều này đặt ra thách thức gì về mặt đạo đức?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Khả năng tiếp cận công nghệ số' (digital access) không đồng đều giữa các nhóm dân cư tạo ra vấn đề gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với văn hóa tôn trọng sự đa dạng trên môi trường số?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Giải quyết xung đột trực tuyến' một cách hiệu quả đòi hỏi kỹ năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Bản quyền số' khác với bản quyền truyền thống ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Nguy cơ nghiện internet' ảnh hưởng xấu nhất đến khía cạnh nào trong cuộc sống của một người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để xây dựng 'môi trường mạng an toàn, lành mạnh', trách nhiệm chính thuộc về ai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Kỹ năng số' (digital skills) không chỉ bao gồm khả năng sử dụng công nghệ mà còn cần có điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Hậu quả pháp lý' của hành vi vi phạm bản quyền số có thể bao gồm những gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bối cảnh 'toàn cầu hóa', văn hóa số có vai trò như thế nào trong việc giao lưu và hội nhập văn hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

  • A. Tải phần mềm bẻ khóa để sử dụng miễn phí.
  • B. Chia sẻ tài liệu học tập lên mạng xã hội mà không ghi rõ nguồn gốc.
  • C. Sử dụng hình ảnh trên mạng để thiết kế bài thuyết trình cá nhân và kiếm lợi nhuận.
  • D. Xin phép tác giả hoặc ghi rõ nguồn gốc khi sử dụng tài liệu tham khảo trên internet.

Câu 2: Phát ngôn nào sau đây là phù hợp với văn hóa ứng xử trên mạng xã hội?

  • A. “Mạng xã hội là ảo nên không cần chịu trách nhiệm về lời nói.”
  • B. “Nên kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ để tránh lan truyền tin giả.”
  • C. “Tự do ngôn luận là tuyệt đối, có thể nói bất cứ điều gì mình muốn.”
  • D. “Chỉ cần thể hiện quan điểm cá nhân, không cần quan tâm đến cảm xúc của người khác.”

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

  • A. Bán thông tin khách hàng cho bên thứ ba mà không được sự đồng ý của khách hàng.
  • B. Sử dụng thông tin cá nhân của người khác để giúp đỡ họ khi gặp khó khăn.
  • C. Thu thập dữ liệu cá nhân cho mục đích nghiên cứu khoa học và công bố kết quả ẩn danh.
  • D. Lưu trữ thông tin cá nhân của nhân viên công ty để quản lý hồ sơ nhân sự.

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng về đạo đức khi sử dụng công nghệ?

  • A. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản.
  • B. Tìm kiếm thông tin trên internet cho bài tập về nhà.
  • C. Đăng tải thông tin cá nhân của người khác lên mạng xã hội mà không được phép.
  • D. Chơi trò chơi điện tử trực tuyến với bạn bè.

Câu 5: Khái niệm "văn hóa số" bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Các thiết bị công nghệ số mới nhất.
  • B. Các giá trị, chuẩn mực và hành vi ứng xử trên môi trường số.
  • C. Số lượng người sử dụng internet trên thế giới.
  • D. Tốc độ phát triển của công nghệ thông tin.

Câu 6: Hành vi nào sau đây được xem là "bắt nạt trên mạng" (cyberbullying)?

  • A. Tranh luận về một vấn đề trên mạng xã hội.
  • B. Góp ý thẳng thắn về bài viết của bạn bè trên blog cá nhân.
  • C. Chia sẻ những thông tin tiêu cực về sản phẩm của một công ty.
  • D. Gửi tin nhắn đe dọa và lăng mạ bạn học qua mạng xã hội liên tục.

Câu 7: Luật pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên môi trường số nhằm mục đích chính nào?

  • A. Hạn chế sự phổ biến của thông tin trên internet.
  • B. Tăng cường kiểm soát nội dung trên môi trường số.
  • C. Khuyến khích sự sáng tạo và bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo.
  • D. Đảm bảo an ninh mạng và ngăn chặn tội phạm công nghệ cao.

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của "đạo đức số"?

  • A. Sự tôn trọng người khác trên mạng.
  • B. Khả năng sử dụng thành thạo các thiết bị công nghệ.
  • C. Ý thức bảo vệ thông tin cá nhân.
  • D. Trách nhiệm với những hành động của mình trên mạng.

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện "tinh thần công dân số" tích cực?

  • A. Chỉ sử dụng internet cho mục đích giải trí cá nhân.
  • B. Tránh xa các vấn đề xã hội và chính trị trên mạng.
  • C. Tham gia các hoạt động trực tuyến để bảo vệ môi trường và giúp đỡ cộng đồng.
  • D. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân lên mạng để thể hiện sự cởi mở.

Câu 10: Tình huống nào sau đây đòi hỏi bạn phải áp dụng kỹ năng "tư duy phản biện" trên môi trường số?

  • A. Đọc được một bài viết trên mạng xã hội với thông tin gây sốc và chưa được kiểm chứng.
  • B. Tìm kiếm một công thức nấu ăn trên Google.
  • C. Xem video hướng dẫn sử dụng phần mềm mới trên YouTube.
  • D. Chat với bạn bè qua ứng dụng nhắn tin.

Câu 11: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội phạm "xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính"?

  • A. Quên mật khẩu tài khoản email cá nhân.
  • B. Sử dụng công cụ bẻ khóa để truy cập vào mạng Wi-Fi của hàng xóm.
  • C. Cài đặt phần mềm diệt virus cho máy tính cá nhân.
  • D. Thay đổi mật khẩu tài khoản mạng xã hội thường xuyên.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ bạn khỏi nguy cơ "lừa đảo trực tuyến"?

  • A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán để dễ nhớ.
  • B. Chia sẻ thông tin tài khoản ngân hàng cho bạn bè thân thiết.
  • C. Truy cập vào các trang web lạ mà không kiểm tra độ an toàn.
  • D. Cẩn trọng với các email, tin nhắn yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài chính.

Câu 13: "Quyền riêng tư" trên môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Quyền kiểm soát thông tin cá nhân và không bị theo dõi, giám sát trái phép.
  • B. Quyền được tự do ngôn luận và bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • C. Quyền được truy cập internet miễn phí và không bị giới hạn.
  • D. Quyền được sử dụng tất cả các dịch vụ trực tuyến mà không cần trả phí.

Câu 14: Tại sao "văn hóa tranh luận" lành mạnh lại quan trọng trên môi trường số?

  • A. Để thể hiện sự hơn thua và khẳng định bản thân.
  • B. Để tạo ra sự chú ý và tăng tương tác trên mạng xã hội.
  • C. Để trao đổi ý kiến, học hỏi lẫn nhau và tìm kiếm sự thật.
  • D. Để gây áp lực và buộc người khác phải đồng ý với quan điểm của mình.

Câu 15: Hành động "troll" trên mạng xã hội, dù có vẻ vô hại, có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào về mặt đạo đức?

  • A. Làm mất thời gian của người khác.
  • B. Gây tổn thương tinh thần, xúc phạm và làm mất uy tín người khác.
  • C. Làm giảm tính tương tác trên mạng xã hội.
  • D. Không có hậu quả gì nghiêm trọng nếu chỉ là đùa vui.

Câu 16: Điều gì là quan trọng nhất khi bạn chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ càng nhiều càng tốt để thể hiện sự cởi mở.
  • B. Chỉ chia sẻ với bạn bè thân thiết, không cần lo lắng.
  • C. Đặt chế độ riêng tư cao nhất cho tất cả các bài đăng.
  • D. Cân nhắc kỹ thông tin nào nên chia sẻ và chia sẻ với ai.

Câu 17: Trong trường hợp phát hiện hành vi vi phạm pháp luật trên môi trường số, bạn nên làm gì?

  • A. Tự mình điều tra và xử lý vi phạm.
  • B. Chia sẻ thông tin vi phạm lên mạng xã hội để cảnh báo.
  • C. Báo cáo hành vi vi phạm cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • D. Im lặng và bỏ qua vì không liên quan đến mình.

Câu 18: "Thông tin sai lệch" (misinformation) trên mạng có thể gây ra những tác hại nào?

  • A. Gây hoang mang, hiểu lầm, ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của người dân.
  • B. Giúp mọi người cảnh giác hơn với thông tin trên mạng.
  • C. Tăng cường khả năng tư duy phản biện của cộng đồng mạng.
  • D. Không gây ra tác hại đáng kể nếu mọi người biết chọn lọc thông tin.

Câu 19: "Quyền tự do ngôn luận" trên môi trường số cần đi kèm với trách nhiệm nào?

  • A. Trách nhiệm phải nói lên tất cả những gì mình nghĩ.
  • B. Trách nhiệm được bảo vệ bởi pháp luật khi phát ngôn.
  • C. Trách nhiệm thu hút sự chú ý của cộng đồng mạng.
  • D. Trách nhiệm sử dụng ngôn luận một cách có văn hóa, đúng pháp luật và không gây hại cho người khác.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự "đa dạng văn hóa" trên môi trường số?

  • A. Mạng internet chủ yếu sử dụng tiếng Anh.
  • B. Có nhiều cộng đồng trực tuyến khác nhau với các phong tục và ngôn ngữ riêng.
  • C. Văn hóa phương Tây đang thống trị trên internet.
  • D. Các nền tảng mạng xã hội phổ biến trên toàn thế giới đều giống nhau.

Câu 21: "Quy tắc ứng xử trên mạng" (netiquette) giúp xây dựng môi trường trực tuyến như thế nào?

  • A. Môi trường cạnh tranh và khốc liệt hơn.
  • B. Môi trường tự do và không ràng buộc.
  • C. Môi trường văn minh, lịch sự, tôn trọng và hiệu quả.
  • D. Môi trường ẩn danh và khó kiểm soát.

Câu 22: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là "vi phạm bản quyền" trên môi trường số?

  • A. Sao chép và phát tán phim ảnh, âm nhạc có bản quyền mà không trả phí.
  • B. Trích dẫn ngắn gọn một đoạn văn trong bài nghiên cứu khoa học và ghi rõ nguồn.
  • C. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở miễn phí cho mục đích cá nhân.
  • D. Chia sẻ liên kết (link) đến một bài báo trên trang web chính thức.

Câu 23: Tại sao việc "kiểm chứng thông tin" trước khi chia sẻ lại quan trọng trong bối cảnh thông tin tràn lan trên mạng?

  • A. Để thể hiện mình là người thông thái và am hiểu.
  • B. Để tránh lan truyền tin giả, tin sai lệch, gây hậu quả tiêu cực cho xã hội.
  • C. Để tiết kiệm thời gian và không bị quá tải thông tin.
  • D. Để tăng độ tin cậy cho trang cá nhân của mình trên mạng xã hội.

Câu 24: "Không gian mạng" được hiểu là gì theo nghĩa rộng?

  • A. Hệ thống dây cáp và thiết bị mạng trên toàn cầu.
  • B. Các trang web và ứng dụng trực tuyến.
  • C. Nơi lưu trữ dữ liệu và thông tin số.
  • D. Môi trường ảo, nơi con người tương tác, giao tiếp, làm việc và giải trí thông qua internet.

Câu 25: Hành vi "spam" trên mạng (gửi tin nhắn rác) vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Nguyên tắc trung thực và minh bạch.
  • B. Nguyên tắc tuân thủ pháp luật.
  • C. Nguyên tắc tôn trọng người khác và quyền riêng tư.
  • D. Nguyên tắc bảo mật thông tin cá nhân.

Câu 26: "Ranh giới số" (digital divide) đề cập đến sự khác biệt nào trong xã hội?

  • A. Sự khác biệt về trình độ học vấn giữa người trẻ và người già.
  • B. Sự khác biệt về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin giữa các nhóm người khác nhau trong xã hội.
  • C. Sự khác biệt về quan điểm và văn hóa giữa các quốc gia trên thế giới.
  • D. Sự khác biệt về tốc độ phát triển công nghệ giữa các khu vực địa lý.

Câu 27: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn an toàn nhất?

  • A. Sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản.
  • B. Lưu mật khẩu trong trình duyệt web.
  • C. Chia sẻ mật khẩu với người thân.
  • D. Sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA) hoặc đa yếu tố (MFA).

Câu 28: "Văn hóa mạng" có thể ảnh hưởng đến "văn hóa truyền thống" như thế nào?

  • A. Văn hóa mạng sẽ thay thế hoàn toàn văn hóa truyền thống.
  • B. Văn hóa mạng không có ảnh hưởng gì đến văn hóa truyền thống.
  • C. Văn hóa mạng có thể vừa bảo tồn, vừa làm biến đổi văn hóa truyền thống.
  • D. Văn hóa mạng chỉ làm suy yếu các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một khía cạnh pháp lý quan trọng cần lưu ý khi sử dụng internet?

  • A. Tốc độ đường truyền internet.
  • B. Bản quyền nội dung số.
  • C. Bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • D. Phòng chống tội phạm mạng.

Câu 30: Trong bối cảnh "toàn cầu hóa", văn hóa số đóng vai trò như thế nào trong việc kết nối và giao lưu giữa các nền văn hóa?

  • A. Làm suy yếu sự đa dạng văn hóa trên thế giới.
  • B. Tạo ra không gian giao lưu, chia sẻ và hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
  • C. Gây ra xung đột và hiểu lầm giữa các nền văn hóa.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong việc kết nối văn hóa toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phát ngôn nào sau đây là phù hợp với văn hóa ứng xử trên mạng xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng về đạo đức khi sử dụng công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khái niệm 'văn hóa số' bao gồm yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hành vi nào sau đây được xem là 'bắt nạt trên mạng' (cyberbullying)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Luật pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên môi trường số nhằm mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'đạo đức số'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện 'tinh thần công dân số' tích cực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tình huống nào sau đây đòi hỏi bạn phải áp dụng kỹ năng 'tư duy phản biện' trên môi trường số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội phạm 'xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ bạn khỏi nguy cơ 'lừa đảo trực tuyến'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: 'Quyền riêng tư' trên môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tại sao 'văn hóa tranh luận' lành mạnh lại quan trọng trên môi trường số?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hành động 'troll' trên mạng xã hội, dù có vẻ vô hại, có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào về mặt đạo đức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Điều gì là quan trọng nhất khi bạn chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong trường hợp phát hiện hành vi vi phạm pháp luật trên môi trường số, bạn nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: 'Thông tin sai lệch' (misinformation) trên mạng có thể gây ra những tác hại nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: 'Quyền tự do ngôn luận' trên môi trường số cần đi kèm với trách nhiệm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự 'đa dạng văn hóa' trên môi trường số?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: 'Quy tắc ứng xử trên mạng' (netiquette) giúp xây dựng môi trường trực tuyến như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là 'vi phạm bản quyền' trên môi trường số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tại sao việc 'kiểm chứng thông tin' trước khi chia sẻ lại quan trọng trong bối cảnh thông tin tràn lan trên mạng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Không gian mạng' được hiểu là gì theo nghĩa rộng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hành vi 'spam' trên mạng (gửi tin nhắn rác) vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Ranh giới số' (digital divide) đề cập đến sự khác biệt nào trong xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn an toàn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Văn hóa mạng' có thể ảnh hưởng đến 'văn hóa truyền thống' như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một khía cạnh pháp lý quan trọng cần lưu ý khi sử dụng internet?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong bối cảnh 'toàn cầu hóa', văn hóa số đóng vai trò như thế nào trong việc kết nối và giao lưu giữa các nền văn hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số?

  • A. Tải xuống và chia sẻ phần mềm bẻ khóa để tiết kiệm chi phí.
  • B. Sao chép nội dung từ website khác mà không ghi rõ nguồn gốc.
  • C. Sử dụng hình ảnh trên mạng xã hội cho bài thuyết trình cá nhân mà không xin phép.
  • D. Trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng thông tin từ internet cho bài viết của mình.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "văn hóa ứng xử" trong môi trường số?

  • A. Tự do ngôn luận tuyệt đối, không giới hạn trong không gian mạng.
  • B. Chỉ tuân theo các quy định pháp luật, không cần quan tâm đến cảm xúc người khác.
  • C. Tập hợp các quy tắc, chuẩn mực ứng xử được cộng đồng mạng chấp nhận và tuân theo.
  • D. Khuyến khích sử dụng ngôn ngữ mạnh, thể hiện cá tính riêng biệt trên mạng.

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong môi trường số?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên cho tài khoản trực tuyến.
  • B. Thu thập và chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không có sự đồng ý.
  • C. Cài đặt phần mềm diệt virus và tường lửa để bảo vệ thiết bị cá nhân.
  • D. Đọc kỹ các điều khoản sử dụng dịch vụ trực tuyến trước khi chấp nhận.

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng kỹ năng "tư duy phản biện" trong môi trường số?

  • A. Kiểm tra tính xác thực của một tin tức lan truyền trên mạng xã hội trước khi chia sẻ.
  • B. Chia sẻ ngay lập tức những thông tin gây sốc để thu hút sự chú ý.
  • C. Tin tưởng hoàn toàn vào thông tin từ các trang web nổi tiếng.
  • D. Bỏ qua các ý kiến trái chiều và chỉ đọc thông tin mình đồng ý.

Câu 5: Mục đích chính của "Luật An ninh mạng" là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Quản lý hoạt động kinh doanh trực tuyến và thương mại điện tử.
  • C. Bảo vệ chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia và quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng.
  • D. Kiểm soát nội dung thông tin trên internet và mạng xã hội.

Câu 6: Hành vi nào sau đây được xem là "bắt nạt trực tuyến" (cyberbullying)?

  • A. Tranh luận gay gắt về một vấn đề chính trị trên diễn đàn trực tuyến.
  • B. Gửi tin nhắn đe dọa, lăng mạ người khác qua mạng xã hội.
  • C. Đăng tải ý kiến cá nhân về một sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến.
  • D. Chia sẻ thông tin về một sự kiện tiêu cực mà mình chứng kiến.

Câu 7: Tại sao việc "xác minh thông tin" trước khi chia sẻ trên mạng xã hội lại quan trọng?

  • A. Để thể hiện mình là người am hiểu thông tin và nhanh nhạy.
  • B. Để tăng lượt tương tác và sự chú ý trên mạng xã hội.
  • C. Để tránh bị phạt vì chia sẻ thông tin sai lệch.
  • D. Để ngăn chặn sự lan truyền của tin giả và thông tin sai lệch, gây hậu quả tiêu cực cho xã hội.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ "quyền riêng tư" của bạn trên môi trường số?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản trực tuyến với người thân để dễ dàng quản lý.
  • B. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng không cần mật khẩu để truy cập internet.
  • C. Kiểm soát cài đặt quyền riêng tư trên các ứng dụng và mạng xã hội.
  • D. Đăng tải công khai tất cả thông tin cá nhân lên mạng xã hội để mọi người biết đến.

Câu 9: Hành vi "tấn công từ chối dịch vụ" (DDoS) vi phạm điều khoản nào của pháp luật?

  • A. Luật Giao thông đường bộ.
  • B. Luật An ninh mạng và Luật Công nghệ thông tin.
  • C. Luật Thương mại và Luật Dân sự.
  • D. Luật Giáo dục và Luật Lao động.

Câu 10: Trong môi trường số, "văn hóa số" được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống các giá trị, niềm tin, phong tục và thói quen được hình thành và phát triển trong môi trường trực tuyến.
  • B. Các ứng dụng và công nghệ số được sử dụng phổ biến trong xã hội hiện đại.
  • C. Khả năng sử dụng thành thạo các thiết bị và phần mềm công nghệ số.
  • D. Sự phát triển của ngành công nghiệp nội dung số và giải trí trực tuyến.

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức cơ bản trong môi trường số?

  • A. Tôn trọng người khác.
  • B. Trung thực và minh bạch.
  • C. Tự do ngôn luận tuyệt đối, không giới hạn.
  • D. Trách nhiệm và kỷ luật.

Câu 12: Hành động nào sau đây thể hiện "trách nhiệm" của công dân trong môi trường số?

  • A. Sử dụng internet chỉ cho mục đích giải trí cá nhân.
  • B. Tham gia vào các hoạt động trực tuyến ẩn danh để tránh bị phát hiện.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc bảo vệ quyền lợi cá nhân trên mạng.
  • D. Báo cáo các hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức trên môi trường mạng.

Câu 13: "Quyền tác giả" trong môi trường số bảo vệ điều gì?

  • A. Quyền sở hữu thiết bị công nghệ số.
  • B. Quyền của tác giả đối với tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học do mình sáng tạo ra.
  • C. Quyền tự do ngôn luận và biểu đạt ý kiến trên mạng.
  • D. Quyền được bảo vệ dữ liệu cá nhân và thông tin riêng tư.

Câu 14: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến vi phạm "đạo đức nghề nghiệp" trong môi trường số đối với một nhà báo?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá các bài viết của mình.
  • B. Phỏng vấn nhân vật và thu thập thông tin qua internet.
  • C. Đăng tải thông tin chưa được kiểm chứng và gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của người khác.
  • D. Tham gia các khóa đào tạo trực tuyến để nâng cao kỹ năng nghiệp vụ.

Câu 15: "Netiquette" là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì?

  • A. Các quy tắc ứng xử văn minh, lịch sự trên mạng internet.
  • B. Phần mềm quản lý mạng và bảo mật thông tin.
  • C. Các công cụ tìm kiếm và khai thác thông tin trên internet.
  • D. Hệ thống đánh giá và xếp hạng website trên internet.

Câu 16: Tại sao việc "giáo dục về đạo đức số" lại cần thiết cho học sinh?

  • A. Để học sinh trở thành chuyên gia công nghệ thông tin.
  • B. Để học sinh có nhận thức đúng đắn và hành vi phù hợp, có trách nhiệm trong môi trường số.
  • C. Để học sinh sử dụng internet thành thạo hơn và khai thác tối đa lợi ích.
  • D. Để học sinh tránh bị bắt nạt và lừa đảo trên mạng.

Câu 17: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với "văn hóa tôn trọng" trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Lắng nghe và phản hồi ý kiến của người khác một cách lịch sự.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hòa nhã và tránh xúc phạm người khác.
  • C. Công kích cá nhân và sử dụng ngôn ngữ thô tục khi tranh luận.
  • D. Thừa nhận lỗi sai và xin lỗi khi gây ra hiểu lầm.

Câu 18: "Thông tin sai lệch" (misinformation) trên mạng xã hội có thể gây ra hậu quả gì cho xã hội?

  • A. Giúp mọi người tiếp cận thông tin nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • B. Tăng cường sự đa dạng và phong phú của thông tin trên mạng.
  • C. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực truyền thông.
  • D. Gây hoang mang, lo sợ, chia rẽ cộng đồng và ảnh hưởng tiêu cực đến các quyết định cá nhân và xã hội.

Câu 19: Theo luật pháp Việt Nam, hành vi "phát tán virus máy tính" có thể bị xử lý như thế nào?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu gỡ bỏ virus.
  • B. Có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
  • C. Chỉ bị xử lý nếu gây thiệt hại nghiêm trọng về tài sản.
  • D. Không bị xử lý nếu không có người tố cáo.

Câu 20: "Không gian mạng" được định nghĩa như thế nào trong Luật An ninh mạng?

  • A. Mạng lưới các máy tính kết nối với nhau trên toàn thế giới.
  • B. Môi trường ảo do con người tạo ra để giao tiếp và tương tác.
  • C. Môi trường mà trong đó thông tin được tạo ra, cung cấp, truyền đưa, thu thập, xử lý và lưu trữ thông qua mạng internet, mạng viễn thông, mạng máy tính, hệ thống thông tin, dịch vụ trên mạng.
  • D. Các trang web, ứng dụng và nền tảng trực tuyến mà người dùng sử dụng.

Câu 21: Điều gì thể hiện sự "chính trực" trong môi trường số?

  • A. Luôn trung thực, minh bạch và có trách nhiệm với thông tin mình chia sẻ trên mạng.
  • B. Sử dụng thông tin trên mạng một cách linh hoạt để đạt được mục tiêu cá nhân.
  • C. Giữ bí mật thông tin cá nhân của mình và người khác tuyệt đối.
  • D. Chỉ chia sẻ thông tin tích cực và tránh đề cập đến những vấn đề tiêu cực.

Câu 22: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là "phỉ báng" hoặc "xúc phạm nhân phẩm" trên môi trường số?

  • A. Phê bình một cách khách quan về sản phẩm hoặc dịch vụ của người khác.
  • B. Đăng tải thông tin sai sự thật, bôi nhọ danh dự người khác trên mạng xã hội.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân khác biệt với số đông trong một cuộc tranh luận.
  • D. Chia sẻ những câu chuyện hài hước về cuộc sống thường ngày.

Câu 23: "Bản quyền số" (digital copyright) khác với bản quyền truyền thống ở điểm nào?

  • A. Bản quyền số có thời hạn bảo vệ ngắn hơn bản quyền truyền thống.
  • B. Bản quyền số không bảo vệ các tác phẩm được tạo ra bằng công nghệ số.
  • C. Bản quyền số chỉ áp dụng cho các tác phẩm được đăng tải trên internet.
  • D. Bản quyền số áp dụng cho các tác phẩm số hóa và được phân phối, sử dụng trong môi trường số.

Câu 24: Tại sao "giao tiếp hiệu quả" lại quan trọng trong môi trường số?

  • A. Để thể hiện sự thông minh và am hiểu công nghệ.
  • B. Để thu hút sự chú ý và tăng cường ảnh hưởng cá nhân trên mạng.
  • C. Để tránh hiểu lầm, xung đột và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác.
  • D. Để tiết kiệm thời gian và công sức trong việc truyền đạt thông tin.

Câu 25: "Lừa đảo trực tuyến" (online scams) thường lợi dụng yếu tố tâm lý nào của con người?

  • A. Sự tò mò và ham học hỏi.
  • B. Lòng tham, sự cả tin và thiếu cảnh giác.
  • C. Nhu cầu được kết nối và giao tiếp với người khác.
  • D. Mong muốn thể hiện bản thân và khẳng định giá trị cá nhân.

Câu 26: Theo em, "văn hóa tranh luận" lành mạnh trên mạng xã hội nên được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tấn công cá nhân người có ý kiến trái chiều để giành phần thắng.
  • B. Áp đặt quan điểm cá nhân và không chấp nhận sự khác biệt.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và gây hấn để thể hiện sự quyết liệt.
  • D. Tôn trọng ý kiến khác biệt, lắng nghe và phản biện bằng lý lẽ, dẫn chứng thuyết phục.

Câu 27: "Dấu chân số" (digital footprint) là gì và tại sao cần quan tâm đến nó?

  • A. Mật khẩu và thông tin đăng nhập các tài khoản trực tuyến.
  • B. Lịch sử duyệt web và các tập tin cookie.
  • C. Tất cả các hoạt động và thông tin cá nhân mà bạn để lại trên môi trường số, cần quan tâm vì nó ảnh hưởng đến hình ảnh và quyền riêng tư của bạn.
  • D. Các thiết bị công nghệ số mà bạn đang sử dụng.

Câu 28: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến khỏi bị xâm nhập, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thường xuyên chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh và kích hoạt xác thực hai lớp (2FA).
  • C. Truy cập internet bằng mạng Wi-Fi công cộng.
  • D. Tải xuống phần mềm từ các nguồn không rõ ràng.

Câu 29: Theo em, "đạo đức của trí tuệ nhân tạo" (AI ethics) đặt ra vấn đề gì trong môi trường số?

  • A. Vấn đề về tốc độ phát triển quá nhanh của công nghệ AI.
  • B. Vấn đề về chi phí đầu tư và triển khai hệ thống AI.
  • C. Vấn đề về khả năng thay thế con người của AI trong nhiều lĩnh vực.
  • D. Vấn đề về trách nhiệm, tính minh bạch, công bằng và kiểm soát khi AI được ứng dụng rộng rãi, ảnh hưởng đến cuộc sống con người.

Câu 30: "Văn hóa học tập số" (digital learning culture) có vai trò như thế nào trong bối cảnh giáo dục hiện nay?

  • A. Thúc đẩy sự chủ động, sáng tạo, hợp tác và khả năng tự học của người học, tạo môi trường học tập linh hoạt và hiệu quả hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn phương pháp học tập truyền thống bằng các hình thức học trực tuyến.
  • C. Giảm bớt vai trò của giáo viên và tăng cường vai trò của công nghệ trong giáo dục.
  • D. Tập trung vào việc sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại trong lớp học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa ứng xử' trong môi trường số?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng kỹ năng 'tư duy phản biện' trong môi trường số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Mục đích chính của 'Luật An ninh mạng' là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hành vi nào sau đây được xem là 'bắt nạt trực tuyến' (cyberbullying)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tại sao việc 'xác minh thông tin' trước khi chia sẻ trên mạng xã hội lại quan trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ 'quyền riêng tư' của bạn trên môi trường số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hành vi 'tấn công từ chối dịch vụ' (DDoS) vi phạm điều khoản nào của pháp luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong môi trường số, 'văn hóa số' được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức cơ bản trong môi trường số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hành động nào sau đây thể hiện 'trách nhiệm' của công dân trong môi trường số?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: 'Quyền tác giả' trong môi trường số bảo vệ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến vi phạm 'đạo đức nghề nghiệp' trong môi trường số đối với một nhà báo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: 'Netiquette' là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tại sao việc 'giáo dục về đạo đức số' lại cần thiết cho học sinh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với 'văn hóa tôn trọng' trong giao tiếp trực tuyến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: 'Thông tin sai lệch' (misinformation) trên mạng xã hội có thể gây ra hậu quả gì cho xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Theo luật pháp Việt Nam, hành vi 'phát tán virus máy tính' có thể bị xử lý như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: 'Không gian mạng' được định nghĩa như thế nào trong Luật An ninh mạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Điều gì thể hiện sự 'chính trực' trong môi trường số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là 'phỉ báng' hoặc 'xúc phạm nhân phẩm' trên môi trường số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: 'Bản quyền số' (digital copyright) khác với bản quyền truyền thống ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao 'giao tiếp hiệu quả' lại quan trọng trong môi trường số?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: 'Lừa đảo trực tuyến' (online scams) thường lợi dụng yếu tố tâm lý nào của con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Theo em, 'văn hóa tranh luận' lành mạnh trên mạng xã hội nên được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Dấu chân số' (digital footprint) là gì và tại sao cần quan tâm đến nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến khỏi bị xâm nhập, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Theo em, 'đạo đức của trí tuệ nhân tạo' (AI ethics) đặt ra vấn đề gì trong môi trường số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: 'Văn hóa học tập số' (digital learning culture) có vai trò như thế nào trong bối cảnh giáo dục hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

  • A. Tải phim lậu để xem miễn phí.
  • B. Sao chép phần mềm trả phí của bạn bè để sử dụng.
  • C. Chia sẻ tài liệu học tập không ghi rõ nguồn gốc.
  • D. Trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng thông tin từ website.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây là đúng về quyền riêng tư trên môi trường số?

  • A. Quyền riêng tư trên mạng là tuyệt đối và không giới hạn.
  • B. Khi đã đưa thông tin lên mạng, quyền riêng tư tự động mất đi.
  • C. Mỗi người có quyền kiểm soát thông tin cá nhân của mình trên mạng.
  • D. Các nhà cung cấp dịch vụ có toàn quyền quyết định thông tin cá nhân của người dùng.

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật trong môi trường số?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để giao lưu, kết bạn.
  • B. Phát tán tin giả, sai sự thật gây hoang mang dư luận.
  • C. Chia sẻ những bài viết hay trên trang cá nhân.
  • D. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để thảo luận.

Câu 4: Văn hóa ứng xử chuẩn mực trên môi trường số thể hiện qua hành động nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng trong giao tiếp trực tuyến.
  • B. Bình luận tiêu cực, công kích cá nhân trên mạng xã hội.
  • C. Lan truyền thông tin chưa được kiểm chứng để gây chú ý.
  • D. Giấu tên thật khi tham gia các hoạt động trực tuyến.

Câu 5: Đâu là nguy cơ tiềm ẩn khi chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân lên mạng xã hội?

  • A. Được nhiều người biết đến và ngưỡng mộ.
  • B. Mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội.
  • C. Dễ bị kẻ xấu lợi dụng thông tin để lừa đảo, xâm phạm.
  • D. Tăng cường khả năng giao tiếp và thể hiện bản thân.

Câu 6: Khi phát hiện bạn bè đăng tải thông tin sai lệch trên mạng xã hội, em nên làm gì?

  • A. Mặc kệ vì đó là việc riêng của bạn.
  • B. Nhắn tin riêng góp ý và cung cấp thông tin chính xác cho bạn.
  • C. Công khai chỉ trích bạn trên mạng xã hội.
  • D. Chia sẻ lại thông tin đó để cảnh báo mọi người.

Câu 7: Hành vi "cyberbullying" (bắt nạt trực tuyến) gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho nạn nhân?

  • A. Nâng cao kỹ năng sử dụng internet.
  • B. Giúp nạn nhân trở nên mạnh mẽ hơn.
  • C. Cải thiện khả năng giao tiếp trực tuyến.
  • D. Gây tổn thương tinh thần, lo âu, trầm cảm, thậm chí tự tử.

Câu 8: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán như "123456".
  • B. Chia sẻ mật khẩu cho bạn bè thân thiết để dễ dàng giúp đỡ.
  • C. Đặt mật khẩu mạnh, phức tạp và thay đổi thường xuyên.
  • D. Tắt chế độ xác thực hai lớp để đăng nhập nhanh hơn.

Câu 9: Luật An ninh mạng của Việt Nam tập trung vào việc bảo vệ điều gì trong môi trường số?

  • A. An ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng.
  • B. Bản quyền tác giả của các sản phẩm số.
  • C. Quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội.
  • D. Hoạt động kinh doanh trực tuyến của doanh nghiệp.

Câu 10: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong môi trường số?

  • A. Tự do phát ngôn mà không cần kiểm chứng thông tin.
  • B. Sử dụng internet chỉ cho mục đích giải trí cá nhân.
  • C. Tải và sử dụng phần mềm bẻ khóa để tiết kiệm chi phí.
  • D. Tích cực tham gia tố giác các hành vi vi phạm pháp luật trên mạng.

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa số?

  • A. Sự tương tác và giao tiếp trực tuyến.
  • B. Giao tiếp trực tiếp mặt đối mặt là chủ yếu.
  • C. Chia sẻ và lan tỏa thông tin nhanh chóng.
  • D. Tính sáng tạo và đổi mới trong sử dụng công nghệ.

Câu 12: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng mạng xã hội là phù hợp và có đạo đức?

  • A. Lan truyền tin đồn thất thiệt về đối thủ cạnh tranh.
  • B. Xâm nhập tài khoản cá nhân của người khác để xem thông tin.
  • C. Kết nối với bạn bè, chia sẻ thông tin hữu ích và học tập trực tuyến.
  • D. Sử dụng tài khoản giả mạo để bình luận ẩn danh.

Câu 13: Khi gặp một thông tin quảng cáo sản phẩm trên mạng, chúng ta nên có thái độ như thế nào để thể hiện văn hóa số?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn vào mọi thông tin quảng cáo.
  • B. Chia sẻ ngay lập tức mọi quảng cáo để ủng hộ doanh nghiệp.
  • C. Bỏ qua tất cả quảng cáo vì cho rằng chúng đều không đáng tin.
  • D. Tìm hiểu kỹ thông tin, so sánh và đánh giá trước khi quyết định mua.

Câu 14: Hành động nào sau đây thể hiện việc tôn trọng sự đa dạng văn hóa trên môi trường số?

  • A. Chỉ giao tiếp với người cùng văn hóa.
  • B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa của người khác khi giao tiếp trực tuyến.
  • C. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác trên mạng.
  • D. Kỳ thị và phân biệt đối xử với các nền văn hóa khác.

Câu 15: Nguyên tắc "Netiquette" (văn hóa mạng) khuyến khích người dùng internet điều gì?

  • A. Tự do ngôn luận tuyệt đối, không giới hạn.
  • B. Sử dụng internet ẩn danh hoàn toàn để tránh trách nhiệm.
  • C. Ứng xử văn minh, lịch sự và có trách nhiệm trên mạng.
  • D. Tối đa hóa lợi ích cá nhân trên môi trường số.

Câu 16: Hành vi nào sau đây có thể bị xử phạt theo pháp luật về môi trường số ở Việt Nam?

  • A. Xâm nhập trái phép hệ thống thông tin quan trọng quốc gia.
  • B. Chia sẻ quan điểm cá nhân trên mạng xã hội.
  • C. Tham gia các khóa học trực tuyến.
  • D. Sử dụng công cụ tìm kiếm để học tập.

Câu 17: Vì sao việc giáo dục về đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số lại quan trọng?

  • A. Để hạn chế sự phát triển của công nghệ số.
  • B. Để kiểm soát hoàn toàn hành vi của người dùng trên mạng.
  • C. Để ngăn chặn hoàn toàn các nguy cơ trên môi trường số.
  • D. Để xây dựng môi trường số văn minh, an toàn và phát triển bền vững.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về hành vi "phishing" (tấn công giả mạo) trên môi trường số?

  • A. Tải phần mềm diệt virus để bảo vệ máy tính.
  • B. Nhận email giả mạo ngân hàng yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản.
  • C. Chia sẻ bài viết về an ninh mạng trên trang cá nhân.
  • D. Sử dụng mật khẩu mạnh cho tài khoản email.

Câu 19: Trong trường hợp nào sau đây, việc trích dẫn nguồn thông tin trên mạng là cần thiết?

  • A. Khi chia sẻ ý kiến cá nhân.
  • B. Khi đăng tải ảnh chụp cá nhân.
  • C. Khi sử dụng thông tin, hình ảnh, video của người khác trong bài viết.
  • D. Khi bình luận trên mạng xã hội.

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để xây dựng văn hóa ứng xử tích cực trên mạng?

  • A. Tuyên truyền, giáo dục về văn hóa mạng.
  • B. Xây dựng các quy tắc ứng xử chung trên mạng.
  • C. Lan tỏa những hành vi đẹp, tích cực trên mạng.
  • D. Khuyến khích sử dụng ngôn ngữ "toxic" để thể hiện cá tính.

Câu 21: Một nhóm học sinh lớp 10 tạo một trang web để chia sẻ tài liệu học tập cho nhau. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của văn hóa số?

  • A. Tính hợp tác và chia sẻ.
  • B. Tính bảo mật thông tin.
  • C. Tính cá nhân hóa.
  • D. Tính giải trí.

Câu 22: Nếu bạn nhận được một tin nhắn đe dọa trên mạng, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Trả lời tin nhắn và thách thức lại người đe dọa.
  • B. Xóa tin nhắn và bỏ qua.
  • C. Lưu lại bằng chứng và báo cáo cho người có trách nhiệm (phụ huynh, giáo viên, công an).
  • D. Tự tìm cách trả thù người đe dọa.

Câu 23: Tại sao việc cập nhật kiến thức pháp luật về môi trường số là cần thiết đối với mỗi người?

  • A. Để trở thành chuyên gia về pháp luật.
  • B. Để tự bảo vệ mình và tuân thủ pháp luật khi tham gia các hoạt động trực tuyến.
  • C. Để kiểm soát người khác trên mạng.
  • D. Để thể hiện sự hiểu biết của bản thân.

Câu 24: Hành động nào sau đây góp phần xây dựng môi trường mạng an toàn và lành mạnh?

  • A. Chia sẻ những nội dung gây tranh cãi để tăng tương tác.
  • B. Sử dụng phần mềm độc hại để tấn công trang web.
  • C. Bao che cho các hành vi vi phạm pháp luật trên mạng.
  • D. Tố giác các hành vi xấu, thông tin độc hại trên mạng.

Câu 25: Đâu là sự khác biệt chính giữa đạo đức và pháp luật trong môi trường số?

  • A. Đạo đức là những nguyên tắc tự giác tuân thủ, pháp luật là quy định bắt buộc.
  • B. Đạo đức chỉ áp dụng cho người trẻ, pháp luật áp dụng cho tất cả.
  • C. Đạo đức thay đổi theo thời gian, pháp luật luôn cố định.
  • D. Đạo đức chỉ liên quan đến cá nhân, pháp luật liên quan đến cộng đồng.

Câu 26: Một bạn học sinh đăng tải bài viết xúc phạm danh dự người khác trên Facebook. Hành vi này vi phạm chủ yếu về khía cạnh nào?

  • A. Văn hóa.
  • B. Kỹ năng.
  • C. Đạo đức và pháp luật.
  • D. Công nghệ.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế việc tiếp xúc với thông tin xấu, độc hại trên mạng?

  • A. Truy cập vào nhiều trang web khác nhau để mở rộng kiến thức.
  • B. Chọn lọc thông tin, chỉ truy cập các trang web uy tín và có kiểm duyệt.
  • C. Sử dụng mạng xã hội càng nhiều càng tốt để cập nhật tin tức.
  • D. Chia sẻ mọi thông tin mình đọc được lên mạng xã hội.

Câu 28: Điều gì thể hiện sự phát triển văn hóa số trong học tập?

  • A. Chỉ sử dụng sách giáo khoa truyền thống.
  • B. Hạn chế giao tiếp với bạn bè qua mạng.
  • C. Chỉ học tập trên lớp, không sử dụng tài liệu trực tuyến.
  • D. Sử dụng các công cụ và tài nguyên số để học tập hiệu quả hơn.

Câu 29: Pháp luật về sở hữu trí tuệ trên môi trường số bảo vệ điều gì?

  • A. Quyền riêng tư của người dùng.
  • B. An ninh thông tin trên mạng.
  • C. Quyền tác giả đối với các sản phẩm sáng tạo số (phần mềm, nội dung số...).
  • D. Hoạt động kinh doanh trực tuyến.

Câu 30: Hành vi "troll" (trêu chọc quá khích) trên mạng xã hội, dù không vi phạm pháp luật, vẫn bị xem là thiếu...

  • A. Kỹ năng.
  • B. Đạo đức và văn hóa ứng xử.
  • C. Hiểu biết pháp luật.
  • D. Kiến thức công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phát biểu nào sau đây là đúng về quyền riêng tư trên môi trường số?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật trong môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Văn hóa ứng xử chuẩn mực trên môi trường số thể hiện qua hành động nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đâu là nguy cơ tiềm ẩn khi chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân lên mạng xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi phát hiện bạn bè đăng tải thông tin sai lệch trên mạng xã hội, em nên làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hành vi 'cyberbullying' (bắt nạt trực tuyến) gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho nạn nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Luật An ninh mạng của Việt Nam tập trung vào việc bảo vệ điều gì trong môi trường số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong môi trường số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng mạng xã hội là phù hợp và có đạo đức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi gặp một thông tin quảng cáo sản phẩm trên mạng, chúng ta nên có thái độ như thế nào để thể hiện văn hóa số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hành động nào sau đây thể hiện việc tôn trọng sự đa dạng văn hóa trên môi trường số?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nguyên tắc 'Netiquette' (văn hóa mạng) khuyến khích người dùng internet điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hành vi nào sau đây có thể bị xử phạt theo pháp luật về môi trường số ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Vì sao việc giáo dục về đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số lại quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đâu là một ví dụ về hành vi 'phishing' (tấn công giả mạo) trên môi trường số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong trường hợp nào sau đây, việc trích dẫn nguồn thông tin trên mạng là cần thiết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để xây dựng văn hóa ứng xử tích cực trên mạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một nhóm học sinh lớp 10 tạo một trang web để chia sẻ tài liệu học tập cho nhau. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của văn hóa số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nếu bạn nhận được một tin nhắn đe dọa trên mạng, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tại sao việc cập nhật kiến thức pháp luật về môi trường số là cần thiết đối với mỗi người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Hành động nào sau đây góp phần xây dựng môi trường mạng an toàn và lành mạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đâu là sự khác biệt chính giữa đạo đức và pháp luật trong môi trường số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một bạn học sinh đăng tải bài viết xúc phạm danh dự người khác trên Facebook. Hành vi này vi phạm chủ yếu về khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế việc tiếp xúc với thông tin xấu, độc hại trên mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Điều gì thể hiện sự phát triển văn hóa số trong học tập?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Pháp luật về sở hữu trí tuệ trên môi trường số bảo vệ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Hành vi 'troll' (trêu chọc quá khích) trên mạng xã hội, dù không vi phạm pháp luật, vẫn bị xem là thiếu...

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

  • A. Tải phim lậu từ các trang web không bản quyền để xem miễn phí.
  • B. Chia sẻ phần mềm bẻ khóa cho bạn bè sử dụng.
  • C. Sao chép toàn bộ bài viết của người khác và đăng lên blog cá nhân mà không ghi nguồn.
  • D. Sử dụng hình ảnh có bản quyền từ nguồn uy tín và trích dẫn đầy đủ nguồn gốc.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "văn hóa số"?

  • A. Văn hóa của những người làm việc trong ngành công nghệ thông tin.
  • B. Tổng hợp các giá trị, chuẩn mực, thói quen ứng xử của con người trong môi trường trực tuyến.
  • C. Các tác phẩm văn học, nghệ thuật được số hóa và lưu trữ trên mạng.
  • D. Văn hóa sử dụng các thiết bị số như điện thoại thông minh và máy tính bảng.

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

  • A. Thu thập và chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được sự đồng ý của họ.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
  • C. Cài đặt phần mềm diệt virus để bảo vệ thiết bị cá nhân.
  • D. Đọc và chấp nhận các điều khoản sử dụng dịch vụ trực tuyến trước khi đăng ký.

Câu 4: Trong môi trường số, "netiquette" được hiểu là gì?

  • A. Phần mềm quản lý mạng lưới thiết bị.
  • B. Hệ thống pháp luật điều chỉnh hoạt động trên Internet.
  • C. Tập hợp các quy tắc ứng xử chuẩn mực, lịch sự khi giao tiếp trực tuyến.
  • D. Công cụ tìm kiếm thông tin hiệu quả trên Internet.

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện hành vi "bắt nạt trực tuyến" (cyberbullying)?

  • A. Tranh luận về một vấn đề chính trị trên mạng xã hội.
  • B. Lan truyền tin đồn thất thiệt và hình ảnh chế nhạo về một bạn học trên nhóm chat.
  • C. Bày tỏ quan điểm cá nhân một cách thẳng thắn trên diễn đàn trực tuyến.
  • D. Góp ý chân thành về bài đăng của bạn bè trên mạng xã hội.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?

  • A. Sử dụng xác thực hai yếu tố cho các tài khoản quan trọng.
  • B. Thận trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
  • C. Sử dụng Wi-Fi công cộng ở mọi nơi để tiết kiệm dữ liệu di động.
  • D. Cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên để vá lỗ hổng bảo mật.

Câu 7: Luật pháp Việt Nam quy định về hành vi nào sau đây trong môi trường số?

  • A. Lựa chọn ngôn ngữ giao tiếp trên mạng xã hội.
  • B. Sở thích cá nhân khi sử dụng các ứng dụng trực tuyến.
  • C. Thời gian sử dụng Internet hàng ngày.
  • D. Phát tán tin giả, thông tin sai sự thật gây ảnh hưởng đến xã hội.

Câu 8: Tại sao việc tôn trọng sự khác biệt văn hóa trên môi trường số lại quan trọng?

  • A. Để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về thế giới.
  • B. Để tránh gây hiểu lầm, xung đột và xây dựng môi trường giao tiếp trực tuyến tích cực.
  • C. Để thu hút sự chú ý và tăng tương tác trên mạng xã hội.
  • D. Để chứng tỏ sự vượt trội về văn hóa so với người khác.

Câu 9: Hành động nào sau đây được coi là "vi phạm bản quyền" phần mềm?

  • A. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở miễn phí.
  • B. Gỡ cài đặt phần mềm sau khi hết hạn dùng thử.
  • C. Sử dụng phần mềm lậu, không có giấy phép.
  • D. Chia sẻ kinh nghiệm sử dụng phần mềm với bạn bè.

Câu 10: "Quyền riêng tư" trên môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Quyền kiểm soát thông tin cá nhân, quyền được bảo mật thông tin và quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền truy cập Internet miễn phí và quyền sử dụng mạng xã hội.
  • C. Quyền được chia sẻ thông tin và quyền được biết thông tin của người khác.
  • D. Quyền được tải nhạc, phim miễn phí và quyền sử dụng phần mềm lậu.

Câu 11: Một học sinh chia sẻ mật khẩu tài khoản mạng xã hội cho bạn thân. Hành động này có rủi ro gì về mặt đạo đức và pháp luật?

  • A. Không có rủi ro gì nếu tin tưởng bạn thân.
  • B. Chỉ có rủi ro về mặt đạo đức, không liên quan đến pháp luật.
  • C. Chỉ có rủi ro về mặt kỹ thuật, dễ bị hack tài khoản.
  • D. Có thể dẫn đến vi phạm quyền riêng tư, mất kiểm soát tài khoản và các vấn đề pháp lý liên quan đến hành động của người được chia sẻ.

Câu 12: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến, điều gì thể hiện văn hóa ứng xử tốt?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ ‘chat’ và viết tắt tùy tiện để tiết kiệm thời gian.
  • B. Trình bày ý kiến rõ ràng, tôn trọng quan điểm khác biệt và tránh công kích cá nhân.
  • C. Sao chép ý kiến của người khác và đăng lại như của mình để thể hiện sự đồng tình.
  • D. Thường xuyên đăng các bài viết gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.

Câu 13: Pháp luật bảo vệ "quyền sở hữu trí tuệ" trên môi trường số như thế nào?

  • A. Chỉ bảo vệ các tác phẩm nghệ thuật, không bảo vệ phần mềm và nội dung số.
  • B. Chỉ bảo vệ quyền tác giả, không bảo vệ quyền liên quan.
  • C. Bảo vệ quyền tác giả, quyền liên quan đối với các tác phẩm, sáng chế, nhãn hiệu… trong môi trường số.
  • D. Không có luật pháp riêng biệt, quyền sở hữu trí tuệ trên mạng không được bảo vệ.

Câu 14: Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá thông tin trên Internet để đảm bảo tính xác thực?

  • A. Số lượng người chia sẻ thông tin đó trên mạng xã hội.
  • B. Hình thức trình bày và giao diện đẹp mắt của trang web.
  • C. Thông tin xuất hiện ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm.
  • D. Nguồn gốc thông tin, tác giả, thời gian đăng tải và so sánh với các nguồn khác.

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện "trách nhiệm" của người sử dụng mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ thông tin đã được kiểm chứng và có nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Tự do ngôn luận, bày tỏ mọi ý kiến cá nhân mà không cần kiểm duyệt.
  • C. Sử dụng mạng xã hội để giải trí và kết nối bạn bè, không cần quan tâm đến nội dung.
  • D. Tham gia mọi trào lưu trên mạng xã hội để không bị lạc hậu.

Câu 16: Vì sao cần có "đạo đức số" trong thời đại công nghệ phát triển?

  • A. Để hạn chế sự sáng tạo và đổi mới trong công nghệ.
  • B. Vì pháp luật không thể điều chỉnh hết mọi hành vi trên mạng.
  • C. Để định hướng hành vi ứng xử đúng đắn, đảm bảo môi trường số văn minh, an toàn và có trách nhiệm.
  • D. Để tăng cường kiểm soát và giám sát người dùng Internet.

Câu 17: "Thông tin sai lệch" (fake news) có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Không gây ra hậu quả nghiêm trọng, chỉ là tin tức giải trí.
  • B. Gây hoang mang dư luận, ảnh hưởng đến uy tín cá nhân, tổ chức, thậm chí gây bất ổn xã hội.
  • C. Giúp mọi người cảnh giác và cẩn trọng hơn khi tiếp nhận thông tin.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nguồn tin, giúp thông tin đa dạng hơn.

Câu 18: "Quy tắc 3T" (Tự bảo vệ, Tôn trọng, Trách nhiệm) trong môi trường số nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tốc độ, tiện lợi, tiết kiệm khi sử dụng công nghệ.
  • B. Tuân thủ pháp luật, tránh vi phạm, tố giác tội phạm mạng.
  • C. Tính bảo mật, riêng tư, an toàn thông tin cá nhân.
  • D. Ứng xử văn minh, có trách nhiệm và tự bảo vệ bản thân trên môi trường số.

Câu 19: Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật trên mạng, người dân nên làm gì?

  • A. Tự mình điều tra và xử lý vi phạm đó.
  • B. Chia sẻ thông tin vi phạm lên mạng xã hội để cảnh báo mọi người.
  • C. Báo cáo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền để được xử lý theo quy định.
  • D. Làm ngơ và bỏ qua vì không liên quan đến mình.

Câu 20: "Văn hóa chia sẻ" trên môi trường số có những mặt tích cực nào?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh và phân biệt giữa người dùng.
  • B. Thúc đẩy sự lan tỏa kiến thức, hợp tác và sáng tạo cộng đồng.
  • C. Làm giảm giá trị của thông tin và kiến thức.
  • D. Gây ra tình trạng thông tin tràn lan, khó kiểm soát.

Câu 21: Tình huống: Bạn thấy một bài viết trên mạng xã hội có nội dung kích động bạo lực. Bạn nên hành xử như thế nào?

  • A. Chia sẻ bài viết đó để cảnh báo bạn bè về sự nguy hiểm.
  • B. Bình luận phản đối gay gắt và lăng mạ người đăng bài.
  • C. Bỏ qua và không quan tâm vì đó không phải là vấn đề của mình.
  • D. Báo cáo bài viết vi phạm cho nhà quản lý mạng xã hội và cơ quan chức năng nếu cần thiết.

Câu 22: Điều gì KHÔNG thuộc phạm vi của "đạo đức trong môi trường số"?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ và ứng dụng số.
  • B. Tôn trọng quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân của người khác.
  • C. Ứng xử văn minh, lịch sự và có trách nhiệm khi giao tiếp trực tuyến.
  • D. Tuân thủ pháp luật và các quy định khi hoạt động trên mạng.

Câu 23: "Bản quyền tác giả" bảo vệ điều gì trên môi trường số?

  • A. Ý tưởng sáng tạo và phát minh khoa học.
  • B. Tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học và các nội dung sáng tạo khác.
  • C. Thương hiệu sản phẩm và bí mật kinh doanh.
  • D. Dữ liệu cá nhân và thông tin bí mật.

Câu 24: Tại sao việc "xác minh thông tin" trước khi chia sẻ trên mạng lại quan trọng?

  • A. Để thể hiện mình là người có kiến thức và am hiểu thông tin.
  • B. Để tăng số lượng người theo dõi và tương tác trên mạng xã hội.
  • C. Để tránh lan truyền thông tin sai lệch, tin giả, gây hậu quả tiêu cực cho cộng đồng.
  • D. Để tiết kiệm thời gian và công sức tìm kiếm thông tin chính xác.

Câu 25: Hành vi "tấn công từ chối dịch vụ" (DDoS) là vi phạm pháp luật như thế nào?

  • A. Chỉ là hành vi gây phiền toái, không có chế tài xử lý.
  • B. Vi phạm luật về bảo vệ quyền riêng tư cá nhân.
  • C. Vi phạm luật về sở hữu trí tuệ.
  • D. Vi phạm luật về an ninh mạng, gây rối loạn hoạt động của hệ thống thông tin.

Câu 26: Điều gì thể hiện sự "tôn trọng" người khác trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) và nhãn dán (sticker) một cách thoải mái.
  • B. Lắng nghe ý kiến, phản hồi lịch sự và tránh dùng lời lẽ xúc phạm, thô tục.
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách cởi mở và chân thành.
  • D. Tham gia vào các cuộc tranh luận sôi nổi và bảo vệ quan điểm cá nhân đến cùng.

Câu 27: "Văn hóa mạng" có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của xã hội số?

  • A. Không có vai trò quan trọng, chỉ là một phần nhỏ của văn hóa xã hội.
  • B. Cản trở sự phát triển của xã hội số do tạo ra nhiều rào cản.
  • C. Định hướng các giá trị, chuẩn mực và thúc đẩy xã hội số phát triển lành mạnh, bền vững.
  • D. Chỉ phản ánh các xu hướng và trào lưu nhất thời trên Internet.

Câu 28: Khi sử dụng thông tin từ Internet cho bài tập hoặc nghiên cứu, cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh vi phạm bản quyền và đạo đức?

  • A. Trích dẫn nguồn đầy đủ và rõ ràng theo quy định.
  • B. Chỉ cần ghi nguồn chung chung là ‘từ Internet’.
  • C. Không cần ghi nguồn nếu thông tin đó phổ biến trên mạng.
  • D. Sử dụng càng nhiều nguồn càng tốt để tăng tính thuyết phục.

Câu 29: "An ninh mạng" có ý nghĩa gì đối với người sử dụng Internet?

  • A. Giúp tăng tốc độ truy cập Internet.
  • B. Cung cấp nhiều ứng dụng và dịch vụ trực tuyến miễn phí.
  • C. Hạn chế quyền tự do ngôn luận trên mạng.
  • D. Bảo vệ thông tin cá nhân, tài sản và các hoạt động trực tuyến khỏi các nguy cơ, tấn công mạng.

Câu 30: Để xây dựng "môi trường số văn minh", mỗi cá nhân cần có ý thức và hành động như thế nào?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật, các vấn đề khác do nhà nước và tổ chức quản lý.
  • B. Tự giác tuân thủ đạo đức số, pháp luật, tôn trọng văn hóa và tích cực lan tỏa các giá trị tốt đẹp.
  • C. Sử dụng Internet một cách tự do, không cần quan tâm đến các quy tắc và chuẩn mực.
  • D. Chỉ cần bảo vệ thông tin cá nhân của mình, các vấn đề xã hội khác không liên quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa số'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong môi trường số, 'netiquette' được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện hành vi 'bắt nạt trực tuyến' (cyberbullying)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Luật pháp Việt Nam quy định về hành vi nào sau đây trong môi trường số?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tại sao việc tôn trọng sự khác biệt văn hóa trên môi trường số lại quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hành động nào sau đây được coi là 'vi phạm bản quyền' phần mềm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: 'Quyền riêng tư' trên môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một học sinh chia sẻ mật khẩu tài khoản mạng xã hội cho bạn thân. Hành động này có rủi ro gì về mặt đạo đức và pháp luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến, điều gì thể hiện văn hóa ứng xử tốt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Pháp luật bảo vệ 'quyền sở hữu trí tuệ' trên môi trường số như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá thông tin trên Internet để đảm bảo tính xác thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện 'trách nhiệm' của người sử dụng mạng xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Vì sao cần có 'đạo đức số' trong thời đại công nghệ phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Thông tin sai lệch' (fake news) có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Quy tắc 3T' (Tự bảo vệ, Tôn trọng, Trách nhiệm) trong môi trường số nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật trên mạng, người dân nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Văn hóa chia sẻ' trên môi trường số có những mặt tích cực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tình huống: Bạn thấy một bài viết trên mạng xã hội có nội dung kích động bạo lực. Bạn nên hành xử như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều gì KHÔNG thuộc phạm vi của 'đạo đức trong môi trường số'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Bản quyền tác giả' bảo vệ điều gì trên môi trường số?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tại sao việc 'xác minh thông tin' trước khi chia sẻ trên mạng lại quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hành vi 'tấn công từ chối dịch vụ' (DDoS) là vi phạm pháp luật như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Điều gì thể hiện sự 'tôn trọng' người khác trong giao tiếp trực tuyến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Văn hóa mạng' có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của xã hội số?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi sử dụng thông tin từ Internet cho bài tập hoặc nghiên cứu, cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh vi phạm bản quyền và đạo đức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'An ninh mạng' có ý nghĩa gì đối với người sử dụng Internet?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để xây dựng 'môi trường số văn minh', mỗi cá nhân cần có ý thức và hành động như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền trong môi trường số?

  • A. Tải xuống phần mềm bẻ khóa để sử dụng miễn phí.
  • B. Chia sẻ tài liệu học tập không ghi rõ nguồn gốc.
  • C. Sử dụng hình ảnh có giấy phép Creative Commons và ghi nhận tác giả.
  • D. Sao chép toàn bộ bài viết của người khác và đăng lên blog cá nhân.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "văn hóa số"?

  • A. Văn hóa số là việc sử dụng máy tính và điện thoại thông minh hàng ngày.
  • B. Văn hóa số là tập hợp các giá trị, chuẩn mực ứng xử và thói quen hình thành trong môi trường trực tuyến.
  • C. Văn hóa số chỉ bao gồm các hoạt động giải trí trên mạng Internet.
  • D. Văn hóa số là việc tuân thủ luật pháp trên không gian mạng.

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

  • A. Thu thập và chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không có sự đồng ý của họ.
  • B. Sử dụng thông tin cá nhân của bản thân để đăng ký tài khoản mạng xã hội.
  • C. Yêu cầu bạn bè cung cấp thông tin cá nhân để giúp đỡ họ.
  • D. Cung cấp thông tin cá nhân cho các trang web chính phủ để sử dụng dịch vụ công.

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện sự thiếu đạo đức trong môi trường số?

  • A. Báo cáo một trang web vi phạm bản quyền cho cơ quan chức năng.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ để bảo vệ tài khoản cá nhân.
  • C. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để thảo luận về các vấn đề xã hội.
  • D. Lan truyền tin đồn thất thiệt về một người nổi tiếng trên mạng xã hội.

Câu 5: Điều gì là quan trọng nhất cần cân nhắc khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng?

  • A. Số lượng bạn bè và người theo dõi trên mạng xã hội.
  • B. Mức độ riêng tư và rủi ro tiềm ẩn khi thông tin bị lộ.
  • C. Tính phổ biến và mức độ lan truyền của thông tin.
  • D. Sự quan tâm và phản hồi của cộng đồng mạng đối với thông tin.

Câu 6: Hành vi "cyberbullying" (bắt nạt trực tuyến) gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với nạn nhân?

  • A. Mất thời gian sử dụng mạng xã hội.
  • B. Bị giảm điểm học tập ở trường.
  • C. Gặp các vấn đề về tâm lý như lo âu, trầm cảm, thậm chí tự tử.
  • D. Bị phạt tiền hoặc cảnh cáo từ nhà trường.

Câu 7: Luật pháp Việt Nam quy định về trách nhiệm của người sử dụng mạng xã hội trong việc đăng tải thông tin như thế nào?

  • A. Được tự do ngôn luận tuyệt đối, không chịu trách nhiệm về nội dung đăng tải.
  • B. Chỉ chịu trách nhiệm khi thông tin gây hậu quả nghiêm trọng.
  • C. Chịu trách nhiệm về thông tin cá nhân, không chịu trách nhiệm về thông tin chia sẻ lại.
  • D. Phải chịu trách nhiệm về tính chính xác và hợp pháp của thông tin đăng tải, không được xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn an toàn nhất?

  • A. Sử dụng mật khẩu dễ nhớ và giống nhau cho tất cả các tài khoản.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản và bật xác thực hai yếu tố.
  • C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết để phòng trường hợp quên mật khẩu.
  • D. Thường xuyên đăng nhập tài khoản ở những nơi công cộng để tiện sử dụng.

Câu 9: Tại sao việc kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ trên mạng là một hành vi văn hóa số?

  • A. Giúp tăng lượt tương tác và chia sẻ cho bài viết.
  • B. Thể hiện sự am hiểu biết rộng về nhiều lĩnh vực.
  • C. Góp phần hạn chế lan truyền tin giả, thông tin sai lệch, bảo vệ cộng đồng mạng.
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian và dung lượng mạng cho người khác.

Câu 10: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư của người khác trên mạng xã hội?

  • A. Không đăng tải hoặc chia sẻ thông tin, hình ảnh cá nhân của người khác khi chưa được phép.
  • B. Theo dõi trang cá nhân của bạn bè để nắm bắt thông tin mới nhất về họ.
  • C. Bình luận công khai vào các bài đăng cá nhân của người khác để thể hiện quan điểm.
  • D. Sử dụng thông tin cá nhân của bạn bè để tạo bất ngờ trong các dịp đặc biệt.

Câu 11: Trong môi trường số, "netiquette" (văn hóa giao tiếp trực tuyến) đề cập đến điều gì?

  • A. Các quy tắc về an ninh mạng và bảo mật thông tin.
  • B. Luật pháp và quy định về sử dụng Internet.
  • C. Các công cụ và ứng dụng hỗ trợ giao tiếp trực tuyến.
  • D. Các quy tắc ứng xử văn minh, lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp trực tuyến.

Câu 12: Tại sao pháp luật cần thiết để điều chỉnh hành vi của con người trong môi trường số?

  • A. Để hạn chế sự phát triển của công nghệ số.
  • B. Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức, và duy trì trật tự xã hội trong môi trường số.
  • C. Để kiểm soát hoàn toàn thông tin trên mạng Internet.
  • D. Để tạo ra môi trường số hoàn toàn khép kín và an toàn tuyệt đối.

Câu 13: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của "phát ngôn tự do" một cách có trách nhiệm trong môi trường số?

  • A. Đăng tải mọi ý kiến cá nhân mà không cần quan tâm đến người khác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, xúc phạm khi bày tỏ quan điểm.
  • C. Bày tỏ quan điểm cá nhân một cách hòa bình, tôn trọng, dựa trên thông tin xác thực và có dẫn chứng.
  • D. Ẩn danh để tránh bị trách nhiệm khi phát ngôn trên mạng.

Câu 14: Tác động tiêu cực nào của tin giả (fake news) gây ra cho xã hội?

  • A. Giúp mọi người cảnh giác hơn với thông tin trên mạng.
  • B. Tăng cường khả năng phân tích và đánh giá thông tin của người dân.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các trang web kiểm chứng tin tức.
  • D. Gây hoang mang, lo sợ, chia rẽ cộng đồng, làm suy giảm lòng tin vào các nguồn thông tin chính thống.

Câu 15: Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật trên môi trường số, bạn nên làm gì?

  • A. Tự ý xử lý hành vi vi phạm bằng các biện pháp mạnh.
  • B. Báo cáo hành vi vi phạm cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • C. Chia sẻ thông tin về hành vi vi phạm lên mạng xã hội để cảnh báo mọi người.
  • D. Lờ đi và coi như không biết để tránh rắc rối.

Câu 16: Điều gì thể hiện sự "đồng cảm" trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông điệp của bản thân.
  • B. Phản hồi nhanh chóng mà không cần suy nghĩ kỹ.
  • C. Đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu và chia sẻ cảm xúc của họ.
  • D. Sử dụng biểu tượng cảm xúc một cách tùy tiện để thể hiện cảm xúc.

Câu 17: Nguyên tắc "tôn trọng sự khác biệt" trong văn hóa số có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ kết bạn và giao tiếp với những người có cùng quan điểm.
  • B. Cố gắng thay đổi quan điểm của người khác để phù hợp với mình.
  • C. Tránh tiếp xúc với những người có nền văn hóa khác biệt.
  • D. Chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng về quan điểm, văn hóa, tín ngưỡng của người khác trong môi trường số.

Câu 18: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số?

  • A. Trích dẫn một đoạn văn ngắn từ một bài báo và ghi rõ nguồn.
  • B. Sử dụng logo của một công ty nổi tiếng cho mục đích thương mại cá nhân mà không được phép.
  • C. Chia sẻ liên kết đến một bài viết hay trên mạng xã hội.
  • D. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở theo giấy phép quy định.

Câu 19: Điều gì là mục tiêu chính của việc giáo dục về đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số cho học sinh?

  • A. Giúp học sinh trở thành công dân số có trách nhiệm, văn minh và tuân thủ pháp luật.
  • B. Giúp học sinh sử dụng thành thạo các công cụ và ứng dụng trực tuyến.
  • C. Giúp học sinh trở thành những chuyên gia về an ninh mạng.
  • D. Giúp học sinh kiếm tiền trực tuyến một cách dễ dàng.

Câu 20: Trong tình huống bạn nhận được một tin nhắn lừa đảo, bạn nên xử lý như thế nào?

  • A. Trả lời tin nhắn để tìm hiểu thêm về chiêu trò lừa đảo.
  • B. Chia sẻ tin nhắn lừa đảo cho bạn bè để cảnh báo.
  • C. Không trả lời tin nhắn, chặn người gửi và báo cáo cho nhà cung cấp dịch vụ hoặc cơ quan chức năng.
  • D. Xóa tin nhắn và coi như không có chuyện gì xảy ra.

Câu 21: Điều gì thể hiện tính "minh bạch" trong hoạt động trực tuyến của một tổ chức?

  • A. Giữ bí mật thông tin hoạt động để đảm bảo lợi thế cạnh tranh.
  • B. Công khai các chính sách, quy trình hoạt động và thông tin liên hệ trên trang web.
  • C. Chỉ chia sẻ thông tin với những đối tác tin cậy.
  • D. Sử dụng các biện pháp kỹ thuật để che giấu thông tin nhạy cảm.

Câu 22: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "thiếu trung thực" trong môi trường học tập trực tuyến?

  • A. Tham gia thảo luận nhóm trực tuyến và đóng góp ý kiến.
  • B. Hỏi ý kiến bạn bè về bài tập khi gặp khó khăn.
  • C. Sử dụng tài liệu tham khảo để hoàn thành bài tập.
  • D. Sao chép bài làm của người khác và nộp như bài của mình.

Câu 23: Tại sao việc xây dựng "thói quen số" lành mạnh là quan trọng?

  • A. Để thể hiện sự hiện đại và bắt kịp xu hướng công nghệ.
  • B. Để tăng cường khả năng giao tiếp và kết nối với mọi người.
  • C. Để bảo vệ sức khỏe thể chất, tinh thần, và duy trì các mối quan hệ xã hội tốt đẹp trong thời đại số.
  • D. Để trở thành người sử dụng công nghệ thông tin giỏi nhất.

Câu 24: Luật An ninh mạng tập trung vào việc bảo vệ điều gì trong môi trường số?

  • A. Bảo vệ chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng.
  • B. Bảo vệ quyền tự do ngôn luận và thông tin trên mạng.
  • C. Bảo vệ hạ tầng công nghệ thông tin quốc gia.
  • D. Bảo vệ dữ liệu cá nhân của người sử dụng mạng.

Câu 25: Hành động nào sau đây thể hiện "trách nhiệm giải trình" trong môi trường số?

  • A. Ẩn danh khi tham gia các hoạt động trực tuyến.
  • B. Chỉ nhận trách nhiệm khi bị phát hiện sai phạm.
  • C. Đổ lỗi cho người khác khi có sự cố xảy ra.
  • D. Sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động và phát ngôn của mình trên mạng, và giải thích rõ ràng khi được yêu cầu.

Câu 26: Văn hóa "chia sẻ" trong môi trường số mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp tăng cường tính cạnh tranh giữa các cá nhân và tổ chức.
  • B. Thúc đẩy sự hợp tác, lan tỏa kiến thức, và tạo ra giá trị chung cho cộng đồng.
  • C. Giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên cho mỗi cá nhân.
  • D. Tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau giữa người sử dụng mạng.

Câu 27: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một môi trường mạng "an toàn và lành mạnh"?

  • A. Sự kiểm soát chặt chẽ từ các cơ quan quản lý.
  • B. Sự phát triển của các công nghệ bảo mật tiên tiến.
  • C. Ý thức, trách nhiệm và hành vi ứng xử văn minh của mỗi người tham gia môi trường mạng.
  • D. Việc ban hành nhiều luật pháp và quy định nghiêm ngặt.

Câu 28: Hành vi "troll" (trêu chọc quá khích) trên mạng xã hội có thể gây ra những vấn đề gì về mặt đạo đức và văn hóa?

  • A. Gây tổn thương tinh thần, xúc phạm nhân phẩm, làm suy giảm văn hóa giao tiếp trực tuyến.
  • B. Giúp tạo ra không khí vui vẻ và hài hước trên mạng xã hội.
  • C. Thúc đẩy sự sáng tạo và khả năng ứng biến của người dùng mạng.
  • D. Tăng cường sự tương tác và gắn kết giữa các thành viên cộng đồng mạng.

Câu 29: Pháp luật bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng bằng cách nào?

  • A. Cấm trẻ em sử dụng mạng Internet.
  • B. Quy định các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn hành vi xâm hại trẻ em trên mạng, và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
  • C. Khuyến khích trẻ em tự bảo vệ mình trên mạng.
  • D. Giáo dục trẻ em về luật pháp trên môi trường mạng.

Câu 30: Để đánh giá mức độ tin cậy của một nguồn tin trực tuyến, bạn nên xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Thiết kế giao diện trang web.
  • B. Số lượng quảng cáo trên trang web.
  • C. Thông tin về tác giả, nguồn gốc, tính khách quan và cập nhật của thông tin.
  • D. Tốc độ tải trang web.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tôn trọng bản quyền trong môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa số'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện sự thiếu đạo đức trong môi trường số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Điều gì là quan trọng nhất cần cân nhắc khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hành vi 'cyberbullying' (bắt nạt trực tuyến) gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với nạn nhân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Luật pháp Việt Nam quy định về trách nhiệm của người sử dụng mạng xã hội trong việc đăng tải thông tin như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn an toàn nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tại sao việc kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ trên mạng là một hành vi văn hóa số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư của người khác trên mạng xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong môi trường số, 'netiquette' (văn hóa giao tiếp trực tuyến) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tại sao pháp luật cần thiết để điều chỉnh hành vi của con người trong môi trường số?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của 'phát ngôn tự do' một cách có trách nhiệm trong môi trường số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tác động tiêu cực nào của tin giả (fake news) gây ra cho xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật trên môi trường số, bạn nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Điều gì thể hiện sự 'đồng cảm' trong giao tiếp trực tuyến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nguyên tắc 'tôn trọng sự khác biệt' trong văn hóa số có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Điều gì là mục tiêu chính của việc giáo dục về đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số cho học sinh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong tình huống bạn nhận được một tin nhắn lừa đảo, bạn nên xử lý như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Điều gì thể hiện tính 'minh bạch' trong hoạt động trực tuyến của một tổ chức?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'thiếu trung thực' trong môi trường học tập trực tuyến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tại sao việc xây dựng 'thói quen số' lành mạnh là quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Luật An ninh mạng tập trung vào việc bảo vệ điều gì trong môi trường số?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hành động nào sau đây thể hiện 'trách nhiệm giải trình' trong môi trường số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Văn hóa 'chia sẻ' trong môi trường số mang lại lợi ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một môi trường mạng 'an toàn và lành mạnh'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hành vi 'troll' (trêu chọc quá khích) trên mạng xã hội có thể gây ra những vấn đề gì về mặt đạo đức và văn hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Pháp luật bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đánh giá mức độ tin cậy của một nguồn tin trực tuyến, bạn nên xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu văn hóa trong môi trường số?

  • A. Chia sẻ thông tin hữu ích và chính xác.
  • B. Tham gia thảo luận trực tuyến một cách lịch sự.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trong sáng, phù hợp với ngữ cảnh.
  • D. Phát ngôn gây hấn, xúc phạm danh dự người khác trên mạng xã hội.

Câu 2: "Quyền riêng tư" trong môi trường số được hiểu là:

  • A. Quyền được tự do ngôn luận trên mạng internet.
  • B. Quyền truy cập và sử dụng mọi thông tin trên mạng.
  • C. Quyền kiểm soát thông tin cá nhân và không bị theo dõi, thu thập trái phép.
  • D. Quyền được ẩn danh hoàn toàn khi tham gia các hoạt động trực tuyến.

Câu 3: Hành động nào sau đây là vi phạm pháp luật về bản quyền trong môi trường số?

  • A. Trích dẫn một đoạn ngắn từ bài báo và ghi rõ nguồn.
  • B. Tải phim có bản quyền từ trang web lậu và chia sẻ cho bạn bè.
  • C. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở miễn phí cho mục đích học tập.
  • D. Tham khảo ý tưởng từ một bài viết khoa học để phát triển nghiên cứu riêng.

Câu 4: Một bạn học sinh đăng tải lên mạng xã hội thông tin sai sự thật về một thầy giáo, gây ảnh hưởng xấu đến danh dự của thầy. Hành vi này vi phạm điều gì?

  • A. Quy tắc ứng xử trên mạng xã hội.
  • B. Đạo đức nghề nghiệp của giáo viên.
  • C. Pháp luật về bảo vệ danh dự, nhân phẩm.
  • D. Nội quy của trường học.

Câu 5: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân và kiểm soát quyền riêng tư.
  • B. Báo cáo với cơ quan chức năng khi phát hiện thông tin bị lộ.
  • C. Sử dụng phần mềm diệt virus mạnh mẽ.
  • D. Thường xuyên thay đổi mật khẩu tài khoản trực tuyến.

Câu 6: Khái niệm "văn hóa số" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ các ứng dụng và nền tảng công nghệ trực tuyến.
  • B. Chỉ các quy tắc ứng xử trên mạng internet.
  • C. Chỉ các tác phẩm nghệ thuật và giải trí kỹ thuật số.
  • D. Các giá trị, chuẩn mực, thói quen và cách ứng xử của con người trong môi trường số.

Câu 7: Hành vi "cyberbullying" (bắt nạt trực tuyến) gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho nạn nhân?

  • A. Gây thiệt hại về tài sản và vật chất.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý, tinh thần và sức khỏe.
  • C. Làm giảm khả năng học tập và làm việc.
  • D. Dẫn đến sự cô lập về mặt xã hội ngoài đời thực.

Câu 8: "Netiquette" là thuật ngữ chỉ điều gì?

  • A. Phần mềm quản lý mạng internet.
  • B. Luật pháp về sử dụng internet.
  • C. Các quy tắc ứng xử văn minh, lịch sự trên môi trường mạng.
  • D. Hệ thống an ninh mạng toàn cầu.

Câu 9: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

  • A. Sử dụng hình ảnh trên mạng cho bài thuyết trình và ghi rõ nguồn gốc.
  • B. Tải nhạc miễn phí từ các trang web chia sẻ không rõ nguồn gốc.
  • C. Sao chép toàn bộ bài viết của người khác và đăng lên blog cá nhân.
  • D. Sử dụng phần mềm bẻ khóa để dùng miễn phí.

Câu 10: "Digital footprint" (dấu vết số) là gì và tại sao cần quan tâm đến nó?

  • A. Là mật khẩu các tài khoản trực tuyến, cần giữ bí mật tuyệt đối.
  • B. Là dung lượng dữ liệu sử dụng internet, cần tiết kiệm để giảm chi phí.
  • C. Là lịch sử truy cập web, chỉ quan trọng với nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Là thông tin để lại khi trực tuyến, cần quan tâm vì ảnh hưởng đến hình ảnh cá nhân và quyền riêng tư.

Câu 11: Một công ty thu thập dữ liệu người dùng mà không thông báo rõ ràng mục đích và không được sự đồng ý của họ. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Nguyên tắc công bằng và bình đẳng.
  • B. Nguyên tắc tôn trọng quyền riêng tư và tự chủ.
  • C. Nguyên tắc bảo mật thông tin.
  • D. Nguyên tắc trách nhiệm giải trình.

Câu 12: Pháp luật về an ninh mạng được xây dựng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế số.
  • B. Tăng cường tự do ngôn luận trên mạng.
  • C. Bảo vệ chủ quyền quốc gia, trật tự an toàn xã hội và quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng.
  • D. Quản lý hoạt động kinh doanh trực tuyến.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ tài khoản trực tuyến?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho các tài khoản.
  • B. Bật xác thực hai yếu tố.
  • C. Cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên.
  • D. Sử dụng mật khẩu dễ đoán như ngày sinh hoặc tên.

Câu 14: Trong môi trường số, "fake news" (tin giả) gây ra tác hại chủ yếu nào cho xã hội?

  • A. Làm chậm quá trình phát triển công nghệ.
  • B. Gây hoang mang, tạo dư luận xấu và ảnh hưởng đến quyết định của người dân.
  • C. Tăng chi phí cho việc kiểm duyệt thông tin.
  • D. Giảm sự tin tưởng vào các phương tiện truyền thông truyền thống.

Câu 15: Một nhóm bạn trẻ tạo ra một ứng dụng chia sẻ video ngắn và sử dụng nhạc nền có bản quyền mà không xin phép. Họ có thể đối mặt với hậu quả pháp lý nào?

  • A. Bị nhắc nhở và yêu cầu gỡ ứng dụng.
  • B. Bị phạt hành chính và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
  • C. Có thể bị khởi kiện dân sự hoặc hình sự về hành vi vi phạm bản quyền.
  • D. Không có hậu quả pháp lý nếu ứng dụng không mang lại lợi nhuận.

Câu 16: Thế nào là "digital literacy" (năng lực số) và tại sao nó quan trọng trong xã hội hiện đại?

  • A. Khả năng sử dụng thành thạo các thiết bị công nghệ.
  • B. Khả năng lập trình và phát triển phần mềm.
  • C. Khả năng bảo mật thông tin cá nhân trên mạng.
  • D. Khả năng sử dụng, hiểu và đánh giá thông tin số một cách hiệu quả và có đạo đức, rất quan trọng để tham gia vào xã hội số.

Câu 17: Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu trách nhiệm khi sử dụng mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách chọn lọc.
  • B. Kiểm tra nguồn tin trước khi chia sẻ lại.
  • C. Tham gia lan truyền tin đồn thất thiệt mà không kiểm chứng.
  • D. Báo cáo các hành vi vi phạm quy tắc cộng đồng.

Câu 18: "Quyền được lãng quên" (right to be forgotten) trong môi trường số có ý nghĩa gì?

  • A. Quyền không bị theo dõi trên mạng internet.
  • B. Quyền yêu cầu xóa bỏ thông tin cá nhân không còn phù hợp hoặc không chính xác trên mạng.
  • C. Quyền được ẩn danh hoàn toàn trên môi trường số.
  • D. Quyền không nhận thông báo hoặc quảng cáo trực tuyến.

Câu 19: Việc sử dụng mật khẩu "123456" cho tài khoản email thể hiện điều gì về nhận thức an ninh mạng?

  • A. Nhận thức cao về tính tiện lợi và dễ nhớ.
  • B. Nhận thức trung bình về mức độ bảo mật.
  • C. Nhận thức đúng về tầm quan trọng của mật khẩu ngắn gọn.
  • D. Nhận thức kém hoặc thiếu hiểu biết về an ninh mạng và nguy cơ bị tấn công.

Câu 20: Trong bối cảnh phát triển trí tuệ nhân tạo (AI), vấn đề đạo đức nào sau đây trở nên cấp thiết?

  • A. Sự thiên vị và phân biệt đối xử do thuật toán AI gây ra.
  • B. Vấn đề bản quyền của các tác phẩm nghệ thuật do AI tạo ra.
  • C. Chi phí đầu tư phát triển công nghệ AI.
  • D. Tốc độ xử lý thông tin của các hệ thống AI.

Câu 21: Một người sử dụng hình ảnh cá nhân của người khác để tạo tài khoản giả mạo trên mạng xã hội. Hành vi này vi phạm điều gì?

  • A. Quy tắc ứng xử trên mạng xã hội (netiquette).
  • B. Pháp luật về bảo vệ hình ảnh cá nhân và quyền riêng tư.
  • C. Đạo đức sử dụng công nghệ thông tin.
  • D. Nội quy của nhà cung cấp dịch vụ mạng xã hội.

Câu 22: "Digital divide" (khoảng cách số) đề cập đến sự khác biệt nào?

  • A. Sự khác biệt về tốc độ internet giữa các quốc gia.
  • B. Sự khác biệt về giá thành thiết bị công nghệ.
  • C. Sự khác biệt trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin giữa các nhóm người trong xã hội.
  • D. Sự khác biệt về trình độ kỹ năng số giữa các thế hệ.

Câu 23: Nguyên tắc "minh bạch" trong đạo đức công nghệ thông tin có nghĩa là gì?

  • A. Các hệ thống và quy trình công nghệ phải được giải thích rõ ràng, dễ hiểu cho người dùng.
  • B. Thông tin cá nhân của người dùng phải được bảo mật tuyệt đối.
  • C. Công nghệ phải được sử dụng cho mục đích tốt đẹp và có lợi cho xã hội.
  • D. Quyết định liên quan đến công nghệ phải được đưa ra một cách công bằng.

Câu 24: Hành vi nào sau đây là hành vi "phishing" (tấn công giả mạo) phổ biến trên mạng?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) vào website.
  • B. Gửi email giả mạo ngân hàng yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản.
  • C. Cài đặt phần mềm độc hại vào máy tính nạn nhân.
  • D. Xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa số tích cực?

  • A. Tôn trọng sự đa dạng và khác biệt.
  • B. Ứng xử văn minh, lịch sự.
  • C. Lan truyền tin giả và thông tin tiêu cực.
  • D. Chia sẻ kiến thức và thông tin hữu ích.

Câu 26: Tại sao việc xây dựng "văn hóa số" là trách nhiệm của tất cả mọi người?

  • A. Vì chỉ có giới trẻ mới sử dụng internet.
  • B. Vì nhà nước có vai trò chính trong quản lý internet.
  • C. Vì các doanh nghiệp công nghệ cần tạo ra môi trường số lành mạnh.
  • D. Vì mỗi cá nhân đều là một phần của môi trường số và hành vi của mỗi người đều góp phần định hình văn hóa số.

Câu 27: Nếu bạn phát hiện một hành vi vi phạm pháp luật trên mạng, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua vì không liên quan đến mình.
  • B. Báo cáo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền hoặc bộ phận quản lý nền tảng.
  • C. Tự mình điều tra và xử lý.
  • D. Chia sẻ thông tin cho bạn bè để cảnh giác.

Câu 28: "Quyền tác giả" (copyright) bảo vệ điều gì trong môi trường số?

  • A. Bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng.
  • B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ về sáng chế và phát minh.
  • C. Bảo vệ quyền của tác giả đối với tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học.
  • D. Bảo vệ quyền sử dụng tên miền và thương hiệu trực tuyến.

Câu 29: Điều gì thể hiện sự "đồng cảm" (empathy) trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu và chia sẻ cảm xúc của họ.
  • B. Luôn đồng ý với ý kiến của người khác để tránh xung đột.
  • C. Chỉ chia sẻ những thông tin tích cực và lạc quan.
  • D. Giữ khoảng cách và hạn chế giao tiếp trực tuyến.

Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số. Chúng tác động lẫn nhau như thế nào?

  • A. Đạo đức và pháp luật hoàn toàn độc lập với văn hóa số.
  • B. Pháp luật là yếu tố duy nhất quyết định văn hóa số, đạo đức không có vai trò.
  • C. Văn hóa số chỉ chịu ảnh hưởng bởi đạo đức, không liên quan đến pháp luật.
  • D. Đạo đức định hướng hành vi, pháp luật quy định khuôn khổ, và văn hóa số hình thành từ sự tương tác giữa đạo đức và pháp luật, tạo nên môi trường số lành mạnh hoặc tiêu cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu văn hóa trong môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: 'Quyền riêng tư' trong môi trường số được hiểu là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hành động nào sau đây là vi phạm pháp luật về bản quyền trong môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một bạn học sinh đăng tải lên mạng xã hội thông tin sai sự thật về một thầy giáo, gây ảnh hưởng xấu đến danh dự của thầy. Hành vi này vi phạm điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khái niệm 'văn hóa số' bao gồm những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hành vi 'cyberbullying' (bắt nạt trực tuyến) gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho nạn nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: 'Netiquette' là thuật ngữ chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 'Digital footprint' (dấu vết số) là gì và tại sao cần quan tâm đến nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một công ty thu thập dữ liệu người dùng mà không thông báo rõ ràng mục đích và không được sự đồng ý của họ. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Pháp luật về an ninh mạng được xây dựng nhằm mục đích chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ tài khoản trực tuyến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong môi trường số, 'fake news' (tin giả) gây ra tác hại chủ yếu nào cho xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một nhóm bạn trẻ tạo ra một ứng dụng chia sẻ video ngắn và sử dụng nhạc nền có bản quyền mà không xin phép. Họ có thể đối mặt với hậu quả pháp lý nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Thế nào là 'digital literacy' (năng lực số) và tại sao nó quan trọng trong xã hội hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu trách nhiệm khi sử dụng mạng xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: 'Quyền được lãng quên' (right to be forgotten) trong môi trường số có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Việc sử dụng mật khẩu '123456' cho tài khoản email thể hiện điều gì về nhận thức an ninh mạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong bối cảnh phát triển trí tuệ nhân tạo (AI), vấn đề đạo đức nào sau đây trở nên cấp thiết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một người sử dụng hình ảnh cá nhân của người khác để tạo tài khoản giả mạo trên mạng xã hội. Hành vi này vi phạm điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Digital divide' (khoảng cách số) đề cập đến sự khác biệt nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nguyên tắc 'minh bạch' trong đạo đức công nghệ thông tin có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Hành vi nào sau đây là hành vi 'phishing' (tấn công giả mạo) phổ biến trên mạng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa số tích cực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tại sao việc xây dựng 'văn hóa số' là trách nhiệm của tất cả mọi người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu bạn phát hiện một hành vi vi phạm pháp luật trên mạng, bạn nên làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Quyền tác giả' (copyright) bảo vệ điều gì trong môi trường số?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Điều gì thể hiện sự 'đồng cảm' (empathy) trong giao tiếp trực tuyến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số. Chúng tác động lẫn nhau như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

  • A. Tải phim lậu từ các trang web chia sẻ miễn phí để xem.
  • B. Sao chép toàn bộ bài viết của người khác và đăng lên blog cá nhân mà không ghi nguồn.
  • C. Sử dụng phần mềm crack để truy cập các tính năng trả phí.
  • D. Trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng thông tin từ internet cho bài thuyết trình.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "văn hóa số"?

  • A. Văn hóa số chỉ bao gồm các quy tắc ứng xử trên mạng xã hội.
  • B. Văn hóa số là một khái niệm pháp lý, quy định về quyền và nghĩa vụ của người dùng internet.
  • C. Văn hóa số là tập hợp các giá trị, chuẩn mực, và hành vi ứng xử được hình thành và phát triển trong môi trường số.
  • D. Văn hóa số đồng nhất với văn hóa truyền thống, chỉ được chuyển thể lên môi trường trực tuyến.

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm đạo đức trong môi trường số?

  • A. Chia sẻ thông tin hữu ích cho bạn bè qua email.
  • B. Lan truyền tin đồn thất thiệt về người khác trên mạng xã hội.
  • C. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để thảo luận về học tập.
  • D. Sử dụng mật khẩu mạnh để bảo vệ tài khoản cá nhân.

Câu 4: Luật pháp bảo vệ quyền riêng tư trên môi trường số nhằm mục đích chính nào?

  • A. Ngăn chặn việc thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin cá nhân trái phép.
  • B. Đảm bảo tất cả thông tin cá nhân của người dùng đều được công khai minh bạch.
  • C. Khuyến khích các doanh nghiệp tự do khai thác dữ liệu cá nhân để phát triển kinh tế.
  • D. Giới hạn quyền tự do ngôn luận của người dùng trên mạng internet.

Câu 5: "Bắt nạt trực tuyến" (cyberbullying) gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào cho nạn nhân?

  • A. Mất tiền bạc do bị lừa đảo trực tuyến.
  • B. Điểm số giảm sút do xao nhãng học tập.
  • C. Tổn thương tâm lý, trầm cảm, thậm chí tự tử.
  • D. Bị phạt hành chính do vi phạm luật giao thông trên mạng.

Câu 6: Để ứng phó với tin giả (fake news) trên mạng xã hội, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Chia sẻ ngay lập tức tin tức đó cho bạn bè để cảnh báo.
  • B. Kiểm tra tính xác thực của thông tin từ các nguồn uy tín trước khi chia sẻ.
  • C. Báo cáo tin giả cho cơ quan chức năng để xử lý.
  • D. Lờ đi và không quan tâm đến các tin tức trên mạng xã hội.

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện "tinh thần công dân số" tích cực?

  • A. Chỉ sử dụng internet cho mục đích giải trí cá nhân.
  • B. Tránh tham gia vào các hoạt động cộng đồng trực tuyến.
  • C. Tải về và sử dụng phần mềm không bản quyền để tiết kiệm chi phí.
  • D. Tham gia các hoạt động trực tuyến có ích cho xã hội và cộng đồng.

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của "đạo đức số"?

  • A. Tôn trọng người khác trên mạng.
  • B. Trung thực và minh bạch trong giao tiếp trực tuyến.
  • C. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ và ứng dụng số.
  • D. Chịu trách nhiệm về hành vi của mình trên môi trường số.

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trở nên quan trọng hơn trong môi trường số?

  • A. Dữ liệu cá nhân dễ dàng bị thu thập, lưu trữ và sử dụng bởi nhiều tổ chức và cá nhân.
  • B. Dữ liệu cá nhân không còn giá trị trong thời đại số hóa.
  • C. Luật pháp không bảo vệ dữ liệu cá nhân trên môi trường số.
  • D. Người dùng internet không quan tâm đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Câu 10: Hành động nào sau đây được xem là "phishing" (tấn công giả mạo) trên môi trường số?

  • A. Gửi email quảng cáo sản phẩm đến nhiều người.
  • B. Gửi email giả mạo ngân hàng để đánh cắp thông tin tài khoản.
  • C. Chia sẻ liên kết video hài hước trên mạng xã hội.
  • D. Tạo mật khẩu phức tạp cho tài khoản email.

Câu 11: Khái niệm "quyền riêng tư" trong môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Quyền được tự do ngôn luận trên mạng.
  • B. Quyền được truy cập internet tốc độ cao.
  • C. Quyền được sử dụng phần mềm bản quyền miễn phí.
  • D. Quyền kiểm soát thông tin cá nhân và không bị xâm phạm đời tư.

Câu 12: Theo luật pháp Việt Nam, hành vi phát tán virus máy tính có thể bị xử lý như thế nào?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo.
  • B. Bị phạt tiền hành chính.
  • C. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • D. Không có hình thức xử lý nào.

Câu 13: "Netiquette" là gì và tại sao nó quan trọng trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Netiquette là luật pháp quốc tế về internet, quan trọng để tránh bị phạt.
  • B. Netiquette là bộ quy tắc ứng xử văn minh trên mạng, quan trọng để duy trì môi trường giao tiếp tích cực.
  • C. Netiquette là phần mềm diệt virus, quan trọng để bảo vệ máy tính.
  • D. Netiquette là tên một loại virus máy tính nguy hiểm, cần phải tránh.

Câu 14: Tình huống nào sau đây thể hiện sự "thiếu trách nhiệm" trên môi trường số?

  • A. Báo cáo một bài đăng vi phạm quy tắc cộng đồng trên mạng xã hội.
  • B. Tham gia góp ý xây dựng nội dung cho một trang web giáo dục.
  • C. Chia sẻ thông tin chưa được kiểm chứng mà không quan tâm đến hậu quả.
  • D. Sử dụng internet để học tập và nâng cao kiến thức.

Câu 15: "Quyền tác giả" trên môi trường số bảo vệ điều gì?

  • A. Quyền của tác giả đối với các tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học được tạo ra trên môi trường số.
  • B. Quyền của người dùng internet được tự do truy cập thông tin.
  • C. Quyền của các nhà cung cấp dịch vụ internet được thu thập dữ liệu người dùng.
  • D. Quyền của các doanh nghiệp được quảng cáo sản phẩm trên mạng.

Câu 16: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến khỏi bị tấn công, biện pháp nào sau đây là quan trọng NHẤT?

  • A. Thường xuyên thay đổi giao diện tài khoản.
  • B. Sử dụng tên thật làm tên đăng nhập.
  • C. Cài đặt phần mềm chặn quảng cáo.
  • D. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản.

Câu 17: "Digital divide" (khoảng cách số) đề cập đến sự khác biệt nào?

  • A. Sự khác biệt về tốc độ internet giữa các quốc gia.
  • B. Sự khác biệt về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin giữa các nhóm người.
  • C. Sự khác biệt về giá cả các thiết bị công nghệ.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ lập trình được sử dụng trên toàn cầu.

Câu 18: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với văn hóa giao tiếp trực tuyến?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng.
  • B. Lắng nghe và phản hồi ý kiến của người khác.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ thô tục và xúc phạm người khác khi tranh luận.
  • D. Chia sẻ thông tin chính xác và có nguồn gốc rõ ràng.

Câu 19: Mục đích của "Luật An ninh mạng" là gì?

  • A. Bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội trên không gian mạng.
  • B. Khuyến khích phát triển mạnh mẽ các dịch vụ trực tuyến.
  • C. Giới hạn quyền tự do ngôn luận của người dân trên mạng.
  • D. Tăng cường kiểm soát thông tin cá nhân của người dùng internet.

Câu 20: Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật trên môi trường số, bạn nên làm gì?

  • A. Tự mình điều tra và xử lý hành vi đó.
  • B. Báo cáo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • C. Chia sẻ thông tin về hành vi đó lên mạng xã hội để cảnh báo.
  • D. Lờ đi và không can thiệp vào hành vi đó.

Câu 21: "Quyền công dân số" bao gồm những quyền lợi nào của người dân trong môi trường số?

  • A. Chỉ bao gồm quyền được tiếp cận internet.
  • B. Chỉ bao gồm quyền được bảo vệ thông tin cá nhân.
  • C. Chỉ bao gồm quyền được tự do ngôn luận.
  • D. Bao gồm nhiều quyền như quyền riêng tư, quyền tự do ngôn luận, quyền tiếp cận thông tin và dịch vụ công trực tuyến.

Câu 22: "Nguy cơ tiềm ẩn" nào KHÔNG phải là một thách thức đạo đức trong môi trường số?

  • A. Sự lan truyền thông tin sai lệch và tin giả.
  • B. Hành vi bắt nạt và quấy rối trực tuyến.
  • C. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ.
  • D. Vi phạm quyền riêng tư và lộ lọt dữ liệu cá nhân.

Câu 23: Để xây dựng "môi trường số văn minh", mỗi cá nhân cần có ý thức gì?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân khi sử dụng internet.
  • B. Tuân thủ các chuẩn mực đạo đức và pháp luật, tôn trọng người khác trên mạng.
  • C. Tự do thể hiện quan điểm cá nhân mà không cần quan tâm đến người khác.
  • D. Sử dụng internet một cách tối đa để khai thác thông tin.

Câu 24: "Bản quyền số" khác biệt với bản quyền truyền thống ở điểm nào?

  • A. Bản quyền số không được pháp luật bảo vệ.
  • B. Bản quyền số chỉ áp dụng cho các tác phẩm nghệ thuật.
  • C. Bản quyền số dễ dàng bị vi phạm hơn do tính chất dễ sao chép của môi trường số.
  • D. Bản quyền số áp dụng cho các tác phẩm được tạo ra, phân phối và sử dụng trong môi trường số.

Câu 25: Tại sao "giáo dục về đạo đức số" cần thiết cho học sinh?

  • A. Giúp học sinh trở thành chuyên gia công nghệ thông tin.
  • B. Giúp học sinh sử dụng thành thạo các phần mềm và ứng dụng.
  • C. Giúp học sinh có nhận thức đúng đắn và hành vi phù hợp trên môi trường số, trở thành công dân số có trách nhiệm.
  • D. Giúp học sinh tránh bị điểm kém môn Tin học.

Câu 26: "Tính xác thực" của thông tin trên mạng được đánh giá dựa trên tiêu chí nào là quan trọng nhất?

  • A. Hình thức trình bày đẹp mắt và hấp dẫn.
  • B. Nguồn gốc thông tin từ các tổ chức, cá nhân uy tín và có kiểm chứng.
  • C. Số lượng lượt xem và chia sẻ trên mạng xã hội.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng dễ hiểu và gần gũi.

Câu 27: "Trách nhiệm giải trình" trong môi trường số có nghĩa là gì?

  • A. Chấp nhận và chịu trách nhiệm về hành động và lời nói của mình trên môi trường số.
  • B. Báo cáo các hành vi vi phạm của người khác trên mạng.
  • C. Kiểm soát thông tin cá nhân của mình trên mạng.
  • D. Tuân thủ các quy định của pháp luật về an ninh mạng.

Câu 28: Theo em, yếu tố nào sau đây góp phần xây dựng "văn hóa số tích cực" trong trường học?

  • A. Cấm sử dụng hoàn toàn các thiết bị công nghệ trong trường học.
  • B. Chỉ tập trung vào dạy kỹ năng sử dụng công nghệ mà không quan tâm đến đạo đức.
  • C. Tổ chức các hoạt động giáo dục về đạo đức số, văn hóa ứng xử trực tuyến cho học sinh và giáo viên.
  • D. Khuyến khích học sinh tự do sử dụng internet mà không có sự hướng dẫn.

Câu 29: "Lừa đảo trực tuyến" (online scams) thường lợi dụng yếu tố tâm lý nào của con người?

  • A. Sự tò mò và ham học hỏi.
  • B. Sự cẩn trọng và tỉ mỉ.
  • C. Sự thông minh và hiểu biết về công nghệ.
  • D. Lòng tham và sự thiếu cảnh giác.

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, việc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng là "KHÔNG" nên?

  • A. Chia sẻ thông tin liên lạc với bạn bè thân thiết.
  • B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản ngân hàng với người lạ.
  • C. Chia sẻ bài viết hay trên trang cá nhân.
  • D. Chia sẻ thông tin về sở thích cá nhân trên mạng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên môi trường số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa số'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hành động nào sau đây vi phạm đạo đức trong môi trường số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Luật pháp bảo vệ quyền riêng tư trên môi trường số nhằm mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: 'Bắt nạt trực tuyến' (cyberbullying) gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào cho nạn nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để ứng phó với tin giả (fake news) trên mạng xã hội, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện 'tinh thần công dân số' tích cực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'đạo đức số'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trở nên quan trọng hơn trong môi trường số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hành động nào sau đây được xem là 'phishing' (tấn công giả mạo) trên môi trường số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khái niệm 'quyền riêng tư' trong môi trường số bao gồm những khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Theo luật pháp Việt Nam, hành vi phát tán virus máy tính có thể bị xử lý như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Netiquette' là gì và tại sao nó quan trọng trong giao tiếp trực tuyến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tình huống nào sau đây thể hiện sự 'thiếu trách nhiệm' trên môi trường số?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Quyền tác giả' trên môi trường số bảo vệ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến khỏi bị tấn công, biện pháp nào sau đây là quan trọng NHẤT?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Digital divide' (khoảng cách số) đề cập đến sự khác biệt nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với văn hóa giao tiếp trực tuyến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Mục đích của 'Luật An ninh mạng' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật trên môi trường số, bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Quyền công dân số' bao gồm những quyền lợi nào của người dân trong môi trường số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Nguy cơ tiềm ẩn' nào KHÔNG phải là một thách thức đạo đức trong môi trường số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để xây dựng 'môi trường số văn minh', mỗi cá nhân cần có ý thức gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Bản quyền số' khác biệt với bản quyền truyền thống ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao 'giáo dục về đạo đức số' cần thiết cho học sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Tính xác thực' của thông tin trên mạng được đánh giá dựa trên tiêu chí nào là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Trách nhiệm giải trình' trong môi trường số có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Theo em, yếu tố nào sau đây góp phần xây dựng 'văn hóa số tích cực' trong trường học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Lừa đảo trực tuyến' (online scams) thường lợi dụng yếu tố tâm lý nào của con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, việc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng là 'KHÔNG' nên?

Xem kết quả