Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Lưu trữ dữ liệu và khai thác thông tin phục vụ quản lí - Đề 10
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 10: Lưu trữ dữ liệu và khai thác thông tin phục vụ quản lí - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong hệ thống quản lý dữ liệu, thuật ngữ "metadata" thường được dùng để chỉ điều gì?
- A. Dữ liệu đã được mã hóa để bảo mật.
- B. Dữ liệu mô tả dữ liệu, ví dụ như thông tin về nguồn gốc, định dạng, và thời gian tạo dữ liệu.
- C. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị ngoại vi.
- D. Dữ liệu được sử dụng để thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
Câu 2: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "khai thác thông tin" từ dữ liệu trong quản lý bán hàng?
- A. Nhập thông tin khách hàng mới vào cơ sở dữ liệu.
- B. Cập nhật giá sản phẩm trong danh mục hàng hóa.
- C. Phân tích dữ liệu bán hàng trong quý vừa qua để xác định xu hướng mua sắm của khách hàng.
- D. Sao lưu dữ liệu bán hàng hàng ngày để đảm bảo an toàn.
Câu 3: Trong quản lý thư viện, việc sử dụng hệ thống mã vạch cho sách và thẻ thư viện mang lại lợi ích trực tiếp nào liên quan đến thu thập dữ liệu?
- A. Tự động hóa quá trình ghi nhận thông tin mượn/trả sách, giảm thiểu sai sót và thời gian.
- B. Tăng cường bảo mật cho thông tin về độc giả và sách.
- C. Giảm chi phí in ấn thẻ thư viện và nhãn sách.
- D. Cho phép độc giả tự quản lý việc mượn trả sách mà không cần nhân viên thư viện.
Câu 4: Xét tình huống một hệ thống quản lý kho hàng sử dụng cảm biến IoT để theo dõi nhiệt độ và độ ẩm. Dữ liệu thu thập được từ các cảm biến này chủ yếu phục vụ mục đích quản lý nào?
- A. Quản lý nhân viên kho và ca làm việc.
- B. Đảm bảo điều kiện bảo quản hàng hóa, đặc biệt là hàng dễ hư hỏng do nhiệt độ, độ ẩm.
- C. Tối ưu hóa lộ trình di chuyển của xe nâng trong kho.
- D. Dự báo nhu cầu hàng hóa của thị trường trong tương lai.
Câu 5: Trong một cơ sở dữ liệu quản lý sinh viên, bảng "SinhVien" có các thuộc tính "MaSV", "TenSV", "NgaySinh", "DiaChi", "MaLop". Thuộc tính nào sau đây có thể được coi là "khóa ngoại" (foreign key)?
- A. MaSV
- B. TenSV
- C. NgaySinh
- D. MaLop
Câu 6: Khi thiết kế một hệ thống lưu trữ dữ liệu cho bệnh viện, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu bệnh nhân?
- A. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
- B. Dung lượng lưu trữ lớn và khả năng mở rộng dễ dàng.
- C. Cơ chế kiểm soát lỗi và phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
- D. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
Câu 7: Để phân tích mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ của một nhà hàng, loại dữ liệu nào sau đây sẽ hữu ích nhất để thu thập?
- A. Số lượng khách hàng đến nhà hàng mỗi ngày.
- B. Phản hồi từ phiếu khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
- C. Chi phí nguyên vật liệu đầu vào hàng tháng.
- D. Số lượng món ăn được đặt nhiều nhất trong tuần.
Câu 8: Trong quy trình quản lý sản xuất, việc "truy xuất dữ liệu" được sử dụng để làm gì khi cần kiểm tra tiến độ sản xuất của một đơn hàng cụ thể?
- A. Nhập kế hoạch sản xuất cho các đơn hàng mới.
- B. Cập nhật thông tin về nguyên vật liệu sử dụng cho sản xuất.
- C. Sao lưu dữ liệu sản xuất hàng ngày.
- D. Tìm kiếm và hiển thị thông tin chi tiết về tiến độ sản xuất, công đoạn đang thực hiện, và thời gian hoàn thành dự kiến của đơn hàng.
Câu 9: So sánh hệ thống quản lý dữ liệu truyền thống (dựa trên file) với hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) hiện đại, ưu điểm nổi bật của DBMS là gì?
- A. Đơn giản trong cài đặt và sử dụng.
- B. Chi phí triển khai và duy trì thấp hơn.
- C. Khả năng quản lý dữ liệu tập trung, nhất quán, và hỗ trợ nhiều người dùng truy cập đồng thời.
- D. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn trong mọi trường hợp.
Câu 10: Trong ngữ cảnh "Big Data", thách thức lớn nhất đối với việc lưu trữ dữ liệu là gì?
- A. Khối lượng dữ liệu quá lớn và tốc độ tăng trưởng nhanh chóng.
- B. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu.
- C. Tìm kiếm nhân lực có kỹ năng phân tích dữ liệu phức tạp.
- D. Sự đa dạng về định dạng và nguồn gốc của dữ liệu.
Câu 11: Một cửa hàng trực tuyến muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Việc "khai thác thông tin" nào từ lịch sử mua hàng sẽ giúp ích nhất?
- A. Thống kê số lượng đơn hàng trung bình mỗi ngày.
- B. Phân tích lịch sử mua hàng để đưa ra gợi ý sản phẩm phù hợp với từng khách hàng.
- C. Theo dõi thời gian khách hàng truy cập website.
- D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình khuyến mãi.
Câu 12: Trong quản lý dự án, dữ liệu về "thời gian thực hiện công việc" và "nguồn lực sử dụng" được lưu trữ để phục vụ trực tiếp cho hoạt động quản lý nào?
- A. Quản lý rủi ro dự án.
- B. Quản lý truyền thông dự án.
- C. Theo dõi tiến độ và hiệu quả sử dụng nguồn lực của dự án.
- D. Lập kế hoạch ngân sách dự án.
Câu 13: Xét tình huống một hệ thống quản lý giao thông thông minh, dữ liệu từ camera giám sát được thu thập và phân tích để làm gì?
- A. Thống kê số lượng phương tiện tham gia giao thông.
- B. Xác định danh tính người điều khiển phương tiện vi phạm luật giao thông.
- C. Dự báo lưu lượng giao thông trong tương lai.
- D. Điều khiển đèn tín hiệu giao thông và hướng dẫn luồng giao thông để giảm ùn tắc.
Câu 14: Trong một hệ thống quản lý bệnh án điện tử, việc "cập nhật dữ liệu" quan trọng nhất khi nào?
- A. Ngay khi có thông tin mới về tình trạng bệnh, kết quả xét nghiệm, hoặc phác đồ điều trị của bệnh nhân.
- B. Vào cuối mỗi ngày làm việc của bác sĩ.
- C. Hàng tuần, khi có cuộc họp giao ban của khoa.
- D. Chỉ khi bệnh nhân tái khám hoặc có yêu cầu từ người bệnh.
Câu 15: Để đảm bảo tính "dễ truy cập" của dữ liệu trong một tổ chức lớn, giải pháp nào sau đây thường được áp dụng?
- A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu để tăng cường bảo mật.
- B. Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu tập trung và có cấu trúc, với các công cụ tìm kiếm và truy vấn hiệu quả.
- C. Phân tán dữ liệu trên nhiều máy chủ khác nhau để tăng tốc độ truy cập.
- D. Giới hạn quyền truy cập dữ liệu cho một số ít người để đảm bảo an toàn.
Câu 16: Trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh, việc thu thập dữ liệu về độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng mặt trời,... được sử dụng để phục vụ mục tiêu quản lý nào?
- A. Quản lý lịch trình làm việc của công nhân nông trại.
- B. Theo dõi giá cả nông sản trên thị trường.
- C. Tối ưu hóa điều kiện trồng trọt và chăm sóc cây trồng để tăng năng suất và chất lượng.
- D. Dự báo thời tiết cho khu vực nông trại.
Câu 17: Khi dữ liệu trong hệ thống quản lý bị "sai lệch" hoặc "không chính xác", hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra trong hoạt động quản lý là gì?
- A. Tăng chi phí lưu trữ dữ liệu.
- B. Giảm tốc độ truy xuất dữ liệu.
- C. Gây khó khăn cho việc bảo trì hệ thống.
- D. Đưa ra các quyết định quản lý sai lầm, dẫn đến tổn thất về tài chính, uy tín, hoặc hiệu quả hoạt động.
Câu 18: Để đảm bảo tính "bảo mật" cho dữ liệu cá nhân của khách hàng trong hệ thống quản lý, biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
- B. Mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải.
- C. Tăng cường tốc độ xử lý dữ liệu.
- D. Sử dụng giao diện người dùng đơn giản.
Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc chia sẻ dữ liệu giữa các đối tác (nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối,...) mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm chi phí đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin.
- B. Tăng cường cạnh tranh giữa các đối tác trong chuỗi.
- C. Tăng cường tính minh bạch, phối hợp nhịp nhàng, và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của toàn bộ chuỗi cung ứng.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào một đối tác duy nhất.
Câu 20: Khi xây dựng một "báo cáo quản lý" từ dữ liệu, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Xác định rõ mục tiêu và đối tượng sử dụng báo cáo.
- B. Lựa chọn công cụ và phần mềm tạo báo cáo.
- C. Thu thập và làm sạch dữ liệu.
- D. Thiết kế giao diện và định dạng trình bày báo cáo.
Câu 21: Để "lọc" dữ liệu sinh viên có điểm trung bình học tập từ 8.0 trở lên từ cơ sở dữ liệu, thao tác này thuộc về hoạt động nào trong quản lý dữ liệu?
- A. Cập nhật dữ liệu.
- B. Truy xuất dữ liệu.
- C. Sao lưu dữ liệu.
- D. Bảo mật dữ liệu.
Câu 22: Trong một hệ thống quản lý nhân sự, dữ liệu về "kỹ năng" của nhân viên thường được lưu trữ để phục vụ mục đích nào?
- A. Tính lương và các khoản phụ cấp cho nhân viên.
- B. Theo dõi thời gian làm việc và nghỉ phép của nhân viên.
- C. Phân công công việc phù hợp với năng lực, lập kế hoạch đào tạo và phát triển nhân lực.
- D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
Câu 23: Hình thức lưu trữ dữ liệu nào phù hợp nhất cho dữ liệu "phi cấu trúc" như văn bản, hình ảnh, video?
- A. Bảng tính (Spreadsheet).
- B. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database).
- C. Hệ thống file truyền thống.
- D. Cơ sở dữ liệu NoSQL.
Câu 24: Trong quản lý rủi ro, việc phân tích dữ liệu lịch sử về các sự cố đã xảy ra giúp ích gì?
- A. Giảm chi phí khắc phục hậu quả rủi ro.
- B. Nhận diện các yếu tố rủi ro tiềm ẩn, dự đoán khả năng xảy ra rủi ro, và xây dựng kế hoạch phòng ngừa.
- C. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu.
- D. Cải thiện quy trình làm việc nội bộ.
Câu 25: Để "sao lưu" dữ liệu hệ thống quản lý, mục tiêu chính là gì?
- A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
- B. Tiết kiệm không gian lưu trữ.
- C. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu khi có sự cố hệ thống hoặc mất mát dữ liệu.
- D. Nâng cao hiệu suất xử lý dữ liệu.
Câu 26: Trong quản lý quan hệ khách hàng (CRM), dữ liệu về "tương tác của khách hàng" (lịch sử giao dịch, phản hồi, khiếu nại,...) được sử dụng để làm gì?
- A. Quản lý thông tin cá nhân cơ bản của khách hàng.
- B. Thống kê số lượng khách hàng mới và khách hàng cũ.
- C. Phân loại khách hàng theo khu vực địa lý.
- D. Hiểu rõ hơn về nhu cầu, sở thích, và hành vi của khách hàng để cải thiện dịch vụ và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn.
Câu 27: Công nghệ "điện toán đám mây" (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì cho việc lưu trữ dữ liệu trong quản lý?
- A. Khả năng mở rộng linh hoạt, giảm chi phí đầu tư và duy trì hạ tầng lưu trữ, và truy cập dữ liệu từ mọi nơi.
- B. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
- C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu lên gấp nhiều lần.
- D. Đơn giản hóa việc quản lý và bảo trì hệ thống dữ liệu tại chỗ.
Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến, dữ liệu nào sau đây cần được thu thập và phân tích?
- A. Thông tin nhân khẩu học của khách hàng truy cập website.
- B. Số lượng nhân viên tham gia chiến dịch marketing.
- C. Số lượt xem quảng cáo, tỷ lệ nhấp chuột (CTR), tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
- D. Chi phí thực hiện chiến dịch marketing.
Câu 29: Trong quản lý chất lượng sản phẩm, việc thu thập dữ liệu về "lỗi sản phẩm" và "nguyên nhân lỗi" giúp ích gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất.
- B. Xác định các vấn đề trong quy trình sản xuất, tìm ra nguyên nhân gốc rễ của lỗi, và thực hiện các biện pháp cải tiến để nâng cao chất lượng sản phẩm.
- C. Tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
- D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
Câu 30: Khi thiết kế giao diện truy vấn dữ liệu cho người dùng cuối, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo tính "thân thiện" và "dễ sử dụng"?
- A. Tích hợp nhiều tính năng truy vấn phức tạp.
- B. Sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL chuyên sâu.
- C. Hiển thị tất cả các trường dữ liệu có trong cơ sở dữ liệu.
- D. Giao diện trực quan, dễ hiểu, cho phép người dùng dễ dàng lựa chọn tiêu chí và điều kiện truy vấn mà không cần kiến thức kỹ thuật sâu.