Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 03
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (CSDL) của trường học, nhà quản trị CSDL cần thực hiện công việc nào sau đây định kỳ để đảm bảo dữ liệu không bị mất mát trong trường hợp hệ thống gặp sự cố phần cứng?
- A. Tối ưu hóa tốc độ truy vấn CSDL hàng ngày.
- B. Sao lưu (backup) toàn bộ CSDL và nhật ký giao dịch theo lịch trình.
- C. Kiểm tra và cập nhật phần mềm hệ điều hành máy chủ CSDL hàng tuần.
- D. Phân quyền truy cập CSDL cho giáo viên và học sinh mỗi đầu năm học.
Câu 2: Một công ty thương mại điện tử sử dụng CSDL để lưu trữ thông tin khách hàng và đơn hàng. Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, nhà quản trị CSDL cần thực hiện biện pháp nào sau đây khi có nhiều giao dịch ghi dữ liệu xảy ra đồng thời?
- A. Tăng cường bộ nhớ RAM cho máy chủ CSDL.
- B. Sử dụng kết nối mạng tốc độ cao hơn.
- C. Áp dụng cơ chế kiểm soát đồng thời (concurrency control) như khóa (locking) hoặc giao thức hai pha (two-phase locking).
- D. Thường xuyên khởi động lại máy chủ CSDL để giải phóng tài nguyên.
Câu 3: Giả sử nhà quản trị CSDL phát hiện một truy vấn SQL do lập trình viên ứng dụng viết gây ra tình trạng chậm trễ hệ thống (performance bottleneck). Công việc phân tích đầu tiên nhà quản trị CSDL nên thực hiện là gì?
- A. Sử dụng công cụ giám sát hiệu suất CSDL để xác định truy vấn nào đang tiêu thụ nhiều tài nguyên nhất (CPU, I/O, thời gian thực thi).
- B. Yêu cầu lập trình viên viết lại truy vấn bằng ngôn ngữ lập trình khác.
- C. Tăng thêm số lượng bộ xử lý (CPU) cho máy chủ CSDL.
- D. Chuyển toàn bộ CSDL sang một hệ quản trị CSDL khác mạnh mẽ hơn.
Câu 4: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho hệ thống CSDL quan trọng, tổ chức nên triển khai mô hình dự phòng nào sau đây?
- A. Sao lưu CSDL hàng ngày ra băng từ và lưu trữ ngoại tuyến.
- B. Sử dụng một máy chủ CSDL duy nhất với cấu hình mạnh nhất có thể.
- C. Tạo bản sao CSDL trên cùng một máy chủ và chuyển đổi khi cần.
- D. Triển khai CSDL dự phòng (standby database) hoặc cơ chế cluster (clustering) để tự động chuyển đổi khi máy chủ chính gặp sự cố.
Câu 5: Trong quá trình phân quyền truy cập CSDL, nhà quản trị CSDL cần tuân thủ nguyên tắc "quyền tối thiểu" (principle of least privilege). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?
- A. Cấp quyền truy cập CSDL cho tất cả người dùng để đảm bảo tính minh bạch.
- B. Chỉ cấp cho người dùng những quyền truy cập CSDL tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của họ.
- C. Thường xuyên thay đổi mật khẩu truy cập CSDL của tất cả người dùng.
- D. Giám sát toàn bộ hoạt động truy cập CSDL của người dùng.
Câu 6: Một nhà quản trị CSDL nhận được yêu cầu từ bộ phận kinh doanh về việc tạo báo cáo tổng hợp doanh số bán hàng theo khu vực và thời gian. Kỹ năng ứng dụng quan trọng nhất nhà quản trị CSDL cần sử dụng để đáp ứng yêu cầu này là gì?
- A. Kỹ năng thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt cho báo cáo.
- B. Kỹ năng cài đặt và cấu hình máy chủ CSDL.
- C. Kỹ năng viết truy vấn SQL phức tạp để trích xuất và tổng hợp dữ liệu.
- D. Kỹ năng quản lý dự án để điều phối công việc với bộ phận kinh doanh.
Câu 7: Khi lựa chọn hệ quản trị CSDL (DBMS) cho một dự án mới, yếu tố nào sau đây không nên là ưu tiên hàng đầu của nhà quản trị CSDL?
- A. Khả năng mở rộng (scalability) và hiệu suất của DBMS.
- B. Các tính năng bảo mật và khả năng quản lý người dùng của DBMS.
- C. Sự tương thích của DBMS với các công nghệ và ứng dụng hiện có của tổ chức.
- D. Màu sắc giao diện đồ họa (GUI) mặc định của công cụ quản lý DBMS.
Câu 8: Trong tình huống khôi phục CSDL sau sự cố mất điện đột ngột, nhà quản trị CSDL cần sử dụng bản sao lưu (backup) nào gần nhất và quan trọng nhất để đảm bảo dữ liệu được phục hồi đầy đủ và nhất quán đến thời điểm gần nhất trước sự cố?
- A. Bản sao lưu toàn bộ CSDL được thực hiện từ tuần trước.
- B. Bản sao lưu toàn bộ CSDL gần nhất kết hợp với nhật ký giao dịch (transaction logs) được lưu trữ liên tục.
- C. Bản sao lưu gia tăng (incremental backup) được thực hiện vào đêm qua.
- D. Bản sao lưu vi sai (differential backup) được thực hiện vào ngày hôm qua.
Câu 9: Để giám sát hoạt động CSDL và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường (ví dụ: truy cập trái phép, tấn công SQL injection), nhà quản trị CSDL nên thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Thường xuyên thay đổi tên người dùng và mật khẩu quản trị CSDL.
- B. Tắt chức năng ghi nhật ký (logging) của hệ quản trị CSDL để giảm tải cho hệ thống.
- C. Cấu hình hệ thống ghi nhật ký (audit logging) chi tiết các hoạt động CSDL và thiết lập cảnh báo khi phát hiện sự kiện đáng ngờ.
- D. Chỉ cho phép truy cập CSDL từ mạng nội bộ và chặn tất cả kết nối từ internet.
Câu 10: Một trong những phẩm chất quan trọng của nhà quản trị CSDL là khả năng giao tiếp hiệu quả. Tại sao kỹ năng này lại cần thiết trong công việc quản trị CSDL?
- A. Để nhà quản trị CSDL có thể quảng bá dịch vụ CSDL của tổ chức ra bên ngoài.
- B. Để nhà quản trị CSDL có thể tham gia các cuộc họp giao ban của công ty.
- C. Để nhà quản trị CSDL có thể viết tài liệu hướng dẫn sử dụng CSDL cho người dùng cuối.
- D. Để nhà quản trị CSDL có thể trao đổi hiệu quả với lập trình viên, người dùng, và các bộ phận khác về yêu cầu, sự cố, và giải pháp liên quan đến CSDL.
Câu 11: Trong quá trình tối ưu hóa hiệu suất CSDL, nhà quản trị CSDL có thể thực hiện hành động nào sau đây để cải thiện tốc độ truy vấn dữ liệu?
- A. Xóa bớt dữ liệu cũ không còn sử dụng trong CSDL.
- B. Tạo chỉ mục (index) cho các cột dữ liệu thường xuyên được sử dụng trong mệnh đề WHERE của truy vấn.
- C. Giảm số lượng người dùng đồng thời truy cập vào CSDL.
- D. Nâng cấp lên phiên bản hệ quản trị CSDL mới nhất.
Câu 12: Khi xử lý sự cố CSDL, nhà quản trị CSDL cần thực hiện theo quy trình nào sau đây để đảm bảo sự cố được giải quyết nhanh chóng và hiệu quả?
- A. Thông báo sự cố cho toàn bộ người dùng và yêu cầu họ chờ đợi.
- B. Tự ý sửa chữa sự cố mà không ghi lại bất kỳ thông tin gì.
- C. Xác định và phân loại sự cố → Ưu tiên xử lý → Phân tích nguyên nhân gốc rễ → Thực hiện biện pháp khắc phục → Kiểm tra và giám sát → Ghi lại và báo cáo.
- D. Khởi động lại máy chủ CSDL và hy vọng sự cố sẽ tự biến mất.
Câu 13: Để duy trì và cập nhật CSDL, nhà quản trị CSDL cần thực hiện công việc nào sau đây liên quan đến phần mềm hệ quản trị CSDL (DBMS)?
- A. Thường xuyên kiểm tra và cài đặt các bản vá lỗi (patches) và bản nâng cấp (updates) cho DBMS để đảm bảo an ninh và hiệu suất.
- B. Gỡ bỏ hoàn toàn DBMS và cài đặt lại định kỳ hàng năm.
- C. Chỉ sử dụng phiên bản DBMS cũ nhất để đảm bảo tính ổn định.
- D. Không cần thực hiện bất kỳ công việc gì liên quan đến phần mềm DBMS sau khi cài đặt ban đầu.
Câu 14: Nhà quản trị CSDL cần có kiến thức về mô hình dữ liệu (data modeling) để thực hiện công việc nào sau đây một cách hiệu quả?
- A. Viết các truy vấn SQL phức tạp.
- B. Thiết kế cấu trúc CSDL (schema) phù hợp với yêu cầu nghiệp vụ và đảm bảo tính nhất quán, hiệu quả.
- C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
- D. Phân quyền truy cập CSDL.
Câu 15: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, thuật ngữ "SQL injection" đề cập đến loại tấn công nào?
- A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS).
- B. Tấn công giả mạo (Phishing).
- C. Tấn công trung gian (Man-in-the-middle).
- D. Tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào các câu truy vấn để truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu trái phép.
Câu 16: Để đánh giá hiệu năng CSDL, nhà quản trị CSDL thường sử dụng các chỉ số (metrics) nào sau đây?
- A. Số lượng người dùng CSDL và dung lượng lưu trữ CSDL.
- B. Phiên bản hệ quản trị CSDL và cấu hình phần cứng máy chủ.
- C. Thời gian phản hồi truy vấn (query response time), thông lượng giao dịch (transaction throughput), và mức sử dụng tài nguyên (CPU, bộ nhớ, I/O).
- D. Số lượng bảng và view trong CSDL.
Câu 17: Nhà quản trị CSDL cần thực hiện công việc kiểm tra và giám sát CSDL thường xuyên để đạt được mục tiêu chính nào sau đây?
- A. Tăng cường tính thẩm mỹ cho giao diện quản lý CSDL.
- B. Phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn về hiệu suất, bảo mật, hoặc tính ổn định của CSDL để có biện pháp xử lý kịp thời.
- C. Giảm chi phí bảo trì CSDL.
- D. Tăng số lượng người dùng có thể truy cập CSDL.
Câu 18: Trong quá trình lập kế hoạch dung lượng CSDL (capacity planning), nhà quản trị CSDL cần dự đoán yếu tố nào sau đây để đảm bảo hệ thống có đủ tài nguyên đáp ứng nhu cầu phát triển trong tương lai?
- A. Số lượng nhà quản trị CSDL cần tuyển dụng thêm.
- B. Loại hệ điều hành máy chủ CSDL sẽ sử dụng.
- C. Ngôn ngữ lập trình ứng dụng sẽ được sử dụng để truy cập CSDL.
- D. Mức tăng trưởng dữ liệu (data growth rate) và nhu cầu sử dụng CSDL trong tương lai.
Câu 19: Công việc tài liệu hóa CSDL (database documentation) bao gồm việc ghi lại thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để hỗ trợ quản lý và bảo trì CSDL?
- A. Mô tả cấu trúc CSDL (schema), bao gồm bảng, cột, khóa, ràng buộc, quan hệ, và ý nghĩa của dữ liệu.
- B. Danh sách các nhà quản trị CSDL hiện tại và thông tin liên hệ của họ.
- C. Lịch sử các bản sao lưu CSDL đã thực hiện.
- D. Bản in màu giao diện quản lý CSDL.
Câu 20: Trong môi trường CSDL phân tán (distributed database), nhà quản trị CSDL cần đối mặt với thách thức đặc biệt nào sau đây so với CSDL tập trung?
- A. Quản lý dung lượng lưu trữ CSDL lớn hơn.
- B. Đảm bảo an ninh vật lý cho máy chủ CSDL.
- C. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu (data consistency) trên nhiều nút (nodes) phân tán và đồng bộ hóa dữ liệu giữa chúng.
- D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu nhanh hơn.
Câu 21: Để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR, CCPA), nhà quản trị CSDL cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Công khai toàn bộ dữ liệu cá nhân của người dùng để đảm bảo tính minh bạch.
- B. Áp dụng các biện pháp ẩn danh hóa (anonymization) hoặc giả danh hóa (pseudonymization) dữ liệu cá nhân khi không cần thiết phải xác định danh tính.
- C. Thu thập càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt để phục vụ cho mục đích phân tích.
- D. Không cần quan tâm đến các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân vì CSDL được bảo mật bằng mật khẩu.
Câu 22: Trong môi trường điện toán đám mây (cloud computing), nhà quản trị CSDL có thể sử dụng dịch vụ CSDL nào sau đây để giảm bớt gánh nặng quản lý hạ tầng và tập trung vào quản lý dữ liệu?
- A. Tự xây dựng và quản lý máy chủ CSDL vật lý riêng.
- B. Sử dụng máy ảo (virtual machine) để cài đặt và quản lý CSDL.
- C. Sử dụng dịch vụ CSDL dạng dịch vụ (Database as a Service - DBaaS) do nhà cung cấp đám mây cung cấp.
- D. Chia sẻ máy chủ CSDL với các tổ chức khác để tiết kiệm chi phí.
Câu 23: Khi di chuyển CSDL từ một hệ thống cũ sang hệ thống mới, nhà quản trị CSDL cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo quá trình di chuyển diễn ra suôn sẻ và ít rủi ro nhất?
- A. Di chuyển CSDL trực tiếp trong giờ cao điểm để tiết kiệm thời gian.
- B. Lập kế hoạch chi tiết, kiểm thử kỹ lưỡng quy trình di chuyển trên môi trường thử nghiệm trước khi thực hiện trên môi trường chính thức, và có kế hoạch dự phòng.
- C. Chỉ di chuyển dữ liệu và bỏ qua việc di chuyển cấu trúc CSDL (schema).
- D. Không cần thông báo cho người dùng về việc di chuyển CSDL để tránh gây xáo trộn.
Câu 24: Trong quá trình thiết kế CSDL quan hệ, nhà quản trị CSDL cần áp dụng quy tắc chuẩn hóa (normalization) để đạt được mục tiêu chính nào sau đây?
- A. Tăng tốc độ truy vấn CSDL.
- B. Giảm dung lượng lưu trữ CSDL.
- C. Đơn giản hóa cấu trúc CSDL.
- D. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu (data redundancy) và cải thiện tính nhất quán dữ liệu (data consistency).
Câu 25: Một nhà quản trị CSDL muốn tự động hóa công việc sao lưu CSDL hàng ngày. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng?
- A. Sử dụng trình lập lịch công việc (job scheduler) của hệ điều hành hoặc hệ quản trị CSDL để lên lịch thực hiện script sao lưu CSDL định kỳ.
- B. Sao chép thủ công CSDL sang ổ cứng di động mỗi ngày.
- C. Yêu cầu người dùng tự sao lưu dữ liệu của họ.
- D. Không cần sao lưu CSDL vì hệ thống đã được bảo mật.
Câu 26: Khi xây dựng môi trường CSDL thử nghiệm (test database environment), nhà quản trị CSDL cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để môi trường thử nghiệm phản ánh đúng môi trường sản xuất?
- A. Môi trường thử nghiệm phải có cấu hình phần cứng mạnh hơn môi trường sản xuất.
- B. Môi trường thử nghiệm phải sử dụng phiên bản hệ điều hành khác với môi trường sản xuất.
- C. Môi trường thử nghiệm phải có cấu trúc CSDL (schema), dữ liệu mẫu, và cấu hình phần mềm tương tự môi trường sản xuất.
- D. Môi trường thử nghiệm không cần kết nối mạng internet để đảm bảo an toàn.
Câu 27: Trong quá trình giải quyết vấn đề hiệu suất truy vấn chậm, sau khi đã tạo chỉ mục và tối ưu hóa truy vấn, nhà quản trị CSDL có thể xem xét giải pháp phần cứng nào sau đây để cải thiện hiệu suất?
- A. Giảm dung lượng bộ nhớ RAM của máy chủ CSDL.
- B. Nâng cấp ổ cứng lưu trữ CSDL lên ổ SSD (Solid State Drive) để tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu.
- C. Giảm số lượng bộ xử lý (CPU) của máy chủ CSDL.
- D. Thay đổi loại card mạng của máy chủ CSDL.
Câu 28: Nhà quản trị CSDL cần có kiến thức về ngôn ngữ truy vấn SQL để thực hiện công việc nào sau đây?
- A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng CSDL.
- B. Cài đặt và cấu hình hệ điều hành máy chủ CSDL.
- C. Quản lý hệ thống mạng kết nối đến CSDL.
- D. Truy xuất, thao tác, và quản lý dữ liệu trong CSDL, cũng như viết các script quản trị CSDL.
Câu 29: Để đảm bảo tính riêng tư (privacy) của dữ liệu cá nhân trong CSDL, nhà quản trị CSDL có thể áp dụng kỹ thuật mã hóa dữ liệu (data encryption) ở trạng thái nào sau đây?
- A. Chỉ mã hóa dữ liệu khi được truyền qua mạng.
- B. Chỉ mã hóa dữ liệu khi người dùng truy cập.
- C. Mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ (data at rest) và dữ liệu trong quá trình truyền (data in transit).
- D. Không cần mã hóa dữ liệu vì hệ thống đã có tường lửa bảo vệ.
Câu 30: Trong vai trò là nhà quản trị CSDL, khi có một vi phạm bảo mật CSDL xảy ra, hành động ưu tiên hàng đầu cần thực hiện là gì?
- A. Thông báo cho toàn bộ người dùng CSDL về vi phạm bảo mật.
- B. Ngay lập tức cô lập hệ thống bị ảnh hưởng để ngăn chặn vi phạm lan rộng, sau đó tiến hành điều tra và khắc phục.
- C. Xóa toàn bộ dữ liệu CSDL để đảm bảo an toàn.
- D. Thay đổi mật khẩu quản trị CSDL và tiếp tục hoạt động bình thường.