Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 08
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các hệ thống quản lý dữ liệu hiện đại, thuật ngữ "Hệ quản trị cơ sở dữ liệu" (DBMS) thường được dùng để chỉ phần mềm nào trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu?
- A. Tập hợp dữ liệu được lưu trữ và quản lý.
- B. Phần mềm trung gian giữa người dùng và dữ liệu, cho phép quản lý và thao tác dữ liệu.
- C. Các ứng dụng phần mềm được xây dựng để truy cập và sử dụng dữ liệu.
- D. Hệ thống phần cứng lưu trữ toàn bộ dữ liệu của tổ chức.
Câu 2: Xét tình huống một thư viện điện tử muốn quản lý thông tin sách, độc giả và lượt mượn trả. Chức năng nào sau đây là vai trò quan trọng nhất của một Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) trong việc hỗ trợ hoạt động của thư viện này?
- A. Cung cấp giao diện đồ họa đẹp mắt cho người dùng cuối.
- B. Tự động tạo báo cáo thống kê về số lượng sách đã xuất bản mỗi năm.
- C. Cho phép quản lý tập trung, nhất quán và hiệu quả dữ liệu về sách, độc giả và lượt mượn trả.
- D. Đảm bảo kết nối internet tốc độ cao cho tất cả người dùng thư viện.
Câu 3: Trong các chức năng chính của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), nhóm chức năng "Định nghĩa dữ liệu" bao gồm các hoạt động nào?
- A. Mô tả cấu trúc các kiểu dữ liệu, quan hệ giữa các dữ liệu và các ràng buộc dữ liệu.
- B. Thực hiện các phép toán số học và logic trên dữ liệu.
- C. Kiểm soát quyền truy cập và phân quyền sử dụng dữ liệu cho người dùng khác nhau.
- D. Sao lưu dữ liệu định kỳ và phục hồi dữ liệu khi có sự cố hệ thống.
Câu 4: Khi người dùng thực hiện thao tác truy vấn dữ liệu từ một hệ cơ sở dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đóng vai trò gì trong quá trình này?
- A. Biên dịch mã nguồn chương trình ứng dụng thành ngôn ngữ máy.
- B. Cung cấp môi trường phát triển ứng dụng cơ sở dữ liệu.
- C. Lưu trữ kết quả truy vấn vào bộ nhớ cache để tăng tốc độ truy cập.
- D. Phân tích câu truy vấn, lập kế hoạch truy xuất và thực thi truy vấn để lấy dữ liệu yêu cầu.
Câu 5: Trong bối cảnh bảo mật dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thực hiện chức năng kiểm soát truy cập dữ liệu nhằm mục đích chính nào?
- A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu cho người dùng.
- B. Ngăn chặn truy cập trái phép, đảm bảo chỉ người dùng được cấp quyền mới có thể thao tác trên dữ liệu.
- C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu bằng cách nén dữ liệu trước khi lưu.
- D. Tự động phát hiện và sửa lỗi dữ liệu trong quá trình cập nhật.
Câu 6: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và hệ cơ sở dữ liệu phân tán, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình này là gì?
- A. Loại ngôn ngữ truy vấn dữ liệu được sử dụng.
- B. Số lượng người dùng có thể truy cập đồng thời.
- C. Vị trí vật lý nơi dữ liệu được lưu trữ.
- D. Khả năng mở rộng của hệ thống khi dữ liệu tăng lên.
Câu 7: Một công ty đa quốc gia có nhiều chi nhánh trên toàn thế giới muốn xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu chung. Lựa chọn hệ cơ sở dữ liệu phân tán mang lại lợi ích gì quan trọng nhất trong trường hợp này?
- A. Đơn giản hóa việc quản trị hệ thống cơ sở dữ liệu.
- B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống.
- C. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu tập trung.
- D. Cho phép dữ liệu được lưu trữ gần với nơi sử dụng, giảm độ trễ truy cập và tăng tính sẵn sàng.
Câu 8: Nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung so với hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì khi xét đến khả năng mở rộng hệ thống?
- A. Khó mở rộng khi lượng dữ liệu tăng lên hoặc số lượng người dùng tăng lên.
- B. Yêu cầu phần cứng máy chủ mạnh mẽ hơn và đắt tiền hơn.
- C. Phức tạp hơn trong việc thiết kế và triển khai ban đầu.
- D. Dễ bị tấn công mạng hơn do tập trung dữ liệu vào một điểm.
Câu 9: Chức năng "Sao lưu dự phòng và phục hồi dữ liệu" trong Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có vai trò quan trọng như thế nào đối với tính toàn vẹn và khả dụng của dữ liệu?
- A. Giúp giảm thiểu chi phí lưu trữ dữ liệu.
- B. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu trong điều kiện bình thường.
- C. Đảm bảo dữ liệu có thể được khôi phục khi xảy ra sự cố mất dữ liệu, duy trì tính toàn vẹn và khả dụng.
- D. Hỗ trợ người dùng thao tác dữ liệu dễ dàng hơn thông qua giao diện đồ họa.
Câu 10: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu tương tác với Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thông qua phương thức nào để thực hiện các thao tác như thêm, sửa, xóa và truy vấn dữ liệu?
- A. Truy cập trực tiếp vào các tập tin dữ liệu vật lý trên đĩa cứng.
- B. Sử dụng giao diện lập trình ứng dụng (API) mà DBMS cung cấp.
- C. Chia sẻ bộ nhớ trực tiếp với tiến trình của DBMS.
- D. Giao tiếp thông qua hệ điều hành bằng các lệnh hệ thống.
Câu 11: Xét về mặt kiến trúc, thành phần nào đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý và điều phối hoạt động của toàn bộ hệ cơ sở dữ liệu?
- A. Phần cứng máy chủ lưu trữ dữ liệu.
- B. Các ứng dụng phần mềm truy cập cơ sở dữ liệu.
- C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
- D. Người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA).
Câu 12: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định "kiểu dữ liệu" cho mỗi thuộc tính (ví dụ: số nguyên, chuỗi văn bản, ngày tháng) thuộc về nhóm chức năng nào của DBMS?
- A. Định nghĩa dữ liệu.
- B. Thao tác dữ liệu.
- C. Kiểm soát truy cập dữ liệu.
- D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
Câu 13: Khi một ngân hàng thương mại sử dụng hệ cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin tài khoản khách hàng, giao dịch và các dịch vụ ngân hàng, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất đối với Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được lựa chọn?
- A. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
- B. Khả năng tạo ra các báo cáo thống kê phức tạp.
- C. Tốc độ truy xuất dữ liệu cực nhanh, ngay cả khi dữ liệu lớn.
- D. Tính toàn vẹn dữ liệu cao và khả năng bảo mật mạnh mẽ để đảm bảo an toàn thông tin tài chính của khách hàng.
Câu 14: Xét về mặt quản lý hiệu năng, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thường cung cấp công cụ nào để theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất truy vấn và thao tác dữ liệu?
- A. Công cụ quản lý bộ nhớ ảo của hệ điều hành.
- B. Công cụ giám sát hiệu suất truy vấn và gợi ý tối ưu hóa câu lệnh SQL.
- C. Phần mềm diệt virus và tường lửa tích hợp.
- D. Trình quản lý phiên bản mã nguồn của ứng dụng.
Câu 15: Trong môi trường hệ cơ sở dữ liệu phân tán, vấn đề "tính nhất quán dữ liệu" trở nên phức tạp hơn so với hệ tập trung. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về thách thức này?
- A. Việc sao lưu dữ liệu trở nên khó khăn hơn do dữ liệu phân tán.
- B. Khả năng bảo mật dữ liệu giảm xuống do dữ liệu lưu trữ ở nhiều nơi.
- C. Đảm bảo dữ liệu giống nhau trên tất cả các trạm tại mọi thời điểm hoặc tại những thời điểm nhất định trở nên khó khăn hơn.
- D. Chi phí phần cứng và phần mềm tăng lên đáng kể so với hệ tập trung.
Câu 16: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thường sử dụng cơ chế "ràng buộc toàn vẹn". Ràng buộc toàn vẹn "khóa chính" (Primary Key Constraint) có mục đích gì?
- A. Đảm bảo dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự khóa chính.
- B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu dựa trên khóa chính.
- C. Kiểm soát quyền truy cập vào các bản ghi dữ liệu.
- D. Đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng có một định danh duy nhất và không có giá trị trùng lặp hoặc giá trị NULL cho thuộc tính khóa chính.
Câu 17: Một hệ thống quản lý bán hàng sử dụng cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin sản phẩm, khách hàng và đơn hàng. Phần mềm nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán và cung cấp các công cụ truy vấn, báo cáo?
- A. Phần mềm kế toán.
- B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
- C. Phần mềm quản lý kho.
- D. Hệ điều hành máy chủ.
Câu 18: Trong các hệ thống cơ sở dữ liệu lớn, việc phân quyền truy cập dữ liệu cho người dùng khác nhau là rất quan trọng. Chức năng "kiểm soát truy cập" của DBMS cho phép thực hiện điều này ở mức độ nào?
- A. Chỉ có thể phân quyền theo nhóm người dùng, không thể phân quyền chi tiết đến từng cá nhân.
- B. Chỉ có thể kiểm soát quyền đọc dữ liệu, không thể kiểm soát quyền sửa hoặc xóa.
- C. Có thể phân quyền chi tiết đến từng đối tượng dữ liệu (bảng, cột, bản ghi) và từng thao tác (đọc, ghi, sửa, xóa) cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng.
- D. Việc phân quyền truy cập dữ liệu phải được thực hiện bên ngoài DBMS, thông qua hệ điều hành.
Câu 19: Để đảm bảo dữ liệu không bị mất mát do lỗi phần cứng, phần mềm hoặc thiên tai, các hệ thống cơ sở dữ liệu chuyên nghiệp thường áp dụng biện pháp nào?
- A. Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ và lưu trữ bản sao ở vị trí an toàn.
- B. Sử dụng phần cứng máy chủ có độ tin cậy cao và khả năng chịu lỗi.
- C. Áp dụng các biện pháp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ.
- D. Đào tạo người dùng về các biện pháp an toàn thông tin.
Câu 20: Khi lựa chọn Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cho một dự án phần mềm, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên và quan trọng nhất?
- A. Giá thành của phần mềm DBMS.
- B. Sự phổ biến và cộng đồng hỗ trợ lớn của DBMS.
- C. Giao diện người dùng đồ họa trực quan và dễ sử dụng.
- D. Khả năng đáp ứng các yêu cầu chức năng và phi chức năng của ứng dụng (ví dụ: hiệu năng, bảo mật, khả năng mở rộng).
Câu 21: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "metadata" (siêu dữ liệu) dùng để chỉ loại thông tin nào?
- A. Dữ liệu chính được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
- B. Dữ liệu mô tả cấu trúc, định dạng và các đặc tính khác của dữ liệu chính.
- C. Dữ liệu được tạo ra trong quá trình truy vấn và phân tích dữ liệu.
- D. Dữ liệu được sử dụng để kiểm soát truy cập và bảo mật cơ sở dữ liệu.
Câu 22: Xét một hệ thống quản lý học sinh của trường trung học. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào (tập trung hay phân tán) có vẻ phù hợp hơn cho trường học này và vì sao?
- A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung, vì dữ liệu thường được quản lý và truy cập chủ yếu trong phạm vi trường học.
- B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán, vì trường học có nhiều phòng ban và mỗi phòng ban có thể quản lý dữ liệu riêng.
- C. Cả hai loại đều phù hợp, tùy thuộc vào quy mô và ngân sách của trường.
- D. Không loại nào phù hợp, trường học nên sử dụng hệ thống quản lý dữ liệu dựa trên đám mây.
Câu 23: Trong quá trình truy xuất dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có thể sử dụng "chỉ mục" (index) để làm gì?
- A. Mã hóa dữ liệu để tăng cường bảo mật.
- B. Tăng tốc độ tìm kiếm và truy xuất dữ liệu.
- C. Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ.
- D. Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu.
Câu 24: Một hệ thống thương mại điện tử lớn với hàng triệu khách hàng và giao dịch mỗi ngày cần một Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có khả năng gì đặc biệt quan trọng để đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định?
- A. Giao diện người dùng đa ngôn ngữ.
- B. Khả năng tích hợp với mạng xã hội.
- C. Khả năng xử lý giao dịch lớn, hiệu năng cao và khả năng chịu tải tốt.
- D. Chi phí bản quyền thấp và dễ dàng cài đặt.
Câu 25: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu ba mức (3-schema architecture), mức "khái niệm" (conceptual level) mô tả điều gì?
- A. Cách dữ liệu được lưu trữ vật lý trên đĩa.
- B. Giao diện người dùng để truy cập dữ liệu.
- C. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu.
- D. Cấu trúc logic tổng thể của dữ liệu và các mối quan hệ giữa chúng, không quan tâm đến chi tiết lưu trữ vật lý.
Câu 26: Để đảm bảo tính "nguyên tử" (atomicity) của giao dịch trong cơ sở dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cần phải làm gì?
- A. Chia nhỏ giao dịch thành nhiều phần nhỏ hơn để xử lý song song.
- B. Đảm bảo rằng mỗi giao dịch được thực hiện một cách toàn bộ, không thể chia nhỏ hơn nữa, hoặc không thực hiện gì cả nếu có lỗi xảy ra.
- C. Ghi lại nhật ký tất cả các giao dịch đã thực hiện để dễ dàng kiểm tra.
- D. Ưu tiên thực hiện các giao dịch quan trọng trước.
Câu 27: Trong các hệ thống cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "view" (khung nhìn) được sử dụng để chỉ đối tượng nào?
- A. Một bản sao lưu của dữ liệu.
- B. Một chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn.
- C. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn, không lưu trữ dữ liệu vật lý.
- D. Một ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.
Câu 28: Khi nói về "ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu" (Data Definition Language - DDL) trong DBMS, chúng ta đang đề cập đến các lệnh nào?
- A. Các lệnh để tạo, sửa đổi và xóa cấu trúc cơ sở dữ liệu (ví dụ: bảng, chỉ mục, view).
- B. Các lệnh để truy vấn và thao tác dữ liệu (ví dụ: SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE).
- C. Các lệnh để kiểm soát truy cập và phân quyền người dùng.
- D. Các lệnh để quản lý giao dịch và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
Câu 29: Trong một hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ, "mô hình quan hệ" (relational model) dựa trên khái niệm toán học nào làm nền tảng?
- A. Lý thuyết đồ thị.
- B. Giải tích ma trận.
- C. Logic vị từ.
- D. Lý thuyết tập hợp và quan hệ.
Câu 30: Để đảm bảo tính "bền vững" (durability) của giao dịch trong cơ sở dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cần thực hiện biện pháp nào sau khi giao dịch được hoàn thành thành công?
- A. Gửi thông báo xác nhận giao dịch thành công cho người dùng.
- B. Giải phóng bộ nhớ đệm đã sử dụng trong quá trình giao dịch.
- C. Ghi lại tất cả các thay đổi dữ liệu của giao dịch vào nhật ký giao dịch (transaction log) và lưu xuống bộ nhớ ngoài (ví dụ: đĩa cứng).
- D. Tối ưu hóa câu lệnh SQL của giao dịch để tăng tốc độ thực hiện cho lần sau.