15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn muốn tạo một video ngắn để giới thiệu về trường học của mình. Phần mềm làm phim sẽ giúp bạn thực hiện công việc này như thế nào?

  • A. Cho phép bạn tập hợp các video clip, ảnh chụp, âm thanh, chữ viết và hiệu ứng để tạo ra video hoàn chỉnh.
  • B. Chỉ giúp bạn chỉnh sửa ảnh và tạo hiệu ứng cho ảnh, không liên quan đến video.
  • C. Chỉ có thể tạo ra các bài thuyết trình dạng slide, không hỗ trợ video.
  • D. Giúp bạn quản lý các tệp tin và thư mục trên máy tính, không liên quan đến chỉnh sửa video.

Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, "Ngăn Tư liệu" (Media Bin) có vai trò chính là gì?

  • A. Hiển thị video đang được chỉnh sửa dưới dạng dòng thời gian.
  • B. Lưu trữ và quản lý tất cả các tệp tin đa phương tiện (video, ảnh, âm thanh) sẽ được sử dụng trong dự án phim.
  • C. Cho phép xem trước video sau khi đã chỉnh sửa và xuất bản.
  • D. Chứa các công cụ để cắt, ghép và chỉnh sửa video clip.

Câu 3: Chế độ xem "Phân cảnh" (Storyboard) và "Dòng thời gian" (Timeline) khác nhau cơ bản ở điểm nào trong phần mềm làm phim?

  • A. Chế độ Phân cảnh dùng để thêm hiệu ứng, còn Dòng thời gian dùng để cắt ghép video.
  • B. Chế độ Phân cảnh chỉ hiển thị video, còn Dòng thời gian hiển thị cả video và âm thanh.
  • C. Chế độ Phân cảnh hiển thị phim dưới dạng chuỗi các hình ảnh đại diện cho từng phân đoạn, còn Dòng thời gian hiển thị phim theo lớp và trình tự thời gian.
  • D. Chế độ Phân cảnh dành cho người mới bắt đầu, còn Dòng thời gian dành cho người dùng chuyên nghiệp.

Câu 4: Khi chỉnh sửa video trên "Dòng thời gian", việc sắp xếp các clip video và âm thanh trên các "lớp" (tracks) khác nhau có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp phần mềm chạy nhanh hơn và ít bị lỗi.
  • B. Để phân biệt video gốc và video đã chỉnh sửa.
  • C. Chỉ để tạo hiệu ứng đẹp mắt, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Cho phép điều khiển thứ tự hiển thị và thời điểm xuất hiện của từng thành phần (video, âm thanh, chữ viết) một cách độc lập và đồng thời.

Câu 5: Bạn muốn thêm nhạc nền vào video của mình. Quy trình chung để thực hiện việc này trong phần mềm làm phim là gì?

  • A. Nhạc nền tự động được thêm vào khi bạn nhập video.
  • B. Nhập tệp âm thanh nhạc nền vào "Ngăn Tư liệu", sau đó kéo và thả vào lớp âm thanh trên "Dòng thời gian".
  • C. Sử dụng công cụ vẽ để tự tạo nhạc nền trực tiếp trong phần mềm.
  • D. Chỉ có thể thêm nhạc nền trước khi quay video, không thể thêm sau.

Câu 6: "Hiệu ứng chuyển cảnh" (Transition) được sử dụng để làm gì trong quá trình biên tập video?

  • A. Tạo sự liền mạch và mềm mại giữa các phân đoạn video khác nhau, tránh sự chuyển đổi đột ngột.
  • B. Thay đổi màu sắc và độ sáng của toàn bộ video.
  • C. Thêm chữ viết hoặc phụ đề vào video.
  • D. Tăng tốc độ hoặc làm chậm tốc độ phát lại của video.

Câu 7: "Con trỏ thời điểm" (Playhead) trong "Dòng thời gian" có chức năng chính nào sau đây?

  • A. Chọn các tệp tin đa phương tiện từ "Ngăn Tư liệu".
  • B. Di chuyển các phân cảnh video trên "Dòng thời gian".
  • C. Xác định vị trí thời gian hiện tại trên "Dòng thời gian" để xem trước hoặc chỉnh sửa video tại điểm đó.
  • D. Điều chỉnh âm lượng của nhạc nền.

Câu 8: Giả sử bạn có một đoạn video bị rung lắc. Phần mềm làm phim có thể giúp bạn khắc phục vấn đề này bằng cách nào?

  • A. Không thể khắc phục được, bạn cần quay lại video khác.
  • B. Phần mềm chỉ có thể làm video rung lắc hơn để tạo hiệu ứng đặc biệt.
  • C. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh để che đi đoạn video bị rung lắc.
  • D. Một số phần mềm làm phim có tính năng "chống rung" (stabilization) để giảm thiểu rung lắc trong video.

Câu 9: Khi xuất bản phim, việc lựa chọn định dạng tệp tin đầu ra (ví dụ: MP4, AVI, MOV) có ảnh hưởng đến yếu tố nào của video?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến tên tệp tin, không ảnh hưởng đến chất lượng video.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến thời gian xuất bản video nhanh hay chậm.
  • C. Ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh và âm thanh, kích thước tệp tin, và khả năng tương thích với các thiết bị và nền tảng khác nhau.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến việc video có được tải lên mạng xã hội hay không.

Câu 10: Bạn muốn tạo một video có hiệu ứng "chậm" (slow motion) cho một cảnh hành động. Phần mềm làm phim cung cấp công cụ nào để thực hiện điều này?

  • A. Công cụ "cắt ghép" (split and merge).
  • B. Công cụ "điều chỉnh tốc độ" (speed adjustment/time remapping).
  • C. Công cụ "thêm chữ" (text overlay).
  • D. Công cụ "lọc màu" (color filter).

Câu 11: Tại sao nên "lưu dự án" thường xuyên trong quá trình làm phim, thay vì chỉ lưu sau khi hoàn thành?

  • A. Để tránh mất dữ liệu và công sức làm việc nếu phần mềm bị lỗi, máy tính gặp sự cố, hoặc mất điện đột ngột.
  • B. Để tăng tốc độ xuất bản phim khi hoàn thành.
  • C. Để chia sẻ dự án với người khác dễ dàng hơn.
  • D. Để giảm dung lượng tệp tin dự án.

Câu 12: Khi bạn "cắt" một đoạn video clip trên "Dòng thời gian", điều gì thực sự xảy ra với clip gốc trong "Ngăn Tư liệu"?

  • A. Clip gốc trong "Ngăn Tư liệu" cũng bị cắt theo.
  • B. Clip gốc trong "Ngăn Tư liệu" bị xóa hoàn toàn.
  • C. Clip gốc trong "Ngăn Tư liệu" vẫn giữ nguyên, thao tác cắt chỉ ảnh hưởng đến phiên bản clip được sử dụng trên "Dòng thời gian".
  • D. Clip gốc được di chuyển đến một thư mục khác.

Câu 13: Bạn muốn tạo một video có phần mở đầu và kết thúc chuyên nghiệp, thường thấy trong các bộ phim. Phần mềm làm phim cung cấp tính năng nào để hỗ trợ việc này?

  • A. Tính năng "chụp ảnh màn hình" (screenshot).
  • B. Tính năng "ghi âm" (voice recording).
  • C. Tính năng "chèn phụ đề" (subtitle).
  • D. Tính năng "mẫu tiêu đề và kết thúc" (title and end credits templates) hoặc "tạo tiêu đề động" (motion titles).

Câu 14: Để tạo ra một video có chất lượng âm thanh tốt, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào trong quá trình làm phim?

  • A. Chỉ cần chọn nhạc nền có bản quyền là đủ.
  • B. Chọn nhạc nền và âm thanh phù hợp, điều chỉnh âm lượng các lớp âm thanh, loại bỏ tạp âm và sử dụng hiệu ứng âm thanh hợp lý.
  • C. Không cần quan tâm đến âm thanh, chỉ cần hình ảnh đẹp là được.
  • D. Âm thanh sẽ tự động được phần mềm tối ưu hóa.

Câu 15: Bạn muốn chia sẻ video đã làm lên mạng xã hội. Điều quan trọng cần xem xét về video trước khi đăng tải là gì?

  • A. Chỉ cần video có độ dài ngắn là được.
  • B. Chỉ cần video có hình ảnh đẹp là được.
  • C. Độ dài video phù hợp với nền tảng, định dạng tệp tin tương thích, nội dung video phù hợp với quy định và văn hóa của nền tảng, và chất lượng hình ảnh/âm thanh đảm bảo.
  • D. Chỉ cần video có nhiều hiệu ứng đặc biệt.

Câu 16: Trong quá trình làm phim, "render" (kết xuất) là gì và tại sao nó cần thiết?

  • A. "Render" là quá trình thêm hiệu ứng đặc biệt vào video.
  • B. "Render" là quá trình cắt ghép các video clip lại với nhau.
  • C. "Render" là quá trình nhập các tệp tin đa phương tiện vào phần mềm.
  • D. "Render" là quá trình phần mềm xử lý và tổng hợp tất cả các chỉnh sửa, hiệu ứng, âm thanh... thành một tệp tin video hoàn chỉnh để xuất bản.

Câu 17: Bạn muốn tạo một video hướng dẫn sử dụng một phần mềm. Loại tư liệu nào sẽ hữu ích để làm cho video hướng dẫn trở nên dễ hiểu hơn?

  • A. Chỉ cần sử dụng nhạc nền sôi động.
  • B. Sử dụng hình ảnh chụp màn hình thao tác phần mềm, video quay màn hình, lời thuyết minh hướng dẫn, và chữ viết chú thích.
  • C. Chỉ cần quay khuôn mặt người hướng dẫn nói chuyện.
  • D. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển cảnh phức tạp.

Câu 18: "Độ phân giải" (resolution) của video ảnh hưởng đến chất lượng video như thế nào?

  • A. Độ phân giải càng cao, hình ảnh càng sắc nét và chi tiết, nhưng kích thước tệp tin cũng lớn hơn.
  • B. Độ phân giải càng cao, video càng chạy mượt mà hơn trên mọi thiết bị.
  • C. Độ phân giải không ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh, chỉ ảnh hưởng đến âm thanh.
  • D. Độ phân giải thấp luôn tốt hơn vì kích thước tệp tin nhỏ gọn.

Câu 19: Khi làm việc nhóm để tạo một video dự án, việc "lưu dự án" dưới dạng tệp tin dự án có thể chia sẻ được giữa các thành viên trong nhóm mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp tăng tốc độ render video.
  • B. Giúp giảm dung lượng tệp tin video cuối cùng.
  • C. Cho phép các thành viên cùng nhau chỉnh sửa và phát triển dự án video trên các máy tính khác nhau, đảm bảo tính cộng tác và liên tục.
  • D. Giúp bảo vệ bản quyền video.

Câu 20: Bạn muốn tạo một video có hiệu ứng "mờ dần" (fade in/fade out) ở đầu và cuối video. Công cụ "hiệu ứng" (effects) trong phần mềm làm phim có thể giúp bạn thực hiện điều này như thế nào?

  • A. Chỉ cần điều chỉnh âm lượng ở đầu và cuối video.
  • B. Áp dụng hiệu ứng "fade in" cho đầu video và "fade out" cho cuối video từ thư viện hiệu ứng của phần mềm.
  • C. Sử dụng công cụ cắt ghép để loại bỏ phần đầu và cuối video.
  • D. Hiệu ứng "mờ dần" là hiệu ứng mặc định, không cần phải thêm.

Câu 21: Trong phần mềm làm phim, "khung hình" (frame) là đơn vị cơ bản của video. Vậy một video có tốc độ 30 khung hình/giây (fps) nghĩa là gì?

  • A. Video đó có độ phân giải 30 pixel.
  • B. Video đó có thể phát liên tục trong 30 giây.
  • C. Trong mỗi giây video, có 30 hình ảnh tĩnh được hiển thị liên tiếp để tạo cảm giác chuyển động.
  • D. Video đó có 30 lớp video và âm thanh.

Câu 22: Bạn muốn chỉnh sửa màu sắc của một đoạn video để tạo không khí phù hợp với nội dung (ví dụ: tông màu ấm cho cảnh lãng mạn, tông màu lạnh cho cảnh hồi hộp). Phần mềm làm phim cung cấp công cụ nào để điều chỉnh màu sắc?

  • A. Công cụ "chống rung" (stabilization).
  • B. Công cụ "điều chỉnh tốc độ" (speed adjustment).
  • C. Công cụ "thêm chữ" (text overlay).
  • D. Công cụ "chỉnh màu" (color correction/color grading) hoặc "bộ lọc màu" (color filters).

Câu 23: Giả sử bạn quay video bằng điện thoại theo chiều dọc, nhưng muốn video hiển thị đúng chuẩn chiều ngang khi xem trên máy tính hoặc TV. Phần mềm làm phim có thể giúp bạn xoay video như thế nào?

  • A. Phần mềm làm phim thường có tính năng "xoay" (rotate) video để điều chỉnh hướng hiển thị.
  • B. Không thể xoay video sau khi đã quay, cần phải quay lại.
  • C. Chỉ có thể xoay video 90 độ, không thể xoay theo góc tùy chỉnh.
  • D. Tính năng xoay video chỉ có trên các phần mềm chỉnh sửa ảnh, không có trên phần mềm làm phim.

Câu 24: Tại sao việc sử dụng "phụ đề" (subtitles/captions) lại quan trọng khi làm video, đặc biệt là khi chia sẻ video trực tuyến?

  • A. Chỉ để làm cho video trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp người xem dễ dàng theo dõi nội dung video ngay cả khi không bật âm thanh hoặc trong môi trường ồn ào, đồng thời hỗ trợ người xem khiếm thính và người xem không cùng ngôn ngữ.
  • C. Phụ đề chỉ cần thiết cho video phim truyện, không cần cho các loại video khác.
  • D. Thêm phụ đề sẽ làm tăng dung lượng tệp tin video.

Câu 25: Trong phần mềm làm phim, "vùng an toàn" (safe zones - title safe and action safe) có ý nghĩa gì khi thêm chữ hoặc đồ họa vào video?

  • A. "Vùng an toàn" là vùng để thêm hiệu ứng đặc biệt vào video.
  • B. "Vùng an toàn" là vùng để đặt logo của nhà sản xuất phim.
  • C. "Vùng an toàn" là các khu vực trên màn hình mà chữ và đồ họa nên được đặt trong đó để đảm bảo chúng không bị cắt xén khi hiển thị trên các thiết bị và tỷ lệ khung hình khác nhau.
  • D. "Vùng an toàn" là vùng để đặt nhạc nền cho video.

Câu 26: Bạn muốn tạo một video dạng "stop motion" (hoạt hình tĩnh vật). Phần mềm làm phim sẽ hỗ trợ bạn như thế nào trong quá trình tạo loại video này?

  • A. Phần mềm làm phim không hỗ trợ tạo video stop motion.
  • B. Chỉ cần ghép ảnh chụp liên tiếp là có thể tạo video stop motion, không cần phần mềm.
  • C. Phần mềm chỉ hỗ trợ tạo video stop motion từ video clip đã quay sẵn.
  • D. Một số phần mềm làm phim có tính năng chụp ảnh liên tiếp (frame-by-frame capture) hoặc nhập ảnh chụp liên tiếp và sắp xếp chúng trên dòng thời gian để tạo hiệu ứng stop motion.

Câu 27: "Tỷ lệ khung hình" (aspect ratio) của video (ví dụ: 16:9, 4:3) quyết định điều gì về hình dạng hiển thị của video?

  • A. Tỷ lệ khung hình quyết định độ phân giải của video.
  • B. Tỷ lệ khung hình quyết định chiều rộng và chiều cao tương đối của khung hình video, ảnh hưởng đến hình dạng chữ nhật ngang hay gần vuông của video.
  • C. Tỷ lệ khung hình quyết định tốc độ khung hình (fps) của video.
  • D. Tỷ lệ khung hình quyết định dung lượng tệp tin video.

Câu 28: Bạn muốn tạo một video có hiệu ứng "chia đôi màn hình" (split screen) để hiển thị hai cảnh đồng thời. Phần mềm làm phim cung cấp cách nào để thực hiện hiệu ứng này?

  • A. Chỉ cần đặt hai video clip chồng lên nhau trên cùng một lớp.
  • B. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh giữa hai video clip.
  • C. Sử dụng tính năng "bố cục" (layout) hoặc "pip" (picture-in-picture) để điều chỉnh kích thước và vị trí của hai video clip trên màn hình, tạo hiệu ứng chia đôi màn hình.
  • D. Hiệu ứng "chia đôi màn hình" không thể thực hiện được trên phần mềm làm phim.

Câu 29: Tại sao nên kiểm tra video kỹ lưỡng trên nhiều thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, TV...) trước khi xuất bản chính thức?

  • A. Chỉ cần kiểm tra trên máy tính là đủ.
  • B. Để đảm bảo video hiển thị đúng và đẹp trên các thiết bị khác nhau, vì có thể có sự khác biệt về màn hình, tỷ lệ khung hình, và khả năng воспроизведения.
  • C. Kiểm tra trên nhiều thiết bị sẽ làm tăng dung lượng tệp tin video.
  • D. Việc kiểm tra trên nhiều thiết bị là không cần thiết.

Câu 30: Khi bạn "xuất" video từ phần mềm làm phim, bạn thực chất đang tạo ra tệp tin video như thế nào từ dự án đã chỉnh sửa?

  • A. Tạo ra một tệp tin video độc lập, chứa tất cả các chỉnh sửa, hiệu ứng, âm thanh... đã thực hiện, có thể phát trên các trình phát video thông thường mà không cần phần mềm làm phim.
  • B. Xuất video chỉ tạo ra một tệp tin dự án, cần phải mở bằng phần mềm làm phim mới xem được.
  • C. Xuất video chỉ tạo ra một liên kết để xem video trực tuyến.
  • D. Xuất video là quá trình tải video lên mạng xã hội trực tiếp từ phần mềm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bạn muốn tạo một video ngắn để giới thiệu về trường học của mình. Phần mềm làm phim sẽ giúp bạn thực hiện công việc này như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, 'Ngăn Tư liệu' (Media Bin) có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Chế độ xem 'Phân cảnh' (Storyboard) và 'Dòng thời gian' (Timeline) khác nhau cơ bản ở điểm nào trong phần mềm làm phim?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi chỉnh sửa video trên 'Dòng thời gian', việc sắp xếp các clip video và âm thanh trên các 'lớp' (tracks) khác nhau có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bạn muốn thêm nhạc nền vào video của mình. Quy trình chung để thực hiện việc này trong phần mềm làm phim là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: 'Hiệu ứng chuyển cảnh' (Transition) được sử dụng để làm gì trong quá trình biên tập video?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: 'Con trỏ thời điểm' (Playhead) trong 'Dòng thời gian' có chức năng chính nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Giả sử bạn có một đoạn video bị rung lắc. Phần mềm làm phim có thể giúp bạn khắc phục vấn đề này bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi xuất bản phim, việc lựa chọn định dạng tệp tin đầu ra (ví dụ: MP4, AVI, MOV) có ảnh hưởng đến yếu tố nào của video?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Bạn muốn tạo một video có hiệu ứng 'chậm' (slow motion) cho một cảnh hành động. Phần mềm làm phim cung cấp công cụ nào để thực hiện điều này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tại sao nên 'lưu dự án' thường xuyên trong quá trình làm phim, thay vì chỉ lưu sau khi hoàn thành?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi bạn 'cắt' một đoạn video clip trên 'Dòng thời gian', điều gì thực sự xảy ra với clip gốc trong 'Ngăn Tư liệu'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Bạn muốn tạo một video có phần mở đầu và kết thúc chuyên nghiệp, thường thấy trong các bộ phim. Phần mềm làm phim cung cấp tính năng nào để hỗ trợ việc này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để tạo ra một video có chất lượng âm thanh tốt, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào trong quá trình làm phim?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Bạn muốn chia sẻ video đã làm lên mạng xã hội. Điều quan trọng cần xem xét về video trước khi đăng tải là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quá trình làm phim, 'render' (kết xuất) là gì và tại sao nó cần thiết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Bạn muốn tạo một video hướng dẫn sử dụng một phần mềm. Loại tư liệu nào sẽ hữu ích để làm cho video hướng dẫn trở nên dễ hiểu hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Độ phân giải' (resolution) của video ảnh hưởng đến chất lượng video như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi làm việc nhóm để tạo một video dự án, việc 'lưu dự án' dưới dạng tệp tin dự án có thể chia sẻ được giữa các thành viên trong nhóm mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Bạn muốn tạo một video có hiệu ứng 'mờ dần' (fade in/fade out) ở đầu và cuối video. Công cụ 'hiệu ứng' (effects) trong phần mềm làm phim có thể giúp bạn thực hiện điều này như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong phần mềm làm phim, 'khung hình' (frame) là đơn vị cơ bản của video. Vậy một video có tốc độ 30 khung hình/giây (fps) nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Bạn muốn chỉnh sửa màu sắc của một đoạn video để tạo không khí phù hợp với nội dung (ví dụ: tông màu ấm cho cảnh lãng mạn, tông màu lạnh cho cảnh hồi hộp). Phần mềm làm phim cung cấp công cụ nào để điều chỉnh màu sắc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Giả sử bạn quay video bằng điện thoại theo chiều dọc, nhưng muốn video hiển thị đúng chuẩn chiều ngang khi xem trên máy tính hoặc TV. Phần mềm làm phim có thể giúp bạn xoay video như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao việc sử dụng 'phụ đề' (subtitles/captions) lại quan trọng khi làm video, đặc biệt là khi chia sẻ video trực tuyến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong phần mềm làm phim, 'vùng an toàn' (safe zones - title safe and action safe) có ý nghĩa gì khi thêm chữ hoặc đồ họa vào video?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Bạn muốn tạo một video dạng 'stop motion' (hoạt hình tĩnh vật). Phần mềm làm phim sẽ hỗ trợ bạn như thế nào trong quá trình tạo loại video này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Tỷ lệ khung hình' (aspect ratio) của video (ví dụ: 16:9, 4:3) quyết định điều gì về hình dạng hiển thị của video?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bạn muốn tạo một video có hiệu ứng 'chia đôi màn hình' (split screen) để hiển thị hai cảnh đồng thời. Phần mềm làm phim cung cấp cách nào để thực hiện hiệu ứng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao nên kiểm tra video kỹ lưỡng trên nhiều thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, TV...) trước khi xuất bản chính thức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi bạn 'xuất' video từ phần mềm làm phim, bạn thực chất đang tạo ra tệp tin video như thế nào từ dự án đã chỉnh sửa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của phần mềm làm phim là gì?

  • A. Biên tập và chỉnh sửa video, âm thanh, hình ảnh để tạo ra sản phẩm phim hoàn chỉnh.
  • B. Soạn thảo văn bản và tạo bài thuyết trình đa phương tiện.
  • C. Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh tĩnh.
  • D. Quản lý và lưu trữ dữ liệu video trực tuyến.

Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, "Ngăn Tư liệu" (Media Bin/Project Assets) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Hiển thị bản xem trước của video đang chỉnh sửa.
  • B. Lưu trữ và quản lý các tệp tin đa phương tiện (video, ảnh, âm thanh) dùng cho dự án.
  • C. Chứa các công cụ và hiệu ứng để chỉnh sửa video.
  • D. Hiển thị dòng thời gian (Timeline) của dự án phim.

Câu 3: Chế độ xem "Dòng thời gian" (Timeline) trong phần mềm làm phim mang lại lợi ích gì chính cho người dùng?

  • A. Cho phép xem phim ở chế độ toàn màn hình.
  • B. Tự động tạo ra các hiệu ứng chuyển cảnh ngẫu nhiên.
  • C. Hiển thị trực quan trình tự thời gian của các lớp video, âm thanh và hiệu ứng, giúp kiểm soát chính xác thời điểm xuất hiện của từng thành phần.
  • D. Giúp người dùng nhanh chóng xuất phim ra định dạng cuối cùng.

Câu 4: "Hiệu ứng chuyển cảnh" (Transition) trong làm phim có tác dụng gì?

  • A. Tăng độ phân giải của video.
  • B. Loại bỏ âm thanh gốc của đoạn phim.
  • C. Tạo ra các bộ lọc màu sắc đặc biệt cho video.
  • D. Tạo sự kết nối mượt mà và hấp dẫn giữa các phân đoạn video hoặc hình ảnh.

Câu 5: Để thêm nhạc nền vào một đoạn phim đang chỉnh sửa, thao tác thông thường trong phần mềm làm phim là gì?

  • A. Nhập tệp âm thanh từ "Ngăn Tư liệu" và kéo thả vào lớp âm thanh trên "Dòng thời gian".
  • B. Sử dụng công cụ "Vẽ" để tạo ra âm thanh trực tiếp trên video.
  • C. Chọn lệnh "In nền" trong menu "Tệp" và chọn tệp âm thanh.
  • D. Nhấn nút "Ghi âm" và thu âm thanh trực tiếp từ micro.

Câu 6: "Lớp phủ" (Overlay) video thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng gì trong phim?

  • A. Thay đổi tốc độ phát lại của video.
  • B. Chèn logo, chữ, hoặc hình ảnh lên trên video gốc, tạo hiệu ứng hình trong hình hoặc watermark.
  • C. Cắt và ghép các đoạn video lại với nhau.
  • D. Chỉnh sửa màu sắc và độ sáng của video.

Câu 7: Khi xuất phim (Export), định dạng tệp video nào thường được ưu tiên lựa chọn nếu muốn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao và khả năng tương thích tốt trên nhiều thiết bị?

  • A. .MP3
  • B. .GIF
  • C. .MP4
  • D. .DOCX

Câu 8: Trong quá trình biên tập video, "cắt ghép" (cut) đoạn phim có nghĩa là gì?

  • A. Thêm hiệu ứng đặc biệt vào video.
  • B. Thay đổi màu sắc của video.
  • C. Tăng âm lượng của video.
  • D. Loại bỏ những phần không mong muốn và kết hợp các đoạn video lại với nhau.

Câu 9: "Phụ đề" (Subtitles/Captions) được thêm vào phim nhằm mục đích chính gì?

  • A. Giúp người xem dễ dàng theo dõi nội dung phim, đặc biệt hữu ích cho người khiếm thính hoặc xem phim trong môi trường ồn ào.
  • B. Tăng kích thước tệp tin video.
  • C. Thay đổi ngôn ngữ gốc của video.
  • D. Tạo hiệu ứng chữ nổi 3D cho video.

Câu 10: "Keyframe" (Khung hình chính) trong phần mềm làm phim được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm chậm tốc độ phát lại của video.
  • B. Điều khiển các thuộc tính của đối tượng (ví dụ: vị trí, kích thước, độ trong suốt) thay đổi theo thời gian, tạo hiệu ứng động.
  • C. Tự động điều chỉnh màu sắc của video.
  • D. Thêm các hiệu ứng âm thanh đặc biệt vào video.

Câu 11: Trong quá trình chỉnh sửa âm thanh cho phim, "điều chỉnh âm lượng" (volume adjustment) có vai trò gì?

  • A. Thay đổi loại nhạc nền cho phim.
  • B. Thêm hiệu ứng âm thanh vòm cho phim.
  • C. Đảm bảo âm thanh trong phim có độ lớn phù hợp, rõ ràng, và cân bằng giữa các thành phần âm thanh khác nhau (nhạc nền, tiếng động, giọng nói).
  • D. Loại bỏ tạp âm khỏi đoạn phim.

Câu 12: Để tạo hiệu ứng "chậm lại" (slow motion) cho một đoạn video, bạn sẽ thực hiện thao tác nào trong phần mềm làm phim?

  • A. Tăng độ phân giải của đoạn video.
  • B. Áp dụng hiệu ứng "làm mờ" (blur) cho video.
  • C. Thêm lớp phủ văn bản lên video.
  • D. Điều chỉnh tốc độ phát lại của đoạn video xuống thấp hơn tốc độ gốc.

Câu 13: "Bộ lọc màu" (Color Filter/Color Grading) trong phần mềm làm phim được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay đổi tông màu, độ tương phản, độ bão hòa và các thuộc tính màu sắc khác của video để tạo ra phong cách hình ảnh mong muốn.
  • B. Cắt và ghép các đoạn video.
  • C. Thêm hiệu ứng chuyển cảnh giữa các đoạn video.
  • D. Chèn chữ và logo vào video.

Câu 14: Giả sử bạn muốn tạo một video giới thiệu sản phẩm, trong đó logo công ty xuất hiện mờ dần từ đầu video đến khi hiện rõ hoàn toàn. Bạn sẽ sử dụng kỹ thuật nào trong phần mềm làm phim?

  • A. Hiệu ứng "làm sắc nét" (sharpen).
  • B. Hiệu ứng "mờ dần" (fade in) độ trong suốt của logo theo thời gian sử dụng Keyframe.
  • C. Hiệu ứng "xoay 3D" (3D rotation).
  • D. Hiệu ứng "tăng tốc" (speed up).

Câu 15: Khi làm việc với video có độ phân giải cao (ví dụ 4K), điều gì có thể xảy ra với hiệu suất của phần mềm làm phim và máy tính?

  • A. Chất lượng video xuất ra sẽ tự động tăng lên.
  • B. Thời gian xuất phim sẽ giảm đáng kể.
  • C. Phần mềm có thể chạy chậm hơn, giật lag, hoặc yêu cầu nhiều tài nguyên hệ thống hơn (CPU, RAM, GPU) để xử lý.
  • D. Dung lượng tệp tin dự án sẽ giảm đi.

Câu 16: Để ổn định hình ảnh bị rung lắc trong video (ví dụ video quay cầm tay), phần mềm làm phim thường cung cấp công cụ nào?

  • A. Công cụ "Cân bằng trắng" (White Balance).
  • B. Công cụ "Chỉnh sửa âm thanh" (Audio Editor).
  • C. Công cụ "Cắt xén khung hình" (Crop).
  • D. Công cụ "Ổn định video" (Video Stabilizer/Anti-shake).

Câu 17: Trong quy trình làm phim, bước "dựng phim" (video editing) thường diễn ra sau bước nào?

  • A. Thu thập và chuẩn bị tư liệu (quay phim, chụp ảnh, thu âm).
  • B. Xuất phim ra định dạng cuối cùng.
  • C. Thêm hiệu ứng đặc biệt và kỹ xảo.
  • D. Lên ý tưởng và viết kịch bản.

Câu 18: "Bản nháp" (Proxy) video là gì và tại sao nó hữu ích trong quá trình dựng phim?

  • A. Phiên bản cuối cùng của video sau khi đã hoàn thành chỉnh sửa.
  • B. Phiên bản chất lượng thấp của video gốc, được sử dụng để dựng phim mượt mà hơn trên máy tính cấu hình yếu, sau đó thay thế bằng video gốc chất lượng cao khi xuất phim.
  • C. Một loại hiệu ứng chuyển cảnh đặc biệt.
  • D. Tên gọi khác của "Ngăn Tư liệu" trong phần mềm làm phim.

Câu 19: Để tạo hiệu ứng "màn hình chia đôi" (split screen) hiển thị hai video cạnh nhau, bạn cần sử dụng kỹ thuật nào trong phần mềm làm phim?

  • A. Hiệu ứng "làm trong suốt" (chroma key).
  • B. Hiệu ứng "đảo ngược màu" (invert colors).
  • C. Điều chỉnh vị trí và kích thước của hai lớp video trên "Dòng thời gian" để chúng hiển thị cạnh nhau trong khung hình.
  • D. Sử dụng bộ lọc màu "đen trắng" (black and white).

Câu 20: "Tỷ lệ khung hình" (Aspect Ratio) của video là gì?

  • A. Số lượng khung hình trên giây (FPS).
  • B. Độ phân giải của video (ví dụ: 1920x1080).
  • C. Dung lượng tệp tin video.
  • D. Tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của khung hình video (ví dụ: 16:9, 4:3).

Câu 21: Giả sử bạn muốn tạo một video hướng dẫn trên YouTube, bạn nên ưu tiên lựa chọn phong cách dựng phim nào?

  • A. Rõ ràng, mạch lạc, tập trung vào nội dung hướng dẫn, có thể sử dụng chữ và hình ảnh minh họa.
  • B. Nhiều hiệu ứng chuyển cảnh phức tạp và âm nhạc sôi động để thu hút người xem.
  • C. Chủ yếu sử dụng hình ảnh trừu tượng và âm thanh không lời.
  • D. Thời lượng rất ngắn, chỉ vài giây để tạo sự tò mò.

Câu 22: "Render" (Xuất/Kết xuất) video là quá trình gì trong làm phim?

  • A. Quá trình nhập tư liệu video vào phần mềm.
  • B. Quá trình phần mềm xử lý tất cả các chỉnh sửa, hiệu ứng, và lớp nội dung trên "Dòng thời gian" để tạo ra tệp video hoàn chỉnh ở định dạng xuất mong muốn.
  • C. Quá trình cắt ghép và sắp xếp các đoạn video trên "Dòng thời gian".
  • D. Quá trình thêm nhạc nền và phụ đề vào video.

Câu 23: Để giảm kích thước tệp tin video sau khi dựng phim xong, bạn có thể thực hiện biện pháp nào?

  • A. Tăng tốc độ phát lại của video.
  • B. Thêm nhiều hiệu ứng đặc biệt vào video.
  • C. Giảm độ phân giải video và/hoặc chọn codec nén video hiệu quả hơn khi xuất phim.
  • D. Chuyển video sang định dạng ảnh GIF.

Câu 24: "Codec" video là gì?

  • A. Tên gọi của một loại hiệu ứng chuyển cảnh.
  • B. Đơn vị đo độ phân giải video.
  • C. Tên gọi của một định dạng tệp tin âm thanh.
  • D. Phần mềm hoặc thuật toán được sử dụng để mã hóa (nén) và giải mã (giải nén) dữ liệu video.

Câu 25: Trong phần mềm làm phim, công cụ "Chroma Key" (Khóa màu) thường được dùng để làm gì?

  • A. Loại bỏ một màu sắc cụ thể (thường là xanh lá cây hoặc xanh lam) từ video, cho phép thay thế nền video bằng hình ảnh hoặc video khác.
  • B. Tự động cân bằng màu sắc cho video.
  • C. Thêm hiệu ứng làm mờ chuyển động (motion blur) vào video.
  • D. Tạo hiệu ứng hoạt hình 3D từ video 2D.

Câu 26: Bạn muốn tạo một video có hiệu ứng "lật trang" (page turn) khi chuyển cảnh giữa hai đoạn video. Bạn sẽ tìm hiệu ứng này ở đâu trong phần mềm làm phim?

  • A. Trong "Ngăn Tư liệu" (Media Bin).
  • B. Trong thư viện "Hiệu ứng chuyển cảnh" (Transitions).
  • C. Trong menu "Xuất phim" (Export).
  • D. Trong công cụ "Chỉnh sửa âm thanh" (Audio Editor).

Câu 27: "FPS" (Khung hình trên giây - Frames Per Second) là gì và nó ảnh hưởng đến chất lượng video như thế nào?

  • A. Đơn vị đo độ phân giải video.
  • B. Đơn vị đo kích thước tệp tin video.
  • C. Số lượng hình ảnh tĩnh được hiển thị trong một giây video. FPS cao hơn tạo ra chuyển động mượt mà hơn, đặc biệt quan trọng cho video hành động hoặc game.
  • D. Tên gọi của một định dạng tệp tin video.

Câu 28: Khi làm việc nhóm một dự án phim, việc "lưu dự án" (save project) thường xuyên có vai trò gì?

  • A. Tăng chất lượng hình ảnh của video.
  • B. Giảm kích thước tệp tin video.
  • C. Tự động xuất phim ra định dạng cuối cùng.
  • D. Đảm bảo tiến độ công việc không bị mất khi có sự cố (mất điện, phần mềm lỗi), và cho phép các thành viên khác trong nhóm tiếp tục làm việc trên dự án.

Câu 29: Giả sử bạn muốn tạo một video dạng "time-lapse" từ nhiều bức ảnh chụp liên tục theo thời gian. Phần mềm làm phim sẽ giúp bạn thực hiện điều này như thế nào?

  • A. Cho phép nhập các bức ảnh theo thứ tự thời gian và tự động tạo thành video với tốc độ phát nhanh hơn thời gian thực tế.
  • B. Tự động chỉnh sửa màu sắc của các bức ảnh.
  • C. Tạo hiệu ứng chuyển động chậm (slow motion) từ các bức ảnh.
  • D. Chuyển đổi các bức ảnh thành định dạng video 3D.

Câu 30: Để tạo hiệu ứng "zoom" (phóng to/thu nhỏ) hình ảnh trong video, bạn sẽ sử dụng công cụ hoặc kỹ thuật nào trong phần mềm làm phim?

  • A. Sử dụng bộ lọc màu "zoom".
  • B. Sử dụng "Keyframe" để điều chỉnh tỷ lệ kích thước (Scale) của lớp video theo thời gian.
  • C. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh "zoom".
  • D. Sử dụng công cụ "ổn định hình ảnh" (stabilizer).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Chức năng chính của phần mềm làm phim là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, 'Ngăn Tư liệu' (Media Bin/Project Assets) thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Chế độ xem 'Dòng thời gian' (Timeline) trong phần mềm làm phim mang lại lợi ích gì chính cho người dùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: 'Hiệu ứng chuyển cảnh' (Transition) trong làm phim có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Để thêm nhạc nền vào một đoạn phim đang chỉnh sửa, thao tác thông thường trong phần mềm làm phim là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: 'Lớp phủ' (Overlay) video thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng gì trong phim?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi xuất phim (Export), định dạng tệp video nào thường được ưu tiên lựa chọn nếu muốn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao và khả năng tương thích tốt trên nhiều thiết bị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong quá trình biên tập video, 'cắt ghép' (cut) đoạn phim có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: 'Phụ đề' (Subtitles/Captions) được thêm vào phim nhằm mục đích chính gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: 'Keyframe' (Khung hình chính) trong phần mềm làm phim được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quá trình chỉnh sửa âm thanh cho phim, 'điều chỉnh âm lượng' (volume adjustment) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để tạo hiệu ứng 'chậm lại' (slow motion) cho một đoạn video, bạn sẽ thực hiện thao tác nào trong phần mềm làm phim?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Bộ lọc màu' (Color Filter/Color Grading) trong phần mềm làm phim được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Giả sử bạn muốn tạo một video giới thiệu sản phẩm, trong đó logo công ty xuất hiện mờ dần từ đầu video đến khi hiện rõ hoàn toàn. Bạn sẽ sử dụng kỹ thuật nào trong phần mềm làm phim?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi làm việc với video có độ phân giải cao (ví dụ 4K), điều gì có thể xảy ra với hiệu suất của phần mềm làm phim và máy tính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để ổn định hình ảnh bị rung lắc trong video (ví dụ video quay cầm tay), phần mềm làm phim thường cung cấp công cụ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quy trình làm phim, bước 'dựng phim' (video editing) thường diễn ra sau bước nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Bản nháp' (Proxy) video là gì và tại sao nó hữu ích trong quá trình dựng phim?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để tạo hiệu ứng 'màn hình chia đôi' (split screen) hiển thị hai video cạnh nhau, bạn cần sử dụng kỹ thuật nào trong phần mềm làm phim?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Tỷ lệ khung hình' (Aspect Ratio) của video là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Giả sử bạn muốn tạo một video hướng dẫn trên YouTube, bạn nên ưu tiên lựa chọn phong cách dựng phim nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Render' (Xuất/Kết xuất) video là quá trình gì trong làm phim?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để giảm kích thước tệp tin video sau khi dựng phim xong, bạn có thể thực hiện biện pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Codec' video là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong phần mềm làm phim, công cụ 'Chroma Key' (Khóa màu) thường được dùng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Bạn muốn tạo một video có hiệu ứng 'lật trang' (page turn) khi chuyển cảnh giữa hai đoạn video. Bạn sẽ tìm hiệu ứng này ở đâu trong phần mềm làm phim?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'FPS' (Khung hình trên giây - Frames Per Second) là gì và nó ảnh hưởng đến chất lượng video như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi làm việc nhóm một dự án phim, việc 'lưu dự án' (save project) thường xuyên có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giả sử bạn muốn tạo một video dạng 'time-lapse' từ nhiều bức ảnh chụp liên tục theo thời gian. Phần mềm làm phim sẽ giúp bạn thực hiện điều này như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để tạo hiệu ứng 'zoom' (phóng to/thu nhỏ) hình ảnh trong video, bạn sẽ sử dụng công cụ hoặc kỹ thuật nào trong phần mềm làm phim?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn đang sử dụng phần mềm làm phim để tạo video hướng dẫn nấu ăn. Bạn muốn hiển thị đồng thời hình ảnh nguyên liệu và giọng nói hướng dẫn của mình. Để đạt được điều này, phần mềm làm phim cho phép bạn làm việc với các lớp (layers) nào?

  • A. Lớp video và lớp âm thanh
  • B. Chỉ lớp video
  • C. Chỉ lớp âm thanh
  • D. Lớp hiệu ứng và lớp văn bản

Câu 2: Trong quá trình chỉnh sửa video về một chuyến du lịch, bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển cảnh mượt mà giữa các đoạn phim ngắn quay ở các địa điểm khác nhau. Công cụ hoặc tính năng nào sau đây trong phần mềm làm phim sẽ giúp bạn thực hiện điều này?

  • A. Công cụ cắt và ghép video
  • B. Công cụ điều chỉnh màu sắc
  • C. Hiệu ứng chuyển cảnh (Transitions)
  • D. Bộ lọc hình ảnh (Video filters)

Câu 3: Bạn cần thêm một đoạn nhạc nền du dương vào video kỷ niệm ngày cưới của mình. Trong phần mềm làm phim, bạn sẽ tìm thấy các tệp nhạc nền hoặc tùy chọn nhập nhạc từ máy tính ở khu vực giao diện nào?

  • A. Ngăn Xem trước (Preview Window)
  • B. Ngăn Tư liệu (Media Bin) hoặc Thư viện âm thanh
  • C. Dòng thời gian (Timeline)
  • D. Thanh công cụ (Toolbar)

Câu 4: Khi sử dụng chế độ hiển thị "Dòng thời gian" (Timeline), bạn có thể quan sát được điều gì về cấu trúc của video đang chỉnh sửa?

  • A. Trình tự thời gian của các phân cảnh, lớp video, lớp âm thanh và các thành phần khác
  • B. Chỉ danh sách các tệp tư liệu đã nhập
  • C. Chỉ khung hình hiện tại đang được xem
  • D. Danh sách các hiệu ứng có thể sử dụng

Câu 5: Bạn muốn cắt bỏ một phần đầu và cuối của một đoạn video clip vì chúng không phù hợp với nội dung chính. Thao tác chỉnh sửa video này được gọi là gì?

  • A. Ghép nối (Merging)
  • B. Cắt tỉa (Trimming)
  • C. Phân tách (Splitting)
  • D. Lồng ghép (Overlapping)

Câu 6: Trong quá trình làm phim quảng cáo, bạn cần chèn logo công ty ở góc trên bên phải màn hình và hiển thị xuyên suốt video. Để thực hiện điều này, bạn cần sử dụng lớp (layer) nào?

  • A. Lớp âm thanh
  • B. Lớp video chính
  • C. Lớp hiệu ứng
  • D. Lớp phủ (Overlay) hoặc lớp văn bản/hình ảnh

Câu 7: Bạn muốn tạo hiệu ứng làm chậm chuyển động (slow motion) cho một đoạn video hành động để nhấn mạnh khoảnh khắc ấn tượng. Tính năng nào trong phần mềm làm phim cho phép bạn điều chỉnh tốc độ phát lại của video?

  • A. Công cụ ổn định hình ảnh
  • B. Công cụ chỉnh sửa màu sắc
  • C. Điều chỉnh tốc độ phát lại (Speed adjustment)
  • D. Hiệu ứng làm mờ chuyển động (Motion blur)

Câu 8: Sau khi hoàn thành dựng phim, bạn cần xuất video để chia sẻ lên mạng xã hội. Định dạng tệp video nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất cho mục đích này vì tính tương thích cao và dung lượng tương đối nhỏ?

  • A. .VPJ (tệp dự án VideoPad)
  • B. .MP4
  • C. .AVI
  • D. .GIF

Câu 9: Trong quá trình biên tập phim tài liệu, bạn có nhiều đoạn phỏng vấn khác nhau. Để giúp người xem dễ dàng theo dõi nội dung, bạn nên thêm thành phần nào vào video?

  • A. Hiệu ứng chuyển cảnh phức tạp
  • B. Nhạc nền mạnh mẽ
  • C. Bộ lọc màu sắc đặc biệt
  • D. Phụ đề (Subtitles) hoặc Chú thích (Captions)

Câu 10: Con trỏ thời điểm (playhead) trong phần mềm làm phim có vai trò chính là gì?

  • A. Xác định vị trí thời gian hiện tại trên dòng thời gian để xem trước hoặc chỉnh sửa
  • B. Di chuyển các phân cảnh giữa các lớp video và âm thanh
  • C. Chọn các tệp tư liệu đầu vào từ ngăn tư liệu
  • D. Điều chỉnh âm lượng tổng của video

Câu 11: Bạn muốn tách phần âm thanh ra khỏi một đoạn video clip để sử dụng âm thanh này cho một cảnh khác. Phần mềm làm phim cung cấp tính năng nào để thực hiện việc này?

  • A. Tính năng "Gộp âm thanh" (Merge Audio)
  • B. Tính năng "Điều chỉnh âm lượng" (Adjust Volume)
  • C. Tính năng "Tách âm thanh" (Detach/Separate Audio)
  • D. Tính năng "Khử tiếng ồn" (Noise Reduction)

Câu 12: Trong chế độ hiển thị "Phân cảnh" (Storyboard), video được trình bày dưới dạng nào?

  • A. Dạng danh sách các tệp tin
  • B. Dạng chuỗi các hình ảnh đại diện cho từng phân cảnh
  • C. Dạng biểu đồ sóng âm thanh
  • D. Dạng bảng thuộc tính của video

Câu 13: Để tạo ra một video có chất lượng hình ảnh sắc nét và màu sắc sống động, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi lựa chọn tư liệu đầu vào (video và hình ảnh)?

  • A. Định dạng tệp tin (ví dụ: MP4, AVI)
  • B. Dung lượng tệp tin (ví dụ: MB, GB)
  • C. Số lượng tệp tin tư liệu
  • D. Độ phân giải và chất lượng gốc của video và hình ảnh

Câu 14: Thanh công cụ (Toolbar) trong phần mềm làm phim chứa các lệnh chức năng nào?

  • A. Hiển thị các phân cảnh của video
  • B. Chứa các tệp tư liệu đầu vào
  • C. Các nút lệnh để thực hiện các thao tác chỉnh sửa và thiết lập
  • D. Vùng để xem trước video

Câu 15: Bạn muốn thêm chữ tiêu đề ở đầu video và chữ kết thúc ở cuối video. Để tạo chữ và tùy chỉnh kiểu dáng, màu sắc, hiệu ứng động cho chữ, bạn cần sử dụng công cụ hoặc tính năng nào?

  • A. Công cụ tạo và chỉnh sửa văn bản (Text Tool)
  • B. Công cụ vẽ (Drawing Tool)
  • C. Công cụ tạo hình dạng (Shape Tool)
  • D. Công cụ hiệu ứng đặc biệt (Special Effects Tool)

Câu 16: Để đảm bảo video của bạn phát lại mượt mà trên nhiều thiết bị và nền tảng khác nhau, bạn nên chú ý đến yếu tố nào khi xuất video?

  • A. Kích thước khung hình lớn nhất có thể
  • B. Độ phân giải và tốc độ khung hình phù hợp (ví dụ: 1080p, 30fps)
  • C. Sử dụng tất cả các hiệu ứng đặc biệt có sẵn
  • D. Chỉ xuất video ở định dạng gốc

Câu 17: Trong quá trình làm phim, bạn muốn tạo hiệu ứng mờ dần (fade in/fade out) ở đầu và cuối video để tạo cảm giác chuyên nghiệp hơn. Tính năng nào trong phần mềm làm phim giúp bạn thực hiện điều này?

  • A. Hiệu ứng chuyển động (Motion Effects)
  • B. Hiệu ứng màu sắc (Color Effects)
  • C. Hiệu ứng mờ dần (Fade in/Fade out)
  • D. Hiệu ứng âm thanh (Audio Effects)

Câu 18: Bạn vô tình xóa mất một phân cảnh quan trọng trong dự án phim đang làm. Phần mềm làm phim thường cung cấp chức năng nào để bạn có thể khôi phục lại thao tác vừa thực hiện?

  • A. Lưu tự động (Auto Save)
  • B. Sao lưu dự án (Project Backup)
  • C. Nhập lại tư liệu (Import Media)
  • D. Hoàn tác (Undo) và Làm lại (Redo)

Câu 19: Để làm nổi bật một chi tiết quan trọng trong video, ví dụ như khuôn mặt của người đang nói, bạn có thể sử dụng hiệu ứng nào sau đây?

  • A. Hiệu ứng làm mờ toàn bộ (Blur)
  • B. Hiệu ứng phóng to/thu nhỏ (Zoom in/Zoom out)
  • C. Hiệu ứng chuyển màu (Color Shift)
  • D. Hiệu ứng trong suốt (Transparency)

Câu 20: Bạn muốn video của mình có tông màu ấm áp và cổ điển hơn. Công cụ chỉnh sửa màu sắc (Color Correction) trong phần mềm làm phim cho phép bạn điều chỉnh các thông số nào?

  • A. Độ sáng (Brightness), Độ tương phản (Contrast), Độ bão hòa (Saturation), Cân bằng trắng (White Balance)
  • B. Tốc độ phát lại (Playback Speed), Âm lượng (Volume), Hiệu ứng âm thanh (Audio Effects)
  • C. Vị trí (Position), Kích thước (Scale), Góc xoay (Rotation), Độ trong suốt (Opacity)
  • D. Kiểu chữ (Font), Kích thước chữ (Font Size), Màu chữ (Font Color), Hiệu ứng chữ (Text Effects)

Câu 21: Khi làm việc với video có độ phân giải cao (ví dụ 4K), máy tính của bạn có thể chạy chậm hơn. Để chỉnh sửa mượt mà hơn, bạn có thể áp dụng giải pháp nào trong phần mềm làm phim?

  • A. Tăng độ phân giải xem trước lên cao nhất
  • B. Xuất video thường xuyên trong quá trình chỉnh sửa
  • C. Giảm độ phân giải xem trước (Preview Resolution) để tăng tốc độ xử lý
  • D. Tắt tất cả các hiệu ứng chuyển cảnh và bộ lọc

Câu 22: Bạn muốn tạo một video hoạt hình đơn giản từ các hình ảnh tĩnh. Phần mềm làm phim có thể hỗ trợ bạn tạo hiệu ứng chuyển động cho hình ảnh tĩnh thông qua tính năng nào?

  • A. Công cụ vẽ hoạt hình (Animation Drawing Tool)
  • B. Hiệu ứng chuyển động và Keyframe (Motion Effects & Keyframes)
  • C. Bộ lọc hoạt hình (Animation Filters)
  • D. Thư viện hoạt hình mẫu (Animation Templates)

Câu 23: Để video của bạn trở nên hấp dẫn và chuyên nghiệp hơn, bạn nên chú trọng đến yếu tố nào ngoài hình ảnh và âm thanh?

  • A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt
  • B. Chèn nhạc nền có bản quyền
  • C. Thời lượng video càng dài càng tốt
  • D. Kịch bản/câu chuyện mạch lạc và cấu trúc video hợp lý

Câu 24: Bạn muốn tạo một video tổng hợp các khoảnh khắc đáng nhớ từ nhiều video clip ngắn khác nhau. Thao tác cơ bản nhất bạn cần thực hiện trong phần mềm làm phim là gì?

  • A. Nhập các video clip vào ngăn tư liệu và sắp xếp chúng trên dòng thời gian
  • B. Chọn hiệu ứng chuyển cảnh phù hợp cho từng đoạn clip
  • C. Thêm nhạc nền và phụ đề cho video
  • D. Xuất video thành phẩm ở định dạng chất lượng cao

Câu 25: Trong quá trình chỉnh sửa video, bạn nhận thấy một đoạn clip bị rung lắc. Phần mềm làm phim thường cung cấp công cụ nào để giảm thiểu hoặc loại bỏ hiện tượng rung lắc này?

  • A. Công cụ làm sắc nét hình ảnh
  • B. Công cụ ổn định hình ảnh (Video Stabilization)
  • C. Công cụ giảm nhiễu hình ảnh
  • D. Công cụ chỉnh sửa phối cảnh

Câu 26: Bạn muốn tạo một video hướng dẫn sử dụng phần mềm và cần ghi lại màn hình máy tính của mình. Phần mềm làm phim có tích hợp sẵn hoặc hỗ trợ tính năng nào để thực hiện việc ghi màn hình?

  • A. Tính năng chụp ảnh màn hình (Screenshot)
  • B. Tính năng phát trực tiếp màn hình (Screen Streaming)
  • C. Tính năng ghi màn hình (Screen Recording)
  • D. Tính năng chia sẻ màn hình (Screen Sharing)

Câu 27: Để tạo ra một video có dung lượng nhỏ hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh chấp nhận được khi chia sẻ trực tuyến, bạn nên điều chỉnh thông số nào khi xuất video?

  • A. Độ phân giải video lên 4K
  • B. Tốc độ khung hình lên 60fps
  • C. Chọn định dạng tệp tin AVI
  • D. Giảm bitrate (tốc độ bit) hoặc chọn độ phân giải thấp hơn

Câu 28: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển động chậm dần và dừng hẳn cho một đoạn video để kết thúc video một cách ấn tượng. Hiệu ứng nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Hiệu ứng đóng băng khung hình (Freeze Frame) hoặc làm chậm dần đến dừng (Slow down to freeze)
  • B. Hiệu ứng tua nhanh (Fast Forward)
  • C. Hiệu ứng lặp lại (Loop)
  • D. Hiệu ứng đảo ngược video (Reverse Video)

Câu 29: Trong một dự án phim phức tạp với nhiều lớp video, âm thanh và hiệu ứng, việc quản lý dự án hiệu quả là rất quan trọng. Chức năng nào trong phần mềm làm phim giúp bạn tổ chức và quản lý các thành phần của dự án một cách khoa học?

  • A. Ngăn Xem trước (Preview Window)
  • B. Hệ thống lớp (Layer System) và chế độ hiển thị Dòng thời gian (Timeline)
  • C. Thanh công cụ (Toolbar)
  • D. Ngăn Tư liệu (Media Bin)

Câu 30: Trước khi xuất bản video cuối cùng, bước quan trọng nhất bạn cần thực hiện để đảm bảo chất lượng và tính hoàn thiện của video là gì?

  • A. Thêm hiệu ứng chuyển cảnh cuối cùng
  • B. Chỉnh sửa màu sắc lần cuối
  • C. Xem lại toàn bộ video (Preview) để kiểm tra lỗi và đảm bảo nội dung, âm thanh, hình ảnh đồng bộ và đúng ý muốn
  • D. Lưu dự án dưới dạng tệp dự án

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bạn đang sử dụng phần mềm làm phim để tạo video hướng dẫn nấu ăn. Bạn muốn hiển thị đồng thời hình ảnh nguyên liệu và giọng nói hướng dẫn của mình. Để đạt được điều này, phần mềm làm phim cho phép bạn làm việc với các lớp (layers) nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong quá trình chỉnh sửa video về một chuyến du lịch, bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển cảnh mượt mà giữa các đoạn phim ngắn quay ở các địa điểm khác nhau. Công cụ hoặc tính năng nào sau đây trong phần mềm làm phim sẽ giúp bạn thực hiện điều này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Bạn cần thêm một đoạn nhạc nền du dương vào video kỷ niệm ngày cưới của mình. Trong phần mềm làm phim, bạn sẽ tìm thấy các tệp nhạc nền hoặc tùy chọn nhập nhạc từ máy tính ở khu vực giao diện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi sử dụng chế độ hiển thị 'Dòng thời gian' (Timeline), bạn có thể quan sát được điều gì về cấu trúc của video đang chỉnh sửa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Bạn muốn cắt bỏ một phần đầu và cuối của một đoạn video clip vì chúng không phù hợp với nội dung chính. Thao tác chỉnh sửa video này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong quá trình làm phim quảng cáo, bạn cần chèn logo công ty ở góc trên bên phải màn hình và hiển thị xuyên suốt video. Để thực hiện điều này, bạn cần sử dụng lớp (layer) nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bạn muốn tạo hiệu ứng làm chậm chuyển động (slow motion) cho một đoạn video hành động để nhấn mạnh khoảnh khắc ấn tượng. Tính năng nào trong phần mềm làm phim cho phép bạn điều chỉnh tốc độ phát lại của video?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Sau khi hoàn thành dựng phim, bạn cần xuất video để chia sẻ lên mạng xã hội. Định dạng tệp video nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất cho mục đích này vì tính tương thích cao và dung lượng tương đối nhỏ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong quá trình biên tập phim tài liệu, bạn có nhiều đoạn phỏng vấn khác nhau. Để giúp người xem dễ dàng theo dõi nội dung, bạn nên thêm thành phần nào vào video?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Con trỏ thời điểm (playhead) trong phần mềm làm phim có vai trò chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Bạn muốn tách phần âm thanh ra khỏi một đoạn video clip để sử dụng âm thanh này cho một cảnh khác. Phần mềm làm phim cung cấp tính năng nào để thực hiện việc này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong chế độ hiển thị 'Phân cảnh' (Storyboard), video được trình bày dưới dạng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để tạo ra một video có chất lượng hình ảnh sắc nét và màu sắc sống động, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi lựa chọn tư liệu đầu vào (video và hình ảnh)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Thanh công cụ (Toolbar) trong phần mềm làm phim chứa các lệnh chức năng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Bạn muốn thêm chữ tiêu đề ở đầu video và chữ kết thúc ở cuối video. Để tạo chữ và tùy chỉnh kiểu dáng, màu sắc, hiệu ứng động cho chữ, bạn cần sử dụng công cụ hoặc tính năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để đảm bảo video của bạn phát lại mượt mà trên nhiều thiết bị và nền tảng khác nhau, bạn nên chú ý đến yếu tố nào khi xuất video?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong quá trình làm phim, bạn muốn tạo hiệu ứng mờ dần (fade in/fade out) ở đầu và cuối video để tạo cảm giác chuyên nghiệp hơn. Tính năng nào trong phần mềm làm phim giúp bạn thực hiện điều này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Bạn vô tình xóa mất một phân cảnh quan trọng trong dự án phim đang làm. Phần mềm làm phim thường cung cấp chức năng nào để bạn có thể khôi phục lại thao tác vừa thực hiện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để làm nổi bật một chi tiết quan trọng trong video, ví dụ như khuôn mặt của người đang nói, bạn có thể sử dụng hiệu ứng nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Bạn muốn video của mình có tông màu ấm áp và cổ điển hơn. Công cụ chỉnh sửa màu sắc (Color Correction) trong phần mềm làm phim cho phép bạn điều chỉnh các thông số nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi làm việc với video có độ phân giải cao (ví dụ 4K), máy tính của bạn có thể chạy chậm hơn. Để chỉnh sửa mượt mà hơn, bạn có thể áp dụng giải pháp nào trong phần mềm làm phim?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Bạn muốn tạo một video hoạt hình đơn giản từ các hình ảnh tĩnh. Phần mềm làm phim có thể hỗ trợ bạn tạo hiệu ứng chuyển động cho hình ảnh tĩnh thông qua tính năng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để video của bạn trở nên hấp dẫn và chuyên nghiệp hơn, bạn nên chú trọng đến yếu tố nào ngoài hình ảnh và âm thanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Bạn muốn tạo một video tổng hợp các khoảnh khắc đáng nhớ từ nhiều video clip ngắn khác nhau. Thao tác cơ bản nhất bạn cần thực hiện trong phần mềm làm phim là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong quá trình chỉnh sửa video, bạn nhận thấy một đoạn clip bị rung lắc. Phần mềm làm phim thường cung cấp công cụ nào để giảm thiểu hoặc loại bỏ hiện tượng rung lắc này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Bạn muốn tạo một video hướng dẫn sử dụng phần mềm và cần ghi lại màn hình máy tính của mình. Phần mềm làm phim có tích hợp sẵn hoặc hỗ trợ tính năng nào để thực hiện việc ghi màn hình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để tạo ra một video có dung lượng nhỏ hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh chấp nhận được khi chia sẻ trực tuyến, bạn nên điều chỉnh thông số nào khi xuất video?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển động chậm dần và dừng hẳn cho một đoạn video để kết thúc video một cách ấn tượng. Hiệu ứng nào sau đây phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong một dự án phim phức tạp với nhiều lớp video, âm thanh và hiệu ứng, việc quản lý dự án hiệu quả là rất quan trọng. Chức năng nào trong phần mềm làm phim giúp bạn tổ chức và quản lý các thành phần của dự án một cách khoa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trước khi xuất bản video cuối cùng, bước quan trọng nhất bạn cần thực hiện để đảm bảo chất lượng và tính hoàn thiện của video là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn đang sử dụng phần mềm làm phim để tạo một video giới thiệu sản phẩm mới. Trong quá trình biên tập, bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển cảnh mờ dần từ cảnh quay cận sản phẩm sang cảnh quay toàn cảnh. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện điều này?

  • A. Sử dụng hiệu ứng cắt cảnh đột ngột (cut).
  • B. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh "Fade" hoặc "Dissolve" giữa hai phân cảnh.
  • C. Chèn thêm một khung hình đen giữa hai phân cảnh.
  • D. Tăng tốc độ phát lại của cảnh quay đầu tiên.

Câu 2: Ngăn "Tư liệu" (Media Bin/Project Assets) trong phần mềm làm phim có vai trò chính là gì?

  • A. Lưu trữ và quản lý các tệp video, âm thanh, hình ảnh và các tài nguyên khác được sử dụng trong dự án phim.
  • B. Hiển thị dòng thời gian (Timeline) của dự án phim.
  • C. Cho phép xem trước kết quả chỉnh sửa video theo thời gian thực.
  • D. Cung cấp các công cụ để chỉnh sửa màu sắc và âm thanh.

Câu 3: Chế độ hiển thị "Dòng thời gian" (Timeline) trong phần mềm làm phim mang lại lợi ích gì so với chế độ "Phân cảnh" (Storyboard)?

  • A. Dễ dàng sắp xếp các phân cảnh theo thứ tự trực quan hơn.
  • B. Cho phép xem trước phim ở độ phân giải cao hơn.
  • C. Cung cấp khả năng chỉnh sửa và quản lý các lớp video, âm thanh và phụ đề một cách chi tiết theo thời gian.
  • D. Giúp giảm dung lượng tệp dự án phim.

Câu 4: Trong quá trình chỉnh sửa video, bạn muốn cắt bỏ một đoạn thừa ở giữa video clip. Công cụ hoặc thao tác nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Công cụ "Crop" (xén khung hình).
  • B. Công cụ "Split" hoặc "Cut" (cắt/chia nhỏ clip) trên dòng thời gian.
  • C. Hiệu ứng "Slow Motion" (chậm tốc độ).
  • D. Bộ lọc "Sharpen" (làm sắc nét).

Câu 5: Để đảm bảo âm thanh trong phim rõ ràng và không bị lẫn tạp âm, bạn nên thực hiện điều chỉnh nào sau đây trong phần mềm làm phim?

  • A. Tăng âm lượng tổng thể của đoạn phim.
  • B. Thêm hiệu ứng âm thanh vòm (surround sound).
  • C. Chèn nhạc nền có âm lượng lớn hơn âm thanh gốc.
  • D. Sử dụng công cụ giảm nhiễu (noise reduction) hoặc lọc tạp âm (audio filter).

Câu 6: Bạn muốn chèn chữ tiêu đề (title) xuất hiện ở đầu video và biến mất dần. Loại hiệu ứng nào sau đây phù hợp để tạo hiệu ứng chữ "biến mất dần"?

  • A. Hiệu ứng "Zoom In" (phóng to).
  • B. Hiệu ứng "Scroll" (cuộn).
  • C. Hiệu ứng "Fade Out" (mờ dần).
  • D. Hiệu ứng "Shadow" (đổ bóng).

Câu 7: Khi xuất phim để chia sẻ trực tuyến, định dạng tệp video nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính tương thích cao và dung lượng tương đối nhỏ?

  • A. .AVI
  • B. .MP4
  • C. .MOV
  • D. .GIF

Câu 8: Bạn có một đoạn video quay cảnh hành động nhanh. Để tạo hiệu ứng nhấn mạnh và kịch tính, bạn có thể áp dụng hiệu ứng nào sau đây?

  • A. Hiệu ứng "Slow Motion" (chậm tốc độ).
  • B. Hiệu ứng "Fast Forward" (tua nhanh).
  • C. Hiệu ứng "Black and White" (trắng đen).
  • D. Hiệu ứng "Blur" (làm mờ).

Câu 9: "Con trỏ thời điểm" (Playhead/Current-time Indicator) trên dòng thời gian trong phần mềm làm phim có chức năng chính là gì?

  • A. Chọn các tệp tư liệu từ ngăn "Tư liệu".
  • B. Điều chỉnh âm lượng của đoạn phim.
  • C. Xác định vị trí thời gian hiện tại trên dòng thời gian để xem trước và chỉnh sửa.
  • D. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh.

Câu 10: Khi làm việc với nhiều lớp video và âm thanh trên dòng thời gian, thao tác nào sau đây giúp bạn tập trung chỉnh sửa một lớp cụ thể mà không bị ảnh hưởng bởi các lớp khác?

  • A. Ẩn tất cả các lớp khác.
  • B. Gộp tất cả các lớp thành một lớp duy nhất.
  • C. Xóa các lớp không liên quan.
  • D. Sử dụng chức năng "Khóa lớp" (Lock Track) để ngăn chỉnh sửa trên các lớp không mong muốn.

Câu 11: Bạn muốn tạo một video tổng hợp các ảnh chụp sản phẩm thành một đoạn phim ngắn. Tính năng nào của phần mềm làm phim sẽ giúp bạn thực hiện điều này nhanh chóng nhất?

  • A. Tính năng "Chỉnh sửa đa lớp" (Multi-layer editing).
  • B. Tính năng "Tạo slideshow" hoặc "Montage" từ ảnh.
  • C. Tính năng "Khử nhiễu" (Noise reduction).
  • D. Tính năng "Ổn định hình ảnh" (Video stabilization).

Câu 12: Trong quá trình làm phim, bạn nhận thấy một đoạn video bị rung lắc do quay cầm tay. Giải pháp nào trong phần mềm làm phim có thể giúp bạn khắc phục tình trạng này?

  • A. Tăng độ tương phản (contrast) của video.
  • B. Áp dụng hiệu ứng làm mờ (blur).
  • C. Sử dụng tính năng "Ổn định hình ảnh" (Video stabilization).
  • D. Chuyển video sang định dạng trắng đen.

Câu 13: Bạn muốn xuất phim với độ phân giải cao nhất để chiếu trên màn hình lớn. Thiết lập "độ phân giải" (resolution) nào sau đây sẽ cho chất lượng hình ảnh tốt nhất?

  • A. 480p (640x480).
  • B. 720p (1280x720).
  • C. 1080p (1920x1080).
  • D. 4K (3840x2160).

Câu 14: Để tạo sự đồng bộ giữa hình ảnh và âm thanh trong phim, bạn cần đảm bảo yếu tố nào sau đây trên dòng thời gian?

  • A. Vị trí bắt đầu và kết thúc của lớp âm thanh và lớp video tương ứng phải khớp nhau theo thời gian.
  • B. Âm lượng của lớp âm thanh phải luôn lớn hơn lớp video.
  • C. Định dạng tệp của lớp âm thanh và lớp video phải giống nhau.
  • D. Màu sắc của lớp âm thanh và lớp video phải hài hòa.

Câu 15: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển động chậm dần (slow down) ở cuối một đoạn video. Thao tác nào sau đây là phù hợp?

  • A. Tăng tốc độ phát lại của toàn bộ đoạn video.
  • B. Áp dụng hiệu ứng "Ramp Speed" hoặc điều chỉnh tốc độ giảm dần về cuối đoạn video.
  • C. Cắt ngắn đoạn video ở cuối.
  • D. Thêm hiệu ứng mờ dần hình ảnh (fade out video).

Câu 16: Trong quá trình làm phim tài liệu, bạn muốn sử dụng một đoạn nhạc nền không bản quyền. Bạn nên tìm kiếm nguồn nhạc này ở đâu?

  • A. Sử dụng bất kỳ bài hát nổi tiếng nào trên thị trường.
  • B. Tải nhạc từ các trang web chia sẻ nhạc lậu.
  • C. Tìm kiếm trên các thư viện nhạc nền miễn phí hoặc mua bản quyền nhạc từ các trang cung cấp.
  • D. Ghi âm lại nhạc từ radio.

Câu 17: Để tạo sự chuyên nghiệp cho video hướng dẫn, bạn muốn thêm logo của kênh vào góc màn hình trong suốt quá trình phát video. Cách thực hiện nào sau đây là hiệu quả?

  • A. Chèn hình ảnh logo dưới dạng lớp phủ (overlay) và điều chỉnh vị trí, kích thước, độ trong suốt trên dòng thời gian.
  • B. Gắn logo trực tiếp vào từng khung hình của video.
  • C. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh logo.
  • D. Đặt logo làm hình nền cho video.

Câu 18: Bạn muốn tạo một đoạn phim ngắn dạng "time-lapse" từ hàng trăm bức ảnh chụp quá trình hoa nở. Phần mềm làm phim có thể hỗ trợ bạn bằng cách nào?

  • A. Tự động chỉnh sửa màu sắc cho từng bức ảnh.
  • B. Cho phép nhập hàng loạt ảnh và thiết lập thời lượng hiển thị ngắn cho mỗi ảnh để tạo hiệu ứng tua nhanh thời gian.
  • C. Tạo hiệu ứng chuyển động 3D cho ảnh.
  • D. Phân tích nội dung ảnh và tạo phụ đề tự động.

Câu 19: Khi xuất phim, thuật ngữ "bitrate" đề cập đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ phân giải màn hình hiển thị phim.
  • B. Số khung hình trên giây (FPS).
  • C. Tỷ lệ khung hình (aspect ratio).
  • D. Lượng dữ liệu được sử dụng để mã hóa video trong một đơn vị thời gian (thường là giây), ảnh hưởng đến chất lượng và dung lượng file.

Câu 20: Bạn muốn tạo hiệu ứng "chia đôi màn hình" (split screen) để hiển thị hai đoạn video song song. Thao tác nào sau đây là cần thiết trên dòng thời gian?

  • A. Áp dụng hiệu ứng "zoom" đồng thời cho cả hai video.
  • B. Chèn hiệu ứng chuyển cảnh giữa hai video.
  • C. Đặt hai đoạn video trên các lớp khác nhau và điều chỉnh vị trí, kích thước để chúng hiển thị cạnh nhau trên màn hình.
  • D. Sử dụng bộ lọc màu sắc khác nhau cho mỗi video.

Câu 21: Trong phần mềm làm phim, chức năng "Render" (kết xuất) có vai trò gì trong quy trình tạo phim?

  • A. Lưu dự án phim dưới dạng tệp dự án để chỉnh sửa sau này.
  • B. Xử lý và tổng hợp tất cả các chỉnh sửa, hiệu ứng, lớp video và âm thanh để tạo ra tệp video cuối cùng có thể phát được.
  • C. Nhập các tệp tư liệu vào dự án.
  • D. Xem trước nhanh các phân cảnh trên dòng thời gian.

Câu 22: Bạn muốn tạo một video karaoke, hiển thị lời bài hát chạy đồng bộ với nhạc. Tính năng nào của phần mềm làm phim hỗ trợ tốt nhất cho việc này?

  • A. Tính năng "Chỉnh sửa màu sắc nâng cao".
  • B. Tính năng "Ổn định âm thanh tự động".
  • C. Tính năng "Nhận diện khuôn mặt".
  • D. Tính năng "Chèn chữ" (Text Overlay) với khả năng đồng bộ hóa thời gian hoặc mẫu karaoke.

Câu 23: Để giảm dung lượng tệp video sau khi xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh ở mức chấp nhận được, bạn có thể điều chỉnh thông số nào sau đây?

  • A. Giảm bitrate (tốc độ bit) khi xuất phim.
  • B. Tăng độ phân giải video.
  • C. Thêm nhiều hiệu ứng đặc biệt.
  • D. Xuất video ở định dạng không nén.

Câu 24: Trong phần mềm làm phim, "Keyframe" (khung hình khóa) được sử dụng để làm gì?

  • A. Chọn điểm bắt đầu và kết thúc của một phân cảnh.
  • B. Thiết lập các điểm mốc thời gian để thay đổi giá trị của một thuộc tính (ví dụ: vị trí, kích thước, độ trong suốt) theo thời gian, tạo hiệu ứng động.
  • C. Chia nhỏ video thành các phân đoạn nhỏ hơn.
  • D. Khóa các lớp video và âm thanh.

Câu 25: Bạn muốn tạo hiệu ứng "chuyển động máy quay" (camera pan/zoom) trong một bức ảnh tĩnh. Phần mềm làm phim có thể giúp bạn thực hiện điều này thông qua tính năng nào?

  • A. Tính năng "Lọc màu" (Color Grading).
  • B. Tính năng "Chỉnh sửa âm thanh vòm".
  • C. Tính năng "Pan và Zoom" hoặc "Ken Burns Effect" để tạo chuyển động giả lập máy quay trên ảnh tĩnh.
  • D. Tính năng "Ổn định hình ảnh".

Câu 26: Để tạo phụ đề cho video, bạn cần thực hiện bước nào đầu tiên?

  • A. Nhập hoặc tạo nội dung văn bản phụ đề.
  • B. Chọn font chữ và màu sắc cho phụ đề.
  • C. Đồng bộ hóa thời gian hiển thị phụ đề với âm thanh.
  • D. Xuất video có phụ đề.

Câu 27: Bạn muốn thay đổi màu sắc tổng thể của video để tạo không khí ấm áp hơn. Công cụ chỉnh sửa màu sắc nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Công cụ "Cắt" (Crop).
  • B. Công cụ "Cân bằng trắng" (White Balance) hoặc "Nhiệt độ màu" (Color Temperature).
  • C. Công cụ "Làm sắc nét" (Sharpen).
  • D. Công cụ "Giảm nhiễu" (Noise Reduction).

Câu 28: Khi làm việc nhóm trên một dự án phim, việc "lưu dự án" (save project) thường xuyên có vai trò gì?

  • A. Xuất video thành tệp hoàn chỉnh.
  • B. Tối ưu hóa dung lượng tệp dự án.
  • C. Đảm bảo lưu lại toàn bộ tiến độ chỉnh sửa, các thiết lập và tư liệu đã sử dụng để có thể tiếp tục làm việc hoặc chia sẻ với các thành viên khác trong nhóm.
  • D. Tăng tốc độ render video.

Câu 29: Để video hiển thị tốt trên các thiết bị di động, tỷ lệ khung hình (aspect ratio) nào sau đây thường được ưu tiên?

  • A. 21:9 (Ultrawide).
  • B. 16:9 (Widescreen).
  • C. 4:3 (Standard).
  • D. 9:16 (Vertical) hoặc 1:1 (Square).

Câu 30: Bạn muốn tạo một đoạn giới thiệu phim ngắn (trailer) hấp dẫn. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút người xem trong trailer?

  • A. Sử dụng toàn bộ các cảnh quay đẹp nhất trong phim.
  • B. Chọn lọc những cảnh quay và âm thanh gây ấn tượng mạnh nhất, thể hiện được nội dung chính và tạo sự tò mò cho người xem.
  • C. Thêm nhiều hiệu ứng đặc biệt và chuyển cảnh phức tạp.
  • D. Sử dụng nhạc nền có tiết tấu chậm và du dương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bạn đang sử dụng phần mềm làm phim để tạo một video giới thiệu sản phẩm mới. Trong quá trình biên tập, bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển cảnh mờ dần từ cảnh quay cận sản phẩm sang cảnh quay toàn cảnh. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện điều này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Ngăn 'Tư liệu' (Media Bin/Project Assets) trong phần mềm làm phim có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Chế độ hiển thị 'Dòng thời gian' (Timeline) trong phần mềm làm phim mang lại lợi ích gì so với chế độ 'Phân cảnh' (Storyboard)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong quá trình chỉnh sửa video, bạn muốn cắt bỏ một đoạn thừa ở giữa video clip. Công cụ hoặc thao tác nào sau đây thường được sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Để đảm bảo âm thanh trong phim rõ ràng và không bị lẫn tạp âm, bạn nên thực hiện điều chỉnh nào sau đây trong phần mềm làm phim?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bạn muốn chèn chữ tiêu đề (title) xuất hiện ở đầu video và biến mất dần. Loại hiệu ứng nào sau đây phù hợp để tạo hiệu ứng chữ 'biến mất dần'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi xuất phim để chia sẻ trực tuyến, định dạng tệp video nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính tương thích cao và dung lượng tương đối nhỏ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Bạn có một đoạn video quay cảnh hành động nhanh. Để tạo hiệu ứng nhấn mạnh và kịch tính, bạn có thể áp dụng hiệu ứng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: 'Con trỏ thời điểm' (Playhead/Current-time Indicator) trên dòng thời gian trong phần mềm làm phim có chức năng chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi làm việc với nhiều lớp video và âm thanh trên dòng thời gian, thao tác nào sau đây giúp bạn tập trung chỉnh sửa một lớp cụ thể mà không bị ảnh hưởng bởi các lớp khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Bạn muốn tạo một video tổng hợp các ảnh chụp sản phẩm thành một đoạn phim ngắn. Tính năng nào của phần mềm làm phim sẽ giúp bạn thực hiện điều này nhanh chóng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quá trình làm phim, bạn nhận thấy một đoạn video bị rung lắc do quay cầm tay. Giải pháp nào trong phần mềm làm phim có thể giúp bạn khắc phục tình trạng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Bạn muốn xuất phim với độ phân giải cao nhất để chiếu trên màn hình lớn. Thiết lập 'độ phân giải' (resolution) nào sau đây sẽ cho chất lượng hình ảnh tốt nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để tạo sự đồng bộ giữa hình ảnh và âm thanh trong phim, bạn cần đảm bảo yếu tố nào sau đây trên dòng thời gian?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển động chậm dần (slow down) ở cuối một đoạn video. Thao tác nào sau đây là phù hợp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong quá trình làm phim tài liệu, bạn muốn sử dụng một đoạn nhạc nền không bản quyền. Bạn nên tìm kiếm nguồn nhạc này ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để tạo sự chuyên nghiệp cho video hướng dẫn, bạn muốn thêm logo của kênh vào góc màn hình trong suốt quá trình phát video. Cách thực hiện nào sau đây là hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Bạn muốn tạo một đoạn phim ngắn dạng 'time-lapse' từ hàng trăm bức ảnh chụp quá trình hoa nở. Phần mềm làm phim có thể hỗ trợ bạn bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi xuất phim, thuật ngữ 'bitrate' đề cập đến yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bạn muốn tạo hiệu ứng 'chia đôi màn hình' (split screen) để hiển thị hai đoạn video song song. Thao tác nào sau đây là cần thiết trên dòng thời gian?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong phần mềm làm phim, chức năng 'Render' (kết xuất) có vai trò gì trong quy trình tạo phim?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Bạn muốn tạo một video karaoke, hiển thị lời bài hát chạy đồng bộ với nhạc. Tính năng nào của phần mềm làm phim hỗ trợ tốt nhất cho việc này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để giảm dung lượng tệp video sau khi xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh ở mức chấp nhận được, bạn có thể điều chỉnh thông số nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong phần mềm làm phim, 'Keyframe' (khung hình khóa) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Bạn muốn tạo hiệu ứng 'chuyển động máy quay' (camera pan/zoom) trong một bức ảnh tĩnh. Phần mềm làm phim có thể giúp bạn thực hiện điều này thông qua tính năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để tạo phụ đề cho video, bạn cần thực hiện bước nào đầu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Bạn muốn thay đổi màu sắc tổng thể của video để tạo không khí ấm áp hơn. Công cụ chỉnh sửa màu sắc nào sau đây thường được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi làm việc nhóm trên một dự án phim, việc 'lưu dự án' (save project) thường xuyên có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để video hiển thị tốt trên các thiết bị di động, tỷ lệ khung hình (aspect ratio) nào sau đây thường được ưu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Bạn muốn tạo một đoạn giới thiệu phim ngắn (trailer) hấp dẫn. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút người xem trong trailer?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn đang sử dụng phần mềm làm phim để tạo một video về chuyến du lịch. Bạn muốn sắp xếp các đoạn video clip và ảnh chụp theo thứ tự thời gian diễn ra chuyến đi. Chức năng cơ bản nào của phần mềm làm phim sẽ giúp bạn thực hiện điều này?

  • A. Cho phép tạo các phân cảnh từ ảnh, video và sắp xếp chúng theo trình tự.
  • B. Chỉ chỉnh sửa màu sắc và ánh sáng của video đã có.
  • C. Giúp tạo hiệu ứng đặc biệt phức tạp cho video.
  • D. Tự động tạo phim hoàn chỉnh từ một chủ đề cho sẵn.

Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, bạn muốn tìm nơi chứa tất cả các tệp video, ảnh và âm thanh mà bạn đã nhập vào dự án để sử dụng. Ngăn nào sau đây là nơi bạn cần tìm?

  • A. Ngăn Tư liệu (Media Bin)
  • B. Ngăn Xem trước (Preview Window)
  • C. Ngăn Tiến trình (Timeline)
  • D. Thanh Công cụ (Toolbar)

Câu 3: Bạn muốn có một cái nhìn tổng quan về cấu trúc phim của mình dưới dạng một chuỗi các hình ảnh đại diện cho từng phân cảnh, giúp dễ dàng sắp xếp và thay đổi thứ tự các cảnh. Chế độ hiển thị nào trong phần mềm làm phim sẽ phù hợp nhất?

  • A. Chế độ hiển thị Dòng thời gian (Timeline)
  • B. Chế độ hiển thị Phân cảnh (Storyboard)
  • C. Chế độ hiển thị toàn màn hình
  • D. Chế độ hiển thị danh sách tệp

Câu 4: Trong quá trình xem lại phim, bạn nhận thấy ở một thời điểm cụ thể, cả hình ảnh video và âm thanh nhạc nền đều được phát đồng thời. Điều này thể hiện đặc điểm nào của phần mềm làm phim?

  • A. Phim có thể thể hiện đồng thời nhiều lớp đối tượng như video và âm thanh tại cùng một thời điểm.
  • B. Phim chỉ được phát hình ảnh trước, sau đó mới đến âm thanh.
  • C. Âm thanh và hình ảnh luôn được phát xen kẽ nhau.
  • D. Phim chỉ cho phép phát một lớp đối tượng duy nhất tại mỗi thời điểm.

Câu 5: Bạn muốn thêm một bản nhạc du dương để làm nhạc nền cho video du lịch của mình. Phần mềm làm phim cung cấp những cách nào để bạn có thể thực hiện việc này?

  • A. Phần mềm tự động tạo nhạc nền phù hợp với nội dung video.
  • B. Thêm từ tệp âm thanh có sẵn trên máy tính hoặc sử dụng các bản nhạc mẫu được cung cấp bởi phần mềm.
  • C. Chỉ có thể sử dụng âm thanh gốc từ các đoạn video.
  • D. Không thể thêm nhạc nền vào phim.

Câu 6: Bạn muốn truy cập nhanh các lệnh để cắt ghép video, thêm hiệu ứng chuyển cảnh, chèn chữ và điều chỉnh âm lượng. Khu vực nào trên giao diện phần mềm làm phim tập hợp các công cụ này?

  • A. Ngăn Tư liệu (Media Bin)
  • B. Ngăn Xem trước (Preview Window)
  • C. Ngăn Tiến trình (Timeline)
  • D. Thanh Công cụ (Toolbar)

Câu 7: Bạn muốn xem chi tiết cấu trúc thời gian của phim, bao gồm vị trí bắt đầu và kết thúc của từng đoạn video, âm thanh và phụ đề, cũng như thứ tự phát của chúng theo thời gian. Chế độ hiển thị nào sẽ cung cấp thông tin này một cách trực quan nhất?

  • A. Chế độ hiển thị Dòng thời gian (Timeline)
  • B. Chế độ hiển thị Phân cảnh (Storyboard)
  • C. Chế độ xem toàn màn hình
  • D. Chế độ xem theo danh sách

Câu 8: Khi bắt đầu một dự án làm phim mới, công việc quan trọng đầu tiên bạn cần thực hiện trong phần mềm làm phim là gì để có thể bắt đầu quá trình biên tập?

  • A. Chọn hiệu ứng chuyển cảnh mặc định cho toàn bộ phim.
  • B. Thêm nhạc nền trước khi có hình ảnh.
  • C. Chọn và nhập các tệp tư liệu đầu vào như ảnh và video vào phần mềm.
  • D. Xuất bản phim ngay sau khi mở phần mềm.

Câu 9: Trong quá trình chỉnh sửa phim ở chế độ Dòng thời gian, bạn thấy một đường thẳng dọc di chuyển trên thanh thời gian khi bạn phát video. Đường thẳng này có vai trò gì trong quá trình làm phim?

  • A. Đánh dấu các phân cảnh quan trọng trong phim.
  • B. Xác định vị trí thời gian hiện tại đang hiển thị nội dung trong phim và điều khiển quá trình phát.
  • C. Điều chỉnh âm lượng tổng của phim.
  • D. Chọn tệp tư liệu để nhập vào dự án.

Câu 10: Sau khi bạn đã hoàn thành việc chỉnh sửa, thêm hiệu ứng và âm thanh cho bộ phim của mình, bước cuối cùng để có thể chia sẻ hoặc lưu trữ bộ phim ở định dạng video là gì?

  • A. Lưu dự án dưới dạng tệp dự án của phần mềm.
  • B. Xem lại toàn bộ phim trong ngăn Xem trước.
  • C. Xuất bản phim (Export Video) sang định dạng video như MP4.
  • D. Chia sẻ trực tiếp dự án lên mạng xã hội (nếu có chức năng).

Câu 11: Bạn muốn quản lý toàn bộ cấu trúc phim, từ việc sắp xếp các phân cảnh, thêm hiệu ứng chuyển cảnh, đến việc điều chỉnh âm lượng tổng thể. Chức năng quản lý "toàn bộ trật tự và các thành phần của phim" được thực hiện chủ yếu ở khu vực nào trong phần mềm?

  • A. Ngăn Tư liệu (Media Bin)
  • B. Ngăn Xem trước (Preview Window)
  • C. Ngăn Tiến trình (Timeline)
  • D. Thanh Công cụ (Toolbar)

Câu 12: Để có cái nhìn trực quan về chuỗi các phân cảnh trong phim, đặc biệt khi bạn muốn nhanh chóng sắp xếp lại thứ tự các cảnh bằng cách kéo thả. Chế độ hiển thị nào sẽ giúp bạn quan sát và thao tác với các phân cảnh một cách dễ dàng nhất?

  • A. Chế độ hiển thị Phân cảnh (Storyboard)
  • B. Chế độ hiển thị Dòng thời gian (Timeline)
  • C. Chế độ xem danh sách tư liệu
  • D. Chế độ xem toàn màn hình

Câu 13: Công dụng chính của phần mềm làm phim là gì, xét trên góc độ sáng tạo và truyền đạt thông tin?

  • A. Chỉ để chỉnh sửa video có sẵn và cải thiện chất lượng hình ảnh.
  • B. Chủ yếu dùng để tạo ra các hiệu ứng đặc biệt và kỹ xảo điện ảnh.
  • C. Để lưu trữ và quản lý các tệp video cá nhân.
  • D. Giúp người dùng sắp xếp tư liệu (ảnh, video, âm thanh), thêm hiệu ứng, và tạo thành một câu chuyện hoặc thông điệp bằng video.

Câu 14: Ngăn Tiến trình (Timeline) trong phần mềm làm phim cung cấp cái nhìn như thế nào về cấu trúc của bộ phim?

  • A. Chỉ hiển thị danh sách các tệp tư liệu đã nhập.
  • B. Hiển thị các phân cảnh và các lớp đối tượng (video, âm thanh, phụ đề) theo trình tự thời gian.
  • C. Hiển thị phim dưới dạng một chuỗi các hình ảnh đại diện cho phân cảnh.
  • D. Chỉ hiển thị thời lượng tổng cộng của phim.

Câu 15: Để thêm nhạc nền vào phim trong phần mềm VideoPad, bạn có thể sử dụng chức năng "Video Wizard". Trong quy trình này, bước quan trọng liên quan đến âm thanh là gì?

  • A. Tự động đồng bộ hóa nhạc nền với hình ảnh video.
  • B. Chỉnh sửa âm lượng của âm thanh gốc trong video.
  • C. Chọn và thêm tệp âm thanh hoặc nhạc nền từ bên ngoài hoặc sử dụng nhạc mẫu có sẵn trong VideoPad.
  • D. Tạo hiệu ứng âm thanh vòm cho phim.

Câu 16: Bạn muốn tạo một video hướng dẫn ngắn gọn về cách sử dụng một ứng dụng. Loại phần mềm nào là công cụ phù hợp nhất để bạn biên tập và tạo ra video này từ các đoạn ghi màn hình và lời thuyết minh?

  • A. Phần mềm làm phim
  • B. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản
  • D. Phần mềm bảng tính

Câu 17: Trong quá trình làm phim, bạn muốn thay đổi thứ tự xuất hiện của một số phân cảnh. Thao tác nào sau đây là nhanh nhất và trực quan nhất để thực hiện việc này trong chế độ Phân cảnh?

  • A. Sử dụng thanh công cụ để chọn và di chuyển phân cảnh.
  • B. Kéo và thả các hình ảnh đại diện phân cảnh đến vị trí mới trong chuỗi phân cảnh.
  • C. Nhập số thứ tự mới cho từng phân cảnh.
  • D. Xóa phân cảnh cũ và tạo lại ở vị trí mới.

Câu 18: Bạn muốn đảm bảo rằng đoạn nhạc nền bạn thêm vào phim sẽ bắt đầu từ đầu phim và kéo dài đến hết phim. Trong chế độ Dòng thời gian, bạn cần điều chỉnh yếu tố nào của lớp âm thanh?

  • A. Thay đổi màu sắc của lớp âm thanh.
  • B. Điều chỉnh độ trong suốt của lớp âm thanh.
  • C. Kéo dài hoặc cắt ngắn cạnh của lớp âm thanh trên dòng thời gian để điều chỉnh thời lượng.
  • D. Thay đổi tên của lớp âm thanh.

Câu 19: Khi xem trước phim trong "Ngăn Xem trước", chất lượng hiển thị có thể không phải là chất lượng cuối cùng của video sau khi xuất bản. Tại sao lại có sự khác biệt này?

  • A. Ngăn Xem trước luôn hiển thị chất lượng video gốc.
  • B. Chất lượng hiển thị phụ thuộc vào độ phân giải màn hình máy tính.
  • C. Phần mềm làm phim tự động giảm chất lượng video gốc.
  • D. Ngăn Xem trước thường hiển thị ở chất lượng giảm để đảm bảo xem mượt mà trong quá trình chỉnh sửa, chất lượng đầy đủ sẽ có khi xuất bản.

Câu 20: Bạn muốn lưu lại trạng thái dự án phim đang làm để có thể tiếp tục chỉnh sửa sau này. Định dạng tệp nào thường được sử dụng để lưu dự án phim, cho phép bạn mở lại và chỉnh sửa tiếp tục trong phần mềm?

  • A. Tệp video MP4, là định dạng video cuối cùng sau khi xuất bản.
  • B. Tệp dự án (ví dụ: .vpj trong VideoPad) chứa thông tin về dự án, không phải là tệp video hoàn chỉnh.
  • C. Tệp ảnh JPEG, chỉ chứa hình ảnh tĩnh.
  • D. Tệp âm thanh MP3, chỉ chứa âm thanh.

Câu 21: Trong phần mềm làm phim, bạn có thể thêm hiệu ứng chuyển cảnh giữa các phân cảnh. Mục đích chính của việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh là gì?

  • A. Tạo sự chuyển tiếp mượt mà và hấp dẫn giữa các phân cảnh, cải thiện trải nghiệm xem.
  • B. Tăng dung lượng tệp video để cải thiện chất lượng hình ảnh.
  • C. Thay đổi màu sắc tổng thể của video.
  • D. Xóa bỏ âm thanh gốc của phân cảnh.

Câu 22: Bạn muốn thêm chữ hoặc tiêu đề vào video của mình. Chức năng "chèn chữ" trong phần mềm làm phim thường cho phép bạn tùy chỉnh những thuộc tính nào của chữ?

  • A. Chỉ phông chữ và kích thước.
  • B. Chỉ màu sắc và vị trí.
  • C. Phông chữ, kích thước, màu sắc, vị trí và thời điểm xuất hiện của chữ.
  • D. Chỉ kiểu chữ nghiêng hoặc đậm.

Câu 23: Trong quá trình chỉnh sửa âm thanh, bạn nhận thấy âm thanh gốc của một đoạn video quá lớn và gây ồn ào. Công cụ nào trong phần mềm làm phim giúp bạn giảm âm lượng của đoạn video đó?

  • A. Công cụ lọc nhiễu âm thanh.
  • B. Công cụ điều chỉnh âm lượng của từng lớp âm thanh hoặc đoạn video.
  • C. Công cụ thêm hiệu ứng âm thanh.
  • D. Công cụ chuyển đổi định dạng âm thanh.

Câu 24: Bạn muốn tạo một đoạn phim ngắn từ nhiều ảnh chụp liên tục để thể hiện quá trình một bông hoa nở. Tính năng nào của phần mềm làm phim sẽ hữu ích nhất cho mục đích này?

  • A. Khả năng tạo phim từ chuỗi ảnh tĩnh.
  • B. Khả năng chỉnh sửa ảnh hàng loạt.
  • C. Khả năng tạo hiệu ứng 3D.
  • D. Khả năng livestream video.

Câu 25: Giả sử bạn đã tạo một dự án phim và muốn chia sẻ nó với bạn bè để họ xem và góp ý. Cách chia sẻ dự án phim ở định dạng tệp dự án (.vpj) có ưu điểm gì so với việc chia sẻ tệp video đã xuất bản (.mp4)?

  • A. Tệp dự án có dung lượng nhỏ hơn tệp video.
  • B. Tệp dự án có chất lượng video cao hơn tệp video.
  • C. Tệp dự án cho phép người khác mở và chỉnh sửa tiếp dự án phim trên phần mềm làm phim.
  • D. Tệp dự án có thể xem được trên mọi thiết bị mà không cần phần mềm làm phim.

Câu 26: Bạn muốn tạo một video có hiệu ứng "fade in" ở đầu phim và "fade out" ở cuối phim cho cả hình ảnh và âm thanh. Phần mềm làm phim cung cấp công cụ nào để tạo hiệu ứng này?

  • A. Công cụ tạo hiệu ứng chuyển động.
  • B. Công cụ điều chỉnh độ trong suốt (opacity) cho video và âm lượng (volume) theo thời gian.
  • C. Công cụ chỉnh sửa màu sắc.
  • D. Công cụ cắt ghép video.

Câu 27: Trong quá trình làm phim, bạn vô tình xóa mất một phân cảnh quan trọng trên dòng thời gian. Phần mềm làm phim thường có chức năng nào giúp bạn khôi phục lại thao tác vừa thực hiện?

  • A. Chức năng Lưu tự động (Auto Save).
  • B. Chức năng Sao chép (Copy).
  • C. Chức năng Phục hồi cài đặt gốc (Reset).
  • D. Chức năng Hoàn tác (Undo) để quay lại thao tác trước đó.

Câu 28: Bạn muốn tạo một video có tỉ lệ khung hình dọc (9:16) để phù hợp với việc đăng tải lên các nền tảng mạng xã hội như TikTok hoặc Instagram Stories. Phần mềm làm phim thường cho phép bạn thiết lập tỉ lệ khung hình ở bước nào trong quy trình làm phim?

  • A. Thiết lập tỉ lệ khung hình thường được thực hiện khi bắt đầu dự án hoặc trong cài đặt xuất bản.
  • B. Tỉ lệ khung hình được tự động xác định dựa trên video đầu vào.
  • C. Không thể thay đổi tỉ lệ khung hình sau khi đã nhập video.
  • D. Tỉ lệ khung hình chỉ có thể được điều chỉnh trong quá trình xem trước.

Câu 29: Bạn muốn xuất bản video của mình ở độ phân giải Full HD (1920x1080). Trong phần cài đặt xuất bản của phần mềm làm phim, bạn cần chú ý đến thông số nào?

  • A. Tốc độ khung hình (FPS).
  • B. Định dạng tệp (ví dụ: MP4).
  • C. Độ phân giải video (ví dụ: 1920x1080 cho Full HD).
  • D. Tỉ lệ bitrate âm thanh.

Câu 30: Bạn muốn tạo một video hoạt hình đơn giản bằng cách sử dụng các hình ảnh vẽ tay và di chuyển chúng trên nền. Phần mềm làm phim có thể hỗ trợ bạn thực hiện ý tưởng này thông qua tính năng nào?

  • A. Khả năng vẽ trực tiếp lên video.
  • B. Khả năng sắp xếp và tạo chuyển động cho các hình ảnh tĩnh trên dòng thời gian.
  • C. Khả năng tạo mô hình 3D phức tạp.
  • D. Khả năng nhận diện và chuyển động khuôn mặt tự động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bạn đang sử dụng phần mềm làm phim để tạo một video về chuyến du lịch. Bạn muốn sắp xếp các đoạn video clip và ảnh chụp theo thứ tự thời gian diễn ra chuyến đi. Chức năng cơ bản nào của phần mềm làm phim sẽ giúp bạn thực hiện điều này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, bạn muốn tìm nơi chứa tất cả các tệp video, ảnh và âm thanh mà bạn đã nhập vào dự án để sử dụng. Ngăn nào sau đây là nơi bạn cần tìm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Bạn muốn có một cái nhìn tổng quan về cấu trúc phim của mình dưới dạng một chuỗi các hình ảnh đại diện cho từng phân cảnh, giúp dễ dàng sắp xếp và thay đổi thứ tự các cảnh. Chế độ hiển thị nào trong phần mềm làm phim sẽ phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quá trình xem lại phim, bạn nhận thấy ở một thời điểm cụ thể, cả hình ảnh video và âm thanh nhạc nền đều được phát đồng thời. Điều này thể hiện đặc điểm nào của phần mềm làm phim?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Bạn muốn thêm một bản nhạc du dương để làm nhạc nền cho video du lịch của mình. Phần mềm làm phim cung cấp những cách nào để bạn có thể thực hiện việc này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bạn muốn truy cập nhanh các lệnh để cắt ghép video, thêm hiệu ứng chuyển cảnh, chèn chữ và điều chỉnh âm lượng. Khu vực nào trên giao diện phần mềm làm phim tập hợp các công cụ này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Bạn muốn xem chi tiết cấu trúc thời gian của phim, bao gồm vị trí bắt đầu và kết thúc của từng đoạn video, âm thanh và phụ đề, cũng như thứ tự phát của chúng theo thời gian. Chế độ hiển thị nào sẽ cung cấp thông tin này một cách trực quan nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi bắt đầu một dự án làm phim mới, công việc quan trọng đầu tiên bạn cần thực hiện trong phần mềm làm phim là gì để có thể bắt đầu quá trình biên tập?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quá trình chỉnh sửa phim ở chế độ Dòng thời gian, bạn thấy một đường thẳng dọc di chuyển trên thanh thời gian khi bạn phát video. Đường thẳng này có vai trò gì trong quá trình làm phim?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Sau khi bạn đã hoàn thành việc chỉnh sửa, thêm hiệu ứng và âm thanh cho bộ phim của mình, bước cuối cùng để có thể chia sẻ hoặc lưu trữ bộ phim ở định dạng video là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bạn muốn quản lý toàn bộ cấu trúc phim, từ việc sắp xếp các phân cảnh, thêm hiệu ứng chuyển cảnh, đến việc điều chỉnh âm lượng tổng thể. Chức năng quản lý 'toàn bộ trật tự và các thành phần của phim' được thực hiện chủ yếu ở khu vực nào trong phần mềm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để có cái nhìn trực quan về chuỗi các phân cảnh trong phim, đặc biệt khi bạn muốn nhanh chóng sắp xếp lại thứ tự các cảnh bằng cách kéo thả. Chế độ hiển thị nào sẽ giúp bạn quan sát và thao tác với các phân cảnh một cách dễ dàng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Công dụng chính của phần mềm làm phim là gì, xét trên góc độ sáng tạo và truyền đạt thông tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Ngăn Tiến trình (Timeline) trong phần mềm làm phim cung cấp cái nhìn như thế nào về cấu trúc của bộ phim?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để thêm nhạc nền vào phim trong phần mềm VideoPad, bạn có thể sử dụng chức năng 'Video Wizard'. Trong quy trình này, bước quan trọng liên quan đến âm thanh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Bạn muốn tạo một video hướng dẫn ngắn gọn về cách sử dụng một ứng dụng. Loại phần mềm nào là công cụ phù hợp nhất để bạn biên tập và tạo ra video này từ các đoạn ghi màn hình và lời thuyết minh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quá trình làm phim, bạn muốn thay đổi thứ tự xuất hiện của một số phân cảnh. Thao tác nào sau đây là nhanh nhất và trực quan nhất để thực hiện việc này trong chế độ Phân cảnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Bạn muốn đảm bảo rằng đoạn nhạc nền bạn thêm vào phim sẽ bắt đầu từ đầu phim và kéo dài đến hết phim. Trong chế độ Dòng thời gian, bạn cần điều chỉnh yếu tố nào của lớp âm thanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi xem trước phim trong 'Ngăn Xem trước', chất lượng hiển thị có thể không phải là chất lượng cuối cùng của video sau khi xuất bản. Tại sao lại có sự khác biệt này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Bạn muốn lưu lại trạng thái dự án phim đang làm để có thể tiếp tục chỉnh sửa sau này. Định dạng tệp nào thường được sử dụng để lưu dự án phim, cho phép bạn mở lại và chỉnh sửa tiếp tục trong phần mềm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong phần mềm làm phim, bạn có thể thêm hiệu ứng chuyển cảnh giữa các phân cảnh. Mục đích chính của việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Bạn muốn thêm chữ hoặc tiêu đề vào video của mình. Chức năng 'chèn chữ' trong phần mềm làm phim thường cho phép bạn tùy chỉnh những thuộc tính nào của chữ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong quá trình chỉnh sửa âm thanh, bạn nhận thấy âm thanh gốc của một đoạn video quá lớn và gây ồn ào. Công cụ nào trong phần mềm làm phim giúp bạn giảm âm lượng của đoạn video đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Bạn muốn tạo một đoạn phim ngắn từ nhiều ảnh chụp liên tục để thể hiện quá trình một bông hoa nở. Tính năng nào của phần mềm làm phim sẽ hữu ích nhất cho mục đích này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Giả sử bạn đã tạo một dự án phim và muốn chia sẻ nó với bạn bè để họ xem và góp ý. Cách chia sẻ dự án phim ở định dạng tệp dự án (.vpj) có ưu điểm gì so với việc chia sẻ tệp video đã xuất bản (.mp4)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Bạn muốn tạo một video có hiệu ứng 'fade in' ở đầu phim và 'fade out' ở cuối phim cho cả hình ảnh và âm thanh. Phần mềm làm phim cung cấp công cụ nào để tạo hiệu ứng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong quá trình làm phim, bạn vô tình xóa mất một phân cảnh quan trọng trên dòng thời gian. Phần mềm làm phim thường có chức năng nào giúp bạn khôi phục lại thao tác vừa thực hiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Bạn muốn tạo một video có tỉ lệ khung hình dọc (9:16) để phù hợp với việc đăng tải lên các nền tảng mạng xã hội như TikTok hoặc Instagram Stories. Phần mềm làm phim thường cho phép bạn thiết lập tỉ lệ khung hình ở bước nào trong quy trình làm phim?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Bạn muốn xuất bản video của mình ở độ phân giải Full HD (1920x1080). Trong phần cài đặt xuất bản của phần mềm làm phim, bạn cần chú ý đến thông số nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bạn muốn tạo một video hoạt hình đơn giản bằng cách sử dụng các hình ảnh vẽ tay và di chuyển chúng trên nền. Phần mềm làm phim có thể hỗ trợ bạn thực hiện ý tưởng này thông qua tính năng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn muốn tạo một video ngắn giới thiệu về trường học của mình. Trong phần mềm làm phim, chức năng nào sau đây giúp bạn tập hợp các đoạn video clip và ảnh chụp từ các hoạt động khác nhau của trường để tạo thành một video liền mạch?

  • A. Tạo phân cảnh (Scene creation)
  • B. Chỉnh sửa màu sắc (Color correction)
  • C. Thêm hiệu ứng đặc biệt (Visual effects)
  • D. Xuất phim (Export video)

Câu 2: Khi bạn nhập nhiều đoạn video và ảnh vào phần mềm làm phim, chúng thường được chứa ở đâu để bạn dễ dàng quản lý và sử dụng trong quá trình dựng phim?

  • A. Ngăn Xem trước (Preview Window)
  • B. Ngăn Tư liệu (Media Bin/Project Assets)
  • C. Thanh công cụ (Toolbar)
  • D. Ngăn Tiến trình (Timeline)

Câu 3: Trong chế độ hiển thị "Phân cảnh" (Storyboard), các thành phần của phim được sắp xếp theo dạng nào để dễ dàng hình dung trình tự phát triển của câu chuyện?

  • A. Dạng danh sách các tệp tin
  • B. Dạng dòng thời gian tuyến tính
  • C. Dạng chuỗi các hình ảnh đại diện cho từng cảnh
  • D. Dạng biểu đồ âm thanh

Câu 4: Khi bạn muốn xem xét chính xác thời điểm một đoạn video, âm thanh hay hiệu ứng xuất hiện và kéo dài bao lâu trong phim, chế độ hiển thị nào sẽ cung cấp thông tin chi tiết này?

  • A. Chế độ xem "Tư liệu"
  • B. Chế độ xem "Xem trước"
  • C. Chế độ xem "Phân cảnh"
  • D. Chế độ xem "Dòng thời gian" (Timeline)

Câu 5: Bạn muốn thêm một đoạn nhạc du dương làm nhạc nền cho video của mình. Phần mềm làm phim thường cung cấp những cách nào để bạn thực hiện việc này?

  • A. Nhập tệp âm thanh từ máy tính hoặc sử dụng thư viện nhạc mẫu có sẵn
  • B. Tự động tạo nhạc nền dựa trên nội dung video
  • C. Chỉ sử dụng âm thanh gốc từ các đoạn video
  • D. Không thể thêm nhạc nền vào phim

Câu 6: Thanh công cụ (Toolbar) trong phần mềm làm phim chứa các nút lệnh để thực hiện những thao tác chính nào trong quá trình dựng phim?

  • A. Hiển thị danh sách các tệp tư liệu
  • B. Truy cập nhanh các chức năng chỉnh sửa, hiệu ứng, xuất phim và các thiết lập khác
  • C. Xem trước video đang chỉnh sửa
  • D. Quản lý trình tự các phân cảnh

Câu 7: Trong chế độ "Dòng thời gian", các lớp (track) thường được sử dụng để phân biệt và quản lý các thành phần nào của phim một cách riêng biệt?

  • A. Các phân cảnh khác nhau
  • B. Các hiệu ứng chuyển cảnh
  • C. Video, âm thanh, phụ đề và các thành phần khác
  • D. Các khung hình đơn lẻ

Câu 8: Khi bắt đầu một dự án làm phim mới, bước quan trọng đầu tiên bạn cần thực hiện trong phần mềm là gì?

  • A. Chọn nhạc nền
  • B. Thêm tiêu đề phim
  • C. Chọn hiệu ứng chuyển cảnh
  • D. Nhập các tệp tư liệu (video, ảnh, âm thanh) vào dự án

Câu 9: "Con trỏ thời điểm" (Playhead/Current-time Indicator) trong phần mềm làm phim có vai trò gì khi bạn chỉnh sửa và xem trước video?

  • A. Xác định vị trí thời gian hiện tại trên dòng thời gian để xem trước hoặc chỉnh sửa
  • B. Di chuyển các phân cảnh giữa các lớp
  • C. Chọn các tệp tư liệu để nhập vào dự án
  • D. Điều chỉnh âm lượng tổng của phim

Câu 10: Sau khi hoàn thành dựng phim và chỉnh sửa, bước cuối cùng để có được một tệp video hoàn chỉnh mà bạn có thể chia sẻ hoặc phát ở nhiều nơi là gì?

  • A. Lưu dự án dưới dạng tệp dự án (ví dụ: .vpj)
  • B. Xuất phim (Export/Render Video) ra định dạng tệp mong muốn
  • C. Xem lại toàn bộ phim trong ngăn Xem trước
  • D. Thêm phụ đề cho phim

Câu 11: Giả sử bạn có một đoạn video bị rung lắc. Phần mềm làm phim có thể cung cấp chức năng nào để giúp ổn định hình ảnh, giảm thiểu độ rung và làm cho video mượt mà hơn?

  • A. Chỉnh sửa màu sắc (Color Grading)
  • B. Hiệu ứng chuyển động chậm (Slow Motion)
  • C. Ổn định hình ảnh (Video Stabilization)
  • D. Cắt ghép video (Video Trimming)

Câu 12: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển cảnh mờ dần từ cảnh này sang cảnh khác. Trong phần mềm làm phim, hiệu ứng chuyển cảnh này thường được gọi là gì?

  • A. Chuyển cảnh cắt (Cut)
  • B. Chuyển cảnh đẩy (Push)
  • C. Chuyển cảnh trượt (Slide)
  • D. Chuyển cảnh mờ dần (Fade/Dissolve)

Câu 13: Để làm nổi bật một chi tiết quan trọng trong khung hình video, bạn có thể sử dụng hiệu ứng nào để làm mờ các vùng xung quanh và tập trung sự chú ý vào chi tiết đó?

  • A. Hiệu ứng tăng độ tương phản (Contrast)
  • B. Hiệu ứng làm mờ hậu cảnh (Blur/Vignette)
  • C. Hiệu ứng đảo màu (Color Inversion)
  • D. Hiệu ứng tạo bóng (Shadow)

Câu 14: Bạn muốn điều chỉnh âm lượng của một đoạn âm thanh trong phim sao cho nó nhỏ dần về cuối. Thao tác này trong phần mềm làm phim thường được gọi là gì?

  • A. Tăng âm lượng (Amplify)
  • B. Cắt âm thanh (Audio Cut)
  • C. Tạo hiệu ứng âm thanh nhỏ dần (Fade Out)
  • D. Lặp lại âm thanh (Audio Loop)

Câu 15: Khi xuất phim, việc lựa chọn định dạng tệp video (ví dụ: MP4, AVI, MOV) ảnh hưởng đến yếu tố nào của tệp video cuối cùng?

  • A. Nội dung video và âm thanh
  • B. Trình tự các phân cảnh
  • C. Hiệu ứng chuyển cảnh
  • D. Chất lượng hình ảnh, kích thước tệp và khả năng tương thích với các thiết bị/nền tảng

Câu 16: Trong quá trình dựng phim, việc "cắt ghép" video (trimming) được sử dụng để thực hiện mục đích chính nào?

  • A. Loại bỏ những phần không mong muốn ở đầu hoặc cuối đoạn video
  • B. Thay đổi màu sắc của video
  • C. Thêm hiệu ứng đặc biệt vào video
  • D. Tăng tốc độ phát lại của video

Câu 17: Bạn muốn thêm chữ hoặc tiêu đề xuất hiện trên màn hình video trong suốt một khoảng thời gian nhất định. Chức năng nào trong phần mềm làm phim cho phép bạn thực hiện điều này?

  • A. Chèn hình ảnh (Image Overlay)
  • B. Chèn chữ/Tiêu đề (Text/Title Overlay)
  • C. Chèn âm thanh (Audio Overlay)
  • D. Chèn hiệu ứng chuyển cảnh (Transition)

Câu 18: Để tạo ra một video có nhịp điệu nhanh và mạnh mẽ hơn, bạn có thể thực hiện thao tác nào với tốc độ phát lại của các đoạn video clip?

  • A. Giảm tốc độ phát lại (Slow Down)
  • B. Đảo ngược video (Reverse Video)
  • C. Tăng tốc độ phát lại (Speed Up)
  • D. Lặp lại video (Loop Video)

Câu 19: Trong trường hợp bạn muốn sử dụng lại một dự án phim đã tạo trước đó để chỉnh sửa hoặc tạo phiên bản mới, bạn cần làm gì?

  • A. Xuất phim ra định dạng video mới
  • B. Nhập lại toàn bộ tư liệu vào dự án mới
  • C. Xem lại video đã xuất bản
  • D. Mở tệp dự án đã lưu (ví dụ: .vpj) trong phần mềm làm phim

Câu 20: Nếu bạn muốn chia sẻ dự án phim của mình với người khác để họ có thể tiếp tục chỉnh sửa trên máy tính của họ, bạn nên chia sẻ loại tệp nào?

  • A. Tệp dự án (Project file - ví dụ: .vpj)
  • B. Tệp video đã xuất (Exported video file - ví dụ: .mp4)
  • C. Tệp âm thanh nền
  • D. Ảnh chụp màn hình dự án

Câu 21: Bạn quay một video ngoài trời vào một ngày nắng gắt và video bị cháy sáng (overexposed). Phần mềm làm phim có thể giúp bạn khắc phục vấn đề này bằng cách nào?

  • A. Thêm hiệu ứng làm mờ (Blur)
  • B. Điều chỉnh độ phơi sáng (Exposure) và độ sáng (Brightness) để giảm độ cháy sáng
  • C. Tăng độ tương phản (Contrast)
  • D. Chuyển video thành đen trắng

Câu 22: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển động chậm (slow motion) cho một đoạn video hành động. Trong phần mềm làm phim, bạn sẽ điều chỉnh thông số nào?

  • A. Độ phân giải video (Resolution)
  • B. Tỷ lệ khung hình (Frame Rate)
  • C. Tốc độ phát lại (Playback Speed) xuống dưới 100%
  • D. Âm lượng video (Volume)

Câu 23: Khi bạn muốn đồng bộ hóa âm thanh thu âm riêng với hình ảnh video đã quay, bạn cần sử dụng chức năng nào trong phần mềm làm phim?

  • A. Tách âm thanh (Audio Detach)
  • B. Thay thế âm thanh (Audio Replace)
  • C. Điều chỉnh âm lượng (Volume Adjustment)
  • D. Liên kết/Ghép âm thanh (Audio Linking/Synchronization)

Câu 24: Bạn muốn tạo một video có tỷ lệ khung hình dọc (ví dụ 9:16) để phù hợp với màn hình điện thoại khi xem trên mạng xã hội. Bạn cần thiết lập thông số nào trong phần mềm làm phim trước khi xuất phim?

  • A. Tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio)
  • B. Độ phân giải (Resolution)
  • C. Định dạng tệp (File Format)
  • D. Tốc độ bit (Bitrate)

Câu 25: Bạn muốn xuất video với chất lượng hình ảnh cao nhất có thể, nhưng vẫn muốn kích thước tệp không quá lớn để dễ dàng tải lên mạng. Bạn cần cân bằng giữa yếu tố nào khi thiết lập thông số xuất phim?

  • A. Tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio) và Thời lượng video
  • B. Độ phân giải (Resolution) và Tốc độ bit (Bitrate)
  • C. Định dạng tệp (File Format) và Số lượng hiệu ứng
  • D. Âm lượng và Nhạc nền

Câu 26: Trong một dự án phim tài liệu, bạn muốn chèn thêm các đoạn phỏng vấn và hình ảnh tư liệu xen kẽ với video gốc. Phương pháp dựng phim này thường được gọi là gì?

  • A. Dựng phim tuyến tính (Linear Editing)
  • B. Dựng phim phi tuyến tính (Non-linear Editing)
  • C. Dựng phim xen kẽ (Montage/Intercutting)
  • D. Dựng phim theo cảnh (Scene-based Editing)

Câu 27: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển động cho chữ tiêu đề xuất hiện từ dưới màn hình lên trên. Trong phần mềm làm phim, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

  • A. Hiệu ứng đổ bóng cho chữ (Text Shadow)
  • B. Hiệu ứng màu sắc cho chữ (Text Color Effect)
  • C. Hiệu ứng trong suốt cho chữ (Text Transparency)
  • D. Hiệu ứng động cho chữ (Text Animation/Motion)

Câu 28: Để tạo ra một đoạn phim ngắn dạng time-lapse từ nhiều bức ảnh chụp liên tục trong thời gian dài, bạn sẽ sử dụng chức năng nào của phần mềm làm phim?

  • A. Tạo video time-lapse (Time-lapse Creation)
  • B. Tạo video stop-motion (Stop-motion Creation)
  • C. Tạo video slow-motion (Slow-motion Creation)
  • D. Tạo video tua nhanh (Fast-forward Video)

Câu 29: Bạn muốn video của mình có màu sắc ấm áp và tươi sáng hơn. Bạn có thể điều chỉnh thông số nào trong phần mềm làm phim để đạt được hiệu quả này?

  • A. Độ tương phản (Contrast)
  • B. Cân bằng trắng (White Balance) và Nhiệt độ màu (Color Temperature)
  • C. Độ sắc nét (Sharpness)
  • D. Độ bão hòa (Saturation)

Câu 30: Trong quá trình làm phim nhóm, mỗi thành viên có thể chỉnh sửa các phần khác nhau của dự án. Để đảm bảo tất cả các chỉnh sửa được hợp nhất và quản lý hiệu quả, phương pháp làm việc nào là phù hợp?

  • A. Mỗi thành viên làm việc độc lập trên một phần phim riêng biệt và ghép lại sau
  • B. Chỉ một thành viên chỉnh sửa toàn bộ dự án
  • C. Sử dụng hệ thống quản lý phiên bản dự án (Project Version Control) hoặc làm việc trên dự án đám mây (Cloud Project)
  • D. In toàn bộ dự án ra giấy để theo dõi chỉnh sửa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bạn muốn tạo một video ngắn giới thiệu về trường học của mình. Trong phần mềm làm phim, chức năng nào sau đây giúp bạn tập hợp các đoạn video clip và ảnh chụp từ các hoạt động khác nhau của trường để tạo thành một video liền mạch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi bạn nhập nhiều đoạn video và ảnh vào phần mềm làm phim, chúng thường được chứa ở đâu để bạn dễ dàng quản lý và sử dụng trong quá trình dựng phim?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong chế độ hiển thị 'Phân cảnh' (Storyboard), các thành phần của phim được sắp xếp theo dạng nào để dễ dàng hình dung trình tự phát triển của câu chuyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi bạn muốn xem xét chính xác thời điểm một đoạn video, âm thanh hay hiệu ứng xuất hiện và kéo dài bao lâu trong phim, chế độ hiển thị nào sẽ cung cấp thông tin chi tiết này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bạn muốn thêm một đoạn nhạc du dương làm nhạc nền cho video của mình. Phần mềm làm phim thường cung cấp những cách nào để bạn thực hiện việc này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Thanh công cụ (Toolbar) trong phần mềm làm phim chứa các nút lệnh để thực hiện những thao tác chính nào trong quá trình dựng phim?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong chế độ 'Dòng thời gian', các lớp (track) thường được sử dụng để phân biệt và quản lý các thành phần nào của phim một cách riêng biệt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi bắt đầu một dự án làm phim mới, bước quan trọng đầu tiên bạn cần thực hiện trong phần mềm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: 'Con trỏ thời điểm' (Playhead/Current-time Indicator) trong phần mềm làm phim có vai trò gì khi bạn chỉnh sửa và xem trước video?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Sau khi hoàn thành dựng phim và chỉnh sửa, bước cuối cùng để có được một tệp video hoàn chỉnh mà bạn có thể chia sẻ hoặc phát ở nhiều nơi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Giả sử bạn có một đoạn video bị rung lắc. Phần mềm làm phim có thể cung cấp chức năng nào để giúp ổn định hình ảnh, giảm thiểu độ rung và làm cho video mượt mà hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển cảnh mờ dần từ cảnh này sang cảnh khác. Trong phần mềm làm phim, hiệu ứng chuyển cảnh này thường được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để làm nổi bật một chi tiết quan trọng trong khung hình video, bạn có thể sử dụng hiệu ứng nào để làm mờ các vùng xung quanh và tập trung sự chú ý vào chi tiết đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Bạn muốn điều chỉnh âm lượng của một đoạn âm thanh trong phim sao cho nó nhỏ dần về cuối. Thao tác này trong phần mềm làm phim thường được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi xuất phim, việc lựa chọn định dạng tệp video (ví dụ: MP4, AVI, MOV) ảnh hưởng đến yếu tố nào của tệp video cuối cùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong quá trình dựng phim, việc 'cắt ghép' video (trimming) được sử dụng để thực hiện mục đích chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Bạn muốn thêm chữ hoặc tiêu đề xuất hiện trên màn hình video trong suốt một khoảng thời gian nhất định. Chức năng nào trong phần mềm làm phim cho phép bạn thực hiện điều này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để tạo ra một video có nhịp điệu nhanh và mạnh mẽ hơn, bạn có thể thực hiện thao tác nào với tốc độ phát lại của các đoạn video clip?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong trường hợp bạn muốn sử dụng lại một dự án phim đã tạo trước đó để chỉnh sửa hoặc tạo phiên bản mới, bạn cần làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu bạn muốn chia sẻ dự án phim của mình với người khác để họ có thể tiếp tục chỉnh sửa trên máy tính của họ, bạn nên chia sẻ loại tệp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Bạn quay một video ngoài trời vào một ngày nắng gắt và video bị cháy sáng (overexposed). Phần mềm làm phim có thể giúp bạn khắc phục vấn đề này bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển động chậm (slow motion) cho một đoạn video hành động. Trong phần mềm làm phim, bạn sẽ điều chỉnh thông số nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi bạn muốn đồng bộ hóa âm thanh thu âm riêng với hình ảnh video đã quay, bạn cần sử dụng chức năng nào trong phần mềm làm phim?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bạn muốn tạo một video có tỷ lệ khung hình dọc (ví dụ 9:16) để phù hợp với màn hình điện thoại khi xem trên mạng xã hội. Bạn cần thiết lập thông số nào trong phần mềm làm phim trước khi xuất phim?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Bạn muốn xuất video với chất lượng hình ảnh cao nhất có thể, nhưng vẫn muốn kích thước tệp không quá lớn để dễ dàng tải lên mạng. Bạn cần cân bằng giữa yếu tố nào khi thiết lập thông số xuất phim?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong một dự án phim tài liệu, bạn muốn chèn thêm các đoạn phỏng vấn và hình ảnh tư liệu xen kẽ với video gốc. Phương pháp dựng phim này thường được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển động cho chữ tiêu đề xuất hiện từ dưới màn hình lên trên. Trong phần mềm làm phim, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để tạo ra một đoạn phim ngắn dạng time-lapse từ nhiều bức ảnh chụp liên tục trong thời gian dài, bạn sẽ sử dụng chức n??ng nào của phần mềm làm phim?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Bạn muốn video của mình có màu sắc ấm áp và tươi sáng hơn. Bạn có thể điều chỉnh thông số nào trong phần mềm làm phim để đạt được hiệu quả này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quá trình làm phim nhóm, mỗi thành viên có thể chỉnh sửa các phần khác nhau của dự án. Để đảm bảo tất cả các chỉnh sửa được hợp nhất và quản lý hiệu quả, phương pháp làm việc nào là phù hợp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của phần mềm làm phim là gì?

  • A. Biên tập và tạo ra các video clip hoàn chỉnh từ nhiều nguồn tư liệu khác nhau.
  • B. Chỉ chỉnh sửa ảnh và tạo hiệu ứng cho ảnh tĩnh.
  • C. Soạn thảo văn bản và tạo bài thuyết trình đa phương tiện.
  • D. Quản lý và lưu trữ các tệp tin video trên máy tính.

Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, ngăn "Tư liệu" (Media Bin) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Hiển thị video đang được xem trước khi xuất bản.
  • B. Chứa các tệp video, hình ảnh, âm thanh và các tài nguyên khác sẽ được sử dụng trong dự án phim.
  • C. Điều chỉnh các hiệu ứng và bộ lọc màu sắc cho video.
  • D. Quản lý các phân cảnh (scenes) đã được tạo trong phim.

Câu 3: Chế độ xem "Dòng thời gian" (Timeline) trong phần mềm làm phim có ưu điểm gì so với chế độ xem "Phân cảnh" (Storyboard)?

  • A. Chế độ "Dòng thời gian" dễ dàng hơn để sắp xếp thứ tự các phân cảnh.
  • B. Chế độ "Dòng thời gian" cho phép xem trước video với chất lượng cao hơn.
  • C. Chế độ "Dòng thời gian" cho phép chỉnh sửa chi tiết về thời lượng, vị trí và lớp (layer) của các đối tượng video, âm thanh, và hiệu ứng.
  • D. Chế độ "Dòng thời gian" trực quan hơn trong việc thêm chữ và phụ đề.

Câu 4: Để tạo hiệu ứng chuyển cảnh (transition) mượt mà giữa hai đoạn video clip, bạn sẽ sử dụng chức năng nào trong phần mềm làm phim?

  • A. Bộ lọc màu (Color filters)
  • B. Điều chỉnh tốc độ (Speed adjustment)
  • C. Cắt và ghép nối (Cut and splice)
  • D. Hiệu ứng chuyển cảnh (Transitions)

Câu 5: Tại sao việc sử dụng nhạc nền phù hợp lại quan trọng trong quá trình làm phim?

  • A. Nhạc nền giúp tăng dung lượng tệp tin video để đảm bảo chất lượng hình ảnh.
  • B. Nhạc nền tạo ra không khí, cảm xúc và tăng tính hấp dẫn cho bộ phim.
  • C. Nhạc nền giúp phần mềm làm phim hoạt động nhanh hơn.
  • D. Nhạc nền là yếu tố bắt buộc để xuất bản phim thành công.

Câu 6: Khi xuất bản phim, định dạng video nào thường được ưu tiên lựa chọn nếu mục đích chính là chia sẻ trực tuyến trên các nền tảng như YouTube, Facebook?

  • A. .MP4
  • B. .AVI
  • C. .MOV
  • D. .GIF

Câu 7: Trong quá trình biên tập video, "lớp phủ" (overlay) được dùng để chỉ thành phần nào?

  • A. Phần âm thanh gốc của video.
  • B. Hiệu ứng chuyển động chậm hoặc nhanh.
  • C. Một hình ảnh, đoạn video hoặc chữ được đặt lên trên lớp video chính.
  • D. Đoạn video đầu tiên trong phim.

Câu 8: Nếu bạn muốn làm nổi bật một chi tiết quan trọng trong khung hình video, công cụ nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

  • A. Công cụ cắt (Crop tool)
  • B. Công cụ thu phóng (Zoom tool)
  • C. Công cụ xoay (Rotate tool)
  • D. Công cụ làm mờ (Blur tool)

Câu 9: Để đảm bảo tính liên tục và mạch lạc của câu chuyện trong phim, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng khi sắp xếp các phân cảnh?

  • A. Thứ tự thời gian và logic của các sự kiện.
  • B. Sự đa dạng về màu sắc trong các phân cảnh.
  • C. Độ dài ngắn khác nhau của các phân cảnh.
  • D. Số lượng hiệu ứng chuyển cảnh sử dụng.

Câu 10: Khi làm việc với âm thanh trong phần mềm làm phim, "fade in" và "fade out" dùng để chỉ hiệu ứng gì?

  • A. Thay đổi tốc độ phát lại của âm thanh.
  • B. Làm méo tiếng hoặc tạo hiệu ứng vọng âm.
  • C. Tăng dần âm lượng từ nhỏ đến lớn (fade in) hoặc giảm dần âm lượng từ lớn về nhỏ (fade out).
  • D. Cắt bỏ một phần âm thanh ở đầu hoặc cuối đoạn.

Câu 11: Trong quy trình làm phim, bước nào sau đây thường được thực hiện trước bước "biên tập video"?

  • A. Thêm hiệu ứng đặc biệt.
  • B. Xuất bản phim.
  • C. Lồng tiếng và nhạc nền.
  • D. Thu thập và chuẩn bị tư liệu (video, ảnh, âm thanh).

Câu 12: "Keyframe" là gì trong ngữ cảnh của phần mềm làm phim?

  • A. Một loại hiệu ứng chuyển cảnh đặc biệt.
  • B. Điểm đánh dấu thời gian để thiết lập các thông số thay đổi (ví dụ: vị trí, kích thước, độ trong suốt) của đối tượng theo thời gian.
  • C. Một khung hình quan trọng nhất trong một phân cảnh.
  • D. Tên gọi khác của thanh công cụ trong phần mềm.

Câu 13: Để giảm kích thước tệp tin video mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh ở mức chấp nhận được cho việc đăng tải lên mạng xã hội, bạn nên điều chỉnh thông số nào khi xuất phim?

  • A. Độ phân giải màn hình.
  • B. Tốc độ khung hình (frame rate).
  • C. Tốc độ bit (bit rate) hoặc chất lượng nén.
  • D. Định dạng tệp tin (file format).

Câu 14: Trong phần mềm làm phim, chức năng "cắt" (cut) video thường được sử dụng để thực hiện thao tác nào?

  • A. Loại bỏ một phần không mong muốn ở đầu, cuối hoặc giữa đoạn video.
  • B. Thay đổi màu sắc của video.
  • C. Thêm hiệu ứng chuyển động cho video.
  • D. Chèn thêm một đoạn video khác vào giữa đoạn video hiện tại.

Câu 15: Giả sử bạn có một đoạn video bị rung lắc. Phần mềm làm phim có thể cung cấp công cụ nào để giúp ổn định hình ảnh?

  • A. Công cụ tua nhanh (Speed up)
  • B. Công cụ làm sắc nét (Sharpen)
  • C. Công cụ chỉnh màu (Color correction)
  • D. Công cụ ổn định hình ảnh (Video stabilization)

Câu 16: Khi làm việc với nhiều lớp video và âm thanh trong chế độ "Dòng thời gian", việc "khóa lớp" (lock track) có tác dụng gì?

  • A. Ẩn lớp đó khỏi chế độ xem trước.
  • B. Ngăn chặn việc vô tình chỉnh sửa nội dung của lớp đó.
  • C. Gộp lớp đó với lớp bên dưới.
  • D. Thay đổi màu sắc hiển thị của lớp.

Câu 17: Để tạo ra hiệu ứng chuyển động chậm (slow motion) cho một đoạn video, bạn sẽ thao tác với thuộc tính nào?

  • A. Độ tương phản (Contrast)
  • B. Độ sáng (Brightness)
  • C. Tốc độ phát lại (Playback speed)
  • D. Độ trong suốt (Opacity)

Câu 18: Trong phần mềm làm phim, "render" là quá trình gì?

  • A. Nhập tệp tin tư liệu vào dự án.
  • B. Sắp xếp các phân cảnh trên dòng thời gian.
  • C. Xem trước video trong thời gian thực.
  • D. Tổng hợp tất cả các chỉnh sửa, hiệu ứng và tạo ra tệp tin video cuối cùng.

Câu 19: Nếu bạn muốn thêm chữ hoặc tiêu đề động vào video, bạn sẽ tìm kiếm chức năng này ở đâu trong phần mềm làm phim?

  • A. Trong ngăn "Tư liệu" (Media Bin).
  • B. Trong phần "Tiêu đề và chữ" (Titles and text) hoặc tương tự.
  • C. Trong phần "Hiệu ứng chuyển cảnh" (Transitions).
  • D. Trong phần "Bộ lọc màu" (Color filters).

Câu 20: "Tỷ lệ khung hình" (aspect ratio) của video dùng để chỉ điều gì?

  • A. Số khung hình trên giây (frames per second).
  • B. Độ phân giải chiều cao của video.
  • C. Tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của khung hình video.
  • D. Kích thước tệp tin video.

Câu 21: Bạn muốn tạo một video hướng dẫn nhanh các bước sử dụng phần mềm. Loại video nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Video dạng screencast (ghi màn hình thao tác).
  • B. Phim tài liệu.
  • C. Video ca nhạc.
  • D. Phim hoạt hình.

Câu 22: Để tạo hiệu ứng hình ảnh mờ dần vào rồi rõ dần ra (ví dụ, từ đen hoàn toàn sang hình ảnh), bạn sẽ sử dụng hiệu ứng nào?

  • A. Hiệu ứng lật trang (Page turn).
  • B. Hiệu ứng gợn sóng (Ripple).
  • C. Hiệu ứng xoáy (Swirl).
  • D. Hiệu ứng mờ dần (Fade to/from black).

Câu 23: Trong quá trình làm phim, việc sử dụng "proxy files" có lợi ích gì?

  • A. Tăng chất lượng hình ảnh của video gốc.
  • B. Giúp chỉnh sửa video mượt mà hơn trên máy tính cấu hình yếu.
  • C. Tự động thêm nhạc nền vào video.
  • D. Giảm dung lượng tệp tin video sau khi xuất bản.

Câu 24: Nếu bạn muốn tạo một đoạn phim ngắn dạng "stop motion", bạn sẽ cần chuẩn bị những gì?

  • A. Chỉ cần video clip có sẵn.
  • B. Chỉ cần phần mềm làm phim có hiệu ứng đặc biệt.
  • C. Một loạt ảnh tĩnh chụp liên tục các đối tượng được di chuyển từng chút một.
  • D. Một đoạn âm thanh và hình nền tĩnh.

Câu 25: "Chỉnh màu" (color grading) trong làm phim có mục đích chính là gì?

  • A. Cải thiện và điều chỉnh màu sắc của video để tạo ra một phong cách thẩm mỹ nhất quán và truyền tải cảm xúc.
  • B. Thay đổi hoàn toàn đối tượng trong video.
  • C. Thêm hiệu ứng chuyển động cho video.
  • D. Tăng độ phân giải của video.

Câu 26: Trong phần mềm làm phim, "vùng an toàn" (safe zones) là gì và tại sao chúng quan trọng?

  • A. Vùng để đặt logo của nhà sản xuất phim.
  • B. Vùng được bảo vệ bản quyền trong video.
  • C. Vùng chứa các hiệu ứng đặc biệt.
  • D. Vùng khung hình đảm bảo rằng các nội dung quan trọng (chữ, hình ảnh chính) sẽ hiển thị đầy đủ trên các màn hình và thiết bị khác nhau.

Câu 27: Bạn muốn tạo một video có hiệu ứng "chia đôi màn hình" (split screen) để hiển thị hai cảnh song song. Phần mềm làm phim cung cấp chức năng nào?

  • A. Hiệu ứng "xoay 3D" (3D rotation).
  • B. Chức năng "bố cục" hoặc "đa màn hình" (Layout/Multi-screen).
  • C. Hiệu ứng "làm mờ hậu cảnh" (Background blur).
  • D. Chức năng "chèn logo" (Logo overlay).

Câu 28: Để tạo ra video có phụ đề (subtitles) cho người xem khiếm thính hoặc người xem nước ngoài, quy trình cơ bản là gì?

  • A. Chỉ cần thêm âm thanh rõ ràng là đủ.
  • B. Phụ đề được tạo tự động bởi phần mềm.
  • C. Soạn thảo nội dung phụ đề, đồng bộ hóa thời gian hiển thị với lời thoại và xuất ra định dạng phụ đề phù hợp.
  • D. Phụ đề chỉ cần thiết cho phim điện ảnh, không cần cho video trực tuyến.

Câu 29: Trong phần mềm làm phim, "điểm vào" (in point) và "điểm ra" (out point) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định phần đầu và phần cuối của một đoạn video clip sẽ được sử dụng trong dự án.
  • B. Đánh dấu các vị trí cần thêm hiệu ứng chuyển cảnh.
  • C. Xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc của nhạc nền.
  • D. Đánh dấu các khung hình quan trọng để tạo keyframe.

Câu 30: Bạn muốn tạo một video dạng "time-lapse" từ hàng trăm bức ảnh chụp cảnh hoa nở chậm rãi. Phần mềm làm phim sẽ giúp bạn như thế nào?

  • A. Phần mềm sẽ tự động chụp ảnh hoa nở.
  • B. Không thể tạo video time-lapse bằng phần mềm làm phim.
  • C. Phần mềm chỉ có thể làm chậm video, không làm nhanh được.
  • D. Phần mềm cho phép nhập chuỗi ảnh tĩnh và ghép chúng lại thành video với tốc độ phát nhanh hơn thời gian thực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Chức năng chính của phần mềm làm phim là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, ngăn 'Tư liệu' (Media Bin) thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chế độ xem 'Dòng thời gian' (Timeline) trong phần mềm làm phim có ưu điểm gì so với chế độ xem 'Phân cảnh' (Storyboard)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Để tạo hiệu ứng chuyển cảnh (transition) mượt mà giữa hai đoạn video clip, bạn sẽ sử dụng chức năng nào trong phần mềm làm phim?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tại sao việc sử dụng nhạc nền phù hợp lại quan trọng trong quá trình làm phim?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi xuất bản phim, định dạng video nào thường được ưu tiên lựa chọn nếu mục đích chính là chia sẻ trực tuyến trên các nền tảng như YouTube, Facebook?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong quá trình biên tập video, 'lớp phủ' (overlay) được dùng để chỉ thành phần nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nếu bạn muốn làm nổi bật một chi tiết quan trọng trong khung hình video, công cụ nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để đảm bảo tính liên tục và mạch lạc của câu chuyện trong phim, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng khi sắp xếp các phân cảnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi làm việc với âm thanh trong phần mềm làm phim, 'fade in' và 'fade out' dùng để chỉ hiệu ứng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong quy trình làm phim, bước nào sau đây thường được thực hiện trước bước 'biên tập video'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: 'Keyframe' là gì trong ngữ cảnh của phần mềm làm phim?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Để giảm kích thước tệp tin video mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh ở mức chấp nhận được cho việc đăng tải lên mạng xã hội, bạn nên điều chỉnh thông số nào khi xuất phim?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong phần mềm làm phim, chức năng 'cắt' (cut) video thường được sử dụng để thực hiện thao tác nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Giả sử bạn có một đoạn video bị rung lắc. Phần mềm làm phim có thể cung cấp công cụ nào để giúp ổn định hình ảnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi làm việc với nhiều lớp video và âm thanh trong chế độ 'Dòng thời gian', việc 'khóa lớp' (lock track) có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để tạo ra hiệu ứng chuyển động chậm (slow motion) cho một đoạn video, bạn sẽ thao tác với thuộc tính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong phần mềm làm phim, 'render' là quá trình gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nếu bạn muốn thêm chữ hoặc tiêu đề động vào video, bạn sẽ tìm kiếm chức năng này ở đâu trong phần mềm làm phim?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Tỷ lệ khung hình' (aspect ratio) của video dùng để chỉ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Bạn muốn tạo một video hướng dẫn nhanh các bước sử dụng phần mềm. Loại video nào sau đây phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để tạo hiệu ứng hình ảnh mờ dần vào rồi rõ dần ra (ví dụ, từ đen hoàn toàn sang hình ảnh), bạn sẽ sử dụng hiệu ứng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quá trình làm phim, việc sử dụng 'proxy files' có lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu bạn muốn tạo một đoạn phim ngắn dạng 'stop motion', bạn sẽ cần chuẩn bị những gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Chỉnh màu' (color grading) trong làm phim có mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong phần mềm làm phim, 'vùng an toàn' (safe zones) là gì và tại sao chúng quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Bạn muốn tạo một video có hiệu ứng 'chia đôi màn hình' (split screen) để hiển thị hai cảnh song song. Phần mềm làm phim cung cấp chức năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để tạo ra video có phụ đề (subtitles) cho người xem khiếm thính hoặc người xem nước ngoài, quy trình cơ bản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong phần mềm làm phim, 'điểm vào' (in point) và 'điểm ra' (out point) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bạn muốn tạo một video dạng 'time-lapse' từ hàng trăm bức ảnh chụp cảnh hoa nở chậm rãi. Phần mềm làm phim sẽ giúp bạn như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn đang sử dụng phần mềm làm phim để tạo video hướng dẫn nấu ăn. Bạn muốn hiển thị đồng thời hình ảnh nguyên liệu và video thao tác nấu. Chức năng nào của phần mềm làm phim cho phép bạn thực hiện điều này?

  • A. Chèn hiệu ứng chuyển cảnh
  • B. Điều chỉnh tốc độ phát video
  • C. Cắt và ghép video clip
  • D. Sử dụng lớp phủ (layer) video

Câu 2: Trong quá trình biên tập phim, bạn nhận thấy một đoạn video bị rung lắc mạnh. Công cụ nào trong phần mềm làm phim có thể giúp bạn ổn định hình ảnh, giảm thiểu rung lắc này?

  • A. Công cụ chỉnh màu sắc
  • B. Công cụ ổn định hình ảnh (Video Stabilization)
  • C. Công cụ tạo hiệu ứng động
  • D. Công cụ thêm chữ và tiêu đề

Câu 3: Bạn muốn tạo một đoạn phim ngắn giới thiệu về trường học, sử dụng các hình ảnh tĩnh và video clip. Chế độ hiển thị nào trong phần mềm làm phim sẽ giúp bạn dễ dàng sắp xếp các tư liệu này theo trình tự thời gian một cách trực quan nhất?

  • A. Chế độ xem Tệp tin
  • B. Chế độ xem Dự án
  • C. Chế độ xem Dòng thời gian (Timeline)
  • D. Chế độ xem Phân cảnh (Storyboard)

Câu 4: Khi xuất phim để đăng tải lên YouTube, bạn cần lưu ý đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo video có chất lượng tốt và thời gian tải lên hợp lý?

  • A. Độ phân giải và định dạng video (ví dụ: MP4, 1080p)
  • B. Số lượng hiệu ứng chuyển cảnh sử dụng
  • C. Chiều dài của nhạc nền
  • D. Font chữ và màu sắc của phụ đề

Câu 5: Bạn muốn thêm một đoạn nhạc nền du dương vào video kỷ niệm chuyến du lịch. Trong phần mềm làm phim, bạn sẽ thực hiện thao tác nào để nhập tệp âm thanh này vào dự án?

  • A. Kéo và thả tệp âm thanh trực tiếp vào ngăn Xem trước
  • B. Sử dụng chức năng "Nhập tư liệu" hoặc "Import Media" và chọn tệp âm thanh
  • C. Sao chép và dán tệp âm thanh vào ngăn Tiến trình
  • D. Ghi âm trực tiếp nhạc nền từ micro của máy tính

Câu 6: Trong quá trình chỉnh sửa video, bạn muốn làm nổi bật một chi tiết quan trọng bằng cách làm mờ (blur) các vùng xung quanh. Hiệu ứng nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này?

  • A. Hiệu ứng tăng độ tương phản (Contrast)
  • B. Hiệu ứng làm sắc nét (Sharpen)
  • C. Hiệu ứng làm mờ (Blur/Gaussian Blur)
  • D. Hiệu ứng chuyển màu (Color Grading)

Câu 7: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển cảnh mượt mà giữa hai đoạn video clip trong phim. Loại hiệu ứng chuyển cảnh nào sau đây thường tạo cảm giác liền mạch và tinh tế, ít gây xao nhãng cho người xem?

  • A. Hiệu ứng cắt đột ngột (Cut)
  • B. Hiệu ứng lật trang (Page Turn)
  • C. Hiệu ứng thu phóng (Zoom)
  • D. Hiệu ứng mờ dần/hòa tan (Fade/Dissolve)

Câu 8: Khi làm việc với phần mềm làm phim, bạn nên lưu dự án thường xuyên để tránh mất dữ liệu. Định dạng tệp nào sau đây thường được sử dụng để lưu dự án làm phim đang chỉnh sửa, cho phép bạn tiếp tục làm việc sau này?

  • A. .MP4
  • B. .AVI
  • C. .VPJ (Ví dụ: VideoPad Project)
  • D. .JPG

Câu 9: Bạn muốn thêm phụ đề cho video để người xem dễ dàng theo dõi nội dung khi xem ở chế độ tắt tiếng. Vị trí hiển thị phụ đề thường được đặt ở đâu trên khung hình video để đảm bảo dễ đọc và không che khuất nội dung chính?

  • A. Góc trên bên trái
  • B. Phía dưới màn hình, căn giữa
  • C. Góc trên bên phải
  • D. Phía trên màn hình, căn giữa

Câu 10: Trong phần mềm làm phim, "con trỏ thời điểm" (playhead) có vai trò quan trọng trong việc điều khiển quá trình xem trước và chỉnh sửa video. Chức năng chính của con trỏ thời điểm là gì?

  • A. Xác định vị trí thời gian hiện tại đang xem hoặc chỉnh sửa trên dòng thời gian
  • B. Chọn các hiệu ứng chuyển cảnh
  • C. Điều chỉnh âm lượng của nhạc nền
  • D. Thay đổi độ phân giải của video

Câu 11: Bạn muốn xuất video với chất lượng hình ảnh cao nhất để chiếu trên màn hình lớn. Lựa chọn "chất lượng xuất" nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Chất lượng thấp (Low Quality)
  • B. Chất lượng trung bình (Medium Quality)
  • C. Chất lượng cao (High Quality/HD/4K)
  • D. Chất lượng tùy chỉnh (Custom Quality) với bitrate thấp

Câu 12: Để tạo hiệu ứng chữ chạy (lower thirds) hiển thị tên và chức danh của người đang phát biểu trong video phỏng vấn, bạn sẽ sử dụng công cụ nào trong phần mềm làm phim?

  • A. Công cụ vẽ (Drawing Tool)
  • B. Công cụ chỉnh màu (Color Correction)
  • C. Công cụ cắt ghép (Cutting Tool)
  • D. Công cụ tạo chữ và tiêu đề (Text and Titles)

Câu 13: Bạn muốn video của mình có tông màu ấm áp và cổ điển. Công cụ nào trong phần mềm làm phim cho phép bạn điều chỉnh màu sắc tổng thể của video để đạt được hiệu ứng này?

  • A. Công cụ ổn định hình ảnh
  • B. Công cụ chỉnh màu sắc (Color Grading/Color Correction)
  • C. Công cụ tạo hiệu ứng chuyển động
  • D. Công cụ thêm âm thanh

Câu 14: Bạn cần cắt bỏ một đoạn video thừa ở giữa clip. Thao tác nào sau đây mô tả đúng quy trình cắt ghép video trong phần mềm làm phim?

  • A. Chọn hiệu ứng chuyển cảnh và kéo thả vào đoạn video cần cắt
  • B. Nhấp chuột phải vào đoạn video và chọn "Xóa"
  • C. Sử dụng công cụ cắt (cut/split) để tạo điểm đầu và điểm cuối của đoạn cần bỏ, sau đó xóa đoạn đã chọn
  • D. Điều chỉnh tốc độ phát của đoạn video cần bỏ về 0%

Câu 15: Trong quá trình biên tập phim tài liệu, bạn muốn phỏng vấn các chuyên gia và lồng ghép ý kiến của họ vào video. Loại tư liệu đầu vào nào sau đây sẽ cần thiết để thực hiện điều này?

  • A. Video phỏng vấn, âm thanh thu âm từ phỏng vấn
  • B. Hình ảnh minh họa, nhạc nền có sẵn
  • C. Văn bản tường thuật, hiệu ứng đặc biệt
  • D. Chỉ cần video gốc và phần mềm tự động tạo phụ đề

Câu 16: Bạn tạo một video hướng dẫn sử dụng phần mềm và muốn người xem dễ dàng theo dõi các thao tác chuột. Giải pháp nào sau đây giúp làm nổi bật con trỏ chuột trên màn hình video?

  • A. Giảm độ sáng của toàn bộ video
  • B. Sử dụng hiệu ứng làm nổi bật con trỏ chuột (ví dụ: halo, phóng to)
  • C. Thêm nhạc nền có âm lượng lớn
  • D. Chèn nhiều chữ và tiêu đề trên màn hình

Câu 17: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển động chậm (slow motion) cho một đoạn video ghi lại cảnh quay thể thao. Công cụ nào trong phần mềm làm phim cho phép bạn điều chỉnh tốc độ phát lại của video?

  • A. Công cụ cắt ghép video
  • B. Công cụ chỉnh màu sắc
  • C. Công cụ điều chỉnh tốc độ phát lại (Speed/Time Remapping)
  • D. Công cụ ổn định hình ảnh

Câu 18: Để tạo ra một video có tỷ lệ khung hình (aspect ratio) phù hợp với màn hình điện thoại di động khi xem ở chế độ dọc, bạn nên chọn tỷ lệ khung hình nào?

  • A. 16:9 (màn ảnh rộng)
  • B. 4:3 (tiêu chuẩn truyền hình cũ)
  • C. 1:1 (hình vuông)
  • D. 9:16 (dọc, cho điện thoại)

Câu 19: Bạn muốn tạo một video quảng cáo ngắn gọn và thu hút sự chú ý của người xem trong vài giây đầu tiên. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả để đạt được mục tiêu này?

  • A. Sử dụng nhạc nền du dương và hình ảnh tĩnh
  • B. Bắt đầu bằng hình ảnh/video ấn tượng và âm thanh mạnh mẽ, nêu thông điệp chính sớm
  • C. Để logo thương hiệu xuất hiện liên tục trong video
  • D. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển cảnh phức tạp

Câu 20: Khi xuất video cuối cùng, bạn chọn định dạng video là MP4. Ưu điểm chính của định dạng MP4 so với các định dạng khác là gì?

  • A. Tính tương thích cao với nhiều thiết bị và nền tảng, kích thước tệp tin tương đối nhỏ
  • B. Chất lượng hình ảnh và âm thanh vượt trội so với các định dạng khác
  • C. Khả năng chỉnh sửa lại dễ dàng sau khi xuất
  • D. Định dạng duy nhất hỗ trợ video 4K và 8K

Câu 21: Trong phần mềm làm phim, ngăn "Tư liệu" (Media Bin/Project Assets) có chức năng chính là gì?

  • A. Hiển thị video đang được xem trước
  • B. Chứa các công cụ chỉnh sửa video
  • C. Quản lý và chứa các tệp tin đa phương tiện (video, ảnh, âm thanh) đầu vào của dự án
  • D. Hiển thị dòng thời gian chỉnh sửa video

Câu 22: Bạn muốn đoạn phim bắt đầu bằng cảnh mờ dần từ màu đen sang hình ảnh đầu tiên. Hiệu ứng chuyển cảnh nào sau đây phù hợp để tạo ra hiệu ứng này?

  • A. Hiệu ứng cắt đột ngột
  • B. Hiệu ứng mờ dần vào (Fade In)
  • C. Hiệu ứng đẩy cảnh (Push)
  • D. Hiệu ứng xoay 3D

Câu 23: Khi bạn kéo một video clip vào dòng thời gian (timeline) của phần mềm làm phim, video đó sẽ được hiển thị ở dạng "lớp" (track). Mục đích của việc sử dụng các lớp video và âm thanh riêng biệt là gì?

  • A. Để giảm dung lượng tệp tin video
  • B. Để tăng tốc độ xuất video
  • C. Để tự động tạo hiệu ứng chuyển cảnh
  • D. Để dễ dàng quản lý, sắp xếp và chỉnh sửa riêng biệt các thành phần video, âm thanh, phụ đề, hiệu ứng...

Câu 24: Bạn muốn thay đổi thứ tự xuất hiện của các phân cảnh trong chế độ xem "Phân cảnh" (Storyboard). Thao tác nào sau đây cho phép bạn thực hiện việc này một cách nhanh chóng?

  • A. Kéo và thả các phân cảnh để thay đổi vị trí của chúng
  • B. Nhấp chuột phải vào phân cảnh và chọn "Sắp xếp theo tên"
  • C. Sử dụng thanh công cụ "Sắp xếp" ở đầu giao diện
  • D. Chế độ xem Phân cảnh không cho phép thay đổi thứ tự

Câu 25: Trong quá trình làm phim, bạn muốn xem trước một đoạn video cụ thể để kiểm tra hiệu ứng và chỉnh sửa. Ngăn nào trong giao diện phần mềm làm phim cho phép bạn thực hiện việc xem trước này?

  • A. Ngăn Tư liệu
  • B. Ngăn Xem trước (Preview Pane)
  • C. Ngăn Tiến trình (Timeline)
  • D. Thanh công cụ

Câu 26: Bạn muốn điều chỉnh âm lượng của nhạc nền sao cho nhỏ hơn tiếng nói trong video. Thao tác nào sau đây giúp bạn thực hiện việc cân bằng âm lượng giữa các lớp âm thanh?

  • A. Tắt hoàn toàn âm thanh của lớp nhạc nền
  • B. Tăng âm lượng của lớp video gốc
  • C. Điều chỉnh âm lượng (volume) của từng lớp âm thanh (nhạc nền, tiếng nói) một cách độc lập
  • D. Sử dụng hiệu ứng âm thanh "Echo" cho nhạc nền

Câu 27: Bạn muốn tạo hiệu ứng phóng to (zoom in) một vùng cụ thể trên màn hình video trong một khoảng thời gian nhất định. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo hiệu ứng zoom động này?

  • A. Cắt và ghép nhiều đoạn video phóng to khác nhau
  • B. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh "Zoom"
  • C. Chỉnh sửa độ phân giải của video
  • D. Sử dụng keyframes để thay đổi tỷ lệ phóng to (scale) theo thời gian trên dòng thời gian

Câu 28: Để tạo một video có dung lượng tệp tin nhỏ hơn mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh chấp nhận được, bạn nên điều chỉnh thông số nào khi xuất video?

  • A. Tăng độ phân giải video
  • B. Giảm bitrate (tốc độ bit) khi xuất video
  • C. Tăng số lượng hiệu ứng chuyển cảnh
  • D. Thêm nhiều lớp phụ đề

Câu 29: Bạn muốn video của mình có phần kết thúc chuyên nghiệp với dòng chữ "Cảm ơn đã theo dõi" hiển thị trên nền đen và mờ dần. Hiệu ứng nào sau đây phù hợp để tạo phần kết thúc này?

  • A. Hiệu ứng "Zoom Out" và chữ chạy ngang
  • B. Hiệu ứng "Lật trang" và hình ảnh động
  • C. Hiệu ứng "Fade Out" kết hợp chữ và nền đen
  • D. Hiệu ứng "Chớp nháy" và âm thanh lớn

Câu 30: Sau khi hoàn thành chỉnh sửa video, bạn cần "xuất bản" (export) video để tạo ra tệp phim hoàn chỉnh có thể chia sẻ hoặc đăng tải. Thao tác "xuất bản" video có ý nghĩa gì?

  • A. Lưu dự án dưới dạng tệp tin dự án để chỉnh sửa sau này
  • B. Sao lưu dự án lên đám mây
  • C. Chia sẻ dự án trực tiếp lên mạng xã hội
  • D. Chuyển đổi dự án chỉnh sửa thành một tệp video hoàn chỉnh (ví dụ: MP4, AVI) để xem và chia sẻ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bạn đang sử dụng phần mềm làm phim để tạo video hướng dẫn nấu ăn. Bạn muốn hiển thị đồng thời hình ảnh nguyên liệu và video thao tác nấu. Chức năng nào của phần mềm làm phim cho phép bạn thực hiện điều này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong quá trình biên tập phim, bạn nhận thấy một đoạn video bị rung lắc mạnh. Công cụ nào trong phần mềm làm phim có thể giúp bạn ổn định hình ảnh, giảm thiểu rung lắc này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Bạn muốn tạo một đoạn phim ngắn giới thiệu về trường học, sử dụng các hình ảnh tĩnh và video clip. Chế độ hiển thị nào trong phần mềm làm phim sẽ giúp bạn dễ dàng sắp xếp các tư liệu này theo trình tự thời gian một cách trực quan nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi xuất phim để đăng tải lên YouTube, bạn cần lưu ý đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo video có chất lượng tốt và thời gian tải lên hợp lý?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Bạn muốn thêm một đoạn nhạc nền du dương vào video kỷ niệm chuyến du lịch. Trong phần mềm làm phim, bạn sẽ thực hiện thao tác nào để nhập tệp âm thanh này vào dự án?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong quá trình chỉnh sửa video, bạn muốn làm nổi bật một chi tiết quan trọng bằng cách làm mờ (blur) các vùng xung quanh. Hiệu ứng nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển cảnh mượt mà giữa hai đoạn video clip trong phim. Loại hiệu ứng chuyển cảnh nào sau đây thường tạo cảm giác liền mạch và tinh tế, ít gây xao nhãng cho người xem?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi làm việc với phần mềm làm phim, bạn nên lưu dự án thường xuyên để tránh mất dữ liệu. Định dạng tệp nào sau đây thường được sử dụng để lưu dự án làm phim đang chỉnh sửa, cho phép bạn tiếp tục làm việc sau này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Bạn muốn thêm phụ đề cho video để người xem dễ dàng theo dõi nội dung khi xem ở chế độ tắt tiếng. Vị trí hiển thị phụ đề thường được đặt ở đâu trên khung hình video để đảm bảo dễ đọc và không che khuất nội dung chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong phần mềm làm phim, 'con trỏ thời điểm' (playhead) có vai trò quan trọng trong việc điều khiển quá trình xem trước và chỉnh sửa video. Chức năng chính của con trỏ thời điểm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Bạn muốn xuất video với chất lượng hình ảnh cao nhất để chiếu trên màn hình lớn. Lựa chọn 'chất lượng xuất' nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để tạo hiệu ứng chữ chạy (lower thirds) hiển thị tên và chức danh của người đang phát biểu trong video phỏng vấn, bạn sẽ sử dụng công cụ nào trong phần mềm làm phim?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Bạn muốn video của mình có tông màu ấm áp và cổ điển. Công cụ nào trong phần mềm làm phim cho phép bạn điều chỉnh màu sắc tổng thể của video để đạt được hiệu ứng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Bạn cần cắt bỏ một đoạn video thừa ở giữa clip. Thao tác nào sau đây mô tả đúng quy trình cắt ghép video trong phần mềm làm phim?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong quá trình biên tập phim tài liệu, bạn muốn phỏng vấn các chuyên gia và lồng ghép ý kiến của họ vào video. Loại tư liệu đầu vào nào sau đây sẽ cần thiết để thực hiện điều này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Bạn tạo một video hướng dẫn sử dụng phần mềm và muốn người xem dễ dàng theo dõi các thao tác chuột. Giải pháp nào sau đây giúp làm nổi bật con trỏ chuột trên màn hình video?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển động chậm (slow motion) cho một đoạn video ghi lại cảnh quay thể thao. Công cụ nào trong phần mềm làm phim cho phép bạn điều chỉnh tốc độ phát lại của video?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để tạo ra một video có tỷ lệ khung hình (aspect ratio) phù hợp với màn hình điện thoại di động khi xem ở chế độ dọc, bạn nên chọn tỷ lệ khung hình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Bạn muốn tạo một video quảng cáo ngắn gọn và thu hút sự chú ý của người xem trong vài giây đầu tiên. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả để đạt được mục tiêu này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi xuất video cuối cùng, bạn chọn định dạng video là MP4. Ưu điểm chính của định dạng MP4 so với các định dạng khác là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong phần mềm làm phim, ngăn 'Tư liệu' (Media Bin/Project Assets) có chức năng chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Bạn muốn đoạn phim bắt đầu bằng cảnh mờ dần từ màu đen sang hình ảnh đ??u tiên. Hiệu ứng chuyển cảnh nào sau đây phù hợp để tạo ra hiệu ứng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi bạn kéo một video clip vào dòng thời gian (timeline) của phần mềm làm phim, video đó sẽ được hiển thị ở dạng 'lớp' (track). Mục đích của việc sử dụng các lớp video và âm thanh riêng biệt là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Bạn muốn thay đổi thứ tự xuất hiện của các phân cảnh trong chế độ xem 'Phân cảnh' (Storyboard). Thao tác nào sau đây cho phép bạn thực hiện việc này một cách nhanh chóng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quá trình làm phim, bạn muốn xem trước một đoạn video cụ thể để kiểm tra hiệu ứng và chỉnh sửa. Ngăn nào trong giao diện phần mềm làm phim cho phép bạn thực hiện việc xem trước này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Bạn muốn điều chỉnh âm lượng của nhạc nền sao cho nhỏ hơn tiếng nói trong video. Thao tác nào sau đây giúp bạn thực hiện việc cân bằng âm lượng giữa các lớp âm thanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Bạn muốn tạo hiệu ứng phóng to (zoom in) một vùng cụ thể trên màn hình video trong một khoảng thời gian nhất định. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo hiệu ứng zoom động này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để tạo một video có dung lượng tệp tin nhỏ hơn mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh chấp nhận được, bạn nên điều chỉnh thông số nào khi xuất video?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Bạn muốn video của mình có phần kết thúc chuyên nghiệp với dòng chữ 'Cảm ơn đã theo dõi' hiển thị trên nền đen và mờ dần. Hiệu ứng nào sau đây phù hợp để tạo phần kết thúc này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Sau khi hoàn thành chỉnh sửa video, bạn cần 'xuất bản' (export) video để tạo ra tệp phim hoàn chỉnh có thể chia sẻ hoặc đăng tải. Thao tác 'xuất bản' video có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của phần mềm làm phim là gì?

  • A. Biên tập và tạo ra các sản phẩm video từ nhiều nguồn tư liệu khác nhau.
  • B. Chỉnh sửa ảnh và thiết kế đồ họa.
  • C. Soạn thảo văn bản và tạo bài thuyết trình.
  • D. Quản lý và lưu trữ dữ liệu đa phương tiện.

Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, "Timeline" (Dòng thời gian) được sử dụng để làm gì?

  • A. Lưu trữ các tệp tin dự án và tư liệu.
  • B. Sắp xếp và quản lý trình tự các phân cảnh, hiệu ứng và âm thanh theo thời gian.
  • C. Xem trước kết quả video cuối cùng.
  • D. Truy cập nhanh các công cụ chỉnh sửa video.

Câu 3: Khi nhập một đoạn video vào phần mềm làm phim, thao tác nào sau đây là cần thiết để có thể chỉnh sửa được nó trên Timeline?

  • A. Nhấn chuột phải vào tệp video và chọn "Lưu trữ".
  • B. Mở tệp video trực tiếp từ menu "Tệp".
  • C. Kéo và thả tệp video từ ngăn chứa tư liệu vào Timeline.
  • D. Sử dụng chức năng "Tự động nhận diện" video trong phần mềm.

Câu 4: Để cắt một đoạn video clip trên Timeline, công cụ nào thường được sử dụng nhất?

  • A. Công cụ "Hand" (Bàn tay)
  • B. Công cụ "Zoom" (Thu phóng)
  • C. Công cụ "Selection" (Chọn)
  • D. Công cụ "Razor" hoặc "Split" (Dao cạo hoặc Chia cắt)

Câu 5: Hiệu ứng chuyển cảnh (Transition) được sử dụng để làm gì trong làm phim?

  • A. Tạo sự liền mạch và mềm mại giữa các phân cảnh video khác nhau.
  • B. Tăng độ phân giải và chất lượng hình ảnh của video.
  • C. Thêm hiệu ứng âm thanh đặc biệt cho video.
  • D. Chèn chữ hoặc phụ đề vào video.

Câu 6: Loại tệp dự án (project file) trong phần mềm làm phim có vai trò gì?

  • A. Chứa video đã hoàn chỉnh để phát trên các thiết bị.
  • B. Lưu trữ thông tin về các thiết lập chỉnh sửa, thứ tự phân cảnh và hiệu ứng, cho phép chỉnh sửa tiếp tục sau này.
  • C. Sao lưu các tệp tư liệu gốc (video, ảnh, âm thanh).
  • D. Tự động xuất bản video lên mạng xã hội.

Câu 7: Khi xuất video từ phần mềm làm phim, lựa chọn "độ phân giải" (resolution) ảnh hưởng đến yếu tố nào của video?

  • A. Thời lượng của video.
  • B. Âm lượng của video.
  • C. Độ sắc nét và chi tiết của hình ảnh video.
  • D. Tốc độ phát lại video.

Câu 8: Giả sử bạn muốn tạo một video có nhạc nền. Quy trình cơ bản để thêm nhạc nền vào video trong phần mềm làm phim là gì?

  • A. Nhạc nền tự động được thêm vào khi nhập video.
  • B. Chỉ có thể thêm nhạc nền trước khi quay video.
  • C. Sử dụng chức năng "Chuyển giọng nói thành văn bản" để tạo nhạc nền.
  • D. Nhập tệp âm thanh nhạc nền vào phần mềm và kéo thả vào track âm thanh trên Timeline.

Câu 9: Tại sao cần "xem trước" (preview) video trong quá trình làm phim?

  • A. Để tăng tốc độ xuất video cuối cùng.
  • B. Để kiểm tra và đánh giá kết quả chỉnh sửa, đảm bảo video diễn ra đúng ý muốn trước khi xuất bản.
  • C. Để lưu trữ video dự án.
  • D. Để chia sẻ video trực tiếp lên mạng xã hội.

Câu 10: "Storyboard" (Bảng phân cảnh) là gì trong phần mềm làm phim và nó hữu ích như thế nào?

  • A. Một công cụ để tạo hiệu ứng đặc biệt cho video.
  • B. Một dạng âm thanh nền mặc định của phần mềm.
  • C. Một cách hiển thị trực quan các phân cảnh của video dưới dạng chuỗi hình ảnh, giúp lập kế hoạch và hình dung cấu trúc phim.
  • D. Một chức năng để tự động chỉnh sửa màu sắc video.

Câu 11: Trong phần mềm làm phim, "Track" (Lớp) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một phân đoạn nhỏ nhất của video.
  • B. Một hiệu ứng chuyển cảnh.
  • C. Một loại định dạng tệp video.
  • D. Một đường thời gian riêng biệt để chứa các thành phần video, âm thanh hoặc hiệu ứng, giúp quản lý chúng độc lập.

Câu 12: Khi bạn "group" (nhóm) nhiều clip trên Timeline, điều này có tác dụng gì?

  • A. Xóa bỏ các clip đã chọn.
  • B. Liên kết các clip đã chọn lại với nhau, giúp di chuyển, chỉnh sửa chúng cùng lúc.
  • C. Tạo hiệu ứng chuyển cảnh giữa các clip.
  • D. Thay đổi màu sắc của các clip.

Câu 13: Để điều chỉnh âm lượng của một đoạn âm thanh cụ thể trong video, bạn sẽ thao tác trên thành phần nào của phần mềm làm phim?

  • A. Ngăn chứa tư liệu.
  • B. Thanh công cụ chính.
  • C. Track âm thanh trên Timeline và các công cụ điều chỉnh âm thanh đi kèm.
  • D. Ngăn xem trước video.

Câu 14: "Keyframe" (Khung hình chính) được sử dụng để làm gì trong hiệu ứng động (animation) của video?

  • A. Đặt các điểm mốc thời gian để xác định các trạng thái khác nhau của đối tượng (vị trí, kích thước, độ mờ...) tại những thời điểm đó, từ đó tạo ra chuyển động.
  • B. Tạo ra các hiệu ứng chuyển cảnh đặc biệt.
  • C. Điều chỉnh tốc độ phát lại của video.
  • D. Thay đổi độ phân giải của video theo thời gian.

Câu 15: Trong quá trình chỉnh sửa video, nếu bạn muốn "undo" (hoàn tác) một thao tác vừa thực hiện, phím tắt thông thường là gì?

  • A. Ctrl + Shift + Z
  • B. Ctrl + Z
  • C. Ctrl + Y
  • D. Ctrl + S

Câu 16: Loại hiệu ứng nào sau đây thường được sử dụng để làm mờ dần hình ảnh từ trong suốt đến rõ nét hoặc ngược lại?

  • A. Hiệu ứng "Zoom"
  • B. Hiệu ứng "Slide"
  • C. Hiệu ứng "Fade In/Fade Out"
  • D. Hiệu ứng "Blur"

Câu 17: "Rendering" (Kết xuất) là giai đoạn nào trong quy trình làm phim và tại sao nó quan trọng?

  • A. Giai đoạn nhập tư liệu vào phần mềm, quan trọng để bắt đầu chỉnh sửa.
  • B. Giai đoạn chỉnh sửa video trên Timeline, quan trọng để tạo nội dung.
  • C. Giai đoạn xem trước video, quan trọng để kiểm tra lỗi.
  • D. Giai đoạn cuối cùng, phần mềm xử lý tất cả các chỉnh sửa và hiệu ứng để tạo ra tệp video hoàn chỉnh, sẵn sàng để xuất bản hoặc chia sẻ.

Câu 18: Định dạng tệp video nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất cho video trên web và mạng xã hội?

  • A. .MP4
  • B. .AVI
  • C. .MOV
  • D. .WMV

Câu 19: Chức năng "Titling" (Tạo tiêu đề/chữ) trong phần mềm làm phim dùng để làm gì?

  • A. Chỉnh sửa màu sắc của video.
  • B. Thêm chữ, tiêu đề, phụ đề hoặc các thông tin văn bản khác vào video.
  • C. Tạo hiệu ứng âm thanh cho chữ.
  • D. Tự động dịch lời thoại trong video thành văn bản.

Câu 20: Giả sử bạn muốn làm chậm tốc độ (slow motion) của một đoạn video. Bạn sẽ điều chỉnh thông số nào trong phần mềm làm phim?

  • A. Độ phân giải (Resolution).
  • B. Tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio).
  • C. Tốc độ phát lại (Playback Speed) hoặc Thời lượng (Duration) của clip.
  • D. Độ tương phản (Contrast).

Câu 21: Trong phần mềm làm phim, "Media Bin" (Ngăn chứa tư liệu) có chức năng chính là gì?

  • A. Quản lý và hiển thị danh sách các tệp tin đa phương tiện (video, ảnh, âm thanh) đã nhập vào dự án.
  • B. Hiển thị dòng thời gian chỉnh sửa video.
  • C. Xem trước video đang chỉnh sửa.
  • D. Truy cập các công cụ chỉnh sửa video.

Câu 22: Để tạo hiệu ứng "Picture-in-Picture" (Hình trong hình), bạn cần sử dụng bao nhiêu track video trên Timeline?

  • A. Một track video.
  • B. Ít nhất hai track video (một cho video nền và một cho video nhỏ hơn đặt phía trên).
  • C. Ba track video.
  • D. Không giới hạn số lượng track video.

Câu 23: Khi xuất video, "Bitrate" (Tốc độ bit) có ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng và kích thước tệp tin video?

  • A. Bitrate không ảnh hưởng đến chất lượng và kích thước tệp tin.
  • B. Bitrate chỉ ảnh hưởng đến thời lượng video.
  • C. Bitrate càng cao, chất lượng video càng tốt và kích thước tệp tin càng lớn.
  • D. Bitrate càng cao, chất lượng video càng kém và kích thước tệp tin càng nhỏ.

Câu 24: Giả sử bạn muốn loại bỏ tiếng ồn từ một đoạn âm thanh trong video. Công cụ hoặc hiệu ứng âm thanh nào có thể giúp bạn?

  • A. Hiệu ứng "Echo" (Tiếng vọng).
  • B. Hiệu ứng "Reverb" (Vang vọng).
  • C. Hiệu ứng "Equalizer" (Cân bằng âm sắc).
  • D. Hiệu ứng "Noise Reduction" (Khử tiếng ồn).

Câu 25: "Chroma Key" (Khóa màu) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong biên tập video?

  • A. Loại bỏ một màu sắc cụ thể (thường là xanh lá cây hoặc xanh lam) từ video, để thay thế bằng một hình nền khác.
  • B. Chỉnh sửa màu sắc tổng thể của video.
  • C. Tạo hiệu ứng chuyển động chậm.
  • D. Thêm hiệu ứng 3D vào video.

Câu 26: Để làm cho một đoạn video clip chạy ngược lại (reverse), bạn cần sử dụng chức năng nào của phần mềm làm phim?

  • A. Chức năng "Crop" (Cắt xén).
  • B. Chức năng "Reverse" (Đảo ngược) hoặc "Playback in Reverse".
  • C. Chức năng "Rotate" (Xoay).
  • D. Chức năng "Stabilize" (Ổn định).

Câu 27: Trong phần mềm làm phim, "Markers" (Điểm đánh dấu) được sử dụng để làm gì trên Timeline?

  • A. Tạo hiệu ứng chuyển cảnh.
  • B. Chia nhỏ video thành các phần nhỏ hơn.
  • C. Đánh dấu các vị trí quan trọng trên Timeline để dễ dàng tìm lại và tham chiếu trong quá trình chỉnh sửa.
  • D. Điều chỉnh âm lượng tại các điểm cụ thể.

Câu 28: Giả sử bạn muốn xuất video với chất lượng cao nhất có thể, nhưng vẫn muốn kích thước tệp tin không quá lớn. Bạn nên ưu tiên điều chỉnh thông số nào?

  • A. Độ phân giải (Resolution) xuống thấp.
  • B. Tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio).
  • C. Thời lượng video ngắn hơn.
  • D. Codec video và Bitrate (chọn codec hiệu quả và bitrate hợp lý).

Câu 29: Phần mềm làm phim thường hỗ trợ nhập và chỉnh sửa những loại tệp tin đa phương tiện nào?

  • A. Video, ảnh, âm thanh và đôi khi cả các định dạng hoạt hình hoặc đồ họa.
  • B. Chỉ tệp video và âm thanh.
  • C. Chỉ tệp ảnh và video.
  • D. Chỉ tệp văn bản và âm thanh.

Câu 30: Trong quy trình làm phim, bước nào sau đây thường diễn ra cuối cùng trước khi xuất bản video?

  • A. Nhập tư liệu vào phần mềm.
  • B. Kiểm tra và chỉnh sửa lần cuối toàn bộ video, đảm bảo không có lỗi và đúng ý đồ.
  • C. Thêm nhạc nền và hiệu ứng âm thanh.
  • D. Sắp xếp các phân cảnh trên Timeline.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Chức năng chính của phần mềm làm phim là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, 'Timeline' (Dòng thời gian) được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi nhập một đoạn video vào phần mềm làm phim, thao tác nào sau đây là cần thiết để có thể chỉnh sửa được nó trên Timeline?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để cắt một đoạn video clip trên Timeline, công cụ nào thường được sử dụng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hiệu ứng chuyển cảnh (Transition) được sử dụng để làm gì trong làm phim?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Loại tệp dự án (project file) trong phần mềm làm phim có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi xuất video từ phần mềm làm phim, lựa chọn 'độ phân giải' (resolution) ảnh hưởng đến yếu tố nào của video?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Giả sử bạn muốn tạo một video có nhạc nền. Quy trình cơ bản để thêm nhạc nền vào video trong phần mềm làm phim là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tại sao cần 'xem trước' (preview) video trong quá trình làm phim?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 'Storyboard' (Bảng phân cảnh) là gì trong phần mềm làm phim và nó hữu ích như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong phần mềm làm phim, 'Track' (Lớp) dùng để chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi bạn 'group' (nhóm) nhiều clip trên Timeline, điều này có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Để điều chỉnh âm lượng của một đoạn âm thanh cụ thể trong video, bạn sẽ thao tác trên thành phần nào của phần mềm làm phim?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: 'Keyframe' (Khung hình chính) được sử dụng để làm gì trong hiệu ứng động (animation) của video?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quá trình chỉnh sửa video, nếu bạn muốn 'undo' (hoàn tác) một thao tác vừa thực hiện, phím tắt thông thường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Loại hiệu ứng nào sau đây thường được sử dụng để làm mờ dần hình ảnh từ trong suốt đến rõ nét hoặc ngược lại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Rendering' (Kết xuất) là giai đoạn nào trong quy trình làm phim và tại sao nó quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Định dạng tệp video nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất cho video trên web và mạng xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chức năng 'Titling' (Tạo tiêu đề/chữ) trong phần mềm làm phim dùng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Giả sử bạn muốn làm chậm tốc độ (slow motion) của một đoạn video. Bạn sẽ điều chỉnh thông số nào trong phần mềm làm phim?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong phần mềm làm phim, 'Media Bin' (Ngăn chứa tư liệu) có chức năng chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để tạo hiệu ứng 'Picture-in-Picture' (Hình trong hình), bạn cần sử dụng bao nhiêu track video trên Timeline?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi xuất video, 'Bitrate' (Tốc độ bit) có ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng và kích thước tệp tin video?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Giả sử bạn muốn loại bỏ tiếng ồn từ một đoạn âm thanh trong video. Công cụ hoặc hiệu ứng âm thanh nào có thể giúp bạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Chroma Key' (Khóa màu) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong biên tập video?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để làm cho một đoạn video clip chạy ngược lại (reverse), bạn cần sử dụng chức năng nào của phần mềm làm phim?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong phần mềm làm phim, 'Markers' (Điểm đánh dấu) được sử dụng để làm gì trên Timeline?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Giả sử bạn muốn xuất video với chất lượng cao nhất có thể, nhưng vẫn muốn kích thước tệp tin không quá lớn. Bạn nên ưu tiên điều chỉnh thông số nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phần mềm làm phim thường hỗ trợ nhập và chỉnh sửa những loại tệp tin đa phương tiện nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quy trình làm phim, bước nào sau đây thường diễn ra cuối cùng trước khi xuất bản video?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng cơ bản nhất của phần mềm làm phim là gì?

  • A. Chỉ tạo và chỉnh sửa ảnh tĩnh.
  • B. Biên tập và tạo ra video từ nhiều nguồn tư liệu khác nhau.
  • C. Duyệt và quản lý các tệp tin video trên máy tính.
  • D. Phát trực tuyến video lên mạng xã hội.

Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, khu vực nào thường được sử dụng để chứa các tệp video, hình ảnh và âm thanh trước khi đưa vào dựng phim?

  • A. Ngăn chứa tư liệu (Project Panel/Media Bin).
  • B. Thanh thời gian (Timeline).
  • C. Cửa sổ xem trước (Preview Window).
  • D. Bảng điều khiển hiệu ứng (Effects Controls).

Câu 3: Để sắp xếp các phân cảnh video theo trình tự thời gian và thêm hiệu ứng chuyển cảnh, người dùng sẽ thao tác chủ yếu trên khu vực nào của phần mềm làm phim?

  • A. Ngăn chứa tư liệu.
  • B. Thanh thời gian (Timeline).
  • C. Cửa sổ xem trước.
  • D. Thanh công cụ.

Câu 4: Khi muốn xem trước kết quả chỉnh sửa video ngay lập tức, người dùng sẽ sử dụng khu vực nào trong giao diện phần mềm làm phim?

  • A. Ngăn chứa tư liệu.
  • B. Thanh thời gian.
  • C. Cửa sổ xem trước (Preview Window).
  • D. Bảng điều khiển âm thanh (Audio Mixer).

Câu 5: Loại thao tác chỉnh sửa video nào cho phép bạn cắt bỏ phần đầu hoặc phần cuối của một đoạn video clip?

  • A. Ghép nối (Merging).
  • B. Lồng ghép (Overlapping).
  • C. Tách lớp (Layering).
  • D. Cắt tỉa (Trimming).

Câu 6: Để tạo sự chuyển tiếp mượt mà giữa hai phân cảnh video, người dùng thường sử dụng hiệu ứng nào?

  • A. Bộ lọc màu (Color filter).
  • B. Chuyển cảnh (Transition).
  • C. Hiệu ứng đặc biệt (Visual effects).
  • D. Điều chỉnh âm lượng (Audio adjustment).

Câu 7: Khi muốn thêm chữ hoặc tiêu đề vào video, công cụ nào trong phần mềm làm phim sẽ được sử dụng?

  • A. Công cụ vẽ (Drawing tool).
  • B. Công cụ cắt (Cut tool).
  • C. Công cụ văn bản (Text tool/Title tool).
  • D. Công cụ âm thanh (Audio tool).

Câu 8: Để điều chỉnh âm lượng hoặc thêm nhạc nền cho video, người dùng sẽ làm việc với thành phần nào trong phần mềm làm phim?

  • A. Ngăn chứa tư liệu hình ảnh.
  • B. Cửa sổ xem trước video.
  • C. Thanh công cụ vẽ.
  • D. Các tùy chọn và thanh điều khiển âm thanh.

Câu 9: Định dạng tệp dự án của phần mềm làm phim (ví dụ: .vpj, .prproj) dùng để làm gì?

  • A. Lưu trữ thông tin về các chỉnh sửa, hiệu ứng và thứ tự sắp xếp của video để tiếp tục chỉnh sửa sau.
  • B. Xuất ra video hoàn chỉnh để phát trên các thiết bị.
  • C. Chia sẻ video trực tiếp lên mạng xã hội.
  • D. Sao lưu các tệp tin gốc để đảm bảo an toàn dữ liệu.

Câu 10: Để xuất ra một video hoàn chỉnh có thể phát được trên các thiết bị, người dùng cần thực hiện thao tác nào sau khi đã dựng phim xong?

  • A. Lưu dự án.
  • B. Xuất/Kết xuất video (Export/Render).
  • C. Nhập thêm tư liệu.
  • D. Xem trước toàn màn hình.

Câu 11: Giả sử bạn muốn tạo một video ngắn giới thiệu về trường học. Bạn đã có sẵn các đoạn video quay cảnh trường, một số hình ảnh và bản nhạc nền. Quy trình làm phim cơ bản sẽ bắt đầu từ bước nào?

  • A. Nhập các tệp video, hình ảnh và âm thanh vào phần mềm làm phim.
  • B. Chọn hiệu ứng chuyển cảnh.
  • C. Thêm chữ và tiêu đề.
  • D. Xuất video thành phẩm.

Câu 12: Trong quá trình dựng phim, bạn nhận thấy một đoạn video quá dài và muốn rút ngắn nó. Thao tác nào sau đây sẽ giúp bạn thực hiện điều này?

  • A. Áp dụng hiệu ứng làm chậm tốc độ.
  • B. Thêm hiệu ứng chuyển cảnh.
  • C. Sử dụng công cụ cắt tỉa (trim) để loại bỏ phần đầu hoặc cuối đoạn video.
  • D. Thay đổi độ phân giải video.

Câu 13: Bạn muốn tạo hiệu ứng mờ dần từ cảnh này sang cảnh khác. Loại hiệu ứng chuyển cảnh nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Chuyển cảnh cắt đột ngột (Cut).
  • B. Chuyển cảnh mờ dần (Fade/Dissolve).
  • C. Chuyển cảnh trượt (Slide).
  • D. Chuyển cảnh lật trang (Page turn).

Câu 14: Tại sao nên lưu dự án làm phim thường xuyên trong quá trình chỉnh sửa?

  • A. Để tăng tốc độ xuất video.
  • B. Để giảm dung lượng tệp tin video.
  • C. Để tránh mất dữ liệu và công sức chỉnh sửa nếu phần mềm gặp sự cố hoặc máy tính tắt đột ngột.
  • D. Để chia sẻ dự án với người khác dễ dàng hơn.

Câu 15: Khi xuất video, việc lựa chọn độ phân giải (ví dụ: 720p, 1080p, 4K) ảnh hưởng đến yếu tố nào của video thành phẩm?

  • A. Thời lượng video.
  • B. Âm lượng video.
  • C. Tốc độ phát lại video.
  • D. Chất lượng hình ảnh và dung lượng tệp tin video.

Câu 16: Trong chế độ xem "Dòng thời gian" (Timeline), các thành phần của video (video, âm thanh, chữ) được hiển thị dưới dạng nào?

  • A. Các biểu tượng phân cảnh đơn giản.
  • B. Các lớp (track) xếp chồng lên nhau theo thời gian.
  • C. Danh sách các tệp tin tư liệu.
  • D. Các khung hình tĩnh của video.

Câu 17: Chế độ xem "Phân cảnh" (Storyboard) thường được sử dụng để làm gì trong quá trình dựng phim?

  • A. Sắp xếp và xem nhanh trình tự các phân cảnh chính của video.
  • B. Chỉnh sửa chi tiết từng khung hình video.
  • C. Điều chỉnh âm lượng và hiệu ứng âm thanh.
  • D. Thêm chữ và tiêu đề vào video.

Câu 18: Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm làm phim so với việc chỉ quay video thô là gì?

  • A. Video quay thô có chất lượng hình ảnh cao hơn.
  • B. Quay video thô nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • C. Video quay thô luôn thể hiện ý tưởng tốt hơn.
  • D. Phần mềm làm phim cho phép chỉnh sửa, sắp xếp, thêm hiệu ứng để tạo ra video chuyên nghiệp và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.

Câu 19: Giả sử bạn muốn làm một video có nhạc nền du dương nhẹ nhàng. Loại nhạc nền nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Nhạc rock mạnh mẽ.
  • B. Nhạc dance sôi động.
  • C. Nhạc không lời, giai điệu chậm rãi (ví dụ: piano, guitar acoustic).
  • D. Tiếng ồn ào của đường phố.

Câu 20: Khi chèn chữ vào video, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo người xem dễ đọc?

  • A. Chọn phông chữ phức tạp và nhiều họa tiết.
  • B. Chọn phông chữ đơn giản, kích thước phù hợp và màu sắc tương phản với nền video.
  • C. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ cho chữ.
  • D. Đặt chữ ở vị trí ngẫu nhiên trên màn hình.

Câu 21: Trong phần mềm làm phim, "con trỏ thời điểm" (playhead) có vai trò gì?

  • A. Xác định vị trí thời gian hiện tại đang được hiển thị hoặc chỉnh sửa trên thanh thời gian.
  • B. Chọn các tệp tin tư liệu trong ngăn chứa tư liệu.
  • C. Điều khiển âm lượng tổng của video.
  • D. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh nhanh chóng.

Câu 22: Để video của bạn có thể xem được trên nhiều loại thiết bị và nền tảng khác nhau, bạn nên chọn định dạng xuất video nào phổ biến?

  • A. .vpj (định dạng dự án VideoPad).
  • B. .prproj (định dạng dự án Adobe Premiere Pro).
  • C. .mp4 (định dạng video phổ biến).
  • D. .psd (định dạng ảnh Photoshop).

Câu 23: Bạn muốn tạo một video hoạt hình đơn giản từ các hình ảnh tĩnh. Phần mềm làm phim có thể hỗ trợ bạn như thế nào?

  • A. Phần mềm làm phim chỉ dành cho video quay trực tiếp, không dùng được cho ảnh tĩnh.
  • B. Không thể tạo hoạt hình bằng phần mềm làm phim.
  • C. Chỉ có thể tạo hoạt hình 3D phức tạp.
  • D. Có thể sắp xếp các ảnh tĩnh theo trình tự, điều chỉnh thời gian hiển thị và thêm hiệu ứng chuyển động để tạo hiệu ứng hoạt hình.

Câu 24: Trong quá trình dựng phim, nếu bạn muốn một đoạn video chạy chậm hơn tốc độ bình thường, bạn sẽ sử dụng hiệu ứng hoặc công cụ nào?

  • A. Hiệu ứng tua nhanh (fast forward).
  • B. Hiệu ứng làm chậm tốc độ (slow motion/time remapping).
  • C. Hiệu ứng đảo ngược video (reverse video).
  • D. Hiệu ứng lặp lại video (loop video).

Câu 25: Để tăng tính hấp dẫn và chuyên nghiệp cho video, ngoài hình ảnh và âm thanh, bạn có thể thêm yếu tố nào khác?

  • A. Mùi hương.
  • B. Vị giác.
  • C. Chữ/Tiêu đề và hiệu ứng đặc biệt.
  • D. Cảm xúc của người dựng phim.

Câu 26: Giả sử bạn muốn tạo một video hướng dẫn sử dụng phần mềm. Loại video nào trong số các tùy chọn sau sẽ phù hợp nhất để ghi lại thao tác trên màn hình máy tính?

  • A. Video quay bằng điện thoại di động.
  • B. Video quay bằng máy ảnh chuyên nghiệp.
  • C. Video hoạt hình 2D.
  • D. Video quay màn hình (screencast/screen recording).

Câu 27: Tại sao việc lựa chọn nhạc nền phù hợp lại quan trọng trong làm phim?

  • A. Nhạc nền chỉ có tác dụng làm video dài hơn.
  • B. Nhạc nền giúp tạo không khí, cảm xúc và tăng tính hấp dẫn cho video.
  • C. Video không có nhạc nền sẽ chuyên nghiệp hơn.
  • D. Chọn nhạc nền nào cũng được, không ảnh hưởng đến chất lượng video.

Câu 28: Khi xuất video để tải lên YouTube, bạn nên ưu tiên lựa chọn tỷ lệ khung hình (aspect ratio) nào?

  • A. 16:9 (màn ảnh rộng).
  • B. 4:3 (tỷ lệ cũ).
  • C. 1:1 (hình vuông).
  • D. 9:16 (dọc, cho video ngắn trên điện thoại).

Câu 29: Giả sử bạn muốn tạo một video dạng "stop-motion". Bạn sẽ cần chuẩn bị những gì?

  • A. Chỉ cần phần mềm làm phim.
  • B. Video quay liên tục.
  • C. Nhạc nền sôi động.
  • D. Ảnh tĩnh chụp liên tiếp các đối tượng được dịch chuyển từng chút một và phần mềm làm phim để ghép lại.

Câu 30: Trong phần mềm làm phim, chức năng "undo" (hoàn tác) có tác dụng gì?

  • A. Lưu dự án.
  • B. Xuất video.
  • C. Khôi phục lại trạng thái trước đó, loại bỏ thao tác vừa thực hiện.
  • D. Xem trước video.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chức năng cơ bản nhất của phần mềm làm phim là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, khu vực nào thường được sử dụng để chứa các tệp video, hình ảnh và âm thanh trước khi đưa vào dựng phim?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để sắp xếp các phân cảnh video theo trình tự thời gian và thêm hiệu ứng chuyển cảnh, người dùng sẽ thao tác chủ yếu trên khu vực nào của phần mềm làm phim?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi muốn xem trước kết quả chỉnh sửa video ngay lập tức, người dùng sẽ sử dụng khu vực nào trong giao diện phần mềm làm phim?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại thao tác chỉnh sửa video nào cho phép bạn cắt bỏ phần đầu hoặc phần cuối của một đoạn video clip?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để tạo sự chuyển tiếp mượt mà giữa hai phân cảnh video, người dùng thường sử dụng hiệu ứng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi muốn thêm chữ hoặc tiêu đề vào video, công cụ nào trong phần mềm làm phim sẽ được sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để điều chỉnh âm lượng hoặc thêm nhạc nền cho video, người dùng sẽ làm việc với thành phần nào trong phần mềm làm phim?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Định dạng tệp dự án của phần mềm làm phim (ví dụ: .vpj, .prproj) dùng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để xuất ra một video hoàn chỉnh có thể phát được trên các thiết bị, người dùng cần thực hiện thao tác nào sau khi đã dựng phim xong?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử bạn muốn tạo một video ngắn giới thiệu về trường học. Bạn đã có sẵn các đoạn video quay cảnh trường, một số hình ảnh và bản nhạc nền. Quy trình làm phim cơ bản sẽ bắt đầu từ bước nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quá trình dựng phim, bạn nhận thấy một đoạn video quá dài và muốn rút ngắn nó. Thao tác nào sau đây sẽ giúp bạn thực hiện điều này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bạn muốn tạo hiệu ứng mờ dần từ cảnh này sang cảnh khác. Loại hiệu ứng chuyển cảnh nào phù hợp nhất cho mục đích này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao nên lưu dự án làm phim thường xuyên trong quá trình chỉnh sửa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi xuất video, việc lựa chọn độ phân giải (ví dụ: 720p, 1080p, 4K) ảnh hưởng đến yếu tố nào của video thành phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong chế độ xem 'Dòng thời gian' (Timeline), các thành phần của video (video, âm thanh, chữ) được hiển thị dưới dạng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chế độ xem 'Phân cảnh' (Storyboard) thường được sử dụng để làm gì trong quá trình dựng phim?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm làm phim so với việc chỉ quay video thô là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử bạn muốn làm một video có nhạc nền du dương nhẹ nhàng. Loại nhạc nền nào sẽ phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi chèn chữ vào video, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo người xem dễ đọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong phần mềm làm phim, 'con trỏ thời điểm' (playhead) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để video của bạn có thể xem được trên nhiều loại thiết bị và nền tảng khác nhau, bạn nên chọn định dạng xuất video nào phổ biến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bạn muốn tạo một video hoạt hình đơn giản từ các hình ảnh tĩnh. Phần mềm làm phim có thể hỗ trợ bạn như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình dựng phim, nếu bạn muốn một đoạn video chạy chậm hơn tốc độ bình thường, bạn sẽ sử dụng hiệu ứng hoặc công cụ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để tăng tính hấp dẫn và chuyên nghiệp cho video, ngoài hình ảnh và âm thanh, bạn có thể thêm yếu tố nào khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử bạn muốn tạo một video hướng dẫn sử dụng phần mềm. Loại video nào trong số các tùy chọn sau sẽ phù hợp nhất để ghi lại thao tác trên màn hình máy tính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc lựa chọn nhạc nền phù hợp lại quan trọng trong làm phim?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi xuất video để tải lên YouTube, bạn nên ưu tiên lựa chọn tỷ lệ khung hình (aspect ratio) nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử bạn muốn tạo một video dạng 'stop-motion'. Bạn sẽ cần chuẩn bị những gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong phần mềm làm phim, chức năng 'undo' (hoàn tác) có tác dụng gì?

Xem kết quả