15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, dữ liệu được tổ chức chủ yếu dưới dạng nào?

  • A. Cây phân cấp
  • B. Bảng
  • C. Mạng lưới
  • D. Danh sách liên kết

Câu 2: Thuật ngữ nào sau đây mô tả một cột trong bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ, nơi lưu trữ một thuộc tính cụ thể của đối tượng?

  • A. Trường (Field)
  • B. Bản ghi (Record)
  • C. Khóa (Key)
  • D. Mục (Item)

Câu 3: Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
  • B. Đảm bảo toàn vẹn dữ liệu tham chiếu
  • C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
  • D. Liên kết bảng này với bảng khác

Câu 4: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng nhập một bản ghi mới vào bảng có khóa chính, nhưng giá trị khóa chính đó đã tồn tại?

  • A. Bản ghi mới sẽ ghi đè lên bản ghi cũ
  • B. Hệ thống sẽ tự động tạo một khóa chính mới
  • C. Bản ghi mới sẽ được thêm vào nhưng khóa chính sẽ bị trùng lặp
  • D. Hệ thống sẽ báo lỗi và từ chối thêm bản ghi

Câu 5: Khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng hiện tại
  • B. Liên kết bản ghi trong bảng hiện tại với bản ghi trong bảng khác
  • C. Mã hóa dữ liệu trong bảng
  • D. Tối ưu hóa tốc độ truy cập dữ liệu trong bảng

Câu 6: Xét hai bảng "SinhVien" và "Khoa". Bảng "SinhVien" có trường "MaKhoa" là khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính "MaKhoa" của bảng "Khoa". Mô tả nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ này?

  • A. Một khoa có thể có nhiều sinh viên, một sinh viên thuộc về một khoa.
  • B. Một sinh viên có thể thuộc về nhiều khoa, một khoa có nhiều sinh viên.
  • C. Mỗi sinh viên phải thuộc về nhiều khoa, mỗi khoa chỉ có một sinh viên.
  • D. Mỗi khoa chỉ có một sinh viên và mỗi sinh viên chỉ thuộc về một khoa.

Câu 7: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ số điện thoại trong cơ sở dữ liệu?

  • A. INT (Số nguyên)
  • B. FLOAT (Số thực)
  • C. VARCHAR (Chuỗi văn bản)
  • D. DATE (Ngày tháng)

Câu 8: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, "toàn vẹn dữ liệu tham chiếu" (Referential Integrity) đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu trong bảng luôn được sắp xếp theo thứ tự khóa chính
  • B. Giá trị khóa ngoại luôn tham chiếu đến khóa chính tồn tại trong bảng khác
  • C. Các bản ghi trong bảng không bị trùng lặp
  • D. Dữ liệu được mã hóa và bảo mật

Câu 9: Lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp phẳng (flat files) là gì?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn trong mọi trường hợp
  • B. Dễ dàng cài đặt và sử dụng hơn
  • C. Giảm dư thừa dữ liệu và tăng tính nhất quán
  • D. Không giới hạn dung lượng lưu trữ

Câu 10: Thao tác "JOIN" trong SQL được sử dụng để làm gì?

  • A. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
  • B. Lọc dữ liệu từ một bảng
  • C. Thêm dữ liệu vào bảng
  • D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng có liên quan

Câu 11: Trong một bảng "SanPham" có các trường "MaSP", "TenSP", "GiaBan", "MaNCC". Trường nào có khả năng cao nhất là khóa chính của bảng?

  • A. MaSP
  • B. TenSP
  • C. GiaBan
  • D. MaNCC

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là đúng về "bản ghi" (record) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Là tiêu đề của một cột trong bảng
  • B. Là một hàng trong bảng, chứa thông tin về một đối tượng
  • C. Là một tập hợp các bảng có liên quan
  • D. Là một ràng buộc để đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu

Câu 13: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn nên tạo bảng nào để lưu trữ thông tin về "tác giả"?

  • A. Trường "TacGia" trong bảng "Sach"
  • B. Bảng "Sach_TacGia" chứa thông tin sách và tác giả
  • C. Bảng "TacGia" riêng biệt
  • D. Không cần bảng riêng, lưu trực tiếp tên tác giả vào bảng "Sach"

Câu 14: Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện nhất định?

  • A. SELECT
  • B. WHERE
  • C. FROM
  • D. ORDER BY

Câu 15: Điều gì có thể xảy ra nếu không có khóa chính trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Không thể tạo được mối quan hệ với bảng khác
  • B. Tốc độ truy vấn dữ liệu sẽ chậm hơn
  • C. Dữ liệu không thể được sắp xếp
  • D. Có thể có các bản ghi trùng lặp, khó xác định duy nhất mỗi bản ghi

Câu 16: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, quá trình "chuẩn hóa" (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
  • C. Bảo mật dữ liệu tốt hơn
  • D. Làm cho cấu trúc bảng phức tạp hơn

Câu 17: Xét bảng "DonHang" với trường "MaKH" là khóa ngoại tham chiếu đến bảng "KhachHang". Nếu một khách hàng bị xóa khỏi bảng "KhachHang", điều gì sẽ xảy ra với các đơn hàng của khách hàng đó trong bảng "DonHang" nếu không có ràng buộc ON DELETE CASCADE?

  • A. Các đơn hàng liên quan cũng sẽ tự động bị xóa
  • B. Hệ thống sẽ báo lỗi và không cho phép xóa khách hàng
  • C. Các đơn hàng liên quan vẫn tồn tại nhưng trường "MaKH" có thể không còn hợp lệ
  • D. Trường "MaKH" trong các đơn hàng liên quan sẽ tự động được đặt thành NULL

Câu 18: Để truy vấn thông tin "Tên sản phẩm" và "Giá bán" từ bảng "SanPham", câu lệnh SQL nào sau đây là chính xác?

  • A. INSERT INTO SanPham (TenSP, GiaBan)
  • B. SELECT TenSP, GiaBan FROM SanPham
  • C. UPDATE SanPham SET TenSP, GiaBan
  • D. DELETE FROM SanPham WHERE TenSP, GiaBan

Câu 19: Mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ phù hợp nhất cho loại ứng dụng nào?

  • A. Hệ thống quản lý giao dịch ngân hàng
  • B. Lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc như hình ảnh, video
  • C. Ứng dụng mạng xã hội thời gian thực
  • D. Hệ thống nhúng với yêu cầu tài nguyên hạn chế

Câu 20: Trong một cơ sở dữ liệu về quản lý sinh viên, bảng "MonHoc" có các trường "MaMH", "TenMH", "SoTinChi". Bảng "SinhVien_MonHoc" liên kết sinh viên và môn học. Khóa ngoại nào có thể có trong bảng "SinhVien_MonHoc"?

  • A. TenMH
  • B. SoTinChi
  • C. TenMH và SoTinChi
  • D. Khóa ngoại tham chiếu đến "MaMH" từ bảng "MonHoc" và khóa ngoại tham chiếu đến "MaSV" từ bảng "SinhVien"

Câu 21: Ưu điểm của việc chia nhỏ dữ liệu thành nhiều bảng có quan hệ (thay vì một bảng lớn) trong CSDL quan hệ là gì về mặt cập nhật dữ liệu?

  • A. Giảm thời gian truy vấn dữ liệu
  • B. Dễ dàng và nhanh chóng cập nhật dữ liệu, giảm dư thừa và lỗi
  • C. Tăng cường bảo mật dữ liệu
  • D. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ (thực tế không phải lúc nào cũng tiết kiệm hơn)

Câu 22: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, thuật ngữ "lược đồ" (schema) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu
  • B. Một bản sao lưu của cơ sở dữ liệu
  • C. Cấu trúc và tổ chức của cơ sở dữ liệu, bao gồm bảng, quan hệ, ràng buộc
  • D. Ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu

Câu 23: Kiểu dữ liệu "BOOLEAN" (hoặc "BIT") thường được sử dụng để lưu trữ loại thông tin nào?

  • A. Số lượng sản phẩm trong kho
  • B. Tên khách hàng
  • C. Ngày sinh của nhân viên
  • D. Trạng thái hoạt động (ví dụ: Đã kích hoạt/Chưa kích hoạt)

Câu 24: Trong SQL, mệnh đề "ORDER BY" được sử dụng để làm gì?

  • A. Sắp xếp các bản ghi trong kết quả truy vấn
  • B. Lọc các bản ghi trùng lặp
  • C. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau
  • D. Tính tổng hoặc trung bình của các giá trị

Câu 25: Xét một cơ sở dữ liệu quản lý bán hàng. Bảng "KhachHang" có "MaKH" là khóa chính. Bảng "DonHang" có "MaDH" là khóa chính và "MaKH" là khóa ngoại. Mối quan hệ giữa "KhachHang" và "DonHang" là loại quan hệ nào?

  • A. Một - Một
  • B. Nhiều - Nhiều
  • C. Một - Nhiều
  • D. Nhiều - Một

Câu 26: Để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu, điều gì quan trọng nhất khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh để bảo vệ cơ sở dữ liệu
  • B. Thường xuyên sao lưu dữ liệu
  • C. Tối ưu hóa tốc độ truy vấn
  • D. Chuẩn hóa dữ liệu và thiết lập các ràng buộc toàn vẹn

Câu 27: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, "giao tác" (transaction) là gì?

  • A. Một loại virus có thể tấn công cơ sở dữ liệu
  • B. Một chuỗi các thao tác cơ sở dữ liệu được thực hiện như một đơn vị không thể chia cắt
  • C. Một bản sao lưu dự phòng của cơ sở dữ liệu
  • D. Quy trình mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu

Câu 28: Khi nào thì việc sử dụng một bảng lớn duy nhất có thể chấp nhận được, thay vì chia thành nhiều bảng quan hệ?

  • A. Khi dữ liệu rất lớn và phức tạp
  • B. Khi cần tối ưu hóa tốc độ truy vấn cao nhất
  • C. Khi dữ liệu đơn giản, ít quan hệ và không cần chuẩn hóa cao
  • D. Khi muốn đảm bảo bảo mật dữ liệu tuyệt đối

Câu 29: Trong SQL, hàm tổng hợp "COUNT(*)" được sử dụng để làm gì?

  • A. Đếm số lượng bản ghi thỏa mãn điều kiện
  • B. Tính tổng giá trị của một cột
  • C. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột
  • D. Tính trung bình cộng của một cột

Câu 30: Giả sử bạn có bảng "NhanVien" với trường "NgaySinh" kiểu DATE. Bạn muốn truy vấn ra danh sách nhân viên sinh trong tháng 5. Mệnh đề "WHERE" nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. WHERE NgaySinh = "Tháng 5"
  • B. WHERE NgaySinh LIKE "%-05-%"
  • C. WHERE MONTH(NgaySinh) = 5 AND YEAR(NgaySinh) = YEAR(GETDATE())
  • D. WHERE MONTH(NgaySinh) = 5

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, dữ liệu được tổ chức chủ yếu dưới dạng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thuật ngữ nào sau đây mô tả một cột trong bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ, nơi lưu trữ một thuộc tính cụ thể của đối tượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có vai trò quan trọng nhất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng nhập một bản ghi mới vào bảng có khóa chính, nhưng giá trị khóa chính đó đã tồn tại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Xét hai bảng 'SinhVien' và 'Khoa'. Bảng 'SinhVien' có trường 'MaKhoa' là khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính 'MaKhoa' của bảng 'Khoa'. Mô tả nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ số điện thoại trong cơ sở dữ liệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, 'toàn vẹn dữ liệu tham chiếu' (Referential Integrity) đảm bảo điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp phẳng (flat files) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Thao tác 'JOIN' trong SQL được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong một bảng 'SanPham' có các trường 'MaSP', 'TenSP', 'GiaBan', 'MaNCC'. Trường nào có khả năng cao nhất là khóa chính của bảng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là đúng về 'bản ghi' (record) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn nên tạo bảng nào để lưu trữ thông tin về 'tác giả'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện nhất định?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Điều gì có thể xảy ra nếu không có khóa chính trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, quá trình 'chuẩn hóa' (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Xét bảng 'DonHang' với trường 'MaKH' là khóa ngoại tham chiếu đến bảng 'KhachHang'. Nếu một khách hàng bị xóa khỏi bảng 'KhachHang', điều gì sẽ xảy ra với các đơn hàng của khách hàng đó trong bảng 'DonHang' nếu không có ràng buộc ON DELETE CASCADE?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để truy vấn thông tin 'Tên sản phẩm' và 'Giá bán' từ bảng 'SanPham', câu lệnh SQL nào sau đây là chính xác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ phù hợp nhất cho loại ứng dụng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong một cơ sở dữ liệu về quản lý sinh viên, bảng 'MonHoc' có các trường 'MaMH', 'TenMH', 'SoTinChi'. Bảng 'SinhVien_MonHoc' liên kết sinh viên và môn học. Khóa ngoại nào có thể có trong bảng 'SinhVien_MonHoc'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Ưu điểm của việc chia nhỏ dữ liệu thành nhiều bảng có quan hệ (thay vì một bảng lớn) trong CSDL quan hệ là gì về mặt cập nhật dữ liệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, thuật ngữ 'lược đồ' (schema) dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Kiểu dữ liệu 'BOOLEAN' (hoặc 'BIT') thường được sử dụng để lưu trữ loại thông tin nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong SQL, mệnh đề 'ORDER BY' được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Xét một cơ sở dữ liệu quản lý bán hàng. Bảng 'KhachHang' có 'MaKH' là khóa chính. Bảng 'DonHang' có 'MaDH' là khóa chính và 'MaKH' là khóa ngoại. Mối quan hệ giữa 'KhachHang' và 'DonHang' là loại quan hệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu, điều gì quan trọng nhất khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, 'giao tác' (transaction) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi nào thì việc sử dụng một bảng lớn duy nhất có thể chấp nhận được, thay vì chia thành nhiều bảng quan hệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong SQL, hàm tổng hợp 'COUNT(*)' được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử bạn có bảng 'NhanVien' với trường 'NgaySinh' kiểu DATE. Bạn muốn truy vấn ra danh sách nhân viên sinh trong tháng 5. Mệnh đề 'WHERE' nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, dữ liệu được tổ chức chủ yếu dưới dạng cấu trúc nào sau đây?

  • A. Cây phân cấp
  • B. Bảng
  • C. Đồ thị
  • D. Danh sách liên kết

Câu 2: Thuật ngữ nào sau đây mô tả một cột trong bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ, nơi lưu trữ một thuộc tính cụ thể của các bản ghi?

  • A. Trường (Field)
  • B. Bản ghi (Record)
  • C. Khóa (Key)
  • D. Quan hệ (Relation)

Câu 3: Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có đặc điểm quan trọng nhất nào?

  • A. Có thể chứa giá trị trùng lặp
  • B. Không bắt buộc phải có trong mọi bảng
  • C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
  • D. Chỉ được sử dụng cho mục đích sắp xếp dữ liệu

Câu 4: Trong một cơ sở dữ liệu quản lý thư viện, bảng "Sách" có khóa chính là "Mã_sách". Bảng "Phiếu_mượn" cần liên kết đến sách được mượn. Trường nào trong bảng "Phiếu_mượn" sẽ đóng vai trò là khóa ngoại?

  • A. Số_phiếu_mượn (khóa chính của "Phiếu_mượn")
  • B. Mã_sách
  • C. Ngày_mượn
  • D. Tên_người_mượn

Câu 5: Mối quan hệ "một-nhiều" giữa hai bảng trong CSDL quan hệ có nghĩa là gì?

  • A. Mỗi bản ghi ở bảng thứ nhất liên kết với nhiều nhất một bản ghi ở bảng thứ hai và ngược lại.
  • B. Mỗi bản ghi ở bảng thứ nhất liên kết với đúng một bản ghi ở bảng thứ hai và ngược lại.
  • C. Nhiều bản ghi ở bảng thứ nhất liên kết với nhiều bản ghi ở bảng thứ hai.
  • D. Một bản ghi ở bảng thứ nhất có thể liên kết với nhiều bản ghi ở bảng thứ hai, nhưng mỗi bản ghi ở bảng thứ hai chỉ liên kết với tối đa một bản ghi ở bảng thứ nhất.

Câu 6: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ thông tin về ngày tháng năm sinh của một người trong CSDL quan hệ?

  • A. VARCHAR
  • B. INTEGER
  • C. DATE
  • D. BOOLEAN

Câu 7: Điều gì xảy ra khi bạn cố gắng nhập một giá trị trùng lặp vào cột được định nghĩa là khóa chính trong một bảng CSDL quan hệ?

  • A. Giá trị trùng lặp sẽ được tự động bỏ qua.
  • B. Hệ thống sẽ báo lỗi và ngăn chặn việc nhập dữ liệu.
  • C. Giá trị trùng lặp sẽ được chấp nhận và cảnh báo được đưa ra.
  • D. Giá trị trùng lặp sẽ ghi đè lên giá trị cũ.

Câu 8: Lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp văn bản phẳng là gì?

  • A. Tính toàn vẹn và nhất quán dữ liệu cao hơn.
  • B. Tốc độ truy cập dữ liệu chậm hơn.
  • C. Khó khăn hơn trong việc truy vấn dữ liệu phức tạp.
  • D. Ít khả năng mở rộng khi dữ liệu lớn.

Câu 9: Trong một CSDL về quản lý bán hàng, bảng "Sản phẩm" và bảng "Đơn hàng" có mối quan hệ. Một sản phẩm có thể xuất hiện trong nhiều đơn hàng, và một đơn hàng có thể chứa nhiều sản phẩm. Đây là loại quan hệ gì?

  • A. Một - Một
  • B. Một - Nhiều
  • C. Nhiều - Nhiều
  • D. Không có quan hệ

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "bản ghi" (record) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Một cột trong bảng chứa các giá trị cùng kiểu dữ liệu.
  • B. Một hàng trong bảng chứa thông tin về một thực thể cụ thể.
  • C. Tập hợp các bảng có liên quan với nhau.
  • D. Một ràng buộc để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu 11: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu gồm hai bảng: "Nhân viên"(MaNV, TenNV, PhongBan) và "PhongBan"(MaPB, TenPB, TruongPhong). Khóa ngoại nào liên kết hai bảng này?

  • A. MaNV trong bảng "Nhân viên"
  • B. TenPB trong bảng "PhongBan"
  • C. TruongPhong trong bảng "PhongBan"
  • D. PhongBan trong bảng "Nhân viên" tham chiếu đến MaPB của bảng "PhongBan"

Câu 12: Giả sử bạn có một bảng "Sinh viên" với các trường "MaSV", "TenSV", "DiaChi", "MaLop". Để truy vấn ra danh sách tất cả sinh viên thuộc lớp có mã "CNTT1", bạn cần thực hiện thao tác gì?

  • A. Chọn các bản ghi từ bảng "Sinh viên" với điều kiện "MaLop" = "CNTT1".
  • B. Thêm một bản ghi mới vào bảng "Sinh viên" với "MaLop" = "CNTT1".
  • C. Xóa các bản ghi khỏi bảng "Sinh viên" với "MaLop" = "CNTT1".
  • D. Cập nhật "MaLop" thành "CNTT1" cho tất cả sinh viên.

Câu 13: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, việc "chuẩn hóa" (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • C. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
  • D. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu.

Câu 14: Trong một hệ quản trị CSDL quan hệ (RDBMS), thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý cấu trúc CSDL, kiểm soát truy cập và thực thi các truy vấn?

  • A. Giao diện người dùng.
  • B. Bộ quản lý dữ liệu (Database Engine).
  • C. Ứng dụng người dùng.
  • D. Hệ điều hành.

Câu 15: Xét bảng "Học sinh" (MaHS, TenHS, NgaySinh, GioiTinh, MaLop). Để đếm số lượng học sinh nam trong bảng, bạn cần sử dụng phép toán nào?

  • A. Phép chọn (Selection).
  • B. Phép chiếu (Projection).
  • C. Phép kết nối (Join).
  • D. Phép tổng hợp (Aggregation) kết hợp với điều kiện lọc.

Câu 16: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, thuật ngữ "transaction" (giao dịch) đề cập đến điều gì?

  • A. Một bản sao lưu dữ liệu định kỳ.
  • B. Một báo cáo thống kê về dữ liệu.
  • C. Một chuỗi các thao tác CSDL được thực hiện như một đơn vị công việc duy nhất.
  • D. Quyền truy cập dữ liệu của người dùng.

Câu 17: Một cửa hàng muốn xây dựng CSDL để quản lý sản phẩm, khách hàng và đơn hàng. Bạn hãy đề xuất số lượng bảng tối thiểu cần thiết để thiết kế CSDL này, đảm bảo không dư thừa dữ liệu và dễ dàng truy vấn thông tin.

  • A. 1 bảng (chứa tất cả thông tin)
  • B. 3 bảng (Sản phẩm, Khách hàng, Đơn hàng)
  • C. 2 bảng (Sản phẩm-Khách hàng, Đơn hàng)
  • D. 4 bảng (Sản phẩm, Loại sản phẩm, Khách hàng, Đơn hàng)

Câu 18: Trong CSDL quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu trong một cột phải thuộc một kiểu dữ liệu nhất định.
  • B. Giá trị của khóa chính phải là duy nhất.
  • C. Giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong bảng tham chiếu hoặc là NULL.
  • D. Các giao dịch CSDL phải tuân thủ tính ACID.

Câu 19: Để kết hợp dữ liệu từ hai bảng "SinhVien" và "KetQua" dựa trên trường "MaSV" chung, phép toán nào trong đại số quan hệ được sử dụng?

  • A. Phép kết nối (Join)
  • B. Phép chọn (Selection)
  • C. Phép chiếu (Projection)
  • D. Phép hợp (Union)

Câu 20: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Tính nhất quán dữ liệu.
  • B. Khả năng truy vấn dữ liệu linh hoạt.
  • C. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu.
  • D. Tốc độ xử lý truy vấn cực nhanh cho mọi loại dữ liệu, kể cả phi cấu trúc.

Câu 21: Trong bảng "SanPham" có các trường "MaSP", "TenSP", "GiaBan". Để tìm sản phẩm có giá bán cao nhất, bạn cần sử dụng chức năng gì trong hệ quản trị CSDL?

  • A. Sắp xếp (Sorting) theo "TenSP".
  • B. Lọc (Filtering) theo "MaSP".
  • C. Hàm tổng hợp (Aggregate function) MAX() trên "GiaBan".
  • D. Phép chiếu (Projection) trên "TenSP".

Câu 22: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý sinh viên, bạn cần lưu trữ thông tin về sinh viên, lớp học, môn học và điểm số. Theo bạn, bảng nào nên được tạo để thể hiện mối quan hệ giữa sinh viên và môn học, biết rằng một sinh viên có thể học nhiều môn và một môn có thể có nhiều sinh viên?

  • A. Không cần bảng nào, chỉ cần thêm trường "Danh sách môn học" vào bảng "Sinh viên".
  • B. Bảng "SinhVien_MonHoc" (MaSV, MaMH, DiemSo).
  • C. Bảng "MonHoc_SinhVien" (MaMH, MaSV, DiemSo).
  • D. Chỉ cần bảng "SinhVien" và "MonHoc" là đủ.

Câu 23: Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi thỏa mãn một điều kiện nhất định trong truy vấn?

  • A. ORDER BY
  • B. GROUP BY
  • C. WHERE
  • D. HAVING

Câu 24: Để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu, khi thực hiện một giao dịch (transaction) bao gồm nhiều thao tác CSDL, các thao tác này phải tuân thủ tính chất nào sau đây?

  • A. Tính độc lập (Isolation)
  • B. Tính nhất quán (Consistency)
  • C. Tính bền vững (Durability)
  • D. Tính nguyên tử (Atomicity)

Câu 25: Trong mô hình CSDL quan hệ, một "lược đồ quan hệ" (relation schema) mô tả điều gì?

  • A. Cấu trúc của một bảng, bao gồm tên bảng và các trường thuộc tính.
  • B. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong bảng.
  • C. Các mối quan hệ giữa các bảng.
  • D. Các truy vấn được thực hiện trên cơ sở dữ liệu.

Câu 26: Xét bảng "DonHang" (MaDH, MaKH, NgayDatHang, TongTien). Để tính tổng tiền của tất cả các đơn hàng, bạn sử dụng phép toán tổng hợp nào?

  • A. AVG()
  • B. SUM()
  • C. MIN()
  • D. COUNT()

Câu 27: Trong thiết kế CSDL, "tính dư thừa dữ liệu" (data redundancy) gây ra vấn đề chính nào?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn.
  • B. Đơn giản hóa việc cập nhật dữ liệu.
  • C. Khó khăn trong việc duy trì tính nhất quán dữ liệu khi cập nhật.
  • D. Giảm dung lượng lưu trữ.

Câu 28: Để truy vấn danh sách các khách hàng (bảng "KhachHang") và thông tin đơn hàng tương ứng của họ (bảng "DonHang"), bạn cần thực hiện thao tác nào?

  • A. Phép chọn (Selection) trên bảng "KhachHang".
  • B. Phép chiếu (Projection) trên bảng "DonHang".
  • C. Phép hợp (Union) của "KhachHang" và "DonHang".
  • D. Phép kết nối (Join) giữa "KhachHang" và "DonHang".

Câu 29: Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột?

  • A. ORDER BY
  • B. WHERE
  • C. GROUP BY
  • D. HAVING

Câu 30: Giả sử bảng "NhanVien" có trường "Luong". Để phân nhóm nhân viên theo mức lương và đếm số nhân viên trong mỗi nhóm lương, bạn cần sử dụng mệnh đề nào trong SQL?

  • A. WHERE
  • B. ORDER BY
  • C. GROUP BY
  • D. JOIN

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, dữ liệu được tổ chức chủ yếu dưới dạng cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Thuật ngữ nào sau đây mô tả một cột trong bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ, nơi lưu trữ một thuộc tính cụ thể của các bản ghi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có đặc điểm quan trọng nhất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong một cơ sở dữ liệu quản lý thư viện, bảng 'Sách' có khóa chính là 'Mã_sách'. Bảng 'Phiếu_mượn' cần liên kết đến sách được mượn. Trường nào trong bảng 'Phiếu_mượn' sẽ đóng vai trò là khóa ngoại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Mối quan hệ 'một-nhiều' giữa hai bảng trong CSDL quan hệ có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ thông tin về ngày tháng năm sinh của một người trong CSDL quan hệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Điều gì xảy ra khi bạn cố gắng nhập một giá trị trùng lặp vào cột được định nghĩa là khóa chính trong một bảng CSDL quan hệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp văn bản phẳng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong một CSDL về quản lý bán hàng, bảng 'Sản phẩm' và bảng 'Đơn hàng' có mối quan hệ. Một sản phẩm có thể xuất hiện trong nhiều đơn hàng, và một đơn hàng có thể chứa nhiều sản phẩm. Đây là loại quan hệ gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'bản ghi' (record) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu gồm hai bảng: 'Nhân viên'(MaNV, TenNV, PhongBan) và 'PhongBan'(MaPB, TenPB, TruongPhong). Khóa ngoại nào liên kết hai bảng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Giả sử bạn có một bảng 'Sinh viên' với các trường 'MaSV', 'TenSV', 'DiaChi', 'MaLop'. Để truy vấn ra danh sách tất cả sinh viên thuộc lớp có mã 'CNTT1', bạn cần thực hiện thao tác gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, việc 'chuẩn hóa' (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong một hệ quản trị CSDL quan hệ (RDBMS), thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý cấu trúc CSDL, kiểm soát truy cập và thực thi các truy vấn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Xét bảng 'Học sinh' (MaHS, TenHS, NgaySinh, GioiTinh, MaLop). Để đếm số lượng học sinh nam trong bảng, bạn cần sử dụng phép toán nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, thuật ngữ 'transaction' (giao dịch) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một cửa hàng muốn xây dựng CSDL để quản lý sản phẩm, khách hàng và đơn hàng. Bạn hãy đề xuất số lượng bảng tối thiểu cần thiết để thiết kế CSDL này, đảm bảo không dư thừa dữ liệu và dễ dàng truy vấn thông tin.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong CSDL quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) đảm bảo điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để kết hợp dữ liệu từ hai bảng 'SinhVien' và 'KetQua' dựa trên trường 'MaSV' chung, phép toán nào trong đại số quan hệ được sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong bảng 'SanPham' có các trường 'MaSP', 'TenSP', 'GiaBan'. Để tìm sản phẩm có giá bán cao nhất, bạn cần sử dụng chức năng gì trong hệ quản trị CSDL?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý sinh viên, bạn cần lưu trữ thông tin về sinh viên, lớp học, môn học và điểm số. Theo bạn, bảng nào nên được tạo để thể hiện mối quan hệ giữa sinh viên và môn học, biết rằng một sinh viên có thể học nhiều môn và một môn có thể có nhiều sinh viên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi thỏa mãn một điều kiện nhất định trong truy vấn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu, khi thực hiện một giao dịch (transaction) bao gồm nhiều thao tác CSDL, các thao tác này phải tuân thủ tính chất nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong mô hình CSDL quan hệ, một 'lược đồ quan hệ' (relation schema) mô tả điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Xét bảng 'DonHang' (MaDH, MaKH, NgayDatHang, TongTien). Để tính tổng tiền của tất cả các đơn hàng, bạn sử dụng phép toán tổng hợp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong thiết kế CSDL, 'tính dư thừa dữ liệu' (data redundancy) gây ra vấn đề chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để truy vấn danh sách các khách hàng (bảng 'KhachHang') và thông tin đơn hàng tương ứng của họ (bảng 'DonHang'), bạn cần thực hiện thao tác nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử bảng 'NhanVien' có trường 'Luong'. Để phân nhóm nhân viên theo mức lương và đếm số nhân viên trong mỗi nhóm lương, bạn cần sử dụng mệnh đề nào trong SQL?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, dữ liệu được tổ chức lưu trữ chính yếu dưới dạng cấu trúc nào sau đây?

  • A. Cây thư mục phân cấp
  • B. Bảng (Table)
  • C. Danh sách liên kết
  • D. Đồ thị

Câu 2: Thuật ngữ nào sau đây mô tả một cột trong bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ, nơi lưu trữ một thuộc tính cụ thể của các thực thể?

  • A. Trường (Field/Attribute)
  • B. Bản ghi (Record/Tuple)
  • C. Khóa chính (Primary Key)
  • D. Khóa ngoại (Foreign Key)

Câu 3: Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
  • B. Liên kết bảng này với bảng khác
  • C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
  • D. Lưu trữ thông tin mô tả về bảng

Câu 4: Điều gì xảy ra khi bạn cố gắng nhập một giá trị trùng lặp vào một trường đã được định nghĩa là khóa chính trong hầu hết các hệ quản trị CSDL quan hệ?

  • A. Giá trị trùng lặp sẽ được tự động bỏ qua
  • B. Hệ thống sẽ tạo một bản ghi mới với khóa chính tự động tăng
  • C. Giá trị trùng lặp sẽ được chấp nhận và ghi vào bảng
  • D. Hệ thống sẽ báo lỗi và từ chối thao tác nhập dữ liệu

Câu 5: Khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để thiết lập mối quan hệ giữa các bảng trong CSDL quan hệ. Khóa ngoại tham chiếu đến trường nào trong bảng khác?

  • A. Khóa ngoại của bảng đó
  • B. Khóa chính của bảng khác
  • C. Bất kỳ trường nào trong bảng khác
  • D. Chỉ các trường có cùng tên

Câu 6: Trong một CSDL về quản lý thư viện, bảng "Sách" có khóa chính là "Mã_sách". Bảng "Phiếu_mượn" chứa thông tin về việc mượn sách, và có trường "Mã_sách" để liên kết với bảng "Sách". Trường "Mã_sách" trong bảng "Phiếu_mượn" đóng vai trò là gì?

  • A. Khóa chính
  • B. Khóa phụ
  • C. Khóa ngoại
  • D. Thuộc tính thông thường

Câu 7: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ số điện thoại trong một trường của CSDL quan hệ?

  • A. Số nguyên (INTEGER)
  • B. Số thực (FLOAT)
  • C. Ngày tháng (DATE)
  • D. Văn bản (VARCHAR/TEXT)

Câu 8: Trong CSDL quan hệ, phép toán "SELECT" được sử dụng để làm gì?

  • A. Thêm mới bản ghi vào bảng
  • B. Truy vấn và lấy dữ liệu từ bảng
  • C. Cập nhật dữ liệu trong bảng
  • D. Xóa bản ghi khỏi bảng

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tính chất ACID trong giao dịch CSDL quan hệ?

  • A. Đảm bảo tốc độ truy cập dữ liệu nhanh chóng
  • B. Đảm bảo giao diện người dùng thân thiện
  • C. Đảm bảo tính toàn vẹn và tin cậy của giao dịch dữ liệu
  • D. Đảm bảo khả năng mở rộng của CSDL

Câu 10: Tại sao việc chuẩn hóa (Normalization) CSDL quan hệ lại quan trọng?

  • A. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
  • C. Đơn giản hóa việc thiết kế giao diện người dùng
  • D. Tăng cường bảo mật cho CSDL

Câu 11: Trong một bảng "Nhân viên", có trường "Phòng ban_ID" liên kết đến bảng "Phòng ban". Nếu muốn hiển thị tên phòng ban thay vì chỉ "Phòng ban_ID" khi truy vấn thông tin nhân viên, cần sử dụng phép kết nối (JOIN) nào?

  • A. Phép chọn (SELECT)
  • B. Phép kết nối (JOIN)
  • C. Phép chiếu (PROJECT)
  • D. Phép hợp (UNION)

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng CSDL quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin phẳng (flat files) là gì?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn
  • B. Dễ dàng chỉnh sửa cấu trúc dữ liệu
  • C. Khả năng quản lý dữ liệu phức tạp và đảm bảo tính nhất quán
  • D. Tiết kiệm không gian lưu trữ hơn

Câu 13: Trong SQL, mệnh đề "WHERE" được sử dụng để làm gì trong câu lệnh truy vấn?

  • A. Sắp xếp kết quả truy vấn
  • B. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau
  • C. Chọn các cột cần hiển thị
  • D. Lọc các bản ghi thỏa mãn một điều kiện nhất định

Câu 14: Để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) giữa các bảng trong CSDL quan hệ, điều gì cần được thực hiện khi xóa một bản ghi ở bảng cha (bảng có khóa chính được tham chiếu)?

  • A. Tự động xóa tất cả các bảng liên quan
  • B. Xác định các hành động (ví dụ: xóaCascading, ngăn chặn xóa) đối với các bản ghi liên quan ở bảng con
  • C. Bỏ qua ràng buộc toàn vẹn tham chiếu và xóa bản ghi
  • D. Chỉ cho phép xóa khi không có bảng nào liên quan

Câu 15: Trong thiết kế CSDL quan hệ, mối quan hệ "một-nhiều" (one-to-many relationship) giữa hai bảng có nghĩa là gì?

  • A. Một bản ghi trong bảng thứ nhất có thể liên kết với nhiều bản ghi trong bảng thứ hai
  • B. Mỗi bản ghi trong bảng thứ nhất chỉ có thể liên kết với một bản ghi trong bảng thứ hai
  • C. Các bảng không có mối liên hệ trực tiếp
  • D. Mỗi bản ghi trong cả hai bảng phải có liên kết với nhau

Câu 16: Để tạo một CSDL quan hệ mới, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Chọn hệ quản trị CSDL (DBMS)
  • B. Thiết kế giao diện người dùng
  • C. Xác định yêu cầu và mục tiêu của CSDL
  • D. Nhập dữ liệu ban đầu vào CSDL

Câu 17: Trong SQL, câu lệnh "UPDATE" được sử dụng để thực hiện thao tác nào trên dữ liệu?

  • A. Xóa dữ liệu khỏi bảng
  • B. Cập nhật (sửa đổi) dữ liệu trong bảng
  • C. Truy vấn dữ liệu từ bảng
  • D. Tạo bảng mới

Câu 18: Mệnh đề "GROUP BY" trong SQL thường được sử dụng kết hợp với các hàm tổng hợp (aggregate functions) như COUNT, SUM, AVG để làm gì?

  • A. Sắp xếp dữ liệu theo nhóm
  • B. Lọc dữ liệu theo nhóm
  • C. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng theo nhóm
  • D. Tính toán tổng hợp trên các nhóm bản ghi

Câu 19: Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng dữ liệu nhập vào một trường phải nằm trong một phạm vi giá trị hoặc danh sách cho phép nhất định?

  • A. Ràng buộc khóa chính
  • B. Ràng buộc khóa ngoại
  • C. Ràng buộc miền giá trị (Domain constraint)
  • D. Ràng buộc duy nhất (Unique constraint)

Câu 20: Trong ngữ cảnh CSDL quan hệ, "view" (khung nhìn) là gì?

  • A. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn
  • B. Một bản sao lưu dữ liệu của bảng
  • C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu trong bảng
  • D. Một công cụ để quản lý quyền truy cập vào bảng

Câu 21: Xét lược đồ CSDL với hai bảng: "Sinh viên"(MaSV, TenSV) và "Khoa"(MaKhoa, TenKhoa, MaSV_TrưởngKhoa là khóa ngoại tham chiếu đến Sinh viên.MaSV). Mô hình quan hệ này thể hiện loại liên kết nào giữa Sinh viên và Khoa?

  • A. Một - Nhiều (One-to-Many)
  • B. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many)
  • C. Một - Một hoặc Một - Không (One-to-One or One-to-Zero)
  • D. Tự tham chiếu (Self-referencing)

Câu 22: Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thêm một cột mới vào một bảng đã tồn tại?

  • A. CREATE TABLE
  • B. ALTER TABLE
  • C. UPDATE TABLE
  • D. INSERT INTO

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Tính nhất quán dữ liệu
  • B. Giảm dư thừa dữ liệu
  • C. Truy vấn dữ liệu hiệu quả
  • D. Xử lý tốt dữ liệu phi cấu trúc và mở rộng ngang dễ dàng

Câu 24: Trong thiết kế CSDL quan hệ cho hệ thống quản lý bán hàng, bạn có các bảng "Khách hàng", "Sản phẩm", và "Đơn hàng". Bảng "Đơn hàng" nên chứa khóa ngoại nào để liên kết với bảng "Khách hàng" và "Sản phẩm"?

  • A. Mã khách hàng và Mã sản phẩm
  • B. Tên khách hàng và Tên sản phẩm
  • C. Địa chỉ khách hàng và Mô tả sản phẩm
  • D. Số điện thoại khách hàng và Giá sản phẩm

Câu 25: Trong SQL, mệnh đề "ORDER BY" được sử dụng để làm gì?

  • A. Lọc dữ liệu
  • B. Nhóm dữ liệu
  • C. Sắp xếp dữ liệu
  • D. Tổng hợp dữ liệu

Câu 26: Để đảm bảo tính duy nhất cho trường "Email" trong bảng "Người dùng", bạn nên sử dụng loại ràng buộc nào?

  • A. NOT NULL
  • B. PRIMARY KEY
  • C. FOREIGN KEY
  • D. UNIQUE

Câu 27: Hàm tổng hợp "AVG" trong SQL dùng để tính giá trị gì?

  • A. Giá trị lớn nhất
  • B. Giá trị trung bình
  • C. Tổng giá trị
  • D. Số lượng giá trị

Câu 28: Phát biểu nào sau đây SAI về khóa chính?

  • A. Mỗi bảng chỉ có thể có một khóa chính
  • B. Khóa chính dùng để xác định duy nhất mỗi bản ghi
  • C. Khóa chính có thể chứa giá trị NULL
  • D. Giá trị của khóa chính không được trùng lặp

Câu 29: Trong mô hình CSDL quan hệ, mối quan hệ "nhiều-nhiều" (many-to-many relationship) thường được hiện thực hóa bằng cách nào?

  • A. Sử dụng trực tiếp khóa ngoại trong một trong hai bảng
  • B. Kết hợp hai bảng thành một bảng lớn
  • C. Không thể hiện thực hóa trong CSDL quan hệ
  • D. Tạo bảng trung gian (junction table) để liên kết hai bảng

Câu 30: Khi thiết kế CSDL, lược đồ quan hệ (relational schema) mô tả điều gì?

  • A. Cấu trúc logic của CSDL, bao gồm bảng, cột, khóa và mối quan hệ
  • B. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong CSDL
  • C. Giao diện người dùng để tương tác với CSDL
  • D. Các truy vấn SQL được sử dụng trong CSDL

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, dữ liệu được tổ chức lưu trữ chính yếu dưới dạng cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thuật ngữ nào sau đây mô tả một cột trong bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ, nơi lưu trữ một thuộc tính cụ thể của các thực thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có vai trò quan trọng nhất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điều gì xảy ra khi bạn cố gắng nhập một giá trị trùng lặp vào một trường đã được định nghĩa là khóa chính trong hầu hết các hệ quản trị CSDL quan hệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để thiết lập mối quan hệ giữa các bảng trong CSDL quan hệ. Khóa ngoại tham chiếu đến trường nào trong bảng khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong một CSDL về quản lý thư viện, bảng 'Sách' có khóa chính là 'Mã_sách'. Bảng 'Phiếu_mượn' chứa thông tin về việc mượn sách, và có trường 'Mã_sách' để liên kết với bảng 'Sách'. Trường 'Mã_sách' trong bảng 'Phiếu_mượn' đóng vai trò là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ số điện thoại trong một trường của CSDL quan hệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong CSDL quan hệ, phép toán 'SELECT' được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tính chất ACID trong giao dịch CSDL quan hệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tại sao việc chuẩn hóa (Normalization) CSDL quan hệ lại quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong một bảng 'Nhân viên', có trường 'Phòng ban_ID' liên kết đến bảng 'Phòng ban'. Nếu muốn hiển thị tên phòng ban thay vì chỉ 'Phòng ban_ID' khi truy vấn thông tin nhân viên, cần sử dụng phép kết nối (JOIN) nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng CSDL quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin phẳng (flat files) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong SQL, mệnh đề 'WHERE' được sử dụng để làm gì trong câu lệnh truy vấn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) giữa các bảng trong CSDL quan hệ, điều gì cần được thực hiện khi xóa một bản ghi ở bảng cha (bảng có khóa chính được tham chiếu)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong thiết kế CSDL quan hệ, mối quan hệ 'một-nhiều' (one-to-many relationship) giữa hai bảng có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để tạo một CSDL quan hệ mới, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong SQL, câu lệnh 'UPDATE' được sử dụng để thực hiện thao tác nào trên dữ liệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Mệnh đề 'GROUP BY' trong SQL thường được sử dụng kết hợp với các hàm tổng hợp (aggregate functions) như COUNT, SUM, AVG để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng dữ liệu nhập vào một trường phải nằm trong một phạm vi giá trị hoặc danh sách cho phép nhất định?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong ngữ cảnh CSDL quan hệ, 'view' (khung nhìn) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Xét lược đồ CSDL với hai bảng: 'Sinh viên'(MaSV, TenSV) và 'Khoa'(MaKhoa, TenKhoa, MaSV_TrưởngKhoa là khóa ngoại tham chiếu đến Sinh viên.MaSV). Mô hình quan hệ này thể hiện loại liên kết nào giữa Sinh viên và Khoa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thêm một cột mới vào một bảng đã tồn tại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong thiết kế CSDL quan hệ cho hệ thống quản lý bán hàng, bạn có các bảng 'Khách hàng', 'Sản phẩm', và 'Đơn hàng'. Bảng 'Đơn hàng' nên chứa khóa ngoại nào để liên kết với bảng 'Khách hàng' và 'Sản phẩm'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong SQL, mệnh đề 'ORDER BY' được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để đảm bảo tính duy nhất cho trường 'Email' trong bảng 'Người dùng', bạn nên sử dụng loại ràng buộc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hàm tổng hợp 'AVG' trong SQL dùng để tính giá trị gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phát biểu nào sau đây SAI về khóa chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong mô hình CSDL quan hệ, mối quan hệ 'nhiều-nhiều' (many-to-many relationship) thường được hiện thực hóa bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi thiết kế CSDL, lược đồ quan hệ (relational schema) mô tả điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một thuộc tính hoặc cột trong một bảng, nơi dữ liệu thực tế được lưu trữ?

  • A. Trường (Field)
  • B. Bản ghi (Record)
  • C. Bảng (Table)
  • D. Khóa chính (Primary Key)

Câu 2: Điều gì là đặc điểm chính của khóa chính trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Có thể chứa giá trị trùng lặp để liên kết các bảng.
  • B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng.
  • C. Bắt buộc phải là kiểu dữ liệu số.
  • D. Không cần thiết phải có trong mọi bảng.

Câu 3: Khóa ngoại được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Thay thế khóa chính khi khóa chính không đủ mạnh.
  • B. Đảm bảo dữ liệu trong một cột luôn là duy nhất trong toàn bộ cơ sở dữ liệu.
  • C. Thiết lập và duy trì mối quan hệ tham chiếu giữa hai bảng.
  • D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trong bảng hiện tại.

Câu 4: Giả sử bạn có hai bảng: "Sinh viên" (MaSV, TenSV) và "Điểm" (MaSV, MaMH, Diem). Trường "MaSV" trong bảng "Điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Khóa chính của bảng "Điểm".
  • B. Thuộc tính mô tả điểm số.
  • C. Khóa chính của bảng "Sinh viên".
  • D. Khóa ngoại tham chiếu đến bảng "Sinh viên".

Câu 5: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ thông tin về ngày sinh của một người trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Văn bản (Text)
  • B. Số nguyên (Integer)
  • C. Ngày/Giờ (Date/Time)
  • D. Logic (Boolean)

Câu 6: Tại sao việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Normalization) lại quan trọng trong thiết kế CSDL quan hệ?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Giảm dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán.
  • C. Đơn giản hóa cấu trúc bảng.
  • D. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu.

Câu 7: Trong một bảng "Nhân viên", bạn muốn tìm tất cả nhân viên có "Chức vụ" là "Quản lý" và "Lương" trên 10 triệu. Thao tác này được gọi là gì?

  • A. Sắp xếp (Sorting)
  • B. Lọc (Filtering)
  • C. Cập nhật (Updating)
  • D. Truy vấn (Querying)

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ "một-nhiều" (one-to-many relationship) giữa hai bảng?

  • A. Một bản ghi trong bảng A có thể liên kết với nhiều bản ghi trong bảng B, nhưng một bản ghi trong bảng B chỉ liên kết với một bản ghi trong bảng A.
  • B. Mỗi bản ghi trong bảng A chỉ có thể liên kết với một bản ghi duy nhất trong bảng B và ngược lại.
  • C. Nhiều bản ghi trong bảng A có thể liên kết với nhiều bản ghi trong bảng B.
  • D. Không có ràng buộc về số lượng bản ghi liên kết giữa bảng A và bảng B.

Câu 9: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, thuật ngữ "toàn vẹn dữ liệu" (data integrity) đề cập đến điều gì?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh chóng.
  • B. Tính chính xác, đầy đủ và tin cậy của dữ liệu.
  • C. Khả năng bảo mật dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
  • D. Dung lượng lưu trữ dữ liệu hiệu quả.

Câu 10: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần bảng nào để lưu thông tin về sách?

  • A. Bảng "Độc giả" để lưu thông tin người mượn sách.
  • B. Bảng "Mượn_Trả" để theo dõi lịch sử mượn trả.
  • C. Bảng "Sách" để lưu thông tin chi tiết về từng cuốn sách.
  • D. Bảng "Thể loại" để phân loại sách theo chủ đề.

Câu 11: Xét lược đồ quan hệ sau: "Khoa" (MaKhoa, TenKhoa), "Giảng viên" (MaGV, TenGV, MaKhoa). Mối quan hệ giữa "Khoa" và "Giảng viên" là loại quan hệ gì?

  • A. Một - Một (One-to-One)
  • B. Một - Nhiều (One-to-Many)
  • C. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many)
  • D. Không có quan hệ

Câu 12: Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để lấy dữ liệu từ một bảng?

  • A. SELECT
  • B. INSERT
  • C. UPDATE
  • D. DELETE

Câu 13: Khi thiết kế CSDL cho hệ thống bán hàng, bạn tạo bảng "Sản phẩm" và "Đơn hàng". Để liên kết hai bảng này, bạn nên sử dụng khóa gì trong bảng "Đơn hàng"?

  • A. Khóa chính của bảng "Đơn hàng".
  • B. Khóa chính của bảng "Sản phẩm".
  • C. Khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính của bảng "Sản phẩm".
  • D. Không cần khóa nào cả, chỉ cần tên sản phẩm.

Câu 14: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng nhập một bản ghi mới vào bảng có khóa chính, nhưng giá trị khóa chính đó đã tồn tại?

  • A. Bản ghi mới sẽ được thêm vào, ghi đè lên bản ghi cũ.
  • B. Hệ thống sẽ báo lỗi và từ chối thêm bản ghi.
  • C. Bản ghi mới sẽ được thêm vào, nhưng khóa chính sẽ tự động thay đổi.
  • D. Cả hai bản ghi sẽ được hợp nhất thành một.

Câu 15: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, phép chiếu (projection) dùng để làm gì?

  • A. Chọn ra các hàng thỏa mãn điều kiện nhất định.
  • B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng.
  • C. Sắp xếp dữ liệu theo một hoặc nhiều cột.
  • D. Chọn ra một số cột nhất định từ một bảng.

Câu 16: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong tệp tin văn bản là gì?

  • A. Dễ dàng chỉnh sửa trực tiếp nội dung dữ liệu.
  • B. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn trong mọi trường hợp.
  • C. Cung cấp cấu trúc dữ liệu rõ ràng, dễ quản lý và truy vấn.
  • D. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ hơn so với tệp tin văn bản.

Câu 17: Để đảm bảo rằng dữ liệu nhập vào cột "Số điện thoại" phải đúng định dạng (ví dụ: chỉ chứa số và có độ dài nhất định), bạn sẽ sử dụng loại ràng buộc nào?

  • A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key Constraint)
  • B. Ràng buộc kiểm tra (Check Constraint)
  • C. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint)
  • D. Ràng buộc NOT NULL

Câu 18: Trong mô hình CSDL quan hệ, khái niệm "lược đồ cơ sở dữ liệu" (database schema) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Cấu trúc tổng thể của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, cột và mối quan hệ giữa chúng.
  • B. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
  • C. Các câu truy vấn được sử dụng để thao tác dữ liệu.
  • D. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS).

Câu 19: Khi nào thì nên sử dụng quan hệ "nhiều-nhiều" (many-to-many relationship) giữa hai bảng?

  • A. Khi một bản ghi ở bảng A chỉ liên kết với một bản ghi ở bảng B.
  • B. Khi số lượng bản ghi trong hai bảng là bằng nhau.
  • C. Khi không có mối liên hệ trực tiếp giữa hai bảng.
  • D. Khi một bản ghi ở bảng A có thể liên kết với nhiều bản ghi ở bảng B và ngược lại.

Câu 20: Trong SQL, mệnh đề "WHERE" được sử dụng để làm gì trong câu lệnh SELECT?

  • A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
  • B. Chọn các cột cần hiển thị.
  • C. Lọc các bản ghi thỏa mãn một điều kiện nhất định.
  • D. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau.

Câu 21: Xét bảng "Sinh viên" có các cột: MaSV (khóa chính), TenSV, DiaChi. Để tìm tất cả sinh viên sống ở "Hà Nội", bạn sẽ viết câu lệnh SQL như thế nào?

  • A. SELECT * FROM Sinh viên SORT BY DiaChi = "Hà Nội";
  • B. SELECT * FROM Sinh viên WHERE DiaChi = "Hà Nội";
  • C. FIND * FROM Sinh viên IF DiaChi = "Hà Nội";
  • D. GET Sinh viên WITH DiaChi = "Hà Nội";

Câu 22: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, phép kết nối (join) dùng để làm gì?

  • A. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên mối quan hệ.
  • B. Chia nhỏ một bảng thành nhiều bảng nhỏ hơn.
  • C. Sắp xếp dữ liệu trong một bảng.
  • D. Tính toán tổng hoặc trung bình các giá trị trong một cột.

Câu 23: Giả sử bạn có bảng "Khách hàng" (MaKH, TenKH) và "Đơn hàng" (MaDH, MaKH, NgayDatHang). Để xem tên khách hàng và ngày đặt hàng tương ứng, bạn cần sử dụng phép kết nối nào?

  • A. Phép chiếu (Projection)
  • B. Phép chọn (Selection)
  • C. Phép kết nối (Join)
  • D. Phép hợp (Union)

Câu 24: Điều gì là bất lợi chính của việc không chuẩn hóa cơ sở dữ liệu?

  • A. Giảm tốc độ truy vấn.
  • B. Khó khăn trong việc thiết lập quan hệ giữa các bảng.
  • C. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • D. Dư thừa dữ liệu và các bất thường khi cập nhật, xóa, sửa dữ liệu.

Câu 25: Trong SQL, câu lệnh nào dùng để thêm một cột mới vào một bảng đã tồn tại?

  • A. CREATE TABLE
  • B. ALTER TABLE
  • C. UPDATE TABLE
  • D. INSERT INTO

Câu 26: Khi thiết kế CSDL cho một trang web thương mại điện tử, bảng nào sau đây là cần thiết để lưu thông tin về giỏ hàng của khách hàng?

  • A. Bảng "Giỏ hàng" (ShoppingCart)
  • B. Bảng "Thanh toán" (Payment)
  • C. Bảng "Đánh giá" (Review)
  • D. Bảng "Yêu thích" (Wishlist)

Câu 27: Loại hình cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất để quản lý dữ liệu có cấu trúc, mối quan hệ rõ ràng giữa các thực thể (ví dụ: thông tin nhân viên, phòng ban, dự án)?

  • A. Cơ sở dữ liệu phi quan hệ (NoSQL)
  • B. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object-Oriented Database)
  • C. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database)
  • D. Cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database)

Câu 28: Trong SQL, mệnh đề "GROUP BY" thường được sử dụng kết hợp với hàm nào để thực hiện các phép tính tổng hợp trên nhóm dữ liệu?

  • A. ORDER BY
  • B. WHERE
  • C. JOIN
  • D. Hàm tổng hợp (Aggregate functions) như SUM, COUNT, AVG

Câu 29: Phát biểu nào sau đây là đúng về bản ghi (record) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Là một cột trong bảng, mô tả thuộc tính của đối tượng.
  • B. Là một hàng trong bảng, chứa thông tin về một đối tượng cụ thể.
  • C. Là tập hợp các bảng có liên quan với nhau.
  • D. Là khóa dùng để liên kết giữa các bảng.

Câu 30: Cho sơ đồ CSDL: "Nhân viên" (MaNV, TenNV, MaPB), "Phòng ban" (MaPB, TenPB). Để liệt kê tên nhân viên và tên phòng ban mà họ làm việc, bạn cần thực hiện thao tác gì?

  • A. Chỉ cần truy vấn bảng "Nhân viên".
  • B. Chỉ cần truy vấn bảng "Phòng ban".
  • C. Kết nối bảng "Nhân viên" và "Phòng ban" dựa trên cột "MaPB".
  • D. Không thể thực hiện được với sơ đồ CSDL này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một thuộc tính hoặc cột trong một bảng, nơi dữ liệu thực tế được lưu trữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Điều gì là đặc điểm chính của khóa chính trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khóa ngoại được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Giả sử bạn có hai bảng: 'Sinh viên' (MaSV, TenSV) và 'Điểm' (MaSV, MaMH, Diem). Trường 'MaSV' trong bảng 'Điểm' đóng vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ thông tin về ngày sinh của một người trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Normalization) lại quan trọng trong thiết kế CSDL quan hệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong một bảng 'Nhân viên', bạn muốn tìm tất cả nhân viên có 'Chức vụ' là 'Quản lý' và 'Lương' trên 10 triệu. Thao tác này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ 'một-nhiều' (one-to-many relationship) giữa hai bảng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, thuật ngữ 'toàn vẹn dữ liệu' (data integrity) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần bảng nào để lưu thông tin về sách?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Xét lược đồ quan hệ sau: 'Khoa' (MaKhoa, TenKhoa), 'Giảng viên' (MaGV, TenGV, MaKhoa). Mối quan hệ giữa 'Khoa' và 'Giảng viên' là loại quan hệ gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để lấy dữ liệu từ một bảng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi thiết kế CSDL cho hệ thống bán hàng, bạn tạo bảng 'Sản phẩm' và 'Đơn hàng'. Để liên kết hai bảng này, bạn nên sử dụng khóa gì trong bảng 'Đơn hàng'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng nhập một bản ghi mới vào bảng có khóa chính, nhưng giá trị khóa chính đó đã tồn tại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, phép chiếu (projection) dùng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong tệp tin văn bản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để đảm bảo rằng dữ liệu nhập vào cột 'Số điện thoại' phải đúng định dạng (ví dụ: chỉ chứa số và có độ dài nhất định), bạn sẽ sử dụng loại ràng buộc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong mô hình CSDL quan hệ, khái niệm 'lược đồ cơ sở dữ liệu' (database schema) dùng để chỉ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi nào thì nên sử dụng quan hệ 'nhiều-nhiều' (many-to-many relationship) giữa hai bảng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong SQL, mệnh đề 'WHERE' được sử dụng để làm gì trong câu lệnh SELECT?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Xét bảng 'Sinh viên' có các cột: MaSV (khóa chính), TenSV, DiaChi. Để tìm tất cả sinh viên sống ở 'Hà Nội', bạn sẽ viết câu lệnh SQL như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, phép kết nối (join) dùng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Giả sử bạn có bảng 'Khách hàng' (MaKH, TenKH) và 'Đơn hàng' (MaDH, MaKH, NgayDatHang). Để xem tên khách hàng và ngày đặt hàng tương ứng, bạn cần sử dụng phép kết nối nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Điều gì là bất lợi chính của việc không chuẩn hóa cơ sở dữ liệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong SQL, câu lệnh nào dùng để thêm một cột mới vào một bảng đã tồn tại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi thiết kế CSDL cho một trang web thương mại điện tử, bảng nào sau đây là cần thiết để lưu thông tin về giỏ hàng của khách hàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Loại hình cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất để quản lý dữ liệu có cấu trúc, mối quan hệ rõ ràng giữa các thực thể (ví dụ: thông tin nhân viên, phòng ban, dự án)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong SQL, mệnh đề 'GROUP BY' thường được sử dụng kết hợp với hàm nào để thực hiện các phép tính tổng hợp trên nhóm dữ liệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phát biểu nào sau đây là đúng về bản ghi (record) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Cho sơ đồ CSDL: 'Nhân viên' (MaNV, TenNV, MaPB), 'Phòng ban' (MaPB, TenPB). Để liệt kê tên nhân viên và tên phòng ban mà họ làm việc, bạn cần thực hiện thao tác gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là phát biểu đúng nhất về cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Cơ sở dữ liệu quan hệ là tập hợp dữ liệu được lưu trữ dưới dạng danh sách tuần tự.
  • B. Cơ sở dữ liệu quan hệ là tập hợp dữ liệu được tổ chức thành các bảng có quan hệ với nhau.
  • C. Cơ sở dữ liệu quan hệ là hệ thống quản lý dữ liệu phi cấu trúc, linh hoạt.
  • D. Cơ sở dữ liệu quan hệ là mô hình lưu trữ dữ liệu độc lập, không có liên kết.

Câu 2: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm "bảng" (table) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một đơn vị dữ liệu nhỏ nhất, chứa một giá trị cụ thể.
  • B. Một thuộc tính hoặc đặc điểm của một đối tượng trong CSDL.
  • C. Một tập hợp các bản ghi (hàng) có cùng cấu trúc, mô tả một loại đối tượng.
  • D. Một mối liên kết giữa các đối tượng dữ liệu khác nhau.

Câu 3: "Khóa chính" (Primary Key) có vai trò quan trọng nhất nào trong một bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (hàng) trong bảng, không cho phép trùng lặp.
  • B. Liên kết bảng này với một bảng khác trong cơ sở dữ liệu.
  • C. Mô tả thuộc tính quan trọng nhất của các đối tượng trong bảng.
  • D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trong bảng.

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của "khóa chính" trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Giá trị của khóa chính không được phép trùng lặp giữa các bản ghi.
  • B. Mỗi bảng có thể có tối đa một khóa chính.
  • C. Khóa chính không được phép chứa giá trị NULL (giá trị trống).
  • D. Khóa chính luôn là một trường số nguyên duy nhất.

Câu 5: "Khóa ngoại" (Foreign Key) được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng chứa khóa ngoại.
  • B. Thiết lập mối quan hệ liên kết giữa hai bảng bằng cách tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.
  • C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong cùng một bảng.
  • D. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu trong bảng.

Câu 6: Trong một cơ sở dữ liệu về quản lý thư viện, bảng "Sách" có khóa chính là "Mã_sách". Bảng "Phiếu_mượn" có trường "Mã_sách" tham chiếu đến "Mã_sách" của bảng "Sách". Trường "Mã_sách" trong bảng "Phiếu_mượn" được gọi là gì?

  • A. Khóa chính
  • B. Khóa phụ
  • C. Khóa ngoại
  • D. Thuộc tính

Câu 7: Mối quan hệ "một-nhiều" (one-to-many relationship) giữa hai bảng trong CSDL quan hệ có nghĩa là gì?

  • A. Mỗi bản ghi trong bảng thứ nhất liên kết với tối đa một bản ghi trong bảng thứ hai và ngược lại.
  • B. Một bản ghi trong bảng thứ nhất có thể liên kết với nhiều bản ghi trong bảng thứ hai, nhưng mỗi bản ghi trong bảng thứ hai chỉ liên kết với tối đa một bản ghi trong bảng thứ nhất.
  • C. Mỗi bản ghi trong bảng thứ nhất có thể liên kết với nhiều bản ghi trong bảng thứ hai và ngược lại.
  • D. Không có sự liên kết trực tiếp giữa các bản ghi của hai bảng.

Câu 8: Trong một CSDL quản lý sinh viên, bảng "Khoa" và bảng "Sinh_vien" có quan hệ "một-nhiều" (một khoa có nhiều sinh viên, một sinh viên thuộc một khoa). Khóa ngoại thường được đặt ở bảng nào để thể hiện quan hệ này?

  • A. Bảng "Khoa", tham chiếu đến khóa chính của bảng "Sinh_vien".
  • B. Cả bảng "Khoa" và bảng "Sinh_vien" đều có khóa ngoại.
  • C. Bảng "Sinh_vien", tham chiếu đến khóa chính của bảng "Khoa".
  • D. Không cần khóa ngoại trong trường hợp này.

Câu 9: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ thông tin về ngày sinh của một người trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. VARCHAR
  • B. DATE
  • C. INTEGER
  • D. BOOLEAN

Câu 10: Vì sao việc chuẩn hóa (Normalization) cơ sở dữ liệu quan hệ lại quan trọng?

  • A. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán của dữ liệu.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu và giảm dung lượng lưu trữ.
  • C. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu và dễ dàng bảo trì.
  • D. Tăng cường bảo mật và kiểm soát truy cập dữ liệu.

Câu 11: Điều gì xảy ra nếu một bảng trong CSDL quan hệ không có khóa chính?

  • A. Không thể tạo được mối quan hệ với các bảng khác.
  • B. Việc truy vấn dữ liệu sẽ trở nên chậm hơn.
  • C. Không thể đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong bảng.
  • D. Dữ liệu trong bảng sẽ dễ bị mất mát.

Câu 12: Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) phổ biến, ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một RDBMS?

  • A. MySQL
  • B. PostgreSQL
  • C. Microsoft SQL Server
  • D. MongoDB

Câu 13: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin phẳng là gì?

  • A. Dữ liệu trong CSDL quan hệ dễ dàng chỉnh sửa trực tiếp hơn.
  • B. CSDL quan hệ cung cấp khả năng quản lý dữ liệu có cấu trúc và truy xuất dữ liệu hiệu quả hơn.
  • C. Chi phí để xây dựng và duy trì CSDL quan hệ thấp hơn.
  • D. CSDL quan hệ ít bị phụ thuộc vào phần mềm quản lý hơn.

Câu 14: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ cho một hệ thống quản lý bán hàng, bạn cần tạo bảng "Khách_hàng", "Sản_phẩm" và "Đơn_hàng". Bảng nào nên chứa khóa ngoại để liên kết đến bảng "Khách_hàng"?

  • A. Bảng "Khách_hàng"
  • B. Bảng "Sản_phẩm"
  • C. Bảng "Đơn_hàng"
  • D. Cả bảng "Khách_hàng" và "Đơn_hàng"

Câu 15: Loại ràng buộc dữ liệu nào đảm bảo rằng giá trị nhập vào cho một trường phải nằm trong một phạm vi giá trị cho phép?

  • A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key constraint)
  • B. Ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key constraint)
  • C. Ràng buộc duy nhất (Unique constraint)
  • D. Ràng buộc miền giá trị (Check constraint)

Câu 16: Để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (referential integrity) giữa các bảng trong CSDL quan hệ, điều gì cần được thiết lập?

  • A. Thiết lập khóa chính cho tất cả các bảng.
  • B. Thiết lập khóa ngoại và mối quan hệ giữa các bảng.
  • C. Sử dụng kiểu dữ liệu phù hợp cho mỗi trường.
  • D. Thường xuyên sao lưu dữ liệu.

Câu 17: Trong một CSDL, khi thực hiện thao tác "JOIN" giữa hai bảng, mục đích chính là gì?

  • A. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên các cột có liên quan.
  • B. Sắp xếp dữ liệu trong một bảng theo thứ tự nhất định.
  • C. Lọc dữ liệu từ một bảng dựa trên điều kiện.
  • D. Cập nhật dữ liệu trong một bảng.

Câu 18: Câu lệnh SQL nào thường được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. INSERT
  • B. UPDATE
  • C. SELECT
  • D. DELETE

Câu 19: Trong thiết kế CSDL quan hệ, việc phân rã một bảng lớn thành nhiều bảng nhỏ hơn có quan hệ với nhau được gọi là gì?

  • A. Tổng hợp dữ liệu (Data Aggregation)
  • B. Chuẩn hóa dữ liệu (Data Normalization)
  • C. Mô hình hóa dữ liệu (Data Modeling)
  • D. Trích xuất dữ liệu (Data Extraction)

Câu 20: Mục tiêu chính của việc giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu trong CSDL quan hệ là gì?

  • A. Tiết kiệm không gian lưu trữ và tránh sự không nhất quán dữ liệu.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn và xử lý dữ liệu.
  • C. Đơn giản hóa cấu trúc CSDL và dễ dàng bảo trì.
  • D. Tăng cường bảo mật và kiểm soát truy cập dữ liệu.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Dữ liệu được tổ chức thành các bảng.
  • B. Các bảng có thể có mối quan hệ với nhau.
  • C. Sử dụng khóa chính và khóa ngoại để liên kết dữ liệu.
  • D. Không hỗ trợ các ràng buộc để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu 22: Trong CSDL quan hệ, "lược đồ cơ sở dữ liệu" (database schema) mô tả điều gì?

  • A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong CSDL.
  • B. Cấu trúc tổng thể của CSDL, bao gồm các bảng, cột, khóa và mối quan hệ.
  • C. Các câu truy vấn SQL được sử dụng trong CSDL.
  • D. Quy trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 23: Loại quan hệ nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba loại quan hệ chính trong mô hình CSDL quan hệ?

  • A. Một - Một (One-to-One)
  • B. Một - Nhiều (One-to-Many)
  • C. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many)
  • D. Phân cấp (Hierarchical)

Câu 24: Trong một hệ thống quản lý học sinh, bảng "Học_sinh" và bảng "Lớp_học" có quan hệ "nhiều-nhiều" (một học sinh có thể học nhiều lớp học thêm, một lớp học thêm có nhiều học sinh). Để thể hiện quan hệ này, cần tạo thêm bảng trung gian nào?

  • A. Bảng "Giáo_vien"
  • B. Bảng "Dang_ky_lop_hoc"
  • C. Bảng "Mon_hoc"
  • D. Không cần bảng trung gian

Câu 25: Điều gì có thể xảy ra nếu cơ sở dữ liệu quan hệ không được thiết kế và chuẩn hóa đúng cách?

  • A. Tốc độ truy vấn dữ liệu sẽ nhanh hơn.
  • B. Dung lượng lưu trữ dữ liệu sẽ giảm đáng kể.
  • C. Dữ liệu có thể bị dư thừa, không nhất quán và khó bảo trì.
  • D. Hệ thống CSDL sẽ trở nên bảo mật hơn.

Câu 26: Trong mô hình CSDL quan hệ, "thuộc tính" (attribute) còn được gọi là gì?

  • A. Cột (Column) hoặc Trường (Field)
  • B. Hàng (Row) hoặc Bản ghi (Record)
  • C. Bảng (Table)
  • D. Khóa (Key)

Câu 27: Để truy xuất thông tin của tất cả sinh viên có điểm trung bình lớn hơn 8.0 từ bảng "Sinh_vien", câu lệnh SQL nào sau đây phù hợp nhất (giả sử trường điểm trung bình là "Diem_TB")?

  • A. SELECT * FROM Sinh_vien UPDATE Diem_TB > 8.0
  • B. SELECT * FROM Sinh_vien WHERE Diem_TB > 8.0
  • C. INSERT INTO Sinh_vien WHERE Diem_TB > 8.0
  • D. DELETE FROM Sinh_vien WHERE Diem_TB <= 8.0

Câu 28: Khi thiết kế CSDL cho một cửa hàng trực tuyến, bảng "Sản_phẩm" nên có khóa chính là trường nào?

  • A. Tên_sản_phẩm
  • B. Giá_sản_phẩm
  • C. Mã_sản_phẩm (duy nhất)
  • D. Mô_tả_sản_phẩm

Câu 29: Trong CSDL quan hệ, thao tác "cập nhật" (UPDATE) dữ liệu được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay đổi giá trị của một hoặc nhiều trường trong một bản ghi đã tồn tại.
  • B. Thêm mới một bản ghi vào bảng.
  • C. Xóa một bản ghi khỏi bảng.
  • D. Truy vấn dữ liệu từ bảng.

Câu 30: Để đảm bảo rằng mỗi email của khách hàng trong bảng "Khach_hang" là duy nhất, bạn sẽ sử dụng loại ràng buộc nào?

  • A. Ràng buộc NOT NULL
  • B. Ràng buộc UNIQUE
  • C. Ràng buộc PRIMARY KEY
  • D. Ràng buộc FOREIGN KEY

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là phát biểu đúng nhất về cơ sở dữ liệu quan hệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm 'bảng' (table) dùng để chỉ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: 'Khóa chính' (Primary Key) có vai trò quan trọng nhất nào trong một bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của 'khóa chính' trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: 'Khóa ngoại' (Foreign Key) được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong một cơ sở dữ liệu về quản lý thư viện, bảng 'Sách' có khóa chính là 'Mã_sách'. Bảng 'Phiếu_mượn' có trường 'Mã_sách' tham chiếu đến 'Mã_sách' của bảng 'Sách'. Trường 'Mã_sách' trong bảng 'Phiếu_mượn' được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Mối quan hệ 'một-nhiều' (one-to-many relationship) giữa hai bảng trong CSDL quan hệ có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong một CSDL quản lý sinh viên, bảng 'Khoa' và bảng 'Sinh_vien' có quan hệ 'một-nhiều' (một khoa có nhiều sinh viên, một sinh viên thuộc một khoa). Khóa ngoại thường được đặt ở bảng nào để thể hiện quan hệ này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ thông tin về ngày sinh của một người trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vì sao việc chuẩn hóa (Normalization) cơ sở dữ liệu quan hệ lại quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Điều gì xảy ra nếu một bảng trong CSDL quan hệ không có khóa chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) phổ biến, ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một RDBMS?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin phẳng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ cho một hệ thống quản lý bán hàng, bạn cần tạo bảng 'Khách_hàng', 'Sản_phẩm' và 'Đơn_hàng'. Bảng nào nên chứa khóa ngoại để liên kết đến bảng 'Khách_hàng'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Loại ràng buộc dữ liệu nào đảm bảo rằng giá trị nhập vào cho một trường phải nằm trong một phạm vi giá trị cho phép?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (referential integrity) giữa các bảng trong CSDL quan hệ, điều gì cần được thiết lập?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong một CSDL, khi thực hiện thao tác 'JOIN' giữa hai bảng, mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Câu lệnh SQL nào thường được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong thiết kế CSDL quan hệ, việc phân rã một bảng lớn thành nhiều bảng nhỏ hơn có quan hệ với nhau được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Mục tiêu chính của việc giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu trong CSDL quan hệ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về cơ sở dữ liệu quan hệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong CSDL quan hệ, 'lược đồ cơ sở dữ liệu' (database schema) mô tả điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Loại quan hệ nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba loại quan hệ chính trong mô hình CSDL quan hệ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong một hệ thống quản lý học sinh, bảng 'Học_sinh' và bảng 'Lớp_học' có quan hệ 'nhiều-nhiều' (một học sinh có thể học nhiều lớp học thêm, một lớp học thêm có nhiều học sinh). Để thể hiện quan hệ này, cần tạo thêm bảng trung gian nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Điều gì có thể xảy ra nếu cơ sở dữ liệu quan hệ không được thiết kế và chuẩn hóa đúng cách?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong mô hình CSDL quan hệ, 'thuộc tính' (attribute) còn được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để truy xuất thông tin của tất cả sinh viên có điểm trung bình lớn hơn 8.0 từ bảng 'Sinh_vien', câu lệnh SQL nào sau đây phù hợp nhất (giả sử trường điểm trung bình là 'Diem_TB')?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi thiết kế CSDL cho một cửa hàng trực tuyến, bảng 'Sản_phẩm' nên có khóa chính là trường nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong CSDL quan hệ, thao tác 'cập nhật' (UPDATE) dữ liệu được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đảm bảo rằng mỗi email của khách hàng trong bảng 'Khach_hang' là duy nhất, bạn sẽ sử dụng loại ràng buộc nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, yếu tố nào sau đây đảm bảo mỗi hàng trong một bảng được xác định một cách duy nhất?

  • A. Khóa ngoại
  • B. Khóa chính
  • C. Thuộc tính
  • D. Bản ghi

Câu 2: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu quản lý thư viện gồm bảng `Sách` (Mã_sách, Tên_sách, NXB) và `Phiếu_mượn` (Mã_phiếu, Mã_sách, Mã_đọc_giả, Ngày_mượn). Trường "Mã_sách" trong bảng `Phiếu_mượn` đóng vai trò là gì?

  • A. Khóa chính của bảng `Phiếu_mượn`
  • B. Khóa chính của bảng `Sách`
  • C. Khóa ngoại tham chiếu đến bảng `Sách`
  • D. Thuộc tính mô tả thông tin phiếu mượn

Câu 3: Trong một cơ sở dữ liệu quan hệ quản lý bán hàng, bảng `Khách_hàng` có thuộc tính "Email". Kiểu dữ liệu nào phù hợp nhất để gán cho thuộc tính "Email"?

  • A. Số nguyên (INT)
  • B. Số thực (FLOAT)
  • C. Ngày tháng (DATE)
  • D. Văn bản (VARCHAR)

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Các bảng hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Các bảng liên kết với nhau thông qua các khóa để truy xuất dữ liệu liên quan.
  • C. Dữ liệu được lưu trữ tập trung trong một bảng duy nhất.
  • D. Mối quan hệ giữa các bảng chỉ tồn tại khi thực hiện truy vấn.

Câu 5: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin văn bản là gì?

  • A. Dễ dàng quản lý, truy xuất và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
  • B. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn trong mọi trường hợp.
  • C. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ hơn.
  • D. Không cần sử dụng ngôn ngữ truy vấn phức tạp.

Câu 6: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, thao tác "JOIN" được sử dụng để làm gì?

  • A. Sắp xếp dữ liệu trong một bảng.
  • B. Lọc dữ liệu dựa trên điều kiện cho trước.
  • C. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên mối quan hệ giữa chúng.
  • D. Cập nhật dữ liệu trong một bảng.

Câu 7: Cho lược đồ quan hệ `Nhân_viên` (Mã_NV, Tên_NV, Phòng_ban) và `Phòng_ban` (Mã_PB, Tên_PB, Trưởng_phòng). Để truy xuất danh sách tên nhân viên và tên phòng ban mà họ làm việc, cần sử dụng phép toán nào?

  • A. SELECT
  • B. INSERT
  • C. UPDATE
  • D. JOIN

Câu 8: Một bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ có thể có tối đa bao nhiêu khóa chính?

  • A. Không giới hạn
  • B. Một
  • C. Tùy thuộc vào số lượng thuộc tính
  • D. Hai

Câu 9: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, việc chuẩn hóa dữ liệu (Normalization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
  • C. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc bảng.

Câu 10: Trong bảng "Sinh_vien" có các cột "Ma_SV", "Ten_SV", "Dia_chi", "So_dien_thoai". Giả sử "Ma_SV" là khóa chính. Điều gì sẽ xảy ra nếu cố gắng thêm một bản ghi mới với "Ma_SV" trùng với một bản ghi đã tồn tại?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu sẽ từ chối thêm bản ghi mới.
  • B. Bản ghi mới sẽ ghi đè lên bản ghi cũ.
  • C. Hệ thống sẽ tự động sửa "Ma_SV" mới để không trùng lặp.
  • D. Cảnh báo sẽ được hiển thị nhưng bản ghi vẫn được thêm vào.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là SAI về khóa ngoại?

  • A. Khóa ngoại liên kết một bảng với bảng khác.
  • B. Giá trị của khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.
  • C. Một bảng có thể có nhiều khóa ngoại.
  • D. Khóa ngoại bắt buộc phải có giá trị duy nhất trong bảng chứa nó.

Câu 12: Xét tình huống: Một học sinh có thể tham gia nhiều câu lạc bộ. Một câu lạc bộ có thể có nhiều học sinh. Mối quan hệ giữa "Học sinh" và "Câu lạc bộ" là mối quan hệ gì?

  • A. Một - Một (1-1)
  • B. Một - Nhiều (1-N)
  • C. Nhiều - Nhiều (N-N)
  • D. Không có quan hệ

Câu 13: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, "Bản ghi" còn được gọi bằng thuật ngữ nào khác?

  • A. Trường
  • B. Bộ
  • C. Thuộc tính
  • D. Khóa

Câu 14: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một cửa hàng trực tuyến, bạn cần lưu trữ thông tin về sản phẩm, khách hàng, đơn hàng. Theo mô hình quan hệ, bạn nên tổ chức dữ liệu này thành bao nhiêu bảng là tối ưu nhất?

  • A. Một bảng duy nhất chứa tất cả thông tin.
  • B. Hai bảng: một cho sản phẩm và một cho khách hàng và đơn hàng.
  • C. Nhiều bảng, mỗi bảng cho một nhóm đối tượng (Sản phẩm, Khách hàng, Đơn hàng, Chi tiết đơn hàng...).
  • D. Không quan trọng số lượng bảng, miễn là lưu trữ đủ thông tin.

Câu 15: Trong một cơ sở dữ liệu quản lý điểm học sinh, bảng "Mon_hoc" có thuộc tính "So_tin_chi" (số tín chỉ). Kiểu dữ liệu nào phù hợp nhất cho thuộc tính "So_tin_chi"?

  • A. Số nguyên dương (UNSIGNED INT)
  • B. Số thực (FLOAT)
  • C. Văn bản (VARCHAR)
  • D. Ngày tháng (DATE)

Câu 16: Để truy vấn thông tin về tất cả các sản phẩm có giá lớn hơn 100.000 VNĐ từ bảng "SanPham", thao tác nào sau đây được sử dụng?

  • A. INSERT
  • B. SELECT ... WHERE
  • C. UPDATE
  • D. DELETE

Câu 17: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu trong bảng phải được sắp xếp theo thứ tự.
  • B. Mỗi bảng phải có ít nhất một khóa chính.
  • C. Dữ liệu không được phép trùng lặp trong cùng một bảng.
  • D. Giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong khóa chính của bảng được tham chiếu đến.

Câu 18: Khi nào thì việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ trở nên kém hiệu quả hơn so với các loại cơ sở dữ liệu khác (ví dụ: NoSQL)?

  • A. Khi dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và quan hệ phức tạp.
  • B. Khi cần đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán dữ liệu cao.
  • C. Khi dữ liệu phi cấu trúc, dung lượng lớn và yêu cầu mở rộng linh hoạt.
  • D. Khi số lượng truy vấn phức tạp ít và chủ yếu là truy vấn đơn giản.

Câu 19: Thao tác "DELETE" trong SQL được sử dụng để làm gì?

  • A. Xóa bản ghi khỏi bảng.
  • B. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
  • C. Thêm bản ghi mới vào bảng.
  • D. Truy vấn dữ liệu từ bảng.

Câu 20: Trong một cơ sở dữ liệu về quản lý khóa học trực tuyến, bảng "Khoa_hoc" (Ma_KH, Ten_KH) và bảng "Bai_hoc" (Ma_BH, Ma_KH, Ten_BH). Giữa hai bảng này tồn tại mối quan hệ nào?

  • A. Một - Một (1-1)
  • B. Một - Nhiều (1-N) (Một khóa học có nhiều bài học)
  • C. Nhiều - Nhiều (N-N)
  • D. Không có quan hệ

Câu 21: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định khóa chính cho mỗi bảng nên được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn thiết kế logic.
  • B. Giai đoạn nhập dữ liệu.
  • C. Giai đoạn truy vấn dữ liệu.
  • D. Giai đoạn bảo trì cơ sở dữ liệu.

Câu 22: Thuộc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Dữ liệu được tổ chức thành các bảng.
  • B. Sử dụng khóa chính và khóa ngoại để liên kết dữ liệu.
  • C. Tuân thủ các ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc dạng đồ thị.

Câu 23: Trong SQL, mệnh đề "ORDER BY" được sử dụng để làm gì?

  • A. Lọc dữ liệu theo điều kiện.
  • B. Sắp xếp kết quả truy vấn.
  • C. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau.
  • D. Tính toán giá trị tổng hợp.

Câu 24: Xét bảng "SanPham" với cột "Gia_ban". Để tìm giá bán trung bình của tất cả sản phẩm, sử dụng hàm tổng hợp nào trong SQL?

  • A. SUM()
  • B. COUNT()
  • C. AVG()
  • D. MAX()

Câu 25: Trong mô hình quan hệ, "thuộc tính" của một thực thể tương ứng với khái niệm nào trong bảng?

  • A. Cột (Trường)
  • B. Hàng (Bản ghi)
  • C. Bảng
  • D. Cơ sở dữ liệu

Câu 26: Phát biểu nào sau đây đúng về chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Chỉ mục được sử dụng để mã hóa dữ liệu.
  • B. Chỉ mục giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • C. Chỉ mục đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Chỉ mục thay thế cho khóa chính.

Câu 27: Trong SQL, mệnh đề "GROUP BY" thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào để lọc dữ liệu sau khi đã nhóm?

  • A. ORDER BY
  • B. WHERE
  • C. JOIN
  • D. HAVING

Câu 28: Loại ràng buộc nào sau đây giới hạn giá trị mà một cột có thể nhận?

  • A. Ràng buộc khóa chính
  • B. Ràng buộc khóa ngoại
  • C. Ràng buộc miền giá trị (Domain Constraint)
  • D. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint)

Câu 29: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, cần tránh dư thừa dữ liệu. Nguyên tắc này liên quan mật thiết đến khái niệm nào?

  • A. Tính toàn vẹn dữ liệu
  • B. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu
  • C. Bảo mật cơ sở dữ liệu
  • D. Hiệu suất truy vấn

Câu 30: Cho lược đồ quan hệ "Sinh_vien" (Ma_SV, Ten_SV, Ma_Lop) và "Lop" (Ma_Lop, Ten_Lop). Để hiển thị danh sách sinh viên và tên lớp tương ứng, nhưng chỉ hiển thị những sinh viên thuộc lớp có mã bắt đầu bằng "CNTT", câu lệnh SQL nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. SELECT * FROM Sinh_vien, Lop WHERE Sinh_vien.Ma_Lop = Lop.Ma_Lop AND Lop.Ma_Lop = "CNTT%";
  • B. SELECT * FROM Sinh_vien JOIN Lop ON Sinh_vien.Ma_Lop = Lop.Ma_Lop WHERE Lop.Ma_Lop = "CNTT*";
  • C. SELECT * FROM Sinh_vien JOIN Lop ON Sinh_vien.Ma_Lop = Lop.Ma_Lop WHERE Lop.Ma_Lop LIKE "CNTT%";
  • D. SELECT * FROM Sinh_vien INNER JOIN Lop ON Sinh_vien.Ma_Lop = Lop.Ma_Lop AND Lop.Ma_Lop LIKE "CNTT";

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, yếu tố nào sau đây đảm bảo mỗi hàng trong một bảng được xác định một cách duy nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu quản lý thư viện gồm bảng `Sách` (Mã_sách, Tên_sách, NXB) và `Phiếu_mượn` (Mã_phiếu, Mã_sách, Mã_đọc_giả, Ngày_mượn). Trường 'Mã_sách' trong bảng `Phiếu_mượn` đóng vai trò là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong một cơ sở dữ liệu quan hệ quản lý bán hàng, bảng `Khách_hàng` có thuộc tính 'Email'. Kiểu dữ liệu nào phù hợp nhất để gán cho thuộc tính 'Email'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin văn bản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, thao tác 'JOIN' được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Cho lược đồ quan hệ `Nhân_viên` (Mã_NV, Tên_NV, Phòng_ban) và `Phòng_ban` (Mã_PB, Tên_PB, Trưởng_phòng). Để truy xuất danh sách tên nhân viên và tên phòng ban mà họ làm việc, cần sử dụng phép toán nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ có thể có tối đa bao nhiêu khóa chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, việc chuẩn hóa dữ liệu (Normalization) nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong bảng 'Sinh_vien' có các cột 'Ma_SV', 'Ten_SV', 'Dia_chi', 'So_dien_thoai'. Giả sử 'Ma_SV' là khóa chính. Điều gì sẽ xảy ra nếu cố gắng thêm một bản ghi mới với 'Ma_SV' trùng với một bản ghi đã tồn tại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là SAI về khóa ngoại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Xét tình huống: Một học sinh có thể tham gia nhiều câu lạc bộ. Một câu lạc bộ có thể có nhiều học sinh. Mối quan hệ giữa 'Học sinh' và 'Câu lạc bộ' là mối quan hệ gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, 'Bản ghi' còn được gọi bằng thuật ngữ nào khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một cửa hàng trực tuyến, bạn cần lưu trữ thông tin về sản phẩm, khách hàng, đơn hàng. Theo mô hình quan hệ, bạn nên tổ chức dữ liệu này thành bao nhiêu bảng là tối ưu nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong một cơ sở dữ liệu quản lý điểm học sinh, bảng 'Mon_hoc' có thuộc tính 'So_tin_chi' (số tín chỉ). Kiểu dữ liệu nào phù hợp nhất cho thuộc tính 'So_tin_chi'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để truy vấn thông tin về tất cả các sản phẩm có giá lớn hơn 100.000 VNĐ từ bảng 'SanPham', thao tác nào sau đây được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) đảm bảo điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi nào thì việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ trở nên kém hiệu quả hơn so với các loại cơ sở dữ liệu khác (ví dụ: NoSQL)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Thao tác 'DELETE' trong SQL được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong một cơ sở dữ liệu về quản lý khóa học trực tuyến, bảng 'Khoa_hoc' (Ma_KH, Ten_KH) và bảng 'Bai_hoc' (Ma_BH, Ma_KH, Ten_BH). Giữa hai bảng này tồn tại mối quan hệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định khóa chính cho mỗi bảng nên được thực hiện ở giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Thuộc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của cơ sở dữ liệu quan hệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong SQL, mệnh đề 'ORDER BY' được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Xét bảng 'SanPham' với cột 'Gia_ban'. Để tìm giá bán trung bình của tất cả sản phẩm, sử dụng hàm tổng hợp nào trong SQL?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong mô hình quan hệ, 'thuộc tính' của một thực thể tương ứng với khái niệm nào trong bảng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phát biểu nào sau đây đúng về chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong SQL, mệnh đề 'GROUP BY' thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào để lọc dữ liệu sau khi đã nhóm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Loại ràng buộc nào sau đây giới hạn giá trị mà một cột có thể nhận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, cần tránh dư thừa dữ liệu. Nguyên tắc này liên quan mật thiết đến khái niệm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Cho lược đồ quan hệ 'Sinh_vien' (Ma_SV, Ten_SV, Ma_Lop) và 'Lop' (Ma_Lop, Ten_Lop). Để hiển thị danh sách sinh viên và tên lớp tương ứng, nhưng chỉ hiển thị những sinh viên thuộc lớp có mã bắt đầu bằng 'CNTT', câu lệnh SQL nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, dữ liệu được tổ chức chủ yếu dưới dạng cấu trúc nào sau đây?

  • A. Cây phân cấp
  • B. Bảng
  • C. Mạng lưới
  • D. Danh sách liên kết

Câu 2: Thuộc tính nào sau đây là bắt buộc phải có của một khóa chính trong bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Tính duy nhất
  • B. Tính toàn vẹn tham chiếu
  • C. Tính chất mô tả
  • D. Tính linh hoạt

Câu 3: Khái niệm "toàn vẹn tham chiếu" trong CSDL quan hệ liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Tính nhất quán của dữ liệu trong một bảng
  • B. Tính bảo mật của dữ liệu
  • C. Mối quan hệ giữa khóa ngoại và khóa chính
  • D. Khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố

Câu 4: Trong một bảng "Sinh viên" có trường "MaLop" là khóa ngoại tham chiếu đến bảng "Lớp". Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố gắng xóa một bản ghi từ bảng "Lớp" mà vẫn có sinh viên trong bảng "Sinh viên" tham chiếu đến lớp đó?

  • A. Hệ thống tự động xóa các sinh viên thuộc lớp đó.
  • B. Hệ thống tự động cập nhật "MaLop" của sinh viên thành NULL.
  • C. Hệ thống xóa bản ghi ở bảng "Lớp" và giữ nguyên bản ghi ở bảng "Sinh viên".
  • D. Hệ thống ngăn chặn thao tác xóa ở bảng "Lớp" để đảm bảo toàn vẹn tham chiếu.

Câu 5: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ thông tin về "Số lượng sản phẩm tồn kho" trong một bảng CSDL?

  • A. VARCHAR
  • B. INTEGER
  • C. DATE
  • D. BOOLEAN

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "bản ghi" trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Tiêu đề của một cột trong bảng.
  • B. Tên của một bảng trong cơ sở dữ liệu.
  • C. Một hàng trong bảng, chứa thông tin về một thực thể.
  • D. Mối quan hệ giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu.

Câu 7: Trong quá trình thiết kế CSDL quan hệ, việc "chuẩn hóa" dữ liệu nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và tăng tính nhất quán.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • C. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc bảng.

Câu 8: Xét hai bảng "Nhân viên" và "Phòng ban". Bảng "Nhân viên" có khóa ngoại "MaPB" liên kết với khóa chính "MaPB" của bảng "Phòng ban". Loại liên kết này là liên kết gì?

  • A. Một - Một
  • B. Một - Nhiều
  • C. Nhiều - Nhiều
  • D. Tự tham chiếu

Câu 9: Khi thực hiện phép "kết" (JOIN) hai bảng trong CSDL quan hệ, mục đích chính là gì?

  • A. Sắp xếp dữ liệu trong một bảng.
  • B. Lọc dữ liệu từ một bảng.
  • C. Cập nhật dữ liệu trong nhiều bảng.
  • D. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên mối quan hệ.

Câu 10: Trong các hệ quản trị CSDL quan hệ phổ biến, ngôn ngữ nào thường được sử dụng để truy vấn và thao tác dữ liệu?

  • A. XML
  • B. HTML
  • C. SQL
  • D. Python

Câu 11: Giả sử bạn có bảng "Sản phẩm" với các trường "MaSP", "TenSP", "GiaBan". Trường nào phù hợp nhất để chọn làm khóa chính?

  • A. MaSP (Mã sản phẩm)
  • B. TenSP (Tên sản phẩm)
  • C. GiaBan (Giá bán)
  • D. TenSP và GiaBan kết hợp

Câu 12: Trong một cơ sở dữ liệu quản lý thư viện, bảng "Sách" có trường "MaTheLoai" là khóa ngoại liên kết với bảng "TheLoai". Mục đích của khóa ngoại này là gì?

  • A. Đảm bảo mỗi cuốn sách có tên duy nhất.
  • B. Liên kết mỗi cuốn sách với thể loại tương ứng.
  • C. Xác định giá trị mặc định cho thể loại sách.
  • D. Tăng tốc độ tìm kiếm sách theo tên.

Câu 13: Khi thiết kế CSDL cho hệ thống quản lý bán hàng, bạn quyết định tách thông tin "Địa chỉ khách hàng" thành một bảng riêng thay vì gộp chung vào bảng "Khách hàng". Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Giảm số lượng bảng trong CSDL.
  • B. Tăng độ phức tạp của truy vấn.
  • C. Giảm dư thừa dữ liệu địa chỉ nếu một khách hàng có nhiều đơn hàng.
  • D. Tăng dung lượng lưu trữ CSDL.

Câu 14: Cho lược đồ CSDL: "Giáo viên" (MaGV, TenGV, MaBM), "Bộ môn" (MaBM, TenBM). Để truy vấn ra tên giáo viên và tên bộ môn mà giáo viên đó giảng dạy, bạn cần sử dụng phép toán nào?

  • A. Phép chọn (SELECT)
  • B. Phép kết (JOIN)
  • C. Phép chiếu (PROJECT)
  • D. Phép hợp (UNION)

Câu 15: Trong một bảng "Học sinh", bạn có trường "NgaySinh" với kiểu dữ liệu DATE. Bạn muốn tìm tất cả học sinh sinh vào tháng 5. Câu lệnh SQL nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. SELECT * FROM HocSinh WHERE NgaySinh = "Tháng 5"
  • B. SELECT * FROM HocSinh WHERE MONTH(NgaySinh) LIKE "5"
  • C. SELECT * FROM HocSinh WHERE MONTH(NgaySinh) = 5
  • D. SELECT * FROM HocSinh WHERE NgaySinh IN ("May")

Câu 16: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong tệp văn bản là gì?

  • A. Dữ liệu trong tệp văn bản dễ dàng truy cập hơn.
  • B. Tệp văn bản có thể lưu trữ dữ liệu phức tạp hơn.
  • C. Tệp văn bản ít bị dư thừa dữ liệu hơn.
  • D. CSDL quan hệ cung cấp cấu trúc rõ ràng và khả năng truy vấn, quản lý dữ liệu hiệu quả hơn.

Câu 17: Trong một CSDL quan hệ, khái niệm "lược đồ cơ sở dữ liệu" (database schema) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong CSDL.
  • B. Cấu trúc và mối quan hệ giữa các bảng trong CSDL.
  • C. Các câu truy vấn SQL được sử dụng trong CSDL.
  • D. Phần mềm quản trị CSDL.

Câu 18: Loại ràng buộc dữ liệu nào đảm bảo rằng giá trị nhập vào cho một trường phải nằm trong một danh sách giá trị được xác định trước?

  • A. Ràng buộc khóa chính
  • B. Ràng buộc khóa ngoại
  • C. Ràng buộc miền giá trị (Check Constraint)
  • D. Ràng buộc NOT NULL

Câu 19: Xét bảng "Đơn hàng" có các trường "MaDH", "NgayDatHang", "MaKH". Để tìm tổng số đơn hàng của mỗi khách hàng, bạn cần sử dụng phép toán SQL nào?

  • A. JOIN
  • B. WHERE
  • C. ORDER BY
  • D. GROUP BY và hàm COUNT()

Câu 20: Trong mô hình CSDL quan hệ, mối quan hệ "Nhiều - Nhiều" giữa hai thực thể thường được giải quyết bằng cách nào?

  • A. Tạo bảng trung gian để liên kết hai bảng ban đầu.
  • B. Thêm khóa ngoại vào cả hai bảng ban đầu.
  • C. Gộp hai bảng ban đầu thành một bảng duy nhất.
  • D. Không cần xử lý đặc biệt, CSDL quan hệ hỗ trợ trực tiếp mối quan hệ Nhiều - Nhiều.

Câu 21: Kiểu dữ liệu "BOOLEAN" thường được sử dụng để lưu trữ loại thông tin nào?

  • A. Số nguyên lớn.
  • B. Giá trị đúng hoặc sai.
  • C. Chuỗi văn bản dài.
  • D. Ngày và giờ.

Câu 22: Giả sử bạn có bảng "Sinh viên" với trường "Email". Bạn muốn đảm bảo rằng mỗi sinh viên phải có một địa chỉ email và không được để trống trường này. Ràng buộc nào phù hợp nhất?

  • A. UNIQUE
  • B. PRIMARY KEY
  • C. FOREIGN KEY
  • D. NOT NULL

Câu 23: Trong quá trình truy vấn dữ liệu, mệnh đề "WHERE" trong SQL được sử dụng để làm gì?

  • A. Lọc các bản ghi thỏa mãn một điều kiện nhất định.
  • B. Sắp xếp các bản ghi theo một thứ tự nhất định.
  • C. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau ở một số cột.
  • D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.

Câu 24: Để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu, khi cập nhật thông tin của một bản ghi trong bảng, hệ thống CSDL quan hệ thường sử dụng cơ chế nào?

  • A. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
  • B. Mã hóa dữ liệu.
  • C. Giao tác (Transaction) để đảm bảo tính nguyên tử, nhất quán, cô lập và bền vững (ACID).
  • D. Kiểm soát truy cập dữ liệu.

Câu 25: Trong thiết kế CSDL, sơ đồ thực thể - kết hợp (ERD) được sử dụng để làm gì?

  • A. Truy vấn dữ liệu từ CSDL.
  • B. Mô hình hóa cấu trúc và mối quan hệ của dữ liệu một cách trực quan.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất CSDL.
  • D. Bảo mật CSDL.

Câu 26: Khi nào việc sử dụng CSDL quan hệ trở nên kém hiệu quả hơn so với các loại CSDL khác (ví dụ NoSQL)?

  • A. Khi dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và quan hệ phức tạp.
  • B. Khi cần đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán dữ liệu cao.
  • C. Khi dữ liệu phi cấu trúc, khối lượng lớn và yêu cầu khả năng mở rộng linh hoạt.
  • D. Khi ứng dụng yêu cầu truy vấn dữ liệu phức tạp và nhiều phép JOIN.

Câu 27: Trong SQL, mệnh đề "ORDER BY" được sử dụng để làm gì?

  • A. Lọc dữ liệu.
  • B. Sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột.
  • C. Nhóm các bản ghi.
  • D. Kết hợp dữ liệu từ các bảng.

Câu 28: Để đếm số lượng bản ghi trong một bảng "Khách hàng", bạn sử dụng hàm tổng hợp nào trong SQL?

  • A. COUNT(*)
  • B. SUM()
  • C. AVG()
  • D. MAX()

Câu 29: Giả sử bạn có hai bảng "A" và "B" có chung cột "Ma chung". Bạn muốn lấy tất cả các bản ghi từ bảng "A" và các bản ghi tương ứng từ bảng "B" (nếu có). Loại phép JOIN nào phù hợp?

  • A. INNER JOIN
  • B. RIGHT JOIN
  • C. LEFT JOIN
  • D. FULL OUTER JOIN

Câu 30: Phát biểu nào sau đây không phải là ưu điểm của cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Cấu trúc dữ liệu rõ ràng, dễ quản lý.
  • B. Hỗ trợ tính toàn vẹn và nhất quán dữ liệu.
  • C. Khả năng truy vấn dữ liệu linh hoạt và mạnh mẽ.
  • D. Khả năng mở rộng quy mô dễ dàng đối với dữ liệu phi cấu trúc và khối lượng lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, dữ liệu được tổ chức chủ yếu dưới dạng cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Thuộc tính nào sau đây là *bắt buộc* phải có của một khóa chính trong bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khái niệm 'toàn vẹn tham chiếu' trong CSDL quan hệ liên quan đến yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong một bảng 'Sinh viên' có trường 'MaLop' là khóa ngoại tham chiếu đến bảng 'Lớp'. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố gắng xóa một bản ghi từ bảng 'Lớp' mà vẫn có sinh viên trong bảng 'Sinh viên' tham chiếu đến lớp đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ thông tin về 'Số lượng sản phẩm tồn kho' trong một bảng CSDL?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'bản ghi' trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong quá trình thiết kế CSDL quan hệ, việc 'chuẩn hóa' dữ liệu nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Xét hai bảng 'Nhân viên' và 'Phòng ban'. Bảng 'Nhân viên' có khóa ngoại 'MaPB' liên kết với khóa chính 'MaPB' của bảng 'Phòng ban'. Loại liên kết này là liên kết gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi thực hiện phép 'kết' (JOIN) hai bảng trong CSDL quan hệ, mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong các hệ quản trị CSDL quan hệ phổ biến, ngôn ngữ nào thường được sử dụng để truy vấn và thao tác dữ liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giả sử bạn có bảng 'Sản phẩm' với các trường 'MaSP', 'TenSP', 'GiaBan'. Trường nào phù hợp nhất để chọn làm khóa chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong một cơ sở dữ liệu quản lý thư viện, bảng 'Sách' có trường 'MaTheLoai' là khóa ngoại liên kết với bảng 'TheLoai'. Mục đích của khóa ngoại này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi thiết kế CSDL cho hệ thống quản lý bán hàng, bạn quyết định tách thông tin 'Địa chỉ khách hàng' thành một bảng riêng thay vì gộp chung vào bảng 'Khách hàng'. Lợi ích chính của việc này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Cho lược đồ CSDL: 'Giáo viên' (MaGV, TenGV, MaBM), 'Bộ môn' (MaBM, TenBM). Để truy vấn ra tên giáo viên và tên bộ môn mà giáo viên đó giảng dạy, bạn cần sử dụng phép toán nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong một bảng 'Học sinh', bạn có trường 'NgaySinh' với kiểu dữ liệu DATE. Bạn muốn tìm tất cả học sinh sinh vào tháng 5. Câu lệnh SQL nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong tệp văn bản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong một CSDL quan hệ, khái niệm 'lược đồ cơ sở dữ liệu' (database schema) dùng để chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Loại ràng buộc dữ liệu nào đảm bảo rằng giá trị nhập vào cho một trường phải nằm trong một danh sách giá trị được xác định trước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Xét bảng 'Đơn hàng' có các trường 'MaDH', 'NgayDatHang', 'MaKH'. Để tìm tổng số đơn hàng của mỗi khách hàng, bạn cần sử dụng phép toán SQL nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong mô hình CSDL quan hệ, mối quan hệ 'Nhiều - Nhiều' giữa hai thực thể thường được giải quyết bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Kiểu dữ liệu 'BOOLEAN' thường được sử dụng để lưu trữ loại thông tin nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Giả sử bạn có bảng 'Sinh viên' với trường 'Email'. Bạn muốn đảm bảo rằng mỗi sinh viên phải có một địa chỉ email và không được để trống trường này. Ràng buộc nào phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quá trình truy vấn dữ liệu, mệnh đề 'WHERE' trong SQL được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu, khi cập nhật thông tin của một bản ghi trong bảng, hệ thống CSDL quan hệ thường sử dụng cơ chế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong thiết kế CSDL, sơ đồ thực thể - kết hợp (ERD) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi nào việc sử dụng CSDL quan hệ trở nên *kém hiệu quả* hơn so với các loại CSDL khác (ví dụ NoSQL)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong SQL, mệnh đề 'ORDER BY' được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để đếm số lượng bản ghi trong một bảng 'Khách hàng', bạn sử dụng hàm tổng hợp nào trong SQL?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử bạn có hai bảng 'A' và 'B' có chung cột 'Ma chung'. Bạn muốn lấy tất cả các bản ghi từ bảng 'A' và các bản ghi tương ứng từ bảng 'B' (nếu có). Loại phép JOIN nào phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phát biểu nào sau đây *không phải* là ưu điểm của cơ sở dữ liệu quan hệ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là phát biểu chính xác nhất về cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Cơ sở dữ liệu quan hệ là tập hợp dữ liệu được lưu trữ ngẫu nhiên để dễ dàng truy cập.
  • B. Cơ sở dữ liệu quan hệ là một loại CSDL cấu trúc dữ liệu dưới dạng bảng và thiết lập mối quan hệ giữa chúng.
  • C. Cơ sở dữ liệu quan hệ là hệ thống quản lý dữ liệu phi cấu trúc như văn bản và hình ảnh.
  • D. Cơ sở dữ liệu quan hệ là phương pháp lưu trữ dữ liệu trên đám mây, không liên quan đến cấu trúc dữ liệu.

Câu 2: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm "bảng" (table) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một tập hợp các bản ghi (hàng) chứa thông tin về một loại đối tượng cụ thể.
  • B. Một đơn vị dữ liệu nhỏ nhất, chứa một giá trị duy nhất.
  • C. Một mối liên kết giữa các đối tượng dữ liệu khác nhau.
  • D. Một chương trình phần mềm dùng để quản lý cơ sở dữ liệu.

Câu 3: Khoá chính (primary key) có vai trò quan trọng nhất nào trong một bảng dữ liệu quan hệ?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trong bảng.
  • B. Xác định mối quan hệ giữa bảng này với bảng khác.
  • C. Đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng được xác định một cách duy nhất và không trùng lặp.
  • D. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Câu 4: Khoá ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng hiện tại.
  • B. Thiết lập và duy trì mối quan hệ liên kết giữa hai bảng dữ liệu.
  • C. Mã hóa dữ liệu trong bảng để bảo mật thông tin.
  • D. Kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu trong bảng.

Câu 5: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ cho hệ thống quản lý thư viện, bạn có hai bảng: "Sách" và "Tác giả". Mối quan hệ phù hợp nhất giữa hai bảng này là gì?

  • A. Một - Một (One-to-One)
  • B. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many)
  • C. Một - Nhiều (One-to-Many)
  • D. Không có quan hệ

Câu 6: Trong một bảng "Sinh viên", trường "Ma_sinh_vien" được chọn làm khoá chính. Điều gì sau đây là không được phép xảy ra đối với trường "Ma_sinh_vien"?

  • A. Giá trị của "Ma_sinh_vien" là số nguyên.
  • B. Các giá trị "Ma_sinh_vien" được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
  • C. Có nhiều trường khác trong bảng "Sinh viên".
  • D. Hai sinh viên khác nhau có cùng giá trị "Ma_sinh_vien".

Câu 7: Kiểu dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ số điện thoại trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Số nguyên (Integer)
  • B. Văn bản (Text/String)
  • C. Số thực (Decimal/Float)
  • D. Ngày tháng (Date)

Câu 8: Tại sao việc phân rã một bảng lớn thành nhiều bảng nhỏ hơn có quan hệ với nhau (chuẩn hóa dữ liệu) lại quan trọng trong thiết kế CSDL quan hệ?

  • A. Giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • C. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán, toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu.

Câu 9: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, "ràng buộc toàn vẹn tham chiếu" (referential integrity constraint) đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu trong bảng phải được sắp xếp theo thứ tự nhất định.
  • B. Tất cả các trường trong bảng phải có giá trị, không được để trống.
  • C. Dữ liệu phải tuân thủ đúng định dạng kiểu dữ liệu đã khai báo.
  • D. Giá trị của khoá ngoại phải tồn tại trong bảng được tham chiếu (bảng có khoá chính tương ứng).

Câu 10: Xét lược đồ CSDL với hai bảng: "Khách hàng" (MaKH là khóa chính) và "Đơn hàng" (SoDH là khóa chính, MaKH là khóa ngoại liên kết đến "Khách hàng"). Nếu một khách hàng bị xóa khỏi bảng "Khách hàng", điều gì có thể xảy ra với các đơn hàng của khách hàng đó trong bảng "Đơn hàng"?

  • A. Các đơn hàng của khách hàng đó sẽ tự động chuyển sang khách hàng khác.
  • B. Tùy thuộc vào thiết lập ràng buộc tham chiếu, các đơn hàng có thể bị xóa hoặc khoá ngoại MaKH trong bảng "Đơn hàng" sẽ được đặt giá trị NULL.
  • C. Hệ thống sẽ báo lỗi và không cho phép xóa khách hàng nếu còn đơn hàng liên quan.
  • D. Các đơn hàng vẫn tồn tại và không bị ảnh hưởng gì.

Câu 11: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, thao tác "SELECT" trong SQL được sử dụng để làm gì?

  • A. Truy vấn và lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng.
  • B. Thêm mới bản ghi vào bảng.
  • C. Cập nhật dữ liệu đã có trong bảng.
  • D. Xóa bản ghi khỏi bảng.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin phẳng (flat files)?

  • A. Tệp tin phẳng dễ dàng mở rộng và quản lý dữ liệu lớn hơn so với CSDL quan hệ.
  • B. Tệp tin phẳng cho phép thiết lập mối quan hệ phức tạp giữa các loại dữ liệu khác nhau.
  • C. CSDL quan hệ cung cấp khả năng quản lý dữ liệu có cấu trúc, mối quan hệ giữa dữ liệu, tính toàn vẹn và truy vấn dữ liệu hiệu quả hơn.
  • D. CSDL quan hệ ít tốn chi phí cài đặt và bảo trì hơn so với tệp tin phẳng.

Câu 13: Khi thiết kế CSDL cho một trang web bán hàng trực tuyến, bạn cần lưu trữ thông tin về sản phẩm, khách hàng và đơn hàng. Theo bạn, nên tổ chức dữ liệu thành ít nhất bao nhiêu bảng quan hệ khác nhau để đảm bảo thiết kế hợp lý?

  • A. 1 bảng (tất cả thông tin trong một bảng duy nhất)
  • B. 3 bảng (ví dụ: Sản phẩm, Khách hàng, Đơn hàng)
  • C. 2 bảng (ví dụ: Sản phẩm-Khách hàng và Đơn hàng)
  • D. Không quan trọng số lượng bảng, miễn là lưu trữ đủ thông tin.

Câu 14: Trong SQL, mệnh đề "WHERE" được sử dụng để làm gì trong câu lệnh "SELECT"?

  • A. Sắp xếp kết quả truy vấn theo thứ tự.
  • B. Chọn các cột dữ liệu muốn hiển thị.
  • C. Lọc các bản ghi thỏa mãn một điều kiện cụ thể.
  • D. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau ở một cột.

Câu 15: Giả sử bạn có bảng "Nhân viên" với trường "Ngay_sinh" kiểu DATE. Bạn muốn truy vấn tất cả nhân viên sinh trong tháng 5. Câu lệnh SQL nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. SELECT * FROM Nhan_vien WHERE Ngay_sinh = "May";
  • B. SELECT * FROM Nhan_vien WHERE MONTH(Ngay_sinh) = 5;
  • C. SELECT * FROM Nhan_vien WHERE Ngay_sinh LIKE "%/05/%";
  • D. SELECT * FROM Nhan_vien WHERE Ngay_sinh BETWEEN "01/05/2023" AND "31/05/2023";

Câu 16: Điều gì xảy ra khi bạn cố gắng nhập một bản ghi mới vào bảng có khoá chính, nhưng giá trị khoá chính đó đã tồn tại?

  • A. Bản ghi mới sẽ được thêm vào và bản ghi cũ bị ghi đè.
  • B. Bản ghi mới sẽ được thêm vào nhưng có cảnh báo về trùng khoá.
  • C. Hệ thống sẽ tự động tạo một giá trị khoá chính mới cho bản ghi.
  • D. Hệ thống sẽ từ chối thêm bản ghi và báo lỗi vi phạm ràng buộc khoá chính.

Câu 17: Trong một cơ sở dữ liệu về quản lý học sinh, bảng "Lớp học" có khoá chính "Ma_lop". Bảng "Học sinh" có khoá ngoại "Ma_lop" liên kết đến bảng "Lớp học". Nếu bạn muốn tìm tất cả học sinh thuộc lớp có mã "10A1", bạn cần thực hiện thao tác gì?

  • A. Truy vấn bảng "Học sinh" và lọc theo điều kiện "Ma_lop" = "10A1".
  • B. Truy vấn bảng "Lớp học" và lọc theo điều kiện "Ma_lop" = "10A1".
  • C. Kết hợp dữ liệu từ cả hai bảng "Lớp học" và "Học sinh" rồi lọc.
  • D. Không thể thực hiện được vì không có thông tin liên kết giữa hai bảng.

Câu 18: "SQL" là viết tắt của cụm từ nào và nó là gì?

  • A. Simple Query Language - Một ngôn ngữ lập trình đơn giản.
  • B. Structured Question Language - Ngôn ngữ hỏi đáp có cấu trúc.
  • C. Structured Query Language - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, dùng để quản lý và thao tác với CSDL quan hệ.
  • D. Systematic Query Logic - Logic truy vấn hệ thống.

Câu 19: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm "view" (khung nhìn) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một bản sao lưu dự phòng của cơ sở dữ liệu.
  • B. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn SQL, không lưu trữ dữ liệu vật lý.
  • C. Giao diện đồ họa người dùng để tương tác với cơ sở dữ liệu.
  • D. Một loại chỉ mục (index) đặc biệt để tăng tốc độ truy vấn.

Câu 20: Điều gì là một nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ trong một số ứng dụng nhất định?

  • A. Khó khăn trong việc đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Chi phí lưu trữ dữ liệu cao hơn so với các loại CSDL khác.
  • C. Khả năng mở rộng kém khi dữ liệu tăng trưởng lớn.
  • D. Có thể không phù hợp hiệu quả với dữ liệu phi cấu trúc hoặc các hệ thống đòi hỏi khả năng mở rộng ngang (horizontal scaling) lớn.

Câu 21: Trong SQL, câu lệnh "INSERT INTO" được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay đổi cấu trúc của bảng (ví dụ: thêm cột mới).
  • B. Thêm bản ghi mới vào một bảng.
  • C. Xóa bản ghi khỏi bảng.
  • D. Cập nhật dữ liệu của bản ghi đã tồn tại.

Câu 22: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, "mô hình thực thể - kết hợp" (Entity-Relationship Model - ER Model) được sử dụng ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn thiết kế khái niệm (conceptual design) để mô hình hóa dữ liệu và mối quan hệ.
  • B. Giai đoạn cài đặt và triển khai cơ sở dữ liệu.
  • C. Giai đoạn truy vấn và thao tác dữ liệu.
  • D. Giai đoạn bảo trì và tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu.

Câu 23: Trong SQL, câu lệnh "UPDATE" được sử dụng để làm gì?

  • A. Lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
  • B. Thêm dữ liệu mới vào cơ sở dữ liệu.
  • C. Xóa dữ liệu khỏi cơ sở dữ liệu.
  • D. Thay đổi dữ liệu đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu.

Câu 24: "Tính nhất quán" (Consistency) là một trong những đặc tính ACID quan trọng của giao dịch cơ sở dữ liệu. Tính chất này đảm bảo điều gì?

  • A. Giao dịch phải được thực hiện một cách đầy đủ hoặc không thực hiện gì cả.
  • B. Dữ liệu trong giao dịch phải được bảo vệ khỏi truy cập đồng thời.
  • C. Mỗi giao dịch phải đưa cơ sở dữ liệu từ một trạng thái hợp lệ này sang một trạng thái hợp lệ khác.
  • D. Giao dịch sau khi hoàn thành phải được lưu trữ vĩnh viễn.

Câu 25: Trong SQL, mệnh đề "ORDER BY" được sử dụng để làm gì?

  • A. Lọc dữ liệu theo điều kiện.
  • B. Sắp xếp các hàng trong kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột.
  • C. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau.
  • D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.

Câu 26: Khi nào thì việc sử dụng "chỉ mục" (index) trong cơ sở dữ liệu quan hệ mang lại lợi ích lớn nhất?

  • A. Khi bảng có ít dữ liệu.
  • B. Khi thực hiện các thao tác cập nhật dữ liệu thường xuyên.
  • C. Khi cần đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Khi thực hiện các truy vấn lọc dữ liệu (WHERE) hoặc sắp xếp (ORDER BY) trên các cột được đánh chỉ mục.

Câu 27: "Tính nguyên tử" (Atomicity) trong ACID đảm bảo điều gì về giao dịch cơ sở dữ liệu?

  • A. Toàn bộ giao dịch được thực hiện thành công, hoặc không có tác động gì xảy ra cả (hoàn tác toàn bộ).
  • B. Dữ liệu trong giao dịch được bảo vệ khỏi truy cập đồng thời.
  • C. Giao dịch phải đưa CSDL từ trạng thái hợp lệ sang trạng thái hợp lệ khác.
  • D. Giao dịch sau khi hoàn thành phải được lưu trữ vĩnh viễn.

Câu 28: Trong SQL, mệnh đề "GROUP BY" thường được sử dụng kết hợp với các hàm tổng hợp (aggregate functions) như COUNT, SUM, AVG để làm gì?

  • A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
  • B. Lọc dữ liệu trùng lặp.
  • C. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau ở một hoặc nhiều cột và thực hiện tính toán tổng hợp trên mỗi nhóm.
  • D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.

Câu 29: "Sao lưu và phục hồi" (backup and recovery) là một hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL quan hệ. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Đảm bảo an toàn dữ liệu và khả năng khôi phục dữ liệu khi có sự cố hệ thống hoặc lỗi dữ liệu.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu.
  • D. Kiểm soát quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.

Câu 30: Trong thiết kế CSDL quan hệ, điều gì sau đây là một nguyên tắc quan trọng để đảm bảo tính linh hoạt và dễ bảo trì của cơ sở dữ liệu?

  • A. Tập trung vào việc lưu trữ tất cả dữ liệu trong ít bảng nhất có thể để đơn giản hóa cấu trúc.
  • B. Sử dụng tên bảng và tên cột càng ngắn gọn càng tốt để tiết kiệm không gian lưu trữ.
  • C. Tuân thủ các quy tắc chuẩn hóa dữ liệu để giảm dư thừa và đảm bảo tính nhất quán, cũng như thiết kế mô-đun hóa.
  • D. Hạn chế sử dụng khoá ngoại để giảm độ phức tạp của mối quan hệ giữa các bảng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đâu là phát biểu chính xác nhất về cơ sở dữ liệu quan hệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm 'bảng' (table) dùng để chỉ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khoá chính (primary key) có vai trò quan trọng nhất nào trong một bảng dữ liệu quan hệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khoá ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ cho hệ thống quản lý thư viện, bạn có hai bảng: 'Sách' và 'Tác giả'. Mối quan hệ phù hợp nhất giữa hai bảng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong một bảng 'Sinh viên', trường 'Ma_sinh_vien' được chọn làm khoá chính. Điều gì sau đây là *không* được phép xảy ra đối với trường 'Ma_sinh_vien'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Kiểu dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ số điện thoại trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tại sao việc phân rã một bảng lớn thành nhiều bảng nhỏ hơn có quan hệ với nhau (chuẩn hóa dữ liệu) lại quan trọng trong thiết kế CSDL quan hệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, 'ràng buộc toàn vẹn tham chiếu' (referential integrity constraint) đảm bảo điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Xét lược đồ CSDL với hai bảng: 'Khách hàng' (MaKH là khóa chính) và 'Đơn hàng' (SoDH là khóa chính, MaKH là khóa ngoại liên kết đến 'Khách hàng'). Nếu một khách hàng bị xóa khỏi bảng 'Khách hàng', điều gì có thể xảy ra với các đơn hàng của khách hàng đó trong bảng 'Đơn hàng'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, thao tác 'SELECT' trong SQL được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin phẳng (flat files)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi thiết kế CSDL cho một trang web bán hàng trực tuyến, bạn cần lưu trữ thông tin về sản phẩm, khách hàng và đơn hàng. Theo bạn, nên tổ chức dữ liệu thành *ít nhất* bao nhiêu bảng quan hệ khác nhau để đảm bảo thiết kế hợp lý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong SQL, mệnh đề 'WHERE' được sử dụng để làm gì trong câu lệnh 'SELECT'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Giả sử bạn có bảng 'Nhân viên' với trường 'Ngay_sinh' kiểu DATE. Bạn muốn truy vấn tất cả nhân viên sinh trong tháng 5. Câu lệnh SQL nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Điều gì xảy ra khi bạn cố gắng nhập một bản ghi mới vào bảng có khoá chính, nhưng giá trị khoá chính đó đã tồn tại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong một cơ sở dữ liệu về quản lý học sinh, bảng 'Lớp học' có khoá chính 'Ma_lop'. Bảng 'Học sinh' có khoá ngoại 'Ma_lop' liên kết đến bảng 'Lớp học'. Nếu bạn muốn tìm tất cả học sinh thuộc lớp có mã '10A1', bạn cần thực hiện thao tác gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: 'SQL' là viết tắt của cụm từ nào và nó là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm 'view' (khung nhìn) dùng để chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Điều gì là một nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ trong một số ứng dụng nhất định?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong SQL, câu lệnh 'INSERT INTO' được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, 'mô hình thực thể - kết hợp' (Entity-Relationship Model - ER Model) được sử dụng ở giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong SQL, câu lệnh 'UPDATE' được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: 'Tính nhất quán' (Consistency) là một trong những đặc tính ACID quan trọng của giao dịch cơ sở dữ liệu. Tính chất này đảm bảo điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong SQL, mệnh đề 'ORDER BY' được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi nào thì việc sử dụng 'chỉ mục' (index) trong cơ sở dữ liệu quan hệ mang lại lợi ích lớn nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Tính nguyên tử' (Atomicity) trong ACID đảm bảo điều gì về giao dịch cơ sở dữ liệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong SQL, mệnh đề 'GROUP BY' thường được sử dụng kết hợp với các hàm tổng hợp (aggregate functions) như COUNT, SUM, AVG để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Sao lưu và phục hồi' (backup and recovery) là một hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL quan hệ. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong thiết kế CSDL quan hệ, điều gì sau đây là một nguyên tắc quan trọng để đảm bảo tính linh hoạt và dễ bảo trì của cơ sở dữ liệu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, dữ liệu được tổ chức chủ yếu dưới dạng cấu trúc nào sau đây?

  • A. Cây phân cấp (Hierarchical tree)
  • B. Bảng (Table)
  • C. Mạng lưới (Network)
  • D. Văn bản thuần túy (Plain text)

Câu 2: Thuật ngữ nào sau đây mô tả một cột trong bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ, nơi lưu trữ một thuộc tính cụ thể của đối tượng?

  • A. Bản ghi (Record)
  • B. Khóa chính (Primary Key)
  • C. Trường (Field)
  • D. Quan hệ (Relationship)

Câu 3: Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có đặc điểm quan trọng nhất nào?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng (Uniquely identifies each record)
  • B. Liên kết bảng này với bảng khác (Links this table to another table)
  • C. Chứa dữ liệu quan trọng nhất của bảng (Contains the most important data of the table)
  • D. Được hiển thị đầu tiên khi truy vấn dữ liệu (Is displayed first when querying data)

Câu 4: Khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong một bảng (Ensures data integrity within a table)
  • B. Thiết lập và quản lý mối quan hệ giữa hai bảng (Establishes and manages relationships between two tables)
  • C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu (Increases the speed of data queries)
  • D. Mã hóa dữ liệu trong bảng (Encrypts data in the table)

Câu 5: Giả sử bạn có hai bảng: "Sinh viên" (StudentID, TenSV) và "Điểm" (DiemID, StudentID, MaMH, Diem). Trường "StudentID" trong bảng "Điểm" đóng vai trò là khóa gì?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa duy nhất (Unique Key)
  • C. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • D. Khóa tổng hợp (Composite Key)

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "tính toàn vẹn tham chiếu" (Referential Integrity) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Dữ liệu trong một bảng phải khớp với dữ liệu trong bảng khác (Data in one table must match data in another table)
  • B. Mỗi bảng phải có ít nhất một khóa chính (Each table must have at least one primary key)
  • C. Dữ liệu không được phép trùng lặp trong cùng một bảng (Data must not be duplicated in the same table)
  • D. Giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong khóa chính của bảng được tham chiếu (The value of a foreign key must exist in the primary key of the referenced table)

Câu 7: Lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp phẳng (flat files) là gì?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn (Faster data access speed)
  • B. Giảm thiểu sự dư thừa và tăng tính nhất quán dữ liệu (Reduces data redundancy and increases data consistency)
  • C. Dễ dàng chỉnh sửa cấu trúc dữ liệu (Easier to modify data structure)
  • D. Yêu cầu ít bộ nhớ lưu trữ hơn (Requires less storage memory)

Câu 8: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ thông tin về ngày sinh của một người trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. VARCHAR
  • B. INTEGER
  • C. DATE
  • D. BOOLEAN

Câu 9: Trong một cơ sở dữ liệu về quản lý thư viện, bảng "Sách" có các trường (MaSach, TenSach, MaTheLoai). Bảng "Thể loại" có trường (MaTheLoai, TenTheLoai). Mối quan hệ giữa bảng "Sách" và "Thể loại" là mối quan hệ gì?

  • A. Một - Nhiều (One-to-Many)
  • B. Một - Một (One-to-One)
  • C. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many)
  • D. Không có quan hệ (No Relationship)

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng về bản ghi (record) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Bản ghi là tiêu đề của một cột trong bảng (A record is the title of a column in a table)
  • B. Bản ghi chứa thông tin về một thực thể cụ thể (A record contains information about a specific entity)
  • C. Bản ghi là tập hợp tất cả các bảng trong cơ sở dữ liệu (A record is a collection of all tables in the database)
  • D. Bản ghi được sử dụng để định nghĩa mối quan hệ giữa các bảng (A record is used to define relationships between tables)

Câu 11: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, quá trình chuẩn hóa (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu (Increase data query speed)
  • B. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu (Ensure data security)
  • C. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán (Minimize data redundancy and improve consistency)
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu (Simplify database structure)

Câu 12: Khi nào thì mối quan hệ "Nhiều - Nhiều" (Many-to-Many) thường được triển khai trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Khi hai bảng có cùng khóa chính (When two tables have the same primary key)
  • B. Khi một bản ghi trong bảng này chỉ liên quan đến một bản ghi trong bảng kia (When one record in this table relates to only one record in the other table)
  • C. Khi cần truy vấn dữ liệu từ nhiều bảng cùng lúc (When needing to query data from multiple tables at the same time)
  • D. Thông qua việc sử dụng bảng trung gian (junction table) (Through the use of a junction table)

Câu 13: Trong một bảng "Nhân viên" có trường "PhongBanID" liên kết đến bảng "PhongBan". Hành động xóa một bản ghi trong bảng "PhongBan" có thể gây ra vấn đề gì nếu vẫn còn nhân viên thuộc phòng ban đó?

  • A. Mất dữ liệu trong bảng "Nhân viên" (Data loss in the "Employees" table)
  • B. Vi phạm tính toàn vẹn tham chiếu (Referential integrity violation)
  • C. Tăng kích thước cơ sở dữ liệu (Increase in database size)
  • D. Giảm hiệu suất truy vấn (Reduced query performance)

Câu 14: Để đảm bảo rằng một trường (ví dụ: "Email") trong bảng "Khách hàng" luôn chứa giá trị duy nhất, bạn sẽ sử dụng ràng buộc nào?

  • A. NOT NULL
  • B. PRIMARY KEY
  • C. UNIQUE
  • D. FOREIGN KEY

Câu 15: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, "SQL" là viết tắt của cụm từ nào và nó được sử dụng để làm gì?

  • A. Structured Query Language - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, dùng để quản lý và truy vấn dữ liệu
  • B. Simple Question Language - Ngôn ngữ câu hỏi đơn giản, dùng cho người dùng cuối
  • C. Systematic Query Logic - Logic truy vấn hệ thống, dùng để tối ưu hóa CSDL
  • D. Standard Query Layout - Bố cục truy vấn tiêu chuẩn, dùng để thiết kế giao diện truy vấn

Câu 16: Xét bảng "Sản phẩm" (MaSP, TenSP, Gia, MaNCC) và "Nhà cung cấp" (MaNCC, TenNCC). Nếu muốn liệt kê tên sản phẩm và tên nhà cung cấp của tất cả sản phẩm, bạn cần thực hiện phép toán nào trong CSDL quan hệ?

  • A. Phép chọn (Selection)
  • B. Phép kết nối (Join)
  • C. Phép chiếu (Projection)
  • D. Phép hợp (Union)

Câu 17: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, "lược đồ quan hệ" (relational schema) mô tả điều gì?

  • A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu (Actual data stored in the database)
  • B. Các câu truy vấn SQL được sử dụng (SQL queries used)
  • C. Giao diện người dùng để truy cập dữ liệu (User interface to access data)
  • D. Cấu trúc của cơ sở dữ liệu, bao gồm bảng, trường và mối quan hệ (Structure of the database, including tables, fields, and relationships)

Câu 18: Giả sử bạn muốn truy vấn tất cả các sản phẩm có giá lớn hơn 100.000 VNĐ từ bảng "Sản phẩm" (MaSP, TenSP, Gia). Đây là loại thao tác cơ sở dữ liệu nào?

  • A. Chọn (Select)
  • B. Chèn (Insert)
  • C. Cập nhật (Update)
  • D. Xóa (Delete)

Câu 19: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý bán hàng, bạn quyết định chia thông tin khách hàng và thông tin đơn hàng thành hai bảng riêng biệt. Điều này thể hiện nguyên tắc thiết kế nào?

  • A. Tối ưu hóa tốc độ truy vấn (Optimize query speed)
  • B. Đơn giản hóa giao diện người dùng (Simplify user interface)
  • C. Giảm dư thừa dữ liệu (Reduce data redundancy)
  • D. Tăng cường bảo mật dữ liệu (Enhance data security)

Câu 20: Trong quá trình thiết kế CSDL quan hệ, bạn gặp trường hợp một thuộc tính có thể có nhiều giá trị (ví dụ: một cuốn sách có nhiều tác giả). Cách tốt nhất để xử lý thuộc tính đa trị này là gì?

  • A. Lặp lại thuộc tính đó trong cùng một bản ghi (Repeat the attribute in the same record)
  • B. Tạo một bảng riêng biệt để lưu trữ các giá trị của thuộc tính đó và liên kết với bảng chính (Create a separate table to store the values of that attribute and link it to the main table)
  • C. Sử dụng dấu phân cách để lưu trữ nhiều giá trị trong cùng một trường (Use delimiters to store multiple values in the same field)
  • D. Bỏ qua thuộc tính đa trị đó (Ignore the multi-valued attribute)

Câu 21: Giả sử bạn có bảng "Sinh viên" với trường "NgaySinh" có kiểu dữ liệu DATE. Nếu bạn cố gắng nhập giá trị "30-02-2023", điều gì có thể xảy ra?

  • A. Giá trị sẽ được tự động chuyển đổi sang "01-03-2023" (The value will be automatically converted to "01-03-2023")
  • B. Giá trị sẽ được chấp nhận và lưu trữ (The value will be accepted and stored)
  • C. Giá trị sẽ được lưu trữ dưới dạng văn bản (The value will be stored as text)
  • D. Hệ thống sẽ báo lỗi do vi phạm ràng buộc kiểu dữ liệu (The system will report an error due to data type constraint violation)

Câu 22: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ACID là một tập hợp các thuộc tính quan trọng đảm bảo tính tin cậy của giao dịch. "A" trong ACID đại diện cho thuộc tính nào?

  • A. Tính nhất quán (Consistency)
  • B. Tính nguyên tử (Atomicity)
  • C. Tính độc lập (Isolation)
  • D. Tính bền vững (Durability)

Câu 23: Để truy vấn dữ liệu từ hai bảng "A" và "B" có mối quan hệ, và chỉ lấy các bản ghi khớp nhau ở cả hai bảng dựa trên một điều kiện liên kết, bạn sẽ sử dụng loại phép kết nối nào?

  • A. Kết nối trái (LEFT JOIN)
  • B. Kết nối phải (RIGHT JOIN)
  • C. Kết nối trong (INNER JOIN)
  • D. Kết nối ngoài đầy đủ (FULL OUTER JOIN)

Câu 24: Trong SQL, mệnh đề "WHERE" được sử dụng để làm gì?

  • A. Sắp xếp kết quả truy vấn (Sort query results)
  • B. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện (Filter records based on a condition)
  • C. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau (Group records with the same values)
  • D. Chọn các cột cần hiển thị (Select columns to display)

Câu 25: Hãy xem xét bảng "Đơn hàng" (MaDH, MaKH, NgayDatHang, TongTien). Nếu bạn muốn tính tổng số tiền của tất cả các đơn hàng, bạn sẽ sử dụng hàm tổng hợp nào trong SQL?

  • A. SUM()
  • B. AVG()
  • C. COUNT()
  • D. MAX()

Câu 26: Phát biểu nào sau đây không phải là ưu điểm của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Tính nhất quán dữ liệu (Data consistency)
  • B. Khả năng truy vấn dữ liệu linh hoạt (Flexible data querying capabilities)
  • C. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu (Reduced data redundancy)
  • D. Độ phức tạp trong thiết kế và quản lý có thể cao đối với CSDL lớn (Design and management complexity can be high for large databases)

Câu 27: Trong mô hình CSDL quan hệ, một "thực thể" (entity) thường được biểu diễn dưới dạng nào?

  • A. Trường (Field)
  • B. Bảng (Table)
  • C. Khóa (Key)
  • D. Quan hệ (Relationship)

Câu 28: Để đảm bảo dữ liệu nhập vào trường "SoDienThoai" luôn có định dạng số điện thoại hợp lệ, bạn có thể sử dụng loại ràng buộc nào?

  • A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key Constraint)
  • B. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint)
  • C. Ràng buộc kiểm tra (CHECK Constraint)
  • D. Ràng buộc NOT NULL (NOT NULL Constraint)

Câu 29: Trong SQL, mệnh đề "GROUP BY" được sử dụng để làm gì?

  • A. Sắp xếp dữ liệu (Sort data)
  • B. Lọc dữ liệu (Filter data)
  • C. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng (Combine data from multiple tables)
  • D. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau trong một cột hoặc nhiều cột (Group rows that have the same values in one or more columns)

Câu 30: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, biện pháp "kiểm soát truy cập" (access control) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Hạn chế quyền truy cập và thao tác dữ liệu chỉ cho người dùng được phép (Restrict data access and manipulation only to authorized users)
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi bị đánh cắp (Encrypt data to protect against theft)
  • C. Sao lưu dữ liệu định kỳ để phòng ngừa mất mát (Back up data regularly to prevent loss)
  • D. Giám sát hoạt động của người dùng trên cơ sở dữ liệu (Monitor user activity on the database)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, dữ liệu được tổ chức chủ yếu dưới dạng cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Thuật ngữ nào sau đây mô tả một cột trong bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ, nơi lưu trữ một thuộc tính cụ thể của đối tượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có đặc điểm quan trọng nhất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Giả sử bạn có hai bảng: 'Sinh viên' (StudentID, TenSV) và 'Điểm' (DiemID, StudentID, MaMH, Diem). Trường 'StudentID' trong bảng 'Điểm' đóng vai trò là khóa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'tính toàn vẹn tham chiếu' (Referential Integrity) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp phẳng (flat files) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ thông tin về ngày sinh của một người trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong một cơ sở dữ liệu về quản lý thư viện, bảng 'Sách' có các trường (MaSach, TenSach, MaTheLoai). Bảng 'Thể loại' có trường (MaTheLoai, TenTheLoai). Mối quan hệ giữa bảng 'Sách' và 'Thể loại' là mối quan hệ gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng về bản ghi (record) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, quá trình chuẩn hóa (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi nào thì mối quan hệ 'Nhiều - Nhiều' (Many-to-Many) thường được triển khai trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một bảng 'Nhân viên' có trường 'PhongBanID' liên kết đến bảng 'PhongBan'. Hành động xóa một bản ghi trong bảng 'PhongBan' có thể gây ra vấn đề gì nếu vẫn còn nhân viên thuộc phòng ban đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để đảm bảo rằng một trường (ví dụ: 'Email') trong bảng 'Khách hàng' luôn chứa giá trị duy nhất, bạn sẽ sử dụng ràng buộc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, 'SQL' là viết tắt của cụm từ nào và nó được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Xét bảng 'Sản phẩm' (MaSP, TenSP, Gia, MaNCC) và 'Nhà cung cấp' (MaNCC, TenNCC). Nếu muốn liệt kê tên sản phẩm và tên nhà cung cấp của tất cả sản phẩm, bạn cần thực hiện phép toán nào trong CSDL quan hệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, 'lược đồ quan hệ' (relational schema) mô tả điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Giả sử bạn muốn truy vấn tất cả các sản phẩm có giá lớn hơn 100.000 VNĐ từ bảng 'Sản phẩm' (MaSP, TenSP, Gia). Đây là loại thao tác cơ sở dữ liệu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý bán hàng, bạn quyết định chia thông tin khách hàng và thông tin đơn hàng thành hai bảng riêng biệt. Điều này thể hiện nguyên tắc thiết kế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong quá trình thiết kế CSDL quan hệ, bạn gặp trường hợp một thuộc tính có thể có nhiều giá trị (ví dụ: một cuốn sách có nhiều tác giả). Cách tốt nhất để xử lý thuộc tính đa trị này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Giả sử bạn có bảng 'Sinh viên' với trường 'NgaySinh' có kiểu dữ liệu DATE. Nếu bạn cố gắng nhập giá trị '30-02-2023', điều gì có thể xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ACID là một tập hợp các thuộc tính quan trọng đảm bảo tính tin cậy của giao dịch. 'A' trong ACID đại diện cho thuộc tính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để truy vấn dữ liệu từ hai bảng 'A' và 'B' có mối quan hệ, và chỉ lấy các bản ghi khớp nhau ở cả hai bảng dựa trên một điều kiện liên kết, bạn sẽ sử dụng loại phép kết nối nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong SQL, mệnh đề 'WHERE' được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hãy xem xét bảng 'Đơn hàng' (MaDH, MaKH, NgayDatHang, TongTien). Nếu bạn muốn tính tổng số tiền của tất cả các đơn hàng, bạn sẽ sử dụng hàm tổng hợp nào trong SQL?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phát biểu nào sau đây không phải là ưu điểm của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong mô hình CSDL quan hệ, một 'thực thể' (entity) thường được biểu diễn dưới dạng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để đảm bảo dữ liệu nhập vào trường 'SoDienThoai' luôn có định dạng số điện thoại hợp lệ, bạn có thể sử dụng loại ràng buộc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong SQL, mệnh đề 'GROUP BY' được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, biện pháp 'kiểm soát truy cập' (access control) nhằm mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là phát biểu đúng nhất về cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. CSDL quan hệ là tập hợp các tệp văn bản được liên kết với nhau.
  • B. CSDL quan hệ là mô hình CSDL tổ chức dữ liệu thành các bảng, giữa các bảng có mối quan hệ.
  • C. CSDL quan hệ là loại CSDL chỉ phù hợp cho dữ liệu số và ngày tháng.
  • D. CSDL quan hệ là hệ thống quản lý dữ liệu phi cấu trúc, linh hoạt và không ràng buộc.

Câu 2: Trong một bảng dữ liệu quan hệ, mỗi cột (field) đại diện cho điều gì?

  • A. Một bản ghi dữ liệu hoàn chỉnh.
  • B. Một mối quan hệ giữa các bảng.
  • C. Một thuộc tính hoặc đặc điểm của đối tượng được lưu trữ.
  • D. Một khoá chính để xác định duy nhất các hàng.

Câu 3: Khoá chính (Primary Key) có vai trò quan trọng nhất nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (hàng) trong một bảng.
  • B. Liên kết các bảng lại với nhau để tạo thành CSDL quan hệ.
  • C. Đảm bảo rằng dữ liệu trong bảng luôn được sắp xếp theo thứ tự.
  • D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trong bảng.

Câu 4: Khoá ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong một bảng.
  • B. Thiết lập và duy trì mối quan hệ tham chiếu giữa hai bảng.
  • C. Mã hóa dữ liệu trong bảng để tăng cường bảo mật.
  • D. Tự động tạo chỉ mục (index) cho cột để tăng hiệu suất truy vấn.

Câu 5: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu Quản lý Sinh viên gồm bảng "SinhVien" (MaSV, TenSV, MaLop) và bảng "Lop" (MaLop, TenLop). Trường "MaLop" trong bảng "SinhVien" đóng vai trò là gì?

  • A. Khoá chính của bảng "SinhVien".
  • B. Khoá chính của bảng "Lop".
  • C. Khoá ngoại tham chiếu đến bảng "Lop".
  • D. Thuộc tính thông thường, không phải khoá.

Câu 6: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ thông tin về ngày sinh của một người trong CSDL quan hệ?

  • A. VARCHAR
  • B. INTEGER
  • C. BOOLEAN
  • D. DATE

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin riêng lẻ là gì?

  • A. Dữ liệu được truy xuất nhanh hơn trong mọi trường hợp.
  • B. Giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu và tăng tính nhất quán.
  • C. Dễ dàng cài đặt và sử dụng hơn so với tệp tin.
  • D. Không giới hạn dung lượng lưu trữ dữ liệu.

Câu 8: Tại sao việc phân chia dữ liệu thành nhiều bảng có quan hệ với nhau lại được khuyến khích trong thiết kế CSDL quan hệ?

  • A. Để tăng độ phức tạp của CSDL, khiến người khác khó truy cập trái phép.
  • B. Để mỗi bảng có thể chứa được nhiều dữ liệu hơn.
  • C. Để giảm dư thừa dữ liệu và giúp quản lý, cập nhật dễ dàng hơn.
  • D. Để CSDL tương thích với nhiều loại phần mềm khác nhau.

Câu 9: Hãy xem xét tình huống: Một trường "Email" trong bảng "KhachHang" được đặt thuộc tính UNIQUE. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Trường "Email" sẽ trở thành khoá chính của bảng.
  • B. Các giá trị trong trường "Email" phải được mã hóa.
  • C. Trường "Email" không được phép chứa giá trị NULL.
  • D. Các giá trị trong trường "Email" phải là duy nhất trong toàn bảng.

Câu 10: Trong mô hình CSDL quan hệ, "lược đồ cơ sở dữ liệu" (database schema) mô tả điều gì?

  • A. Cấu trúc tổng thể của CSDL, bao gồm các bảng, cột, kiểu dữ liệu và mối quan hệ.
  • B. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong CSDL tại một thời điểm cụ thể.
  • C. Các câu truy vấn SQL được sử dụng để thao tác dữ liệu.
  • D. Quyền truy cập và bảo mật của CSDL.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "bản ghi" (record) trong CSDL quan hệ?

  • A. Tiêu đề của một cột trong bảng.
  • B. Một hàng trong bảng, chứa thông tin về một thực thể cụ thể.
  • C. Tên của một bảng trong CSDL.
  • D. Mối liên kết giữa hai bảng.

Câu 12: Để đảm bảo dữ liệu nhập vào trường "Tuoi" (tuổi) trong bảng "NhanVien" luôn là số nguyên dương, ràng buộc nào nên được sử dụng?

  • A. UNIQUE
  • B. NOT NULL
  • C. CHECK (Tuoi > 0 AND Tuoi = INTEGER)
  • D. PRIMARY KEY

Câu 13: Trong CSDL quan hệ, thao tác "JOIN" được sử dụng để làm gì?

  • A. Sắp xếp dữ liệu trong một bảng theo thứ tự nhất định.
  • B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên mối quan hệ.
  • C. Lọc dữ liệu trong một bảng theo điều kiện cho trước.
  • D. Cập nhật dữ liệu trong một bảng.

Câu 14: Hãy xem xét sơ đồ CSDL "ThuVien" với bảng "Sach" (MaSach, TenSach, MaTheLoai) và "TheLoai" (MaTheLoai, TenTheLoai). Giả sử bạn muốn liệt kê tên sách và tên thể loại tương ứng. Bạn cần sử dụng phép toán nào?

  • A. SELECT
  • B. WHERE
  • C. JOIN
  • D. GROUP BY

Câu 15: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng nhập một bản ghi mới vào bảng "SinhVien" nhưng giá trị khoá chính bị trùng với một bản ghi đã tồn tại?

  • A. Bản ghi mới sẽ được tự động ghi đè lên bản ghi cũ.
  • B. CSDL sẽ tự động sửa giá trị khoá chính để đảm bảo tính duy nhất.
  • C. Bản ghi mới sẽ được nhập vào nhưng có thể gây ra lỗi dữ liệu.
  • D. Hệ thống sẽ từ chối thao tác nhập và báo lỗi vi phạm ràng buộc khoá chính.

Câu 16: Loại quan hệ nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa bảng "KhachHang" và bảng "DonHang" (một khách hàng có thể có nhiều đơn hàng)?

  • A. Quan hệ một-một (One-to-One)
  • B. Quan hệ một-nhiều (One-to-Many)
  • C. Quan hệ nhiều-nhiều (Many-to-Many)
  • D. Không có quan hệ

Câu 17: Trong CSDL quan hệ, thuộc tính ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) đảm bảo điều gì?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh chóng.
  • B. Khả năng mở rộng của CSDL.
  • C. Tính tin cậy và toàn vẹn của dữ liệu trong các giao dịch.
  • D. Bảo mật dữ liệu khỏi truy cập trái phép.

Câu 18: Khi thiết kế CSDL quan hệ, "chuẩn hóa dữ liệu" (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu tối đa sự dư thừa dữ liệu và các bất thường có thể xảy ra.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • C. Đơn giản hóa quá trình thiết kế CSDL.
  • D. Tăng cường bảo mật cho CSDL.

Câu 19: Hệ quản trị CSDL (DBMS) đóng vai trò gì trong hệ thống CSDL quan hệ?

  • A. Là nơi lưu trữ dữ liệu vật lý của CSDL.
  • B. Phần mềm quản lý và điều khiển mọi hoạt động liên quan đến CSDL.
  • C. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu.
  • D. Mô hình dữ liệu được sử dụng để thiết kế CSDL.

Câu 20: Ví dụ nào sau đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) phổ biến?

  • A. Microsoft Word
  • B. Adobe Photoshop
  • C. MySQL
  • D. Google Chrome

Câu 21: Trong quá trình thiết kế CSDL quan hệ, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định các thực thể (entities) và mối quan hệ giữa chúng?

  • A. Thiết kế mức khái niệm (Conceptual Design)
  • B. Thiết kế mức logic (Logical Design)
  • C. Thiết kế mức vật lý (Physical Design)
  • D. Giai đoạn triển khai CSDL

Câu 22: Tại sao cần sao lưu (backup) dữ liệu CSDL thường xuyên?

  • A. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Để giảm dung lượng lưu trữ của CSDL.
  • C. Để bảo mật dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
  • D. Để phục hồi dữ liệu khi có sự cố hệ thống hoặc lỗi dữ liệu.

Câu 23: "Tính toàn vẹn tham chiếu" (Referential Integrity) trong CSDL quan hệ đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu trong mỗi bảng là duy nhất.
  • B. Các giá trị khoá ngoại phải tham chiếu đến giá trị khoá chính hợp lệ trong bảng khác.
  • C. Dữ liệu được nhập vào CSDL phải đúng định dạng.
  • D. Dữ liệu trong CSDL luôn được mã hóa.

Câu 24: Trong một giao dịch CSDL, thuộc tính "Atomicity" (tính nguyên tố) nghĩa là gì?

  • A. Giao dịch phải được thực hiện một cách tuần tự.
  • B. Dữ liệu phải luôn nhất quán trước và sau giao dịch.
  • C. Giao dịch phải được thực hiện hoàn toàn hoặc không thực hiện gì cả.
  • D. Các giao dịch phải độc lập với nhau.

Câu 25: Để truy vấn dữ liệu từ CSDL quan hệ, ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) được sử dụng như thế nào?

  • A. SQL là ngôn ngữ chuẩn để tương tác và truy vấn dữ liệu trong CSDL quan hệ.
  • B. SQL chỉ được sử dụng để thiết kế lược đồ CSDL.
  • C. SQL là hệ quản trị CSDL quan hệ.
  • D. SQL là một loại CSDL quan hệ.

Câu 26: "Data redundancy" (dư thừa dữ liệu) là gì và tại sao nó là một vấn đề trong quản lý dữ liệu?

  • A. Là việc dữ liệu được lưu trữ quá nhiều bảng.
  • B. Là việc lặp lại cùng một dữ liệu ở nhiều nơi, gây lãng phí và dễ gây ra sự không nhất quán.
  • C. Là việc dữ liệu không được sắp xếp theo thứ tự.
  • D. Là việc dữ liệu bị thiếu thông tin quan trọng.

Câu 27: "Data independence" (tính độc lập dữ liệu) trong CSDL quan hệ có nghĩa là gì?

  • A. Dữ liệu trong CSDL không phụ thuộc vào phần cứng lưu trữ.
  • B. Dữ liệu trong CSDL có thể được truy cập độc lập bởi nhiều người dùng cùng lúc.
  • C. Khả năng thay đổi cấu trúc lưu trữ dữ liệu mà không ảnh hưởng đến ứng dụng truy cập dữ liệu.
  • D. Dữ liệu trong CSDL được bảo vệ độc lập khỏi các truy cập trái phép.

Câu 28: Trong mô hình thực thể - kết hợp (ER model), hình chữ nhật thường được sử dụng để biểu diễn cho khái niệm nào?

  • A. Thuộc tính (Attribute)
  • B. Thực thể (Entity)
  • C. Mối quan hệ (Relationship)
  • D. Khoá chính (Primary Key)

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng CSDL quan hệ trong quản lý thông tin?

  • A. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
  • C. Hỗ trợ truy vấn dữ liệu linh hoạt và hiệu quả.
  • D. Tốc độ truy cập dữ liệu luôn nhanh hơn mọi loại CSDL khác.

Câu 30: Xét bảng "SanPham" với các trường "MaSP", "TenSP", "GiaBan". Trường "MaSP" nên được chọn làm khoá chính vì lý do nào sau đây?

  • A. Vì "TenSP" và "GiaBan" có thể thay đổi.
  • B. Vì "MaSP" dễ nhớ hơn "TenSP".
  • C. Vì "MaSP" thường là duy nhất và không thay đổi theo thời gian, dùng để định danh sản phẩm.
  • D. Vì "MaSP" là trường quan trọng nhất trong bảng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là phát biểu đúng nhất về cơ sở dữ liệu quan hệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một bảng dữ liệu quan hệ, mỗi cột (field) đại diện cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khoá chính (Primary Key) có vai trò quan trọng nhất nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khoá ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu Quản lý Sinh viên gồm bảng 'SinhVien' (MaSV, TenSV, MaLop) và bảng 'Lop' (MaLop, TenLop). Trường 'MaLop' trong bảng 'SinhVien' đóng vai trò là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ thông tin về ngày sinh của một người trong CSDL quan hệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin riêng lẻ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao việc phân chia dữ liệu thành nhiều bảng có quan hệ với nhau lại được khuyến khích trong thiết kế CSDL quan hệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hãy xem xét tình huống: Một trường 'Email' trong bảng 'KhachHang' được đặt thuộc tính UNIQUE. Điều này có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong mô hình CSDL quan hệ, 'lược đồ cơ sở dữ liệu' (database schema) mô tả điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'bản ghi' (record) trong CSDL quan hệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để đảm bảo dữ liệu nhập vào trường 'Tuoi' (tuổi) trong bảng 'NhanVien' luôn là số nguyên dương, ràng buộc nào nên được sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong CSDL quan hệ, thao tác 'JOIN' được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hãy xem xét sơ đồ CSDL 'ThuVien' với bảng 'Sach' (MaSach, TenSach, MaTheLoai) và 'TheLoai' (MaTheLoai, TenTheLoai). Giả sử bạn muốn liệt kê tên sách và tên thể loại tương ứng. Bạn cần sử dụng phép toán nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng nhập một bản ghi mới vào bảng 'SinhVien' nhưng giá trị khoá chính bị trùng với một bản ghi đã tồn tại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Loại quan hệ nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa bảng 'KhachHang' và bảng 'DonHang' (một khách hàng có thể có nhiều đơn hàng)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong CSDL quan hệ, thuộc tính ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) đảm bảo điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi thiết kế CSDL quan hệ, 'chuẩn hóa dữ liệu' (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hệ quản trị CSDL (DBMS) đóng vai trò gì trong hệ thống CSDL quan hệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ví dụ nào sau đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) phổ biến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quá trình thiết kế CSDL quan hệ, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định các thực thể (entities) và mối quan hệ giữa chúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao cần sao lưu (backup) dữ liệu CSDL thường xuyên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Tính toàn vẹn tham chiếu' (Referential Integrity) trong CSDL quan hệ đảm bảo điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong một giao dịch CSDL, thuộc tính 'Atomicity' (tính nguyên tố) nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để truy vấn dữ liệu từ CSDL quan hệ, ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) được sử dụng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Data redundancy' (dư thừa dữ liệu) là gì và tại sao nó là một vấn đề trong quản lý dữ liệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Data independence' (tính độc lập dữ liệu) trong CSDL quan hệ có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong mô hình thực thể - kết hợp (ER model), hình chữ nhật thường được sử dụng để biểu diễn cho khái niệm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng CSDL quan hệ trong quản lý thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xét bảng 'SanPham' với các trường 'MaSP', 'TenSP', 'GiaBan'. Trường 'MaSP' nên được chọn làm khoá chính vì lý do nào sau đây?

Xem kết quả