15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn muốn gửi một email thông báo về buổi họp phụ huynh cho toàn bộ phụ huynh lớp 11A1. Để đảm bảo tính riêng tư và tránh lộ thông tin email của phụ huynh cho nhau, bạn nên sử dụng trường nào trong email?

  • A. To (Đến)
  • B. Cc (Sao chép)
  • C. Bcc (Sao chép ẩn danh)
  • D. Subject (Tiêu đề)

Câu 2: Khi nhận được một email từ người lạ với tệp đính kèm có đuôi lạ như ".exe" hoặc ".zip" và tiêu đề hấp dẫn nhưng không rõ ràng, bạn nên xử lý như thế nào để đảm bảo an toàn thông tin?

  • A. Tải xuống và mở tệp đính kèm để xem nội dung ngay lập tức.
  • B. Trả lời email để hỏi rõ về nguồn gốc và mục đích của tệp đính kèm.
  • C. Chuyển tiếp email cho bạn bè để cùng nhau xem xét.
  • D. Xóa email ngay lập tức mà không mở hoặc tải xuống bất kỳ tệp đính kèm nào.

Câu 3: Bạn muốn tạo một bộ lọc email trong Gmail để tự động sắp xếp các email từ giáo viên chủ nhiệm vào một nhãn riêng. Bạn sẽ thiết lập bộ lọc dựa trên tiêu chí nào sau đây?

  • A. Địa chỉ email của giáo viên chủ nhiệm.
  • B. Tiêu đề email chứa từ khóa "bài tập".
  • C. Tất cả email có tệp đính kèm.
  • D. Thời gian nhận email vào buổi sáng.

Câu 4: Trong ngữ cảnh sử dụng mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện sự "tôn trọng người khác" và góp phần xây dựng môi trường mạng văn minh?

  • A. Chia sẻ những tin tức gây sốc hoặc tranh cãi để thu hút sự chú ý.
  • B. Phản hồi ý kiến trái chiều một cách lịch sự và xây dựng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạnh, thậm chí xúc phạm, để bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • D. Bỏ qua hoặc lờ đi những bình luận tiêu cực về mình.

Câu 5: Bạn phát hiện tài khoản mạng xã hội của mình có dấu hiệu bị xâm nhập trái phép (ví dụ: có bài đăng lạ, tin nhắn gửi đi mà bạn không thực hiện). Biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

  • A. Thông báo cho tất cả bạn bè trên mạng xã hội về sự việc.
  • B. Đăng xuất khỏi tất cả các thiết bị và chờ đợi xem có gì xảy ra tiếp theo.
  • C. Thay đổi mật khẩu tài khoản ngay lập tức và kiểm tra lại thông tin bảo mật.
  • D. Báo cáo sự việc với nhà cung cấp dịch vụ mạng xã hội (Facebook, Instagram, v.v.) sau vài ngày.

Câu 6: Trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook, bạn muốn hạn chế chỉ bạn bè "của bạn bè" mới có thể tìm thấy trang cá nhân của bạn qua công cụ tìm kiếm. Bạn sẽ thiết lập tùy chọn "Ai có thể tìm kiếm bạn bằng địa chỉ email hoặc số điện thoại bạn cung cấp?" như thế nào?

  • A. Mọi người
  • B. Bạn bè của bạn bè
  • C. Bạn bè
  • D. Chỉ mình tôi

Câu 7: Bạn đang tham gia một nhóm học tập trực tuyến trên mạng xã hội. Để cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và tập trung, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Chia sẻ liên tục các bài viết hoặc video không liên quan đến chủ đề học tập.
  • B. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) và nhãn dán (stickers) một cách tự do để làm cho cuộc trò chuyện thú vị hơn.
  • C. Đặt câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần đọc kỹ các bài viết trước đó của nhóm.
  • D. Đọc kỹ các câu hỏi và ý kiến của người khác trước khi đưa ra phản hồi hoặc đóng góp ý kiến của mình.

Câu 8: Khi sử dụng mạng xã hội để cập nhật thông tin, bạn nên áp dụng nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo tiếp nhận thông tin chính xác và đáng tin cậy?

  • A. Tin vào mọi thông tin được chia sẻ bởi người nổi tiếng hoặc có nhiều lượt thích.
  • B. Chỉ đọc tiêu đề và tóm tắt nội dung, không cần xem xét nguồn gốc hay chi tiết.
  • C. Kiểm tra thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và ưu tiên các nguồn tin uy tín, chính thống.
  • D. Chia sẻ ngay lập tức bất kỳ thông tin nào gây ấn tượng mạnh, bất kể tính xác thực.

Câu 9: Bạn muốn gửi một email phản hồi cho khách hàng về một vấn đề mà họ đã báo cáo. Để thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự, bạn nên chú ý đến yếu tố nào trong cách viết email?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, rõ ràng, mạch lạc và kiểm tra kỹ lỗi chính tả, ngữ pháp.
  • B. Viết email ngắn gọn, chỉ tập trung vào vấn đề chính mà không cần mở đầu hay kết thúc lịch sự.
  • C. Sử dụng nhiều từ viết tắt, tiếng lóng hoặc biểu tượng cảm xúc để tạo sự thân thiện.
  • D. Trả lời email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, kể cả ngoài giờ làm việc, để thể hiện sự nhiệt tình.

Câu 10: Trong quá trình sử dụng mạng xã hội, bạn vô tình bắt gặp một bài viết có nội dung kích động bạo lực hoặc phân biệt chủng tộc. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chia sẻ bài viết đó để cảnh báo bạn bè về nội dung tiêu cực.
  • B. Bình luận phản đối gay gắt và tranh cãi với người đăng bài.
  • C. Lướt qua và bỏ qua bài viết vì cho rằng đó không phải việc của mình.
  • D. Báo cáo bài viết vi phạm cho nhà quản lý mạng xã hội và không lan truyền nội dung đó.

Câu 11: Ưu điểm chính của việc sử dụng "nhãn" (labels) trong Gmail so với "thư mục" (folders) truyền thống là gì?

  • A. Thư mục cho phép lưu trữ email với dung lượng lớn hơn.
  • B. Một email có thể được gán nhiều nhãn khác nhau, trong khi chỉ thuộc về một thư mục duy nhất.
  • C. Thư mục có giao diện trực quan và dễ sử dụng hơn nhãn.
  • D. Nhãn tự động xóa email sau một thời gian nhất định, giúp tiết kiệm không gian lưu trữ.

Câu 12: Bạn muốn tìm kiếm nhanh chóng tất cả các email chứa tệp đính kèm trong Gmail. Từ khóa tìm kiếm nào sau đây sẽ giúp bạn thực hiện điều này?

  • A. is:read
  • B. is:starred
  • C. has:attachment
  • D. label:important

Câu 13: Tại sao việc "xác thực hai yếu tố" (two-factor authentication - 2FA) được khuyến khích sử dụng cho tài khoản email và mạng xã hội?

  • A. Giúp tăng tốc độ truy cập vào tài khoản.
  • B. Cho phép khôi phục mật khẩu dễ dàng hơn khi bị quên.
  • C. Ngăn chặn quảng cáo và tin nhắn rác.
  • D. Tăng cường bảo mật, ngăn chặn truy cập trái phép ngay cả khi mật khẩu bị lộ.

Câu 14: Khi tạo một sự kiện trên Facebook, tùy chọn "Quyền riêng tư" nào cho phép chỉ những người bạn mời trực tiếp mới có thể xem và tham gia sự kiện?

  • A. Công khai (Public)
  • B. Bạn bè (Friends)
  • C. Riêng tư (Private)
  • D. Tùy chỉnh (Custom)

Câu 15: Bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân (tên đăng nhập, mật khẩu, số thẻ ngân hàng, v.v.) với lý do "xác minh tài khoản" hoặc "trúng thưởng". Đây có thể là dấu hiệu của hình thức lừa đảo trực tuyến nào?

  • A. Phishing (tấn công giả mạo)
  • B. Spamming (gửi thư rác)
  • C. Malware (phần mềm độc hại)
  • D. Hacking (xâm nhập hệ thống)

Câu 16: Trong bối cảnh làm việc nhóm từ xa, việc sử dụng email và mạng xã hội có thể hỗ trợ điều gì để nâng cao hiệu quả cộng tác?

  • A. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp giữa các thành viên.
  • B. Tăng cường khả năng giao tiếp, chia sẻ thông tin và phối hợp công việc.
  • C. Thay thế hoàn toàn các công cụ quản lý dự án chuyên nghiệp.
  • D. Gây xao nhãng và giảm tập trung vào công việc chính.

Câu 17: Bạn muốn hủy theo dõi (Unfollow) một Fanpage trên Facebook vì không còn quan tâm đến nội dung của trang đó nữa. Hành động này sẽ có tác động gì?

  • A. Fanpage sẽ bị xóa khỏi danh sách "Trang đã thích" của bạn.
  • B. Bạn sẽ bị chặn khỏi Fanpage và không thể truy cập lại.
  • C. Bạn sẽ không còn nhìn thấy bài viết từ Fanpage đó trên Bảng tin (News Feed) của mình.
  • D. Chủ sở hữu Fanpage sẽ nhận được thông báo rằng bạn đã hủy theo dõi.

Câu 18: Để bảo vệ quyền riêng tư trên mạng xã hội, bạn nên hạn chế chia sẻ công khai những loại thông tin cá nhân nào sau đây?

  • A. Sở thích cá nhân và hoạt động hàng ngày.
  • B. Ảnh chụp chung với bạn bè và gia đình.
  • C. Quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội.
  • D. Địa chỉ nhà riêng, số điện thoại, thông tin tài khoản ngân hàng.

Câu 19: Bạn muốn tạo một nhóm chat trên mạng xã hội để thảo luận về bài tập nhóm với các thành viên trong lớp. Hình thức giao tiếp này phù hợp với mục đích gì?

  • A. Gửi thông báo chính thức đến toàn bộ lớp học.
  • B. Trao đổi nhanh chóng, thảo luận và phối hợp công việc trong nhóm nhỏ.
  • C. Lưu trữ tài liệu và thông tin quan trọng của môn học.
  • D. Xây dựng mối quan hệ và giao lưu với bạn bè trên diện rộng.

Câu 20: Khi sử dụng email để gửi tài liệu quan trọng, bạn nên thực hiện thêm biện pháp nào để đảm bảo tính bảo mật của thông tin?

  • A. Gửi email vào thời điểm ít người sử dụng internet nhất.
  • B. Sử dụng phông chữ và màu sắc khó đọc để tránh bị sao chép.
  • C. Mã hóa (encrypt) tài liệu trước khi đính kèm và gửi đi.
  • D. Yêu cầu người nhận xác nhận đã nhận được email bằng tin nhắn SMS.

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng mạng xã hội có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc học tập và sinh hoạt của học sinh?

  • A. Dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, bỏ bê học tập và các hoạt động khác.
  • B. Sử dụng mạng xã hội để tìm kiếm tài liệu học tập và trao đổi kiến thức.
  • C. Tham gia các nhóm học tập trực tuyến và diễn đàn chuyên môn.
  • D. Kết nối và giao lưu với bạn bè, mở rộng mạng lưới xã hội.

Câu 22: Bạn muốn kiểm tra xem tài khoản Gmail của mình đã được đăng nhập trên những thiết bị nào và ở đâu. Bạn có thể tìm thông tin này ở đâu trong cài đặt Gmail?

  • A. Trong mục "Nhãn" (Labels).
  • B. Trong mục "Bộ lọc và địa chỉ bị chặn" (Filters and Blocked Addresses).
  • C. Trong mục "Chung" (General).
  • D. Trong mục "Bảo mật" (Security) hoặc "Hoạt động gần đây" (Recent activity).

Câu 23: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên cân nhắc điều gì trước khi chia sẻ một thông tin hoặc quan điểm cá nhân lên mạng?

  • A. Số lượng "like" và bình luận có thể nhận được.
  • B. Tính xác thực, tác động và hậu quả có thể xảy ra khi thông tin được lan truyền.
  • C. Mức độ gây cười hoặc giải trí của thông tin.
  • D. Xu hướng (trend) hiện tại trên mạng xã hội.

Câu 24: Để tránh bị bỏ lỡ các email quan trọng trong Gmail, bạn có thể sử dụng tính năng nào để nhận thông báo ngay khi có email mới?

  • A. Tính năng "Tự động trả lời" (Automatic reply).
  • B. Tính năng "Lên lịch gửi" (Schedule send).
  • C. Thông báo trên trình duyệt hoặc ứng dụng Gmail trên điện thoại.
  • D. Bộ lọc email (Email filters).

Câu 25: Trong giao tiếp qua email, khi nào thì việc sử dụng "Trả lời tất cả" (Reply all) là phù hợp và hiệu quả?

  • A. Khi muốn gửi một tin nhắn riêng tư chỉ cho người gửi email gốc.
  • B. Khi không chắc chắn ai cần nhận được phản hồi của bạn.
  • C. Khi email gốc được gửi đến rất nhiều người và bạn muốn thông báo một thông tin không quan trọng.
  • D. Khi phản hồi của bạn liên quan đến tất cả những người trong danh sách "To" và "Cc" của email gốc.

Câu 26: Bạn muốn tạo một "Nhóm" (Group) trên Facebook để cùng nhau thảo luận về một dự án học tập. Loại nhóm nào phù hợp nhất nếu bạn muốn chỉ thành viên nhóm mới thấy được nội dung và thành viên?

  • A. Nhóm Công khai (Public group)
  • B. Nhóm Kín (Closed group)
  • C. Nhóm Bí mật (Secret group)
  • D. Nhóm Mở (Open group)

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội một cách tích cực và có kiểm soát?

  • A. Kết nối và duy trì mối quan hệ với bạn bè, người thân.
  • B. Tiếp cận thông tin, kiến thức và cơ hội học tập, phát triển bản thân.
  • C. Tăng cường khả năng tập trung và giảm căng thẳng.
  • D. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hợp tác trực tuyến.

Câu 28: Bạn nghi ngờ một email nhận được là lừa đảo. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết email lừa đảo?

  • A. Yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân khẩn cấp.
  • B. Ngữ pháp và chính tả kém, lỗi sai nhiều.
  • C. Địa chỉ email người gửi không khớp với tên tổ chức.
  • D. Email có chứa logo và thông tin liên hệ đầy đủ của công ty.

Câu 29: Trong quản lý hộp thư Gmail, bạn có thể sử dụng tính năng "Lưu trữ" (Archive) email để làm gì?

  • A. Ẩn email khỏi hộp thư đến nhưng vẫn giữ lại trong tài khoản để tham khảo sau này.
  • B. Xóa email vĩnh viễn khỏi hệ thống.
  • C. Chuyển email vào thư mục Spam.
  • D. Đánh dấu email là quan trọng.

Câu 30: Để kiểm soát thông tin cá nhân hiển thị trên trang cá nhân Facebook, bạn nên thường xuyên xem xét và cập nhật cài đặt nào?

  • A. Cài đặt "Thông báo" (Notifications).
  • B. Cài đặt "Quyền riêng tư" (Privacy Settings).
  • C. Cài đặt "Bảo mật và đăng nhập" (Security and Login).
  • D. Cài đặt "Ngôn ngữ và khu vực" (Language and Region).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bạn muốn gửi một email thông báo về buổi họp phụ huynh cho toàn bộ phụ huynh lớp 11A1. Để đảm bảo tính riêng tư và tránh lộ thông tin email của phụ huynh cho nhau, bạn nên sử dụng trường nào trong email?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi nhận được một email từ người lạ với tệp đính kèm có đuôi lạ như '.exe' hoặc '.zip' và tiêu đề hấp dẫn nhưng không rõ ràng, bạn nên xử lý như thế nào để đảm bảo an toàn thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bạn muốn tạo một bộ lọc email trong Gmail để tự động sắp xếp các email từ giáo viên chủ nhiệm vào một nhãn riêng. Bạn sẽ thiết lập bộ lọc dựa trên tiêu chí nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong ngữ cảnh sử dụng mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện sự 'tôn trọng người khác' và góp phần xây dựng môi trường mạng văn minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bạn phát hiện tài khoản mạng xã hội của mình có dấu hiệu bị xâm nhập trái phép (ví dụ: có bài đăng lạ, tin nhắn gửi đi mà bạn không thực hiện). Biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook, bạn muốn hạn chế chỉ bạn bè 'của bạn bè' mới có thể tìm thấy trang cá nhân của bạn qua công cụ tìm kiếm. Bạn sẽ thiết lập tùy chọn 'Ai có thể tìm kiếm bạn bằng địa chỉ email hoặc số điện thoại bạn cung cấp?' như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Bạn đang tham gia một nhóm học tập trực tuyến trên mạng xã hội. Để cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và tập trung, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi sử dụng mạng xã hội để cập nhật thông tin, bạn nên áp dụng nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo tiếp nhận thông tin chính xác và đáng tin cậy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Bạn muốn gửi một email phản hồi cho khách hàng về một vấn đề mà họ đã báo cáo. Để thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự, bạn nên chú ý đến yếu tố nào trong cách viết email?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong quá trình sử dụng mạng xã hội, bạn vô tình bắt gặp một bài viết có nội dung kích động bạo lực hoặc phân biệt chủng tộc. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Ưu điểm chính của việc sử dụng 'nhãn' (labels) trong Gmail so với 'thư mục' (folders) truyền thống là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Bạn muốn tìm kiếm nhanh chóng tất cả các email chứa tệp đính kèm trong Gmail. Từ khóa tìm kiếm nào sau đây sẽ giúp bạn thực hiện điều này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tại sao việc 'xác thực hai yếu tố' (two-factor authentication - 2FA) được khuyến khích sử dụng cho tài khoản email và mạng xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi tạo một sự kiện trên Facebook, tùy chọn 'Quyền riêng tư' nào cho phép chỉ những người bạn mời trực tiếp mới có thể xem và tham gia sự kiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân (tên đăng nhập, mật khẩu, số thẻ ngân hàng, v.v.) với lý do 'xác minh tài khoản' hoặc 'trúng thưởng'. Đây có thể là dấu hiệu của hình thức lừa đảo trực tuyến nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bối cảnh làm việc nhóm từ xa, việc sử dụng email và mạng xã hội có thể hỗ trợ điều gì để nâng cao hiệu quả cộng tác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Bạn muốn hủy theo dõi (Unfollow) một Fanpage trên Facebook vì không còn quan tâm đến nội dung của trang đó nữa. Hành động này sẽ có tác động gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để bảo vệ quyền riêng tư trên mạng xã hội, bạn nên hạn chế chia sẻ công khai những loại thông tin cá nhân nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Bạn muốn tạo một nhóm chat trên mạng xã hội để thảo luận về bài tập nhóm với các thành viên trong lớp. Hình thức giao tiếp này phù hợp với mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi sử dụng email để gửi tài liệu quan trọng, bạn nên thực hiện thêm biện pháp nào để đảm bảo tính bảo mật của thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng mạng xã hội có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc học tập và sinh hoạt của học sinh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Bạn muốn kiểm tra xem tài khoản Gmail của mình đã được đăng nhập trên những thiết bị nào và ở đâu. Bạn có thể tìm thông tin này ở đâu trong cài đặt Gmail?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên cân nhắc điều gì trước khi chia sẻ một thông tin hoặc quan điểm cá nhân lên mạng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để tránh bị bỏ lỡ các email quan trọng trong Gmail, bạn có thể sử dụng tính năng nào để nhận thông báo ngay khi có email mới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong giao tiếp qua email, khi nào thì việc sử dụng 'Trả lời tất cả' (Reply all) là phù hợp và hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Bạn muốn tạo một 'Nhóm' (Group) trên Facebook để cùng nhau thảo luận về một dự án học tập. Loại nhóm nào phù hợp nhất nếu bạn muốn chỉ thành viên nhóm mới thấy được nội dung và thành viên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội một cách tích cực và có kiểm soát?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bạn nghi ngờ một email nhận được là lừa đảo. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết email lừa đảo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quản lý hộp thư Gmail, bạn có thể sử dụng tính năng 'Lưu trữ' (Archive) email để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để kiểm soát thông tin cá nhân hiển thị trên trang cá nhân Facebook, bạn nên thường xuyên xem xét và cập nhật cài đặt nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn nhận được một email từ một người lạ yêu cầu bạn xác nhận thông tin tài khoản ngân hàng bằng cách nhấp vào một liên kết. Điều nào sau đây là hành động **an toàn nhất** bạn nên thực hiện?

  • A. Nhấp vào liên kết và làm theo hướng dẫn để xác nhận thông tin.
  • B. Trả lời email và hỏi rõ hơn về lý do họ cần thông tin này.
  • C. Chuyển tiếp email này cho bạn bè để xin lời khuyên.
  • D. Xóa email ngay lập tức và không nhấp vào bất kỳ liên kết nào.

Câu 2: Bạn muốn tạo một bộ lọc email trong Gmail để tự động chuyển tất cả email chứa từ khóa "dự án" đến một nhãn cụ thể. Bước nào sau đây mô tả đúng quy trình?

  • A. Mở email bất kỳ chứa từ "dự án", chọn "Thêm vào nhãn" và tạo nhãn mới.
  • B. Vào phần "Cài đặt" của Gmail, chọn "Nhãn", sau đó tạo nhãn "dự án" và áp dụng cho tất cả email.
  • C. Vào phần "Cài đặt" của Gmail, chọn "Bộ lọc và địa chỉ bị chặn", tạo bộ lọc mới với từ khóa "dự án" và chọn hành động "Áp dụng nhãn".
  • D. Sử dụng chức năng tìm kiếm của Gmail, nhập từ khóa "dự án", chọn tất cả email kết quả và chọn "Di chuyển đến nhãn".

Câu 3: Sự khác biệt chính giữa việc sử dụng "Trả lời" và "Trả lời tất cả" khi nhận email nhóm là gì?

  • A. "Trả lời" gửi email đến tất cả mọi người trong nhóm, "Trả lời tất cả" chỉ gửi cho người gửi ban đầu.
  • B. "Trả lời" chỉ gửi email cho người gửi ban đầu, "Trả lời tất cả" gửi cho người gửi và tất cả những người khác trong trường "CC" hoặc "To".
  • C. Cả hai đều gửi email đến tất cả mọi người, nhưng "Trả lời tất cả" bao gồm cả người gửi trong trường "BCC".
  • D. Chỉ có "Trả lời tất cả" cho phép bạn đính kèm tệp tin, còn "Trả lời" thì không.

Câu 4: Bạn muốn chia sẻ một album ảnh từ điện thoại lên Facebook nhưng chỉ muốn bạn bè thân thiết xem được. Bạn nên thiết lập quyền riêng tư nào khi đăng tải?

  • A. Bạn bè
  • B. Bạn bè của bạn bè
  • C. Công khai
  • D. Chỉ mình tôi

Câu 5: Điều gì có thể xảy ra nếu bạn liên tục chấp nhận lời mời kết bạn từ những người lạ trên mạng xã hội?

  • A. Tăng số lượng thông báo và tương tác trên trang cá nhân.
  • B. Cải thiện khả năng hiển thị của bạn với bạn bè hiện tại.
  • C. Tăng nguy cơ bị lộ thông tin cá nhân và tiếp xúc với nội dung không mong muốn.
  • D. Không có rủi ro nào đáng kể, chỉ là bạn sẽ có thêm nhiều bạn bè.

Câu 6: Bạn nhận thấy một người bạn đăng tải thông tin sai lệch về một vấn đề xã hội quan trọng trên Facebook. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chia sẻ bài viết đó để cảnh báo mọi người về thông tin sai lệch.
  • B. Nhắn tin riêng cho bạn bè, góp ý nhẹ nhàng và cung cấp nguồn thông tin chính xác.
  • C. Công khai bình luận chỉ trích và vạch trần thông tin sai lệch đó trên bài viết.
  • D. Báo cáo bài viết đó với Facebook để yêu cầu xóa bỏ.

Câu 7: Tại sao việc kiểm tra kỹ địa chỉ email người gửi trước khi mở email và nhấp vào liên kết lại quan trọng?

  • A. Để đảm bảo email không bị đánh dấu là spam.
  • B. Để chắc chắn rằng email đến từ một người nổi tiếng.
  • C. Để kiểm tra xem email có chứa virus hay không (chỉ kiểm tra địa chỉ email).
  • D. Để phát hiện email giả mạo, lừa đảo (phishing) có thể giả danh người gửi quen thuộc.

Câu 8: Tính năng "ẩn bài viết khỏi dòng thời gian" trên Facebook có nghĩa là gì?

  • A. Bài viết sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi Facebook.
  • B. Chỉ có bạn bè của bạn mới có thể nhìn thấy bài viết.
  • C. Bài viết không hiển thị trên trang cá nhân của bạn nhưng vẫn có thể xuất hiện ở những nơi khác (ví dụ: trong nhóm, tìm kiếm).
  • D. Bài viết sẽ được chuyển sang chế độ "chỉ mình tôi".

Câu 9: Bạn muốn tìm kiếm lại một email cũ trong Gmail nhưng không nhớ tiêu đề hoặc người gửi. Bạn có thể sử dụng cách nào sau đây để tìm kiếm hiệu quả nhất?

  • A. Duyệt qua từng trang email trong hộp thư đến cho đến khi tìm thấy.
  • B. Sử dụng hộp tìm kiếm của Gmail và nhập các từ khóa liên quan đến nội dung email.
  • C. Tìm trong thư mục "Spam" vì có thể email đã bị lọc nhầm.
  • D. Yêu cầu Google hỗ trợ tìm lại email đã mất.

Câu 10: Tại sao việc thường xuyên cập nhật mật khẩu email và tài khoản mạng xã hội lại được khuyến khích?

  • A. Để giảm nguy cơ bị tấn công và truy cập trái phép vào tài khoản.
  • B. Để tăng tốc độ đăng nhập vào tài khoản.
  • C. Để nhận được nhiều thông báo và ưu đãi hơn từ nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Để đồng bộ mật khẩu trên tất cả các thiết bị.

Câu 11: Trong ngữ cảnh sử dụng mạng xã hội, "ấn phẩm" (post) có thể được hiểu rộng hơn là gì?

  • A. Chỉ các bài viết dạng văn bản.
  • B. Chỉ các hình ảnh và video được đăng tải.
  • C. Chỉ các liên kết được chia sẻ.
  • D. Bất kỳ nội dung nào người dùng chia sẻ công khai hoặc với nhóm người nhất định trên nền tảng (văn bản, hình ảnh, video, liên kết).

Câu 12: Bạn muốn gửi một email thông báo cho nhiều người nhưng không muốn mọi người nhận biết được danh sách email của nhau. Bạn nên sử dụng trường nào trong email?

  • A. Trường "To" (Đến)
  • B. Trường "CC" (Sao chép)
  • C. Trường "BCC" (Sao chép ẩn danh)
  • D. Cả trường "To" và "CC" đều được.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng nhãn (labels) trong Gmail so với thư mục (folders) trong các hệ thống email truyền thống?

  • A. Một email có thể được gán nhiều nhãn, giúp phân loại linh hoạt hơn.
  • B. Nhãn không thực sự "di chuyển" email, giúp email vẫn có thể được tìm thấy dễ dàng từ hộp thư đến.
  • C. Nhãn giúp duy trì cấu trúc hộp thư đến gọn gàng hơn.
  • D. Nhãn giúp tăng dung lượng lưu trữ email của bạn.

Câu 14: Bạn muốn hạn chế người lạ tìm thấy trang cá nhân Facebook của bạn thông qua tìm kiếm bằng email hoặc số điện thoại. Bạn cần điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư nào?

  • A. Chặn tất cả lời mời kết bạn từ người lạ.
  • B. Thiết lập "Ai có thể tìm kiếm bạn bằng địa chỉ email hoặc số điện thoại bạn cung cấp?" thành "Bạn bè" hoặc "Chỉ mình tôi".
  • C. Tắt tính năng "Hiển thị trên kết quả tìm kiếm của công cụ tìm kiếm bên ngoài Facebook".
  • D. Xóa thông tin email và số điện thoại khỏi trang cá nhân.

Câu 15: Hành động nào sau đây có thể giúp bảo vệ bạn khỏi bị bắt nạt trên mạng xã hội?

  • A. Công khai đáp trả và chỉ trích người bắt nạt.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân nhiều hơn để tạo sự tin tưởng với mọi người.
  • C. Không chia sẻ thông tin cá nhân quá mức, chặn hoặc báo cáo tài khoản bắt nạt, tìm kiếm sự hỗ trợ từ người thân hoặc chuyên gia.
  • D. Sử dụng mạng xã hội ít hơn để tránh gặp phải tình huống bắt nạt.

Câu 16: Điều gì là quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn ảnh đại diện (profile picture) cho tài khoản mạng xã hội chuyên nghiệp (ví dụ: LinkedIn)?

  • A. Tính chuyên nghiệp và phù hợp với hình ảnh cá nhân bạn muốn xây dựng trong lĩnh vực nghề nghiệp.
  • B. Tính độc đáo và gây ấn tượng mạnh mẽ để thu hút sự chú ý.
  • C. Sử dụng ảnh có độ phân giải cao và màu sắc sặc sỡ.
  • D. Chọn ảnh chụp chung với nhiều bạn bè để thể hiện sự hòa đồng.

Câu 17: Tại sao việc đọc kỹ điều khoản dịch vụ và chính sách bảo mật của mạng xã hội lại cần thiết?

  • A. Để biết cách sử dụng tất cả các tính năng nâng cao của mạng xã hội.
  • B. Để hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình, cách thông tin cá nhân được sử dụng và bảo vệ.
  • C. Để biết thời gian bảo trì hệ thống của mạng xã hội.
  • D. Để tìm hiểu về lịch sử phát triển của mạng xã hội.

Câu 18: Bạn muốn báo cáo một tài khoản giả mạo trên Facebook đang mạo danh bạn bè của bạn. Quy trình báo cáo nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Gửi tin nhắn trực tiếp cho tài khoản giả mạo yêu cầu họ ngừng hành vi.
  • B. Đăng tải công khai lên trang cá nhân của bạn để cảnh báo mọi người về tài khoản giả mạo.
  • C. Truy cập trang cá nhân của tài khoản giả mạo, tìm tùy chọn "Báo cáo" và làm theo hướng dẫn để báo cáo mạo danh.
  • D. Liên hệ trực tiếp với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của Facebook qua điện thoại.

Câu 19: Khi sử dụng thư điện tử cho mục đích công việc hoặc học tập, phong cách viết nào sau đây được coi là phù hợp nhất?

  • A. Thân mật, sử dụng nhiều từ viết tắt và biểu tượng cảm xúc.
  • B. Ngắn gọn tối đa, chỉ cần truyền đạt thông tin chính.
  • C. Hài hước và dí dỏm để tạo không khí thoải mái.
  • D. Lịch sự, rõ ràng, mạch lạc, đúng chính tả và ngữ pháp, có cấu trúc rõ ràng (chào hỏi, nội dung, ký tên).

Câu 20: Điều gì KHÔNG nên chia sẻ công khai trên mạng xã hội?

  • A. Hình ảnh về sở thích cá nhân (ví dụ: thú cưng, món ăn yêu thích).
  • B. Thông tin về thành tích học tập hoặc công việc.
  • C. Thông tin tài khoản ngân hàng, mật khẩu, địa chỉ nhà riêng chi tiết.
  • D. Ý kiến cá nhân về các vấn đề xã hội (trong khuôn khổ pháp luật và đạo đức).

Câu 21: Vì sao nên hạn chế việc đăng nhập tài khoản mạng xã hội hoặc email trên các thiết bị công cộng (ví dụ: máy tính ở quán internet)?

  • A. Vì tốc độ truy cập internet trên thiết bị công cộng thường chậm.
  • B. Vì thiết bị công cộng có thể không an toàn, có nguy cơ bị theo dõi hoặc lưu lại thông tin đăng nhập của bạn.
  • C. Vì giao diện mạng xã hội và email có thể hiển thị không đúng trên thiết bị công cộng.
  • D. Vì sử dụng thiết bị công cộng có thể vi phạm điều khoản dịch vụ của mạng xã hội hoặc email.

Câu 22: Khi nhận được một email có tệp đính kèm từ người lạ, bạn nên làm gì?

  • A. Tải xuống và mở tệp đính kèm ngay lập tức để xem nội dung.
  • B. Lưu tệp đính kèm vào máy tính nhưng chưa mở.
  • C. Chuyển tiếp email và tệp đính kèm cho bạn bè để họ kiểm tra giúp.
  • D. Cẩn trọng, không mở tệp đính kèm nếu không chắc chắn về nguồn gốc và mục đích của email, quét virus trước khi mở (nếu cần thiết).

Câu 23: Hành động nào sau đây giúp bạn xây dựng "thương hiệu cá nhân" tích cực trên mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ nội dung tích cực, hữu ích, thể hiện kiến thức và kỹ năng chuyên môn, tương tác lịch sự và chuyên nghiệp với người khác.
  • B. Chia sẻ mọi hoạt động cá nhân hàng ngày để tăng tính tương tác.
  • C. Tham gia vào các cuộc tranh cãi và thể hiện quan điểm mạnh mẽ.
  • D. Sử dụng nhiều bộ lọc và chỉnh sửa ảnh để tạo ấn tượng ảo.

Câu 24: Bạn vô tình đăng tải một bài viết có nội dung nhạy cảm lên Facebook và muốn xóa ngay lập tức. Điều gì đảm bảo rằng bài viết đó sẽ hoàn toàn biến mất?

  • A. Xóa bài viết trong vòng 5 phút sau khi đăng.
  • B. Đổi tên tài khoản Facebook ngay sau khi xóa bài viết.
  • C. Không có gì đảm bảo hoàn toàn, vì thông tin có thể đã được chụp màn hình, lưu trữ hoặc sao chép bởi người khác trước khi bạn xóa.
  • D. Liên hệ với Facebook yêu cầu xóa vĩnh viễn bài viết khỏi hệ thống.

Câu 25: Bạn muốn tạo một nhóm kín trên Facebook để trao đổi thông tin với các thành viên trong lớp. Lựa chọn nào sau đây phù hợp nhất khi thiết lập quyền riêng tư cho nhóm?

  • A. Nhóm công khai (Public group) - Ai cũng có thể thấy nhóm và bài viết.
  • B. Nhóm kín (Closed group) - Ai cũng có thể tìm thấy nhóm và xem ai là thành viên, nhưng chỉ thành viên mới thấy bài viết.
  • C. Nhóm bí mật (Secret group) - Chỉ thành viên mới tìm thấy nhóm và thấy bài viết.
  • D. Nhóm mở (Open group) - Tương tự nhóm công khai.

Câu 26: Ưu điểm chính của việc sử dụng dịch vụ email có bộ lọc spam hiệu quả là gì?

  • A. Giúp email gửi đi nhanh hơn.
  • B. Tăng dung lượng lưu trữ email.
  • C. Giảm lượng email rác, thư quảng cáo và nguy cơ email lừa đảo, giúp hộp thư gọn gàng và an toàn hơn.
  • D. Cho phép gửi email dung lượng lớn hơn.

Câu 27: Khi đánh giá độ tin cậy của thông tin tìm thấy trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Nguồn gốc của thông tin (tác giả, tổ chức, trang web), bằng chứng và dẫn chứng đi kèm, tính khách quan và cập nhật của thông tin.
  • B. Số lượng lượt thích và chia sẻ của bài viết.
  • C. Hình thức trình bày và thiết kế trang web/mạng xã hội.
  • D. Ý kiến của bạn bè và người nổi tiếng về thông tin đó.

Câu 28: Bạn muốn sắp xếp các email trong Gmail theo mức độ ưu tiên công việc. Tính năng "dấu sao" (star) trong Gmail có thể được sử dụng như thế nào?

  • A. Để xóa email sau khi đọc xong.
  • B. Để đánh dấu những email cần xử lý hoặc theo dõi sau, tạo sự khác biệt trực quan và dễ dàng tìm kiếm.
  • C. Để chuyển email vào thư mục "Quan trọng".
  • D. Để gửi thông báo cho người gửi email rằng email của họ đã được đọc.

Câu 29: Hành vi nào sau đây được coi là "netiquette" (văn hóa ứng xử trên mạng) tốt khi tham gia vào các nhóm hoặc diễn đàn trực tuyến?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ viết tắt và tiếng lóng để giao tiếp nhanh hơn.
  • B. Bình luận và đóng góp ý kiến một cách tự do, không cần kiềm chế.
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được phép.
  • D. Tôn trọng ý kiến của người khác, sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tránh gây hấn và lan truyền thông tin sai lệch.

Câu 30: Bạn muốn kiểm tra xem tài khoản Facebook của mình đã từng đăng nhập ở những thiết bị nào và vị trí nào. Bạn có thể tìm thông tin này ở đâu trong phần cài đặt?

  • A. Trong phần "Thông tin cá nhân".
  • B. Trong phần "Quyền riêng tư".
  • C. Trong phần "Bảo mật và đăng nhập" hoặc "Nơi bạn đã đăng nhập".
  • D. Không có tính năng này trên Facebook.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bạn nhận được một email từ một người lạ yêu cầu bạn xác nhận thông tin tài khoản ngân hàng bằng cách nhấp vào một liên kết. Điều nào sau đây là hành động **an toàn nhất** bạn nên thực hiện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Bạn muốn tạo một bộ lọc email trong Gmail để tự động chuyển tất cả email chứa từ khóa 'dự án' đến một nhãn cụ thể. Bước nào sau đây mô tả đúng quy trình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Sự khác biệt chính giữa việc sử dụng 'Trả lời' và 'Trả lời tất cả' khi nhận email nhóm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Bạn muốn chia sẻ một album ảnh từ điện thoại lên Facebook nhưng chỉ muốn bạn bè thân thiết xem được. Bạn nên thiết lập quyền riêng tư nào khi đăng tải?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Điều gì có thể xảy ra nếu bạn liên tục chấp nhận lời mời kết bạn từ những người lạ trên mạng xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Bạn nhận thấy một người bạn đăng tải thông tin sai lệch về một vấn đề xã hội quan trọng trên Facebook. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tại sao việc kiểm tra kỹ địa chỉ email người gửi trước khi mở email và nhấp vào liên kết lại quan trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tính năng 'ẩn bài viết khỏi dòng thời gian' trên Facebook có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Bạn muốn tìm kiếm lại một email cũ trong Gmail nhưng không nhớ tiêu đề hoặc người gửi. Bạn có thể sử dụng cách nào sau đây để tìm kiếm hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tại sao việc thường xuyên cập nhật mật khẩu email và tài khoản mạng xã hội lại được khuyến khích?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong ngữ cảnh sử dụng mạng xã hội, 'ấn phẩm' (post) có thể được hiểu rộng hơn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Bạn muốn gửi một email thông báo cho nhiều người nhưng không muốn mọi người nhận biết được danh sách email của nhau. Bạn nên sử dụng trường nào trong email?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng nhãn (labels) trong Gmail so với thư mục (folders) trong các hệ thống email truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Bạn muốn hạn chế người lạ tìm thấy trang cá nhân Facebook của bạn thông qua tìm kiếm bằng email hoặc số điện thoại. Bạn cần điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hành động nào sau đây có thể giúp bảo vệ bạn khỏi bị bắt nạt trên mạng xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Điều gì là quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn ảnh đại diện (profile picture) cho tài khoản mạng xã hội chuyên nghiệp (ví dụ: LinkedIn)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao việc đọc kỹ điều khoản dịch vụ và chính sách bảo mật của mạng xã hội lại cần thiết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Bạn muốn báo cáo một tài khoản giả mạo trên Facebook đang mạo danh bạn bè của bạn. Quy trình báo cáo nào sau đây là hợp lý nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi sử dụng thư điện tử cho mục đích công việc hoặc học tập, phong cách viết nào sau đây được coi là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Điều gì KHÔNG nên chia sẻ công khai trên mạng xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Vì sao nên hạn chế việc đăng nhập tài khoản mạng xã hội hoặc email trên các thiết bị công cộng (ví dụ: máy tính ở quán internet)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi nhận được một email có tệp đính kèm từ người lạ, bạn nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hành động nào sau đây giúp bạn xây dựng 'thương hiệu cá nhân' tích cực trên mạng xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Bạn vô tình đăng tải một bài viết có nội dung nhạy cảm lên Facebook và muốn xóa ngay lập tức. Điều gì đảm bảo rằng bài viết đó sẽ hoàn toàn biến mất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Bạn muốn tạo một nhóm kín trên Facebook để trao đổi thông tin với các thành viên trong lớp. Lựa chọn nào sau đây phù hợp nhất khi thiết lập quyền riêng tư cho nhóm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Ưu điểm chính của việc sử dụng dịch vụ email có bộ lọc spam hiệu quả là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi đánh giá độ tin cậy của thông tin tìm thấy trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Bạn muốn sắp xếp các email trong Gmail theo mức độ ưu tiên công việc. Tính năng 'dấu sao' (star) trong Gmail có thể được sử dụng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Hành vi nào sau đây được coi là 'netiquette' (văn hóa ứng xử trên mạng) tốt khi tham gia vào các nhóm hoặc diễn đàn trực tuyến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bạn muốn kiểm tra xem tài khoản Facebook của mình đã từng đăng nhập ở những thiết bị nào và vị trí nào. Bạn có thể tìm thông tin này ở đâu trong phần cài đặt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ, yêu cầu bạn xác nhận thông tin tài khoản ngân hàng bằng cách nhấp vào một liên kết. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy đây có thể là một email lừa đảo (phishing)?

  • A. Email có chứa logo và tên ngân hàng quen thuộc.
  • B. Email được gửi vào hộp thư "Hộp thư đến" chính của bạn.
  • C. Email có giọng văn lịch sự và chuyên nghiệp.
  • D. Email tạo ra cảm giác khẩn cấp và đe dọa khóa tài khoản nếu không hành động ngay.

Câu 2: Bạn muốn tạo một bộ lọc email trong Gmail để tự động chuyển tất cả email từ dự án nhóm của bạn vào một nhãn riêng. Bạn cần thiết lập bộ lọc dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Địa chỉ email của các thành viên trong nhóm dự án.
  • B. Thời gian nhận email.
  • C. Kích thước tệp đính kèm của email.
  • D. Mức độ quan trọng của email.

Câu 3: Trong bối cảnh làm việc nhóm trực tuyến, việc sử dụng email có ưu điểm nổi bật nào so với các nền tảng mạng xã hội?

  • A. Tốc độ phản hồi nhanh chóng và tức thời.
  • B. Tính chính thức và khả năng lưu trữ thông tin có hệ thống.
  • C. Khả năng chia sẻ thông tin đa phương tiện phong phú.
  • D. Tính tương tác cao và khả năng tạo cộng đồng trực tuyến.

Câu 4: Bạn muốn hạn chế người lạ xem trang cá nhân Facebook của mình. Bạn nên điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư nào?

  • A. Chặn tất cả thông báo từ người lạ.
  • B. Tắt tính năng gợi ý kết bạn.
  • C. Đặt quyền xem bài viết và thông tin cá nhân ở chế độ "Bạn bè".
  • D. Xóa tất cả thông tin liên hệ khỏi trang cá nhân.

Câu 5: Khi tham gia vào một nhóm (group) trên mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng các thành viên khác và quy tắc chung của nhóm?

  • A. Chia sẻ liên tục các bài viết không liên quan đến chủ đề nhóm.
  • B. Đọc kỹ nội quy nhóm và tuân thủ các hướng dẫn của quản trị viên.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và thể hiện quan điểm cá nhân một cách quyết liệt.
  • D. Bình luận vào tất cả các bài viết trong nhóm để tăng tương tác.

Câu 6: Bạn vô tình chia sẻ một bài viết chứa thông tin sai lệch trên mạng xã hội. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để sửa chữa sai sót?

  • A. Âm thầm xóa bài viết và không đề cập đến sự việc.
  • B. Đổ lỗi cho nguồn tin ban đầu và giữ im lặng.
  • C. Công khai thừa nhận sai sót, đính chính thông tin và xin lỗi nếu cần.
  • D. Chỉnh sửa lại bài viết cho đúng và không thông báo về sự thay đổi.

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng tính năng "ẩn danh" (ví dụ: chế độ Ẩn danh của Chrome) khi truy cập mạng xã hội là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập mạng xã hội.
  • B. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.
  • C. Truy cập các trang web bị chặn.
  • D. Hạn chế việc lưu lại lịch sử duyệt web và cookie trên máy tính cá nhân.

Câu 8: Trong quản lý hộp thư email, việc sử dụng "nhãn" (labels) thay vì "thư mục" (folders) mang lại lợi ích gì?

  • A. Nhãn giúp giảm dung lượng lưu trữ email.
  • B. Một email có thể được gán nhiều nhãn khác nhau, giúp phân loại linh hoạt hơn.
  • C. Nhãn giúp tự động xóa email sau một thời gian nhất định.
  • D. Nhãn giúp tăng cường bảo mật cho email.

Câu 9: Khi bạn "hủy theo dõi" (unfollow) một người trên mạng xã hội, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Bạn sẽ không còn nhìn thấy bài viết của người đó trên bảng tin của mình.
  • B. Người đó sẽ bị xóa khỏi danh sách bạn bè của bạn.
  • C. Người đó sẽ nhận được thông báo rằng bạn đã hủy theo dõi.
  • D. Bạn sẽ bị chặn không thể xem trang cá nhân của người đó.

Câu 10: Để bảo vệ tài khoản mạng xã hội khỏi bị xâm nhập, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thường xuyên thay đổi tên đăng nhập.
  • B. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.
  • C. Sử dụng mật khẩu mạnh và kích hoạt xác thực hai yếu tố.
  • D. Công khai số điện thoại và email liên hệ trên trang cá nhân.

Câu 11: Trong email, trường "BCC" (Blind Carbon Copy) được sử dụng để làm gì?

  • A. Gửi email cho người nhận chính.
  • B. Gửi email cho nhiều người nhận mà không để lộ danh sách người nhận cho nhau.
  • C. Gửi email khẩn cấp với mức độ ưu tiên cao.
  • D. Gửi email tự động trả lời khi bạn vắng mặt.

Câu 12: Điều gì KHÔNG nên làm khi sử dụng mạng xã hội ở nơi công cộng (ví dụ: quán cà phê, thư viện)?

  • A. Kiểm tra thông báo và tin nhắn.
  • B. Đọc tin tức và bài viết từ bạn bè.
  • C. Chia sẻ ảnh và video về hoạt động hàng ngày.
  • D. Nhập mật khẩu tài khoản hoặc thông tin thẻ tín dụng trên mạng Wi-Fi công cộng không bảo mật.

Câu 13: Bạn muốn tìm kiếm nhanh các email chứa tệp đính kèm trong Gmail. Bạn có thể sử dụng cú pháp tìm kiếm nào?

  • A. from:attachment
  • B. label:attachment
  • C. has:attachment
  • D. file:attachment

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về "thuật toán" (algorithm) trên mạng xã hội?

  • A. Thuật toán là danh sách bạn bè và người theo dõi của bạn.
  • B. Thuật toán là hệ thống quyết định nội dung nào sẽ hiển thị cho bạn trên bảng tin.
  • C. Thuật toán là bộ lọc chặn tin nhắn rác và nội dung độc hại.
  • D. Thuật toán là công cụ tạo ra quảng cáo cá nhân hóa.

Câu 15: Trong trường hợp nào bạn nên sử dụng email thay vì nhắn tin trực tiếp (instant messaging) trên mạng xã hội?

  • A. Khi cần trao đổi nhanh một vài câu hỏi đơn giản.
  • B. Khi muốn chia sẻ ảnh hoặc video cá nhân.
  • C. Khi muốn tổ chức một cuộc trò chuyện nhóm không chính thức.
  • D. Khi cần gửi thông báo chính thức hoặc tài liệu quan trọng.

Câu 16: Hành động nào sau đây có thể giúp bạn xây dựng hình ảnh cá nhân tích cực trên mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ nội dung tích cực, hữu ích và tương tác văn minh với người khác.
  • B. Tham gia vào các cuộc tranh luận gay gắt để thể hiện quan điểm.
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách chi tiết và thường xuyên.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ gây sốc và hài hước để thu hút sự chú ý.

Câu 17: "Netiquette" là gì?

  • A. Phần mềm quản lý mạng.
  • B. Giao thức truyền dữ liệu trên internet.
  • C. Tập hợp các quy tắc ứng xử văn minh, lịch sự trên môi trường mạng.
  • D. Công cụ tìm kiếm thông tin trên internet.

Câu 18: Tại sao việc kiểm tra kỹ lưỡng thông tin trước khi chia sẻ trên mạng xã hội lại quan trọng?

  • A. Để tăng lượt tương tác và phổ biến bài viết.
  • B. Để tránh lan truyền thông tin sai lệch và bảo vệ uy tín cá nhân.
  • C. Để thể hiện sự hiểu biết và kiến thức sâu rộng.
  • D. Để thu hút quảng cáo và kiếm tiền từ mạng xã hội.

Câu 19: Chức năng "gắn thẻ" (tag) bạn bè trong bài viết trên mạng xã hội có thể dẫn đến nguy cơ tiềm ẩn nào?

  • A. Giảm khả năng bài viết được hiển thị với bạn bè.
  • B. Làm chậm tốc độ tải trang cá nhân.
  • C. Tăng nguy cơ bị tấn công mạng.
  • D. Gây phiền toái hoặc ảnh hưởng đến quyền riêng tư của bạn bè nếu gắn thẻ không phù hợp.

Câu 20: Khi nhận được một email lạ chứa tệp đính kèm, hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Tải xuống và quét virus tệp đính kèm ngay lập tức.
  • B. Mở tệp đính kèm để xem nội dung trước khi quyết định xóa.
  • C. Không mở tệp đính kèm và xóa email nếu nghi ngờ về nguồn gốc.
  • D. Chuyển tiếp email cho bạn bè để hỏi ý kiến.

Câu 21: Trong cài đặt quyền riêng tư của mạng xã hội, tùy chọn "chỉ mình tôi" (only me) thường được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Kiểm soát thông tin cá nhân, đảm bảo chỉ người dùng mới thấy nội dung đó.
  • B. Chia sẻ thông tin với một nhóm nhỏ bạn bè thân thiết.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn việc người khác tìm kiếm trang cá nhân.
  • D. Ẩn nội dung khỏi tất cả mọi người, kể cả chính người dùng.

Câu 22: Tại sao việc cập nhật thông tin cá nhân trên mạng xã hội cần được thực hiện cẩn trọng?

  • A. Cập nhật thông tin thường xuyên giúp tăng tương tác trên mạng xã hội.
  • B. Thông tin cá nhân có thể bị lợi dụng cho mục đích xấu nếu không được bảo vệ.
  • C. Mạng xã hội yêu cầu người dùng phải cập nhật thông tin thường xuyên.
  • D. Thông tin cá nhân giúp thuật toán mạng xã hội hoạt động hiệu quả hơn.

Câu 23: Trong giao tiếp qua email, "chủ đề" (subject) email có vai trò gì?

  • A. Xác định người gửi và người nhận email.
  • B. Đảm bảo email không bị chuyển vào hộp thư rác.
  • C. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính của email.
  • D. Mã hóa nội dung email để bảo mật thông tin.

Câu 24: Khi sử dụng mạng xã hội cho mục đích học tập, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?

  • A. Kết bạn với càng nhiều người để mở rộng mạng lưới.
  • B. Tham gia vào nhiều nhóm học tập khác nhau để đa dạng hóa kiến thức.
  • C. Chia sẻ tất cả các bài học và tài liệu học tập lên trang cá nhân.
  • D. Tập trung vào mục tiêu học tập, chọn lọc thông tin và sử dụng thời gian hợp lý.

Câu 25: "Ảnh hưởng số" (digital influence) trên mạng xã hội có thể được hiểu là gì?

  • A. Số lượng bạn bè và người theo dõi trên mạng xã hội.
  • B. Khả năng tác động đến suy nghĩ, hành vi và quyết định của người khác thông qua hoạt động trên mạng.
  • C. Mức độ phổ biến của nội dung được chia sẻ trên mạng xã hội.
  • D. Thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình mỗi ngày.

Câu 26: Hành vi "cyberbullying" (bắt nạt trực tuyến) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho nạn nhân?

  • A. Bị khóa tài khoản mạng xã hội vĩnh viễn.
  • B. Mất quyền truy cập internet.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý, tinh thần, thậm chí dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
  • D. Bị phạt tiền hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự (trong mọi trường hợp).

Câu 27: Để báo cáo một hành vi vi phạm quy tắc cộng đồng trên mạng xã hội, bạn nên sử dụng chức năng nào?

  • A. Chặn người dùng vi phạm.
  • B. Xóa bài viết vi phạm.
  • C. Gửi tin nhắn cảnh cáo đến người dùng vi phạm.
  • D. Sử dụng chức năng "báo cáo" (report) vi phạm đến nhà quản lý nền tảng.

Câu 28: Khi nhận được email yêu cầu quyên góp từ thiện, bạn cần làm gì để đảm bảo tính xác thực của thông tin?

  • A. Chuyển tiền quyên góp ngay lập tức để thể hiện lòng tốt.
  • B. Kiểm tra thông tin về tổ chức từ thiện trên các nguồn tin chính thức và website của tổ chức.
  • C. Chia sẻ email cho bạn bè để cùng nhau quyên góp.
  • D. Trả lời email để hỏi thêm thông tin chi tiết về chương trình từ thiện.

Câu 29: Việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) trong giao tiếp trực tuyến có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp truyền tải cảm xúc và làm rõ ý nghĩa của thông điệp.
  • B. Tăng tính bảo mật cho tin nhắn.
  • C. Giảm dung lượng tin nhắn.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết.

Câu 30: "Bộ lọc thư rác" (spam filter) trong email hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Chặn tất cả email từ địa chỉ không có trong danh bạ.
  • B. Xóa tất cả email chứa tệp đính kèm.
  • C. Phân tích nội dung, nguồn gửi và các yếu tố khác để xác định email có dấu hiệu là thư rác.
  • D. Yêu cầu người gửi xác thực danh tính trước khi gửi email.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ, yêu cầu bạn xác nhận thông tin tài khoản ngân hàng bằng cách nhấp vào một liên kết. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy đây có thể là một email lừa đảo (phishing)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Bạn muốn tạo một bộ lọc email trong Gmail để tự động chuyển tất cả email từ dự án nhóm của bạn vào một nhãn riêng. Bạn cần thiết lập bộ lọc dựa trên tiêu chí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bối cảnh làm việc nhóm trực tuyến, việc sử dụng email có ưu điểm nổi bật nào so với các nền tảng mạng xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Bạn muốn hạn chế người lạ xem trang cá nhân Facebook của mình. Bạn nên điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi tham gia vào một nhóm (group) trên mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng các thành viên khác và quy tắc chung của nhóm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Bạn vô tình chia sẻ một bài viết chứa thông tin sai lệch trên mạng xã hội. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để sửa chữa sai sót?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng tính năng 'ẩn danh' (ví dụ: chế độ Ẩn danh của Chrome) khi truy cập mạng xã hội là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong quản lý hộp thư email, việc sử dụng 'nhãn' (labels) thay vì 'thư mục' (folders) mang lại lợi ích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi bạn 'hủy theo dõi' (unfollow) một người trên mạng xã hội, điều gì sẽ xảy ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để bảo vệ tài khoản mạng xã hội khỏi bị xâm nhập, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong email, trường 'BCC' (Blind Carbon Copy) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Điều gì KHÔNG nên làm khi sử dụng mạng xã hội ở nơi công cộng (ví dụ: quán cà phê, thư viện)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Bạn muốn tìm kiếm nhanh các email chứa tệp đính kèm trong Gmail. Bạn có thể sử dụng cú pháp tìm kiếm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về 'thuật toán' (algorithm) trên mạng xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong trường hợp nào bạn nên sử dụng email thay vì nhắn tin trực tiếp (instant messaging) trên mạng xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hành động nào sau đây có thể giúp bạn xây dựng hình ảnh cá nhân tích cực trên mạng xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Netiquette' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tại sao việc kiểm tra kỹ lưỡng thông tin trước khi chia sẻ trên mạng xã hội lại quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Chức năng 'gắn thẻ' (tag) bạn bè trong bài viết trên mạng xã hội có thể dẫn đến nguy cơ tiềm ẩn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi nhận được một email lạ chứa tệp đính kèm, hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong cài đặt quyền riêng tư của mạng xã hội, tùy chọn 'chỉ mình tôi' (only me) thường được sử dụng cho mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao việc cập nhật thông tin cá nhân trên mạng xã hội cần được thực hiện cẩn trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong giao tiếp qua email, 'chủ đề' (subject) email có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi sử dụng mạng xã hội cho mục đích học tập, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Ảnh hưởng số' (digital influence) trên mạng xã hội có thể được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hành vi 'cyberbullying' (bắt nạt trực tuyến) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho nạn nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để báo cáo một hành vi vi phạm quy tắc cộng đồng trên mạng xã hội, bạn nên sử dụng chức năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi nhận được email yêu cầu quyên góp từ thiện, bạn cần làm gì để đảm bảo tính xác thực của thông tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) trong giao tiếp trực tuyến có thể mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: 'Bộ lọc thư rác' (spam filter) trong email hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn nhận được một email từ một người lạ yêu cầu bạn cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận một khoản tiền thừa kế lớn. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy đây có thể là một email lừa đảo (phishing)?

  • A. Email có chứa logo và tên ngân hàng quen thuộc.
  • B. Người gửi xưng là luật sư và có thông tin liên hệ đầy đủ.
  • C. Nội dung email được viết bằng tiếng Việt có dấu và ngữ pháp chuẩn.
  • D. Yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm như tài khoản ngân hàng và mật khẩu.

Câu 2: Trong Gmail, bạn muốn tạo một bộ lọc để tự động gắn nhãn "Công việc" cho tất cả email từ đồng nghiệp "dongnghiep@congty.com" và bỏ qua hộp thư đến. Thiết lập bộ lọc nào sau đây sẽ thực hiện đúng yêu cầu này?

  • A. Từ: dongnghiep@congty.com; Chuyển tiếp đến: Công việc
  • B. Đến: dongnghiep@congty.com; Gắn nhãn: Công việc
  • C. Từ: dongnghiep@congty.com; Gắn nhãn: Công việc; Bỏ qua hộp thư đến
  • D. Chủ đề: Công việc; Từ: dongnghiep@congty.com

Câu 3: Bạn muốn tìm nhanh tất cả email chứa tệp đính kèm có định dạng PDF trong Gmail. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây sẽ giúp bạn thực hiện điều này?

  • A. has:attachment type:document
  • B. has:attachment filename:pdf
  • C. attachment:pdf
  • D. filetype:pdf has:attachment

Câu 4: Bạn muốn gửi một email thông báo về cuộc họp quan trọng cho nhiều đồng nghiệp, nhưng muốn giữ bí mật danh sách người nhận để bảo vệ sự riêng tư. Bạn nên sử dụng trường nào trong email để thêm địa chỉ email của đồng nghiệp?

  • A. To (Đến)
  • B. Cc (Sao chép)
  • C. Bcc (Sao chép ẩn danh)
  • D. Reply-To (Trả lời đến)

Câu 5: Bạn đang sử dụng mạng xã hội để quảng bá cho một sự kiện từ thiện. Loại nội dung nào sau đây được xem là phù hợp và hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý và tham gia của cộng đồng?

  • A. Chỉ đăng tải thông báo văn bản đơn thuần về sự kiện.
  • B. Kết hợp hình ảnh/video hấp dẫn về hoạt động từ thiện, câu chuyện cảm động và lời kêu gọi rõ ràng.
  • C. Chia sẻ liên tục các bài viết từ các nguồn tin tức khác về từ thiện.
  • D. Tạo một cuộc thi trực tuyến không liên quan đến sự kiện từ thiện để tăng tương tác.

Câu 6: Bạn muốn hạn chế người lạ xem trang cá nhân Facebook của mình và chỉ cho phép bạn bè đã xác nhận mới thấy bài viết. Cài đặt quyền riêng tư nào sau đây bạn nên thiết lập?

  • A. Đặt quyền xem bài viết và thông tin cá nhân thành "Bạn bè".
  • B. Chặn tất cả người lạ và hủy kết bạn với tất cả bạn bè hiện tại.
  • C. Tắt hoàn toàn trang cá nhân và chỉ sử dụng nhóm kín để giao tiếp.
  • D. Để quyền xem ở chế độ "Công khai" nhưng giới hạn quyền bình luận và chia sẻ.

Câu 7: Bạn thấy một bài đăng trên mạng xã hội chia sẻ thông tin về một phương pháp chữa bệnh ung thư bằng thảo dược. Điều gì quan trọng nhất bạn cần làm trước khi tin tưởng và chia sẻ thông tin này?

  • A. Chia sẻ ngay lập tức để lan tỏa thông tin hữu ích cho mọi người.
  • B. Tìm kiếm thêm thông tin về thảo dược này trên các trang mạng xã hội khác.
  • C. Hỏi ý kiến bạn bè và người thân xem họ đã từng nghe về phương pháp này chưa.
  • D. Kiểm tra thông tin trên các nguồn uy tín như trang web của tổ chức y tế, chuyên gia y tế hoặc nghiên cứu khoa học.

Câu 8: Khi sử dụng mạng xã hội, việc "like" và "share" bài viết của người khác có thể tạo ra "dấu vết kỹ thuật số" (digital footprint) của bạn. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ những bài viết bạn tự đăng tải mới tạo ra dấu vết kỹ thuật số.
  • B. Mọi hoạt động trực tuyến, kể cả tương tác với nội dung của người khác, đều được ghi lại và có thể được theo dõi.
  • C. Dấu vết kỹ thuật số chỉ tồn tại khi bạn sử dụng máy tính cá nhân, không áp dụng cho điện thoại.
  • D. Bạn chỉ để lại dấu vết kỹ thuật số khi truy cập các trang web không an toàn.

Câu 9: Bạn muốn tạo một nhóm kín trên Facebook để trao đổi thông tin và thảo luận về một dự án học tập với các bạn cùng lớp. Lợi ích chính của việc sử dụng nhóm kín so với nhóm công khai là gì?

  • A. Nhóm kín có thể chứa số lượng thành viên lớn hơn nhóm công khai.
  • B. Bài viết trong nhóm kín dễ dàng được tìm kiếm trên Google hơn nhóm công khai.
  • C. Chỉ thành viên được mời và chấp nhận mới có thể xem và tham gia thảo luận trong nhóm kín, bảo vệ quyền riêng tư.
  • D. Nhóm kín có nhiều công cụ quản lý và tùy chỉnh hơn nhóm công khai.

Câu 10: Bạn nhận được một email yêu cầu xác nhận lại mật khẩu tài khoản email của mình bằng cách nhấp vào một liên kết lạ. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Nhấp vào liên kết và làm theo hướng dẫn để xác nhận mật khẩu.
  • B. Không nhấp vào liên kết, báo cáo email lừa đảo và tự mình truy cập trang web chính thức của nhà cung cấp email để kiểm tra.
  • C. Chuyển tiếp email này cho bạn bè để hỏi ý kiến.
  • D. Xóa email và bỏ qua vì có thể là email rác thông thường.

Câu 11: Trong Gmail, bạn muốn sử dụng tính năng "Trả lời tất cả" (Reply all) khi nào?

  • A. Khi bạn muốn phản hồi thông tin đến tất cả những người nhận ban đầu của email.
  • B. Khi bạn chỉ muốn trả lời riêng cho người gửi email ban đầu.
  • C. Khi bạn muốn chuyển tiếp email này cho một người khác.
  • D. Khi bạn muốn đánh dấu email là quan trọng.

Câu 12: Bạn muốn hủy theo dõi (unfollow) một Fanpage trên Facebook vì không còn quan tâm đến nội dung của trang đó nữa. Thao tác này sẽ có tác động gì?

  • A. Bạn sẽ bị chặn khỏi Fanpage và không thể xem bất kỳ nội dung nào của trang nữa.
  • B. Fanpage sẽ bị xóa khỏi danh sách "Trang đã thích" của bạn nhưng vẫn hiển thị trên bảng tin.
  • C. Bạn sẽ không còn thấy bài viết từ Fanpage này xuất hiện trên bảng tin của mình nữa.
  • D. Fanpage sẽ nhận được thông báo rằng bạn đã hủy theo dõi.

Câu 13: Bạn muốn chia sẻ một album ảnh kỷ niệm chuyến đi du lịch với bạn bè trên Facebook. Hình thức chia sẻ nào sau đây là phù hợp và tiện lợi nhất?

  • A. Đăng tải từng bức ảnh riêng lẻ lên trang cá nhân.
  • B. Tạo một album ảnh mới và tải tất cả ảnh vào album đó để chia sẻ.
  • C. Gửi từng ảnh qua tin nhắn riêng cho từng người bạn.
  • D. Sử dụng email để gửi ảnh cho bạn bè.

Câu 14: Bạn muốn kiểm tra xem tài khoản Facebook của mình đã từng đăng nhập trên những thiết bị nào và ở đâu. Bạn có thể tìm thông tin này ở đâu trong phần cài đặt?

  • A. Cài đặt quyền riêng tư
  • B. Cài đặt thông báo
  • C. Cài đặt trang cá nhân
  • D. Bảo mật và đăng nhập

Câu 15: Trong email, "chữ ký" (signature) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Để mã hóa nội dung email.
  • B. Để xác thực người gửi email là người nổi tiếng.
  • C. Để cung cấp thông tin liên hệ của người gửi một cách tự động ở cuối mỗi email.
  • D. Để tạo hiệu ứng đồ họa đẹp mắt cho email.

Câu 16: Bạn muốn sử dụng mạng xã hội một cách tích cực và tránh bị ảnh hưởng tiêu cực. Hành động nào sau đây là phù hợp?

  • A. Dành càng nhiều thời gian càng tốt trên mạng xã hội để không bỏ lỡ thông tin.
  • B. Chọn lọc nội dung theo dõi, tương tác tích cực và giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội.
  • C. Chỉ theo dõi những người nổi tiếng và có nhiều người theo dõi.
  • D. Tham gia vào tất cả các trào lưu và thử thách trên mạng xã hội.

Câu 17: Bạn muốn báo cáo một tài khoản Facebook giả mạo đang mạo danh bạn bè của mình. Quy trình báo cáo nào sau đây là đúng?

  • A. Gửi tin nhắn yêu cầu tài khoản giả mạo xóa trang.
  • B. Chia sẻ thông tin về tài khoản giả mạo lên trang cá nhân để cảnh báo mọi người.
  • C. Truy cập trang cá nhân giả mạo, tìm tùy chọn "Báo cáo trang cá nhân" và làm theo hướng dẫn.
  • D. Liên hệ trực tiếp với đội ngũ hỗ trợ của Facebook qua email.

Câu 18: Bạn muốn tạo một cuộc thăm dò ý kiến (poll) trên Facebook để hỏi ý kiến bạn bè về một vấn đề nào đó. Mục đích chính của việc sử dụng poll là gì?

  • A. Thu thập nhanh chóng và dễ dàng ý kiến của nhiều người về một vấn đề cụ thể.
  • B. Quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến bạn bè trên Facebook.
  • C. Tổ chức một cuộc thi trực tuyến để tăng tương tác.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách riêng tư với bạn bè.

Câu 19: Bạn muốn tìm kiếm một bài viết cũ trên trang cá nhân Facebook của mình từ khoảng thời gian năm ngoái. Cách nhanh nhất để thực hiện điều này là gì?

  • A. Cuộn chuột xuống liên tục trang cá nhân cho đến khi tìm thấy bài viết.
  • B. Sử dụng chức năng "Nhật ký hoạt động" (Activity Log) và lọc theo thời gian hoặc từ khóa.
  • C. Hỏi bạn bè xem họ có nhớ bài viết đó không.
  • D. Tìm kiếm trên Google với từ khóa liên quan và tên trang cá nhân Facebook.

Câu 20: Bạn muốn sử dụng email để gửi tài liệu quan trọng cho đối tác kinh doanh. Điều gì cần lưu ý để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả giao tiếp?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thân mật, thoải mái và biểu tượng cảm xúc để tạo sự gần gũi.
  • B. Viết email ngắn gọn, không cần tiêu đề và lời chào để tiết kiệm thời gian.
  • C. Gửi tài liệu dưới dạng liên kết tải xuống từ dịch vụ lưu trữ đám mây công cộng.
  • D. Sử dụng tiêu đề rõ ràng, lời chào trang trọng, ngôn ngữ chính xác, đính kèm tài liệu trực tiếp và kiểm tra kỹ lỗi chính tả.

Câu 21: Bạn muốn tạo một "Nhãn" trong Gmail để quản lý các email liên quan đến dự án "Nghiên cứu khoa học". Bạn sẽ thực hiện thao tác này ở đâu trong giao diện Gmail?

  • A. Ở menu bên trái, cuộn xuống và chọn "Tạo nhãn mới".
  • B. Trong phần "Cài đặt", chọn mục "Nhãn" và thêm nhãn mới.
  • C. Nhấp chuột phải vào một email bất kỳ và chọn "Tạo nhãn".
  • D. Chỉ có thể tạo nhãn khi soạn email mới.

Câu 22: Bạn muốn tắt thông báo (notification) từ một nhóm Facebook vì nhận quá nhiều thông báo không cần thiết. Cách thực hiện nào sau đây là đúng?

  • A. Rời khỏi nhóm Facebook.
  • B. Chặn tất cả thành viên trong nhóm.
  • C. Truy cập vào nhóm, chọn "Đã tham gia" và chọn tùy chọn tắt thông báo.
  • D. Xóa ứng dụng Facebook khỏi điện thoại.

Câu 23: Bạn muốn sử dụng tính năng "Lên lịch gửi" email trong Gmail. Tình huống nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng tính năng này?

  • A. Gửi email cho đồng nghiệp đang ngồi cạnh bạn trong văn phòng.
  • B. Gửi email chúc mừng sinh nhật bạn bè vào đúng ngày sinh nhật của họ dù bạn đang ở múi giờ khác.
  • C. Gửi email thông báo khẩn cấp về một sự cố.
  • D. Gửi email trả lời ngay lập tức một câu hỏi đơn giản.

Câu 24: Bạn muốn giới hạn đối tượng có thể xem danh sách bạn bè của mình trên Facebook. Bạn nên thiết lập quyền riêng tư này ở mục nào?

  • A. Ai có thể xem danh sách bạn bè của bạn?
  • B. Ai có thể gửi lời mời kết bạn cho bạn?
  • C. Ai có thể tìm kiếm bạn bằng địa chỉ email?
  • D. Ai có thể bình luận bài viết của bạn?

Câu 25: Bạn muốn tạo một bộ lọc email trong Gmail để tự động chuyển các email chứa từ khóa "khuyến mãi" vào Nhãn "Quảng cáo". Điều kiện lọc nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Từ: khuyến mãi
  • B. Chủ đề: khuyến mãi
  • C. Có chứa: khuyến mãi
  • D. Không chứa: khuyến mãi

Câu 26: Bạn muốn sử dụng mạng xã hội để xây dựng thương hiệu cá nhân chuyên nghiệp. Loại nội dung nào sau đây nên được ưu tiên chia sẻ?

  • A. Hình ảnh và video về cuộc sống cá nhân hàng ngày.
  • B. Quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
  • C. Chia sẻ lại nội dung từ các trang giải trí và tin tức tổng hợp.
  • D. Bài viết chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, thành tích và hoạt động liên quan đến lĩnh vực của bạn.

Câu 27: Bạn muốn đảm bảo an toàn thông tin cá nhân khi sử dụng mạng xã hội công cộng (ví dụ: Wi-Fi miễn phí ở quán cà phê). Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng mạng xã hội ít nhất có thể khi dùng Wi-Fi công cộng.
  • B. Sử dụng VPN (mạng riêng ảo) để mã hóa kết nối internet và bảo vệ dữ liệu.
  • C. Chỉ truy cập mạng xã hội vào ban ngày khi có nhiều người xung quanh.
  • D. Tắt hoàn toàn Wi-Fi và chỉ sử dụng dữ liệu di động.

Câu 28: Trong bối cảnh thông tin sai lệch (misinformation) lan tràn trên mạng xã hội, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?

  • A. Kỹ năng tạo nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội.
  • B. Kỹ năng tăng số lượng bạn bè và người theo dõi.
  • C. Kỹ năng tư duy phản biện và đánh giá nguồn tin, tính xác thực của thông tin.
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo tất cả các tính năng của mạng xã hội.

Câu 29: Bạn muốn sử dụng mạng xã hội để kết nối và mở rộng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp (networking). Nền tảng mạng xã hội nào sau đây thường được xem là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. TikTok
  • B. Instagram
  • C. Facebook
  • D. LinkedIn

Câu 30: Bạn muốn xóa vĩnh viễn một email quan trọng trong Gmail để đảm bảo không ai có thể truy cập được nó nữa. Sau khi xóa email khỏi thùng rác, email có thực sự bị xóa vĩnh viễn không?

  • A. Có, email sẽ bị xóa vĩnh viễn ngay lập tức khỏi hệ thống Gmail.
  • B. Không hoàn toàn, email có thể vẫn còn tồn tại trên máy chủ của Google trong một khoảng thời gian nhất định trước khi bị xóa hoàn toàn.
  • C. Email chỉ bị xóa khỏi giao diện người dùng, còn dữ liệu vẫn được lưu trữ để phục vụ mục đích pháp lý.
  • D. Việc xóa email khỏi thùng rác chỉ là thao tác ẩn email khỏi tầm nhìn, không thực sự xóa dữ liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bạn nhận được một email từ một người lạ yêu cầu bạn cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận một khoản tiền thừa kế lớn. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy đây có thể là một email lừa đảo (phishing)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong Gmail, bạn muốn tạo một bộ lọc để tự động gắn nhãn 'Công việc' cho tất cả email từ đồng nghiệp 'dongnghiep@congty.com' và bỏ qua hộp thư đến. Thiết lập bộ lọc nào sau đây sẽ thực hiện đúng yêu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Bạn muốn tìm nhanh tất cả email chứa tệp đính kèm có định dạng PDF trong Gmail. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây sẽ giúp bạn thực hiện điều này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Bạn muốn gửi một email thông báo về cuộc họp quan trọng cho nhiều đồng nghiệp, nhưng muốn giữ bí mật danh sách người nhận để bảo vệ sự riêng tư. Bạn nên sử dụng trường nào trong email để thêm địa chỉ email của đồng nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Bạn đang sử dụng mạng xã hội để quảng bá cho một sự kiện từ thiện. Loại nội dung nào sau đây được xem là phù hợp và hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý và tham gia của cộng đồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bạn muốn hạn chế người lạ xem trang cá nhân Facebook của mình và chỉ cho phép bạn bè đã xác nhận mới thấy bài viết. Cài đặt quyền riêng tư nào sau đây bạn nên thiết lập?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Bạn thấy một bài đăng trên mạng xã hội chia sẻ thông tin về một phương pháp chữa bệnh ung thư bằng thảo dược. Điều gì quan trọng nhất bạn cần làm trước khi tin tưởng và chia sẻ thông tin này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi sử dụng mạng xã hội, việc 'like' và 'share' bài viết của người khác có thể tạo ra 'dấu vết kỹ thuật số' (digital footprint) của bạn. Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Bạn muốn tạo một nhóm kín trên Facebook để trao đổi thông tin và thảo luận về một dự án học tập với các bạn cùng lớp. Lợi ích chính của việc sử dụng nhóm kín so với nhóm công khai là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Bạn nhận được một email yêu cầu xác nhận lại mật khẩu tài khoản email của mình bằng cách nhấp vào một liên kết lạ. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong Gmail, bạn muốn sử dụng tính năng 'Trả lời tất cả' (Reply all) khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bạn muốn hủy theo dõi (unfollow) một Fanpage trên Facebook vì không còn quan tâm đến nội dung của trang đó nữa. Thao tác này sẽ có tác động gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Bạn muốn chia sẻ một album ảnh kỷ niệm chuyến đi du lịch với bạn bè trên Facebook. Hình thức chia sẻ nào sau đây là phù hợp và tiện lợi nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Bạn muốn kiểm tra xem tài khoản Facebook của mình đã từng đăng nhập trên những thiết bị nào và ở đâu. Bạn có thể tìm thông tin này ở đâu trong phần cài đặt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong email, 'chữ ký' (signature) thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Bạn muốn sử dụng mạng xã hội một cách tích cực và tránh bị ảnh hưởng tiêu cực. Hành động nào sau đây là phù hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Bạn muốn báo cáo một tài khoản Facebook giả mạo đang mạo danh bạn bè của mình. Quy trình báo cáo nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Bạn muốn tạo một cuộc thăm dò ý kiến (poll) trên Facebook để hỏi ý kiến bạn bè về một vấn đề nào đó. Mục đích chính của việc sử dụng poll là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Bạn muốn tìm kiếm một bài viết cũ trên trang cá nhân Facebook của mình từ khoảng thời gian năm ngoái. Cách nhanh nhất để thực hiện điều này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bạn muốn sử dụng email để gửi tài liệu quan trọng cho đối tác kinh doanh. Điều gì cần lưu ý để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả giao tiếp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Bạn muốn tạo một 'Nhãn' trong Gmail để quản lý các email liên quan đến dự án 'Nghiên cứu khoa học'. Bạn sẽ thực hiện thao tác này ở đâu trong giao diện Gmail?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Bạn muốn tắt thông báo (notification) từ một nhóm Facebook vì nhận quá nhiều thông báo không cần thiết. Cách thực hiện nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Bạn muốn sử dụng tính năng 'Lên lịch gửi' email trong Gmail. Tình huống nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng tính năng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Bạn muốn giới hạn đối tượng có thể xem danh sách bạn bè của mình trên Facebook. Bạn nên thiết lập quyền riêng tư này ở mục nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Bạn muốn tạo một bộ lọc email trong Gmail để tự động chuyển các email chứa từ khóa 'khuyến mãi' vào Nhãn 'Quảng cáo'. Điều kiện lọc nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Bạn muốn sử dụng mạng xã hội để xây dựng thương hiệu cá nhân chuyên nghiệp. Loại nội dung nào sau đây nên được ưu tiên chia sẻ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Bạn muốn đảm bảo an toàn thông tin cá nhân khi sử dụng mạng xã hội công cộng (ví dụ: Wi-Fi miễn phí ở quán cà phê). Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong bối cảnh thông tin sai lệch (misinformation) lan tràn trên mạng xã hội, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Bạn muốn sử dụng mạng xã hội để kết nối và mở rộng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp (networking). Nền tảng mạng xã hội nào sau đây thường được xem là phù hợp nhất cho mục đích này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Bạn muốn xóa vĩnh viễn một email quan trọng trong Gmail để đảm bảo không ai có thể truy cập được nó nữa. Sau khi xóa email khỏi thùng rác, email có thực sự bị xóa vĩnh viễn không?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn muốn lọc email tự động từ một dự án cụ thể vào một nhãn riêng trong Gmail. Để thực hiện điều này, bạn nên sử dụng tính năng nào?

  • A. Thư mục (Folders)
  • B. Bộ lọc (Filters)
  • C. Dấu sao (Stars)
  • D. Chế độ ưu tiên (Priority Inbox)

Câu 2: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nhận thấy một người bạn liên tục chia sẻ thông tin sai lệch. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để bạn vừa duy trì quan hệ bạn bè, vừa hạn chế tiếp xúc với thông tin đó?

  • A. Công khai tranh luận và chỉ trích người bạn đó trên mạng xã hội.
  • B. Hủy kết bạn ngay lập tức và chặn người bạn đó.
  • C. Chọn tùy chọn "Xem ít bài viết hơn" hoặc "Bỏ theo dõi" người bạn đó.
  • D. Báo cáo tài khoản của người bạn đó với lý do "chia sẻ thông tin sai lệch".

Câu 3: Bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng. Email này có dấu hiệu đáng ngờ nào sau đây?

  • A. Email được gửi từ một địa chỉ email quen thuộc.
  • B. Email có tiêu đề hấp dẫn và thông báo về giải thưởng lớn.
  • C. Email yêu cầu xác nhận thông tin cá nhân nhưng không đề cập đến tài khoản ngân hàng.
  • D. Email yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng hoặc mật khẩu qua email.

Câu 4: Bạn muốn tạo một nhóm kín trên mạng xã hội để trao đổi thông tin với các thành viên trong lớp về bài tập. Loại nhóm nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo chỉ thành viên nhóm mới thấy được nội dung?

  • A. Nhóm công khai (Public group)
  • B. Nhóm riêng tư (Private group)
  • C. Trang (Page)
  • D. Sự kiện (Event)

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng nhãn (labels) trong Gmail để quản lý email?

  • A. Phân loại email theo chủ đề hoặc dự án.
  • B. Dễ dàng tìm kiếm và truy cập các email liên quan.
  • C. Tăng dung lượng lưu trữ của hộp thư đến.
  • D. Gắn nhiều nhãn cho một email để phân loại đa dạng.

Câu 6: Bạn muốn kiểm tra lại tất cả các email đã gửi cho một đồng nghiệp cụ thể trong Gmail. Sử dụng cú pháp tìm kiếm nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. to:đồng_nghiệp@email.com
  • B. from:đồng_nghiệp@email.com
  • C. label:đồng_nghiệp
  • D. in:sent đồng_nghiệp

Câu 7: Tại sao việc kiểm soát quyền riêng tư trên mạng xã hội là quan trọng trong việc bảo vệ thông tin cá nhân?

  • A. Giúp tăng số lượng bạn bè và người theo dõi trên mạng xã hội.
  • B. Ngăn chặn người lạ hoặc đối tượng xấu tiếp cận thông tin cá nhân.
  • C. Giúp bài viết của bạn hiển thị trên nhiều nền tảng hơn.
  • D. Tăng tốc độ tải trang cá nhân trên mạng xã hội.

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng BCC (Blind Carbon Copy) khi gửi email là phù hợp nhất?

  • A. Khi gửi email cho một đồng nghiệp thân thiết.
  • B. Khi muốn tất cả người nhận đều biết danh sách những người khác cùng nhận email.
  • C. Khi gửi email cho nhiều người nhận không quen biết nhau và muốn bảo vệ thông tin cá nhân của họ.
  • D. Khi gửi email thông báo quan trọng cần được ưu tiên.

Câu 9: Bạn thấy một bài đăng trên mạng xã hội có nội dung gây tranh cãi và có thể gây hiểu lầm. Bạn nên làm gì để thể hiện quan điểm cá nhân một cách tích cực và có trách nhiệm?

  • A. Tham gia vào cuộc tranh cãi bằng cách sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và chỉ trích.
  • B. Chia sẻ bài đăng đó lên trang cá nhân để thu hút sự chú ý và tạo thêm tranh luận.
  • C. Im lặng và bỏ qua bài đăng đó để tránh xung đột.
  • D. Bình luận một cách lịch sự, đưa ra dẫn chứng và lập luận rõ ràng để phản biện hoặc bổ sung thông tin.

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật tài khoản mạng xã hội hiệu quả?

  • A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán như ngày sinh hoặc tên.
  • B. Bật xác thực hai yếu tố (2FA).
  • C. Định kỳ thay đổi mật khẩu.
  • D. Cẩn trọng khi nhấp vào các liên kết lạ.

Câu 11: Bạn muốn hủy đăng ký nhận bản tin từ một trang web qua email. Cách thực hiện phổ biến và nhanh nhất là gì?

  • A. Đánh dấu email là spam.
  • B. Tìm liên kết "Hủy đăng ký" (Unsubscribe) ở cuối email.
  • C. Chặn địa chỉ email của người gửi.
  • D. Xóa email và không mở các email tương tự trong tương lai.

Câu 12: Khi sử dụng mạng xã hội cho mục đích học tập, đâu là nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Chia sẻ càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt để kết nối với bạn bè.
  • B. Sử dụng mạng xã hội mọi lúc mọi nơi để không bỏ lỡ thông tin.
  • C. Ưu tiên bảo vệ thông tin cá nhân và tập trung vào mục tiêu học tập.
  • D. Kết bạn với tất cả mọi người để mở rộng mạng lưới quan hệ.

Câu 13: Bạn muốn tìm kiếm nhanh các email chứa tệp đính kèm trong Gmail. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây sẽ giúp bạn?

  • A. is:starred
  • B. is:important
  • C. label:attachments
  • D. has:attachment

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu bạn chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội một cách công khai?

  • A. Tăng cường khả năng kết nối và mở rộng mối quan hệ.
  • B. Tăng nguy cơ bị xâm phạm quyền riêng tư hoặc lừa đảo.
  • C. Giúp các bài viết của bạn được nhiều người biết đến hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến an toàn cá nhân.

Câu 15: Trong bối cảnh làm việc nhóm trực tuyến, việc sử dụng email có ưu điểm gì so với việc chỉ trao đổi qua mạng xã hội?

  • A. Email cho phép trò chuyện trực tiếp và nhanh chóng hơn.
  • B. Email có giao diện thân thiện và dễ sử dụng hơn mạng xã hội.
  • C. Email cung cấp tính năng lưu trữ và quản lý thông tin chính thức, có hệ thống hơn.
  • D. Email giúp tăng tính tương tác và giải trí trong nhóm làm việc.

Câu 16: Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu trách nhiệm khi sử dụng mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ thông tin hữu ích và tích cực.
  • B. Lan truyền tin giả hoặc thông tin chưa được kiểm chứng.
  • C. Tôn trọng ý kiến và quan điểm khác biệt.
  • D. Bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư của bản thân và người khác.

Câu 17: Bạn muốn gửi một email nhắc nhở cuộc họp cho nhiều đồng nghiệp và muốn cá nhân hóa lời chào cho từng người. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Gửi từng email riêng lẻ cho mỗi đồng nghiệp.
  • B. Sử dụng trường "To" và liệt kê tất cả địa chỉ email.
  • C. Sử dụng trường "Cc" và viết lời chào chung cho tất cả mọi người.
  • D. Sử dụng tính năng trộn thư (Mail Merge) hoặc các công cụ gửi email marketing.

Câu 18: Tại sao việc xem xét kỹ lưỡng các điều khoản và chính sách bảo mật của mạng xã hội là cần thiết?

  • A. Để biết được mạng xã hội đó có phổ biến hay không.
  • B. Để đảm bảo tài khoản của bạn được xác minh chính chủ.
  • C. Để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của người dùng, cũng như cách thông tin cá nhân được sử dụng.
  • D. Để tùy chỉnh giao diện và các tính năng của mạng xã hội.

Câu 19: Bạn muốn lên lịch gửi email vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Gmail cung cấp tính năng này ở đâu?

  • A. Trong menu tùy chọn khi soạn email (biểu tượng mũi tên xuống bên cạnh nút Gửi).
  • B. Trong phần cài đặt chung của Gmail.
  • C. Trong mục "Thư nháp" (Drafts).
  • D. Gmail không hỗ trợ tính năng lên lịch gửi email.

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng mạng xã hội quá mức?

  • A. Giảm hiệu suất học tập hoặc làm việc.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.
  • C. Mất tập trung và giảm khả năng giao tiếp trực tiếp.
  • D. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin cá nhân.

Câu 21: Bạn muốn tạo chữ ký email chuyên nghiệp để tự động thêm vào cuối mỗi email gửi đi trong Gmail. Bạn sẽ tìm thấy cài đặt này ở đâu?

  • A. Trong mục "Nhãn" (Labels) của Gmail.
  • B. Trong mục "Cài đặt" (Settings) -> "Chung" (General) của Gmail.
  • C. Trong mục "Hộp thư đến" (Inbox) của Gmail.
  • D. Trong mục "Danh bạ" (Contacts) của Gmail.

Câu 22: Tại sao nên cẩn trọng với các liên kết rút gọn (shortened URLs) trên mạng xã hội?

  • A. Liên kết rút gọn thường có tốc độ tải trang chậm hơn.
  • B. Liên kết rút gọn có thể chứa nhiều quảng cáo hơn liên kết đầy đủ.
  • C. Không thể biết trước liên kết rút gọn dẫn đến trang web nào, có thể là trang web độc hại hoặc lừa đảo.
  • D. Liên kết rút gọn không thể được chia sẻ trên một số nền tảng mạng xã hội.

Câu 23: Bạn muốn chuyển tất cả email từ một người gửi cụ thể vào thùng rác trong Gmail. Cách thực hiện nhanh nhất là gì?

  • A. Chọn từng email và xóa thủ công.
  • B. Tạo nhãn và gán nhãn đó cho tất cả email từ người gửi đó.
  • C. Lưu trữ (Archive) tất cả email từ người gửi đó.
  • D. Tạo bộ lọc (Filter) để tự động xóa email từ người gửi đó.

Câu 24: Trong giao tiếp trực tuyến, điều gì thể hiện sự tôn trọng đối với người khác?

  • A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) một cách thường xuyên.
  • B. Lắng nghe và phản hồi ý kiến một cách lịch sự, ngay cả khi không đồng ý.
  • C. Viết hoa toàn bộ văn bản để nhấn mạnh thông điệp.
  • D. Sử dụng nhiều từ viết tắt và ngôn ngữ mạng để giao tiếp nhanh hơn.

Câu 25: Bạn muốn khôi phục một email đã xóa trong Gmail. Bạn sẽ tìm email đó ở đâu?

  • A. Trong mục "Thư nháp" (Drafts).
  • B. Trong mục "Đã gửi" (Sent).
  • C. Trong mục "Thùng rác" (Trash/Bin).
  • D. Email đã xóa không thể khôi phục.

Câu 26: Điều gì KHÔNG nên làm khi tạo mật khẩu cho tài khoản email hoặc mạng xã hội?

  • A. Sử dụng lại mật khẩu đã dùng cho nhiều tài khoản khác nhau.
  • B. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • C. Chọn mật khẩu có độ dài tối thiểu 8 ký tự.
  • D. Tránh sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán.

Câu 27: Bạn muốn gửi một tệp tin lớn qua email nhưng vượt quá giới hạn dung lượng cho phép. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chia nhỏ tệp tin thành nhiều phần và gửi trong nhiều email.
  • B. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive, Dropbox) và chia sẻ liên kết.
  • C. Nén tệp tin bằng phần mềm nén file (ví dụ: WinRAR, 7-Zip).
  • D. Yêu cầu người nhận nâng cấp dung lượng hộp thư đến của họ.

Câu 28: Tại sao việc cập nhật thường xuyên phần mềm và ứng dụng trên thiết bị là quan trọng để đảm bảo an toàn khi sử dụng email và mạng xã hội?

  • A. Để có giao diện mới và nhiều tính năng hấp dẫn hơn.
  • B. Để tăng tốc độ hoạt động của thiết bị.
  • C. Các bản cập nhật thường vá các lỗ hổng bảo mật, giúp bảo vệ thiết bị khỏi phần mềm độc hại và tấn công mạng.
  • D. Để tiết kiệm dung lượng lưu trữ trên thiết bị.

Câu 29: Bạn muốn tạo một danh sách liên hệ (mailing list) trong Gmail để gửi email hàng loạt cho một nhóm người thường xuyên. Bạn sẽ sử dụng tính năng nào?

  • A. Nhãn (Labels).
  • B. Bộ lọc (Filters).
  • C. Chữ ký (Signatures).
  • D. Nhóm liên hệ (Contact groups) hoặc Danh sách gửi thư (Mailing lists).

Câu 30: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên ưu tiên chia sẻ loại thông tin nào để xây dựng hình ảnh cá nhân tích cực và có giá trị?

  • A. Thông tin cá nhân chi tiết và mọi hoạt động hàng ngày.
  • B. Thông tin hữu ích, kiến thức chuyên môn, thành tựu và quan điểm tích cực.
  • C. Những tin đồn hoặc thông tin chưa được xác thực để tạo sự chú ý.
  • D. Hình ảnh và video cá nhân mang tính chất riêng tư và nhạy cảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bạn muốn lọc email tự động từ một dự án cụ thể vào một nhãn riêng trong Gmail. Để thực hiện điều này, bạn nên sử dụng tính năng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nhận thấy một người bạn liên tục chia sẻ thông tin sai lệch. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để bạn vừa duy trì quan hệ bạn bè, vừa hạn chế tiếp xúc với thông tin đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng. Email này có dấu hiệu đáng ngờ nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Bạn muốn tạo một nhóm kín trên mạng xã hội để trao đổi thông tin với các thành viên trong lớp về bài tập. Loại nhóm nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo chỉ thành viên nhóm mới thấy được nội dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng nhãn (labels) trong Gmail để quản lý email?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bạn muốn kiểm tra lại tất cả các email đã gửi cho một đồng nghiệp cụ thể trong Gmail. Sử dụng cú pháp tìm kiếm nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tại sao việc kiểm soát quyền riêng tư trên mạng xã hội là quan trọng trong việc bảo vệ thông tin cá nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng BCC (Blind Carbon Copy) khi gửi email là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Bạn thấy một bài đăng trên mạng xã hội có nội dung gây tranh cãi và có thể gây hiểu lầm. Bạn nên làm gì để thể hiện quan điểm cá nhân một cách tích cực và có trách nhiệm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật tài khoản mạng xã hội hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bạn muốn hủy đăng ký nhận bản tin từ một trang web qua email. Cách thực hiện phổ biến và nhanh nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi sử dụng mạng xã hội cho mục đích học tập, đâu là nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Bạn muốn tìm kiếm nhanh các email chứa tệp đính kèm trong Gmail. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây sẽ giúp bạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu bạn chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội một cách công khai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong bối cảnh làm việc nhóm trực tuyến, việc sử dụng email có ưu điểm gì so với việc chỉ trao đổi qua mạng xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu trách nhiệm khi sử dụng mạng xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Bạn muốn gửi một email nhắc nhở cuộc họp cho nhiều đồng nghiệp và muốn cá nhân hóa lời chào cho từng người. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tại sao việc xem xét kỹ lưỡng các điều khoản và chính sách bảo mật của mạng xã hội là cần thiết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Bạn muốn lên lịch gửi email vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Gmail cung cấp tính năng này ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng mạng xã hội quá mức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Bạn muốn tạo chữ ký email chuyên nghiệp để tự động thêm vào cuối mỗi email gửi đi trong Gmail. Bạn sẽ tìm thấy cài đặt này ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao nên cẩn trọng với các liên kết rút gọn (shortened URLs) trên mạng xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Bạn muốn chuyển tất cả email từ một người gửi cụ thể vào thùng rác trong Gmail. Cách thực hiện nhanh nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong giao tiếp trực tuyến, điều gì thể hiện sự tôn trọng đối với người khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Bạn muốn khôi phục một email đã xóa trong Gmail. Bạn sẽ tìm email đó ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điều gì KHÔNG nên làm khi tạo mật khẩu cho tài khoản email hoặc mạng xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Bạn muốn gửi một tệp tin lớn qua email nhưng vượt quá giới hạn dung lượng cho phép. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Tại sao việc cập nhật thường xuyên phần mềm và ứng dụng trên thiết bị là quan trọng để đảm bảo an toàn khi sử dụng email và mạng xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Bạn muốn tạo một danh sách liên hệ (mailing list) trong Gmail để gửi email hàng loạt cho một nhóm người thường xuyên. Bạn sẽ sử dụng tính năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên ưu tiên chia sẻ loại thông tin nào để xây dựng hình ảnh cá nhân tích cực và có giá trị?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn muốn gửi một email cho nhiều đồng nghiệp để thông báo về lịch họp sắp tới, nhưng không muốn mọi người biết địa chỉ email của nhau để bảo mật thông tin liên lạc cá nhân. Phương án nào sau đây là phù hợp nhất khi soạn email?

  • A. Sử dụng trường "To" (Đến) và nhập địa chỉ email của tất cả đồng nghiệp, cách nhau bằng dấu phẩy.
  • B. Sử dụng trường "BCC" (Bản sao ẩn) và nhập địa chỉ email của tất cả đồng nghiệp.
  • C. Sử dụng trường "CC" (Bản sao) và nhập địa chỉ email của tất cả đồng nghiệp.
  • D. Gửi email riêng lẻ cho từng đồng nghiệp.

Câu 2: Trong quá trình sử dụng email, bạn nhận thấy hộp thư đến của mình chứa quá nhiều email không quan trọng, gây khó khăn trong việc quản lý và tìm kiếm thư. Giải pháp nào sau đây giúp bạn phân loại và quản lý email hiệu quả hơn trong Gmail?

  • A. Sử dụng tính năng "Nhãn" để tạo các danh mục và gán nhãn cho email theo chủ đề hoặc mức độ ưu tiên.
  • B. Xóa tất cả các email cũ hơn một tháng để giải phóng dung lượng.
  • C. Chuyển tất cả email từ hộp thư đến sang thư mục "Đã gửi".
  • D. Tắt thông báo email để không bị làm phiền bởi email mới.

Câu 3: Bạn muốn tìm kiếm nhanh chóng tất cả các email chứa thông tin về "dự án ABC" và có đính kèm file từ người gửi "nguyenvana@example.com" trong Gmail. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây sẽ cho kết quả chính xác nhất?

  • A. dự án ABC from:nguyenvana@example.com has:attachment
  • B. dự án ABC OR from:nguyenvana@example.com OR has:attachment
  • C. dự án ABC from:nguyenvana@example.com AND has:attachment
  • D. dự án ABC + nguyenvana@example.com + attachment

Câu 4: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn thấy một bài đăng chứa thông tin sai lệch về một vấn đề quan trọng. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để bạn thể hiện trách nhiệm và góp phần lan tỏa thông tin chính xác?

  • A. Chia sẻ bài đăng đó để cảnh báo bạn bè về thông tin sai lệch.
  • B. Bình luận chỉ trích người đăng bài một cách gay gắt.
  • C. Lờ đi bài đăng đó vì cho rằng không liên quan đến mình.
  • D. Tìm kiếm thông tin chính xác từ nguồn tin cậy và chia sẻ lại, đồng thời báo cáo bài đăng sai lệch nếu có thể.

Câu 5: Bạn muốn tạo một Fanpage trên Facebook để quảng bá cho cửa hàng thủ công mỹ nghệ của mình. Mục tiêu chính của việc tạo Fanpage này là gì?

  • A. Kết nối với bạn bè và người thân để chia sẻ về cuộc sống cá nhân.
  • B. Xây dựng cộng đồng khách hàng tiềm năng, quảng bá sản phẩm và dịch vụ của cửa hàng.
  • C. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh trên Facebook.
  • D. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Câu 6: Bạn nhận được một email lạ với tiêu đề hấp dẫn và yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận một khoản tiền thưởng lớn. Bạn nên xử lý email này như thế nào để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân?

  • A. Mở email và làm theo hướng dẫn để nhận thưởng.
  • B. Trả lời email để xác nhận thông tin và yêu cầu hướng dẫn chi tiết hơn.
  • C. Không mở email, đánh dấu là thư rác hoặc thư lừa đảo và xóa email.
  • D. Chuyển tiếp email cho bạn bè để hỏi ý kiến.

Câu 7: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên cân nhắc điều gì về thông tin cá nhân trước khi chia sẻ công khai?

  • A. Chia sẻ càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt để tăng tính tương tác.
  • B. Không cần lo lắng về việc chia sẻ thông tin cá nhân vì đã có mạng xã hội bảo vệ.
  • C. Chỉ chia sẻ thông tin cá nhân với bạn bè thân thiết trên mạng xã hội.
  • D. Cân nhắc kỹ lưỡng về loại thông tin, mức độ nhạy cảm và đối tượng có thể tiếp cận thông tin đó.

Câu 8: Bạn muốn hạn chế người lạ xem trang cá nhân Facebook của mình. Bạn cần điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư nào?

  • A. Chặn tất cả người lạ trên Facebook.
  • B. Thiết lập quyền riêng tư cho bài viết và thông tin cá nhân thành "Bạn bè" hoặc "Chỉ mình tôi".
  • C. Xóa tất cả thông tin cá nhân khỏi trang Facebook.
  • D. Vô hiệu hóa tài khoản Facebook.

Câu 9: Tại sao việc thường xuyên kiểm tra và xóa lịch sử hoạt động trên mạng xã hội là một thói quen tốt?

  • A. Giảm thiểu việc các nền tảng mạng xã hội thu thập và sử dụng dữ liệu hoạt động của bạn cho mục đích quảng cáo hoặc phân tích.
  • B. Tăng tốc độ truy cập mạng xã hội.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn việc bị theo dõi trên mạng xã hội.
  • D. Giải phóng dung lượng lưu trữ trên thiết bị.

Câu 10: Bạn vô tình nhấn vào một liên kết lạ trong email và nghi ngờ thiết bị của mình có thể đã bị nhiễm virus. Biện pháp nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?

  • A. Tiếp tục sử dụng thiết bị bình thường và theo dõi xem có dấu hiệu bất thường không.
  • B. Tắt thiết bị và khởi động lại ngay lập tức.
  • C. Ngắt kết nối internet, chạy phần mềm diệt virus để quét và kiểm tra toàn bộ hệ thống.
  • D. Gỡ cài đặt trình duyệt web đang sử dụng.

Câu 11: Trong Gmail, bạn muốn tự động chuyển tất cả email từ một địa chỉ cụ thể vào một nhãn riêng. Bạn sẽ thiết lập bộ lọc (filter) như thế nào?

  • A. Tạo bộ lọc với điều kiện "Từ" (From) là địa chỉ email đó, và hành động là "Áp dụng nhãn" (Apply label) và chọn nhãn mong muốn.
  • B. Tạo bộ lọc với điều kiện "Đến" (To) là địa chỉ email đó, và hành động là "Xóa" (Delete).
  • C. Tạo bộ lọc với điều kiện "Chủ đề" (Subject) là địa chỉ email đó, và hành động là "Đánh dấu là quan trọng" (Mark as important).
  • D. Không thể tự động chuyển email vào nhãn trong Gmail.

Câu 12: Bạn muốn đăng một bài viết trên Facebook và chỉ muốn bạn bè thân thiết trong danh sách "Bạn thân" xem được bài viết này. Làm thế nào để thiết lập đối tượng người xem cho bài viết?

  • A. Không thể giới hạn đối tượng người xem cho bài viết trên Facebook.
  • B. Trước khi đăng bài, chọn mục "Bạn bè" và sau đó chọn danh sách "Bạn thân" trong tùy chọn tùy chỉnh.
  • C. Sau khi đăng bài, chỉnh sửa bài viết và thay đổi đối tượng người xem.
  • D. Gửi tin nhắn riêng cho từng người bạn thân để chia sẻ bài viết.

Câu 13: Bạn nhận được một email từ ngân hàng yêu cầu xác nhận thông tin tài khoản bằng cách nhấp vào liên kết và đăng nhập. Điều gì khiến bạn nghi ngờ đây có thể là một email lừa đảo?

  • A. Email có logo và thông tin liên hệ của ngân hàng.
  • B. Email thông báo về việc tài khoản của bạn có giao dịch bất thường.
  • C. Email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm như mật khẩu hoặc số tài khoản qua liên kết lạ.
  • D. Email được gửi vào hộp thư đến chính (Inbox) thay vì hộp thư rác (Spam).

Câu 14: Khi tham gia vào các nhóm (group) trên mạng xã hội, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo môi trường giao tiếp trực tuyến lành mạnh và tích cực?

  • A. Tự do chia sẻ mọi thông tin và ý kiến cá nhân mà không cần kiểm duyệt.
  • B. Chỉ tham gia vào các cuộc tranh luận để thể hiện quan điểm cá nhân.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và thể hiện cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp.
  • D. Tuân thủ quy tắc của nhóm, tôn trọng ý kiến người khác, tránh sử dụng ngôn ngữ thô tục hoặc gây hấn.

Câu 15: Bạn muốn sao lưu (backup) dữ liệu email quan trọng từ Gmail về máy tính cá nhân. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng tính năng "Xuất dữ liệu" (Export data) của Google để tải xuống bản sao lưu email dưới dạng file.
  • B. Chụp ảnh màn hình từng email và lưu lại.
  • C. Chuyển tiếp tất cả email quan trọng vào một tài khoản email khác.
  • D. Không cần sao lưu email vì dữ liệu đã được lưu trữ an toàn trên máy chủ của Google.

Câu 16: Bạn muốn thay đổi ảnh đại diện (avatar) trên Facebook. Bước đầu tiên bạn cần thực hiện là gì?

  • A. Xóa ảnh đại diện cũ.
  • B. Truy cập trang cá nhân Facebook của bạn.
  • C. Tìm kiếm ảnh đại diện mới trên internet.
  • D. Đăng xuất khỏi tài khoản Facebook.

Câu 17: Trong cài đặt thông báo của Facebook, bạn có thể tùy chỉnh những loại thông báo nào?

  • A. Chỉ có thể tắt hoặc bật tất cả thông báo.
  • B. Chỉ có thể tùy chỉnh thông báo về tin nhắn và bình luận.
  • C. Có thể tùy chỉnh thông báo cho nhiều hoạt động khác nhau như bình luận, lượt thích, yêu cầu kết bạn, sự kiện, nhóm...
  • D. Không có cài đặt thông báo trên Facebook.

Câu 18: Bạn muốn báo cáo một tài khoản Facebook giả mạo đang mạo danh bạn bè của mình để lừa đảo. Quy trình báo cáo tài khoản giả mạo trên Facebook như thế nào?

  • A. Chặn tài khoản giả mạo.
  • B. Gửi tin nhắn cảnh báo cho tài khoản giả mạo.
  • C. Chia sẻ thông tin về tài khoản giả mạo lên trang cá nhân.
  • D. Truy cập trang cá nhân của tài khoản giả mạo, chọn "Báo cáo trang cá nhân" và làm theo hướng dẫn.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho các tài khoản trực tuyến (email, mạng xã hội...) lại quan trọng?

  • A. Giúp dễ dàng ghi nhớ tất cả mật khẩu.
  • B. Nếu một tài khoản bị xâm nhập, các tài khoản khác sẽ không bị ảnh hưởng nếu sử dụng mật khẩu khác nhau.
  • C. Tăng tốc độ đăng nhập vào các tài khoản.
  • D. Không quan trọng, vì đã có các biện pháp bảo mật khác.

Câu 20: Bạn muốn tìm kiếm thông tin về một sự kiện sắp diễn ra trên Facebook. Cách tìm kiếm sự kiện hiệu quả nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm trực tiếp trên Google.
  • B. Hỏi bạn bè trên Facebook.
  • C. Sử dụng thanh tìm kiếm của Facebook và chọn mục "Sự kiện" hoặc truy cập mục "Sự kiện" trong menu.
  • D. Xem trang cá nhân của những người nổi tiếng.

Câu 21: Bạn muốn tạo một album ảnh trên Facebook để chia sẻ ảnh từ chuyến du lịch gần đây. Bạn có thể thiết lập quyền riêng tư cho album ảnh này như thế nào?

  • A. Có thể thiết lập quyền xem album ảnh cho "Công khai", "Bạn bè", "Bạn bè ngoại trừ...", "Bạn bè cụ thể" hoặc "Chỉ mình tôi".
  • B. Không thể thiết lập quyền riêng tư cho album ảnh, ảnh luôn công khai.
  • C. Quyền riêng tư của album ảnh mặc định là giống với quyền riêng tư của trang cá nhân.
  • D. Chỉ có thể chia sẻ album ảnh qua tin nhắn riêng.

Câu 22: Trong Gmail, bạn muốn thu hồi (undo send) một email vừa gửi đi vì phát hiện có lỗi sai. Trong khoảng thời gian nào bạn có thể thực hiện thao tác thu hồi?

  • A. Không giới hạn thời gian, có thể thu hồi bất cứ lúc nào.
  • B. Trong một khoảng thời gian ngắn sau khi gửi (ví dụ: vài giây đến vài chục giây, tùy cài đặt).
  • C. Trong vòng 24 giờ sau khi gửi.
  • D. Chỉ có thể thu hồi email nếu người nhận chưa đọc.

Câu 23: Bạn muốn sử dụng Facebook một cách chủ động và có kiểm soát hơn để tránh bị ảnh hưởng tiêu cực bởi mạng xã hội. Biện pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Dành nhiều thời gian hơn cho Facebook để không bỏ lỡ thông tin.
  • B. Tắt hết thông báo từ Facebook để không bị làm phiền.
  • C. So sánh bản thân với những người khác trên Facebook để có động lực phát triển.
  • D. Đặt giới hạn thời gian sử dụng Facebook, chọn lọc nội dung theo dõi, và dành thời gian cho các hoạt động ngoại tuyến.

Câu 24: Bạn muốn tạo một sự kiện trên Facebook để mời bạn bè tham gia buổi tiệc sinh nhật. Những thông tin nào là quan trọng cần cung cấp khi tạo sự kiện?

  • A. Chỉ cần tên sự kiện và ảnh bìa.
  • B. Tên sự kiện và danh sách khách mời.
  • C. Tên sự kiện, thời gian, địa điểm, mô tả sự kiện và tùy chọn quyền riêng tư (công khai hoặc riêng tư).
  • D. Tên sự kiện và số điện thoại liên hệ.

Câu 25: Khi nhận được một email từ một người lạ, bạn nên làm gì trước khi mở các tệp đính kèm?

  • A. Mở tệp đính kèm ngay để xem nội dung.
  • B. Kiểm tra kỹ địa chỉ email người gửi, tiêu đề email, và nội dung email để xác định tính hợp lệ và mức độ tin cậy của email trước khi mở tệp đính kèm.
  • C. Chuyển tiếp email cho bạn bè để nhờ mở tệp đính kèm.
  • D. Tải tệp đính kèm về máy nhưng chưa mở.

Câu 26: Bạn muốn hủy theo dõi (unfollow) một Fanpage trên Facebook vì không còn quan tâm đến nội dung của trang đó nữa. Thao tác hủy theo dõi Fanpage là gì?

  • A. Chặn Fanpage.
  • B. Xóa Fanpage khỏi danh sách bạn bè.
  • C. Truy cập Fanpage, nhấn vào nút "Đang theo dõi" (Following) và chọn "Bỏ theo dõi" (Unfollow).
  • D. Báo cáo Fanpage.

Câu 27: Bạn muốn kiểm tra xem tài khoản Gmail của mình có hoạt động bất thường hay không (ví dụ: đăng nhập từ thiết bị lạ). Bạn có thể tìm thông tin này ở đâu trong cài đặt Gmail?

  • A. Trong hộp thư đến (Inbox).
  • B. Trong thư mục đã gửi (Sent).
  • C. Trong cài đặt "Nhãn" (Labels).
  • D. Trong phần "Hoạt động tài khoản" hoặc "Chi tiết hoạt động gần đây" ở cuối trang Gmail.

Câu 28: Bạn muốn chia sẻ một bài viết từ một trang web lên Facebook kèm theo bình luận cá nhân. Cách chia sẻ bài viết lên Facebook hiệu quả nhất là gì?

  • A. Sao chép đường dẫn (URL) của bài viết, dán vào ô soạn bài viết trên Facebook và thêm bình luận.
  • B. Chụp ảnh màn hình bài viết và đăng lên Facebook.
  • C. Gửi tin nhắn riêng cho từng người bạn trên Facebook kèm đường dẫn bài viết.
  • D. Không thể chia sẻ bài viết từ trang web lên Facebook.

Câu 29: Trong trường hợp quên mật khẩu tài khoản Facebook, bạn cần thực hiện những bước nào để khôi phục mật khẩu?

  • A. Tạo một tài khoản Facebook mới.
  • B. Chọn "Quên mật khẩu?" trên trang đăng nhập, xác minh thông tin qua email hoặc số điện thoại đã đăng ký và làm theo hướng dẫn.
  • C. Liên hệ trực tiếp với bộ phận hỗ trợ của Facebook qua điện thoại.
  • D. Nhờ bạn bè thân thiết lấy lại mật khẩu.

Câu 30: Bạn muốn sử dụng mạng xã hội để học tập và nâng cao kiến thức. Cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả cho mục đích học tập là gì?

  • A. Chỉ sử dụng mạng xã hội để giải trí và giao tiếp.
  • B. Theo dõi tất cả các trang và nhóm liên quan đến học tập để cập nhật thông tin.
  • C. Tham gia các nhóm học tập, diễn đàn chuyên môn, theo dõi các trang giáo dục uy tín, chủ động tìm kiếm tài liệu và trao đổi kiến thức với người khác.
  • D. Sử dụng mạng xã hội thay thế hoàn toàn cho việc học tập truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bạn muốn gửi một email cho nhiều đồng nghiệp để thông báo về lịch họp sắp tới, nhưng không muốn mọi người biết địa chỉ email của nhau để bảo mật thông tin liên lạc cá nhân. Phương án nào sau đây là phù hợp nhất khi soạn email?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong quá trình sử dụng email, bạn nhận thấy hộp thư đến của mình chứa quá nhiều email không quan trọng, gây khó khăn trong việc quản lý và tìm kiếm thư. Giải pháp nào sau đây giúp bạn phân loại và quản lý email hiệu quả hơn trong Gmail?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Bạn muốn tìm kiếm nhanh chóng tất cả các email chứa thông tin về 'dự án ABC' và có đính kèm file từ người gửi 'nguyenvana@example.com' trong Gmail. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây sẽ cho kết quả chính xác nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn thấy một bài đăng chứa thông tin sai lệch về một vấn đề quan trọng. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để bạn thể hiện trách nhiệm và góp phần lan tỏa thông tin chính xác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bạn muốn tạo một Fanpage trên Facebook để quảng bá cho cửa hàng thủ công mỹ nghệ của mình. Mục tiêu chính của việc tạo Fanpage này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Bạn nhận được một email lạ với tiêu đề hấp dẫn và yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận một khoản tiền thưởng lớn. Bạn nên xử lý email này như thế nào để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên cân nhắc điều gì về thông tin cá nhân trước khi chia sẻ công khai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Bạn muốn hạn chế người lạ xem trang cá nhân Facebook của mình. Bạn cần điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tại sao việc thường xuyên kiểm tra và xóa lịch sử hoạt động trên mạng xã hội là một thói quen tốt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bạn vô tình nhấn vào một liên kết lạ trong email và nghi ngờ thiết bị của mình có thể đã bị nhiễm virus. Biện pháp nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong Gmail, bạn muốn tự động chuyển tất cả email từ một địa chỉ cụ thể vào một nhãn riêng. Bạn sẽ thiết lập bộ lọc (filter) như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bạn muốn đăng một bài viết trên Facebook và chỉ muốn bạn bè thân thiết trong danh sách 'Bạn thân' xem được bài viết này. Làm thế nào để thiết lập đối tượng người xem cho bài viết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Bạn nhận được một email từ ngân hàng yêu cầu xác nhận thông tin tài khoản bằng cách nhấp vào liên kết và đăng nhập. Điều gì khiến bạn nghi ngờ đây có thể là một email lừa đảo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi tham gia vào các nhóm (group) trên mạng xã hội, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo môi trường giao tiếp trực tuyến lành mạnh và tích cực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Bạn muốn sao lưu (backup) dữ liệu email quan trọng từ Gmail về máy tính cá nhân. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Bạn muốn thay đổi ảnh đại diện (avatar) trên Facebook. Bước đầu tiên bạn cần thực hiện là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong cài đặt thông báo của Facebook, bạn có thể tùy chỉnh những loại thông báo nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Bạn muốn báo cáo một tài khoản Facebook giả mạo đang mạo danh bạn bè của mình để lừa đảo. Quy trình báo cáo tài khoản giả mạo trên Facebook như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho các tài khoản trực tuyến (email, mạng xã hội...) lại quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Bạn muốn tìm kiếm thông tin về một sự kiện sắp diễn ra trên Facebook. Cách tìm kiếm sự kiện hiệu quả nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Bạn muốn tạo một album ảnh trên Facebook để chia sẻ ảnh từ chuyến du lịch gần đây. Bạn có thể thiết lập quyền riêng tư cho album ảnh này như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong Gmail, bạn muốn thu hồi (undo send) một email vừa gửi đi vì phát hiện có lỗi sai. Trong khoảng thời gian nào bạn có thể thực hiện thao tác thu hồi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Bạn muốn sử dụng Facebook một cách chủ động và có kiểm soát hơn để tránh bị ảnh hưởng tiêu cực bởi mạng xã hội. Biện pháp nào sau đây là phù hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bạn muốn tạo một sự kiện trên Facebook để mời bạn bè tham gia buổi tiệc sinh nhật. Những thông tin nào là quan trọng cần cung cấp khi tạo sự kiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi nhận được một email từ một người lạ, bạn nên làm gì trước khi mở các tệp đính kèm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bạn muốn hủy theo dõi (unfollow) một Fanpage trên Facebook vì không còn quan tâm đến nội dung của trang đó nữa. Thao tác hủy theo dõi Fanpage là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Bạn muốn kiểm tra xem tài khoản Gmail của mình có hoạt động bất thường hay không (ví dụ: đăng nhập từ thiết bị lạ). Bạn có thể tìm thông tin này ở đâu trong cài đặt Gmail?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Bạn muốn chia sẻ một bài viết từ một trang web lên Facebook kèm theo bình luận cá nhân. Cách chia sẻ bài viết lên Facebook hiệu quả nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong trường hợp quên mật khẩu tài khoản Facebook, bạn cần thực hiện những bước nào để khôi phục mật khẩu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Bạn muốn sử dụng mạng xã hội để học tập và nâng cao kiến thức. Cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả cho mục đích học tập là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn muốn đánh dấu nhanh chóng các email quan trọng trong hộp thư Gmail để ưu tiên xử lý. Cách hiệu quả nhất để thực hiện việc này là gì?

  • A. Sử dụng bộ lọc để tự động chuyển email từ những người gửi quan trọng vào một thư mục riêng.
  • B. Nhấn vào biểu tượng "Đánh dấu quan trọng" (hình tam giác hoặc dấu sao) bên cạnh tiêu đề email.
  • C. Tạo nhãn "Quan trọng" và gán nhãn này cho các email cần ưu tiên.
  • D. Trả lời ngay lập tức tất cả các email để đảm bảo không bỏ sót email quan trọng.

Câu 2: Sự khác biệt cốt lõi giữa "Nhãn" (Labels) và "Thư mục" (Folders) trong Gmail là gì, xét về cách chúng tổ chức và quản lý email?

  • A. Thư mục có thể chứa email, còn Nhãn chỉ đơn thuần là tên gọi để phân loại email.
  • B. Nhãn cho phép bạn đặt email vào nhiều danh mục, trong khi Thư mục chỉ giới hạn email trong một vị trí duy nhất.
  • C. Nhãn là công cụ phân loại linh hoạt, một email có thể thuộc nhiều nhãn; Thư mục mang tính tổ chức thứ bậc, mỗi email thường thuộc một thư mục chính.
  • D. Về cơ bản, Nhãn và Thư mục hoạt động giống nhau, chỉ khác nhau về tên gọi và biểu tượng hiển thị.

Câu 3: Bạn muốn tìm kiếm tất cả email từ một đồng nghiệp cụ thể có chứa tệp đính kèm trong Gmail. Sử dụng cú pháp tìm kiếm nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. from:dongnghiep@email.com has:attachment
  • B. to:dongnghiep@email.com AND file:yes
  • C. label:DongNghiep AND attachment:true
  • D. in:inbox search:attachment from:dongnghiep

Câu 4: Khi tạo một Fanpage trên Facebook cho doanh nghiệp của bạn, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện, sau khi đăng nhập vào tài khoản Facebook cá nhân, là gì?

  • A. Tải ảnh đại diện và ảnh bìa hấp dẫn cho Fanpage.
  • B. Chọn mục "Tạo Trang" (hoặc "Create Page") từ menu chính của Facebook.
  • C. Mời bạn bè cá nhân thích và theo dõi Fanpage mới tạo.
  • D. Viết và đăng tải bài viết giới thiệu đầu tiên về doanh nghiệp lên Fanpage.

Câu 5: Bạn muốn kiểm soát ai có thể xem các bài viết bạn đăng tải trên Facebook sau này. Cài đặt quyền riêng tư nào cho "Bài viết công khai" (Public posts) sẽ giúp bạn thực hiện điều này?

  • A. Chặn tất cả những người không phải là bạn bè xem trang cá nhân của bạn.
  • B. Ẩn danh sách bạn bè để người khác không biết bạn kết bạn với ai.
  • C. Thiết lập "Đối tượng mặc định" cho bài viết công khai thành "Bạn bè" hoặc "Chỉ mình tôi".
  • D. Tắt hoàn toàn tính năng bình luận trên tất cả các bài viết.

Câu 6: Điều gì xảy ra với một email sau khi bạn xóa "Nhãn" đã được gán cho nó trong Gmail?

  • A. Email sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi hệ thống Gmail.
  • B. Nhãn bị xóa, nhưng email vẫn tồn tại trong hộp thư "Tất cả thư" (All Mail) và các nhãn khác (nếu có).
  • C. Email sẽ tự động chuyển vào thư mục "Thùng rác" (Trash).
  • D. Email sẽ được chuyển đến thư mục "Spam" (Thư rác).

Câu 7: Chức năng cài đặt quyền riêng tư trên Facebook mang lại lợi ích chính nào cho người dùng trong bối cảnh sử dụng mạng xã hội?

  • A. Tăng cường bảo mật tài khoản, ngăn chặn truy cập trái phép.
  • B. Kiểm soát đối tượng có thể xem nội dung và thông tin cá nhân được chia sẻ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn quảng cáo hiển thị trên News Feed.
  • D. Tự động xóa lịch sử hoạt động sau một khoảng thời gian nhất định.

Câu 8: Để phân loại và sắp xếp email một cách có hệ thống trong Gmail bằng cách sử dụng "Nhãn", quy trình cơ bản bạn cần thực hiện là gì?

  • A. Chuyển các email cần phân loại vào thư mục "Đã gửi" (Sent).
  • B. Tạo "Nhãn" mới với tên phù hợp và gán nhãn này cho các email trong hộp thư đến.
  • C. Xóa các email không liên quan để giữ cho hộp thư đến gọn gàng.
  • D. Tạo danh sách liên hệ cho những người gửi email quan trọng.

Câu 9: Lợi ích chính của việc định kỳ xóa lịch sử hoạt động (ví dụ: lịch sử tìm kiếm, lịch sử truy cập trang web) trên Facebook là gì?

  • A. Giải phóng dung lượng lưu trữ, giúp tăng tốc độ tải trang Facebook.
  • B. Hạn chế Facebook thu thập dữ liệu hoạt động để cá nhân hóa quảng cáo.
  • C. Nâng cao bảo mật tài khoản, giảm nguy cơ bị tấn công bởi hacker.
  • D. Tạo ra một tài khoản Facebook hoàn toàn mới và riêng tư hơn.

Câu 10: Khi bạn tắt dịch vụ vị trí (Location Services) cho ứng dụng Facebook trên điện thoại, điều gì sẽ thay đổi đáng kể trong cách ứng dụng này hoạt động?

  • A. Bạn sẽ không thể đăng bài viết hoặc chia sẻ trạng thái trên Facebook.
  • B. Facebook sẽ ngừng theo dõi và thu thập dữ liệu vị trí địa lý của bạn khi bạn sử dụng ứng dụng.
  • C. Bạn bè của bạn sẽ không còn nhìn thấy bất kỳ bài viết nào của bạn trên News Feed.
  • D. Facebook sẽ tự động xóa tất cả các bài viết cũ đã được đăng trước đó.

Câu 11: Bạn muốn thiết lập Gmail để tự động gán nhãn "Công việc" cho tất cả email từ dự án "Dự án Alpha". Cách hiệu quả nhất để thực hiện điều này là gì?

  • A. Tạo bộ lọc (filter) trong Gmail, thiết lập điều kiện lọc là email từ địa chỉ dự án "duanalpha@email.com" và hành động là "Gán nhãn: Công việc".
  • B. Đánh dấu tất cả email hiện tại từ "duanalpha@email.com" là quan trọng và gán nhãn "Công việc".
  • C. Chuyển tất cả email từ "duanalpha@email.com" vào thư mục "Công việc".
  • D. Thêm địa chỉ "duanalpha@email.com" vào danh sách liên hệ "Công việc".

Câu 12: Trong email chuyên nghiệp, chữ ký email (email signature) thường được sử dụng cho mục đích chính nào?

  • A. Để cá nhân hóa email và thể hiện phong cách riêng của người gửi.
  • B. Để cung cấp thông tin liên hệ chi tiết và thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • C. Để tự động trả lời email khi người gửi đang vắng mặt.
  • D. Để lọc thư rác và đảm bảo email không bị đánh dấu là spam.

Câu 13: Hành vi nào sau đây được xem là thể hiện văn hóa ứng xử đúng đắn (netiquette) khi tham gia mạng xã hội?

  • A. Sử dụng chữ viết hoa (in hoa) toàn bộ để nhấn mạnh thông điệp.
  • B. Chia sẻ quan điểm cá nhân một cách gay gắt và không khoan nhượng.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng ý kiến khác biệt và giao tiếp lịch sự.
  • D. Phớt lờ các bình luận tiêu cực và chỉ tương tác với ý kiến đồng tình.

Câu 14: Dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện trong một email lừa đảo (phishing email) và giúp bạn nhận biết chúng?

  • A. Yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân khẩn cấp hoặc đe dọa.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp.
  • C. Có chứa đường dẫn (link) đến các trang web quen thuộc và đáng tin cậy.
  • D. Được gửi từ địa chỉ email của người quen hoặc tổ chức uy tín.

Câu 15: Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) là gì và tại sao nó được khuyến khích sử dụng cho tài khoản email và mạng xã hội?

  • A. Một phương pháp khôi phục mật khẩu đã quên nhanh chóng.
  • B. Một cách để đăng nhập vào tài khoản nhanh hơn và tiện lợi hơn.
  • C. Một lớp bảo mật bổ sung, yêu cầu xác minh danh tính bằng hai yếu tố khác nhau.
  • D. Một công cụ chặn quảng cáo và phần mềm độc hại trên email và mạng xã hội.

Câu 16: Bạn cảm thấy quá tải bởi thông báo liên tục từ mạng xã hội. Giải pháp hiệu quả nhất để giảm bớt sự phiền nhiễu này là gì?

  • A. Tắt hoàn toàn tất cả thông báo từ ứng dụng mạng xã hội.
  • B. Tùy chỉnh cài đặt thông báo, chỉ giữ lại những thông báo quan trọng.
  • C. Xóa ứng dụng mạng xã hội khỏi điện thoại.
  • D. Tạo một tài khoản mạng xã hội mới, ít kết nối hơn.

Câu 17: "Dấu chân kỹ thuật số" (Digital Footprint) đề cập đến khái niệm nào sau đây?

  • A. Dữ liệu về vị trí địa lý của bạn được ghi lại bởi các thiết bị số.
  • B. Tất cả các hoạt động và thông tin bạn để lại trên môi trường trực tuyến.
  • C. Các thiết bị phần cứng và phần mềm bạn sử dụng để truy cập internet.
  • D. Hồ sơ cá nhân và thông tin liên hệ trên các trang mạng xã hội.

Câu 18: Trước khi chia sẻ thông tin cá nhân lên mạng xã hội, điều quan trọng nhất bạn cần cân nhắc là gì?

  • A. Chỉ chia sẻ với những người bạn thân thiết trên mạng xã hội.
  • B. Mặc định cho rằng mọi thông tin trên mạng xã hội đều là riêng tư.
  • C. Lường trước những hậu quả tiềm ẩn và rủi ro khi thông tin bị lan truyền.
  • D. Chia sẻ công khai mọi thông tin để thể hiện sự minh bạch.

Câu 19: Làm thế nào để đánh giá độ tin cậy của thông tin bạn tìm thấy trên mạng xã hội trước khi tin tưởng và chia sẻ nó?

  • A. Kiểm tra nguồn gốc thông tin, tác giả và trang web đăng tải.
  • B. Tin tưởng vào mọi thông tin được bạn bè chia sẻ.
  • C. Dựa vào số lượt thích và chia sẻ để đánh giá độ tin cậy.
  • D. Bỏ qua các thông tin có vẻ không phù hợp với quan điểm cá nhân.

Câu 20: Khi chia sẻ nội dung của người khác trên mạng xã hội, bạn cần lưu ý đến vấn đề bản quyền như thế nào?

  • A. Mọi nội dung trên mạng xã hội đều được tự do sử dụng.
  • B. Chỉ những nội dung có dòng chữ "bản quyền" mới cần tôn trọng.
  • C. Cần xin phép hoặc ghi rõ nguồn gốc khi sử dụng nội dung có bản quyền.
  • D. Bản quyền không áp dụng cho nội dung chia sẻ trên mạng xã hội.

Câu 21: "Bắt nạt trực tuyến" (Cyberbullying) là gì và cách ứng phó phù hợp nhất khi bạn hoặc ai đó bạn biết trở thành nạn nhân là gì?

  • A. Hình thức bắt nạt thể chất thông qua mạng internet.
  • B. Hành vi trêu chọc, gây hấn trực tuyến mang tính chất vui đùa.
  • C. Phớt lờ và im lặng chịu đựng hành vi bắt nạt.
  • D. Báo cáo hành vi bắt nạt cho nền tảng mạng xã hội và tìm kiếm sự hỗ trợ.

Câu 22: Thuật toán (algorithm) của mạng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến nội dung bạn nhìn thấy trên News Feed?

  • A. Hiển thị nội dung một cách ngẫu nhiên, không theo quy tắc nào.
  • B. Chỉ hiển thị nội dung phổ biến và được nhiều người yêu thích nhất.
  • C. Ưu tiên hiển thị nội dung dựa trên sở thích, tương tác và mối quan hệ của bạn.
  • D. Chỉ hiển thị nội dung theo thứ tự thời gian đăng tải mới nhất.

Câu 23: Nguyên tắc quan trọng nhất khi tạo mật khẩu mạnh cho tài khoản email và mạng xã hội là gì?

  • A. Sử dụng thông tin cá nhân dễ nhớ như ngày sinh hoặc tên.
  • B. Chọn mật khẩu ngắn gọn để dễ dàng ghi nhớ.
  • C. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, độ dài tối thiểu.
  • D. Sử dụng lại mật khẩu đã dùng cho nhiều tài khoản khác nhau.

Câu 24: Tại sao nên "Lưu trữ" (Archive) email thay vì chỉ "Xóa" (Delete) chúng trong Gmail trong một số trường hợp?

  • A. Để giải phóng dung lượng lưu trữ của hộp thư đến.
  • B. Để xóa email vĩnh viễn khỏi hệ thống Gmail.
  • C. Để giữ lại email để tham khảo sau này mà không làm rối hộp thư đến.
  • D. Để đánh dấu email là thư rác và ngăn chặn người gửi tiếp tục gửi email.

Câu 25: Mục đích chính của việc tạo một Fanpage Facebook cho doanh nghiệp hoặc tổ chức là gì?

  • A. Để kết nối cá nhân với bạn bè và người thân.
  • B. Để quảng bá thương hiệu, sản phẩm và tương tác với khách hàng.
  • C. Để thiết lập kênh giao tiếp nội bộ riêng tư.
  • D. Để tham gia các hoạt động giải trí và trò chơi trực tuyến.

Câu 26: Hành động phù hợp nhất khi bạn bắt gặp nội dung không phù hợp hoặc vi phạm tiêu chuẩn cộng đồng trên mạng xã hội là gì?

  • A. Bỏ qua và không quan tâm đến nội dung đó.
  • B. Chia sẻ rộng rãi nội dung đó để cảnh báo mọi người.
  • C. Báo cáo nội dung vi phạm cho nền tảng mạng xã hội.
  • D. Tham gia tranh luận và phản bác trực tiếp với người đăng tải.

Câu 27: So với các phương tiện giao tiếp truyền thống, mạng xã hội đã thay đổi cách thức giao tiếp của con người như thế nào?

  • A. Làm giảm đáng kể tần suất và mức độ giao tiếp.
  • B. Làm chậm quá trình truyền tải thông tin và phản hồi.
  • C. Tăng tốc độ lan truyền thông tin và mở rộng phạm vi kết nối.
  • D. Làm giảm tính cá nhân và sự tương tác trực tiếp trong giao tiếp.

Câu 28: Trong tình huống nào thì việc sử dụng tính năng "Trả lời tự động" (Auto-reply/Out of office) trong email là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng cho tất cả các email gửi đến để tiết kiệm thời gian.
  • B. Khi bạn đi nghỉ hoặc không thể trả lời email trong một khoảng thời gian.
  • C. Để tránh phải trả lời email và từ chối giao tiếp.
  • D. Để gửi thư rác và quảng cáo hàng loạt.

Câu 29: Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe tinh thần?

  • A. Cải thiện khả năng tập trung và tăng cường trí nhớ.
  • B. Nâng cao lòng tự trọng và sự tự tin.
  • C. Gây ra cảm giác cô đơn, lo âu và giảm tương tác xã hội thực tế.
  • D. Cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm căng thẳng.

Câu 30: Trong một dự án nhóm cần giao tiếp và chia sẻ tài liệu, cách kết hợp hiệu quả nhất giữa email và mạng xã hội là gì?

  • A. Sử dụng email cho giao tiếp chính thức, chia sẻ tài liệu quan trọng; mạng xã hội cho thảo luận nhanh, cập nhật tiến độ.
  • B. Chỉ sử dụng email cho mọi hoạt động để đảm bảo tính bảo mật.
  • C. Chỉ sử dụng mạng xã hội để mọi người dễ dàng theo dõi và tham gia.
  • D. Không sử dụng cả email và mạng xã hội, chỉ gặp mặt trực tiếp để trao đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bạn muốn đánh dấu nhanh chóng các email quan trọng trong hộp thư Gmail để ưu tiên xử lý. Cách hiệu quả nhất để thực hiện việc này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Sự khác biệt cốt lõi giữa 'Nhãn' (Labels) và 'Thư mục' (Folders) trong Gmail là gì, xét về cách chúng tổ chức và quản lý email?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Bạn muốn tìm kiếm tất cả email từ một đồng nghiệp cụ thể có chứa tệp đính kèm trong Gmail. Sử dụng cú pháp tìm kiếm nào sau đây là hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi tạo một Fanpage trên Facebook cho doanh nghiệp của bạn, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện, sau khi đăng nhập vào tài khoản Facebook cá nhân, là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Bạn muốn kiểm soát ai có thể xem các bài viết bạn đăng tải trên Facebook sau này. Cài đặt quyền riêng tư nào cho 'Bài viết công khai' (Public posts) sẽ giúp bạn thực hiện điều này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Điều gì xảy ra với một email sau khi bạn xóa 'Nhãn' đã được gán cho nó trong Gmail?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chức năng cài đặt quyền riêng tư trên Facebook mang lại lợi ích chính nào cho người dùng trong bối cảnh sử dụng mạng xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để phân loại và sắp xếp email một cách có hệ thống trong Gmail bằng cách sử dụng 'Nhãn', quy trình cơ bản bạn cần thực hiện là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Lợi ích chính của việc định kỳ xóa lịch sử hoạt động (ví dụ: lịch sử tìm kiếm, lịch sử truy cập trang web) trên Facebook là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi bạn tắt dịch vụ vị trí (Location Services) cho ứng dụng Facebook trên điện thoại, điều gì sẽ thay đổi đáng kể trong cách ứng dụng này hoạt động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Bạn muốn thiết lập Gmail để tự động gán nhãn 'Công việc' cho tất cả email từ dự án 'Dự án Alpha'. Cách hiệu quả nhất để thực hiện điều này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong email chuyên nghiệp, chữ ký email (email signature) thường được sử dụng cho mục đích chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hành vi nào sau đây được xem là thể hiện văn hóa ứng xử đúng đắn (netiquette) khi tham gia mạng xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện trong một email lừa đảo (phishing email) và giúp bạn nhận biết chúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) là gì và tại sao nó được khuyến khích sử dụng cho tài khoản email và mạng xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Bạn cảm thấy quá tải bởi thông báo liên tục từ mạng xã hội. Giải pháp hiệu quả nhất để giảm bớt sự phiền nhiễu này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Dấu chân kỹ thuật số' (Digital Footprint) đề cập đến khái niệm nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trước khi chia sẻ thông tin cá nhân lên mạng xã hội, điều quan trọng nhất bạn cần cân nhắc là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Làm thế nào để đánh giá độ tin cậy của thông tin bạn tìm thấy trên mạng xã hội trước khi tin tưởng và chia sẻ nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi chia sẻ nội dung của người khác trên mạng xã hội, bạn cần lưu ý đến vấn đề bản quyền như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: 'Bắt nạt trực tuyến' (Cyberbullying) là gì và cách ứng phó phù hợp nhất khi bạn hoặc ai đó bạn biết trở thành nạn nhân là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Thuật toán (algorithm) của mạng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến nội dung bạn nhìn thấy trên News Feed?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nguyên tắc quan trọng nhất khi tạo mật khẩu mạnh cho tài khoản email và mạng xã hội là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tại sao nên 'Lưu trữ' (Archive) email thay vì chỉ 'Xóa' (Delete) chúng trong Gmail trong một số trường hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Mục đích chính của việc tạo một Fanpage Facebook cho doanh nghiệp hoặc tổ chức là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hành động phù hợp nhất khi bạn bắt gặp nội dung không phù hợp hoặc vi phạm tiêu chuẩn cộng đồng trên mạng xã hội là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: So với các phương tiện giao tiếp truyền thống, mạng xã hội đã thay đổi cách thức giao tiếp của con người như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong tình huống nào thì việc sử dụng tính năng 'Trả lời tự động' (Auto-reply/Out of office) trong email là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe tinh thần?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong một dự án nhóm cần giao tiếp và chia sẻ tài liệu, cách kết hợp hiệu quả nhất giữa email và mạng xã hội là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn muốn nhanh chóng tìm tất cả email chứa thông tin về dự án "Marketing Mùa Hè" trong Gmail. Sử dụng cú pháp tìm kiếm nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tìm kiếm: "Marketing Mùa Hè"
  • B. Tìm kiếm: subject:"Marketing Mùa Hè"
  • C. Tìm kiếm: in:inbox "Marketing Mùa Hè"
  • D. Tìm kiếm: label:"Marketing Mùa Hè"

Câu 2: Trong Gmail, bạn muốn tạo một bộ lọc tự động gắn nhãn "Hóa đơn" cho tất cả email từ nhà cung cấp "Điện Lực TP". Thao tác nào sau đây mô tả đúng quy trình?

  • A. Chọn email từ "Điện Lực TP" -> Thêm vào nhãn "Hóa đơn" -> Lưu
  • B. Tạo nhãn "Hóa đơn" -> Chọn email từ "Điện Lực TP" -> Gán nhãn
  • C. Cài đặt -> Bộ lọc và địa chỉ bị chặn -> Tạo bộ lọc mới -> Từ: "Điện Lực TP" -> Áp dụng nhãn: "Hóa đơn"
  • D. Cài đặt -> Nhãn -> Tạo nhãn mới "Hóa đơn" -> Áp dụng cho "Điện Lực TP"

Câu 3: Bạn nhận thấy hộp thư đến Gmail của mình chứa quá nhiều email quảng cáo. Giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng này là gì?

  • A. Xóa tất cả email quảng cáo hàng ngày.
  • B. Tạo bộ lọc chuyển email quảng cáo vào thùng rác.
  • C. Đánh dấu tất cả email quảng cáo là "quan trọng".
  • D. Hủy đăng ký nhận bản tin từ các nguồn quảng cáo và sử dụng bộ lọc spam của Gmail.

Câu 4: Khi sử dụng mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư của người khác?

  • A. Chia sẻ công khai thông tin cá nhân của bạn bè khi thấy phù hợp.
  • B. Xin phép trước khi đăng ảnh hoặc thông tin về người khác.
  • C. Theo dõi trang cá nhân của người khác mà không cần kết bạn.
  • D. Bình luận tiêu cực vào bài viết của người khác để thể hiện quan điểm cá nhân.

Câu 5: Bạn muốn kiểm soát những ai có thể xem bài viết của mình trên Facebook. Cài đặt "Đối tượng" khi đăng bài viết cho phép bạn làm gì?

  • A. Chặn người lạ bình luận vào bài viết.
  • B. Ẩn bài viết khỏi tất cả bạn bè.
  • C. Chọn nhóm người cụ thể (ví dụ: Bạn bè, Chỉ mình tôi, Tùy chỉnh) có thể xem bài viết.
  • D. Xóa bài viết sau một khoảng thời gian nhất định.

Câu 6: Tại sao việc xác thực hai yếu tố (2FA) được khuyến khích sử dụng cho tài khoản mạng xã hội và email?

  • A. Tăng cường bảo mật, ngăn chặn truy cập trái phép ngay cả khi mật khẩu bị lộ.
  • B. Giúp tăng tốc độ đăng nhập vào tài khoản.
  • C. Cho phép khôi phục mật khẩu dễ dàng hơn.
  • D. Tự động xóa lịch sử hoạt động trên tài khoản.

Câu 7: Bạn nhận được một email lạ với tiêu đề hấp dẫn và yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng. Hành động nào sau đây là an toàn nhất?

  • A. Mở email và làm theo hướng dẫn để xác minh tài khoản.
  • B. Trả lời email và hỏi rõ hơn về mục đích thu thập thông tin.
  • C. Chuyển tiếp email cho bạn bè để xin ý kiến.
  • D. Không mở email, đánh dấu là spam và xóa email.

Câu 8: Trong bối cảnh sử dụng mạng xã hội để học tập và làm việc nhóm, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Chia sẻ mọi thông tin và tài liệu học tập lên mạng xã hội.
  • B. Sử dụng mạng xã hội thay thế hoàn toàn cho các phương pháp học tập truyền thống.
  • C. Sử dụng mạng xã hội một cách có mục đích, tập trung vào trao đổi học thuật và công việc, tránh xao nhãng.
  • D. Kết bạn với càng nhiều người càng tốt để mở rộng mạng lưới quan hệ.

Câu 9: Bạn muốn giới hạn người lạ xem danh sách bạn bè của mình trên Facebook. Bạn cần thay đổi cài đặt quyền riêng tư nào?

  • A. Quyền riêng tư bài viết.
  • B. Ai có thể xem danh sách bạn bè của bạn?
  • C. Ai có thể tìm kiếm bạn bằng địa chỉ email?
  • D. Chặn người dùng.

Câu 10: Khi tham gia các nhóm trực tuyến trên mạng xã hội, bạn nên tuân thủ nguyên tắc nào để tạo môi trường giao tiếp tích cực?

  • A. Tôn trọng ý kiến của người khác, tránh sử dụng ngôn ngữ gây hấn hoặc xúc phạm.
  • B. Chỉ chia sẻ thông tin cá nhân của bản thân để tạo sự tin tưởng.
  • C. Tự do thể hiện quan điểm cá nhân mà không cần quan tâm đến phản hồi của người khác.
  • D. Báo cáo tất cả những ý kiến trái chiều với quan điểm của mình.

Câu 11: Bạn muốn sao lưu toàn bộ email từ Gmail về máy tính cá nhân. Phương pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Chụp màn hình từng email và lưu lại.
  • B. Chuyển tiếp từng email về địa chỉ email khác.
  • C. Sử dụng tính năng "Tải xuống dữ liệu của bạn" (Google Takeout) để xuất email.
  • D. Sao chép và dán nội dung từng email vào file văn bản.

Câu 12: Trong email, trường "BCC" (Blind Carbon Copy) có chức năng gì khác biệt so với trường "CC" (Carbon Copy)?

  • A. Trường "BCC" dùng để gửi email cho người nhận chính, "CC" cho người nhận phụ.
  • B. Địa chỉ email của người nhận "BCC" được ẩn với những người nhận khác, còn "CC" thì không.
  • C. Email gửi đến "BCC" sẽ được mã hóa, còn "CC" thì không.
  • D. Chỉ có người nhận "BCC" mới có thể trả lời email.

Câu 13: Bạn muốn tạo một sự kiện trên Facebook và mời bạn bè tham gia. Bước nào sau đây là cần thiết để sự kiện được nhiều người biết đến?

  • A. Đặt tên sự kiện thật ngắn gọn.
  • B. Chọn thời gian sự kiện vào buổi tối muộn.
  • C. Giới hạn số lượng người tham gia sự kiện.
  • D. Chia sẻ sự kiện công khai và mời bạn bè tham gia.

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu bạn liên tục chia sẻ thông tin sai lệch hoặc tin giả trên mạng xã hội?

  • A. Tăng lượng tương tác trên trang cá nhân.
  • B. Được nhiều người biết đến và yêu thích.
  • C. Gây hiểu lầm, hoang mang trong cộng đồng và có thể vi phạm pháp luật.
  • D. Không có hậu quả gì đáng kể.

Câu 15: Bạn muốn báo cáo một tài khoản Facebook giả mạo bạn bè của mình. Thao tác nào sau đây là đúng?

  • A. Chặn tài khoản giả mạo.
  • B. Truy cập trang cá nhân giả mạo -> Chọn "Báo cáo trang cá nhân" -> Chọn "Trang cá nhân giả mạo".
  • C. Gửi tin nhắn cho tài khoản giả mạo yêu cầu xóa tài khoản.
  • D. Chia sẻ thông tin về tài khoản giả mạo lên trang cá nhân của mình.

Câu 16: Trong Gmail, bạn có thể sử dụng "chế độ bảo mật" để gửi email. Tính năng chính của chế độ này là gì?

  • A. Giới hạn thời gian người nhận có thể xem email và ngăn chặn chuyển tiếp, tải xuống, sao chép.
  • B. Mã hóa toàn bộ nội dung email để chống đọc trộm.
  • C. Tự động xóa email sau khi người nhận đọc.
  • D. Yêu cầu người nhận phải xác thực danh tính trước khi mở email.

Câu 17: Bạn muốn tạo một album ảnh riêng tư trên Facebook chỉ dành cho gia đình xem. Khi tạo album, bạn cần chọn tùy chọn quyền riêng tư nào?

  • A. Công khai.
  • B. Bạn bè.
  • C. Bạn bè và ngoại trừ...
  • D. Chỉ mình tôi.

Câu 18: Tại sao nên thường xuyên kiểm tra và cập nhật cài đặt quyền riêng tư trên các tài khoản mạng xã hội?

  • A. Để tăng tốc độ tải trang mạng xã hội.
  • B. Để đảm bảo thông tin cá nhân luôn được bảo vệ theo ý muốn và phù hợp với thay đổi chính sách của nền tảng.
  • C. Để nhận được nhiều thông báo và quảng cáo cá nhân hóa hơn.
  • D. Để thể hiện sự am hiểu về công nghệ.

Câu 19: Khi sử dụng email cho công việc, điều gì quan trọng nhất cần chú ý trong cách viết tiêu đề email?

  • A. Tiêu đề càng dài càng chi tiết càng tốt.
  • B. Sử dụng tiêu đề gây sốc hoặc tò mò để thu hút người đọc.
  • C. Không cần thiết phải có tiêu đề email.
  • D. Tiêu đề ngắn gọn, rõ ràng, phản ánh đúng nội dung email.

Câu 20: Bạn vô tình chia sẻ một bài viết riêng tư lên Facebook ở chế độ công khai. Bạn cần làm gì để khắc phục sai sót này?

  • A. Chỉnh sửa bài viết và thay đổi quyền riêng tư thành chế độ mong muốn.
  • B. Xóa bài viết và đăng lại với quyền riêng tư đúng.
  • C. Để nguyên bài viết và đăng một bài viết xin lỗi công khai.
  • D. Báo cáo bài viết của chính mình vi phạm quyền riêng tư.

Câu 21: Để quản lý hiệu quả hộp thư Gmail, bạn nên thực hiện việc "dọn dẹp" hộp thư đến định kỳ. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc dọn dẹp hộp thư?

  • A. Xóa các email không còn cần thiết.
  • B. Lưu trữ các email đã xử lý xong nhưng muốn giữ lại.
  • C. Đọc lại tất cả các email cũ để đảm bảo không bỏ sót thông tin.
  • D. Hủy đăng ký nhận các bản tin không còn quan tâm.

Câu 22: Trong giao tiếp qua email, khi nào nên sử dụng giọng văn trang trọng và khi nào có thể sử dụng giọng văn thân mật hơn?

  • A. Luôn sử dụng giọng văn trang trọng trong mọi trường hợp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • B. Giọng văn trang trọng phù hợp với đối tác, khách hàng, cấp trên; giọng văn thân mật hơn với đồng nghiệp, bạn bè.
  • C. Giọng văn thân mật luôn được ưu tiên để tạo sự gần gũi.
  • D. Giọng văn không quan trọng, chủ yếu là nội dung email.

Câu 23: Bạn muốn theo dõi thông tin cập nhật từ một trang Fanpage trên Facebook mà không muốn bỏ lỡ bất kỳ bài viết nào. Bạn nên sử dụng tính năng nào?

  • A. Nhấn nút "Thích" (Like) và chọn "Xem trước" (See First) trong phần "Đang theo dõi" (Following).
  • B. Chia sẻ Fanpage lên trang cá nhân của mình.
  • C. Thêm Fanpage vào danh sách "Yêu thích".
  • D. Gửi tin nhắn cho Fanpage yêu cầu thông báo khi có bài viết mới.

Câu 24: Hành vi nào sau đây có thể được coi là "bắt nạt trên mạng" (cyberbullying) trên mạng xã hội?

  • A. Tranh luận lịch sự về một vấn đề.
  • B. Góp ý thẳng thắn về một bài viết.
  • C. Lan truyền tin đồn thất thiệt hoặc lời lẽ xúc phạm, hạ nhục người khác.
  • D. Chia sẻ thông tin hữu ích cho cộng đồng.

Câu 25: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên cân nhắc điều gì về thông tin cá nhân mà bạn chia sẻ?

  • A. Chia sẻ càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt để tăng tính tương tác.
  • B. Chỉ chia sẻ những thông tin cần thiết và cân nhắc kỹ lưỡng về hậu quả có thể xảy ra.
  • C. Không cần quan tâm đến thông tin cá nhân vì mạng xã hội là môi trường công cộng.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách ngẫu nhiên, tùy hứng.

Câu 26: Bạn muốn tìm kiếm nhanh các email có tệp đính kèm trong Gmail. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tìm kiếm: "tệp đính kèm"
  • B. Tìm kiếm: has:file
  • C. Tìm kiếm: has:attachment
  • D. Tìm kiếm: file:yes

Câu 27: Trong cài đặt quyền riêng tư Facebook, tùy chọn "Ai có thể gửi cho tôi lời mời kết bạn?" giúp bạn kiểm soát điều gì?

  • A. Ai có thể xem danh sách bạn bè của bạn.
  • B. Ai có thể bình luận vào bài viết của bạn.
  • C. Ai có thể tìm kiếm bạn trên Facebook.
  • D. Chỉ định ai được phép gửi lời mời kết bạn cho bạn.

Câu 28: Lợi ích chính của việc sử dụng nhãn (Labels) trong Gmail so với việc chỉ sử dụng thư mục (Folders) là gì?

  • A. Nhãn giúp email được gửi nhanh hơn.
  • B. Một email có thể được gán nhiều nhãn khác nhau, trong khi chỉ thuộc về một thư mục duy nhất.
  • C. Nhãn giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ email.
  • D. Thư mục không còn được hỗ trợ trong Gmail.

Câu 29: Bạn muốn hạn chế quảng cáo hiển thị trên Facebook dựa trên hoạt động trực tuyến của bạn. Bạn có thể điều chỉnh cài đặt nào?

  • A. Cài đặt thông báo.
  • B. Cài đặt ngôn ngữ.
  • C. Tùy chọn quảng cáo (Ad Preferences).
  • D. Cài đặt bảo mật và đăng nhập.

Câu 30: Trong trường hợp khẩn cấp cần liên lạc với nhiều người qua email, bạn nên sử dụng tính năng nào để đảm bảo tất cả người nhận đều nhận được thông tin một cách nhanh chóng?

  • A. Sử dụng danh sách gửi thư (mailing list) hoặc gửi email hàng loạt (bulk email).
  • B. Gửi từng email riêng lẻ cho từng người nhận.
  • C. Sử dụng trường "BCC" và nhập tất cả địa chỉ email.
  • D. Chuyển tiếp email cho từng người nhận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bạn muốn nhanh chóng tìm tất cả email chứa thông tin về dự án 'Marketing Mùa Hè' trong Gmail. Sử dụng cú pháp tìm kiếm nào sau đây là hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong Gmail, bạn muốn tạo một bộ lọc tự động gắn nhãn 'Hóa đơn' cho tất cả email từ nhà cung cấp 'Điện Lực TP'. Thao tác nào sau đây mô tả đúng quy trình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Bạn nhận thấy hộp thư đến Gmail của mình chứa quá nhiều email quảng cáo. Giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi sử dụng mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư của người khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Bạn muốn kiểm soát những ai có thể xem bài viết của mình trên Facebook. Cài đặt 'Đối tượng' khi đăng bài viết cho phép bạn làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tại sao việc xác thực hai yếu tố (2FA) được khuyến khích sử dụng cho tài khoản mạng xã hội và email?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Bạn nhận được một email lạ với tiêu đề hấp dẫn và yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng. Hành động nào sau đây là an toàn nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong bối cảnh sử dụng mạng xã hội để học tập và làm việc nhóm, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Bạn muốn giới hạn người lạ xem danh sách bạn bè của mình trên Facebook. Bạn cần thay đổi cài đặt quyền riêng tư nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi tham gia các nhóm trực tuyến trên mạng xã hội, bạn nên tuân thủ nguyên tắc nào để tạo môi trường giao tiếp tích cực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Bạn muốn sao lưu toàn bộ email từ Gmail về máy tính cá nhân. Phương pháp nào sau đây là phù hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong email, trường 'BCC' (Blind Carbon Copy) có chức năng gì khác biệt so với trường 'CC' (Carbon Copy)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Bạn muốn tạo một sự kiện trên Facebook và mời bạn bè tham gia. Bước nào sau đây là cần thiết để sự kiện được nhiều người biết đến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu bạn liên tục chia sẻ thông tin sai lệch hoặc tin giả trên mạng xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Bạn muốn báo cáo một tài khoản Facebook giả mạo bạn bè của mình. Thao tác nào sau đây là đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong Gmail, bạn có thể sử dụng 'chế độ bảo mật' để gửi email. Tính năng chính của chế độ này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Bạn muốn tạo một album ảnh riêng tư trên Facebook chỉ dành cho gia đình xem. Khi tạo album, bạn cần chọn tùy chọn quyền riêng tư nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tại sao nên thường xuyên kiểm tra và cập nhật cài đặt quyền riêng tư trên các tài khoản mạng xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi sử dụng email cho công việc, điều gì quan trọng nhất cần chú ý trong cách viết tiêu đề email?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Bạn vô tình chia sẻ một bài viết riêng tư lên Facebook ở chế độ công khai. Bạn cần làm gì để khắc phục sai sót này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để quản lý hiệu quả hộp thư Gmail, bạn nên thực hiện việc 'dọn dẹp' hộp thư đến định kỳ. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc dọn dẹp hộp thư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong giao tiếp qua email, khi nào nên sử dụng giọng văn trang trọng và khi nào có thể sử dụng giọng văn thân mật hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Bạn muốn theo dõi thông tin cập nhật từ một trang Fanpage trên Facebook mà không muốn bỏ lỡ bất kỳ bài viết nào. Bạn nên sử dụng tính năng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hành vi nào sau đây có thể được coi là 'bắt nạt trên mạng' (cyberbullying) trên mạng xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên cân nhắc điều gì về thông tin cá nhân mà bạn chia sẻ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Bạn muốn tìm kiếm nhanh các email có tệp đính kèm trong Gmail. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong cài đặt quyền riêng tư Facebook, tùy chọn 'Ai có thể gửi cho tôi lời mời kết bạn?' giúp bạn kiểm soát điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Lợi ích chính của việc sử dụng nhãn (Labels) trong Gmail so với việc chỉ sử dụng thư mục (Folders) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Bạn muốn hạn chế quảng cáo hiển thị trên Facebook dựa trên hoạt động trực tuyến của bạn. Bạn có thể điều chỉnh cài đặt nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong trường hợp khẩn cấp cần liên lạc với nhiều người qua email, bạn nên sử dụng tính năng nào để đảm bảo tất cả người nhận đều nhận được thông tin một cách nhanh chóng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn nhận được một email từ một người lạ yêu cầu cung cấp thông tin đăng nhập tài khoản ngân hàng để xác nhận danh tính. Điều nào sau đây là hành động **phù hợp nhất** bạn nên thực hiện?

  • A. Trả lời email và cung cấp thông tin đăng nhập nếu email có vẻ chuyên nghiệp.
  • B. Chuyển tiếp email này cho bạn bè để hỏi ý kiến của họ.
  • C. Nhấp vào liên kết trong email để "xác nhận danh tính" theo yêu cầu.
  • D. Không trả lời email, đánh dấu là spam hoặc phishing và báo cáo cho nhà cung cấp dịch vụ email.

Câu 2: Trong Gmail, bạn muốn tạo một bộ lọc tự động chuyển tất cả email từ địa chỉ "thaygiao@trangweb.edu.vn" gắn nhãn "Công việc" và bỏ qua hộp thư đến. Bạn sẽ thiết lập bộ lọc như thế nào?

  • A. Sử dụng chức năng "Tìm kiếm" và xóa tất cả email từ địa chỉ này.
  • B. Tạo bộ lọc với điều kiện "Từ: thaygiao@trangweb.edu.vn", hành động "Gắn nhãn: Công việc" và "Bỏ qua hộp thư đến (Lưu trữ)".
  • C. Chặn địa chỉ email "thaygiao@trangweb.edu.vn" để không nhận được email nào nữa.
  • D. Tạo quy tắc "Quan trọng" cho tất cả email từ "thaygiao@trangweb.edu.vn".

Câu 3: Bạn muốn gửi một email thông báo về lịch họp quan trọng cho toàn bộ nhân viên trong phòng ban (khoảng 30 người). Để đảm bảo tính bảo mật và chuyên nghiệp, bạn nên sử dụng trường nào trong email?

  • A. Trường "To" (Đến) và nhập tất cả địa chỉ email của nhân viên.
  • B. Trường "Cc" (Sao chép) và nhập tất cả địa chỉ email của nhân viên.
  • C. Trường "Bcc" (Sao chép ẩn danh) và nhập tất cả địa chỉ email của nhân viên.
  • D. Chỉ cần nhập địa chỉ email của trưởng phòng ban vào trường "To".

Câu 4: Điều gì là **lợi ích chính** của việc sử dụng chữ ký email chuyên nghiệp trong công việc?

  • A. Giúp email gửi đi nhanh hơn.
  • B. Cung cấp thông tin liên hệ đầy đủ và thể hiện sự chuyên nghiệp, nhất quán trong giao tiếp.
  • C. Tăng dung lượng hộp thư đến của người nhận.
  • D. Ngăn chặn email bị đánh dấu là spam.

Câu 5: Bạn đang sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm mới của công ty. Để **đo lường hiệu quả** của chiến dịch quảng bá trên mạng xã hội, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?

  • A. Số lượng bài viết đã đăng tải.
  • B. Số lượng nhân viên công ty sử dụng mạng xã hội.
  • C. Tỷ lệ tương tác (like, bình luận, chia sẻ), phạm vi tiếp cận, và tỷ lệ chuyển đổi (ví dụ: từ click vào website đến mua hàng).
  • D. Số lượng hashtag đã sử dụng trong bài viết.

Câu 6: Khi sử dụng mạng xã hội, hành động nào sau đây được xem là **vi phạm quyền riêng tư** của người khác?

  • A. Chia sẻ thông tin cá nhân hoặc hình ảnh của người khác mà không có sự đồng ý của họ.
  • B. Thêm bạn bè vào danh sách "Bạn thân" trên mạng xã hội.
  • C. Bình luận tích cực về bài viết của bạn bè.
  • D. Sử dụng hashtag phổ biến để tăng khả năng hiển thị bài viết.

Câu 7: Bạn muốn **hạn chế** việc người lạ xem được danh sách bạn bè của mình trên Facebook. Bạn cần điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư nào?

  • A. Chặn người lạ gửi tin nhắn cho bạn.
  • B. Chỉnh sửa quyền riêng tư của mục "Danh sách bạn bè" thành "Chỉ mình tôi" hoặc "Bạn bè".
  • C. Tắt chức năng "Hiển thị trực tuyến".
  • D. Xóa tất cả bạn bè không quen biết.

Câu 8: Trong bối cảnh làm việc nhóm trực tuyến, việc sử dụng nhóm chat trên mạng xã hội có thể mang lại **thách thức** nào sau đây so với sử dụng email?

  • A. Khó khăn trong việc chia sẻ file đính kèm.
  • B. Ít tính năng bảo mật hơn email.
  • C. Tốn kém chi phí hơn email.
  • D. Dễ gây xao nhãng và khó theo dõi thông tin quan trọng do thông báo liên tục và dòng tin nhắn trôi nhanh.

Câu 9: Bạn thấy một bài đăng trên mạng xã hội chia sẻ thông tin gây tranh cãi và có dấu hiệu sai lệch về một vấn đề quan trọng. Hành động **phù hợp nhất** bạn nên làm là gì?

  • A. Chia sẻ bài đăng đó để cảnh báo bạn bè về thông tin sai lệch.
  • B. Bình luận chỉ trích người đăng bài một cách gay gắt.
  • C. Kiểm tra thông tin từ các nguồn tin cậy khác, nếu xác định là sai lệch thì báo cáo bài đăng hoặc phản hồi một cách lịch sự, cung cấp thông tin đúng.
  • D. Lờ đi bài đăng đó vì cho rằng không liên quan đến mình.

Câu 10: Để **bảo vệ tài khoản mạng xã hội** của bạn khỏi bị xâm nhập, biện pháp nào sau đây là **quan trọng nhất**?

  • A. Sử dụng thông tin cá nhân thật trong hồ sơ mạng xã hội.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản và bật xác thực hai yếu tố (2FA) nếu có.
  • C. Kết bạn với càng nhiều người càng tốt trên mạng xã hội.
  • D. Thường xuyên đăng nhập tài khoản mạng xã hội ở mọi thiết bị.

Câu 11: Tình huống: Bạn muốn gửi tài liệu mật cho đồng nghiệp qua email. Giải pháp nào sau đây đảm bảo **tính bảo mật cao nhất** cho tài liệu trong quá trình gửi?

  • A. Gửi tài liệu dưới dạng file đính kèm thông thường.
  • B. Chia sẻ tài liệu qua Google Drive và đặt quyền xem cho đồng nghiệp.
  • C. Mã hóa tài liệu bằng mật khẩu trước khi đính kèm và gửi qua email, sau đó chia sẻ mật khẩu qua kênh liên lạc an toàn khác.
  • D. Gửi tài liệu qua tin nhắn mạng xã hội.

Câu 12: Khi tham gia vào các nhóm hoặc cộng đồng trực tuyến trên mạng xã hội, điều gì là **quan trọng nhất** để duy trì một môi trường giao tiếp văn minh và tích cực?

  • A. Tự do thể hiện quan điểm cá nhân mà không cần quan tâm đến người khác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.
  • C. Chỉ tương tác với những người có cùng quan điểm.
  • D. Tôn trọng ý kiến khác biệt, tránh xúc phạm hoặc công kích cá nhân, tuân thủ các quy tắc cộng đồng.

Câu 13: Bạn muốn tạo một bài khảo sát trực tuyến để thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm mới. Nền tảng mạng xã hội nào cung cấp công cụ tạo khảo sát **tích hợp và hiệu quả**?

  • A. Instagram
  • B. Facebook (Fanpage)
  • C. Twitter
  • D. TikTok

Câu 14: Trong quản lý Fanpage trên Facebook, việc **lên lịch đăng bài viết** mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo trên Facebook.
  • B. Tăng tốc độ tải trang Fanpage.
  • C. Đảm bảo tính nhất quán trong việc đăng tải nội dung, tiếp cận khán giả vào thời điểm phù hợp và tiết kiệm thời gian quản lý hàng ngày.
  • D. Tăng số lượng like Fanpage.

Câu 15: Bạn nhận thấy tài khoản mạng xã hội của mình có dấu hiệu bị xâm nhập (ví dụ: có bài đăng lạ, hoạt động đăng nhập bất thường). Bước **đầu tiên** bạn cần làm là gì?

  • A. Thay đổi mật khẩu ngay lập tức và kiểm tra các cài đặt bảo mật.
  • B. Báo cáo sự việc với bạn bè trên mạng xã hội.
  • C. Xóa tài khoản mạng xã hội.
  • D. Tắt thiết bị đang sử dụng và khởi động lại.

Câu 16: Sự khác biệt chính giữa **"Nhãn" và "Thư mục"** khi quản lý email trong Gmail là gì?

  • A. Thư mục có thể chứa nhiều email hơn Nhãn.
  • B. Nhãn chỉ dành cho email quan trọng, Thư mục dành cho email thông thường.
  • C. Một email có thể được gán nhiều Nhãn, nhưng chỉ có thể nằm trong một Thư mục (trong Gmail, Nhãn linh hoạt hơn Thư mục truyền thống).
  • D. Nhãn tự động phân loại email, Thư mục cần người dùng tự phân loại.

Câu 17: Khi nào việc sử dụng **"Trả lời tất cả" (Reply All)** trong email là **không phù hợp** và có thể gây phiền toái?

  • A. Khi muốn gửi lời cảm ơn đến tất cả mọi người trong nhóm.
  • B. Khi phản hồi chỉ liên quan đến một số ít người trong chuỗi email và không cần thiết cho tất cả mọi người cùng biết.
  • C. Khi muốn thông báo tin vui cho cả nhóm.
  • D. Khi gửi email thông báo lịch họp.

Câu 18: Bạn muốn tìm kiếm trong Gmail tất cả email có **tệp đính kèm là file PDF** trong khoảng thời gian **tháng 7 năm 2023**. Bạn sẽ sử dụng cú pháp tìm kiếm nào?

  • A. has:pdf after:2023/07/01
  • B. filename:pdf before:2023/07/31
  • C. attachment:pdf date:july 2023
  • D. has:attachment filename:pdf after:2023/07/01 before:2023/08/01

Câu 19: Trong bối cảnh làm việc từ xa, việc sử dụng **mạng xã hội nội bộ của công ty** (ví dụ: Workplace by Facebook, Microsoft Teams) mang lại lợi ích gì so với việc chỉ sử dụng email?

  • A. Bảo mật thông tin tốt hơn email.
  • B. Tốc độ gửi và nhận tin nhắn nhanh hơn email.
  • C. Tăng cường tính tương tác, giao tiếp nhanh chóng, chia sẻ thông tin dễ dàng và xây dựng cộng đồng làm việc gắn kết hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn email trong mọi hoạt động giao tiếp.

Câu 20: Điều gì là **nguy cơ tiềm ẩn** khi chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội?

  • A. Dễ bị lộ thông tin cá nhân, bị theo dõi, lừa đảo, hoặc quấy rối trên mạng và ngoài đời thực.
  • B. Giảm khả năng kết nối với bạn bè trên mạng xã hội.
  • C. Tốn nhiều thời gian hơn cho việc quản lý tài khoản mạng xã hội.
  • D. Bị đánh giá thấp bởi người khác.

Câu 21: Bạn muốn **tăng cường tương tác** cho Fanpage bán hàng trực tuyến của mình. Biện pháp nào sau đây là **hiệu quả nhất**?

  • A. Đăng bài viết liên tục với tần suất dày đặc.
  • B. Tạo nội dung hấp dẫn, đa dạng (video, hình ảnh, câu hỏi, minigame), khuyến khích người dùng bình luận, chia sẻ và tổ chức các hoạt động tương tác.
  • C. Mua like và follow ảo để tăng số lượng người theo dõi.
  • D. Sao chép nội dung từ các Fanpage khác và đăng lại.

Câu 22: Khi sử dụng mạng xã hội cho mục đích học tập hoặc nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần **lưu ý** về thông tin tìm được là gì?

  • A. Thông tin càng phổ biến trên mạng xã hội thì càng đáng tin cậy.
  • B. Thông tin từ người nổi tiếng hoặc có nhiều người theo dõi là đáng tin cậy.
  • C. Chỉ nên sử dụng thông tin từ các nguồn chính thống (báo chí, tổ chức uy tín).
  • D. Cần đánh giá nguồn gốc, tác giả, tính khách quan, thời gian đăng tải và so sánh với các nguồn khác để xác minh độ tin cậy của thông tin.

Câu 23: Bạn muốn **hủy theo dõi** (unfollow) một người bạn trên Facebook mà **không muốn hủy kết bạn** (unfriend) với họ. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Bạn sẽ không còn nhìn thấy bất kỳ bài đăng nào của người đó nữa.
  • B. Người đó sẽ bị xóa khỏi danh sách bạn bè của bạn.
  • C. Bạn sẽ không còn nhìn thấy bài đăng của người đó trên Bảng tin của mình, nhưng vẫn là bạn bè và có thể xem trang cá nhân của nhau.
  • D. Người đó sẽ không còn nhìn thấy bài đăng của bạn nữa.

Câu 24: Trong email marketing, việc **cá nhân hóa nội dung** email (ví dụ: xưng tên người nhận) có tác dụng gì?

  • A. Giảm chi phí gửi email marketing.
  • B. Tăng tỷ lệ mở email, tỷ lệ click và tạo cảm giác gần gũi, tôn trọng với người nhận.
  • C. Giúp email tránh bị đánh dấu là spam.
  • D. Tăng dung lượng email được gửi đi.

Câu 25: Bạn muốn **sao lưu** toàn bộ email trong tài khoản Gmail của mình. Phương pháp nào sau đây là **đơn giản và hiệu quả nhất**?

  • A. Sao chép thủ công từng email và lưu vào file Word.
  • B. Chụp màn hình từng email và lưu thành ảnh.
  • C. Chuyển tiếp tất cả email sang một tài khoản email khác.
  • D. Sử dụng công cụ "Xuất dữ liệu" (Google Takeout) của Google để tải xuống bản sao lưu toàn bộ dữ liệu Gmail.

Câu 26: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên **cẩn trọng** với loại thông tin nào sau đây?

  • A. Sở thích cá nhân về âm nhạc, phim ảnh.
  • B. Địa điểm du lịch yêu thích.
  • C. Thông tin tài chính (số thẻ tín dụng, tài khoản ngân hàng), thông tin cá nhân nhạy cảm (địa chỉ nhà, số điện thoại, ngày sinh đầy đủ).
  • D. Ảnh chụp phong cảnh.

Câu 27: Bạn muốn **tạo một nhóm kín** trên Facebook để trao đổi thông tin nội bộ với đồng nghiệp trong dự án. Loại nhóm nào phù hợp nhất?

  • A. Nhóm công khai (Public group)
  • B. Nhóm kín (Closed group)
  • C. Nhóm bí mật (Secret group)
  • D. Trang (Page)

Câu 28: Trong email, **"Tiêu đề" (Subject)** có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính của email và quyết định xem email có quan trọng hay không.
  • B. Giúp email gửi đi nhanh hơn.
  • C. Tăng dung lượng email.
  • D. Thay thế nội dung email.

Câu 29: Để **hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội** hàng ngày, bạn có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Xóa ứng dụng mạng xã hội khỏi điện thoại.
  • B. Tắt thông báo từ tất cả ứng dụng mạng xã hội.
  • C. Đặt giới hạn thời gian sử dụng ứng dụng mạng xã hội trên điện thoại, lên kế hoạch sử dụng mạng xã hội vào thời điểm cụ thể trong ngày và tìm kiếm các hoạt động giải trí khác.
  • D. Chỉ sử dụng mạng xã hội vào cuối tuần.

Câu 30: Bạn muốn **phản hồi** một email quan trọng từ đối tác kinh doanh. Điều gì là **nguyên tắc quan trọng nhất** cần tuân thủ khi soạn email trả lời?

  • A. Trả lời email ngay lập tức, bất kể thời điểm nào.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc để email thân thiện hơn.
  • C. Viết email dài dòng để thể hiện sự nhiệt tình.
  • D. Trả lời email trong thời gian hợp lý, giữ nội dung ngắn gọn, rõ ràng, lịch sự và chuyên nghiệp, trả lời đầy đủ các câu hỏi hoặc yêu cầu trong email gốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bạn nhận được một email từ một người lạ yêu cầu cung cấp thông tin đăng nhập tài khoản ngân hàng để xác nhận danh tính. Điều nào sau đây là hành động **phù hợp nhất** bạn nên thực hiện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong Gmail, bạn muốn tạo một bộ lọc tự động chuyển tất cả email từ địa chỉ 'thaygiao@trangweb.edu.vn' gắn nhãn 'Công việc' và bỏ qua hộp thư đến. Bạn sẽ thiết lập bộ lọc như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Bạn muốn gửi một email thông báo về lịch họp quan trọng cho toàn bộ nhân viên trong phòng ban (khoảng 30 người). Để đảm bảo tính bảo mật và chuyên nghiệp, bạn nên sử dụng trường nào trong email?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Điều gì là **lợi ích chính** của việc sử dụng chữ ký email chuyên nghiệp trong công việc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Bạn đang sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm mới của công ty. Để **đo lường hiệu quả** của chiến dịch quảng bá trên mạng xã hội, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi sử dụng mạng xã hội, hành động nào sau đây được xem là **vi phạm quyền riêng tư** của người khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bạn muốn **hạn chế** việc người lạ xem được danh sách bạn bè của mình trên Facebook. Bạn cần điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong bối cảnh làm việc nhóm trực tuyến, việc sử dụng nhóm chat trên mạng xã hội có thể mang lại **thách thức** nào sau đây so với sử dụng email?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Bạn thấy một bài đăng trên mạng xã hội chia sẻ thông tin gây tranh cãi và có dấu hiệu sai lệch về một vấn đề quan trọng. Hành động **phù hợp nhất** bạn nên làm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để **bảo vệ tài khoản mạng xã hội** của bạn khỏi bị xâm nhập, biện pháp nào sau đây là **quan trọng nhất**?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tình huống: Bạn muốn gửi tài liệu mật cho đồng nghiệp qua email. Giải pháp nào sau đây đảm bảo **tính bảo mật cao nhất** cho tài liệu trong quá trình gửi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi tham gia vào các nhóm hoặc cộng đồng trực tuyến trên mạng xã hội, điều gì là **quan trọng nhất** để duy trì một môi trường giao tiếp văn minh và tích cực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Bạn muốn tạo một bài khảo sát trực tuyến để thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm mới. Nền tảng mạng xã hội nào cung cấp công cụ tạo khảo sát **tích hợp và hiệu quả**?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quản lý Fanpage trên Facebook, việc **lên lịch đăng bài viết** mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Bạn nhận thấy tài khoản mạng xã hội của mình có dấu hiệu bị xâm nhập (ví dụ: có bài đăng lạ, hoạt động đăng nhập bất thường). Bước **đầu tiên** bạn cần làm là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Sự khác biệt chính giữa **'Nhãn' và 'Thư mục'** khi quản lý email trong Gmail là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi nào việc sử dụng **'Trả lời tất cả' (Reply All)** trong email là **không phù hợp** và có thể gây phiền toái?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Bạn muốn tìm kiếm trong Gmail tất cả email có **tệp đính kèm là file PDF** trong khoảng thời gian **tháng 7 năm 2023**. Bạn sẽ sử dụng cú pháp tìm kiếm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong bối cảnh làm việc từ xa, việc sử dụng **mạng xã hội nội bộ của công ty** (ví dụ: Workplace by Facebook, Microsoft Teams) mang lại lợi ích gì so với việc chỉ sử dụng email?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Điều gì là **nguy cơ tiềm ẩn** khi chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Bạn muốn **tăng cường tương tác** cho Fanpage bán hàng trực tuyến của mình. Biện pháp nào sau đây là **hiệu quả nhất**?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi sử dụng mạng xã hội cho mục đích học tập hoặc nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần **lưu ý** về thông tin tìm được là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Bạn muốn **hủy theo dõi** (unfollow) một người bạn trên Facebook mà **không muốn hủy kết bạn** (unfriend) với họ. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong email marketing, việc **cá nhân hóa nội dung** email (ví dụ: xưng tên người nhận) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Bạn muốn **sao lưu** toàn bộ email trong tài khoản Gmail của mình. Phương pháp nào sau đây là **đơn giản và hiệu quả nhất**?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên **cẩn trọng** với loại thông tin nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Bạn muốn **tạo một nhóm kín** trên Facebook để trao đổi thông tin nội bộ với đồng nghiệp trong dự án. Loại nhóm nào phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong email, **'Tiêu đề' (Subject)** có vai trò quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để **hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội** hàng ngày, bạn có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Bạn muốn **phản hồi** một email quan trọng từ đối tác kinh doanh. Điều gì là **nguyên tắc quan trọng nhất** cần tuân thủ khi soạn email trả lời?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn muốn tìm kiếm trong Gmail tất cả email từ đồng nghiệp "Nguyen Van A" gửi cho bạn trong khoảng thời gian từ tháng 10/2023 đến tháng 11/2023, bao gồm cả những email có tệp đính kèm. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. from:Nguyen Van A after:2023/10/01 before:2023/11/30
  • B. from:Nguyen Van A date:10/2023-11/2023 has:attachment
  • C. from:
  • D. sender:Nguyen Van A during:October-November 2023 file:yes

Câu 2: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ, yêu cầu bạn cung cấp thông tin đăng nhập tài khoản ngân hàng để xác nhận giao dịch. Email này có dấu hiệu đáng ngờ nào sau đây?

  • A. Email có chứa chữ ký điện tử của ngân hàng.
  • B. Yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm qua email.
  • C. Email được gửi vào hộp thư "Hộp thư đến" thay vì "Spam".
  • D. Email có ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp.

Câu 3: Trong bối cảnh làm việc nhóm từ xa, việc sử dụng email hiệu quả đóng vai trò quan trọng. Nguyên tắc nào sau đây giúp đảm bảo giao tiếp qua email hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emojis) để tăng tính thân thiện.
  • B. Viết email dài dòng, chi tiết để tránh hiểu lầm.
  • C. CC (Carbon Copy) tất cả thành viên trong nhóm vào mọi email.
  • D. Tiêu đề email (Subject) ngắn gọn, phản ánh đúng nội dung chính.

Câu 4: Bạn muốn tạo một bộ lọc trong Gmail để tự động gắn nhãn "Dự án A" cho tất cả email chứa từ khóa "ProjectA" trong tiêu đề hoặc nội dung. Bước cấu hình bộ lọc nào sau đây là phù hợp?

  • A. Chọn "Tạo bộ lọc" -> Nhập "ProjectA" vào ô "Có chứa" -> Chọn "Tạo bộ lọc" -> Chọn "Áp dụng nhãn" và chọn nhãn "Dự án A".
  • B. Chọn "Cài đặt" -> "Bộ lọc và địa chỉ bị chặn" -> "Thêm bộ lọc" -> Nhập "ProjectA" vào ô "Người gửi" -> Chọn "Gắn nhãn" và chọn "Dự án A".
  • C. Chọn email bất kỳ chứa "ProjectA" -> "Thêm vào nhãn" -> "Tạo bộ lọc" -> Xác nhận tạo bộ lọc tự động.
  • D. Sử dụng thanh tìm kiếm, nhập "ProjectA" -> "Lưu kết quả tìm kiếm" -> Đặt tên bộ lọc là "Dự án A".

Câu 5: Khi sử dụng mạng xã hội, việc chia sẻ thông tin cá nhân cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Hành động nào sau đây thể hiện sự cẩn trọng trong việc bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ công khai số điện thoại và địa chỉ nhà trên trang cá nhân để bạn bè dễ liên lạc.
  • B. Chấp nhận lời mời kết bạn từ tất cả mọi người, kể cả người lạ.
  • C. Kiểm tra và tùy chỉnh cài đặt quyền riêng tư cho từng bài viết và thông tin cá nhân.
  • D. Sử dụng mật khẩu dễ đoán để dễ nhớ và truy cập nhanh chóng.

Câu 6: Bạn phát hiện một tài khoản mạng xã hội giả mạo mình, sử dụng ảnh đại diện và thông tin cá nhân của bạn. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tạo một tài khoản giả mạo khác để phản đối tài khoản giả mạo kia.
  • B. Báo cáo tài khoản giả mạo đó cho nền tảng mạng xã hội và bạn bè.
  • C. Đăng bài viết trên trang cá nhân của bạn để cảnh báo mọi người về tài khoản giả mạo.
  • D. Liên hệ trực tiếp với người tạo tài khoản giả mạo để yêu cầu gỡ bỏ.

Câu 7: Thuật toán của mạng xã hội ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng như thế nào?

  • A. Thuật toán giúp mạng xã hội hoạt động nhanh hơn và ít bị lỗi hơn.
  • B. Thuật toán đảm bảo tất cả bài viết từ bạn bè và trang theo dõi đều hiển thị đầy đủ trên bảng tin.
  • C. Thuật toán quyết định nội dung nào được ưu tiên hiển thị với người dùng dựa trên lịch sử tương tác và sở thích.
  • D. Thuật toán giúp người dùng tự do tùy chỉnh giao diện và chức năng của mạng xã hội.

Câu 8: Trong một cuộc thảo luận nhóm trực tuyến qua mạng xã hội, bạn thấy một thành viên đăng tải thông tin sai lệch về một vấn đề quan trọng. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của bạn khi tham gia thảo luận?

  • A. Im lặng và bỏ qua thông tin sai lệch đó để tránh gây tranh cãi.
  • B. Chia sẻ lại thông tin sai lệch đó để cảnh báo những người khác.
  • C. Công kích cá nhân thành viên đăng thông tin sai lệch.
  • D. Phản hồi một cách lịch sự, cung cấp thông tin chính xác và nguồn dẫn chứng tin cậy.

Câu 9: So sánh giữa Nhãn (Labels) và Thư mục (Folders) trong Gmail, điểm khác biệt cốt yếu nhất là gì?

  • A. Nhãn chỉ hiển thị ở giao diện web, còn Thư mục hiển thị trên cả ứng dụng di động.
  • B. Một email có thể được gán nhiều Nhãn, nhưng chỉ thuộc về một Thư mục duy nhất.
  • C. Thư mục có thể chứa thư mục con, còn Nhãn thì không thể phân cấp.
  • D. Chỉ có thể tạo Thư mục mới, còn Nhãn là các phân loại mặc định của Gmail.

Câu 10: Bạn muốn lên lịch gửi email cho đối tác vào 8 giờ sáng ngày mai, dù bây giờ là buổi tối muộn. Tính năng nào của Gmail cho phép bạn thực hiện việc này?

  • A. Tính năng "Gửi bí mật" (Confidential Mode).
  • B. Tính năng "Trả lời tự động" (Out of office auto-reply).
  • C. Tính năng "Lên lịch gửi" (Schedule Send).
  • D. Tính năng "Báo lại" (Snooze).

Câu 11: Bạn muốn hạn chế việc người lạ có thể tìm thấy trang cá nhân Facebook của bạn thông qua công cụ tìm kiếm bên ngoài Facebook (ví dụ: Google). Cài đặt quyền riêng tư nào sau đây giúp bạn đạt được mục tiêu này?

  • A. Chọn "Không" ở mục "Bạn có muốn công cụ tìm kiếm bên ngoài Facebook liên kết đến trang cá nhân của bạn không?"
  • B. Chặn tất cả người lạ gửi lời mời kết bạn.
  • C. Ẩn danh sách bạn bè khỏi tất cả mọi người.
  • D. Tắt tính năng "Vị trí" trên Facebook.

Câu 12: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng BCC (Blind Carbon Copy) khi gửi email là phù hợp?

  • A. Gửi email thông báo chung cho đồng nghiệp trong cùng một dự án.
  • B. Gửi email cho một nhóm lớn người nhận không quen biết nhau để bảo vệ thông tin liên lạc của họ.
  • C. Gửi email cho cấp trên để báo cáo tiến độ công việc.
  • D. Gửi email cho bạn bè để mời tham gia một sự kiện cá nhân.

Câu 13: Bạn nhận thấy tốc độ kết nối Internet chậm hơn bình thường và nghi ngờ tài khoản mạng xã hội của mình có thể bị xâm nhập. Biện pháp kiểm tra bảo mật nào sau đây là hữu ích?

  • A. Quét virus toàn bộ máy tính cá nhân.
  • B. Thay đổi mật khẩu Wi-Fi tại nhà.
  • C. Kiểm tra lịch sử đăng nhập và các phiên hoạt động gần đây trên tài khoản mạng xã hội.
  • D. Xóa bộ nhớ cache và cookies của trình duyệt web.

Câu 14: Khi đánh giá độ tin cậy của thông tin trên mạng xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng lượt thích (likes) và chia sẻ (shares) của bài viết.
  • B. Hình thức trình bày bài viết hấp dẫn và bắt mắt.
  • C. Bài viết được đăng tải bởi một người dùng nổi tiếng trên mạng xã hội.
  • D. Nguồn gốc thông tin rõ ràng, có dẫn chứng và kiểm chứng từ các nguồn uy tín.

Câu 15: Bạn muốn tạo một Fanpage Facebook cho một câu lạc bộ học tập của trường. Mục đích chính của việc tạo Fanpage này là gì?

  • A. Để các thành viên câu lạc bộ trò chuyện riêng tư và chia sẻ thông tin nội bộ.
  • B. Để quảng bá hoạt động của câu lạc bộ, thu hút thành viên mới và tương tác với cộng đồng.
  • C. Để bán các sản phẩm và dịch vụ gây quỹ cho câu lạc bộ.
  • D. Để thay thế cho nhóm chat (group chat) của câu lạc bộ.

Câu 16: Hành vi nào sau đây được xem là "cyberbullying" (bắt nạt trực tuyến) trên mạng xã hội?

  • A. Tranh luận ý kiến khác biệt trong một nhóm thảo luận trực tuyến.
  • B. Góp ý thẳng thắn về bài viết của một người bạn trên mạng xã hội.
  • C. Lan truyền tin đồn thất thiệt và xúc phạm danh dự người khác trên mạng xã hội.
  • D. Chặn một tài khoản mạng xã hội vì không muốn nhận tin nhắn từ người đó.

Câu 17: Bạn muốn sao lưu (backup) toàn bộ email quan trọng trong Gmail để đảm bảo an toàn dữ liệu. Cách thức nào sau đây là phù hợp?

  • A. Sử dụng tính năng "Xuất dữ liệu" (Export data) của Google Takeout để tải về bản sao email.
  • B. Chụp ảnh màn hình từng email quan trọng và lưu lại.
  • C. Sao chép nội dung từng email và lưu vào một file văn bản.
  • D. Chuyển tiếp (forward) tất cả email quan trọng đến một địa chỉ email khác.

Câu 18: Trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook, bạn có thể tùy chỉnh "Đối tượng" cho mỗi bài viết. Ý nghĩa của việc tùy chỉnh này là gì?

  • A. Để chọn màu sắc và phông chữ hiển thị cho bài viết.
  • B. Để quyết định ai được phép xem bài viết đó (ví dụ: bạn bè, bạn bè của bạn bè, hoặc chỉ mình bạn).
  • C. Để chọn vị trí địa lý hiển thị cùng với bài viết.
  • D. Để đặt lịch hiển thị bài viết vào một thời điểm cụ thể.

Câu 19: Bạn muốn ẩn danh sách bạn bè trên trang cá nhân Facebook của mình để bảo vệ quyền riêng tư. Cài đặt nào sau đây cho phép bạn thực hiện điều này?

  • A. Chặn tất cả lời mời kết bạn từ người lạ.
  • B. Tắt tính năng "Gắn thẻ" trên trang cá nhân.
  • C. Trong phần "Bạn bè", chọn "Chỉ mình tôi" ở mục "Ai có thể xem danh sách bạn bè của bạn?"
  • D. Xóa tất cả bạn bè khỏi danh sách bạn bè.

Câu 20: Tại sao việc thường xuyên cập nhật mật khẩu email và mạng xã hội lại quan trọng?

  • A. Để tăng tốc độ truy cập vào tài khoản.
  • B. Để nhận được thông báo về các tính năng mới của dịch vụ.
  • C. Để thể hiện sự chuyên nghiệp và năng động trong việc sử dụng công nghệ.
  • D. Để giảm nguy cơ bị đánh cắp tài khoản do mật khẩu cũ có thể đã bị lộ hoặc dễ đoán.

Câu 21: Bạn muốn hủy theo dõi (unfollow) một người bạn trên Facebook để không còn thấy bài viết của họ trên bảng tin, nhưng vẫn duy trì quan hệ bạn bè. Thao tác nào sau đây là đúng?

  • A. Hủy kết bạn (unfriend) với người đó.
  • B. Nhấn vào nút "Đang theo dõi" (Following) trên trang cá nhân của người đó và chọn "Bỏ theo dõi" (Unfollow).
  • C. Chặn (block) người đó.
  • D. Báo cáo (report) trang cá nhân của người đó.

Câu 22: Trong email, trường "Chủ đề" (Subject) có vai trò gì?

  • A. Để xác định mức độ ưu tiên của email (quan trọng, khẩn cấp...).
  • B. Để mã hóa nội dung email, bảo vệ thông tin.
  • C. Để tóm tắt ngắn gọn nội dung chính của email, giúp người nhận dễ dàng nắm bắt.
  • D. Để tự động phân loại email vào các thư mục khác nhau.

Câu 23: Bạn muốn chia sẻ một album ảnh lên Facebook và chỉ muốn bạn bè thân thiết trong danh sách "Bạn thân" mới có thể xem được. Bạn sẽ thiết lập quyền riêng tư như thế nào khi đăng album?

  • A. Chọn "Công khai" (Public).
  • B. Chọn "Bạn bè" (Friends).
  • C. Chọn "Bạn bè của bạn bè" (Friends of Friends).
  • D. Chọn "Bạn bè" và sau đó chọn danh sách "Bạn thân" (Close Friends).

Câu 24: Khi sử dụng mạng xã hội cho mục đích học tập, bạn nên ưu tiên điều gì?

  • A. Dành nhiều thời gian để giải trí và kết nối với bạn bè.
  • B. Tham gia các nhóm học tập trực tuyến, chia sẻ tài liệu và thảo luận bài vở.
  • C. Chia sẻ liên tục về cuộc sống cá nhân và hoạt động hàng ngày.
  • D. Chỉ sử dụng mạng xã hội để theo dõi tin tức và xu hướng giải trí.

Câu 25: Hành động nào sau đây giúp bảo vệ tài khoản email của bạn khỏi bị xâm nhập tốt nhất?

  • A. Sử dụng mật khẩu giống nhau cho nhiều tài khoản trực tuyến.
  • B. Lưu mật khẩu email trong trình duyệt web để tiện đăng nhập.
  • C. Kích hoạt xác thực hai yếu tố (two-factor authentication) cho tài khoản email.
  • D. Chia sẻ mật khẩu email với người thân để phòng trường hợp quên mật khẩu.

Câu 26: Bạn muốn báo cáo một bài viết vi phạm tiêu chuẩn cộng đồng trên Facebook. Thao tác nào sau đây là đúng?

  • A. Nhấn vào biểu tượng ba chấm (...) ở góc trên bên phải bài viết và chọn "Báo cáo bài viết" (Report post).
  • B. Chia sẻ bài viết đó lên trang cá nhân của bạn và viết cảnh báo.
  • C. Gửi tin nhắn riêng cho người đăng bài viết để yêu cầu gỡ bỏ.
  • D. Bình luận trực tiếp dưới bài viết để phản đối nội dung.

Câu 27: Tại sao nên kiểm tra kỹ địa chỉ email người gửi trước khi mở email, đặc biệt là email từ người lạ?

  • A. Để đảm bảo email được gửi từ một máy chủ email hợp lệ.
  • B. Để phát hiện email giả mạo hoặc email lừa đảo (phishing) có thể ẩn danh dưới địa chỉ quen thuộc.
  • C. Để biết được quốc gia xuất xứ của email.
  • D. Để kiểm tra xem người gửi có nằm trong danh bạ liên hệ của bạn hay không.

Câu 28: Trong giao tiếp qua email chuyên nghiệp, điều gì nên tránh?

  • A. Sử dụng chữ ký email chuyên nghiệp với thông tin liên hệ đầy đủ.
  • B. Trả lời email một cách nhanh chóng và lịch sự.
  • C. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi email.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ viết tắt, tiếng lóng hoặc biểu cảm quá thân mật.

Câu 29: Bạn muốn tạo một nhóm (group) trên Facebook cho lớp học của mình. Loại nhóm nào phù hợp nhất để các thành viên lớp có thể thảo luận bài vở và chia sẻ tài liệu một cách riêng tư?

  • A. Nhóm Công khai (Public group).
  • B. Nhóm Mở (Open group).
  • C. Nhóm Kín (Closed group) hoặc Nhóm Riêng tư (Private group).
  • D. Nhóm Bí mật (Secret group).

Câu 30: Lợi ích chính của việc sử dụng các công cụ quản lý mạng xã hội (social media management tools) là gì?

  • A. Tăng số lượng bạn bè và người theo dõi trên mạng xã hội.
  • B. Tiết kiệm thời gian và công sức trong việc quản lý nhiều tài khoản mạng xã hội, lên lịch đăng bài và theo dõi hiệu quả.
  • C. Tự động tạo nội dung hấp dẫn cho các bài viết trên mạng xã hội.
  • D. Cải thiện tốc độ kết nối Internet khi sử dụng mạng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bạn muốn tìm kiếm trong Gmail tất cả email từ đồng nghiệp 'Nguyen Van A' gửi cho bạn trong khoảng thời gian từ tháng 10/2023 đến tháng 11/2023, bao gồm cả những email có tệp đính kèm. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ, yêu cầu bạn cung cấp thông tin đăng nhập tài khoản ngân hàng để xác nhận giao dịch. Email này có dấu hiệu đáng ngờ nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bối cảnh làm việc nhóm từ xa, việc sử dụng email hiệu quả đóng vai trò quan trọng. Nguyên tắc nào sau đây giúp đảm bảo giao tiếp qua email hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bạn muốn tạo một bộ lọc trong Gmail để tự động gắn nhãn 'Dự án A' cho tất cả email chứa từ khóa 'ProjectA' trong tiêu đề hoặc nội dung. Bước cấu hình bộ lọc nào sau đây là phù hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi sử dụng mạng xã hội, việc chia sẻ thông tin cá nhân cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Hành động nào sau đây thể hiện sự cẩn trọng trong việc bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bạn phát hiện một tài khoản mạng xã hội giả mạo mình, sử dụng ảnh đại diện và thông tin cá nhân của bạn. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thuật toán của mạng xã hội ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một cuộc thảo luận nhóm trực tuyến qua mạng xã hội, bạn thấy một thành viên đăng tải thông tin sai lệch về một vấn đề quan trọng. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của bạn khi tham gia thảo luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh giữa Nhãn (Labels) và Thư mục (Folders) trong Gmail, điểm khác biệt cốt yếu nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bạn muốn lên lịch gửi email cho đối tác vào 8 giờ sáng ngày mai, dù bây giờ là buổi tối muộn. Tính năng nào của Gmail cho phép bạn thực hiện việc này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bạn muốn hạn chế việc người lạ có thể tìm thấy trang cá nhân Facebook của bạn thông qua công cụ tìm kiếm bên ngoài Facebook (ví dụ: Google). Cài đặt quyền riêng tư nào sau đây giúp bạn đạt được mục tiêu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng BCC (Blind Carbon Copy) khi gửi email là phù hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bạn nhận thấy tốc độ kết nối Internet chậm hơn bình thường và nghi ngờ tài khoản mạng xã hội của mình có thể bị xâm nhập. Biện pháp kiểm tra bảo mật nào sau đây là hữu ích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đánh giá độ tin cậy của thông tin trên mạng xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bạn muốn tạo một Fanpage Facebook cho một câu lạc bộ học tập của trường. Mục đích chính của việc tạo Fanpage này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hành vi nào sau đây được xem là 'cyberbullying' (bắt nạt trực tuyến) trên mạng xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bạn muốn sao lưu (backup) toàn bộ email quan trọng trong Gmail để đảm bảo an toàn dữ liệu. Cách thức nào sau đây là phù hợp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook, bạn có thể tùy chỉnh 'Đối tượng' cho mỗi bài viết. Ý nghĩa của việc tùy chỉnh này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bạn muốn ẩn danh sách bạn bè trên trang cá nhân Facebook của mình để bảo vệ quyền riêng tư. Cài đặt nào sau đây cho phép bạn thực hiện điều này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao việc thường xuyên cập nhật mật khẩu email và mạng xã hội lại quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bạn muốn hủy theo dõi (unfollow) một người bạn trên Facebook để không còn thấy bài viết của họ trên bảng tin, nhưng vẫn duy trì quan hệ bạn bè. Thao tác nào sau đây là đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong email, trường 'Chủ đề' (Subject) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bạn muốn chia sẻ một album ảnh lên Facebook và chỉ muốn bạn bè thân thiết trong danh sách 'Bạn thân' mới có thể xem được. Bạn sẽ thiết lập quyền riêng tư như thế nào khi đăng album?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi sử dụng mạng xã hội cho mục đích học tập, bạn nên ưu tiên điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hành động nào sau đây giúp bảo vệ tài khoản email của bạn khỏi bị xâm nhập tốt nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bạn muốn báo cáo một bài viết vi phạm tiêu chuẩn cộng đồng trên Facebook. Thao tác nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao nên kiểm tra kỹ địa chỉ email người gửi trước khi mở email, đặc biệt là email từ người lạ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong giao tiếp qua email chuyên nghiệp, điều gì nên tránh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bạn muốn tạo một nhóm (group) trên Facebook cho lớp học của mình. Loại nhóm nào phù hợp nhất để các thành viên lớp có thể thảo luận bài vở và chia sẻ tài liệu một cách riêng tư?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Lợi ích chính của việc sử dụng các công cụ quản lý mạng xã hội (social media management tools) là gì?

Xem kết quả