15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi chương trình.
  • B. Nâng cao khả năng tái sử dụng, bảo trì và quản lý mã nguồn.
  • C. Giảm thiểu dung lượng bộ nhớ chương trình sử dụng.
  • D. Đơn giản hóa việc biên dịch chương trình.

Câu 2: Trong ngữ cảnh thiết kế mô đun, "tính độc lập" (module independence) đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng một mô đun có thể chạy mà không cần hệ điều hành.
  • B. Việc mỗi mô đun được phát triển bởi một lập trình viên khác nhau.
  • C. Mức độ mà một mô đun thực hiện chức năng riêng biệt và ít phụ thuộc vào các mô đun khác.
  • D. Khả năng một mô đun có thể tự động sửa lỗi khi có sự cố.

Câu 3: Mô đun nào trong chương trình thường chịu trách nhiệm chính trong việc tương tác với người dùng để nhận dữ liệu đầu vào?

  • A. Mô đun nhập dữ liệu.
  • B. Mô đun xử lý trung tâm.
  • C. Mô đun xuất dữ liệu.
  • D. Mô đun điều khiển chính.

Câu 4: Khi thiết kế mô đun cho chức năng tính toán phức tạp, điều nào sau đây là không nên ưu tiên?

  • A. Chia nhỏ thành các mô đun con nhỏ hơn, mỗi mô đun thực hiện một phần của tính toán.
  • B. Đảm bảo mô đun dễ kiểm thử bằng cách tách biệt logic tính toán khỏi giao diện người dùng.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất của mô đun để đảm bảo thời gian tính toán nhanh nhất.
  • D. Gộp nhiều chức năng tính toán không liên quan vào cùng một mô đun để giảm số lượng mô đun.

Câu 5: Giả sử bạn có một chương trình lớn và muốn áp dụng thiết kế mô đun. Bước đầu tiên hợp lý nhất nên là gì?

  • A. Viết lại toàn bộ chương trình từ đầu theo cấu trúc mô đun.
  • B. Phân tích chương trình hiện tại để xác định các chức năng chính và cách chúng tương tác.
  • C. Chọn một ngôn ngữ lập trình mới hỗ trợ tốt hơn thiết kế mô đun.
  • D. Tập trung vào việc tối ưu hiệu suất của các đoạn mã quan trọng nhất trước.

Câu 6: Lợi ích nào sau đây không phải là ưu điểm của việc sử dụng mô đun trong lập trình?

  • A. Tăng cường khả năng làm việc nhóm, cho phép nhiều lập trình viên cùng phát triển các mô đun khác nhau.
  • B. Giảm độ phức tạp của chương trình tổng thể, giúp dễ dàng hiểu và bảo trì hơn.
  • C. Luôn giảm thiểu thời gian phát triển chương trình, bất kể quy mô dự án.
  • D. Nâng cao tính tái sử dụng mã, các mô đun có thể được sử dụng lại trong các dự án khác.

Câu 7: Trong một chương trình mô đun, việc thay đổi mã nguồn của một mô đun lý tưởng nhất sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các mô đun khác?

  • A. Luôn yêu cầu phải kiểm tra và sửa đổi tất cả các mô đun khác.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các mô đun khác nếu có sự phụ thuộc trực tiếp và rõ ràng.
  • C. Có thể gây ra lỗi không dự đoán được ở bất kỳ mô đun nào trong chương trình.
  • D. Không bao giờ ảnh hưởng đến các mô đun khác, đó là ưu điểm của thiết kế mô đun.

Câu 8: Khi thiết kế giao diện (interface) giữa các mô đun, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Sự rõ ràng và đơn giản của giao diện, dễ dàng sử dụng và hiểu đối với các mô đun khác.
  • B. Số lượng tham số truyền qua giao diện càng nhiều càng tốt để tăng tính linh hoạt.
  • C. Giao diện nên được thiết kế phức tạp để bảo vệ dữ liệu bên trong mô đun.
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu qua giao diện phải nhanh nhất có thể, ưu tiên hiệu suất.

Câu 9: Trong ví dụ về chương trình tính điểm Sea Games (Bài 29), mô đun `diem_gk()` thể hiện loại mô đun nào theo chức năng chính?

  • A. Mô đun nhập dữ liệu.
  • B. Mô đun xuất dữ liệu.
  • C. Mô đun xử lý dữ liệu (tính toán).
  • D. Mô đun giao diện người dùng.

Câu 10: Nếu chương trình tính điểm Sea Games cần được mở rộng để xử lý thêm môn thi đấu mới, thiết kế mô đun giúp ích như thế nào?

  • A. Không có lợi ích, việc mở rộng vẫn phức tạp như chương trình đơn khối.
  • B. Giúp dễ dàng thêm mô đun mới cho môn thi đấu mới mà không cần sửa đổi nhiều các mô đun hiện có.
  • C. Chỉ làm chương trình trở nên phức tạp hơn do tăng số lượng mô đun.
  • D. Yêu cầu phải thiết kế lại toàn bộ cấu trúc chương trình từ đầu.

Câu 11: Điều gì có thể xảy ra nếu một mô đun phụ thuộc quá nhiều vào chi tiết bên trong của mô đun khác (tính liên kết cao)?

  • A. Chương trình chạy nhanh hơn do các mô đun phối hợp chặt chẽ.
  • B. Việc tái sử dụng mô đun trở nên dễ dàng hơn trong các dự án khác.
  • C. Khi có thay đổi ở một mô đun, sẽ có nguy cơ gây ra lỗi ở nhiều mô đun khác.
  • D. Việc kiểm thử mô đun trở nên đơn giản hơn do ít phụ thuộc bên ngoài.

Câu 12: Trong thiết kế mô đun, "tính gắn kết" (module cohesion) cao có nghĩa là gì?

  • A. Mô đun có nhiều kết nối và phụ thuộc vào các mô đun khác.
  • B. Các chức năng trong mô đun thực hiện các nhiệm vụ không liên quan đến nhau.
  • C. Mô đun khó hiểu và khó bảo trì do chứa quá nhiều chức năng.
  • D. Các thành phần bên trong mô đun phối hợp chặt chẽ để thực hiện một chức năng cụ thể.

Câu 13: Để kiểm thử một mô đun một cách độc lập, kỹ thuật "stub" và "driver" được sử dụng như thế nào?

  • A. Stub và driver là tên gọi khác của mô đun nhập và mô đun xuất.
  • B. Stub thay thế các mô đun mà mô đun đang kiểm thử phụ thuộc vào, driver gọi và kiểm thử mô đun.
  • C. Stub dùng để kiểm thử giao diện người dùng, driver kiểm thử logic xử lý.
  • D. Stub và driver là các công cụ tự động sinh mã mô đun.

Câu 14: Khi nào việc sử dụng thiết kế mô đun trở nên đặc biệt quan trọng và hữu ích?

  • A. Khi chương trình có quy mô rất nhỏ và chức năng đơn giản.
  • B. Khi chỉ có một lập trình viên duy nhất phát triển toàn bộ chương trình.
  • C. Khi phát triển các chương trình lớn, phức tạp, và có nhiều thành viên tham gia.
  • D. Khi yêu cầu tối ưu hiệu suất chương trình là ưu tiên hàng đầu.

Câu 15: Trong quá trình phát triển phần mềm theo mô đun, giai đoạn "thiết kế mô đun" thường diễn ra sau giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn kiểm thử mô đun.
  • B. Giai đoạn lập trình chi tiết mô đun.
  • C. Giai đoạn triển khai và bảo trì.
  • D. Giai đoạn phân tích yêu cầu bài toán.

Câu 16: Điều gì mô tả đúng nhất về "mô đun điều khiển" (control module) trong một chương trình mô đun?

  • A. Mô đun chịu trách nhiệm điều phối hoạt động của các mô đun khác, quyết định luồng thực thi.
  • B. Mô đun thực hiện các phép tính toán phức tạp nhất của chương trình.
  • C. Mô đun giao tiếp trực tiếp với phần cứng của máy tính.
  • D. Mô đun chứa dữ liệu dùng chung cho toàn bộ chương trình.

Câu 17: Tại sao việc "ẩn thông tin" (information hiding) lại quan trọng trong thiết kế mô đun?

  • A. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu trong mô đun.
  • B. Để giảm sự phụ thuộc giữa các mô đun, thay đổi bên trong mô đun ít ảnh hưởng đến bên ngoài.
  • C. Để tiết kiệm bộ nhớ bằng cách loại bỏ dữ liệu không cần thiết.
  • D. Để mã nguồn trở nên khó đọc và khó bị sao chép hơn.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là sai về mô đun?

  • A. Mô đun có thể là một hàm, một lớp, hoặc một gói (package) tùy theo ngôn ngữ lập trình.
  • B. Mô đun giúp chương trình dễ dàng được chia nhỏ để phát triển song song.
  • C. Mô đun khuyến khích việc tái sử dụng mã nguồn.
  • D. Mô đun luôn làm giảm hiệu suất chương trình do tăng chi phí giao tiếp giữa các mô đun.

Câu 19: Trong ngôn ngữ lập trình Python, khái niệm "module" tương ứng với đơn vị tổ chức mã nguồn nào?

  • A. Biến.
  • B. Hàm.
  • C. Tệp tin (file).
  • D. Câu lệnh.

Câu 20: Khi thiết kế mô đun, nên ưu tiên điều gì để đảm bảo tính dễ bảo trì?

  • A. Mỗi mô đun thực hiện càng nhiều chức năng càng tốt.
  • B. Mỗi mô đun có chức năng rõ ràng, đơn giản và dễ hiểu.
  • C. Các mô đun giao tiếp với nhau càng phức tạp càng tốt.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất của từng mô đun một cách độc lập.

Câu 21: Trong một hệ thống mô đun, nếu một mô đun gặp lỗi, điều gì là lợi thế của thiết kế mô đun so với chương trình đơn khối?

  • A. Lỗi sẽ tự động được sửa chữa bởi các mô đun khác.
  • B. Không có sự khác biệt, lỗi ở đâu cũng gây ra sự cố toàn hệ thống.
  • C. Giúp dễ dàng khoanh vùng và sửa lỗi trong mô đun cụ thể mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
  • D. Mô đun bị lỗi có thể tự động bị loại bỏ và hệ thống tiếp tục hoạt động.

Câu 22: Chọn phát biểu đúng về phạm vi (scope) của biến trong chương trình mô đun.

  • A. Biến cục bộ (local) trong một mô đun chỉ có thể được truy cập trong phạm vi mô đun đó.
  • B. Biến toàn cục (global) được chia sẻ giữa tất cả các mô đun và luôn là lựa chọn tốt.
  • C. Mô đun không thể có biến cục bộ, tất cả phải là biến toàn cục.
  • D. Phạm vi biến không thay đổi khi chương trình được chia thành mô đun.

Câu 23: Khi nào thì việc thiết kế chương trình không nên quá tập trung vào việc chia thành các mô đun nhỏ?

  • A. Khi chương trình có nhiều chức năng phức tạp.
  • B. Khi có nhiều lập trình viên cùng tham gia phát triển.
  • C. Khi chương trình cần dễ dàng bảo trì và mở rộng.
  • D. Khi chương trình rất nhỏ, đơn giản và chỉ thực hiện một vài tác vụ.

Câu 24: Trong thiết kế hướng đối tượng (OOP), khái niệm "mô đun" có thể được liên hệ chặt chẽ nhất với khái niệm nào?

  • A. Thuộc tính (attribute).
  • B. Lớp (class).
  • C. Đối tượng (object).
  • D. Phương thức (method).

Câu 25: Để giảm tính phụ thuộc giữa các mô đun, nên sử dụng phương pháp nào?

  • A. Tăng cường giao tiếp trực tiếp giữa các mô đun.
  • B. Chia sẻ dữ liệu toàn cục giữa các mô đun.
  • C. Sử dụng giao diện (interface) rõ ràng và truyền thông điệp (message passing) giữa các mô đun.
  • D. Gộp tất cả các chức năng liên quan vào một mô đun duy nhất.

Câu 26: Trong ngữ cảnh kiểm thử mô đun, "kiểm thử hộp đen" (black-box testing) tập trung vào điều gì?

  • A. Kiểm tra cấu trúc mã nguồn bên trong mô đun.
  • B. Kiểm tra hiệu suất và mức sử dụng tài nguyên của mô đun.
  • C. Kiểm tra tính tương thích của mô đun với hệ điều hành.
  • D. Kiểm tra chức năng của mô đun dựa trên đầu vào và đầu ra, không cần biết cấu trúc bên trong.

Câu 27: Điều gì thể hiện sự trừu tượng hóa (abstraction) trong thiết kế mô đun?

  • A. Mô đun chứa tất cả các chi tiết triển khai, không che giấu gì.
  • B. Mô đun chỉ cung cấp giao diện sử dụng, che giấu chi tiết triển khai bên trong.
  • C. Mô đun phụ thuộc chặt chẽ vào các mô đun khác.
  • D. Mô đun có kích thước rất lớn và phức tạp.

Câu 28: Trong quá trình bảo trì chương trình mô đun, nếu cần sửa đổi một chức năng nhỏ, thiết kế mô đun giúp ích như thế nào?

  • A. Giúp dễ dàng xác định và sửa đổi mô đun cụ thể chứa chức năng đó, giảm nguy cơ ảnh hưởng đến các phần khác.
  • B. Không có lợi ích, việc bảo trì vẫn phức tạp như chương trình đơn khối.
  • C. Thực tế làm cho việc bảo trì phức tạp hơn do phải quản lý nhiều mô đun.
  • D. Yêu cầu phải kiểm tra lại toàn bộ chương trình sau mỗi sửa đổi nhỏ.

Câu 29: Khi thiết kế chương trình hướng mô đun, nên bắt đầu từ đâu?

  • A. Bắt đầu viết mã cho các mô đun đơn giản nhất trước.
  • B. Chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp nhất với thiết kế mô đun.
  • C. Phân tích và xác định các chức năng chính của chương trình và cách chúng tương tác với nhau.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng trước khi thiết kế các mô đun chức năng.

Câu 30: Điều gì là một thách thức tiềm ẩn khi thiết kế chương trình theo mô đun?

  • A. Khó khăn trong việc tái sử dụng các mô đun đã phát triển.
  • B. Tăng chi phí thiết kế và quản lý giao tiếp giữa các mô đun nếu không được thực hiện tốt.
  • C. Giảm khả năng làm việc nhóm do các mô đun trở nên quá độc lập.
  • D. Làm giảm tính dễ đọc và dễ hiểu của mã nguồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục tiêu chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong ngữ cảnh thiết kế mô đun, 'tính độc lập' (module independence) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Mô đun nào trong chương trình thường chịu trách nhiệm chính trong việc tương tác với người dùng để nhận dữ liệu đầu vào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi thiết kế mô đun cho chức năng tính toán phức tạp, điều nào sau đây là *không* nên ưu tiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Giả sử bạn có một chương trình lớn và muốn áp dụng thiết kế mô đun. Bước đầu tiên hợp lý nhất nên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Lợi ích nào sau đây *không* phải là ưu điểm của việc sử dụng mô đun trong lập trình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong một chương trình mô đun, việc thay đổi mã nguồn của một mô đun *lý tưởng nhất* sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các mô đun khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi thiết kế giao diện (interface) giữa các mô đun, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong ví dụ về chương trình tính điểm Sea Games (Bài 29), mô đun `diem_gk()` thể hiện loại mô đun nào theo chức năng chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nếu chương trình tính điểm Sea Games cần được mở rộng để xử lý thêm môn thi đấu mới, thiết kế mô đun giúp ích như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Điều gì có thể xảy ra nếu một mô đun phụ thuộc quá nhiều vào chi tiết bên trong của mô đun khác (tính liên kết cao)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong thiết kế mô đun, 'tính gắn kết' (module cohesion) cao có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để kiểm thử một mô đun một cách độc lập, kỹ thuật 'stub' và 'driver' được sử dụng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi nào việc sử dụng thiết kế mô đun trở nên đặc biệt quan trọng và hữu ích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong quá trình phát triển phần mềm theo mô đun, giai đoạn 'thiết kế mô đun' thường diễn ra sau giai đoạn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Điều gì mô tả đúng nhất về 'mô đun điều khiển' (control module) trong một chương trình mô đun?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tại sao việc 'ẩn thông tin' (information hiding) lại quan trọng trong thiết kế mô đun?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là *sai* về mô đun?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong ngôn ngữ lập trình Python, khái niệm 'module' tương ứng với đơn vị tổ chức mã nguồn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi thiết kế mô đun, nên ưu tiên điều gì để đảm bảo tính dễ bảo trì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong một hệ thống mô đun, nếu một mô đun gặp lỗi, điều gì là lợi thế của thiết kế mô đun so với chương trình đơn khối?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Chọn phát biểu đúng về phạm vi (scope) của biến trong chương trình mô đun.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi nào thì việc thiết kế chương trình *không* nên quá tập trung vào việc chia thành các mô đun nhỏ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong thiết kế hướng đối tượng (OOP), khái niệm 'mô đun' có thể được liên hệ chặt chẽ nhất với khái niệm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để giảm tính phụ thuộc giữa các mô đun, nên sử dụng phương pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong ngữ cảnh kiểm thử mô đun, 'kiểm thử hộp đen' (black-box testing) tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Điều gì thể hiện sự trừu tượng hóa (abstraction) trong thiết kế mô đun?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quá trình bảo trì chương trình mô đun, nếu cần sửa đổi một chức năng nhỏ, thiết kế mô đun giúp ích như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi thiết kế chương trình hướng mô đun, nên bắt đầu từ đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Điều gì là một thách thức tiềm ẩn khi thiết kế chương trình theo mô đun?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lập trình mô đun, khái niệm "mô đun" (module) thường được hiểu là?

  • A. Một dòng lệnh đơn lẻ thực hiện một phép tính.
  • B. Một khối chương trình con độc lập, thực hiện một chức năng cụ thể và có thể tái sử dụng.
  • C. Toàn bộ chương trình chính được viết trong một tệp duy nhất.
  • D. Một biến toàn cục được sử dụng chung trong toàn bộ chương trình.

Câu 2: Ưu điểm chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

  • A. Giảm thiểu số lượng biến cần khai báo trong chương trình.
  • B. Tăng tốc độ thực thi của chương trình do chia nhỏ code.
  • C. Tăng khả năng tái sử dụng mã, dễ bảo trì và nâng cấp chương trình.
  • D. Giúp chương trình chạy được trên nhiều hệ điều hành khác nhau.

Câu 3: Xét một chương trình quản lý thư viện được chia thành các mô đun: `nhap_du_lieu_sach`, `tim_kiem_sach`, `muon_tra_sach`, `bao_cao_thong_ke`. Mô đun nào chịu trách nhiệm chính trong việc hiển thị danh sách các sách mượn quá hạn cho thủ thư?

  • A. nhap_du_lieu_sach
  • B. tim_kiem_sach
  • C. muon_tra_sach
  • D. bao_cao_thong_ke

Câu 4: Trong một chương trình mô đun hóa, để một mô đun `A` sử dụng chức năng của mô đun `B`, cần thực hiện điều gì?

  • A. Mô đun `A` cần gọi (import hoặc sử dụng) các hàm hoặc thủ tục được cung cấp bởi mô đun `B`.
  • B. Mô đun `B` phải tự động gửi dữ liệu đến mô đun `A` khi có yêu cầu.
  • C. Cả hai mô đun `A` và `B` phải được viết trong cùng một tệp mã nguồn.
  • D. Không cần thực hiện gì, các mô đun tự động chia sẻ dữ liệu và chức năng.

Câu 5: Giả sử bạn có một chương trình tính toán phức tạp và muốn chia nhỏ để dễ quản lý. Tiêu chí nào quan trọng nhất để xác định cách phân chia chương trình thành các mô đun?

  • A. Phân chia ngẫu nhiên thành các phần có kích thước tương đương nhau.
  • B. Phân chia dựa trên chức năng và nhiệm vụ cụ thể, đảm bảo mỗi mô đun có tính độc lập tương đối và liên kết chặt chẽ bên trong.
  • C. Phân chia theo thứ tự thực hiện các công việc từ đầu đến cuối chương trình.
  • D. Phân chia sao cho số lượng mô đun là ít nhất có thể.

Câu 6: Trong ngữ cảnh "Bài 29 - Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun", mô đun "nhapDL()" có vai trò chính là gì?

  • A. Đọc dữ liệu đầu vào từ tệp hoặc người dùng và chuẩn bị dữ liệu cho các mô đun khác.
  • B. Thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu chính của chương trình.
  • C. Hiển thị kết quả và thông báo cho người dùng.
  • D. Quản lý bộ nhớ và các tài nguyên hệ thống khác.

Câu 7: Mô đun "ghiDL()" trong chương trình thường đảm nhận nhiệm vụ nào?

  • A. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào.
  • B. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự nhất định.
  • C. Xuất dữ liệu đã xử lý ra màn hình, tệp hoặc thiết bị ngoại vi.
  • D. Thực hiện các thao tác nhập dữ liệu từ bàn phím.

Câu 8: Xét tình huống cần thay đổi cách thức tính điểm trong chương trình SeaGames (như trong ví dụ bài 29). Nếu chương trình được thiết kế theo mô đun tốt, việc sửa đổi công thức tính điểm sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến mô đun nào?

  • A. Mô đun nhập dữ liệu ("nhapDL()").
  • B. Mô đun xuất dữ liệu ("ghiDL()").
  • C. Mô đun điều khiển chính của chương trình ("Xuly()").
  • D. Mô đun thực hiện tính điểm ("diem_gk()" hoặc tương tự).

Câu 9: Điều gì xảy ra nếu trong quá trình phát triển chương trình mô đun, một mô đun được phát hiện có lỗi?

  • A. Toàn bộ chương trình phải được viết lại từ đầu.
  • B. Chỉ cần tập trung vào việc kiểm tra và sửa lỗi trong mô đun đó, các mô đun khác ít bị ảnh hưởng.
  • C. Chương trình không thể tiếp tục phát triển được nữa.
  • D. Lỗi ở một mô đun sẽ tự động được sửa khi chạy chương trình.

Câu 10: Trong lập trình mô đun, "tính trừu tượng hóa" (abstraction) có nghĩa là gì?

  • A. Viết code sao cho khó hiểu để bảo mật chương trình.
  • B. Sử dụng các biến có tên dài và phức tạp.
  • C. Ẩn chi tiết cài đặt bên trong của mô đun và chỉ cung cấp giao diện sử dụng đơn giản.
  • D. Tạo ra các mô đun có chức năng giống nhau để dự phòng.

Câu 11: Để tăng tính tái sử dụng của mô đun, bạn nên thiết kế mô đun như thế nào?

  • A. Mô đun phụ thuộc chặt chẽ vào ngữ cảnh cụ thể của chương trình hiện tại.
  • B. Mô đun có tính tổng quát cao, ít phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và dễ dàng tích hợp vào các chương trình khác.
  • C. Mô đun chỉ thực hiện một chức năng rất nhỏ và đơn giản.
  • D. Mô đun chứa tất cả các chức năng cần thiết của chương trình.

Câu 12: Trong một chương trình quản lý bán hàng, mô đun "xu_ly_don_hang" cần sử dụng thông tin về sản phẩm từ mô đun "quan_ly_san_pham". Phương thức giao tiếp giữa hai mô đun này có thể là gì?

  • A. Mô đun "quan_ly_san_pham" cung cấp các hàm để mô đun "xu_ly_don_hang" gọi và lấy thông tin sản phẩm.
  • B. Mô đun "xu_ly_don_hang" trực tiếp truy cập vào cơ sở dữ liệu của mô đun "quan_ly_san_pham".
  • C. Cả hai mô đun chia sẻ chung biến toàn cục để trao đổi thông tin.
  • D. Mô đun "quan_ly_san_pham" tự động gửi thông tin sản phẩm đến mô đun "xu_ly_don_hang" định kỳ.

Câu 13: Khi thiết kế giao diện (interface) của một mô đun, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

  • A. Giao diện cần chứa tất cả các chức năng có thể có của mô đun.
  • B. Giao diện cần được thiết kế phức tạp để thể hiện sức mạnh của mô đun.
  • C. Giao diện cần đơn giản, rõ ràng, dễ sử dụng và chỉ cung cấp các chức năng cần thiết.
  • D. Giao diện không quan trọng, chủ yếu là code bên trong mô đun hoạt động tốt.

Câu 14: Trong ngôn ngữ lập trình Python, để sử dụng một mô đun có sẵn (ví dụ: mô đun "math"), bạn cần thực hiện thao tác nào?

  • A. Viết lại toàn bộ code của mô đun "math" vào chương trình của bạn.
  • B. Sử dụng câu lệnh "import math" ở đầu chương trình.
  • C. Chạy lệnh "install math" trên terminal.
  • D. Mô đun "math" tự động được tích hợp vào mọi chương trình Python.

Câu 15: Xét một dự án phần mềm lớn, việc áp dụng lập trình mô đun có lợi ích gì trong quản lý dự án?

  • A. Làm tăng chi phí phát triển dự án do cần nhiều lập trình viên hơn.
  • B. Giảm tính bảo mật của dự án do code bị chia nhỏ.
  • C. Khiến dự án trở nên khó kiểm soát hơn do có nhiều mô đun.
  • D. Giúp phân chia công việc cho nhiều nhóm lập trình viên, quản lý tiến độ dễ dàng hơn và giảm rủi ro dự án.

Câu 16: Mô đun nào trong chương trình "SeaGames" (ví dụ Bài 29) có trách nhiệm tính toán điểm tổng hợp cho mỗi vận động viên dựa trên điểm của các giám khảo?

  • A. Mô đun nhập dữ liệu ("nhapDL()")
  • B. Mô đun ghi dữ liệu ("ghiDL()")
  • C. Mô đun tính điểm giám khảo ("diem_gk()" hoặc tương tự)
  • D. Mô đun điều khiển chương trình ("Xuly()")

Câu 17: Nếu yêu cầu chương trình "SeaGames" cần sắp xếp danh sách vận động viên theo điểm tổng hợp trước khi ghi ra tệp kết quả, bạn sẽ thêm chức năng sắp xếp vào mô đun nào?

  • A. Mô đun nhập dữ liệu ("nhapDL()")
  • B. Mô đun tính điểm giám khảo ("diem_gk()")
  • C. Mô đun điều khiển chương trình ("Xuly()")
  • D. Mô đun ghi dữ liệu ("ghiDL()")

Câu 18: Trong chương trình mô đun, việc mỗi mô đun có "tính độc lập tương đối" nghĩa là gì?

  • A. Các mô đun không liên quan gì đến nhau và hoạt động hoàn toàn riêng biệt.
  • B. Mỗi mô đun thực hiện một chức năng riêng biệt và ít phụ thuộc vào cách hoạt động bên trong của các mô đun khác.
  • C. Các mô đun có thể tự động thay thế cho nhau nếu một mô đun gặp sự cố.
  • D. Các mô đun được viết bởi các lập trình viên khác nhau và không cần phối hợp với nhau.

Câu 19: Hãy chọn phát biểu đúng về phạm vi (scope) của biến trong chương trình mô đun.

  • A. Biến khai báo trong một mô đun luôn có thể truy cập từ bất kỳ mô đun nào khác.
  • B. Biến toàn cục là cách tốt nhất để chia sẻ dữ liệu giữa các mô đun.
  • C. Biến khai báo bên trong một mô đun thường chỉ có phạm vi sử dụng trong mô đun đó (biến cục bộ).
  • D. Tên biến phải là duy nhất trên toàn bộ chương trình, không được trùng nhau giữa các mô đun.

Câu 20: Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của lập trình mô đun?

  • A. Tăng độ phức tạp của chương trình và làm chậm quá trình phát triển.
  • B. Giảm độ phức tạp của chương trình và giúp code dễ đọc, dễ hiểu hơn.
  • C. Dễ dàng kiểm thử và gỡ lỗi chương trình.
  • D. Tái sử dụng code hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức lập trình.

Câu 21: Trong quá trình thiết kế chương trình mô đun, bước "xác định các mô đun cần thiết" thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn viết code chi tiết cho từng mô đun.
  • B. Giai đoạn phân tích và thiết kế tổng thể chương trình.
  • C. Giai đoạn kiểm thử và gỡ lỗi chương trình.
  • D. Giai đoạn triển khai và bảo trì chương trình.

Câu 22: Nếu bạn muốn tạo một thư viện các hàm toán học để sử dụng trong nhiều chương trình khác nhau, bạn sẽ sử dụng phương pháp lập trình nào?

  • A. Lập trình tuyến tính (viết code từ đầu đến cuối trong một hàm main).
  • B. Lập trình hướng sự kiện (tập trung vào xử lý sự kiện).
  • C. Lập trình mô đun (tạo các mô đun chứa các hàm toán học).
  • D. Lập trình hướng đối tượng (tạo các lớp và đối tượng toán học).

Câu 23: Trong chương trình "SeaGames", mô đun "Xuly()" có thể đảm nhận vai trò gì?

  • A. Đọc dữ liệu từ tệp đầu vào.
  • B. Ghi kết quả ra tệp đầu ra.
  • C. Tính điểm cho từng giám khảo.
  • D. Điều phối hoạt động của các mô đun khác, thực hiện logic chính của chương trình.

Câu 24: Để kiểm tra một mô đun cụ thể trong chương trình, phương pháp kiểm thử nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kiểm thử toàn bộ chương trình sau khi đã hoàn thành tất cả các mô đun.
  • B. Kiểm thử đơn vị (unit testing) - kiểm thử từng mô đun riêng lẻ.
  • C. Kiểm thử tích hợp (integration testing) - kiểm thử sự tương tác giữa các mô đun.
  • D. Kiểm thử chấp nhận (acceptance testing) - kiểm thử chương trình theo yêu cầu của người dùng.

Câu 25: Trong thiết kế chương trình mô đun, "tính liên kết yếu" (loose coupling) giữa các mô đun có nghĩa là gì?

  • A. Các mô đun phải được viết bởi cùng một lập trình viên.
  • B. Các mô đun phải được đặt trong cùng một thư mục.
  • C. Sự phụ thuộc giữa các mô đun là tối thiểu, thay đổi ở một mô đun ít ảnh hưởng đến các mô đun khác.
  • D. Các mô đun phải sử dụng chung biến toàn cục để trao đổi dữ liệu.

Câu 26: Loại lỗi nào sau đây thường dễ phát hiện và sửa chữa hơn trong chương trình được thiết kế theo mô đun?

  • A. Lỗi liên quan đến hiệu suất chương trình (chạy chậm).
  • B. Lỗi liên quan đến giao diện người dùng (sai sót hiển thị).
  • C. Lỗi logic phức tạp ảnh hưởng đến nhiều phần của chương trình.
  • D. Lỗi cục bộ trong một mô đun cụ thể (dễ dàng khoanh vùng và sửa chữa).

Câu 27: Để chương trình "SeaGames" có thể xử lý dữ liệu từ nhiều tệp đầu vào khác nhau (ví dụ: "SeaGames2023.inp", "SeaGames2025.inp"), bạn nên cải tiến mô đun "nhapDL()" như thế nào?

  • A. Viết lại mô đun "nhapDL()" cho mỗi tệp đầu vào khác nhau.
  • B. Thiết kế mô đun "nhapDL()" để nhận tên tệp đầu vào như một tham số.
  • C. Sử dụng biến toàn cục để lưu tên tệp đầu vào.
  • D. Loại bỏ mô đun "nhapDL()" và nhập dữ liệu trực tiếp trong mô đun "Xuly()".

Câu 28: Trong lập trình mô đun, thuật ngữ "giao diện mô đun" (module interface) thường đề cập đến?

  • A. Cách thức các mô đun khác hoặc chương trình chính tương tác và sử dụng các chức năng của mô đun này (ví dụ: danh sách các hàm công khai).
  • B. Code chi tiết bên trong mô đun, bao gồm cả các thuật toán và cấu trúc dữ liệu.
  • C. Tên của mô đun và các biến cục bộ bên trong mô đun.
  • D. Tài liệu hướng dẫn sử dụng mô đun cho người lập trình khác.

Câu 29: Giả sử bạn có hai mô đun: "mo_dun_A" và "mo_dun_B". Mô đun "mo_dun_A" gọi một hàm từ "mo_dun_B" để thực hiện một công việc. Kiểu quan hệ này giữa hai mô đun được gọi là gì?

  • A. Quan hệ kế thừa (inheritance).
  • B. Quan hệ song song (parallelism).
  • C. Quan hệ phụ thuộc (dependency).
  • D. Quan hệ độc lập (independence).

Câu 30: Trong lập trình mô đun, việc "đóng gói" (encapsulation) dữ liệu và chức năng bên trong mô đun có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu và thực thi chương trình.
  • B. Bảo vệ dữ liệu bên trong mô đun khỏi bị truy cập và sửa đổi trực tiếp từ bên ngoài, tăng tính bảo trì và giảm lỗi.
  • C. Giảm dung lượng bộ nhớ chương trình sử dụng.
  • D. Giúp code trở nên khó đọc và khó hiểu hơn để bảo mật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong lập trình mô đun, khái niệm 'mô đun' (module) thường được hiểu là?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Ưu điểm chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Xét một chương trình quản lý thư viện được chia thành các mô đun: `nhap_du_lieu_sach`, `tim_kiem_sach`, `muon_tra_sach`, `bao_cao_thong_ke`. Mô đun nào chịu trách nhiệm chính trong việc hiển thị danh sách các sách mượn quá hạn cho thủ thư?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong một chương trình mô đun hóa, để một mô đun `A` sử dụng chức năng của mô đun `B`, cần thực hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Giả sử bạn có một chương trình tính toán phức tạp và muốn chia nhỏ để dễ quản lý. Tiêu chí nào quan trọng nhất để xác định cách phân chia chương trình thành các mô đun?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong ngữ cảnh 'Bài 29 - Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun', mô đun 'nhapDL()' có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Mô đun 'ghiDL()' trong chương trình thường đảm nhận nhiệm vụ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Xét tình huống cần thay đổi cách thức tính điểm trong chương trình SeaGames (như trong ví dụ bài 29). Nếu chương trình được thiết kế theo mô đun tốt, việc sửa đổi công thức tính điểm sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến mô đun nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Điều gì xảy ra nếu trong quá trình phát triển chương trình mô đun, một mô đun được phát hiện có lỗi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong lập trình mô đun, 'tính trừu tượng hóa' (abstraction) có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Để tăng tính tái sử dụng của mô đun, bạn nên thiết kế mô đun như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong một chương trình quản lý bán hàng, mô đun 'xu_ly_don_hang' cần sử dụng thông tin về sản phẩm từ mô đun 'quan_ly_san_pham'. Phương thức giao tiếp giữa hai mô đun này có thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi thiết kế giao diện (interface) của một mô đun, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong ngôn ngữ lập trình Python, để sử dụng một mô đun có sẵn (ví dụ: mô đun 'math'), bạn cần thực hiện thao tác nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Xét một dự án phần mềm lớn, việc áp dụng lập trình mô đun có lợi ích gì trong quản lý dự án?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Mô đun nào trong chương trình 'SeaGames' (ví dụ Bài 29) có trách nhiệm tính toán điểm tổng hợp cho mỗi vận động viên dựa trên điểm của các giám khảo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu yêu cầu chương trình 'SeaGames' cần sắp xếp danh sách vận động viên theo điểm tổng hợp trước khi ghi ra tệp kết quả, bạn sẽ thêm chức năng sắp xếp vào mô đun nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong chương trình mô đun, việc mỗi mô đun có 'tính độc lập tương đối' nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hãy chọn phát biểu đúng về phạm vi (scope) của biến trong chương trình mô đun.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của lập trình mô đun?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong quá trình thiết kế chương trình mô đun, bước 'xác định các mô đun cần thiết' thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu bạn muốn tạo một thư viện các hàm toán học để sử dụng trong nhiều chương trình khác nhau, bạn sẽ sử dụng phương pháp lập trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong chương trình 'SeaGames', mô đun 'Xuly()' có thể đảm nhận vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để kiểm tra một mô đun cụ thể trong chương trình, phương pháp kiểm thử nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong thiết kế chương trình mô đun, 'tính liên kết yếu' (loose coupling) giữa các mô đun có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Loại lỗi nào sau đây thường dễ phát hiện và sửa chữa hơn trong chương trình được thiết kế theo mô đun?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để chương trình 'SeaGames' có thể xử lý dữ liệu từ nhiều tệp đầu vào khác nhau (ví dụ: 'SeaGames2023.inp', 'SeaGames2025.inp'), bạn nên cải tiến mô đun 'nhapDL()' như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong lập trình mô đun, thuật ngữ 'giao diện mô đun' (module interface) thường đề cập đến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giả sử bạn có hai mô đun: 'mo_dun_A' và 'mo_dun_B'. Mô đun 'mo_dun_A' gọi một hàm từ 'mo_dun_B' để thực hiện một công việc. Kiểu quan hệ này giữa hai mô đun được gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong lập trình mô đun, việc 'đóng gói' (encapsulation) dữ liệu và chức năng bên trong mô đun có mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi chương trình.
  • B. Giảm dung lượng bộ nhớ chương trình.
  • C. Làm cho chương trình trở nên khó hiểu hơn để bảo mật.
  • D. Giúp quản lý, phát triển và bảo trì các chương trình lớn, phức tạp dễ dàng hơn.

Câu 2: Trong ngữ cảnh thiết kế chương trình mô đun, "tính độc lập" giữa các mô đun có nghĩa là gì?

  • A. Các mô đun phải được viết bởi các lập trình viên khác nhau.
  • B. Mỗi mô đun thực hiện một chức năng cụ thể và ít phụ thuộc vào các mô đun khác.
  • C. Các mô đun phải được lưu trữ ở các thư mục riêng biệt.
  • D. Mỗi mô đun phải có kích thước code tối thiểu.

Câu 3: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc thiết kế chương trình theo mô đun?

  • A. Tái sử dụng code dễ dàng hơn.
  • B. Kiểm thử và gỡ lỗi đơn giản hơn.
  • C. Làm giảm đáng kể thời gian biên dịch chương trình.
  • D. Phân chia công việc lập trình cho nhiều người dễ dàng hơn.

Câu 4: Trong bài toán tính điểm Sea Games được mô tả trong bài 29, mô đun `diem_gk()` có vai trò chính là gì?

  • A. Tính điểm tổng hợp cho một vận động viên dựa trên điểm của các giám khảo.
  • B. Đọc dữ liệu điểm số từ tệp đầu vào.
  • C. Sắp xếp danh sách vận động viên theo điểm.
  • D. Ghi kết quả điểm ra tệp văn bản.

Câu 5: Giả sử yêu cầu thay đổi cách tính điểm tổng hợp trong chương trình Sea Games (ví dụ, bỏ hệ số 2 cho giám khảo đầu và cuối). Mô đun nào cần được chỉnh sửa?

  • A. Mô đun `nhapDL()`
  • B. Mô đun `ghiDL()`
  • C. Mô đun `Xuly()`
  • D. Mô đun `diem_gk()`

Câu 6: Mô đun `nhapDL()` trong chương trình Sea Games chịu trách nhiệm chính cho công việc nào?

  • A. Tính toán các chỉ số thống kê từ dữ liệu điểm.
  • B. Đọc dữ liệu đầu vào (mã vận động viên và điểm giám khảo) từ tệp.
  • C. Hiển thị kết quả điểm số lên màn hình.
  • D. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào.

Câu 7: Để chương trình Sea Games có thể lưu kết quả ra một tệp văn bản, chúng ta cần sử dụng mô đun nào?

  • A. Mô đun `Xuly()`
  • B. Mô đun `diem_gk()`
  • C. Mô đun `ghiDL()`
  • D. Mô đun `nhapDL()`

Câu 8: Mô đun `Xuly()` trong chương trình Sea Games có vai trò kết nối giữa mô đun nhập dữ liệu và mô đun xuất dữ liệu như thế nào?

  • A. `Xuly()` thực hiện nhập dữ liệu, sau đó `ghiDL()` xử lý và xuất kết quả.
  • B. `nhapDL()` đọc dữ liệu, `Xuly()` xử lý dữ liệu (tính điểm), và `ghiDL()` xuất kết quả.
  • C. `ghiDL()` đọc dữ liệu, `nhapDL()` xử lý và `Xuly()` xuất kết quả.
  • D. Các mô đun này hoạt động độc lập và không có mối liên hệ.

Câu 9: Nếu chương trình Sea Games cần được mở rộng để xử lý thêm thông tin về vận động viên (ví dụ, tên, quốc gia), thiết kế mô đun sẽ hỗ trợ việc này như thế nào?

  • A. Chỉ cần chỉnh sửa mô đun `nhapDL()` để đọc thêm thông tin và mô đun `ghiDL()` để xuất thông tin bổ sung, các mô đun khác ít bị ảnh hưởng.
  • B. Cần phải viết lại toàn bộ chương trình vì cấu trúc mô đun không hỗ trợ mở rộng.
  • C. Chỉ cần thêm một mô đun mới để quản lý thông tin vận động viên, các mô đun cũ không cần thay đổi.
  • D. Mô đun `Xuly()` sẽ tự động nhận diện và xử lý thông tin mới.

Câu 10: Trong lập trình mô đun, thuật ngữ "giao diện mô đun" (module interface) đề cập đến điều gì?

  • A. Phần code bên trong mô đun chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu.
  • B. Cách mô đun hiển thị thông tin cho người dùng.
  • C. Tên của mô đun và các biến cục bộ.
  • D. Cách mô đun tương tác và trao đổi dữ liệu với các mô đun khác (ví dụ: qua tham số và giá trị trả về).

Câu 11: Khi thiết kế chương trình mô đun, tiêu chí nào quan trọng nhất để đảm bảo tính dễ bảo trì?

  • A. Sử dụng tên biến ngắn gọn và khó hiểu.
  • B. Mỗi mô đun có chức năng rõ ràng, đơn giản và dễ hiểu.
  • C. Gộp nhiều chức năng vào một mô đun để giảm số lượng mô đun.
  • D. Viết code sao cho tối ưu tốc độ thực thi nhất, bỏ qua tính dễ đọc.

Câu 12: Trong một dự án phần mềm lớn, việc áp dụng thiết kế mô đun giúp ích gì cho việc làm việc nhóm?

  • A. Làm giảm sự tương tác giữa các thành viên trong nhóm.
  • B. Yêu cầu tất cả thành viên phải hiểu rõ toàn bộ chương trình.
  • C. Cho phép các thành viên chia nhau phát triển các mô đun khác nhau một cách độc lập tương đối.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả làm việc nhóm.

Câu 13: Điều gì xảy ra nếu một mô đun trong chương trình mô đun bị lỗi?

  • A. Lỗi có xu hướng được cô lập trong mô đun đó, ít ảnh hưởng đến các mô đun khác.
  • B. Toàn bộ chương trình sẽ ngừng hoạt động ngay lập tức.
  • C. Các mô đun khác sẽ tự động sửa lỗi cho mô đun bị lỗi.
  • D. Chương trình vẫn hoạt động bình thường nhưng kết quả có thể không chính xác.

Câu 14: Tại sao việc kiểm thử (testing) chương trình mô đun thường dễ dàng hơn so với chương trình nguyên khối?

  • A. Vì chương trình mô đun thường có ít dòng code hơn.
  • B. Vì có thể kiểm thử từng mô đun riêng lẻ trước khi kiểm thử toàn bộ chương trình.
  • C. Vì các mô đun thường được viết bởi các lập trình viên khác nhau.
  • D. Vì chương trình mô đun chạy nhanh hơn nên dễ kiểm thử hơn.

Câu 15: Trong ngôn ngữ lập trình, "hàm" (function) hoặc "thủ tục" (procedure) thường được sử dụng để hiện thực hóa khái niệm nào của thiết kế mô đun?

  • A. Biến toàn cục.
  • B. Cấu trúc dữ liệu.
  • C. Mô đun.
  • D. Vòng lặp.

Câu 16: Xét một chương trình quản lý thư viện, mô đun nào có thể chịu trách nhiệm cho chức năng "tìm kiếm sách theo tên"?

  • A. Mô đun "Đăng ký mượn trả sách".
  • B. Mô đun "Quản lý độc giả".
  • C. Mô đun "Thống kê sách".
  • D. Mô đun "Tra cứu sách".

Câu 17: Trong thiết kế mô đun, "tính trừu tượng hóa" (abstraction) giúp ích như thế nào?

  • A. Làm cho code trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Giấu đi các chi tiết cài đặt phức tạp bên trong mô đun, chỉ để lộ giao diện sử dụng đơn giản.
  • C. Tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các mô đun.
  • D. Giảm khả năng tái sử dụng code.

Câu 18: Quy trình thiết kế chương trình theo mô đun thường bắt đầu từ bước nào?

  • A. Phân tích bài toán và chia chương trình thành các mô đun chức năng.
  • B. Viết code cho từng mô đun.
  • C. Kiểm thử từng mô đun.
  • D. Kết hợp các mô đun lại thành chương trình hoàn chỉnh.

Câu 19: Điều gì cần được xác định rõ ràng khi thiết kế giao diện của một mô đun?

  • A. Kích thước code của mô đun.
  • B. Ngôn ngữ lập trình sử dụng để viết mô đun.
  • C. Các tham số đầu vào và giá trị trả về của mô đun.
  • D. Thời gian phát triển mô đun.

Câu 20: Trong chương trình mô đun, việc thay đổi code bên trong một mô đun, nếu không thay đổi giao diện của nó, sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các mô đun khác?

  • A. Các mô đun khác chắc chắn sẽ bị lỗi.
  • B. Toàn bộ chương trình cần phải được biên dịch lại.
  • C. Các mô đun khác có thể cần phải được chỉnh sửa để tương thích.
  • D. Các mô đun khác thường không bị ảnh hưởng, miễn là giao diện mô đun không thay đổi.

Câu 21: Mô hình "hộp đen" (black box) thường được dùng để mô tả đặc tính nào của mô đun trong thiết kế chương trình?

  • A. Tính phức tạp bên trong của mô đun.
  • B. Tính trừu tượng, chỉ cần quan tâm đến chức năng và giao diện bên ngoài mà không cần biết chi tiết bên trong.
  • C. Khả năng tái sử dụng của mô đun.
  • D. Tính dễ kiểm thử của mô đun.

Câu 22: Khi nào thì việc thiết kế chương trình theo mô đun trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Khi viết các chương trình nhỏ, đơn giản.
  • B. Khi chỉ có một lập trình viên tham gia dự án.
  • C. Khi phát triển các chương trình lớn, phức tạp với nhiều chức năng.
  • D. Khi yêu cầu tốc độ thực thi chương trình là tối quan trọng.

Câu 23: Trong lập trình, thư viện (library) code có mối liên hệ như thế nào với thiết kế chương trình theo mô đun?

  • A. Thư viện code là tập hợp các mô đun được viết sẵn để tái sử dụng trong nhiều chương trình khác nhau.
  • B. Thư viện code là một phương pháp thay thế cho thiết kế chương trình theo mô đun.
  • C. Thiết kế mô đun chỉ áp dụng cho các chương trình không sử dụng thư viện.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa thư viện code và thiết kế mô đun.

Câu 24: Xét chương trình tính diện tích và chu vi hình chữ nhật. Nếu thiết kế theo mô đun, bạn có thể chia thành các mô đun nào?

  • A. Chỉ cần một mô đun duy nhất thực hiện cả tính diện tích và chu vi.
  • B. Mô đun "Tính diện tích", mô đun "Tính chu vi", mô đun "Nhập dữ liệu", mô đun "Xuất kết quả".
  • C. Mô đun "Hình chữ nhật" và mô đun "Tính toán".
  • D. Không cần thiết kế theo mô đun cho bài toán này.

Câu 25: Khi một mô đun cần sử dụng chức năng của một mô đun khác, chúng tương tác với nhau thông qua yếu tố nào?

  • A. Biến cục bộ.
  • B. Code bên trong mô đun.
  • C. Giao diện mô đun (tham số và giá trị trả về).
  • D. Tên mô đun.

Câu 26: Trong ví dụ chương trình Sea Games, nếu muốn thêm chức năng sắp xếp vận động viên theo điểm trước khi ghi ra tệp, mô đun nào có thể được bổ sung hoặc chỉnh sửa?

  • A. Mô đun `nhapDL()`
  • B. Mô đun `diem_gk()`
  • C. Mô đun `ghiDL()` (chỉ chỉnh sửa phần ghi)
  • D. Mô đun `Xuly()` (bổ sung chức năng sắp xếp trước khi gọi `ghiDL()`) hoặc thêm mô đun "Sắp xếp" rồi gọi trong `Xuly()`.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích trực tiếp của việc chia nhỏ chương trình thành các mô đun?

  • A. Code dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • B. Dễ dàng tái sử dụng các mô đun trong các dự án khác.
  • C. Chương trình luôn chạy nhanh hơn so với chương trình không mô đun.
  • D. Giảm thiểu rủi ro khi có thay đổi yêu cầu, dễ dàng bảo trì.

Câu 28: Trong thiết kế mô đun, mục tiêu "tính gắn kết cao" (high cohesion) bên trong một mô đun nghĩa là gì?

  • A. Mô đun có nhiều chức năng khác nhau.
  • B. Các thành phần bên trong mô đun (hàm, dữ liệu) phối hợp chặt chẽ để thực hiện một chức năng cụ thể.
  • C. Mô đun phụ thuộc nhiều vào các mô đun khác.
  • D. Mô đun có kích thước code lớn.

Câu 29: Trong thiết kế mô đun, mục tiêu "tính liên kết thấp" (low coupling) giữa các mô đun nghĩa là gì?

  • A. Các mô đun ít phụ thuộc lẫn nhau, thay đổi ở một mô đun ít ảnh hưởng đến các mô đun khác.
  • B. Các mô đun phải được đặt gần nhau trong cấu trúc thư mục.
  • C. Các mô đun chia sẻ nhiều biến toàn cục.
  • D. Các mô đun có giao diện phức tạp.

Câu 30: Để đánh giá chất lượng thiết kế mô đun của một chương trình, tiêu chí nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các tiêu chí khác?

  • A. Tính gắn kết cao bên trong mỗi mô đun.
  • B. Tính liên kết thấp giữa các mô đun.
  • C. Giao diện mô đun rõ ràng và đơn giản.
  • D. Số lượng dòng code trong mỗi mô đun ở mức tối thiểu tuyệt đối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong ngữ cảnh thiết kế chương trình mô đun, 'tính độc lập' giữa các mô đun có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc thiết kế chương trình theo mô đun?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong bài toán tính điểm Sea Games được mô tả trong bài 29, mô đun `diem_gk()` có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Giả sử yêu cầu thay đổi cách tính điểm tổng hợp trong chương trình Sea Games (ví dụ, bỏ hệ số 2 cho giám khảo đầu và cuối). Mô đun nào cần được chỉnh sửa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Mô đun `nhapDL()` trong chương trình Sea Games chịu trách nhiệm chính cho công việc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để chương trình Sea Games có thể lưu kết quả ra một tệp văn bản, chúng ta cần sử dụng mô đun nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Mô đun `Xuly()` trong chương trình Sea Games có vai trò kết nối giữa mô đun nhập dữ liệu và mô đun xuất dữ liệu như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nếu chương trình Sea Games cần được mở rộng để xử lý thêm thông tin về vận động viên (ví dụ, tên, quốc gia), thiết kế mô đun sẽ hỗ trợ việc này như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong lập trình mô đun, thuật ngữ 'giao diện mô đun' (module interface) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi thiết kế chương trình mô đun, tiêu chí nào quan trọng nhất để đảm bảo tính dễ bảo trì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong một dự án phần mềm lớn, việc áp dụng thiết kế mô đun giúp ích gì cho việc làm việc nhóm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Điều gì xảy ra nếu một mô đun trong chương trình mô đun bị lỗi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tại sao việc kiểm thử (testing) chương trình mô đun thường dễ dàng hơn so với chương trình nguyên khối?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong ngôn ngữ lập trình, 'hàm' (function) hoặc 'thủ tục' (procedure) thường được sử dụng để hiện thực hóa khái niệm nào của thiết kế mô đun?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Xét một chương trình quản lý thư viện, mô đun nào có thể chịu trách nhiệm cho chức năng 'tìm kiếm sách theo tên'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong thiết kế mô đun, 'tính trừu tượng hóa' (abstraction) giúp ích như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Quy trình thiết kế chương trình theo mô đun thường bắt đầu từ bước nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều gì cần được xác định rõ ràng khi thiết kế giao diện của một mô đun?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong chương trình mô đun, việc thay đổi code bên trong một mô đun, nếu không thay đổi giao diện của nó, sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các mô đun khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Mô hình 'hộp đen' (black box) thường được dùng để mô tả đặc tính nào của mô đun trong thiết kế chương trình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi nào thì việc thiết kế chương trình theo mô đun trở nên đặc biệt quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong lập trình, thư viện (library) code có mối liên hệ như thế nào với thiết kế chương trình theo mô đun?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Xét chương trình tính diện tích và chu vi hình chữ nhật. Nếu thiết kế theo mô đun, bạn có thể chia thành các mô đun nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi một mô đun cần sử dụng chức năng của một mô đun khác, chúng tương tác với nhau thông qua yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong ví dụ chương trình Sea Games, nếu muốn thêm chức năng sắp xếp vận động viên theo điểm trước khi ghi ra tệp, mô đun nào có thể được bổ sung hoặc chỉnh sửa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích trực tiếp của việc chia nhỏ chương trình thành các mô đun?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong thiết kế mô đun, mục tiêu 'tính gắn kết cao' (high cohesion) bên trong một mô đun nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong thiết kế mô đun, mục tiêu 'tính liên kết thấp' (low coupling) giữa các mô đun nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để đánh giá chất lượng thiết kế mô đun của một chương trình, tiêu chí nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các tiêu chí khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc chia chương trình thành các mô đun (modules) là gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi của chương trình.
  • B. Giúp quản lý và bảo trì mã nguồn dễ dàng hơn.
  • C. Giảm thiểu dung lượng bộ nhớ chương trình sử dụng.
  • D. Làm cho chương trình trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

Câu 2: Trong lập trình mô đun, khái niệm "tính độc lập" (independence) giữa các mô đun mang lại lợi ích gì?

  • A. Buộc các mô đun phải giao tiếp liên tục với nhau.
  • B. Làm giảm khả năng tái sử dụng mã nguồn giữa các dự án.
  • C. Cho phép sửa đổi một mô đun mà không ảnh hưởng đến các mô đun khác.
  • D. Giảm tính dễ đọc và dễ hiểu của mã nguồn.

Câu 3: Xét một chương trình tính toán thuế thu nhập cá nhân. Mô đun nào sau đây có vai trò cao nhất trong việc đóng gói logic nghiệp vụ (business logic) cốt lõi của việc tính thuế?

  • A. Mô đun giao diện người dùng (UI module) để nhập thông tin cá nhân.
  • B. Mô đun đọc dữ liệu từ tệp cấu hình thuế suất.
  • C. Mô đun hiển thị kết quả thuế trên màn hình.
  • D. Mô đun tính toán thuế dựa trên thu nhập và các khoản giảm trừ.

Câu 4: Trong ngôn ngữ lập trình Python, cách thức cơ bản nhất để tạo một mô đun là gì?

  • A. Tạo một tệp văn bản có phần mở rộng `.py` chứa các định nghĩa hàm và biến.
  • B. Sử dụng từ khóa `module` trong phần khai báo chính của chương trình.
  • C. Viết tất cả các hàm và biến trong cùng một khối lệnh lớn.
  • D. Sử dụng các công cụ IDE đặc biệt để tạo mô đun một cách trực quan.

Câu 5: Khi thiết kế chương trình mô đun cho một hệ thống quản lý thư viện, mô đun nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện chức năng "tìm kiếm sách theo tên tác giả"?

  • A. Mô đun giao diện người dùng (UI) để nhập từ khóa tìm kiếm.
  • B. Mô đun nghiệp vụ thư viện (Library business logic) chứa các chức năng quản lý sách.
  • C. Mô đun cơ sở dữ liệu (Database module) để lưu trữ thông tin sách.
  • D. Mô đun báo cáo (Reporting module) để thống kê số lượng sách.

Câu 6: Giả sử bạn có một mô đun tính toán hình học chứa hàm `tinh_dien_tich_hinh_tron(r)`. Để sử dụng hàm này trong chương trình chính, bạn cần thực hiện thao tác nào?

  • A. Sao chép mã nguồn của hàm `tinh_dien_tich_hinh_tron(r)` vào chương trình chính.
  • B. Đổi tên tệp chứa mô đun thành tên của chương trình chính.
  • C. Sử dụng lệnh `import` để nhập mô đun hình học vào chương trình chính.
  • D. Chạy mô đun hình học trước khi chạy chương trình chính.

Câu 7: Trong một dự án phần mềm lớn, việc phân chia công việc cho nhiều lập trình viên sẽ hiệu quả hơn khi áp dụng phương pháp lập trình mô đun vì lý do nào?

  • A. Mỗi lập trình viên có thể làm việc trên toàn bộ mã nguồn cùng một lúc.
  • B. Các mô đun có thể được phát triển độc lập bởi các lập trình viên khác nhau.
  • C. Giảm thiểu sự cần thiết phải giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm.
  • D. Tăng độ phức tạp của dự án, thử thách khả năng của lập trình viên.

Câu 8: Khi bạn thay đổi cách thức xác thực người dùng trong một ứng dụng web mô đun, mô đun nào có khả năng cao nhất cần được chỉnh sửa?

  • A. Mô đun giao diện người dùng (UI) hiển thị form đăng nhập.
  • B. Mô đun cơ sở dữ liệu (Database) lưu trữ thông tin người dùng.
  • C. Mô đun xử lý yêu cầu (Request handling) từ trình duyệt web.
  • D. Mô đun xác thực (Authentication module) chịu trách nhiệm kiểm tra thông tin đăng nhập.

Câu 9: Ưu điểm nào sau đây không phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng lập trình mô đun?

  • A. Tăng khả năng tái sử dụng mã nguồn.
  • B. Giảm độ phức tạp của chương trình tổng thể.
  • C. Tự động sửa lỗi cú pháp trong quá trình biên dịch.
  • D. Đơn giản hóa quá trình kiểm thử và gỡ lỗi.

Câu 10: Trong ngữ cảnh lập trình mô đun, "giao diện mô đun" (module interface) đề cập đến điều gì?

  • A. Tập hợp các hàm, biến và kiểu dữ liệu mà mô đun cung cấp cho các mô đun khác sử dụng.
  • B. Mã nguồn chi tiết bên trong mô đun, bao gồm cả phần thực thi.
  • C. Giao diện đồ họa người dùng (GUI) của mô đun.
  • D. Tài liệu hướng dẫn sử dụng mô đun cho lập trình viên.

Câu 11: Xét tình huống cần phát triển một trò chơi điện tử. Mô đun nào sẽ quản lý logic điều khiển nhân vật chính (player character), như di chuyển, nhảy, tấn công?

  • A. Mô đun đồ họa (Graphics module) để hiển thị hình ảnh nhân vật.
  • B. Mô đun âm thanh (Sound module) để phát hiệu ứng âm thanh.
  • C. Mô đun logic trò chơi (Game logic module) chứa luật chơi và điều khiển nhân vật.
  • D. Mô đun nhập liệu (Input module) để nhận lệnh từ người chơi.

Câu 12: Khi thiết kế mô đun, nguyên tắc "ẩn thông tin" (information hiding) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho tất cả thông tin trong mô đun đều có thể truy cập từ bên ngoài.
  • B. Giấu đi các chi tiết triển khai bên trong của mô đun, chỉ công khai giao diện cần thiết.
  • C. Tăng kích thước của mô đun và làm chậm quá trình biên dịch.
  • D. Giảm khả năng tái sử dụng mô đun trong các dự án khác.

Câu 13: Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm "class" có thể được xem như một dạng mô đun ở mức độ nào?

  • A. Lớn hơn module, bao gồm nhiều module con.
  • B. Tương đương với một hệ thống các module.
  • C. Nhỏ hơn module, chỉ là một phần của module.
  • D. Tương tự như module, nhưng tập trung vào dữ liệu và hành vi của đối tượng.

Câu 14: Khi một mô đun phụ thuộc vào một mô đun khác, điều gì có thể xảy ra nếu giao diện của mô đun bị phụ thuộc thay đổi?

  • A. Không có ảnh hưởng gì, vì các mô đun độc lập.
  • B. Chỉ cần biên dịch lại mô đun bị thay đổi là đủ.
  • C. Mô đun phụ thuộc có thể cần phải được sửa đổi để tương thích với giao diện mới.
  • D. Chương trình sẽ tự động điều chỉnh để thích ứng với thay đổi.

Câu 15: Trong thiết kế chương trình mô đun, nên ưu tiên phân chia chương trình dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chức năng và trách nhiệm riêng biệt của từng phần trong chương trình.
  • B. Số lượng dòng code trong mỗi mô đun (cố gắng giữ đều nhau).
  • C. Thứ tự thực hiện các thao tác trong chương trình.
  • D. Kích thước tệp mã nguồn của mỗi mô đun.

Câu 16: Cho đoạn mã Python sau:
```python
def tinh_tong(a, b):
return a + b

def tinh_hieu(a, b):
return a - b
```
Đoạn mã này thể hiện khái niệm nào trong lập trình mô đun?

  • A. Tính kế thừa (Inheritance)
  • B. Phân rã chức năng (Functional decomposition)
  • C. Đa hình (Polymorphism)
  • D. Đóng gói dữ liệu (Data encapsulation)

Câu 17: Trong một chương trình quản lý bán hàng, mô đun "báo cáo" cần sử dụng dữ liệu từ mô đun "đơn hàng" và mô đun "sản phẩm". Mối quan hệ giữa các mô đun này là gì?

  • A. Các mô đun hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Mô đun "đơn hàng" và "sản phẩm" phụ thuộc vào mô đun "báo cáo".
  • C. Các mô đun có quan hệ ngang hàng, không phụ thuộc trực tiếp.
  • D. Mô đun "báo cáo" phụ thuộc vào mô đun "đơn hàng" và "sản phẩm" để lấy dữ liệu.

Câu 18: Để kiểm thử một mô đun một cách độc lập, phương pháp "unit testing" (kiểm thử đơn vị) thường được sử dụng. Lợi ích chính của unit testing là gì?

  • A. Kiểm tra hiệu năng của toàn bộ hệ thống sau khi tích hợp các mô đun.
  • B. Phát hiện lỗi và đảm bảo tính đúng đắn của từng mô đun riêng lẻ.
  • C. Kiểm tra giao diện người dùng của chương trình.
  • D. Tự động sửa lỗi trong mã nguồn của mô đun.

Câu 19: Trong quá trình thiết kế mô đun, việc xác định "đầu vào" (input) và "đầu ra" (output) của mỗi mô đun là quan trọng. Tại sao?

  • A. Để giới hạn khả năng mở rộng của mô đun trong tương lai.
  • B. Để tăng độ phức tạp và khó hiểu của mô đun.
  • C. Để định nghĩa rõ ràng giao diện và chức năng của mô đun, giúp tích hợp dễ dàng hơn.
  • D. Để giảm số lượng tham số cần truyền vào mô đun.

Câu 20: Khi tái sử dụng một mô đun từ dự án này sang dự án khác, điều gì cần được đảm bảo để việc tái sử dụng diễn ra thuận lợi?

  • A. Mô đun có giao diện (input/output) rõ ràng và được tài liệu hóa đầy đủ.
  • B. Mô đun được viết bằng ngôn ngữ lập trình khác với dự án mới.
  • C. Mô đun có kích thước mã nguồn càng lớn càng tốt.
  • D. Mô đun phụ thuộc vào nhiều thư viện và mô đun khác.

Câu 21: Trong một hệ thống thương mại điện tử, mô đun nào sẽ chịu trách nhiệm xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến (ví dụ: xác thực thẻ tín dụng, cổng thanh toán)?

  • A. Mô đun quản lý sản phẩm (Product management module).
  • B. Mô đun thanh toán (Payment module).
  • C. Mô đun giao diện người dùng (User interface module).
  • D. Mô đun quản lý kho hàng (Inventory management module).

Câu 22: Giả sử bạn muốn thay thế thuật toán sắp xếp được sử dụng trong một mô đun. Nếu thiết kế mô đun tốt, việc thay thế này sẽ diễn ra như thế nào?

  • A. Cần phải viết lại toàn bộ chương trình.
  • B. Chỉ cần thay đổi giao diện của mô đun.
  • C. Chỉ cần thay đổi mã nguồn bên trong mô đun sắp xếp, các mô đun khác không bị ảnh hưởng.
  • D. Phải thay đổi cả các mô đun sử dụng chức năng sắp xếp.

Câu 23: Trong lập trình mô đun, khái niệm "mô đun con" (submodule) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các phần của chương trình.
  • B. Giảm khả năng tái sử dụng mã nguồn.
  • C. Làm cho chương trình trở nên khó bảo trì hơn.
  • D. Tổ chức các mô đun lớn thành các đơn vị nhỏ hơn, dễ quản lý và có cấu trúc hơn.

Câu 24: Khi thiết kế một thư viện mô đun dùng chung cho nhiều dự án, điều gì quan trọng nhất cần xem xét về giao diện của các mô đun trong thư viện?

  • A. Giao diện nên được thay đổi thường xuyên để cập nhật tính năng mới.
  • B. Giao diện nên ổn định và ít thay đổi để đảm bảo tính tương thích ngược.
  • C. Giao diện không cần được tài liệu hóa vì thư viện chỉ dùng nội bộ.
  • D. Giao diện nên phụ thuộc chặt chẽ vào ngữ cảnh sử dụng cụ thể của từng dự án.

Câu 25: Trong một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS), mô đun nào sẽ đảm nhiệm chức năng quản lý thông tin khóa học, bài giảng, tài liệu học tập?

  • A. Mô đun quản lý học liệu (Course content management module).
  • B. Mô đun quản lý người dùng (User management module).
  • C. Mô đun giao tiếp (Communication module) như forum, chat.
  • D. Mô đun báo cáo và thống kê (Reporting and analytics module).

Câu 26: Xét tình huống cần xây dựng một ứng dụng xử lý ảnh. Mô đun nào sẽ chứa các chức năng như lọc ảnh (filters), điều chỉnh độ sáng/tối, cắt ảnh?

  • A. Mô đun giao diện người dùng (UI) để hiển thị ảnh và nút điều khiển.
  • B. Mô đun quản lý tệp tin (File management module) để đọc/ghi ảnh.
  • C. Mô đun xử lý ảnh (Image processing module) chứa các thuật toán xử lý ảnh.
  • D. Mô đun hiển thị đồ họa (Graphics rendering module).

Câu 27: Khi thiết kế mô đun, điều gì cần cân nhắc để đảm bảo "tính gắn kết cao" (high cohesion) trong mỗi mô đun?

  • A. Mỗi mô đun nên thực hiện càng nhiều chức năng càng tốt.
  • B. Các mô đun nên phụ thuộc lẫn nhau càng nhiều càng tốt.
  • C. Mỗi mô đun nên chứa các chức năng không liên quan để tăng tính đa năng.
  • D. Các chức năng trong cùng một mô đun nên có liên quan chặt chẽ và hướng tới một mục tiêu chung.

Câu 28: Ngược lại với "tính gắn kết cao", "tính liên kết lỏng lẻo" (loose coupling) giữa các mô đun là gì và tại sao nó quan trọng?

  • A. Các mô đun phụ thuộc chặt chẽ vào nhau để tăng hiệu suất.
  • B. Các mô đun ít phụ thuộc vào nhau, giúp thay đổi một mô đun dễ dàng hơn mà không ảnh hưởng nhiều đến mô đun khác.
  • C. Tính liên kết lỏng lẻo không quan trọng bằng tính gắn kết cao.
  • D. Tính liên kết lỏng lẻo làm giảm khả năng tái sử dụng mô đun.

Câu 29: Trong mô hình MVC (Model-View-Controller), mỗi thành phần (Model, View, Controller) có thể xem như một mô đun. Mô đun "View" chịu trách nhiệm chính về điều gì?

  • A. Hiển thị dữ liệu cho người dùng và giao diện tương tác.
  • B. Quản lý dữ liệu và logic nghiệp vụ của ứng dụng.
  • C. Xử lý yêu cầu từ người dùng và điều khiển luồng ứng dụng.
  • D. Kết nối với cơ sở dữ liệu và lưu trữ thông tin.

Câu 30: Khi thiết kế chương trình theo mô đun, việc lập kế hoạch và phác thảo cấu trúc mô đun nên được thực hiện ở giai đoạn nào của quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Giai đoạn kiểm thử (Testing phase).
  • B. Giai đoạn bảo trì (Maintenance phase).
  • C. Giai đoạn thiết kế (Design phase).
  • D. Giai đoạn triển khai (Deployment phase).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của việc chia chương trình thành các mô đun (modules) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong lập trình mô đun, khái niệm 'tính độc lập' (independence) giữa các mô đun mang lại lợi ích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét một chương trình tính toán thuế thu nhập cá nhân. Mô đun nào sau đây có vai trò *cao nhất* trong việc đóng gói logic nghiệp vụ (business logic) cốt lõi của việc tính thuế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong ngôn ngữ lập trình Python, cách thức cơ bản nhất để tạo một mô đun là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi thiết kế chương trình mô đun cho một hệ thống quản lý thư viện, mô đun nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện chức năng 'tìm kiếm sách theo tên tác giả'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Giả sử bạn có một mô đun tính toán hình học chứa hàm `tinh_dien_tich_hinh_tron(r)`. Để sử dụng hàm này trong chương trình chính, bạn cần thực hiện thao tác nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong một dự án phần mềm lớn, việc phân chia công việc cho nhiều lập trình viên sẽ hiệu quả hơn khi áp dụng phương pháp lập trình mô đun vì lý do nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi bạn thay đổi cách thức xác thực người dùng trong một ứng dụng web mô đun, mô đun nào có khả năng cao nhất cần được chỉnh sửa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Ưu điểm nào sau đây *không phải* là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng lập trình mô đun?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong ngữ cảnh lập trình mô đun, 'giao diện mô đun' (module interface) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Xét tình huống cần phát triển một trò chơi điện tử. Mô đun nào sẽ quản lý logic điều khiển nhân vật chính (player character), như di chuyển, nhảy, tấn công?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi thiết kế mô đun, nguyên tắc 'ẩn thông tin' (information hiding) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm 'class' có thể được xem như một dạng mô đun ở mức độ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi một mô đun phụ thuộc vào một mô đun khác, điều gì có thể xảy ra nếu giao diện của mô đun bị phụ thuộc thay đổi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong thiết kế chương trình mô đun, nên ưu tiên phân chia chương trình dựa trên yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Cho đoạn mã Python sau:
```python
def tinh_tong(a, b):
return a + b

def tinh_hieu(a, b):
return a - b
```
Đoạn mã này thể hiện khái niệm nào trong lập trình mô đun?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong một chương trình quản lý bán hàng, mô đun 'báo cáo' cần sử dụng dữ liệu từ mô đun 'đơn hàng' và mô đun 'sản phẩm'. Mối quan hệ giữa các mô đun này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để kiểm thử một mô đun một cách độc lập, phương pháp 'unit testing' (kiểm thử đơn vị) thường được sử dụng. Lợi ích chính của unit testing là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quá trình thiết kế mô đun, việc xác định 'đầu vào' (input) và 'đầu ra' (output) của mỗi mô đun là quan trọng. Tại sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi tái sử dụng một mô đun từ dự án này sang dự án khác, điều gì cần được đảm bảo để việc tái sử dụng diễn ra thuận lợi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong một hệ thống thương mại điện tử, mô đun nào sẽ chịu trách nhiệm xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến (ví dụ: xác thực thẻ tín dụng, cổng thanh toán)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Giả sử bạn muốn thay thế thuật toán sắp xếp được sử dụng trong một mô đun. Nếu thiết kế mô đun tốt, việc thay thế này sẽ diễn ra như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong lập trình mô đun, khái niệm 'mô đun con' (submodule) thường được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi thiết kế một thư viện mô đun dùng chung cho nhiều dự án, điều gì quan trọng nhất cần xem xét về giao diện của các mô đun trong thư viện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS), mô đun nào sẽ đảm nhiệm chức năng quản lý thông tin khóa học, bài giảng, tài liệu học tập?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Xét tình huống cần xây dựng một ứng dụng xử lý ảnh. Mô đun nào sẽ chứa các chức năng như lọc ảnh (filters), điều chỉnh độ sáng/tối, cắt ảnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi thiết kế mô đun, điều gì cần cân nhắc để đảm bảo 'tính gắn kết cao' (high cohesion) trong mỗi mô đun?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Ngược lại với 'tính gắn kết cao', 'tính liên kết lỏng lẻo' (loose coupling) giữa các mô đun là gì và tại sao nó quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong mô hình MVC (Model-View-Controller), mỗi thành phần (Model, View, Controller) có thể xem như một mô đun. Mô đun 'View' chịu trách nhiệm chính về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi thiết kế chương trình theo mô đun, việc lập kế hoạch và phác thảo cấu trúc mô đun nên được thực hiện ở giai đoạn nào của quy trình phát triển phần mềm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lập trình mô đun, khái niệm "mô đun" (module) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một dòng lệnh đơn lẻ thực hiện một chức năng cụ thể.
  • B. Một khối chương trình con độc lập, thực hiện một hoặc một nhóm chức năng liên quan.
  • C. Toàn bộ chương trình chính sau khi đã được biên dịch.
  • D. Một biến toàn cục được sử dụng trong toàn bộ chương trình.

Câu 2: Lợi ích chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

  • A. Giảm thiểu số lượng biến cần khai báo trong chương trình.
  • B. Tăng tốc độ thực thi của chương trình do giảm tải cho bộ nhớ.
  • C. Tăng khả năng tái sử dụng mã, dễ dàng bảo trì và nâng cấp chương trình.
  • D. Giúp chương trình chạy được trên nhiều hệ điều hành khác nhau.

Câu 3: Trong một chương trình quản lý thư viện, mô đun nào sau đây có thể chịu trách nhiệm chính cho việc tìm kiếm sách theo tên hoặc mã số?

  • A. Mô đun `nhap_du_lieu` (Nhập dữ liệu)
  • B. Mô đun `xuat_bao_cao` (Xuất báo cáo)
  • C. Mô đun `quan_ly_doc_gia` (Quản lý độc giả)
  • D. Mô đun `tim_kiem_sach` (Tìm kiếm sách)

Câu 4: Khi thiết kế mô đun cho chức năng tính toán thuế thu nhập cá nhân, đầu vào lý tưởng của mô đun này nên là gì?

  • A. Tổng thu nhập và các khoản giảm trừ theo quy định.
  • B. Tên và địa chỉ của người nộp thuế.
  • C. Thời gian làm việc trong năm của người nộp thuế.
  • D. Mã số thuế cá nhân và số tài khoản ngân hàng.

Câu 5: Mô đun nào trong chương trình quản lý bán hàng thường chịu trách nhiệm cập nhật số lượng hàng tồn kho sau mỗi giao dịch bán hàng?

  • A. Mô đun `thong_ke_doanh_thu` (Thống kê doanh thu)
  • B. Mô đun `quan_ly_kho_hang` (Quản lý kho hàng)
  • C. Mô đun `xu_ly_don_hang` (Xử lý đơn hàng)
  • D. Mô đun `cham_soc_khach_hang` (Chăm sóc khách hàng)

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của việc sử dụng mô đun trong lập trình?

  • A. Giảm độ phức tạp của chương trình tổng thể.
  • B. Tăng tính dễ đọc và dễ hiểu của mã nguồn.
  • C. Thúc đẩy làm việc nhóm hiệu quả hơn khi phát triển phần mềm.
  • D. Luôn luôn làm giảm thời gian thực thi chương trình.

Câu 7: Trong quá trình phát triển phần mềm theo mô đun, giai đoạn "thiết kế mô đun" thường bao gồm công việc nào?

  • A. Viết mã nguồn chi tiết cho từng mô đun.
  • B. Kiểm thử từng mô đun để đảm bảo hoạt động đúng.
  • C. Xác định chức năng, giao diện và sự tương tác giữa các mô đun.
  • D. Triển khai và cài đặt phần mềm trên hệ thống thực tế.

Câu 8: Giả sử bạn có một mô đun để tính diện tích hình tròn. Để mô đun này có tính tái sử dụng cao, bạn nên thiết kế nó như thế nào?

  • A. Chỉ cho phép tính diện tích hình tròn có bán kính cố định.
  • B. Nhận bán kính hình tròn làm đầu vào và trả về diện tích.
  • C. In trực tiếp kết quả diện tích ra màn hình sau khi tính.
  • D. Sử dụng biến toàn cục để lưu trữ giá trị bán kính.

Câu 9: Trong một chương trình lớn, nếu không sử dụng thiết kế mô đun, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Chương trình trở nên khó hiểu, khó bảo trì và dễ phát sinh lỗi.
  • B. Chương trình sẽ chạy nhanh hơn do không có sự phân chia.
  • C. Việc kiểm thử chương trình sẽ trở nên đơn giản hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể so với chương trình mô đun.

Câu 10: Khi một mô đun cần sử dụng chức năng của một mô đun khác, mối quan hệ giữa chúng được gọi là gì?

  • A. Độc lập tương đối.
  • B. Song song.
  • C. Phụ thuộc (Dependency).
  • D. Đối kháng.

Câu 11: Để thay đổi cách thức một mô đun hoạt động mà không ảnh hưởng đến các mô đun khác, mô đun đó cần có tính chất gì?

  • A. Tính phức tạp cao.
  • B. Tính độc lập (Loose Coupling).
  • C. Tính phụ thuộc chặt chẽ.
  • D. Tính toàn cục.

Câu 12: Trong lập trình mô đun, "giao diện mô đun" (module interface) đóng vai trò gì?

  • A. Ẩn đi toàn bộ chi tiết bên trong của mô đun.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các mô đun.
  • C. Làm chậm quá trình biên dịch chương trình.
  • D. Xác định cách các mô đun khác có thể tương tác và sử dụng chức năng của mô đun này.

Câu 13: Xét tình huống: bạn muốn sử dụng lại một mô đun đã viết trong một dự án khác. Điều này thể hiện ưu điểm nào của lập trình mô đun?

  • A. Tính dễ bảo trì.
  • B. Tính dễ mở rộng.
  • C. Tính tái sử dụng (Reusability).
  • D. Tính hiệu suất cao.

Câu 14: Mô đun nào trong một hệ thống đặt vé máy bay sẽ chịu trách nhiệm xử lý thanh toán trực tuyến?

  • A. Mô đun `xu_ly_thanh_toan` (Xử lý thanh toán)
  • B. Mô đun `quan_ly_chuyen_bay` (Quản lý chuyến bay)
  • C. Mô đun `dat_ve_may_bay` (Đặt vé máy bay)
  • D. Mô đun `gui_email_xac_nhan` (Gửi email xác nhận)

Câu 15: Nếu bạn muốn kiểm thử một mô đun cụ thể trong chương trình, phương pháp kiểm thử phù hợp nhất là gì?

  • A. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).
  • B. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
  • C. Kiểm thử hệ thống (System Testing).
  • D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing).

Câu 16: Trong thiết kế chương trình mô đun, việc phân chia chương trình thành các mô đun nên dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Số lượng dòng code trong mỗi mô đun.
  • B. Kích thước file của mỗi mô đun.
  • C. Chức năng và nghiệp vụ logic của chương trình.
  • D. Thứ tự thực hiện các chức năng trong chương trình.

Câu 17: Biến toàn cục (global variable) có nên được sử dụng rộng rãi trong chương trình mô đun không? Tại sao?

  • A. Có, vì biến toàn cục giúp các mô đun dễ dàng chia sẻ dữ liệu.
  • B. Có, vì biến toàn cục làm tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
  • C. Không, vì biến toàn cục giúp giảm sự phụ thuộc giữa các mô đun.
  • D. Không, vì biến toàn cục có thể làm giảm tính độc lập và khả năng bảo trì của mô đun.

Câu 18: Trong ngôn ngữ lập trình Python, từ khóa nào được sử dụng để tạo một mô đun?

  • A. `Không có từ khóa cụ thể, mỗi file Python là một mô đun.`
  • B. `module`
  • C. `def_module`
  • D. `create module`

Câu 19: Khi thiết kế mô đun, điều quan trọng cần cân nhắc để đảm bảo tính "ẩn thông tin" (information hiding) là gì?

  • A. Công khai tất cả các biến và hàm của mô đun.
  • B. Chỉ cung cấp giao diện (interface) cần thiết và ẩn đi chi tiết cài đặt bên trong.
  • C. Tối đa hóa sự phụ thuộc giữa các mô đun.
  • D. Sử dụng biến toàn cục để chia sẻ dữ liệu giữa các mô đun.

Câu 20: Trong chương trình mô đun, việc thay đổi thuật toán bên trong một mô đun có ảnh hưởng đến các mô đun khác không, nếu thiết kế tốt?

  • A. Luôn luôn ảnh hưởng đến tất cả các mô đun khác.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến mô đun cha của nó.
  • C. Không ảnh hưởng, nếu giao diện mô đun không thay đổi.
  • D. Chỉ ảnh hưởng khi chương trình được biên dịch lại.

Câu 21: Mô hình "hộp đen" (black box) trong thiết kế mô đun thể hiện điều gì?

  • A. Mô đun có mã nguồn mở để mọi người cùng chỉnh sửa.
  • B. Người dùng mô đun chỉ cần quan tâm đến chức năng và giao diện, không cần biết chi tiết bên trong.
  • C. Mô đun có hiệu suất thực thi chậm do tính trừu tượng.
  • D. Mô đun không thể tái sử dụng trong các dự án khác.

Câu 22: Để chương trình dễ dàng mở rộng và thêm chức năng mới, thiết kế mô đun cần đáp ứng tiêu chí nào?

  • A. Các mô đun phải phụ thuộc chặt chẽ vào nhau.
  • B. Chương trình nên được viết thành một mô đun duy nhất.
  • C. Mô đun phải có giao diện phức tạp và khó sử dụng.
  • D. Các mô đun nên có tính độc lập tương đối và giao diện rõ ràng.

Câu 23: Trong quy trình phát triển phần mềm, khi nào thì việc thiết kế chương trình theo mô đun trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Khi phát triển các dự án phần mềm lớn và phức tạp.
  • B. Khi phát triển các chương trình nhỏ và đơn giản.
  • C. Khi phát triển các chương trình chỉ sử dụng một ngôn ngữ lập trình.
  • D. Khi không có yêu cầu về tái sử dụng mã nguồn.

Câu 24: Để giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các mô đun, nên sử dụng phương pháp giao tiếp nào giữa chúng?

  • A. Chia sẻ biến toàn cục.
  • B. Giao tiếp qua giao diện (interface) rõ ràng.
  • C. Gọi trực tiếp hàm của mô đun khác bên trong mô đun.
  • D. Sử dụng chung cơ sở dữ liệu.

Câu 25: Nếu một mô đun gặp lỗi, việc thiết kế chương trình theo mô đun giúp ích gì trong quá trình sửa lỗi (debug)?

  • A. Làm cho việc tìm ra lỗi trở nên khó khăn hơn.
  • B. Không có ảnh hưởng đến quá trình sửa lỗi.
  • C. Giúp cô lập lỗi trong phạm vi mô đun đó, dễ dàng xác định và sửa chữa.
  • D. Tự động sửa lỗi mà không cần can thiệp của lập trình viên.

Câu 26: Trong ngữ cảnh "Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun" (Bài 29 Tin 11 KNTT), hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "thực hành"?

  • A. Đọc tài liệu lý thuyết về lập trình mô đun.
  • B. Xem video hướng dẫn thiết kế mô đun.
  • C. Thảo luận về ưu điểm của thiết kế mô đun.
  • D. Xây dựng một chương trình nhỏ có cấu trúc mô đun để giải quyết một bài toán cụ thể.

Câu 27: Khi thiết kế mô đun đọc dữ liệu từ file (ví dụ: `nhapDL()` trong bài tập SeaGames), mô đun này nên trả về kết quả ở dạng nào để dễ dàng xử lý tiếp?

  • A. In trực tiếp dữ liệu ra màn hình.
  • B. Trả về cấu trúc dữ liệu (ví dụ: danh sách, mảng) chứa dữ liệu đã đọc.
  • C. Ghi dữ liệu vào một file tạm thời.
  • D. Không trả về gì cả (void function).

Câu 28: Mô đun `ghiDL()` (ghi dữ liệu) trong bài tập SeaGames có chức năng chính là gì?

  • A. Xuất kết quả đã xử lý ra file hoặc màn hình theo định dạng yêu cầu.
  • B. Đọc dữ liệu từ file đầu vào.
  • C. Tính toán điểm tổng hợp cho vận động viên.
  • D. Sắp xếp danh sách vận động viên theo điểm số.

Câu 29: Trong bài toán SeaGames, mô đun `diem_gk()` (tính điểm giám khảo) thực hiện chức năng tính điểm tổng hợp. Nếu cần thay đổi hệ số điểm của giám khảo, bạn sẽ sửa đổi trực tiếp ở đâu?

  • A. Mô đun `nhapDL()`.
  • B. Mô đun `ghiDL()`.
  • C. Bên trong mô đun `diem_gk()`.
  • D. Trong chương trình chính (main program).

Câu 30: Giả sử bạn muốn thêm chức năng mới vào chương trình SeaGames, ví dụ: thống kê số lượng huy chương vàng, bạc, đồng. Bạn nên tạo thêm mô đun mới hay sửa đổi mô đun đã có?

  • A. Sửa đổi mô đun `Xuly()` để thêm chức năng thống kê.
  • B. Tạo một mô đun mới, ví dụ `thongKeHuyChuong()`, để thực hiện chức năng thống kê.
  • C. Sửa đổi mô đun `ghiDL()` để in thêm thông tin thống kê.
  • D. Thêm trực tiếp code thống kê vào chương trình chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong lập trình mô đun, khái niệm 'mô đun' (module) dùng để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Lợi ích chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong một chương trình quản lý thư viện, mô đun nào sau đây có thể chịu trách nhiệm chính cho việc tìm kiếm sách theo tên hoặc mã số?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi thiết kế mô đun cho chức năng tính toán thuế thu nhập cá nhân, đầu vào lý tưởng của mô đun này nên là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Mô đun nào trong chương trình quản lý bán hàng thường chịu trách nhiệm cập nhật số lượng hàng tồn kho sau mỗi giao dịch bán hàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của việc sử dụng mô đun trong lập trình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong quá trình phát triển phần mềm theo mô đun, giai đoạn 'thiết kế mô đun' thường bao gồm công việc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Giả sử bạn có một mô đun để tính diện tích hình tròn. Để mô đun này có tính tái sử dụng cao, bạn nên thiết kế nó như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong một chương trình lớn, nếu không sử dụng thiết kế mô đun, điều gì có thể xảy ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi một mô đun cần sử dụng chức năng của một mô đun khác, mối quan hệ giữa chúng được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để thay đổi cách thức một mô đun hoạt động mà không ảnh hưởng đến các mô đun khác, mô đun đó cần có tính chất gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong lập trình mô đun, 'giao diện mô đun' (module interface) đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Xét tình huống: bạn muốn sử dụng lại một mô đun đã viết trong một dự án khác. Điều này thể hiện ưu điểm nào của lập trình mô đun?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Mô đun nào trong một hệ thống đặt vé máy bay sẽ chịu trách nhiệm xử lý thanh toán trực tuyến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nếu bạn muốn kiểm thử một mô đun cụ thể trong chương trình, phương pháp kiểm thử phù hợp nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong thiết kế chương trình mô đun, việc phân chia chương trình thành các mô đun nên dựa trên tiêu chí nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Biến toàn cục (global variable) có nên được sử dụng rộng rãi trong chương trình mô đun không? Tại sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong ngôn ngữ lập trình Python, từ khóa nào được sử dụng để tạo một mô đun?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi thiết kế mô đun, điều quan trọng cần cân nhắc để đảm bảo tính 'ẩn thông tin' (information hiding) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong chương trình mô đun, việc thay đổi thuật toán bên trong một mô đun có ảnh hưởng đến các mô đun khác không, nếu thiết kế tốt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Mô hình 'hộp đen' (black box) trong thiết kế mô đun thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để chương trình dễ dàng mở rộng và thêm chức năng mới, thiết kế mô đun cần đáp ứng tiêu chí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong quy trình phát triển phần mềm, khi nào thì việc thiết kế chương trình theo mô đun trở nên đặc biệt quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các mô đun, nên sử dụng phương pháp giao tiếp nào giữa chúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu một mô đun gặp lỗi, việc thiết kế chương trình theo mô đun giúp ích gì trong quá trình sửa lỗi (debug)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong ngữ cảnh 'Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun' (Bài 29 Tin 11 KNTT), hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'thực hành'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi thiết kế mô đun đọc dữ liệu từ file (ví dụ: `nhapDL()` trong bài tập SeaGames), mô đun này nên trả về kết quả ở dạng nào để dễ dàng xử lý tiếp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Mô đun `ghiDL()` (ghi dữ liệu) trong bài tập SeaGames có chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong bài toán SeaGames, mô đun `diem_gk()` (tính điểm giám khảo) thực hiện chức năng tính điểm tổng hợp. Nếu cần thay đổi hệ số điểm của giám khảo, bạn sẽ sửa đổi trực tiếp ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giả sử bạn muốn thêm chức năng mới vào chương trình SeaGames, ví dụ: thống kê số lượng huy chương vàng, bạc, đồng. Bạn nên tạo thêm mô đun mới hay sửa đổi mô đun đã có?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lập trình mô đun, khái niệm "mô đun" (module) thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một biến toàn cục được sử dụng trong toàn bộ chương trình.
  • B. Một khối chương trình con độc lập, thực hiện một chức năng cụ thể.
  • C. Một dòng lệnh đặc biệt để tối ưu hóa tốc độ thực thi.
  • D. Một kiểu dữ liệu mới được định nghĩa bởi người dùng.

Câu 2: Lợi ích chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

  • A. Giúp chương trình dễ đọc, dễ hiểu, dễ bảo trì và nâng cấp.
  • B. Làm cho chương trình chạy nhanh hơn và tiêu thụ ít bộ nhớ hơn.
  • C. Cho phép chương trình truy cập trực tiếp vào phần cứng máy tính.
  • D. Giảm thiểu nguy cơ xung đột tên biến trong chương trình.

Câu 3: Xét một chương trình tính toán thống kê điểm thi. Mô đun nào sau đây có trách nhiệm chính trong việc nhập dữ liệu điểm thi từ người dùng hoặc tệp?

  • A. Mô đun tính toán điểm trung bình.
  • B. Mô đun hiển thị kết quả ra màn hình.
  • C. Mô đun nhập dữ liệu đầu vào.
  • D. Mô đun sắp xếp danh sách sinh viên.

Câu 4: Trong một chương trình mô đun hóa, điều gì đảm bảo rằng một mô đun không vô tình làm thay đổi dữ liệu của mô đun khác một cách không mong muốn?

  • A. Sử dụng biến toàn cục cho tất cả các mô đun.
  • B. Mỗi mô đun phải được viết bằng một ngôn ngữ lập trình khác nhau.
  • C. Các mô đun phải được đặt trong cùng một thư mục.
  • D. Mỗi mô đun có phạm vi biến cục bộ riêng và giao tiếp thông qua giao diện xác định.

Câu 5: Giả sử bạn có một mô đun tính diện tích hình chữ nhật với đầu vào là chiều dài và chiều rộng. Đầu ra của mô đun này nên là gì?

  • A. Không có đầu ra (mô đun chỉ in kết quả ra màn hình).
  • B. Giá trị diện tích hình chữ nhật.
  • C. Chuỗi văn bản mô tả cách tính diện tích.
  • D. Mã lỗi nếu đầu vào không hợp lệ.

Câu 6: Khi cần thay đổi thuật toán sắp xếp trong một chương trình quản lý danh sách sản phẩm được thiết kế theo mô đun, bạn nên chỉnh sửa mô đun nào?

  • A. Mô đun nhập dữ liệu sản phẩm.
  • B. Mô đun hiển thị danh sách sản phẩm.
  • C. Mô đun xử lý sắp xếp danh sách sản phẩm.
  • D. Mô đun lưu trữ dữ liệu sản phẩm vào tệp.

Câu 7: Ưu điểm nào của lập trình mô đun giúp các nhóm phát triển phần mềm lớn làm việc hiệu quả hơn?

  • A. Giảm số lượng dòng code cần viết.
  • B. Tăng tốc độ biên dịch chương trình.
  • C. Đơn giản hóa việc triển khai chương trình trên nhiều nền tảng.
  • D. Cho phép các thành viên nhóm làm việc độc lập trên các mô đun khác nhau.

Câu 8: Trong thiết kế mô đun, "tính trừu tượng" (abstraction) đề cập đến điều gì?

  • A. Việc sử dụng các biến có tên dài và dễ hiểu.
  • B. Việc ẩn giấu các chi tiết cài đặt bên trong của mô đun và chỉ cung cấp giao diện sử dụng.
  • C. Việc tối ưu hóa mã nguồn để chạy nhanh hơn.
  • D. Việc chia chương trình thành các phần nhỏ nhất có thể.

Câu 9: Mô đun nào trong một chương trình quản lý thư viện chịu trách nhiệm chính trong việc tìm kiếm sách theo tên hoặc mã số?

  • A. Mô đun tìm kiếm thông tin sách.
  • B. Mô đun mượn/trả sách.
  • C. Mô đun quản lý độc giả.
  • D. Mô đun báo cáo thống kê.

Câu 10: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng sử dụng một biến cục bộ được định nghĩa bên trong một mô đun, từ một mô đun khác?

  • A. Biến sẽ được tự động chuyển thành biến toàn cục.
  • B. Chương trình sẽ chạy nhưng có thể cho kết quả sai.
  • C. Lỗi biên dịch hoặc lỗi thời gian chạy sẽ xảy ra do biến không được định nghĩa trong phạm vi hiện tại.
  • D. Biến sẽ được hiểu là có giá trị mặc định là 0.

Câu 11: Trong lập trình mô đun, "giao diện" của một mô đun (module interface) đóng vai trò gì?

  • A. Để bảo vệ mã nguồn của mô đun khỏi bị sao chép.
  • B. Để xác định cách các mô đun khác có thể tương tác và sử dụng chức năng của mô đun này.
  • C. Để tối ưu hóa hiệu suất của mô đun.
  • D. Để tự động tạo tài liệu hướng dẫn sử dụng mô đun.

Câu 12: Khi thiết kế một chương trình phức tạp, việc phân chia chương trình thành các mô đun nhỏ hơn tương tự như việc nào trong các hoạt động hàng ngày?

  • A. Viết một bài văn dài mà không có đoạn văn.
  • B. Xây một ngôi nhà mà không có bản thiết kế.
  • C. Chia công việc xây dựng một ngôi nhà thành các giai đoạn: thiết kế, xây móng, xây tường, lợp mái...
  • D. Mua tất cả các linh kiện máy tính từ một nhà cung cấp duy nhất.

Câu 13: Mô đun nào trong một chương trình quản lý bán hàng sẽ xử lý việc tạo hóa đơn và tính tổng tiền cho đơn hàng?

  • A. Mô đun quản lý kho hàng.
  • B. Mô đun quản lý khách hàng.
  • C. Mô đun báo cáo doanh thu.
  • D. Mô đun xử lý đơn hàng và thanh toán.

Câu 14: Nếu một mô đun được thiết kế tốt, đặc điểm nào sau đây sẽ giúp nó dễ dàng được sử dụng lại trong các chương trình khác?

  • A. Mô đun có kích thước mã nguồn rất lớn.
  • B. Mô đun có giao diện rõ ràng, dễ hiểu và ít phụ thuộc vào các mô đun khác.
  • C. Mô đun được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc thấp.
  • D. Mô đun không có tài liệu hướng dẫn sử dụng.

Câu 15: Trong quá trình phát triển phần mềm theo mô đun, việc kiểm thử (testing) từng mô đun riêng lẻ mang lại lợi ích gì?

  • A. Không có lợi ích gì đặc biệt, kiểm thử toàn bộ chương trình là đủ.
  • B. Chỉ cần kiểm thử các mô đun quan trọng nhất.
  • C. Giúp phát hiện và sửa lỗi sớm trong từng mô đun, giảm thiểu lỗi khi tích hợp các mô đun lại với nhau.
  • D. Làm chậm quá trình phát triển phần mềm.

Câu 16: Mô hình thiết kế "từ trên xuống" (top-down design) trong lập trình mô đun bắt đầu từ đâu?

  • A. Từ bài toán tổng quát, sau đó chia nhỏ thành các mô đun con.
  • B. Từ các mô đun con đã có sẵn, sau đó ghép lại thành chương trình lớn hơn.
  • C. Từ việc viết code cho giao diện người dùng trước.
  • D. Từ việc tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.

Câu 17: Ngược lại với "thiết kế từ trên xuống", mô hình "thiết kế từ dưới lên" (bottom-up design) trong lập trình mô đun bắt đầu như thế nào?

  • A. Từ việc phân tích yêu cầu bài toán tổng quát.
  • B. Từ việc xây dựng các mô đun nhỏ, đơn giản trước, sau đó kết hợp chúng để tạo thành các mô đun phức tạp hơn.
  • C. Từ việc chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp.
  • D. Từ việc thiết kế cơ sở dữ liệu cho chương trình.

Câu 18: Để chương trình dễ bảo trì, các mô đun nên có tính "kết dính" (cohesion) và "liên kết" (coupling) như thế nào?

  • A. Kết dính thấp và liên kết cao.
  • B. Cả kết dính và liên kết đều cao.
  • C. Kết dính cao (các thành phần trong mô đun liên quan chặt chẽ) và liên kết thấp (giữa các mô đun độc lập tương đối).
  • D. Cả kết dính và liên kết đều thấp.

Câu 19: Mô đun nào trong một hệ thống điều khiển đèn giao thông có thể chịu trách nhiệm xác định thời gian bật/tắt đèn dựa trên thời gian trong ngày và mật độ giao thông?

  • A. Mô đun điều khiển logic và ra quyết định.
  • B. Mô đun hiển thị trạng thái đèn.
  • C. Mô đun cảm biến giao thông.
  • D. Mô đun giao tiếp với trung tâm điều khiển.

Câu 20: Tại sao việc chia chương trình thành các mô đun có thể giúp giảm thời gian phát triển phần mềm?

  • A. Vì chương trình mô đun luôn chạy nhanh hơn.
  • B. Vì việc viết code mô đun đơn giản hơn.
  • C. Vì mô đun hóa giúp giảm số lượng lập trình viên cần thiết.
  • D. Vì cho phép phân công công việc, làm việc song song và tái sử dụng mô đun.

Câu 21: Trong một chương trình xử lý ảnh, mô đun nào có thể chịu trách nhiệm thực hiện chức năng lọc nhiễu cho ảnh?

  • A. Mô đun đọc và ghi file ảnh.
  • B. Mô đun xử lý và chỉnh sửa ảnh (ví dụ: lọc, tăng độ tương phản).
  • C. Mô đun hiển thị ảnh lên màn hình.
  • D. Mô đun nén và giải nén ảnh.

Câu 22: Khi tài liệu hóa (documenting) một chương trình mô đun, bạn nên tập trung vào việc mô tả rõ điều gì cho mỗi mô đun?

  • A. Chi tiết mã nguồn bên trong của mô đun.
  • B. Lịch sử phát triển và sửa đổi của mô đun.
  • C. Chức năng, đầu vào, đầu ra và cách sử dụng mô đun (giao diện).
  • D. Kích thước file mã nguồn của mô đun.

Câu 23: Trong một chương trình trò chơi điện tử, mô đun nào có thể chịu trách nhiệm quản lý logic và quy tắc của trò chơi (ví dụ: luật chơi, tính điểm)?

  • A. Mô đun đồ họa và hiển thị hình ảnh.
  • B. Mô đun xử lý âm thanh.
  • C. Mô đun nhập lệnh từ người chơi.
  • D. Mô đun logic trò chơi và quản lý trạng thái game.

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra nếu các mô đun trong một chương trình có "liên kết" (coupling) quá cao?

  • A. Chương trình trở nên khó bảo trì và sửa đổi, vì thay đổi ở một mô đun có thể gây ảnh hưởng đến nhiều mô đun khác.
  • B. Chương trình sẽ chạy nhanh hơn do các mô đun giao tiếp hiệu quả hơn.
  • C. Chương trình dễ tái sử dụng hơn vì các mô đun phụ thuộc lẫn nhau.
  • D. Không có vấn đề gì, liên kết cao luôn tốt.

Câu 25: Trong một chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, mô đun nào sẽ đảm nhận việc giao tiếp với hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) để thực hiện các thao tác như truy vấn, thêm, sửa, xóa dữ liệu?

  • A. Mô đun giao diện người dùng.
  • B. Mô đun truy cập và quản lý dữ liệu (data access layer).
  • C. Mô đun báo cáo và thống kê.
  • D. Mô đun xác thực người dùng.

Câu 26: Khi "tái cấu trúc" (refactoring) một chương trình lớn, đơn khối (monolithic) thành chương trình mô đun, bước quan trọng đầu tiên thường là gì?

  • A. Viết lại toàn bộ chương trình từ đầu theo kiến trúc mô đun.
  • B. Chọn ngôn ngữ lập trình mới hỗ trợ tốt hơn lập trình mô đun.
  • C. Phân tích chương trình hiện tại để xác định các chức năng chính và cách chúng liên quan đến nhau, từ đó xác định các mô đun tiềm năng.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình đơn khối trước khi chia thành mô đun.

Câu 27: Trong một chương trình mô phỏng hệ thống thời tiết, mô đun nào có thể chịu trách nhiệm tính toán và dự đoán sự thay đổi của nhiệt độ, áp suất, và độ ẩm?

  • A. Mô đun giao diện người dùng hiển thị bản đồ thời tiết.
  • B. Mô đun thu thập dữ liệu thời tiết từ cảm biến.
  • C. Mô đun lưu trữ dữ liệu thời tiết lịch sử.
  • D. Mô đun mô phỏng và tính toán các yếu tố thời tiết.

Câu 28: Nhược điểm tiềm ẩn của việc chia nhỏ chương trình thành quá nhiều mô đun nhỏ là gì?

  • A. Chương trình sẽ chạy chậm hơn.
  • B. Có thể làm tăng độ phức tạp trong quản lý và phối hợp giữa các mô đun, đặc biệt khi số lượng mô đun quá lớn.
  • C. Giảm khả năng tái sử dụng code.
  • D. Không có nhược điểm, càng nhiều mô đun càng tốt.

Câu 29: Trong một chương trình biên dịch mã nguồn, mô đun nào chịu trách nhiệm phân tích cú pháp (parsing) mã nguồn để kiểm tra tính đúng đắn về mặt ngữ pháp?

  • A. Mô đun sinh mã máy.
  • B. Mô đun tối ưu hóa mã.
  • C. Mô đun phân tích cú pháp (parser).
  • D. Mô đun quản lý bộ nhớ.

Câu 30: Khi thiết kế mô đun cho một chức năng cụ thể, điều quan trọng là phải xác định rõ ràng điều gì để mô đun có thể hoạt động chính xác và dễ dàng tích hợp với các mô đun khác?

  • A. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để viết mô đun.
  • B. Số lượng dòng code trong mô đun.
  • C. Tên của các biến cục bộ trong mô đun.
  • D. Mục đích, đầu vào (tham số), đầu ra (giá trị trả về) và các điều kiện tiên quyết/hậu nghiệm của mô đun.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong lập trình mô đun, khái niệm 'mô đun' (module) thường được dùng để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Lợi ích chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Xét một chương trình tính toán thống kê điểm thi. Mô đun nào sau đây có trách nhiệm chính trong việc nhập dữ liệu điểm thi từ người dùng hoặc tệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong một chương trình mô đun hóa, điều gì đảm bảo rằng một mô đun không vô tình làm thay đổi dữ liệu của mô đun khác một cách không mong muốn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Giả sử bạn có một mô đun tính diện tích hình chữ nhật với đầu vào là chiều dài và chiều rộng. Đầu ra của mô đun này nên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi cần thay đổi thuật toán sắp xếp trong một chương trình quản lý danh sách sản phẩm được thiết kế theo mô đun, bạn nên chỉnh sửa mô đun nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ưu điểm nào của lập trình mô đun giúp các nhóm phát triển phần mềm lớn làm việc hiệu quả hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong thiết kế mô đun, 'tính trừu tượng' (abstraction) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Mô đun nào trong một chương trình quản lý thư viện chịu trách nhiệm chính trong việc tìm kiếm sách theo tên hoặc mã số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng sử dụng một biến cục bộ được định nghĩa bên trong một mô đun, từ một mô đun khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong lập trình mô đun, 'giao diện' của một mô đun (module interface) đóng vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi thiết kế một chương trình phức tạp, việc phân chia chương trình thành các mô đun nhỏ hơn tương tự như việc nào trong các hoạt động hàng ngày?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Mô đun nào trong một chương trình quản lý bán hàng sẽ xử lý việc tạo hóa đơn và tính tổng tiền cho đơn hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nếu một mô đun được thiết kế tốt, đặc điểm nào sau đây sẽ giúp nó dễ dàng được sử dụng lại trong các chương trình khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong quá trình phát triển phần mềm theo mô đun, việc kiểm thử (testing) từng mô đun riêng lẻ mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Mô hình thiết kế 'từ trên xuống' (top-down design) trong lập trình mô đun bắt đầu từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ngược lại với 'thiết kế từ trên xuống', mô hình 'thiết kế từ dưới lên' (bottom-up design) trong lập trình mô đun bắt đầu như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để chương trình dễ bảo trì, các mô đun nên có tính 'kết dính' (cohesion) và 'liên kết' (coupling) như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Mô đun nào trong một hệ thống điều khiển đèn giao thông có thể chịu trách nhiệm xác định thời gian bật/tắt đèn dựa trên thời gian trong ngày và mật độ giao thông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tại sao việc chia chương trình thành các mô đun có thể giúp giảm thời gian phát triển phần mềm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong một chương trình xử lý ảnh, mô đun nào có thể chịu trách nhiệm thực hiện chức năng lọc nhiễu cho ảnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi tài liệu hóa (documenting) một chương trình mô đun, bạn nên tập trung vào việc mô tả rõ điều gì cho mỗi mô đun?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong một chương trình trò chơi điện tử, mô đun nào có thể chịu trách nhiệm quản lý logic và quy tắc của trò chơi (ví dụ: luật chơi, tính điểm)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra nếu các mô đun trong một chương trình có 'liên kết' (coupling) quá cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong một chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, mô đun nào sẽ đảm nhận việc giao tiếp với hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) để thực hiện các thao tác như truy vấn, thêm, sửa, xóa dữ liệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi 'tái cấu trúc' (refactoring) một chương trình lớn, đơn khối (monolithic) thành chương trình mô đun, bước quan trọng đầu tiên thường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong một chương trình mô phỏng hệ thống thời tiết, mô đun nào có thể chịu trách nhiệm tính toán và dự đoán sự thay đổi của nhiệt độ, áp suất, và độ ẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nhược điểm tiềm ẩn của việc chia nhỏ chương trình thành quá nhiều mô đun nhỏ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một chương trình biên dịch mã nguồn, mô đun nào chịu trách nhiệm phân tích cú pháp (parsing) mã nguồn để kiểm tra tính đúng đắn về mặt ngữ pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi thiết kế mô đun cho một chức năng cụ thể, điều quan trọng là phải xác định rõ ràng điều gì để mô đun có thể hoạt động chính xác và dễ dàng tích hợp với các mô đun khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc chia chương trình thành các mô đun là gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi của chương trình
  • B. Tăng khả năng tái sử dụng, bảo trì và quản lý mã nguồn
  • C. Giảm dung lượng bộ nhớ chương trình sử dụng
  • D. Làm cho chương trình trở nên phức tạp hơn

Câu 2: Trong lập trình mô đun, khái niệm "tính độc lập" (independence) giữa các mô đun có nghĩa là gì?

  • A. Các mô đun phải được viết bởi các lập trình viên khác nhau
  • B. Mỗi mô đun phải được lưu trữ trong một tệp riêng biệt
  • C. Sự thay đổi bên trong một mô đun không ảnh hưởng đến hoạt động của các mô đun khác (ở mức tối đa có thể)
  • D. Các mô đun phải sử dụng cùng một ngôn ngữ lập trình

Câu 3: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mô đun trong thiết kế chương trình?

  • A. Giảm thiểu thời gian biên dịch chương trình
  • B. Tăng cường khả năng làm việc nhóm
  • C. Đơn giản hóa việc kiểm thử và gỡ lỗi
  • D. Nâng cao khả năng tái sử dụng mã

Câu 4: Trong Python, cách thức cơ bản để tạo một mô đun là gì?

  • A. Sử dụng từ khóa `module` sau đó định nghĩa các hàm và biến
  • B. Tạo một lớp (class) đặc biệt có tên là Module
  • C. Sử dụng câu lệnh `create module` trong trình thông dịch Python
  • D. Tạo một tệp Python (.py) và định nghĩa các hàm, lớp, biến trong đó

Câu 5: Để sử dụng một mô đun đã được tạo trong Python, ta dùng từ khóa nào?

  • A. `use`
  • B. `include`
  • C. `import`
  • D. `require`

Câu 6: Điều gì xảy ra khi bạn nhập một mô đun trong Python lần thứ hai trong cùng một phiên làm việc?

  • A. Python sẽ tải lại và thực thi lại toàn bộ mã trong mô đun
  • B. Python sẽ không tải lại mô đun mà chỉ sử dụng phiên bản đã được nhập trước đó
  • C. Python sẽ báo lỗi vì mô đun đã được nhập
  • D. Python sẽ tạo ra một bản sao của mô đun trong bộ nhớ

Câu 7: Xét chương trình có hai mô đun A và B. Mô đun A sử dụng một hàm từ mô đun B. Mối quan hệ này được gọi là gì?

  • A. Quan hệ kế thừa
  • B. Quan hệ song song
  • C. Quan hệ tuần tự
  • D. Quan hệ phụ thuộc (mô đun A phụ thuộc vào mô đun B)

Câu 8: Trong thiết kế mô đun, "tính liên kết" (cohesion) đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ các phần tử bên trong một mô đun có liên quan chặt chẽ với nhau và cùng hướng tới một mục tiêu chung
  • B. Mức độ một mô đun phụ thuộc vào các mô đun khác
  • C. Số lượng dòng code trong một mô đun
  • D. Tốc độ thực thi của các hàm trong một mô đun

Câu 9: "Tính ghép nối" (coupling) trong thiết kế mô đun nên ở mức độ nào để đảm bảo tính độc lập và dễ bảo trì?

  • A. Ghép nối cao
  • B. Ghép nối thấp
  • C. Ghép nối trung bình
  • D. Không quan trọng mức độ ghép nối

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "giao diện mô đun" (module interface)?

  • A. Phần mã nguồn chi tiết bên trong mô đun
  • B. Cách thức mô đun được lưu trữ trên ổ đĩa
  • C. Tập hợp các hàm, biến và kiểu dữ liệu mà mô đun cung cấp cho các mô đun khác sử dụng
  • D. Tài liệu hướng dẫn sử dụng mô đun

Câu 11: Giả sử bạn có một chương trình lớn thực hiện nhiều chức năng khác nhau. Để chuyển chương trình này sang thiết kế mô đun, bước đầu tiên nên là gì?

  • A. Viết lại toàn bộ chương trình bằng ngôn ngữ lập trình khác hỗ trợ mô đun tốt hơn
  • B. Phân tích chương trình thành các chức năng con và xác định các mô đun tương ứng
  • C. Tối ưu hóa mã nguồn hiện có để tăng tốc độ thực thi
  • D. Thêm tài liệu hướng dẫn sử dụng chương trình

Câu 12: Trong một dự án phần mềm lớn, việc phân công các mô đun khác nhau cho các nhóm lập trình viên khác nhau mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm
  • B. Tăng độ phức tạp của dự án
  • C. Cho phép làm việc song song và tăng tốc độ phát triển dự án
  • D. Yêu cầu các nhóm phải có kiến thức về toàn bộ hệ thống

Câu 13: Khi thiết kế mô đun cho một chương trình quản lý thư viện, mô đun nào sau đây có vẻ phù hợp nhất để quản lý thông tin về sách?

  • A. Mô đun `Sach` (Book)
  • B. Mô đun `NguoiDung` (User)
  • C. Mô đun `MuonTra` (BorrowReturn)
  • D. Mô đun `BaoCao` (Report)

Câu 14: Trong ngữ cảnh thiết kế mô đun, "refactoring" (tái cấu trúc mã) thường được thực hiện để làm gì?

  • A. Thêm chức năng mới vào chương trình
  • B. Cải thiện cấu trúc bên trong của mã nguồn mà không thay đổi chức năng bên ngoài
  • C. Sửa lỗi trong chương trình
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình

Câu 15: Khi một mô đun cần sử dụng dữ liệu từ một mô đun khác, cách tiếp cận tốt nhất là gì?

  • A. Mô đun này truy cập trực tiếp vào biến toàn cục của mô đun kia
  • B. Sử dụng cơ chế "chia sẻ bộ nhớ" giữa các mô đun
  • C. Mô đun kia cung cấp một hàm hoặc phương thức để mô đun này gọi và nhận dữ liệu
  • D. Sao chép toàn bộ dữ liệu từ mô đun kia sang mô đun này

Câu 16: Xét đoạn mã Python sau:
```python
def tinh_tong(a, b):
return a + b
```
Để biến đoạn mã này thành một mô đun, bạn cần làm gì?

  • A. Thêm từ khóa `module` vào đầu đoạn mã
  • B. Bọc đoạn mã trong một lớp (class)
  • C. Chạy đoạn mã này trong trình thông dịch Python
  • D. Lưu đoạn mã này vào một tệp có phần mở rộng `.py`

Câu 17: Trong một chương trình mô đun hóa, việc kiểm thử (testing) thường được thực hiện như thế nào?

  • A. Chỉ kiểm thử toàn bộ chương trình sau khi tất cả các mô đun được tích hợp
  • B. Kiểm thử từng mô đun riêng lẻ (unit testing) trước khi tích hợp và kiểm thử toàn bộ hệ thống
  • C. Không cần kiểm thử nếu chương trình được thiết kế theo mô đun
  • D. Kiểm thử ngẫu nhiên một vài chức năng của chương trình

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu một mô đun có "tính ghép nối cao" (high coupling) với nhiều mô đun khác?

  • A. Mô đun sẽ dễ dàng tái sử dụng trong các dự án khác
  • B. Việc bảo trì mô đun trở nên đơn giản hơn
  • C. Thay đổi trong một mô đun có thể gây ra ảnh hưởng không mong muốn đến nhiều mô đun khác
  • D. Chương trình sẽ chạy nhanh hơn

Câu 19: Trong thiết kế hướng đối tượng, khái niệm "lớp" (class) có thể được coi là một dạng mô đun không?

  • A. Có, lớp có thể được xem là một dạng mô đun vì nó đóng gói dữ liệu và hành vi liên quan
  • B. Không, lớp và mô đun là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau
  • C. Lớp chỉ là một phần nhỏ của mô đun
  • D. Mô đun bao gồm nhiều lớp

Câu 20: Khi nào việc sử dụng thiết kế mô đun trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Khi viết các chương trình nhỏ và đơn giản
  • B. Khi chỉ có một lập trình viên tham gia dự án
  • C. Khi thời gian phát triển dự án rất ngắn
  • D. Khi phát triển các chương trình lớn, phức tạp và có nhiều chức năng

Câu 21: Cho một chương trình tính toán thống kê mô tả. Các mô đun tiềm năng có thể bao gồm: Nhập dữ liệu, Tính toán trung bình, Tính toán độ lệch chuẩn, và Hiển thị kết quả. Mô đun nào nên chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối các mô đun khác để thực hiện toàn bộ quy trình?

  • A. Mô đun Nhập dữ liệu
  • B. Mô đun Tính toán trung bình
  • C. Một mô đun điều khiển chính (ví dụ: mô đun "XuLyThongKe")
  • D. Mô đun Hiển thị kết quả

Câu 22: Giả sử bạn có một mô đun "ToanHoc" chứa các hàm toán học cơ bản (cộng, trừ, nhân, chia). Để sử dụng hàm "nhan" trong một mô đun khác "UngDung", bạn sẽ viết câu lệnh `import` như thế nào trong "UngDung"?

  • A. `import ToanHoc.nhan`
  • B. `from ToanHoc import nhan`
  • C. `import nhan from ToanHoc`
  • D. `include ToanHoc.nhan`

Câu 23: Trong quá trình phát triển chương trình mô đun, khi có yêu cầu thay đổi một chức năng cụ thể, bạn chỉ cần tập trung vào việc sửa đổi mô đun nào?

  • A. Mô đun chịu trách nhiệm cho chức năng đó
  • B. Tất cả các mô đun trong chương trình
  • C. Mô đun chính của chương trình
  • D. Chỉ cần thay đổi giao diện người dùng

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chí tốt để phân chia chương trình thành các mô đun?

  • A. Dựa trên các chức năng hoặc nhiệm vụ chính của chương trình
  • B. Đảm bảo tính liên kết cao bên trong mỗi mô đun
  • C. Chia đều số lượng dòng code cho mỗi mô đun
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các mô đun

Câu 25: Trong Python, nếu bạn muốn nhập tất cả các hàm và biến từ mô đun "Utils" vào không gian tên hiện tại, bạn sử dụng cú pháp nào?

  • A. `import Utils`
  • B. `from Utils import all`
  • C. `import * from Utils`
  • D. `from Utils import *`

Câu 26: Xét tình huống: Bạn có một mô đun "XuLyAnh" với hàm "loc_nhieu" (lọc nhiễu ảnh). Bạn muốn sử dụng hàm này trong mô đun "ChinhSuaVideo". Cách gọi hàm "loc_nhieu" từ "ChinhSuaVideo" (sau khi đã import đúng cách) là gì?

  • A. `XuLyAnh.loc_nhieu()`
  • B. `loc_nhieu()`
  • C. `self.loc_nhieu()`
  • D. `ChinhSuaVideo.loc_nhieu()`

Câu 27: Trong thiết kế mô đun, việc "ẩn thông tin" (information hiding) có vai trò gì?

  • A. Làm cho mã nguồn trở nên khó đọc hơn
  • B. Giảm sự phụ thuộc giữa các mô đun bằng cách chỉ cho phép truy cập thông qua giao diện xác định
  • C. Tăng kích thước của chương trình
  • D. Giúp chương trình chạy chậm hơn

Câu 28: Lợi ích chính của việc sử dụng không gian tên (namespace) trong mô đun là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập biến
  • B. Giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng
  • C. Tránh xung đột tên giữa các biến và hàm trong các mô đun khác nhau
  • D. Giúp mã nguồn dễ đọc hơn

Câu 29: Trong quá trình phát triển phần mềm theo mô đun, khi một mô đun gặp lỗi, việc xác định và sửa lỗi thường dễ dàng hơn so với chương trình nguyên khối vì sao?

  • A. Mỗi mô đun được viết bằng ngôn ngữ lập trình khác nhau
  • B. Các mô đun ít dòng code hơn
  • C. Mô đun đã được kiểm thử riêng lẻ
  • D. Phạm vi ảnh hưởng của lỗi thường giới hạn trong một mô đun cụ thể

Câu 30: Cho tình huống: Bạn cần xây dựng một chương trình quản lý bán hàng trực tuyến. Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý trong quy trình thiết kế chương trình theo mô đun:
A. Xác định giao diện của từng mô đun.
B. Phân chia chương trình thành các mô đun chức năng (ví dụ: mô đun Sản phẩm, mô đun Khách hàng, mô đun Đơn hàng).
C. Lập trình và kiểm thử từng mô đun.
D. Tích hợp các mô đun và kiểm thử toàn bộ hệ thống.

  • A. B - A - C - D
  • B. A - B - C - D
  • C. B - A - D - C
  • D. A - C - B - D

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục đích chính của việc chia chương trình thành các mô đun là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong lập trình mô đun, khái niệm 'tính độc lập' (independence) giữa các mô đun có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mô đun trong thiết kế chương trình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong Python, cách thức cơ bản để tạo một mô đun là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để sử dụng một mô đun đã được tạo trong Python, ta dùng từ khóa nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Điều gì xảy ra khi bạn nhập một mô đun trong Python lần thứ hai trong cùng một phiên làm việc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Xét chương trình có hai mô đun A và B. Mô đun A sử dụng một hàm từ mô đun B. Mối quan hệ này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong thiết kế mô đun, 'tính liên kết' (cohesion) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: 'Tính ghép nối' (coupling) trong thiết kế mô đun nên ở mức độ nào để đảm bảo tính độc lập và dễ bảo trì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'giao diện mô đun' (module interface)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giả sử bạn có một chương trình lớn thực hiện nhiều chức năng khác nhau. Để chuyển chương trình này sang thiết kế mô đun, bước đầu tiên nên là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong một dự án phần mềm lớn, việc phân công các mô đun khác nhau cho các nhóm lập trình viên khác nhau mang lại lợi ích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi thiết kế mô đun cho một chương trình quản lý thư viện, mô đun nào sau đây có vẻ phù hợp nhất để quản lý thông tin về sách?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong ngữ cảnh thiết kế mô đun, 'refactoring' (tái cấu trúc mã) thường được thực hiện để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi một mô đun cần sử dụng dữ liệu từ một mô đun khác, cách tiếp cận tốt nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Xét đoạn mã Python sau:
```python
def tinh_tong(a, b):
return a + b
```
Để biến đoạn mã này thành một mô đun, bạn cần làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong một chương trình mô đun hóa, việc kiểm thử (testing) thường được thực hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu một mô đun có 'tính ghép nối cao' (high coupling) với nhiều mô đun khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong thiết kế hướng đối tượng, khái niệm 'lớp' (class) có thể được coi là một dạng mô đun không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi nào việc sử dụng thiết kế mô đun trở nên đặc biệt quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cho một chương trình tính toán thống kê mô tả. Các mô đun tiềm năng có thể bao gồm: Nhập dữ liệu, Tính toán trung bình, Tính toán độ lệch chuẩn, và Hiển thị kết quả. Mô đun nào nên chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối các mô đun khác để thực hiện toàn bộ quy trình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Giả sử bạn có một mô đun 'ToanHoc' chứa các hàm toán học cơ bản (cộng, trừ, nhân, chia). Để sử dụng hàm 'nhan' trong một mô đun khác 'UngDung', bạn sẽ viết câu lệnh `import` như thế nào trong 'UngDung'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quá trình phát triển chương trình mô đun, khi có yêu cầu thay đổi một chức năng cụ thể, bạn chỉ cần tập trung vào việc sửa đổi mô đun nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chí tốt để phân chia chương trình thành các mô đun?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong Python, nếu bạn muốn nhập tất cả các hàm và biến từ mô đun 'Utils' vào không gian tên hiện tại, bạn sử dụng cú pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Xét tình huống: Bạn có một mô đun 'XuLyAnh' với hàm 'loc_nhieu' (lọc nhiễu ảnh). Bạn muốn sử dụng hàm này trong mô đun 'ChinhSuaVideo'. Cách gọi hàm 'loc_nhieu' từ 'ChinhSuaVideo' (sau khi đã import đúng cách) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong thiết kế mô đun, việc 'ẩn thông tin' (information hiding) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Lợi ích chính của việc sử dụng không gian tên (namespace) trong mô đun là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong quá trình phát triển phần mềm theo mô đun, khi một mô đun gặp lỗi, việc xác định và sửa lỗi thường dễ dàng hơn so với chương trình nguyên khối vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Cho tình huống: Bạn cần xây dựng một chương trình quản lý bán hàng trực tuyến. Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý trong quy trình thiết kế chương trình theo mô đun:
A. Xác định giao diện của từng mô đun.
B. Phân chia chương trình thành các mô đun chức năng (ví dụ: mô đun Sản phẩm, mô đun Khách hàng, mô đun Đơn hàng).
C. Lập trình và kiểm thử từng mô đun.
D. Tích hợp các mô đun và kiểm thử toàn bộ hệ thống.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi chương trình.
  • B. Giảm thiểu dung lượng bộ nhớ chương trình sử dụng.
  • C. Quản lý độ phức tạp của chương trình, đặc biệt là các chương trình lớn.
  • D. Đảm bảo chương trình tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau.

Câu 2: Trong lập trình mô đun, khái niệm "tính trừu tượng" (abstraction) thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng mô đun tự động sửa lỗi khi có sự cố.
  • B. Ẩn giấu các chi tiết cài đặt phức tạp bên trong mô đun và chỉ cung cấp giao diện sử dụng đơn giản.
  • C. Việc mô đun có thể được sử dụng lại trong nhiều chương trình khác nhau.
  • D. Cách mô đun tương tác và trao đổi dữ liệu với các mô đun khác.

Câu 3: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mô đun trong lập trình?

  • A. Tăng khả năng tái sử dụng mã nguồn.
  • B. Giúp chương trình dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • C. Thuận tiện cho việc bảo trì và nâng cấp chương trình.
  • D. Giảm thời gian biên dịch chương trình.

Câu 4: Trong ngôn ngữ lập trình Python, cách thức chính để tạo ra một mô đun là gì?

  • A. Tạo một tệp tin Python (.py) chứa các hàm và biến liên quan.
  • B. Sử dụng từ khóa "module" trong phần khai báo biến.
  • C. Nhóm các hàm có liên quan vào trong một lớp (class).
  • D. Sử dụng công cụ dòng lệnh đặc biệt của Python.

Câu 5: Để sử dụng một mô đun đã được tạo trong Python, ta cần thực hiện thao tác nào?

  • A. Sao chép nội dung mã nguồn của mô đun vào chương trình chính.
  • B. Sử dụng câu lệnh "import" để khai báo và nạp mô đun.
  • C. Chạy tệp tin mô đun trước khi chạy chương trình chính.
  • D. Cài đặt mô đun thông qua trình quản lý gói pip.

Câu 6: Xét chương trình tính điểm Sea Games (Bài 29). Mô đun `diem_gk()` thực hiện chức năng gì?

  • A. Đọc dữ liệu điểm từ tệp đầu vào.
  • B. Ghi kết quả điểm ra tệp đầu ra.
  • C. Tính điểm tổng hợp cho một vận động viên dựa trên điểm của các giám khảo.
  • D. Sắp xếp danh sách vận động viên theo điểm số.

Câu 7: Trong chương trình Sea Games, mô đun `nhapDL()` chịu trách nhiệm chính cho công việc nào?

  • A. Đọc dữ liệu từ tệp văn bản đầu vào (ví dụ: SeaGames.inp).
  • B. Tính toán điểm trung bình của các vận động viên.
  • C. Hiển thị danh sách vận động viên lên màn hình.
  • D. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào.

Câu 8: Mô đun `ghiDL()` trong chương trình Sea Games có vai trò gì?

  • A. Xử lý dữ liệu điểm và tính toán thứ hạng.
  • B. Xuất dữ liệu đã xử lý (ví dụ: danh sách vận động viên và điểm) ra tệp văn bản.
  • C. Nhận dữ liệu đầu vào từ người dùng qua bàn phím.
  • D. Tạo giao diện đồ họa để hiển thị kết quả.

Câu 9: Mô đun `Xuly()` trong chương trình Sea Games có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Quản lý giao diện người dùng của chương trình.
  • B. Đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu điểm số.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất tính toán của chương trình.
  • D. Điều phối hoạt động của các mô đun khác và thực hiện các bước xử lý chính (ví dụ: gọi `diem_gk()` cho từng vận động viên).

Câu 10: Giả sử yêu cầu thay đổi cách tính điểm tổng hợp (ví dụ: bỏ hệ số 2 cho giám khảo đầu và cuối). Mô đun nào trong chương trình Sea Games cần được chỉnh sửa?

  • A. Mô đun `nhapDL()`
  • B. Mô đun `ghiDL()`
  • C. Mô đun `diem_gk()`
  • D. Mô đun `Xuly()`

Câu 11: Nếu chương trình Sea Games cần được mở rộng để xử lý thêm thông tin về huấn luyện viên của vận động viên, bạn sẽ thêm chức năng này vào mô đun nào hiện có, hay tạo mô đun mới?

  • A. Thêm vào mô đun `nhapDL()`, vì thông tin huấn luyện viên cũng là dữ liệu đầu vào.
  • B. Nên tạo một mô đun mới, ví dụ `quan_ly_huan_luyen_vien()`, để quản lý thông tin này, đảm bảo tính chuyên môn hóa của mô đun.
  • C. Thêm vào mô đun `ghiDL()`, vì thông tin huấn luyện viên sẽ được xuất ra cùng kết quả.
  • D. Thêm vào mô đun `Xuly()`, vì đây là mô đun điều phối chính.

Câu 12: Trong thiết kế mô đun, "giao diện mô đun" (module interface) đề cập đến điều gì?

  • A. Cách thức mô đun tương tác với các phần khác của chương trình, bao gồm các hàm và dữ liệu mà mô đun cung cấp ra bên ngoài.
  • B. Mã nguồn chi tiết bên trong mô đun, bao gồm các thuật toán và cấu trúc dữ liệu.
  • C. Tài liệu hướng dẫn sử dụng mô đun cho người lập trình khác.
  • D. Quy trình kiểm thử mô đun để đảm bảo chất lượng.

Câu 13: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng sử dụng một biến cục bộ (local variable) được định nghĩa bên trong một mô đun, từ một mô đun khác?

  • A. Biến cục bộ sẽ tự động được chuyển thành biến toàn cục và có thể truy cập từ mọi nơi.
  • B. Chương trình sẽ chạy nhưng giá trị của biến có thể không đúng như mong đợi.
  • C. Thường sẽ xảy ra lỗi trong quá trình biên dịch hoặc thực thi, do biến không được định nghĩa trong phạm vi truy cập.
  • D. Biến cục bộ sẽ được hiểu là biến của mô đun gọi đến, nếu tên biến trùng nhau.

Câu 14: Trong quá trình phát triển chương trình mô đun, kiểm thử mô đun (module testing) nên được thực hiện như thế nào?

  • A. Chỉ kiểm thử sau khi tất cả các mô đun đã được tích hợp vào chương trình chính.
  • B. Kiểm thử từng mô đun một cách độc lập (unit testing) để đảm bảo mỗi mô đun hoạt động đúng chức năng trước khi tích hợp.
  • C. Chỉ cần kiểm thử các mô đun quan trọng nhất của chương trình.
  • D. Không cần kiểm thử mô đun nếu chương trình chạy không báo lỗi.

Câu 15: "Tính liên kết yếu" (loose coupling) giữa các mô đun là một nguyên tắc thiết kế tốt. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các mô đun trong chương trình phải được đặt gần nhau trong cấu trúc thư mục.
  • B. Mã nguồn của các mô đun phải được viết theo cùng một phong cách.
  • C. Các mô đun phải chia sẻ càng nhiều dữ liệu với nhau càng tốt để tăng hiệu suất.
  • D. Các mô đun nên ít phụ thuộc vào nhau, thay đổi trong một mô đun không nên gây ra ảnh hưởng lớn đến các mô đun khác.

Câu 16: Trong chương trình mô đun, việc phân chia chức năng cho các mô đun nên dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Số lượng dòng code trong mỗi mô đun phải tương đương nhau.
  • B. Kích thước tệp tin của mỗi mô đun phải nhỏ nhất có thể.
  • C. Dựa trên chức năng logic và sự liên quan của các công việc, mỗi mô đun nên đảm nhận một nhóm chức năng cụ thể.
  • D. Phân chia ngẫu nhiên để đảm bảo tính đa dạng của mô đun.

Câu 17: Xét tình huống cần viết chương trình quản lý thư viện. Mô đun nào sau đây có vẻ KHÔNG phù hợp để tách thành một mô đun riêng?

  • A. Mô đun quản lý đọc giả (thêm, sửa, xóa, tìm kiếm đọc giả).
  • B. Mô đun quản lý sách (thêm, sửa, xóa, tìm kiếm sách).
  • C. Mô đun quản lý mượn trả sách.
  • D. Mô đun in ra menu chính của chương trình.

Câu 18: Trong chương trình lớn, việc sử dụng mô đun giúp ích gì cho quá trình làm việc nhóm?

  • A. Giảm số lượng thành viên cần thiết cho dự án.
  • B. Cho phép các thành viên trong nhóm làm việc song song trên các mô đun khác nhau, tăng hiệu quả công việc.
  • C. Giúp các thành viên dễ dàng kiểm soát code của nhau hơn.
  • D. Tự động phân chia công việc cho các thành viên trong nhóm.

Câu 19: Một mô đun tốt nên có đặc điểm "tính gắn kết cao" (high cohesion). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các thành phần bên trong mô đun (hàm, biến) nên liên quan chặt chẽ với nhau và cùng hướng tới một mục tiêu chung.
  • B. Mô đun nên có giao diện phức tạp và nhiều chức năng.
  • C. Mô đun nên được thiết kế để có thể tái sử dụng trong nhiều dự án khác nhau.
  • D. Mô đun nên được viết bằng ngôn ngữ lập trình hiệu suất cao nhất.

Câu 20: Khi thiết kế mô đun, cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo khả năng tái sử dụng của mô đun?

  • A. Mô đun phải được viết bằng ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất.
  • B. Mô đun phải có kích thước nhỏ gọn.
  • C. Mô đun nên thực hiện một chức năng cụ thể, rõ ràng và có giao diện (đầu vào, đầu ra) được định nghĩa tốt, ít phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • D. Mô đun nên chứa tất cả các chức năng liên quan đến một nghiệp vụ lớn.

Câu 21: Trong chương trình tính điểm Sea Games, giả sử bạn muốn thêm chức năng lưu lịch sử các lần tính điểm. Mô đun nào hiện có có thể được sửa đổi để thêm chức năng này một cách hợp lý nhất?

  • A. Mô đun `nhapDL()`
  • B. Mô đun `ghiDL()`, vì chức năng lưu lịch sử liên quan đến việc xuất dữ liệu ra ngoài.
  • C. Mô đun `diem_gk()`
  • D. Mô đun `Xuly()`

Câu 22: Nếu chương trình Sea Games gặp lỗi khi đọc dữ liệu từ tệp, mô đun nào có khả năng cao nhất chứa đoạn mã gây ra lỗi?

  • A. Mô đun `nhapDL()`
  • B. Mô đun `ghiDL()`
  • C. Mô đun `diem_gk()`
  • D. Mô đun `Xuly()`

Câu 23: Trong thiết kế chương trình mô đun, việc định nghĩa rõ ràng "đầu vào" và "đầu ra" của mỗi mô đun có vai trò gì?

  • A. Giúp chương trình chạy nhanh hơn.
  • B. Làm cho mã nguồn chương trình ngắn gọn hơn.
  • C. Tăng tính độc lập của các mô đun, giúp dễ dàng kiểm thử và tái sử dụng mô đun.
  • D. Đảm bảo chương trình tương thích với nhiều loại dữ liệu đầu vào khác nhau.

Câu 24: Giả sử bạn muốn thay thế mô đun `diem_gk()` bằng một mô đun khác, sử dụng thuật toán tính điểm phức tạp hơn. Điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo để việc thay thế này diễn ra suôn sẻ?

  • A. Mô đun mới phải được viết bằng cùng ngôn ngữ lập trình với mô đun cũ.
  • B. Mô đun mới phải có kích thước tương đương với mô đun cũ.
  • C. Mô đun mới phải có tên giống với mô đun cũ.
  • D. Mô đun mới phải có cùng giao diện (đầu vào và đầu ra) với mô đun cũ để đảm bảo tính tương thích với các mô đun khác.

Câu 25: Trong lập trình mô đun, "mô đun chính" (main module) thường có vai trò gì?

  • A. Chứa tất cả các hàm và biến toàn cục của chương trình.
  • B. Điều phối hoạt động của các mô đun khác, xác định luồng thực thi chính của chương trình.
  • C. Thực hiện các tác vụ nhập và xuất dữ liệu.
  • D. Quản lý bộ nhớ và các tài nguyên hệ thống cho chương trình.

Câu 26: Nếu bạn muốn tạo một thư viện các hàm toán học để sử dụng trong nhiều chương trình khác nhau, bạn nên tổ chức các hàm này như thế nào?

  • A. Viết tất cả các hàm vào cùng một tệp tin duy nhất.
  • B. Sao chép các hàm cần thiết vào từng chương trình khi sử dụng.
  • C. Tạo một hoặc nhiều mô đun, mỗi mô đun chứa nhóm các hàm có chức năng liên quan (ví dụ: mô đun số học, mô đun lượng giác), và tổ chức chúng thành một thư viện.
  • D. Đặt tên các hàm theo một quy tắc chung để dễ dàng tìm kiếm.

Câu 27: Trong chương trình Sea Games, giả sử điểm của giám khảo được lưu trong một mảng hai chiều. Mô đun nào sẽ chịu trách nhiệm truy cập và xử lý mảng hai chiều này?

  • A. Mô đun `nhapDL()` (chỉ đọc dữ liệu ban đầu)
  • B. Mô đun `ghiDL()` (chỉ ghi kết quả)
  • C. Chỉ mô đun `diem_gk()` (chỉ tính điểm một vận động viên)
  • D. Cả mô đun `diem_gk()` (để tính điểm) và `Xuly()` (để điều phối và xử lý tổng thể) có thể cần truy cập và xử lý mảng hai chiều này.

Câu 28: Để giảm sự phụ thuộc giữa mô đun `Xuly()` và mô đun `ghiDL()` trong chương trình Sea Games, bạn có thể thực hiện biện pháp nào?

  • A. Gộp hai mô đun này thành một mô đun duy nhất.
  • B. Mô đun `Xuly()` trả về dữ liệu đã xử lý dưới dạng một cấu trúc dữ liệu (ví dụ: danh sách), và mô đun `ghiDL()` nhận cấu trúc dữ liệu này làm đầu vào để ghi ra tệp, thay vì `Xuly()` trực tiếp gọi `ghiDL()` với các tham số cụ thể.
  • C. Sử dụng biến toàn cục để chia sẻ dữ liệu giữa hai mô đun.
  • D. Xóa bỏ mô đun `ghiDL()` và tích hợp chức năng ghi dữ liệu vào mô đun `Xuly()`.

Câu 29: Trong quá trình bảo trì chương trình mô đun, nếu bạn phát hiện một lỗi trong một mô đun cụ thể, bạn có cần kiểm tra lại toàn bộ chương trình không?

  • A. Chắc chắn cần kiểm tra lại toàn bộ chương trình để đảm bảo không có lỗi nào khác.
  • B. Không cần kiểm tra lại, vì lỗi chỉ nằm trong mô đun đó.
  • C. Chỉ cần kiểm tra lại mô đun bị lỗi và các mô đun có liên quan trực tiếp đến nó, nhờ tính độc lập tương đối của các mô đun.
  • D. Việc kiểm tra lại phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của lỗi.

Câu 30: Lợi ích lớn nhất của việc thiết kế chương trình theo mô đun trong bối cảnh phát triển phần mềm chuyên nghiệp là gì?

  • A. Giảm chi phí phần cứng cần thiết để chạy chương trình.
  • B. Tăng tính bảo mật tuyệt đối cho chương trình.
  • C. Đảm bảo chương trình luôn chạy nhanh nhất có thể.
  • D. Giúp quản lý dự án lớn dễ dàng hơn, tăng hiệu quả làm việc nhóm, và đơn giản hóa quá trình bảo trì và nâng cấp phần mềm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục tiêu chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong lập trình mô đun, khái niệm 'tính trừu tượng' (abstraction) thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mô đun trong lập trình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong ngôn ngữ lập trình Python, cách thức chính để tạo ra một mô đun là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Để sử dụng một mô đun đã được tạo trong Python, ta cần thực hiện thao tác nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Xét chương trình tính điểm Sea Games (Bài 29). Mô đun `diem_gk()` thực hiện chức năng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong chương trình Sea Games, mô đun `nhapDL()` chịu trách nhiệm chính cho công việc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Mô đun `ghiDL()` trong chương trình Sea Games có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Mô đun `Xuly()` trong chương trình Sea Games có nhiệm vụ chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Giả sử yêu cầu thay đổi cách tính điểm tổng hợp (ví dụ: bỏ hệ số 2 cho giám khảo đầu và cuối). Mô đun nào trong chương trình Sea Games cần được chỉnh sửa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nếu chương trình Sea Games cần được mở rộng để xử lý thêm thông tin về huấn luyện viên của vận động viên, bạn sẽ thêm chức năng này vào mô đun nào hiện có, hay tạo mô đun mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong thiết kế mô đun, 'giao diện mô đun' (module interface) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng sử dụng một biến cục bộ (local variable) được định nghĩa bên trong một mô đun, từ một mô đun khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong quá trình phát triển chương trình mô đun, kiểm thử mô đun (module testing) nên được thực hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: 'Tính liên kết yếu' (loose coupling) giữa các mô đun là một nguyên tắc thiết kế tốt. Điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong chương trình mô đun, việc phân chia chức năng cho các mô đun nên dựa trên tiêu chí nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Xét tình huống cần viết chương trình quản lý thư viện. Mô đun nào sau đây có vẻ KHÔNG phù hợp để tách thành một mô đun riêng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong chương trình lớn, việc sử dụng mô đun giúp ích gì cho quá trình làm việc nhóm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một mô đun tốt nên có đặc điểm 'tính gắn kết cao' (high cohesion). Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi thiết kế mô đun, cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo khả năng tái sử dụng của mô đun?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong chương trình tính điểm Sea Games, giả sử bạn muốn thêm chức năng lưu lịch sử các lần tính điểm. Mô đun nào hiện có có thể được sửa đổi để thêm chức năng này một cách hợp lý nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu chương trình Sea Games gặp lỗi khi đọc dữ liệu từ tệp, mô đun nào có khả năng cao nhất chứa đoạn mã gây ra lỗi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong thiết kế chương trình mô đun, việc định nghĩa rõ ràng 'đầu vào' và 'đầu ra' của mỗi mô đun có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Giả sử bạn muốn thay thế mô đun `diem_gk()` bằng một mô đun khác, sử dụng thuật toán tính điểm phức tạp hơn. Điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo để việc thay thế này diễn ra suôn sẻ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong lập trình mô đun, 'mô đun chính' (main module) thường có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu bạn muốn tạo một thư viện các hàm toán học để sử dụng trong nhiều chương trình khác nhau, bạn nên tổ chức các hàm này như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong chương trình Sea Games, giả sử điểm của giám khảo được lưu trong một mảng hai chiều. Mô đun nào sẽ chịu trách nhiệm truy cập và xử lý mảng hai chiều này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để giảm sự phụ thuộc giữa mô đun `Xuly()` và mô đun `ghiDL()` trong chương trình Sea Games, bạn có thể thực hiện biện pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quá trình bảo trì chương trình mô đun, nếu bạn phát hiện một lỗi trong một mô đun cụ thể, bạn có cần kiểm tra lại toàn bộ chương trình không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Lợi ích lớn nhất của việc thiết kế chương trình theo mô đun trong bối cảnh phát triển phần mềm chuyên nghiệp là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi chương trình.
  • B. Nâng cao khả năng quản lý, tái sử dụng và bảo trì mã nguồn.
  • C. Giảm thiểu dung lượng bộ nhớ chương trình sử dụng.
  • D. Đơn giản hóa quá trình biên dịch chương trình.

Câu 2: Trong lập trình mô đun, một "mô đun" nên được hiểu là:

  • A. Một dòng lệnh đơn lẻ thực hiện một phép tính.
  • B. Một biến toàn cục được sử dụng trong toàn bộ chương trình.
  • C. Một khối mã lệnh độc lập, thực hiện một chức năng cụ thể, có thể tái sử dụng.
  • D. Tập hợp các thư viện và hàm có sẵn của ngôn ngữ lập trình.

Câu 3: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mô đun trong thiết kế chương trình?

  • A. Giảm độ phức tạp của chương trình bằng cách tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các phần.
  • B. Tăng cường tính tái sử dụng mã nguồn, giảm công sức lập trình.
  • C. Thuận lợi cho việc phân công công việc và làm việc nhóm.
  • D. Dễ dàng kiểm tra, sửa lỗi và bảo trì chương trình.

Câu 4: Để một mô đun có tính "cohesion" (tính gắn kết) cao, điều nào sau đây cần được đảm bảo?

  • A. Mô đun phải phụ thuộc chặt chẽ vào nhiều mô đun khác.
  • B. Mô đun phải thực hiện một chức năng rõ ràng và duy nhất.
  • C. Mô đun phải chứa càng nhiều chức năng càng tốt để tăng tính đa năng.
  • D. Mô đun phải có giao diện phức tạp với nhiều tham số đầu vào và đầu ra.

Câu 5: "Coupling" (tính liên kết) giữa các mô đun nên được thiết kế như thế nào để chương trình dễ bảo trì và nâng cấp?

  • A. Liên kết chặt chẽ, mọi thay đổi trong một mô đun ảnh hưởng đến nhiều mô đun khác.
  • B. Liên kết mạnh, các mô đun chia sẻ nhiều dữ liệu và biến toàn cục.
  • C. Liên kết lỏng lẻo, các mô đun giao tiếp qua giao diện rõ ràng và hạn chế.
  • D. Không quan trọng, tính liên kết không ảnh hưởng đến khả năng bảo trì.

Câu 6: Khi thiết kế mô đun cho chương trình tính toán điểm trung bình học kỳ, mô đun nào sau đây thể hiện tính "trừu tượng hóa" (abstraction) tốt nhất?

  • A. Mô đun đọc điểm từ bàn phím.
  • B. Mô đun in kết quả ra màn hình.
  • C. Mô đun lưu trữ điểm vào tệp tin.
  • D. Mô đun "TínhĐiểmTrungBình(danh_sach_điểm)" nhận danh sách điểm và trả về điểm trung bình, ẩn đi cách tính cụ thể.

Câu 7: Trong một chương trình quản lý thư viện, mô đun "TìmKiếmSách" có giao diện là gì?

  • A. Toàn bộ mã nguồn của mô đun.
  • B. Các tham số đầu vào (ví dụ: tên sách, tác giả) và giá trị trả về (ví dụ: danh sách sách tìm thấy).
  • C. Các biến cục bộ được sử dụng trong mô đun.
  • D. Lời giải thích về thuật toán tìm kiếm được sử dụng.

Câu 8: Xét chương trình gồm các mô đun: NhậpDữLiệu, XửLýDữLiệu, và XuấtDữLiệu. Mô đun nào nên chịu trách nhiệm chính cho việc kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào?

  • A. Mô đun NhậpDữLiệu.
  • B. Mô đun XửLýDữLiệu.
  • C. Mô đun XuấtDữLiệu.
  • D. Cả ba mô đun cùng chịu trách nhiệm.

Câu 9: Nếu một chương trình không được thiết kế theo mô đun, việc thay đổi một chức năng nhỏ có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Không có hậu quả gì đáng kể, việc thay đổi luôn dễ dàng.
  • B. Chỉ cần thay đổi đúng phần mã liên quan đến chức năng đó.
  • C. Có thể cần phải sửa đổi nhiều phần khác của chương trình do sự phụ thuộc lẫn nhau.
  • D. Chương trình sẽ tự động điều chỉnh để thích ứng với thay đổi.

Câu 10: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, cơ chế nào thường được sử dụng để hiện thực hóa mô đun?

  • A. Sử dụng biến toàn cục.
  • B. Sử dụng hàm (function) và lớp (class).
  • C. Sử dụng lệnh goto để nhảy giữa các phần mã.
  • D. Viết toàn bộ chương trình trong một file duy nhất.

Câu 11: Cho đoạn mã Python sau:
```python
def tinh_tong(a, b):
return a + b

def tinh_hieu(a, b):
return a - b
```
Đoạn mã này thể hiện nguyên tắc thiết kế mô đun nào?

  • A. Tính liên kết cao (high coupling).
  • B. Tính trừu tượng (abstraction).
  • C. Phân rã chức năng (functional decomposition).
  • D. Đóng gói dữ liệu (data encapsulation).

Câu 12: Trong một dự án phần mềm lớn, việc áp dụng thiết kế mô đun giúp ích nhiều nhất cho giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch dự án.
  • B. Giai đoạn kiểm thử phần mềm.
  • C. Giai đoạn triển khai và cài đặt.
  • D. Giai đoạn phát triển và bảo trì phần mềm.

Câu 13: Khi thiết kế mô đun, điều gì quan trọng nhất cần xem xét về kích thước của mô đun?

  • A. Mô đun nên càng lớn càng tốt để chứa nhiều chức năng.
  • B. Mô đun nên đủ nhỏ để dễ hiểu, kiểm tra và tái sử dụng, nhưng đủ lớn để thực hiện một chức năng trọn vẹn.
  • C. Kích thước mô đun không quan trọng, chủ yếu là chức năng.
  • D. Mô đun nên có kích thước bằng nhau để đảm bảo tính đồng nhất.

Câu 14: Trong thiết kế hướng đối tượng, "class" có thể được xem như một hình thức của mô đun, đúng hay sai?

  • A. Đúng
  • B. Sai
  • C. Chỉ đúng trong một số ngôn ngữ.
  • D. Không liên quan.

Câu 15: Nếu bạn cần tái sử dụng một chức năng tính toán phức tạp trong nhiều chương trình khác nhau, giải pháp thiết kế mô đun nào là hiệu quả nhất?

  • A. Sao chép và dán mã chức năng vào mỗi chương trình.
  • B. Viết lại chức năng đó trong mỗi chương trình.
  • C. Xây dựng mô đun (ví dụ: thư viện) chứa chức năng đó và sử dụng lại trong các chương trình.
  • D. Sử dụng biến toàn cục để chia sẻ dữ liệu giữa các chương trình.

Câu 16: Trong quá trình phát triển phần mềm theo mô đun, kiểm thử mô đun (unit testing) thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Sau khi hoàn thành toàn bộ chương trình.
  • B. Ngay sau khi mỗi mô đun được phát triển.
  • C. Chỉ thực hiện khi có lỗi phát sinh.
  • D. Không cần thiết nếu chương trình được thiết kế tốt.

Câu 17: Khi một mô đun cần sử dụng chức năng của mô đun khác, cách giao tiếp giữa chúng nên thông qua:

  • A. Sử dụng biến toàn cục chung.
  • B. Truy cập trực tiếp vào bộ nhớ của mô đun khác.
  • C. Sử dụng lệnh goto để nhảy vào mã của mô đun khác.
  • D. Giao diện (interface) được định nghĩa rõ ràng (ví dụ: tham số và giá trị trả về của hàm).

Câu 18: Trong một chương trình xử lý ảnh, các mô đun có thể là: ĐọcẢnh, LọcẢnh, NhậnDạngĐốiTượng, XuấtẢnh. Mô đun nào có tính cohesion cao nhất?

  • A. ĐọcẢnh
  • B. XuấtẢnh
  • C. NhậnDạngĐốiTượng
  • D. LọcẢnh

Câu 19: Nếu bạn muốn thay đổi thuật toán lọc ảnh trong mô đun "LọcẢnh" (Câu 18), điều này có ảnh hưởng lớn đến các mô đun khác không nếu chương trình được thiết kế tốt?

  • A. Có, ảnh hưởng lớn đến tất cả các mô đun khác.
  • B. Không, ảnh hưởng rất nhỏ hoặc không ảnh hưởng nếu giao diện mô đun "LọcẢnh" không thay đổi.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến mô đun "ĐọcẢnh".
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến mô đun "XuấtẢnh".

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý trong quy trình thiết kế chương trình theo mô đun:
A. Xác định chức năng của từng mô đun.
B. Viết mã cho từng mô đun.
C. Phân rã bài toán thành các chức năng chính.
D. Kiểm thử và tích hợp các mô đun.

  • A. A-B-C-D
  • B. B-A-C-D
  • C. C-A-B-D
  • D. D-C-B-A

Câu 21: Trong một chương trình quản lý bán hàng, mô đun "BáoCáoDoanhThu" cần dữ liệu từ mô đun "QuảnLýĐơnHàng" và "QuảnLýSảnPhẩm". Đây là ví dụ về mối quan hệ:

  • A. Tính cohesion cao.
  • B. Tính coupling giữa các mô đun.
  • C. Tính trừu tượng hóa.
  • D. Tính đóng gói.

Câu 22: Khi thiết kế giao diện cho một mô đun, điều nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

  • A. Tính đơn giản và dễ sử dụng.
  • B. Tính rõ ràng về mục đích và chức năng.
  • C. Tính nhất quán với các mô đun khác.
  • D. Sử dụng càng nhiều tham số đầu vào/đầu ra càng tốt để tăng tính linh hoạt.

Câu 23: Trong ngôn ngữ lập trình C, "header file (.h)" thường được sử dụng để định nghĩa:

  • A. Giao diện của mô đun (ví dụ: khai báo hàm, kiểu dữ liệu).
  • B. Mã nguồn thực thi của mô đun.
  • C. Dữ liệu đầu vào cho mô đun.
  • D. Kết quả đầu ra của mô đun.

Câu 24: Lợi ích chính của việc sử dụng thư viện (library) trong lập trình là gì, liên quan đến thiết kế mô đun?

  • A. Tăng tốc độ biên dịch chương trình.
  • B. Giảm dung lượng bộ nhớ của chương trình.
  • C. Cung cấp các mô đun chức năng đã được xây dựng sẵn, giúp tái sử dụng mã và giảm thời gian phát triển.
  • D. Tăng tính bảo mật cho chương trình.

Câu 25: Nếu bạn có một chương trình lớn và phức tạp, việc thiết kế theo mô đun sẽ giúp ích gì cho việc gỡ lỗi (debugging)?

  • A. Không giúp ích gì, việc gỡ lỗi vẫn phức tạp như thường.
  • B. Giúp khoanh vùng lỗi dễ dàng hơn, chỉ cần tập trung vào mô đun nghi ngờ có lỗi.
  • C. Tự động sửa lỗi chương trình.
  • D. Làm cho lỗi ít xảy ra hơn.

Câu 26: Trong lập trình mô đun, nguyên tắc "tách biệt mối quan tâm" (separation of concerns) có nghĩa là:

  • A. Mỗi mô đun nên chịu trách nhiệm cho một khía cạnh hoặc chức năng riêng biệt của chương trình.
  • B. Các mô đun nên liên kết chặt chẽ với nhau để tăng hiệu suất.
  • C. Mã nguồn nên được viết xen kẽ giữa các mô đun để dễ theo dõi.
  • D. Dữ liệu nên được chia sẻ rộng rãi giữa các mô đun.

Câu 27: Mô hình "hộp đen" (black box) trong thiết kế mô đun nhấn mạnh điều gì?

  • A. Mô đun phải có mã nguồn phức tạp và khó hiểu.
  • B. Mô đun không được phép giao tiếp với bên ngoài.
  • C. Người dùng mô đun chỉ cần quan tâm đến giao diện và chức năng của mô đun, không cần biết chi tiết bên trong.
  • D. Mô đun phải được bảo mật tuyệt đối, không ai được phép xem mã nguồn.

Câu 28: Cho một chương trình quản lý sinh viên. Mô đun "InDanhSachSinhVien" phụ thuộc vào mô đun "LuuTruDuLieuSinhVien" để lấy dữ liệu. Loại coupling này là:

  • A. Control coupling.
  • B. Data coupling.
  • C. Common coupling.
  • D. Content coupling.

Câu 29: Trong tình huống nào sau đây, việc thiết kế chương trình theo mô đun trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Khi viết chương trình nhỏ, đơn giản chỉ vài chục dòng mã.
  • B. Khi chỉ có một người phát triển chương trình.
  • C. Khi chương trình không yêu cầu bảo trì hoặc nâng cấp sau này.
  • D. Khi phát triển các hệ thống phần mềm lớn, phức tạp, có sự tham gia của nhiều người và yêu cầu bảo trì lâu dài.

Câu 30: Để đánh giá chất lượng thiết kế mô đun, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Số lượng mô đun trong chương trình.
  • B. Tổng số dòng mã của chương trình.
  • C. Tính cohesion cao bên trong mô đun và coupling thấp giữa các mô đun.
  • D. Tốc độ thực thi của chương trình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục đích chính của việc thiết kế chương trình theo mô đun là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong lập trình mô đun, một 'mô đun' nên được hiểu là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mô đun trong thiết kế chương trình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để một mô đun có tính 'cohesion' (tính gắn kết) cao, điều nào sau đây cần được đảm bảo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: 'Coupling' (tính liên kết) giữa các mô đun nên được thiết kế như thế nào để chương trình dễ bảo trì và nâng cấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi thiết kế mô đun cho chương trình tính toán điểm trung bình học kỳ, mô đun nào sau đây thể hiện tính 'trừu tượng hóa' (abstraction) tốt nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong một chương trình quản lý thư viện, mô đun 'TìmKiếmSách' có giao diện là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Xét chương trình gồm các mô đun: NhậpDữLiệu, XửLýDữLiệu, và XuấtDữLiệu. Mô đun nào nên chịu trách nhiệm chính cho việc kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nếu một chương trình không được thiết kế theo mô đun, việc thay đổi một chức năng nhỏ có thể dẫn đến hậu quả gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, cơ chế nào thường được sử dụng để hiện thực hóa mô đun?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cho đoạn mã Python sau:
```python
def tinh_tong(a, b):
return a + b

def tinh_hieu(a, b):
return a - b
```
Đoạn mã này thể hiện nguyên tắc thiết kế mô đun nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong một dự án phần mềm lớn, việc áp dụng thiết kế mô đun giúp ích nhiều nhất cho giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi thiết kế mô đun, điều gì quan trọng nhất cần xem xét về kích thước của mô đun?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong thiết kế hướng đối tượng, 'class' có thể được xem như một hình thức của mô đun, đúng hay sai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nếu bạn cần tái sử dụng một chức năng tính toán phức tạp trong nhiều chương trình khác nhau, giải pháp thiết kế mô đun nào là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong quá trình phát triển phần mềm theo mô đun, kiểm thử mô đun (unit testing) thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi một mô đun cần sử dụng chức năng của mô đun khác, cách giao tiếp giữa chúng nên thông qua:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong một chương trình xử lý ảnh, các mô đun có thể là: ĐọcẢnh, LọcẢnh, NhậnDạngĐốiTượng, XuấtẢnh. Mô đun nào có tính cohesion cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nếu bạn muốn thay đổi thuật toán lọc ảnh trong mô đun 'LọcẢnh' (Câu 18), điều này có ảnh hưởng lớn đến các mô đun khác không nếu chương trình được thiết kế tốt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý trong quy trình thiết kế chương trình theo mô đun:
A. Xác định chức năng của từng mô đun.
B. Viết mã cho từng mô đun.
C. Phân rã bài toán thành các chức năng chính.
D. Kiểm thử và tích hợp các mô đun.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong một chương trình quản lý bán hàng, mô đun 'BáoCáoDoanhThu' cần dữ liệu từ mô đun 'QuảnLýĐơnHàng' và 'QuảnLýSảnPhẩm'. Đây là ví dụ về mối quan hệ:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi thiết kế giao diện cho một mô đun, điều nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong ngôn ngữ lập trình C, 'header file (.h)' thường được sử dụng để định nghĩa:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Lợi ích chính của việc sử dụng thư viện (library) trong lập trình là gì, liên quan đến thiết kế mô đun?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu bạn có một chương trình lớn và phức tạp, việc thiết kế theo mô đun sẽ giúp ích gì cho việc gỡ lỗi (debugging)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong lập trình mô đun, nguyên tắc 'tách biệt mối quan tâm' (separation of concerns) có nghĩa là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Mô hình 'hộp đen' (black box) trong thiết kế mô đun nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cho một chương trình quản lý sinh viên. Mô đun 'InDanhSachSinhVien' phụ thuộc vào mô đun 'LuuTruDuLieuSinhVien' để lấy dữ liệu. Loại coupling này là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong tình huống nào sau đây, việc thiết kế chương trình theo mô đun trở nên đặc biệt quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để đánh giá chất lượng thiết kế mô đun, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lập trình mô đun, khái niệm "mô đun" (module) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một biến toàn cục được sử dụng trong toàn bộ chương trình.
  • B. Một khối chương trình con độc lập, thực hiện một chức năng cụ thể.
  • C. Một dòng lệnh đơn lẻ thực hiện một phép tính.
  • D. Toàn bộ chương trình chính được viết trong một tệp duy nhất.

Câu 2: Thiết kế chương trình theo mô đun mang lại lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là chủ yếu?

  • A. Tăng khả năng tái sử dụng mã nguồn.
  • B. Giảm độ phức tạp của chương trình tổng thể.
  • C. Nâng cao tính dễ bảo trì và sửa đổi chương trình.
  • D. Tăng tốc độ biên dịch chương trình.

Câu 3: Trong một chương trình quản lý thư viện, mô đun nào sau đây có thể chịu trách nhiệm chính cho việc xử lý các thao tác liên quan đến sách (ví dụ: thêm sách, tìm kiếm sách, mượn/trả sách)?

  • A. NhapXuatDuLieu
  • B. ThongKeBaoCao
  • C. QuanLySach
  • D. XuLyNguoiDung

Câu 4: Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về "tính độc lập" giữa các mô đun trong một chương trình được thiết kế tốt?

  • A. Các mô đun ít phụ thuộc vào nhau, thay đổi ở một mô đun ít ảnh hưởng đến các mô đun khác.
  • B. Các mô đun phải được viết bởi các lập trình viên khác nhau để đảm bảo tính khách quan.
  • C. Mỗi mô đun phải có kích thước code lớn và phức tạp để đảm bảo tính toàn diện.
  • D. Các mô đun phải sử dụng chung biến toàn cục để dễ dàng chia sẻ dữ liệu.

Câu 5: Xét một chương trình tính toán điểm trung bình môn học. Mô đun "TinhDiem" nhận đầu vào là danh sách điểm kiểm tra và trả về điểm trung bình. Nếu công thức tính điểm trung bình thay đổi (ví dụ, thêm trọng số cho các loại điểm), bạn cần sửa đổi ở đâu?

  • A. Mô đun nhập dữ liệu điểm.
  • B. Mô đun "TinhDiem" (mô đun tính điểm).
  • C. Mô đun hiển thị kết quả điểm.
  • D. Tất cả các mô đun trong chương trình.

Câu 6: Trong lập trình mô đun, "tính liên kết" (cohesion) cao trong một mô đun có nghĩa là gì?

  • A. Mô đun phụ thuộc chặt chẽ vào nhiều mô đun khác.
  • B. Mô đun thực hiện nhiều chức năng khác nhau, không liên quan đến nhau.
  • C. Các thành phần bên trong mô đun phối hợp chặt chẽ để thực hiện một chức năng cụ thể, rõ ràng.
  • D. Mô đun có giao diện phức tạp với nhiều tham số đầu vào và đầu ra.

Câu 7: Bạn được yêu cầu xây dựng chương trình quản lý bán hàng cho một siêu thị nhỏ. Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý của quy trình thiết kế chương trình theo mô đun:
A. Xác định các chức năng chính của chương trình (ví dụ: quản lý sản phẩm, quản lý đơn hàng, báo cáo).
B. Viết mã chi tiết cho từng mô đun.
C. Chia chương trình thành các mô đun dựa trên các chức năng đã xác định.
D. Kiểm thử từng mô đun và toàn bộ chương trình.

  • A. A - B - C - D
  • B. C - A - B - D
  • C. A - C - B - D
  • D. D - C - B - A

Câu 8: Trong ngôn ngữ lập trình Python, cách thức chính để tạo ra một mô đun là gì?

  • A. Tạo một tệp Python mới (.py) và viết các hàm, lớp, biến liên quan bên trong tệp đó.
  • B. Sử dụng từ khóa "module" trước mỗi khối lệnh cần nhóm lại.
  • C. Viết các hàm và lớp trong cùng một tệp chính và sử dụng quy ước đặt tên đặc biệt.
  • D. Python không hỗ trợ rõ ràng khái niệm mô đun, mà sử dụng lớp để tổ chức code.

Câu 9: Giả sử bạn có một mô đun "XuLyChuoi" chứa hàm "chuan_hoa(van_ban)" để chuẩn hóa văn bản (ví dụ: loại bỏ khoảng trắng thừa, chuyển về chữ thường). Trong một mô đun khác, bạn muốn sử dụng hàm "chuan_hoa". Bạn cần thực hiện thao tác gì?

  • A. Sao chép và dán mã nguồn của hàm "chuan_hoa" vào mô đun hiện tại.
  • B. Sử dụng lệnh "import XuLyChuoi" ở đầu mô đun hiện tại để nhập mô đun "XuLyChuoi".
  • C. Đổi tên hàm "chuan_hoa" thành một tên khác để tránh xung đột tên.
  • D. Không cần thao tác gì, các hàm trong mọi mô đun đều có thể được gọi trực tiếp.

Câu 10: Trong một chương trình lớn, việc chia chương trình thành các mô đun nhỏ, dễ quản lý sẽ giúp ích nhiều nhất cho công việc nào sau đây?

  • A. Tăng tốc độ thực thi chương trình.
  • B. Giảm dung lượng bộ nhớ chương trình sử dụng.
  • C. Bảo trì và sửa lỗi chương trình dễ dàng hơn.
  • D. Viết code nhanh hơn ở giai đoạn phát triển ban đầu.

Câu 11: Khi thiết kế mô đun, bạn nên ưu tiên điều gì để đảm bảo tính "dễ tái sử dụng" của mô đun?

  • A. Mô đun nên thực hiện càng nhiều chức năng càng tốt để tăng tính đa năng.
  • B. Mô đun nên phụ thuộc chặt chẽ vào các mô đun khác để tận dụng tối đa code đã có.
  • C. Mô đun nên sử dụng biến toàn cục để dễ dàng chia sẻ dữ liệu với các phần khác của chương trình.
  • D. Mô đun nên có giao diện rõ ràng, thực hiện một chức năng cụ thể và ít phụ thuộc vào ngữ cảnh bên ngoài.

Câu 12: Trong một dự án phần mềm lớn, việc phân chia công việc cho nhiều lập trình viên làm việc song song trở nên hiệu quả hơn nhờ vào yếu tố nào của thiết kế mô đun?

  • A. Tính phức tạp của từng mô đun.
  • B. Tính độc lập tương đối giữa các mô đun.
  • C. Số lượng dòng code trong mỗi mô đun.
  • D. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để viết các mô đun.

Câu 13: Xét tình huống bạn cần viết một chương trình xử lý ảnh. Bạn quyết định chia thành các mô đun: "DocAnh", "XuLyAnh", "GhiAnh". Mô đun nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thay đổi độ sáng, tương phản, hoặc áp dụng bộ lọc cho ảnh?

  • A. DocAnh
  • B. XuLyAnh
  • C. GhiAnh
  • D. Cả ba mô đun trên cùng tham gia vào xử lý ảnh.

Câu 14: Điều gì xảy ra nếu bạn thay đổi cách thức hoạt động bên trong một mô đun (ví dụ, thuật toán được sử dụng), nhưng vẫn giữ nguyên giao diện (tham số đầu vào, đầu ra) của nó? Các mô đun khác trong chương trình sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Các mô đun khác sẽ không bị ảnh hưởng nếu chúng chỉ tương tác với mô đun này thông qua giao diện đã định nghĩa.
  • B. Các mô đun khác có thể bị lỗi nếu chúng phụ thuộc vào cách thức hoạt động cũ của mô đun này.
  • C. Chương trình sẽ cần phải biên dịch lại toàn bộ để thích ứng với thay đổi.
  • D. Hiệu suất của toàn bộ chương trình chắc chắn sẽ giảm xuống.

Câu 15: Trong thiết kế chương trình theo mô đun, "giao diện" của một mô đun đóng vai trò gì?

  • A. Giao diện chỉ đơn giản là tên của mô đun.
  • B. Giao diện mô tả chi tiết cách thức hoạt động bên trong của mô đun.
  • C. Giao diện xác định cách các mô đun khác có thể tương tác và sử dụng chức năng của mô đun này, mà không cần biết chi tiết bên trong.
  • D. Giao diện chỉ quan trọng khi mô đun được viết bằng ngôn ngữ lập trình khác.

Câu 16: Để kiểm thử một mô đun "TinhToanThue" (tính thuế) một cách độc lập, bạn có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ kiểm thử mô đun "TinhToanThue" sau khi đã tích hợp nó vào toàn bộ chương trình.
  • B. Thay đổi mã nguồn của mô đun "TinhToanThue" để phù hợp với môi trường kiểm thử.
  • C. Bỏ qua bước kiểm thử mô đun độc lập để tiết kiệm thời gian.
  • D. Sử dụng các dữ liệu kiểm thử đầu vào và kiểm tra đầu ra của mô đun "TinhToanThue" trong một môi trường cô lập.

Câu 17: Trong một chương trình mô đun hóa, nếu một mô đun gặp lỗi và cần được thay thế bằng một phiên bản mới, quy trình thay thế sẽ như thế nào so với chương trình không mô đun?

  • A. Khó khăn hơn, vì cần phải thay đổi giao diện của mô đun mới để tương thích.
  • B. Dễ dàng hơn, vì chỉ cần thay thế mô đun bị lỗi mà không ảnh hưởng đến các mô đun khác (nếu giao diện không đổi).
  • C. Tương tự nhau, vì lỗi có thể xảy ra ở bất kỳ đâu trong chương trình.
  • D. Không thể thay thế mô đun một khi chương trình đã được triển khai.

Câu 18: Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm "lớp" (class) có thể được xem như một hình thức của mô đun hóa ở mức độ nào?

  • A. Lớp không liên quan gì đến mô đun hóa.
  • B. Lớp chỉ là một cách đặt tên code, không có chức năng mô đun hóa.
  • C. Lớp là một hình thức mô đun hóa, đóng gói dữ liệu (thuộc tính) và hành vi (phương thức) liên quan đến một đối tượng.
  • D. Mô đun hóa chỉ áp dụng cho lập trình thủ tục, không dùng trong lập trình hướng đối tượng.

Câu 19: Trong một chương trình xử lý dữ liệu lớn, việc chia chương trình thành các mô đun nhỏ, thực hiện các công việc song song (ví dụ: đọc dữ liệu, xử lý, ghi dữ liệu) có thể giúp cải thiện điều gì?

  • A. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • B. Tăng hiệu suất xử lý dữ liệu (ví dụ: tận dụng đa nhân/đa luồng).
  • C. Đơn giản hóa giao diện người dùng.
  • D. Cải thiện tính bảo mật của dữ liệu.

Câu 20: Xét một chương trình điều khiển robot. Mô đun nào sau đây có khả năng cao nhất chứa các hàm để điều khiển chuyển động của robot (ví dụ: tiến, lùi, xoay trái, xoay phải)?

  • A. CamBienRobot
  • B. XuLyDuLieu
  • C. DieuKhienRobot
  • D. KetNoiMang

Câu 21: Khi thiết kế giao diện cho một mô đun, bạn nên ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo tính dễ sử dụng cho các mô đun khác?

  • A. Giao diện nên đơn giản, rõ ràng và dễ hiểu, với số lượng tham số vừa phải.
  • B. Giao diện nên phức tạp và linh hoạt, cung cấp nhiều tùy chọn cấu hình.
  • C. Giao diện nên thay đổi thường xuyên để thích ứng với yêu cầu mới.
  • D. Không cần thiết kế giao diện, các mô đun có thể truy cập trực tiếp vào dữ liệu của nhau.

Câu 22: Trong quá trình phát triển phần mềm theo mô đun, giai đoạn "tích hợp mô đun" (module integration) có mục đích chính là gì?

  • A. Thiết kế giao diện cho từng mô đun.
  • B. Kết hợp các mô đun đã được kiểm thử riêng lẻ thành một hệ thống hoàn chỉnh và kiểm tra sự tương tác giữa chúng.
  • C. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng cho từng mô đun.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất của từng mô đun riêng lẻ.

Câu 23: Nếu một mô đun "BaoCaoThongKe" cần sử dụng dữ liệu đã được xử lý bởi mô đun "XuLyDuLieu", cách thức tốt nhất để "BaoCaoThongKe" nhận dữ liệu là gì?

  • A. Mô đun "BaoCaoThongKe" trực tiếp truy cập vào biến toàn cục chứa dữ liệu của "XuLyDuLieu".
  • B. Sao chép mã nguồn của "XuLyDuLieu" vào bên trong "BaoCaoThongKe".
  • C. Mô đun "XuLyDuLieu" cung cấp một hàm hoặc giao diện để "BaoCaoThongKe" có thể yêu cầu và nhận dữ liệu đã xử lý.
  • D. Lưu dữ liệu đã xử lý vào tệp và để "BaoCaoThongKe" đọc lại từ tệp.

Câu 24: Trong một chương trình game, mô đun "DoHoa" (đồ họa) chịu trách nhiệm hiển thị hình ảnh, hoạt ảnh. Nếu bạn muốn thay đổi thư viện đồ họa sử dụng (ví dụ, từ thư viện A sang thư viện B), việc thiết kế chương trình theo mô đun sẽ giúp ích như thế nào?

  • A. Không giúp ích gì, vì việc thay đổi thư viện đồ họa luôn phức tạp.
  • B. Giúp đơn giản hóa quá trình thay đổi, vì chỉ cần sửa đổi mô đun "DoHoa" mà không cần thay đổi nhiều ở các mô đun khác.
  • C. Làm cho việc thay đổi trở nên khó khăn hơn, vì cần phải cập nhật giao diện của nhiều mô đun.
  • D. Chỉ có thể thay đổi thư viện đồ họa ở giai đoạn đầu phát triển, không thể thay đổi sau khi chương trình đã hoàn thành.

Câu 25: Trong lập trình mô đun, khái niệm "ẩn thông tin" (information hiding) có liên quan mật thiết đến điều gì?

  • A. Tăng cường tính bảo mật của dữ liệu.
  • B. Giảm kích thước mã nguồn chương trình.
  • C. Che giấu các chi tiết thực hiện bên trong mô đun và chỉ công khai giao diện tương tác.
  • D. Giúp chương trình chạy nhanh hơn.

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá chất lượng của thiết kế mô đun?

  • A. Tính liên kết (cohesion) cao.
  • B. Tính độc lập (coupling) thấp.
  • C. Tính tái sử dụng.
  • D. Số lượng dòng code trong mô đun.

Câu 27: Trong một chương trình quản lý nhân sự, mô đun "TinhLuong" (tính lương) cần thông tin về giờ làm việc và mức lương cơ bản của nhân viên. Thông tin này nên được cung cấp cho mô đun "TinhLuong" như thế nào?

  • A. Mô đun "TinhLuong" tự động tìm kiếm và lấy thông tin từ cơ sở dữ liệu nhân sự.
  • B. Thông tin giờ làm việc và mức lương cơ bản được truyền vào mô đun "TinhLuong" như là tham số đầu vào.
  • C. Sử dụng biến toàn cục để chia sẻ thông tin giữa các mô đun.
  • D. Thông tin được mã hóa cứng trực tiếp bên trong mô đun "TinhLuong".

Câu 28: Trong lập trình mô đun, việc kiểm thử đơn vị (unit testing) thường được thực hiện ở cấp độ nào?

  • A. Kiểm thử từng mô đun riêng lẻ để đảm bảo mỗi mô đun hoạt động đúng chức năng.
  • B. Kiểm thử toàn bộ chương trình sau khi đã tích hợp tất cả các mô đun.
  • C. Kiểm thử giao diện người dùng của chương trình.
  • D. Kiểm thử hiệu suất của chương trình trên các môi trường khác nhau.

Câu 29: Khi chương trình phát triển lớn mạnh và phức tạp hơn, lợi ích của việc thiết kế theo mô đun trở nên như thế nào?

  • A. Giảm đi, vì việc quản lý nhiều mô đun trở nên phức tạp.
  • B. Càng trở nên quan trọng và rõ ràng hơn, giúp quản lý độ phức tạp và bảo trì chương trình.
  • C. Không thay đổi, lợi ích của mô đun hóa là như nhau bất kể kích thước chương trình.
  • D. Trở nên ít liên quan, vì các kỹ thuật lập trình hiện đại khác hiệu quả hơn.

Câu 30: Bạn đang xây dựng một chương trình xử lý văn bản. Mô đun "PhanTichVanBan" có chức năng phân tích cú pháp và ngữ nghĩa của văn bản đầu vào. Mô đun này KHÔNG nên trực tiếp thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Xác định các thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ).
  • B. Phân tích quan hệ giữa các từ và cụm từ trong câu.
  • C. Giải nghĩa của câu và đoạn văn bản.
  • D. Hiển thị kết quả phân tích ra màn hình hoặc tệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong lập trình mô đun, khái niệm 'mô đun' (module) dùng để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thiết kế chương trình theo mô đun mang lại lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một chương trình quản lý thư viện, mô đun nào sau đây có thể chịu trách nhiệm chính cho việc xử lý các thao tác liên quan đến sách (ví dụ: thêm sách, tìm kiếm sách, mượn/trả sách)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'tính độc lập' giữa các mô đun trong một chương trình được thiết kế tốt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xét một chương trình tính toán điểm trung bình môn học. Mô đun 'TinhDiem' nhận đầu vào là danh sách điểm kiểm tra và trả về điểm trung bình. Nếu công thức tính điểm trung bình thay đổi (ví dụ, thêm trọng số cho các loại điểm), bạn cần sửa đổi ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong lập trình mô đun, 'tính liên kết' (cohesion) cao trong một mô đun có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bạn được yêu cầu xây dựng chương trình quản lý bán hàng cho một siêu thị nhỏ. Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý của quy trình thiết kế chương trình theo mô đun:
A. Xác định các chức năng chính của chương trình (ví dụ: quản lý sản phẩm, quản lý đơn hàng, báo cáo).
B. Viết mã chi tiết cho từng mô đun.
C. Chia chương trình thành các mô đun dựa trên các chức năng đã xác định.
D. Kiểm thử từng mô đun và toàn bộ chương trình.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong ngôn ngữ lập trình Python, cách thức chính để tạo ra một mô đun là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử bạn có một mô đun 'XuLyChuoi' chứa hàm 'chuan_hoa(van_ban)' để chuẩn hóa văn bản (ví dụ: loại bỏ khoảng trắng thừa, chuyển về chữ thường). Trong một mô đun khác, bạn muốn sử dụng hàm 'chuan_hoa'. Bạn cần thực hiện thao tác gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong một chương trình lớn, việc chia chương trình thành các mô đun nhỏ, dễ quản lý sẽ giúp ích nhiều nhất cho công việc nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi thiết kế mô đun, bạn nên ưu tiên điều gì để đảm bảo tính 'dễ tái sử dụng' của mô đun?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một dự án phần mềm lớn, việc phân chia công việc cho nhiều lập trình viên làm việc song song trở nên hiệu quả hơn nhờ vào yếu tố nào của thiết kế mô đun?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xét tình huống bạn cần viết một chương trình xử lý ảnh. Bạn quyết định chia thành các mô đun: 'DocAnh', 'XuLyAnh', 'GhiAnh'. Mô đun nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thay đổi độ sáng, tương phản, hoặc áp dụng bộ lọc cho ảnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điều gì xảy ra nếu bạn thay đổi cách thức hoạt động bên trong một mô đun (ví dụ, thuật toán được sử dụng), nhưng vẫn giữ nguyên giao diện (tham số đầu vào, đầu ra) của nó? Các mô đun khác trong chương trình sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong thiết kế chương trình theo mô đun, 'giao diện' của một mô đun đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để kiểm thử một mô đun 'TinhToanThue' (tính thuế) một cách độc lập, bạn có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một chương trình mô đun hóa, nếu một mô đun gặp lỗi và cần được thay thế bằng một phiên bản mới, quy trình thay thế sẽ như thế nào so với chương trình không mô đun?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm 'lớp' (class) có thể được xem như một hình thức của mô đun hóa ở mức độ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một chương trình xử lý dữ liệu lớn, việc chia chương trình thành các mô đun nhỏ, thực hiện các công việc song song (ví dụ: đọc dữ liệu, xử lý, ghi dữ liệu) có thể giúp cải thiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Xét một chương trình điều khiển robot. Mô đun nào sau đây có khả năng cao nhất chứa các hàm để điều khiển chuyển động của robot (ví dụ: tiến, lùi, xoay trái, xoay phải)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi thiết kế giao diện cho một mô đun, bạn nên ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo tính dễ sử dụng cho các mô đun khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quá trình phát triển phần mềm theo mô đun, giai đoạn 'tích hợp mô đun' (module integration) có mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu một mô đun 'BaoCaoThongKe' cần sử dụng dữ liệu đã được xử lý bởi mô đun 'XuLyDuLieu', cách thức tốt nhất để 'BaoCaoThongKe' nhận dữ liệu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong một chương trình game, mô đun 'DoHoa' (đồ họa) chịu trách nhiệm hiển thị hình ảnh, hoạt ảnh. Nếu bạn muốn thay đổi thư viện đồ họa sử dụng (ví dụ, từ thư viện A sang thư viện B), việc thiết kế chương trình theo mô đun sẽ giúp ích như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong lập trình mô đun, khái niệm 'ẩn thông tin' (information hiding) có liên quan mật thiết đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá chất lượng của thiết kế mô đun?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một chương trình quản lý nhân sự, mô đun 'TinhLuong' (tính lương) cần thông tin về giờ làm việc và mức lương cơ bản của nhân viên. Thông tin này nên được cung cấp cho mô đun 'TinhLuong' như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong lập trình mô đun, việc kiểm thử đơn vị (unit testing) thường được thực hiện ở cấp độ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi chương trình phát triển lớn mạnh và phức tạp hơn, lợi ích của việc thiết kế theo mô đun trở nên như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Thực hành thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn đang xây dựng một chương trình xử lý văn bản. Mô đun 'PhanTichVanBan' có chức năng phân tích cú pháp và ngữ nghĩa của văn bản đầu vào. Mô đun này KHÔNG nên trực tiếp thực hiện chức năng nào sau đây?

Xem kết quả