Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Đường truyền hữu tuyến và vô tuyến - Đề 01
Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Đường truyền hữu tuyến và vô tuyến - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các loại cáp mạng hữu tuyến, cáp nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu, mang lại tốc độ và băng thông vượt trội so với các loại cáp khác?
- A. Cáp đồng trục
- B. Cáp xoắn đôi UTP
- C. Cáp xoắn đôi STP
- D. Cáp quang
Câu 2: Xét về khả năng chống nhiễu điện từ, loại cáp hữu tuyến nào được đánh giá là có khả năng chống nhiễu tốt nhất, ít bị ảnh hưởng bởi các tác động từ môi trường bên ngoài?
- A. Cáp xoắn đôi UTP
- B. Cáp xoắn đôi STP
- C. Cáp mạng Cat5e
- D. Cáp quang
Câu 3: Trong mô hình mạng LAN tại một văn phòng nhỏ, việc sử dụng loại cáp hữu tuyến nào sẽ là lựa chọn kinh tế và phù hợp nhất, đáp ứng nhu cầu kết nối các máy tính và thiết bị mạng?
- A. Cáp đồng trục
- B. Cáp xoắn đôi UTP
- C. Cáp quang
- D. Cáp điện thoại
Câu 4: Để truyền tín hiệu truyền hình cáp đến các hộ gia đình, loại cáp hữu tuyến nào thường được sử dụng do khả năng truyền tín hiệu ổn định và ít suy hao trên khoảng cách trung bình?
- A. Cáp đồng trục
- B. Cáp xoắn đôi UTP
- C. Cáp quang
- D. Cáp điện lực
Câu 5: Loại đầu nối nào thường được sử dụng để kết nối cáp xoắn đôi vào các thiết bị mạng như máy tính, bộ định tuyến (router) hoặc bộ chuyển mạch (switch) trong mạng LAN?
- A. BNC
- B. F-connector
- C. RJ45
- D. USB Type-C
Câu 6: Ưu điểm nổi bật của đường truyền vô tuyến so với đường truyền hữu tuyến là gì, đặc biệt trong các tình huống cần tính linh hoạt và khả năng di chuyển?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
- B. Tính linh hoạt và dễ dàng di chuyển
- C. Khả năng chống nhiễu tốt hơn
- D. Chi phí triển khai thấp hơn
Câu 7: Nhược điểm chính của đường truyền vô tuyến khi so sánh với đường truyền hữu tuyến là gì, đặc biệt trong môi trường có nhiều vật cản hoặc nhiễu sóng?
- A. Khó khăn trong việc bảo trì
- B. Chi phí lắp đặt cao
- C. Dễ bị nhiễu và ảnh hưởng bởi vật cản
- D. Yêu cầu thiết bị thu phát phức tạp
Câu 8: Công nghệ Wi-Fi sử dụng loại sóng vô tuyến nào để truyền dữ liệu trong phạm vi ngắn, thường được sử dụng trong gia đình, văn phòng và các điểm truy cập công cộng?
- A. Sóng radio
- B. Sóng hồng ngoại
- C. Sóng vi ba
- D. Sóng âm thanh
Câu 9: Công nghệ Bluetooth thường được sử dụng cho mục đích gì trong đường truyền vô tuyến, ví dụ như kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính hoặc điện thoại di động?
- A. Truyền dữ liệu tốc độ cao trong mạng LAN
- B. Kết nối thiết bị cá nhân trong phạm vi ngắn
- C. Truyền tín hiệu truyền hình vệ tinh
- D. Kết nối internet băng thông rộng
Câu 10: Mạng di động 4G/5G là một ví dụ của đường truyền nào, cho phép truy cập internet và truyền dữ liệu ở phạm vi rộng, phục vụ người dùng di động?
- A. Đường truyền cáp quang
- B. Đường truyền cáp đồng trục
- C. Đường truyền cáp xoắn đôi
- D. Đường truyền vô tuyến
Câu 11: Trong các ứng dụng thực tế, đường truyền hữu tuyến thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào, khi mà yêu cầu về tốc độ, độ ổn định và bảo mật được đặt lên hàng đầu?
- A. Mạng nội bộ (LAN) trong doanh nghiệp lớn
- B. Kết nối internet cho thiết bị di động cá nhân
- C. Truyền dữ liệu giữa các vệ tinh và trạm mặt đất
- D. Kết nối các thiết bị IoT trong nhà thông minh
Câu 12: Ngược lại, đường truyền vô tuyến thường là lựa chọn phù hợp trong tình huống nào, khi mà tính linh hoạt, khả năng triển khai nhanh chóng và chi phí lắp đặt thấp là yếu tố quyết định?
- A. Hệ thống dây chuyền sản xuất tự động hóa
- B. Mạng Wi-Fi cho quán cà phê hoặc khu vực công cộng
- C. Hệ thống giám sát an ninh bằng camera có dây
- D. Kết nối các trung tâm dữ liệu lớn
Câu 13: Xét về chi phí triển khai ban đầu, loại đường truyền nào thường có chi phí thấp hơn, đặc biệt khi không yêu cầu cơ sở hạ tầng phức tạp và có thể tận dụng môi trường truyền dẫn tự nhiên?
- A. Đường truyền cáp quang
- B. Đường truyền cáp đồng trục
- C. Đường truyền cáp xoắn đôi (đi ngầm)
- D. Đường truyền vô tuyến
Câu 14: Để đảm bảo an ninh dữ liệu truyền qua đường truyền hữu tuyến, biện pháp bảo mật vật lý nào thường được áp dụng, nhằm ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống cáp?
- A. Mã hóa dữ liệu
- B. Tường lửa (firewall)
- C. Kiểm soát truy cập vật lý vào phòng máy chủ và tủ cáp
- D. Sử dụng giao thức HTTPS
Câu 15: Trong đường truyền vô tuyến, biện pháp bảo mật nào thường được sử dụng để mã hóa dữ liệu và xác thực người dùng, nhằm bảo vệ thông tin khỏi bị nghe lén hoặc truy cập trái phép qua sóng vô tuyến?
- A. Mã hóa dữ liệu và xác thực người dùng (ví dụ: WPA3, EAP)
- B. Sử dụng cáp quang thay vì sóng vô tuyến
- C. Tăng cường công suất phát sóng
- D. Giảm tần số sóng vô tuyến
Câu 16: Hãy so sánh cáp xoắn đôi UTP và STP. Điểm khác biệt chính giữa chúng là gì, ảnh hưởng đến khả năng chống nhiễu của mỗi loại?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu
- B. Cáp STP có lớp vỏ bọc chống nhiễu, UTP thì không
- C. Khoảng cách truyền dẫn tối đa
- D. Đầu nối sử dụng (RJ45 hay BNC)
Câu 17: Trong trường hợp nào việc sử dụng cáp quang trở nên đặc biệt quan trọng và gần như không thể thay thế bằng các loại cáp hữu tuyến khác, xét đến yêu cầu về băng thông và khoảng cách truyền dẫn?
- A. Mạng LAN gia đình
- B. Kết nối máy tính với máy in
- C. Mạng đường trục (backbone) giữa các thành phố hoặc quốc gia
- D. Truyền tín hiệu âm thanh trong hội trường
Câu 18: Giả sử bạn cần thiết lập mạng Wi-Fi cho một quán cà phê đông khách. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo chất lượng kết nối ổn định cho nhiều người dùng đồng thời?
- A. Loại ăng-ten của bộ phát Wi-Fi
- B. Màu sắc của bộ phát Wi-Fi
- C. Thương hiệu của bộ phát Wi-Fi
- D. Khả năng chịu tải và băng thông của bộ phát Wi-Fi
Câu 19: Nếu một doanh nghiệp muốn xây dựng hệ thống mạng nội bộ có độ bảo mật cao, ít bị can thiệp và nghe lén từ bên ngoài, loại đường truyền nào sẽ được ưu tiên lựa chọn?
- A. Đường truyền hữu tuyến
- B. Đường truyền vô tuyến
- C. Kết hợp cả hữu tuyến và vô tuyến
- D. Sử dụng mạng di động 5G
Câu 20: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, xu hướng sử dụng loại đường truyền nào có khả năng sẽ ngày càng gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh Internet of Things (IoT) và nhu cầu kết nối không dây ngày càng lớn?
- A. Đường truyền hữu tuyến
- B. Đường truyền vô tuyến
- C. Cả hữu tuyến và vô tuyến phát triển đồng đều
- D. Không có sự thay đổi đáng kể
Câu 21: Xét về tính dễ dàng cài đặt và bảo trì, loại đường truyền nào thường đơn giản hơn, đặc biệt trong môi trường gia đình hoặc văn phòng nhỏ, nơi người dùng không chuyên có thể tự thực hiện?
- A. Đường truyền cáp quang
- B. Đường truyền cáp đồng trục (đi âm tường)
- C. Đường truyền cáp xoắn đôi (thi công chuyên nghiệp)
- D. Đường truyền vô tuyến (Wi-Fi)
Câu 22: Trong hệ thống mạng diện rộng (WAN), loại đường truyền nào thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở các địa điểm địa lý khác nhau, ví dụ giữa các chi nhánh công ty ở các thành phố khác nhau?
- A. Cáp xoắn đôi UTP
- B. Cáp đồng trục
- C. Cáp quang và các công nghệ vô tuyến tầm xa (ví dụ: vệ tinh)
- D. Bluetooth
Câu 23: Hãy phân tích tình huống: Một khu vực vùng núi, địa hình hiểm trở, khó khăn trong việc kéo cáp. Loại đường truyền nào sẽ là giải pháp khả thi và hiệu quả nhất để cung cấp kết nối internet cho khu vực này?
- A. Đường truyền cáp quang (băng qua núi)
- B. Đường truyền vô tuyến (ví dụ: vệ tinh hoặc WiMAX)
- C. Đường truyền cáp đồng trục (treo trên cột điện)
- D. Không thể cung cấp kết nối internet
Câu 24: Trong một hệ thống nhà thông minh, các thiết bị IoT (cảm biến, đèn, khóa cửa...) thường sử dụng loại đường truyền vô tuyến nào để giao tiếp với bộ điều khiển trung tâm do yêu cầu về tiết kiệm năng lượng và phạm vi kết nối ngắn?
- A. Wi-Fi (802.11ac)
- B. Bluetooth (Class 1)
- C. Mạng di động 4G/5G
- D. Các công nghệ vô tuyến tiết kiệm năng lượng (ví dụ: Zigbee, Z-Wave)
Câu 25: Để truyền tín hiệu âm thanh và hình ảnh chất lượng cao từ máy tính đến màn hình TV trong gia đình, loại kết nối hữu tuyến nào thường được ưu tiên sử dụng, đảm bảo băng thông đủ lớn và độ trễ thấp?
- A. Cáp VGA
- B. Cáp USB 2.0
- C. Cáp HDMI
- D. Cáp Ethernet
Câu 26: So sánh tốc độ truyền dữ liệu của cáp quang, cáp xoắn đôi và cáp đồng trục. Hãy sắp xếp chúng theo thứ tự tốc độ từ cao xuống thấp.
- A. Cáp quang > Cáp xoắn đôi > Cáp đồng trục
- B. Cáp đồng trục > Cáp quang > Cáp xoắn đôi
- C. Cáp xoắn đôi > Cáp đồng trục > Cáp quang
- D. Cáp quang = Cáp xoắn đôi = Cáp đồng trục
Câu 27: Trong một hệ thống camera giám sát an ninh, việc sử dụng đường truyền hữu tuyến có ưu điểm gì so với đường truyền vô tuyến về mặt độ tin cậy và khả năng hoạt động liên tục, đặc biệt trong điều kiện thời tiết xấu?
- A. Đường truyền hữu tuyến có chi phí lắp đặt thấp hơn
- B. Đường truyền hữu tuyến ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết xấu và nhiễu sóng, đảm bảo hoạt động liên tục
- C. Đường truyền hữu tuyến dễ dàng di chuyển camera hơn
- D. Đường truyền hữu tuyến cho phép xem hình ảnh trực tiếp nhanh hơn
Câu 28: Giả sử bạn muốn chia sẻ kết nối internet từ modem Wi-Fi đến một máy tính để bàn ở vị trí xa trong nhà, nơi tín hiệu Wi-Fi yếu. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo kết nối ổn định và tốc độ cao cho máy tính?
- A. Sử dụng bộ kích sóng Wi-Fi (repeater)
- B. Sử dụng Bluetooth để kết nối
- C. Kéo dây cáp Ethernet từ modem đến máy tính
- D. Chuyển sang sử dụng mạng di động 4G/5G trên máy tính
Câu 29: Trong lĩnh vực viễn thông, mạng 5G sử dụng phổ tần số vô tuyến nào để đạt được tốc độ truyền dữ liệu siêu nhanh và độ trễ cực thấp, mở ra các ứng dụng mới như xe tự lái và thực tế ảo?
- A. Tần số thấp (dưới 1 GHz)
- B. Tần số trung bình (1-6 GHz)
- C. Tần số cực cao (SHF)
- D. Cả tần số trung bình và tần số cực cao (mmWave)
Câu 30: Để xây dựng một hệ thống mạng lưới điện thoại cố định truyền thống, loại đường truyền hữu tuyến nào đã từng được sử dụng phổ biến, mặc dù hiện nay đang dần được thay thế bởi các công nghệ mới hơn?
- A. Cáp quang
- B. Cáp đồng (cáp điện thoại)
- C. Cáp đồng trục
- D. Cáp xoắn đôi UTP (Cat6)