Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các hệ thống sau, hệ thống nào không phải là một ví dụ điển hình về việc sử dụng cơ sở dữ liệu (CSDL) để quản lý dữ liệu?
- A. Hệ thống quản lý thông tin sinh viên của một trường đại học.
- B. Hệ thống quản lý bán hàng và kho hàng của một siêu thị.
- C. Hệ thống quản lý hồ sơ bệnh án điện tử tại một bệnh viện.
- D. Phần mềm soạn thảo văn bản cá nhân như Microsoft Word để viết nhật ký.
Câu 2: Tính chất toàn vẹn dữ liệu trong CSDL đảm bảo điều gì quan trọng nhất?
- A. Dữ liệu trong CSDL phải chính xác, đáng tin cậy và tuân thủ các quy tắc ràng buộc.
- B. CSDL phải được bảo vệ khỏi sự truy cập trái phép và các mối đe dọa an ninh mạng.
- C. Tốc độ truy xuất dữ liệu từ CSDL phải nhanh chóng và hiệu quả.
- D. Dữ liệu trong CSDL phải được lưu trữ một cách tiết kiệm không gian, tránh dư thừa.
Câu 3: Điều gì xảy ra khi một CSDL không có tính chất không dư thừa?
- A. Việc truy xuất dữ liệu sẽ trở nên nhanh hơn do có nhiều bản sao dữ liệu.
- B. Dữ liệu có thể trở nên không nhất quán khi cập nhật và gây lãng phí không gian lưu trữ.
- C. Tính bảo mật của CSDL sẽ được tăng cường do dữ liệu được phân tán.
- D. Tính độc lập dữ liệu sẽ được cải thiện do dữ liệu ít phụ thuộc vào phần mềm.
Câu 4: Một hệ thống quản lý thư viện điện tử sử dụng CSDL để lưu trữ thông tin sách, độc giả, và lượt mượn trả. Hãy xác định loại thông tin nào sau đây không nên được lưu trữ trực tiếp trong CSDL để đảm bảo tính không dư thừa?
- A. Thông tin chi tiết về mỗi cuốn sách (tên sách, tác giả, ISBN, nhà xuất bản).
- B. Thông tin cá nhân của độc giả (mã độc giả, tên, địa chỉ, thông tin liên lạc).
- C. Tổng số lượt mượn sách của mỗi độc giả từ trước đến nay.
- D. Lịch sử mượn trả sách của từng độc giả (sách nào, ngày mượn, ngày trả).
Câu 5: Tính độc lập dữ liệu trong CSDL mang lại lợi ích gì cho việc phát triển và bảo trì hệ thống?
- A. Cho phép thay đổi cấu trúc lưu trữ dữ liệu mà không cần sửa đổi nhiều các ứng dụng truy cập dữ liệu.
- B. Đảm bảo rằng dữ liệu luôn sẵn sàng và không bị mất mát trong trường hợp hệ thống gặp sự cố.
- C. Giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu và giảm thời gian phản hồi của hệ thống.
- D. Ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu khỏi các nguy cơ bảo mật.
Câu 6: Trong một hệ thống CSDL quản lý thông tin ngân hàng, giao dịch chuyển tiền cần đảm bảo tính chất nào sau đây để tránh tình trạng tiền bị trừ khỏi tài khoản người gửi nhưng chưa được cộng vào tài khoản người nhận do sự cố hệ thống?
- A. Tính bảo mật (Security)
- B. Tính toàn vẹn (Integrity)
- C. Tính nhất quán (Consistency)
- D. Tính độc lập (Independence)
Câu 7: Để đảm bảo tính bảo mật cho CSDL chứa thông tin nhạy cảm của khách hàng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Thường xuyên sao lưu dữ liệu sang ổ cứng ngoài.
- B. Xác thực và phân quyền truy cập người dùng một cách chặt chẽ.
- C. Tối ưu hóa cấu trúc CSDL để tăng tốc độ truy vấn.
- D. Giảm thiểu tối đa lượng dữ liệu dư thừa trong CSDL.
Câu 8: Xét một CSDL quản lý điểm thi học sinh. Quy tắc "Điểm trung bình môn học phải nằm trong khoảng từ 0 đến 10" thể hiện khía cạnh nào của tính toàn vẹn dữ liệu?
- A. Tính chính xác (Accuracy)
- B. Tính nhất quán (Consistency)
- C. Tính đầy đủ (Completeness)
- D. Tính hợp lệ (Validity)
Câu 9: Trong một hệ thống CSDL lớn, việc phân chia CSDL thành nhiều bảng nhỏ có quan hệ với nhau (ví dụ: bảng "Khách hàng", bảng "Đơn hàng", bảng "Sản phẩm") là để đạt được mục tiêu chính nào?
- A. Tăng cường tính bảo mật của dữ liệu bằng cách phân tán thông tin.
- B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và tăng tính linh hoạt trong quản lý dữ liệu.
- C. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu do mỗi bảng nhỏ hơn nên tìm kiếm nhanh hơn.
- D. Đảm bảo tính độc lập dữ liệu bằng cách tách biệt dữ liệu khỏi ứng dụng.
Câu 10: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa việc lưu trữ dữ liệu trong CSDL và lưu trữ dữ liệu trong bảng tính (như Excel) về khả năng quản lý dữ liệu khi quy mô dữ liệu tăng lên lớn.
- A. Bảng tính Excel vượt trội hơn CSDL về khả năng quản lý dữ liệu lớn do giao diện trực quan và dễ sử dụng.
- B. Cả CSDL và bảng tính Excel đều có khả năng quản lý dữ liệu lớn tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể.
- C. CSDL được thiết kế để quản lý dữ liệu lớn hiệu quả hơn bảng tính Excel về tốc độ, tính nhất quán và khả năng quản lý quan hệ dữ liệu phức tạp.
- D. CSDL chỉ phù hợp với dữ liệu có cấu trúc đơn giản, trong khi bảng tính Excel phù hợp hơn với dữ liệu phức tạp và đa dạng.
Câu 11: Xét tình huống một trang web bán hàng trực tuyến. Dữ liệu về sản phẩm (tên, giá, mô tả), khách hàng (tên, địa chỉ, lịch sử mua hàng) và đơn hàng (mã đơn, ngày đặt, sản phẩm, khách hàng) cần được quản lý. Theo em, cấu trúc lưu trữ dữ liệu nào là phù hợp nhất?
- A. Lưu trữ tất cả dữ liệu trong các tệp văn bản thuần túy (text files).
- B. Sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (HQT CSDL) để quản lý dữ liệu.
- C. Lưu trữ dữ liệu trong các bảng tính Excel riêng biệt cho từng loại thông tin.
- D. Sử dụng hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress để quản lý dữ liệu.
Câu 12: Trong quá trình thiết kế CSDL cho một trường học, người thiết kế cần xác định các thực thể (entities) và thuộc tính (attributes). Theo em, trong hệ thống quản lý học sinh, "Học sinh" là thực thể và thuộc tính có thể là gì?
- A. Thuộc tính có thể là Mã học sinh, Tên học sinh, Ngày sinh, Lớp.
- B. Thuộc tính có thể là Điểm trung bình môn Toán, Số ngày nghỉ học, Học lực.
- C. Thuộc tính có thể là Địa chỉ trường, Tên giáo viên chủ nhiệm, Danh sách môn học.
- D. Thuộc tính có thể là Thời khóa biểu, Phòng học, Số lượng học sinh trong trường.
Câu 13: Tại sao việc sử dụng CSDL lại giúp cho việc khai thác thông tin và tạo báo cáo từ dữ liệu trở nên hiệu quả hơn so với việc quản lý dữ liệu bằng các phương pháp thủ công (ví dụ: sổ sách, giấy tờ)?
- A. CSDL giúp tiết kiệm chi phí lưu trữ dữ liệu hơn so với sổ sách, giấy tờ.
- B. CSDL đảm bảo dữ liệu không bị mất mát do các yếu tố vật lý như cháy, ẩm ướt.
- C. CSDL dễ dàng mang theo và chia sẻ dữ liệu hơn so với sổ sách, giấy tờ.
- D. CSDL cho phép thực hiện các truy vấn phức tạp, tổng hợp dữ liệu và tạo báo cáo một cách nhanh chóng và tự động, giúp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Câu 14: Trong một hệ thống CSDL quản lý bán hàng, bảng "Sản phẩm" có các thuộc tính: "Mã sản phẩm" (khóa chính), "Tên sản phẩm", "Giá bán", "Số lượng tồn kho". Thuộc tính nào đóng vai trò định danh duy nhất cho mỗi sản phẩm?
- A. Mã sản phẩm
- B. Tên sản phẩm
- C. Giá bán
- D. Số lượng tồn kho
Câu 15: Hãy xem xét mối quan hệ giữa bảng "Giáo viên" và bảng "Môn học" trong CSDL quản lý trường học. Một giáo viên có thể dạy nhiều môn học và một môn học có thể được dạy bởi nhiều giáo viên. Đây là loại quan hệ gì?
- A. Quan hệ một-một (One-to-one)
- B. Quan hệ một-nhiều (One-to-many)
- C. Quan hệ nhiều-nhiều (Many-to-many)
- D. Quan hệ tự tham chiếu (Self-referencing)
Câu 16: Trong ngữ cảnh CSDL, thuật ngữ "mô hình dữ liệu" (data model) dùng để chỉ điều gì?
- A. Bản sao lưu dự phòng của toàn bộ dữ liệu trong CSDL.
- B. Bản thiết kế trừu tượng mô tả cấu trúc dữ liệu, các mối quan hệ và ràng buộc dữ liệu.
- C. Phần mềm hệ quản trị cơ sở dữ liệu (HQT CSDL) được sử dụng để quản lý CSDL.
- D. Tập hợp các câu lệnh truy vấn SQL được sử dụng để thao tác dữ liệu.
Câu 17: Trong các loại mô hình dữ liệu phổ biến, mô hình nào tổ chức dữ liệu dưới dạng các bảng có hàng và cột, và các bảng này có thể liên kết với nhau thông qua các khóa?
- A. Mô hình dữ liệu phân cấp (Hierarchical data model)
- B. Mô hình dữ liệu mạng (Network data model)
- C. Mô hình dữ liệu quan hệ (Relational data model)
- D. Mô hình dữ liệu hướng đối tượng (Object-oriented data model)
Câu 18: Hãy phân tích ưu điểm chính của mô hình dữ liệu quan hệ so với các mô hình dữ liệu cũ hơn như mô hình phân cấp hoặc mô hình mạng.
- A. Mô hình quan hệ có khả năng biểu diễn các mối quan hệ phức tạp giữa các thực thể dữ liệu tốt hơn.
- B. Mô hình quan hệ đơn giản, dễ hiểu, linh hoạt và cung cấp ngôn ngữ truy vấn mạnh mẽ.
- C. Mô hình quan hệ tiết kiệm không gian lưu trữ dữ liệu hơn so với các mô hình khác.
- D. Mô hình quan hệ đảm bảo tính bảo mật dữ liệu cao hơn do cấu trúc dữ liệu phức tạp.
Câu 19: Trong CSDL quan hệ, "khóa ngoại" (foreign key) được sử dụng để làm gì?
- A. Định danh duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
- B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu giữa các bảng.
- C. Thiết lập và duy trì mối quan hệ liên kết giữa các bảng.
- D. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Câu 20: Xét hai bảng "Sinh viên" và "Lớp học". Bảng "Sinh viên" có thuộc tính "Mã lớp" là khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính "Mã lớp" của bảng "Lớp học". Ràng buộc này đảm bảo điều gì?
- A. Mỗi sinh viên chỉ được thuộc về một lớp học duy nhất.
- B. Giá trị "Mã lớp" trong bảng "Sinh viên" phải tồn tại trong bảng "Lớp học".
- C. Dữ liệu trong bảng "Sinh viên" và "Lớp học" phải luôn đồng bộ và nhất quán.
- D. Việc truy vấn dữ liệu giữa hai bảng "Sinh viên" và "Lớp học" sẽ nhanh hơn.
Câu 21: Trong các công việc sau, công việc nào không thuộc giai đoạn "Thiết kế CSDL"?
- A. Xác định các thực thể và thuộc tính.
- B. Xác định mối quan hệ giữa các thực thể.
- C. Lựa chọn mô hình dữ liệu phù hợp.
- D. Nhập dữ liệu ban đầu vào CSDL.
Câu 22: Giả sử bạn đang thiết kế CSDL cho một cửa hàng sách trực tuyến. Bạn cần lưu trữ thông tin về sách, tác giả, thể loại, khách hàng và đơn hàng. Hãy đề xuất các bảng cần thiết và mối quan hệ giữa chúng.
- A. Một bảng duy nhất chứa tất cả thông tin về sách, tác giả, thể loại, khách hàng và đơn hàng.
- B. Các bảng: Sách, Tác giả, Thể loại, Khách hàng, Đơn hàng. Có quan hệ giữa Sách-Tác giả, Sách-Thể loại, Đơn hàng-Khách hàng, Đơn hàng-Sách.
- C. Chỉ cần hai bảng: "Sách và Tác giả" và "Khách hàng và Đơn hàng".
- D. Các bảng: Sách, Khách hàng, Đơn hàng. Không cần bảng Tác giả và Thể loại.
Câu 23: Trong quá trình phát triển một ứng dụng CSDL, giai đoạn "Kiểm thử và Đánh giá" có vai trò gì?
- A. Xác định yêu cầu của người dùng đối với CSDL.
- B. Thiết kế cấu trúc CSDL và các mối quan hệ.
- C. Phát hiện và sửa lỗi, đảm bảo CSDL hoạt động đúng chức năng và đáp ứng yêu cầu.
- D. Triển khai CSDL vào môi trường thực tế và đào tạo người dùng.
Câu 24: Điều gì có thể xảy ra nếu không thực hiện tốt giai đoạn "Bảo trì và Nâng cấp" CSDL sau một thời gian sử dụng?
- A. CSDL sẽ tự động tối ưu hóa và hoạt động hiệu quả hơn theo thời gian.
- B. Chi phí vận hành CSDL sẽ giảm do không cần thực hiện các hoạt động bảo trì.
- C. Tính bảo mật của CSDL sẽ được tăng cường do ít thay đổi cấu trúc.
- D. Hiệu suất CSDL có thể suy giảm, phát sinh lỗi, và nguy cơ mất an toàn dữ liệu tăng lên.
Câu 25: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là thành phần chính của một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (HQT CSDL)?
- A. Bộ xử lý truy vấn (Query Processor)
- B. Trình quản lý lưu trữ (Storage Manager)
- C. Phần mềm ứng dụng (Application Software) sử dụng CSDL
- D. Bộ quản lý giao dịch (Transaction Manager)
Câu 26: Chức năng chính của "Bộ xử lý truy vấn" trong HQT CSDL là gì?
- A. Quản lý việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu vật lý trên đĩa.
- B. Biên dịch, tối ưu hóa và thực thi các truy vấn SQL để lấy dữ liệu.
- C. Đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu khi có nhiều giao dịch đồng thời.
- D. Cung cấp giao diện người dùng để tương tác với CSDL.
Câu 27: "Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL)" trong SQL được sử dụng để làm gì?
- A. Định nghĩa cấu trúc CSDL, bao gồm tạo, sửa đổi và xóa các đối tượng CSDL (bảng, cột, khóa...).
- B. Truy vấn dữ liệu từ CSDL để lấy thông tin cần thiết.
- C. Thao tác dữ liệu trong CSDL, bao gồm thêm, sửa, xóa dữ liệu.
- D. Kiểm soát quyền truy cập và bảo mật dữ liệu trong CSDL.
Câu 28: Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một bảng?
- A. CREATE TABLE
- B. SELECT
- C. INSERT INTO
- D. UPDATE
Câu 29: Trong SQL, mệnh đề "WHERE" được sử dụng để làm gì trong câu lệnh SELECT?
- A. Sắp xếp kết quả truy vấn theo một thứ tự nhất định.
- B. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau ở một cột.
- C. Lọc các bản ghi, chỉ chọn những bản ghi thỏa mãn một điều kiện cụ thể.
- D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng khác nhau.
Câu 30: Khi thiết kế CSDL, việc lựa chọn kiểu dữ liệu phù hợp cho mỗi thuộc tính là rất quan trọng. Tại sao?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến giao diện người dùng của ứng dụng CSDL.
- B. Chủ yếu để giúp người thiết kế CSDL dễ dàng quản lý cấu trúc bảng.
- C. Không quan trọng, HQT CSDL có thể tự động nhận diện kiểu dữ liệu.
- D. Giúp tiết kiệm không gian lưu trữ, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và tăng hiệu suất truy vấn.