15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

  • A. Tối ưu hóa tốc độ thực thi chương trình ngay từ giai đoạn đầu.
  • B. Viết mã chương trình một cách nhanh chóng và trực tiếp.
  • C. Chia bài toán lớn thành các bài toán nhỏ hơn, dễ quản lý và giải quyết.
  • D. Kiểm thử chương trình bằng cách thử nghiệm tất cả các trường hợp đầu vào.

Câu 2: Trong quá trình áp dụng phương pháp làm mịn dần để giải quyết một bài toán phức tạp, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Viết mã chương trình cho các chức năng cơ bản nhất.
  • B. Phân tích và xác định rõ bài toán tổng quát cần giải quyết.
  • C. Lựa chọn ngôn ngữ lập trình và công cụ phát triển phù hợp.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng.

Câu 3: Ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

  • A. Giảm độ phức tạp của bài toán, giúp chương trình dễ hiểu, dễ bảo trì và phát triển.
  • B. Tăng tốc độ phát triển chương trình do bỏ qua giai đoạn phân tích.
  • C. Đảm bảo chương trình luôn chạy nhanh nhất có thể trên mọi loại phần cứng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử chương trình sau khi viết mã.

Câu 4: Xét bài toán kiểm tra xem một số nguyên dương N có phải là số nguyên tố hay không. Theo phương pháp làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi xác định được bài toán là gì?

  • A. Viết trực tiếp đoạn mã chương trình kiểm tra số nguyên tố bằng một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
  • B. Thực hiện kiểm thử chương trình với một vài giá trị N cụ thể để đảm bảo tính đúng đắn.
  • C. Tìm kiếm trên internet các thuật toán kiểm tra số nguyên tố đã được xây dựng sẵn.
  • D. Phân rã bài toán "kiểm tra số nguyên tố" thành các bước nhỏ hơn như "kiểm tra N có chia hết cho 2 không", "kiểm tra N có chia hết cho các số lẻ từ 3 đến căn bậc hai của N không".

Câu 5: Trong ngữ cảnh thiết kế chương trình, "làm mịn" một bước giải thuật nghĩa là gì?

  • A. Loại bỏ các bước giải thuật không cần thiết để chương trình chạy nhanh hơn.
  • B. Mô tả chi tiết hơn một bước giải thuật trừu tượng, làm rõ cách thực hiện bước đó.
  • C. Thay thế một bước giải thuật phức tạp bằng một bước đơn giản hơn, có thể kém chính xác hơn.
  • D. Sắp xếp lại các bước giải thuật theo một thứ tự khác để tối ưu hóa cấu trúc chương trình.

Câu 6: Cho bài toán "Tính tổng các số chẵn trong một mảng số nguyên". Hãy chọn cách phân rã bài toán theo phương pháp làm mịn dần phù hợp nhất:

  • A. Bước 1: Khai báo biến tổng. Bước 2: Duyệt qua mảng. Bước 3: Cộng tất cả các số vào tổng.
  • B. Bước 1: Nhập mảng số nguyên. Bước 2: Tính tổng. Bước 3: In kết quả.
  • C. Bước 1: Khởi tạo biến tổng bằng 0. Bước 2: Duyệt qua từng phần tử của mảng. Bước 3: Nếu phần tử là số chẵn thì cộng vào biến tổng. Bước 4: Trả về giá trị của biến tổng.
  • D. Bước 1: Sắp xếp mảng. Bước 2: Tìm số chẵn lớn nhất. Bước 3: Tính tổng từ 0 đến số chẵn lớn nhất.

Câu 7: Khi thiết kế chương trình giải phương trình bậc hai, bước "Tính delta" có thể được làm mịn thành các bước chi tiết nào?

  • A. Bước 1: Lấy giá trị hệ số b. Bước 2: Tính bình phương của b. Bước 3: Lấy giá trị hệ số a và c. Bước 4: Tính tích 4ac. Bước 5: Tính delta = b^2 - 4ac.
  • B. Bước 1: Nhập các hệ số a, b, c. Bước 2: Tính delta. Bước 3: Trả về delta.
  • C. Bước 1: Tính b^2. Bước 2: Tính 4ac. Bước 3: Tính hiệu của hai giá trị trên.
  • D. Bước 1: Tính tổng các hệ số a, b, c. Bước 2: Chia tổng cho 2. Bước 3: Kết quả là delta.

Câu 8: Trong quy trình làm mịn dần, khi nào thì chúng ta nên dừng việc làm mịn một bước giải thuật?

  • A. Khi bước giải thuật đó đã được mô tả bằng ngôn ngữ lập trình cụ thể.
  • B. Khi bước giải thuật đã đủ chi tiết và dễ dàng chuyển đổi thành mã chương trình.
  • C. Khi không còn cách nào khác để chia nhỏ bước giải thuật đó nữa.
  • D. Khi đã làm mịn tất cả các bước giải thuật khác trong bài toán.

Câu 9: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng "debug" (gỡ lỗi) chương trình như thế nào?

  • A. Phương pháp này không ảnh hưởng đến quá trình debug chương trình.
  • B. Làm mịn dần giúp loại bỏ hoàn toàn lỗi trong chương trình trước khi chạy.
  • C. Chia chương trình thành các module nhỏ giúp dễ dàng xác định và khoanh vùng lỗi khi có sự cố.
  • D. Phương pháp này chỉ giúp debug các lỗi liên quan đến hiệu suất, không giúp debug lỗi logic.

Câu 10: Xét bài toán "Tìm giá trị lớn nhất trong mảng". Nếu bước đầu tiên là "Duyệt qua mảng", bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

  • A. Sắp xếp mảng theo thứ tự giảm dần và lấy phần tử đầu tiên.
  • B. Tính tổng tất cả các phần tử trong mảng.
  • C. Đếm số lượng phần tử trong mảng.
  • D. So sánh từng phần tử với giá trị lớn nhất hiện tại và cập nhật nếu cần.

Câu 11: Trong thiết kế chương trình, phương pháp làm mịn dần thường được áp dụng ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn kiểm thử và gỡ lỗi chương trình.
  • B. Giai đoạn thiết kế giải thuật và cấu trúc chương trình.
  • C. Giai đoạn viết mã chương trình bằng ngôn ngữ lập trình.
  • D. Giai đoạn triển khai và bảo trì chương trình.

Câu 12: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần, việc biểu diễn các bước giải thuật ở mức trừu tượng ban đầu thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Sử dụng mã giả (pseudocode) gần với ngôn ngữ lập trình cụ thể.
  • B. Vẽ lưu đồ thuật toán chi tiết với các ký hiệu chuẩn.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên mô tả các bước một cách tổng quát.
  • D. Viết trực tiếp mã chương trình bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao.

Câu 13: Tại sao phương pháp làm mịn dần còn được gọi là "thiết kế từ trên xuống" (top-down design)?

  • A. Vì nó bắt đầu từ bài toán tổng quát (mức "trên") và phân rã dần xuống các bài toán con chi tiết hơn (mức "dưới").
  • B. Vì nó ưu tiên thiết kế giao diện người dùng ở phần "trên" cùng của chương trình trước.
  • C. Vì nó yêu cầu người thiết kế phải có tầm nhìn "trên" mức trung bình để giải quyết bài toán.
  • D. Vì nó thường được sử dụng để thiết kế các hệ thống lớn và phức tạp "trên" nền tảng hạ tầng sẵn có.

Câu 14: Cho bài toán "Kiểm tra xem một chuỗi ký tự có phải là palindrome (chuỗi đối xứng) hay không". Bước đầu tiên có thể là "So sánh ký tự đầu và ký tự cuối". Bước làm mịn tiếp theo cho bước này là gì?

  • A. Đảo ngược chuỗi và so sánh với chuỗi ban đầu.
  • B. Nếu ký tự đầu và cuối giống nhau, tiếp tục so sánh cặp ký tự kế tiếp vào trong.
  • C. Đếm số lượng ký tự trong chuỗi.
  • D. Chuyển đổi chuỗi thành chữ hoa hoặc chữ thường trước khi so sánh.

Câu 15: Trong trường hợp nào thì phương pháp làm mịn dần ít hiệu quả hoặc không phù hợp?

  • A. Khi bài toán có yêu cầu cao về hiệu suất và tối ưu hóa mã.
  • B. Khi bài toán có nhiều ràng buộc phức tạp về thời gian thực.
  • C. Khi bài toán đã được hiểu rõ và có giải pháp trực tiếp.
  • D. Khi bài toán có quy mô rất nhỏ và đơn giản, không cần phân rã.

Câu 16: Để kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào (ví dụ, đảm bảo số nhập vào nằm trong một khoảng nhất định), theo phương pháp làm mịn dần, bạn sẽ thực hiện bước nào?

  • A. Bỏ qua bước kiểm tra để chương trình chạy nhanh hơn.
  • B. Kiểm tra dữ liệu đầu vào sau khi chương trình đã thực thi xong.
  • C. Thêm một bước "Kiểm tra dữ liệu đầu vào" vào giải thuật, sau đó làm mịn bước này thành các kiểm tra cụ thể (ví dụ, kiểm tra khoảng giá trị).
  • D. Yêu cầu người dùng tự đảm bảo dữ liệu đầu vào hợp lệ.

Câu 17: Trong bài toán quản lý danh sách sinh viên, chức năng "Tìm kiếm sinh viên" có thể được làm mịn thành các bước nào?

  • A. Bước 1: Nhận thông tin tìm kiếm (ví dụ, tên sinh viên). Bước 2: Duyệt qua danh sách sinh viên. Bước 3: So sánh thông tin tìm kiếm với thông tin của từng sinh viên. Bước 4: Hiển thị kết quả nếu tìm thấy.
  • B. Bước 1: Hiển thị toàn bộ danh sách sinh viên. Bước 2: Cho phép người dùng tự tìm kiếm bằng tay.
  • C. Bước 1: Sắp xếp danh sách sinh viên theo tên. Bước 2: Thực hiện tìm kiếm nhị phân.
  • D. Bước 1: Xóa tất cả sinh viên không khớp với thông tin tìm kiếm.

Câu 18: Khi thiết kế một hàm (function) trong chương trình, phương pháp làm mịn dần có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Phương pháp này không liên quan đến việc thiết kế hàm.
  • B. Giúp xác định rõ mục đích của hàm và phân rã chức năng của hàm thành các bước nhỏ hơn, dễ hiện thực hóa.
  • C. Chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất của hàm sau khi đã viết xong.
  • D. Chỉ áp dụng cho các hàm có kích thước lớn và phức tạp.

Câu 19: Giả sử bạn đang làm mịn bước "Xử lý giao diện người dùng" trong một ứng dụng. Một bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

  • A. Viết mã chương trình giao diện người dùng bằng ngôn ngữ lập trình đồ họa.
  • B. Kiểm thử giao diện người dùng trên nhiều thiết bị khác nhau.
  • C. Thu thập phản hồi từ người dùng về giao diện.
  • D. Phân chia giao diện thành các thành phần nhỏ hơn như "Hiển thị menu chính", "Xử lý sự kiện click chuột", "Hiển thị thông báo".

Câu 20: Trong thiết kế chương trình, việc sử dụng phương pháp làm mịn dần có thể ảnh hưởng đến khả năng tái sử dụng mã nguồn như thế nào?

  • A. Làm mịn dần làm giảm khả năng tái sử dụng mã vì tạo ra các module quá nhỏ và đặc thù.
  • B. Phương pháp này không ảnh hưởng đến khả năng tái sử dụng mã.
  • C. Tạo ra các module chức năng rõ ràng, độc lập, dễ dàng tái sử dụng trong các chương trình khác hoặc các phần khác của chương trình.
  • D. Chỉ tăng khả năng tái sử dụng mã trong cùng một chương trình, không có lợi ích khi tái sử dụng sang chương trình khác.

Câu 21: Xét bài toán "Tính giai thừa của một số nguyên dương n". Bước đầu tiên có thể là "Xác định công thức tính giai thừa". Bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

  • A. Viết trực tiếp mã chương trình tính giai thừa bằng vòng lặp.
  • B. Phân tích công thức giai thừa thành các bước lặp hoặc đệ quy cụ thể.
  • C. Kiểm tra giá trị giai thừa cho một vài giá trị n nhỏ.
  • D. Tìm kiếm thư viện hàm tính giai thừa có sẵn.

Câu 22: Trong phương pháp làm mịn dần, mối quan hệ giữa các bước giải thuật ở mức trừu tượng cao và mức chi tiết thấp là gì?

  • A. Các bước ở mức chi tiết thấp là sự cụ thể hóa và triển khai chi tiết của các bước ở mức trừu tượng cao hơn.
  • B. Các bước ở hai mức độ này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • C. Các bước ở mức trừu tượng cao được tự động sinh ra từ các bước ở mức chi tiết thấp.
  • D. Mức trừu tượng cao chỉ dùng để mô tả bài toán, còn mức chi tiết thấp là mã chương trình thực tế.

Câu 23: Khi làm mịn một bước giải thuật, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính đúng đắn của chương trình?

  • A. Tốc độ thực thi của bước giải thuật sau khi làm mịn.
  • B. Số lượng dòng mã chương trình được tạo ra sau khi làm mịn.
  • C. Sự tương thích logic giữa bước giải thuật đã làm mịn và bước trừu tượng ban đầu.
  • D. Tính dễ hiểu của mã chương trình sau khi làm mịn.

Câu 24: Phương pháp làm mịn dần có thể được áp dụng cho loại bài toán nào?

  • A. Chỉ các bài toán liên quan đến tính toán số học phức tạp.
  • B. Chỉ các bài toán quản lý dữ liệu và cơ sở dữ liệu.
  • C. Chỉ các bài toán liên quan đến giao diện người dùng đồ họa.
  • D. Hầu hết các loại bài toán lập trình, đặc biệt là các bài toán có độ phức tạp trung bình đến lớn.

Câu 25: Trong quá trình làm mịn dần, nếu một bước giải thuật sau khi làm mịn trở nên quá phức tạp và khó hiểu, bạn nên làm gì?

  • A. Tiếp tục làm mịn bước đó cho đến khi đơn giản hơn.
  • B. Xem xét lại bước giải thuật trừu tượng ban đầu và có thể phân rã theo một hướng khác.
  • C. Bỏ qua bước làm mịn đó và viết mã chương trình trực tiếp.
  • D. Chia nhỏ chương trình thành nhiều hàm nhỏ hơn để quản lý độ phức tạp.

Câu 26: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần trong một dự án phần mềm lớn, vai trò của việc giao tiếp và làm việc nhóm trở nên như thế nào?

  • A. Không quan trọng vì mỗi thành viên có thể làm mịn các phần độc lập.
  • B. Giảm tầm quan trọng vì các module đã được chia nhỏ và dễ quản lý.
  • C. Trở nên quan trọng hơn, vì cần sự phối hợp để đảm bảo các module nhỏ khớp với nhau và đáp ứng yêu cầu tổng thể.
  • D. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu phân tích yêu cầu, không cần thiết trong giai đoạn làm mịn.

Câu 27: Trong ngữ cảnh phương pháp làm mịn dần, "module hóa" (modularity) chương trình có ý nghĩa gì?

  • A. Tối ưu hóa tốc độ thực thi của chương trình bằng cách chia nhỏ mã.
  • B. Tạo ra các module giao diện người dùng riêng biệt.
  • C. Sử dụng các module phần mềm có sẵn từ thư viện bên ngoài.
  • D. Chia chương trình thành các phần nhỏ, độc lập về chức năng (module), tương ứng với các bước làm mịn, giúp quản lý và phát triển dễ dàng hơn.

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của phương pháp làm mịn dần trong một dự án cụ thể, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng chương trình đáp ứng đúng yêu cầu bài toán, dễ bảo trì và phát triển về sau.
  • B. Tốc độ phát triển chương trình nhanh nhất có thể.
  • C. Số lượng dòng mã chương trình ít nhất có thể.
  • D. Mức độ sử dụng các công nghệ lập trình mới nhất.

Câu 29: Phương pháp làm mịn dần có mối liên hệ như thế nào với khái niệm "tính trừu tượng" (abstraction) trong lập trình?

  • A. Làm mịn dần là quá trình tăng mức độ trừu tượng, ẩn đi các chi tiết không cần thiết.
  • B. Làm mịn dần là quá trình giảm mức độ trừu tượng, đi từ mô tả tổng quát đến chi tiết cụ thể.
  • C. Hai khái niệm này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • D. Tính trừu tượng chỉ áp dụng cho dữ liệu, còn làm mịn dần chỉ áp dụng cho giải thuật.

Câu 30: Trong thực tế, khi áp dụng phương pháp làm mịn dần, quá trình làm mịn thường diễn ra như thế nào?

  • A. Chỉ diễn ra một lần duy nhất từ mức trừu tượng cao nhất xuống mức mã chương trình.
  • B. Luôn luôn tuân theo một quy trình tuyến tính, không có sự điều chỉnh hay quay lại các bước trước.
  • C. Có thể diễn ra nhiều lần, lặp đi lặp lại, có sự điều chỉnh và quay lại các bước trước để hoàn thiện giải thuật.
  • D. Chỉ áp dụng cho các bước giải thuật chính, các bước phụ không cần làm mịn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong quá trình áp dụng phương pháp làm mịn dần để giải quyết một bài toán phức tạp, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Xét bài toán kiểm tra xem một số nguyên dương N có phải là số nguyên tố hay không. Theo phương pháp làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi xác định được bài toán là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong ngữ cảnh thiết kế chương trình, 'làm mịn' một bước giải thuật nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Cho bài toán 'Tính tổng các số chẵn trong một mảng số nguyên'. Hãy chọn cách phân rã bài toán theo phương pháp làm mịn dần phù hợp nhất:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi thiết kế chương trình giải phương trình bậc hai, bước 'Tính delta' có thể được làm mịn thành các bước chi tiết nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong quy trình làm mịn dần, khi nào thì chúng ta nên dừng việc làm mịn một bước giải thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng 'debug' (gỡ lỗi) chương trình như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Xét bài toán 'Tìm giá trị lớn nhất trong mảng'. Nếu bước đầu tiên là 'Duyệt qua mảng', bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong thiết kế chương trình, phương pháp làm mịn dần thường được áp dụng ở giai đoạn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần, việc biểu diễn các bước giải thuật ở mức trừu tượng ban đầu thường được thực hiện bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tại sao phương pháp làm mịn dần còn được gọi là 'thiết kế từ trên xuống' (top-down design)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Cho bài toán 'Kiểm tra xem một chuỗi ký tự có phải là palindrome (chuỗi đối xứng) hay không'. Bước đầu tiên có thể là 'So sánh ký tự đầu và ký tự cuối'. Bước làm mịn tiếp theo cho bước này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong trường hợp nào thì phương pháp làm mịn dần ít hiệu quả hoặc không phù hợp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào (ví dụ, đảm bảo số nhập vào nằm trong một khoảng nhất định), theo phương pháp làm mịn dần, bạn sẽ thực hiện bước nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bài toán quản lý danh sách sinh viên, chức năng 'Tìm kiếm sinh viên' có thể được làm mịn thành các bước nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi thiết kế một hàm (function) trong chương trình, phương pháp làm mịn dần có thể giúp ích như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Giả sử bạn đang làm mịn bước 'Xử lý giao diện người dùng' trong một ứng dụng. Một bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong thiết kế chương trình, việc sử dụng phương pháp làm mịn dần có thể ảnh hưởng đến khả năng tái sử dụng mã nguồn như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Xét bài toán 'Tính giai thừa của một số nguyên dương n'. Bước đầu tiên có thể là 'Xác định công thức tính giai thừa'. Bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong phương pháp làm mịn dần, mối quan hệ giữa các bước giải thuật ở mức trừu tượng cao và mức chi tiết thấp là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi làm mịn một bước giải thuật, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính đúng đắn của chương trình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phương pháp làm mịn dần có thể được áp dụng cho loại bài toán nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quá trình làm mịn dần, nếu một bước giải thuật sau khi làm mịn trở nên quá phức tạp và khó hiểu, bạn nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần trong một dự án phần mềm lớn, vai trò của việc giao tiếp và làm việc nhóm trở nên như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong ngữ cảnh phương pháp làm mịn dần, 'module hóa' (modularity) chương trình có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của phương pháp làm mịn dần trong một dự án cụ thể, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phương pháp làm mịn dần có mối liên hệ như thế nào với khái niệm 'tính trừu tượng' (abstraction) trong lập trình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong thực tế, khi áp dụng phương pháp làm mịn dần, quá trình làm mịn thường diễn ra như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần, còn được gọi là thiết kế từ trên xuống (top-down design), chủ yếu tập trung vào điều gì trong giai đoạn đầu của việc thiết kế chương trình?

  • A. Phân rã bài toán lớn thành các bài toán con nhỏ và đơn giản hơn.
  • B. Viết mã chương trình chi tiết cho từng chức năng.
  • C. Kiểm thử và gỡ lỗi chương trình sau khi viết xong toàn bộ mã.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình bằng cách sử dụng các thuật toán phức tạp.

Câu 2: Bước nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình "làm mịn" trong phương pháp làm mịn dần?

  • A. Xác định các yêu cầu đầu vào và đầu ra của chương trình.
  • B. Chia một bước "Tính toán kết quả" thành các bước nhỏ hơn như "Đọc dữ liệu", "Xử lý dữ liệu", và "Xuất kết quả".
  • C. Chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp để triển khai chương trình.
  • D. Biên dịch mã nguồn thành mã máy để chương trình có thể thực thi.

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

  • A. Giảm thiểu thời gian viết mã chương trình.
  • B. Tăng hiệu suất thực thi của chương trình.
  • C. Giúp quản lý độ phức tạp của bài toán và làm cho chương trình dễ hiểu hơn.
  • D. Đảm bảo chương trình tương thích với mọi hệ điều hành.

Câu 4: Trong phương pháp làm mịn dần, khi nào chúng ta nên dừng quá trình "làm mịn" một bước cụ thể?

  • A. Khi đã chia nhỏ bài toán thành đúng 3 bước.
  • B. Khi mỗi bước con có thể được mô tả bằng một dòng lệnh duy nhất.
  • C. Khi tổng số bước con vượt quá một ngưỡng nhất định.
  • D. Khi mỗi bước con đã đủ đơn giản và dễ dàng để thực hiện hoặc mã hóa trực tiếp.

Câu 5: Xét bài toán "Tính tổng các số chẵn từ 1 đến N". Bước làm mịn đầu tiên có thể là gì?

  • A. Xác định các số chẵn trong khoảng từ 1 đến N, sau đó tính tổng của chúng.
  • B. Sử dụng vòng lặp for để duyệt từ 1 đến N và kiểm tra tính chẵn lẻ.
  • C. Khởi tạo biến tổng bằng 0 và bắt đầu cộng dồn.
  • D. In ra kết quả tổng các số chẵn.

Câu 6: Tiếp tục bài toán ở Câu 5, sau khi xác định "Xác định các số chẵn trong khoảng từ 1 đến N, sau đó tính tổng của chúng", bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

  • A. Tính tổng của tất cả các số từ 1 đến N và chia cho 2.
  • B. Sử dụng một vòng lặp để duyệt qua các số từ 1 đến N và kiểm tra xem mỗi số có phải là số chẵn hay không.
  • C. Liệt kê tất cả các số chẵn từ 1 đến N ra giấy.
  • D. Sử dụng một công thức toán học để tính tổng trực tiếp.

Câu 7: Trong ngữ cảnh lập trình, "module hóa" (modularity) là một lợi ích của phương pháp làm mịn dần. "Module hóa" có nghĩa là gì?

  • A. Chương trình chỉ chạy được trên một loại máy tính cụ thể.
  • B. Mã chương trình được viết liền mạch, không có sự phân chia rõ ràng.
  • C. Chương trình được chia thành các khối chức năng độc lập, dễ dàng quản lý và tái sử dụng.
  • D. Chương trình được tối ưu hóa để chạy nhanh nhất có thể.

Câu 8: Nhược điểm tiềm ẩn của phương pháp làm mịn dần có thể là gì, nếu không được áp dụng cẩn thận?

  • A. Làm chậm quá trình phát triển chương trình do phải chia nhỏ quá nhiều.
  • B. Có thể tạo ra cấu trúc chương trình quá phức tạp nếu việc phân chia không hợp lý.
  • C. Khó kiểm thử chương trình vì có quá nhiều module nhỏ.
  • D. Không phù hợp với các bài toán lớn và phức tạp.

Câu 9: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần để thiết kế thuật toán, bước đầu tiên thường là:

  • A. Hiểu rõ bài toán và xác định mục tiêu cần đạt được.
  • B. Viết mã giả (pseudocode) cho toàn bộ chương trình.
  • C. Chọn cấu trúc dữ liệu phù hợp.
  • D. Kiểm thử các trường hợp biên của bài toán.

Câu 10: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng bảo trì chương trình như thế nào?

  • A. Bằng cách giảm số lượng dòng code trong chương trình.
  • B. Bằng cách tăng tốc độ biên dịch chương trình.
  • C. Bằng cách làm cho chương trình chạy nhanh hơn.
  • D. Bằng cách tạo ra các module chương trình dễ hiểu và dễ sửa đổi khi cần.

Câu 11: Xét tình huống: Bạn cần thiết kế chương trình quản lý thư viện. Theo phương pháp làm mịn dần, bạn sẽ bắt đầu từ đâu?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cho chương trình.
  • B. Xác định các chức năng chính của chương trình quản lý thư viện (ví dụ: Thêm sách, Mượn sách, Trả sách).
  • C. Chọn cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin sách và độc giả.
  • D. Viết mã cho chức năng thêm sách đầu tiên.

Câu 12: Trong quá trình làm mịn dần, khi một bước được "làm mịn" thành các bước con, mối quan hệ giữa bước cha và các bước con là gì?

  • A. Các bước con hoàn toàn độc lập và không liên quan đến bước cha.
  • B. Bước cha chỉ là một ví dụ minh họa cho các bước con.
  • C. Các bước con cùng nhau thực hiện chức năng của bước cha, chúng là sự chi tiết hóa của bước cha.
  • D. Bước cha được thực hiện sau khi tất cả các bước con đã hoàn thành.

Câu 13: "Tính toán tiền lương cho nhân viên" là một bước trong chương trình quản lý nhân sự. Để "làm mịn" bước này, bạn có thể chia thành các bước con nào?

  • A. In bảng lương và gửi email cho nhân viên.
  • B. Nhập thông tin nhân viên vào cơ sở dữ liệu.
  • C. Kiểm tra thông tin cá nhân của nhân viên.
  • D. Xác định lương cơ bản, tính toán phụ cấp và các khoản khấu trừ, tính lương thực nhận.

Câu 14: Khi nào phương pháp làm mịn dần trở nên đặc biệt hữu ích?

  • A. Khi bài toán đã được xác định rõ ràng và có giải pháp đơn giản.
  • B. Khi bài toán phức tạp và khó hình dung toàn bộ giải pháp ngay từ đầu.
  • C. Khi cần viết chương trình một cách nhanh chóng, không cần quá chi tiết.
  • D. Khi làm việc với các ngôn ngữ lập trình bậc thấp.

Câu 15: Trong một dự án phần mềm lớn, việc sử dụng phương pháp làm mịn dần trong giai đoạn thiết kế có thể giúp ích gì cho việc quản lý dự án?

  • A. Giảm chi phí nhân công của dự án.
  • B. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn mà không cần quản lý chặt chẽ.
  • C. Giúp phân chia công việc, theo dõi tiến độ và quản lý rủi ro của dự án một cách hiệu quả hơn.
  • D. Tăng tính bảo mật cho dự án phần mềm.

Câu 16: Giả sử bạn đang "làm mịn" bước "Xử lý dữ liệu đầu vào". Một bước con hợp lý có thể là:

  • A. Xuất dữ liệu ra màn hình.
  • B. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào (ví dụ: kiểu dữ liệu, phạm vi giá trị).
  • C. Lưu dữ liệu vào file.
  • D. Sao chép dữ liệu sang một biến khác.

Câu 17: Phương pháp làm mịn dần có mối liên hệ chặt chẽ nhất với phong cách lập trình nào?

  • A. Lập trình hướng đối tượng.
  • B. Lập trình hàm.
  • C. Lập trình cấu trúc.
  • D. Lập trình logic.

Câu 18: Trong quá trình làm mịn dần, nếu bạn gặp khó khăn khi "làm mịn" một bước, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua bước đó và tiếp tục làm mịn các bước khác.
  • B. Yêu cầu người khác "làm mịn" bước đó giúp.
  • C. Cố gắng "làm mịn" bước đó một cách ngẫu nhiên cho đến khi có vẻ hợp lý.
  • D. Xem xét lại bước cha và thử một cách tiếp cận khác để "làm mịn" bước đó.

Câu 19: Phương pháp làm mịn dần có thể áp dụng cho giai đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Giai đoạn thiết kế.
  • B. Giai đoạn kiểm thử.
  • C. Giai đoạn bảo trì.
  • D. Giai đoạn triển khai.

Câu 20: Khi sử dụng sơ đồ khối (flowchart) để mô tả thuật toán được thiết kế theo phương pháp làm mịn dần, mỗi khối trong sơ đồ thường tương ứng với:

  • A. Toàn bộ chương trình.
  • B. Một bước xử lý hoặc một hành động cụ thể.
  • C. Một dòng lệnh code.
  • D. Một biến dữ liệu.

Câu 21: Xét bài toán "Tìm giá trị lớn nhất trong một mảng số". Một cách tiếp cận theo phương pháp làm mịn dần là:

  • A. Sắp xếp mảng và lấy phần tử cuối cùng.
  • B. Tính trung bình cộng của các phần tử trong mảng.
  • C. Khởi tạo biến "max" bằng giá trị đầu tiên của mảng, sau đó duyệt qua mảng và cập nhật "max" nếu tìm thấy giá trị lớn hơn.
  • D. Sử dụng hàm có sẵn của ngôn ngữ lập trình để tìm giá trị lớn nhất.

Câu 22: "Hiển thị menu cho người dùng" là một bước trong chương trình tương tác người dùng. Để "làm mịn" bước này, bạn có thể làm gì?

  • A. Chờ người dùng nhập lệnh bất kỳ.
  • B. Tự động chọn một tùy chọn ngẫu nhiên.
  • C. Chỉ hiển thị tiêu đề menu, không cần tùy chọn.
  • D. In ra danh sách các tùy chọn, hướng dẫn người dùng cách chọn, đọc lựa chọn của người dùng.

Câu 23: Trong phương pháp làm mịn dần, việc kiểm tra lại các bước đã "làm mịn" có quan trọng không? Tại sao?

  • A. Không cần thiết, vì phương pháp này tự động đảm bảo tính đúng đắn.
  • B. Có, vì việc kiểm tra giúp đảm bảo tính đúng đắn và logic của các bước "làm mịn", phát hiện sai sót sớm.
  • C. Chỉ cần kiểm tra sau khi đã hoàn thành toàn bộ chương trình.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các bài toán phức tạp, không cần thiết cho bài toán đơn giản.

Câu 24: Phương pháp làm mịn dần giúp người thiết kế chương trình tập trung vào điều gì trước tiên?

  • A. Các chức năng chính và cấu trúc tổng quát của chương trình.
  • B. Các biến và cấu trúc dữ liệu cụ thể.
  • C. Thuật toán chi tiết cho từng chức năng nhỏ nhất.
  • D. Giao diện người dùng của chương trình.

Câu 25: Khi "làm mịn" bước "Thực hiện tìm kiếm", các bước con có thể bao gồm:

  • A. Sắp xếp dữ liệu trước khi tìm kiếm.
  • B. In ra kết quả tìm kiếm.
  • C. Xác định phạm vi tìm kiếm, so sánh phần tử hiện tại với giá trị cần tìm, di chuyển đến phần tử tiếp theo.
  • D. Xóa dữ liệu sau khi tìm kiếm xong.

Câu 26: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của phương pháp làm mịn dần?

  • A. Giúp chương trình dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • B. Giảm thiểu lỗi trong quá trình thiết kế.
  • C. Tạo ra cấu trúc chương trình module hóa.
  • D. Tăng tốc độ thực thi của chương trình.

Câu 27: Trong lập trình, "hàm" (function) hoặc "thủ tục" (procedure) có vai trò như thế nào trong việc hiện thực hóa phương pháp làm mịn dần?

  • A. Hàm và thủ tục chỉ dùng để tối ưu hóa hiệu suất, không liên quan đến làm mịn dần.
  • B. Hàm và thủ tục có thể được sử dụng để hiện thực hóa các bước con đã được "làm mịn", tạo ra chương trình module hóa.
  • C. Hàm và thủ tục làm phức tạp thêm cấu trúc chương trình, đi ngược lại với làm mịn dần.
  • D. Hàm và thủ tục chỉ dùng trong lập trình hướng đối tượng, không phù hợp với làm mịn dần.

Câu 28: Nếu bạn đã "làm mịn" một bước thành các bước con, nhưng sau đó nhận ra rằng cách phân chia này không hiệu quả, bạn nên làm gì?

  • A. Tiếp tục với cách phân chia hiện tại, hy vọng nó sẽ hiệu quả ở các bước sau.
  • B. Bỏ qua bước đó và tiếp tục làm mịn các bước khác.
  • C. Điều chỉnh lại cách "làm mịn" bước đó, có thể thử một cách phân chia khác hoặc quay lại bước cha để xem xét lại.
  • D. Từ bỏ phương pháp làm mịn dần và tìm phương pháp khác.

Câu 29: Trong phương pháp làm mịn dần, "tính trừu tượng" (abstraction) được thể hiện như thế nào?

  • A. Bằng cách bắt đầu từ các bước tổng quát và dần dần đi vào chi tiết, che giấu các chi tiết không cần thiết ở mức độ cao.
  • B. Bằng cách sử dụng các biến có tên trừu tượng và khó hiểu.
  • C. Bằng cách viết mã chương trình mà người khác khó hiểu.
  • D. Bằng cách chỉ tập trung vào giao diện người dùng, bỏ qua logic bên trong.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của việc áp dụng phương pháp làm mịn dần trong một dự án, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thời gian phát triển chương trình ngắn hơn so với các phương pháp khác.
  • B. Mức độ dễ hiểu, dễ bảo trì và cấu trúc rõ ràng của chương trình.
  • C. Số lượng dòng code ít hơn.
  • D. Chương trình chạy nhanh hơn và tiết kiệm bộ nhớ hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần, còn được gọi là thiết kế từ trên xuống (top-down design), chủ yếu tập trung vào điều gì trong giai đoạn đầu của việc thiết kế chương trình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Bước nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình 'làm mịn' trong phương pháp làm mịn dần?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong phương pháp làm mịn dần, khi nào chúng ta nên dừng quá trình 'làm mịn' một bước cụ thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Xét bài toán 'Tính tổng các số chẵn từ 1 đến N'. Bước làm mịn đầu tiên có thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tiếp tục bài toán ở Câu 5, sau khi xác định 'Xác định các số chẵn trong khoảng từ 1 đến N, sau đó tính tổng của chúng', bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong ngữ cảnh lập trình, 'module hóa' (modularity) là một lợi ích của phương pháp làm mịn dần. 'Module hóa' có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nhược điểm tiềm ẩn của phương pháp làm mịn dần có thể là gì, nếu không được áp dụng cẩn thận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần để thiết kế thuật toán, bước đầu tiên thường là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng bảo trì chương trình như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Xét tình huống: Bạn cần thiết kế chương trình quản lý thư viện. Theo phương pháp làm mịn dần, bạn sẽ bắt đầu từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quá trình làm mịn dần, khi một bước được 'làm mịn' thành các bước con, mối quan hệ giữa bước cha và các bước con là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Tính toán tiền lương cho nhân viên' là một bước trong chương trình quản lý nhân sự. Để 'làm mịn' bước này, bạn có thể chia thành các bước con nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi nào phương pháp làm mịn dần trở nên đặc biệt hữu ích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong một dự án phần mềm lớn, việc sử dụng phương pháp làm mịn dần trong giai đoạn thiết kế có thể giúp ích gì cho việc quản lý dự án?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giả sử bạn đang 'làm mịn' bước 'Xử lý dữ liệu đầu vào'. Một bước con hợp lý có thể là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phương pháp làm mịn dần có mối liên hệ chặt chẽ nhất với phong cách lập trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quá trình làm mịn dần, nếu bạn gặp khó khăn khi 'làm mịn' một bước, bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phương pháp làm mịn dần có thể áp dụng cho giai đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi sử dụng sơ đồ khối (flowchart) để mô tả thuật toán được thiết kế theo phương pháp làm mịn dần, mỗi khối trong sơ đồ thường tương ứng với:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Xét bài toán 'Tìm giá trị lớn nhất trong một mảng số'. Một cách tiếp cận theo phương pháp làm mịn dần là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Hiển thị menu cho người dùng' là một bước trong chương trình tương tác người dùng. Để 'làm mịn' bước này, bạn có thể làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong phương pháp làm mịn dần, việc kiểm tra lại các bước đã 'làm mịn' có quan trọng không? Tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phương pháp làm mịn dần giúp người thiết kế chương trình tập trung vào điều gì trước tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi 'làm mịn' bước 'Thực hiện tìm kiếm', các bước con có thể bao gồm:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của phương pháp làm mịn dần?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong lập trình, 'hàm' (function) hoặc 'thủ tục' (procedure) có vai trò như thế nào trong việc hiện thực hóa phương pháp làm mịn dần?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu bạn đã 'làm mịn' một bước thành các bước con, nhưng sau đó nhận ra rằng cách phân chia này không hiệu quả, bạn nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong phương pháp làm mịn dần, 'tính trừu tượng' (abstraction) được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của việc áp dụng phương pháp làm mịn dần trong một dự án, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phương pháp làm mịn dần khi thiết kế chương trình, bước nào sau đây thể hiện việc phân rã một bài toán lớn thành các phần nhỏ, dễ quản lý hơn?

  • A. Viết mã chương trình hoàn chỉnh ngay từ đầu.
  • B. Xác định các chức năng chính và chia nhỏ chúng thành các bước con.
  • C. Chỉ tập trung vào giao diện người dùng trước khi xây dựng logic chương trình.
  • D. Sử dụng các công cụ lập trình trực quan mà không cần phân tích bài toán.

Câu 2: Một lập trình viên muốn thiết kế một chương trình quản lý danh sách sinh viên. Theo phương pháp làm mịn dần, bước đầu tiên nên là gì?

  • A. Xác định các chức năng chính của chương trình như thêm, sửa, xóa, tìm kiếm sinh viên.
  • B. Bắt đầu viết mã giao diện người dùng để nhập thông tin sinh viên.
  • C. Chọn ngôn ngữ lập trình và công cụ phát triển cụ thể.
  • D. Thiết kế cấu trúc dữ liệu chi tiết để lưu trữ thông tin sinh viên.

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

  • A. Giảm thời gian viết mã chương trình.
  • B. Tăng hiệu suất thực thi của chương trình.
  • C. Giúp quản lý độ phức tạp của bài toán và dễ dàng kiểm soát lỗi.
  • D. Tạo ra giao diện người dùng đẹp mắt hơn.

Câu 4: Nhược điểm tiềm ẩn của phương pháp làm mịn dần là gì nếu không được áp dụng cẩn thận?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm lỗi.
  • B. Tăng độ phức tạp của mã nguồn.
  • C. Giảm tính linh hoạt khi thay đổi yêu cầu.
  • D. Có thể tạo ra các module nhỏ hoạt động độc lập nhưng khó tích hợp thành hệ thống lớn.

Câu 5: Trong quá trình làm mịn dần, khi nào bạn nên dừng việc phân chia một chức năng thành các chức năng con?

  • A. Khi chức năng con vẫn còn quá phức tạp để hiểu.
  • B. Khi mỗi chức năng con đã đủ đơn giản và có thể dễ dàng cài đặt trực tiếp.
  • C. Khi số lượng chức năng con đã đạt đến một ngưỡng nhất định.
  • D. Khi thời gian phân tích và thiết kế vượt quá thời gian viết mã.

Câu 6: Xét bài toán sắp xếp một mảng số nguyên. Áp dụng làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi xác định chức năng chính "sắp xếp mảng" có thể là gì?

  • A. Viết mã chương trình sắp xếp bằng ngôn ngữ lập trình C++.
  • B. Kiểm thử chương trình sắp xếp với bộ dữ liệu mẫu.
  • C. Chọn một thuật toán sắp xếp cụ thể (ví dụ: Bubble Sort, Quick Sort) và mô tả các bước của thuật toán.
  • D. Đánh giá độ phức tạp thời gian và không gian của thuật toán sắp xếp.

Câu 7: Cho bài toán: "Tính tổng các số chẵn trong một mảng". Hãy mô tả bước làm mịn đầu tiên để giải bài toán này.

  • A. 1. Duyệt qua từng phần tử của mảng. 2. Kiểm tra xem phần tử có phải số chẵn không. 3. Nếu là số chẵn, cộng vào tổng.
  • B. 1. Khởi tạo tổng bằng 0. 2. Sử dụng vòng lặp for để duyệt mảng. 3. In ra kết quả tổng.
  • C. 1. Định nghĩa hàm kiểm tra số chẵn. 2. Gọi hàm này cho từng phần tử trong mảng. 3. Tính tổng.
  • D. 1. Nhập mảng số từ người dùng. 2. Sắp xếp mảng theo thứ tự tăng dần. 3. Tính tổng các phần tử.

Câu 8: Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, phương pháp làm mịn dần thường được áp dụng trong giai đoạn nào của quy trình?

  • A. Giai đoạn kiểm thử (Testing).
  • B. Giai đoạn thiết kế (Design).
  • C. Giai đoạn triển khai (Deployment).
  • D. Giai đoạn bảo trì (Maintenance).

Câu 9: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng đọc hiểu mã nguồn như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đến khả năng đọc hiểu mã nguồn.
  • B. Làm cho mã nguồn trở nên khó đọc hơn do chia thành nhiều phần nhỏ.
  • C. Chỉ cải thiện khả năng đọc hiểu cho người viết mã, không cho người khác.
  • D. Tạo ra mã nguồn có cấu trúc rõ ràng, các module chức năng độc lập, dễ đọc và bảo trì.

Câu 10: So sánh phương pháp làm mịn dần với phương pháp "chia để trị" (Divide and Conquer). Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Phương pháp làm mịn dần chỉ áp dụng cho bài toán nhỏ, còn chia để trị cho bài toán lớn.
  • B. Chia để trị luôn hiệu quả hơn làm mịn dần về mặt hiệu suất.
  • C. Làm mịn dần tập trung vào phân rã chức năng, còn chia để trị tập trung vào phân rã bài toán thành các bài toán con tương tự.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương pháp.

Câu 11: Để kiểm tra xem một số nguyên dương N có phải là số nguyên tố hay không, theo phương pháp làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi xác định "kiểm tra tính nguyên tố" là gì?

  • A. In ra kết quả kiểm tra số nguyên tố.
  • B. Mô tả thuật toán kiểm tra tính nguyên tố (ví dụ: duyệt các số từ 2 đến căn bậc hai của N).
  • C. Viết mã chương trình kiểm tra số nguyên tố bằng Python.
  • D. Đánh giá độ phức tạp của thuật toán kiểm tra số nguyên tố.

Câu 12: Trong bài toán tìm kiếm một phần tử X trong mảng đã sắp xếp, phương pháp làm mịn dần có thể dẫn đến thuật toán tìm kiếm nào?

  • A. Tìm kiếm tuyến tính (Linear Search).
  • B. Tìm kiếm theo chiều rộng (Breadth-First Search).
  • C. Tìm kiếm nhị phân (Binary Search).
  • D. Tìm kiếm theo chiều sâu (Depth-First Search).

Câu 13: Xét tình huống: Cần viết chương trình quản lý thư viện. Chức năng "mượn sách" cần được làm mịn dần. Bước đầu tiên để làm mịn chức năng này là gì?

  • A. Viết giao diện người dùng cho chức năng mượn sách.
  • B. Lưu thông tin mượn sách vào cơ sở dữ liệu.
  • C. Kiểm tra điều kiện mượn sách (ví dụ: số lượng sách được mượn, thời hạn mượn).
  • D. Xác định các bước con: chọn sách, kiểm tra sách còn không, kiểm tra độc giả hợp lệ, ghi nhận thông tin mượn.

Câu 14: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần, việc kiểm thử chương trình nên được thực hiện như thế nào?

  • A. Chỉ kiểm thử sau khi hoàn thành toàn bộ chương trình.
  • B. Kiểm thử từng module nhỏ sau mỗi bước làm mịn dần và kiểm thử tích hợp khi ghép nối các module.
  • C. Chỉ kiểm thử giao diện người dùng, không cần kiểm thử logic chương trình.
  • D. Giao việc kiểm thử cho một nhóm kiểm thử độc lập sau khi chương trình hoàn thành.

Câu 15: Trong một dự án phần mềm lớn, tại sao phương pháp làm mịn dần lại đặc biệt hữu ích?

  • A. Giúp quản lý độ phức tạp của dự án, phân chia công việc cho nhóm phát triển và đảm bảo tính nhất quán của hệ thống.
  • B. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
  • C. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.
  • D. Đảm bảo phần mềm luôn đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng ngay từ đầu.

Câu 16: Để thiết kế chức năng "tính giai thừa của một số nguyên dương" theo phương pháp làm mịn dần, bạn sẽ bắt đầu như thế nào?

  • A. Viết mã chương trình tính giai thừa bằng vòng lặp for.
  • B. Kiểm tra các trường hợp đặc biệt (ví dụ: giai thừa của 0, 1).
  • C. Mô tả các bước tính giai thừa: nhân các số từ 1 đến số nguyên dương đó.
  • D. Xác định kiểu dữ liệu phù hợp để lưu trữ kết quả giai thừa.

Câu 17: Trong phương pháp làm mịn dần, thuật ngữ "mô tả mức cao" (high-level description) đề cập đến điều gì?

  • A. Mô tả chi tiết các bước thực hiện chương trình bằng mã giả.
  • B. Mô tả tổng quát chức năng của chương trình hoặc module mà không đi sâu vào chi tiết.
  • C. Mô tả giao diện người dùng của chương trình.
  • D. Mô tả cấu trúc dữ liệu được sử dụng trong chương trình.

Câu 18: Khi làm mịn dần một chức năng phức tạp, bạn nên tập trung vào điều gì trước?

  • A. Các chức năng chính và quan trọng nhất của hệ thống.
  • B. Các chức năng liên quan đến giao diện người dùng.
  • C. Các chức năng xử lý lỗi và ngoại lệ.
  • D. Các chức năng phụ trợ và ít quan trọng.

Câu 19: Sử dụng sơ đồ khối (flowchart) có phải là một cách thể hiện phương pháp làm mịn dần không?

  • A. Không, sơ đồ khối không liên quan đến phương pháp làm mịn dần.
  • B. Có, sơ đồ khối có thể giúp trực quan hóa các bước làm mịn và logic chương trình.
  • C. Chỉ trong một số trường hợp đặc biệt.
  • D. Sơ đồ khối chỉ phù hợp với các phương pháp thiết kế khác.

Câu 20: Trong ví dụ về kiểm tra dãy số có phải là hoán vị, việc sắp xếp dãy A đóng vai trò gì trong phương pháp làm mịn dần?

  • A. Tăng hiệu suất của chương trình kiểm tra hoán vị.
  • B. Giúp dễ dàng đếm số lần lặp của mỗi phần tử.
  • C. Đơn giản hóa bước kiểm tra xem dãy có chứa tất cả các số từ 1 đến n hay không.
  • D. Loại bỏ các phần tử trùng lặp trong dãy A.

Câu 21: Nếu bạn cần thiết kế một hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến, hãy nêu 3 chức năng chính mà bạn sẽ xác định ở mức làm mịn đầu tiên.

  • A. Quản lý sản phẩm, Quản lý đơn hàng, Quản lý khách hàng.
  • B. Giao diện người dùng, Cơ sở dữ liệu, Xử lý thanh toán.
  • C. Bảo mật hệ thống, Sao lưu dữ liệu, Thống kê báo cáo.
  • D. Đăng nhập/Đăng ký, Tìm kiếm sản phẩm, Giỏ hàng.

Câu 22: Trong phương pháp làm mịn dần, việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên (ví dụ: tiếng Việt) để mô tả các bước của thuật toán có vai trò gì?

  • A. Ngôn ngữ tự nhiên không được sử dụng trong phương pháp làm mịn dần.
  • B. Giúp mô tả các bước của thuật toán một cách dễ hiểu và rõ ràng trước khi viết mã.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ tự nhiên ở giai đoạn cuối cùng để tạo tài liệu hướng dẫn sử dụng.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng mã giả (pseudocode).

Câu 23: Điều gì xảy ra nếu bạn bỏ qua bước làm mịn dần và cố gắng viết mã chương trình phức tạp ngay lập tức?

  • A. Chương trình sẽ chạy nhanh hơn vì không mất thời gian thiết kế.
  • B. Không có vấn đề gì, miễn là chương trình chạy đúng.
  • C. Chương trình có thể hoạt động, nhưng sẽ khó mở rộng và nâng cấp sau này.
  • D. Mã nguồn có thể trở nên khó hiểu, chứa nhiều lỗi tiềm ẩn và khó bảo trì, sửa chữa.

Câu 24: Trong quá trình làm mịn dần, khi bạn "làm mịn" một chức năng con, bạn đang thực hiện thao tác gì?

  • A. Hợp nhất chức năng con với các chức năng khác.
  • B. Xóa bỏ các chức năng con không cần thiết.
  • C. Phân chia chức năng con thành các bước nhỏ hơn, chi tiết hơn.
  • D. Thay đổi tên của chức năng con để dễ hiểu hơn.

Câu 25: Phương pháp làm mịn dần có thể được áp dụng cho loại bài toán nào?

  • A. Chỉ áp dụng cho các bài toán tính toán số học đơn giản.
  • B. Phù hợp với các bài toán phức tạp, đặc biệt là trong thiết kế thuật toán và phát triển phần mềm.
  • C. Chỉ áp dụng cho các bài toán liên quan đến giao diện người dùng.
  • D. Chỉ phù hợp với các bài toán có kích thước nhỏ.

Câu 26: Để thiết kế chức năng "kiểm tra số điện thoại hợp lệ" theo phương pháp làm mịn dần, bước đầu tiên bạn nên làm gì?

  • A. Viết mã chương trình kiểm tra số điện thoại bằng biểu thức chính quy.
  • B. Tìm kiếm thư viện hỗ trợ kiểm tra số điện thoại hợp lệ.
  • C. Kiểm thử chức năng kiểm tra số điện thoại với các trường hợp khác nhau.
  • D. Xác định các tiêu chí để một số điện thoại được coi là hợp lệ (ví dụ: định dạng, độ dài, mã vùng).

Câu 27: Trong phương pháp làm mịn dần, việc "quay lui" (backtracking) có nghĩa là gì?

  • A. Viết mã chương trình theo hướng ngược lại.
  • B. Xóa bỏ các bước làm mịn đã thực hiện.
  • C. Xem xét lại các quyết định thiết kế ở mức cao hơn và điều chỉnh nếu cần thiết.
  • D. Chuyển sang sử dụng một phương pháp thiết kế khác.

Câu 28: Khi nào phương pháp làm mịn dần trở nên kém hiệu quả hoặc không phù hợp?

  • A. Đối với các bài toán quá đơn giản hoặc khi yêu cầu bài toán thay đổi liên tục và khó dự đoán trước.
  • B. Khi phát triển phần mềm theo mô hình Agile.
  • C. Khi làm việc với các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng.
  • D. Khi cần tối ưu hiệu suất chương trình đến mức cao nhất.

Câu 29: Trong quá trình làm mịn dần, bạn có nên viết mã chương trình chi tiết ngay từ mức làm mịn đầu tiên không?

  • A. Có, viết mã chi tiết từ đầu giúp nhanh chóng có sản phẩm.
  • B. Không, nên tập trung vào mô tả thuật toán và logic ở mức cao trước, rồi mới viết mã chi tiết sau.
  • C. Tùy thuộc vào kinh nghiệm của lập trình viên.
  • D. Chỉ viết mã giao diện người dùng ở mức làm mịn đầu tiên.

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của phương pháp làm mịn dần:
A. Viết mã chương trình chi tiết.
B. Xác định các chức năng con.
C. Xác định chức năng chính của chương trình.
D. Kiểm thử và sửa lỗi.
E. Mô tả thuật toán ở mức cao.

  • A. A - B - C - D - E
  • B. C - A - B - E - D
  • C. C - E - B - A - D
  • D. E - C - B - A - D

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong phương pháp làm mịn dần khi thiết kế chương trình, bước nào sau đây thể hiện việc phân rã một bài toán lớn thành các phần nhỏ, dễ quản lý hơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một lập trình viên muốn thiết kế một chương trình quản lý danh sách sinh viên. Theo phương pháp làm mịn dần, bước đầu tiên nên là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nhược điểm tiềm ẩn của phương pháp làm mịn dần là gì nếu không được áp dụng cẩn thận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong quá trình làm mịn dần, khi nào bạn nên dừng việc phân chia một chức năng thành các chức năng con?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Xét bài toán sắp xếp một mảng số nguyên. Áp dụng làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi xác định chức năng chính 'sắp xếp mảng' có thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Cho bài toán: 'Tính tổng các số chẵn trong một mảng'. Hãy mô tả bước làm mịn đầu tiên để giải bài toán này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, phương pháp làm mịn dần thường được áp dụng trong giai đoạn nào của quy trình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng đọc hiểu mã nguồn như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: So sánh phương pháp làm mịn dần với phương pháp 'chia để trị' (Divide and Conquer). Điểm khác biệt chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để kiểm tra xem một số nguyên dương N có phải là số nguyên tố hay không, theo phương pháp làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi xác định 'kiểm tra tính nguyên tố' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong bài toán tìm kiếm một phần tử X trong mảng đã sắp xếp, phương pháp làm mịn dần có thể dẫn đến thuật toán tìm kiếm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Xét tình huống: Cần viết chương trình quản lý thư viện. Chức năng 'mượn sách' cần được làm mịn dần. Bước đầu tiên để làm mịn chức năng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần, việc kiểm thử chương trình nên được thực hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong một dự án phần mềm lớn, tại sao phương pháp làm mịn dần lại đặc biệt hữu ích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để thiết kế chức năng 'tính giai thừa của một số nguyên dương' theo phương pháp làm mịn dần, bạn sẽ bắt đầu như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong phương pháp làm mịn dần, thuật ngữ 'mô tả mức cao' (high-level description) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi làm mịn dần một chức năng phức tạp, bạn nên tập trung vào điều gì trước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Sử dụng sơ đồ khối (flowchart) có phải là một cách thể hiện phương pháp làm mịn dần không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong ví dụ về kiểm tra dãy số có phải là hoán vị, việc sắp xếp dãy A đóng vai trò gì trong phương pháp làm mịn dần?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu bạn cần thiết kế một hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến, hãy nêu 3 chức năng chính mà bạn sẽ xác định ở mức làm mịn đầu tiên.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong phương pháp làm mịn dần, việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên (ví dụ: tiếng Việt) để mô tả các bước của thuật toán có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Điều gì xảy ra nếu bạn bỏ qua bước làm mịn dần và cố gắng viết mã chương trình phức tạp ngay lập tức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong quá trình làm mịn dần, khi bạn 'làm mịn' một chức năng con, bạn đang thực hiện thao tác gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phương pháp làm mịn dần có thể được áp dụng cho loại bài toán nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để thiết kế chức năng 'kiểm tra số điện thoại hợp lệ' theo phương pháp làm mịn dần, bước đầu tiên bạn nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong phương pháp làm mịn dần, việc 'quay lui' (backtracking) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi nào phương pháp làm mịn dần trở nên kém hiệu quả hoặc không phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong quá trình làm mịn dần, bạn có nên viết mã chương trình chi tiết ngay từ mức làm mịn đầu tiên không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của phương pháp làm mịn dần:
A. Viết mã chương trình chi tiết.
B. Xác định các chức năng con.
C. Xác định chức năng chính của chương trình.
D. Kiểm thử và sửa lỗi.
E. Mô tả thuật toán ở mức cao.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình chủ yếu tập trung vào việc:

  • A. Viết mã chương trình một cách nhanh chóng và trực tiếp.
  • B. Chia bài toán lớn thành các bài toán con nhỏ và dễ quản lý hơn.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình ngay từ đầu.
  • D. Kiểm thử chương trình sau khi đã hoàn thành toàn bộ mã nguồn.

Câu 2: Bước đầu tiên trong phương pháp làm mịn dần thường là:

  • A. Xác định bài toán tổng quát cần giải quyết.
  • B. Viết mã giả (pseudocode) cho các chức năng con.
  • C. Chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp.
  • D. Kiểm tra các yêu cầu đầu vào và đầu ra của chương trình.

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần so với cách tiếp cận "mã hóa và sửa lỗi" (code-and-fix) là:

  • A. Giảm thiểu thời gian viết mã.
  • B. Tăng tốc độ thực thi của chương trình.
  • C. Giúp chương trình dễ hiểu, dễ bảo trì và ít lỗi hơn.
  • D. Cho phép lập trình viên bỏ qua giai đoạn kiểm thử.

Câu 4: Trong quá trình làm mịn dần, khi một bài toán con vẫn còn quá phức tạp, bạn nên:

  • A. Bỏ qua bài toán con đó và tập trung vào các phần khác.
  • B. Tiếp tục chia nhỏ bài toán con đó thành các bài toán nhỏ hơn nữa.
  • C. Tìm kiếm một giải pháp lập trình trực tiếp mà không cần chia nhỏ thêm.
  • D. Nhờ sự giúp đỡ của lập trình viên khác để giải quyết bài toán con phức tạp.

Câu 5: Xét bài toán "Tính tổng các số chẵn từ 1 đến N". Theo phương pháp làm mịn dần, bước đầu tiên bạn có thể mô tả bài toán này ở mức độ tổng quát là:

  • A. Sử dụng vòng lặp for để duyệt từ 1 đến N.
  • B. Kiểm tra từng số xem có phải số chẵn không.
  • C. Khởi tạo biến tổng bằng 0.
  • D. Tính tổng các số chẵn trong một khoảng số cho trước.

Câu 6: Tiếp tục bài toán ở Câu 5, bước làm mịn tiếp theo có thể là:

  • A. Duyệt qua các số từ 1 đến N, nếu là số chẵn thì cộng vào tổng.
  • B. Sử dụng công thức toán học để tính tổng số chẵn.
  • C. In ra kết quả tổng số chẵn.
  • D. Định nghĩa hàm kiểm tra số chẵn.

Câu 7: Trong ngôn ngữ lập trình Python, để kiểm tra một số "x" có phải là số chẵn hay không, biểu thức nào sau đây là đúng?

  • A. x / 2 == 0
  • B. x % 2 != 0
  • C. x % 2 == 0
  • D. x // 2 == 0

Câu 8: Khi thiết kế chương trình quản lý thư viện, một trong những chức năng con có thể là "Tìm kiếm sách". Theo phương pháp làm mịn dần, bạn sẽ tiếp tục chia chức năng "Tìm kiếm sách" thành các bước nhỏ hơn nào?

  • A. Hiển thị danh sách tất cả các sách trong thư viện.
  • B. Thêm sách mới vào thư viện.
  • C. Xóa sách khỏi thư viện.
  • D. Nhận thông tin tìm kiếm từ người dùng, đối chiếu thông tin với dữ liệu sách, hiển thị kết quả tìm kiếm.

Câu 9: Trong giai đoạn làm mịn dần, việc sử dụng mã giả (pseudocode) có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho việc viết mã chương trình thực tế.
  • B. Mô tả thuật toán một cách rõ ràng, dễ hiểu trước khi viết mã bằng ngôn ngữ cụ thể.
  • C. Giúp chương trình chạy nhanh hơn.
  • D. Tự động chuyển đổi mã giả thành mã chương trình.

Câu 10: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng "tái sử dụng mã" (code reusability) như thế nào?

  • A. Không liên quan, làm mịn dần chỉ tập trung vào việc chia nhỏ bài toán.
  • B. Làm mịn dần khiến mã trở nên phức tạp hơn, khó tái sử dụng.
  • C. Các bài toán con được làm mịn có thể trở thành các hàm hoặc module độc lập, dễ dàng tái sử dụng trong các chương trình khác.
  • D. Tái sử dụng mã chỉ đạt được khi sử dụng các thư viện có sẵn, không liên quan đến làm mịn dần.

Câu 11: Khi thiết kế một trò chơi điện tử, chức năng "Di chuyển nhân vật" có thể được làm mịn dần thành các bước nào?

  • A. Vẽ hình ảnh nhân vật, tạo âm thanh di chuyển.
  • B. Nhận lệnh điều khiển từ người chơi, thay đổi vị trí nhân vật dựa trên lệnh, kiểm tra va chạm.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng cho trò chơi.
  • D. Lưu trữ điểm số của người chơi.

Câu 12: Trong ngữ cảnh lập trình hướng đối tượng, phương pháp làm mịn dần có thể được liên hệ mật thiết với khái niệm nào?

  • A. Tính đa hình (Polymorphism).
  • B. Tính kế thừa (Inheritance).
  • C. Tính trừu tượng (Abstraction).
  • D. Tính đóng gói (Encapsulation) và phân lớp (Decomposition).

Câu 13: Giả sử bạn đang làm mịn dần bài toán "Xử lý đơn hàng trực tuyến". Một bài toán con đã được xác định là "Xác nhận thanh toán". Bước làm mịn tiếp theo cho "Xác nhận thanh toán" có thể là gì?

  • A. Gửi email xác nhận đơn hàng cho khách hàng.
  • B. Cập nhật trạng thái đơn hàng thành "đã giao hàng".
  • C. Kiểm tra thông tin thẻ tín dụng, xác thực giao dịch với ngân hàng, ghi nhận kết quả thanh toán.
  • D. Tính toán tổng giá trị đơn hàng.

Câu 14: Trong phương pháp làm mịn dần, việc kiểm thử (testing) chương trình thường được thực hiện như thế nào?

  • A. Chỉ kiểm thử sau khi đã hoàn thành toàn bộ chương trình.
  • B. Kiểm thử từng module hoặc chức năng con sau khi chúng được làm mịn và lập trình xong.
  • C. Kiểm thử ngẫu nhiên ở các giai đoạn khác nhau.
  • D. Bỏ qua giai đoạn kiểm thử để tiết kiệm thời gian.

Câu 15: Một lập trình viên áp dụng phương pháp làm mịn dần và chia bài toán thành các module rõ ràng. Điều này giúp ích gì cho việc bảo trì chương trình sau này?

  • A. Không giúp ích nhiều, bảo trì phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình.
  • B. Chỉ giúp ích trong giai đoạn phát triển ban đầu, không ảnh hưởng đến bảo trì.
  • C. Làm mịn dần khiến chương trình trở nên phức tạp hơn, khó bảo trì.
  • D. Giúp việc tìm kiếm và sửa lỗi trở nên dễ dàng hơn, do chương trình có cấu trúc module rõ ràng.

Câu 16: Để thiết kế một thuật toán sắp xếp danh sách số theo thứ tự tăng dần bằng phương pháp làm mịn dần, bạn có thể bắt đầu bằng cách mô tả thuật toán ở mức độ trừu tượng nào?

  • A. Sắp xếp các phần tử của danh sách.
  • B. So sánh hai phần tử liên tiếp và đổi chỗ nếu cần.
  • C. Chọn phần tử nhỏ nhất và đưa về đầu danh sách.
  • D. Chia danh sách thành hai phần và sắp xếp từng phần.

Câu 17: Tiếp tục với bài toán sắp xếp ở Câu 16, một bước làm mịn tiếp theo có thể là sử dụng thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort). Điều này thể hiện giai đoạn nào của làm mịn dần?

  • A. Xác định bài toán cần sắp xếp.
  • B. Kiểm thử thuật toán sắp xếp.
  • C. Cụ thể hóa phương pháp sắp xếp bằng một thuật toán cụ thể.
  • D. Tối ưu hóa thuật toán sắp xếp.

Câu 18: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần, nếu bạn nhận thấy một bài toán con có thể được giải quyết bằng một thư viện hoặc module có sẵn, bạn nên:

  • A. Bỏ qua thư viện và tự viết mã để hiểu rõ hơn về bài toán con.
  • B. Tận dụng thư viện hoặc module đó để giải quyết bài toán con, thay vì tự viết mã từ đầu.
  • C. Chỉ sử dụng thư viện khi không còn cách nào khác.
  • D. Luôn tự viết mã cho tất cả các bài toán con để đảm bảo tính độc lập.

Câu 19: Trong quá trình làm mịn dần, việc tạo ra các sơ đồ khối (flowchart) hoặc biểu đồ cấu trúc (structure chart) có thể hỗ trợ như thế nào?

  • A. Giúp trực quan hóa cấu trúc chương trình và các bước xử lý, dễ dàng theo dõi quá trình làm mịn.
  • B. Thay thế cho việc viết mã giả.
  • C. Tự động sinh mã chương trình từ sơ đồ.
  • D. Chỉ có ích cho các chương trình nhỏ, không cần thiết cho chương trình lớn.

Câu 20: Điều gì xảy ra nếu bạn bỏ qua một số bước làm mịn và cố gắng viết mã chi tiết quá sớm trong phương pháp làm mịn dần?

  • A. Không có vấn đề gì, miễn là chương trình cuối cùng hoạt động đúng.
  • B. Chương trình sẽ chạy nhanh hơn do bỏ qua các bước trung gian.
  • C. Có thể gặp khó khăn trong việc quản lý độ phức tạp của chương trình, dễ phát sinh lỗi và khó bảo trì.
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian thiết kế chương trình.

Câu 21: Trong một dự án phần mềm lớn, việc áp dụng phương pháp làm mịn dần có thể giúp cải thiện khả năng làm việc nhóm như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đến làm việc nhóm, làm việc nhóm phụ thuộc vào kỹ năng giao tiếp.
  • B. Làm mịn dần khiến việc phân chia công việc trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có một người nên thực hiện làm mịn dần để đảm bảo tính nhất quán.
  • D. Các thành viên có thể chia nhau thực hiện các module con một cách độc lập và phối hợp dễ dàng hơn.

Câu 22: Xét bài toán "Kiểm tra xem một số có phải là số nguyên tố hay không". Theo phương pháp làm mịn dần, bạn có thể chia bài toán này thành các bước nào?

  • A. Liệt kê tất cả các số nguyên tố.
  • B. Kiểm tra số nhỏ hơn 2, kiểm tra chia hết cho các số từ 2 đến căn bậc hai của số đó.
  • C. Sử dụng định lý Fermat nhỏ.
  • D. Tính giai thừa của số đó.

Câu 23: Trong quá trình làm mịn dần, khi nào bạn nên dừng việc chia nhỏ một bài toán con?

  • A. Khi đã chia bài toán thành một số lượng bước nhất định.
  • B. Khi không còn ý tưởng nào để chia nhỏ hơn nữa.
  • C. Khi bài toán con đã đủ đơn giản và có thể dễ dàng lập trình trực tiếp hoặc sử dụng các hàm/module có sẵn.
  • D. Khi thời gian thiết kế đã hết.

Câu 24: Phương pháp làm mịn dần có phù hợp với việc phát triển các ứng dụng web phức tạp không?

  • A. Có, rất phù hợp. Làm mịn dần giúp quản lý độ phức tạp của ứng dụng web bằng cách chia thành các chức năng và module nhỏ.
  • B. Không phù hợp, ứng dụng web cần được phát triển nhanh chóng, không có thời gian cho làm mịn dần.
  • C. Chỉ phù hợp với phần backend của ứng dụng web, không phù hợp với frontend.
  • D. Chỉ phù hợp với các ứng dụng web đơn giản, không phù hợp với ứng dụng phức tạp.

Câu 25: Trong phương pháp làm mịn dần, mối quan hệ giữa các bước làm mịn thường là mối quan hệ nào?

  • A. Mối quan hệ "song song", các bước làm mịn được thực hiện đồng thời.
  • B. Mối quan hệ "tổng quát - cụ thể", mỗi bước làm mịn chi tiết hóa bước trước đó.
  • C. Mối quan hệ "ngẫu nhiên", không có trật tự cụ thể giữa các bước.
  • D. Mối quan hệ "độc lập", các bước làm mịn không liên quan đến nhau.

Câu 26: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một ứng dụng, phương pháp làm mịn dần có thể được áp dụng như thế nào?

  • A. Thiết kế từng thành phần giao diện một cách độc lập rồi ghép lại.
  • B. Sao chép giao diện từ các ứng dụng khác.
  • C. Bắt đầu với bố cục tổng thể của giao diện, sau đó làm mịn dần đến các thành phần chi tiết như nút, biểu tượng, và cách bố trí nội dung.
  • D. Sử dụng các công cụ thiết kế UI tự động hoàn toàn.

Câu 27: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, khi thiết kế một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, phương pháp làm mịn dần có thể giúp ích trong việc nào?

  • A. Tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu.
  • B. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • C. Bảo mật cơ sở dữ liệu.
  • D. Xác định các thực thể, thuộc tính, mối quan hệ, và sau đó làm mịn dần đến cấu trúc bảng và các ràng buộc dữ liệu.

Câu 28: Một nhóm sinh viên sử dụng phương pháp làm mịn dần để phát triển một ứng dụng di động. Họ đã chia công việc thành các module và giao cho mỗi thành viên một module. Cách tiếp cận này thể hiện ưu điểm nào của làm mịn dần?

  • A. Khả năng phân chia công việc và quản lý dự án hiệu quả.
  • B. Tăng tốc độ viết mã.
  • C. Giảm thiểu chi phí phát triển.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật của ứng dụng.

Câu 29: Khi đánh giá hiệu quả của phương pháp làm mịn dần, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ phát triển chương trình.
  • B. Chất lượng chương trình cuối cùng (ít lỗi, dễ bảo trì, dễ hiểu) và khả năng quản lý độ phức tạp trong quá trình phát triển.
  • C. Số dòng mã chương trình.
  • D. Số lượng lập trình viên tham gia dự án.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của các công cụ phát triển phần mềm tự động, vai trò của phương pháp làm mịn dần có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Phương pháp làm mịn dần sẽ trở nên lỗi thời và không cần thiết.
  • B. Các công cụ tự động sẽ tự động thực hiện làm mịn dần, lập trình viên không cần quan tâm.
  • C. Tư duy làm mịn dần vẫn quan trọng để thiết kế chương trình có cấu trúc tốt, ngay cả khi công cụ tự động hỗ trợ viết mã.
  • D. Làm mịn dần chỉ còn phù hợp với các dự án nhỏ, không cần thiết cho dự án lớn sử dụng công cụ tự động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình chủ yếu tập trung vào việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Bước đầu tiên trong phương pháp làm mịn dần thường là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần so với cách tiếp cận 'mã hóa và sửa lỗi' (code-and-fix) là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong quá trình làm mịn dần, khi một bài toán con vẫn còn quá phức tạp, bạn nên:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xét bài toán 'Tính tổng các số chẵn từ 1 đến N'. Theo phương pháp làm mịn dần, bước đầu tiên bạn có thể mô tả bài toán này ở mức độ tổng quát là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tiếp tục bài toán ở Câu 5, bước làm mịn tiếp theo có thể là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong ngôn ngữ lập trình Python, để kiểm tra một số 'x' có phải là số chẵn hay không, biểu thức nào sau đây là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi thiết kế chương trình quản lý thư viện, một trong những chức năng con có thể là 'Tìm kiếm sách'. Theo phương pháp làm mịn dần, bạn sẽ tiếp tục chia chức năng 'Tìm kiếm sách' thành các bước nhỏ hơn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong giai đoạn làm mịn dần, việc sử dụng mã giả (pseudocode) có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng 'tái sử dụng mã' (code reusability) như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi thiết kế một trò chơi điện tử, chức năng 'Di chuyển nhân vật' có thể được làm mịn dần thành các bước nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong ngữ cảnh lập trình hướng đối tượng, phương pháp làm mịn dần có thể được liên hệ mật thiết với khái niệm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giả sử bạn đang làm mịn dần bài toán 'Xử lý đơn hàng trực tuyến'. Một bài toán con đã được xác định là 'Xác nhận thanh toán'. Bước làm mịn tiếp theo cho 'Xác nhận thanh toán' có thể là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong phương pháp làm mịn dần, việc kiểm thử (testing) chương trình thường được thực hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một lập trình viên áp dụng phương pháp làm mịn dần và chia bài toán thành các module rõ ràng. Điều này giúp ích gì cho việc bảo trì chương trình sau này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để thiết kế một thuật toán sắp xếp danh sách số theo thứ tự tăng dần bằng phương pháp làm mịn dần, bạn có thể bắt đầu bằng cách mô tả thuật toán ở mức độ trừu tượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tiếp tục với bài toán sắp xếp ở Câu 16, một bước làm mịn tiếp theo có thể là sử dụng thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort). Điều này thể hiện giai đoạn nào của làm mịn dần?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần, nếu bạn nhận thấy một bài toán con có thể được giải quyết bằng một thư viện hoặc module có sẵn, bạn nên:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quá trình làm mịn dần, việc tạo ra các sơ đồ khối (flowchart) hoặc biểu đồ cấu trúc (structure chart) có thể hỗ trợ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Điều gì xảy ra nếu bạn bỏ qua một số bước làm mịn và cố gắng viết mã chi tiết quá sớm trong phương pháp làm mịn dần?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong một dự án phần mềm lớn, việc áp dụng phương pháp làm mịn dần có thể giúp cải thiện khả năng làm việc nhóm như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Xét bài toán 'Kiểm tra xem một số có phải là số nguyên tố hay không'. Theo phương pháp làm mịn dần, bạn có thể chia bài toán này thành các bước nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong quá trình làm mịn dần, khi nào bạn nên dừng việc chia nhỏ một bài toán con?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phương pháp làm mịn dần có phù hợp với việc phát triển các ứng dụng web phức tạp không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong phương pháp làm mịn dần, mối quan hệ giữa các bước làm mịn thường là mối quan hệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một ứng dụng, phương pháp làm mịn dần có thể được áp dụng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, khi thiết kế một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, phương pháp làm mịn dần có thể giúp ích trong việc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một nhóm sinh viên sử dụng phương pháp làm mịn dần để phát triển một ứng dụng di động. Họ đã chia công việc thành các module và giao cho mỗi thành viên một module. Cách tiếp cận này thể hiện ưu điểm nào của làm mịn dần?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi đánh giá hiệu quả của phương pháp làm mịn dần, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của các công cụ phát triển phần mềm tự động, vai trò của phương pháp làm mịn dần có thể thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần, hay còn gọi là thiết kế từ trên xuống (top-down design), tiếp cận việc thiết kế chương trình bằng cách nào?

  • A. Bắt đầu viết mã chương trình từ các chức năng cơ bản nhất và kết hợp chúng lại.
  • B. Tập trung tối ưu hóa hiệu suất của chương trình ngay từ giai đoạn đầu thiết kế.
  • C. Phân chia bài toán lớn, phức tạp thành các bài toán con nhỏ, đơn giản hơn và giải quyết từng bài toán con.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng trước, sau đó mới xây dựng các chức năng xử lý dữ liệu.

Câu 2: Trong giai đoạn "phân rã" của phương pháp làm mịn dần, tiêu chí quan trọng nhất để chia một bài toán lớn thành các bài toán con là gì?

  • A. Số lượng bài toán con phải càng nhiều càng tốt để dễ quản lý.
  • B. Mỗi bài toán con phải đơn giản hơn bài toán gốc và có thể giải quyết độc lập.
  • C. Các bài toán con phải được phân chia dựa trên kinh nghiệm lập trình của người thiết kế.
  • D. Bài toán con phải được phân chia sao cho thời gian thực hiện mỗi bài toán con là như nhau.

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

  • A. Giúp quản lý độ phức tạp của bài toán, làm cho quá trình thiết kế và lập trình trở nên dễ dàng hơn.
  • B. Đảm bảo chương trình cuối cùng chạy nhanh hơn và tiêu thụ ít tài nguyên hệ thống hơn.
  • C. Giảm thiểu số lượng dòng code cần viết, làm cho chương trình ngắn gọn hơn.
  • D. Cho phép lập trình viên viết code một cách tự do, không cần tuân theo quy trình nào.

Câu 4: Nhược điểm tiềm ẩn của phương pháp làm mịn dần là gì, đặc biệt khi áp dụng cho các dự án lớn và phức tạp?

  • A. Yêu cầu người thiết kế phải có kiến thức chuyên sâu về tất cả các khía cạnh của bài toán.
  • B. Có thể dẫn đến việc tạo ra quá nhiều module nhỏ, gây khó khăn trong việc quản lý và tích hợp.
  • C. Làm chậm quá trình phát triển chương trình do phải trải qua nhiều bước phân tích và thiết kế.
  • D. Có thể trở nên kém linh hoạt khi yêu cầu thay đổi thiết kế ở giai đoạn sau, do các quyết định ban đầu đã định hình cấu trúc chương trình.

Câu 5: Xét bài toán "Tính tổng các số chẵn trong một mảng". Bước làm mịn đầu tiên có thể là gì?

  • A. Viết code Python để duyệt qua mảng và tính tổng.
  • B. Xác định các bước chính: Duyệt mảng, kiểm tra số chẵn, cộng vào tổng.
  • C. Chọn cấu trúc dữ liệu phù hợp để lưu trữ mảng số.
  • D. Kiểm thử chương trình với các trường hợp mảng khác nhau.

Câu 6: Sau khi đã phân rã bài toán "Tính tổng các số chẵn trong một mảng" thành các bước nhỏ, bước tiếp theo trong làm mịn dần là gì?

  • A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng chương trình.
  • B. Tối ưu hóa code để chương trình chạy nhanh hơn.
  • C. Làm mịn từng bước, ví dụ: "kiểm tra số chẵn" thành "chia số cho 2 và kiểm tra số dư".
  • D. Kết hợp tất cả các bước nhỏ lại thành một chương trình hoàn chỉnh.

Câu 7: Trong ngữ cảnh thiết kế chương trình, "module hóa" (modularity) có liên quan mật thiết đến phương pháp làm mịn dần như thế nào?

  • A. Module hóa là một phương pháp hoàn toàn độc lập và không liên quan đến làm mịn dần.
  • B. Làm mịn dần tạo ra các module chương trình một cách tự nhiên, khi mỗi bài toán con được giải quyết bằng một module.
  • C. Làm mịn dần chỉ tập trung vào cấu trúc dữ liệu, còn module hóa tập trung vào cấu trúc chương trình.
  • D. Module hóa là bước đầu tiên của làm mịn dần, sau đó mới tiến hành phân rã bài toán.

Câu 8: Xét tình huống cần thiết kế một chương trình quản lý thư viện. Theo phương pháp làm mịn dần, bạn sẽ bắt đầu từ đâu?

  • A. Thiết kế giao diện đồ họa cho người dùng tương tác.
  • B. Xây dựng cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin sách và độc giả.
  • C. Viết code cho chức năng mượn và trả sách đầu tiên.
  • D. Xác định mục tiêu tổng quát: Chương trình quản lý thư viện cần thực hiện những chức năng chính nào (mượn, trả, tìm kiếm, ...).

Câu 9: Khi "làm mịn" một bước trong thiết kế, điều gì sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Thêm chi tiết và cụ thể hóa bước đó, làm rõ các thao tác cần thực hiện.
  • B. Loại bỏ những chi tiết không cần thiết để đơn giản hóa bước đó.
  • C. Thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận để giải quyết bước đó nếu thấy không hiệu quả.
  • D. Chuyển sang làm mịn một bước khác nếu bước hiện tại quá khó.

Câu 10: Phương pháp làm mịn dần đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào?

  • A. Khi bài toán đã được hiểu rõ và có giải pháp tối ưu từ trước.
  • B. Khi thời gian phát triển chương trình bị hạn chế và cần ưu tiên tốc độ.
  • C. Khi bài toán có độ phức tạp cao và khó hình dung toàn bộ giải pháp ngay từ đầu.
  • D. Khi yêu cầu chương trình phải có giao diện người dùng đẹp mắt và trực quan.

Câu 11: Trong quá trình làm mịn dần, việc "kiểm tra lại" các bước thiết kế đã thực hiện có vai trò gì?

  • A. Giúp tăng tốc độ quá trình thiết kế bằng cách loại bỏ các bước thừa.
  • B. Đảm bảo tính đúng đắn và logic của các bước thiết kế, phát hiện và sửa lỗi sai kịp thời.
  • C. Giúp tài liệu hóa quá trình thiết kế để dễ dàng bàn giao cho người khác.
  • D. Không có vai trò quan trọng, vì làm mịn dần là một quy trình tuyến tính.

Câu 12: "Giải thuật" (algorithm) được tạo ra như thế nào trong quá trình thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần?

  • A. Giải thuật được xác định và viết ra hoàn chỉnh ngay từ bước đầu tiên.
  • B. Giải thuật được tạo ra một cách ngẫu nhiên trong quá trình lập trình.
  • C. Giải thuật được sao chép từ các bài toán tương tự đã có trước đó.
  • D. Giải thuật phát triển dần qua các bước làm mịn, từ mô tả tổng quát đến chi tiết cụ thể.

Câu 13: Khi áp dụng làm mịn dần để thiết kế chức năng "tìm kiếm sách" trong chương trình quản lý thư viện, bước làm mịn nào sau đây thể hiện sự tăng dần mức độ chi tiết?

  • A. Bước 1: Viết code giao diện tìm kiếm, Bước 2: Viết code xử lý tìm kiếm.
  • B. Bước 1: Chọn thuật toán tìm kiếm, Bước 2: Cài đặt thuật toán.
  • C. Bước 1: Mô tả chức năng "Tìm kiếm sách", Bước 2: Làm mịn thành "Tìm kiếm sách theo tên, theo mã số, ...".
  • D. Bước 1: Kiểm thử chức năng tìm kiếm, Bước 2: Sửa lỗi nếu có.

Câu 14: So sánh phương pháp làm mịn dần với phương pháp "lập trình thử và sai" (trial and error programming), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Làm mịn dần là phương pháp có kế hoạch, đi từ tổng quát đến chi tiết, còn thử và sai là phương pháp ngẫu nhiên, không có kế hoạch rõ ràng.
  • B. Làm mịn dần chỉ áp dụng cho bài toán lớn, còn thử và sai áp dụng cho bài toán nhỏ.
  • C. Làm mịn dần luôn tạo ra chương trình hiệu quả hơn thử và sai.
  • D. Thử và sai là một bước trong phương pháp làm mịn dần.

Câu 15: Trong một dự án phần mềm lớn, việc áp dụng phương pháp làm mịn dần có thể giúp cải thiện điều gì trong quá trình phát triển?

  • A. Tốc độ viết code của lập trình viên.
  • B. Khả năng quản lý và kiểm soát tiến độ dự án, giảm thiểu rủi ro.
  • C. Tính bảo mật của chương trình.
  • D. Mức độ thân thiện của giao diện người dùng.

Câu 16: Để thiết kế một chức năng "kiểm tra đăng nhập" cho hệ thống, bước làm mịn nào sau đây tập trung vào logic nghiệp vụ (business logic)?

  • A. Thiết kế giao diện nhập tên đăng nhập và mật khẩu.
  • B. Xác định các trường dữ liệu cần thiết cho người dùng (tên đăng nhập, mật khẩu).
  • C. Lựa chọn công nghệ để phát triển chức năng đăng nhập.
  • D. Xác định quy trình kiểm tra thông tin đăng nhập: kiểm tra định dạng, kiểm tra trong cơ sở dữ liệu, ... .

Câu 17: Khi nào thì phương pháp làm mịn dần trở nên kém hiệu quả hoặc không phù hợp?

  • A. Khi cần phát triển chương trình trong thời gian rất ngắn.
  • B. Khi bài toán quá đơn giản và giải pháp đã rõ ràng, không cần phân rã phức tạp.
  • C. Khi yêu cầu chương trình phải có hiệu suất cực cao.
  • D. Khi đội ngũ phát triển có kinh nghiệm lập trình hạn chế.

Câu 18: Trong giai đoạn "làm mịn" của phương pháp làm mịn dần, nếu một bước thiết kế trở nên quá phức tạp, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua bước đó và chuyển sang làm mịn các bước khác.
  • B. Cố gắng giải quyết bước đó bằng mọi cách, dù mất nhiều thời gian.
  • C. Tiếp tục phân rã bước đó thành các bước nhỏ hơn, đơn giản hơn nữa.
  • D. Tìm kiếm một giải pháp thay thế hoàn toàn cho bước đó.

Câu 19: "Tính trừu tượng hóa" (abstraction) được thể hiện như thế nào trong phương pháp làm mịn dần?

  • A. Bằng cách tập trung vào các chi tiết cụ thể ngay từ đầu.
  • B. Bằng cách viết code chi tiết cho từng bước trước khi phân rã.
  • C. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn các chi tiết phức tạp.
  • D. Bằng cách ẩn các chi tiết ở mức độ tổng quát cao, chỉ tập trung vào các chức năng chính.

Câu 20: Trong ngữ cảnh làm mịn dần, "mô tả giải thuật ở mức cao" (high-level algorithm description) có nghĩa là gì?

  • A. Mô tả giải thuật bằng ngôn ngữ lập trình cụ thể.
  • B. Mô tả giải thuật một cách tổng quát, không đi sâu vào chi tiết cài đặt.
  • C. Mô tả giải thuật bằng sơ đồ khối chi tiết.
  • D. Mô tả giải thuật chỉ tập trung vào hiệu suất và tối ưu hóa.

Câu 21: Để thiết kế chương trình tính diện tích hình chữ nhật, theo phương pháp làm mịn dần, bạn có thể bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Xác định đầu vào (chiều dài, chiều rộng) và đầu ra (diện tích), công thức tính diện tích.
  • B. Viết code Python để nhập chiều dài và chiều rộng.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng để nhập kích thước hình chữ nhật.
  • D. Kiểm thử chương trình với các kích thước khác nhau.

Câu 22: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng "tái sử dụng code" (code reusability) như thế nào?

  • A. Không giúp cải thiện khả năng tái sử dụng code.
  • B. Giúp tạo ra code ngắn gọn hơn, dễ tái sử dụng.
  • C. Giúp tạo ra các module chương trình độc lập, có thể tái sử dụng trong các dự án khác.
  • D. Chỉ cải thiện khả năng tái sử dụng code trong cùng một dự án.

Câu 23: Trong quá trình làm mịn dần, việc "lựa chọn cấu trúc dữ liệu" thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Ngay từ giai đoạn đầu tiên, trước khi phân rã bài toán.
  • B. Ở giai đoạn giữa, sau khi đã phân rã bài toán nhưng chưa làm mịn.
  • C. Ở giai đoạn cuối cùng, sau khi đã hoàn thành tất cả các bước làm mịn.
  • D. Khi các bước thiết kế đã được làm mịn ở một mức độ nhất định và cần cụ thể hóa cách lưu trữ dữ liệu.

Câu 24: Xét bài toán "sắp xếp một danh sách số". Bước làm mịn nào sau đây thể hiện việc lựa chọn thuật toán cụ thể?

  • A. Mô tả chung: "Sắp xếp danh sách số theo thứ tự tăng dần".
  • B. Lựa chọn thuật toán sắp xếp cụ thể: "Sử dụng thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort)".
  • C. Viết code Python để thực hiện sắp xếp.
  • D. Kiểm thử chức năng sắp xếp với các danh sách khác nhau.

Câu 25: Trong làm mịn dần, "mô tả thuật toán bằng ngôn ngữ tự nhiên" thường được sử dụng ở giai đoạn nào?

  • A. Ở giai đoạn đầu, khi mô tả các bước giải quyết bài toán một cách tổng quát.
  • B. Ở giai đoạn giữa, khi làm mịn các bước nhưng chưa cần chi tiết code.
  • C. Ở giai đoạn cuối cùng, khi viết tài liệu hướng dẫn sử dụng chương trình.
  • D. Không bao giờ sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, mà luôn dùng sơ đồ khối hoặc mã giả.

Câu 26: "Sơ đồ khối" (flowchart) có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ cho phương pháp làm mịn dần như thế nào?

  • A. Sơ đồ khối chỉ được sử dụng sau khi đã hoàn thành code chương trình.
  • B. Sơ đồ khối không liên quan đến phương pháp làm mịn dần.
  • C. Sơ đồ khối giúp biểu diễn trực quan các bước của giải thuật ở các mức độ khác nhau, từ tổng quát đến chi tiết, hỗ trợ quá trình làm mịn.
  • D. Sơ đồ khối chỉ phù hợp với các bài toán đơn giản, không áp dụng cho bài toán phức tạp.

Câu 27: Để thiết kế chức năng "thêm một cuốn sách mới" vào chương trình quản lý thư viện, bước làm mịn nào sau đây liên quan đến tương tác người dùng?

  • A. Xây dựng cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin sách.
  • B. Thiết kế giao diện cho phép người dùng nhập thông tin sách (tên sách, tác giả, ...).
  • C. Viết code để kiểm tra tính hợp lệ của thông tin sách.
  • D. Lựa chọn ngôn ngữ lập trình để phát triển chức năng thêm sách.

Câu 28: Trong quá trình làm mịn dần, nếu bạn nhận thấy một quyết định thiết kế ban đầu không còn phù hợp, bạn nên làm gì?

  • A. Tiếp tục thực hiện theo quyết định ban đầu, vì đã đi quá xa để thay đổi.
  • B. Bỏ qua quyết định đó và tiếp tục làm mịn các phần khác của chương trình.
  • C. Thay đổi hoàn toàn phương pháp thiết kế, không sử dụng làm mịn dần nữa.
  • D. Quay lại bước thiết kế trước đó và điều chỉnh quyết định, sau đó tiếp tục quá trình làm mịn.

Câu 29: Phương pháp làm mịn dần có thể được áp dụng cho giai đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Chỉ giai đoạn lập trình (coding).
  • B. Chỉ giai đoạn kiểm thử (testing).
  • C. Chủ yếu giai đoạn thiết kế (design) và phân tích (analysis).
  • D. Cho tất cả các giai đoạn của quy trình phát triển phần mềm.

Câu 30: Trong thực tế, khi phát triển một ứng dụng phức tạp, việc kết hợp phương pháp làm mịn dần với các phương pháp thiết kế phần mềm khác có phổ biến không?

  • A. Có, rất phổ biến. Thường kết hợp làm mịn dần với các phương pháp như thiết kế hướng đối tượng, phát triển lặp.
  • B. Không phổ biến, vì làm mịn dần là một phương pháp hoàn chỉnh và độc lập.
  • C. Chỉ kết hợp với các phương pháp thiết kế cổ điển, không kết hợp với phương pháp hiện đại.
  • D. Chỉ kết hợp trong các dự án nhỏ, không áp dụng cho dự án lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần, hay còn gọi là thiết kế từ trên xuống (top-down design), tiếp cận việc thiết kế chương trình bằng cách nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong giai đoạn 'phân rã' của phương pháp làm mịn dần, tiêu chí quan trọng nhất để chia một bài toán lớn thành các bài toán con là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nhược điểm tiềm ẩn của phương pháp làm mịn dần là gì, đặc biệt khi áp dụng cho các dự án lớn và phức tạp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Xét bài toán 'Tính tổng các số chẵn trong một mảng'. Bước làm mịn đầu tiên có thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Sau khi đã phân rã bài toán 'Tính tổng các số chẵn trong một mảng' thành các bước nhỏ, bước tiếp theo trong làm mịn dần là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong ngữ cảnh thiết kế chương trình, 'module hóa' (modularity) có liên quan mật thiết đến phương pháp làm mịn dần như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Xét tình huống cần thiết kế một chương trình quản lý thư viện. Theo phương pháp làm mịn dần, bạn sẽ bắt đầu từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi 'làm mịn' một bước trong thiết kế, điều gì sau đây nên được ưu tiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phương pháp làm mịn dần đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong quá trình làm mịn dần, việc 'kiểm tra lại' các bước thiết kế đã thực hiện có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: 'Giải thuật' (algorithm) được tạo ra như thế nào trong quá trình thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi áp dụng làm mịn dần để thiết kế chức năng 'tìm kiếm sách' trong chương trình quản lý thư viện, bước làm mịn nào sau đây thể hiện sự tăng dần mức độ chi tiết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So sánh phương pháp làm mịn dần với phương pháp 'lập trình thử và sai' (trial and error programming), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong một dự án phần mềm lớn, việc áp dụng phương pháp làm mịn dần có thể giúp cải thiện điều gì trong quá trình phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để thiết kế một chức năng 'kiểm tra đăng nhập' cho hệ thống, bước làm mịn nào sau đây tập trung vào logic nghiệp vụ (business logic)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi nào thì phương pháp làm mịn dần trở nên kém hiệu quả hoặc không phù hợp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong giai đoạn 'làm mịn' của phương pháp làm mịn dần, nếu một bước thiết kế trở nên quá phức tạp, bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: 'Tính trừu tượng hóa' (abstraction) được thể hiện như thế nào trong phương pháp làm mịn dần?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong ngữ cảnh làm mịn dần, 'mô tả giải thuật ở mức cao' (high-level algorithm description) có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để thiết kế chương trình tính diện tích hình chữ nhật, theo phương pháp làm mịn dần, bạn có thể bắt đầu bằng bước nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng 'tái sử dụng code' (code reusability) như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong quá trình làm mịn dần, việc 'lựa chọn cấu trúc dữ liệu' thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Xét bài toán 'sắp xếp một danh sách số'. Bước làm mịn nào sau đây thể hiện việc lựa chọn thuật toán cụ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong làm mịn dần, 'mô tả thuật toán bằng ngôn ngữ tự nhiên' thường được sử dụng ở giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: 'Sơ đồ khối' (flowchart) có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ cho phương pháp làm mịn dần như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để thiết kế chức năng 'thêm một cuốn sách mới' vào chương trình quản lý thư viện, bước làm mịn nào sau đây liên quan đến tương tác người dùng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quá trình làm mịn dần, nếu bạn nhận thấy một quyết định thiết kế ban đầu không còn phù hợp, bạn nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phương pháp làm mịn dần có thể được áp dụng cho giai đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong thực tế, khi phát triển một ứng dụng phức tạp, việc kết hợp phương pháp làm mịn dần với các phương pháp thiết kế phần mềm khác có phổ biến không?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

  • A. Chia một bài toán lớn, phức tạp thành các bài toán nhỏ, đơn giản hơn để giải quyết.
  • B. Viết mã chương trình một cách nhanh chóng và trực tiếp, bỏ qua giai đoạn phân tích.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình bằng cách giảm thiểu số lượng dòng code.
  • D. Kiểm thử chương trình ở giai đoạn cuối cùng sau khi đã hoàn thành toàn bộ mã nguồn.

Câu 2: Bước đầu tiên quan trọng nhất trong phương pháp làm mịn dần khi tiếp cận một bài toán lập trình mới là gì?

  • A. Bắt đầu viết code cho các chức năng chính của chương trình.
  • B. Phân tích kỹ lưỡng bài toán để xác định rõ yêu cầu và các thành phần chính.
  • C. Tìm kiếm các thư viện hoặc module có sẵn để tái sử dụng.
  • D. Tham khảo các chương trình tương tự đã được viết trước đó.

Câu 3: Ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

  • A. Giảm thiểu thời gian thực thi của chương trình sau khi hoàn thành.
  • B. Cho phép nhiều lập trình viên cùng làm việc đồng thời trên một dự án.
  • C. Giúp quản lý độ phức tạp của bài toán, làm cho quá trình thiết kế và lập trình dễ dàng hơn.
  • D. Đảm bảo chương trình luôn chạy đúng trên mọi loại hệ điều hành.

Câu 4: Trong quá trình làm mịn dần, khi một bước giải thuật được mô tả ở mức "mô tả mức cao", điều này có nghĩa là gì?

  • A. Bước giải thuật đã được viết bằng ngôn ngữ lập trình cụ thể.
  • B. Bước giải thuật chỉ áp dụng cho các bài toán nhỏ, đơn giản.
  • C. Bước giải thuật cần được thực hiện bởi người có kinh nghiệm lập trình cao.
  • D. Bước giải thuật được mô tả một cách tổng quát, chưa đi vào chi tiết cụ thể về cách thực hiện.

Câu 5: Khi nào thì quá trình "làm mịn" một bước trong phương pháp làm mịn dần được coi là hoàn tất?

  • A. Khi bước đó đã được thảo luận và thống nhất bởi tất cả thành viên trong nhóm phát triển.
  • B. Khi bước đó đã đủ chi tiết và rõ ràng để có thể dễ dàng chuyển đổi thành mã chương trình.
  • C. Khi bước đó đã được kiểm thử và chứng minh là hoạt động đúng.
  • D. Khi bước đó đã được tối ưu hóa về mặt hiệu suất và bộ nhớ.

Câu 6: Xét bài toán "kiểm tra một số nguyên dương N có phải là số nguyên tố hay không". Bước làm mịn dần đầu tiên có thể là gì?

  • A. Viết hàm kiểm tra số nguyên tố bằng cách thử chia cho tất cả các số từ 2 đến căn bậc hai của N.
  • B. Nhập số nguyên dương N từ người dùng.
  • C. Xác định các bước chính cần thực hiện: kiểm tra các trường hợp đặc biệt, sau đó kiểm tra tính chia hết.
  • D. In ra thông báo "N là số nguyên tố" hoặc "N không là số nguyên tố".

Câu 7: Trong thuật toán kiểm tra số nguyên tố (câu 6), bước "kiểm tra tính chia hết" có thể được làm mịn dần thành các bước chi tiết nào?

  • A. Duyệt qua các số từ 2 đến căn bậc hai của N. Với mỗi số, kiểm tra xem N có chia hết cho số đó không.
  • B. Kiểm tra xem N có chia hết cho 2, 3, 5, 7 và 11 hay không.
  • C. Tính tổng các chữ số của N và kiểm tra xem tổng này có chia hết cho 3 hay không.
  • D. Sử dụng phép toán modulo (%) để kiểm tra phần dư của phép chia N cho tất cả các số từ 1 đến N.

Câu 8: Tại sao phương pháp làm mịn dần lại hữu ích khi thiết kế các chương trình lớn và phức tạp?

  • A. Vì nó giúp chương trình chạy nhanh hơn và tiết kiệm bộ nhớ hơn.
  • B. Vì nó cho phép lập trình viên viết mã bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau.
  • C. Vì nó giúp chương trình dễ dàng được bán và phân phối trên thị trường.
  • D. Vì nó giúp kiểm soát và quản lý sự phức tạp, làm cho việc phát triển và bảo trì chương trình trở nên khả thi hơn.

Câu 9: Trong phương pháp làm mịn dần, việc "trừu tượng hóa" (abstraction) đóng vai trò gì?

  • A. Tăng thêm độ phức tạp cho từng bước giải thuật để đảm bảo tính chính xác.
  • B. Che giấu các chi tiết không cần thiết ở mức độ hiện tại để tập trung vào bức tranh tổng quan của bài toán.
  • C. Thay thế các bước giải thuật phức tạp bằng các bước đơn giản hơn để dễ thực hiện.
  • D. Sao chép các bước giải thuật đã có từ các bài toán tương tự.

Câu 10: Cho bài toán: "Tính tổng các số chẵn trong một mảng số nguyên". Theo phương pháp làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi "Xác định mục tiêu: tính tổng số chẵn" là gì?

  • A. Viết mã chương trình bằng một ngôn ngữ lập trình cụ thể (ví dụ: Python, C++).
  • B. Kiểm thử chương trình với nhiều bộ dữ liệu đầu vào khác nhau.
  • C. Phân rã bài toán thành các hành động nhỏ hơn: duyệt mảng, kiểm tra số chẵn, cộng vào tổng.
  • D. Tối ưu hóa thuật toán để tìm ra cách tính tổng nhanh nhất.

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích trực tiếp của phương pháp làm mịn dần?

  • A. Chương trình dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • B. Quá trình phát triển chương trình có cấu trúc và dễ quản lý hơn.
  • C. Giảm thiểu lỗi sai trong quá trình lập trình.
  • D. Tăng tốc độ biên dịch chương trình.

Câu 12: Trong phương pháp làm mịn dần, khi nào chúng ta nên dừng việc làm mịn một bước và chuyển sang bước khác?

  • A. Khi bước đó đã được mô tả bằng một đoạn văn dài và phức tạp.
  • B. Khi bước đó đã trở nên đủ đơn giản và dễ dàng để thực hiện hoặc mã hóa trực tiếp.
  • C. Khi bước đó đã được kiểm tra bởi một chuyên gia lập trình.
  • D. Khi bước đó đã được tối ưu hóa cho hiệu suất cao nhất.

Câu 13: Phương pháp làm mịn dần giúp lập trình viên đối phó với "độ phức tạp nhận thức" (cognitive complexity) của chương trình như thế nào?

  • A. Bằng cách chia nhỏ bài toán thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý và dễ hiểu hơn tại một thời điểm.
  • B. Bằng cách sử dụng các công cụ và IDE hiện đại để tự động hóa quá trình lập trình.
  • C. Bằng cách làm việc theo nhóm để phân chia công việc và giảm tải cho mỗi cá nhân.
  • D. Bằng cách tập trung vào việc viết mã nhanh nhất có thể để giảm thời gian suy nghĩ.

Câu 14: Trong ví dụ về kiểm tra dãy số A có phải là hoán vị của dãy từ 1 đến n, việc sắp xếp dãy A là một bước làm mịn nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi của chương trình kiểm tra hoán vị.
  • B. Giảm thiểu bộ nhớ sử dụng trong quá trình kiểm tra.
  • C. Đơn giản hóa bước kiểm tra xem các phần tử từ 1 đến n có xuất hiện đầy đủ và đúng một lần hay không.
  • D. Đảm bảo rằng dãy A luôn có độ dài bằng n.

Câu 15: Nếu không sử dụng phương pháp làm mịn dần, việc thiết kế một chương trình phức tạp có thể dẫn đến những khó khăn nào?

  • A. Chương trình có thể chạy chậm hơn so với khi sử dụng làm mịn dần.
  • B. Chương trình có thể trở nên khó hiểu, khó bảo trì và dễ mắc lỗi do thiếu cấu trúc rõ ràng.
  • C. Chương trình có thể không tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau.
  • D. Chương trình có thể chiếm nhiều dung lượng lưu trữ hơn.

Câu 16: Trong ngữ cảnh "thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần", "mô-đun hóa" (modularization) có liên quan như thế nào?

  • A. Phương pháp làm mịn dần thường dẫn đến việc phân chia chương trình thành các mô-đun nhỏ hơn, mỗi mô-đun giải quyết một phần của bài toán lớn.
  • B. Mô-đun hóa là một phương pháp hoàn toàn độc lập và không liên quan đến làm mịn dần.
  • C. Làm mịn dần chỉ áp dụng cho các chương trình không sử dụng mô-đun.
  • D. Mô-đun hóa chỉ được thực hiện sau khi đã hoàn thành toàn bộ quá trình làm mịn dần.

Câu 17: Khi làm mịn dần bước "xử lý dữ liệu đầu vào", chúng ta có thể chia nhỏ thành các bước nào?

  • A. Tính toán kết quả và hiển thị ra màn hình.
  • B. Lưu trữ dữ liệu vào cơ sở dữ liệu.
  • C. Tối ưu hóa thuật toán xử lý dữ liệu.
  • D. Đọc dữ liệu từ nguồn vào, kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu, và chuyển đổi dữ liệu sang định dạng phù hợp.

Câu 18: Trong quy trình làm mịn dần, việc "kiểm thử từng bước" (step-by-step testing) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ kiểm thử chương trình sau khi đã hoàn thành tất cả các bước làm mịn.
  • B. Kiểm thử chỉ tập trung vào các chức năng chính của chương trình.
  • C. Kiểm thử các bước nhỏ sau khi làm mịn để đảm bảo mỗi bước hoạt động đúng trước khi tiếp tục làm mịn các bước tiếp theo.
  • D. Bỏ qua giai đoạn kiểm thử để tiết kiệm thời gian phát triển chương trình.

Câu 19: Để kiểm tra tính đối xứng của một xâu ký tự (palindrome), bước làm mịn dần nào sau đây thể hiện sự phân rã bài toán tốt nhất?

  • A. Đảo ngược xâu và so sánh với xâu gốc.
  • B. So sánh ký tự đầu và ký tự cuối của xâu. Nếu chúng giống nhau, tiếp tục so sánh cặp ký tự kế tiếp từ hai phía vào trong.
  • C. Đếm số lượng ký tự trong xâu và kiểm tra xem số lượng có phải là số chẵn hay không.
  • D. Tìm kiếm các ký tự đặc biệt trong xâu.

Câu 20: Trong trường hợp nào thì phương pháp làm mịn dần có thể KHÔNG phải là lựa chọn tốt nhất?

  • A. Khi bài toán yêu cầu hiệu suất thực thi chương trình ở mức cao nhất.
  • B. Khi bài toán có nhiều ràng buộc và yêu cầu phức tạp.
  • C. Khi bài toán quá đơn giản và có thể giải quyết trực tiếp mà không cần phân rã.
  • D. Khi cần phát triển chương trình trong thời gian rất ngắn.

Câu 21: Khi mô tả một bước giải thuật đã được làm mịn, chúng ta nên sử dụng ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ lập trình bậc cao như Python hoặc Java.
  • B. Ngôn ngữ tự nhiên hoặc mã giả (pseudocode) dễ hiểu.
  • C. Ngôn ngữ máy để máy tính có thể hiểu trực tiếp.
  • D. Ngôn ngữ hình thức hóa như sơ đồ khối (flowchart) là bắt buộc.

Câu 22: Trong phương pháp làm mịn dần, việc quay lại bước trước để làm mịn lại (backtracking) có thể xảy ra khi nào?

  • A. Khi đã hoàn thành toàn bộ các bước làm mịn và bắt đầu viết mã.
  • B. Khi gặp lỗi trong quá trình biên dịch chương trình.
  • C. Khi chương trình chạy không đúng kết quả mong đợi ở giai đoạn cuối.
  • D. Khi nhận thấy rằng hướng làm mịn hiện tại không hiệu quả hoặc quá phức tạp, cần điều chỉnh lại từ một bước trước đó.

Câu 23: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng phương pháp làm mịn dần trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết cho một chuyến du lịch: chọn địa điểm, đặt vé, lên lịch trình tham quan, chuẩn bị hành lý.
  • B. Học thuộc lòng bảng cửu chương.
  • C. Ghi nhớ số điện thoại của bạn bè.
  • D. Xem một bộ phim giải trí.

Câu 24: Trong thiết kế chương trình, "giải thuật" (algorithm) và "phương pháp làm mịn dần" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Giải thuật là một bước cụ thể trong phương pháp làm mịn dần.
  • B. Phương pháp làm mịn dần là một loại giải thuật đặc biệt.
  • C. Phương pháp làm mịn dần là một kỹ thuật để thiết kế và phát triển giải thuật.
  • D. Giải thuật và phương pháp làm mịn dần là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.

Câu 25: Khi làm mịn dần, nếu một bước trở nên quá phức tạp để mô tả rõ ràng, chúng ta nên làm gì?

  • A. Bỏ qua bước đó và chuyển sang làm mịn các bước khác.
  • B. Tiếp tục chia nhỏ và làm mịn bước đó thành các bước nhỏ hơn nữa cho đến khi đủ đơn giản.
  • C. Tìm kiếm một giải pháp hoàn toàn khác cho bài toán.
  • D. Chấp nhận sự phức tạp và cố gắng viết mã trực tiếp cho bước đó.

Câu 26: Trong ngữ cảnh phương pháp làm mịn dần, "thiết kế từ trên xuống" (top-down design) có nghĩa là gì?

  • A. Bắt đầu từ bài toán tổng quát và phân rã dần thành các bài toán con chi tiết hơn.
  • B. Bắt đầu từ các thành phần nhỏ nhất và xây dựng dần lên thành bài toán lớn.
  • C. Thiết kế chương trình theo từng mô-đun độc lập.
  • D. Tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu suất trước khi thiết kế chức năng.

Câu 27: Điều gì là quan trọng nhất cần ghi nhớ khi áp dụng phương pháp làm mịn dần?

  • A. Phải luôn hoàn thành mỗi bước làm mịn trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Phải luôn sử dụng một ngôn ngữ lập trình cụ thể trong quá trình làm mịn.
  • C. Mục tiêu là đơn giản hóa vấn đề và làm cho quá trình thiết kế trở nên dễ quản lý hơn.
  • D. Phải luôn kiểm thử chương trình trên nhiều nền tảng khác nhau.

Câu 28: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng "tái sử dụng mã" (code reusability) như thế nào?

  • A. Làm mịn dần không liên quan đến khả năng tái sử dụng mã.
  • B. Bằng cách tạo ra các mô-đun nhỏ, rõ ràng, dễ hiểu, chúng có thể được tái sử dụng trong các phần khác của chương trình hoặc trong các dự án khác.
  • C. Làm mịn dần giúp tối ưu hóa mã, làm cho mã chạy nhanh hơn và dễ tái sử dụng hơn.
  • D. Làm mịn dần giúp tạo ra mã nguồn mở, khuyến khích cộng đồng tái sử dụng.

Câu 29: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần, thứ tự thực hiện các bước làm mịn có quan trọng không?

  • A. Có, thứ tự thực hiện các bước làm mịn thường quan trọng vì nó phản ánh quá trình phân rã bài toán từ tổng quát đến chi tiết.
  • B. Không, thứ tự thực hiện các bước làm mịn không quan trọng, miễn là tất cả các bước đều được thực hiện.
  • C. Thứ tự chỉ quan trọng khi làm việc nhóm, để phân chia công việc.
  • D. Thứ tự chỉ quan trọng khi bài toán có yêu cầu về hiệu suất cao.

Câu 30: Trong quá trình làm mịn dần, "tài liệu hóa" (documentation) nên được thực hiện như thế nào?

  • A. Chỉ tài liệu hóa sau khi đã hoàn thành toàn bộ quá trình làm mịn và viết mã.
  • B. Tài liệu hóa chỉ cần thiết cho các chương trình lớn và phức tạp.
  • C. Bỏ qua giai đoạn tài liệu hóa để tiết kiệm thời gian phát triển.
  • D. Tài liệu hóa nên được thực hiện song song với quá trình làm mịn, ghi lại các quyết định thiết kế và mô tả các bước làm mịn ở các mức độ khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Bước đầu tiên quan trọng nhất trong phương pháp làm mịn dần khi tiếp cận một bài toán lập trình mới là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong quá trình làm mịn dần, khi một bước giải thuật được mô tả ở mức 'mô tả mức cao', điều này có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi nào thì quá trình 'làm mịn' một bước trong phương pháp làm mịn dần được coi là hoàn tất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Xét bài toán 'kiểm tra một số nguyên dương N có phải là số nguyên tố hay không'. Bước làm mịn dần đầu tiên có thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong thuật toán kiểm tra số nguyên tố (câu 6), bước 'kiểm tra tính chia hết' có thể được làm mịn dần thành các bước chi tiết nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tại sao phương pháp làm mịn dần lại hữu ích khi thiết kế các chương trình lớn và phức tạp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong phương pháp làm mịn dần, việc 'trừu tượng hóa' (abstraction) đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Cho bài toán: 'Tính tổng các số chẵn trong một mảng số nguyên'. Theo phương pháp làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi 'Xác định mục tiêu: tính tổng số chẵn' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích trực tiếp của phương pháp làm mịn dần?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong phương pháp làm mịn dần, khi nào chúng ta nên dừng việc làm mịn một bước và chuyển sang bước khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phương pháp làm mịn dần giúp lập trình viên đối phó với 'độ phức tạp nhận thức' (cognitive complexity) của chương trình như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong ví dụ về kiểm tra dãy số A có phải là hoán vị của dãy từ 1 đến n, việc sắp xếp dãy A là một bước làm mịn nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nếu không sử dụng phương pháp làm mịn dần, việc thiết kế một chương trình phức tạp có thể dẫn đến những khó khăn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong ngữ cảnh 'thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần', 'mô-đun hóa' (modularization) có liên quan như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi làm mịn dần bước 'xử lý dữ liệu đầu vào', chúng ta có thể chia nhỏ thành các bước nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong quy trình làm mịn dần, việc 'kiểm thử từng bước' (step-by-step testing) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để kiểm tra tính đối xứng của một xâu ký tự (palindrome), bước làm mịn dần nào sau đây thể hiện sự phân rã bài toán tốt nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong trường hợp nào thì phương pháp làm mịn dần có thể KHÔNG phải là lựa chọn tốt nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi mô tả một bước giải thuật đã được làm mịn, chúng ta nên sử dụng ngôn ngữ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong phương pháp làm mịn dần, việc quay lại bước trước để làm mịn lại (backtracking) có thể xảy ra khi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng phương pháp làm mịn dần trong cuộc sống hàng ngày?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong thiết kế chương trình, 'giải thuật' (algorithm) và 'phương pháp làm mịn dần' có mối quan hệ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi làm mịn dần, nếu một bước trở nên quá phức tạp để mô tả rõ ràng, chúng ta nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong ngữ cảnh phương pháp làm mịn dần, 'thiết kế từ trên xuống' (top-down design) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Điều gì là quan trọng nhất cần ghi nhớ khi áp dụng phương pháp làm mịn dần?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng 'tái sử dụng mã' (code reusability) như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần, thứ tự thực hiện các bước làm mịn có quan trọng không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quá trình làm mịn dần, 'tài liệu hóa' (documentation) nên được thực hiện như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phương pháp làm mịn dần, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định các chức năng chính và các bước lớn cần thiết để giải quyết bài toán?

  • A. Phân rã bài toán (Decomposition)
  • B. Thiết kế chi tiết (Detailed Design)
  • C. Kiểm thử và sửa lỗi (Testing and Debugging)
  • D. Tổng hợp chương trình (Program Synthesis)

Câu 2: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

  • A. Tăng tốc độ biên dịch chương trình
  • B. Giảm độ phức tạp và tăng tính dễ hiểu của chương trình
  • C. Tối ưu hóa bộ nhớ sử dụng
  • D. Tự động tạo mã chương trình hoàn chỉnh

Câu 3: Khi áp dụng phương pháp làm mịn dần để thiết kế một chương trình quản lý thư viện, bước đầu tiên nên là gì?

  • A. Viết mã cho chức năng tìm kiếm sách
  • B. Thiết kế giao diện người dùng chi tiết
  • C. Xác định các chức năng chính của hệ thống như "Thêm sách", "Mượn sách", "Trả sách"
  • D. Chọn ngôn ngữ lập trình để phát triển

Câu 4: Trong quá trình làm mịn dần, một bước "Thiết kế chức năng báo cáo" có thể được làm mịn tiếp thành các bước chi tiết nào?

  • A. Viết mã SQL, Kiểm thử báo cáo
  • B. Chọn định dạng báo cáo, In báo cáo
  • C. Thu thập dữ liệu, Vẽ biểu đồ
  • D. Xác định loại báo cáo cần thiết (ví dụ: báo cáo sách mượn, báo cáo sách tồn kho), Thiết kế mẫu báo cáo, Lập trình truy xuất dữ liệu cho báo cáo

Câu 5: Điều gì xảy ra nếu trong quá trình làm mịn dần, một bước được xác định là quá phức tạp và khó thực hiện?

  • A. Bỏ qua bước đó và tiếp tục các bước khác
  • B. Tiếp tục chia nhỏ bước đó thành các bước nhỏ hơn nữa cho đến khi dễ quản lý
  • C. Tìm kiếm một giải pháp hoàn toàn khác để thay thế bước đó
  • D. Nhờ sự giúp đỡ của một lập trình viên khác

Câu 6: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng bảo trì chương trình như thế nào?

  • A. Bằng cách giảm thiểu số lượng dòng code
  • B. Bằng cách sử dụng các công cụ lập trình hiện đại
  • C. Bằng cách tạo ra cấu trúc chương trình rõ ràng, các module độc lập và dễ hiểu
  • D. Bằng cách tự động sửa lỗi trong chương trình

Câu 7: So sánh phương pháp làm mịn dần với phương pháp "lập trình ngẫu nhiên" (code-and-fix), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Làm mịn dần là phương pháp có cấu trúc và kế hoạch, trong khi lập trình ngẫu nhiên thiếu kế hoạch và dựa vào sửa lỗi sau khi viết code
  • B. Làm mịn dần nhanh hơn lập trình ngẫu nhiên
  • C. Lập trình ngẫu nhiên phù hợp với mọi loại bài toán, còn làm mịn dần thì không
  • D. Làm mịn dần không cần kiểm thử, lập trình ngẫu nhiên cần kiểm thử nhiều

Câu 8: Trong ngôn ngữ lập trình Python, khi thực hiện làm mịn dần, việc sử dụng hàm (function) có vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi chương trình Python
  • B. Giảm thiểu lỗi cú pháp trong Python
  • C. Thay thế cho việc sử dụng biến toàn cục
  • D. Hiện thực hóa các bước đã làm mịn thành các module chương trình độc lập, dễ quản lý và tái sử dụng

Câu 9: Xét bài toán "Tính tổng các số chẵn từ 1 đến N". Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của phương pháp làm mịn dần:
A. Lặp từ 1 đến N, kiểm tra số chẵn và cộng vào tổng.
B. Xác định bài toán: Tính tổng số chẵn.
C. Khởi tạo biến tổng bằng 0.
D. Nhận giá trị N từ người dùng.

  • A. B - A - C - D
  • B. B - D - C - A
  • C. D - B - C - A
  • D. C - D - B - A

Câu 10: Trong giai đoạn "Thiết kế chi tiết" của phương pháp làm mịn dần, bạn sẽ tập trung vào việc gì?

  • A. Xác định các chức năng chính của chương trình
  • B. Kiểm thử toàn bộ chương trình sau khi viết xong
  • C. Xây dựng thuật toán cụ thể cho từng bước nhỏ đã phân rã, lựa chọn cấu trúc dữ liệu phù hợp
  • D. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng chương trình

Câu 11: Một nhóm lập trình viên sử dụng phương pháp làm mịn dần để phát triển một phần mềm lớn. Tại sao việc phân chia công việc cho từng thành viên trở nên dễ dàng hơn?

  • A. Vì làm mịn dần giúp giảm tổng số dòng code cần viết
  • B. Vì mỗi thành viên có thể làm việc độc lập mà không cần phối hợp
  • C. Vì làm mịn dần tự động phân chia công việc
  • D. Vì bài toán đã được chia nhỏ thành các module chức năng rõ ràng, mỗi thành viên có thể phụ trách một hoặc một vài module

Câu 12: Khi nào phương pháp làm mịn dần trở nên đặc biệt hữu ích?

  • A. Khi bài toán cần giải quyết có độ phức tạp cao và nhiều chức năng
  • B. Khi bài toán có yêu cầu về tốc độ thực thi rất nhanh
  • C. Khi lập trình viên đã có kinh nghiệm lâu năm
  • D. Khi sử dụng ngôn ngữ lập trình bậc cao

Câu 13: Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là nhược điểm của phương pháp làm mịn dần?

  • A. Có thể mất nhiều thời gian ở giai đoạn thiết kế ban đầu
  • B. Đôi khi khó xác định cách phân chia bài toán tối ưu nhất
  • C. Chương trình tạo ra chạy chậm hơn so với chương trình không dùng làm mịn dần
  • D. Yêu cầu người thiết kế phải có kỹ năng phân tích và trừu tượng hóa tốt

Câu 14: Trong quá trình làm mịn dần, sau khi đã phân rã bài toán và thiết kế chi tiết, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

  • A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng
  • B. Hiện thực hóa thiết kế bằng mã chương trình và kiểm thử từng module
  • C. Trình bày thiết kế cho khách hàng
  • D. Sao lưu dự án thiết kế

Câu 15: Để kiểm tra tính đúng đắn của từng bước làm mịn dần, phương pháp nào thường được sử dụng?

  • A. Phân tích độ phức tạp thuật toán
  • B. Đánh giá hiệu năng chương trình
  • C. Kiểm tra code bằng công cụ tự động
  • D. Kiểm thử module (Unit testing) cho từng module chức năng sau khi lập trình

Câu 16: Giả sử bạn cần thiết kế chương trình quản lý sinh viên. Hãy chọn cách phân rã bài toán ở mức cao nhất theo phương pháp làm mịn dần nào là hợp lý nhất?

  • A. Quản lý thông tin sinh viên, Quản lý điểm, Quản lý lớp học, Báo cáo thống kê
  • B. Nhập dữ liệu sinh viên, Sửa dữ liệu sinh viên, Xóa dữ liệu sinh viên, Tìm kiếm sinh viên
  • C. Thiết kế giao diện, Xây dựng cơ sở dữ liệu, Viết code xử lý nghiệp vụ
  • D. Đăng nhập hệ thống, Phân quyền người dùng, Sao lưu dữ liệu, Phục hồi dữ liệu

Câu 17: Tại sao phương pháp làm mịn dần thường được khuyến khích sử dụng trong các dự án phần mềm lớn và phức tạp?

  • A. Vì nó giúp giảm chi phí phát triển phần mềm
  • B. Vì nó giúp quản lý độ phức tạp của dự án, làm cho dự án trở nên có cấu trúc và dễ kiểm soát hơn
  • C. Vì nó cho phép sử dụng ít lập trình viên hơn
  • D. Vì nó đảm bảo phần mềm sẽ không có lỗi

Câu 18: Trong một dự án sử dụng làm mịn dần, nếu một module chức năng sau khi phát triển và kiểm thử vẫn không đáp ứng yêu cầu, cần thực hiện hành động gì?

  • A. Bỏ qua module đó và tiếp tục phát triển các module khác
  • B. Thay thế module đó bằng một module hoàn toàn mới
  • C. Quay lại bước thiết kế chi tiết của module đó, xem xét lại thuật toán và sửa đổi cho đến khi đạt yêu cầu
  • D. Chấp nhận module đó với các lỗi hiện tại vì không còn thời gian sửa

Câu 19: Để thiết kế một chương trình tính toán thống kê, bạn đã làm mịn bước "Xử lý dữ liệu đầu vào". Các bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

  • A. Hiển thị kết quả, Lưu trữ dữ liệu
  • B. Nhập dữ liệu, Xuất dữ liệu
  • C. Tính toán trung bình, Tính độ lệch chuẩn
  • D. Đọc dữ liệu từ file, Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu, Chuyển đổi định dạng dữ liệu

Câu 20: Trong ngữ cảnh phương pháp làm mịn dần, "tính module hóa" (modularity) có nghĩa là gì?

  • A. Khả năng chương trình chạy nhanh trên nhiều loại máy tính khác nhau
  • B. Chương trình được chia thành các phần nhỏ, độc lập tương đối (module), mỗi module thực hiện một chức năng cụ thể
  • C. Khả năng chương trình tự động sửa lỗi khi có sự cố
  • D. Chương trình có giao diện đồ họa thân thiện với người dùng

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa phương pháp làm mịn dần và lập trình hướng đối tượng?

  • A. Làm mịn dần chỉ áp dụng cho lập trình cấu trúc, không liên quan đến lập trình hướng đối tượng
  • B. Lập trình hướng đối tượng là phương pháp thay thế hoàn toàn cho làm mịn dần
  • C. Làm mịn dần có thể được sử dụng như một bước trong giai đoạn thiết kế của quy trình phát triển phần mềm hướng đối tượng, giúp phân rã hệ thống thành các lớp và đối tượng
  • D. Lập trình hướng đối tượng làm cho phương pháp làm mịn dần trở nên không cần thiết

Câu 22: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần để thiết kế thuật toán, bạn nên bắt đầu từ mức độ nào?

  • A. Mức độ tổng quát, mô tả bài toán ở dạng khái quát nhất
  • B. Mức độ chi tiết, viết code cụ thể ngay từ đầu
  • C. Mức độ trung bình, chia bài toán thành khoảng 2-3 bước lớn
  • D. Bắt đầu từ bất kỳ mức độ nào, tùy thuộc vào sở thích cá nhân

Câu 23: Trong quy trình làm mịn dần, việc "trừu tượng hóa" (abstraction) thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Viết code ngắn gọn và dễ hiểu
  • B. Tập trung vào chức năng "cái gì cần làm" ở mức cao, mà không cần quan tâm ngay đến "làm như thế nào" ở mức chi tiết
  • C. Sử dụng ít biến và cấu trúc dữ liệu phức tạp
  • D. Loại bỏ các bước không cần thiết trong thuật toán

Câu 24: Cho bài toán "Xây dựng website bán hàng trực tuyến". Bước làm mịn đầu tiên có thể là phân chia thành các module chức năng nào?

  • A. Trang chủ, Trang sản phẩm, Trang giỏ hàng, Trang thanh toán
  • B. Cơ sở dữ liệu sản phẩm, Giao diện người dùng, Xử lý đơn hàng, Bảo mật
  • C. Quản lý sản phẩm, Quản lý đơn hàng, Quản lý khách hàng, Hệ thống thanh toán, Hệ thống báo cáo
  • D. HTML, CSS, JavaScript, Backend Server, Database

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc kiểm thử module (unit testing) trong quá trình làm mịn dần?

  • A. Giúp phát hiện và sửa lỗi sớm trong quá trình phát triển
  • B. Đảm bảo mỗi module chức năng hoạt động đúng như thiết kế
  • C. Tăng độ tin cậy và chất lượng của chương trình
  • D. Tăng tốc độ viết code của lập trình viên

Câu 26: Nếu bạn bỏ qua giai đoạn làm mịn dần và bắt đầu viết code trực tiếp cho một bài toán phức tạp, hậu quả có thể là gì?

  • A. Chương trình dễ bị rối, khó hiểu, khó bảo trì và sửa lỗi, tốn nhiều thời gian và công sức hơn về lâu dài
  • B. Chương trình sẽ chạy nhanh hơn vì không mất thời gian thiết kế
  • C. Không có hậu quả gì nếu lập trình viên có kinh nghiệm
  • D. Chương trình sẽ trở nên sáng tạo và độc đáo hơn

Câu 27: Trong quá trình làm mịn dần, khi nào bạn nên dừng việc làm mịn một bước và chuyển sang bước tiếp theo?

  • A. Khi bạn cảm thấy mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi
  • B. Khi bước đó đã được chia nhỏ thành các bước con đủ đơn giản và dễ dàng để lập trình trực tiếp
  • C. Khi bạn đã chia nhỏ bước đó thành ít nhất 5 bước con
  • D. Không có quy tắc cụ thể, tùy thuộc vào kinh nghiệm của lập trình viên

Câu 28: Chọn phát biểu SAI về phương pháp làm mịn dần.

  • A. Giúp quản lý độ phức tạp của chương trình
  • B. Tăng tính module hóa của chương trình
  • C. Luôn tạo ra chương trình có hiệu năng cao nhất
  • D. Dễ dàng phân chia công việc cho nhóm lập trình

Câu 29: Để thiết kế chức năng "Tìm kiếm sản phẩm" trong một website bán hàng, bạn có thể làm mịn thành các bước nào?

  • A. Nhận từ khóa tìm kiếm từ người dùng, Truy vấn cơ sở dữ liệu sản phẩm, Hiển thị kết quả tìm kiếm
  • B. Thiết kế giao diện tìm kiếm, Viết code JavaScript, Kiểm thử chức năng tìm kiếm
  • C. Phân tích yêu cầu tìm kiếm, Lựa chọn thuật toán tìm kiếm, Tối ưu hóa tốc độ tìm kiếm
  • D. Đăng nhập vào trang quản trị, Thêm sản phẩm vào cơ sở dữ liệu, Xóa sản phẩm khỏi cơ sở dữ liệu

Câu 30: Trong thực tế, khi áp dụng phương pháp làm mịn dần, quy trình thiết kế thường diễn ra như thế nào?

  • A. Tuân thủ một cách cứng nhắc theo các bước đã định sẵn từ đầu đến cuối
  • B. Là một quá trình lặp đi lặp lại, có thể quay lại các bước trước để điều chỉnh và làm mịn thêm khi cần thiết
  • C. Chỉ cần thực hiện làm mịn một lần duy nhất ở giai đoạn đầu, sau đó viết code
  • D. Không cần thiết phải ghi lại các bước làm mịn, chỉ cần làm trong đầu là đủ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong phương pháp làm mịn dần, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định các chức năng chính và các bước lớn cần thiết để giải quyết bài toán?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi áp dụng phương pháp làm mịn dần để thiết kế một chương trình quản lý thư viện, bước đầu tiên nên là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong quá trình làm mịn dần, một bước 'Thiết kế chức năng báo cáo' có thể được làm mịn tiếp thành các bước chi tiết nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Điều gì xảy ra nếu trong quá trình làm mịn dần, một bước được xác định là quá phức tạp và khó thực hiện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng bảo trì chương trình như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: So sánh phương pháp làm mịn dần với phương pháp 'lập trình ngẫu nhiên' (code-and-fix), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong ngôn ngữ lập trình Python, khi thực hiện làm mịn dần, việc sử dụng hàm (function) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Xét bài toán 'Tính tổng các số chẵn từ 1 đến N'. Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của phương pháp làm mịn dần:
A. Lặp từ 1 đến N, kiểm tra số chẵn và cộng vào tổng.
B. Xác định bài toán: Tính tổng số chẵn.
C. Khởi tạo biến tổng bằng 0.
D. Nhận giá trị N từ người dùng.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong giai đoạn 'Thiết kế chi tiết' của phương pháp làm mịn dần, bạn sẽ tập trung vào việc gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một nhóm lập trình viên sử dụng phương pháp làm mịn dần để phát triển một phần mềm lớn. Tại sao việc phân chia công việc cho từng thành viên trở nên dễ dàng hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi nào phương pháp làm mịn dần trở nên đặc biệt hữu ích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là nhược điểm của phương pháp làm mịn dần?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quá trình làm mịn dần, sau khi đã phân rã bài toán và thiết kế chi tiết, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để kiểm tra tính đúng đắn của từng bước làm mịn dần, phương pháp nào thường được sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Giả sử bạn cần thiết kế chương trình quản lý sinh viên. Hãy chọn cách phân rã bài toán ở mức cao nhất theo phương pháp làm mịn dần nào là hợp lý nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tại sao phương pháp làm mịn dần thường được khuyến khích sử dụng trong các dự án phần mềm lớn và phức tạp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong một dự án sử dụng làm mịn dần, nếu một module chức năng sau khi phát triển và kiểm thử vẫn không đáp ứng yêu cầu, cần thực hiện hành động gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Để thiết kế một chương trình tính toán thống kê, bạn đã làm mịn bước 'Xử lý dữ liệu đầu vào'. Các bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong ngữ cảnh phương pháp làm mịn dần, 'tính module hóa' (modularity) có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa phương pháp làm mịn dần và lập trình hướng đối tượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi sử dụng phương pháp làm mịn dần để thiết kế thuật toán, bạn nên bắt đầu từ mức độ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quy trình làm mịn dần, việc 'trừu tượng hóa' (abstraction) thể hiện ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cho bài toán 'Xây dựng website bán hàng trực tuyến'. Bước làm mịn đầu tiên có thể là phân chia thành các module chức năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc kiểm thử module (unit testing) trong quá trình làm mịn dần?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu bạn bỏ qua giai đoạn làm mịn dần và bắt đầu viết code trực tiếp cho một bài toán phức tạp, hậu quả có thể là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quá trình làm mịn dần, khi nào bạn nên dừng việc làm mịn một bước và chuyển sang bước tiếp theo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Chọn phát biểu SAI về phương pháp làm mịn dần.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để thiết kế chức năng 'Tìm kiếm sản phẩm' trong một website bán hàng, bạn có thể làm mịn thành các bước nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong thực tế, khi áp dụng phương pháp làm mịn dần, quy trình thiết kế thường diễn ra như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình là gì?

  • A. Tăng tốc độ viết mã chương trình.
  • B. Quản lý độ phức tạp của bài toán lớn bằng cách chia nhỏ nó thành các bài toán con đơn giản hơn.
  • C. Giảm thiểu số lượng dòng code cần viết.
  • D. Tối ưu hiệu suất của chương trình ngay từ giai đoạn thiết kế.

Câu 2: Bước đầu tiên trong phương pháp làm mịn dần thường là:

  • A. Phát biểu bài toán tổng quát cần giải quyết.
  • B. Viết mã chương trình cho các chức năng chính.
  • C. Kiểm thử chương trình với dữ liệu đầu vào đơn giản.
  • D. Xác định các biến và cấu trúc dữ liệu cần thiết.

Câu 3: Ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là:

  • A. Giảm thời gian biên dịch chương trình.
  • B. Tăng cường tính bảo mật của chương trình.
  • C. Giúp cho việc thiết kế và phát triển các chương trình phức tạp trở nên dễ dàng và có hệ thống hơn.
  • D. Đảm bảo chương trình chạy nhanh hơn trên các hệ thống khác nhau.

Câu 4: Trong quá trình làm mịn dần, khi một bước (module) được coi là "đủ mịn", điều đó có nghĩa là:

  • A. Module đó đã được viết mã hoàn chỉnh.
  • B. Module đó đã được kiểm thử và không còn lỗi.
  • C. Module đó đã được tối ưu về hiệu suất.
  • D. Module đó đã được mô tả đủ chi tiết để có thể dễ dàng chuyển thành mã chương trình.

Câu 5: Nhược điểm tiềm ẩn của phương pháp làm mịn dần là gì?

  • A. Khó áp dụng cho các bài toán đơn giản.
  • B. Có thể dẫn đến thiết kế kém linh hoạt nếu quá tập trung vào chi tiết ở giai đoạn đầu.
  • C. Yêu cầu người thiết kế phải có kinh nghiệm lập trình lâu năm.
  • D. Làm tăng thời gian thiết kế chương trình so với các phương pháp khác.

Câu 6: Xét bài toán "Tính tổng các số chẵn từ 1 đến N". Bước làm mịn đầu tiên có thể là:

  • A. Viết vòng lặp for từ 1 đến N.
  • B. Khởi tạo biến tổng bằng 0.
  • C. Mô tả thuật toán tính tổng, bao gồm việc duyệt qua các số từ 1 đến N và cộng các số chẵn.
  • D. In ra kết quả tổng.

Câu 7: Trong thiết kế chương trình, "module hóa" (modularization) có liên quan đến phương pháp làm mịn dần như thế nào?

  • A. Làm mịn dần thường dẫn đến việc module hóa chương trình, mỗi bước mịn dần có thể tương ứng với một module.
  • B. Module hóa là phương pháp thay thế cho làm mịn dần.
  • C. Làm mịn dần chỉ áp dụng cho chương trình đơn module, không liên quan đến module hóa.
  • D. Module hóa và làm mịn dần là hai khái niệm hoàn toàn độc lập trong thiết kế chương trình.

Câu 8: Khi nào phương pháp làm mịn dần đặc biệt hữu ích?

  • A. Khi cần viết chương trình nhanh chóng với thời gian hạn chế.
  • B. Khi bài toán đã được hiểu rõ và có giải pháp trực tiếp.
  • C. Khi làm việc với các ngôn ngữ lập trình bậc thấp.
  • D. Khi giải quyết các bài toán phức tạp, có nhiều bước vàlogic chồng chéo.

Câu 9: Trong ví dụ kiểm tra dãy số A có phải là hoán vị của 1 đến n, việc sắp xếp dãy A trước có vai trò gì trong phương pháp làm mịn dần?

  • A. Để tăng tốc độ thực thi chương trình.
  • B. Để đơn giản hóa bước kiểm tra tiếp theo, dễ dàng so sánh với dãy số chuẩn (1, 2, ..., n).
  • C. Để giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng.
  • D. Để làm cho mã chương trình trở nên dễ đọc hơn.

Câu 10: "Giải quyết bài toán từ tổng quát đến chi tiết" là một cách diễn đạt khác của phương pháp nào?

  • A. Lập trình hướng đối tượng.
  • B. Lập trình cấu trúc.
  • C. Phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement).
  • D. Phương pháp lập trình thử và sai.

Câu 11: Giả sử bạn cần thiết kế chương trình quản lý sinh viên trong trường học. Theo phương pháp làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi xác định được bài toán tổng quát là gì?

  • A. Bắt đầu viết code giao diện người dùng.
  • B. Phân rã bài toán quản lý sinh viên thành các chức năng chính (ví dụ: thêm sinh viên, xem thông tin sinh viên, ...).
  • C. Chọn ngôn ngữ lập trình để phát triển chương trình.
  • D. Thiết kế cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin sinh viên.

Câu 12: Trong quá trình làm mịn dần, khi một bước được phân rã thành nhiều bước con, mối quan hệ giữa bước cha và các bước con là gì?

  • A. Các bước con hoàn toàn độc lập với bước cha.
  • B. Các bước con thực hiện tuần tự trước khi bước cha được thực hiện.
  • C. Các bước con là sự chi tiết hóa, cụ thể hóa của bước cha, cùng nhau hoàn thành chức năng của bước cha.
  • D. Bước cha chỉ đóng vai trò là ghi chú, không ảnh hưởng đến các bước con.

Câu 13: Để kiểm tra tính đúng đắn của một module được thiết kế theo phương pháp làm mịn dần, nên thực hiện kiểm thử ở mức độ nào?

  • A. Kiểm thử từ các module nhỏ nhất sau khi chúng được làm mịn và mã hóa.
  • B. Chỉ kiểm thử sau khi toàn bộ chương trình đã được hoàn thành.
  • C. Không cần kiểm thử từng module, chỉ cần kiểm thử chức năng tổng thể của chương trình.
  • D. Kiểm thử ngẫu nhiên một vài module để tiết kiệm thời gian.

Câu 14: Xét bài toán "Tìm số lớn nhất trong một dãy số". Nếu áp dụng làm mịn dần, bạn sẽ bắt đầu suy nghĩ về điều gì đầu tiên?

  • A. Ngôn ngữ lập trình nào sẽ được sử dụng.
  • B. Làm thế nào để xác định được số lớn nhất một cách tổng quát.
  • C. Cấu trúc dữ liệu nào phù hợp để lưu dãy số.
  • D. Cách nhập dãy số từ người dùng.

Câu 15: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng bảo trì chương trình như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đến khả năng bảo trì.
  • B. Làm giảm khả năng bảo trì do chương trình trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chương trình có cấu trúc module rõ ràng, dễ dàng tìm và sửa lỗi hoặc nâng cấp từng phần.
  • D. Chỉ cải thiện khả năng bảo trì trong giai đoạn phát triển ban đầu, không có lợi ích lâu dài.

Câu 16: Trong ngữ cảnh "thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần", thuật ngữ "trừu tượng hóa" (abstraction) được thể hiện như thế nào?

  • A. Việc sử dụng các biến và kiểu dữ liệu phức tạp.
  • B. Việc tối ưu hóa mã nguồn để chạy nhanh hơn.
  • C. Việc viết tài liệu hướng dẫn sử dụng chương trình.
  • D. Việc bắt đầu từ bài toán tổng quát và dần dần thêm chi tiết ở các bước làm mịn tiếp theo, ẩn đi các chi tiết không cần thiết ở mức độ cao.

Câu 17: So sánh phương pháp làm mịn dần với phương pháp "lập trình thử và sai", điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Cả hai phương pháp đều tập trung vào việc viết mã nhanh chóng.
  • B. Làm mịn dần là phương pháp có hệ thống, đi từ kế hoạch tổng quát đến chi tiết, trong khi thử và sai mang tính ngẫu nhiên, không có kế hoạch rõ ràng.
  • C. Thử và sai hiệu quả hơn làm mịn dần đối với các bài toán phức tạp.
  • D. Làm mịn dần chỉ phù hợp với người mới học lập trình, thử và sai phù hợp với chuyên gia.

Câu 18: Trong quy trình làm mịn dần, việc "quay lui" (backtracking) có thể xảy ra khi nào?

  • A. Khi chương trình đã hoàn thành và chạy không đúng.
  • B. Khi gặp lỗi cú pháp trong quá trình viết mã.
  • C. Khi nhận thấy một bước làm mịn đã chọn không còn phù hợp hoặc dẫn đến khó khăn trong các bước tiếp theo.
  • D. Khi thời gian phát triển chương trình vượt quá kế hoạch.

Câu 19: Để biểu diễn kết quả của quá trình làm mịn dần, người ta thường sử dụng công cụ nào?

  • A. Lưu đồ thuật toán chi tiết.
  • B. Mã giả (pseudocode) hoàn chỉnh.
  • C. Sơ đồ quan hệ cơ sở dữ liệu.
  • D. Cấu trúc phân cấp các module (ví dụ: sơ đồ cây).

Câu 20: Giả sử bạn đang làm mịn dần chức năng "xử lý đơn hàng" trong một hệ thống bán hàng trực tuyến. Một bước mịn tiếp theo có thể là gì?

  • A. Phân rã "xử lý đơn hàng" thành các bước con: "kiểm tra tồn kho", "tính tiền", "tạo hóa đơn", "cập nhật trạng thái đơn hàng".
  • B. Viết code Python cho chức năng "xử lý đơn hàng".
  • C. Thiết kế giao diện web cho trang "xử lý đơn hàng".
  • D. Kiểm thử chức năng "xử lý đơn hàng" với dữ liệu thử nghiệm.

Câu 21: Trong ngữ cảnh kiểm tra hoán vị, nếu sau khi sắp xếp dãy A, ta thấy phần tử đầu tiên không phải là 1, thì kết luận nào là đúng theo phương pháp làm mịn dần?

  • A. Cần sắp xếp lại dãy A theo thứ tự khác.
  • B. Dãy A chắc chắn không phải là hoán vị của dãy từ 1 đến n.
  • C. Có thể dãy A là hoán vị nhưng cần kiểm tra thêm các điều kiện khác.
  • D. Lỗi xảy ra do thuật toán sắp xếp, cần kiểm tra lại thuật toán.

Câu 22: Tại sao phương pháp làm mịn dần được coi là phù hợp với phong cách lập trình "từ trên xuống" (top-down)?

  • A. Vì nó bắt đầu từ việc viết mã chi tiết trước.
  • B. Vì nó tập trung vào kiểm thử từ các module nhỏ nhất.
  • C. Vì nó bắt đầu từ bài toán tổng quát ở mức cao nhất, sau đó dần dần đi sâu vào các chi tiết cụ thể ở các mức thấp hơn.
  • D. Vì nó khuyến khích làm việc theo nhóm, phân chia công việc từ trên xuống.

Câu 23: Nếu một bước trong quá trình làm mịn dần được mô tả là "kiểm tra điều kiện hợp lệ của dữ liệu đầu vào", bước mịn tiếp theo có thể là gì?

  • A. Hiển thị thông báo lỗi nếu dữ liệu không hợp lệ, hoặc tiếp tục xử lý nếu hợp lệ.
  • B. Lưu dữ liệu đầu vào vào cơ sở dữ liệu.
  • C. Tối ưu hóa tốc độ kiểm tra dữ liệu đầu vào.
  • D. Phân loại các loại điều kiện hợp lệ cần kiểm tra (ví dụ: kiểu dữ liệu, phạm vi giá trị, ...).

Câu 24: Trong bài toán đếm số lần lặp của phần tử trong dãy, việc tạo dãy B để lưu số lần lặp có phải là một bước làm mịn dần không? Tại sao?

  • A. Có, vì nó là một bước cụ thể hóa của chức năng "đếm số lần lặp", giúp tổ chức và quản lý thông tin đếm được.
  • B. Không, vì việc tạo dãy B chỉ là thao tác kỹ thuật, không liên quan đến logic bài toán.
  • C. Có, vì nó giúp tăng tốc độ đếm số lần lặp.
  • D. Không, vì bước này quá chi tiết, không cần thiết trong giai đoạn làm mịn dần.

Câu 25: Khi đánh giá tính hiệu quả của phương pháp làm mịn dần trong một dự án cụ thể, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thời gian phát triển chương trình.
  • B. Mức độ dễ hiểu, dễ bảo trì và tái sử dụng của cấu trúc chương trình.
  • C. Hiệu suất của chương trình khi thực thi.
  • D. Số lượng dòng code ít nhất có thể.

Câu 26: Trong thiết kế thuật toán kiểm tra tính đối xứng của xâu, bước làm mịn nào sau đây thể hiện sự phân rã bài toán thành các phần nhỏ hơn?

  • A. Đọc xâu kí tự từ người dùng.
  • B. In ra thông báo "xâu đối xứng" hoặc "xâu không đối xứng".
  • C. Chia bài toán kiểm tra đối xứng thành việc so sánh kí tự đầu với kí tự cuối, kí tự thứ hai với kí tự gần cuối, và tiếp tục cho đến giữa xâu.
  • D. Sử dụng hàm có sẵn của ngôn ngữ lập trình để kiểm tra tính đối xứng.

Câu 27: Giả sử bạn thiết kế một chức năng "tìm kiếm" trong ứng dụng. Nếu bước mịn hiện tại là "tìm kiếm theo tên", bước mịn tiếp theo có thể là gì để làm cho chức năng này mạnh mẽ hơn?

  • A. Tối ưu hóa thuật toán tìm kiếm theo tên để chạy nhanh hơn.
  • B. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng chức năng tìm kiếm.
  • C. Thêm giao diện đồ họa cho chức năng tìm kiếm.
  • D. Thêm các tùy chọn tìm kiếm khác như "tìm kiếm theo ID", "tìm kiếm theo ngày tạo", ... để tăng tính linh hoạt.

Câu 28: Điều gì xảy ra nếu bạn bỏ qua một số bước làm mịn và đi thẳng vào viết mã chi tiết cho một bài toán phức tạp?

  • A. Chương trình sẽ chạy nhanh hơn do bỏ qua các bước trung gian.
  • B. Có thể gặp khó khăn trong việc quản lý độ phức tạp, dẫn đến chương trình khó hiểu, nhiều lỗi và khó bảo trì.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đáng kể nếu người lập trình có kinh nghiệm.
  • D. Chỉ làm tăng thời gian viết mã một chút, không ảnh hưởng đến chất lượng chương trình.

Câu 29: Trong quá trình làm mịn dần, việc lặp lại quy trình làm mịn cho một module (bước) cụ thể có ý nghĩa gì?

  • A. Là dấu hiệu cho thấy phương pháp làm mịn dần không hiệu quả.
  • B. Chỉ xảy ra khi người thiết kế không đủ kinh nghiệm.
  • C. Cho phép tiếp tục chi tiết hóa và làm rõ hơn các bước phức tạp cho đến khi đạt được mức độ "đủ mịn".
  • D. Làm tăng độ phức tạp của quá trình thiết kế một cách không cần thiết.

Câu 30: Chọn phát biểu đúng nhất về mối quan hệ giữa phương pháp làm mịn dần và việc phát triển chương trình có cấu trúc tốt.

  • A. Làm mịn dần không ảnh hưởng đến cấu trúc chương trình.
  • B. Làm mịn dần có thể dẫn đến chương trình có cấu trúc phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Phương pháp làm mịn dần chỉ tập trung vào chức năng, không quan tâm đến cấu trúc.
  • D. Phương pháp làm mịn dần là công cụ hữu hiệu để phát triển chương trình có cấu trúc rõ ràng, module hóa, dễ hiểu và dễ bảo trì.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục tiêu chính của phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Bước đầu tiên trong phương pháp làm mịn dần thường là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong quá trình làm mịn dần, khi một bước (module) được coi là 'đủ mịn', điều đó có nghĩa là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nhược điểm tiềm ẩn của phương pháp làm mịn dần là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Xét bài toán 'Tính tổng các số chẵn từ 1 đến N'. Bước làm mịn đầu tiên có thể là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong thiết kế chương trình, 'module hóa' (modularization) có liên quan đến phương pháp làm mịn dần như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi nào phương pháp làm mịn dần đặc biệt hữu ích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong ví dụ kiểm tra dãy số A có phải là hoán vị của 1 đến n, việc sắp xếp dãy A trước có vai trò gì trong phương pháp làm mịn dần?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: 'Giải quyết bài toán từ tổng quát đến chi tiết' là một cách diễn đạt khác của phương pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Giả sử bạn cần thiết kế chương trình quản lý sinh viên trong trường học. Theo phương pháp làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi xác định được bài toán tổng quát là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong quá trình làm mịn dần, khi một bước được phân rã thành nhiều bước con, mối quan hệ giữa bước cha và các bước con là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để kiểm tra tính đúng đắn của một module được thiết kế theo phương pháp làm mịn dần, nên thực hiện kiểm thử ở mức độ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Xét bài toán 'Tìm số lớn nhất trong một dãy số'. Nếu áp dụng làm mịn dần, bạn sẽ bắt đầu suy nghĩ về điều gì đầu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng bảo trì chương trình như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong ngữ cảnh 'thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần', thuật ngữ 'trừu tượng hóa' (abstraction) được thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: So sánh phương pháp làm mịn dần với phương pháp 'lập trình thử và sai', điểm khác biệt chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quy trình làm mịn dần, việc 'quay lui' (backtracking) có thể xảy ra khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để biểu diễn kết quả của quá trình làm mịn dần, người ta thường sử dụng công cụ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Giả sử bạn đang làm mịn dần chức năng 'xử lý đơn hàng' trong một hệ thống bán hàng trực tuyến. Một bước mịn tiếp theo có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong ngữ cảnh kiểm tra hoán vị, nếu sau khi sắp xếp dãy A, ta thấy phần tử đầu tiên không phải là 1, thì kết luận nào là đúng theo phương pháp làm mịn dần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tại sao phương pháp làm mịn dần được coi là phù hợp với phong cách lập trình 'từ trên xuống' (top-down)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu một bước trong quá trình làm mịn dần được mô tả là 'kiểm tra điều kiện hợp lệ của dữ liệu đầu vào', bước mịn tiếp theo có thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong bài toán đếm số lần lặp của phần tử trong dãy, việc tạo dãy B để lưu số lần lặp có phải là một bước làm mịn dần không? Tại sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi đánh giá tính hiệu quả của phương pháp làm mịn dần trong một dự án cụ thể, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong thiết kế thuật toán kiểm tra tính đối xứng của xâu, bước làm mịn nào sau đây thể hiện sự phân rã bài toán thành các phần nhỏ hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Giả sử bạn thiết kế một chức năng 'tìm kiếm' trong ứng dụng. Nếu bước mịn hiện tại là 'tìm kiếm theo tên', bước mịn tiếp theo có thể là gì để làm cho chức năng này mạnh mẽ hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Điều gì xảy ra nếu bạn bỏ qua một số bước làm mịn và đi thẳng vào viết mã chi tiết cho một bài toán phức tạp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quá trình làm mịn dần, việc lặp lại quy trình làm mịn cho một module (bước) cụ thể có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Chọn phát biểu đúng nhất về mối quan hệ giữa phương pháp làm mịn dần và việc phát triển chương trình có cấu trúc tốt.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất chương trình ở giai đoạn đầu phát triển.
  • B. Chia bài toán lớn thành các bài toán con nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
  • C. Viết mã chương trình nhanh chóng và trực tiếp từ yêu cầu bài toán.
  • D. Kiểm thử chương trình một cách ngẫu nhiên để tìm lỗi.

Câu 2: Trong quy trình làm mịn dần, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

  • A. Phân tích bài toán tổng quát và xác định các chức năng chính.
  • B. Viết mã chi tiết cho từng chức năng đã xác định.
  • C. Kiểm thử và sửa lỗi các module chương trình.
  • D. Kết hợp các module đã viết thành chương trình hoàn chỉnh.

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần so với cách tiếp cận "giải quyết trực tiếp" là gì?

  • A. Giảm thiểu thời gian viết mã chương trình.
  • B. Đảm bảo chương trình chạy nhanh hơn.
  • C. Tăng tính dễ hiểu, dễ bảo trì và sửa đổi của chương trình.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử chương trình.

Câu 4: Khi áp dụng làm mịn dần để thiết kế một chương trình quản lý danh sách sinh viên, bước "xác định chức năng chính" có thể bao gồm những gì?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng trực quan.
  • B. Chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp nhất.
  • C. Viết hàm để nhập thông tin chi tiết của sinh viên.
  • D. Thêm sinh viên mới, sửa thông tin sinh viên, tìm kiếm sinh viên, xóa sinh viên.

Câu 5: Trong quá trình làm mịn dần, khi một chức năng lớn được chia thành các chức năng nhỏ hơn, điều gì cần được đảm bảo?

  • A. Các chức năng nhỏ phải được viết bằng các ngôn ngữ lập trình khác nhau.
  • B. Các chức năng nhỏ hơn vẫn phải đóng góp vào việc giải quyết bài toán gốc.
  • C. Các chức năng nhỏ hơn phải độc lập hoàn toàn và không liên quan đến nhau.
  • D. Tổng thời gian thực hiện các chức năng nhỏ phải lớn hơn thời gian thực hiện chức năng lớn ban đầu.

Câu 6: Xét bài toán "Tính tổng các số chẵn trong một mảng". Nếu áp dụng làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi xác định chức năng chính là gì?

  • A. Viết mã chương trình C++ để giải bài toán.
  • B. Kiểm thử chương trình với nhiều bộ dữ liệu khác nhau.
  • C. Phân rã chức năng "Tính tổng các số chẵn" thành các bước nhỏ hơn (ví dụ: duyệt mảng, kiểm tra số chẵn, cộng vào tổng).
  • D. Chọn cấu trúc dữ liệu mảng thay vì danh sách liên kết.

Câu 7: Phương pháp làm mịn dần giúp nhà phát triển chương trình kiểm soát độ phức tạp của dự án như thế nào?

  • A. Bằng cách chia nhỏ vấn đề lớn thành các phần nhỏ, dễ giải quyết và kiểm soát hơn.
  • B. Bằng cách sử dụng các công cụ lập trình hiện đại để tự động hóa quá trình phát triển.
  • C. Bằng cách tập trung vào việc tối ưu hóa mã nguồn ngay từ đầu.
  • D. Bằng cách bỏ qua giai đoạn phân tích yêu cầu và đi thẳng vào viết mã.

Câu 8: Trong ngữ cảnh của phương pháp làm mịn dần, thuật ngữ "module" thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một dòng lệnh đơn lẻ trong chương trình.
  • B. Một khối chương trình thực hiện một chức năng cụ thể, là kết quả của việc phân rã bài toán.
  • C. Một biến toàn cục được sử dụng trong toàn bộ chương trình.
  • D. Một lỗi cú pháp được phát hiện trong quá trình biên dịch.

Câu 9: Khi nào thì phương pháp làm mịn dần trở nên đặc biệt hữu ích?

  • A. Khi bài toán có yêu cầu thay đổi thường xuyên.
  • B. Khi cần phát triển chương trình trong thời gian rất ngắn.
  • C. Khi bài toán đã được hiểu rõ và có giải pháp trực tiếp.
  • D. Khi bài toán có độ phức tạp cao và khó hình dung toàn bộ giải pháp ngay từ đầu.

Câu 10: Trong thiết kế chương trình, "tính trừu tượng hóa" (abstraction) liên quan đến làm mịn dần như thế nào?

  • A. Tính trừu tượng hóa là mục tiêu ngược lại với làm mịn dần.
  • B. Làm mịn dần làm giảm tính trừu tượng hóa của chương trình.
  • C. Làm mịn dần là một cách để hiện thực hóa các mức độ trừu tượng khác nhau của bài toán.
  • D. Tính trừu tượng hóa chỉ quan trọng ở giai đoạn cuối của làm mịn dần.

Câu 11: Giả sử bạn cần thiết kế chương trình vẽ đồ thị hàm số. Bước làm mịn dần đầu tiên có thể là gì?

  • A. Viết mã hàm vẽ điểm ảnh trên màn hình.
  • B. Xác định các thành phần chính cần thiết để vẽ đồ thị (hệ trục tọa độ, vẽ đường cong, hiển thị giá trị).
  • C. Chọn thư viện đồ họa để sử dụng.
  • D. Kiểm thử chương trình vẽ đồ thị với hàm số đơn giản nhất.

Câu 12: Khi thực hiện làm mịn dần, việc "kiểm thử module" nên được thực hiện vào giai đoạn nào?

  • A. Chỉ sau khi toàn bộ chương trình đã được viết xong.
  • B. Trước khi bắt đầu phân tích bài toán.
  • C. Sau khi mỗi module (chức năng con) được thiết kế và mã hóa.
  • D. Kiểm thử module không liên quan đến phương pháp làm mịn dần.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng phương pháp làm mịn dần?

  • A. Giảm lỗi sai trong quá trình phát triển chương trình.
  • B. Dễ dàng phân công công việc cho nhiều lập trình viên.
  • C. Tái sử dụng mã nguồn hiệu quả hơn.
  • D. Tăng tốc độ biên dịch chương trình.

Câu 14: Trong phương pháp làm mịn dần, việc "làm mịn" một chức năng có nghĩa là gì?

  • A. Phân tích chức năng đó thành các bước nhỏ hơn, chi tiết hơn.
  • B. Viết mã chương trình cho chức năng đó bằng ngôn ngữ bậc cao.
  • C. Tối ưu hóa mã nguồn của chức năng để chạy nhanh hơn.
  • D. Loại bỏ các chức năng không cần thiết để đơn giản hóa chương trình.

Câu 15: Để thiết kế một trò chơi đơn giản như "Caro", áp dụng làm mịn dần bắt đầu bằng việc xác định điều gì?

  • A. Thiết kế giao diện bàn cờ Caro.
  • B. Viết thuật toán cho máy tính chơi Caro.
  • C. Xác định các chức năng chính của trò chơi (ví dụ: lượt chơi, kiểm tra thắng thua, hiển thị bàn cờ).
  • D. Chọn ngôn ngữ lập trình để phát triển trò chơi Caro.

Câu 16: Phương pháp làm mịn dần có mối quan hệ như thế nào với "thiết kế từ trên xuống" (top-down design)?

  • A. Làm mịn dần là phương pháp "thiết kế từ dưới lên" (bottom-up design).
  • B. Làm mịn dần là một kỹ thuật cụ thể để thực hiện "thiết kế từ trên xuống".
  • C. Làm mịn dần và "thiết kế từ trên xuống" là hai phương pháp hoàn toàn độc lập.
  • D. Làm mịn dần chỉ áp dụng cho giai đoạn kiểm thử, còn "thiết kế từ trên xuống" cho giai đoạn lập kế hoạch.

Câu 17: Điều gì xảy ra với mức độ chi tiết của chương trình khi áp dụng phương pháp làm mịn dần qua các bước?

  • A. Mức độ chi tiết tăng dần qua từng bước, từ tổng quát đến cụ thể.
  • B. Mức độ chi tiết giảm dần, từ cụ thể đến tổng quát.
  • C. Mức độ chi tiết không thay đổi, luôn giữ ở mức tổng quát.
  • D. Mức độ chi tiết thay đổi ngẫu nhiên, không theo quy luật.

Câu 18: Trong ngữ cảnh làm mịn dần, khi nào một chức năng con được coi là "đủ mịn" và không cần làm mịn thêm?

  • A. Khi chức năng con đó đã được viết mã hoàn chỉnh.
  • B. Khi chức năng con đó có thể thực hiện nhanh nhất có thể.
  • C. Khi chức năng con đó đủ đơn giản để dễ dàng mã hóa và kiểm thử trực tiếp.
  • D. Khi chức năng con đó đã được phân chia thành đúng 5 bước nhỏ hơn.

Câu 19: Xét bài toán "Quản lý thư viện". Chức năng "Tìm kiếm sách" có thể được làm mịn thành các chức năng con nào?

  • A. Thêm sách mới, xóa sách, mượn sách.
  • B. Hiển thị danh sách sách, sắp xếp sách theo tên.
  • C. Đăng nhập hệ thống, phân quyền người dùng.
  • D. Tìm kiếm theo tên sách, tìm kiếm theo tác giả, tìm kiếm theo mã ISBN.

Câu 20: Nếu không áp dụng phương pháp làm mịn dần, việc phát triển một hệ thống phần mềm phức tạp có thể gặp khó khăn gì?

  • A. Tăng chi phí phần cứng để chạy chương trình.
  • B. Khó kiểm soát độ phức tạp, dễ gây lỗi và khó bảo trì.
  • C. Giảm tốc độ phát triển chương trình.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm lập trình viên giỏi.

Câu 21: Phương pháp làm mịn dần khuyến khích việc thiết kế chương trình theo hướng nào?

  • A. Thiết kế tuyến tính, tuần tự từ đầu đến cuối.
  • B. Thiết kế ngẫu nhiên, linh hoạt theo cảm hứng.
  • C. Thiết kế theo module, mỗi module thực hiện một chức năng rõ ràng.
  • D. Thiết kế tập trung vào giao diện người dùng trước, chức năng sau.

Câu 22: Trong quá trình làm mịn dần, việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên (ví dụ: tiếng Việt) để mô tả các bước giải pháp ở mức độ tổng quát có tác dụng gì?

  • A. Giúp dễ dàng diễn đạt ý tưởng và trao đổi với người khác (kể cả không chuyên gia lập trình).
  • B. Tăng tốc độ viết mã chương trình.
  • C. Đảm bảo chương trình chạy nhanh hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng sơ đồ khối.

Câu 23: Xét một chương trình tính diện tích hình chữ nhật. Nếu làm mịn dần, bước "tính diện tích" sẽ được cụ thể hóa như thế nào?

  • A. In kết quả diện tích ra màn hình.
  • B. Nhân chiều dài với chiều rộng để ra diện tích.
  • C. Nhập chiều dài và chiều rộng từ người dùng.
  • D. Kiểm tra xem chiều dài và chiều rộng có phải số dương không.

Câu 24: Khi áp dụng làm mịn dần, nếu một module sau khi làm mịn vẫn còn phức tạp, bạn nên làm gì tiếp theo?

  • A. Bỏ qua module đó và tập trung vào các module khác.
  • B. Viết mã trực tiếp cho module phức tạp đó mà không cần làm mịn thêm.
  • C. Chuyển module đó cho một lập trình viên khác có kinh nghiệm hơn.
  • D. Tiếp tục làm mịn module đó thành các module nhỏ hơn nữa cho đến khi đủ đơn giản.

Câu 25: Trong thiết kế chương trình, "sơ đồ khối" (flowchart) có thể được sử dụng ở giai đoạn nào của phương pháp làm mịn dần?

  • A. Chỉ ở giai đoạn đầu, khi phân tích bài toán tổng quát.
  • B. Chỉ ở giai đoạn cuối, khi viết mã chương trình.
  • C. Ở cả giai đoạn phân rã chức năng và mô tả thuật toán chi tiết cho từng module.
  • D. Sơ đồ khối không liên quan đến phương pháp làm mịn dần.

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một bước trong phương pháp làm mịn dần?

  • A. Phân tích bài toán tổng quát.
  • B. Tối ưu hóa mã nguồn sau khi chương trình chạy đúng.
  • C. Chia bài toán thành các chức năng chính.
  • D. Làm mịn các chức năng thành các bước chi tiết hơn.

Câu 27: Khi thiết kế chương trình phức tạp, tại sao việc bắt đầu viết mã ngay lập tức mà không qua làm mịn dần thường không hiệu quả?

  • A. Tốn nhiều thời gian biên dịch chương trình.
  • B. Chương trình chạy chậm hơn.
  • C. Khó khăn trong việc chọn ngôn ngữ lập trình.
  • D. Dễ bị rối, khó kiểm soát cấu trúc chương trình, dẫn đến nhiều lỗi và khó bảo trì.

Câu 28: Phương pháp làm mịn dần có thể được áp dụng cho loại hình bài toán nào?

  • A. Hầu hết các loại bài toán lập trình, đặc biệt là các bài toán có độ phức tạp từ trung bình đến cao.
  • B. Chỉ các bài toán liên quan đến xử lý dữ liệu lớn.
  • C. Chỉ các bài toán có giao diện người dùng phức tạp.
  • D. Chỉ các bài toán trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.

Câu 29: Trong quá trình làm mịn dần, việc "tài liệu hóa" (documenting) các quyết định thiết kế và các bước làm mịn có vai trò gì?

  • A. Chỉ cần thiết khi làm việc nhóm, không quan trọng khi làm việc cá nhân.
  • B. Chỉ cần thiết ở giai đoạn cuối của dự án.
  • C. Giúp theo dõi tiến trình, dễ dàng xem lại và sửa đổi thiết kế sau này, cũng như giao tiếp với người khác.
  • D. Tài liệu hóa chỉ làm chậm quá trình phát triển chương trình.

Câu 30: So với phương pháp "lập trình cấu trúc" (structured programming), phương pháp làm mịn dần có điểm gì khác biệt?

  • A. Làm mịn dần tập trung vào cấu trúc dữ liệu, lập trình cấu trúc tập trung vào cấu trúc điều khiển.
  • B. Làm mịn dần là một phương pháp thiết kế trước khi viết mã, còn lập trình cấu trúc là một phong cách viết mã.
  • C. Làm mịn dần chỉ áp dụng cho ngôn ngữ bậc cao, lập trình cấu trúc cho ngôn ngữ bậc thấp.
  • D. Không có sự khác biệt, làm mịn dần và lập trình cấu trúc là cùng một phương pháp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong quy trình làm mịn dần, bước nào sau đây thường được thực hiện *đầu tiên*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần so với cách tiếp cận 'giải quyết trực tiếp' là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi áp dụng làm mịn dần để thiết kế một chương trình quản lý danh sách sinh viên, bước 'xác định chức năng chính' có thể bao gồm những gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quá trình làm mịn dần, khi một chức năng lớn được chia thành các chức năng nhỏ hơn, điều gì cần được đảm bảo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Xét bài toán 'Tính tổng các số chẵn trong một mảng'. Nếu áp dụng làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi xác định chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phương pháp làm mịn dần giúp nhà phát triển chương trình kiểm soát độ phức tạp của dự án như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong ngữ cảnh của phương pháp làm mịn dần, thuật ngữ 'module' thường được dùng để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi nào thì phương pháp làm mịn dần trở nên đặc biệt hữu ích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong thiết kế chương trình, 'tính trừu tượng hóa' (abstraction) liên quan đến làm mịn dần như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Giả sử bạn cần thiết kế chương trình vẽ đồ thị hàm số. Bước làm mịn dần đầu tiên có thể là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi thực hiện làm mịn dần, việc 'kiểm thử module' nên được thực hiện vào giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng phương pháp làm mịn dần?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong phương pháp làm mịn dần, việc 'làm mịn' một chức năng có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để thiết kế một trò chơi đơn giản như 'Caro', áp dụng làm mịn dần bắt đầu bằng việc xác định điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phương pháp làm mịn dần có mối quan hệ như thế nào với 'thiết kế từ trên xuống' (top-down design)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Điều gì xảy ra với mức độ chi tiết của chương trình khi áp dụng phương pháp làm mịn dần qua các bước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong ngữ cảnh làm mịn dần, khi nào một chức năng con được coi là 'đủ mịn' và không cần làm mịn thêm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Xét bài toán 'Quản lý thư viện'. Chức năng 'Tìm kiếm sách' có thể được làm mịn thành các chức năng con nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu không áp dụng phương pháp làm mịn dần, việc phát triển một hệ thống phần mềm phức tạp có thể gặp khó khăn gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phương pháp làm mịn dần khuyến khích việc thiết kế chương trình theo hướng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quá trình làm mịn dần, việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên (ví dụ: tiếng Việt) để mô tả các bước giải pháp ở mức độ tổng quát có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Xét một chương trình tính diện tích hình chữ nhật. Nếu làm mịn dần, bước 'tính diện tích' sẽ được cụ thể hóa như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi áp dụng làm mịn dần, nếu một module sau khi làm mịn vẫn còn phức tạp, bạn nên làm gì tiếp theo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong thiết kế chương trình, 'sơ đồ khối' (flowchart) có thể được sử dụng ở giai đoạn nào của phương pháp làm mịn dần?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một bước trong phương pháp làm mịn dần?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi thiết kế chương trình phức tạp, tại sao việc bắt đầu viết mã ngay lập tức mà không qua làm mịn dần thường không hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phương pháp làm mịn dần có thể được áp dụng cho loại hình bài toán nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong quá trình làm mịn dần, việc 'tài liệu hóa' (documenting) các quyết định thiết kế và các bước làm mịn có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: So với phương pháp 'lập trình cấu trúc' (structured programming), phương pháp làm mịn dần có điểm gì khác biệt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

  • A. Viết mã chương trình nhanh chóng và trực tiếp.
  • B. Chia nhỏ bài toán phức tạp thành các bài toán đơn giản hơn.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất chương trình ở mức độ phần cứng.
  • D. Sử dụng các công cụ lập trình hiện đại nhất.

Câu 2: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

  • A. Giảm thiểu thời gian biên dịch chương trình.
  • B. Tăng tốc độ thực thi của chương trình.
  • C. Giúp quản lý độ phức tạp và làm cho chương trình dễ hiểu hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn lỗi lập trình.

Câu 3: Bước đầu tiên trong phương pháp làm mịn dần thường là gì?

  • A. Xác định bài toán tổng quát cần giải quyết.
  • B. Viết mã nguồn cho các module nhỏ.
  • C. Kiểm thử toàn bộ chương trình.
  • D. Tối ưu hóa mã nguồn.

Câu 4: Trong quá trình làm mịn dần, khi một bài toán lớn được chia thành các bài toán nhỏ hơn, các bài toán nhỏ này nên có đặc điểm gì?

  • A. Phức tạp tương đương bài toán gốc.
  • B. Đơn giản hơn và dễ giải quyết hơn bài toán gốc.
  • C. Yêu cầu kiến thức chuyên sâu hơn.
  • D. Không liên quan đến bài toán gốc.

Câu 5: Khi nào thì quá trình làm mịn dần kết thúc?

  • A. Khi chương trình chạy thử nghiệm thành công.
  • B. Khi tất cả các module đã được kết nối với nhau.
  • C. Khi bài toán gốc đã được giải quyết một phần.
  • D. Khi các bài toán con đủ đơn giản để có thể giải quyết trực tiếp bằng các cấu trúc lập trình cơ bản.

Câu 6: Xét bài toán: "Tính tổng các số chẵn từ 1 đến N". Theo phương pháp làm mịn dần, bước đầu tiên có thể là gì?

  • A. Xác định rõ ràng bài toán: Tính tổng các số chẵn trong một khoảng số.
  • B. Viết vòng lặp để duyệt qua các số từ 1 đến N.
  • C. Khởi tạo biến tổng bằng 0.
  • D. Kiểm tra tính chẵn của một số.

Câu 7: Tiếp tục bài toán ở Câu 6, sau khi đã xác định bài toán tổng quát, bước tiếp theo trong làm mịn dần có thể là gì?

  • A. Viết mã chương trình hoàn chỉnh bằng ngôn ngữ lập trình cụ thể.
  • B. Thực hiện kiểm thử chương trình với nhiều bộ dữ liệu khác nhau.
  • C. Phân rã bài toán thành các bước nhỏ hơn: duyệt các số từ 1 đến N, kiểm tra số chẵn, cộng số chẵn vào tổng.
  • D. Tối ưu hóa thuật toán tính tổng.

Câu 8: Trong ngữ cảnh thiết kế chương trình, "tính trừu tượng" (abstraction) trong làm mịn dần đề cập đến điều gì?

  • A. Viết mã nguồn chi tiết cho từng bước ngay từ đầu.
  • B. Tập trung vào chức năng của mỗi bước giải quyết bài toán ở mức độ khái quát, bỏ qua các chi tiết thực hiện cụ thể ban đầu.
  • C. Sử dụng các biến có tên trừu tượng và khó hiểu.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các bước trung gian trong quá trình giải quyết bài toán.

Câu 9: Giả sử bạn cần thiết kế chương trình quản lý danh sách sinh viên. Theo phương pháp làm mịn dần, bạn có thể bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Xác định các chức năng chính cần có của chương trình quản lý sinh viên (thêm, sửa, xóa, xem danh sách).
  • B. Chọn ngôn ngữ lập trình để viết chương trình.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng chi tiết.
  • D. Viết mã cho chức năng thêm sinh viên đầu tiên.

Câu 10: Khi áp dụng phương pháp làm mịn dần để giải một bài toán phức tạp, điều gì quan trọng nhất cần đảm bảo ở mỗi bước làm mịn?

  • A. Các bước làm mịn phải được thực hiện tuần tự và không được bỏ qua bước nào.
  • B. Mỗi bước làm mịn phải tạo ra một module chương trình hoàn chỉnh.
  • C. Các bước làm mịn phải logic và hướng tới việc giải quyết bài toán gốc.
  • D. Số lượng bước làm mịn càng nhiều càng tốt.

Câu 11: Trong việc thiết kế thuật toán kiểm tra một số nguyên N có phải là số nguyên tố hay không, bước làm mịn dần nào sau đây thể hiện sự phân rã hợp lý nhất?

  • A. Phân rã thành các bước: Nhập số N; In ra kết quả "Nguyên tố" hoặc "Không nguyên tố".
  • B. Phân rã thành các bước: Kiểm tra N có nhỏ hơn 2 không; Nếu không, duyệt các số từ 2 đến căn bậc hai của N và kiểm tra tính chia hết.
  • C. Phân rã thành các bước: Kiểm tra N có chia hết cho 2 không; Kiểm tra N có chia hết cho 3 không; ...; Kiểm tra N có chia hết cho N-1 không.
  • D. Phân rã thành các bước: Tìm tất cả các ước của N; Đếm số lượng ước; Nếu số lượng ước là 2 thì N là số nguyên tố.

Câu 12: Cho bài toán "Tìm giá trị lớn nhất trong một mảng số". Áp dụng phương pháp làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi "Xác định bài toán: Tìm max của mảng" là gì?

  • A. Viết mã chương trình bằng Python.
  • B. Kiểm thử chương trình với mảng mẫu.
  • C. Tối ưu hóa thuật toán tìm max bằng cách sử dụng đệ quy.
  • D. Thiết kế thuật toán ở mức cao: Khởi tạo biến max bằng phần tử đầu tiên của mảng; Duyệt qua các phần tử còn lại của mảng và so sánh với max, nếu lớn hơn thì cập nhật max.

Câu 13: Trong quá trình làm mịn dần, nếu bạn gặp một bài toán con vẫn còn quá phức tạp, bạn nên làm gì?

  • A. Tiếp tục chia nhỏ bài toán con đó thành các bài toán nhỏ hơn nữa.
  • B. Bỏ qua bài toán con đó và tập trung vào các bài toán con khác.
  • C. Tìm kiếm giải pháp có sẵn trên Internet cho bài toán con đó.
  • D. Chấp nhận độ phức tạp của bài toán con và cố gắng giải quyết trực tiếp.

Câu 14: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng bảo trì chương trình như thế nào?

  • A. Giảm thiểu số lượng dòng code, làm cho chương trình ngắn gọn hơn.
  • B. Tăng tốc độ biên dịch, giúp việc sửa lỗi nhanh hơn.
  • C. Chương trình được cấu trúc thành các phần nhỏ, dễ hiểu và dễ sửa đổi khi cần thiết.
  • D. Tự động phát hiện và sửa lỗi trong quá trình bảo trì.

Câu 15: Để thiết kế một chương trình tính diện tích và chu vi hình chữ nhật bằng phương pháp làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi "Xác định bài toán: Tính diện tích và chu vi hình chữ nhật" là gì?

  • A. Viết công thức tính diện tích và chu vi.
  • B. Xác định đầu vào (chiều dài, chiều rộng) và đầu ra (diện tích, chu vi).
  • C. Chọn ngôn ngữ lập trình để viết chương trình.
  • D. Kiểm thử chương trình với các kích thước khác nhau.

Câu 16: Trong lập trình, khi nào thì phương pháp làm mịn dần trở nên đặc biệt hữu ích?

  • A. Khi viết các chương trình nhỏ, đơn giản.
  • B. Khi cần tối ưu hóa hiệu suất chương trình.
  • C. Khi sử dụng các thư viện lập trình có sẵn.
  • D. Khi giải quyết các bài toán phức tạp, có quy mô lớn và nhiều chức năng.

Câu 17: Chọn phát biểu đúng nhất mô tả mối quan hệ giữa phương pháp làm mịn dần và lập trình mô-đun (modular programming).

  • A. Lập trình mô-đun là một bước của phương pháp làm mịn dần.
  • B. Phương pháp làm mịn dần và lập trình mô-đun là hai phương pháp hoàn toàn độc lập.
  • C. Phương pháp làm mịn dần là một bước quan trọng để xác định các mô-đun trong lập trình mô-đun.
  • D. Lập trình mô-đun luôn hiệu quả hơn phương pháp làm mịn dần.

Câu 18: Xét bài toán: "Đọc một file văn bản và đếm số từ". Bước làm mịn dần nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Phân rã thành: Đọc nội dung file; Tách nội dung thành các từ; Đếm số lượng từ.
  • B. Phân rã thành: Mở file; Đóng file; Đếm số dòng.
  • C. Phân rã thành: Tìm đường dẫn file; In ra số từ.
  • D. Phân rã thành: Tạo giao diện người dùng để chọn file; Hiển thị kết quả đếm từ.

Câu 19: Điều gì có thể xảy ra nếu bỏ qua phương pháp làm mịn dần khi thiết kế một chương trình phức tạp?

  • A. Chương trình sẽ chạy chậm hơn.
  • B. Chương trình có thể trở nên khó hiểu, khó quản lý và dễ phát sinh lỗi.
  • C. Chương trình sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể, chỉ mất thêm chút thời gian lập trình.

Câu 20: Trong phương pháp làm mịn dần, việc "kiểm tra" (verification) thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Chỉ thực hiện sau khi hoàn thành toàn bộ chương trình.
  • B. Không cần thiết phải kiểm tra trong quá trình làm mịn dần.
  • C. Sau mỗi bước làm mịn, để đảm bảo tính đúng đắn của bước đó trước khi tiếp tục.
  • D. Kiểm tra chỉ được thực hiện bởi người khác, không phải người thiết kế.

Câu 21: Cho yêu cầu: "Viết chương trình quản lý thư viện sách". Theo phương pháp làm mịn dần, bước đầu tiên nên là:

  • A. Xác định mục tiêu tổng quát: xây dựng hệ thống quản lý các hoạt động của thư viện.
  • B. Thiết kế giao diện đồ họa cho chương trình.
  • C. Chọn cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin sách.
  • D. Viết mã chức năng thêm sách vào thư viện.

Câu 22: Tiếp nối câu 21, sau khi xác định mục tiêu tổng quát, bước làm mịn dần tiếp theo có thể là:

  • A. Thiết kế chi tiết cấu trúc dữ liệu cho thông tin sách.
  • B. Phân chia các chức năng chính của hệ thống: quản lý sách, quản lý độc giả, quản lý mượn trả.
  • C. Viết mã cho chức năng tìm kiếm sách.
  • D. Lựa chọn ngôn ngữ lập trình để phát triển.

Câu 23: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của phương pháp làm mịn dần?

  • A. Giúp đơn giản hóa việc thiết kế các thuật toán phức tạp.
  • B. Tăng tính dễ đọc và dễ hiểu của mã nguồn.
  • C. Giảm thiểu lỗi sai trong quá trình phát triển chương trình.
  • D. Tăng tốc độ thực thi chương trình một cách đáng kể.

Câu 24: Khi nào thì việc áp dụng phương pháp làm mịn dần trở nên kém hiệu quả hoặc không cần thiết?

  • A. Khi bài toán đã quá đơn giản và có thể giải quyết trực tiếp.
  • B. Khi thời gian phát triển chương trình bị hạn chế.
  • C. Khi ngôn ngữ lập trình được sử dụng không hỗ trợ tốt việc phân chia mô-đun.
  • D. Khi người lập trình đã có nhiều kinh nghiệm và có thể hình dung toàn bộ chương trình trong đầu.

Câu 25: Trong phương pháp làm mịn dần, việc "làm mịn" một bước thiết kế nghĩa là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn một bước thiết kế không cần thiết.
  • B. Thay thế một bước thiết kế phức tạp bằng một bước đơn giản hơn.
  • C. Cụ thể hóa một bước thiết kế ở mức trừu tượng thành các bước nhỏ hơn, chi tiết hơn.
  • D. Gộp nhiều bước thiết kế nhỏ thành một bước lớn hơn.

Câu 26: Để thiết kế chương trình tính trung bình cộng của các số trong một danh sách, bước làm mịn dần nào sau đây thể hiện sự phân rã theo hướng chức năng?

  • A. Phân rã thành: Nhập danh sách số; In ra kết quả trung bình cộng.
  • B. Phân rã thành: Tính tổng các số trong danh sách; Đếm số lượng số trong danh sách; Chia tổng cho số lượng.
  • C. Phân rã thành: Sử dụng vòng lặp để duyệt danh sách; Cộng dồn vào biến tổng.
  • D. Phân rã thành: Khai báo biến tổng và biến đếm; Duyệt danh sách và cập nhật biến.

Câu 27: Trong quá trình làm mịn dần, bạn nhận thấy một số bài toán con có thể tái sử dụng được trong các phần khác của chương trình. Điều này gợi ý điều gì?

  • A. Nên bỏ qua các bài toán con này để đơn giản hóa thiết kế.
  • B. Nên giải quyết các bài toán con này một cách độc lập trong từng phần của chương trình.
  • C. Không có gì đặc biệt, tiếp tục làm mịn dần như bình thường.
  • D. Nên xem xét việc tạo ra các hàm hoặc module riêng biệt cho các bài toán con này để tái sử dụng.

Câu 28: Khi áp dụng phương pháp làm mịn dần, việc xác định "đầu vào" và "đầu ra" cho mỗi bước làm mịn có vai trò gì?

  • A. Giúp tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.
  • B. Giúp chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp.
  • C. Giúp xác định rõ ràng chức năng của mỗi bước và đảm bảo sự liên kết logic giữa các bước.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua bước này.

Câu 29: Cho bài toán "Sắp xếp một danh sách số theo thứ tự tăng dần". Bước làm mịn dần nào sau đây là bước thiết kế thuật toán ở mức cao?

  • A. Thiết kế thuật toán: Tìm phần tử nhỏ nhất trong danh sách chưa sắp xếp, đưa phần tử đó lên đầu danh sách chưa sắp xếp, lặp lại quá trình cho phần còn lại của danh sách.
  • B. Viết mã chương trình sắp xếp bằng thuật toán Bubble Sort.
  • C. Sử dụng hàm sắp xếp có sẵn của ngôn ngữ lập trình.
  • D. Kiểm thử thuật toán sắp xếp với danh sách mẫu.

Câu 30: Trong phương pháp làm mịn dần, thuật ngữ "giải thuật" (algorithm) thường xuất hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Ngay từ bước đầu tiên, khi xác định bài toán tổng quát.
  • B. Sau khi bài toán đã được phân rã thành các bài toán con và trước khi viết mã chương trình.
  • C. Chỉ sau khi đã viết xong toàn bộ chương trình.
  • D. Không liên quan đến phương pháp làm mịn dần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình chủ yếu tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ưu điểm chính của phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bước đầu tiên trong phương pháp làm mịn dần thường là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quá trình làm mịn dần, khi một bài toán lớn được chia thành các bài toán nhỏ hơn, các bài toán nhỏ này nên có đặc điểm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi nào thì quá trình làm mịn dần kết thúc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Xét bài toán: 'Tính tổng các số chẵn từ 1 đến N'. Theo phương pháp làm mịn dần, bước đầu tiên có thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tiếp tục bài toán ở Câu 6, sau khi đã xác định bài toán tổng quát, bước tiếp theo trong làm mịn dần có thể là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong ngữ cảnh thiết kế chương trình, 'tính trừu tượng' (abstraction) trong làm mịn dần đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử bạn cần thiết kế chương trình quản lý danh sách sinh viên. Theo phương pháp làm mịn dần, bạn có thể bắt đầu bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi áp dụng phương pháp làm mịn dần để giải một bài toán phức tạp, điều gì quan trọng nhất cần đảm bảo ở mỗi bước làm mịn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong việc thiết kế thuật toán kiểm tra một số nguyên N có phải là số nguyên tố hay không, bước làm mịn dần nào sau đây thể hiện sự phân rã hợp lý nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cho bài toán 'Tìm giá trị lớn nhất trong một mảng số'. Áp dụng phương pháp làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi 'Xác định bài toán: Tìm max của mảng' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quá trình làm mịn dần, nếu bạn gặp một bài toán con vẫn còn quá phức tạp, bạn nên làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phương pháp làm mịn dần giúp cải thiện khả năng bảo trì chương trình như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để thiết kế một chương trình tính diện tích và chu vi hình chữ nhật bằng phương pháp làm mịn dần, bước tiếp theo sau khi 'Xác định bài toán: Tính diện tích và chu vi hình chữ nhật' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong lập trình, khi nào thì phương pháp làm mịn dần trở nên đặc biệt hữu ích?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chọn phát biểu đúng nhất mô tả mối quan hệ giữa phương pháp làm mịn dần và lập trình mô-đun (modular programming).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Xét bài toán: 'Đọc một file văn bản và đếm số từ'. Bước làm mịn dần nào sau đây là hợp lý nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điều gì có thể xảy ra nếu bỏ qua phương pháp làm mịn dần khi thiết kế một chương trình phức tạp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong phương pháp làm mịn dần, việc 'kiểm tra' (verification) thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho yêu cầu: 'Viết chương trình quản lý thư viện sách'. Theo phương pháp làm mịn dần, bước đầu tiên nên là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tiếp nối câu 21, sau khi xác định mục tiêu tổng quát, bước làm mịn dần tiếp theo có thể là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của phương pháp làm mịn dần?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi nào thì việc áp dụng phương pháp làm mịn dần trở nên kém hiệu quả hoặc không cần thiết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong phương pháp làm mịn dần, việc 'làm mịn' một bước thiết kế nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để thiết kế chương trình tính trung bình cộng của các số trong một danh sách, bước làm mịn dần nào sau đây thể hiện sự phân rã theo hướng chức năng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quá trình làm mịn dần, bạn nhận thấy một số bài toán con có thể tái sử dụng được trong các phần khác của chương trình. Điều này gợi ý điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi áp dụng phương pháp làm mịn dần, việc xác định 'đầu vào' và 'đầu ra' cho mỗi bước làm mịn có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cho bài toán 'Sắp xếp một danh sách số theo thứ tự tăng dần'. Bước làm mịn dần nào sau đây là bước thiết kế thuật toán ở mức cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong phương pháp làm mịn dần, thuật ngữ 'giải thuật' (algorithm) thường xuất hiện ở giai đoạn nào?

Xem kết quả