Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Cơ sở về mạng máy tính - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi thiết lập một mạng máy tính gia đình để kết nối nhiều thiết bị (máy tính, điện thoại, TV thông minh) với Internet, những thiết bị mạng cốt lõi nào thường là thiết yếu để thực hiện việc này, giả sử đường truyền từ nhà cung cấp dịch vụ (ISP) là cáp quang hoặc cáp đồng trục?
- A. Switch và Access Point
- B. Modem và Switch
- C. Modem và Router
- D. Router và Access Point
Câu 2: Mạng diện rộng (WAN) được phân biệt rõ nhất với mạng cục bộ (LAN) bởi đặc điểm nào dưới đây?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn cao hơn mạng LAN.
- B. Chỉ sử dụng các kết nối không dây.
- C. Phạm vi địa lý kết nối rộng lớn hơn, có thể bao phủ thành phố, quốc gia hoặc lục địa, và thường dựa vào hạ tầng viễn thông công cộng.
- D. Sử dụng ít thiết bị mạng hơn so với mạng LAN có cùng số lượng người dùng.
Câu 3: Địa chỉ MAC là một địa chỉ duy nhất được gán cho mỗi card mạng. Vai trò chính của địa chỉ MAC trong việc truyền dữ liệu trong cùng một đoạn mạng cục bộ (LAN) là gì?
- A. Xác định đường đi tối ưu cho gói tin khi truyền qua nhiều mạng khác nhau.
- B. Định danh thiết bị nguồn và đích ở lớp liên kết dữ liệu để các thiết bị như Switch có thể chuyển tiếp khung dữ liệu chính xác trong đoạn mạng đó.
- C. Cung cấp một địa chỉ logic cho thiết bị để giao tiếp trên Internet.
- D. Thực hiện mã hóa và giải mã dữ liệu.
Câu 4: Trong một mạng nội bộ của trường học, có hàng trăm máy tính trong các phòng học khác nhau cần kết nối với nhau và với máy chủ nội bộ. Thiết bị mạng nào đóng vai trò chủ yếu trong việc kết nối các máy tính trong cùng một phòng hoặc một tầng và chuyển tiếp dữ liệu giữa chúng một cách hiệu quả dựa trên địa chỉ MAC?
- A. Router
- B. Modem
- C. Switch
- D. Access Point
Câu 5: Tại sao Modem lại là một thiết bị cần thiết để kết nối mạng nội bộ (nhà hoặc văn phòng nhỏ) của bạn với Internet, đặc biệt khi sử dụng các công nghệ đường truyền cũ hơn như DSL hoặc cáp đồng trục?
- A. Để cung cấp địa chỉ IP công cộng cho Router.
- B. Để chuyển đổi tín hiệu dữ liệu số từ máy tính/router thành dạng tín hiệu phù hợp (tương tự, quang...) để truyền qua đường dây của ISP và ngược lại.
- C. Để xác định đường đi tối ưu cho mọi gói tin đi ra Internet.
- D. Để cung cấp kết nối Wi-Fi cho các thiết bị không dây.
Câu 6: Bạn đang sử dụng laptop tại thư viện trường và kết nối vào mạng Wi-Fi. Thiết bị mạng nào tại thư viện chịu trách nhiệm chính trong việc phát sóng tín hiệu không dây và cho phép laptop của bạn tham gia vào mạng?
- A. Switch
- B. Router
- C. Modem
- D. Access Point (AP)
Câu 7: Một tập đoàn lớn có nhiều chi nhánh đặt ở các thành phố khác nhau trên toàn quốc. Để các chi nhánh này có thể liên lạc, chia sẻ dữ liệu nội bộ và truy cập chung các ứng dụng tập trung, họ cần xây dựng một mạng kết nối các mạng cục bộ (LAN) của từng chi nhánh lại với nhau. Loại mạng nào phù hợp nhất và thiết bị nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các mạng LAN riêng lẻ này?
- A. Mạng LAN và Switch
- B. Mạng WLAN và Access Point
- C. Mạng WAN và Router
- D. Mạng PAN và Modem
Câu 8: Phân tích chức năng chính để thấy sự khác biệt cơ bản giữa Switch và Router.
- A. Switch kết nối các mạng khác nhau (WAN), còn Router kết nối các thiết bị trong cùng mạng (LAN).
- B. Switch chuyển tiếp dữ liệu (khung) trong cùng một mạng cục bộ dựa trên địa chỉ MAC, còn Router định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
- C. Switch hoạt động ở lớp mạng (Network Layer), còn Router hoạt động ở lớp vật lý (Physical Layer).
- D. Switch cung cấp kết nối Internet, còn Router chỉ dùng để chia sẻ tài nguyên nội bộ.
Câu 9: Router Wi-Fi nhà bạn chỉ có 4 cổng LAN có dây, nhưng bạn cần kết nối thêm 5 máy tính bàn và 1 máy in mạng bằng cáp Ethernet. Thiết bị nào bạn cần mua thêm để mở rộng số lượng cổng kết nối có dây trong mạng nội bộ hiện có?
- A. Modem thứ hai
- B. Router thứ hai
- C. Switch
- D. Access Point
Câu 10: Khi máy tính của bạn gửi một gói tin dữ liệu đến một địa chỉ IP nằm ngoài mạng nội bộ (ví dụ: một máy chủ web trên Internet), thiết bị mạng nào trong mạng gia đình của bạn sẽ là điểm dừng đầu tiên của gói tin đó và chịu trách nhiệm quyết định đường đi tiếp theo để gói tin rời khỏi mạng nội bộ và đi ra Internet?
- A. Modem
- B. Switch (nếu máy tính kết nối có dây)
- C. Access Point (nếu máy tính kết nối không dây)
- D. Router
Câu 11: Khái niệm cơ bản nhất về mạng máy tính là gì?
- A. Một tập hợp các máy tính hoạt động hoàn toàn độc lập.
- B. Một tập hợp các thiết bị số được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và trao đổi thông tin.
- C. Một hệ thống chỉ bao gồm máy tính và máy in được kết nối bằng dây.
- D. Một thiết bị duy nhất có khả năng xử lý tất cả các tác vụ.
Câu 12: Trong mô hình hoạt động của mạng máy tính, dữ liệu được đóng gói và xử lý qua nhiều "lớp". Địa chỉ MAC hoạt động chủ yếu ở lớp nào và địa chỉ IP hoạt động chủ yếu ở lớp nào?
- A. MAC ở lớp Mạng, IP ở lớp Vật lý.
- B. MAC ở lớp Ứng dụng, IP ở lớp Vận chuyển.
- C. MAC ở lớp Liên kết dữ liệu, IP ở lớp Mạng.
- D. MAC ở lớp Vận chuyển, IP ở lớp Phiên.
Câu 13: Máy tính bảng của bạn đang kết nối vào mạng gia đình qua Wi-Fi (được phát từ Router Wi-Fi). Máy tính để bàn của bạn cắm dây trực tiếp vào một cổng LAN trên cùng Router Wi-Fi đó. Bạn có thể chia sẻ tệp tin trực tiếp giữa máy tính bảng và máy tính để bàn này không? Tại sao?
- A. Không, vì chúng sử dụng các phương tiện kết nối vật lý khác nhau (không dây và có dây).
- B. Có, vì cả hai thiết bị đều nằm trong cùng một mạng nội bộ (LAN) và Router cho phép giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng này, bất kể chúng kết nối bằng dây hay không dây.
- C. Không, trừ khi bạn kết nối chúng trực tiếp với nhau bằng cáp USB.
- D. Có, nhưng chỉ khi cả hai thiết bị đều có cùng địa chỉ MAC.
Câu 14: Địa chỉ MAC được nhà sản xuất gán cố định cho card mạng và thường được gọi là địa chỉ "vật lý". Địa chỉ IP được gán cho thiết bị khi tham gia mạng và có thể thay đổi, được gọi là địa chỉ "logic". Sự phân biệt này dựa trên cơ sở nào?
- A. Địa chỉ MAC là định danh cố định ở lớp thấp (vật lý/liên kết dữ liệu) liên quan đến phần cứng, còn địa chỉ IP là định danh linh hoạt ở lớp cao hơn (mạng) liên quan đến cấu hình mạng.
- B. Địa chỉ MAC chỉ dùng cho kết nối không dây, còn địa chỉ IP chỉ dùng cho kết nối có dây.
- C. Địa chỉ MAC biểu diễn bằng số thập phân, còn địa chỉ IP biểu diễn bằng số thập lục phân.
- D. Địa chỉ MAC dùng để gửi dữ liệu ra Internet, còn địa chỉ IP dùng trong mạng nội bộ.
Câu 15: Bạn đang ở nhà và không thể truy cập Internet từ máy tính xách tay kết nối Wi-Fi. Bạn thử dùng điện thoại cũng kết nối Wi-Fi và cũng không vào mạng được. Tuy nhiên, khi bạn tắt Wi-Fi trên điện thoại và dùng 4G thì truy cập Internet bình thường. Vấn đề này gợi ý rằng sự cố có khả năng cao nhất nằm ở đâu trong hệ thống mạng của bạn?
- A. Card mạng Wi-Fi trên máy tính xách tay bị lỗi.
- B. Thiết bị phát Wi-Fi (Access Point/Router Wi-Fi) bị hỏng chức năng phát sóng không dây.
- C. Cấu hình mạng trên điện thoại bị sai.
- D. Kết nối giữa Router/Modem nhà bạn và nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) đang gặp vấn đề.
Câu 16: Trong mạng máy tính, thuật ngữ
- A. Thời gian cần thiết để một gói tin đi từ nguồn đến đích (độ trễ).
- B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa mà một đường truyền hoặc kết nối mạng có thể xử lý trong một đơn vị thời gian, thường đo bằng bit trên giây (bps).
- C. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối vào một mạng.
- D. Khoảng cách vật lý tối đa giữa hai thiết bị mạng.
Câu 17: Bạn đang xem video trực tuyến độ nét cao. Yếu tố nào trong các yếu tố sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất đến việc video có bị giật, lag hay không?
- A. Địa chỉ MAC của máy tính bạn.
- B. Hệ điều hành đang sử dụng trên máy tính.
- C. Băng thông và độ ổn định của kết nối Internet.
- D. Loại màn hình máy tính bạn đang dùng.
Câu 18: Các giao thức mạng (ví dụ: HTTP, TCP/IP) đóng vai trò gì trong việc giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng?
- A. Cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng.
- B. Định nghĩa các quy tắc, định dạng và trình tự trao đổi dữ liệu để các thiết bị khác nhau có thể giao tiếp và hiểu nhau.
- C. Chỉ xác định tốc độ truyền dữ liệu.
- D. Ngăn chặn mọi truy cập trái phép vào mạng.
Câu 19: So sánh mô hình mạng Client-Server và Peer-to-Peer (P2P), điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
- A. Client-Server chỉ sử dụng kết nối có dây, còn P2P chỉ sử dụng kết nối không dây.
- B. Trong Client-Server, có các máy chuyên biệt (server) cung cấp dịch vụ cho các máy khác (client); trong P2P, các máy tính tham gia mạng có vai trò ngang hàng nhau và có thể vừa là người yêu cầu dịch vụ vừa là người cung cấp dịch vụ.
- C. Client-Server chỉ hoạt động trong mạng WAN, còn P2P chỉ hoạt động trong mạng LAN.
- D. Client-Server yêu cầu cài đặt phần mềm phức tạp hơn P2P.
Câu 20: Trong một mạng Peer-to-Peer (P2P) gồm 4 máy tính, nếu máy tính A muốn truy cập một thư mục được chia sẻ trên máy tính B, quá trình giao tiếp dữ liệu giữa hai máy này diễn ra như thế nào?
- A. Máy tính A gửi yêu cầu đến một máy chủ trung tâm, máy chủ này sẽ gửi yêu cầu đó đến máy tính B và chuyển tiếp dữ liệu trở lại cho A.
- B. Máy tính A gửi yêu cầu trực tiếp đến máy tính B, và máy tính B phản hồi trực tiếp bằng cách gửi dữ liệu cho máy A.
- C. Cả hai máy tính A và B phải kết nối ra Internet để trao đổi dữ liệu.
- D. Máy tính A phải gửi dữ liệu qua tất cả các máy tính còn lại trong mạng trước khi đến được máy tính B.
Câu 21: Mạng không dây (WLAN) mang lại sự tiện lợi về tính di động, nhưng so với mạng có dây (LAN), nó tiềm ẩn nguy cơ bảo mật nào lớn hơn nếu không có biện pháp bảo vệ phù hợp?
- A. Nguy cơ hỏng thiết bị do cắm sai cáp.
- B. Nguy cơ bị truy cập trái phép vào mạng từ các thiết bị nằm ngoài phạm vi vật lý được bảo vệ (ví dụ: từ ngoài tòa nhà) do tín hiệu truyền trong không khí.
- C. Nguy cơ xung đột địa chỉ MAC giữa các thiết bị.
- D. Nguy cơ giảm tốc độ mạng do quá tải cổng kết nối.
Câu 22: Vai trò chính của Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) là gì?
- A. Sản xuất và bán các thiết bị mạng như Router và Modem.
- B. Cung cấp cơ sở hạ tầng và dịch vụ kết nối mạng cục bộ của người dùng (gia đình, doanh nghiệp) với mạng Internet toàn cầu.
- C. Quản lý tất cả các trang web trên Internet.
- D. Cung cấp phần mềm diệt virus cho người dùng.
Câu 23: Bạn sống trong một căn nhà có diện tích lớn hoặc nhiều tầng. Bộ phát Wi-Fi (Router Wi-Fi) chính đặt ở phòng khách không phủ sóng hết các phòng ngủ ở xa hoặc tầng trên. Để mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi mà không cần kéo thêm dây mạng từ Router chính, bạn có thể sử dụng giải pháp kỹ thuật nào?
- A. Mua một Switch và cắm vào Router chính.
- B. Mua một Modem mới.
- C. Sử dụng bộ mở rộng sóng Wi-Fi (Range Extender), Access Point phụ (kết nối qua dây mạng nếu có thể hoặc Powerline), hoặc hệ thống Mesh Wi-Fi.
- D. Giảm số lượng thiết bị kết nối vào Wi-Fi.
Câu 24: Khi một máy tính trong mạng LAN gửi một khung dữ liệu đến một máy tính khác trong cùng mạng LAN đó, thiết bị nào sử dụng bảng địa chỉ MAC để xác định cổng kết nối nào dẫn đến máy tính đích và chỉ chuyển tiếp khung dữ liệu qua cổng đó?
- A. Router
- B. Modem
- C. Switch
- D. Access Point
Câu 25: Khi máy tính của bạn gửi gói tin dữ liệu đến một máy chủ ở một mạng xa trên Internet, thiết bị nào trong mạng nội bộ của bạn sẽ xử lý gói tin đó đầu tiên và sử dụng địa chỉ IP đích để xác định "chặng" tiếp theo mà gói tin cần đi qua mạng diện rộng để đến được đích?
- A. Switch
- B. Modem
- C. Access Point
- D. Router
Câu 26: Trong ngữ cảnh mạng máy tính, thuật ngữ
- A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của mạng.
- B. Cách bố trí vật lý hoặc logic của các thiết bị và đường truyền kết nối chúng trong mạng.
- C. Loại phần mềm được sử dụng để quản lý mạng.
- D. Số lượng người dùng tối đa mà mạng có thể hỗ trợ.
Câu 27: So sánh hiệu suất và độ tin cậy giữa kết nối mạng có dây (Ethernet) và kết nối mạng không dây (Wi-Fi) trong điều kiện lý tưởng, phát biểu nào sau đây thường đúng?
- A. Kết nối có dây thường cung cấp băng thông ổn định hơn, tốc độ cao hơn và độ trễ thấp hơn.
- B. Kết nối không dây luôn có tốc độ cao hơn và ít bị nhiễu hơn.
- C. Kết nối có dây dễ bị suy hao tín hiệu trên khoảng cách ngắn hơn.
- D. Kết nối không dây cung cấp độ tin cậy cao hơn cho các ứng dụng thời gian thực.
Câu 28: Một nhóm bạn cùng phòng ký túc xá muốn thiết lập một mạng nhỏ để chia sẻ tệp tin và sử dụng chung một máy in mà không cần một máy tính chuyên dụng làm máy chủ cố định. Mô hình mạng nào phù hợp và dễ triển khai nhất cho nhu cầu này?
- A. Mô hình Client-Server
- B. Mô hình Peer-to-Peer (P2P)
- C. Mô hình mạng dạng vòng (Ring Topology)
- D. Mạng diện rộng (WAN)
Câu 29: Một quản trị viên mạng quyết định kết nối các máy chủ quan trọng (như máy chủ cơ sở dữ liệu, máy chủ ứng dụng) trong trung tâm dữ liệu bằng cáp mạng có dây (Ethernet) thay vì Wi-Fi. Lý do chính cho quyết định này là gì?
- A. Kết nối có dây rẻ hơn đáng kể so với Wi-Fi cho các ứng dụng máy chủ.
- B. Kết nối có dây cung cấp hiệu suất (băng thông, độ trễ) ổn định và đáng tin cậy hơn, ít bị nhiễu và an toàn hơn cho các hệ thống quan trọng.
- C. Chỉ có kết nối có dây mới cho phép máy chủ có địa chỉ IP tĩnh.
- D. Máy chủ không thể hoạt động với tín hiệu không dây.
Câu 30: Bạn cắm máy tính xách tay vào một cổng mạng có dây (Ethernet) trong văn phòng, nhưng máy tính báo lỗi "Limited or no connectivity" hoặc không nhận được địa chỉ IP. Các máy tính khác cắm vào mạng vẫn hoạt động bình thường. Dịch vụ mạng nào có khả năng cao nhất đang gặp sự cố trên máy tính của bạn hoặc trên mạng, ngăn máy tính nhận cấu hình địa chỉ tự động?
- A. Dịch vụ DNS (Domain Name System)
- B. Dịch vụ DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
- C. Dịch vụ HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
- D. Dịch vụ FTP (File Transfer Protocol)