15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các chức năng sau của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL), chức năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và có ý nghĩa?

  • A. Định nghĩa dữ liệu và thao tác dữ liệu
  • B. Kiểm soát truy cập dữ liệu
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
  • D. Cung cấp môi trường giao tiếp người dùng

Câu 2: Một công ty muốn xây dựng hệ thống quản lý thông tin khách hàng tập trung, cho phép nhân viên từ nhiều phòng ban khác nhau truy cập và cập nhật dữ liệu. Lựa chọn loại hình cơ sở dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tính nhất quán và dễ quản lý?

  • A. Cơ sở dữ liệu tập trung
  • B. Cơ sở dữ liệu phân tán
  • C. Cơ sở dữ liệu cá nhân
  • D. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng

Câu 3: Xét tình huống một ngân hàng có nhiều chi nhánh trên toàn quốc. Để đảm bảo hoạt động liên tục và giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu cục bộ, ngân hàng nên ưu tiên sử dụng loại hình cơ sở dữ liệu nào?

  • A. Cơ sở dữ liệu tập trung
  • B. Cơ sở dữ liệu phân tán
  • C. Cơ sở dữ liệu đám mây
  • D. Cơ sở dữ liệu NoSQL

Câu 4: Trong một hệ QTCSDL, thao tác nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng "thao tác dữ liệu"?

  • A. Khai báo cấu trúc bảng dữ liệu
  • B. Thiết lập quyền truy cập cho người dùng
  • C. Truy vấn thông tin khách hàng theo tên
  • D. Sao lưu dữ liệu định kỳ

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ tập trung trong việc mở rộng quy mô hệ thống là gì?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu cao hơn
  • B. Dễ dàng thêm trạm dữ liệu khi tăng trưởng
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • D. Quản lý và bảo trì đơn giản hơn

Câu 6: Chức năng "kiểm soát truy cập dữ liệu" trong DBMS nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
  • C. Đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng
  • D. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép

Câu 7: Trong các phần mềm sau, phần mềm nào được xem là Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL)?

  • A. Microsoft Excel
  • B. Microsoft Word
  • C. MySQL
  • D. Google Chrome

Câu 8: Khi một hệ thống cơ sở dữ liệu gặp sự cố phần cứng, chức năng nào của DBMS giúp khôi phục dữ liệu về trạng thái gần nhất trước khi sự cố xảy ra?

  • A. Kiểm soát truy cập
  • B. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
  • C. Định nghĩa dữ liệu
  • D. Thao tác dữ liệu

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "hệ cơ sở dữ liệu"?

  • A. Chỉ bao gồm dữ liệu được lưu trữ
  • B. Phần mềm dùng để quản lý dữ liệu
  • C. Tập hợp các chương trình ứng dụng
  • D. Tập hợp dữ liệu, DBMS và người dùng

Câu 10: Trong mô hình Client-Server cho hệ CSDL, máy chủ (Server) đảm nhiệm vai trò chính nào?

  • A. Lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu
  • B. Hiển thị giao diện người dùng
  • C. Xử lý giao tiếp mạng
  • D. Thực hiện các phép tính phức tạp

Câu 11: Giả sử bạn cần xây dựng một ứng dụng web nhỏ, số lượng người dùng không lớn và yêu cầu về khả năng mở rộng không cao. Loại CSDL nào sẽ phù hợp để giảm chi phí và đơn giản hóa quản lý?

  • A. Cơ sở dữ liệu tập trung
  • B. Cơ sở dữ liệu phân tán
  • C. Cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database)
  • D. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng

Câu 12: Một hệ thống quản lý thư viện điện tử cần đảm bảo rằng khi một cuốn sách được mượn, số lượng sách hiện có phải được cập nhật ngay lập tức và chính xác. Chức năng nào của DBMS đảm bảo điều này?

  • A. Bảo mật dữ liệu
  • B. Sao lưu dữ liệu
  • C. Tính toàn vẹn dữ liệu
  • D. Khả năng truy xuất nhanh

Câu 13: Trong hệ CSDL phân tán, việc "phân mảnh dữ liệu" (data fragmentation) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu
  • B. Nâng cao hiệu suất truy vấn
  • C. Đơn giản hóa việc sao lưu dữ liệu
  • D. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu

Câu 14: Xét về mặt chi phí dài hạn, hệ cơ sở dữ liệu nào thường có chi phí bảo trì và quản lý cao hơn?

  • A. Cơ sở dữ liệu tập trung
  • B. Cơ sở dữ liệu phân tán
  • C. Cả hai loại có chi phí tương đương
  • D. Chi phí phụ thuộc vào nhà cung cấp DBMS

Câu 15: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một "hệ cơ sở dữ liệu"?

  • A. Dữ liệu
  • B. Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (DBMS)
  • C. Người dùng
  • D. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự logic trong quy trình "định nghĩa dữ liệu" khi xây dựng một CSDL:

  • A. Khai báo cấu trúc -> Xác định nhu cầu -> Thiết kế cấu trúc
  • B. Xác định nhu cầu -> Thiết kế cấu trúc -> Khai báo cấu trúc
  • C. Thiết kế cấu trúc -> Khai báo cấu trúc -> Xác định nhu cầu
  • D. Xác định nhu cầu -> Khai báo cấu trúc -> Thiết kế cấu trúc

Câu 17: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán sẽ mang lại lợi ích rõ rệt nhất về hiệu năng?

  • A. Ứng dụng quản lý dữ liệu cá nhân trên máy tính
  • B. Hệ thống quản lý dữ liệu cho một văn phòng nhỏ
  • C. Mạng xã hội có người dùng trên toàn thế giới
  • D. Cơ sở dữ liệu cho một trò chơi đơn người chơi

Câu 18: Khi so sánh hệ CSDL tập trung và phân tán về mặt "tính nhất quán dữ liệu", hệ thống nào thường dễ dàng đảm bảo tính nhất quán hơn?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán
  • C. Cả hai đều có độ nhất quán như nhau
  • D. Độ nhất quán phụ thuộc vào DBMS

Câu 19: Để một ứng dụng có thể tương tác và khai thác dữ liệu từ CSDL, nó cần giao tiếp thông qua thành phần nào?

  • A. Hệ điều hành
  • B. Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (DBMS)
  • C. Phần cứng máy chủ
  • D. Mạng máy tính

Câu 20: Trong ngữ cảnh "bảo mật dữ liệu", biện pháp nào sau đây thuộc về chức năng của DBMS, không phải của người quản trị CSDL?

  • A. Cơ chế phân quyền truy cập dữ liệu
  • B. Thiết lập mật khẩu mạnh cho người dùng
  • C. Xây dựng chính sách bảo mật cho tổ chức
  • D. Giám sát hoạt động truy cập dữ liệu

Câu 21: Khi lựa chọn DBMS cho một dự án, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Chi phí bản quyền DBMS
  • B. Sự phổ biến của DBMS trên thị trường
  • C. Tính dễ sử dụng của DBMS
  • D. Khả năng đáp ứng yêu cầu của ứng dụng

Câu 22: Trong quá trình "thao tác dữ liệu", hoạt động nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của dữ liệu nếu không được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Truy xuất dữ liệu
  • B. Cập nhật dữ liệu
  • C. Sao lưu dữ liệu
  • D. Định nghĩa dữ liệu

Câu 23: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của hệ cơ sở dữ liệu phân tán trong thực tế?

  • A. Quản lý danh bạ điện thoại cá nhân
  • B. Lưu trữ dữ liệu cho một trò chơi offline
  • C. Hệ thống quản lý kho hàng cho một cửa hàng nhỏ
  • D. Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến toàn cầu

Câu 24: Trong hệ CSDL, "ràng buộc toàn vẹn" (integrity constraint) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
  • B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát
  • C. Đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của dữ liệu
  • D. Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu

Câu 25: Hoạt động "sao lưu gia tăng" (incremental backup) trong DBMS có ưu điểm gì so với "sao lưu toàn bộ" (full backup)?

  • A. Phục hồi dữ liệu nhanh hơn
  • B. Tiết kiệm thời gian và dung lượng sao lưu
  • C. Đảm bảo an toàn dữ liệu tuyệt đối
  • D. Dễ dàng quản lý và lập lịch hơn

Câu 26: Khi thiết kế một CSDL quan hệ, việc xác định "khóa chính" (primary key) cho mỗi bảng là cần thiết để đảm bảo điều gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ
  • C. Bảo mật dữ liệu
  • D. Tính duy nhất của mỗi bản ghi

Câu 27: Trong các ngôn ngữ truy vấn CSDL, ngôn ngữ nào phổ biến nhất và được chuẩn hóa cho các hệ QTCSDL quan hệ?

  • A. Python
  • B. Java
  • C. SQL
  • D. HTML

Câu 28: Cho tình huống: một website thương mại điện tử có lượng truy cập và giao dịch tăng đột biến vào dịp lễ. Để đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động ổn định, giải pháp CSDL nào sẽ hiệu quả?

  • A. Nâng cấp máy chủ CSDL hiện tại
  • B. Sử dụng cơ sở dữ liệu phân tán hoặc đám mây
  • C. Giảm bớt chức năng của website
  • D. Tạm ngừng hoạt động website trong giờ cao điểm

Câu 29: Trong hệ thống thông tin quản lý của một trường học, CSDL được sử dụng để lưu trữ thông tin về học sinh, giáo viên, lớp học, điểm số,... Đây là ví dụ về ứng dụng của CSDL trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo
  • B. Thương mại điện tử
  • C. Ngân hàng và tài chính
  • D. Sản xuất công nghiệp

Câu 30: Người nào chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế, triển khai, quản trị và bảo trì toàn bộ hệ cơ sở dữ liệu của một tổ chức?

  • A. Lập trình viên ứng dụng
  • B. Người dùng cuối
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu (DBA)
  • D. Chuyên gia bảo mật thông tin

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong các chức năng sau của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL), chức năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và có ý nghĩa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một công ty muốn xây dựng hệ thống quản lý thông tin khách hàng tập trung, cho phép nhân viên từ nhiều phòng ban khác nhau truy cập và cập nhật dữ liệu. Lựa chọn loại hình cơ sở dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tính nhất quán và dễ quản lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Xét tình huống một ngân hàng có nhiều chi nhánh trên toàn quốc. Để đảm bảo hoạt động liên tục và giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu cục bộ, ngân hàng nên ưu tiên sử dụng loại hình cơ sở dữ liệu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong một hệ QTCSDL, thao tác nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng 'thao tác dữ liệu'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ tập trung trong việc mở rộng quy mô hệ thống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Chức năng 'kiểm soát truy cập dữ liệu' trong DBMS nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong các phần mềm sau, phần mềm nào được xem là Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi một hệ thống cơ sở dữ liệu gặp sự cố phần cứng, chức năng nào của DBMS giúp khôi phục dữ liệu về trạng thái gần nhất trước khi sự cố xảy ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'hệ cơ sở dữ liệu'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong mô hình Client-Server cho hệ CSDL, máy chủ (Server) đảm nhiệm vai trò chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Giả sử bạn cần xây dựng một ứng dụng web nhỏ, số lượng người dùng không lớn và yêu cầu về khả năng mở rộng không cao. Loại CSDL nào sẽ phù hợp để giảm chi phí và đơn giản hóa quản lý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một hệ thống quản lý thư viện điện tử cần đảm bảo rằng khi một cuốn sách được mượn, số lượng sách hiện có phải được cập nhật ngay lập tức và chính xác. Chức năng nào của DBMS đảm bảo điều này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong hệ CSDL phân tán, việc 'phân mảnh dữ liệu' (data fragmentation) nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Xét về mặt chi phí dài hạn, hệ cơ sở dữ liệu nào thường có chi phí bảo trì và quản lý cao hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một 'hệ cơ sở dữ liệu'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự logic trong quy trình 'định nghĩa dữ liệu' khi xây dựng một CSDL:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán sẽ mang lại lợi ích rõ rệt nhất về hiệu năng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi so sánh hệ CSDL tập trung và phân tán về mặt 'tính nhất quán dữ liệu', hệ thống nào thường dễ dàng đảm bảo tính nhất quán hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để một ứng dụng có thể tương tác và khai thác dữ liệu từ CSDL, nó cần giao tiếp thông qua thành phần nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong ngữ cảnh 'bảo mật dữ liệu', biện pháp nào sau đây thuộc về chức năng của DBMS, không phải của người quản trị CSDL?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi lựa chọn DBMS cho một dự án, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên xem xét đầu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình 'thao tác dữ liệu', hoạt động nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của dữ liệu nếu không được kiểm soát chặt chẽ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của hệ cơ sở dữ liệu phân tán trong thực tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong hệ CSDL, 'ràng buộc toàn vẹn' (integrity constraint) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hoạt động 'sao lưu gia tăng' (incremental backup) trong DBMS có ưu điểm gì so với 'sao lưu toàn bộ' (full backup)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi thiết kế một CSDL quan hệ, việc xác định 'khóa chính' (primary key) cho mỗi bảng là cần thiết để đảm bảo điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong các ngôn ngữ truy vấn CSDL, ngôn ngữ nào phổ biến nhất và được chuẩn hóa cho các hệ QTCSDL quan hệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Cho tình huống: một website thương mại điện tử có lượng truy cập và giao dịch tăng đột biến vào dịp lễ. Để đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động ổn định, giải pháp CSDL nào sẽ hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong hệ thống thông tin quản lý của một trường học, CSDL được sử dụng để lưu trữ thông tin về học sinh, giáo viên, lớp học, điểm số,... Đây là ví dụ về ứng dụng của CSDL trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Người nào chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế, triển khai, quản trị và bảo trì toàn bộ hệ cơ sở dữ liệu của một tổ chức?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là vai trò chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) trong việc quản lý dữ liệu, xét trên góc độ người dùng cuối?

  • A. Cung cấp ngôn ngữ lập trình bậc thấp để truy cập trực tiếp phần cứng lưu trữ dữ liệu.
  • B. Tự động tối ưu hóa cấu trúc vật lý của dữ liệu trên đĩa cứng để tăng tốc độ truy xuất.
  • C. Đảm bảo rằng dữ liệu luôn được mã hóa bằng các thuật toán phức tạp nhất để chống lại mọi hình thức tấn công.
  • D. Cung cấp giao diện và công cụ cho phép người dùng tạo, truy vấn, cập nhật và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả mà không cần biết chi tiết về lưu trữ vật lý.

Câu 2: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu phân tán, điều gì sau đây mô tả đúng nhất cách dữ liệu được tổ chức và lưu trữ?

  • A. Dữ liệu được sao chép toàn bộ và đồng bộ hóa liên tục trên một máy chủ trung tâm duy nhất.
  • B. Dữ liệu được chia thành các phần nhỏ hơn và phân tán trên nhiều máy tính (trạm) khác nhau, kết nối qua mạng.
  • C. Dữ liệu được lưu trữ tuần tự trên các thiết bị lưu trữ ngoại vi và chỉ được truy cập khi cần thiết để tiết kiệm không gian.
  • D. Dữ liệu được mã hóa và lưu trữ ẩn trên một đám mây ảo, không xác định vị trí vật lý cụ thể để tăng cường bảo mật.

Câu 3: Xét tình huống một công ty đa quốc gia với nhiều chi nhánh trên toàn cầu. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng từ mọi chi nhánh và duy trì hoạt động liên tục ngay cả khi một số chi nhánh gặp sự cố?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung, vì dễ quản lý và kiểm soát dữ liệu tập trung.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu cá nhân, vì mỗi chi nhánh có thể tự quản lý dữ liệu riêng của mình.
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán, vì dữ liệu được phân bổ và có tính dự phòng, đảm bảo khả năng hoạt động liên tục và truy cập nhanh từ các địa điểm khác nhau.
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu hướng đối tượng, vì nó linh hoạt và dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu của từng chi nhánh.

Câu 4: Chức năng "kiểm soát truy cập dữ liệu" của Hệ QTCSDL đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể xem, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu, bảo vệ thông tin khỏi truy cập trái phép.
  • B. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu bằng cách phân quyền ưu tiên cho các truy vấn quan trọng.
  • C. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ dữ liệu bằng cách loại bỏ dữ liệu không được người dùng truy cập thường xuyên.
  • D. Tự động phân loại và sắp xếp dữ liệu theo mức độ quan trọng để dễ dàng quản lý.

Câu 5: Trong quá trình thiết kế và xây dựng một hệ cơ sở dữ liệu cho một thư viện trường học nhỏ, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính đơn giản và dễ bảo trì?

  • A. Khả năng mở rộng hệ thống để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng dữ liệu trong tương lai xa.
  • B. Lựa chọn một hệ QTCSDL tập trung và cấu trúc dữ liệu đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với quy mô hiện tại.
  • C. Tích hợp các công nghệ bảo mật tiên tiến nhất để phòng ngừa mọi nguy cơ mất dữ liệu tiềm ẩn.
  • D. Sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán để tăng hiệu suất truy cập và đảm bảo tính sẵn sàng cao.

Câu 6: Xét về mặt chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành, hệ cơ sở dữ liệu tập trung thường có ưu thế hơn so với hệ phân tán ở điểm nào?

  • A. Chi phí cho phần cứng máy chủ thường thấp hơn do yêu cầu cấu hình không cao.
  • B. Chi phí cho phần mềm QTCSDL thường ít tốn kém hơn do có nhiều lựa chọn mã nguồn mở.
  • C. Chi phí quản lý và bảo trì hệ thống thường thấp hơn do sự đơn giản trong cấu trúc và ít thành phần phức tạp.
  • D. Chi phí nhân công vận hành thấp hơn do yêu cầu ít chuyên gia có kỹ năng cao.

Câu 7: Một hệ thống quản lý thông tin bệnh viện cần đảm bảo dữ liệu bệnh nhân luôn sẵn sàng và không bị gián đoạn, ngay cả khi một máy chủ gặp sự cố. Tính chất nào của hệ cơ sở dữ liệu là quan trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity)
  • B. Tính bảo mật dữ liệu (Data Security)
  • C. Tính nhất quán dữ liệu (Data Consistency)
  • D. Tính sẵn sàng và độ tin cậy (Availability and Reliability)

Câu 8: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu tương tác với Hệ QTCSDL thông qua phương thức nào để thực hiện các thao tác như truy vấn, cập nhật dữ liệu?

  • A. Thông qua giao diện lập trình ứng dụng (API) mà Hệ QTCSDL cung cấp.
  • B. Bằng cách truy cập trực tiếp vào các tập tin dữ liệu vật lý trên đĩa cứng.
  • C. Thông qua trình duyệt web và giao thức HTTP.
  • D. Sử dụng các câu lệnh ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).

Câu 9: Trong các chức năng chính của Hệ QTCSDL, nhóm chức năng "định nghĩa dữ liệu" bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Thêm, sửa, xóa dữ liệu và thực hiện các phép toán trên dữ liệu.
  • B. Khai báo kiểu dữ liệu, cấu trúc bảng, mối quan hệ giữa các bảng và các ràng buộc dữ liệu.
  • C. Sao lưu dữ liệu, khôi phục dữ liệu và thiết lập các cơ chế bảo mật.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn và quản lý bộ nhớ đệm.

Câu 10: Khi một người dùng thực hiện truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, Hệ QTCSDL sẽ thực hiện bước nào đầu tiên trong quy trình xử lý truy vấn?

  • A. Tối ưu hóa truy vấn để tìm ra phương án thực thi hiệu quả nhất.
  • B. Truy cập vào bộ nhớ đệm để kiểm tra xem dữ liệu cần thiết có sẵn trong bộ nhớ hay không.
  • C. Kiểm tra tính hợp lệ của truy vấn và quyền truy cập của người dùng đối với dữ liệu được yêu cầu.
  • D. Thực thi truy vấn và trả về kết quả cho người dùng.

Câu 11: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu quản lý điểm sinh viên, ràng buộc nào sau đây có thể được sử dụng để ngăn việc nhập điểm số âm cho một môn học?

  • A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key Constraint)
  • B. Ràng buộc miền giá trị (Domain Constraint/Check Constraint)
  • C. Ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key Constraint)
  • D. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint)

Câu 12: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, "sao lưu dự phòng" đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ dữ liệu?

  • A. Ngăn chặn truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu bằng cách tạo ra các bản sao dữ liệu được mã hóa.
  • B. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu bằng cách phân tán dữ liệu sao lưu trên nhiều máy chủ.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu do lỗi phần cứng bằng cách sử dụng các thiết bị lưu trữ dự phòng.
  • D. Đảm bảo khả năng khôi phục dữ liệu về trạng thái trước đó trong trường hợp xảy ra sự cố hệ thống, lỗi phần mềm, hoặc tấn công mạng.

Câu 13: Xét về khả năng mở rộng hệ thống khi lượng dữ liệu và số lượng người dùng tăng lên đáng kể, hệ cơ sở dữ liệu nào thể hiện ưu thế vượt trội?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung, vì dễ dàng nâng cấp máy chủ trung tâm để tăng hiệu năng.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu cá nhân, vì mỗi người dùng có thể tự quản lý dữ liệu của mình một cách độc lập.
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán, vì có thể dễ dàng thêm các trạm dữ liệu mới để tăng khả năng lưu trữ và xử lý.
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu hướng đối tượng, vì có thể dễ dàng thêm các đối tượng dữ liệu mới mà không ảnh hưởng đến cấu trúc tổng thể.

Câu 14: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu tập trung, nếu máy chủ trung tâm gặp sự cố nghiêm trọng, hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Toàn bộ hệ thống cơ sở dữ liệu có thể ngừng hoạt động, gây gián đoạn truy cập dữ liệu cho tất cả người dùng.
  • B. Các trạm làm việc vẫn có thể tiếp tục hoạt động bình thường với dữ liệu cục bộ.
  • C. Hệ thống tự động chuyển sang chế độ dự phòng và tiếp tục hoạt động với hiệu suất không đổi.
  • D. Dữ liệu sẽ tự động được sao lưu và khôi phục trên một máy chủ dự phòng khác trong mạng.

Câu 15: Để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu trong hệ cơ sở dữ liệu, Hệ QTCSDL thường sử dụng cơ chế nào khi thực hiện các giao dịch (transactions) phức tạp?

  • A. Cơ chế nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ và tăng tốc độ truy xuất.
  • B. Cơ chế quản lý giao dịch (transaction management) với các thuộc tính ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability).
  • C. Cơ chế phân mảnh dữ liệu để phân tán dữ liệu trên nhiều máy chủ.
  • D. Cơ chế mã hóa dữ liệu để bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.

Câu 16: Trong ngữ cảnh quản lý cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "metadata" dùng để chỉ loại thông tin nào?

  • A. Dữ liệu chính được lưu trữ trong các bảng của cơ sở dữ liệu.
  • B. Dữ liệu thống kê về hiệu suất hoạt động của hệ QTCSDL.
  • C. Dữ liệu mô tả cấu trúc, định dạng, nguồn gốc và các đặc tính khác của dữ liệu chính (dữ liệu về dữ liệu).
  • D. Dữ liệu được sử dụng để kiểm soát truy cập và bảo mật cơ sở dữ liệu.

Câu 17: Một cửa hàng bán lẻ trực tuyến muốn xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin sản phẩm, khách hàng và đơn hàng. Phần mềm nào sau đây là phù hợp nhất để đóng vai trò là Hệ QTCSDL?

  • A. Microsoft Excel
  • B. MySQL
  • C. Microsoft Word
  • D. Adobe Photoshop

Câu 18: Chức năng "cập nhật dữ liệu" của Hệ QTCSDL cho phép người dùng thực hiện những thao tác nào đối với dữ liệu đã có trong cơ sở dữ liệu?

  • A. Chỉ cho phép xem dữ liệu và tạo báo cáo thống kê.
  • B. Chỉ cho phép sửa đổi dữ liệu hiện có mà không thể thêm hoặc xóa.
  • C. Chỉ cho phép thêm dữ liệu mới mà không thể sửa đổi hoặc xóa dữ liệu cũ.
  • D. Cho phép thêm mới dữ liệu, sửa đổi dữ liệu hiện có và xóa dữ liệu không còn cần thiết.

Câu 19: Trong một hệ cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ giữa các bảng thường được thiết lập dựa trên khái niệm nào sau đây?

  • A. Khóa (Keys) - bao gồm khóa chính và khóa ngoại.
  • B. Thuộc tính (Attributes) - các cột trong bảng.
  • C. Bản ghi (Records) - các hàng trong bảng.
  • D. Miền giá trị (Domains) - tập hợp các giá trị hợp lệ cho một thuộc tính.

Câu 20: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng Hệ QTCSDL so với việc quản lý dữ liệu bằng các tập tin thông thường (ví dụ: file văn bản, file bảng tính) là gì?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ phân tán trên nhiều máy tính để tăng tính sẵn sàng.
  • B. Dữ liệu dễ dàng được chỉnh sửa trực tiếp bằng các trình soạn thảo văn bản thông thường.
  • C. Khả năng quản lý dữ liệu tập trung, nhất quán, hiệu quả và bảo mật cao hơn, hỗ trợ nhiều người dùng truy cập đồng thời.
  • D. Chi phí đầu tư cho phần mềm và phần cứng thấp hơn so với sử dụng tập tin thông thường.

Câu 21: Giả sử bạn cần xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu cho một ứng dụng web có lượng truy cập lớn và yêu cầu hiệu suất truy vấn cao. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt khi lựa chọn Hệ QTCSDL?

  • A. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • B. Khả năng tối ưu hóa truy vấn, chỉ mục hóa và xử lý giao dịch hiệu quả.
  • C. Khả năng tích hợp với các ứng dụng văn phòng như Word và Excel.
  • D. Số lượng ngôn ngữ lập trình được hỗ trợ.

Câu 22: Trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, vấn đề "tính nhất quán dữ liệu" trở nên phức tạp hơn so với hệ tập trung. Giải pháp nào thường được sử dụng để giải quyết vấn đề này?

  • A. Sử dụng cơ chế sao lưu dự phòng đơn giản để đảm bảo dữ liệu không bị mất.
  • B. Hạn chế số lượng trạm dữ liệu để giảm độ phức tạp trong quản lý.
  • C. Áp dụng các giao thức đồng bộ hóa và quản lý giao dịch phức tạp, ví dụ như giao thức cam kết hai pha (two-phase commit).
  • D. Phân quyền truy cập dữ liệu nghiêm ngặt để đảm bảo chỉ có người quản trị mới có thể thay đổi dữ liệu.

Câu 23: Để cải thiện hiệu suất truy vấn trong một cơ sở dữ liệu lớn, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để tăng tốc độ tìm kiếm dữ liệu?

  • A. Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ.
  • B. Mã hóa dữ liệu để tăng cường bảo mật.
  • C. Phân mảnh dữ liệu để phân tán dữ liệu trên nhiều đĩa cứng.
  • D. Tạo chỉ mục (indexes) trên các cột thường xuyên được sử dụng trong truy vấn.

Câu 24: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu client-server, vai trò của "server" là gì?

  • A. Chủ yếu thực hiện các thao tác nhập liệu và hiển thị dữ liệu cho người dùng.
  • B. Quản lý cơ sở dữ liệu, xử lý các yêu cầu truy vấn và cung cấp dữ liệu cho các client.
  • C. Đảm bảo kết nối mạng giữa các thành phần của hệ thống.
  • D. Lưu trữ các phần mềm ứng dụng và giao diện người dùng.

Câu 25: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc "chuẩn hóa dữ liệu" (database normalization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu bằng cách tối ưu hóa cấu trúc bảng.
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
  • C. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu, cải thiện tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Đơn giản hóa quá trình sao lưu và khôi phục dữ liệu.

Câu 26: Trong các thành phần của hệ cơ sở dữ liệu, "dữ liệu" (data) bao gồm những gì?

  • A. Tập hợp các thông tin có cấu trúc được lưu trữ và quản lý trong cơ sở dữ liệu.
  • B. Các chương trình phần mềm dùng để quản lý và truy cập cơ sở dữ liệu.
  • C. Phần cứng máy tính và thiết bị lưu trữ dùng để chứa cơ sở dữ liệu.
  • D. Những quy trình và thủ tục được thiết lập để quản lý cơ sở dữ liệu.

Câu 27: Để khôi phục dữ liệu sau sự cố hệ thống, người quản trị cơ sở dữ liệu thường sử dụng biện pháp nào?

  • A. Gỡ cài đặt và cài đặt lại Hệ QTCSDL.
  • B. Khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu dự phòng (backup).
  • C. Tối ưu hóa lại cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • D. Thay thế phần cứng máy chủ bị lỗi.

Câu 28: Trong hệ cơ sở dữ liệu, "ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu" (DDL - Data Definition Language) được sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Truy vấn và thao tác dữ liệu (thêm, sửa, xóa, tìm kiếm).
  • B. Kiểm soát truy cập và phân quyền người dùng.
  • C. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu, tạo và sửa đổi các đối tượng như bảng, cột, chỉ mục.
  • D. Quản lý giao dịch và đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.

Câu 29: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán, phát biểu nào sau đây là SAI về hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ tại một vị trí duy nhất.
  • B. Quản lý và bảo trì thường đơn giản hơn so với hệ phân tán.
  • C. Dễ dàng đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
  • D. Có khả năng mở rộng hệ thống linh hoạt và dễ dàng khi nhu cầu tăng cao.

Câu 30: Trong các chức năng của Hệ QTCSDL, chức năng nào đảm bảo rằng dữ liệu phải tuân thủ các quy tắc và ràng buộc đã được định nghĩa trước đó, ví dụ như kiểu dữ liệu, giá trị hợp lệ?

  • A. Chức năng truy xuất dữ liệu.
  • B. Chức năng kiểm soát tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Chức năng sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • D. Chức năng định nghĩa dữ liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là vai trò chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) trong việc quản lý dữ liệu, xét trên góc độ người dùng cuối?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu phân tán, điều gì sau đây mô tả đúng nhất cách dữ liệu được tổ chức và lưu trữ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Xét tình huống một công ty đa quốc gia với nhiều chi nhánh trên toàn cầu. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng từ mọi chi nhánh và duy trì hoạt động liên tục ngay cả khi một số chi nhánh gặp sự cố?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chức năng 'kiểm soát truy cập dữ liệu' của Hệ QTCSDL đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong quá trình thiết kế và xây dựng một hệ cơ sở dữ liệu cho một thư viện trường học nhỏ, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính đơn giản và dễ bảo trì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Xét về mặt chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành, hệ cơ sở dữ liệu tập trung thường có ưu thế hơn so với hệ phân tán ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một hệ thống quản lý thông tin bệnh viện cần đảm bảo dữ liệu bệnh nhân luôn sẵn sàng và không bị gián đoạn, ngay cả khi một máy chủ gặp sự cố. Tính chất nào của hệ cơ sở dữ liệu là quan trọng nhất trong trường hợp này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu tương tác với Hệ QTCSDL thông qua phương thức nào để thực hiện các thao tác như truy vấn, cập nhật dữ liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong các chức năng chính của Hệ QTCSDL, nhóm chức năng 'định nghĩa dữ liệu' bao gồm những hoạt động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi một người dùng thực hiện truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, Hệ QTCSDL sẽ thực hiện bước nào đầu tiên trong quy trình xử lý truy vấn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu quản lý điểm sinh viên, ràng buộc nào sau đây có thể được sử dụng để ngăn việc nhập điểm số âm cho một môn học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'sao lưu dự phòng' đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ dữ liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Xét về khả năng mở rộng hệ thống khi lượng dữ liệu và số lượng người dùng tăng lên đáng kể, hệ cơ sở dữ liệu nào thể hiện ưu thế vượt trội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu tập trung, nếu máy chủ trung tâm gặp sự cố nghiêm trọng, hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu trong hệ cơ sở dữ liệu, Hệ QTCSDL thường sử dụng cơ chế nào khi thực hiện các giao dịch (transactions) phức tạp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong ngữ cảnh quản lý cơ sở dữ liệu, thuật ngữ 'metadata' dùng để chỉ loại thông tin nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một cửa hàng bán lẻ trực tuyến muốn xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin sản phẩm, khách hàng và đơn hàng. Phần mềm nào sau đây là phù hợp nhất để đóng vai trò là Hệ QTCSDL?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Chức năng 'cập nhật dữ liệu' của Hệ QTCSDL cho phép người dùng thực hiện những thao tác nào đối với dữ liệu đã có trong cơ sở dữ liệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong một hệ cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ giữa các bảng thường được thiết lập dựa trên khái niệm nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng Hệ QTCSDL so với việc quản lý dữ liệu bằng các tập tin thông thường (ví dụ: file văn bản, file bảng tính) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Giả sử bạn cần xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu cho một ứng dụng web có lượng truy cập lớn và yêu cầu hiệu suất truy vấn cao. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt khi lựa chọn Hệ QTCSDL?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, vấn đề 'tính nhất quán dữ liệu' trở nên phức tạp hơn so với hệ tập trung. Giải pháp nào thường được sử dụng để giải quyết vấn đề này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để cải thiện hiệu suất truy vấn trong một cơ sở dữ liệu lớn, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để tăng tốc độ tìm kiếm dữ liệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu client-server, vai trò của 'server' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc 'chuẩn hóa dữ liệu' (database normalization) nhằm mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong các thành phần của hệ cơ sở dữ liệu, 'dữ liệu' (data) bao gồm những gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để khôi phục dữ liệu sau sự cố hệ thống, người quản trị cơ sở dữ liệu thường sử dụng biện pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong hệ cơ sở dữ liệu, 'ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu' (DDL - Data Definition Language) được sử dụng cho mục đích nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán, phát biểu nào sau đây là SAI về hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong các chức năng của Hệ QTCSDL, chức năng nào đảm bảo rằng dữ liệu phải tuân thủ các quy tắc và ràng buộc đã được định nghĩa trước đó, ví dụ như kiểu dữ liệu, giá trị hợp lệ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) KHÔNG bao gồm:

  • A. Cung cấp môi trường để tạo lập và định nghĩa CSDL.
  • B. Hỗ trợ các thao tác cập nhật, truy xuất dữ liệu.
  • C. Kiểm soát truy cập và đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật dữ liệu.
  • D. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính điện tử.

Câu 2: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thuộc về chức năng "định nghĩa dữ liệu" của Hệ QTCSDL?

  • A. Xác định kiểu dữ liệu cho các thuộc tính của một bảng.
  • B. Nhập dữ liệu sinh viên vào bảng "Sinh_vien".
  • C. Tìm kiếm sinh viên có điểm trung bình cao nhất.
  • D. Sao lưu dữ liệu CSDL hàng ngày.

Câu 3: Ngôn ngữ SQL (Structured Query Language) được sử dụng chủ yếu cho chức năng nào trong Hệ QTCSDL?

  • A. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu (tạo bảng, khóa...).
  • B. Truy vấn và thao tác dữ liệu (chọn, thêm, sửa, xóa).
  • C. Kiểm soát quyền truy cập và phân quyền người dùng.
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu khi có sự cố.

Câu 4: Xét về kiến trúc, hệ cơ sở dữ liệu phân tán có ưu điểm nổi bật nào so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

  • A. Đơn giản trong quản lý và bảo trì hệ thống.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Khả năng chịu lỗi và tính sẵn sàng cao hơn khi một phần hệ thống gặp sự cố.
  • D. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu tuyệt đối trong mọi tình huống.

Câu 5: Trong một hệ CSDL phân tán, dữ liệu được lưu trữ ở:

  • A. Một máy chủ duy nhất, trung tâm.
  • B. Nhiều máy tính khác nhau, kết nối qua mạng.
  • C. Bộ nhớ đám mây tập trung do một nhà cung cấp quản lý.
  • D. Các thiết bị lưu trữ cá nhân của người dùng cuối.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là thách thức khi triển khai và quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu trên các trạm khác nhau.
  • B. Quản lý giao dịch phức tạp trên môi trường phân tán.
  • C. Bảo mật dữ liệu trên nhiều điểm nút mạng.
  • D. Dễ dàng cài đặt và cấu hình phần mềm DBMS.

Câu 7: Chức năng "kiểm soát truy cập" của Hệ QTCSDL nhằm mục đích chính là:

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • C. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép và đảm bảo quyền riêng tư.
  • D. Tự động sao lưu dữ liệu định kỳ.

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán sẽ mang lại lợi thế rõ rệt nhất?

  • A. Một ứng dụng quản lý dữ liệu cá nhân trên máy tính xách tay.
  • B. Hệ thống ngân hàng với nhiều chi nhánh trên toàn quốc, cần hoạt động liên tục.
  • C. Một trang web nhỏ với lượng truy cập thấp.
  • D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời cho một chương trình tính toán đơn giản.

Câu 9: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu tương tác với Hệ QTCSDL thông qua:

  • A. Giao diện lập trình ứng dụng (API) và các câu lệnh truy vấn.
  • B. Trực tiếp truy cập vào các tập tin dữ liệu vật lý.
  • C. Sử dụng trình duyệt web để giao tiếp.
  • D. Kết nối không dây Bluetooth.

Câu 10: Hành động nào sau đây KHÔNG được coi là thao tác dữ liệu trong Hệ QTCSDL?

  • A. Thêm một bản ghi mới vào bảng.
  • B. Cập nhật thông tin của một bản ghi đã tồn tại.
  • C. Xóa một bản ghi khỏi bảng.
  • D. Định nghĩa khóa chính cho một bảng.

Câu 11: Trong ngữ cảnh Hệ QTCSDL, thuật ngữ "metadata" dùng để chỉ:

  • A. Dữ liệu chính được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
  • B. Dữ liệu mô tả dữ liệu, ví dụ như cấu trúc bảng, kiểu dữ liệu.
  • C. Các chương trình ứng dụng truy cập cơ sở dữ liệu.
  • D. Bản sao lưu dự phòng của cơ sở dữ liệu.

Câu 12: Mục tiêu chính của việc "chuẩn hóa" cơ sở dữ liệu quan hệ là:

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • C. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán.
  • D. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu.

Câu 13: Điều gì xảy ra khi có "sự cố" (ví dụ: mất điện) đối với một hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

  • A. Toàn bộ hệ thống có thể ngừng hoạt động cho đến khi sự cố được khắc phục.
  • B. Hệ thống tự động chuyển sang chế độ phân tán để tiếp tục hoạt động.
  • C. Chỉ một phần nhỏ dữ liệu bị ảnh hưởng, phần còn lại vẫn hoạt động bình thường.
  • D. Dữ liệu tự động được sao lưu sang một hệ thống dự phòng khác.

Câu 14: Trong mô hình Client-Server cho hệ CSDL, máy chủ (Server) đảm nhận vai trò chính nào?

  • A. Hiển thị giao diện người dùng và xử lý tương tác.
  • B. Quản lý cơ sở dữ liệu, xử lý truy vấn và cung cấp dữ liệu.
  • C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu truy cập thường xuyên (cache).
  • D. Kết nối mạng và truyền dữ liệu giữa các thành phần.

Câu 15: Loại ngôn ngữ nào thường được sử dụng để định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu (ví dụ: tạo bảng, định nghĩa khóa)?

  • A. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (ví dụ: Python, Java).
  • B. Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML).
  • C. Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL).
  • D. Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML).

Câu 16: Xét về khả năng mở rộng, hệ cơ sở dữ liệu nào linh hoạt hơn khi cần tăng thêm dung lượng lưu trữ và khả năng xử lý?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • C. Cả hai hệ thống đều có khả năng mở rộng tương đương.
  • D. Khả năng mở rộng phụ thuộc vào phần cứng, không phải loại hình hệ CSDL.

Câu 17: Chức năng "sao lưu và phục hồi dữ liệu" trong Hệ QTCSDL giúp đảm bảo yếu tố nào sau đây của dữ liệu?

  • A. Tính nhất quán.
  • B. Tính bảo mật.
  • C. Tính toàn vẹn.
  • D. Tính khả dụng (Availability) và khả năng phục hồi.

Câu 18: Trong một hệ thống quản lý bán hàng, bảng "Sản phẩm" chứa thông tin về tên sản phẩm, giá, số lượng tồn kho. Thao tác nào sau đây là ví dụ về "cập nhật dữ liệu"?

  • A. Tạo bảng "Sản phẩm" với các cột thông tin.
  • B. Thay đổi giá của một sản phẩm đã có trong bảng.
  • C. Liệt kê tất cả sản phẩm có giá lớn hơn 100.000 VNĐ.
  • D. Xóa bảng "Sản phẩm" khỏi cơ sở dữ liệu.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Cơ sở dữ liệu là một tập hợp dữ liệu có cấu trúc, liên quan với nhau.
  • B. Hệ QTCSDL là phần mềm quản lý và cung cấp giao diện truy cập CSDL.
  • C. Excel và Word là các ví dụ phổ biến của Hệ QTCSDL.
  • D. Mục tiêu của CSDL là tổ chức và lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả để dễ dàng truy xuất và quản lý.

Câu 20: Một hệ thống quản lý thư viện sử dụng CSDL để lưu trữ thông tin sách, độc giả, mượn trả. Phần mềm quản lý thư viện (ví dụ: giao diện người dùng) được gọi là:

  • A. Hệ điều hành cơ sở dữ liệu.
  • B. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu.
  • C. Trình quản lý tập tin dữ liệu.
  • D. Hệ thống mạng cơ sở dữ liệu.

Câu 21: Trong một hệ thống CSDL, "ràng buộc toàn vẹn" dữ liệu (integrity constraint) được sử dụng để:

  • A. Đảm bảo dữ liệu luôn chính xác, hợp lệ và tuân thủ các quy tắc nhất định.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách tối ưu hóa cấu trúc bảng.
  • C. Kiểm soát quyền truy cập và bảo mật dữ liệu nhạy cảm.
  • D. Sao lưu dữ liệu tự động để phòng ngừa mất mát.

Câu 22: Ưu điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung về mặt quản lý là:

  • A. Khả năng chịu lỗi cao và tính sẵn sàng liên tục.
  • B. Dễ dàng mở rộng hệ thống khi cần tăng quy mô.
  • C. Đơn giản hóa việc quản lý và kiểm soát dữ liệu tập trung.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và duy trì hệ thống thấp.

Câu 23: Khi nào thì việc lựa chọn hệ cơ sở dữ liệu tập trung là phù hợp hơn so với hệ phân tán?

  • A. Khi hệ thống có yêu cầu cao về tính sẵn sàng và hoạt động liên tục 24/7.
  • B. Khi dữ liệu cần được truy cập đồng thời từ nhiều địa điểm địa lý khác nhau.
  • C. Khi hệ thống dự kiến sẽ mở rộng quy mô lớn trong tương lai.
  • D. Khi hệ thống có quy mô nhỏ, dữ liệu tập trung và yêu cầu quản lý đơn giản.

Câu 24: Để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, cần có cơ chế:

  • A. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
  • B. Đồng bộ hóa dữ liệu giữa các trạm thường xuyên.
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
  • D. Phân quyền truy cập người dùng.

Câu 25: Trong các ví dụ sau, đâu là một Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) phổ biến?

  • A. Microsoft Word.
  • B. Google Chrome.
  • C. MySQL.
  • D. Adobe Photoshop.

Câu 26: Khi một ứng dụng gửi yêu cầu truy vấn dữ liệu đến Hệ QTCSDL, quy trình xử lý thường bắt đầu từ:

  • A. Bộ quản lý bộ nhớ.
  • B. Bộ xử lý giao dịch.
  • C. Bộ quản lý tệp.
  • D. Bộ xử lý truy vấn.

Câu 27: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, "mô hình dữ liệu" (data model) đóng vai trò:

  • A. Biểu diễn cấu trúc dữ liệu, mối quan hệ giữa các dữ liệu và các ràng buộc.
  • B. Ngôn ngữ để truy vấn và thao tác dữ liệu trong CSDL.
  • C. Phần mềm quản lý và vận hành hệ thống CSDL.
  • D. Hệ thống phần cứng lưu trữ dữ liệu của CSDL.

Câu 28: Để khôi phục dữ liệu sau sự cố trong Hệ QTCSDL, người quản trị thường sử dụng:

  • A. Chức năng kiểm soát truy cập.
  • B. Bản sao lưu dữ liệu (backup) đã được tạo trước đó.
  • C. Cơ chế ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Giao diện lập trình ứng dụng (API).

Câu 29: Trong hệ cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "transaction" (giao dịch) thường được dùng để chỉ:

  • A. Một bảng dữ liệu cụ thể trong CSDL.
  • B. Một loại ngôn ngữ truy vấn CSDL.
  • C. Một chuỗi các thao tác xử lý dữ liệu được xem như một đơn vị công việc không thể chia cắt.
  • D. Quyền truy cập của người dùng đối với CSDL.

Câu 30: Giả sử bạn cần xây dựng một hệ thống quản lý thông tin sinh viên cho một trường đại học lớn với yêu cầu truy cập đồng thời cao và khả năng mở rộng tốt. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào sẽ phù hợp hơn?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • C. Cả hai loại đều phù hợp như nhau.
  • D. Không có loại nào phù hợp, cần một giải pháp khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Chức năng chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thuộc về chức năng 'định nghĩa dữ liệu' của Hệ QTCSDL?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ngôn ngữ SQL (Structured Query Language) được sử dụng chủ yếu cho chức năng nào trong Hệ QTCSDL?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Xét về kiến trúc, hệ cơ sở dữ liệu phân tán có ưu điểm nổi bật nào so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong một hệ CSDL phân tán, dữ liệu được lưu trữ ở:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là thách thức khi triển khai và quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chức năng 'kiểm soát truy cập' của Hệ QTCSDL nhằm mục đích chính là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán sẽ mang lại lợi thế rõ rệt nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu tương tác với Hệ QTCSDL thông qua:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hành động nào sau đây KHÔNG được coi là thao tác dữ liệu trong Hệ QTCSDL?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong ngữ cảnh Hệ QTCSDL, thuật ngữ 'metadata' dùng để chỉ:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Mục tiêu chính của việc 'chuẩn hóa' cơ sở dữ liệu quan hệ là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Điều gì xảy ra khi có 'sự cố' (ví dụ: mất điện) đối với một hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong mô hình Client-Server cho hệ CSDL, máy chủ (Server) đảm nhận vai trò chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Loại ngôn ngữ nào thường được sử dụng để định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu (ví dụ: tạo bảng, định nghĩa khóa)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Xét về khả năng mở rộng, hệ cơ sở dữ liệu nào linh hoạt hơn khi cần tăng thêm dung lượng lưu trữ và khả năng xử lý?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Chức năng 'sao lưu và phục hồi dữ liệu' trong Hệ QTCSDL giúp đảm bảo yếu tố nào sau đây của dữ liệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong một hệ thống quản lý bán hàng, bảng 'Sản phẩm' chứa thông tin về tên sản phẩm, giá, số lượng tồn kho. Thao tác nào sau đây là ví dụ về 'cập nhật dữ liệu'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về hệ cơ sở dữ liệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một hệ thống quản lý thư viện sử dụng CSDL để lưu trữ thông tin sách, độc giả, mượn trả. Phần mềm quản lý thư viện (ví dụ: giao diện người dùng) được gọi là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong một hệ thống CSDL, 'ràng buộc toàn vẹn' dữ liệu (integrity constraint) được sử dụng để:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Ưu điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung về mặt quản lý là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi nào thì việc lựa chọn hệ cơ sở dữ liệu tập trung là phù hợp hơn so với hệ phân tán?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, cần có cơ chế:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong các ví dụ sau, đâu là một Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) phổ biến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi một ứng dụng gửi yêu cầu truy vấn dữ liệu đến Hệ QTCSDL, quy trình xử lý thường bắt đầu từ:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, 'mô hình dữ liệu' (data model) đóng vai trò:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để khôi phục dữ liệu sau sự cố trong Hệ QTCSDL, người quản trị thường sử dụng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong hệ cơ sở dữ liệu, thuật ngữ 'transaction' (giao dịch) thường được dùng để chỉ:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử bạn cần xây dựng một hệ thống quản lý thông tin sinh viên cho một trường đại học lớn với yêu cầu truy cập đồng thời cao v?? khả năng mở rộng tốt. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào sẽ phù hợp hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là chức năng cốt lõi của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) trong việc quản lý dữ liệu, phân biệt với các phần mềm quản lý dữ liệu thông thường như bảng tính?

  • A. Khả năng tạo ra các biểu đồ và đồ thị phức tạp từ dữ liệu.
  • B. Giao diện người dùng trực quan, dễ dàng thao tác và nhập liệu.
  • C. Tính năng chia sẻ và cộng tác trực tuyến, cho phép nhiều người cùng làm việc.
  • D. Cung cấp cấu trúc dữ liệu quan hệ, kiểm soát truy cập, và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu 2: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu phân tán, điều gì sau đây là lợi ích chính khi so sánh với mô hình tập trung, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp có nhiều chi nhánh địa lý?

  • A. Đơn giản hóa việc quản lý và bảo trì hệ thống cơ sở dữ liệu.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và phần mềm.
  • C. Tăng cường tính sẵn sàng và khả năng chịu lỗi của hệ thống, đảm bảo hoạt động liên tục.
  • D. Nâng cao tính bảo mật dữ liệu do dữ liệu được tập trung tại một địa điểm.

Câu 3: Xét tình huống một thư viện lớn muốn số hóa toàn bộ dữ liệu sách, độc giả và hoạt động mượn trả. Họ cần lựa chọn giữa việc xây dựng hệ CSDL tập trung hoặc phân tán. Theo bạn, loại hệ CSDL nào sẽ phù hợp hơn và vì sao?

  • A. Hệ CSDL tập trung, vì thư viện thường có địa điểm cố định, dễ quản lý và đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
  • B. Hệ CSDL phân tán, vì thư viện có nhiều phòng ban, cần phân chia dữ liệu để tăng tốc độ truy cập.
  • C. Cả hai loại đều phù hợp, tùy thuộc vào ngân sách của thư viện.
  • D. Loại hệ CSDL không quan trọng, quan trọng là phần mềm quản lý thư viện.

Câu 4: Trong ngữ cảnh an ninh dữ liệu, chức năng "kiểm soát truy cập dữ liệu" của hệ QTCSDL giúp giải quyết vấn đề gì?

  • A. Đảm bảo dữ liệu luôn được sao lưu định kỳ để phòng tránh mất mát.
  • B. Ngăn chặn truy cập trái phép và phân quyền người dùng đối với dữ liệu.
  • C. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu cho người dùng.
  • D. Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng từ bên ngoài.

Câu 5: Xét về mặt kỹ thuật, điều gì phân biệt rõ nhất giữa "Hệ quản trị cơ sở dữ liệu" (DBMS) và "Cơ sở dữ liệu" (Database) trong một hệ thống thông tin?

  • A. Cơ sở dữ liệu là phần cứng lưu trữ, còn hệ quản trị cơ sở dữ liệu là phần mềm.
  • B. Cơ sở dữ liệu chứa dữ liệu, còn hệ quản trị cơ sở dữ liệu chứa chương trình ứng dụng.
  • C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là phần mềm dùng để tạo lập và quản lý cơ sở dữ liệu.
  • D. Cơ sở dữ liệu là dữ liệu đã được xử lý, còn hệ quản trị cơ sở dữ liệu là dữ liệu thô.

Câu 6: Khi một ngân hàng thương mại muốn quản lý thông tin khách hàng, tài khoản và giao dịch, họ sẽ cần đến thành phần nào sau đây của hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Phần mềm bảng tính điện tử (Spreadsheet software).
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản (Word processor).
  • D. Trình duyệt web (Web browser).

Câu 7: Trong các chức năng chính của Hệ QTCSDL, chức năng "định nghĩa dữ liệu" bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Nhập, sửa, xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
  • B. Truy vấn và xuất báo cáo từ cơ sở dữ liệu.
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
  • D. Xác định cấu trúc, kiểu dữ liệu và các ràng buộc cho cơ sở dữ liệu.

Câu 8: Giả sử một hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến sử dụng hệ CSDL phân tán. Điều gì có thể xảy ra nếu một trong các máy chủ chứa dữ liệu bị gặp sự cố?

  • A. Toàn bộ hệ thống sẽ ngừng hoạt động cho đến khi máy chủ sự cố được khắc phục.
  • B. Hệ thống vẫn có thể tiếp tục hoạt động, mặc dù có thể giảm hiệu suất ở một số chức năng.
  • C. Dữ liệu trên máy chủ sự cố sẽ bị mất vĩnh viễn.
  • D. Khách hàng sẽ không thể đặt vé mới nhưng vẫn xem được thông tin vé cũ.

Câu 9: Để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu trong hệ CSDL, Hệ QTCSDL thực hiện cơ chế nào khi có nhiều người dùng cùng truy cập và chỉnh sửa dữ liệu?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu để các thao tác diễn ra nhanh hơn.
  • B. Yêu cầu người dùng xác thực bằng sinh trắc học trước khi thao tác.
  • C. Sử dụng cơ chế khóa dữ liệu và quản lý giao dịch để đảm bảo các thay đổi được thực hiện tuần tự và nhất quán.
  • D. Phân chia dữ liệu thành các phần nhỏ để dễ quản lý hơn.

Câu 10: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu cho một trường học, bạn cần xác định các "thực thể" (entities) chính. Đâu là tập hợp các thực thể phù hợp nhất cho CSDL quản lý trường học?

  • A. Học sinh, Giáo viên, Môn học, Lớp học.
  • B. Bàn ghế, Sách giáo khoa, Máy tính, Điều hòa.
  • C. Phụ huynh, Điểm số, Bài kiểm tra, Thời khóa biểu.
  • D. Hiệu trưởng, Bảo vệ, Canteen, Sân trường.

Câu 11: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu (Database Application) đóng vai trò gì trong hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Thay thế hoàn toàn chức năng của Hệ QTCSDL.
  • B. Cung cấp giao diện cho người dùng tương tác và khai thác dữ liệu từ CSDL thông qua Hệ QTCSDL.
  • C. Quản lý phần cứng và hạ tầng mạng cho hệ cơ sở dữ liệu.
  • D. Đảm bảo an toàn vật lý cho các thiết bị lưu trữ dữ liệu.

Câu 12: Sao lưu dự phòng (backup) là một chức năng quan trọng của Hệ QTCSDL. Mục đích chính của việc sao lưu dữ liệu là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • C. Đảm bảo dữ liệu có thể được khôi phục khi có sự cố hệ thống hoặc lỗi dữ liệu.
  • D. Nâng cao tính bảo mật dữ liệu.

Câu 13: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu tập trung, tất cả dữ liệu được lưu trữ ở đâu?

  • A. Trên một máy chủ duy nhất.
  • B. Trên nhiều máy chủ khác nhau.
  • C. Trên máy tính của người dùng cuối.
  • D. Trên đám mây.

Câu 14: Ưu điểm nổi bật của hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì khi xét đến khả năng mở rộng hệ thống?

  • A. Đơn giản trong thiết kế và quản lý.
  • B. Chi phí đầu tư thấp hơn so với hệ tập trung.
  • C. Dễ dàng đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
  • D. Khả năng mở rộng linh hoạt và dễ dàng hơn khi nhu cầu tăng lên.

Câu 15: Nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung là gì khi xét đến khả năng chịu lỗi?

  • A. Khó khăn trong việc kiểm soát truy cập dữ liệu.
  • B. Tính chịu lỗi thấp, dễ bị ngừng hoạt động nếu máy chủ trung tâm gặp sự cố.
  • C. Hiệu suất truy cập dữ liệu chậm khi số lượng người dùng tăng cao.
  • D. Chi phí bảo trì hệ thống cao.

Câu 16: Ví dụ nào sau đây là một Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (DBMS) phổ biến?

  • A. Microsoft Excel.
  • B. Google Docs.
  • C. MySQL.
  • D. Adobe Photoshop.

Câu 17: Chức năng "truy xuất dữ liệu" của Hệ QTCSDL cho phép người dùng thực hiện điều gì?

  • A. Tạo mới cơ sở dữ liệu.
  • B. Tìm kiếm và lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu theo các tiêu chí nhất định.
  • C. Thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • D. Bảo mật cơ sở dữ liệu.

Câu 18: Ràng buộc toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity Constraints) trong Hệ QTCSDL nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • B. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • D. Đảm bảo tính chính xác, hợp lệ và nhất quán của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Câu 19: Trong ngữ cảnh quản lý dữ liệu lớn (Big Data), mô hình hệ cơ sở dữ liệu nào thường được ưu tiên sử dụng và vì sao?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung, vì dễ quản lý và bảo mật hơn.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu hướng đối tượng, vì linh hoạt và dễ mở rộng.
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán, vì khả năng mở rộng và xử lý song song dữ liệu lớn.
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu quan hệ, vì cấu trúc dữ liệu rõ ràng và dễ truy vấn.

Câu 20: Khi so sánh hệ CSDL phân tán và tập trung, yếu tố nào sau đây thường phức tạp hơn ở hệ phân tán?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu giữa các trạm.
  • B. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • C. Kiểm soát truy cập dữ liệu.
  • D. Định nghĩa cấu trúc dữ liệu.

Câu 21: Trong quá trình phát triển một ứng dụng web cần truy cập cơ sở dữ liệu, lập trình viên sẽ tương tác với thành phần nào của hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Phần cứng lưu trữ dữ liệu.
  • B. Cơ sở dữ liệu (Database) trực tiếp.
  • C. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu khác.
  • D. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thông qua giao diện lập trình ứng dụng (API).

Câu 22: Trong các hệ thống thông tin hiện đại, xu hướng sử dụng mô hình hệ cơ sở dữ liệu nào đang ngày càng phổ biến, đặc biệt với sự phát triển của điện toán đám mây?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu hướng đối tượng.
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu phi quan hệ (NoSQL) trên máy cá nhân.

Câu 23: Khi nào việc lựa chọn hệ cơ sở dữ liệu tập trung trở nên hợp lý hơn so với hệ phân tán?

  • A. Khi hệ thống có quy mô rất lớn và dữ liệu phân tán địa lý.
  • B. Khi yêu cầu tính sẵn sàng và khả năng chịu lỗi cực kỳ cao.
  • C. Khi hệ thống có quy mô nhỏ, yêu cầu quản lý đơn giản và tính nhất quán dữ liệu cao.
  • D. Khi cần xử lý dữ liệu phi cấu trúc với tốc độ cao.

Câu 24: Trong quá trình "cập nhật dữ liệu" trong Hệ QTCSDL, điều gì xảy ra với dữ liệu hiện có?

  • A. Dữ liệu hiện có sẽ được thay đổi hoặc chỉnh sửa.
  • B. Dữ liệu hiện có sẽ được sao chép sang một nơi khác.
  • C. Dữ liệu hiện có sẽ bị xóa và thay thế bằng dữ liệu mới.
  • D. Dữ liệu hiện có sẽ được giữ nguyên và dữ liệu mới sẽ được thêm vào.

Câu 25: "Metadata" trong hệ cơ sở dữ liệu là gì và nó có vai trò gì?

  • A. Dữ liệu chính được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
  • B. Dữ liệu mô tả dữ liệu, ví dụ như thông tin về cấu trúc bảng, kiểu dữ liệu, ràng buộc.
  • C. Dữ liệu tạm thời được sử dụng trong quá trình truy vấn.
  • D. Dữ liệu đã được mã hóa để bảo mật.

Câu 26: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, "mô hình dữ liệu" (data model) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • B. Bảo mật dữ liệu.
  • C. Biểu diễn cấu trúc dữ liệu, mối quan hệ giữa các dữ liệu và các ràng buộc.
  • D. Sao lưu dữ liệu.

Câu 27: Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc SQL (Structured Query Language) được sử dụng để làm gì trong hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng cơ sở dữ liệu.
  • B. Quản lý phần cứng máy chủ cơ sở dữ liệu.
  • C. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • D. Truy vấn, cập nhật và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.

Câu 28: Trong một hệ thống quản lý bán hàng, thông tin về "sản phẩm", "khách hàng" và "đơn hàng" nên được tổ chức và lưu trữ như thế nào để đảm bảo hiệu quả và dễ dàng truy xuất?

  • A. Lưu trữ trong các tệp văn bản riêng biệt.
  • B. Sử dụng hệ cơ sở dữ liệu quan hệ để tạo các bảng liên kết nhau.
  • C. Lưu trữ trong các bảng tính Excel.
  • D. Sử dụng hệ thống quản lý nội dung (CMS).

Câu 29: Khi một tổ chức quyết định chuyển từ hệ thống quản lý dữ liệu thủ công sang hệ cơ sở dữ liệu, lợi ích chính mà họ có thể đạt được là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
  • B. Đơn giản hóa quy trình làm việc thủ công.
  • C. Quản lý dữ liệu hiệu quả hơn, truy xuất nhanh chóng, giảm thiểu dư thừa và tăng tính nhất quán.
  • D. Tăng cường khả năng bảo mật vật lý cho dữ liệu.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, vai trò của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) dự kiến sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm vai trò do sự xuất hiện của các công nghệ mới.
  • B. Không thay đổi nhiều, vẫn giữ nguyên các chức năng truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào quản lý dữ liệu phi cấu trúc.
  • D. Ngày càng trở nên quan trọng hơn trong việc quản lý dữ liệu phức tạp, đa dạng và hỗ trợ các ứng dụng thông minh (AI, Big Data, Cloud).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đâu là chức năng cốt lõi của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) trong việc quản lý dữ liệu, phân biệt với các phần mềm quản lý dữ liệu thông thường như bảng tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu phân tán, điều gì sau đây là lợi ích chính khi so sánh với mô hình tập trung, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp có nhiều chi nhánh địa lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét tình huống một thư viện lớn muốn số hóa toàn bộ dữ liệu sách, độc giả và hoạt động mượn trả. Họ cần lựa chọn giữa việc xây dựng hệ CSDL tập trung hoặc phân tán. Theo bạn, loại hệ CSDL nào sẽ phù hợp hơn và vì sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong ngữ cảnh an ninh dữ liệu, chức năng 'kiểm soát truy cập dữ liệu' của hệ QTCSDL giúp giải quyết vấn đề gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xét về mặt kỹ thuật, điều gì phân biệt rõ nhất giữa 'Hệ quản trị cơ sở dữ liệu' (DBMS) và 'Cơ sở dữ liệu' (Database) trong một hệ thống thông tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi một ngân hàng thương mại muốn quản lý thông tin khách hàng, tài khoản và giao dịch, họ sẽ cần đến thành phần nào sau đây của hệ cơ sở dữ liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong các chức năng chính của Hệ QTCSDL, chức năng 'định nghĩa dữ liệu' bao gồm những hoạt động nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Giả sử một hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến sử dụng hệ CSDL phân tán. Điều gì có thể xảy ra nếu một trong các máy chủ chứa dữ liệu bị gặp sự cố?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu trong hệ CSDL, Hệ QTCSDL thực hiện cơ chế nào khi có nhiều người dùng cùng truy cập và chỉnh sửa dữ liệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu cho một trường học, bạn cần xác định các 'thực thể' (entities) chính. Đâu là tập hợp các thực thể phù hợp nhất cho CSDL quản lý trường học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu (Database Application) đóng vai trò gì trong hệ cơ sở dữ liệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Sao lưu dự phòng (backup) là một chức năng quan trọng của Hệ QTCSDL. Mục đích chính của việc sao lưu dữ liệu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu tập trung, tất cả dữ liệu được lưu trữ ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Ưu điểm nổi bật của hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì khi xét đến khả năng mở rộng hệ thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung là gì khi xét đến khả năng chịu lỗi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ví dụ nào sau đây là một Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (DBMS) phổ biến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Chức năng 'truy xuất dữ liệu' của Hệ QTCSDL cho phép người dùng thực hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Ràng buộc toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity Constraints) trong Hệ QTCSDL nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong ngữ cảnh quản lý dữ liệu lớn (Big Data), mô hình hệ cơ sở dữ liệu nào thường được ưu tiên sử dụng và vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi so sánh hệ CSDL phân tán và tập trung, yếu tố nào sau đây thường phức tạp hơn ở hệ phân tán?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quá trình phát triển một ứng dụng web cần truy cập cơ sở dữ liệu, lập trình viên sẽ tương tác với thành phần nào của hệ cơ sở dữ liệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong các hệ thống thông tin hiện đại, xu hướng sử dụng mô hình hệ cơ sở dữ liệu nào đang ngày càng phổ biến, đặc biệt với sự phát triển của điện toán đám mây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi nào việc lựa chọn hệ cơ sở dữ liệu tập trung trở nên hợp lý hơn so với hệ phân tán?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quá trình 'cập nhật dữ liệu' trong Hệ QTCSDL, điều gì xảy ra với dữ liệu hiện có?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'Metadata' trong hệ cơ sở dữ liệu là gì và nó có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, 'mô hình dữ liệu' (data model) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc SQL (Structured Query Language) được sử dụng để làm gì trong hệ cơ sở dữ liệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong một hệ thống quản lý bán hàng, thông tin về 'sản phẩm', 'khách hàng' và 'đơn hàng' nên được tổ chức và lưu trữ như thế nào để đảm bảo hiệu quả và dễ dàng truy xuất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi một tổ chức quyết định chuyển từ hệ thống quản lý dữ liệu thủ công sang hệ cơ sở dữ liệu, lợi ích chính mà họ có thể đạt được là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, vai trò của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) dự kiến sẽ thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) KHÔNG bao gồm:

  • A. Cung cấp môi trường tạo lập CSDL
  • B. Đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu
  • C. Hỗ trợ truy xuất và cập nhật dữ liệu hiệu quả
  • D. Thiết kế phần cứng máy chủ cho CSDL

Câu 2: Xét một hệ thống quản lý thư viện. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng "thao tác dữ liệu" của Hệ QTCSDL?

  • A. Xác định cấu trúc bảng "Sách", "Độc giả", "Phiếu mượn"
  • B. Nhân viên thư viện tìm kiếm thông tin sách "Lập trình C++" và ghi nhận độc giả Nguyễn Văn A đã trả sách
  • C. Phân quyền truy cập: Thủ thư được phép thêm sách, độc giả chỉ được xem thông tin sách
  • D. Sao lưu CSDL thư viện hàng ngày vào 23h00

Câu 3: Trong mô hình hệ CSDL tập trung, điều gì sau đây là đúng?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ tại một máy chủ duy nhất
  • B. Dữ liệu được phân tán trên nhiều máy chủ khác nhau
  • C. Mỗi người dùng có một bản sao CSDL riêng
  • D. CSDL tự động phân chia nhỏ và lưu trữ ở nhiều nơi

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của hệ CSDL phân tán so với CSDL tập trung là:

  • A. Đơn giản trong quản lý và bảo trì
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • C. Tính sẵn sàng và khả năng chịu lỗi cao hơn
  • D. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu tuyệt đối

Câu 5: Nhược điểm chính của hệ CSDL tập trung khi xét về khả năng mở rộng hệ thống là:

  • A. Khó khăn trong việc bảo mật dữ liệu
  • B. Khó mở rộng khi lượng dữ liệu và người dùng tăng lên
  • C. Tốc độ truy xuất dữ liệu chậm
  • D. Yêu cầu phần cứng máy chủ rất mạnh

Câu 6: Trong các hệ QTCSDL hiện đại, ngôn ngữ nào thường được sử dụng để truy vấn và thao tác dữ liệu?

  • A. HTML
  • B. Java
  • C. SQL
  • D. Python

Câu 7: Thành phần nào của hệ CSDL chịu trách nhiệm quản lý truy cập đồng thời và khôi phục dữ liệu khi có sự cố?

  • A. Bộ xử lý truy vấn
  • B. Bộ quản lý giao dịch
  • C. Bộ quản lý lưu trữ
  • D. Bộ biên dịch SQL

Câu 8: Xét tình huống mất điện đột ngột khi đang cập nhật dữ liệu vào CSDL. Chức năng nào của Hệ QTCSDL giúp đảm bảo dữ liệu không bị mất mát và hệ thống trở lại trạng thái ổn định?

  • A. Kiểm soát truy cập
  • B. Tối ưu hóa truy vấn
  • C. Định nghĩa dữ liệu
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu

Câu 9: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của người quản trị CSDL (DBA)?

  • A. Cài đặt và cấu hình Hệ QTCSDL
  • B. Quản lý hiệu năng và bảo mật CSDL
  • C. Phát triển ứng dụng web tương tác với CSDL
  • D. Sao lưu và phục hồi CSDL định kỳ

Câu 10: Trong kiến trúc 3 lớp (3-tier) của hệ CSDL ứng dụng web, lớp nào chịu trách nhiệm giao tiếp trực tiếp với người dùng cuối?

  • A. Lớp trình bày (Presentation Tier)
  • B. Lớp ứng dụng (Application Tier)
  • C. Lớp dữ liệu (Data Tier)
  • D. Lớp mạng (Network Tier)

Câu 11: Loại CSDL nào phù hợp nhất cho ứng dụng thương mại điện tử lớn, yêu cầu khả năng mở rộng cao, chịu tải lớn và hoạt động liên tục?

  • A. CSDL tập trung
  • B. CSDL phân tán
  • C. CSDL cá nhân
  • D. File hệ thống thông thường

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "ràng buộc toàn vẹn dữ liệu" trong CSDL?

  • A. Quy định về tốc độ truy xuất dữ liệu
  • B. Các biện pháp bảo mật chống truy cập trái phép
  • C. Các quy tắc đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu
  • D. Phương pháp tối ưu hóa cấu trúc lưu trữ dữ liệu

Câu 13: Trong ngữ cảnh CSDL, "lược đồ CSDL" (database schema) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong CSDL
  • B. Mô tả cấu trúc logic của CSDL, bao gồm bảng, cột, mối quan hệ...
  • C. Phần mềm Hệ QTCSDL cụ thể đang sử dụng
  • D. Bản sao lưu dự phòng của CSDL

Câu 14: Điều gì xảy ra nếu một ứng dụng cố gắng truy cập dữ liệu CSDL mà không có quyền?

  • A. Ứng dụng sẽ được cấp quyền truy cập tạm thời
  • B. Hệ thống sẽ ghi lại nhật ký truy cập bất hợp pháp
  • C. Dữ liệu sẽ được mã hóa trước khi gửi đến ứng dụng
  • D. Hệ QTCSDL sẽ từ chối yêu cầu truy cập

Câu 15: Trong các chức năng của Hệ QTCSDL, "ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu" (DDL) được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Định nghĩa cấu trúc của CSDL (tạo bảng, khóa, ràng buộc...)
  • B. Truy vấn và thao tác dữ liệu (thêm, sửa, xóa, tìm kiếm...)
  • C. Kiểm soát quyền truy cập và bảo mật CSDL
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu khi có sự cố

Câu 16: "Ngôn ngữ thao tác dữ liệu" (DML) trong Hệ QTCSDL được sử dụng để làm gì?

  • A. Định nghĩa cấu trúc CSDL
  • B. Thêm, sửa, xóa và truy vấn dữ liệu trong CSDL
  • C. Quản lý người dùng và phân quyền truy cập
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất CSDL

Câu 17: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một Hệ QTCSDL?

  • A. MySQL
  • B. PostgreSQL
  • C. Microsoft Excel
  • D. Microsoft SQL Server

Câu 18: Trong hệ CSDL, khái niệm "khóa chính" (primary key) dùng để làm gì?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (hàng) trong một bảng
  • B. Liên kết giữa các bảng trong CSDL quan hệ
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
  • D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu

Câu 19: "Khóa ngoại" (foreign key) trong CSDL quan hệ được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng hiện tại
  • B. Thiết lập mối quan hệ giữa bảng hiện tại với một bảng khác
  • C. Kiểm soát quyền truy cập đến dữ liệu trong bảng
  • D. Đảm bảo dữ liệu nhập vào cột không bị trùng lặp

Câu 20: Loại mô hình dữ liệu nào phổ biến nhất trong các Hệ QTCSDL hiện nay, đặc biệt trong các ứng dụng web và doanh nghiệp?

  • A. Mô hình phân cấp (Hierarchical model)
  • B. Mô hình mạng (Network model)
  • C. Mô hình quan hệ (Relational model)
  • D. Mô hình hướng đối tượng (Object-oriented model)

Câu 21: Trong mô hình CSDL quan hệ, dữ liệu được tổ chức thành:

  • A. Cây phân cấp
  • B. Mạng lưới các nút liên kết
  • C. Các đối tượng và lớp
  • D. Bảng (tables) gồm các hàng và cột

Câu 22: Khi thiết kế CSDL cho một trường học, bảng "Học sinh" nên có thuộc tính nào sau đây để đảm bảo mỗi học sinh được xác định duy nhất?

  • A. Tên học sinh
  • B. Mã học sinh
  • C. Địa chỉ
  • D. Ngày sinh

Câu 23: Trong một hệ thống quản lý bán hàng, bảng "Sản phẩm" có khóa chính là "Mã sản phẩm". Bảng "Đơn hàng" cần liên kết đến sản phẩm nào đó. Thuộc tính nào trong bảng "Đơn hàng" sẽ được sử dụng để tạo liên kết này?

  • A. Số lượng
  • B. Ngày đặt hàng
  • C. Mã sản phẩm
  • D. Giá bán

Câu 24: Hoạt động "chuẩn hóa CSDL" (database normalization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn CSDL
  • B. Giảm dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn
  • C. Tăng cường bảo mật CSDL
  • D. Đơn giản hóa quá trình sao lưu CSDL

Câu 25: Khi nào thì việc sử dụng hệ CSDL phân tán trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Khi dữ liệu có cấu trúc đơn giản và ít quan hệ
  • B. Khi số lượng người dùng truy cập đồng thời thấp
  • C. Khi yêu cầu bảo mật dữ liệu không quá cao
  • D. Khi dữ liệu và người dùng phân bố ở nhiều địa điểm khác nhau

Câu 26: Trong các hệ QTCSDL, "view" (khung nhìn) được sử dụng để làm gì?

  • A. Sao lưu dữ liệu CSDL
  • B. Tăng tốc độ truy vấn bằng cách tạo chỉ mục
  • C. Cung cấp một khung nhìn dữ liệu ảo, đơn giản hóa truy vấn phức tạp
  • D. Kiểm soát quyền truy cập ở mức độ bản ghi

Câu 27: "Transaction" (giao dịch) trong CSDL đảm bảo tính chất ACID. Chữ "I" trong ACID đại diện cho tính chất nào?

  • A. Atomicity (Tính nguyên tử)
  • B. Isolation (Tính độc lập)
  • C. Consistency (Tính nhất quán)
  • D. Durability (Tính bền vững)

Câu 28: Tính chất "Atomicity" (tính nguyên tử) trong giao dịch CSDL đảm bảo điều gì?

  • A. Giao dịch được thực hiện một cách không thể chia cắt, hoặc thành công toàn bộ hoặc thất bại hoàn toàn
  • B. Các giao dịch đồng thời không gây ảnh hưởng lẫn nhau
  • C. Dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ sau mỗi giao dịch
  • D. Dữ liệu được lưu trữ bền vững và không bị mất mát sau sự cố

Câu 29: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, "ủy quyền" (authorization) khác với "xác thực" (authentication) như thế nào?

  • A. Xác thực diễn ra sau ủy quyền
  • B. Ủy quyền là quá trình mã hóa dữ liệu, xác thực là giải mã
  • C. Xác thực là xác định người dùng là ai, ủy quyền là xác định người dùng được phép làm gì
  • D. Ủy quyền chỉ áp dụng cho người quản trị CSDL, xác thực cho tất cả người dùng

Câu 30: Khi thiết kế một hệ thống CSDL cho bệnh viện, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tốc độ truy xuất dữ liệu
  • B. Khả năng mở rộng hệ thống
  • C. Chi phí đầu tư hệ thống
  • D. Bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu bệnh nhân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Chức năng chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xét một hệ thống quản lý thư viện. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng 'thao tác dữ liệu' của Hệ QTCSDL?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong mô hình hệ CSDL tập trung, điều gì sau đây là đúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của hệ CSDL phân tán so với CSDL tập trung là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nhược điểm chính của hệ CSDL tập trung khi xét về khả năng mở rộng hệ thống là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong các hệ QTCSDL hiện đại, ngôn ngữ nào thường được sử dụng để truy vấn và thao tác dữ liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Thành phần nào của hệ CSDL chịu trách nhiệm quản lý truy cập đồng thời và khôi phục dữ liệu khi có sự cố?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Xét tình huống mất điện đột ngột khi đang cập nhật dữ liệu vào CSDL. Chức năng nào của Hệ QTCSDL giúp đảm bảo dữ liệu không bị mất mát và hệ thống trở lại trạng thái ổn định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của người quản trị CSDL (DBA)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong kiến trúc 3 lớp (3-tier) của hệ CSDL ứng dụng web, lớp nào chịu trách nhiệm giao tiếp trực tiếp với người dùng cuối?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Loại CSDL nào phù hợp nhất cho ứng dụng thương mại điện tử lớn, yêu cầu khả năng mở rộng cao, chịu tải lớn và hoạt động liên tục?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'ràng buộc toàn vẹn dữ liệu' trong CSDL?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong ngữ cảnh CSDL, 'lược đồ CSDL' (database schema) dùng để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điều gì xảy ra nếu một ứng dụng cố gắng truy cập dữ liệu CSDL mà không có quyền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong các chức năng của Hệ QTCSDL, 'ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu' (DDL) được sử dụng cho mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: 'Ngôn ngữ thao tác dữ liệu' (DML) trong Hệ QTCSDL được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một Hệ QTCSDL?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong hệ CSDL, khái niệm 'khóa chính' (primary key) dùng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: 'Khóa ngoại' (foreign key) trong CSDL quan hệ được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Loại mô hình dữ liệu nào phổ biến nhất trong các Hệ QTCSDL hiện nay, đặc biệt trong các ứng dụng web và doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong mô hình CSDL quan hệ, dữ liệu được tổ chức thành:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi thiết kế CSDL cho một trường học, bảng 'Học sinh' nên có thuộc tính nào sau đây để đảm bảo mỗi học sinh được xác định duy nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong một hệ thống quản lý bán hàng, bảng 'Sản phẩm' có khóa chính là 'Mã sản phẩm'. Bảng 'Đơn hàng' cần liên kết đến sản phẩm nào đó. Thuộc tính nào trong bảng 'Đơn hàng' sẽ được sử dụng để tạo liên kết này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hoạt động 'chuẩn hóa CSDL' (database normalization) nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi nào thì việc sử dụng hệ CSDL phân tán trở nên đặc biệt quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các hệ QTCSDL, 'view' (khung nhìn) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Transaction' (giao dịch) trong CSDL đảm bảo tính chất ACID. Chữ 'I' trong ACID đại diện cho tính chất nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Tính chất 'Atomicity' (tính nguyên tử) trong giao dịch CSDL đảm bảo điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, 'ủy quyền' (authorization) khác với 'xác thực' (authentication) như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi thiết kế một hệ thống CSDL cho bệnh viện, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là chức năng chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) trong việc quản lý dữ liệu, vượt xa khả năng của các phần mềm bảng tính như Excel?

  • A. Khả năng tạo biểu đồ và đồ thị trực quan từ dữ liệu.
  • B. Tính năng tự động điền dữ liệu và gợi ý công thức.
  • C. Chức năng lọc và sắp xếp dữ liệu theo nhiều tiêu chí.
  • D. Kiểm soát truy cập đồng thời và quản lý giao dịch dữ liệu phức tạp.

Câu 2: Trong một hệ thống quản lý thông tin sinh viên của trường đại học, chức năng nào sau đây thuộc về nhóm "định nghĩa dữ liệu" của Hệ QTCSDL?

  • A. Xác định kiểu dữ liệu (ví dụ: số nguyên, chuỗi văn bản) cho các thuộc tính như "Mã sinh viên", "Tên sinh viên", "Điểm trung bình".
  • B. Nhập điểm thi của sinh viên vào bảng điểm.
  • C. Tìm kiếm danh sách sinh viên có điểm trung bình trên 8.0.
  • D. Sao lưu dữ liệu điểm thi định kỳ hàng tuần.

Câu 3: Một công ty thương mại điện tử muốn đảm bảo dữ liệu khách hàng (thông tin cá nhân, lịch sử mua hàng) được bảo vệ khỏi truy cập trái phép và mất mát dữ liệu. Chức năng nào của Hệ QTCSDL sẽ hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

  • A. Chức năng truy xuất dữ liệu nhanh chóng để phục vụ khách hàng.
  • B. Chức năng cập nhật dữ liệu hàng loạt để quản lý kho hàng.
  • C. Chức năng kiểm soát quyền truy cập người dùng và sao lưu phục hồi dữ liệu.
  • D. Chức năng tạo báo cáo thống kê doanh số bán hàng.

Câu 4: Phân biệt hệ cơ sở dữ liệu tập trung và hệ cơ sở dữ liệu phân tán dựa trên tiêu chí "khả năng mở rộng hệ thống khi lượng dữ liệu tăng lên". Hệ nào thể hiện ưu thế hơn và vì sao?

  • A. Hệ tập trung ưu thế hơn vì dễ dàng nâng cấp phần cứng máy chủ trung tâm.
  • B. Hệ phân tán ưu thế hơn vì có thể thêm trạm dữ liệu mới để tăng khả năng lưu trữ và xử lý.
  • C. Cả hai hệ có khả năng mở rộng tương đương nhau.
  • D. Không thể so sánh về khả năng mở rộng.

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán sẽ mang lại lợi ích rõ rệt so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

  • A. Một cửa hàng nhỏ quản lý thông tin sản phẩm và đơn hàng trên một máy tính duy nhất.
  • B. Một thư viện trường học quản lý sách và thông tin độc giả trong khuôn viên trường.
  • C. Một chuỗi siêu thị có nhiều chi nhánh trên toàn quốc, mỗi chi nhánh cần truy cập dữ liệu cục bộ và dữ liệu chung của toàn hệ thống.
  • D. Một phòng khám tư nhân quản lý hồ sơ bệnh án điện tử trên máy tính cá nhân.

Câu 6: Nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung liên quan đến "tính sẵn sàng" của hệ thống là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Khó khăn trong việc bảo mật dữ liệu.
  • C. Tốc độ truy xuất dữ liệu chậm khi số lượng người dùng tăng cao.
  • D. Nếu máy chủ trung tâm gặp sự cố, toàn bộ hệ thống có thể ngừng hoạt động.

Câu 7: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong một hệ QTCSDL, ràng buộc toàn vẹn nào sau đây ngăn chặn việc nhập giá trị "âm" cho thuộc tính "Số lượng sản phẩm trong kho"?

  • A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key constraint).
  • B. Ràng buộc miền giá trị (Domain constraint).
  • C. Ràng buộc tham chiếu (Referential Integrity constraint).
  • D. Ràng buộc duy nhất (Unique constraint).

Câu 8: Xét một hệ thống cơ sở dữ liệu quản lý thư viện. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu trong hệ thống này có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp giao diện người dùng để thủ thư và độc giả tương tác với cơ sở dữ liệu (mượn/trả sách, tìm kiếm sách).
  • B. Quản lý toàn bộ hoạt động của hệ QTCSDL, bao gồm sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • C. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu, tạo bảng và mối quan hệ giữa các bảng.
  • D. Kiểm soát quyền truy cập và bảo mật dữ liệu thư viện.

Câu 9: Trong các hệ QTCSDL phổ biến hiện nay như MySQL, SQL Server, Oracle, chức năng "ngôn ngữ truy vấn SQL" đóng vai trò gì?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng đồ họa cho cơ sở dữ liệu.
  • B. Quản lý tài nguyên phần cứng của máy chủ cơ sở dữ liệu.
  • C. Cho phép người dùng định nghĩa, thao tác và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
  • D. Tự động sao lưu và phục hồi dữ liệu khi có sự cố.

Câu 10: So sánh Microsoft Access và Oracle Database về quy mô ứng dụng và khả năng xử lý dữ liệu. Phần mềm nào phù hợp hơn cho một ứng dụng quản lý dữ liệu lớn, phức tạp của một tập đoàn đa quốc gia?

  • A. Microsoft Access, vì giao diện thân thiện và dễ sử dụng.
  • B. Cả hai đều phù hợp như nhau.
  • C. Microsoft Access, vì chi phí bản quyền thấp hơn.
  • D. Oracle Database, vì khả năng mở rộng, hiệu suất và tính năng bảo mật mạnh mẽ hơn.

Câu 11: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu ba mức (3-schema architecture), mức "khung nhìn ngoài" (external schema) thể hiện điều gì?

  • A. Cách dữ liệu thực sự được lưu trữ vật lý trên đĩa cứng.
  • B. Chế độ xem dữ liệu tùy chỉnh cho từng nhóm người dùng hoặc ứng dụng cụ thể.
  • C. Mô tả cấu trúc logic tổng thể của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng và mối quan hệ.
  • D. Các ràng buộc toàn vẹn và quy tắc nghiệp vụ áp dụng cho dữ liệu.

Câu 12: Sự "độc lập dữ liệu logic" (logical data independence) trong hệ QTCSDL mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ cơ sở dữ liệu.
  • C. Cho phép thay đổi cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu (ví dụ: thêm thuộc tính mới) mà không cần sửa đổi các chương trình ứng dụng.
  • D. Đảm bảo dữ liệu luôn nhất quán và chính xác.

Câu 13: Một hệ thống quản lý bệnh viện sử dụng cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin bệnh nhân, lịch sử khám bệnh, đơn thuốc. Loại phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ cơ sở dữ liệu này?

  • A. Hệ QTCSDL (ví dụ: MySQL, SQL Server).
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản (ví dụ: Microsoft Word).
  • C. Phần mềm ứng dụng quản lý bệnh viện (ví dụ: phần mềm HIS - Hospital Information System).
  • D. Hệ điều hành máy chủ cơ sở dữ liệu (ví dụ: Windows Server, Linux).

Câu 14: Giả sử một cơ sở dữ liệu quan hệ chứa bảng "NHANVIEN" với thuộc tính "MaNV" (khóa chính), "TenNV", "PhongBan". Phát biểu SQL nào sau đây dùng để truy vấn danh sách tên nhân viên và phòng ban của tất cả nhân viên?

  • A. INSERT INTO NHANVIEN (TenNV, PhongBan) VALUES ("Nguyen Van A", "Kinh doanh");
  • B. UPDATE NHANVIEN SET PhongBan = "Marketing" WHERE MaNV = "NV001";
  • C. SELECT TenNV, PhongBan FROM NHANVIEN;
  • D. DELETE FROM NHANVIEN WHERE PhongBan = "Ky thuat";

Câu 15: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, "kiểm soát truy cập dựa trên vai trò" (Role-Based Access Control - RBAC) hoạt động như thế nào?

  • A. Mỗi người dùng được cấp quyền truy cập riêng biệt cho từng đối tượng dữ liệu.
  • B. Quyền truy cập được xác định dựa trên mật khẩu và tên người dùng.
  • C. Hệ thống tự động phát hiện và ngăn chặn các truy cập bất thường.
  • D. Người dùng được gán vào các vai trò (ví dụ: Quản trị viên, Nhân viên bán hàng), và vai trò này xác định quyền truy cập của họ.

Câu 16: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng Hệ QTCSDL so với quản lý dữ liệu bằng file truyền thống?

  • A. Đơn giản trong cài đặt và sử dụng cho người dùng không chuyên.
  • B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và tăng tính nhất quán.
  • C. Cung cấp khả năng truy vấn dữ liệu linh hoạt và hiệu quả.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn dữ liệu tốt hơn.

Câu 17: Trong một hệ thống cơ sở dữ liệu giao dịch ngân hàng, tính chất "nguyên tử" (Atomicity) của giao dịch đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu giao dịch được lưu trữ bền vững và không bị mất mát sau sự cố.
  • B. Giao dịch được thực hiện thành công toàn bộ hoặc không thực hiện gì cả, tránh tình trạng dữ liệu bị cập nhật dở dang.
  • C. Các giao dịch đồng thời không gây ảnh hưởng lẫn nhau, đảm bảo tính nhất quán.
  • D. Dữ liệu giao dịch luôn chính xác và tuân thủ các ràng buộc toàn vẹn.

Câu 18: Sao lưu cơ sở dữ liệu định kỳ là một hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • B. Giải phóng dung lượng lưu trữ.
  • C. Phục hồi dữ liệu về trạng thái trước đó trong trường hợp xảy ra lỗi hệ thống, hỏng hóc phần cứng hoặc tấn công mạng.
  • D. Cải thiện hiệu suất của hệ QTCSDL.

Câu 19: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, "khóa ngoại" (Foreign Key) được sử dụng để làm gì?

  • A. Thiết lập mối quan hệ liên kết giữa hai bảng bằng cách tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.
  • B. Đảm bảo tính duy nhất của các bản ghi trong một bảng.
  • C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trên các bảng liên quan.
  • D. Xác định cột nào được sử dụng để sắp xếp dữ liệu trong bảng.

Câu 20: Cho sơ đồ quan hệ: KHACHHANG(MaKH, TenKH, DiaChi), DONDATHANG(SoHD, MaKH, NgayDH). Mối quan hệ giữa KHACHHANG và DONDATHANG là mối quan hệ gì?

  • A. Một - Một (One-to-One).
  • B. Một - Nhiều (One-to-Many).
  • C. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many).
  • D. Không có mối quan hệ.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "Hệ Cơ Sở Dữ Liệu" (Database System)?

  • A. Chỉ bao gồm dữ liệu được lưu trữ một cách có cấu trúc.
  • B. Chỉ là phần mềm Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL).
  • C. Bao gồm cả cơ sở dữ liệu (dữ liệu) và Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (phần mềm).
  • D. Là tập hợp các file văn bản được liên kết với nhau.

Câu 22: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, giai đoạn "phân tích yêu cầu" (requirements analysis) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Thu thập và xác định rõ ràng các yêu cầu về dữ liệu và chức năng của hệ thống cơ sở dữ liệu từ người dùng.
  • B. Chọn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) phù hợp.
  • C. Thiết kế cấu trúc logic và vật lý của cơ sở dữ liệu.
  • D. Viết mã chương trình ứng dụng để tương tác với cơ sở dữ liệu.

Câu 23: Một hệ thống quản lý kho hàng sử dụng cơ sở dữ liệu để theo dõi số lượng, vị trí, và thông tin chi tiết của hàng hóa. Loại hình cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho ứng dụng này?

  • A. Cơ sở dữ liệu phi quan hệ (NoSQL).
  • B. Cơ sở dữ liệu quan hệ.
  • C. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng.
  • D. Cơ sở dữ liệu phân cấp.

Câu 24: Trong hệ QTCSDL, "truy vấn" (query) được sử dụng để thực hiện thao tác nào sau đây?

  • A. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • B. Cập nhật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
  • C. Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.
  • D. Truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu theo các tiêu chí nhất định.

Câu 25: Xét tình huống mất điện đột ngột khi một giao dịch đang thực hiện cập nhật dữ liệu trong CSDL. Tính chất "bền vững" (Durability) của giao dịch đảm bảo điều gì?

  • A. Giao dịch được thực hiện một cách tuần tự, không có giao dịch nào khác được thực hiện đồng thời.
  • B. Giao dịch được thực hiện thành công toàn bộ hoặc không thực hiện gì cả.
  • C. Sau khi giao dịch hoàn thành thành công, các thay đổi dữ liệu được ghi vào bộ nhớ thứ cấp và tồn tại vĩnh viễn, không bị mất ngay cả khi hệ thống gặp sự cố.
  • D. Dữ liệu trong cơ sở dữ liệu luôn nhất quán và tuân thủ các ràng buộc.

Câu 26: Chức năng "kiểm soát đồng thời" (concurrency control) trong Hệ QTCSDL giải quyết vấn đề gì?

  • A. Đảm bảo dữ liệu được sao lưu định kỳ.
  • B. Ngăn chặn các xung đột có thể xảy ra khi nhiều người dùng hoặc ứng dụng truy cập và sửa đổi dữ liệu cùng một thời điểm, đảm bảo tính nhất quán.
  • C. Kiểm soát quyền truy cập của người dùng vào cơ sở dữ liệu.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn dữ liệu.

Câu 27: Trong các hệ QTCSDL hiện đại, cơ chế "trigger" (bộ kích hoạt) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo giao diện người dùng cho các ứng dụng cơ sở dữ liệu.
  • B. Quản lý kết nối mạng giữa máy chủ và máy trạm.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn SQL.
  • D. Thực hiện tự động một hành động (ví dụ: kiểm tra dữ liệu, ghi log) khi có một sự kiện cụ thể xảy ra trên cơ sở dữ liệu (ví dụ: thêm, sửa, xóa dữ liệu).

Câu 28: Ưu điểm chính của việc sử dụng Hệ QTCSDL mã nguồn mở (ví dụ: MySQL, PostgreSQL) so với các hệ QTCSDL thương mại (ví dụ: Oracle, SQL Server) là gì?

  • A. Chi phí sử dụng thường thấp hơn hoặc miễn phí, giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Hiệu suất xử lý dữ liệu vượt trội hơn.
  • C. Tính năng bảo mật mạnh mẽ hơn.
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật và cộng đồng người dùng lớn mạnh hơn.

Câu 29: Trong ngữ cảnh "Big Data", các hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL (phi quan hệ) được ưa chuộng vì lý do chính nào?

  • A. Khả năng đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu ACID mạnh mẽ hơn.
  • B. Ngôn ngữ truy vấn SQL mạnh mẽ và linh hoạt hơn.
  • C. Khả năng mở rộng linh hoạt theo chiều ngang (horizontal scaling) và xử lý hiệu quả dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc với khối lượng lớn.
  • D. Chi phí triển khai và vận hành thấp hơn so với hệ quản trị CSDL quan hệ.

Câu 30: Để đảm bảo an toàn dữ liệu cá nhân trong cơ sở dữ liệu, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất theo nguyên tắc "Privacy by Design"?

  • A. Thường xuyên thay đổi mật khẩu truy cập cơ sở dữ liệu.
  • B. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: thông tin thẻ tín dụng, số CMND) ngay từ giai đoạn thiết kế và lưu trữ.
  • C. Giới hạn số lượng người dùng có quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.
  • D. Xây dựng tường lửa mạnh mẽ bảo vệ hệ thống cơ sở dữ liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là chức năng chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) trong việc quản lý dữ liệu, vượt xa khả năng của các phần mềm bảng tính như Excel?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong một hệ thống quản lý thông tin sinh viên của trường đại học, chức năng nào sau đây thuộc về nhóm 'định nghĩa dữ liệu' của Hệ QTCSDL?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một công ty thương mại điện tử muốn đảm bảo dữ liệu khách hàng (thông tin cá nhân, lịch sử mua hàng) được bảo vệ khỏi truy cập trái phép và mất mát dữ liệu. Chức năng nào của Hệ QTCSDL sẽ hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân biệt hệ cơ sở dữ liệu tập trung và hệ cơ sở dữ liệu phân tán dựa trên tiêu chí 'khả năng mở rộng hệ thống khi lượng dữ liệu tăng lên'. Hệ nào thể hiện ưu thế hơn và vì sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán sẽ mang lại lợi ích rõ rệt so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung liên quan đến 'tính sẵn sàng' của hệ thống là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong một hệ QTCSDL, ràng buộc toàn vẹn nào sau đây ngăn chặn việc nhập giá trị 'âm' cho thuộc tính 'Số lượng sản phẩm trong kho'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Xét một hệ thống cơ sở dữ liệu quản lý thư viện. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu trong hệ thống này có vai trò chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong các hệ QTCSDL phổ biến hiện nay như MySQL, SQL Server, Oracle, chức năng 'ngôn ngữ truy vấn SQL' đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: So sánh Microsoft Access và Oracle Database về quy mô ứng dụng và khả năng xử lý dữ liệu. Phần mềm nào phù hợp hơn cho một ứng dụng quản lý dữ liệu lớn, phức tạp của một tập đoàn đa quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu ba mức (3-schema architecture), mức 'khung nhìn ngoài' (external schema) thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Sự 'độc lập dữ liệu logic' (logical data independence) trong hệ QTCSDL mang lại lợi ích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một hệ thống quản lý bệnh viện sử dụng cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin bệnh nhân, lịch sử khám bệnh, đơn thuốc. Loại phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ cơ sở dữ liệu này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Giả sử một cơ sở dữ liệu quan hệ chứa bảng 'NHANVIEN' với thuộc tính 'MaNV' (khóa chính), 'TenNV', 'PhongBan'. Phát biểu SQL nào sau đây dùng để truy vấn danh sách tên nhân viên và phòng ban của tất cả nhân viên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'kiểm soát truy cập dựa trên vai trò' (Role-Based Access Control - RBAC) hoạt động như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng Hệ QTCSDL so với quản lý dữ liệu bằng file truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong một hệ thống cơ sở dữ liệu giao dịch ngân hàng, tính chất 'nguyên tử' (Atomicity) của giao dịch đảm bảo điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Sao lưu cơ sở dữ liệu định kỳ là một hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, 'khóa ngoại' (Foreign Key) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cho sơ đồ quan hệ: KHACHHANG(MaKH, TenKH, DiaChi), DONDATHANG(SoHD, MaKH, NgayDH). Mối quan hệ giữa KHACHHANG và DONDATHANG là mối quan hệ gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'Hệ Cơ Sở Dữ Liệu' (Database System)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, giai đoạn 'phân tích yêu cầu' (requirements analysis) có mục tiêu chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một hệ thống quản lý kho hàng sử dụng cơ sở dữ liệu để theo dõi số lượng, vị trí, và thông tin chi tiết của hàng hóa. Loại hình cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho ứng dụng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong hệ QTCSDL, 'truy vấn' (query) được sử dụng để thực hiện thao tác nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Xét tình huống mất điện đột ngột khi một giao dịch đang thực hiện cập nhật dữ liệu trong CSDL. Tính chất 'bền vững' (Durability) của giao dịch đảm bảo điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Chức năng 'kiểm soát đồng thời' (concurrency control) trong Hệ QTCSDL giải quyết vấn đề gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong các hệ QTCSDL hiện đại, cơ chế 'trigger' (bộ kích hoạt) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Ưu điểm chính của việc sử dụng Hệ QTCSDL mã nguồn mở (ví dụ: MySQL, PostgreSQL) so với các hệ QTCSDL thương mại (ví dụ: Oracle, SQL Server) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong ngữ cảnh 'Big Data', các hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL (phi quan hệ) được ưa chuộng vì lý do chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để đảm bảo an toàn dữ liệu cá nhân trong cơ sở dữ liệu, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất theo nguyên tắc 'Privacy by Design'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến, dữ liệu về sản phẩm, khách hàng, và đơn hàng cần được quản lý một cách hiệu quả. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tính nhất quán, toàn vẹn và khả năng truy xuất dữ liệu nhanh chóng?

  • A. Sử dụng bảng tính (Spreadsheet) như Microsoft Excel để quản lý dữ liệu.
  • B. Xây dựng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) để quản lý tập trung.
  • C. Lưu trữ dữ liệu dưới dạng tệp văn bản (Text files) phân tán.
  • D. Quản lý dữ liệu thủ công bằng sổ sách và giấy tờ.

Câu 2: Chức năng chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) không bao gồm:

  • A. Định nghĩa cấu trúc dữ liệu và các ràng buộc.
  • B. Cung cấp môi trường truy xuất và cập nhật dữ liệu.
  • C. Kiểm soát truy cập và bảo mật dữ liệu.
  • D. Xử lý và hiển thị đồ họa dữ liệu phức tạp.

Câu 3: Xét một cơ sở dữ liệu quản lý thư viện. Khi thủ thư muốn biết danh sách tất cả các cuốn sách có tiêu đề chứa từ khóa "Tin học" và được xuất bản sau năm 2020, chức năng nào của hệ QTCSDL sẽ được sử dụng?

  • A. Chức năng định nghĩa dữ liệu.
  • B. Chức năng kiểm soát truy cập.
  • C. Chức năng truy vấn và khai thác dữ liệu.
  • D. Chức năng sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 4: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, các thực thể và mối quan hệ được biểu diễn dưới dạng:

  • A. Các bảng (tables) chứa các hàng (rows) và cột (columns).
  • B. Các cây phân cấp (hierarchical trees).
  • C. Các mạng lưới phức tạp (complex networks).
  • D. Các đối tượng (objects) và thuộc tính (attributes).

Câu 5: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung trong một tổ chức có nhiều chi nhánh là:

  • A. Đơn giản hóa việc quản lý và bảo trì dữ liệu.
  • B. Nâng cao tính sẵn sàng và khả năng chịu lỗi của hệ thống.
  • C. Giảm chi phí đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin.
  • D. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu tuyệt đối trên toàn hệ thống.

Câu 6: Khi một ngân hàng muốn đảm bảo rằng mọi giao dịch rút tiền đều được ghi lại và không bị mất dữ liệu ngay cả khi có sự cố hệ thống, chức năng nào của hệ QTCSDL là quan trọng nhất?

  • A. Chức năng định nghĩa dữ liệu.
  • B. Chức năng truy vấn dữ liệu.
  • C. Chức năng kiểm soát đồng thời.
  • D. Chức năng sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 7: Trong một cơ sở dữ liệu, "khóa chính" (primary key) được sử dụng để:

  • A. Mã hóa dữ liệu để tăng cường bảo mật.
  • B. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự bảng chữ cái.
  • C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (record) trong một bảng.
  • D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trên bảng.

Câu 8: Xét tình huống một trang web thương mại điện tử có lượng truy cập và giao dịch rất lớn trên toàn cầu. Loại kiến trúc cơ sở dữ liệu nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung trên một máy chủ duy nhất.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán với nhiều máy chủ và cơ chế cân bằng tải.
  • C. Sử dụng tệp văn bản để lưu trữ dữ liệu giao dịch.
  • D. Mô hình cơ sở dữ liệu phi quan hệ (NoSQL) đơn giản.

Câu 9: "Toàn vẹn dữ liệu" trong hệ cơ sở dữ liệu đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu phải chính xác, nhất quán và đáng tin cậy.
  • B. Dữ liệu phải được mã hóa và bảo mật tuyệt đối.
  • C. Dữ liệu phải được truy xuất nhanh chóng.
  • D. Dữ liệu phải được sao lưu thường xuyên.

Câu 10: Ngôn ngữ SQL (Structured Query Language) chủ yếu được sử dụng để:

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng cơ sở dữ liệu.
  • B. Xây dựng cấu trúc vật lý của cơ sở dữ liệu.
  • C. Truy vấn, cập nhật và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
  • D. Bảo mật và kiểm soát truy cập cơ sở dữ liệu.

Câu 11: Trong hệ QTCSDL, "metadata" (siêu dữ liệu) dùng để mô tả:

  • A. Nội dung chi tiết của dữ liệu người dùng.
  • B. Cấu trúc, định dạng và các đặc tính của dữ liệu.
  • C. Các báo cáo thống kê về dữ liệu.
  • D. Mã nguồn của hệ quản trị cơ sở dữ liệu.

Câu 12: Nếu một cơ sở dữ liệu gặp sự cố và bị mất một phần dữ liệu, quy trình nào sau đây sẽ được sử dụng để khôi phục lại trạng thái dữ liệu gần nhất trước khi xảy ra sự cố?

  • A. Quy trình chuẩn hóa dữ liệu.
  • B. Quy trình kiểm soát truy cập.
  • C. Quy trình truy vấn dữ liệu.
  • D. Quy trình phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu dự phòng.

Câu 13: "Ràng buộc toàn vẹn" (integrity constraint) trong cơ sở dữ liệu được thiết lập để:

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • C. Đảm bảo dữ liệu luôn tuân thủ các quy tắc và giới hạn đã định.
  • D. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.

Câu 14: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "Hệ cơ sở dữ liệu" (Database System) và "Hệ quản trị cơ sở dữ liệu" (DBMS).

  • A. Hệ CSDL bao gồm dữ liệu và DBMS, trong khi DBMS là phần mềm quản lý CSDL.
  • B. DBMS là một phần của hệ CSDL, chịu trách nhiệm lưu trữ dữ liệu, còn hệ CSDL là tập hợp các công cụ truy vấn.
  • C. Hệ CSDL chỉ tồn tại trong hệ tập trung, còn DBMS chỉ dùng cho hệ phân tán.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, hai thuật ngữ này có thể dùng thay thế nhau.

Câu 15: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ "một-nhiều" (one-to-many relationship) giữa hai bảng có nghĩa là:

  • A. Mỗi bản ghi trong bảng thứ nhất chỉ liên kết với tối đa một bản ghi trong bảng thứ hai.
  • B. Một bản ghi trong bảng thứ nhất có thể liên kết với nhiều bản ghi trong bảng thứ hai, nhưng mỗi bản ghi trong bảng thứ hai chỉ liên kết với một bản ghi trong bảng thứ nhất.
  • C. Mỗi bản ghi trong bảng thứ nhất phải liên kết với ít nhất một bản ghi trong bảng thứ hai.
  • D. Các bản ghi trong cả hai bảng có thể liên kết với nhau một cách tùy ý, không có ràng buộc.

Câu 16: "Độc lập dữ liệu" (data independence) là một tính chất quan trọng của hệ QTCSDL. Độc lập dữ liệu logic cho phép:

  • A. Thay đổi cấu trúc vật lý của dữ liệu mà không ảnh hưởng đến ứng dụng.
  • B. Truy cập dữ liệu từ xa qua mạng Internet.
  • C. Thay đổi cấu trúc logic của dữ liệu (ví dụ, thêm thuộc tính) mà không cần sửa đổi ứng dụng.
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu một cách nhanh chóng.

Câu 17: Trong kiến trúc "client-server" cho hệ cơ sở dữ liệu, máy chủ (server) đảm nhận vai trò chính nào?

  • A. Hiển thị giao diện người dùng và xử lý yêu cầu nhập liệu.
  • B. Quản lý cơ sở dữ liệu, xử lý truy vấn và cung cấp dữ liệu cho client.
  • C. Lưu trữ các ứng dụng và phần mềm client.
  • D. Đảm bảo kết nối mạng giữa client và server.

Câu 18: Xét một hệ thống quản lý thông tin sinh viên của trường đại học. Loại người dùng nào sau đây thường có quyền truy cập và thao tác dữ liệu cao nhất trong hệ thống?

  • A. Sinh viên.
  • B. Giảng viên.
  • C. Nhân viên thư viện.
  • D. Quản trị viên cơ sở dữ liệu (DBA).

Câu 19: Để giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu (data redundancy) và mâu thuẫn dữ liệu (data inconsistency) trong cơ sở dữ liệu, giải pháp chính là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • B. Sử dụng cơ sở dữ liệu phân tán.
  • C. Thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ và chuẩn hóa dữ liệu.
  • D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.

Câu 20: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, "ủy quyền" (authorization) khác với "xác thực" (authentication) như thế nào?

  • A. Xác thực là quá trình cấp quyền truy cập, còn ủy quyền là quá trình xác minh danh tính.
  • B. Xác thực là quá trình xác minh danh tính người dùng, còn ủy quyền là quá trình xác định người dùng được phép làm gì.
  • C. Xác thực và ủy quyền là hai thuật ngữ đồng nghĩa, đều chỉ quá trình bảo mật dữ liệu.
  • D. Ủy quyền chỉ áp dụng cho quản trị viên, còn xác thực áp dụng cho tất cả người dùng.

Câu 21: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao cho hệ thống cơ sở dữ liệu, một biện pháp quan trọng là:

  • A. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
  • B. Chuẩn hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • C. Triển khai cơ chế dự phòng và sao lưu dữ liệu.
  • D. Tối ưu hóa truy vấn SQL để tăng tốc độ truy xuất.

Câu 22: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, bước "phân tích yêu cầu" (requirements analysis) nhằm mục đích:

  • A. Xác định rõ mục tiêu, phạm vi và các chức năng chính của cơ sở dữ liệu.
  • B. Lựa chọn hệ quản trị cơ sở dữ liệu phù hợp.
  • C. Thiết kế cấu trúc vật lý của cơ sở dữ liệu.
  • D. Viết mã SQL để tạo lập cơ sở dữ liệu.

Câu 23: "Lược đồ cơ sở dữ liệu" (database schema) mô tả điều gì?

  • A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu tại một thời điểm cụ thể.
  • B. Cấu trúc logic tổng thể của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, thuộc tính và mối quan hệ.
  • C. Các quy tắc và ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Mã SQL để truy vấn dữ liệu.

Câu 24: Trong hệ QTCSDL, "transaction" (giao dịch) là một đơn vị công việc không thể chia cắt (atomic). Tính chất "nguyên tử" (atomicity) của giao dịch đảm bảo điều gì?

  • A. Giao dịch phải được thực hiện tuần tự, không được phép thực hiện đồng thời.
  • B. Dữ liệu phải được mã hóa trước khi giao dịch được thực hiện.
  • C. Giao dịch phải được ghi lại vào nhật ký trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
  • D. Toàn bộ giao dịch phải được thực hiện thành công, hoặc không có thay đổi nào được thực hiện cả.

Câu 25: So sánh Microsoft Access và Oracle Database về quy mô và mục đích sử dụng. Lựa chọn nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt?

  • A. Cả hai đều phù hợp cho các ứng dụng cơ sở dữ liệu lớn, quy mô doanh nghiệp.
  • B. Microsoft Access mạnh mẽ hơn Oracle Database về hiệu suất và khả năng mở rộng.
  • C. Microsoft Access phù hợp cho cá nhân và nhóm nhỏ, trong khi Oracle Database dành cho ứng dụng lớn, phức tạp.
  • D. Oracle Database chủ yếu dùng cho quản lý văn bản, còn Microsoft Access chuyên về dữ liệu số.

Câu 26: Trong hệ QTCSDL, "view" (khung nhìn) là gì và lợi ích chính của việc sử dụng view là gì?

  • A. Một bản sao vật lý của dữ liệu gốc, giúp tăng tốc độ truy xuất.
  • B. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn, giúp đơn giản hóa truy vấn phức tạp và bảo mật dữ liệu.
  • C. Một công cụ để sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • D. Một ngôn ngữ lập trình để tạo ứng dụng cơ sở dữ liệu.

Câu 27: Khi nào việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán trở nên đặc biệt cần thiết so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

  • A. Khi dữ liệu cần được bảo mật tuyệt đối và kiểm soát tập trung.
  • B. Khi ứng dụng có quy mô nhỏ và số lượng người dùng hạn chế.
  • C. Khi chi phí đầu tư cho hạ tầng công nghệ thông tin cần được giảm thiểu tối đa.
  • D. Khi hệ thống cần đảm bảo hoạt động liên tục và khả năng chịu lỗi cao, ngay cả khi một phần hệ thống gặp sự cố.

Câu 28: Trong hệ QTCSDL, "trigger" (tác tử) là gì và nó được sử dụng để làm gì?

  • A. Một đoạn mã lệnh tự động thực thi khi có sự kiện nhất định xảy ra trên cơ sở dữ liệu (ví dụ, thêm, sửa, xóa dữ liệu).
  • B. Một công cụ để kiểm soát truy cập và phân quyền người dùng.
  • C. Một loại chỉ mục (index) để tăng tốc độ truy vấn.
  • D. Một giao diện đồ họa để quản lý cơ sở dữ liệu.

Câu 29: "Data mining" (khai phá dữ liệu) là một lĩnh vực liên quan đến cơ sở dữ liệu. Mục tiêu chính của khai phá dữ liệu là gì?

  • A. Bảo mật và mã hóa dữ liệu.
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn cơ sở dữ liệu.
  • C. Phát hiện ra các mẫu, xu hướng và tri thức ẩn chứa trong lượng lớn dữ liệu.
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 30: Giả sử bạn đang thiết kế một cơ sở dữ liệu cho một bệnh viện. Bạn cần quản lý thông tin về bệnh nhân, bác sĩ, lịch hẹn khám, và hồ sơ bệnh án. Theo bạn, mô hình cơ sở dữ liệu nào (quan hệ hay phi quan hệ - NoSQL) sẽ phù hợp hơn cho ứng dụng này và tại sao?

  • A. Mô hình quan hệ, vì nó phù hợp để quản lý dữ liệu có cấu trúc rõ ràng, mối quan hệ phức tạp giữa các thực thể (bệnh nhân, bác sĩ, lịch hẹn), và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Mô hình phi quan hệ (NoSQL), vì nó linh hoạt hơn trong việc xử lý dữ liệu phi cấu trúc như hình ảnh y tế và các báo cáo dạng văn bản.
  • C. Cả hai mô hình đều phù hợp như nhau, tùy thuộc vào sở thích của nhà phát triển.
  • D. Không mô hình nào phù hợp, cần một loại cơ sở dữ liệu hoàn toàn khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong một hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến, dữ liệu về sản phẩm, khách hàng, và đơn hàng cần được quản lý một cách hiệu quả. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tính nhất quán, toàn vẹn và khả năng truy xuất dữ liệu nhanh chóng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chức năng chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) không bao gồm:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xét một cơ sở dữ liệu quản lý thư viện. Khi thủ thư muốn biết danh sách tất cả các cuốn sách có tiêu đề chứa từ khóa 'Tin học' và được xuất bản sau năm 2020, chức năng nào của hệ QTCSDL sẽ được sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, các thực thể và mối quan hệ được biểu diễn dưới dạng:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung trong một tổ chức có nhiều chi nhánh là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi một ngân hàng muốn đảm bảo rằng mọi giao dịch rút tiền đều được ghi lại và không bị mất dữ liệu ngay cả khi có sự cố hệ thống, chức năng nào của hệ QTCSDL là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong một cơ sở dữ liệu, 'khóa chính' (primary key) được sử dụng để:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Xét tình huống một trang web thương mại điện tử có lượng truy cập và giao dịch rất lớn trên toàn cầu. Loại kiến trúc cơ sở dữ liệu nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: 'Toàn vẹn dữ liệu' trong hệ cơ sở dữ liệu đảm bảo điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Ngôn ngữ SQL (Structured Query Language) chủ yếu được sử dụng để:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong hệ QTCSDL, 'metadata' (siêu dữ liệu) dùng để mô tả:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu một cơ sở dữ liệu gặp sự cố và bị mất một phần dữ liệu, quy trình nào sau đây sẽ được sử dụng để khôi phục lại trạng thái dữ liệu gần nhất trước khi xảy ra sự cố?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Ràng buộc toàn vẹn' (integrity constraint) trong cơ sở dữ liệu được thiết lập để:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'Hệ cơ sở dữ liệu' (Database System) và 'Hệ quản trị cơ sở dữ liệu' (DBMS).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ 'một-nhiều' (one-to-many relationship) giữa hai bảng có nghĩa là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: 'Độc lập dữ liệu' (data independence) là một tính chất quan trọng của hệ QTCSDL. Độc lập dữ liệu logic cho phép:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong kiến trúc 'client-server' cho hệ cơ sở dữ liệu, máy chủ (server) đảm nhận vai trò chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Xét một hệ thống quản lý thông tin sinh viên của trường đại học. Loại người dùng nào sau đây thường có quyền truy cập và thao tác dữ liệu cao nhất trong hệ thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Để giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu (data redundancy) và mâu thuẫn dữ liệu (data inconsistency) trong cơ sở dữ liệu, giải pháp chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'ủy quyền' (authorization) khác với 'xác thực' (authentication) như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao cho hệ thống cơ sở dữ liệu, một biện pháp quan trọng là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, bước 'phân tích yêu cầu' (requirements analysis) nhằm mục đích:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Lược đồ cơ sở dữ liệu' (database schema) mô tả điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong hệ QTCSDL, 'transaction' (giao dịch) là một đơn vị công việc không thể chia cắt (atomic). Tính chất 'nguyên tử' (atomicity) của giao dịch đảm bảo điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: So sánh Microsoft Access và Oracle Database về quy mô và mục đích sử dụng. Lựa chọn nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong hệ QTCSDL, 'view' (khung nhìn) là gì và lợi ích chính của việc sử dụng view là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi nào việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán trở nên đặc biệt cần thiết so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong hệ QTCSDL, 'trigger' (tác tử) là gì và nó được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Data mining' (khai phá dữ liệu) là một lĩnh vực liên quan đến cơ sở dữ liệu. Mục tiêu chính của khai phá dữ liệu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử bạn đang thiết kế một cơ sở dữ liệu cho một bệnh viện. Bạn cần quản lý thông tin về bệnh nhân, bác sĩ, lịch hẹn khám, và hồ sơ bệnh án. Theo bạn, mô hình cơ sở dữ liệu nào (quan hệ hay phi quan hệ - NoSQL) sẽ phù hợp hơn cho ứng dụng này và tại sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các hệ thống quản lý dữ liệu hiện đại, thuật ngữ "Hệ quản trị cơ sở dữ liệu" (DBMS) thường được dùng để chỉ phần mềm nào trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Tập hợp dữ liệu được lưu trữ và quản lý.
  • B. Phần mềm trung gian giữa người dùng và dữ liệu, cho phép quản lý và thao tác dữ liệu.
  • C. Các ứng dụng phần mềm được xây dựng để truy cập và sử dụng dữ liệu.
  • D. Hệ thống phần cứng lưu trữ toàn bộ dữ liệu của tổ chức.

Câu 2: Xét tình huống một thư viện điện tử muốn quản lý thông tin sách, độc giả và lượt mượn trả. Chức năng nào sau đây là vai trò quan trọng nhất của một Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) trong việc hỗ trợ hoạt động của thư viện này?

  • A. Cung cấp giao diện đồ họa đẹp mắt cho người dùng cuối.
  • B. Tự động tạo báo cáo thống kê về số lượng sách đã xuất bản mỗi năm.
  • C. Cho phép quản lý tập trung, nhất quán và hiệu quả dữ liệu về sách, độc giả và lượt mượn trả.
  • D. Đảm bảo kết nối internet tốc độ cao cho tất cả người dùng thư viện.

Câu 3: Trong các chức năng chính của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), nhóm chức năng "Định nghĩa dữ liệu" bao gồm các hoạt động nào?

  • A. Mô tả cấu trúc các kiểu dữ liệu, quan hệ giữa các dữ liệu và các ràng buộc dữ liệu.
  • B. Thực hiện các phép toán số học và logic trên dữ liệu.
  • C. Kiểm soát quyền truy cập và phân quyền sử dụng dữ liệu cho người dùng khác nhau.
  • D. Sao lưu dữ liệu định kỳ và phục hồi dữ liệu khi có sự cố hệ thống.

Câu 4: Khi người dùng thực hiện thao tác truy vấn dữ liệu từ một hệ cơ sở dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đóng vai trò gì trong quá trình này?

  • A. Biên dịch mã nguồn chương trình ứng dụng thành ngôn ngữ máy.
  • B. Cung cấp môi trường phát triển ứng dụng cơ sở dữ liệu.
  • C. Lưu trữ kết quả truy vấn vào bộ nhớ cache để tăng tốc độ truy cập.
  • D. Phân tích câu truy vấn, lập kế hoạch truy xuất và thực thi truy vấn để lấy dữ liệu yêu cầu.

Câu 5: Trong bối cảnh bảo mật dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thực hiện chức năng kiểm soát truy cập dữ liệu nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu cho người dùng.
  • B. Ngăn chặn truy cập trái phép, đảm bảo chỉ người dùng được cấp quyền mới có thể thao tác trên dữ liệu.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu bằng cách nén dữ liệu trước khi lưu.
  • D. Tự động phát hiện và sửa lỗi dữ liệu trong quá trình cập nhật.

Câu 6: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và hệ cơ sở dữ liệu phân tán, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình này là gì?

  • A. Loại ngôn ngữ truy vấn dữ liệu được sử dụng.
  • B. Số lượng người dùng có thể truy cập đồng thời.
  • C. Vị trí vật lý nơi dữ liệu được lưu trữ.
  • D. Khả năng mở rộng của hệ thống khi dữ liệu tăng lên.

Câu 7: Một công ty đa quốc gia có nhiều chi nhánh trên toàn thế giới muốn xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu chung. Lựa chọn hệ cơ sở dữ liệu phân tán mang lại lợi ích gì quan trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Đơn giản hóa việc quản trị hệ thống cơ sở dữ liệu.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống.
  • C. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu tập trung.
  • D. Cho phép dữ liệu được lưu trữ gần với nơi sử dụng, giảm độ trễ truy cập và tăng tính sẵn sàng.

Câu 8: Nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung so với hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì khi xét đến khả năng mở rộng hệ thống?

  • A. Khó mở rộng khi lượng dữ liệu tăng lên hoặc số lượng người dùng tăng lên.
  • B. Yêu cầu phần cứng máy chủ mạnh mẽ hơn và đắt tiền hơn.
  • C. Phức tạp hơn trong việc thiết kế và triển khai ban đầu.
  • D. Dễ bị tấn công mạng hơn do tập trung dữ liệu vào một điểm.

Câu 9: Chức năng "Sao lưu dự phòng và phục hồi dữ liệu" trong Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có vai trò quan trọng như thế nào đối với tính toàn vẹn và khả dụng của dữ liệu?

  • A. Giúp giảm thiểu chi phí lưu trữ dữ liệu.
  • B. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu trong điều kiện bình thường.
  • C. Đảm bảo dữ liệu có thể được khôi phục khi xảy ra sự cố mất dữ liệu, duy trì tính toàn vẹn và khả dụng.
  • D. Hỗ trợ người dùng thao tác dữ liệu dễ dàng hơn thông qua giao diện đồ họa.

Câu 10: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu tương tác với Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thông qua phương thức nào để thực hiện các thao tác như thêm, sửa, xóa và truy vấn dữ liệu?

  • A. Truy cập trực tiếp vào các tập tin dữ liệu vật lý trên đĩa cứng.
  • B. Sử dụng giao diện lập trình ứng dụng (API) mà DBMS cung cấp.
  • C. Chia sẻ bộ nhớ trực tiếp với tiến trình của DBMS.
  • D. Giao tiếp thông qua hệ điều hành bằng các lệnh hệ thống.

Câu 11: Xét về mặt kiến trúc, thành phần nào đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý và điều phối hoạt động của toàn bộ hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Phần cứng máy chủ lưu trữ dữ liệu.
  • B. Các ứng dụng phần mềm truy cập cơ sở dữ liệu.
  • C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
  • D. Người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA).

Câu 12: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định "kiểu dữ liệu" cho mỗi thuộc tính (ví dụ: số nguyên, chuỗi văn bản, ngày tháng) thuộc về nhóm chức năng nào của DBMS?

  • A. Định nghĩa dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu.
  • C. Kiểm soát truy cập dữ liệu.
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 13: Khi một ngân hàng thương mại sử dụng hệ cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin tài khoản khách hàng, giao dịch và các dịch vụ ngân hàng, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất đối với Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được lựa chọn?

  • A. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • B. Khả năng tạo ra các báo cáo thống kê phức tạp.
  • C. Tốc độ truy xuất dữ liệu cực nhanh, ngay cả khi dữ liệu lớn.
  • D. Tính toàn vẹn dữ liệu cao và khả năng bảo mật mạnh mẽ để đảm bảo an toàn thông tin tài chính của khách hàng.

Câu 14: Xét về mặt quản lý hiệu năng, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thường cung cấp công cụ nào để theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất truy vấn và thao tác dữ liệu?

  • A. Công cụ quản lý bộ nhớ ảo của hệ điều hành.
  • B. Công cụ giám sát hiệu suất truy vấn và gợi ý tối ưu hóa câu lệnh SQL.
  • C. Phần mềm diệt virus và tường lửa tích hợp.
  • D. Trình quản lý phiên bản mã nguồn của ứng dụng.

Câu 15: Trong môi trường hệ cơ sở dữ liệu phân tán, vấn đề "tính nhất quán dữ liệu" trở nên phức tạp hơn so với hệ tập trung. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về thách thức này?

  • A. Việc sao lưu dữ liệu trở nên khó khăn hơn do dữ liệu phân tán.
  • B. Khả năng bảo mật dữ liệu giảm xuống do dữ liệu lưu trữ ở nhiều nơi.
  • C. Đảm bảo dữ liệu giống nhau trên tất cả các trạm tại mọi thời điểm hoặc tại những thời điểm nhất định trở nên khó khăn hơn.
  • D. Chi phí phần cứng và phần mềm tăng lên đáng kể so với hệ tập trung.

Câu 16: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thường sử dụng cơ chế "ràng buộc toàn vẹn". Ràng buộc toàn vẹn "khóa chính" (Primary Key Constraint) có mục đích gì?

  • A. Đảm bảo dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự khóa chính.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu dựa trên khóa chính.
  • C. Kiểm soát quyền truy cập vào các bản ghi dữ liệu.
  • D. Đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng có một định danh duy nhất và không có giá trị trùng lặp hoặc giá trị NULL cho thuộc tính khóa chính.

Câu 17: Một hệ thống quản lý bán hàng sử dụng cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin sản phẩm, khách hàng và đơn hàng. Phần mềm nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán và cung cấp các công cụ truy vấn, báo cáo?

  • A. Phần mềm kế toán.
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
  • C. Phần mềm quản lý kho.
  • D. Hệ điều hành máy chủ.

Câu 18: Trong các hệ thống cơ sở dữ liệu lớn, việc phân quyền truy cập dữ liệu cho người dùng khác nhau là rất quan trọng. Chức năng "kiểm soát truy cập" của DBMS cho phép thực hiện điều này ở mức độ nào?

  • A. Chỉ có thể phân quyền theo nhóm người dùng, không thể phân quyền chi tiết đến từng cá nhân.
  • B. Chỉ có thể kiểm soát quyền đọc dữ liệu, không thể kiểm soát quyền sửa hoặc xóa.
  • C. Có thể phân quyền chi tiết đến từng đối tượng dữ liệu (bảng, cột, bản ghi) và từng thao tác (đọc, ghi, sửa, xóa) cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng.
  • D. Việc phân quyền truy cập dữ liệu phải được thực hiện bên ngoài DBMS, thông qua hệ điều hành.

Câu 19: Để đảm bảo dữ liệu không bị mất mát do lỗi phần cứng, phần mềm hoặc thiên tai, các hệ thống cơ sở dữ liệu chuyên nghiệp thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ và lưu trữ bản sao ở vị trí an toàn.
  • B. Sử dụng phần cứng máy chủ có độ tin cậy cao và khả năng chịu lỗi.
  • C. Áp dụng các biện pháp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ.
  • D. Đào tạo người dùng về các biện pháp an toàn thông tin.

Câu 20: Khi lựa chọn Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cho một dự án phần mềm, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên và quan trọng nhất?

  • A. Giá thành của phần mềm DBMS.
  • B. Sự phổ biến và cộng đồng hỗ trợ lớn của DBMS.
  • C. Giao diện người dùng đồ họa trực quan và dễ sử dụng.
  • D. Khả năng đáp ứng các yêu cầu chức năng và phi chức năng của ứng dụng (ví dụ: hiệu năng, bảo mật, khả năng mở rộng).

Câu 21: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "metadata" (siêu dữ liệu) dùng để chỉ loại thông tin nào?

  • A. Dữ liệu chính được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
  • B. Dữ liệu mô tả cấu trúc, định dạng và các đặc tính khác của dữ liệu chính.
  • C. Dữ liệu được tạo ra trong quá trình truy vấn và phân tích dữ liệu.
  • D. Dữ liệu được sử dụng để kiểm soát truy cập và bảo mật cơ sở dữ liệu.

Câu 22: Xét một hệ thống quản lý học sinh của trường trung học. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào (tập trung hay phân tán) có vẻ phù hợp hơn cho trường học này và vì sao?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung, vì dữ liệu thường được quản lý và truy cập chủ yếu trong phạm vi trường học.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán, vì trường học có nhiều phòng ban và mỗi phòng ban có thể quản lý dữ liệu riêng.
  • C. Cả hai loại đều phù hợp, tùy thuộc vào quy mô và ngân sách của trường.
  • D. Không loại nào phù hợp, trường học nên sử dụng hệ thống quản lý dữ liệu dựa trên đám mây.

Câu 23: Trong quá trình truy xuất dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có thể sử dụng "chỉ mục" (index) để làm gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu để tăng cường bảo mật.
  • B. Tăng tốc độ tìm kiếm và truy xuất dữ liệu.
  • C. Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ.
  • D. Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu.

Câu 24: Một hệ thống thương mại điện tử lớn với hàng triệu khách hàng và giao dịch mỗi ngày cần một Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có khả năng gì đặc biệt quan trọng để đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định?

  • A. Giao diện người dùng đa ngôn ngữ.
  • B. Khả năng tích hợp với mạng xã hội.
  • C. Khả năng xử lý giao dịch lớn, hiệu năng cao và khả năng chịu tải tốt.
  • D. Chi phí bản quyền thấp và dễ dàng cài đặt.

Câu 25: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu ba mức (3-schema architecture), mức "khái niệm" (conceptual level) mô tả điều gì?

  • A. Cách dữ liệu được lưu trữ vật lý trên đĩa.
  • B. Giao diện người dùng để truy cập dữ liệu.
  • C. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu.
  • D. Cấu trúc logic tổng thể của dữ liệu và các mối quan hệ giữa chúng, không quan tâm đến chi tiết lưu trữ vật lý.

Câu 26: Để đảm bảo tính "nguyên tử" (atomicity) của giao dịch trong cơ sở dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cần phải làm gì?

  • A. Chia nhỏ giao dịch thành nhiều phần nhỏ hơn để xử lý song song.
  • B. Đảm bảo rằng mỗi giao dịch được thực hiện một cách toàn bộ, không thể chia nhỏ hơn nữa, hoặc không thực hiện gì cả nếu có lỗi xảy ra.
  • C. Ghi lại nhật ký tất cả các giao dịch đã thực hiện để dễ dàng kiểm tra.
  • D. Ưu tiên thực hiện các giao dịch quan trọng trước.

Câu 27: Trong các hệ thống cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "view" (khung nhìn) được sử dụng để chỉ đối tượng nào?

  • A. Một bản sao lưu của dữ liệu.
  • B. Một chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn.
  • C. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn, không lưu trữ dữ liệu vật lý.
  • D. Một ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.

Câu 28: Khi nói về "ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu" (Data Definition Language - DDL) trong DBMS, chúng ta đang đề cập đến các lệnh nào?

  • A. Các lệnh để tạo, sửa đổi và xóa cấu trúc cơ sở dữ liệu (ví dụ: bảng, chỉ mục, view).
  • B. Các lệnh để truy vấn và thao tác dữ liệu (ví dụ: SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE).
  • C. Các lệnh để kiểm soát truy cập và phân quyền người dùng.
  • D. Các lệnh để quản lý giao dịch và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu 29: Trong một hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ, "mô hình quan hệ" (relational model) dựa trên khái niệm toán học nào làm nền tảng?

  • A. Lý thuyết đồ thị.
  • B. Giải tích ma trận.
  • C. Logic vị từ.
  • D. Lý thuyết tập hợp và quan hệ.

Câu 30: Để đảm bảo tính "bền vững" (durability) của giao dịch trong cơ sở dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cần thực hiện biện pháp nào sau khi giao dịch được hoàn thành thành công?

  • A. Gửi thông báo xác nhận giao dịch thành công cho người dùng.
  • B. Giải phóng bộ nhớ đệm đã sử dụng trong quá trình giao dịch.
  • C. Ghi lại tất cả các thay đổi dữ liệu của giao dịch vào nhật ký giao dịch (transaction log) và lưu xuống bộ nhớ ngoài (ví dụ: đĩa cứng).
  • D. Tối ưu hóa câu lệnh SQL của giao dịch để tăng tốc độ thực hiện cho lần sau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong các hệ thống quản lý dữ liệu hiện đại, thuật ngữ 'Hệ quản trị cơ sở dữ liệu' (DBMS) thường được dùng để chỉ phần mềm nào trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét tình huống một thư viện điện tử muốn quản lý thông tin sách, độc giả và lượt mượn trả. Chức năng nào sau đây là vai trò quan trọng nhất của một Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) trong việc hỗ trợ hoạt động của thư viện này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong các chức năng chính của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), nhóm chức năng 'Định nghĩa dữ liệu' bao gồm các hoạt động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi người dùng thực hiện thao tác truy vấn dữ liệu từ một hệ cơ sở dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đóng vai trò gì trong quá trình này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong bối cảnh bảo mật dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thực hiện chức năng kiểm soát truy cập dữ liệu nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và hệ cơ sở dữ liệu phân tán, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một công ty đa quốc gia có nhiều chi nhánh trên toàn thế giới muốn xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu chung. Lựa chọn hệ cơ sở dữ liệu phân tán mang lại lợi ích gì quan trọng nhất trong trường hợp này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung so với hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì khi xét đến khả năng mở rộng hệ thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Chức năng 'Sao lưu dự phòng và phục hồi dữ liệu' trong Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có vai trò quan trọng như thế nào đối với tính toàn vẹn và khả dụng của dữ liệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu tương tác với Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thông qua phương thức nào để thực hiện các thao tác như thêm, sửa, xóa và truy vấn dữ liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Xét về mặt kiến trúc, thành phần nào đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý và điều phối hoạt động của toàn bộ hệ cơ sở dữ liệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định 'kiểu dữ liệu' cho mỗi thuộc tính (ví dụ: số nguyên, chuỗi văn bản, ngày tháng) thuộc về nhóm chức năng nào của DBMS?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi một ngân hàng thương mại sử dụng hệ cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin tài khoản khách hàng, giao dịch và các dịch vụ ngân hàng, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất đối với Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được lựa chọn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Xét về mặt quản lý hiệu năng, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thường cung cấp công cụ nào để theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất truy vấn và thao tác dữ liệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong môi trường hệ cơ sở dữ liệu phân tán, vấn đề 'tính nhất quán dữ liệu' trở nên phức tạp hơn so với hệ tập trung. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về thách thức này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thường sử dụng cơ chế 'ràng buộc toàn vẹn'. Ràng buộc toàn vẹn 'khóa chính' (Primary Key Constraint) có mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một hệ thống quản lý bán hàng sử dụng cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin sản phẩm, khách hàng và đơn hàng. Phần mềm nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán và cung cấp các công cụ truy vấn, báo cáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong các hệ thống cơ sở dữ liệu lớn, việc phân quyền truy cập dữ liệu cho người dùng khác nhau là rất quan trọng. Chức năng 'kiểm soát truy cập' của DBMS cho phép thực hiện điều này ở mức độ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để đảm bảo dữ liệu không bị mất mát do lỗi phần cứng, phần mềm hoặc thiên tai, các hệ thống cơ sở dữ liệu chuyên nghiệp thường áp dụng biện pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi lựa chọn Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cho một dự án phần mềm, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên và quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, thuật ngữ 'metadata' (siêu dữ liệu) dùng để chỉ loại thông tin nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Xét một hệ thống quản lý học sinh của trường trung học. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào (tập trung hay phân tán) có vẻ phù hợp hơn cho trường học này và vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quá trình truy xuất dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có thể sử dụng 'chỉ mục' (index) để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một hệ thống thương mại điện tử lớn với hàng triệu khách hàng và giao dịch mỗi ngày cần một Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có khả năng gì đặc biệt quan trọng để đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu ba mức (3-schema architecture), mức 'khái niệm' (conceptual level) mô tả điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để đảm bảo tính 'nguyên tử' (atomicity) của giao dịch trong cơ sở dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cần phải làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong các hệ thống cơ sở dữ liệu, thuật ngữ 'view' (khung nhìn) được sử dụng để chỉ đối tượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi nói về 'ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu' (Data Definition Language - DDL) trong DBMS, chúng ta đang đề cập đến các lệnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong một hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ, 'mô hình quan hệ' (relational model) dựa trên khái niệm toán học nào làm nền tảng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đảm bảo tính 'bền vững' (durability) của giao dịch trong cơ sở dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cần thực hiện biện pháp nào sau khi giao dịch được hoàn thành thành công?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) KHÔNG bao gồm:

  • A. Cung cấp môi trường để định nghĩa cấu trúc dữ liệu và các ràng buộc.
  • B. Hỗ trợ các thao tác cập nhật, truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả.
  • C. Kiểm soát truy cập, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật dữ liệu.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng đồ họa cho các ứng dụng văn phòng.

Câu 2: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu, thành phần nào đóng vai trò trung gian giao tiếp giữa người dùng và dữ liệu vật lý được lưu trữ?

  • A. Phần mềm ứng dụng
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • C. Cơ sở dữ liệu (Database)
  • D. Hệ điều hành

Câu 3: Xét tình huống một ngân hàng có nhiều chi nhánh trên toàn quốc. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu cá nhân
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán
  • D. Hệ thống quản lý tập tin

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung là:

  • A. Đơn giản trong quản lý và bảo trì
  • B. Khả năng mở rộng và tính sẵn sàng cao hơn
  • C. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu tuyệt đối
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là nhược điểm của hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

  • A. Khó mở rộng hệ thống khi nhu cầu tăng cao
  • B. Điểm lỗi đơn lẻ (single point of failure) có thể gây ngừng hoạt động toàn hệ thống
  • C. Hiệu năng có thể giảm khi số lượng người dùng đồng thời lớn
  • D. Khó khăn trong việc duy trì tính nhất quán dữ liệu

Câu 6: Chức năng "kiểm soát truy cập" của Hệ QTCSDL nhằm mục đích chính là:

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu
  • B. Đảm bảo dữ liệu luôn được cập nhật mới nhất
  • C. Ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm
  • D. Sao lưu dữ liệu định kỳ

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thuộc về nhóm chức năng "thao tác dữ liệu" của Hệ QTCSDL?

  • A. Thêm một bản ghi mới vào bảng dữ liệu
  • B. Xác định kiểu dữ liệu cho các cột trong bảng
  • C. Thiết lập mật khẩu cho người dùng
  • D. Lập lịch sao lưu dữ liệu hàng ngày

Câu 8: Trong các hệ QTCSDL hiện đại, ngôn ngữ nào thường được sử dụng để truy vấn và thao tác dữ liệu?

  • A. HTML
  • B. SQL
  • C. Python
  • D. Java

Câu 9: Sao lưu và phục hồi dữ liệu là một chức năng quan trọng của Hệ QTCSDL. Mục đích chính của chức năng này là:

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
  • C. Đảm bảo dữ liệu không bị mất trong trường hợp xảy ra sự cố hệ thống
  • D. Cung cấp giao diện người dùng thân thiện hơn

Câu 10: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu tương tác với Hệ QTCSDL thông qua:

  • A. Trực tiếp truy cập vào các tập tin dữ liệu vật lý
  • B. Sử dụng giao diện dòng lệnh của hệ điều hành
  • C. Thông qua trình duyệt web
  • D. Giao diện lập trình ứng dụng (API) do Hệ QTCSDL cung cấp

Câu 11: Trong ngữ cảnh quản lý dữ liệu, thuật ngữ "toàn vẹn dữ liệu" đề cập đến:

  • A. Khả năng truy cập dữ liệu từ xa qua mạng
  • B. Tính chính xác, đầy đủ và nhất quán của dữ liệu
  • C. Mức độ bảo mật của dữ liệu trước các truy cập trái phép
  • D. Hiệu suất xử lý truy vấn dữ liệu nhanh chóng

Câu 12: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, Hệ QTCSDL thường sử dụng cơ chế nào?

  • A. Ràng buộc toàn vẹn (integrity constraints)
  • B. Mã hóa dữ liệu (data encryption)
  • C. Cơ chế sao lưu dự phòng (backup mechanism)
  • D. Phân quyền truy cập (access control)

Câu 13: Một hệ thống quản lý bán hàng sử dụng CSDL để lưu trữ thông tin sản phẩm, khách hàng và đơn hàng. Phần mềm quản lý bán hàng đóng vai trò là:

  • A. Hệ điều hành
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • C. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu
  • D. Phần cứng máy chủ CSDL

Câu 14: Trong một bệnh viện, hệ thống quản lý thông tin bệnh viện (HIS) sử dụng CSDL để quản lý hồ sơ bệnh nhân. Ai là người thường xuyên tương tác trực tiếp với Hệ QTCSDL thông qua HIS?

  • A. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu (DBA)
  • B. Y tá và bác sĩ
  • C. Lập trình viên ứng dụng
  • D. Nhân viên bảo trì hệ thống

Câu 15: Xét mô hình hệ CSDL phân tán. Điều gì xảy ra khi một trạm dữ liệu trong hệ thống gặp sự cố ngừng hoạt động?

  • A. Toàn bộ hệ thống ngừng hoạt động
  • B. Dữ liệu bị mất hoàn toàn
  • C. Các trạm dữ liệu khác vẫn có thể tiếp tục hoạt động
  • D. Hiệu suất truy cập dữ liệu tăng lên

Câu 16: Trong kiến trúc 3 mức của hệ CSDL (mức khung nhìn, mức logic, mức vật lý), mức nào mô tả cách dữ liệu thực sự được lưu trữ trên thiết bị vật lý?

  • A. Mức khung nhìn (view level)
  • B. Mức logic (logical level)
  • C. Mức khái niệm (conceptual level)
  • D. Mức vật lý (physical level)

Câu 17: Vai trò chính của Nhà Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (DBA) là gì?

  • A. Quản lý, bảo trì và đảm bảo hoạt động ổn định của hệ CSDL
  • B. Phát triển phần mềm ứng dụng tương tác với CSDL
  • C. Sử dụng CSDL để khai thác thông tin phục vụ công việc
  • D. Cung cấp phần cứng và hạ tầng mạng cho hệ CSDL

Câu 18: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "cơ sở dữ liệu"?

  • A. Một tập hợp các chương trình máy tính để quản lý dữ liệu
  • B. Một loại phần cứng lưu trữ dữ liệu
  • C. Một tập hợp dữ liệu có cấu trúc, liên quan với nhau và được quản lý
  • D. Một hệ thống mạng máy tính

Câu 19: Để truy xuất dữ liệu từ CSDL, người dùng thường sử dụng:

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản
  • B. Ngôn ngữ truy vấn
  • C. Bảng tính điện tử
  • D. Trình duyệt web

Câu 20: Một hệ thống thông tin quản lý nhân sự (HRMIS) sử dụng CSDL để lưu trữ thông tin nhân viên. Loại dữ liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp để lưu trữ trong CSDL quan hệ?

  • A. Họ tên nhân viên
  • B. Ngày sinh
  • C. Địa chỉ
  • D. Tệp video phỏng vấn ứng viên

Câu 21: Trong một hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến, giao dịch "khách hàng đặt vé và thanh toán" cần đảm bảo tính chất ACID. Tính chất "Atomicity" (Nguyên tử) trong ACID có nghĩa là:

  • A. Giao dịch phải được thực hiện như một đơn vị không thể chia nhỏ, hoặc thành công tất cả, hoặc thất bại tất cả.
  • B. Dữ liệu phải nhất quán trước và sau giao dịch.
  • C. Giao dịch phải được thực hiện độc lập với các giao dịch khác.
  • D. Dữ liệu phải bền vững sau khi giao dịch hoàn thành.

Câu 22: Tính chất "Consistency" (Nhất quán) trong ACID đảm bảo điều gì?

  • A. Giao dịch được thực hiện tuần tự, không bị gián đoạn.
  • B. Dữ liệu trong CSDL phải luôn ở trạng thái hợp lệ, tuân thủ các ràng buộc toàn vẹn.
  • C. Giao dịch có thể phục hồi về trạng thái ban đầu nếu gặp lỗi.
  • D. Nhiều giao dịch có thể thực hiện đồng thời mà không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 23: "Isolation" (Cô lập) là một tính chất ACID khác. Nó đảm bảo:

  • A. Dữ liệu được bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
  • B. Các giao dịch được thực hiện nhanh chóng.
  • C. Các giao dịch đồng thời thực hiện trên CSDL không được can thiệp vào nhau.
  • D. Dữ liệu được sao lưu định kỳ.

Câu 24: Tính chất "Durability" (Bền vững) trong ACID đảm bảo:

  • A. Dữ liệu được mã hóa để bảo mật.
  • B. Giao dịch được thực hiện trên nhiều máy chủ để tăng độ tin cậy.
  • C. Hệ thống có thể phục hồi nhanh chóng sau sự cố.
  • D. Các thay đổi dữ liệu sau khi giao dịch thành công được lưu trữ lâu dài và không bị mất mát.

Câu 25: Trong một hệ thống quản lý thư viện, khi thủ thư thực hiện thao tác "mượn sách", giao dịch CSDL cần đảm bảo tính chất ACID để:

  • A. Đảm bảo việc mượn sách và cập nhật số lượng sách trong kho được thực hiện đồng thời và nhất quán.
  • B. Tăng tốc độ xử lý giao dịch mượn sách.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ thông tin mượn sách.
  • D. Cung cấp giao diện thân thiện cho thủ thư.

Câu 26: Để cải thiện hiệu suất truy vấn trong CSDL, DBA thường thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu định kỳ
  • B. Tạo và quản lý chỉ mục (index) trên các cột thường xuyên được truy vấn
  • C. Phân quyền truy cập cho người dùng
  • D. Thiết kế lược đồ cơ sở dữ liệu

Câu 27: Trong mô hình Client-Server cho hệ CSDL, máy chủ (Server) đảm nhiệm chức năng chính nào?

  • A. Hiển thị giao diện người dùng
  • B. Xử lý yêu cầu từ người dùng và hiển thị kết quả
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu và xử lý các truy vấn
  • D. Lưu trữ phần mềm ứng dụng

Câu 28: Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là Hệ QTCSDL?

  • A. MySQL
  • B. PostgreSQL
  • C. Microsoft SQL Server
  • D. Microsoft Excel

Câu 29: Phát biểu nào sau đây về hệ cơ sở dữ liệu phân tán là SAI?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau.
  • B. Tăng tính sẵn sàng và độ tin cậy của hệ thống.
  • C. Đơn giản trong việc quản lý tính nhất quán dữ liệu so với hệ tập trung.
  • D. Phù hợp với các tổ chức có quy mô lớn và nhiều địa điểm.

Câu 30: Trong quá trình thiết kế CSDL, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng?

  • A. Giai đoạn cài đặt CSDL
  • B. Giai đoạn thiết kế khái niệm (conceptual design)
  • C. Giai đoạn thiết kế vật lý (physical design)
  • D. Giai đoạn kiểm thử và đánh giá CSDL

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Chức năng chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu, thành phần nào đóng vai trò trung gian giao tiếp giữa người dùng và dữ liệu vật lý được lưu trữ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Xét tình huống một ngân hàng có nhiều chi nhánh trên toàn quốc. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là nhược điểm của hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Chức năng 'kiểm soát truy cập' của Hệ QTCSDL nhằm mục đích chính là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thuộc về nhóm chức năng 'thao tác dữ liệu' của Hệ QTCSDL?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong các hệ QTCSDL hiện đại, ngôn ngữ nào thường được sử dụng để truy vấn và thao tác dữ liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Sao lưu và phục hồi dữ liệu là một chức năng quan trọng của Hệ QTCSDL. Mục đích chính của chức năng này là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu tương tác với Hệ QTCSDL thông qua:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong ngữ cảnh quản lý dữ liệu, thuật ngữ 'toàn vẹn dữ liệu' đề cập đến:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, Hệ QTCSDL thường sử dụng cơ chế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một hệ thống quản lý bán hàng sử dụng CSDL để lưu trữ thông tin sản phẩm, khách hàng và đơn hàng. Phần mềm quản lý bán hàng đóng vai trò là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong một bệnh viện, hệ thống quản lý thông tin bệnh viện (HIS) sử dụng CSDL để quản lý hồ sơ bệnh nhân. Ai là người thường xuyên tương tác trực tiếp với Hệ QTCSDL thông qua HIS?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Xét mô hình hệ CSDL phân tán. Điều gì xảy ra khi một trạm dữ liệu trong hệ thống gặp sự cố ngừng hoạt động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong kiến trúc 3 mức của hệ CSDL (mức khung nhìn, mức logic, mức vật lý), mức nào mô tả cách dữ liệu thực sự được lưu trữ trên thiết bị vật lý?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Vai trò chính của Nhà Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (DBA) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'cơ sở dữ liệu'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để truy xuất dữ liệu từ CSDL, người dùng thường sử dụng:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một hệ thống thông tin quản lý nhân sự (HRMIS) sử dụng CSDL để lưu trữ thông tin nhân viên. Loại dữ liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp để lưu trữ trong CSDL quan hệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong một hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến, giao dịch 'khách hàng đặt vé và thanh toán' cần đảm bảo tính chất ACID. Tính chất 'Atomicity' (Nguyên tử) trong ACID có nghĩa là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Tính chất 'Consistency' (Nhất quán) trong ACID đảm bảo điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Isolation' (Cô lập) là một tính chất ACID khác. Nó đảm bảo:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tính chất 'Durability' (Bền vững) trong ACID đảm bảo:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong một hệ thống quản lý thư viện, khi thủ thư thực hiện thao tác 'mượn sách', giao dịch CSDL cần đảm bảo tính chất ACID để:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để cải thiện hiệu suất truy vấn trong CSDL, DBA thường thực hiện công việc nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong mô hình Client-Server cho hệ CSDL, máy chủ (Server) đảm nhiệm chức năng chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là Hệ QTCSDL?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phát biểu nào sau đây về hệ cơ sở dữ liệu phân tán là SAI?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quá trình thiết kế CSDL, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) KHÔNG bao gồm:

  • A. Cung cấp môi trường tạo lập và định nghĩa cơ sở dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu.
  • C. Hỗ trợ các công cụ truy vấn và khai thác dữ liệu hiệu quả.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng văn phòng.

Câu 2: Trong các hệ QTCSDL, ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL) được sử dụng để:

  • A. Mô tả cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm bảng, thuộc tính và mối quan hệ.
  • B. Thao tác dữ liệu như thêm, sửa, xóa dữ liệu trong các bảng.
  • C. Kiểm soát quyền truy cập và bảo mật dữ liệu.
  • D. Truy vấn và thống kê dữ liệu theo yêu cầu người dùng.

Câu 3: Xét tình huống một thư viện trường học muốn quản lý thông tin sách, độc giả và việc mượn trả. Lựa chọn hệ QTCSDL nào sau đây là phù hợp nhất để xây dựng hệ thống quản lý thư viện?

  • A. Microsoft Excel
  • B. Google Sheets
  • C. MySQL
  • D. Microsoft Word

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung là:

  • A. Đơn giản trong quản lý và bảo trì hệ thống.
  • B. Khả năng chịu lỗi và tính sẵn sàng cao hơn khi một phần hệ thống gặp sự cố.
  • C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu tuyệt đối.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.

Câu 5: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu tập trung, dữ liệu được lưu trữ:

  • A. Tập trung tại một vị trí duy nhất trên một máy chủ.
  • B. Phân tán trên nhiều máy chủ ở các địa điểm khác nhau.
  • C. Sao lưu đồng thời trên tất cả các máy trạm.
  • D. Lưu trữ cục bộ trên từng máy tính cá nhân của người dùng.

Câu 6: Nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung khi xét đến khả năng mở rộng hệ thống là:

  • A. Khó khăn trong việc kiểm soát bảo mật dữ liệu.
  • B. Chi phí bảo trì hệ thống cao.
  • C. Khả năng mở rộng bị giới hạn bởi năng lực của máy chủ trung tâm.
  • D. Dễ xảy ra tình trạng dư thừa dữ liệu.

Câu 7: Một hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến lớn với hàng triệu khách hàng trên toàn quốc nên sử dụng loại hình cơ sở dữ liệu nào để đảm bảo hiệu suất và khả năng phục vụ liên tục?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • C. Cả hai loại đều phù hợp như nhau.
  • D. Không loại nào phù hợp.

Câu 8: Chức năng "kiểm soát truy cập" trong hệ QTCSDL nhằm mục đích:

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • B. Đảm bảo dữ liệu luôn được cập nhật mới nhất.
  • C. Ngăn chặn mất mát dữ liệu do lỗi phần cứng.
  • D. Hạn chế quyền thao tác dữ liệu của người dùng không được phép.

Câu 9: Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML) trong hệ QTCSDL được sử dụng chủ yếu cho các hoạt động nào sau đây?

  • A. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • B. Thêm, sửa, xóa và truy vấn dữ liệu.
  • C. Quản lý người dùng và phân quyền truy cập.
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 10: Xét tình huống mất điện đột ngột làm hệ thống cơ sở dữ liệu bị ngừng hoạt động. Chức năng nào của hệ QTCSDL giúp khôi phục lại trạng thái dữ liệu trước khi xảy ra sự cố?

  • A. Kiểm soát truy cập.
  • B. Định nghĩa dữ liệu.
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • D. Tối ưu hóa truy vấn.

Câu 11: Trong một hệ thống quản lý thông tin sinh viên, bảng "SinhVien" có các thuộc tính như "MaSV", "TenSV", "NgaySinh", "DiaChi". Thuộc tính nào sau đây có thể được chọn làm khóa chính (Primary Key)?

  • A. MaSV (Mã sinh viên)
  • B. TenSV (Tên sinh viên)
  • C. NgaySinh (Ngày sinh)
  • D. DiaChi (Địa chỉ)

Câu 12: Ràng buộc toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity Constraint) trong hệ QTCSDL có vai trò:

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính chính xác, hợp lệ và nhất quán của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
  • C. Đơn giản hóa quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu.
  • D. Cung cấp giao diện người dùng thân thiện hơn.

Câu 13: Khi một ngân hàng thương mại triển khai hệ thống cơ sở dữ liệu cho các giao dịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu cần được hệ QTCSDL đảm bảo?

  • A. Hiệu suất truy vấn nhanh.
  • B. Giao diện người dùng thân thiện.
  • C. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn.
  • D. Tính bảo mật và an toàn dữ liệu giao dịch.

Câu 14: Trong hệ cơ sở dữ liệu, "metadata" dùng để chỉ:

  • A. Dữ liệu chính được lưu trữ trong các bảng.
  • B. Các chương trình ứng dụng truy cập cơ sở dữ liệu.
  • C. Dữ liệu mô tả dữ liệu, ví dụ như thông tin về cấu trúc bảng, kiểu dữ liệu.
  • D. Bản sao lưu dự phòng của cơ sở dữ liệu.

Câu 15: Để truy xuất dữ liệu từ nhiều bảng có mối quan hệ trong cơ sở dữ liệu quan hệ, người dùng thường sử dụng thao tác:

  • A. Chọn (SELECT)
  • B. Kết nối (JOIN)
  • C. Chiếu (PROJECT)
  • D. Hợp nhất (UNION)

Câu 16: Một hệ QTCSDL lý tưởng cần đảm bảo tính chất ACID. "Atomicity" (Tính nguyên tử) trong ACID nghĩa là:

  • A. Mỗi giao dịch phải được thực hiện một cách toàn bộ, không thể chia nhỏ hoặc bị bỏ dở giữa chừng.
  • B. Dữ liệu phải luôn nhất quán trước và sau mỗi giao dịch.
  • C. Các giao dịch đồng thời không được gây ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Dữ liệu phải bền vững và không bị mất mát ngay cả khi hệ thống gặp sự cố.

Câu 17: Trong các hệ QTCSDL hiện đại, giao diện lập trình ứng dụng (API) được cung cấp nhằm:

  • A. Thay thế hoàn toàn giao diện dòng lệnh.
  • B. Giúp người dùng cuối trực tiếp quản lý cơ sở dữ liệu.
  • C. Cho phép các nhà phát triển ứng dụng tương tác với cơ sở dữ liệu từ các ngôn ngữ lập trình khác nhau.
  • D. Tăng cường khả năng bảo mật cho hệ thống.

Câu 18: So sánh Microsoft Access và Oracle Database, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Cả hai đều là hệ QTCSDL mã nguồn mở.
  • B. Oracle Database phù hợp với các hệ thống lớn, phức tạp hơn so với Microsoft Access.
  • C. Microsoft Access có khả năng xử lý đồng thời lượng lớn người dùng tốt hơn Oracle Database.
  • D. Cả hai đều có chi phí bản quyền tương đương.

Câu 19: "Data independence" (Tính độc lập dữ liệu) là một mục tiêu quan trọng trong thiết kế CSDL. "Logical data independence" (Tính độc lập dữ liệu logic) có nghĩa là:

  • A. Dữ liệu được lưu trữ độc lập với phần cứng.
  • B. Các ứng dụng có thể truy cập dữ liệu mà không cần biết vị trí vật lý của dữ liệu.
  • C. Cấu trúc vật lý của dữ liệu có thể thay đổi mà không ảnh hưởng đến ứng dụng.
  • D. Cấu trúc logic của dữ liệu (ví dụ, lược đồ quan hệ) có thể thay đổi mà ít hoặc không ảnh hưởng đến các ứng dụng.

Câu 20: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, bước "chuẩn hóa" (Normalization) nhằm mục đích chính là:

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính bảo mật cho cơ sở dữ liệu.
  • C. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán dữ liệu.
  • D. Đơn giản hóa giao diện người dùng.

Câu 21: Một công ty muốn xây dựng hệ thống báo cáo tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (bán hàng, kho, nhân sự...). Giải pháp cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất để hỗ trợ phân tích và ra quyết định?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu giao dịch (OLTP).
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu hướng đối tượng.
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu NoSQL.
  • D. Kho dữ liệu (Data Warehouse).

Câu 22: "Concurrency control" (Kiểm soát đồng thời) trong hệ QTCSDL cần thiết để:

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu khi nhiều người dùng truy cập và thay đổi dữ liệu cùng lúc.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
  • D. Đơn giản hóa quá trình sao lưu dữ liệu.

Câu 23: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "transaction" (giao dịch) thường được dùng để chỉ:

  • A. Một bảng dữ liệu cụ thể.
  • B. Một truy vấn SQL phức tạp.
  • C. Một chuỗi các thao tác cơ sở dữ liệu được xem như một đơn vị công việc duy nhất.
  • D. Quy trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 24: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một website thương mại điện tử, việc lựa chọn kiểu dữ liệu phù hợp cho cột "GiaSanPham" (Giá sản phẩm) là rất quan trọng. Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. VARCHAR
  • B. DECIMAL (hoặc FLOAT)
  • C. INTEGER
  • D. BOOLEAN

Câu 25: Một trong những vai trò của "Database Administrator" (DBA - Quản trị cơ sở dữ liệu) là:

  • A. Đảm bảo hiệu suất, tính ổn định và bảo mật của hệ thống cơ sở dữ liệu.
  • B. Phát triển các ứng dụng truy cập cơ sở dữ liệu.
  • C. Nhập dữ liệu vào cơ sở dữ liệu.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng cho cơ sở dữ liệu.

Câu 26: So với hệ QTCSDL truyền thống (ví dụ, quan hệ), hệ cơ sở dữ liệu NoSQL thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng nào?

  • A. Hệ thống kế toán tài chính.
  • B. Quản lý giao dịch ngân hàng.
  • C. Ứng dụng web quy mô lớn, mạng xã hội, dữ liệu phi cấu trúc.
  • D. Quản lý kho hàng truyền thống.

Câu 27: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ "một - nhiều" giữa hai bảng (ví dụ, một "KhachHang" có thể có nhiều "DonHang") thường được thể hiện thông qua:

  • A. Khóa chính (Primary Key).
  • B. Khóa ngoại (Foreign Key).
  • C. Chỉ mục (Index).
  • D. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint).

Câu 28: "Data dictionary" (Từ điển dữ liệu) trong hệ QTCSDL chứa thông tin gì?

  • A. Bản sao lưu dữ liệu.
  • B. Dữ liệu giao dịch hiện tại.
  • C. Các truy vấn SQL phổ biến.
  • D. Mô tả chi tiết về cấu trúc và ý nghĩa của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Câu 29: Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu, việc xác định "thực thể" (Entity) và "thuộc tính" (Attribute) thuộc về giai đoạn nào trong quy trình thiết kế?

  • A. Thiết kế mức khái niệm (Conceptual Design).
  • B. Thiết kế mức logic (Logical Design).
  • C. Thiết kế mức vật lý (Physical Design).
  • D. Giai đoạn triển khai (Implementation).

Câu 30: Trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, việc "phân mảnh dữ liệu" (Data fragmentation) có thể cải thiện điều gì?

  • A. Bảo mật dữ liệu.
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Hiệu suất truy vấn cục bộ và quản lý dữ liệu.
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chức năng chính của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (QTCSDL) KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các hệ QTCSDL, ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL) được sử dụng để:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét tình huống một thư viện trường học muốn quản lý thông tin sách, độc giả và việc mượn trả. Lựa chọn hệ QTCSDL nào sau đây là phù hợp nhất để xây dựng hệ thống quản lý thư viện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu tập trung, dữ liệu được lưu trữ:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung khi xét đến khả năng mở rộng hệ thống là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến lớn với hàng triệu khách hàng trên toàn quốc nên sử dụng loại hình cơ sở dữ liệu nào để đảm bảo hiệu suất và khả năng phục vụ liên tục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chức năng 'kiểm soát truy cập' trong hệ QTCSDL nhằm mục đích:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML) trong hệ QTCSDL được sử dụng chủ yếu cho các hoạt động nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Xét tình huống mất điện đột ngột làm hệ thống cơ sở dữ liệu bị ngừng hoạt động. Chức năng nào của hệ QTCSDL giúp khôi phục lại trạng thái dữ liệu trước khi xảy ra sự cố?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một hệ thống quản lý thông tin sinh viên, bảng 'SinhVien' có các thuộc tính như 'MaSV', 'TenSV', 'NgaySinh', 'DiaChi'. Thuộc tính nào sau đây có thể được chọn làm khóa chính (Primary Key)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ràng buộc toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity Constraint) trong hệ QTCSDL có vai trò:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi một ngân hàng thương mại triển khai hệ thống cơ sở dữ liệu cho các giao dịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu cần được hệ QTCSDL đảm bảo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong hệ cơ sở dữ liệu, 'metadata' dùng để chỉ:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để truy xuất dữ liệu từ nhiều bảng có mối quan hệ trong cơ sở dữ liệu quan hệ, người dùng thường sử dụng thao tác:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một hệ QTCSDL lý tưởng cần đảm bảo tính chất ACID. 'Atomicity' (Tính nguyên tử) trong ACID nghĩa là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong các hệ QTCSDL hiện đại, giao diện lập trình ứng dụng (API) được cung cấp nhằm:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So sánh Microsoft Access và Oracle Database, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Data independence' (Tính độc lập dữ liệu) là một mục tiêu quan trọng trong thiết kế CSDL. 'Logical data independence' (Tính độc lập dữ liệu logic) có nghĩa là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, bước 'chuẩn hóa' (Normalization) nhằm mục đích chính là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một công ty muốn xây dựng hệ thống báo cáo tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (bán hàng, kho, nhân sự...). Giải pháp cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất để hỗ trợ phân tích và ra quyết định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Concurrency control' (Kiểm soát đồng thời) trong hệ QTCSDL cần thiết để:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, thuật ngữ 'transaction' (giao dịch) thường được dùng để chỉ:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một website thương mại điện tử, việc lựa chọn kiểu dữ liệu phù hợp cho cột 'GiaSanPham' (Giá sản phẩm) là rất quan trọng. Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những vai trò của 'Database Administrator' (DBA - Quản trị cơ sở dữ liệu) là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So với hệ QTCSDL truyền thống (ví dụ, quan hệ), hệ cơ sở dữ liệu NoSQL thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ 'một - nhiều' giữa hai bảng (ví dụ, một 'KhachHang' có thể có nhiều 'DonHang') thường được thể hiện thông qua:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Data dictionary' (Từ điển dữ liệu) trong hệ QTCSDL chứa thông tin gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu, việc xác định 'thực thể' (Entity) và 'thuộc tính' (Attribute) thuộc về giai đoạn nào trong quy trình thiết kế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, việc 'phân mảnh dữ liệu' (Data fragmentation) có thể cải thiện điều gì?

Xem kết quả