15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bạn khởi động máy tính, chương trình nào được tải đầu tiên để quản lý và điều khiển phần cứng, cung cấp nền tảng cho các phần mềm ứng dụng khác hoạt động?

  • A. Trình duyệt web
  • B. Phần mềm diệt virus
  • C. Ứng dụng văn phòng
  • D. Hệ điều hành

Câu 2: Người dùng tương tác với hệ điều hành thông qua giao diện người dùng. Loại giao diện nào cho phép người dùng sử dụng chuột và biểu tượng để thực hiện lệnh thay vì gõ dòng lệnh văn bản?

  • A. Giao diện dòng lệnh (CLI)
  • B. Giao diện đồ họa (GUI)
  • C. Giao diện lập trình ứng dụng (API)
  • D. Giao diện phần cứng

Câu 3: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép nhiều chương trình (ví dụ: trình duyệt web, trình soạn thảo văn bản) chạy đồng thời trên máy tính?

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Quản lý thiết bị
  • C. Quản lý tiến trình (đa nhiệm)
  • D. Quản lý tệp tin

Câu 4: Tính năng "Plug and Play" (PnP) mang lại lợi ích gì khi sử dụng các thiết bị ngoại vi như máy in, USB, hoặc webcam với máy tính?

  • A. Tự động nhận diện và cài đặt trình điều khiển thiết bị ngoại vi khi kết nối
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa máy tính và thiết bị ngoại vi
  • C. Giảm thiểu điện năng tiêu thụ của thiết bị ngoại vi
  • D. Tự động cập nhật firmware cho thiết bị ngoại vi

Câu 5: Hệ điều hành nguồn mở (Open Source) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với hệ điều hành thương mại (Proprietary)?

  • A. Chỉ có thể sử dụng giao diện dòng lệnh
  • B. Mã nguồn được công khai và cho phép người dùng tự do sửa đổi
  • C. Luôn có hiệu suất hoạt động cao hơn hệ điều hành thương mại
  • D. Chỉ được cài đặt trên các máy chủ (server) lớn

Câu 6: Xét tình huống: Một người dùng muốn sao chép một tệp tin từ ổ cứng sang USB. Chức năng nào của hệ điều hành sẽ chịu trách nhiệm thực hiện thao tác này?

  • A. Quản lý bộ nhớ ảo
  • B. Quản lý tiến trình
  • C. Quản lý thiết bị nhập/xuất
  • D. Quản lý tệp tin và thư mục

Câu 7: Hệ điều hành cho thiết bị di động (như smartphone, tablet) thường có những đặc điểm nào khác biệt so với hệ điều hành cho máy tính cá nhân?

  • A. Chỉ hỗ trợ giao diện dòng lệnh
  • B. Yêu cầu cấu hình phần cứng mạnh mẽ tương đương máy tính để bàn
  • C. Tối ưu hóa cho màn hình cảm ứng và quản lý năng lượng hiệu quả
  • D. Hỗ trợ đầy đủ các loại phần mềm chuyên dụng như đồ họa, kỹ thuật

Câu 8: Trong một hệ thống đa người dùng (multi-user), ví dụ như máy chủ của một trường học, hệ điều hành cần đảm bảo điều gì để các người dùng có thể làm việc độc lập và an toàn?

  • A. Tất cả người dùng có quyền truy cập vào dữ liệu của nhau
  • B. Phân quyền truy cập và bảo vệ dữ liệu cá nhân của từng người dùng
  • C. Chỉ cho phép một người dùng làm việc tại một thời điểm
  • D. Yêu cầu mỗi người dùng phải cài đặt hệ điều hành riêng

Câu 9: Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) là một kỹ thuật quản lý bộ nhớ của hệ điều hành. Mục đích chính của việc sử dụng bộ nhớ ảo là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu từ ổ cứng
  • B. Giảm dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM) cần thiết
  • C. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng RAM vật lý
  • D. Tiết kiệm điện năng tiêu thụ của bộ nhớ

Câu 10: Hệ điều hành UNIX được biết đến với đặc tính nào sau đây, làm cho nó trở nên phổ biến trong môi trường máy chủ và phát triển phần mềm?

  • A. Tính ổn định, khả năng đa nhiệm và đa người dùng mạnh mẽ
  • B. Giao diện đồ họa đẹp mắt và dễ sử dụng cho người dùng cuối
  • C. Chỉ tương thích với một số ít loại phần cứng đặc biệt
  • D. Mã nguồn đóng và chỉ được sử dụng trong các tổ chức chính phủ

Câu 11: Xét tình huống: Bạn muốn cài đặt một phần mềm mới trên máy tính. Hệ điều hành sẽ đóng vai trò gì trong quá trình cài đặt này?

  • A. Tự động tạo ra mã nguồn cho phần mềm
  • B. Kiểm tra và đảm bảo phần mềm không chứa virus
  • C. Cung cấp giao diện người dùng để tải phần mềm từ internet
  • D. Cung cấp môi trường và các dịch vụ hệ thống để phần mềm có thể cài đặt và chạy

Câu 12: Khi máy tính gặp sự cố (ví dụ: treo máy, lỗi hệ thống), hệ điều hành thường cung cấp cơ chế nào để người dùng có thể khắc phục hoặc khởi động lại hệ thống?

  • A. Tự động gọi điện báo cho nhà sản xuất phần cứng
  • B. Cung cấp các công cụ chẩn đoán và phục hồi hệ thống, khởi động lại
  • C. Tự động gỡ bỏ các phần mềm gây ra sự cố
  • D. Yêu cầu người dùng phải cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành

Câu 13: Giả sử bạn mở nhiều ứng dụng cùng một lúc (ví dụ: Word, Excel, Chrome). Hệ điều hành quản lý việc phân chia thời gian sử dụng CPU giữa các ứng dụng này như thế nào?

  • A. Mỗi ứng dụng được sử dụng một CPU riêng biệt
  • B. Ứng dụng nào mở trước được ưu tiên sử dụng CPU
  • C. Sử dụng thuật toán lập lịch để chia sẻ thời gian CPU giữa các ứng dụng
  • D. Người dùng phải tự điều chỉnh phân bổ CPU cho từng ứng dụng

Câu 14: Trong hệ thống quản lý tệp tin của hệ điều hành, khái niệm "thư mục" (folder) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tổ chức và phân loại các tệp tin thành nhóm có liên quan
  • B. Tăng tốc độ truy cập tệp tin trên ổ cứng
  • C. Mã hóa và bảo vệ tệp tin khỏi truy cập trái phép
  • D. Nén dung lượng tệp tin để tiết kiệm không gian lưu trữ

Câu 15: Để bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại, hệ điều hành thường tích hợp hoặc hỗ trợ cài đặt các phần mềm bảo mật. Tuy nhiên, bản thân hệ điều hành cũng có những cơ chế bảo mật nào?

  • A. Chỉ dựa vào phần mềm diệt virus của bên thứ ba
  • B. Quản lý quyền truy cập, tường lửa, và cập nhật bản vá bảo mật
  • C. Mã hóa toàn bộ ổ cứng để bảo vệ dữ liệu
  • D. Tự động sao lưu dữ liệu lên đám mây để phòng ngừa mất mát

Câu 16: Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên phần cứng. Tài nguyên nào sau đây là do hệ điều hành quản lý trực tiếp?

  • A. Nguồn điện
  • B. Vỏ máy tính
  • C. Bàn phím và chuột (chỉ thiết bị nhập liệu)
  • D. CPU, bộ nhớ RAM, thiết bị lưu trữ và thiết bị ngoại vi

Câu 17: Trong quá trình phát triển hệ điều hành, "kernel" (nhân) là thành phần cốt lõi. Chức năng chính của kernel là gì?

  • A. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng
  • B. Quản lý các ứng dụng và phần mềm người dùng
  • C. Quản lý tài nguyên hệ thống và giao tiếp với phần cứng
  • D. Thực hiện các chức năng mạng và kết nối internet

Câu 18: Hệ điều hành Windows đã trải qua nhiều phiên bản phát triển. Phiên bản nào được xem là bước ngoặt lớn, đánh dấu sự chuyển mình sang giao diện đồ họa người dùng hiện đại và tích hợp nhiều tính năng mới?

  • A. Windows 3.1
  • B. Windows 95
  • C. Windows XP
  • D. Windows 7

Câu 19: Hệ điều hành macOS của Apple được thiết kế chủ yếu cho loại thiết bị nào?

  • A. Máy chủ doanh nghiệp
  • B. Thiết bị di động Android
  • C. Máy tính cá nhân và máy tính xách tay của Apple (Mac)
  • D. Các hệ thống nhúng

Câu 20: Trong hệ điều hành, "tiến trình" (process) là gì?

  • A. Một tệp tin chứa dữ liệu
  • B. Một thiết bị phần cứng của máy tính
  • C. Một đoạn mã lệnh tĩnh chưa được thực thi
  • D. Một chương trình đang được thực thi bởi CPU

Câu 21: Khi bạn "tắt máy" (shutdown) máy tính, hệ điều hành thực hiện một loạt các bước để đảm bảo tắt máy an toàn. Bước nào sau đây là một phần của quá trình tắt máy?

  • A. Đóng tất cả các ứng dụng đang chạy và lưu dữ liệu
  • B. Tăng tốc độ CPU lên mức tối đa
  • C. Xóa bộ nhớ cache để giải phóng RAM
  • D. Tự động cập nhật hệ điều hành lên phiên bản mới nhất

Câu 22: Hệ điều hành cần quản lý bộ nhớ để đảm bảo rằng mỗi chương trình có đủ không gian bộ nhớ để hoạt động và không gây xung đột với chương trình khác. Phương pháp quản lý bộ nhớ nào chia bộ nhớ thành các khối có kích thước cố định?

  • A. Phân đoạn (Segmentation)
  • B. Cấp phát động (Dynamic Allocation)
  • C. Phân trang (Paging)
  • D. Bộ nhớ đệm (Caching)

Câu 23: Tường lửa (firewall) là một thành phần quan trọng trong bảo mật hệ thống. Chức năng chính của tường lửa trong hệ điều hành là gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối internet
  • B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng ra vào, ngăn chặn truy cập trái phép
  • C. Quét và diệt virus trên ổ cứng
  • D. Sao lưu dữ liệu hệ thống lên máy chủ từ xa

Câu 24: "Trình điều khiển thiết bị" (device driver) là phần mềm trung gian giữa hệ điều hành và phần cứng. Vai trò của trình điều khiển thiết bị là gì?

  • A. Tăng hiệu suất hoạt động của CPU
  • B. Quản lý bộ nhớ và bộ nhớ ảo
  • C. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa
  • D. Cho phép hệ điều hành giao tiếp và điều khiển thiết bị phần cứng

Câu 25: Hệ điều hành Linux nổi tiếng với tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao. Điều gì làm cho Linux có được tính chất này?

  • A. Là hệ điều hành nguồn mở, cho phép người dùng tùy chỉnh mã nguồn
  • B. Chỉ sử dụng giao diện dòng lệnh, không có giao diện đồ họa
  • C. Được phát triển bởi một tập đoàn lớn với nguồn lực mạnh mẽ
  • D. Yêu cầu phần cứng máy tính phải rất mạnh mẽ

Câu 26: Trong ngữ cảnh hệ điều hành, "API" (Application Programming Interface - Giao diện lập trình ứng dụng) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Giao diện người dùng để tương tác với hệ điều hành
  • B. Phần cứng kết nối giữa máy tính và thiết bị ngoại vi
  • C. Tập hợp các hàm và thủ tục cho phép ứng dụng tương tác với hệ điều hành
  • D. Ngôn ngữ lập trình đặc biệt để viết hệ điều hành

Câu 27: Xét tình huống: Một máy tính bị nhiễm virus và hoạt động chậm chạp, không ổn định. Hệ điều hành có thể hỗ trợ người dùng khắc phục tình trạng này bằng cách nào?

  • A. Tự động xóa bỏ tất cả các tệp tin bị nhiễm virus
  • B. Khôi phục hệ thống về trạng thái ban đầu trước khi nhiễm virus
  • C. Tăng tốc độ CPU để phần mềm độc hại hoạt động chậm lại
  • D. Cung cấp môi trường để phần mềm diệt virus hoạt động và cách ly tiến trình độc hại

Câu 28: "Hệ thống tệp tin" (file system) là một phần quan trọng của hệ điều hành. Chức năng chính của hệ thống tệp tin là gì?

  • A. Quản lý kết nối mạng và giao thức truyền thông
  • B. Quản lý việc lưu trữ, truy cập và tổ chức dữ liệu trên thiết bị lưu trữ
  • C. Điều khiển hoạt động của CPU và bộ nhớ
  • D. Cung cấp giao diện người dùng để tương tác với máy tính

Câu 29: Cập nhật hệ điều hành thường xuyên là một việc quan trọng để bảo đảm an ninh và hiệu suất. Tại sao việc cập nhật hệ điều hành lại quan trọng?

  • A. Để tăng dung lượng ổ cứng
  • B. Để cài đặt thêm các phần mềm ứng dụng mới
  • C. Để vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất hệ thống
  • D. Để thay đổi giao diện người dùng sang phong cách mới

Câu 30: Trong hệ điều hành đa nhiệm, khi một chương trình gặp lỗi và "treo" (không phản hồi), hệ điều hành cần có cơ chế gì để không ảnh hưởng đến hoạt động của các chương trình khác?

  • A. Tự động khởi động lại toàn bộ máy tính
  • B. Yêu cầu người dùng phải tắt nguồn và khởi động lại
  • C. Chuyển tất cả tài nguyên hệ thống cho chương trình bị treo
  • D. Cơ chế giám sát tiến trình và khả năng kết thúc tiến trình bị lỗi mà không ảnh hưởng đến hệ thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi bạn khởi động máy tính, chương trình nào được tải đầu tiên để quản lý và điều khiển phần cứng, cung cấp nền tảng cho các phần mềm ứng dụng khác hoạt động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Người dùng tương tác với hệ điều hành thông qua giao diện người dùng. Loại giao diện nào cho phép người dùng sử dụng chuột và biểu tượng để thực hiện lệnh thay vì gõ dòng lệnh văn bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép nhiều chương trình (ví dụ: trình duyệt web, trình soạn thảo văn bản) chạy đồng thời trên máy tính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tính năng 'Plug and Play' (PnP) mang lại lợi ích gì khi sử dụng các thiết bị ngoại vi như máy in, USB, hoặc webcam với máy tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hệ điều hành nguồn mở (Open Source) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với hệ điều hành thương mại (Proprietary)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Xét tình huống: Một người dùng muốn sao chép một tệp tin từ ổ cứng sang USB. Chức năng nào của hệ điều hành sẽ chịu trách nhiệm thực hiện thao tác này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hệ điều hành cho thiết bị di động (như smartphone, tablet) thường có những đặc điểm nào khác biệt so với hệ điều hành cho máy tính cá nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong một hệ thống đa người dùng (multi-user), ví dụ như máy chủ của một trường học, hệ điều hành cần đảm bảo điều gì để các người dùng có thể làm việc độc lập và an toàn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) là một kỹ thuật quản lý bộ nhớ của hệ điều hành. Mục đích chính của việc sử dụng bộ nhớ ảo là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hệ điều hành UNIX được biết đến với đặc tính nào sau đây, làm cho nó trở nên phổ biến trong môi trường máy chủ và phát triển phần mềm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Xét tình huống: Bạn muốn cài đặt một phần mềm mới trên máy tính. Hệ điều hành sẽ đóng vai trò gì trong quá trình cài đặt này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi máy tính gặp sự cố (ví dụ: treo máy, lỗi hệ thống), hệ điều hành thường cung cấp cơ chế nào để người dùng có thể khắc phục hoặc khởi động lại hệ thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Giả sử bạn mở nhiều ứng dụng cùng một lúc (ví dụ: Word, Excel, Chrome). Hệ điều hành quản lý việc phân chia thời gian sử dụng CPU giữa các ứng dụng này như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong hệ thống quản lý tệp tin của hệ điều hành, khái niệm 'thư mục' (folder) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại, hệ điều hành thường tích hợp hoặc hỗ trợ cài đặt các phần mềm bảo mật. Tuy nhiên, bản thân hệ điều hành cũng có những cơ chế bảo mật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên phần cứng. Tài nguyên nào sau đây là do hệ điều hành quản lý trực tiếp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quá trình phát triển hệ điều hành, 'kernel' (nhân) là thành phần cốt lõi. Chức năng chính của kernel là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hệ điều hành Windows đã trải qua nhiều phiên bản phát triển. Phiên bản nào được xem là bước ngoặt lớn, đánh dấu sự chuyển mình sang giao diện đồ họa người dùng hiện đại và tích hợp nhiều tính năng mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hệ điều hành macOS của Apple được thiết kế chủ yếu cho loại thiết bị nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong hệ điều hành, 'tiến trình' (process) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi bạn 'tắt máy' (shutdown) máy tính, hệ điều hành thực hiện một loạt các bước để đảm bảo tắt máy an toàn. Bước nào sau đây là một phần của quá trình tắt máy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hệ điều hành cần quản lý bộ nhớ để đảm bảo rằng mỗi chương trình có đủ không gian bộ nhớ để hoạt động và không gây xung đột với chương trình khác. Phương pháp quản lý bộ nhớ nào chia bộ nhớ thành các khối có kích thước cố định?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tường lửa (firewall) là một thành phần quan trọng trong bảo mật hệ thống. Chức năng chính của tường lửa trong hệ điều hành là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Trình điều khiển thiết bị' (device driver) là phần mềm trung gian giữa hệ điều hành và phần cứng. Vai trò của trình điều khiển thiết bị là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hệ điều hành Linux nổi tiếng với tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao. Điều gì làm cho Linux có được tính chất này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'API' (Application Programming Interface - Giao diện lập trình ứng dụng) dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Xét tình huống: Một máy tính bị nhiễm virus và hoạt động chậm chạp, không ổn định. Hệ điều hành có thể hỗ trợ người dùng khắc phục tình trạng này bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Hệ thống tệp tin' (file system) là một phần quan trọng của hệ điều hành. Chức năng chính của hệ thống tệp tin là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Cập nhật hệ điều hành thường xuyên là một việc quan trọng để bảo đảm an ninh và hiệu suất. Tại sao việc cập nhật hệ điều hành lại quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong hệ điều hành đa nhiệm, khi một chương trình gặp lỗi và 'treo' (không phản hồi), hệ điều hành cần có cơ chế gì để không ảnh hưởng đến hoạt động của các chương trình khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn đang sử dụng một máy tính để bàn và muốn kết nối một máy in mới qua cổng USB. Tính năng nào của hệ điều hành cho phép máy tính tự động nhận diện và cài đặt driver phù hợp cho máy in mà bạn không cần phải cài đặt thủ công từ đĩa CD hoặc tải xuống từ trang web?

  • A. Quản lý thiết bị
  • B. Plug & Play
  • C. Giao diện người dùng đồ họa (GUI)
  • D. Quản lý tiến trình

Câu 2: Trong các hệ điều hành hiện đại, việc đa nhiệm (multitasking) cho phép người dùng làm việc đồng thời với nhiều ứng dụng, ví dụ vừa soạn thảo văn bản vừa nghe nhạc. Hệ điều hành thực hiện điều này bằng cách nào?

  • A. Chia sẻ thời gian CPU
  • B. Tăng tốc độ xung nhịp CPU
  • C. Sử dụng bộ nhớ ảo
  • D. Nén dữ liệu ứng dụng

Câu 3: Một người dùng muốn truy cập vào tệp tin "baocao.docx" nằm trong thư mục "Documents" trên ổ đĩa D. Chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý và cho phép người dùng thực hiện thao tác này?

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Quản lý tiến trình
  • C. Quản lý tệp và thư mục
  • D. Quản lý thiết bị ngoại vi

Câu 4: Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI) và giao diện đồ họa (Graphical User Interface - GUI) là hai loại giao diện người dùng phổ biến. Ưu điểm chính của giao diện đồ họa so với giao diện dòng lệnh là gì?

  • A. Tốc độ xử lý lệnh nhanh hơn
  • B. Dễ sử dụng và trực quan hơn
  • C. Tiết kiệm tài nguyên hệ thống hơn
  • D. Khả năng tùy biến cao hơn

Câu 5: Hệ điều hành nguồn mở như Linux mang lại lợi ích gì cho cộng đồng người dùng và nhà phát triển phần mềm?

  • A. Tính ổn định và bảo mật cao hơn
  • B. Giao diện người dùng đẹp và thân thiện hơn
  • C. Hỗ trợ phần cứng đa dạng hơn
  • D. Tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối

Câu 6: Trong hệ điều hành, "driver" (trình điều khiển thiết bị) đóng vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
  • B. Quản lý bộ nhớ RAM
  • C. Cho phép hệ điều hành giao tiếp với phần cứng
  • D. Bảo vệ hệ thống khỏi virus

Câu 7: Hệ điều hành di động như Android và iOS có đặc điểm gì khác biệt so với hệ điều hành dành cho máy tính để bàn như Windows hay macOS?

  • A. Tối ưu hóa cho màn hình cảm ứng và thiết bị di động
  • B. Yêu cầu cấu hình phần cứng mạnh mẽ hơn
  • C. Hỗ trợ nhiều ứng dụng văn phòng phức tạp hơn
  • D. Giao diện dòng lệnh là chủ yếu

Câu 8: Khi một ứng dụng bị treo (không phản hồi) trong hệ điều hành, người dùng thường sử dụng "Task Manager" (hoặc "System Monitor" trên Linux/macOS) để làm gì?

  • A. Gỡ cài đặt ứng dụng
  • B. Buộc đóng ứng dụng bị treo
  • C. Khởi động lại hệ điều hành
  • D. Kiểm tra kết nối mạng

Câu 9: Hệ điều hành UNIX được biết đến với đặc tính nào sau đây, làm cho nó phù hợp với các hệ thống máy chủ và môi trường làm việc chuyên nghiệp?

  • A. Giao diện đồ họa đẹp mắt
  • B. Dễ dàng cài đặt và sử dụng cho người mới
  • C. Tính ổn định và khả năng mở rộng cao
  • D. Giá thành rẻ và nhiều ứng dụng miễn phí

Câu 10: Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) là một kỹ thuật quản lý bộ nhớ trong hệ điều hành. Mục đích chính của việc sử dụng bộ nhớ ảo là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ
  • B. Tiết kiệm năng lượng
  • C. Bảo vệ dữ liệu trong RAM
  • D. Mở rộng khả năng bộ nhớ RAM

Câu 11: Xét tình huống người dùng muốn sao chép một thư mục lớn chứa nhiều tệp tin từ ổ cứng này sang ổ cứng khác. Hệ điều hành sẽ quản lý quá trình này như thế nào?

  • A. Tạo một tiến trình sao chép và quản lý việc truyền dữ liệu
  • B. Ứng dụng trực tiếp phần cứng để sao chép mà không cần can thiệp
  • C. Yêu cầu người dùng tự quản lý việc sao chép từng tệp
  • D. Chỉ cho phép sao chép các tệp tin nhỏ

Câu 12: Trong quản lý bộ nhớ, hệ điều hành sử dụng cơ chế phân trang (paging). Lợi ích chính của phân trang là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ tuần tự
  • B. Cho phép tải các phần không liên tục của chương trình vào bộ nhớ
  • C. Giảm фрагментация bộ nhớ ngoài
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ cache

Câu 13: Hệ điều hành cung cấp môi trường giao tiếp giữa người dùng và máy tính. Môi trường giao tiếp này bao gồm những thành phần nào?

  • A. CPU và bộ nhớ RAM
  • B. Chỉ giao diện dòng lệnh (CLI)
  • C. Giao diện người dùng (GUI hoặc CLI) và các tiện ích hệ thống
  • D. Chỉ các ứng dụng phần mềm

Câu 14: Xét về khía cạnh bảo mật, hệ điều hành đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ dữ liệu và hệ thống?

  • A. Tự động sao lưu dữ liệu hàng ngày
  • B. Ngăn chặn sự cố phần cứng
  • C. Tăng tốc độ kết nối mạng
  • D. Kiểm soát truy cập và quản lý quyền người dùng

Câu 15: Trong quá trình khởi động máy tính, hệ điều hành được tải vào bộ nhớ RAM từ đâu?

  • A. Bộ nhớ cache CPU
  • B. Ổ đĩa cứng (hoặc SSD)
  • C. ROM BIOS
  • D. Thẻ nhớ USB

Câu 16: Một hệ thống máy tính bị chậm, có nhiều ứng dụng chạy ngầm không cần thiết. Chức năng nào của hệ điều hành giúp người dùng giải quyết vấn đề này bằng cách tắt các ứng dụng không mong muốn?

  • A. Quản lý tiến trình
  • B. Quản lý bộ nhớ
  • C. Quản lý thiết bị
  • D. Quản lý tệp và thư mục

Câu 17: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hệ điều hành thay thế phần cứng
  • B. Phần cứng trực tiếp điều khiển phần mềm
  • C. Ứng dụng tương tác với phần cứng thông qua hệ điều hành
  • D. Hệ điều hành và phần mềm ứng dụng là một

Câu 18: Trong môi trường mạng, hệ điều hành máy chủ (server operating system) có vai trò gì quan trọng hơn so với hệ điều hành máy trạm (client operating system)?

  • A. Chạy các ứng dụng đồ họa phức tạp
  • B. Kết nối trực tiếp với máy in
  • C. Bảo mật thông tin cá nhân
  • D. Quản lý tài nguyên và dịch vụ mạng cho nhiều người dùng

Câu 19: Tại sao việc cập nhật hệ điều hành thường xuyên lại quan trọng đối với người dùng máy tính?

  • A. Tăng tốc độ khởi động máy tính
  • B. Khắc phục lỗi và tăng cường bảo mật
  • C. Mở rộng dung lượng ổ cứng
  • D. Cải thiện giao diện người dùng

Câu 20: Hệ điều hành có trách nhiệm điều phối tài nguyên hệ thống (CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi) cho các tiến trình. Mục tiêu chính của việc điều phối này là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật hệ thống
  • B. Giảm tiêu thụ điện năng
  • C. Đảm bảo hiệu suất và tính ổn định của hệ thống
  • D. Đơn giản hóa giao diện người dùng

Câu 21: Trong kiến trúc hệ thống phân lớp (layered system), hệ điều hành thường được đặt ở lớp nào?

  • A. Lớp trung tâm (Kernel)
  • B. Lớp giao diện người dùng
  • C. Lớp ứng dụng
  • D. Lớp phần cứng

Câu 22: Xét tình huống máy tính bị nhiễm virus. Hệ điều hành có thể đóng góp vai trò gì trong việc phòng chống và xử lý virus?

  • A. Tự động loại bỏ mọi loại virus
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn việc lây nhiễm virus
  • C. Tăng tốc độ quét virus
  • D. Cung cấp các cơ chế bảo mật và hỗ trợ phần mềm diệt virus

Câu 23: Cơ chế "quyền người dùng" (user permissions) trong hệ điều hành được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của ứng dụng
  • B. Kiểm soát quyền truy cập và thao tác trên các tài nguyên
  • C. Tiết kiệm dung lượng ổ cứng
  • D. Cải thiện giao diện người dùng

Câu 24: Hệ điều hành macOS của Apple có đặc điểm nổi bật nào so với Windows về mặt giao diện người dùng?

  • A. Khả năng tùy biến cao hơn
  • B. Hỗ trợ nhiều loại phần cứng hơn
  • C. Tính nhất quán và thiết kế đồ họa tinh tế
  • D. Giao diện dòng lệnh mạnh mẽ hơn

Câu 25: Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật "đoạn" (segmentation) khác với "phân trang" (paging) ở điểm nào?

  • A. Phân trang hiệu quả hơn segmentation
  • B. Segmentation chỉ dùng cho bộ nhớ ảo
  • C. Cả hai đều giống nhau
  • D. Đoạn có kích thước thay đổi, phân trang có kích thước cố định

Câu 26: Hệ điều hành nhúng (embedded operating system) được sử dụng trong các thiết bị nào?

  • A. Thiết bị di động, thiết bị IoT, hệ thống điều khiển công nghiệp
  • B. Máy tính cá nhân, máy chủ
  • C. Siêu máy tính
  • D. Máy tính lượng tử

Câu 27: Chức năng "quản lý tiến trình" của hệ điều hành bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Quản lý bộ nhớ và thiết bị
  • B. Tạo, hủy, điều phối và giao tiếp giữa các tiến trình
  • C. Quản lý tệp và thư mục
  • D. Cung cấp giao diện người dùng

Câu 28: Tính năng "đa người dùng" (multi-user) của một số hệ điều hành cho phép điều gì?

  • A. Chạy nhiều ứng dụng trên một máy tính
  • B. Kết nối nhiều máy tính vào một mạng
  • C. Nhiều người dùng cùng lúc truy cập và làm việc trên hệ thống
  • D. Tăng tốc độ xử lý cho một người dùng

Câu 29: Trong hệ thống tệp tin, hệ điều hành sử dụng cấu trúc thư mục (directory structure) để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập tệp tin
  • B. Tiết kiệm dung lượng ổ cứng
  • C. Bảo vệ tệp tin khỏi virus
  • D. Tổ chức và quản lý tệp tin một cách có hệ thống

Câu 30: Hệ điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên và cung cấp giao diện cho người dùng. Nếu không có hệ điều hành, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Máy tính không thể hoạt động hiệu quả và người dùng khó tương tác
  • B. Máy tính vẫn hoạt động nhưng chậm hơn
  • C. Ứng dụng vẫn chạy nhưng không có giao diện
  • D. Phần cứng sẽ tự quản lý tài nguyên

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bạn đang sử dụng một máy tính để bàn và muốn kết nối một máy in mới qua cổng USB. Tính năng nào của hệ điều hành cho phép máy tính tự động nhận diện và cài đặt driver phù hợp cho máy in mà bạn không cần phải cài đặt thủ công từ đĩa CD hoặc tải xuống từ trang web?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong các hệ điều hành hiện đại, việc đa nhiệm (multitasking) cho phép người dùng làm việc đồng thời với nhiều ứng dụng, ví dụ vừa soạn thảo văn bản vừa nghe nhạc. Hệ điều hành thực hiện điều này bằng cách nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một người dùng muốn truy cập vào tệp tin 'baocao.docx' nằm trong thư mục 'Documents' trên ổ đĩa D. Chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý và cho phép người dùng thực hiện thao tác này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI) và giao diện đồ họa (Graphical User Interface - GUI) là hai loại giao diện người dùng phổ biến. Ưu điểm chính của giao diện đồ họa so với giao diện dòng lệnh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hệ điều hành nguồn mở như Linux mang lại lợi ích gì cho cộng đồng người dùng và nhà phát triển phần mềm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong hệ điều hành, 'driver' (trình điều khiển thiết bị) đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hệ điều hành di động như Android và iOS có đặc điểm gì khác biệt so với hệ điều hành dành cho máy tính để bàn như Windows hay macOS?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi một ứng dụng bị treo (không phản hồi) trong hệ điều hành, người dùng thường sử dụng 'Task Manager' (hoặc 'System Monitor' trên Linux/macOS) để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hệ điều hành UNIX được biết đến với đặc tính nào sau đây, làm cho nó phù hợp với các hệ thống máy chủ và môi trường làm việc chuyên nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) là một kỹ thuật quản lý bộ nhớ trong hệ điều hành. Mục đích chính của việc sử dụng bộ nhớ ảo là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Xét tình huống người dùng muốn sao chép một thư mục lớn chứa nhiều tệp tin từ ổ cứng này sang ổ cứng khác. Hệ điều hành sẽ quản lý quá trình này như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quản lý bộ nhớ, hệ điều hành sử dụng cơ chế phân trang (paging). Lợi ích chính của phân trang là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hệ điều hành cung cấp môi trường giao tiếp giữa người dùng và máy tính. Môi trường giao tiếp này bao gồm những thành phần nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Xét về khía cạnh bảo mật, hệ điều hành đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ dữ liệu và hệ thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong quá trình khởi động máy tính, hệ điều hành được tải vào bộ nhớ RAM từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một hệ thống máy tính bị chậm, có nhiều ứng dụng chạy ngầm không cần thiết. Chức năng nào của hệ điều hành giúp người dùng giải quyết vấn đề này bằng cách tắt các ứng dụng không mong muốn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong môi trường mạng, hệ điều hành máy chủ (server operating system) có vai trò gì quan trọng hơn so với hệ điều hành máy trạm (client operating system)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tại sao việc cập nhật hệ điều hành thường xuyên lại quan trọng đối với người dùng máy tính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hệ điều hành có trách nhiệm điều phối tài nguyên hệ thống (CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi) cho các tiến trình. Mục tiêu chính của việc điều phối này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong kiến trúc hệ thống phân lớp (layered system), hệ điều hành thường được đặt ở lớp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Xét tình huống máy tính bị nhiễm virus. Hệ điều hành có thể đóng góp vai trò gì trong việc phòng chống và xử lý virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Cơ chế 'quyền người dùng' (user permissions) trong hệ điều hành được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hệ điều hành macOS của Apple có đặc điểm nổi bật nào so với Windows về mặt giao diện người dùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật 'đoạn' (segmentation) khác với 'phân trang' (paging) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hệ điều hành nhúng (embedded operating system) được sử dụng trong các thiết bị nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Chức năng 'quản lý tiến trình' của hệ điều hành bao gồm những hoạt động chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tính năng 'đa người dùng' (multi-user) của một số hệ điều hành cho phép điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong hệ thống tệp tin, hệ điều hành sử dụng cấu trúc thư mục (directory structure) để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Hệ điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên và cung cấp giao diện cho người dùng. Nếu không có hệ điều hành, điều gì sẽ xảy ra?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi một người dùng mở nhiều ứng dụng trên máy tính, hệ điều hành đóng vai trò chính trong việc điều phối và chia sẻ tài nguyên CPU giữa các ứng dụng đó. Chức năng này của hệ điều hành được gọi là gì?

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Quản lý thiết bị ngoại vi
  • C. Quản lý tiến trình và điều phối tài nguyên
  • D. Cung cấp giao diện người dùng

Câu 2: Một hệ điều hành được mô tả là "nguồn mở". Điều này có nghĩa là gì về mặt pháp lý và sử dụng phần mềm?

  • A. Hệ điều hành này được phát triển bởi một công ty lớn và có bản quyền chặt chẽ.
  • B. Mã nguồn của hệ điều hành được công khai, cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối.
  • C. Hệ điều hành này miễn phí sử dụng nhưng không được phép sửa đổi mã nguồn.
  • D. Chỉ các nhà phát triển chuyên nghiệp mới được phép sử dụng hệ điều hành này.

Câu 3: Tính năng "Plug and Play" giúp người dùng dễ dàng kết nối thiết bị ngoại vi với máy tính. Hãy cho biết lợi ích chính của tính năng này từ góc độ trải nghiệm người dùng.

  • A. Giảm thiểu các bước cài đặt phức tạp và thời gian chờ đợi khi thêm thiết bị mới.
  • B. Tăng cường khả năng bảo mật cho hệ thống khi kết nối thiết bị lạ.
  • C. Cho phép người dùng tùy chỉnh sâu hơn vào phần cứng của máy tính.
  • D. Đảm bảo thiết bị ngoại vi luôn hoạt động với hiệu suất tối đa.

Câu 4: Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI) và giao diện đồ họa (Graphical User Interface - GUI) là hai loại giao diện người dùng phổ biến. Trong tình huống nào thì giao diện dòng lệnh (CLI) có thể hiệu quả hơn so với giao diện đồ họa (GUI)?

  • A. Khi người dùng mới bắt đầu làm quen với máy tính và hệ điều hành.
  • B. Khi thực hiện các tác vụ chỉnh sửa ảnh hoặc video phức tạp.
  • C. Khi cần duyệt web và sử dụng các ứng dụng văn phòng.
  • D. Khi cần thực hiện các tác vụ quản trị hệ thống hàng loạt hoặc tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại.

Câu 5: Hệ điều hành di động như Android và iOS có những đặc điểm khác biệt so với hệ điều hành máy tính để bàn như Windows và macOS. Đâu là đặc điểm chính của hệ điều hành di động, phản ánh sự khác biệt này?

  • A. Khả năng chạy đa nhiệm mạnh mẽ và xử lý các ứng dụng nặng.
  • B. Tối ưu hóa cho thiết bị cảm ứng, tích hợp cảm biến và quản lý năng lượng hiệu quả.
  • C. Hỗ trợ nhiều loại phần cứng ngoại vi phức tạp như máy in, máy quét.
  • D. Giao diện dòng lệnh mạnh mẽ cho phép tùy biến hệ thống sâu rộng.

Câu 6: Trong quản lý bộ nhớ, hệ điều hành sử dụng cơ chế bộ nhớ ảo (Virtual Memory). Mục đích chính của bộ nhớ ảo là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu của CPU.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu khi hệ thống gặp sự cố.
  • C. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM).
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ cho người dùng.

Câu 7: Hệ điều hành UNIX được biết đến với kiến trúc "đa nhiệm" và "đa người dùng". "Đa nhiệm" trong bối cảnh này có nghĩa là gì?

  • A. Hệ điều hành có thể thực hiện đồng thời nhiều công việc hoặc tiến trình khác nhau.
  • B. Hệ điều hành được thiết kế để chạy trên nhiều loại thiết bị khác nhau.
  • C. Hệ điều hành có nhiều phiên bản khác nhau cho người dùng lựa chọn.
  • D. Hệ điều hành có thể tự động cập nhật và nâng cấp phiên bản.

Câu 8: Khi bạn xóa một tệp tin trên máy tính, hệ điều hành thường không xóa hoàn toàn dữ liệu ngay lập tức. Thay vào đó, nó có thể chuyển tệp tin vào "Thùng rác" (Recycle Bin). Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để nén tệp tin và tiết kiệm không gian lưu trữ.
  • B. Để cho phép người dùng phục hồi lại các tệp tin đã xóa nhầm.
  • C. Để tăng tốc độ truy cập vào các tệp tin khác trên ổ cứng.
  • D. Để bảo vệ tệp tin khỏi virus và phần mềm độc hại.

Câu 9: Trong hệ thống phân quyền truy cập tệp tin, hệ điều hành cho phép thiết lập các quyền khác nhau (ví dụ: chỉ đọc, đọc và ghi, thực thi) cho người dùng hoặc nhóm người dùng khác nhau. Tại sao việc quản lý quyền truy cập tệp tin lại quan trọng?

  • A. Để tăng tốc độ mở và chỉnh sửa tệp tin.
  • B. Để dễ dàng chia sẻ tệp tin với nhiều người dùng.
  • C. Để bảo vệ dữ liệu quan trọng và kiểm soát ai có thể truy cập hoặc thay đổi thông tin.
  • D. Để sắp xếp và quản lý tệp tin một cách khoa học hơn.

Câu 10: Khi một ứng dụng bị "treo" (không phản hồi) trên hệ điều hành, người dùng thường có thể sử dụng "Trình quản lý tác vụ" (Task Manager) để tắt ứng dụng đó. Chức năng chính của Trình quản lý tác vụ là gì?

  • A. Để tối ưu hóa hiệu suất của bộ nhớ RAM.
  • B. Để kiểm tra và sửa lỗi phần cứng của máy tính.
  • C. Để cài đặt và gỡ bỏ phần mềm ứng dụng.
  • D. Để giám sát các ứng dụng đang chạy và cho phép người dùng tắt các ứng dụng không phản hồi.

Câu 11: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa phần cứng máy tính và người dùng. Hãy chọn phát biểu nào mô tả đúng nhất vai trò trung gian này.

  • A. Hệ điều hành trực tiếp sản xuất ra các thiết bị phần cứng.
  • B. Hệ điều hành cung cấp một môi trường để người dùng và ứng dụng tương tác với phần cứng một cách dễ dàng.
  • C. Hệ điều hành chỉ hoạt động khi có kết nối internet.
  • D. Hệ điều hành là một loại phần mềm ứng dụng đặc biệt.

Câu 12: Trong quá trình khởi động máy tính, BIOS (Basic Input/Output System) đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của BIOS trong giai đoạn khởi động là gì?

  • A. Quản lý các tệp tin và thư mục trên ổ cứng.
  • B. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng.
  • C. Kiểm tra phần cứng và khởi động hệ điều hành.
  • D. Chạy các ứng dụng phần mềm ngay khi máy tính bật.

Câu 13: Hệ điều hành có trách nhiệm quản lý các thiết bị ngoại vi như máy in, chuột, bàn phím. Phương thức giao tiếp chính giữa hệ điều hành và các thiết bị ngoại vi là thông qua cái gì?

  • A. Ứng dụng phần mềm
  • B. Giao diện người dùng
  • C. Bộ vi xử lý trung tâm (CPU)
  • D. Trình điều khiển thiết bị (Device Drivers)

Câu 14: Một số hệ điều hành hỗ trợ "chế độ tương thích" (Compatibility Mode) khi chạy các ứng dụng cũ. Khi nào thì chế độ tương thích này trở nên hữu ích?

  • A. Khi một ứng dụng được thiết kế cho phiên bản hệ điều hành cũ hơn và không hoạt động đúng cách trên phiên bản mới.
  • B. Khi muốn tăng tốc độ chạy của các ứng dụng hiện đại.
  • C. Khi muốn cài đặt các trình điều khiển thiết bị ngoại vi.
  • D. Khi muốn truy cập vào các tệp tin hệ thống quan trọng.

Câu 15: Hệ điều hành hiện đại thường tích hợp các tính năng bảo mật. Một trong những tính năng bảo mật cơ bản nhất là "tường lửa" (Firewall). Tường lửa có chức năng chính là gì?

  • A. Quét và diệt virus trên máy tính.
  • B. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng.
  • C. Kiểm soát lưu lượng mạng ra vào máy tính, ngăn chặn truy cập trái phép.
  • D. Sao lưu dữ liệu hệ thống định kỳ.

Câu 16: Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc quản lý năng lượng, đặc biệt trên các thiết bị di động. Hãy cho biết một biện pháp quản lý năng lượng phổ biến mà hệ điều hành thường áp dụng.

  • A. Tăng tốc độ xung nhịp CPU khi pin yếu.
  • B. Tự động giảm độ sáng màn hình và tắt các kết nối không cần thiết khi pin yếu.
  • C. Tải thêm pin từ internet khi pin sắp hết.
  • D. Vô hiệu hóa tất cả các ứng dụng chạy nền để tiết kiệm năng lượng.

Câu 17: Trong hệ thống tệp tin, hệ điều hành sử dụng cấu trúc thư mục (folders) để tổ chức dữ liệu. Lợi ích chính của việc sử dụng thư mục là gì?

  • A. Giúp người dùng dễ dàng sắp xếp, tìm kiếm và quản lý các tệp tin.
  • B. Tăng tốc độ đọc và ghi dữ liệu trên ổ cứng.
  • C. Bảo vệ tệp tin khỏi bị xóa hoặc sửa đổi trái phép.
  • D. Giảm dung lượng lưu trữ của tệp tin.

Câu 18: Hệ điều hành có thể được phân loại thành hệ điều hành máy tính cá nhân, hệ điều hành máy chủ, và hệ điều hành nhúng. Hệ điều hành nhúng thường được sử dụng trong loại thiết bị nào?

  • A. Máy tính xách tay và máy tính để bàn
  • B. Máy chủ web và máy chủ cơ sở dữ liệu
  • C. Điện thoại thông minh, thiết bị IoT (Internet of Things), và hệ thống điều khiển công nghiệp
  • D. Siêu máy tính và trung tâm dữ liệu lớn

Câu 19: Khi một chương trình yêu cầu truy cập vào một tệp tin trên ổ cứng, hệ điều hành sẽ can thiệp để kiểm soát truy cập. Tại sao hệ điều hành cần kiểm soát việc truy cập tệp tin?

  • A. Để tăng tốc độ mở tệp tin.
  • B. Để giảm dung lượng tệp tin.
  • C. Để dễ dàng sao chép tệp tin.
  • D. Để đảm bảo an toàn dữ liệu, ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu.

Câu 20: Hệ điều hành cung cấp các "tiện ích hệ thống" (System Utilities) cho người dùng. Một ví dụ về tiện ích hệ thống là gì?

  • A. Trình duyệt web
  • B. Chương trình quản lý tệp tin (File Explorer/Finder)
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản
  • D. Ứng dụng chơi game

Câu 21: Hãy so sánh hệ điều hành Windows và Linux về mặt giấy phép sử dụng và khả năng tùy biến.

  • A. Windows là nguồn mở và có khả năng tùy biến cao, Linux là phần mềm thương mại và ít tùy biến.
  • B. Cả Windows và Linux đều là nguồn mở và có khả năng tùy biến cao.
  • C. Windows là phần mềm thương mại và ít tùy biến, Linux thường là nguồn mở và có khả năng tùy biến cao.
  • D. Cả Windows và Linux đều là phần mềm thương mại và ít tùy biến.

Câu 22: Tưởng tượng bạn đang sử dụng một máy tính chạy hệ điều hành và gặp sự cố khi cài đặt một phần mềm mới. Lỗi có thể liên quan đến hệ điều hành là gì?

  • A. Lỗi do kết nối internet không ổn định.
  • B. Lỗi do phần cứng máy tính bị hỏng.
  • C. Lỗi do người dùng nhập sai mật khẩu.
  • D. Lỗi do phần mềm không tương thích với phiên bản hệ điều hành hiện tại hoặc thiếu quyền quản trị.

Câu 23: Trong ngữ cảnh hệ điều hành, "kernel" (nhân) là gì và vai trò của nó quan trọng như thế nào?

  • A. Kernel là giao diện đồ họa chính của hệ điều hành.
  • B. Kernel là phần cốt lõi của hệ điều hành, quản lý tài nguyên và giao tiếp trực tiếp với phần cứng.
  • C. Kernel là một ứng dụng tiện ích giúp quản lý tệp tin.
  • D. Kernel là tên gọi khác của trình quản lý tác vụ.

Câu 24: Giả sử bạn muốn kiểm tra thông tin cấu hình phần cứng của máy tính (ví dụ: loại CPU, dung lượng RAM) trên hệ điều hành Windows. Bạn sẽ sử dụng công cụ hoặc tiện ích hệ thống nào?

  • A. Trình duyệt web
  • B. Windows Media Player
  • C. System Information (Thông tin Hệ thống)
  • D. Command Prompt (Dòng lệnh)

Câu 25: Một công ty muốn lựa chọn hệ điều hành cho máy chủ của mình. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn hệ điều hành máy chủ?

  • A. Tính ổn định, bảo mật và khả năng quản lý từ xa.
  • B. Giao diện đồ họa đẹp mắt và dễ sử dụng.
  • C. Số lượng ứng dụng giải trí và game hỗ trợ.
  • D. Giá thành rẻ và dễ dàng cài đặt.

Câu 26: Trong hệ điều hành, "tiến trình" (process) và "luồng" (thread) là hai khái niệm liên quan đến việc thực thi chương trình. Sự khác biệt chính giữa tiến trình và luồng là gì?

  • A. Tiến trình là đơn vị thực thi nhỏ hơn luồng.
  • B. Luồng là đơn vị quản lý tài nguyên lớn hơn tiến trình.
  • C. Tiến trình và luồng là hoàn toàn giống nhau, chỉ khác tên gọi.
  • D. Tiến trình là một chương trình đang chạy với không gian bộ nhớ riêng, luồng là một phần của tiến trình và chia sẻ không gian bộ nhớ với các luồng khác trong cùng tiến trình.

Câu 27: Hệ điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bộ nhớ. Phương pháp "phân trang" (paging) trong quản lý bộ nhớ giúp giải quyết vấn đề gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
  • B. Cho phép chương trình lớn hơn bộ nhớ vật lý được nạp và chạy.
  • C. Bảo vệ bộ nhớ khỏi virus.
  • D. Giảm tiêu thụ điện năng của bộ nhớ.

Câu 28: Hãy xem xét tình huống một hệ thống máy tính bị nhiễm virus và hoạt động chậm chạp. Hệ điều hành có thể cung cấp công cụ hoặc tính năng nào để giúp người dùng khắc phục tình huống này?

  • A. Công cụ sao lưu và phục hồi hệ thống.
  • B. Trình quản lý thiết bị.
  • C. Phần mềm diệt virus (tích hợp hoặc có thể cài đặt trên hệ điều hành).
  • D. Tiện ích kiểm tra ổ cứng.

Câu 29: Trong hệ điều hành, cơ chế "ngắt" (interrupt) được sử dụng để xử lý các sự kiện từ phần cứng hoặc phần mềm. Mục đích chính của cơ chế ngắt là gì?

  • A. Cho phép hệ điều hành phản ứng kịp thời với các sự kiện và yêu cầu từ phần cứng hoặc phần mềm.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
  • C. Bảo vệ hệ thống khỏi các lỗi phần cứng.
  • D. Quản lý bộ nhớ ảo hiệu quả hơn.

Câu 30: Một người dùng muốn chia sẻ dữ liệu giữa máy tính Windows và máy tính Linux trong mạng nội bộ. Hệ điều hành cần hỗ trợ giao thức mạng nào để việc chia sẻ tệp tin trở nên dễ dàng?

  • A. Bluetooth
  • B. NFC (Near Field Communication)
  • C. Hồng ngoại (Infrared)
  • D. SMB/CIFS (Server Message Block/Common Internet File System)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi một người dùng mở nhiều ứng dụng trên máy tính, hệ điều hành đóng vai trò chính trong việc điều phối và chia sẻ tài nguyên CPU giữa các ứng dụng đó. Chức năng này của hệ điều hành được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một hệ điều hành được mô tả là 'nguồn mở'. Điều này có nghĩa là gì về mặt pháp lý và sử dụng phần mềm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tính năng 'Plug and Play' giúp người dùng dễ dàng kết nối thiết bị ngoại vi với máy tính. Hãy cho biết lợi ích chính của tính năng này từ góc độ trải nghiệm người dùng.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI) và giao diện đồ họa (Graphical User Interface - GUI) là hai loại giao diện người dùng phổ biến. Trong tình huống nào thì giao diện dòng lệnh (CLI) có thể hiệu quả hơn so với giao diện đồ họa (GUI)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hệ điều hành di động như Android và iOS có những đặc điểm khác biệt so với hệ điều hành máy tính để bàn như Windows và macOS. Đâu là đặc điểm chính của hệ điều hành di động, phản ánh sự khác biệt này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong quản lý bộ nhớ, hệ điều hành sử dụng cơ chế bộ nhớ ảo (Virtual Memory). Mục đích chính của bộ nhớ ảo là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hệ điều hành UNIX được biết đến với kiến trúc 'đa nhiệm' và 'đa người dùng'. 'Đa nhiệm' trong bối cảnh này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi bạn xóa một tệp tin trên máy tính, hệ điều hành thường không xóa hoàn toàn dữ liệu ngay lập tức. Thay vào đó, nó có thể chuyển tệp tin vào 'Thùng rác' (Recycle Bin). Mục đích của việc này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong hệ thống phân quyền truy cập tệp tin, hệ điều hành cho phép thiết lập các quyền khác nhau (ví dụ: chỉ đọc, đọc và ghi, thực thi) cho người dùng hoặc nhóm người dùng khác nhau. Tại sao việc quản lý quyền truy cập tệp tin lại quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi một ứng dụng bị 'treo' (không phản hồi) trên hệ điều hành, người dùng thường có thể sử dụng 'Trình quản lý tác vụ' (Task Manager) để tắt ứng dụng đó. Chức năng chính của Trình quản lý tác vụ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa phần cứng máy tính và người dùng. Hãy chọn phát biểu nào mô tả đúng nhất vai trò trung gian này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong quá trình khởi động máy tính, BIOS (Basic Input/Output System) đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của BIOS trong giai đoạn khởi động là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hệ điều hành có trách nhiệm quản lý các thiết bị ngoại vi như máy in, chuột, bàn phím. Phương thức giao tiếp chính giữa hệ điều hành và các thiết bị ngoại vi là thông qua cái gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một số hệ điều hành hỗ trợ 'chế độ tương thích' (Compatibility Mode) khi chạy các ứng dụng cũ. Khi nào thì chế độ tương thích này trở nên hữu ích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hệ điều hành hiện đại thường tích hợp các tính năng bảo mật. Một trong những tính năng bảo mật cơ bản nhất là 'tường lửa' (Firewall). Tường lửa có chức năng chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc quản lý năng lượng, đặc biệt trên các thiết bị di động. Hãy cho biết một biện pháp quản lý năng lượng phổ biến mà hệ điều hành thường áp dụng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong hệ thống tệp tin, hệ điều hành sử dụng cấu trúc thư mục (folders) để tổ chức dữ liệu. Lợi ích chính của việc sử dụng thư mục là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hệ điều hành có thể được phân loại thành hệ điều hành máy tính cá nhân, hệ điều hành máy chủ, và hệ điều hành nhúng. Hệ điều hành nhúng thường được sử dụng trong loại thiết bị nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi một chương trình yêu cầu truy cập vào một tệp tin trên ổ cứng, hệ điều hành sẽ can thiệp để kiểm soát truy cập. Tại sao hệ điều hành cần kiểm soát việc truy cập tệp tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hệ điều hành cung cấp các 'tiện ích hệ thống' (System Utilities) cho người dùng. Một ví dụ về tiện ích hệ thống là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hãy so sánh hệ điều hành Windows và Linux về mặt giấy phép sử dụng và khả năng tùy biến.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tưởng tượng bạn đang sử dụng một máy tính chạy hệ điều hành và gặp sự cố khi cài đặt một phần mềm mới. Lỗi có thể liên quan đến hệ điều hành là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'kernel' (nhân) là gì và vai trò của nó quan trọng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giả sử bạn muốn kiểm tra thông tin cấu hình phần cứng của máy tính (ví dụ: loại CPU, dung lượng RAM) trên hệ điều hành Windows. Bạn sẽ sử dụng công cụ hoặc tiện ích hệ thống nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một công ty muốn lựa chọn hệ điều hành cho máy chủ của mình. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn hệ điều hành máy chủ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong hệ điều hành, 'tiến trình' (process) và 'luồng' (thread) là hai khái niệm liên quan đến việc thực thi chương trình. Sự khác biệt chính giữa tiến trình và luồng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hệ điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bộ nhớ. Phương pháp 'phân trang' (paging) trong quản lý bộ nhớ giúp giải quyết vấn đề gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hãy xem xét tình huống một hệ thống máy tính bị nhiễm virus và hoạt động chậm chạp. Hệ điều hành có thể cung cấp công cụ hoặc tính năng nào để giúp người dùng khắc phục tình huống này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong hệ điều hành, cơ chế 'ngắt' (interrupt) được sử dụng để xử lý các sự kiện từ phần cứng hoặc phần mềm. Mục đích chính của cơ chế ngắt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một người dùng muốn chia sẻ dữ liệu giữa máy tính Windows và máy tính Linux trong mạng nội bộ. Hệ điều hành cần hỗ trợ giao thức mạng nào để việc chia sẻ tệp tin trở nên dễ dàng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn của An mới mua một máy tính mới và muốn cài đặt thêm một card đồ họa rời. Tính năng nào của hệ điều hành sẽ giúp máy tính tự động nhận diện và sẵn sàng sử dụng card đồ họa này sau khi cắm vào mà không cần An phải cài đặt trình điều khiển thủ công từ đĩa CD?

  • A. Quản lý bộ nhớ ảo
  • B. Giao diện dòng lệnh
  • C. Quản lý tiến trình
  • D. Plug & Play

Câu 2: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Vậy, khi người dùng muốn mở một tệp văn bản đã lưu trên ổ cứng, hệ điều hành sẽ thực hiện chức năng nào sau đây để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Điều phối tài nguyên CPU cho các ứng dụng
  • B. Quản lý tệp và thư mục để truy cập dữ liệu
  • C. Cung cấp giao diện đồ họa để hiển thị hình ảnh
  • D. Kiểm soát hoạt động của card mạng

Câu 3: Trong các hệ điều hành hiện đại, người dùng có thể chạy đồng thời nhiều ứng dụng như duyệt web, soạn thảo văn bản, và nghe nhạc. Khả năng này được hỗ trợ bởi đặc điểm nào của hệ điều hành?

  • A. Đa nhiệm
  • B. Đơn nhiệm
  • C. Mã nguồn đóng
  • D. Giao diện dòng lệnh

Câu 4: Bạn đang sử dụng một máy tính cấu hình yếu và nhận thấy máy chạy chậm khi mở nhiều ứng dụng cùng lúc. Giải pháp nào sau đây liên quan đến hệ điều hành có thể giúp cải thiện hiệu suất làm việc của máy tính?

  • A. Nâng cấp lên hệ điều hành mới nhất
  • B. Chuyển sang sử dụng giao diện dòng lệnh hoàn toàn
  • C. Tối ưu hóa bộ nhớ ảo và quản lý tiến trình hệ điều hành
  • D. Cài đặt thêm nhiều phần mềm diệt virus

Câu 5: Hệ điều hành Linux được biết đến là một hệ điều hành mã nguồn mở. Điều này mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và cộng đồng phát triển phần mềm?

  • A. Đảm bảo tính ổn định và bảo mật tuyệt đối
  • B. Cho phép người dùng tự do tùy chỉnh, sửa đổi và phân phối lại
  • C. Luôn có giao diện đồ họa đẹp mắt và dễ sử dụng hơn
  • D. Tương thích hoàn toàn với tất cả các loại phần cứng

Câu 6: Giả sử bạn muốn cài đặt một phần mềm mới trên máy tính. Hệ điều hành sẽ cung cấp môi trường và các dịch vụ cần thiết để phần mềm này có thể hoạt động. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của hệ điều hành?

  • A. Quản lý năng lượng tiêu thụ của máy tính
  • B. Kiểm soát tốc độ quạt làm mát CPU
  • C. Cung cấp các công cụ chỉnh sửa ảnh và video
  • D. Cung cấp môi trường để các ứng dụng chạy và tương tác với phần cứng

Câu 7: Điểm khác biệt lớn nhất giữa hệ điều hành dành cho máy tính để bàn (như Windows, macOS) và hệ điều hành dành cho thiết bị di động (như Android, iOS) là gì?

  • A. Hệ điều hành di động không có giao diện đồ họa
  • B. Hệ điều hành máy tính để bàn luôn là mã nguồn đóng
  • C. Hệ điều hành di động tối ưu cho giao diện cảm ứng và quản lý năng lượng
  • D. Hệ điều hành máy tính để bàn không hỗ trợ kết nối mạng

Câu 8: Trong lịch sử phát triển của hệ điều hành Windows, phiên bản nào được xem là bước ngoặt lớn, đánh dấu sự chuyển mình sang giao diện đồ họa người dùng (GUI) và cơ chế Plug & Play?

  • A. Windows XP
  • B. Windows 95
  • C. Windows 3.1
  • D. Windows 7

Câu 9: Khi một chương trình bị "treo" và không phản hồi, bạn thường sử dụng "Task Manager" (hoặc "System Monitor" trên Linux/macOS) để tắt chương trình đó. Đây là một ví dụ về chức năng nào của hệ điều hành?

  • A. Quản lý tiến trình
  • B. Quản lý bộ nhớ
  • C. Quản lý thiết bị
  • D. Quản lý tệp và thư mục

Câu 10: Bạn muốn chia sẻ dữ liệu giữa các máy tính trong mạng nội bộ của gia đình. Hệ điều hành cung cấp tính năng nào để thực hiện việc này một cách dễ dàng?

  • A. Tính năng tường lửa
  • B. Tính năng sao lưu và phục hồi hệ thống
  • C. Tính năng quản lý người dùng
  • D. Tính năng chia sẻ tệp và thư mục qua mạng

Câu 11: Hệ điều hành UNIX nổi tiếng với đặc điểm nào sau đây, khiến nó trở thành nền tảng vững chắc cho nhiều hệ thống máy chủ và các hệ điều hành khác?

  • A. Chỉ dành cho máy tính cá nhân
  • B. Tính ổn định, khả năng mở rộng và đa người dùng
  • C. Giao diện đồ họa đơn giản và dễ sử dụng
  • D. Khả năng tương thích tuyệt đối với phần cứng

Câu 12: Trong quá trình khởi động máy tính, hệ điều hành được nạp vào bộ nhớ chính (RAM) để bắt đầu điều khiển và quản lý toàn bộ hệ thống. Quá trình nạp hệ điều hành này được gọi là gì?

  • A. Định dạng ổ cứng
  • B. Kiểm tra phần cứng POST
  • C. Khởi động (Booting)
  • D. Tắt máy (Shutdown)

Câu 13: Khi bạn sử dụng chuột để nhấp vào một biểu tượng trên màn hình, hệ điều hành sẽ chuyển đổi hành động vật lý này thành các lệnh mà máy tính có thể hiểu và thực hiện. Chức năng này thuộc về thành phần nào của hệ điều hành?

  • A. Giao diện người dùng (User Interface)
  • B. Nhân hệ điều hành (Kernel)
  • C. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver)
  • D. Bộ quản lý bộ nhớ (Memory Manager)

Câu 14: Một hệ điều hành được coi là "đa người dùng" khi nó có khả năng nào sau đây?

  • A. Chạy được nhiều ứng dụng cùng lúc
  • B. Cho phép nhiều người dùng truy cập và làm việc trên cùng một máy tính đồng thời
  • C. Hỗ trợ nhiều loại thiết bị ngoại vi khác nhau
  • D. Có giao diện đồ họa thân thiện với người dùng

Câu 15: Trong quản lý bộ nhớ, hệ điều hành sử dụng kỹ thuật "bộ nhớ ảo" (Virtual Memory). Mục đích chính của bộ nhớ ảo là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu từ ổ cứng
  • B. Giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu khi có sự cố
  • C. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng RAM vật lý
  • D. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của máy tính

Câu 16: Khi bạn muốn thay đổi hình nền màn hình, cài đặt độ phân giải, hoặc điều chỉnh âm lượng hệ thống, bạn thường tương tác với thành phần nào của hệ điều hành?

  • A. Tiện ích hệ thống (System Utilities)
  • B. Nhân hệ điều hành (Kernel)
  • C. Trình biên dịch (Compiler)
  • D. Bộ nạp chương trình (Loader)

Câu 17: Xét về khía cạnh bảo mật, hệ điều hành thường cung cấp cơ chế kiểm soát truy cập. Mục đích chính của cơ chế này là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
  • B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống và dữ liệu
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất sử dụng pin
  • D. Cải thiện giao diện người dùng

Câu 18: Trong mô hình phân lớp của hệ điều hành, thành phần nào được coi là "trái tim" của hệ điều hành, trực tiếp quản lý phần cứng và cung cấp các dịch vụ cơ bản cho các phần mềm khác?

  • A. Giao diện người dùng (User Interface)
  • B. Tiện ích hệ thống (System Utilities)
  • C. Vỏ hệ điều hành (Shell)
  • D. Nhân hệ điều hành (Kernel)

Câu 19: Một công ty muốn xây dựng hệ thống máy chủ mạnh mẽ, ổn định và có khả năng tùy biến cao. Loại hệ điều hành nào sau đây sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Windows Home
  • B. macOS
  • C. Linux Server
  • D. Android

Câu 20: Khi bạn mở nhiều tab trình duyệt web, mỗi tab hoạt động như một tiến trình riêng biệt. Hệ điều hành có trách nhiệm gì đối với các tiến trình này?

  • A. Quản lý và điều phối tài nguyên cho từng tiến trình
  • B. Diệt virus cho từng tiến trình
  • C. Sao lưu dữ liệu của từng tiến trình
  • D. Cập nhật phiên bản mới cho từng tiến trình

Câu 21: Giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa (GUI) là hai loại giao diện người dùng chính của hệ điều hành. Ưu điểm nổi bật của giao diện dòng lệnh so với giao diện đồ họa là gì?

  • A. Dễ sử dụng và trực quan hơn cho người mới bắt đầu
  • B. Hiệu quả hơn cho các tác vụ quản trị hệ thống và tự động hóa
  • C. Tiêu thụ ít tài nguyên hệ thống hơn
  • D. Hỗ trợ nhiều loại ứng dụng hơn

Câu 22: "Device Driver" (Trình điều khiển thiết bị) là một phần mềm quan trọng của hệ điều hành. Vai trò chính của Device Driver là gì?

  • A. Quản lý bộ nhớ cho các ứng dụng
  • B. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa
  • C. Cho phép hệ điều hành giao tiếp và điều khiển phần cứng
  • D. Kiểm soát truy cập mạng

Câu 23: Trong các hệ điều hành hiện đại, "tường lửa" (Firewall) là một thành phần bảo mật quan trọng. Chức năng chính của tường lửa là gì?

  • A. Diệt virus và phần mềm độc hại
  • B. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
  • C. Quản lý mật khẩu người dùng
  • D. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập mạng trái phép

Câu 24: "Hệ thống tệp" (File System) là cách hệ điều hành tổ chức và quản lý dữ liệu trên ổ cứng. Một trong những chức năng quan trọng của hệ thống tệp là gì?

  • A. Quản lý tiến trình đang chạy
  • B. Tổ chức và cho phép truy cập dữ liệu một cách hiệu quả
  • C. Điều phối tài nguyên CPU
  • D. Cung cấp giao diện người dùng

Câu 25: "API" (Application Programming Interface - Giao diện lập trình ứng dụng) do hệ điều hành cung cấp có vai trò gì đối với các nhà phát triển phần mềm?

  • A. Thay thế cho hệ điều hành
  • B. Giúp người dùng cuối tùy chỉnh hệ điều hành
  • C. Cung cấp các hàm và thủ tục để nhà phát triển tạo ứng dụng tương tác với hệ điều hành
  • D. Kiểm soát phần cứng máy tính trực tiếp

Câu 26: Trong các hệ điều hành hiện đại, cơ chế "cấp quyền người dùng" (User Permissions) được sử dụng để làm gì?

  • A. Kiểm soát quyền truy cập và thao tác của từng người dùng trên hệ thống
  • B. Tăng tốc độ khởi động máy tính
  • C. Cải thiện hiệu suất đa nhiệm
  • D. Tự động cập nhật phần mềm

Câu 27: "Shell" (Vỏ hệ điều hành) là một thành phần giao diện người dùng đặc biệt. Chức năng chính của Shell là gì?

  • A. Quản lý bộ nhớ ảo
  • B. Diễn giải và thực thi các lệnh của người dùng
  • C. Điều khiển phần cứng trực tiếp
  • D. Cung cấp các tiện ích hệ thống

Câu 28: Hệ điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý năng lượng của thiết bị, đặc biệt là trên máy tính xách tay và thiết bị di động. Một trong những cách hệ điều hành quản lý năng lượng là gì?

  • A. Tăng tốc độ CPU khi pin yếu
  • B. Luôn chạy tất cả các ứng dụng ở chế độ nền
  • C. Điều chỉnh tốc độ CPU và tắt các thành phần không cần thiết khi thiết bị nhàn rỗi
  • D. Tự động ngắt kết nối mạng khi pin đầy

Câu 29: So sánh hệ điều hành Windows và Linux, một điểm khác biệt cơ bản về giấy phép sử dụng là gì?

  • A. Cả hai đều là mã nguồn mở hoàn toàn
  • B. Cả hai đều yêu cầu trả phí bản quyền cho mọi phiên bản
  • C. Windows là mã nguồn mở, Linux là mã nguồn đóng
  • D. Windows thường yêu cầu bản quyền thương mại, Linux có nhiều phiên bản miễn phí và mã nguồn mở

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của điện toán đám mây và các thiết bị IoT, vai trò của hệ điều hành có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Hệ điều hành sẽ trở nên ít quan trọng hơn
  • B. Hệ điều hành có thể mở rộng phạm vi hoạt động sang quản lý tài nguyên đám mây và thiết bị IoT
  • C. Hệ điều hành sẽ chỉ còn tồn tại trên máy tính cá nhân
  • D. Hệ điều hành sẽ biến mất hoàn toàn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bạn của An mới mua một máy tính mới và muốn cài đặt thêm một card đồ họa rời. Tính năng nào của hệ điều hành sẽ giúp máy tính tự động nhận diện và sẵn sàng sử dụng card đồ họa này sau khi cắm vào mà không cần An phải cài đặt trình điều khiển thủ công từ đĩa CD?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Vậy, khi người dùng muốn mở một tệp văn bản đã lưu trên ổ cứng, hệ điều hành sẽ thực hiện chức năng nào sau đây để đáp ứng yêu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các hệ điều hành hiện đại, người dùng có thể chạy đồng thời nhiều ứng dụng như duyệt web, soạn thảo văn bản, và nghe nhạc. Khả năng này được hỗ trợ bởi đặc điểm nào của hệ điều hành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Bạn đang sử dụng một máy tính cấu hình yếu và nhận thấy máy chạy chậm khi mở nhiều ứng dụng cùng lúc. Giải pháp nào sau đây liên quan đến hệ điều hành có thể giúp cải thiện hiệu suất làm việc của máy tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hệ điều hành Linux được biết đến là một hệ điều hành mã nguồn mở. Điều này mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và cộng đồng phát triển phần mềm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Giả sử bạn muốn cài đặt một phần mềm mới trên máy tính. Hệ điều hành sẽ cung cấp môi trường và các dịch vụ cần thiết để phần mềm này có thể hoạt động. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của hệ điều hành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Điểm khác biệt lớn nhất giữa hệ điều hành dành cho máy tính để bàn (như Windows, macOS) và hệ điều hành dành cho thiết bị di động (như Android, iOS) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong lịch sử phát triển của hệ điều hành Windows, phiên bản nào được xem là bước ngoặt lớn, đánh dấu sự chuyển mình sang giao diện đồ họa người dùng (GUI) và cơ chế Plug & Play?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi một chương trình bị 'treo' và không phản hồi, bạn thường sử dụng 'Task Manager' (hoặc 'System Monitor' trên Linux/macOS) để tắt chương trình đó. Đây là một ví dụ về chức năng nào của hệ điều hành?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Bạn muốn chia sẻ dữ liệu giữa các máy tính trong mạng nội bộ của gia đình. Hệ điều hành cung cấp tính năng nào để thực hiện việc này một cách dễ dàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hệ điều hành UNIX nổi tiếng với đặc điểm nào sau đây, khiến nó trở thành nền tảng vững chắc cho nhiều hệ thống máy chủ và các hệ điều hành khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quá trình khởi động máy tính, hệ điều hành được nạp vào bộ nhớ chính (RAM) để bắt đầu điều khiển và quản lý toàn bộ hệ thống. Quá trình nạp hệ điều hành này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi bạn sử dụng chuột để nhấp vào một biểu tượng trên màn hình, hệ điều hành sẽ chuyển đổi hành động vật lý này thành các lệnh mà máy tính có thể hiểu và thực hiện. Chức năng này thuộc về thành phần nào của hệ điều hành?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một hệ điều hành được coi là 'đa người dùng' khi nó có khả năng nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong quản lý bộ nhớ, hệ điều hành sử dụng kỹ thuật 'bộ nhớ ảo' (Virtual Memory). Mục đích chính của bộ nhớ ảo là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi bạn muốn thay đổi hình nền màn hình, cài đặt độ phân giải, hoặc điều chỉnh âm lượng hệ thống, bạn thường tương tác với thành phần nào của hệ điều hành?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Xét về khía cạnh bảo mật, hệ điều hành thường cung cấp cơ chế kiểm soát truy cập. Mục đích chính của cơ chế này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong mô hình phân lớp của hệ điều hành, thành phần nào được coi là 'trái tim' của hệ điều hành, trực tiếp quản lý phần cứng và cung cấp các dịch vụ cơ bản cho các phần mềm khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một công ty muốn xây dựng hệ thống máy chủ mạnh mẽ, ổn định và có khả năng tùy biến cao. Loại hệ điều hành nào sau đây sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi bạn mở nhiều tab trình duyệt web, mỗi tab hoạt động như một tiến trình riêng biệt. Hệ điều hành có trách nhiệm gì đối với các tiến trình này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa (GUI) là hai loại giao diện người dùng chính của hệ điều hành. Ưu điểm nổi bật của giao diện dòng lệnh so với giao diện đồ họa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Device Driver' (Trình điều khiển thiết bị) là một phần mềm quan trọng của hệ điều hành. Vai trò chính của Device Driver là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong các hệ điều hành hiện đại, 'tường lửa' (Firewall) là một thành phần bảo mật quan trọng. Chức năng chính của tường lửa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Hệ thống tệp' (File System) là cách hệ điều hành tổ chức và quản lý dữ liệu trên ổ cứng. Một trong những chức năng quan trọng của hệ thống tệp là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'API' (Application Programming Interface - Giao diện lập trình ứng dụng) do hệ điều hành cung cấp có vai trò gì đối với các nhà phát triển phần mềm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong các hệ điều hành hiện đại, cơ chế 'cấp quyền người dùng' (User Permissions) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Shell' (Vỏ hệ điều hành) là một thành phần giao diện người dùng đặc biệt. Chức năng chính của Shell là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hệ điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý năng lượng của thiết bị, đặc biệt là trên máy tính xách tay và thiết bị di động. Một trong những cách hệ điều hành quản lý năng lượng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: So sánh hệ điều hành Windows và Linux, một điểm khác biệt cơ bản về giấy phép sử dụng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của điện toán đám mây và các thiết bị IoT, vai trò của hệ điều hành có thể thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn của An mới mua một máy tính mới nhưng không biết cách cài đặt máy in. An đã hướng dẫn bạn cắm máy in vào cổng USB và bật nguồn máy in. Ngay lập tức, máy tính tự động nhận diện và cài đặt driver cho máy in mà không cần đĩa cài đặt. Tính năng nào của hệ điều hành đã giúp máy tính của bạn An thực hiện được điều này?

  • A. Quản lý bộ nhớ ảo
  • B. Giao diện dòng lệnh
  • C. Quản lý tệp tin
  • D. Plug & Play

Câu 2: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Vậy, khi người dùng muốn mở một ứng dụng soạn thảo văn bản, hệ điều hành sẽ thực hiện công việc gì đầu tiên?

  • A. Hiển thị giao diện đồ họa của ứng dụng
  • B. Cấp phát bộ nhớ và CPU cho ứng dụng
  • C. Kiểm tra bản quyền của ứng dụng
  • D. Kết nối ứng dụng với Internet

Câu 3: Trong các hệ điều hành hiện đại, người dùng có thể làm việc đồng thời với nhiều ứng dụng như vừa nghe nhạc, vừa soạn thảo văn bản, vừa duyệt web. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Đa người dùng
  • B. Đa nền tảng
  • C. Đa nhiệm
  • D. Đa phương tiện

Câu 4: Một công ty muốn xây dựng hệ thống máy chủ để phục vụ cho hàng trăm nhân viên truy cập và làm việc cùng lúc. Yêu cầu hệ thống cần ổn định, bảo mật và có khả năng quản lý nhiều người dùng. Hệ điều hành nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Windows 10
  • B. Linux Server
  • C. macOS
  • D. Android

Câu 5: Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI) và giao diện đồ họa (Graphical User Interface - GUI) là hai loại giao diện người dùng phổ biến của hệ điều hành. Điểm khác biệt lớn nhất giữa chúng là gì?

  • A. CLI sử dụng lệnh văn bản, GUI sử dụng hình ảnh và biểu tượng
  • B. CLI chỉ dành cho máy tính cá nhân, GUI chỉ dành cho máy chủ
  • C. CLI dễ sử dụng hơn GUI
  • D. GUI bảo mật hơn CLI

Câu 6: Hệ điều hành mã nguồn mở (Open Source) mang lại lợi ích gì cho người dùng và cộng đồng phát triển phần mềm?

  • A. Giá thành cao hơn nhưng hiệu năng tốt hơn
  • B. Khả năng tương thích với phần cứng hạn chế
  • C. Tự do sử dụng, sửa đổi và đóng góp vào phát triển
  • D. Ít được cập nhật và hỗ trợ

Câu 7: Trong quá trình khởi động máy tính, hệ điều hành được tải từ đâu vào bộ nhớ RAM để bắt đầu hoạt động?

  • A. CPU
  • B. Ổ đĩa cứng (hoặc SSD)
  • C. ROM BIOS
  • D. Bộ nhớ cache

Câu 8: Khi một chương trình bị treo (không phản hồi), hệ điều hành cung cấp cơ chế nào để người dùng có thể tắt chương trình đó một cách cưỡng bức?

  • A. Chế độ ngủ đông (Hibernate)
  • B. Khởi động lại máy tính (Restart)
  • C. Chế độ chờ (Sleep)
  • D. Trình quản lý tác vụ (Task Manager)

Câu 9: Hệ điều hành trên thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng thường có đặc điểm khác biệt so với hệ điều hành trên máy tính để bàn. Đâu là đặc điểm nổi bật của hệ điều hành di động?

  • A. Khả năng chạy các ứng dụng phức tạp như đồ họa 3D chuyên nghiệp
  • B. Hỗ trợ nhiều loại thiết bị ngoại vi phức tạp
  • C. Giao diện cảm ứng và tối ưu hóa cho thời lượng pin
  • D. Yêu cầu cấu hình phần cứng mạnh mẽ tương đương máy tính để bàn

Câu 10: Xét về khía cạnh bảo mật, việc cập nhật hệ điều hành thường xuyên mang lại lợi ích quan trọng nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
  • B. Sửa các lỗ hổng bảo mật và tăng cường khả năng phòng chống virus
  • C. Cải thiện giao diện người dùng
  • D. Tăng dung lượng ổ cứng khả dụng

Câu 11: Trong một hệ thống đa người dùng, hệ điều hành cần phải quản lý quyền truy cập của từng người dùng đến các tài nguyên hệ thống (tệp tin, thư mục, thiết bị...). Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Đảm bảo tính bảo mật và phân quyền cho từng người dùng
  • B. Tăng hiệu suất làm việc của hệ thống
  • C. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ dữ liệu
  • D. Đơn giản hóa giao diện người dùng

Câu 12: Khi bạn sao chép một tệp tin từ thư mục này sang thư mục khác trên máy tính, hệ điều hành đang thực hiện chức năng nào?

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Quản lý thiết bị ngoại vi
  • C. Quản lý tệp và thư mục
  • D. Điều phối tiến trình

Câu 13: Hệ điều hành UNIX nổi tiếng với tính ổn định và khả năng làm việc trên nhiều nền tảng phần cứng khác nhau. Tính chất này của UNIX được gọi là gì?

  • A. Mã nguồn đóng
  • B. Tính di động (Portable)
  • C. Giao diện đồ họa thân thiện
  • D. Chỉ dành cho máy tính cá nhân

Câu 14: Giả sử máy tính của bạn có bộ nhớ RAM 4GB. Khi bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc và tổng dung lượng bộ nhớ yêu cầu vượt quá 4GB, hệ điều hành sẽ sử dụng cơ chế nào để vẫn có thể chạy các ứng dụng này?

  • A. Bộ nhớ cache
  • B. Bộ nhớ ROM
  • C. Bộ nhớ đệm (Buffer)
  • D. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory)

Câu 15: Để xem thông tin chi tiết về cấu hình phần cứng của máy tính (CPU, RAM, ổ cứng, card mạng...) và các tiến trình đang chạy, người dùng thường sử dụng công cụ nào do hệ điều hành cung cấp?

  • A. Trình duyệt web
  • B. Ứng dụng văn phòng
  • C. Tiện ích hệ thống (System Utilities)
  • D. Phần mềm diệt virus

Câu 16: Trong hệ điều hành, "driver" (trình điều khiển thiết bị) có vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
  • B. Cho phép hệ điều hành giao tiếp và điều khiển phần cứng
  • C. Quản lý bộ nhớ RAM
  • D. Cung cấp giao diện người dùng

Câu 17: Hãy so sánh hệ điều hành Windows và Linux về phương diện "giá thành sử dụng". Đâu là nhận định đúng?

  • A. Linux thường miễn phí hoặc chi phí thấp hơn Windows
  • B. Windows luôn miễn phí, Linux phải trả phí bản quyền
  • C. Cả Windows và Linux đều hoàn toàn miễn phí
  • D. Giá thành của Windows và Linux tương đương nhau

Câu 18: Một người dùng muốn tạo một bản sao lưu (backup) toàn bộ hệ thống (hệ điều hành, ứng dụng, dữ liệu cá nhân) để phòng trường hợp ổ cứng bị hỏng. Hệ điều hành thường cung cấp công cụ nào để thực hiện việc này?

  • A. Trình quản lý tệp tin
  • B. Tường lửa (Firewall)
  • C. Công cụ sao lưu và phục hồi hệ thống (Backup and Restore)
  • D. Phần mềm chống phân mảnh ổ cứng

Câu 19: Xét về tính ổn định và khả năng phục hồi sau lỗi, hệ điều hành nào thường được đánh giá cao hơn trong môi trường máy chủ?

  • A. Windows Desktop
  • B. Linux/UNIX
  • C. Android
  • D. iOS

Câu 20: Khi bạn nhấp đúp chuột vào một biểu tượng ứng dụng trên màn hình, hệ điều hành sẽ thực hiện chuỗi các hành động nào để khởi chạy ứng dụng đó? Sắp xếp theo thứ tự đúng:

  • A. a) Tải ứng dụng vào RAM; b) Nhận lệnh từ người dùng; c) Tìm tệp tin thực thi của ứng dụng; d) Bắt đầu thực thi ứng dụng
  • B. a) Nhận lệnh từ người dùng; b) Tải ứng dụng vào RAM; c) Bắt đầu thực thi ứng dụng; d) Tìm tệp tin thực thi của ứng dụng
  • C. a) Tìm tệp tin thực thi của ứng dụng; b) Bắt đầu thực thi ứng dụng; c) Nhận lệnh từ người dùng; d) Tải ứng dụng vào RAM
  • D. a) Nhận lệnh từ người dùng; b) Tìm tệp tin thực thi của ứng dụng; c) Tải ứng dụng vào RAM; d) Bắt đầu thực thi ứng dụng

Câu 21: Trong hệ điều hành, khái niệm "tiến trình" (process) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một chương trình đang được thực thi
  • B. Một tệp tin dữ liệu
  • C. Một thiết bị phần cứng
  • D. Một người dùng hệ thống

Câu 22: Chức năng "quản lý bộ nhớ" của hệ điều hành giúp giải quyết vấn đề gì khi nhiều chương trình cùng chạy trên máy tính?

  • A. Tăng tốc độ truy cập ổ cứng
  • B. Cải thiện chất lượng hiển thị hình ảnh
  • C. Ngăn chặn xung đột bộ nhớ giữa các chương trình và đảm bảo mỗi chương trình có đủ bộ nhớ
  • D. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ

Câu 23: Để thay đổi các thiết lập hệ thống như độ phân giải màn hình, cài đặt mạng, quản lý tài khoản người dùng, người dùng thường truy cập vào phần nào của hệ điều hành Windows?

  • A. My Computer/This PC
  • B. Bảng điều khiển (Control Panel) hoặc Cài đặt (Settings)
  • C. Thùng rác (Recycle Bin)
  • D. Thanh tác vụ (Taskbar)

Câu 24: Hệ điều hành nào sau đây được biết đến với biểu tượng "quả táo cắn dở"?

  • A. Windows
  • B. Linux
  • C. Android
  • D. macOS

Câu 25: Một máy tính bị nhiễm virus có thể gây ra nhiều vấn đề, trong đó có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ điều hành. Hệ điều hành có thể cung cấp cơ chế bảo vệ nào để giảm thiểu nguy cơ này?

  • A. Tường lửa (Firewall) và các cơ chế kiểm soát truy cập
  • B. Bộ nhớ ảo
  • C. Plug & Play
  • D. Giao diện đồ họa

Câu 26: Trong quản lý tệp tin, hệ điều hành sử dụng hệ thống thư mục (folder/directory) để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập tệp tin
  • B. Nén dung lượng tệp tin
  • C. Tổ chức và quản lý tệp tin một cách có cấu trúc, dễ dàng tìm kiếm
  • D. Mã hóa tệp tin

Câu 27: Khi bạn xóa một tệp tin trên máy tính (thao tác xóa thông thường, không phải xóa vĩnh viễn), tệp tin đó thường được chuyển đến đâu trước khi bị xóa hoàn toàn?

  • A. Bộ nhớ cache
  • B. Thùng rác (Recycle Bin)
  • C. Bộ nhớ ảo
  • D. Ổ đĩa tạm (Temporary folder)

Câu 28: Một trong những chức năng quan trọng của hệ điều hành là "điều phối tài nguyên". Tài nguyên ở đây bao gồm những thành phần nào của máy tính?

  • A. Chỉ phần mềm và dữ liệu
  • B. Chỉ các ứng dụng đang chạy
  • C. Chỉ bộ nhớ RAM và CPU
  • D. CPU, bộ nhớ (RAM), thiết bị ngoại vi, bộ nhớ lưu trữ

Câu 29: Hãy sắp xếp các hệ điều hành sau theo thứ tự thời gian ra đời, từ sớm nhất đến muộn nhất:

  • A. a) Windows 95; b) Android; c) UNIX; d) Windows 1.0
  • B. a) Android; b) Windows 95; c) Windows 1.0; d) UNIX
  • C. a) UNIX; b) Windows 1.0; c) Windows 95; d) Android
  • D. a) Windows 1.0; b) UNIX; c) Android; d) Windows 95

Câu 30: Trong trường hợp máy tính gặp sự cố nghiêm trọng và không thể khởi động vào hệ điều hành, người dùng có thể sử dụng một chương trình nhỏ được tích hợp sẵn trong BIOS/UEFI để kiểm tra và khắc phục lỗi phần cứng cơ bản. Chương trình này thường được gọi là gì?

  • A. POST (Power-On Self Test)
  • B. Trình quản lý thiết bị (Device Manager)
  • C. Chế độ Safe Mode
  • D. System Restore

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bạn của An mới mua một máy tính mới nhưng không biết cách cài đặt máy in. An đã hướng dẫn bạn cắm máy in vào cổng USB và bật nguồn máy in. Ngay lập tức, máy tính tự động nhận diện và cài đặt driver cho máy in mà không cần đĩa cài đặt. Tính năng nào của hệ điều hành đã giúp máy tính của bạn An thực hiện được điều này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Vậy, khi người dùng muốn mở một ứng dụng soạn thảo văn bản, hệ điều hành sẽ thực hiện công việc gì đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong các hệ điều hành hiện đại, người dùng có thể làm việc đồng thời với nhiều ứng dụng như vừa nghe nhạc, vừa soạn thảo văn bản, vừa duyệt web. Khả năng này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một công ty muốn xây dựng hệ thống máy chủ để phục vụ cho hàng trăm nhân viên truy cập và làm việc cùng lúc. Yêu cầu hệ thống cần ổn định, bảo mật và có khả năng quản lý nhiều người dùng. Hệ điều hành nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI) và giao diện đồ họa (Graphical User Interface - GUI) là hai loại giao diện người dùng phổ biến của hệ điều hành. Điểm khác biệt lớn nhất giữa chúng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hệ điều hành mã nguồn mở (Open Source) mang lại lợi ích gì cho người dùng và cộng đồng phát triển phần mềm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong quá trình khởi động máy tính, hệ điều hành được tải từ đâu vào bộ nhớ RAM để bắt đầu hoạt động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi một chương trình bị treo (không phản hồi), hệ điều hành cung cấp cơ chế nào để người dùng có thể tắt chương trình đó một cách cưỡng bức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hệ điều hành trên thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng thường có đặc điểm khác biệt so với hệ điều hành trên máy tính để bàn. Đâu là đặc điểm nổi bật của hệ điều hành di động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Xét về khía cạnh bảo mật, việc cập nhật hệ điều hành thường xuyên mang lại lợi ích quan trọng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong một hệ thống đa người dùng, hệ điều hành cần phải quản lý quyền truy cập của từng người dùng đến các tài nguyên hệ thống (tệp tin, thư mục, thiết bị...). Mục đích chính của việc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi bạn sao chép một tệp tin từ thư mục này sang thư mục khác trên máy tính, hệ điều hành đang thực hiện chức năng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hệ điều hành UNIX nổi tiếng với tính ổn định và khả năng làm việc trên nhiều nền tảng phần cứng khác nhau. Tính chất này của UNIX được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Giả sử máy tính của bạn có bộ nhớ RAM 4GB. Khi bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc và tổng dung lượng bộ nhớ yêu cầu vượt quá 4GB, hệ điều hành sẽ sử dụng cơ chế nào để vẫn có thể chạy các ứng dụng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để xem thông tin chi tiết về cấu hình phần cứng của máy tính (CPU, RAM, ổ cứng, card mạng...) và các tiến trình đang chạy, người dùng thường sử dụng công cụ nào do hệ điều hành cung cấp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong hệ điều hành, 'driver' (trình điều khiển thiết bị) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hãy so sánh hệ điều hành Windows và Linux về phương diện 'giá thành sử dụng'. Đâu là nhận định đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một người dùng muốn tạo một bản sao lưu (backup) toàn bộ hệ thống (hệ điều hành, ứng dụng, dữ liệu cá nhân) để phòng trường hợp ổ cứng bị hỏng. Hệ điều hành thường cung cấp công cụ nào để thực hiện việc này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Xét về tính ổn định và khả năng phục hồi sau lỗi, hệ điều hành nào thường được đánh giá cao hơn trong môi trường máy chủ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi bạn nhấp đúp chuột vào một biểu tượng ứng dụng trên màn hình, hệ điều hành sẽ thực hiện chuỗi các hành động nào để khởi chạy ứng dụng đó? Sắp xếp theo thứ tự đúng:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong hệ điều hành, khái niệm 'tiến trình' (process) dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Chức năng 'quản lý bộ nhớ' của hệ điều hành giúp giải quyết vấn đề gì khi nhiều chương trình cùng chạy trên máy tính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để thay đổi các thiết lập hệ thống như độ phân giải màn hình, cài đặt mạng, quản lý tài khoản người dùng, người dùng thường truy cập vào phần nào của hệ điều hành Windows?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hệ điều hành nào sau đây được biết đến với biểu tượng 'quả táo cắn dở'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một máy tính bị nhiễm virus có thể gây ra nhiều vấn đề, trong đó có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ điều hành. Hệ điều hành có thể cung cấp cơ chế bảo vệ nào để giảm thiểu nguy cơ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quản lý tệp tin, hệ điều hành sử dụng hệ thống thư mục (folder/directory) để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi bạn xóa một tệp tin trên máy tính (thao tác xóa thông thường, không phải xóa vĩnh viễn), tệp tin đó thường được chuyển đến đâu trước khi bị xóa hoàn toàn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những chức năng quan trọng của hệ điều hành là 'điều phối tài nguyên'. Tài nguyên ở đây bao gồm những thành phần nào của máy tính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hãy sắp xếp các hệ điều hành sau theo thứ tự thời gian ra đời, từ sớm nhất đến muộn nhất:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong trường hợp máy tính gặp sự cố nghiêm trọng và không thể khởi động vào hệ điều hành, người dùng có thể sử dụng một chương trình nhỏ được tích hợp sẵn trong BIOS/UEFI để kiểm tra và khắc phục lỗi phần cứng cơ bản. Chương trình này thường được gọi là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn đang sử dụng một máy tính để bàn và muốn kết nối một máy in mới qua cổng USB. Chức năng nào của hệ điều hành sẽ tự động giúp bạn nhận diện và cài đặt máy in mà không cần đĩa cài đặt đi kèm?

  • A. Quản lý bộ nhớ ảo
  • B. Plug & Play
  • C. Giao diện dòng lệnh
  • D. Quản lý tiến trình

Câu 2: Trong các hệ điều hành hiện đại, người dùng có thể mở đồng thời nhiều ứng dụng như trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản và trình nghe nhạc. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Đa nhiệm (Multitasking)
  • B. Đa người dùng (Multi-user)
  • C. Đơn nhiệm (Single-tasking)
  • D. Thời gian thực (Real-time)

Câu 3: Loại giao diện nào cho phép người dùng tương tác với hệ điều hành thông qua các biểu tượng, cửa sổ, và menu bằng chuột hoặc cảm ứng?

  • A. Giao diện dòng lệnh (CLI)
  • B. Giao diện văn bản (TUI)
  • C. Giao diện đồ họa (GUI)
  • D. Giao diện mạng (Network Interface)

Câu 4: Hệ điều hành nguồn mở (Open Source) có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Thường có giá thành cao hơn hệ điều hành thương mại
  • B. Chỉ được sử dụng trong các tổ chức chính phủ
  • C. Khả năng tương thích phần cứng hạn chế
  • D. Mã nguồn được công khai và có thể sửa đổi

Câu 5: Khi một chương trình ứng dụng yêu cầu dữ liệu từ ổ cứng, thành phần nào của hệ điều hành sẽ trực tiếp quản lý và điều khiển ổ cứng để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Trình quản lý tiến trình
  • B. Trình quản lý thiết bị (Device Manager)
  • C. Trình quản lý bộ nhớ
  • D. Giao diện người dùng

Câu 6: Hệ điều hành nào sau đây được sử dụng rộng rãi trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng?

  • A. Android
  • B. Windows 10
  • C. macOS
  • D. Ubuntu

Câu 7: Một máy chủ (server) cần phải phục vụ đồng thời yêu cầu của hàng trăm người dùng khác nhau. Tính năng nào của hệ điều hành máy chủ là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu suất và ổn định?

  • A. Giao diện đồ họa đẹp mắt
  • B. Đa người dùng (Multi-user)
  • C. Khả năng chơi game tốt
  • D. Tiết kiệm năng lượng

Câu 8: Trong quản lý bộ nhớ, hệ điều hành sử dụng kỹ thuật nào để tạo ra một vùng nhớ ảo lớn hơn bộ nhớ vật lý RAM, cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng RAM thực tế?

  • A. Bộ nhớ đệm (Cache Memory)
  • B. Bộ nhớ chỉ đọc (ROM)
  • C. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory)
  • D. Bộ nhớ Flash

Câu 9: Khi bạn khởi động máy tính, chương trình đầu tiên được tải và chạy, có vai trò kiểm soát toàn bộ hệ thống và cung cấp nền tảng cho các phần mềm khác hoạt động, được gọi là gì?

  • A. Ứng dụng hệ thống
  • B. Trình điều khiển thiết bị
  • C. Tiện ích hệ thống
  • D. Kernel (Nhân hệ điều hành)

Câu 10: Để bảo vệ hệ thống khỏi virus và phần mềm độc hại, hệ điều hành thường tích hợp hoặc hỗ trợ cài đặt phần mềm nào?

  • A. Phần mềm diệt virus (Antivirus)
  • B. Phần mềm quản lý tệp
  • C. Trình duyệt web
  • D. Phần mềm soạn thảo văn bản

Câu 11: Trong hệ điều hành, "tiến trình" (process) được hiểu là gì?

  • A. Một thiết bị phần cứng của máy tính
  • B. Một loại tệp tin đặc biệt chứa dữ liệu hệ thống
  • C. Một chương trình đang được thực thi
  • D. Một thư mục chứa các ứng dụng hệ thống

Câu 12: Hệ điều hành sử dụng phương pháp nào để quản lý và sắp xếp các tệp tin và thư mục trên ổ cứng, giúp người dùng dễ dàng truy cập và quản lý dữ liệu?

  • A. Bộ nhớ cache
  • B. Hệ thống tệp (File System)
  • C. Bộ nhớ ảo
  • D. Trình quản lý tiến trình

Câu 13: Giả sử bạn muốn xem danh sách các tệp tin và thư mục trong một thư mục cụ thể bằng dòng lệnh trên hệ điều hành Linux. Lệnh nào sau đây bạn sẽ sử dụng?

  • A. mkdir
  • B. cd
  • C. ls
  • D. rm

Câu 14: Hệ điều hành nào sau đây nổi tiếng với tính ổn định, bảo mật cao và thường được sử dụng trên các máy tính của hãng Apple?

  • A. Windows
  • B. Linux
  • C. Android
  • D. macOS

Câu 15: Chức năng "quản lý bộ nhớ" của hệ điều hành đảm bảo điều gì?

  • A. Tốc độ xử lý của CPU luôn ở mức cao nhất
  • B. Các chương trình có đủ bộ nhớ để chạy và không xung đột bộ nhớ
  • C. Dữ liệu được lưu trữ an toàn trên ổ cứng
  • D. Kết nối mạng luôn ổn định

Câu 16: Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS - RTOS) được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng nào?

  • A. Máy tính cá nhân sử dụng cho văn phòng
  • B. Máy chủ web
  • C. Hệ thống điều khiển công nghiệp và thiết bị nhúng
  • D. Điện thoại thông minh

Câu 17: "Shell" trong hệ điều hành có vai trò gì?

  • A. Giao diện dòng lệnh hoặc đồ họa để người dùng tương tác với hệ điều hành
  • B. Thành phần quản lý bộ nhớ ảo
  • C. Trình điều khiển các thiết bị ngoại vi
  • D. Bộ phận xử lý trung tâm của hệ thống

Câu 18: Tại sao hệ điều hành cần "trình điều khiển thiết bị" (device driver)?

  • A. Để tăng tốc độ xử lý của CPU
  • B. Để quản lý bộ nhớ hiệu quả hơn
  • C. Để cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng
  • D. Để hệ điều hành có thể giao tiếp và điều khiển các thiết bị phần cứng khác nhau

Câu 19: "API" (Application Programming Interface) trong hệ điều hành được sử dụng để làm gì?

  • A. Quản lý kết nối mạng
  • B. Cung cấp các hàm và thủ tục để nhà phát triển phần mềm tương tác với hệ điều hành
  • C. Bảo vệ hệ thống khỏi virus
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất ổ cứng

Câu 20: Trong quản lý tiến trình, hệ điều hành sử dụng thuật toán "lập lịch" (scheduling) để làm gì?

  • A. Tăng dung lượng bộ nhớ ảo
  • B. Quản lý các tệp tin hệ thống
  • C. Quyết định tiến trình nào được sử dụng CPU tại một thời điểm nhất định
  • D. Kiểm soát quyền truy cập của người dùng vào hệ thống

Câu 21: Hệ điều hành "nhúng" (embedded OS) thường được sử dụng trong các thiết bị nào?

  • A. Thiết bị điện tử tiêu dùng như TV thông minh, máy giặt, ô tô
  • B. Máy tính cá nhân cấu hình cao
  • C. Máy chủ trung tâm dữ liệu
  • D. Điện thoại thông minh cao cấp

Câu 22: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ điều hành mã nguồn mở như Linux là gì?

  • A. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng hơn
  • B. Miễn phí sử dụng và có thể tùy chỉnh, sửa đổi mã nguồn
  • C. Khả năng tương thích với nhiều phần mềm thương mại hơn
  • D. Được hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn từ nhà sản xuất

Câu 23: Để cấp quyền truy cập và quản lý tài nguyên hệ thống cho người dùng khác nhau, hệ điều hành sử dụng cơ chế nào?

  • A. Bộ nhớ ảo
  • B. Plug & Play
  • C. Quản lý tài khoản người dùng và phân quyền
  • D. Lập lịch tiến trình

Câu 24: "Hệ thống gọi hệ thống" (system call) trong hệ điều hành là gì?

  • A. Một loại virus máy tính
  • B. Một giao thức mạng
  • C. Một tiện ích hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất
  • D. Cơ chế để ứng dụng người dùng yêu cầu dịch vụ từ kernel của hệ điều hành

Câu 25: Giả sử máy tính của bạn bị chậm do chạy quá nhiều ứng dụng cùng lúc. Bạn có thể sử dụng "Trình quản lý tác vụ" (Task Manager) trong Windows để làm gì?

  • A. Xem danh sách các ứng dụng đang chạy và tắt các ứng dụng không cần thiết
  • B. Quét virus và phần mềm độc hại
  • C. Tăng tốc độ kết nối internet
  • D. Sao lưu dữ liệu hệ thống

Câu 26: So sánh hệ điều hành Windows và Linux, điểm khác biệt lớn nhất về mô hình phát triển là gì?

  • A. Windows có giao diện đồ họa, Linux thì không
  • B. Linux ổn định hơn Windows
  • C. Windows là hệ điều hành thương mại, Linux là hệ điều hành nguồn mở
  • D. Windows chỉ chạy trên máy tính cá nhân, Linux chạy trên máy chủ

Câu 27: Trong hệ điều hành, "bộ nhớ đệm" (cache memory) được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay thế cho bộ nhớ RAM khi hết dung lượng
  • B. Lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên được truy cập để tăng tốc độ truy xuất
  • C. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát khi có sự cố điện
  • D. Quản lý bộ nhớ ảo

Câu 28: Khi bạn xóa một tệp tin trên hệ điều hành, điều gì thực sự xảy ra với dữ liệu trên ổ cứng?

  • A. Dữ liệu bị xóa hoàn toàn và không thể phục hồi
  • B. Dữ liệu được chuyển vào thùng rác và sẽ tự động xóa sau một thời gian
  • C. Dữ liệu được nén lại để tiết kiệm không gian ổ cứng
  • D. Không gian lưu trữ dữ liệu được đánh dấu là trống và có thể được sử dụng lại, nhưng dữ liệu vẫn có thể phục hồi cho đến khi bị ghi đè

Câu 29: Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo "tính toàn vẹn dữ liệu" (data integrity). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Dữ liệu luôn được sao lưu định kỳ
  • B. Dữ liệu có thể truy cập từ xa qua mạng
  • C. Dữ liệu chính xác, đầy đủ và không bị hỏng hoặc thay đổi trái phép
  • D. Dữ liệu được mã hóa để bảo mật

Câu 30: Trong môi trường mạng, hệ điều hành máy chủ (server OS) có trách nhiệm chính nào?

  • A. Chạy các ứng dụng văn phòng cho người dùng cuối
  • B. Cung cấp các dịch vụ mạng, quản lý tài nguyên và bảo mật cho nhiều máy khách
  • C. Chơi game và giải trí đa phương tiện
  • D. Kết nối máy tính với máy in và các thiết bị ngoại vi cá nhân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bạn đang sử dụng một máy tính để bàn và muốn kết nối một máy in mới qua cổng USB. Chức năng nào của hệ điều hành sẽ tự động giúp bạn nhận diện và cài đặt máy in mà không cần đĩa cài đặt đi kèm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong các hệ điều hành hiện đại, người dùng có thể mở đồng thời nhiều ứng dụng như trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản và trình nghe nhạc. Khả năng này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Loại giao diện nào cho phép người dùng tương tác với hệ điều hành thông qua các biểu tượng, cửa sổ, và menu bằng chuột hoặc cảm ứng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hệ điều hành nguồn mở (Open Source) có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi một chương trình ứng dụng yêu cầu dữ liệu từ ổ cứng, thành phần nào của hệ điều hành sẽ trực tiếp quản lý và điều khiển ổ cứng để đáp ứng yêu cầu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hệ điều hành nào sau đây được sử dụng rộng rãi trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một máy chủ (server) cần phải phục vụ đồng thời yêu cầu của hàng trăm người dùng khác nhau. Tính năng nào của hệ điều hành máy chủ là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu suất và ổn định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong quản lý bộ nhớ, hệ điều hành sử dụng kỹ thuật nào để tạo ra một vùng nhớ ảo lớn hơn bộ nhớ vật lý RAM, cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng RAM thực tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi bạn khởi động máy tính, chương trình đầu tiên được tải và chạy, có vai trò kiểm soát toàn bộ hệ thống và cung cấp nền tảng cho các phần mềm khác hoạt động, được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để bảo vệ hệ thống khỏi virus và phần mềm độc hại, hệ điều hành thường tích hợp hoặc hỗ trợ cài đặt phần mềm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong hệ điều hành, 'tiến trình' (process) được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hệ điều hành sử dụng phương pháp nào để quản lý và sắp xếp các tệp tin và thư mục trên ổ cứng, giúp người dùng dễ dàng truy cập và quản lý dữ liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Giả sử bạn muốn xem danh sách các tệp tin và thư mục trong một thư mục cụ thể bằng dòng lệnh trên hệ điều hành Linux. Lệnh nào sau đây bạn sẽ sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hệ điều hành nào sau đây nổi tiếng với tính ổn định, bảo mật cao và thường được sử dụng trên các máy tính của hãng Apple?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Chức năng 'quản lý bộ nhớ' của hệ điều hành đảm bảo điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS - RTOS) được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: 'Shell' trong hệ điều hành có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao hệ điều hành cần 'trình điều khiển thiết bị' (device driver)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: 'API' (Application Programming Interface) trong hệ điều hành được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quản lý tiến trình, hệ điều hành sử dụng thuật toán 'lập lịch' (scheduling) để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hệ điều hành 'nhúng' (embedded OS) thường được sử dụng trong các thiết bị nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ điều hành mã nguồn mở như Linux là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để cấp quyền truy cập và quản lý tài nguyên hệ thống cho người dùng khác nhau, hệ điều hành sử dụng cơ chế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Hệ thống gọi hệ thống' (system call) trong hệ điều hành là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Giả sử máy tính của bạn bị chậm do chạy quá nhiều ứng dụng cùng lúc. Bạn có thể sử dụng 'Trình quản lý tác vụ' (Task Manager) trong Windows để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: So sánh hệ điều hành Windows và Linux, điểm khác biệt lớn nhất về mô hình phát triển là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong hệ điều hành, 'bộ nhớ đệm' (cache memory) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi bạn xóa một tệp tin trên hệ điều hành, điều gì thực sự xảy ra với dữ liệu trên ổ cứng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo 'tính toàn vẹn dữ liệu' (data integrity). Điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong môi trường mạng, hệ điều hành máy chủ (server OS) có trách nhiệm chính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ điều hành (HĐH) đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Vai trò chính yếu nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng này?

  • A. Cung cấp các ứng dụng và phần mềm tiện ích cho người dùng.
  • B. Bảo vệ hệ thống khỏi virus và phần mềm độc hại.
  • C. Quản lý và tối ưu hóa hiệu suất của bộ nhớ và CPU.
  • D. Biên dịch các lệnh từ người dùng thành ngôn ngữ mà phần cứng có thể hiểu và thực thi.

Câu 2: Khi một người dùng mở nhiều ứng dụng (ví dụ: trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản, trình nghe nhạc) trên máy tính đồng thời, HĐH thực hiện công việc gì để đảm bảo các ứng dụng này hoạt động trơn tru, không bị xung đột tài nguyên?

  • A. Tự động đóng các ứng dụng ít được sử dụng để giải phóng tài nguyên.
  • B. Ngăn chặn người dùng mở quá nhiều ứng dụng cùng một lúc.
  • C. Phân chia và điều phối tài nguyên (CPU, bộ nhớ, thiết bị nhập/xuất) một cách hợp lý cho từng ứng dụng.
  • D. Tăng tốc độ xử lý của CPU để đáp ứng nhu cầu của tất cả các ứng dụng.

Câu 3: Tính năng "Plug and Play" (PnP) là một ưu điểm lớn của các HĐH hiện đại. Trong tình huống nào sau đây, tính năng PnP thể hiện rõ nhất vai trò của mình?

  • A. Khi bạn cắm một chiếc USB mới vào máy tính và HĐH tự động nhận diện, cho phép bạn truy cập dữ liệu trong USB ngay lập tức.
  • B. Khi bạn khởi động lại máy tính và HĐH tự động kiểm tra và sửa lỗi hệ thống.
  • C. Khi bạn cài đặt một phần mềm mới và HĐH tự động kiểm tra tính tương thích.
  • D. Khi bạn kết nối máy tính với mạng Internet và HĐH tự động thiết lập kết nối.

Câu 4: Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI) và giao diện đồ họa (Graphical User Interface - GUI) là hai loại giao diện người dùng phổ biến của HĐH. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa CLI và GUI là gì?

  • A. CLI chỉ dành cho người dùng chuyên nghiệp, còn GUI dành cho người dùng phổ thông.
  • B. CLI tương tác bằng văn bản và lệnh gõ, GUI tương tác bằng hình ảnh, biểu tượng và thao tác chuột.
  • C. CLI có tốc độ xử lý nhanh hơn GUI.
  • D. CLI an toàn hơn GUI vì ít bị tấn công bởi virus.

Câu 5: Hệ điều hành nguồn mở (Open Source Operating System) mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng. Lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng HĐH nguồn mở là gì?

  • A. Được sử dụng miễn phí hoàn toàn.
  • B. Có giao diện người dùng đẹp mắt và dễ sử dụng hơn.
  • C. Cho phép người dùng tự do nghiên cứu, sửa đổi và phát triển mã nguồn.
  • D. Được hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn từ các nhà phát triển chuyên nghiệp.

Câu 6: Trong quá trình khởi động máy tính, HĐH được tải từ bộ nhớ nào vào bộ nhớ chính (RAM) để bắt đầu hoạt động?

  • A. Bộ nhớ đệm (Cache)
  • B. Bộ nhớ chỉ đọc (ROM) hoặc bộ nhớ flash (ví dụ: SSD)
  • C. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
  • D. Bộ nhớ ngoài (ổ cứng HDD)

Câu 7: Xét về khả năng tương thích phần mềm, điều gì thường đúng khi so sánh giữa HĐH Windows và Linux?

  • A. Windows thường có số lượng phần mềm thương mại và game hỗ trợ lớn hơn so với Linux.
  • B. Linux tương thích tốt hơn với các phần mềm văn phòng và đồ họa chuyên nghiệp.
  • C. Cả Windows và Linux đều tương thích hoàn toàn với tất cả các loại phần mềm.
  • D. Linux không tương thích với bất kỳ phần mềm nào được thiết kế cho Windows.

Câu 8: Hệ điều hành di động (ví dụ: Android, iOS) có những đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với HĐH máy tính để bàn (ví dụ: Windows, macOS)?

  • A. Khả năng quản lý tập tin và thư mục phức tạp.
  • B. Hỗ trợ nhiều loại thiết bị ngoại vi (ví dụ: máy in, ổ cứng ngoài).
  • C. Yêu cầu cấu hình phần cứng mạnh mẽ để hoạt động.
  • D. Tối ưu hóa cho màn hình cảm ứng và các thao tác vuốt, chạm.

Câu 9: Trong môi trường mạng máy tính, HĐH máy chủ (server operating system) có vai trò quan trọng nào để phục vụ nhiều người dùng và ứng dụng?

  • A. Cung cấp giao diện đồ họa thân thiện cho người dùng cuối.
  • B. Quản lý tài khoản người dùng, phân quyền truy cập và chia sẻ tài nguyên mạng.
  • C. Chạy các ứng dụng văn phòng và giải trí đa phương tiện.
  • D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại cá nhân.

Câu 10: Khi nói về "nhân hệ điều hành" (kernel), bộ phận cốt lõi này của HĐH có chức năng chính là gì?

  • A. Cung cấp giao diện người dùng và các ứng dụng hệ thống.
  • B. Quản lý các tệp tin và thư mục trên ổ cứng.
  • C. Quản lý CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi và các tiến trình ở mức thấp nhất.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật và an toàn cho hệ thống.

Câu 11: Giả sử bạn muốn cài đặt một HĐH trên máy tính cá nhân. Yếu tố quan trọng nhất nào bạn cần xem xét để đảm bảo HĐH hoạt động hiệu quả và tương thích với phần cứng?

  • A. Giá thành của HĐH.
  • B. Giao diện người dùng của HĐH.
  • C. Số lượng ứng dụng có sẵn cho HĐH.
  • D. Yêu cầu cấu hình phần cứng tối thiểu và khả năng tương thích với các thiết bị phần cứng.

Câu 12: "Đa nhiệm" (multitasking) là một khả năng quan trọng của HĐH hiện đại. Khả năng đa nhiệm thực sự mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Cho phép người dùng làm việc với nhiều ứng dụng cùng một lúc, tăng hiệu suất và tiết kiệm thời gian.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ hệ thống bị treo hoặc lỗi.
  • C. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
  • D. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của máy tính.

Câu 13: Trong quản lý bộ nhớ, HĐH sử dụng kỹ thuật "bộ nhớ ảo" (virtual memory). Mục đích chính của việc sử dụng bộ nhớ ảo là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
  • B. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng bộ nhớ RAM vật lý.
  • C. Bảo vệ dữ liệu trong bộ nhớ khỏi bị mất khi mất điện.
  • D. Tiết kiệm dung lượng bộ nhớ lưu trữ trên ổ cứng.

Câu 14: Xét về khía cạnh bảo mật, HĐH thường cung cấp cơ chế "quản lý quyền truy cập" (access control). Cơ chế này giúp bảo vệ hệ thống như thế nào?

  • A. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại xâm nhập vào hệ thống.
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin cá nhân.
  • C. Kiểm soát người dùng nào được phép truy cập vào các tài nguyên và dữ liệu nào.
  • D. Sao lưu dữ liệu định kỳ để phòng ngừa mất mát.

Câu 15: Một hệ thống máy tính bị "treo" (crash) khi đang hoạt động. Nguyên nhân thường gặp nào sau đây có thể liên quan đến HĐH?

  • A. Lỗi phần cứng (ví dụ: RAM bị lỗi).
  • B. Xung đột phần mềm hoặc lỗi trong nhân hệ điều hành.
  • C. Nhiệt độ CPU quá cao.
  • D. Mất kết nối mạng Internet.

Câu 16: HĐH đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tệp và thư mục. Chức năng chính của quản lý tệp và thư mục là gì?

  • A. Tăng tốc độ sao chép và di chuyển tệp.
  • B. Nén và giải nén tệp để tiết kiệm dung lượng.
  • C. Tự động sao lưu tệp định kỳ.
  • D. Tổ chức, lưu trữ, truy cập và quản lý dữ liệu một cách có hệ thống trên thiết bị lưu trữ.

Câu 17: "Trình điều khiển thiết bị" (device driver) là một phần mềm quan trọng của HĐH. Vai trò cơ bản của trình điều khiển thiết bị là gì?

  • A. Cho phép HĐH giao tiếp và điều khiển các thiết bị phần cứng (ví dụ: máy in, card đồ họa).
  • B. Tăng hiệu suất hoạt động của thiết bị phần cứng.
  • C. Bảo vệ thiết bị phần cứng khỏi hư hỏng.
  • D. Cài đặt và cập nhật phần mềm cho thiết bị phần cứng.

Câu 18: Trong quá trình phát triển HĐH, khái niệm "HĐH thời gian thực" (real-time operating system - RTOS) ra đời. RTOS được thiết kế chủ yếu cho những ứng dụng nào?

  • A. Máy tính cá nhân và máy tính xách tay.
  • B. Máy chủ web và máy chủ cơ sở dữ liệu.
  • C. Hệ thống điều khiển công nghiệp, thiết bị nhúng và các ứng dụng yêu cầu phản hồi tức thời.
  • D. Điện thoại thông minh và máy tính bảng.

Câu 19: "Tiến trình" (process) là một khái niệm quan trọng trong HĐH. Một tiến trình đại diện cho điều gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Một tệp tin thực thi trên ổ cứng.
  • B. Một chương trình đang được thực thi bởi CPU.
  • C. Một thiết bị phần cứng kết nối với máy tính.
  • D. Một người dùng đang sử dụng máy tính.

Câu 20: HĐH cung cấp các "tiện ích hệ thống" (system utilities) cho người dùng. Mục đích chính của các tiện ích hệ thống là gì?

  • A. Chạy các ứng dụng văn phòng và giải trí.
  • B. Cải thiện hiệu suất chơi game.
  • C. Bảo vệ hệ thống khỏi virus.
  • D. Hỗ trợ người dùng thực hiện các công việc quản lý, bảo trì và cấu hình hệ thống.

Câu 21: So sánh HĐH Windows và macOS, điểm khác biệt lớn nhất về mặt triết lý thiết kế là gì?

  • A. Windows có giao diện đồ họa, macOS thì không.
  • B. macOS là nguồn mở, Windows là nguồn đóng.
  • C. Windows hướng đến sự tương thích rộng rãi với nhiều loại phần cứng, macOS tập trung vào sự tối ưu hóa cho phần cứng của Apple.
  • D. macOS dễ sử dụng hơn Windows.

Câu 22: Trong kiến trúc HĐH, "lớp vỏ" (shell) có vai trò gì?

  • A. Quản lý bộ nhớ và CPU.
  • B. Cung cấp giao diện để người dùng tương tác với nhân hệ điều hành (kernel).
  • C. Quản lý các thiết bị ngoại vi.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật của hệ thống.

Câu 23: "Hệ thống tập tin" (file system) là một thành phần quan trọng của HĐH. Chức năng chính của hệ thống tập tin là gì?

  • A. Tổ chức và quản lý dữ liệu dưới dạng tệp và thư mục trên thiết bị lưu trữ.
  • B. Tăng tốc độ đọc và ghi dữ liệu.
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin.
  • D. Sao lưu dữ liệu tự động.

Câu 24: Khi một ứng dụng yêu cầu tài nguyên từ HĐH (ví dụ: bộ nhớ, CPU), quá trình này được gọi là gì?

  • A. Phân trang bộ nhớ (paging).
  • B. Đa chương trình (multiprogramming).
  • C. Gọi dịch vụ hệ thống (system call).
  • D. Chuyển ngữ cảnh (context switching).

Câu 25: Trong các hệ thống HĐH hiện đại, cơ chế "bộ nhớ bảo vệ" (memory protection) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng dung lượng bộ nhớ RAM.
  • B. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
  • C. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của bộ nhớ.
  • D. Ngăn chặn một tiến trình truy cập trái phép vào vùng bộ nhớ của tiến trình khác, tăng tính ổn định và an toàn.

Câu 26: "Lập lịch tiến trình" (process scheduling) là một chức năng của HĐH. Mục tiêu chính của lập lịch tiến trình là gì?

  • A. Giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng bởi các tiến trình.
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng CPU, đảm bảo thời gian phản hồi nhanh và công bằng cho các tiến trình.
  • C. Bảo vệ các tiến trình khỏi bị lỗi.
  • D. Sắp xếp thứ tự ưu tiên của các tiến trình theo yêu cầu của người dùng.

Câu 27: Trong quản lý thiết bị, HĐH sử dụng khái niệm "thiết bị trừu tượng" (device abstraction). Lợi ích chính của việc trừu tượng hóa thiết bị là gì?

  • A. Tăng tốc độ giao tiếp với thiết bị.
  • B. Giảm độ phức tạp của trình điều khiển thiết bị.
  • C. Giúp các ứng dụng không cần quan tâm đến chi tiết phần cứng cụ thể của thiết bị, tăng tính độc lập và khả chuyển của phần mềm.
  • D. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của thiết bị.

Câu 28: HĐH hiện đại thường hỗ trợ nhiều loại người dùng (multi-user). Lợi ích quan trọng nhất của tính năng đa người dùng là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Giảm nguy cơ hệ thống bị virus.
  • C. Cải thiện giao diện người dùng.
  • D. Cho phép nhiều người dùng cùng chia sẻ và sử dụng tài nguyên của một máy tính, đồng thời quản lý quyền truy cập và dữ liệu của từng người.

Câu 29: "Hệ thống nhúng" (embedded system) là một lĩnh vực ứng dụng quan trọng của HĐH. Đặc điểm nổi bật của HĐH trong hệ thống nhúng là gì?

  • A. Thường được tối ưu hóa về kích thước, hiệu suất và tiêu thụ năng lượng để phù hợp với các thiết bị chuyên dụng.
  • B. Luôn có giao diện đồ họa phức tạp và nhiều tính năng.
  • C. Yêu cầu cấu hình phần cứng mạnh mẽ tương đương máy tính cá nhân.
  • D. Dễ dàng được cập nhật và nâng cấp thường xuyên.

Câu 30: Giả sử bạn muốn kiểm tra thông tin cấu hình hệ thống (ví dụ: phiên bản HĐH, thông tin phần cứng) trên máy tính Windows. Tiện ích hệ thống cơ bản nào của Windows cho phép bạn thực hiện việc này?

  • A. Trình quản lý tác vụ (Task Manager).
  • B. Thông tin hệ thống (System Information).
  • C. Dòng lệnh (Command Prompt).
  • D. Control Panel (Bảng điều khiển).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hệ điều hành (HĐH) đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Vai trò *chính yếu* nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi một người dùng mở nhiều ứng dụng (ví dụ: trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản, trình nghe nhạc) trên máy tính đồng thời, HĐH thực hiện công việc gì để đảm bảo các ứng dụng này hoạt động trơn tru, không bị xung đột tài nguyên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tính năng 'Plug and Play' (PnP) là một ưu điểm lớn của các HĐH hiện đại. Trong tình huống nào sau đây, tính năng PnP thể hiện rõ nhất vai trò của mình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI) và giao diện đồ họa (Graphical User Interface - GUI) là hai loại giao diện người dùng phổ biến của HĐH. Sự khác biệt *cơ bản nhất* giữa CLI và GUI là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hệ điều hành nguồn mở (Open Source Operating System) mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng. Lợi ích *quan trọng nhất* của việc sử dụng HĐH nguồn mở là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong quá trình khởi động máy tính, HĐH được tải từ bộ nhớ nào vào bộ nhớ chính (RAM) để bắt đầu hoạt động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Xét về khả năng tương thích phần mềm, điều gì thường *đúng* khi so sánh giữa HĐH Windows và Linux?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hệ điều hành di động (ví dụ: Android, iOS) có những đặc điểm *nổi bật* nào khác biệt so với HĐH máy tính để bàn (ví dụ: Windows, macOS)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong môi trường mạng máy tính, HĐH máy chủ (server operating system) có vai trò *quan trọng* nào để phục vụ nhiều người dùng và ứng dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi nói về 'nhân hệ điều hành' (kernel), bộ phận *cốt lõi* này của HĐH có chức năng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giả sử bạn muốn cài đặt một HĐH trên máy tính cá nhân. Yếu tố *quan trọng nhất* nào bạn cần xem xét để đảm bảo HĐH hoạt động hiệu quả và tương thích với phần cứng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: 'Đa nhiệm' (multitasking) là một khả năng quan trọng của HĐH hiện đại. Khả năng đa nhiệm *thực sự* mang lại lợi ích gì cho người dùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong quản lý bộ nhớ, HĐH sử dụng kỹ thuật 'bộ nhớ ảo' (virtual memory). Mục đích *chính* của việc sử dụng bộ nhớ ảo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Xét về khía cạnh bảo mật, HĐH thường cung cấp cơ chế 'quản lý quyền truy cập' (access control). Cơ chế này giúp bảo vệ hệ thống như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một hệ thống máy tính bị 'treo' (crash) khi đang hoạt động. Nguyên nhân *thường gặp* nào sau đây có thể liên quan đến HĐH?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: HĐH đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tệp và thư mục. Chức năng *chính* của quản lý tệp và thư mục là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Trình điều khiển thiết bị' (device driver) là một phần mềm quan trọng của HĐH. Vai trò *cơ bản* của trình điều khiển thiết bị là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong quá trình phát triển HĐH, khái niệm 'HĐH thời gian thực' (real-time operating system - RTOS) ra đời. RTOS được thiết kế *chủ yếu* cho những ứng dụng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Tiến trình' (process) là một khái niệm quan trọng trong HĐH. Một tiến trình *đại diện* cho điều gì trong hệ thống máy tính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: HĐH cung cấp các 'tiện ích hệ thống' (system utilities) cho người dùng. Mục đích *chính* của các tiện ích hệ thống là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: So sánh HĐH Windows và macOS, điểm *khác biệt lớn nhất* về mặt triết lý thiết kế là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong kiến trúc HĐH, 'lớp vỏ' (shell) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Hệ thống tập tin' (file system) là một thành phần quan trọng của HĐH. Chức năng *chính* của hệ thống tập tin là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi một ứng dụng yêu cầu tài nguyên từ HĐH (ví dụ: bộ nhớ, CPU), quá trình này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong các hệ thống HĐH hiện đại, cơ chế 'bộ nhớ bảo vệ' (memory protection) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Lập lịch tiến trình' (process scheduling) là một chức năng của HĐH. Mục tiêu *chính* của lập lịch tiến trình là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quản lý thiết bị, HĐH sử dụng khái niệm 'thiết bị trừu tượng' (device abstraction). Lợi ích *chính* của việc trừu tượng hóa thiết bị là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: HĐH hiện đại thường hỗ trợ nhiều loại người dùng (multi-user). Lợi ích *quan trọng nhất* của tính năng đa người dùng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Hệ thống nhúng' (embedded system) là một lĩnh vực ứng dụng quan trọng của HĐH. Đặc điểm *nổi bật* của HĐH trong hệ thống nhúng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử bạn muốn kiểm tra thông tin cấu hình hệ thống (ví dụ: phiên bản HĐH, thông tin phần cứng) trên máy tính Windows. Tiện ích hệ thống *cơ bản* nào của Windows cho phép bạn thực hiện việc này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của hệ điều hành trong việc quản lý bộ nhớ là gì?

  • A. Quản lý các thiết bị ngoại vi như chuột và bàn phím.
  • B. Phân bổ và thu hồi bộ nhớ cho các chương trình và dữ liệu một cách hiệu quả.
  • C. Cung cấp giao diện đồ họa để người dùng tương tác với máy tính.
  • D. Đảm bảo kết nối mạng ổn định cho các ứng dụng trực tuyến.

Câu 2: Giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa (GUI) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. CLI chỉ có trên hệ điều hành Linux, còn GUI chỉ có trên Windows.
  • B. GUI yêu cầu cấu hình phần cứng mạnh mẽ hơn CLI.
  • C. CLI tương tác bằng văn bản và lệnh, GUI tương tác bằng hình ảnh và biểu tượng.
  • D. CLI an toàn hơn GUI vì ít bị tấn công virus hơn.

Câu 3: Tính năng "đa nhiệm" của hệ điều hành cho phép người dùng thực hiện điều gì?

  • A. Chạy đồng thời nhiều chương trình hoặc tác vụ cùng một lúc.
  • B. Kết nối với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
  • C. Tăng tốc độ xử lý của CPU lên gấp nhiều lần.
  • D. Tự động sao lưu dữ liệu lên đám mây.

Câu 4: Hệ điều hành nguồn mở (Open Source) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và cộng đồng phát triển?

  • A. Được cài đặt sẵn nhiều phần mềm thương mại.
  • B. Có giao diện đồ họa đẹp mắt và dễ sử dụng hơn.
  • C. Được hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp từ nhà sản xuất.
  • D. Cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại mã nguồn.

Câu 5: Điều gì xảy ra khi máy tính "khởi động" (boot)?

  • A. Tất cả các ứng dụng đang chạy trước đó sẽ được tự động mở lại.
  • B. Hệ điều hành được tải từ bộ nhớ ngoài (ổ cứng) vào bộ nhớ chính (RAM) và bắt đầu hoạt động.
  • C. Máy tính sẽ tự động kết nối với internet.
  • D. Các thiết bị ngoại vi sẽ được tắt hoàn toàn để tiết kiệm điện.

Câu 6: "Trình điều khiển thiết bị" (device driver) có vai trò gì trong hệ điều hành?

  • A. Tăng tốc độ xử lý đồ họa cho các ứng dụng.
  • B. Quản lý kết nối mạng cho các thiết bị.
  • C. Cho phép hệ điều hành giao tiếp và điều khiển các thiết bị phần cứng cụ thể.
  • D. Bảo vệ hệ thống khỏi virus và phần mềm độc hại.

Câu 7: Tại sao hệ điều hành cần cơ chế quản lý quyền truy cập tệp tin (file permissions)?

  • A. Để tăng tốc độ đọc và ghi dữ liệu vào ổ cứng.
  • B. Để kiểm soát ai có thể xem, sửa đổi hoặc xóa các tệp tin, bảo vệ thông tin.
  • C. Để tự động sắp xếp các tệp tin theo thứ tự thời gian.
  • D. Để nén các tệp tin và tiết kiệm dung lượng lưu trữ.

Câu 8: "Nhân hệ điều hành" (kernel) là gì và nó đóng vai trò gì trong hệ điều hành?

  • A. Là giao diện đồ họa chính của hệ điều hành.
  • B. Là tập hợp các ứng dụng văn phòng được cài đặt sẵn.
  • C. Là phần mềm quản lý kết nối mạng.
  • D. Là phần cốt lõi của hệ điều hành, quản lý tài nguyên và giao tiếp trực tiếp với phần cứng.

Câu 9: Hệ điều hành nào sau đây thường được sử dụng cho máy chủ (server)?

  • A. Windows 10 Home
  • B. Android
  • C. Linux Server (ví dụ: Ubuntu Server, CentOS)
  • D. iOS

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ điều hành trên thiết bị di động là gì?

  • A. Cung cấp giao diện người dùng thân thiện, dễ sử dụng bằng cảm ứng và nhiều ứng dụng di động.
  • B. Khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ cho game và ứng dụng nặng.
  • C. Giá thành phần cứng thấp hơn so với máy tính để bàn.
  • D. Tuổi thọ pin dài hơn so với máy tính xách tay.

Câu 11: "Máy ảo" (Virtual Machine) là gì và hệ điều hành đóng vai trò gì trong việc tạo và quản lý máy ảo?

  • A. Là một loại virus máy tính nguy hiểm.
  • B. Là một môi trường máy tính giả lập chạy trên hệ điều hành thật, cho phép chạy nhiều hệ điều hành khác nhau trên cùng một phần cứng.
  • C. Là một thiết bị phần cứng giúp tăng tốc độ máy tính.
  • D. Là một ứng dụng giúp quản lý mật khẩu.

Câu 12: Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS - RTOS) được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng nào?

  • A. Máy tính cá nhân và máy tính xách tay thông thường.
  • B. Điện thoại thông minh và máy tính bảng.
  • C. Hệ thống điều khiển công nghiệp, thiết bị y tế, và xe tự lái (các ứng dụng cần phản hồi tức thì).
  • D. Máy chủ web và máy chủ cơ sở dữ liệu.

Câu 13: "Vùng nhớ ảo" (virtual memory) giúp hệ điều hành giải quyết vấn đề gì khi chạy các chương trình lớn?

  • A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ RAM.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu khi mất điện.
  • C. Cho phép nhiều người dùng cùng truy cập bộ nhớ.
  • D. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng RAM vật lý bằng cách sử dụng một phần ổ cứng làm bộ nhớ mở rộng.

Câu 14: "Shell" trong hệ điều hành Linux có chức năng chính là gì?

  • A. Thông dịch và thực thi các lệnh mà người dùng nhập vào.
  • B. Quản lý các tiến trình đang chạy trên hệ thống.
  • C. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng Linux.
  • D. Kiểm soát quyền truy cập vào các tệp tin và thư mục.

Câu 15: "System call" (lời gọi hệ thống) là cơ chế để ứng dụng người dùng tương tác với thành phần nào của hệ điều hành?

  • A. Giao diện đồ họa.
  • B. Nhân hệ điều hành (kernel).
  • C. Trình điều khiển thiết bị.
  • D. Hệ thống tệp tin.

Câu 16: Điều gì là quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn hệ điều hành cho một máy tính sử dụng trong văn phòng?

  • A. Khả năng chơi game đồ họa cao.
  • B. Tính năng tùy biến giao diện người dùng.
  • C. Tính ổn định, bảo mật, khả năng tương thích với phần mềm văn phòng và dễ quản lý.
  • D. Giá thành rẻ nhất.

Câu 17: Hệ điều hành có vai trò gì trong việc quản lý các tiến trình (processes)?

  • A. Quản lý kết nối internet cho các ứng dụng.
  • B. Lập lịch, cấp phát tài nguyên (CPU, bộ nhớ) và giám sát các tiến trình đang chạy.
  • C. Cung cấp giao diện dòng lệnh cho người dùng.
  • D. Bảo vệ hệ thống khỏi sự cố phần cứng.

Câu 18: Tại sao việc cập nhật hệ điều hành thường xuyên lại quan trọng?

  • A. Để thay đổi giao diện người dùng cho đẹp hơn.
  • B. Để tăng dung lượng ổ cứng.
  • C. Để cài đặt thêm nhiều ứng dụng mới.
  • D. Để vá các lỗ hổng bảo mật, cải thiện hiệu suất và nhận các tính năng mới.

Câu 19: Hệ điều hành nhúng (embedded OS) thường được sử dụng trong các thiết bị nào?

  • A. Thiết bị IoT (Internet of Things), máyATM, hệ thống điều khiển trong ô tô.
  • B. Máy tính để bàn và máy tính xách tay.
  • C. Máy chủ web và máy chủ cơ sở dữ liệu.
  • D. Điện thoại thông minh và máy tính bảng.

Câu 20: So sánh hệ điều hành Windows và macOS về mặt mã nguồn?

  • A. Cả Windows và macOS đều là hệ điều hành nguồn mở.
  • B. Cả Windows và macOS đều sử dụng nhân Linux.
  • C. Windows là hệ điều hành độc quyền, còn macOS có một phần mã nguồn mở.
  • D. macOS là hệ điều hành độc quyền, còn Windows có một phần mã nguồn mở.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là chức năng của hệ điều hành?

  • A. Quản lý bộ nhớ.
  • B. Quản lý thiết bị ngoại vi.
  • C. Cung cấp giao diện người dùng.
  • D. Soạn thảo văn bản và bảng tính.

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với hệ điều hành di động?

  • A. Tiết kiệm năng lượng.
  • B. Hỗ trợ nhiều loại phần cứng ngoại vi phức tạp như card đồ họa rời.
  • C. Giao diện cảm ứng.
  • D. Kho ứng dụng phong phú.

Câu 23: Trong quản lý bộ nhớ, "phân trang" (paging) là kỹ thuật để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập ổ cứng.
  • B. Nén dữ liệu trong bộ nhớ RAM.
  • C. Chia bộ nhớ ảo và bộ nhớ vật lý thành các khối nhỏ có kích thước cố định để quản lý hiệu quả hơn.
  • D. Bảo vệ bộ nhớ khỏi virus.

Câu 24: "Tiến trình cha" và "tiến trình con" có mối quan hệ như thế nào trong hệ điều hành?

  • A. Tiến trình con luôn chạy nhanh hơn tiến trình cha.
  • B. Tiến trình cha và tiến trình con không liên quan đến nhau.
  • C. Tiến trình con tự quản lý bộ nhớ, không phụ thuộc tiến trình cha.
  • D. Tiến trình cha có thể tạo ra và quản lý các tiến trình con, tạo thành cấu trúc phân cấp.

Câu 25: "Đa người dùng" (multi-user) là tính năng cho phép nhiều người làm gì trên cùng một hệ thống máy tính?

  • A. Cùng chơi game trực tuyến.
  • B. Truy cập và sử dụng hệ thống tài nguyên (CPU, bộ nhớ, tệp tin) một cách đồng thời.
  • C. Cùng xem phim trực tuyến.
  • D. Cùng chỉnh sửa một tài liệu văn bản.

Câu 26: Cơ chế "Plug and Play" giúp đơn giản hóa quá trình nào cho người dùng?

  • A. Kết nối và sử dụng các thiết bị ngoại vi mới mà không cần cài đặt thủ công trình điều khiển.
  • B. Cài đặt phần mềm ứng dụng.
  • C. Cập nhật hệ điều hành.
  • D. Sao lưu dữ liệu.

Câu 27: Hệ thống tệp tin (File System) trong hệ điều hành có vai trò gì?

  • A. Quản lý kết nối mạng.
  • B. Quản lý bộ nhớ RAM.
  • C. Tổ chức, lưu trữ và quản lý các tệp tin và thư mục trên thiết bị lưu trữ.
  • D. Bảo vệ hệ thống khỏi virus.

Câu 28: Lệnh "shutdown" trong hệ điều hành Linux được sử dụng để làm gì?

  • A. Khởi động lại máy tính.
  • B. Kiểm tra kết nối mạng.
  • C. Hiển thị thông tin hệ thống.
  • D. Tắt máy tính một cách an toàn.

Câu 29: Sự khác biệt chính giữa hệ điều hành 32-bit và 64-bit là gì?

  • A. Hệ điều hành 64-bit có giao diện đồ họa đẹp hơn.
  • B. Hệ điều hành 64-bit có thể quản lý và sử dụng nhiều bộ nhớ RAM hơn và xử lý dữ liệu lớn hiệu quả hơn.
  • C. Hệ điều hành 32-bit an toàn hơn hệ điều hành 64-bit.
  • D. Hệ điều hành 32-bit tương thích với nhiều phần mềm hơn.

Câu 30: Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, "tường lửa" (firewall) có chức năng chính là gì?

  • A. Quét và diệt virus.
  • B. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng.
  • C. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng đến và đi từ máy tính, ngăn chặn truy cập trái phép.
  • D. Quản lý mật khẩu người dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Chức năng chính của hệ điều hành trong việc quản lý bộ nhớ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa (GUI) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tính năng 'đa nhiệm' của hệ điều hành cho phép người dùng thực hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hệ điều hành nguồn mở (Open Source) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và cộng đồng phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Điều gì xảy ra khi máy tính 'khởi động' (boot)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: 'Trình điều khiển thiết bị' (device driver) có vai trò gì trong hệ điều hành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tại sao hệ điều hành cần cơ chế quản lý quyền truy cập tệp tin (file permissions)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: 'Nhân hệ điều hành' (kernel) là gì và nó đóng vai trò gì trong hệ điều hành?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hệ điều hành nào sau đây thường được sử dụng cho máy chủ (server)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ điều hành trên thiết bị di động là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: 'Máy ảo' (Virtual Machine) là gì và hệ điều hành đóng vai trò gì trong việc tạo và quản lý máy ảo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS - RTOS) được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: 'Vùng nhớ ảo' (virtual memory) giúp hệ điều hành giải quyết vấn đề gì khi chạy các chương trình lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: 'Shell' trong hệ điều hành Linux có chức năng chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: 'System call' (lời gọi hệ thống) là cơ chế để ứng dụng người dùng tương tác với thành phần nào của hệ điều hành?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Điều gì là quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn hệ điều hành cho một máy tính sử dụng trong văn phòng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hệ điều hành có vai trò gì trong việc quản lý các tiến trình (processes)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tại sao việc cập nhật hệ điều hành thường xuyên lại quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hệ điều hành nhúng (embedded OS) thường được sử dụng trong các thiết bị nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: So sánh hệ điều hành Windows và macOS về mặt mã nguồn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là chức năng của hệ điều hành?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với hệ điều hành di động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quản lý bộ nhớ, 'phân trang' (paging) là kỹ thuật để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: 'Tiến trình cha' và 'tiến trình con' có mối quan hệ như thế nào trong hệ điều hành?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: 'Đa người dùng' (multi-user) là tính năng cho phép nhiều người làm gì trên cùng một hệ thống máy tính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Cơ chế 'Plug and Play' giúp đơn giản hóa quá trình nào cho người dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hệ thống tệp tin (File System) trong hệ điều hành có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Lệnh 'shutdown' trong hệ điều hành Linux được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Sự khác biệt chính giữa hệ điều hành 32-bit và 64-bit là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'tường lửa' (firewall) có chức năng chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Hãy chọn phát biểu mô tả đúng nhất về vai trò này.

  • A. Hệ điều hành chỉ đơn thuần là một tập hợp các chương trình ứng dụng được cài đặt sẵn.
  • B. Hệ điều hành cung cấp môi trường để người dùng và phần mềm ứng dụng tương tác với phần cứng một cách dễ dàng và hiệu quả.
  • C. Hệ điều hành chỉ có chức năng quản lý các tệp tin và thư mục, không liên quan đến phần cứng.
  • D. Hệ điều hành là một loại phần cứng đặc biệt giúp máy tính hoạt động nhanh hơn.

Câu 2: Xét tình huống người dùng muốn nghe nhạc trên máy tính. Hệ điều hành sẽ thực hiện chức năng nào sau đây để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Quản lý các thiết bị ngoại vi như bàn phím và chuột.
  • B. Cung cấp giao diện đồ họa để hiển thị các biểu tượng và cửa sổ.
  • C. Điều phối và quản lý tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị âm thanh) để chương trình nghe nhạc hoạt động.
  • D. Kiểm tra và diệt virus để đảm bảo an toàn cho máy tính.

Câu 3: Tính năng "đa nhiệm" (multitasking) của hệ điều hành cho phép người dùng thực hiện điều gì?

  • A. Chạy đồng thời nhiều chương trình ứng dụng khác nhau trên máy tính.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của CPU khi chạy các chương trình nặng.
  • C. Kết nối máy tính với nhiều thiết bị ngoại vi cùng một lúc.
  • D. Chia sẻ dữ liệu giữa nhiều người dùng trên cùng một máy tính.

Câu 4: Giao diện dòng lệnh (command-line interface - CLI) và giao diện đồ họa (graphical user interface - GUI) là hai loại giao diện người dùng phổ biến của hệ điều hành. Điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. CLI chỉ sử dụng được trên máy tính cá nhân, còn GUI chỉ dùng cho máy chủ.
  • B. CLI dễ học và sử dụng hơn GUI đối với người mới bắt đầu.
  • C. GUI cho phép người dùng điều khiển máy tính chỉ bằng giọng nói, còn CLI thì không.
  • D. CLI tương tác với hệ điều hành thông qua các dòng lệnh văn bản, trong khi GUI sử dụng hình ảnh, biểu tượng và cửa sổ.

Câu 5: Hệ điều hành nguồn mở (open-source operating system) mang lại lợi ích gì cho người dùng và cộng đồng phát triển phần mềm?

  • A. Hệ điều hành nguồn mở thường có giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng hơn.
  • B. Cho phép người dùng tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối lại mã nguồn, thúc đẩy sự phát triển và đổi mới.
  • C. Hệ điều hành nguồn mở luôn có hiệu suất cao hơn và ít lỗi hơn so với hệ điều hành độc quyền.
  • D. Hệ điều hành nguồn mở được các công ty lớn hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn.

Câu 6: Tính năng "Plug and Play" giúp đơn giản hóa việc sử dụng thiết bị ngoại vi. Hãy mô tả cách thức hoạt động của tính năng này.

  • A. Người dùng phải tự cài đặt trình điều khiển (driver) cho thiết bị mỗi khi kết nối.
  • B. Hệ điều hành tự động tải và cài đặt các ứng dụng cần thiết cho thiết bị.
  • C. Hệ điều hành tự động nhận diện thiết bị mới kết nối và cài đặt trình điều khiển phù hợp mà không cần sự can thiệp nhiều của người dùng.
  • D. Tính năng này giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa máy tính và thiết bị ngoại vi.

Câu 7: Xét tình huống máy tính bị treo (đơ) và không phản hồi. Hệ điều hành có thể cung cấp cơ chế nào để người dùng có thể can thiệp và khôi phục hệ thống?

  • A. Tự động gửi tin nhắn báo lỗi cho nhà sản xuất phần cứng.
  • B. Tự động nâng cấp lên phiên bản hệ điều hành mới nhất.
  • C. Tự động xóa các tệp tin không cần thiết để giải phóng bộ nhớ.
  • D. Cung cấp "Trình quản lý tác vụ" (Task Manager) hoặc các phím tắt để người dùng có thể kiểm tra và tắt các ứng dụng gây treo máy, hoặc khởi động lại hệ thống.

Câu 8: Hệ điều hành trên thiết bị di động (ví dụ: smartphone, máy tính bảng) có những đặc điểm khác biệt nào so với hệ điều hành trên máy tính cá nhân (desktop)?

  • A. Hệ điều hành di động thường có khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ hơn hệ điều hành máy tính cá nhân.
  • B. Hệ điều hành di động được tối ưu hóa cho màn hình cảm ứng, tiết kiệm năng lượng và tích hợp nhiều cảm biến (gia tốc, GPS, ...).
  • C. Hệ điều hành di động hỗ trợ nhiều loại phần mềm chuyên dụng và phức tạp hơn hệ điều hành máy tính cá nhân.
  • D. Hệ điều hành di động ít bị tấn công bởi virus và phần mềm độc hại hơn hệ điều hành máy tính cá nhân.

Câu 9: Trong quản lý bộ nhớ, hệ điều hành sử dụng cơ chế bộ nhớ ảo (virtual memory). Mục đích chính của bộ nhớ ảo là gì?

  • A. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng bộ nhớ RAM vật lý hiện có.
  • B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu của bộ nhớ RAM.
  • C. Bảo vệ dữ liệu trong bộ nhớ RAM khỏi bị mất khi mất điện.
  • D. Giảm mức tiêu thụ điện năng của bộ nhớ RAM.

Câu 10: Hệ điều hành UNIX có những đặc điểm nổi bật nào đã ảnh hưởng đến sự phát triển của các hệ điều hành hiện đại khác?

  • A. Giao diện đồ họa trực quan và dễ sử dụng.
  • B. Khả năng tương thích hoàn hảo với phần cứng của nhiều nhà sản xuất.
  • C. Tính ổn định, khả năng đa nhiệm, cấu trúc hệ thống phân cấp và triết lý thiết kế "mọi thứ là tệp".
  • D. Giá thành rẻ và dễ dàng tiếp cận đối với người dùng cá nhân.

Câu 11: Khi một chương trình ứng dụng gặp lỗi và bị đóng đột ngột, hệ điều hành thường hiển thị thông báo lỗi. Chức năng này của hệ điều hành thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Quản lý bộ nhớ.
  • B. Quản lý thiết bị ngoại vi.
  • C. Điều phối tiến trình.
  • D. Cung cấp các tiện ích hệ thống và thông báo lỗi.

Câu 12: Hãy sắp xếp các hệ điều hành Windows sau đây theo thứ tự thời gian ra đời, từ phiên bản cũ nhất đến mới nhất: Windows 10, Windows XP, Windows 95, Windows 7.

  • A. Windows 10, Windows 7, Windows XP, Windows 95.
  • B. Windows 95, Windows XP, Windows 7, Windows 10.
  • C. Windows XP, Windows 95, Windows 7, Windows 10.
  • D. Windows 7, Windows XP, Windows 95, Windows 10.

Câu 13: Trong một hệ thống đa người dùng, hệ điều hành cần có cơ chế quản lý quyền truy cập (access control) để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu cho mỗi người dùng.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu do phần cứng hỏng hóc.
  • C. Đảm bảo mỗi người dùng chỉ có thể truy cập và thao tác trên các tài nguyên được phép, bảo vệ tính riêng tư và an toàn dữ liệu.
  • D. Tiết kiệm dung lượng ổ cứng bằng cách chia sẻ tệp tin giữa các người dùng.

Câu 14: Xét tình huống bạn muốn sao chép một tệp tin từ ổ cứng vào USB. Hệ điều hành sẽ đảm nhận chức năng quản lý nào trong quá trình này?

  • A. Quản lý tệp và thư mục, bao gồm việc sao chép, di chuyển, đổi tên, xóa tệp tin và thư mục.
  • B. Quản lý thiết bị ngoại vi, đảm bảo USB hoạt động đúng cách.
  • C. Điều phối tài nguyên để quá trình sao chép diễn ra nhanh chóng.
  • D. Cung cấp giao diện đồ họa để hiển thị các tệp tin và thư mục.

Câu 15: Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh và bảo mật cho hệ thống máy tính. Hãy chọn một biện pháp bảo mật thường được hệ điều hành cung cấp.

  • A. Tự động cập nhật phần mềm ứng dụng.
  • B. Tường lửa (firewall) để kiểm soát lưu lượng mạng và ngăn chặn truy cập trái phép.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của CPU.
  • D. Cung cấp các công cụ chỉnh sửa ảnh và video.

Câu 16: Khi bạn khởi động máy tính, hệ điều hành được tải vào bộ nhớ RAM từ đâu?

  • A. Từ bộ nhớ cache của CPU.
  • B. Từ ROM BIOS.
  • C. Từ ổ cứng hoặc ổ SSD (thiết bị lưu trữ).
  • D. Từ đám mây (cloud storage).

Câu 17: Trong hệ điều hành, "tiến trình" (process) là gì?

  • A. Một thiết bị phần cứng như CPU hoặc bộ nhớ.
  • B. Một loại tệp tin đặc biệt chứa các lệnh của hệ điều hành.
  • C. Một phần của giao diện người dùng, ví dụ như cửa sổ hoặc biểu tượng.
  • D. Một chương trình đang được thực thi, bao gồm mã lệnh, dữ liệu và trạng thái hoạt động hiện tại.

Câu 18: Hệ điều hành có vai trò quản lý các trình điều khiển thiết bị (device drivers). Tại sao trình điều khiển thiết bị lại cần thiết?

  • A. Để tăng tốc độ xử lý của CPU khi sử dụng thiết bị.
  • B. Để hệ điều hành có thể giao tiếp và điều khiển các thiết bị phần cứng khác nhau, vì mỗi thiết bị có cách thức hoạt động riêng.
  • C. Để bảo vệ thiết bị khỏi virus và phần mềm độc hại.
  • D. Để tiết kiệm năng lượng khi sử dụng thiết bị.

Câu 19: So sánh hệ điều hành Windows và Linux về tính ổn định và khả năng tùy biến. Hệ điều hành nào thường được đánh giá cao hơn về mỗi khía cạnh này?

  • A. Linux thường được đánh giá cao hơn về tính ổn định và khả năng tùy biến so với Windows.
  • B. Windows thường ổn định hơn và có khả năng tùy biến cao hơn Linux.
  • C. Cả Windows và Linux đều có tính ổn định và khả năng tùy biến tương đương nhau.
  • D. Tính ổn định và khả năng tùy biến không phải là các yếu tố quan trọng khi so sánh hệ điều hành.

Câu 20: Trong hệ điều hành, cơ chế "bộ nhớ đệm" (cache memory) được sử dụng để làm gì?

  • A. Để bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất khi có sự cố điện.
  • B. Để tăng dung lượng bộ nhớ RAM vật lý.
  • C. Để lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên được truy cập, giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
  • D. Để quản lý các thiết bị ngoại vi kết nối với máy tính.

Câu 21: Xét một máy tính đang chạy nhiều ứng dụng đồng thời. Hệ điều hành sử dụng thuật toán nào để phân chia thời gian CPU cho các ứng dụng này một cách công bằng và hiệu quả?

  • A. Thuật toán nén dữ liệu.
  • B. Thuật toán mã hóa dữ liệu.
  • C. Thuật toán quản lý bộ nhớ ảo.
  • D. Thuật toán điều phối CPU (CPU scheduling algorithm), ví dụ như Round Robin, First-Come First-Served, ... .

Câu 22: Hệ điều hành có chức năng quản lý hệ thống tệp tin (file system). Chức năng này giúp người dùng thực hiện điều gì?

  • A. Tăng tốc độ khởi động máy tính.
  • B. Tổ chức, lưu trữ, truy cập và quản lý dữ liệu (tệp tin và thư mục) trên các thiết bị lưu trữ.
  • C. Bảo vệ máy tính khỏi virus lây lan qua tệp tin.
  • D. Chia sẻ tệp tin với người dùng khác qua mạng.

Câu 23: Trong hệ điều hành, "ngắt" (interrupt) là cơ chế để làm gì?

  • A. Tắt máy tính khi gặp sự cố.
  • B. Khởi động lại hệ điều hành.
  • C. Cho phép các thiết bị phần cứng hoặc phần mềm yêu cầu sự chú ý của CPU để xử lý các sự kiện quan trọng.
  • D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa CPU và bộ nhớ.

Câu 24: Hệ điều hành có vai trò cung cấp giao diện lập trình ứng dụng (Application Programming Interface - API). API giúp ích gì cho các nhà phát triển phần mềm?

  • A. Giúp người dùng cuối tùy chỉnh giao diện hệ điều hành.
  • B. Tăng cường bảo mật cho hệ điều hành.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất của phần cứng.
  • D. Cung cấp các hàm và thư viện để nhà phát triển dễ dàng tạo ra các ứng dụng tương thích với hệ điều hành và tận dụng các chức năng của hệ điều hành.

Câu 25: Hãy phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng hệ điều hành mã nguồn đóng (proprietary operating system) so với hệ điều hành mã nguồn mở.

  • A. Mã nguồn đóng luôn miễn phí, còn mã nguồn mở thì phải trả phí.
  • B. Mã nguồn đóng dễ tùy biến hơn, còn mã nguồn mở thì khó tùy biến.
  • C. Mã nguồn đóng thường ổn định, dễ sử dụng, có hỗ trợ tốt nhưng ít tùy biến và phải trả phí; mã nguồn mở linh hoạt, miễn phí, cộng đồng hỗ trợ lớn nhưng có thể phức tạp và kém thân thiện với người mới.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hệ điều hành mã nguồn đóng và mã nguồn mở.

Câu 26: Tưởng tượng bạn là một chuyên gia tư vấn công nghệ thông tin cho một doanh nghiệp nhỏ. Doanh nghiệp này cần lựa chọn hệ điều hành cho máy chủ của họ. Bạn sẽ đề xuất hệ điều hành nào và tại sao?

  • A. Windows 10, vì nó phổ biến và dễ sử dụng.
  • B. Linux (ví dụ: Ubuntu Server, CentOS), vì tính ổn định, bảo mật, khả năng tùy biến cao và chi phí thấp, phù hợp cho máy chủ.
  • C. macOS Server, vì nó có giao diện đẹp và dễ quản lý.
  • D. Android, vì nó miễn phí và có nhiều ứng dụng.

Câu 27: Trong quản lý tiến trình, hệ điều hành sử dụng các trạng thái khác nhau của tiến trình (ví dụ: sẵn sàng, đang chạy, chờ đợi). Mục đích của việc quản lý trạng thái tiến trình là gì?

  • A. Để tăng tốc độ xử lý của từng tiến trình.
  • B. Để giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng bởi các tiến trình.
  • C. Để hệ điều hành có thể theo dõi và điều phối việc thực thi các tiến trình một cách hiệu quả, đảm bảo tính đa nhiệm và tránh xung đột tài nguyên.
  • D. Để bảo vệ tiến trình khỏi bị lỗi và treo máy.

Câu 28: Xét về khía cạnh bảo mật, hệ điều hành Linux thường được đánh giá cao hơn Windows. Hãy nêu một lý do chính cho nhận định này.

  • A. Kiến trúc hệ thống và cơ chế quản lý quyền người dùng của Linux được thiết kế chặt chẽ hơn, cùng với cộng đồng phát triển nguồn mở lớn giúp phát hiện và vá lỗi bảo mật nhanh chóng.
  • B. Windows có ít người dùng hơn Linux, nên ít bị tấn công hơn.
  • C. Windows có tường lửa mạnh mẽ hơn Linux.
  • D. Linux không có virus, còn Windows thì có nhiều virus.

Câu 29: Trong hệ điều hành, "bộ nhớ chính" (main memory) thường được gọi là gì?

  • A. Ổ cứng (Hard Disk Drive - HDD).
  • B. RAM (Random Access Memory).
  • C. ROM (Read-Only Memory).
  • D. Bộ nhớ cache (Cache Memory).

Câu 30: Nếu bạn muốn cài đặt một hệ điều hành khác (ví dụ: Linux) lên máy tính đang chạy Windows, bạn cần thực hiện bước nào đầu tiên trong quá trình cài đặt?

  • A. Sao lưu toàn bộ dữ liệu trên ổ cứng.
  • B. Gỡ cài đặt hệ điều hành Windows hiện tại.
  • C. Khởi động máy tính từ thiết bị cài đặt (USB hoặc DVD) chứa hệ điều hành mới và truy cập vào BIOS/UEFI để thay đổi thứ tự khởi động.
  • D. Kết nối máy tính với mạng Internet.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Hãy chọn phát biểu mô tả đúng nhất về vai trò này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét tình huống người dùng muốn nghe nhạc trên máy tính. Hệ điều hành sẽ thực hiện chức năng nào sau đây để đáp ứng yêu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tính năng 'đa nhiệm' (multitasking) của hệ điều hành cho phép người dùng thực hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Giao diện dòng lệnh (command-line interface - CLI) và giao diện đồ họa (graphical user interface - GUI) là hai loại giao diện người dùng phổ biến của hệ điều hành. Điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hệ điều hành nguồn mở (open-source operating system) mang lại lợi ích gì cho người dùng và cộng đồng phát triển phần mềm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tính năng 'Plug and Play' giúp đơn giản hóa việc sử dụng thiết bị ngoại vi. Hãy mô tả cách thức hoạt động của tính năng này.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Xét tình huống máy tính bị treo (đơ) và không phản hồi. Hệ điều hành có thể cung cấp cơ chế nào để người dùng có thể can thiệp và khôi phục hệ thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hệ điều hành trên thiết bị di động (ví dụ: smartphone, máy tính bảng) có những đặc điểm khác biệt nào so với hệ điều hành trên máy tính cá nhân (desktop)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong quản lý bộ nhớ, hệ điều hành sử dụng cơ chế bộ nhớ ảo (virtual memory). Mục đích chính của bộ nhớ ảo là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hệ điều hành UNIX có những đặc điểm nổi bật nào đã ảnh hưởng đến sự phát triển của các hệ điều hành hiện đại khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi một chương trình ứng dụng gặp lỗi và bị đóng đột ngột, hệ điều hành thường hiển thị thông báo lỗi. Chức năng này của hệ điều hành thuộc về khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hãy sắp xếp các hệ điều hành Windows sau đây theo thứ tự thời gian ra đời, từ phiên bản cũ nhất đến mới nhất: Windows 10, Windows XP, Windows 95, Windows 7.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một hệ thống đa người dùng, hệ điều hành cần có cơ chế quản lý quyền truy cập (access control) để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Xét tình huống bạn muốn sao chép một tệp tin từ ổ cứng vào USB. Hệ điều hành sẽ đảm nhận chức năng quản lý nào trong quá trình này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh và bảo mật cho hệ thống máy tính. Hãy chọn một biện pháp bảo mật thường được hệ điều hành cung cấp.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi bạn khởi động máy tính, hệ điều hành được tải vào bộ nhớ RAM từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong hệ điều hành, 'tiến trình' (process) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hệ điều hành có vai trò quản lý các trình điều khiển thiết bị (device drivers). Tại sao trình điều khiển thiết bị lại cần thiết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: So sánh hệ điều hành Windows và Linux về tính ổn định và khả năng tùy biến. Hệ điều hành nào thường được đánh giá cao hơn về mỗi khía cạnh này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong hệ điều hành, cơ chế 'bộ nhớ đệm' (cache memory) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Xét một máy tính đang chạy nhiều ứng dụng đồng thời. Hệ điều hành sử dụng thuật toán nào để phân chia thời gian CPU cho các ứng dụng này một cách công bằng và hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hệ điều hành có chức năng quản lý hệ thống tệp tin (file system). Chức năng này giúp người dùng thực hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong hệ điều hành, 'ngắt' (interrupt) là cơ chế để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Hệ điều hành có vai trò cung cấp giao diện lập trình ứng dụng (Application Programming Interface - API). API giúp ích gì cho các nhà phát triển phần mềm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hãy phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng hệ điều hành mã nguồn đóng (proprietary operating system) so với hệ điều hành mã nguồn mở.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tưởng tượng bạn là một chuyên gia tư vấn công nghệ thông tin cho một doanh nghiệp nhỏ. Doanh nghiệp này cần lựa chọn hệ điều hành cho máy chủ của họ. Bạn sẽ đề xuất hệ điều hành nào và tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quản lý tiến trình, hệ điều hành sử dụng các trạng thái khác nhau của tiến trình (ví dụ: sẵn sàng, đang chạy, chờ đợi). Mục đích của việc quản lý trạng thái tiến trình là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Xét về khía cạnh bảo mật, hệ điều hành Linux thường được đánh giá cao hơn Windows. Hãy nêu một lý do chính cho nhận định này.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong hệ điều hành, 'bộ nhớ chính' (main memory) thường được gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu bạn muốn cài đặt một hệ điều hành khác (ví dụ: Linux) lên máy tính đang chạy Windows, bạn cần thực hiện bước nào đầu tiên trong quá trình cài đặt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Hãy xác định chức năng cốt lõi nào sau đây thể hiện vai trò này một cách trực tiếp nhất?

  • A. Quản lý bộ nhớ và phân bổ tài nguyên hệ thống.
  • B. Điều phối hoạt động của các thiết bị ngoại vi.
  • C. Thực hiện các chương trình ứng dụng.
  • D. Cung cấp giao diện người dùng để tương tác với máy tính.

Câu 2: Trong các hệ điều hành hiện đại, "đa nhiệm" là một tính năng quan trọng. Tính năng này cho phép người dùng làm gì?

  • A. Chạy đồng thời nhiều chương trình ứng dụng khác nhau.
  • B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu của CPU.
  • C. Quản lý nhiều thiết bị ngoại vi cùng một lúc.
  • D. Tự động phân chia công việc cho nhiều người dùng.

Câu 3: "Kernel" được coi là "trái tim" của hệ điều hành. Chức năng chính của Kernel là gì?

  • A. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng.
  • B. Quản lý tài nguyên hệ thống và giao tiếp với phần cứng.
  • C. Chạy các ứng dụng và phần mềm người dùng.
  • D. Quản lý tệp và thư mục trên ổ cứng.

Câu 4: Khi một thiết bị ngoại vi (ví dụ: máy in) được kết nối với máy tính và hệ điều hành tự động nhận diện và cài đặt driver, đây là minh họa cho tính năng nào của hệ điều hành?

  • A. Quản lý bộ nhớ ảo.
  • B. Bảo mật hệ thống.
  • C. Plug & Play (Cắm và Chạy).
  • D. Giao diện dòng lệnh.

Câu 5: Hệ điều hành mã nguồn mở (Open Source) mang lại lợi ích gì chính cho người dùng và cộng đồng phát triển phần mềm?

  • A. Giao diện người dùng đẹp và dễ sử dụng hơn.
  • B. Khả năng tùy biến, sửa đổi và phát triển bởi cộng đồng.
  • C. Cài đặt và sử dụng đơn giản hơn hệ điều hành khác.
  • D. Được các nhà sản xuất phần cứng hỗ trợ tốt hơn.

Câu 6: So sánh hệ điều hành Windows và Linux, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

  • A. Windows mạnh mẽ hơn Linux về khả năng bảo mật.
  • B. Linux có số lượng phần mềm ứng dụng lớn hơn Windows.
  • C. Windows là hệ điều hành thương mại, còn Linux chủ yếu là mã nguồn mở.
  • D. Linux chỉ sử dụng giao diện dòng lệnh, Windows có giao diện đồ họa.

Câu 7: Hệ điều hành di động như Android và iOS có đặc điểm nổi bật nào so với hệ điều hành máy tính để bàn truyền thống (ví dụ: Windows, macOS)?

  • A. Khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ hơn.
  • B. Hỗ trợ nhiều loại phần cứng ngoại vi phức tạp hơn.
  • C. Yêu cầu cấu hình phần cứng cao hơn để hoạt động.
  • D. Tối ưu hóa cho thiết bị cảm ứng và tích hợp nhiều loại cảm biến.

Câu 8: Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI) và giao diện đồ họa (Graphical User Interface - GUI) là hai loại giao diện người dùng chính. Trong tình huống nào thì giao diện dòng lệnh thường được ưa chuộng hơn giao diện đồ họa?

  • A. Khi người dùng là người mới bắt đầu sử dụng máy tính.
  • B. Trong các tác vụ quản trị hệ thống và tự động hóa.
  • C. Khi cần thực hiện các công việc thiết kế đồ họa phức tạp.
  • D. Khi muốn xem phim hoặc chơi game giải trí.

Câu 9: "Quản lý bộ nhớ" là một chức năng quan trọng của hệ điều hành. Mục đích chính của việc quản lý bộ nhớ là gì?

  • A. Tăng dung lượng bộ nhớ RAM của máy tính.
  • B. Bảo vệ dữ liệu khỏi virus và phần mềm độc hại.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ và tránh xung đột giữa các chương trình.
  • D. Giúp người dùng dễ dàng quản lý các tệp tin và thư mục.

Câu 10: Trong quá trình khởi động máy tính, hệ điều hành được tải từ đâu vào bộ nhớ RAM để bắt đầu hoạt động?

  • A. Từ bộ nhớ lưu trữ thứ cấp (ví dụ: ổ cứng, SSD).
  • B. Từ bộ nhớ ROM BIOS.
  • C. Trực tiếp từ CPU.
  • D. Từ bộ nhớ cache.

Câu 11: Xét tình huống người dùng mở nhiều ứng dụng cùng lúc (ví dụ: trình duyệt web, soạn thảo văn bản, nghe nhạc). Hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để phân chia thời gian CPU cho các ứng dụng này một cách "hợp lý"?

  • A. Quản lý bộ nhớ ảo.
  • B. Điều phối tiến trình (Process Scheduling).
  • C. Cơ chế bảo mật đa lớp.
  • D. Giao diện người dùng đa phương tiện.

Câu 12: "Driver" (trình điều khiển thiết bị) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của thiết bị ngoại vi.
  • B. Bảo vệ thiết bị ngoại vi khỏi hư hỏng.
  • C. Cho phép hệ điều hành giao tiếp và điều khiển thiết bị phần cứng.
  • D. Quản lý nguồn điện cung cấp cho thiết bị ngoại vi.

Câu 13: Trong hệ điều hành, "tệp tin" (file) và "thư mục" (folder) được sử dụng để làm gì?

  • A. Để chạy các chương trình ứng dụng.
  • B. Để kết nối với mạng Internet.
  • C. Để bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
  • D. Để tổ chức và lưu trữ dữ liệu một cách có cấu trúc.

Câu 14: Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo "bảo mật" cho hệ thống. Một trong những biện pháp bảo mật cơ bản mà hệ điều hành cung cấp là gì?

  • A. Quản lý tài khoản người dùng và phân quyền truy cập.
  • B. Cung cấp giao diện người dùng thân thiện.
  • C. Hỗ trợ đa nhiệm mạnh mẽ.
  • D. Tự động cập nhật driver thiết bị.

Câu 15: "Hệ điều hành thời gian thực" (Real-time Operating System - RTOS) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Máy tính cá nhân và máy tính xách tay.
  • B. Hệ thống máy chủ và trung tâm dữ liệu.
  • C. Hệ thống nhúng và các ứng dụng điều khiển thời gian thực (ví dụ: robot công nghiệp, thiết bị y tế).
  • D. Điện thoại thông minh và máy tính bảng.

Câu 16: Trong các hệ điều hành hiện đại, "bộ nhớ ảo" (Virtual Memory) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ RAM.
  • B. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng RAM vật lý.
  • C. Bảo vệ dữ liệu trong bộ nhớ RAM khi mất điện.
  • D. Quản lý bộ nhớ cache của CPU.

Câu 17: "API (Application Programming Interface)" mà hệ điều hành cung cấp có vai trò gì đối với các nhà phát triển phần mềm?

  • A. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa cho ứng dụng.
  • B. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng.
  • C. Tự động tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.
  • D. Cung cấp các hàm và thư viện để nhà phát triển dễ dàng xây dựng ứng dụng tương tác với hệ điều hành.

Câu 18: Xét về khía cạnh "tính di động" (portability), hệ điều hành nào được coi là có tính di động cao hơn, Linux hay Windows?

  • A. Linux, vì có thể chạy trên nhiều loại kiến trúc phần cứng khác nhau.
  • B. Windows, vì được hỗ trợ rộng rãi bởi các nhà sản xuất phần cứng.
  • C. Cả hai đều có tính di động tương đương.
  • D. Không thể so sánh về tính di động.

Câu 19: "Vi xử lý" (CPU) và "hệ điều hành" có mối quan hệ như thế nào trong việc thực thi một chương trình?

  • A. CPU phát triển hệ điều hành để tương thích với phần cứng.
  • B. Hệ điều hành quản lý và điều phối CPU để thực thi các lệnh của chương trình.
  • C. CPU và hệ điều hành hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Hệ điều hành thay thế CPU trong việc thực thi chương trình.

Câu 20: Trong quản lý tiến trình, hệ điều hành sử dụng khái niệm "tiến trình" (process) và "luồng" (thread). Sự khác biệt chính giữa tiến trình và luồng là gì?

  • A. Tiến trình là đơn vị thực thi nhỏ hơn luồng.
  • B. Luồng có không gian địa chỉ riêng, tiến trình thì không.
  • C. Tiến trình là đơn vị cấp phát tài nguyên, luồng là đơn vị thực thi trong tiến trình và chia sẻ tài nguyên.
  • D. Tiến trình chỉ tồn tại ở hệ điều hành máy tính cá nhân, luồng chỉ có ở hệ điều hành máy chủ.

Câu 21: Khi máy tính gặp lỗi "màn hình xanh chết chóc" (Blue Screen of Death - BSOD) trên Windows, hoặc "kernel panic" trên Linux/macOS, điều này thường báo hiệu vấn đề gì?

  • A. Lỗi kết nối mạng Internet.
  • B. Lỗi ứng dụng đang chạy bị treo.
  • C. Máy tính bị nhiễm virus.
  • D. Lỗi nghiêm trọng của hệ điều hành hoặc phần cứng.

Câu 22: Trong hệ điều hành, "ngắt" (interrupt) là cơ chế để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
  • B. Thiết bị hoặc phần mềm yêu cầu CPU tạm dừng công việc hiện tại để xử lý sự kiện.
  • C. Bảo vệ hệ thống khỏi truy cập trái phép.
  • D. Phân chia thời gian CPU cho các tiến trình.

Câu 23: "Hệ thống tập tin" (File System) trong hệ điều hành chịu trách nhiệm chính cho việc gì?

  • A. Quản lý bộ nhớ RAM.
  • B. Điều khiển các thiết bị ngoại vi.
  • C. Tổ chức, quản lý và truy cập dữ liệu trên bộ nhớ lưu trữ (ví dụ: ổ cứng).
  • D. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa.

Câu 24: "Phân trang" (Paging) và "phân đoạn" (Segmentation) là hai kỹ thuật quản lý bộ nhớ. Kỹ thuật "phân trang" chia bộ nhớ vật lý thành các đơn vị có kích thước cố định gọi là gì?

  • A. Trang (Frames).
  • B. Đoạn (Segments).
  • C. Khối (Blocks).
  • D. Cụm (Clusters).

Câu 25: Trong ngữ cảnh hệ điều hành, "shell" là gì?

  • A. Một loại trình duyệt web tích hợp trong hệ điều hành.
  • B. Giao diện dòng lệnh cho phép người dùng tương tác với hệ điều hành thông qua lệnh văn bản.
  • C. Phần mềm bảo mật hệ thống.
  • D. Trình quản lý tệp và thư mục.

Câu 26: Xét về mặt "kiến trúc", hệ điều hành "nguyên khối" (monolithic kernel) và hệ điều hành "vi nhân" (microkernel) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Hệ điều hành nguyên khối chỉ hỗ trợ giao diện dòng lệnh, vi nhân hỗ trợ giao diện đồ họa.
  • B. Hệ điều hành vi nhân có hiệu suất cao hơn nguyên khối.
  • C. Hệ điều hành nguyên khối tích hợp hầu hết các dịch vụ vào kernel, vi nhân chỉ giữ lại các chức năng cốt lõi.
  • D. Hệ điều hành vi nhân dễ phát triển hơn nguyên khối.

Câu 27: "Quyền truy cập tệp tin" (File Permissions) trong hệ điều hành (ví dụ: read, write, execute) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập tệp tin.
  • B. Nén dung lượng tệp tin để tiết kiệm bộ nhớ.
  • C. Phân loại tệp tin theo định dạng.
  • D. Kiểm soát và quản lý quyền của người dùng đối với tệp tin và thư mục.

Câu 28: "Tiến trình ngủ" (sleeping process) trong hệ điều hành là trạng thái của tiến trình như thế nào?

  • A. Tiến trình đang chờ một sự kiện xảy ra để tiếp tục thực hiện.
  • B. Tiến trình đang sử dụng CPU để thực hiện tính toán.
  • C. Tiến trình đã hoàn thành và kết thúc.
  • D. Tiến trình đang gặp lỗi và không thể tiếp tục.

Câu 29: "Lịch sử phiên bản" (Version History) của hệ điều hành có ý nghĩa gì đối với người dùng?

  • A. Chỉ là thông tin mang tính chất quảng cáo.
  • B. Cho thấy sự phát triển, cải tiến và sửa lỗi của hệ điều hành qua các thời kỳ.
  • C. Không có ý nghĩa thực tế đối với người dùng thông thường.
  • D. Chỉ dành cho nhà phát triển hệ điều hành.

Câu 30: Trong bối cảnh "Internet of Things" (IoT), hệ điều hành đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng, thiết bị IoT hoạt động độc lập.
  • B. Chỉ cần hệ điều hành đơn giản để kết nối mạng.
  • C. Là nền tảng quản lý và điều khiển các thiết bị IoT, đảm bảo hoạt động, kết nối và bảo mật.
  • D. Chỉ cần thiết cho các thiết bị IoT có giao diện người dùng phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Hãy xác định chức năng *cốt lõi* nào sau đây thể hiện vai trò này một cách trực tiếp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các hệ điều hành hiện đại, 'đa nhiệm' là một tính năng quan trọng. Tính năng này cho phép người dùng làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: 'Kernel' được coi là 'trái tim' của hệ điều hành. Chức năng chính của Kernel là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi một thiết bị ngoại vi (ví dụ: máy in) được kết nối với máy tính và hệ điều hành tự động nhận diện và cài đặt driver, đây là minh họa cho tính năng nào của hệ điều hành?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hệ điều hành mã nguồn mở (Open Source) mang lại lợi ích gì *chính* cho người dùng và cộng đồng phát triển phần mềm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh hệ điều hành Windows và Linux, điểm khác biệt *cơ bản* nhất giữa chúng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hệ điều hành di động như Android và iOS có đặc điểm *nổi bật* nào so với hệ điều hành máy tính để bàn truyền thống (ví dụ: Windows, macOS)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI) và giao diện đồ họa (Graphical User Interface - GUI) là hai loại giao diện người dùng chính. Trong tình huống nào thì giao diện dòng lệnh thường được *ưa chuộng* hơn giao diện đồ họa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: 'Quản lý bộ nhớ' là một chức năng quan trọng của hệ điều hành. Mục đích *chính* của việc quản lý bộ nhớ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong quá trình khởi động máy tính, hệ điều hành được tải từ đâu vào bộ nhớ RAM để bắt đầu hoạt động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Xét tình huống người dùng mở nhiều ứng dụng cùng lúc (ví dụ: trình duyệt web, soạn thảo văn bản, nghe nhạc). Hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để phân chia thời gian CPU cho các ứng dụng này một cách 'hợp lý'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Driver' (trình điều khiển thiết bị) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong hệ điều hành, 'tệp tin' (file) và 'thư mục' (folder) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo 'bảo mật' cho hệ thống. Một trong những biện pháp bảo mật cơ bản mà hệ điều hành cung cấp là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Hệ điều hành thời gian thực' (Real-time Operating System - RTOS) được sử dụng *chủ yếu* trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong các hệ điều hành hiện đại, 'bộ nhớ ảo' (Virtual Memory) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'API (Application Programming Interface)' mà hệ điều hành cung cấp có vai trò gì đối với các nhà phát triển phần mềm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Xét về khía cạnh 'tính di động' (portability), hệ điều hành nào được coi là có tính di động cao hơn, Linux hay Windows?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Vi xử lý' (CPU) và 'hệ điều hành' có mối quan hệ như thế nào trong việc thực thi một chương trình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quản lý tiến trình, hệ điều hành sử dụng khái niệm 'tiến trình' (process) và 'luồng' (thread). Sự khác biệt *chính* giữa tiến trình và luồng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi máy tính gặp lỗi 'màn hình xanh chết chóc' (Blue Screen of Death - BSOD) trên Windows, hoặc 'kernel panic' trên Linux/macOS, điều này thường báo hiệu vấn đề gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong hệ điều hành, 'ngắt' (interrupt) là cơ chế để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Hệ thống tập tin' (File System) trong hệ điều hành chịu trách nhiệm chính cho việc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Phân trang' (Paging) và 'phân đoạn' (Segmentation) là hai kỹ thuật quản lý bộ nhớ. Kỹ thuật 'phân trang' chia bộ nhớ vật lý thành các đơn vị có kích thước cố định gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'shell' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Xét về mặt 'kiến trúc', hệ điều hành 'nguyên khối' (monolithic kernel) và hệ điều hành 'vi nhân' (microkernel) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Quyền truy cập tệp tin' (File Permissions) trong hệ điều hành (ví dụ: read, write, execute) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Tiến trình ngủ' (sleeping process) trong hệ điều hành là trạng thái của tiến trình như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Lịch sử phiên bản' (Version History) của hệ điều hành có ý nghĩa gì đối với người dùng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh 'Internet of Things' (IoT), hệ điều hành đóng vai trò *quan trọng* như thế nào?

Xem kết quả