Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 15: Bảo mật và an toàn hệ cơ sở dữ liệu - Đề 06
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 15: Bảo mật và an toàn hệ cơ sở dữ liệu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, biện pháp kiểm soát truy cập nào tập trung vào việc xác định người dùng hoặc nhóm người dùng nào được phép thực hiện những thao tác cụ thể (ví dụ: đọc, ghi, sửa, xóa) trên dữ liệu?
- A. Mã hóa dữ liệu (Data encryption)
- B. Phân quyền truy cập (Access control)
- C. Kiểm toán nhật ký (Audit logging)
- D. Sao lưu dữ liệu (Data backup)
Câu 2: Một công ty muốn đảm bảo rằng dữ liệu giao dịch của khách hàng không bị thay đổi trái phép. Biện pháp bảo mật nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Kiểm soát truy cập chặt chẽ và phân quyền chi tiết
- B. Sử dụng tường lửa mạnh để ngăn chặn xâm nhập từ bên ngoài
- C. Mã hóa dữ liệu khi truyền qua mạng internet
- D. Thường xuyên thay đổi mật khẩu quản trị hệ thống
Câu 3: Giả sử hệ thống cơ sở dữ liệu của một bệnh viện bị tấn công ransomware, mã hóa toàn bộ dữ liệu bệnh nhân. Giải pháp nào sau đây giúp bệnh viện nhanh chóng khôi phục lại hoạt động?
- A. Gỡ cài đặt và cài đặt lại hệ quản trị cơ sở dữ liệu
- B. Liên hệ với nhà cung cấp phần mềm diệt virus để giải mã dữ liệu
- C. Khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu (backup) gần nhất
- D. Chờ đợi tin tặc cung cấp khóa giải mã sau khi trả tiền chuộc
Câu 4: Nhật ký hoạt động (log file) trong hệ quản trị CSDL chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào sau đây liên quan đến an toàn và bảo mật?
- A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
- B. Giám sát truy cập và phát hiện hành vi bất thường
- C. Tự động tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu
- D. Sao lưu dữ liệu định kỳ một cách tự động
Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ vật lý cho máy chủ chứa cơ sở dữ liệu?
- A. Đặt máy chủ trong phòng có kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm
- B. Sử dụng hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động
- C. Hạn chế quyền truy cập vật lý vào phòng máy chủ
- D. Yêu cầu mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố cho người dùng
Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, việc mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu trở nên đặc biệt quan trọng?
- A. Khi cơ sở dữ liệu chỉ chứa thông tin công khai
- B. Khi cơ sở dữ liệu được lưu trữ trên máy tính cá nhân
- C. Khi cơ sở dữ liệu chứa thông tin cá nhân nhạy cảm của người dùng
- D. Khi cơ sở dữ liệu được truy cập nội bộ trong mạng LAN
Câu 7: Một nhân viên vô tình xóa nhầm một bảng dữ liệu quan trọng trong CSDL. Biện pháp nào sau đây giúp khôi phục dữ liệu bị mất do thao tác này?
- A. Sử dụng phần mềm diệt virus để quét và khôi phục dữ liệu
- B. Khôi phục từ bản sao lưu (backup) dữ liệu đã được tạo trước đó
- C. Tắt máy chủ CSDL và khởi động lại
- D. Yêu cầu nhân viên thao tác lại để nhập lại dữ liệu
Câu 8: Để đảm bảo tính sẵn sàng của hệ thống CSDL, điều gì quan trọng nhất cần được thực hiện, đặc biệt trong trường hợp xảy ra sự cố mất điện?
- A. Tăng cường bảo mật phần mềm CSDL
- B. Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng phần cứng máy chủ
- C. Sao lưu dữ liệu sang ổ cứng di động
- D. Sử dụng bộ lưu điện (UPS) cho máy chủ và thiết bị mạng
Câu 9: Trong mô hình phân quyền truy cập, nhóm người dùng "quản trị viên" (administrator) thường có quyền hạn cao nhất, bao gồm những quyền nào?
- A. Toàn quyền quản lý CSDL, bao gồm cấu hình, sao lưu, phục hồi, phân quyền
- B. Chỉ có quyền đọc và ghi dữ liệu, không được thay đổi cấu trúc CSDL
- C. Chỉ có quyền tạo và xóa người dùng, không có quyền truy cập dữ liệu
- D. Quyền hạn tương đương với người dùng thông thường, không có quyền đặc biệt
Câu 10: Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chính sách mật khẩu mạnh cho người dùng CSDL?
- A. Mật khẩu phải chứa tên người dùng hoặc thông tin cá nhân dễ nhớ
- B. Mật khẩu nên được thay đổi hàng ngày để tăng tính bảo mật
- C. Mật khẩu phải đủ dài, phức tạp, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt
- D. Sử dụng lại mật khẩu cũ để dễ nhớ và quản lý
Câu 11: Tại sao việc kiểm tra và cập nhật thường xuyên các bản vá bảo mật cho hệ quản trị CSDL và hệ điều hành máy chủ là cần thiết?
- A. Để tăng tốc độ xử lý dữ liệu của CSDL
- B. Để vá các lỗ hổng bảo mật đã được phát hiện và ngăn chặn tấn công
- C. Để cải thiện giao diện người dùng và tính năng của CSDL
- D. Để giảm dung lượng lưu trữ của CSDL
Câu 12: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, điều gì cần được cân nhắc về mặt bảo mật ngay từ giai đoạn đầu?
- A. Xác định và phân loại dữ liệu nhạy cảm để áp dụng biện pháp bảo vệ phù hợp
- B. Tập trung vào tối ưu hóa hiệu suất truy vấn dữ liệu
- C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng
- D. Lựa chọn hệ quản trị CSDL mã nguồn mở để tiết kiệm chi phí
Câu 13: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, "tấn công SQL injection" là loại tấn công lợi dụng lỗ hổng nào?
- A. Lỗ hổng trong hệ điều hành máy chủ
- B. Lỗ hổng trong giao thức mạng
- C. Lỗ hổng trong phần mềm diệt virus
- D. Lỗ hổng trong quá trình xử lý truy vấn SQL
Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn tấn công "từ chối dịch vụ" (Denial of Service - DoS) nhắm vào máy chủ CSDL?
- A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trong CSDL
- B. Sử dụng tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS)
- C. Tăng cường độ phức tạp của mật khẩu người dùng
- D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên hơn
Câu 15: Ý thức và trách nhiệm của người dùng đóng vai trò như thế nào trong việc bảo vệ an toàn hệ thống CSDL?
- A. Không quan trọng, vì bảo mật CSDL chủ yếu dựa vào biện pháp kỹ thuật
- B. Chỉ quan trọng đối với quản trị viên CSDL, không liên quan đến người dùng thông thường
- C. Rất quan trọng, vì người dùng có thể vô tình hoặc cố ý gây ra rủi ro bảo mật
- D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu thiết lập hệ thống, sau đó không cần thiết
Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một phần của kế hoạch ứng phó sự cố bảo mật CSDL?
- A. Xác định các bước cần thực hiện khi phát hiện sự cố
- B. Phân công trách nhiệm cho các thành viên trong nhóm ứng phó
- C. Thực hiện diễn tập ứng phó sự cố định kỳ
- D. Phát triển các tính năng mới cho hệ thống CSDL
Câu 17: Tại sao việc giới hạn số lần đăng nhập sai mật khẩu và khóa tài khoản tạm thời là một biện pháp bảo mật hữu ích?
- A. Để người dùng nhớ mật khẩu dễ dàng hơn
- B. Để ngăn chặn tấn công dò mật khẩu (brute-force attack)
- C. Để giảm tải cho máy chủ CSDL
- D. Để khuyến khích người dùng thay đổi mật khẩu thường xuyên
Câu 18: Trong môi trường CSDL phân tán, thách thức bảo mật nào trở nên phức tạp hơn so với CSDL tập trung?
- A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
- B. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn
- C. Đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ chính sách bảo mật trên các site
- D. Quản lý dung lượng lưu trữ
Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu CSDL khi truyền qua mạng, ví dụ từ ứng dụng web đến máy chủ CSDL?
- A. Sử dụng mật khẩu mạnh cho tài khoản CSDL
- B. Thường xuyên quét virus cho máy chủ CSDL
- C. Sao lưu dữ liệu định kỳ
- D. Mã hóa kênh truyền dữ liệu (ví dụ: SSL/TLS)
Câu 20: Giả sử một tổ chức muốn tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu quốc tế như GDPR. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến chính sách bảo mật CSDL của họ?
- A. Chính sách bảo mật CSDL cần phải nghiêm ngặt hơn để đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn
- B. Không có ảnh hưởng đáng kể, vì tiêu chuẩn quốc tế không liên quan đến CSDL
- C. Chỉ cần thay đổi một số cài đặt cấu hình CSDL
- D. Chỉ cần đào tạo người dùng về ý thức bảo mật
Câu 21: Khi một nhân viên nghỉ việc, hành động quan trọng nào cần thực hiện ngay lập tức để bảo mật CSDL?
- A. Tăng cường giám sát hoạt động của các nhân viên còn lại
- B. Thay đổi mật khẩu của tất cả người dùng
- C. Thu hồi quyền truy cập CSDL của nhân viên đã nghỉ việc
- D. Sao lưu toàn bộ CSDL
Câu 22: Trong quá trình kiểm toán bảo mật CSDL, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi kiểm tra?
- A. Kiểm tra cấu hình phân quyền truy cập
- B. Đánh giá hiệu suất truy vấn CSDL
- C. Xem xét nhật ký hoạt động (log file)
- D. Đánh giá quy trình sao lưu và phục hồi dữ liệu
Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu do lỗi phần mềm quản trị CSDL, giải pháp nào sau đây là phù hợp?
- A. Sử dụng phần cứng máy chủ mạnh mẽ hơn
- B. Tăng cường bảo mật mạng
- C. Sao lưu dữ liệu định kỳ và kiểm tra khả năng phục hồi
- D. Đào tạo người dùng về cách sử dụng phần mềm CSDL
Câu 24: Khi lựa chọn vị trí đặt máy chủ CSDL, yếu tố an ninh vật lý nào cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Khả năng tiếp cận nguồn điện ổn định
- B. Hệ thống làm mát hiệu quả
- C. Kết nối mạng tốc độ cao
- D. Kiểm soát truy cập vật lý nghiêm ngặt vào khu vực đặt máy chủ
Câu 25: Trong mô hình bảo mật "phòng thủ theo chiều sâu" (defense in depth), bảo mật CSDL nên được thực hiện ở bao nhiêu lớp?
- A. Nhiều lớp, kết hợp các biện pháp bảo mật khác nhau
- B. Một lớp duy nhất, tập trung vào tường lửa
- C. Hai lớp, tường lửa và phần mềm diệt virus
- D. Ba lớp, tường lửa, phần mềm diệt virus và mã hóa dữ liệu
Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật chủ động cho CSDL?
- A. Phân quyền truy cập
- B. Cập nhật bản vá bảo mật
- C. Sao lưu dữ liệu định kỳ
- D. Kiểm tra bảo mật định kỳ (penetration testing)
Câu 27: Tại sao cần có quy trình kiểm thử khả năng phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu?
- A. Để tiết kiệm dung lượng lưu trữ bản sao lưu
- B. Để đảm bảo rằng bản sao lưu có thể được sử dụng để khôi phục dữ liệu thành công khi cần
- C. Để tăng tốc độ sao lưu dữ liệu
- D. Để tuân thủ các quy định về bảo mật
Câu 28: Trong trường hợp xảy ra sự cố bảo mật, ưu tiên hàng đầu là gì?
- A. Tìm ra thủ phạm gây ra sự cố
- B. Thay đổi mật khẩu của tất cả người dùng
- C. Cập nhật phần mềm bảo mật
- D. Giảm thiểu thiệt hại và khôi phục hệ thống hoạt động bình thường
Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp bảo vệ tính bí mật (confidentiality) của dữ liệu trong CSDL?
- A. Mã hóa dữ liệu
- B. Kiểm soát truy cập
- C. Sao lưu dữ liệu
- D. Che giấu dữ liệu nhạy cảm (data masking)
Câu 30: Nếu một tổ chức bị mất dữ liệu CSDL do sự cố phần cứng nghiêm trọng và không có bản sao lưu, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?
- A. Dữ liệu sẽ tự động phục hồi sau khi thay thế phần cứng
- B. Mất dữ liệu vĩnh viễn và gián đoạn hoạt động kinh doanh
- C. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang chế độ dự phòng
- D. Chỉ mất dữ liệu tạm thời, có thể khôi phục từ bộ nhớ cache