15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong bối cảnh hiện đại?

  • A. AI là ngành khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các chương trình phức tạp.
  • B. AI là khả năng của hệ thống máy tính mô phỏng các quá trình trí tuệ của con người như học tập, suy luận và giải quyết vấn đề.
  • C. AI là công nghệ cho phép máy móc tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại.
  • D. AI là việc sử dụng thuật toán để xử lý dữ liệu lớn và đưa ra quyết định nhanh chóng.

Câu 2: Hội nghị Dartmouth năm 1956 được xem là sự kiện khai sinh ra ngành AI. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính được đề ra tại hội nghị này?

  • A. Xây dựng máy tính có khả năng suy nghĩ như con người.
  • B. Phát triển các chương trình máy tính có thể giải quyết các vấn đề phức tạp.
  • C. Nghiên cứu về khả năng học tập và thích ứng của máy móc.
  • D. Thương mại hóa các ứng dụng AI trong ngành công nghiệp.

Câu 3: AI yếu (Weak AI) và AI mạnh (Strong AI) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. AI yếu được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, trong khi AI mạnh hướng đến khả năng tư duy và nhận thức tổng quát như con người.
  • B. AI yếu dựa trên các thuật toán đơn giản, còn AI mạnh sử dụng mạng nơ-ron sâu.
  • C. AI yếu chỉ hoạt động trên phần cứng giới hạn, còn AI mạnh đòi hỏi sức mạnh tính toán lớn.
  • D. AI yếu là các hệ thống hiện tại, còn AI mạnh vẫn chỉ là lý thuyết.

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của Học máy (Machine Learning)?

  • A. Máy tính tự động thực hiện phép tính số học phức tạp.
  • B. Robot công nghiệp lắp ráp sản phẩm trên dây chuyền.
  • C. Hệ thống lọc thư rác tự động cải thiện độ chính xác theo thời gian dựa trên phản hồi của người dùng.
  • D. Phần mềm soạn thảo văn bản kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.

Câu 5: Lĩnh vực Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP) tập trung giải quyết vấn đề gì?

  • A. Phát triển các thuật toán nén và giải nén dữ liệu văn bản.
  • B. Giúp máy tính có thể hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ tự nhiên của con người.
  • C. Nghiên cứu về cấu trúc và ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau.
  • D. Tạo ra các giao diện người dùng bằng giọng nói cho thiết bị điện tử.

Câu 6: Thị giác máy tính (Computer Vision) có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Dịch thuật tự động văn bản giữa các ngôn ngữ.
  • B. Tổng hợp âm thanh và giọng nói từ văn bản.
  • C. Phân tích dữ liệu tài chính và dự báo thị trường.
  • D. Xe tự lái có thể nhận diện biển báo giao thông và người đi đường.

Câu 7: AI tạo sinh (Generative AI) khác biệt so với các loại AI khác như thế nào?

  • A. AI tạo sinh có khả năng học nhanh hơn từ dữ liệu.
  • B. AI tạo sinh có độ chính xác cao hơn trong việc nhận diện đối tượng.
  • C. AI tạo sinh có khả năng tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm nhạc dựa trên dữ liệu huấn luyện.
  • D. AI tạo sinh yêu cầu ít dữ liệu huấn luyện hơn các loại AI khác.

Câu 8: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của AI trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Máy hút bụi thông thường hoạt động theo lịch trình định sẵn.
  • B. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant).
  • C. Hệ thống gợi ý sản phẩm khi mua sắm trực tuyến.
  • D. Phần mềm nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại.

Câu 9: So sánh AI với tự động hóa truyền thống, điểm khác biệt cốt yếu nhất là gì?

  • A. AI sử dụng máy tính, tự động hóa sử dụng máy móc cơ khí.
  • B. AI có khả năng học hỏi và thích ứng với tình huống mới, tự động hóa thực hiện các công việc lặp đi lặp lại theo quy trình cố định.
  • C. AI phức tạp hơn tự động hóa.
  • D. AI chỉ ứng dụng trong phần mềm, tự động hóa chỉ ứng dụng trong phần cứng.

Câu 10: Xét tình huống: Một hệ thống AI được dùng để chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế. Để hệ thống này hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ xử lý của máy tính chạy hệ thống AI.
  • B. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • C. Bộ dữ liệu hình ảnh y tế lớn và chất lượng cao để huấn luyện AI.
  • D. Sự tham gia của các chuyên gia y tế trong quá trình vận hành hệ thống.

Câu 11: Trong các đặc trưng sau, đâu KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của Trí tuệ Nhân tạo?

  • A. Khả năng học hỏi từ kinh nghiệm.
  • B. Khả năng suy luận và giải quyết vấn đề.
  • C. Khả năng nhận thức và hiểu biết.
  • D. Khả năng tự sản xuất vật chất.

Câu 12: Hệ thống AI AlphaGo của Google DeepMind nổi tiếng với thành tựu nào?

  • A. Phát triển xe tự lái hoàn toàn tự động.
  • B. Đánh bại nhà vô địch thế giới cờ vây.
  • C. Dịch thuật chính xác ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Tạo ra hình ảnh siêu thực từ văn bản mô tả.

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây thể hiện sự kết hợp của cả Thị giác máy tính và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên?

  • A. Hệ thống nhận dạng giọng nói để điều khiển thiết bị.
  • B. Phần mềm chỉnh sửa ảnh tự động.
  • C. Ứng dụng mô tả ảnh cho người khiếm thị (chuyển hình ảnh thành mô tả bằng lời).
  • D. Công cụ tìm kiếm thông tin trên internet.

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là thách thức đạo đức lớn liên quan đến sự phát triển của AI?

  • A. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa.
  • B. Sự thiên vị và phân biệt đối xử trong thuật toán AI.
  • C. Vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • D. Chi phí đầu tư phát triển công nghệ AI quá cao.

Câu 15: Trong tương lai, AI có thể đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào để cải thiện chất lượng cuộc sống con người?

  • A. Y tế và chăm sóc sức khỏe (chẩn đoán bệnh sớm, điều trị cá nhân hóa).
  • B. Giải trí và truyền thông (tạo nội dung số, cá nhân hóa trải nghiệm người dùng).
  • C. Sản xuất và công nghiệp (tự động hóa quy trình, tối ưu hóa hiệu suất).
  • D. Giao thông vận tải (xe tự lái, quản lý giao thông thông minh).

Câu 16: Để xây dựng một hệ thống AI nhận dạng khuôn mặt, công nghệ nào sau đây đóng vai trò trung tâm?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Học máy (Machine Learning).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 17: Thuật ngữ "mạng nơ-ron nhân tạo" (Artificial Neural Network) liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Học sâu (Deep Learning), một nhánh của Học máy.
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 18: Xét một hệ thống AI có khả năng tự động điều chỉnh nhiệt độ trong phòng dựa trên thói quen và sở thích của người dùng. Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học hỏi và thích ứng.
  • B. Khả năng suy luận logic.
  • C. Khả năng sáng tạo nội dung mới.
  • D. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về AI?

  • A. AI có thể giúp con người giải quyết các vấn đề phức tạp.
  • B. AI đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
  • C. AI đã hoàn toàn thay thế con người trong mọi công việc trí tuệ.
  • D. AI có tiềm năng to lớn để phát triển trong tương lai.

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống AI phân loại hình ảnh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ xử lý hình ảnh của hệ thống.
  • B. Độ chính xác của hệ thống trong việc phân loại đúng các hình ảnh.
  • C. Tính dễ sử dụng của giao diện hệ thống.
  • D. Chi phí để xây dựng và vận hành hệ thống.

Câu 21: Trong lĩnh vực AI, "dữ liệu huấn luyện" (training data) đóng vai trò gì?

  • A. Dữ liệu huấn luyện được sử dụng để "dạy" cho hệ thống AI cách thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
  • B. Dữ liệu huấn luyện là dữ liệu mà hệ thống AI sẽ xử lý sau khi hoàn thành quá trình học.
  • C. Dữ liệu huấn luyện chỉ cần thiết cho AI yếu, không cần cho AI mạnh.
  • D. Dữ liệu huấn luyện là kết quả đầu ra của hệ thống AI sau khi hoạt động.

Câu 22: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua. Đây là ví dụ điển hình của ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Giải quyết vấn đề và ra quyết định.

Câu 23: Điều gì làm cho AI trở nên khác biệt so với các công nghệ phần mềm truyền thống?

  • A. AI được viết bằng ngôn ngữ lập trình phức tạp hơn.
  • B. AI có khả năng học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất theo thời gian, khác với phần mềm truyền thống hoạt động theo các quy tắc cố định.
  • C. AI chỉ hoạt động trên các thiết bị cao cấp.
  • D. AI do các công ty lớn phát triển, phần mềm truyền thống do cá nhân hoặc nhóm nhỏ tạo ra.

Câu 24: Trong bối cảnh AI ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với con người trong tương lai?

  • A. Kỹ năng tính toán số học nhanh.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • C. Kỹ năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề phức tạp.
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây của AI có tiềm năng lớn nhất trong việc hỗ trợ giáo dục?

  • A. Hệ thống học tập cá nhân hóa, điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy phù hợp với từng học sinh.
  • B. Phần mềm kiểm tra đạo văn tự động.
  • C. Công cụ tạo bài thuyết trình và slide tự động.
  • D. Hệ thống quản lý điểm danh và đánh giá học sinh tự động.

Câu 26: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ khách hàng. Giải pháp AI nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Hệ thống AI phân tích dữ liệu bán hàng để dự báo xu hướng thị trường.
  • B. Chatbot AI có khả năng trả lời câu hỏi và hỗ trợ khách hàng 24/7.
  • C. Phần mềm AI quản lý kho hàng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
  • D. Công cụ AI kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động.

Câu 27: Để xây dựng một hệ thống AI có khả năng nhận biết và phân loại cảm xúc của con người qua giọng nói, cần kết hợp kiến thức từ lĩnh vực nào?

  • A. Thị giác máy tính và Học máy.
  • B. AI tạo sinh và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và Xử lý tín hiệu âm thanh.
  • D. Học sâu và Giải quyết vấn đề.

Câu 28: Trong quá trình phát triển AI, việc "huấn luyện" mô hình AI tương tự như quá trình nào của con người?

  • A. Viết một bài báo khoa học.
  • B. Tham gia một cuộc thi thể thao.
  • C. Làm việc nhóm để giải quyết một dự án.
  • D. Học tập và rèn luyện để có được kỹ năng và kiến thức mới.

Câu 29: Xét một hệ thống AI được sử dụng để dự báo thời tiết. Loại dữ liệu nào sau đây KHÔNG cần thiết cho hệ thống này?

  • A. Dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, áp suất không khí.
  • B. Dữ liệu về tốc độ và hướng gió.
  • C. Dữ liệu về lịch sử mua hàng của người dân.
  • D. Dữ liệu về hình ảnh mây từ vệ tinh.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu và phát triển Trí tuệ Nhân tạo là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn lao động của con người bằng máy móc.
  • B. Tạo ra các hệ thống thông minh có thể hỗ trợ và nâng cao năng lực của con người trong nhiều lĩnh vực.
  • C. Phát triển các robot có hình dạng và hành vi giống hệt con người.
  • D. Đạt được sự thống trị của máy móc đối với con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong bối cảnh hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hội nghị Dartmouth năm 1956 được xem là sự kiện khai sinh ra ngành AI. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính được đề ra tại hội nghị này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: AI yếu (Weak AI) và AI mạnh (Strong AI) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của Học máy (Machine Learning)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Lĩnh vực Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP) tập trung giải quyết vấn đề gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Thị giác máy tính (Computer Vision) có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: AI tạo sinh (Generative AI) khác biệt so với các loại AI khác như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của AI trong cuộc sống hàng ngày?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: So sánh AI với tự động hóa truyền thống, điểm khác biệt cốt yếu nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Xét tình huống: Một hệ thống AI được dùng để chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế. Để hệ thống này hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong các đặc trưng sau, đâu KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của Trí tuệ Nhân tạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hệ thống AI AlphaGo của Google DeepMind nổi tiếng với thành tựu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây thể hiện sự kết hợp của cả Thị giác máy tính và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là thách thức đạo đức lớn liên quan đến sự phát triển của AI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong tương lai, AI có thể đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào để cải thiện chất lượng cuộc sống con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để xây dựng một hệ thống AI nhận dạng khuôn mặt, công nghệ nào sau đây đóng vai trò trung tâm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Thuật ngữ 'mạng nơ-ron nhân tạo' (Artificial Neural Network) liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của AI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Xét một hệ thống AI có khả năng tự động điều chỉnh nhiệt độ trong phòng dựa trên thói quen và sở thích của người dùng. Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống AI phân loại hình ảnh, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong lĩnh vực AI, 'dữ liệu huấn luyện' (training data) đóng vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua. Đây là ví dụ điển hình của ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Điều gì làm cho AI trở nên khác biệt so với các công nghệ phần mềm truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bối cảnh AI ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với con người trong tương lai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây của AI có tiềm năng lớn nhất trong việc hỗ trợ giáo dục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ khách hàng. Giải pháp AI nào sau đây phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để xây dựng một hệ thống AI có khả năng nhận biết và phân loại cảm xúc của con người qua giọng nói, cần kết hợp kiến thức từ lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quá trình phát triển AI, việc 'huấn luyện' mô hình AI tương tự như quá trình nào của con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Xét một hệ thống AI được sử dụng để dự báo thời tiết. Loại dữ liệu nào sau đây KHÔNG cần thiết cho hệ thống này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu và phát triển Trí tuệ Nhân tạo là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh công nghệ hiện nay, thuật ngữ "Trí tuệ Nhân tạo" (AI) thường được dùng để mô tả khả năng nào của hệ thống máy tính?

  • A. Thực hiện các phép toán số học phức tạp với tốc độ cao.
  • B. Mô phỏng các quá trình tư duy và học tập của con người để giải quyết vấn đề.
  • C. Lưu trữ và truy xuất lượng lớn dữ liệu một cách hiệu quả.
  • D. Kết nối và truyền tải thông tin giữa các thiết bị trên mạng Internet.

Câu 2: Sự kiện nào được xem là cột mốc đánh dấu sự ra đời của lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI) như một ngành khoa học chính thức?

  • A. Công bố bài báo "Computing Machinery and Intelligence" của Alan Turing năm 1950.
  • B. Phát triển thành công chương trình cờ vua Deep Blue đánh bại Garry Kasparov năm 1997.
  • C. Hội thảo Dartmouth năm 1956, nơi các nhà khoa học lần đầu tiên tập trung nghiên cứu về AI.
  • D. Sự ra đời của ngôn ngữ lập trình Python, một công cụ phổ biến trong phát triển AI hiện nay.

Câu 3: Phân loại AI thành "AI yếu" và "AI mạnh" dựa trên tiêu chí chính nào?

  • A. Khả năng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể so với khả năng tư duy tổng quát và tự chủ.
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu và khả năng học hỏi từ kinh nghiệm.
  • C. Mức độ phức tạp của thuật toán và mô hình học máy được sử dụng.
  • D. Khả năng tương tác với con người và môi trường xung quanh.

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của "AI yếu"?

  • A. Robot hình người có khả năng tự đưa ra quyết định đạo đức trong tình huống khẩn cấp.
  • B. Hệ thống máy tính có khả năng sáng tác nhạc giao hưởng phức tạp và độc đáo.
  • C. Chương trình tự động lái xe hoàn toàn không cần sự can thiệp của con người trong mọi điều kiện.
  • D. Bộ lọc thư rác (spam filter) tự động phân loại email đến hộp thư người dùng.

Câu 5: Lĩnh vực "Học máy" (Machine Learning) đóng vai trò gì trong Trí tuệ Nhân tạo?

  • A. Cung cấp nền tảng phần cứng mạnh mẽ để chạy các chương trình AI.
  • B. Phát triển các thuật toán cho phép máy tính tự động học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình trực tiếp.
  • C. Nghiên cứu về cách máy tính giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Tạo ra các hình ảnh và video chân thực bằng máy tính.

Câu 6: "Xử lý ngôn ngữ tự nhiên" (Natural Language Processing - NLP) tập trung vào việc giải quyết vấn đề gì?

  • A. Phân tích và nhận diện hình ảnh từ camera và video.
  • B. Dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • C. Giúp máy tính hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống cơ sở dữ liệu lớn.

Câu 7: "Thị giác máy tính" (Computer Vision) ứng dụng AI để làm gì?

  • A. Phân tích và "hiểu" nội dung của hình ảnh và video, tương tự như cách con người nhìn và nhận thức.
  • B. Tạo ra các mô hình 3D phức tạp từ dữ liệu đầu vào.
  • C. Điều khiển robot di chuyển và tương tác với môi trường vật lý.
  • D. Phát triển các thuật toán nén dữ liệu hình ảnh và video hiệu quả.

Câu 8: "AI tạo sinh" (Generative AI) có khả năng đặc biệt nào?

  • A. Phân loại dữ liệu vào các danh mục khác nhau một cách tự động.
  • B. Tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm thanh, hoặc video từ dữ liệu đã học.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên Internet một cách nhanh chóng và chính xác.
  • D. Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

Câu 9: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của AI tạo sinh?

  • A. Phần mềm tạo ảnh từ mô tả văn bản (text-to-image).
  • B. Công cụ viết bài luận tự động dựa trên chủ đề cho trước.
  • C. Hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • D. Ứng dụng tạo nhạc theo phong cách và thể loại yêu cầu.

Câu 10: Điểm khác biệt chính giữa Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Tự động hóa (Automation) là gì?

  • A. AI luôn đòi hỏi phần cứng máy tính mạnh mẽ hơn Tự động hóa.
  • B. Tự động hóa chỉ áp dụng được trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, còn AI thì không.
  • C. AI có khả năng thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc, còn Tự động hóa thì không.
  • D. AI có khả năng học hỏi, thích nghi và giải quyết vấn đề linh hoạt, trong khi Tự động hóa thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại theo quy trình cố định.

Câu 11: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI) để hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ và y tá trong chăm sóc bệnh nhân.
  • C. Tự động sản xuất thuốc và thiết bị y tế.
  • D. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử một cách bảo mật.

Câu 12: Trong ngành giáo dục, AI có thể hỗ trợ học sinh và giáo viên như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng các chương trình dạy học trực tuyến.
  • B. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh và cung cấp công cụ hỗ trợ giảng dạy cho giáo viên.
  • C. Tự động chấm điểm tất cả các bài kiểm tra và bài tập của học sinh.
  • D. Hạn chế sự tương tác giữa học sinh và giáo viên để tăng tính tự học.

Câu 13: Xét một hệ thống AI có khả năng tự động dịch văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò chính trong việc phát triển hệ thống này?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Học máy (Machine Learning) nói chung.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 14: Một chiếc xe tự lái sử dụng camera và cảm biến để "nhìn" và "hiểu" môi trường xung quanh. Lĩnh vực AI nào được ứng dụng trong khả năng "nhìn" của xe tự lái?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Học máy (Machine Learning) nói chung.
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 15: Thuật ngữ "mạng nơ-ron nhân tạo" (Artificial Neural Network) liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • B. Học máy (Machine Learning).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 16: Trong tương lai, AI dự kiến sẽ có tác động lớn đến lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghệ thông tin và máy tính.
  • B. Chủ yếu ảnh hưởng đến ngành công nghiệp sản xuất.
  • C. Tác động không đáng kể đến đời sống xã hội và kinh tế.
  • D. Hầu hết các lĩnh vực của đời sống xã hội và kinh tế, từ y tế, giáo dục đến giao thông vận tải và giải trí.

Câu 17: Một hệ thống AI được "huấn luyện" bằng cách nào?

  • A. Bằng cách lập trình trực tiếp tất cả các quy tắc và hành vi.
  • B. Thông qua việc cài đặt các phần mềm và ứng dụng AI.
  • C. Bằng cách cung cấp một lượng lớn dữ liệu để hệ thống học hỏi và điều chỉnh.
  • D. Thông qua các cuộc thi và trò chơi để hệ thống tự phát triển trí tuệ.

Câu 18: Xét tình huống một công ty sử dụng AI để phân tích dữ liệu khách hàng và đưa ra các đề xuất sản phẩm cá nhân hóa. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Học máy (Machine Learning).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "khả năng học" của AI?

  • A. AI có khả năng ghi nhớ thông tin một cách hoàn hảo và không bao giờ quên.
  • B. AI học hỏi bằng cách sao chép chính xác cách con người suy nghĩ và hành động.
  • C. Khả năng học của AI chỉ giới hạn trong việc giải các bài toán logic.
  • D. AI có khả năng cải thiện hiệu suất và độ chính xác khi thực hiện nhiệm vụ dựa trên kinh nghiệm và dữ liệu mới.

Câu 20: Trong tương lai, một thách thức lớn đặt ra cho xã hội khi AI ngày càng phát triển là gì?

  • A. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ và giảm khả năng sáng tạo của con người.
  • B. Nguy cơ máy tính kiểm soát và thống trị con người.
  • C. Nguy cơ mất việc làm hàng loạt do tự động hóa và sự thay đổi trong cơ cấu lao động.
  • D. Sự gia tăng chi phí năng lượng và tài nguyên để vận hành các hệ thống AI.

Câu 21: Xét một hệ thống AI có khả năng chơi cờ vua và đánh bại kiện tướng thế giới. Đây là một ví dụ về?

  • A. Ứng dụng của AI yếu, tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể.
  • B. Ứng dụng của AI mạnh, thể hiện khả năng tư duy tổng quát.
  • C. Ứng dụng của AI tạo sinh, tạo ra các nước đi mới trong cờ vua.
  • D. Ứng dụng của Thị giác máy tính, nhận diện quân cờ trên bàn cờ.

Câu 22: Để xây dựng một hệ thống AI có khả năng nhận diện giọng nói, lĩnh vực nào sau đây sẽ được sử dụng?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Học máy (Machine Learning) nói chung.
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực Thị giác máy tính?

  • A. Hệ thống nhận diện biển báo giao thông cho xe tự lái.
  • B. Phần mềm chỉnh sửa ảnh và video tự động.
  • C. Công nghệ nhận diện khuôn mặt để mở khóa thiết bị.
  • D. Trợ lý ảo có khả năng trả lời câu hỏi bằng giọng nói.

Câu 24: "Dữ liệu huấn luyện" (training data) có vai trò gì trong quá trình phát triển AI?

  • A. Là nguồn thông tin chính để hệ thống AI học hỏi và cải thiện khả năng.
  • B. Chỉ cần thiết trong giai đoạn thử nghiệm và kiểm tra hệ thống AI.
  • C. Dữ liệu huấn luyện không ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống AI.
  • D. Dữ liệu huấn luyện chỉ được sử dụng cho AI tạo sinh.

Câu 25: Một hệ thống AI có khả năng tạo ra các bài thơ theo phong cách của một nhà thơ nổi tiếng. Đây là ví dụ về ứng dụng của?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing) nói chung.
  • C. AI tạo sinh (Generative AI).
  • D. Học máy (Machine Learning) thuần túy.

Câu 26: Trong các ứng dụng AI hiện nay, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính hiệu quả và tin cậy?

  • A. Tốc độ xử lý của bộ vi xử lý trung tâm (CPU).
  • B. Chất lượng và số lượng dữ liệu huấn luyện.
  • C. Độ phức tạp của thuật toán AI được sử dụng.
  • D. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.

Câu 27: Mục tiêu chính của việc nghiên cứu và phát triển Trí tuệ Nhân tạo (AI) là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực hoạt động.
  • B. Tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng vượt trội con người về mọi mặt.
  • C. Đơn giản hóa các quy trình tự động hóa trong sản xuất.
  • D. Xây dựng các hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng và thực hiện các tác vụ trí tuệ của con người, hỗ trợ và nâng cao năng lực con người.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về lịch sử phát triển của Trí tuệ Nhân tạo?

  • A. Hội thảo Dartmouth năm 1956 được coi là sự kiện khởi đầu của ngành AI.
  • B. Trong giai đoạn đầu, AI đã đạt được một số thành công nhất định trong việc giải quyết các bài toán logic và trò chơi.
  • C. Hội thảo Dartmouth năm 1956 diễn ra tại trường MIT.
  • D. Sự phát triển của AI trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, với những giai đoạn "mùa đông AI" khi nguồn tài trợ và sự quan tâm giảm sút.

Câu 29: Trong bối cảnh ứng dụng AI ngày càng phổ biến, vấn đề đạo đức nào cần được đặc biệt quan tâm?

  • A. Tính minh bạch của thuật toán AI và trách nhiệm giải trình khi AI đưa ra quyết định sai sót.
  • B. Khả năng AI thay thế hoàn toàn con người trong các mối quan hệ xã hội.
  • C. Chi phí đầu tư quá lớn cho nghiên cứu và phát triển AI.
  • D. Nguy cơ AI gây ra ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống AI nhận diện khuôn mặt, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ xử lý hình ảnh của hệ thống.
  • B. Độ chính xác trong việc nhận diện đúng khuôn mặt và phân biệt với các khuôn mặt khác.
  • C. Dung lượng bộ nhớ cần thiết để lưu trữ dữ liệu khuôn mặt.
  • D. Tính dễ dàng cài đặt và sử dụng của hệ thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh công nghệ hiện nay, thuật ngữ 'Trí tuệ Nhân tạo' (AI) thường được dùng để mô tả khả năng nào của hệ thống máy tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Sự kiện nào được xem là cột mốc đánh dấu sự ra đời của lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI) như một ngành khoa học chính thức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phân loại AI thành 'AI yếu' và 'AI mạnh' dựa trên tiêu chí chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của 'AI yếu'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Lĩnh vực 'Học máy' (Machine Learning) đóng vai trò gì trong Trí tuệ Nhân tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: 'Xử lý ngôn ngữ tự nhiên' (Natural Language Processing - NLP) tập trung vào việc giải quyết vấn đề gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Thị giác máy tính' (Computer Vision) ứng dụng AI để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'AI tạo sinh' (Generative AI) có khả năng đặc biệt nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của AI tạo sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Điểm khác biệt chính giữa Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Tự động hóa (Automation) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được ứng dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong ngành giáo dục, AI có thể hỗ trợ học sinh và giáo viên như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Xét một hệ thống AI có khả năng tự động dịch văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò chính trong việc phát triển hệ thống này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một chiếc xe tự lái sử dụng camera và cảm biến để 'nhìn' và 'hiểu' môi trường xung quanh. Lĩnh vực AI nào được ứng dụng trong khả năng 'nhìn' của xe tự lái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Thuật ngữ 'mạng nơ-ron nhân tạo' (Artificial Neural Network) liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong tương lai, AI dự kiến sẽ có tác động lớn đến lĩnh vực nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một hệ thống AI được 'huấn luyện' bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Xét tình huống một công ty sử dụng AI để phân tích dữ liệu khách hàng và đưa ra các đề xuất sản phẩm cá nhân hóa. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'khả năng học' của AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong tương lai, một thách thức lớn đặt ra cho xã hội khi AI ngày càng phát triển là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Xét một hệ thống AI có khả năng chơi cờ vua và đánh bại kiện tướng thế giới. Đây là một ví dụ về?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để xây dựng một hệ thống AI có khả năng nhận diện giọng nói, lĩnh vực nào sau đây sẽ được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực Thị giác máy tính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Dữ liệu huấn luyện' (training data) có vai trò gì trong quá trình phát triển AI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một hệ thống AI có khả năng tạo ra các bài thơ theo phong cách của một nhà thơ nổi tiếng. Đây là ví dụ về ứng dụng của?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong các ứng dụng AI hiện nay, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính hiệu quả và tin cậy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Mục tiêu chính của việc nghiên cứu và phát triển Trí tuệ Nhân tạo (AI) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về lịch sử phát triển của Trí tuệ Nhân tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bối cảnh ứng dụng AI ngày càng phổ biến, vấn đề đạo đức nào cần được đặc biệt quan tâm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống AI nhận diện khuôn mặt, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo định nghĩa phổ biến, mục tiêu cốt lõi của Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

  • A. Tự động hóa các quy trình công nghiệp lặp đi lặp lại.
  • B. Xây dựng hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ con người.
  • C. Tạo ra các robot có hình dạng giống con người để làm việc nhà.
  • D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu lớn trên máy tính.

Câu 2: Sự kiện lịch sử nào được coi là mốc khởi đầu chính thức cho lĩnh vực nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Phát minh ra máy tính điện tử đầu tiên (ENIAC).
  • B. Xuất bản bài báo "Computing Machinery and Intelligence" của Alan Turing.
  • C. Hội thảo mùa hè Dartmouth năm 1956.
  • D. Phát triển hệ điều hành đồ họa đầu tiên.

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế chỉ để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, ví dụ như chơi cờ vua ở cấp độ chuyên nghiệp, mà không có khả năng suy luận hay nhận thức rộng rãi. Hệ thống này thuộc loại AI nào?

  • A. AI yếu (Narrow/Weak AI).
  • B. AI mạnh (General/Strong AI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence AI).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa AI mạnh (General AI) và AI yếu (Narrow AI) là gì?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Khả năng thực hiện các nhiệm vụ trí tuệ trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • C. Kích thước của mô hình AI.
  • D. Mức độ chính xác trong dự đoán.

Câu 5: Một nhà máy sử dụng cánh tay robot để lắp ráp các linh kiện theo một chuỗi thao tác được lập trình sẵn một cách chính xác và lặp đi lặp lại. Trường hợp này mô tả chủ yếu khái niệm nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Học máy (Machine Learning).
  • C. Tự động hóa (Automation).
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision).

Câu 6: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính "học" từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 7: Một ứng dụng dịch thuật tự động như Google Translate xử lý và chuyển đổi văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực AI nào?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 8: Camera an ninh sử dụng hệ thống nhận dạng khuôn mặt để xác định danh tính của người ra vào một tòa nhà. Công nghệ nhận dạng hình ảnh này là ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Hệ khuyến nghị (Recommendation Systems).

Câu 9: Một hệ thống AI có khả năng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh vẽ, bản nhạc) hoặc văn bản (ví dụ: bài thơ, truyện ngắn) dựa trên dữ liệu đã học. Đây là ví dụ về loại hình AI nào đang nổi bật gần đây?

  • A. AI yếu.
  • B. Hệ chuyên gia.
  • C. Học máy.
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 10: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những đặc trưng cốt lõi phân biệt AI với các chương trình máy tính truyền thống?

  • A. Thực hiện phép tính số học nhanh chóng.
  • B. Học hỏi và cải thiện hiệu suất dựa trên kinh nghiệm hoặc dữ liệu.
  • C. Lưu trữ lượng lớn thông tin.
  • D. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại theo lập trình sẵn.

Câu 11: Hệ thống AI AlphaGo của Google DeepMind đã đánh bại nhà vô địch cờ vây thế giới. Thành tựu này chủ yếu thể hiện khả năng vượt trội của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Suy luận và ra quyết định chiến lược trong môi trường phức tạp.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Nhận dạng hình ảnh chính xác.
  • D. Tạo ra nội dung đa phương tiện độc đáo.

Câu 12: Hệ thống AI MYCIN, được phát triển vào những năm 1970 để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh nhiễm trùng máu, là một ví dụ tiêu biểu của loại hệ thống AI nào trong lịch sử?

  • A. Hệ thống học sâu (Deep Learning).
  • B. Hệ chuyên gia (Expert System).
  • C. Hệ thống thị giác máy tính.
  • D. Hệ thống AI tạo sinh.

Câu 13: Một chatbot được thiết kế để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng trên một trang web. Để hoạt động hiệu quả, chatbot này chủ yếu cần đến khả năng nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính để nhận diện khách hàng.
  • B. Khả năng tạo ra hình ảnh độc đáo.
  • C. Khả năng điều khiển robot vật lý.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để hiểu và phản hồi câu hỏi.

Câu 14: Khả năng "nhận thức" trong AI đề cập đến điều gì?

  • A. Thu thập, xử lý và diễn giải thông tin từ môi trường (ví dụ: thông qua cảm biến, camera).
  • B. Khả năng lưu trữ và truy xuất thông tin từ bộ nhớ.
  • C. Khả năng thực hiện tính toán phức tạp.
  • D. Khả năng giao tiếp bằng giọng nói.

Câu 15: Hệ thống AI tạo sinh (Generative AI) như ChatGPT hay Midjourney hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Thực hiện các phép tính số học cực nhanh.
  • B. Tuân theo một bộ quy tắc logic được lập trình sẵn.
  • C. Tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh...) dựa trên việc học các mẫu từ dữ liệu huấn luyện lớn.
  • D. Điều khiển các thiết bị vật lý thông qua tín hiệu điện tử.

Câu 16: Trong lịch sử AI, có những giai đoạn được gọi là "mùa đông AI" khi sự phát triển chậm lại và nguồn tài trợ giảm sút. Điều gì thường là nguyên nhân chính dẫn đến "mùa đông AI"?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty công nghệ.
  • B. Sự thất bại trong việc đáp ứng kỳ vọng quá cao và những khó khăn kỹ thuật chưa giải quyết được.
  • C. Việc thiếu dữ liệu để huấn luyện mô hình AI.
  • D. Sự cấm đoán của chính phủ đối với nghiên cứu AI.

Câu 17: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống tự động cải thiện hiệu suất hoặc thích ứng với các tình huống mới mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người sau khi được huấn luyện?

  • A. Khả năng học (Learning).
  • B. Khả năng giao tiếp (Communication).
  • C. Khả năng di chuyển (Movement).
  • D. Khả năng sao chép (Replication).

Câu 18: Lĩnh vực con nào của Học máy tập trung vào việc huấn luyện mô hình trên các tập dữ liệu lớn với nhiều lớp xử lý (layer) để nhận diện các mẫu phức tạp, đặc biệt hiệu quả trong xử lý hình ảnh và âm thanh?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning).
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Học sâu (Deep Learning).

Câu 19: Một hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên trang thương mại điện tử phân tích lịch sử mua sắm và xem sản phẩm của bạn để gợi ý các sản phẩm tương tự hoặc liên quan. Đây là ứng dụng điển hình của lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Học máy.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 20: Khi so sánh Thị giác máy tính và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên, điểm khác biệt cốt lõi về dữ liệu đầu vào mà chúng xử lý là gì?

  • A. Thị giác máy tính xử lý hình ảnh/video, còn Xử lý ngôn ngữ tự nhiên xử lý văn bản/âm thanh ngôn ngữ.
  • B. Thị giác máy tính xử lý dữ liệu số, còn Xử lý ngôn ngữ tự nhiên xử lý dữ liệu phi số.
  • C. Thị giác máy tính chỉ xử lý dữ liệu tĩnh, còn Xử lý ngôn ngữ tự nhiên xử lý dữ liệu động.
  • D. Thị giác máy tính cần dữ liệu có cấu trúc, còn Xử lý ngôn ngữ tự nhiên cần dữ liệu phi cấu trúc.

Câu 21: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống đưa ra kết luận hoặc quyết định dựa trên các quy tắc logic, dữ kiện đã biết và suy luận?

  • A. Khả năng ghi nhớ.
  • B. Khả năng tính toán.
  • C. Khả năng suy luận (Reasoning).
  • D. Khả năng giao tiếp.

Câu 22: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán giá cổ phiếu dựa trên việc phân tích hàng ngàn dữ liệu lịch sử và các yếu tố thị trường. Hệ thống này chủ yếu sử dụng kỹ thuật từ lĩnh vực nào của AI?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI mạnh (General AI) so với AI yếu (Narrow AI)?

  • A. Thiếu sức mạnh tính toán cần thiết.
  • B. Tạo ra khả năng suy luận, học hỏi và thích ứng linh hoạt trên nhiều lĩnh vực như con người.
  • C. Không đủ dữ liệu để huấn luyện.
  • D. Chi phí phát triển phần cứng quá cao.

Câu 24: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email vào các thư mục khác nhau (ví dụ: Hộp thư đến, Quảng cáo, Spam) dựa trên nội dung của email. Quá trình này là một ví dụ của:

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. AI tạo sinh.
  • C. Hệ chuyên gia.
  • D. Ứng dụng của Học máy và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 25: AI tạo sinh như Midjourney hay DALL-E có khả năng gì mà các hệ thống AI truyền thống (như hệ thống phân loại hình ảnh) không có?

  • A. Tạo ra nội dung mới hoàn toàn dựa trên mô tả hoặc dữ liệu đầu vào.
  • B. Phân tích và nhận diện đối tượng trong hình ảnh.
  • C. Dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • D. Đưa ra dự đoán dựa trên dữ liệu lịch sử.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về cách AI có thể được áp dụng để giải quyết một vấn đề trong lĩnh vực y tế?

  • A. Tự động hóa quy trình thanh toán viện phí.
  • B. Quản lý hồ sơ bệnh nhân điện tử.
  • C. Phân tích ảnh X-quang để hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
  • D. Lập lịch làm việc cho nhân viên y tế.

Câu 27: Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) lại trở thành yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của AI trong những năm gần đây?

  • A. Dữ liệu lớn giúp giảm chi phí phần cứng cho AI.
  • B. Các mô hình Học máy và Học sâu cần lượng dữ liệu khổng lồ để học và đạt hiệu suất cao.
  • C. Dữ liệu lớn giúp AI dễ dàng giao tiếp với con người hơn.
  • D. Dữ liệu lớn chỉ cần thiết cho AI yếu, không phải AI mạnh.

Câu 28: Khi một hệ thống AI đưa ra một quyết định hoặc dự đoán, nó thường dựa vào việc phân tích các mẫu (patterns) trong dữ liệu đã được huấn luyện. Điều này thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức.
  • B. Khả năng giao tiếp.
  • C. Khả năng tạo sinh.
  • D. Khả năng học và suy luận dựa trên dữ liệu.

Câu 29: Một trong những ứng dụng tiềm năng của AI trong tương lai được thể hiện qua các hệ thống như Xoxe của AILife là gì?

  • A. AI có khả năng nghe, nhìn và học hỏi từ tương tác trực tiếp với con người trong môi trường thực.
  • B. AI có thể du hành xuyên thời gian.
  • C. AI có thể tự sao chép và phát triển không giới hạn.
  • D. AI chỉ hoạt động trong môi trường ảo.

Câu 30: Điều gì là rào cản chính khiến việc đạt được AI mạnh (General AI) vẫn còn là một mục tiêu dài hạn và đầy thách thức?

  • A. Thiếu sự quan tâm của các nhà khoa học.
  • B. Chi phí đầu tư cho nghiên cứu AI quá thấp.
  • C. Sự phức tạp của trí tuệ con người bao gồm nhận thức, ý thức, cảm xúc và khả năng học hỏi đa dạng.
  • D. Việc thiếu các ứng dụng thực tế cho AI mạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo định nghĩa phổ biến, mục tiêu cốt lõi của Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Sự kiện lịch sử nào được coi là mốc khởi đầu chính thức cho lĩnh vực nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế chỉ để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, ví dụ như chơi cờ vua ở cấp độ chuyên nghiệp, mà không có khả năng suy luận hay nhận thức rộng rãi. Hệ thống này thuộc loại AI nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa AI mạnh (General AI) và AI yếu (Narrow AI) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một nhà máy sử dụng cánh tay robot để lắp ráp các linh kiện theo một chuỗi thao tác được lập trình sẵn một cách chính xác và lặp đi lặp lại. Trường hợp này mô tả chủ yếu khái niệm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính 'học' từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một ứng dụng dịch thuật tự động như Google Translate xử lý và chuyển đổi văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực AI nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Camera an ninh sử dụng hệ thống nhận dạng khuôn mặt để xác định danh tính của người ra vào một tòa nhà. Công nghệ nhận dạng hình ảnh này là ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một hệ thống AI có khả năng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh vẽ, bản nhạc) hoặc văn bản (ví dụ: bài thơ, truyện ngắn) dựa trên dữ liệu đã học. Đây là ví dụ về loại hình AI nào đang nổi bật gần đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những đặc trưng cốt lõi phân biệt AI với các chương trình máy tính truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hệ thống AI AlphaGo của Google DeepMind đã đánh bại nhà vô địch cờ vây thế giới. Thành tựu này chủ yếu thể hiện khả năng vượt trội của AI trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Hệ thống AI MYCIN, được phát triển vào những năm 1970 để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh nhiễm trùng máu, là một ví dụ tiêu biểu của loại hệ thống AI nào trong lịch sử?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một chatbot được thiết kế để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng trên một trang web. Để hoạt động hiệu quả, chatbot này chủ yếu cần đến khả năng nào của AI?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khả năng 'nhận thức' trong AI đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hệ thống AI tạo sinh (Generative AI) như ChatGPT hay Midjourney hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong lịch sử AI, có những giai đoạn được gọi là 'mùa đông AI' khi sự phát triển chậm lại và nguồn tài trợ giảm sút. Điều gì thường là nguyên nhân chính dẫn đến 'mùa đông AI'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống tự động cải thiện hiệu suất hoặc thích ứng với các tình huống mới mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người sau khi được huấn luyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Lĩnh vực con nào của Học máy tập trung vào việc huấn luyện mô hình trên các tập dữ liệu lớn với nhiều lớp xử lý (layer) để nhận diện các mẫu phức tạp, đặc biệt hiệu quả trong xử lý hình ảnh và âm thanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên trang thương mại điện tử phân tích lịch sử mua sắm và xem sản phẩm của bạn để gợi ý các sản phẩm tương tự hoặc liên quan. Đây là ứng dụng điển hình của lĩnh vực AI nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi so sánh Thị giác máy tính và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên, điểm khác biệt cốt lõi về dữ liệu đầu vào mà chúng xử lý là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống đưa ra kết luận hoặc quyết định dựa trên các quy tắc logic, dữ kiện đã biết và suy luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán giá cổ phiếu dựa trên việc phân tích hàng ngàn dữ liệu lịch sử và các yếu tố thị trường. Hệ thống này chủ yếu sử dụng kỹ thuật từ lĩnh vực nào của AI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI mạnh (General AI) so với AI yếu (Narrow AI)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email vào các thư mục khác nhau (ví dụ: Hộp thư đến, Quảng cáo, Spam) dựa trên nội dung của email. Quá trình này là một ví dụ của:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: AI tạo sinh như Midjourney hay DALL-E có khả năng gì mà các hệ thống AI truyền thống (như hệ thống phân loại hình ảnh) không có?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đâu là một ví dụ về cách AI có thể được áp dụng để giải quyết một vấn đề trong lĩnh vực y tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) lại trở thành yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của AI trong những năm gần đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi một hệ thống AI đưa ra một quyết định hoặc dự đoán, nó thường dựa vào việc phân tích các mẫu (patterns) trong dữ liệu đã được huấn luyện. Điều này thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của AI?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một trong những ứng dụng tiềm năng của AI trong tương lai được thể hiện qua các hệ thống như Xoxe của AILife là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Điều gì là rào cản chính khiến việc đạt được AI mạnh (General AI) vẫn còn là một mục tiêu dài hạn và đầy thách thức?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong Tin học 12 Cánh diều được định nghĩa chủ yếu là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các công việc mang tính trí tuệ của con người. Khả năng nào sau đây là ít điển hình cho định nghĩa này?

  • A. Suy luận và giải quyết vấn đề.
  • B. Học hỏi từ kinh nghiệm và dữ liệu.
  • C. Nhận diện đối tượng trong hình ảnh.
  • D. Thực hiện phép tính cộng hai số nguyên lớn một cách nhanh chóng.

Câu 2: Sự kiện lịch sử nào sau đây được giới chuyên môn công nhận rộng rãi là cột mốc đánh dấu sự "khai sinh" chính thức của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo như một ngành khoa học độc lập?

  • A. Xuất bản bài báo "Computing Machinery and Intelligence" của Alan Turing (1950).
  • B. Chế tạo máy tính điện tử đầu tiên (ENIAC) (1945).
  • C. Tổ chức Hội thảo Dartmouth (1956).
  • D. Phát triển hệ thống chuyên gia MYCIN (những năm 1970).

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua ở cấp độ kiện tướng, nhưng không thể thực hiện bất kỳ tác vụ phức tạp nào khác ngoài trò chơi đó. Hệ thống này là một ví dụ điển hình của loại hình AI nào?

  • A. AI yếu (Weak AI) hay AI hẹp (Narrow AI).
  • B. AI mạnh (Strong AI) hay AI tổng quát (General AI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Super AI).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 4: Khả năng "Học" (Learning) là một trong những đặc trưng cốt lõi của AI. Đặc trưng này thể hiện điều gì ở một hệ thống AI?

  • A. Hệ thống có thể giao tiếp trôi chảy bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Hệ thống có thể tự động cải thiện hiệu suất hoặc điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm mới.
  • C. Hệ thống có thể nhìn và hiểu được nội dung của hình ảnh.
  • D. Hệ thống có thể thực hiện các phép tính phức tạp với tốc độ cao.

Câu 5: Lĩnh vực nghiên cứu nào trong AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính "học" trực tiếp từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 6: Bạn đang sử dụng một ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn nói chuyện với nó bằng tiếng Việt và nó hiểu yêu cầu của bạn để thực hiện các tác vụ như mở nhạc, gọi điện. Ứng dụng này đang sử dụng kỹ thuật từ lĩnh vực AI nào là chủ yếu?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 7: Một hệ thống camera an ninh có khả năng tự động phát hiện và báo động khi có người lạ đột nhập vào khu vực cấm dựa trên việc phân tích hình ảnh từ camera. Hệ thống này là một ứng dụng điển hình của lĩnh vực AI nào?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 8: Loại hình AI nào tập trung vào việc tạo ra nội dung mới (như văn bản, hình ảnh, âm thanh, mã code) dựa trên các mẫu và dữ liệu đã học?

  • A. AI yếu (Weak AI).
  • B. AI mạnh (Strong AI).
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 9: So sánh giữa hệ thống tự động hóa truyền thống và hệ thống sử dụng AI, điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở đâu?

  • A. Hệ thống AI có khả năng học hỏi và thích ứng với các tình huống mới, trong khi tự động hóa thường chỉ thực hiện các tác vụ theo quy trình cố định.
  • B. Hệ thống tự động hóa luôn nhanh hơn và chính xác hơn hệ thống AI.
  • C. Hệ thống AI không cần con người giám sát, còn tự động hóa thì cần.
  • D. Hệ thống tự động hóa chỉ xử lý dữ liệu số, còn AI có thể xử lý mọi loại dữ liệu.

Câu 10: Hệ thống AI AlphaGo của Google, nổi tiếng với việc đánh bại kiện tướng cờ vây thế giới, thể hiện rõ nhất khả năng nào vượt trội của AI so với con người trong lĩnh vực cụ thể này?

  • A. Khả năng giao tiếp tự nhiên.
  • B. Khả năng nhận thức cảm xúc.
  • C. Khả năng phân tích số lượng lớn khả năng và đưa ra quyết định tối ưu trong một môi trường phức tạp.
  • D. Khả năng sáng tạo nội dung mới lạ.

Câu 11: Hệ thống "hệ chuyên gia" (Expert Systems) như MYCIN trong lĩnh vực y học (giúp chẩn đoán bệnh) là một trong những ứng dụng AI đời đầu. Đặc điểm chính của các hệ thống này là gì?

  • A. Chúng sử dụng học sâu để tự động phát hiện kiến thức từ dữ liệu lớn.
  • B. Chúng có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên phức tạp.
  • C. Chúng có khả năng tự động tạo ra các giả thuyết khoa học mới.
  • D. Chúng lưu trữ và sử dụng kiến thức chuyên môn được mã hóa dưới dạng luật (rules) để suy luận và đưa ra lời khuyên.

Câu 12: Khi một hệ thống AI được mô tả là có "khả năng nhận thức" (Perception), điều này thường ám chỉ đến khả năng nào của nó?

  • A. Thu nhận và xử lý thông tin từ môi trường xung quanh thông qua các cảm biến (ví dụ: camera, microphone).
  • B. Hiểu và tạo ra ngôn ngữ của con người.
  • C. Lập kế hoạch và thực hiện các hành động vật lý.
  • D. Lưu trữ và truy xuất lượng lớn dữ liệu.

Câu 13: Lĩnh vực nào của AI quan trọng nhất đối với việc phát triển các chatbot hoặc trợ lý ảo có khả năng trò chuyện tự nhiên với con người?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 14: Một trong những mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI là đạt được "AI mạnh" (Strong AI) hay "AI tổng quát" (General AI). Điều gì mô tả đúng nhất mục tiêu này?

  • A. Tạo ra AI có khả năng tính toán nhanh hơn bất kỳ siêu máy tính nào.
  • B. Tạo ra AI chỉ giỏi trong một nhiệm vụ cụ thể, nhưng ở cấp độ siêu việt.
  • C. Tạo ra AI có năng lực trí tuệ tương đương hoặc vượt trội con người trên mọi khía cạnh (suy luận, học hỏi, sáng tạo, v.v.).
  • D. Tạo ra AI có thể tự động sửa lỗi và nâng cấp phần cứng của chính nó.

Câu 15: Khi một hệ thống AI dự đoán bạn có thể thích bộ phim nào dựa trên lịch sử xem phim của bạn, nó đang ứng dụng chủ yếu kỹ thuật từ lĩnh vực nào của AI?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 16: Hệ thống AI tạo sinh (Generative AI) như ChatGPT hoặc Midjourney hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào?

  • A. Thực hiện các phép tính logic đơn giản theo một chuỗi lệnh cố định.
  • B. Học các mẫu và cấu trúc từ tập dữ liệu khổng lồ để tạo ra dữ liệu mới có tính chất tương tự.
  • C. Truy xuất thông tin chính xác từ cơ sở dữ liệu có sẵn.
  • D. Phân tích cảm xúc của người dùng dựa trên giọng nói.

Câu 17: Một robot hút bụi tự động có khả năng di chuyển trong nhà, tránh vật cản và tự động quay về trạm sạc khi pin yếu. Mặc dù có vẻ thông minh, nhưng nếu nó chỉ thực hiện các tác vụ được lập trình sẵn mà không học hỏi hay thích ứng với môi trường thay đổi, nó chủ yếu thuộc về hệ thống nào?

  • A. Hệ thống AI mạnh.
  • B. Hệ thống AI tạo sinh.
  • C. Hệ thống xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Hệ thống tự động hóa đơn thuần (Automation).

Câu 18: Lĩnh vực Thị giác máy tính (Computer Vision) bao gồm những khả năng nào của máy tính?

  • A. Thu nhận, xử lý, phân tích và "hiểu" nội dung hình ảnh hoặc video.
  • B. Nghe, hiểu và phản hồi lại lời nói của con người.
  • C. Tự động viết mã chương trình dựa trên mô tả.
  • D. Dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán.

Câu 19: Khả năng "Suy luận" (Reasoning) trong AI thể hiện qua việc hệ thống có thể làm gì?

  • A. Ghi nhớ một lượng lớn thông tin.
  • B. Nhận diện giọng nói của nhiều người khác nhau.
  • C. Sử dụng logic và kiến thức để đưa ra kết luận hoặc giải quyết vấn đề mới.
  • D. Tạo ra hình ảnh dựa trên mô tả văn bản.

Câu 20: Một trong những ứng dụng sớm nhất và nổi tiếng của AI trong y học là hệ thống MYCIN. Hệ thống này được phát triển chủ yếu để làm gì?

  • A. Thực hiện phẫu thuật tự động.
  • B. Hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị cho các bệnh nhiễm trùng máu.
  • C. Phân tích hình ảnh X-quang để phát hiện khối u.
  • D. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.

Câu 21: Lĩnh vực AI nào có tiềm năng lớn nhất trong việc cách mạng hóa các ngành công nghiệp sáng tạo như thiết kế đồ họa, âm nhạc và viết văn?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 22: Để một hệ thống AI có thể nhận diện khuôn mặt của bạn trong đám đông, nó cần kết hợp kỹ thuật từ các lĩnh vực AI nào là chủ yếu?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision) và Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và AI tạo sinh (Generative AI).
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems) và Lập kế hoạch (Planning).
  • D. Robot học (Robotics) và Tự động hóa (Automation).

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "AI mạnh" (Strong AI)?

  • A. Là AI có khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ.
  • B. Là AI chỉ giỏi hơn con người trong một nhiệm vụ cụ thể.
  • C. Là AI có ý thức, cảm xúc và năng lực trí tuệ tổng quát như con người.
  • D. Là AI được sử dụng trong quân sự để tăng cường sức mạnh.

Câu 24: Khi một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành "Thư rác" và "Hộp thư đến", quá trình này là một ví dụ điển hình của ứng dụng kỹ thuật từ lĩnh vực nào?

  • A. Học máy (Machine Learning) - cụ thể là phân loại.
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. AI tạo sinh (Generative AI).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 25: Một hệ thống AI có khả năng "hiểu ngôn ngữ" (Language Understanding) nghĩa là nó có thể làm gì?

  • A. Chỉ dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • B. Phân tích ý nghĩa, ngữ cảnh và mục đích của văn bản hoặc lời nói của con người.
  • C. Chỉ nhận dạng các từ khóa trong câu.
  • D. Tạo ra văn bản mới một cách ngẫu nhiên.

Câu 26: Ứng dụng AI nào sau đây không thuộc nhóm AI tạo sinh (Generative AI)?

  • A. Phần mềm viết bài luận tự động.
  • B. Công cụ tạo hình ảnh từ mô tả văn bản.
  • C. Hệ thống phát hiện gian lận thẻ tín dụng.
  • D. Ứng dụng tạo nhạc dựa trên tâm trạng.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển AI mạnh (Strong AI) là gì?

  • A. Thiếu dữ liệu để huấn luyện.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính hiện tại quá chậm.
  • C. Khó khăn trong việc tạo ra giao diện thân thiện với người dùng.
  • D. Thiếu hiểu biết sâu sắc về cách bộ não con người hoạt động và làm thế nào để tái tạo năng lực trí tuệ tổng quát.

Câu 28: Khi một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển robot thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp trong nhà máy, nó đang kết hợp các khả năng nào của AI?

  • A. Nhận thức (qua cảm biến), Suy luận (lập kế hoạch hành động) và có thể cả Học (cải thiện thao tác).
  • B. Chỉ Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Chỉ AI tạo sinh.
  • D. Chỉ ghi nhớ dữ liệu.

Câu 29: So với thời kỳ đầu phát triển AI (những năm 1950-1970), sự bùng nổ của AI trong những năm gần đây (từ khoảng 2010 trở đi) được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố nào?

  • A. Sự ra đời của các ngôn ngữ lập trình hoàn toàn mới.
  • B. Sự phát triển của các hệ thống chuyên gia mới.
  • C. Sự gia tăng mạnh mẽ về lượng dữ liệu sẵn có, sức mạnh tính toán (đặc biệt là GPU) và sự phát triển của các thuật toán học sâu.
  • D. Việc giải quyết hoàn toàn bài toán AI mạnh.

Câu 30: Một ứng dụng di động giúp người dùng xác định loài cây bằng cách chụp ảnh lá cây và phân tích. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision) và Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing) và AI tạo sinh (Generative AI).
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems) và Robot học (Robotics).
  • D. Chỉ Tự động hóa (Automation).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong Tin học 12 Cánh diều được định nghĩa chủ yếu là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các công việc mang tính trí tuệ của con người. Khả năng nào sau đây là *ít điển hình* cho định nghĩa này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Sự kiện lịch sử nào sau đây được giới chuyên môn công nhận rộng rãi là cột mốc đánh dấu sự 'khai sinh' chính thức của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo như một ngành khoa học độc lập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua ở cấp độ kiện tướng, nhưng không thể thực hiện bất kỳ tác vụ phức tạp nào khác ngoài trò chơi đó. Hệ thống này là một ví dụ điển hình của loại hình AI nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khả năng 'Học' (Learning) là một trong những đặc trưng cốt lõi của AI. Đặc trưng này thể hiện điều gì ở một hệ thống AI?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Lĩnh vực nghiên cứu nào trong AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính 'học' trực tiếp từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bạn đang sử dụng một ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn nói chuyện với nó bằng tiếng Việt và nó hiểu yêu cầu của bạn để thực hiện các tác vụ như mở nhạc, gọi điện. Ứng dụng này đang sử dụng kỹ thuật từ lĩnh vực AI nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một hệ thống camera an ninh có khả năng tự động phát hiện và báo động khi có người lạ đột nhập vào khu vực cấm dựa trên việc phân tích hình ảnh từ camera. Hệ thống này là một ứng dụng điển hình của lĩnh vực AI nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Loại hình AI nào tập trung vào việc tạo ra nội dung mới (như văn bản, hình ảnh, âm thanh, mã code) dựa trên các mẫu và dữ liệu đã học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: So sánh giữa hệ thống tự động hóa truyền thống và hệ thống sử dụng AI, điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hệ thống AI AlphaGo của Google, nổi tiếng với việc đánh bại kiện tướng cờ vây thế giới, thể hiện rõ nhất khả năng nào vượt trội của AI so với con người trong lĩnh vực cụ thể này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hệ thống 'hệ chuyên gia' (Expert Systems) như MYCIN trong lĩnh vực y học (giúp chẩn đoán bệnh) là một trong những ứng dụng AI đời đầu. Đặc điểm chính của các hệ thống này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi một hệ thống AI được mô tả là có 'khả năng nhận thức' (Perception), điều này thường ám chỉ đến khả năng nào của nó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Lĩnh vực nào của AI quan trọng nhất đối với việc phát triển các chatbot hoặc trợ lý ảo có khả năng trò chuyện tự nhiên với con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một trong những mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI là đạt được 'AI mạnh' (Strong AI) hay 'AI tổng quát' (General AI). Điều gì mô tả đúng nhất mục tiêu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi một hệ thống AI dự đoán bạn có thể thích bộ phim nào dựa trên lịch sử xem phim của bạn, nó đang ứng dụng chủ yếu kỹ thuật từ lĩnh vực nào của AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hệ thống AI tạo sinh (Generative AI) như ChatGPT hoặc Midjourney hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một robot hút bụi tự động có khả năng di chuyển trong nhà, tránh vật cản và tự động quay về trạm sạc khi pin yếu. Mặc dù có vẻ thông minh, nhưng nếu nó chỉ thực hiện các tác vụ được lập trình sẵn mà không học hỏi hay thích ứng với môi trường thay đổi, nó chủ yếu thuộc về hệ thống nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Lĩnh vực Thị giác máy tính (Computer Vision) bao gồm những khả năng nào của máy tính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khả năng 'Suy luận' (Reasoning) trong AI thể hiện qua việc hệ thống có thể làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một trong những ứng dụng sớm nhất và nổi tiếng của AI trong y học là hệ thống MYCIN. Hệ thống này được phát triển chủ yếu để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Lĩnh vực AI nào có tiềm năng lớn nhất trong việc cách mạng hóa các ngành công nghiệp sáng tạo như thiết kế đồ họa, âm nhạc và viết văn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để một hệ thống AI có thể nhận diện khuôn mặt của bạn trong đám đông, nó cần kết hợp kỹ thuật từ các lĩnh vực AI nào là chủ yếu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'AI mạnh' (Strong AI)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành 'Thư rác' và 'Hộp thư đến', quá trình này là một ví dụ điển hình của ứng dụng kỹ thuật từ lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một hệ thống AI có khả năng 'hiểu ngôn ngữ' (Language Understanding) nghĩa là nó có thể làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Ứng dụng AI nào sau đây *không* thuộc nhóm AI tạo sinh (Generative AI)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển AI mạnh (Strong AI) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển robot thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp trong nhà máy, nó đang kết hợp các khả năng nào của AI?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: So với thời kỳ đầu phát triển AI (những năm 1950-1970), sự bùng nổ của AI trong những năm gần đây (từ khoảng 2010 trở đi) được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một ứng dụng di động giúp người dùng xác định loài cây bằng cách chụp ảnh lá cây và phân tích. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên lĩnh vực AI nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 16: Quy trình trồng trọt

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ con người. Công việc nào sau đây không điển hình là một công việc đòi hỏi trí tuệ con người theo ngữ cảnh của AI?

  • A. Thực hiện phép tính cộng hai số nguyên lớn.
  • B. Nhận diện khuôn mặt trong một bức ảnh.
  • C. Hiểu ý nghĩa của một câu nói đùa.
  • D. Tạo ra một đoạn nhạc mới dựa trên phong cách cho trước.

Câu 2: Sự kiện nào dưới đây được coi là mốc khởi đầu quan trọng, đánh dấu sự ra đời chính thức của lĩnh vực nghiên cứu Trí tuệ Nhân tạo?

  • A. Phát minh ra máy tính điện tử đầu tiên.
  • B. Xuất bản bài báo về Máy Turing.
  • C. Tổ chức Hội thảo Dartmouth.
  • D. Phát triển mạng nơ-ron nhân tạo đầu tiên.

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua ở cấp độ chuyên nghiệp. Hệ thống này có khả năng phân tích hàng triệu nước đi tiềm năng và chọn ra nước đi tối ưu. Dựa trên khả năng chuyên sâu vào một nhiệm vụ cụ thể này, hệ thống AI này thuộc loại nào?

  • A. AI mạnh (Strong AI)
  • B. AI yếu (Weak AI) hay AI hẹp (Narrow AI)
  • C. Siêu AI (Super AI)
  • D. AI tổng quát (General AI)

Câu 4: Khả năng nào sau đây là một trong những đặc trưng cốt lõi giúp phân biệt hệ thống AI với các chương trình máy tính truyền thống chỉ thực hiện theo quy tắc được lập trình sẵn?

  • A. Xử lý dữ liệu với tốc độ cao.
  • B. Lưu trữ lượng lớn thông tin.
  • C. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại một cách chính xác.
  • D. Học hỏi và thích ứng từ dữ liệu hoặc kinh nghiệm mới.

Câu 5: Lĩnh vực nghiên cứu AI nào tập trung vào việc phát triển các thuật toán và mô hình cho phép máy tính tự động cải thiện hiệu suất khi tiếp xúc với dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng nhiệm vụ cụ thể?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 6: Một công ty muốn phát triển một hệ thống có khả năng đọc hiểu các văn bản pháp luật phức tạp và tóm tắt nội dung chính. Lĩnh vực AI nào sẽ là trọng tâm nghiên cứu và phát triển cho hệ thống này?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Robot học.
  • D. Hệ thống khuyến nghị.

Câu 7: Công nghệ nhận diện khuôn mặt được sử dụng rộng rãi trong bảo mật điện thoại thông minh hoặc hệ thống giám sát. Công nghệ này chủ yếu dựa trên lĩnh vực nào của AI?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Thị giác máy tính.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 8: Một hệ thống AI có khả năng tạo ra các bức tranh hoặc đoạn văn bản mới, độc đáo dựa trên dữ liệu đã học. Hệ thống này thuộc loại AI nào theo khả năng tạo ra nội dung mới?

  • A. AI phản ứng (Reactive AI).
  • B. AI với bộ nhớ giới hạn (Limited Memory AI).
  • C. AI lý thuyết về tâm trí (Theory of Mind AI).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 9: AlphaGo, hệ thống AI đã đánh bại nhà vô địch cờ vây thế giới, là một ví dụ nổi bật về sự tiến bộ của AI. Thành tựu này minh chứng rõ nhất cho khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng lập luận, suy luận và ra quyết định trong các bài toán phức tạp.
  • B. Khả năng hiểu và giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Khả năng nhận diện và xử lý hình ảnh.
  • D. Khả năng thực hiện các công việc cơ khí lặp đi lặp lại.

Câu 10: AI khác biệt cơ bản với tự động hóa (automation) ở điểm nào?

  • A. AI chỉ làm việc với dữ liệu kỹ thuật số, còn tự động hóa thì không.
  • B. Tự động hóa phức tạp hơn AI.
  • C. AI có khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mới hoặc tình huống thay đổi, trong khi tự động hóa thường chỉ thực hiện theo quy trình cố định.
  • D. AI luôn yêu cầu sự can thiệp của con người, còn tự động hóa thì không.

Câu 11: Khi nói về "học" trong ngữ cảnh của AI, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin với dung lượng lớn.
  • B. Khả năng thực hiện các phép tính toán học nhanh.
  • C. Khả năng hiển thị thông tin trên màn hình.
  • D. Khả năng cải thiện hiệu suất hoặc thay đổi hành vi dựa trên kinh nghiệm hoặc dữ liệu mới.

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh y khoa (như ảnh chụp X-quang) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Hệ thống này minh chứng cho ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Hệ thống khuyến nghị.
  • C. Thị giác máy tính kết hợp với học máy.
  • D. Robot học.

Câu 13: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) cho phép người dùng tương tác bằng giọng nói. Công nghệ cốt lõi nào của AI giúp các trợ lý này hiểu và xử lý ngôn ngữ nói của con người?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Robot học.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 14: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Khách hàng mua sản phẩm X thường mua thêm Y") là một ứng dụng phổ biến của AI. Hệ thống này hoạt động chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Học máy để phân tích hành vi người dùng và mẫu dữ liệu.
  • C. Thị giác máy tính.
  • D. Lập trình theo quy tắc cố định.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay trong việc phát triển AI mạnh (Strong AI) hoặc AI tổng quát (General AI) là gì?

  • A. Tốc độ xử lý của máy tính còn quá chậm.
  • B. Thiếu không gian lưu trữ dữ liệu.
  • C. Khó khăn trong việc kết nối mạng internet.
  • D. Khó khăn trong việc mô phỏng khả năng suy luận, nhận thức và ý thức phức tạp của con người.

Câu 16: AI tạo sinh (Generative AI) như ChatGPT hay Midjourney có khả năng tạo ra nội dung mới. Điều này khác với AI phân tích (Analytical AI) ở điểm nào?

  • A. AI tạo sinh tạo ra nội dung mới, còn AI phân tích tập trung vào hiểu và diễn giải dữ liệu hiện có.
  • B. AI tạo sinh chỉ làm việc với văn bản, còn AI phân tích làm việc với hình ảnh.
  • C. AI tạo sinh yêu cầu ít dữ liệu hơn AI phân tích.
  • D. AI tạo sinh luôn chính xác hơn AI phân tích.

Câu 17: Khả năng "nhận thức" trong AI bao gồm những gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là ghi nhớ thông tin.
  • B. Thu nhận, xử lý và hiểu thông tin từ môi trường xung quanh (ví dụ: thông qua hình ảnh, âm thanh).
  • C. Thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
  • D. Lập trình các đoạn mã máy tính.

Câu 18: Hệ thống AI được sử dụng trong xe tự hành để "nhìn" đường, nhận diện vật cản và biển báo giao thông. Khả năng này của xe tự hành là một ứng dụng chính của lĩnh vực nào trong AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Học tăng cường.
  • C. Robot học (nhưng khả năng "nhìn" cụ thể là thuộc lĩnh vực khác).
  • D. Thị giác máy tính.

Câu 19: Một trong những nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng AI, đặc biệt là AI được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử, là vấn đề "thiên vị" (bias). Thiên vị trong AI thường xuất phát từ đâu?

  • A. Dữ liệu huấn luyện bị sai lệch hoặc phản ánh sự thiên vị sẵn có trong xã hội.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính quá nhanh.
  • C. Thiếu kết nối internet ổn định.
  • D. Phần cứng máy tính bị lỗi thời.

Câu 20: AI tạo sinh (Generative AI) có tiềm năng ứng dụng lớn trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây có thể được hưởng lợi đáng kể từ khả năng tạo nội dung mới của AI tạo sinh?

  • A. Kế toán tài chính (chủ yếu là phân tích số liệu).
  • B. Sản xuất hàng loạt theo quy trình cố định.
  • C. Nghệ thuật, thiết kế đồ họa và sáng tạo nội dung.
  • D. Quản lý kho hàng truyền thống.

Câu 21: Hệ thống AI nào được thiết kế để tương tác với thế giới vật lý, thường bao gồm các bộ phận cơ khí và cảm biến?

  • A. Hệ thống khuyến nghị.
  • B. Robot học (Robotics).
  • C. Hệ chuyên gia.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 22: Một công ty sử dụng AI để phân tích dữ liệu bán hàng lịch sử và dự đoán xu hướng mua sắm của khách hàng trong tương lai. Đây là một ví dụ về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Phân tích kinh doanh và dự báo.
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Giáo dục.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 23: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc xây dựng các chương trình máy tính có thể bắt chước khả năng ra quyết định của chuyên gia con người trong một lĩnh vực cụ thể?

  • A. Học tăng cường.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 24: Hệ thống AI nào được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, đã được xác định rõ ràng và không có khả năng tự nhận thức hay suy nghĩ như con người?

  • A. AI yếu (Weak AI) hay AI hẹp (Narrow AI).
  • B. AI mạnh (Strong AI) hay AI tổng quát (General AI).
  • C. Siêu AI (Super AI).
  • D. AI có ý thức (Conscious AI).

Câu 25: Thuật ngữ "Học sâu" (Deep Learning) là một nhánh của lĩnh vực nào trong AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Học máy (Machine Learning).
  • C. Thị giác máy tính.
  • D. Robot học.

Câu 26: Một trong những mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI là đạt được AI mạnh (Strong AI). AI mạnh khác với AI yếu ở điểm cốt lõi nào?

  • A. AI mạnh chỉ hoạt động trên phần cứng mạnh hơn.
  • B. AI mạnh chỉ giải quyết các bài toán toán học.
  • C. AI mạnh có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào bất kỳ nhiệm vụ nhận thức nào mà con người có thể làm, không chỉ giới hạn trong một lĩnh vực hẹp.
  • D. AI mạnh không cần dữ liệu để hoạt động.

Câu 27: Hệ thống AI được sử dụng để giám sát và dự đoán thời tiết dựa trên phân tích lượng lớn dữ liệu từ vệ tinh, trạm khí tượng. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học môi trường và khí tượng thủy văn.
  • B. Sản xuất công nghiệp.
  • C. Nghệ thuật và giải trí.
  • D. Tư pháp và luật pháp.

Câu 28: Khả năng "suy luận" trong AI đề cập đến việc gì?

  • A. Khả năng nhận diện giọng nói.
  • B. Khả năng tạo ra hình ảnh mới.
  • C. Khả năng lưu trữ dữ liệu.
  • D. Khả năng sử dụng logic, quy tắc hoặc kiến thức để đưa ra kết luận hoặc giải quyết vấn đề.

Câu 29: Một trong những ứng dụng ban đầu của AI là trong lĩnh vực y tế với hệ thống MYCIN, một hệ chuyên gia giúp chẩn đoán bệnh nhiễm trùng máu. Điều này cho thấy AI đã sớm được ứng dụng để hỗ trợ con người trong việc gì?

  • A. Thực hiện phẫu thuật thay thế con người.
  • B. Phân tích thông tin và đưa ra lời khuyên dựa trên kiến thức chuyên môn.
  • C. Thực hiện các công việc hành chính lặp đi lặp lại.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình chăm sóc bệnh nhân.

Câu 30: Nhìn về tương lai, sự phát triển của AI đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức và xã hội. Vấn đề nào sau đây là một mối quan ngại lớn liên quan đến tác động xã hội của AI?

  • A. AI có thể làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. AI cần quá nhiều điện năng để hoạt động.
  • C. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa bằng AI và vấn đề phân phối của cải.
  • D. AI không thể kết nối internet.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ con người. Công việc nào sau đây *không* điển hình là một công việc đòi hỏi trí tuệ con người theo ngữ cảnh của AI?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Sự kiện nào dưới đây được coi là mốc khởi đầu quan trọng, đánh dấu sự ra đời chính thức của lĩnh vực nghiên cứu Trí tuệ Nhân tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua ở cấp độ chuyên nghiệp. Hệ thống này có khả năng phân tích hàng triệu nước đi tiềm năng và chọn ra nước đi tối ưu. Dựa trên khả năng chuyên sâu vào một nhiệm vụ cụ thể này, hệ thống AI này thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khả năng nào sau đây là một trong những đặc trưng cốt lõi giúp phân biệt hệ thống AI với các chương trình máy tính truyền thống chỉ thực hiện theo quy tắc được lập trình sẵn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Lĩnh vực nghiên cứu AI nào tập trung vào việc phát triển các thuật toán và mô hình cho phép máy tính tự động cải thiện hiệu suất khi tiếp xúc với dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng nhiệm vụ cụ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một công ty muốn phát triển một hệ thống có khả năng đọc hiểu các văn bản pháp luật phức tạp và tóm tắt nội dung chính. Lĩnh vực AI nào sẽ là trọng tâm nghiên cứu và phát triển cho hệ thống này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Công nghệ nhận diện khuôn mặt được sử dụng rộng rãi trong bảo mật điện thoại thông minh hoặc hệ thống giám sát. Công nghệ này chủ yếu dựa trên lĩnh vực nào của AI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một hệ thống AI có khả năng tạo ra các bức tranh hoặc đoạn văn bản mới, độc đáo dựa trên dữ liệu đã học. Hệ thống này thuộc loại AI nào theo khả năng tạo ra nội dung mới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: AlphaGo, hệ thống AI đã đánh bại nhà vô địch cờ vây thế giới, là một ví dụ nổi bật về sự tiến bộ của AI. Thành tựu này minh chứng rõ nhất cho khả năng nào của AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: AI khác biệt cơ bản với tự động hóa (automation) ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi nói về 'học' trong ngữ cảnh của AI, điều đó có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh y khoa (như ảnh chụp X-quang) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Hệ thống này minh chứng cho ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) cho phép người dùng tương tác bằng giọng nói. Công nghệ cốt lõi nào của AI giúp các trợ lý này hiểu và xử lý ngôn ngữ nói của con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Khách hàng mua sản phẩm X thường mua thêm Y') là một ứng dụng phổ biến của AI. Hệ thống này hoạt động chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay trong việc phát triển AI mạnh (Strong AI) hoặc AI tổng quát (General AI) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: AI tạo sinh (Generative AI) như ChatGPT hay Midjourney có khả năng tạo ra nội dung mới. Điều này khác với AI phân tích (Analytical AI) ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khả năng 'nhận thức' trong AI bao gồm những gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hệ thống AI được sử dụng trong xe tự hành để 'nhìn' đường, nhận diện vật cản và biển báo giao thông. Khả năng này của xe tự hành là một ứng dụng chính của lĩnh vực nào trong AI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một trong những nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng AI, đặc biệt là AI được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử, là vấn đề 'thiên vị' (bias). Thiên vị trong AI thường xuất phát từ đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: AI tạo sinh (Generative AI) có tiềm năng ứng dụng lớn trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây có thể được hưởng lợi đáng kể từ khả năng tạo nội dung mới của AI tạo sinh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hệ thống AI nào được thiết kế để tương tác với thế giới vật lý, thường bao gồm các bộ phận cơ khí và cảm biến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một công ty sử dụng AI để phân tích dữ liệu bán hàng lịch sử và dự đoán xu hướng mua sắm của khách hàng trong tương lai. Đây là một ví dụ về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc xây dựng các chương trình máy tính có thể bắt chước khả năng ra quyết định của chuyên gia con người trong một lĩnh vực cụ thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hệ thống AI nào được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, đã được xác định rõ ràng và không có khả năng tự nhận thức hay suy nghĩ như con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Thuật ngữ 'Học sâu' (Deep Learning) là một nhánh của lĩnh vực nào trong AI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một trong những mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI là đạt được AI mạnh (Strong AI). AI mạnh khác với AI yếu ở điểm cốt lõi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hệ thống AI được sử dụng để giám sát và dự đoán thời tiết dựa trên phân tích lượng lớn dữ liệu từ vệ tinh, trạm khí tượng. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khả năng 'suy luận' trong AI đề cập đến việc gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một trong những ứng dụng ban đầu của AI là trong lĩnh vực y tế với hệ thống MYCIN, một hệ chuyên gia giúp chẩn đoán bệnh nhiễm trùng máu. Điều này cho thấy AI đã sớm được ứng dụng để hỗ trợ con người trong việc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nhìn về tương lai, sự phát triển của AI đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức và xã hội. Vấn đề nào sau đây là một mối quan ngại lớn liên quan đến tác động xã hội của AI?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một chiếc máy phân loại sản phẩm trên băng chuyền dựa vào kích thước và hình dạng đã được lập trình sẵn. Hệ thống này có được xem là Trí tuệ nhân tạo (AI) theo định nghĩa cơ bản không?

  • A. Có, vì nó thực hiện một tác vụ phức tạp.
  • B. Có, vì nó sử dụng máy tính để xử lý thông tin.
  • C. Không, vì nó chỉ thực hiện theo các quy tắc cố định đã được lập trình, không có khả năng học hỏi hay suy luận linh hoạt.
  • D. Không thể xác định chỉ với thông tin này.

Câu 2: Khía cạnh nào sau đây là cốt lõi nhất khi định nghĩa Trí tuệ nhân tạo (AI) là khả năng máy tính thực hiện các công việc mang tính trí tuệ của con người?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu vượt trội.
  • B. Khả năng thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại một cách chính xác.
  • C. Khả năng mô phỏng hoặc thực hiện các năng lực nhận thức như học hỏi, suy luận, giải quyết vấn đề.
  • D. Kích thước vật lý nhỏ gọn của hệ thống máy tính.

Câu 3: Một ứng dụng dịch thuật văn bản tự động như Google Translate thường được phân loại vào loại hình AI nào?

  • A. AI Mạnh (Strong AI)
  • B. AI Tổng quát (General AI)
  • C. Siêu trí tuệ (Superintelligence)
  • D. AI Yếu (Weak AI) hay AI Hẹp (Narrow AI)

Câu 4: Trong một hệ thống giao thông thông minh, camera được sử dụng để nhận diện biển số xe vi phạm. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò chính trong việc xử lý và hiểu hình ảnh từ camera này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • B. Học máy (Machine Learning - ML)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision - CV)
  • D. AI tạo sinh (Generative AI)

Câu 5: Một trợ lý ảo trên điện thoại cho phép người dùng ra lệnh bằng giọng nói tự nhiên (ví dụ:

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision - CV)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • C. AI tạo sinh (Generative AI)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning - một nhánh của ML)

Câu 6: Một nền tảng thương mại điện tử sử dụng thuật toán để phân tích lịch sử mua sắm của khách hàng và đề xuất các sản phẩm mà họ có thể quan tâm trong tương lai. Lĩnh vực AI nào chịu trách nhiệm chính cho khả năng "học" từ dữ liệu hành vi người dùng này?

  • A. AI tạo sinh (Generative AI)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • C. Học máy (Machine Learning - ML)
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision - CV)

Câu 7: Một công cụ trực tuyến cho phép người dùng nhập mô tả bằng văn bản (ví dụ:

  • A. Học máy (Machine Learning - ML)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision - CV)
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • D. AI tạo sinh (Generative AI)

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa đơn thuần (ví dụ: máy đóng gói sản phẩm tự động) và một hệ thống Trí tuệ nhân tạo (ví dụ: robot hút bụi tự hành có khả năng học bản đồ nhà)?

  • A. Hệ thống AI luôn cần kết nối Internet, còn tự động hóa thì không.
  • B. Hệ thống AI có khả năng học hỏi và thích ứng với môi trường hoặc dữ liệu mới, trong khi tự động hóa chỉ thực hiện các tác vụ theo lập trình cố định.
  • C. Hệ thống tự động hóa nhanh hơn hệ thống AI.
  • D. Hệ thống AI luôn có giao diện người dùng phức tạp hơn.

Câu 9: Một hệ thống AI chơi game chiến thuật ban đầu thua nhiều ván, nhưng sau hàng nghìn ván tự luyện tập với chính nó, nó đã có thể đánh bại những người chơi giỏi nhất. Năng lực cốt lõi nào của AI đã giúp nó đạt được điều này?

  • A. Khả năng xử lý ngôn ngữ.
  • B. Khả năng nhận diện hình ảnh.
  • C. Khả năng học hỏi từ kinh nghiệm (dữ liệu).
  • D. Khả năng tạo ra nội dung mới.

Câu 10: Một chiếc ô tô tự lái cần liên tục nhận biết các vật thể xung quanh như người đi bộ, xe khác, biển báo giao thông dựa trên dữ liệu từ camera và cảm biến. Năng lực nào của AI là thiết yếu để chiếc xe thực hiện được việc này?

  • A. Khả năng suy luận logic.
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Khả năng nhận thức và xử lý thông tin từ môi trường (ví dụ: thị giác máy tính).
  • D. Khả năng tạo sinh dữ liệu mới.

Câu 11: Hệ thống AI y tế MYCIN (những năm 1970) được thiết kế để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán và đề xuất phác đồ điều trị bệnh nhiễm trùng. Năng lực nào của AI được MYCIN sử dụng chủ yếu để đưa ra các đề xuất này?

  • A. Khả năng nhận dạng giọng nói.
  • B. Khả năng học hỏi từ hình ảnh.
  • C. Khả năng suy luận dựa trên tri thức và dữ liệu.
  • D. Khả năng tạo ra văn bản mới.

Câu 12: Khi bạn nói chuyện với một chatbot chăm sóc khách hàng và nó hiểu được câu hỏi của bạn để đưa ra câu trả lời phù hợp, năng lực nào của AI đang hoạt động?

  • A. Khả năng học máy.
  • B. Khả năng thị giác máy tính.
  • C. Khả năng xử lý và hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Khả năng dự đoán.

Câu 13: Hội thảo Dartmouth năm 1956 được coi là cột mốc quan trọng trong lịch sử AI vì đây là lần đầu tiên:

  • A. Máy tính đánh bại con người trong một trò chơi trí tuệ.
  • B. Các nhà nghiên cứu chính thức tụ họp và đặt ra mục tiêu rõ ràng về việc xây dựng máy móc có khả năng tư duy như con người.
  • C. Một hệ thống AI thương mại đầu tiên được ra mắt.
  • D. Một ngôn ngữ lập trình mới chuyên dùng cho AI được phát minh.

Câu 14: Đối với một hệ thống AI Yếu (AI Hẹp) được huấn luyện chỉ để nhận diện các loài chim từ hình ảnh, tác vụ nào sau đây nó sẽ gặp khó khăn nhất hoặc không thể thực hiện được?

  • A. Nhận diện một loài chim chưa từng thấy trong dữ liệu huấn luyện của nó.
  • B. Phân loại một bức ảnh là có chim hay không có chim.
  • C. Viết một bài thơ về loài chim nó vừa nhận diện.
  • D. Xác định tên của một loài chim từ hình ảnh.

Câu 15: Một ứng dụng điện thoại giúp người dùng chụp ảnh một loại cây lạ, sau đó nhận diện tên loài cây đó (dựa trên hình ảnh) và cung cấp thông tin chi tiết về cách chăm sóc (dựa trên tìm kiếm thông tin liên quan). Ứng dụng này kết hợp chủ yếu những lĩnh vực AI nào?

  • A. AI tạo sinh và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính và Học máy.
  • C. Thị giác máy tính và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Học máy và AI tạo sinh.

Câu 16: Trong các ví dụ sau, ví dụ nào minh họa rõ nét nhất về ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo (AI) thay vì chỉ là tự động hóa hay lập trình phức tạp?

  • A. Máy bán hàng tự động trả lại tiền thừa chính xác.
  • B. Hệ thống điều khiển đèn giao thông dựa trên bộ đếm thời gian cố định.
  • C. Phần mềm nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • D. Robot công nghiệp lặp đi lặp lại động tác lắp ráp chi tiết.

Câu 17: Sự khác biệt cốt lõi giữa AI Yếu (Narrow AI) và khái niệm AI Mạnh (General AI - AGI) là gì?

  • A. AI Yếu chỉ tồn tại trong lý thuyết, còn AI Mạnh đã được ứng dụng rộng rãi.
  • B. AI Yếu chỉ có thể thực hiện tốt một hoặc một vài tác vụ cụ thể, trong khi AI Mạnh có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào hầu hết mọi tác vụ trí tuệ mà con người có thể làm.
  • C. AI Yếu yêu cầu sức mạnh tính toán lớn hơn nhiều so với AI Mạnh.
  • D. AI Yếu chỉ làm việc với dữ liệu số, còn AI Mạnh làm việc với cả dữ liệu hình ảnh và âm thanh.

Câu 18: Trong các sản phẩm sau, sản phẩm nào chắc chắn được tạo ra bởi một hệ thống AI tạo sinh (Generative AI)?

  • A. Một báo cáo phân tích dữ liệu bán hàng quá khứ.
  • B. Một bức ảnh phong cảnh hoàn toàn mới được tạo ra từ mô tả văn bản.
  • C. Kết quả tìm kiếm trên Google cho một từ khóa.
  • D. Dự báo thời tiết cho ngày mai.

Câu 19: Khi các hệ thống AI được sử dụng để ra quyết định quan trọng (ví dụ: xét duyệt hồ sơ vay vốn, gợi ý chẩn đoán y khoa), một trong những lo ngại về đạo đức là tính

  • A. Hệ thống hoạt động quá chậm.
  • B. Rất khó để hiểu được tại sao hệ thống lại đưa ra quyết định hoặc dự đoán cụ thể đó.
  • C. Hệ thống yêu cầu quá nhiều dữ liệu đầu vào.
  • D. Chỉ những chuyên gia AI mới có thể sử dụng hệ thống.

Câu 20: Trong quy trình huấn luyện một mô hình Học máy để phân loại hình ảnh (ví dụ: chó hoặc mèo), dữ liệu đầu vào (các cặp hình ảnh và nhãn tương ứng) đóng vai trò gì?

  • A. Là kết quả cuối cùng mà mô hình tạo ra.
  • B. Là bộ quy tắc cố định mà mô hình tuân theo.
  • C. Giúp mô hình điều chỉnh các tham số bên trong để học cách nhận diện mẫu trong dữ liệu.
  • D. Chỉ dùng để kiểm tra hiệu suất của mô hình sau khi huấn luyện xong.

Câu 21: Một công ty chứng khoán muốn phát triển một hệ thống để tự động theo dõi tin tức tài chính toàn cầu và phân tích cảm xúc (tích cực/tiêu cực) trong các bài báo để đưa ra tín hiệu giao dịch. Lĩnh vực AI nào sẽ là trọng tâm để xử lý và hiểu nội dung các bài báo này?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. AI tạo sinh.
  • C. Học tăng cường.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 22: Mục đích chính của lĩnh vực Thị giác máy tính (Computer Vision) là gì?

  • A. Giúp máy tính hiểu và giao tiếp bằng ngôn ngữ của con người.
  • B. Cho phép máy tính
  • C. Tạo ra các nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm nhạc.
  • D. Xây dựng các hệ thống có khả năng đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm thử và sai.

Câu 23: Tác vụ nào sau đây là ít có khả năng được thực hiện thành công bởi một hệ thống AI Yếu (AI Hẹp) hiện tại?

  • A. Nhận diện giọng nói để điều khiển thiết bị.
  • B. Lái xe an toàn trong mọi điều kiện giao thông phức tạp, bao gồm cả các tình huống bất ngờ chưa từng gặp.
  • C. Chơi cờ vua ở trình độ kiện tướng.
  • D. Lọc thư rác khỏi hộp thư đến.

Câu 24: Trong các công nghệ phổ biến sau, công nghệ nào là ứng dụng trực tiếp và rõ ràng nhất của Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Máy tính bỏ túi thực hiện phép tính.
  • B. Thanh tìm kiếm trên một trang web liệt kê các kết quả khớp chính xác.
  • C. Hệ thống gợi ý sản phẩm
  • D. Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị giờ.

Câu 25: So sánh AlphaGo (hệ thống chơi cờ vây) và một hệ thống lọc thư rác tự động. Mặc dù cả hai đều là AI Yếu (Narrow AI), điểm khác biệt chính về độ phức tạp và loại hình năng lực mà chúng thể hiện là gì?

  • A. AlphaGo thể hiện khả năng suy luận và lập kế hoạch chiến lược trong một môi trường phức tạp, trong khi lọc thư rác chủ yếu là bài toán phân loại dựa trên các đặc trưng được học từ dữ liệu.
  • B. AlphaGo sử dụng Thị giác máy tính, còn lọc thư rác sử dụng Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. AlphaGo yêu cầu tương tác thời gian thực, còn lọc thư rác thì không.
  • D. AlphaGo tạo ra nước đi mới, còn lọc thư rác chỉ phân loại cái đã có.

Câu 26: Tiềm năng to lớn của AI trong việc cách mạng hóa các lĩnh vực như y tế (chẩn đoán), giao thông (xe tự lái), và giáo dục (cá nhân hóa học tập) chủ yếu đến từ khả năng của AI để làm gì?

  • A. Lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • B. Thực hiện các phép tính số học nhanh chóng.
  • C. Học hỏi, phân tích các mẫu phức tạp trong dữ liệu và đưa ra quyết định/dự đoán dựa trên đó.
  • D. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.

Câu 27: Một chương trình máy tính thực hiện việc tính toán căn bậc hai của một số bất kỳ theo một công thức toán học cố định. Tại sao chương trình này không được coi là một hệ thống AI?

  • A. Vì nó quá đơn giản.
  • B. Vì nó chỉ thực hiện theo các bước được lập trình sẵn và không có khả năng học hỏi hay thích ứng một cách thông minh.
  • C. Vì nó không tương tác với con người.
  • D. Vì nó chỉ xử lý dữ liệu số.

Câu 28: Để phát triển một hệ thống AI có thể lắng nghe một đoạn hội thoại giữa hai người và tự động tóm tắt lại nội dung chính, năng lực nào của AI là cần thiết nhất?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. AI tạo sinh.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (bao gồm cả hiểu và tạo văn bản/tóm tắt).
  • D. Học tăng cường.

Câu 29: Một nhà văn sử dụng một công cụ AI bằng cách nhập vào một vài dòng mô tả về nhân vật và bối cảnh, và công cụ đó tạo ra một đoạn đối thoại hoàn chỉnh giữa các nhân vật. Kịch bản này minh họa điều gì về AI tạo sinh?

  • A. AI tạo sinh chỉ có thể sao chép văn bản có sẵn.
  • B. AI tạo sinh có thể tạo ra nội dung mới (ở đây là đối thoại) dựa trên thông tin đầu vào có tính định hướng.
  • C. AI tạo sinh yêu cầu dữ liệu âm thanh để hoạt động.
  • D. AI tạo sinh chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hội họa.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng và bao trùm của lĩnh vực nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo là gì?

  • A. Xây dựng các cỗ máy có thể thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • B. Phát triển các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí tuệ của con người, với hy vọng đạt được hoặc vượt qua năng lực con người trong một hoặc nhiều lĩnh vực.
  • C. Tạo ra các robot có hình dạng giống con người.
  • D. Chỉ đơn thuần là tự động hóa các quy trình công nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một chiếc máy phân loại sản phẩm trên băng chuyền dựa vào kích thước và hình dạng đã được lập trình sẵn. Hệ thống này có được xem là Trí tuệ nhân tạo (AI) theo định nghĩa cơ bản không?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khía cạnh nào sau đây là cốt lõi nhất khi định nghĩa Trí tuệ nhân tạo (AI) là khả năng máy tính thực hiện các công việc mang tính trí tuệ của con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một ứng dụng dịch thuật văn bản tự động như Google Translate thường được phân loại vào loại hình AI nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong một hệ thống giao thông thông minh, camera được sử dụng để nhận diện biển số xe vi phạm. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò chính trong việc xử lý và hiểu hình ảnh từ camera này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một trợ lý ảo trên điện thoại cho phép người dùng ra lệnh bằng giọng nói tự nhiên (ví dụ: "Tìm quán cà phê gần đây"). Lĩnh vực AI nào giúp hệ thống này hiểu và xử lý được yêu cầu bằng giọng nói đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một nền tảng thương mại điện tử sử dụng thuật toán để phân tích lịch sử mua sắm của khách hàng và đề xuất các sản phẩm mà họ có thể quan tâm trong tương lai. Lĩnh vực AI nào chịu trách nhiệm chính cho khả năng 'học' từ dữ liệu hành vi người dùng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một công cụ trực tuyến cho phép người dùng nhập mô tả bằng văn bản (ví dụ: "một con mèo đang ngồi trên đám mây theo phong cách tranh sơn dầu") và tạo ra một bức tranh minh họa độc đáo tương ứng. Đây là ứng dụng tiêu biểu của lĩnh vực AI nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Điểm khác biệt *cơ bản nhất* giữa một hệ thống tự động hóa đơn thuần (ví dụ: máy đóng gói sản phẩm tự động) và một hệ thống Trí tuệ nhân tạo (ví dụ: robot hút bụi tự hành có khả năng học bản đồ nhà)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một hệ thống AI chơi game chiến thuật ban đầu thua nhiều ván, nhưng sau hàng nghìn ván tự luyện tập với chính nó, nó đã có thể đánh bại những người chơi giỏi nhất. Năng lực cốt lõi nào của AI đã giúp nó đạt được điều này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một chiếc ô tô tự lái cần liên tục nhận biết các vật thể xung quanh như người đi bộ, xe khác, biển báo giao thông dựa trên dữ liệu từ camera và cảm biến. Năng lực nào của AI là thiết yếu để chiếc xe thực hiện được việc này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hệ thống AI y tế MYCIN (những năm 1970) được thiết kế để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán và đề xuất phác đồ điều trị bệnh nhiễm trùng. Năng lực nào của AI được MYCIN sử dụng chủ yếu để đưa ra các đề xuất này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi bạn nói chuyện với một chatbot chăm sóc khách hàng và nó hiểu được câu hỏi của bạn để đưa ra câu trả lời phù hợp, năng lực nào của AI đang hoạt động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hội thảo Dartmouth năm 1956 được coi là cột mốc quan trọng trong lịch sử AI vì đây là lần đầu tiên:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đối với một hệ thống AI Yếu (AI Hẹp) được huấn luyện *chỉ* để nhận diện các loài chim từ hình ảnh, tác vụ nào sau đây nó sẽ gặp *khó khăn nhất* hoặc *không thể* thực hiện được?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một ứng dụng điện thoại giúp người dùng chụp ảnh một loại cây lạ, sau đó nhận diện tên loài cây đó (dựa trên hình ảnh) và cung cấp thông tin chi tiết về cách chăm sóc (dựa trên tìm kiếm thông tin liên quan). Ứng dụng này kết hợp chủ yếu những lĩnh vực AI nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong các ví dụ sau, ví dụ nào *minh họa rõ nét nhất* về ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo (AI) thay vì chỉ là tự động hóa hay lập trình phức tạp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Sự khác biệt *cốt lõi* giữa AI Yếu (Narrow AI) và khái niệm AI Mạnh (General AI - AGI) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong các sản phẩm sau, sản phẩm nào *chắc chắn* được tạo ra bởi một hệ thống AI tạo sinh (Generative AI)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi các hệ thống AI được sử dụng để ra quyết định quan trọng (ví dụ: xét duyệt hồ sơ vay vốn, gợi ý chẩn đoán y khoa), một trong những lo ngại về đạo đức là tính "hộp đen" (black box). Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quy trình huấn luyện một mô hình Học máy để phân loại hình ảnh (ví dụ: chó hoặc mèo), dữ liệu đầu vào (các cặp hình ảnh và nhãn tương ứng) đóng vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một công ty chứng khoán muốn phát triển một hệ thống để tự động theo dõi tin tức tài chính toàn cầu và phân tích cảm xúc (tích cực/tiêu cực) trong các bài báo để đưa ra tín hiệu giao dịch. Lĩnh vực AI nào sẽ là trọng tâm để xử lý và hiểu nội dung các bài báo này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Mục đích chính của lĩnh vực Thị giác máy tính (Computer Vision) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tác vụ nào sau đây là *ít có khả năng* được thực hiện thành công bởi một hệ thống AI Yếu (AI Hẹp) *hiện tại*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong các công nghệ phổ biến sau, công nghệ nào là ứng dụng *trực tiếp và rõ ràng nhất* của Trí tuệ nhân tạo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: So sánh AlphaGo (hệ thống chơi cờ vây) và một hệ thống lọc thư rác tự động. Mặc dù cả hai đều là AI Yếu (Narrow AI), điểm khác biệt chính về *độ phức tạp và loại hình năng lực* mà chúng thể hiện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tiềm năng to lớn của AI trong việc cách mạng hóa các lĩnh vực như y tế (chẩn đoán), giao thông (xe tự lái), và giáo dục (cá nhân hóa học tập) chủ yếu đến từ khả năng của AI để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một chương trình máy tính thực hiện việc tính toán căn bậc hai của một số bất kỳ theo một công thức toán học cố định. Tại sao chương trình này không được coi là một hệ thống AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để phát triển một hệ thống AI có thể lắng nghe một đoạn hội thoại giữa hai người và tự động tóm tắt lại nội dung chính, năng lực nào của AI là cần thiết nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một nhà văn sử dụng một công cụ AI bằng cách nhập vào một vài dòng mô tả về nhân vật và bối cảnh, và công cụ đó tạo ra một đoạn đối thoại hoàn chỉnh giữa các nhân vật. Kịch bản này minh họa điều gì về AI tạo sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng và bao trùm của lĩnh vực nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi nhất là khả năng của hệ thống máy tính thể hiện các đặc điểm thường liên quan đến trí tuệ con người. Dựa trên định nghĩa này, khả năng nào sau đây là cốt lõi nhất mà AI hướng tới?

  • A. Thực hiện các phép tính số học với tốc độ cao.
  • B. Lưu trữ và truy xuất một lượng lớn dữ liệu.
  • C. Vận hành các thiết bị cơ khí theo lập trình sẵn.
  • D. Suy luận, học hỏi và giải quyết vấn đề trong các tình huống khác nhau.

Câu 2: Sự kiện nào được xem là cột mốc quan trọng đánh dấu sự ra đời chính thức của lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo như một ngành khoa học?

  • A. Phát minh ra máy tính điện tử đầu tiên.
  • B. Xuất bản bài báo "Computing Machinery and Intelligence" của Alan Turing.
  • C. Hội thảo Dartmouth năm 1956.
  • D. Phát triển ngôn ngữ lập trình LISP.

Câu 3: AI yếu (Narrow AI) khác biệt với AI mạnh (General AI) ở điểm nào?

  • A. AI yếu chỉ thực hiện tốt một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể, trong khi AI mạnh có khả năng trí tuệ tương đương con người trên nhiều lĩnh vực.
  • B. AI yếu cần lượng dữ liệu ít hơn để huấn luyện so với AI mạnh.
  • C. AI yếu có khả năng tự học và thích ứng cao hơn AI mạnh.
  • D. AI yếu chỉ tồn tại trong lý thuyết, còn AI mạnh đã được ứng dụng rộng rãi.

Câu 4: Một ứng dụng AI được thiết kế để nhận dạng khuôn mặt trong ảnh và video. Lĩnh vực nghiên cứu AI nào đóng vai trò cốt lõi trong việc phát triển ứng dụng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 5: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử, dựa trên lịch sử mua sắm và tìm kiếm của người dùng, là một ví dụ điển hình cho ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 6: Khi bạn sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại để đặt câu hỏi bằng giọng nói và nhận được câu trả lời, quá trình này liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • C. Học máy (Machine Learning).
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning).

Câu 7: Một hệ thống AI được huấn luyện để tạo ra các bức tranh mới theo phong cách của một họa sĩ nổi tiếng chỉ từ một mô tả văn bản. Đây là ví dụ về ứng dụng của lĩnh vực nào trong AI?

  • A. Hệ chuyên gia.
  • B. Robotics.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 8: So sánh giữa AI và Tự động hóa (Automation), điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở khả năng nào của hệ thống?

  • A. Tốc độ xử lý công việc.
  • B. Khả năng làm việc liên tục không nghỉ.
  • C. Khả năng học hỏi và thích ứng với các tình huống mới, không được lập trình sẵn.
  • D. Chi phí triển khai ban đầu.

Câu 9: Thành tựu nào của Google được xem là bước tiến lớn trong việc thể hiện khả năng giải quyết vấn đề phức tạp của AI, đặc biệt trong các trò chơi mang tính chiến lược cao?

  • A. AlphaGo đánh bại kiện tướng cờ vây.
  • B. Google Search với khả năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
  • C. Google Maps cung cấp chỉ đường tối ưu.
  • D. Google Translate dịch văn bản giữa các ngôn ngữ.

Câu 10: Hệ thống AI nào của IBM đã nổi tiếng với khả năng trả lời câu hỏi trong chương trình truyền hình Jeopardy!, thể hiện khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên và truy vấn thông tin phức tạp?

  • A. Deep Blue.
  • B. IBM Watson.
  • C. AlphaFold.
  • D. MYCIN.

Câu 11: Khả năng "học" của một hệ thống AI, đặc biệt trong lĩnh vực Học máy, mang ý nghĩa gì?

  • A. Hệ thống có thể ghi nhớ tất cả dữ liệu đầu vào.
  • B. Hệ thống có thể giao tiếp bằng ngôn ngữ con người.
  • C. Hệ thống có thể thực hiện các phép tính phức tạp.
  • D. Hệ thống có thể cải thiện hiệu suất thực hiện một nhiệm vụ dựa trên kinh nghiệm (dữ liệu) thu được.

Câu 12: Lĩnh vực Thị giác máy tính (Computer Vision) tập trung vào việc gì?

  • A. Giúp máy tính "nhìn" và hiểu được nội dung từ hình ảnh, video.
  • B. Giúp máy tính "nghe" và hiểu được âm thanh, giọng nói.
  • C. Giúp máy tính "đọc" và hiểu được văn bản viết.
  • D. Giúp máy tính "cảm nhận" và tương tác vật lý với môi trường.

Câu 13: Một công ty phát triển chatbot tư vấn khách hàng tự động. Chatbot này có khả năng hiểu câu hỏi của khách hàng (bằng văn bản), tìm kiếm thông tin liên quan và đưa ra câu trả lời phù hợp. Công nghệ AI nào là quan trọng nhất để xây dựng chatbot này?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Robotics.
  • D. Hệ chuyên gia.

Câu 14: Đâu là một thách thức lớn trong việc phát triển AI mạnh (General AI) so với AI yếu (Narrow AI) hiện tại?

  • A. Thiếu dữ liệu để huấn luyện.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính còn quá chậm.
  • C. Khả năng suy luận đa lĩnh vực và thích ứng linh hoạt như trí tuệ con người còn rất khó đạt được.
  • D. Chi phí phát triển phần cứng quá cao.

Câu 15: AI tạo sinh (Generative AI) có khả năng chính là gì?

  • A. Tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh, mã) dựa trên dữ liệu đã học.
  • B. Phân tích dữ liệu để đưa ra dự đoán.
  • C. Điều khiển robot thực hiện các nhiệm vụ vật lý.
  • D. Phát hiện gian lận trong giao dịch tài chính.

Câu 16: Hệ thống chuyên gia (Expert Systems) là một dạng AI ban đầu, hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Học hỏi từ dữ liệu lớn mà không cần quy tắc rõ ràng.
  • B. Mô phỏng mạng lưới neuron sinh học.
  • C. Tương tác và học hỏi thông qua thử và sai.
  • D. Sử dụng một cơ sở tri thức chứa các quy tắc suy luận được xây dựng từ kiến thức chuyên gia con người.

Câu 17: Đâu là một ví dụ thể hiện khả năng "nhận thức" của AI?

  • A. Một thuật toán sắp xếp dữ liệu theo thứ tự.
  • B. Một chương trình tính toán quỹ đạo bay của tên lửa.
  • C. Một hệ thống camera giám sát có thể phát hiện và phân loại các đối tượng (người, xe) trong khung hình.
  • D. Một phần mềm soạn thảo văn bản kiểm tra lỗi chính tả.

Câu 18: Hệ thống AI AlphaGo, nổi tiếng với việc đánh bại kỳ thủ cờ vây hàng đầu, chủ yếu sử dụng kỹ thuật nào trong Học máy?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning).
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • C. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning).
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning) kết hợp với mạng nơ-ron sâu.

Câu 19: Xét một ứng dụng AI phân tích hình ảnh X-quang để phát hiện dấu hiệu bệnh phổi. Ứng dụng này cần kết hợp kiến thức chuyên môn của bác sĩ với khả năng xử lý dữ liệu của máy tính. Đây là sự kết hợp điển hình giữa lĩnh vực nào của AI và kiến thức con người?

  • A. Thị giác máy tính và Hệ chuyên gia (hoặc kiến thức từ chuyên gia y tế).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và Robotics.
  • C. AI tạo sinh và Học tăng cường.
  • D. Học không giám sát và Lập kế hoạch tự động.

Câu 20: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của các hệ thống AI hiện đại dựa trên Học máy?

  • A. Khả năng cải thiện hiệu suất khi có thêm dữ liệu.
  • B. Khả năng phát hiện các mẫu (patterns) phức tạp trong dữ liệu.
  • C. Khả năng tự ý thức và cảm xúc như con người.
  • D. Khả năng đưa ra dự đoán hoặc quyết định dựa trên mô hình đã học.

Câu 21: Lĩnh vực nào của AI nghiên cứu các thuật toán cho phép máy tính đưa ra hành động tối ưu trong một môi trường phức tạp để đạt được mục tiêu, thường thông qua cơ chế "thưởng phạt"?

  • A. Học có giám sát.
  • B. Học không giám sát.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 22: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài báo tin tức và tóm tắt nội dung chính. Hệ thống này chủ yếu dựa vào lĩnh vực nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Robotics.
  • D. Hệ chuyên gia.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của AI trong lĩnh vực y tế?

  • A. Phần mềm kế toán tự động.
  • B. Hệ thống quản lý kho hàng.
  • C. Chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế (X-quang, MRI).
  • D. Máy pha cà phê tự động.

Câu 24: Khả năng "suy luận" của AI có thể được hiểu là gì?

  • A. Khả năng thực hiện các phép tính logic Boolean.
  • B. Khả năng rút ra kết luận hoặc đưa ra quyết định dựa trên thông tin, quy tắc hoặc logic.
  • C. Khả năng ghi nhớ một lượng lớn thông tin.
  • D. Khả năng giao tiếp trôi chảy bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 25: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ lên kế hoạch đường đi tối ưu cho một robot trong môi trường nhà kho phức tạp để lấy hàng. Lĩnh vực nào của AI là quan trọng nhất trong việc giải quyết bài toán này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning) và Robotics.

Câu 26: Tại sao hội thảo Dartmouth năm 1956 được coi là sự kiện khởi đầu của AI?

  • A. Đây là nơi thuật ngữ
  • B. Hệ thống máy tính đầu tiên có khả năng học hỏi được trình bày tại đây.
  • C. Chính phủ Mỹ công bố khoản đầu tư lớn cho nghiên cứu AI tại hội thảo này.
  • D. Một hệ thống AI mạnh (General AI) đầu tiên được giới thiệu.

Câu 27: Xét ứng dụng xe tự lái. Hệ thống AI trên xe cần phải xử lý thông tin từ camera (nhận dạng vật thể, biển báo), cảm biến (khoảng cách), và dữ liệu bản đồ để đưa ra quyết định lái xe (rẽ, phanh, tăng tốc). Ứng dụng này là sự kết hợp của nhiều lĩnh vực AI, trong đó có:

  • A. Chỉ cần Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và AI tạo sinh.
  • B. Thị giác máy tính, Lập kế hoạch tự động và Học máy.
  • C. Chỉ cần Hệ chuyên gia và Robotics.
  • D. Chỉ cần Học tăng cường và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 28: Khả năng nào của AI được thể hiện khi một hệ thống có thể phân loại email thành "Hộp thư đến", "Thư rác" hoặc "Quảng cáo" dựa trên nội dung và người gửi của email?

  • A. AI tạo sinh.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Học máy và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Robotics.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về AI yếu (Narrow AI)?

  • A. Một robot có khả năng học bất kỳ kỹ năng nào mà con người có thể học.
  • B. Một chương trình máy tính có ý thức và cảm xúc.
  • C. Một hệ thống có thể tự suy nghĩ và đưa ra quyết định độc lập trong mọi tình huống.
  • D. Một hệ thống nhận dạng giọng nói chỉ hoạt động tốt trong một ngôn ngữ cụ thể.

Câu 30: Khi nói về các ứng dụng AI trong tương lai, đâu là một trong những triển vọng lớn nhất được kỳ vọng?

  • A. Cải thiện đáng kể hiệu quả và năng suất trong nhiều ngành nghề, từ y tế đến sản xuất.
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • C. Chỉ ứng dụng trong lĩnh vực giải trí.
  • D. Làm giảm khả năng sáng tạo của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi nhất là khả năng của hệ thống máy tính thể hiện các đặc điểm thường liên quan đến trí tuệ con người. Dựa trên định nghĩa này, khả năng nào sau đây là cốt lõi nhất mà AI hướng tới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Sự kiện nào được xem là cột mốc quan trọng đánh dấu sự ra đời chính thức của lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo như một ngành khoa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: AI yếu (Narrow AI) khác biệt với AI mạnh (General AI) ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một ứng dụng AI được thiết kế để nhận dạng khuôn mặt trong ảnh và video. Lĩnh vực nghiên cứu AI nào đóng vai trò cốt lõi trong việc phát triển ứng dụng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử, dựa trên lịch sử mua sắm và tìm kiếm của người dùng, là một ví dụ điển hình cho ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi bạn sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại để đặt câu hỏi bằng giọng nói và nhận được câu trả lời, quá trình này liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một hệ thống AI được huấn luyện để tạo ra các bức tranh mới theo phong cách của một họa sĩ nổi tiếng chỉ từ một mô tả văn bản. Đây là ví dụ về ứng dụng của lĩnh vực nào trong AI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: So sánh giữa AI và Tự động hóa (Automation), điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở khả năng nào của hệ thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Thành tựu nào của Google được xem là bước tiến lớn trong việc thể hiện khả năng giải quyết vấn đề phức tạp của AI, đặc biệt trong các trò chơi mang tính chiến lược cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hệ thống AI nào của IBM đã nổi tiếng với khả năng trả lời câu hỏi trong chương trình truyền hình Jeopardy!, thể hiện khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên và truy vấn thông tin phức tạp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khả năng 'học' của một hệ thống AI, đặc biệt trong lĩnh vực Học máy, mang ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Lĩnh vực Thị giác máy tính (Computer Vision) tập trung vào việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một công ty phát triển chatbot tư vấn khách hàng tự động. Chatbot này có khả năng hiểu câu hỏi của khách hàng (bằng văn bản), tìm kiếm thông tin liên quan và đưa ra câu trả lời phù hợp. Công nghệ AI nào là quan trọng nhất để xây dựng chatbot này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đâu là một thách thức lớn trong việc phát triển AI mạnh (General AI) so với AI yếu (Narrow AI) hiện tại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: AI tạo sinh (Generative AI) có khả năng chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hệ thống chuyên gia (Expert Systems) là một dạng AI ban đầu, hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đâu là một ví dụ thể hiện khả năng 'nhận thức' của AI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hệ thống AI AlphaGo, nổi tiếng với việc đánh bại kỳ thủ cờ vây hàng đầu, chủ yếu sử dụng kỹ thuật nào trong Học máy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Xét một ứng dụng AI phân tích hình ảnh X-quang để phát hiện dấu hiệu bệnh phổi. Ứng dụng này cần kết hợp kiến thức chuyên môn của bác sĩ với khả năng xử lý dữ liệu của máy tính. Đây là sự kết hợp điển hình giữa lĩnh vực nào của AI và kiến thức con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của các hệ thống AI hiện đại dựa trên Học máy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Lĩnh vực nào của AI nghiên cứu các thuật toán cho phép máy tính đưa ra hành động tối ưu trong một môi trường phức tạp để đạt được mục tiêu, thường thông qua cơ chế 'thưởng phạt'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài báo tin tức và tóm tắt nội dung chính. Hệ thống này chủ yếu dựa vào lĩnh vực nào của AI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của AI trong lĩnh vực y tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khả năng 'suy luận' của AI có thể được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ lên kế hoạch đường đi tối ưu cho một robot trong môi trường nhà kho phức tạp để lấy hàng. Lĩnh vực nào của AI là quan trọng nhất trong việc giải quyết bài toán này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Tại sao hội thảo Dartmouth năm 1956 được coi là sự kiện khởi đầu của AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Xét ứng dụng xe tự lái. Hệ thống AI trên xe cần phải xử lý thông tin từ camera (nhận dạng vật thể, biển báo), cảm biến (khoảng cách), và dữ liệu bản đồ để đưa ra quyết định lái xe (rẽ, phanh, tăng tốc). Ứng dụng này là sự kết hợp của nhiều lĩnh vực AI, trong đó có:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khả năng nào của AI được thể hiện khi một hệ thống có thể phân loại email thành 'Hộp thư đến', 'Thư rác' hoặc 'Quảng cáo' dựa trên nội dung và người gửi của email?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu là một ví dụ về AI yếu (Narrow AI)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi nói về các ứng dụng AI trong tương lai, đâu là một trong những triển vọng lớn nhất được kỳ vọng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một hệ thống được lập trình để thực hiện chính xác một chuỗi các bước cố định khi nhận được tín hiệu. Một hệ thống khác có thể phân tích dữ liệu mới và tự điều chỉnh cách phản ứng để đạt mục tiêu tốt hơn. Hệ thống thứ hai thể hiện rõ nét đặc trưng nào của Trí tuệ Nhân tạo (AI) so với hệ thống thứ nhất?

  • A. Tự động hóa đơn thuần
  • B. Tốc độ xử lý
  • C. Khả năng học hỏi và thích ứng
  • D. Lưu trữ dữ liệu lớn

Câu 2: Hội thảo Dartmouth năm 1956 được xem là sự kiện đặt nền móng cho lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo. Mục tiêu chính của hội thảo này là gì?

  • A. Xây dựng siêu máy tính mạnh nhất thế giới.
  • B. Phát triển internet toàn cầu.
  • C. Thăm dò khả năng tạo ra máy móc có khả năng suy luận và học hỏi như con người.
  • D. Chuẩn hóa ngôn ngữ lập trình cho máy tính.

Câu 3: Một chương trình AI được thiết kế chuyên biệt để chơi cờ vua ở cấp độ kiện tướng. Nó vượt trội trong nhiệm vụ này nhưng không thể thực hiện bất kỳ công việc trí tuệ nào khác như hiểu một cuộc trò chuyện hay viết một bài văn. Đây là ví dụ về loại hình AI nào?

  • A. AI Mạnh (Strong AI)
  • B. AI Tổng quát (General AI)
  • C. AI Yếu (Weak AI)
  • D. Siêu AI (Super AI)

Câu 4: Một ứng dụng email sử dụng thuật toán để phân tích hàng ngàn email người dùng đã đánh dấu là

  • A. Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác Máy tính (Computer Vision)
  • C. Học máy (Machine Learning)
  • D. AI Tạo sinh (Generative AI)

Câu 5: Một chatbot trên trang web hỗ trợ khách hàng có thể hiểu các câu hỏi được gõ bằng tiếng Việt thông thường và đưa ra câu trả lời phù hợp. Khả năng này của chatbot thuộc về lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác Máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP)
  • C. Robotics
  • D. Hệ thống Chuyên gia (Expert Systems)

Câu 6: Hệ thống nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh hoặc hệ thống phát hiện vật cản trên xe tự lái là những ví dụ điển hình của ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP)
  • C. Thị giác Máy tính (Computer Vision)
  • D. AI Tạo sinh (Generative AI)

Câu 7: Ứng dụng AI nào sau đây có khả năng tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh...) dựa trên dữ liệu đã học, thay vì chỉ phân tích hoặc xử lý dữ liệu có sẵn?

  • A. Hệ thống đề xuất sản phẩm trên sàn thương mại điện tử.
  • B. Phần mềm nhận dạng giọng nói để chuyển lời nói thành văn bản.
  • C. Công cụ dịch thuật tự động (ví dụ: Google Translate).
  • D. Mô hình ngôn ngữ lớn có thể viết thơ hoặc tạo ra kịch bản.

Câu 8: Một robot hút bụi thông minh sử dụng cảm biến và thuật toán để phát hiện chướng ngại vật, nhận biết khu vực cần làm sạch và lập bản đồ căn phòng. Khả năng

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng giao tiếp

Câu 9: Điểm khác biệt cốt lõi giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp theo kịch bản cố định) và một hệ thống AI (ví dụ: robot có khả năng tự điều chỉnh quy trình dựa trên chất lượng sản phẩm đầu ra) nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ thực hiện công việc.
  • B. Khả năng xử lý dữ liệu lớn.
  • C. Khả năng thích ứng, học hỏi và ra quyết định trong các tình huống không lường trước.
  • D. Chi phí triển khai.

Câu 10: Tại sao hệ thống AI như AlphaGo (chơi cờ vây) hay IBM Watson (phân tích dữ liệu y tế) được coi là những thành tựu quan trọng, vượt qua các chương trình máy tính thông thường?

  • A. Chúng chạy trên phần cứng rất mạnh.
  • B. Chúng có giao diện người dùng thân thiện.
  • C. Chúng thể hiện khả năng suy luận, lập kế hoạch và giải quyết vấn đề phức tạp đòi hỏi
  • D. Chúng có thể hoạt động liên tục không ngừng nghỉ.

Câu 11: Lĩnh vực AI nào chủ yếu tập trung vào việc giúp máy tính

  • A. Học máy và AI Tạo sinh
  • B. Thị giác Máy tính và Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên
  • C. Robotics và Hệ thống Chuyên gia
  • D. AI Mạnh và AI Yếu

Câu 12: Một hệ thống AI được đưa một bộ luật cờ vua và nó sử dụng các luật đó để xác định nước đi tốt nhất. Một hệ thống AI khác được cho xem hàng triệu ván cờ đã chơi và tự tìm ra các chiến thuật hiệu quả mà không cần được lập trình sẵn luật. Hệ thống thứ hai chủ yếu thể hiện đặc trưng nào mạnh mẽ hơn hệ thống thứ nhất?

  • A. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • B. Khả năng nhận thức (Perception)
  • C. Khả năng học (Learning)
  • D. Khả năng giao tiếp

Câu 13: Ứng dụng AI nào sau đây không phải là một ví dụ điển hình của AI Tạo sinh (Generative AI)?

  • A. Phần mềm tạo hình ảnh từ mô tả văn bản.
  • B. Công cụ viết email tự động dựa trên vài gạch đầu dòng ý chính.
  • C. Hệ thống phân tích dữ liệu bán hàng để dự báo xu hướng thị trường.
  • D. Ứng dụng tạo nhạc nền cho video dựa trên tâm trạng mong muốn.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất mục tiêu dài hạn của lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • B. Tạo ra các công cụ giúp máy tính thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi năng lực trí tuệ tương tự con người.
  • C. Xây dựng các robot vật lý có hình dạng giống con người.
  • D. Tăng tốc độ tính toán cho các siêu máy tính.

Câu 15: Ứng dụng AI nào sau đây là ví dụ điển hình của lĩnh vực Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP)?

  • A. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt trên camera an ninh.
  • B. Thuật toán đề xuất bài hát dựa trên lịch sử nghe nhạc.
  • C. Phần mềm tự động tóm tắt nội dung một bài báo dài.
  • D. Robot tự động di chuyển trong kho hàng.

Câu 16: Một hệ thống AI được sử dụng để chẩn đoán bệnh dựa trên triệu chứng và kết quả xét nghiệm của bệnh nhân, áp dụng một tập hợp các quy tắc logic được định nghĩa trước bởi các chuyên gia y tế. Khả năng này của hệ thống thể hiện đặc trưng nào của AI?

  • A. Khả năng học
  • B. Khả năng nhận thức
  • C. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • D. Khả năng tạo sinh

Câu 17: Điều gì làm cho một chương trình AI giải quyết bài toán phức tạp (ví dụ: tìm đường đi tối ưu trong mê cung lớn) khác biệt về bản chất so với một chương trình máy tính đơn giản chỉ thực hiện phép tính cộng hai số?

  • A. Chương trình AI chạy nhanh hơn.
  • B. Chương trình AI đòi hỏi bộ nhớ lớn hơn.
  • C. Chương trình AI thường liên quan đến việc tìm kiếm, suy luận hoặc học hỏi để đưa ra giải pháp thay vì chỉ thực hiện các bước cố định.
  • D. Chương trình AI luôn có giao diện đồ họa.

Câu 18: Lĩnh vực nào sau đây ít có khả năng ứng dụng các kỹ thuật AI trong các ứng dụng cốt lõi của nó ở thời điểm hiện tại?

  • A. Y học (chẩn đoán hình ảnh, phát hiện thuốc)
  • B. Tài chính (phát hiện gian lận, giao dịch tự động)
  • C. Nông nghiệp (phân tích đất, giám sát cây trồng)
  • D. Kỹ thuật cơ khí truyền thống (thiết kế bản vẽ 2D thủ công)

Câu 19: Điểm khác biệt chính giữa AI Tạo sinh và các dạng AI khác như AI phân tích hay AI dự đoán là gì?

  • A. AI Tạo sinh chỉ làm việc với dữ liệu văn bản.
  • B. AI Tạo sinh tập trung vào việc tạo ra nội dung mới, độc đáo, trong khi các dạng khác tập trung vào phân tích, phân loại hoặc dự đoán dựa trên dữ liệu có sẵn.
  • C. AI Tạo sinh không cần dữ liệu để hoạt động.
  • D. AI Tạo sinh luôn có độ chính xác cao hơn.

Câu 20: Mặc dù AI đã đạt được những tiến bộ vượt bậc, nhưng hầu hết các hệ thống AI hiện tại vẫn được xếp vào loại AI Yếu. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chúng không đủ mạnh để xử lý dữ liệu lớn.
  • B. Chúng chỉ giỏi trong một nhiệm vụ cụ thể và thiếu khả năng hiểu, suy luận hoặc nhận thức tổng quát như con người.
  • C. Chúng cần sự can thiệp liên tục của con người để hoạt động.
  • D. Chúng không thể học hỏi từ dữ liệu mới.

Câu 21: Hệ thống phân tích hình ảnh y tế giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật từ ảnh chụp X-quang hoặc MRI. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò cốt lõi trong hệ thống này?

  • A. Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP)
  • B. Học máy (Machine Learning)
  • C. Thị giác Máy tính (Computer Vision)
  • D. AI Tạo sinh (Generative AI)

Câu 22: Một dịch vụ xem phim trực tuyến sử dụng dữ liệu về lịch sử xem của người dùng để gợi ý những bộ phim hoặc chương trình truyền hình mà họ có thể thích. Thuật toán cốt lõi đằng sau hệ thống gợi ý này thuộc về lĩnh vực AI nào?

  • A. Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP)
  • B. AI Tạo sinh (Generative AI)
  • C. Thị giác Máy tính (Computer Vision)
  • D. Học máy (Machine Learning)

Câu 23: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) có thể hiểu và phản hồi lại các câu lệnh bằng giọng nói của người dùng. Khả năng này được xây dựng dựa trên các kỹ thuật từ lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác Máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP)
  • C. Robotics
  • D. Học máy (Machine Learning)

Câu 24: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào đòi hỏi khả năng

  • A. Hệ thống dịch thuật văn bản.
  • B. Chatbot tư vấn khách hàng.
  • C. Xe tự lái.
  • D. Phần mềm dự đoán giá cổ phiếu.

Câu 25: Hệ thống tự động hóa trong nhà máy chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo đúng trình tự đã được lập trình sẵn. Hệ thống AI có thể làm gì mà hệ thống tự động hóa truyền thống này không làm được?

  • A. Thực hiện công việc nhanh hơn.
  • B. Xử lý các tình huống bất thường hoặc thay đổi không lường trước được bằng cách học hỏi hoặc suy luận.
  • C. Làm việc liên tục không nghỉ.
  • D. Giảm thiểu sai sót do con người.

Câu 26: Sản phẩm nào sau đây là kết quả trực tiếp của một hệ thống AI Tạo sinh?

  • A. Một báo cáo phân tích dữ liệu bán hàng từ năm trước.
  • B. Một bức tranh kỹ thuật số được tạo ra hoàn toàn bởi AI từ một mô tả văn bản.
  • C. Danh sách các email được phân loại là
  • D. Lộ trình tối ưu cho xe giao hàng.

Câu 27: Một thuật toán AI được sử dụng để phát hiện gian lận thẻ tín dụng. Ban đầu, nó mắc nhiều lỗi, nhưng sau khi phân tích hàng triệu giao dịch hợp lệ và gian lận, nó trở nên chính xác hơn đáng kể trong việc xác định các giao dịch đáng ngờ. Quá trình cải thiện này minh họa rõ nét đặc trưng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng nhận thức
  • C. Khả năng học
  • D. Khả năng giao tiếp

Câu 28: Mặc dù ý tưởng về máy móc thông minh đã xuất hiện từ lâu, nhưng hội thảo Dartmouth 1956 được coi là điểm khởi đầu chính thức của AI như một lĩnh vực nghiên cứu độc lập. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Lần đầu tiên thuật ngữ
  • B. Siêu máy tính đầu tiên trên thế giới được ra mắt tại đây.
  • C. Các công ty công nghệ lớn công bố kế hoạch đầu tư vào AI.
  • D. Một hệ thống AI có khả năng vượt qua con người trong mọi bài kiểm tra Turing đã được trình bày.

Câu 29: Tại sao một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua cực giỏi (AI Yếu) lại không thể sử dụng kiến thức và kỹ năng đó để thực hiện một nhiệm vụ khác hoàn toàn như viết một bài luận về lịch sử cờ vua?

  • A. Vì nó thiếu sức mạnh tính toán.
  • B. Vì nó không có khả năng kết nối internet.
  • C. Vì nó chỉ được huấn luyện và tối ưu hóa cho nhiệm vụ cụ thể là chơi cờ vua, thiếu khả năng suy luận và hiểu biết tổng quát.
  • D. Vì nó không có giao diện nhập liệu văn bản.

Câu 30: Lĩnh vực nào sau đây cho thấy sự ứng dụng đa dạng nhất của AI, kết hợp cả xử lý ngôn ngữ, thị giác máy tính và học máy?

  • A. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu truyền thống.
  • B. Lập trình nhúng cho vi điều khiển đơn giản.
  • C. Phát triển robot tương tác với môi trường và con người (ví dụ: robot dịch vụ, robot công nghiệp tiên tiến).
  • D. Thiết kế mạch điện tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một hệ thống được lập trình để thực hiện chính xác một chuỗi các bước cố định khi nhận được tín hiệu. Một hệ thống khác có thể phân tích dữ liệu mới và tự điều chỉnh cách phản ứng để đạt mục tiêu tốt hơn. Hệ thống thứ hai thể hiện rõ nét đặc trưng nào của Trí tuệ Nhân tạo (AI) so với hệ thống thứ nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hội thảo Dartmouth năm 1956 được xem là sự kiện đặt nền móng cho lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo. Mục tiêu chính của hội thảo này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một chương trình AI được thiết kế chuyên biệt để chơi cờ vua ở cấp độ kiện tướng. Nó vượt trội trong nhiệm vụ này nhưng không thể thực hiện bất kỳ công việc trí tuệ nào khác như hiểu một cuộc trò chuyện hay viết một bài văn. Đây là ví dụ về loại hình AI nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một ứng dụng email sử dụng thuật toán để phân tích hàng ngàn email người dùng đã đánh dấu là "spam" hoặc "không spam". Dựa vào dữ liệu này, ứng dụng dần học cách tự động phân loại email mới vào đúng thư mục. Công nghệ AI nào đang được ứng dụng ở đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một chatbot trên trang web hỗ trợ khách hàng có thể hiểu các câu hỏi được gõ bằng tiếng Việt thông thường và đưa ra câu trả lời phù hợp. Khả năng này của chatbot thuộc về lĩnh vực AI nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hệ thống nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh hoặc hệ thống phát hiện vật cản trên xe tự lái là những ví dụ điển hình của ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Ứng dụng AI nào sau đây có khả năng tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh...) dựa trên dữ liệu đã học, thay vì chỉ phân tích hoặc xử lý dữ liệu có sẵn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một robot hút bụi thông minh sử dụng cảm biến và thuật toán để phát hiện chướng ngại vật, nhận biết khu vực cần làm sạch và lập bản đồ căn phòng. Khả năng "nhìn" và "hiểu" môi trường xung quanh của robot này thể hiện đặc trưng nào của AI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Điểm khác biệt cốt lõi giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp theo kịch bản cố định) và một hệ thống AI (ví dụ: robot có khả năng tự điều chỉnh quy trình dựa trên chất lượng sản phẩm đầu ra) nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tại sao hệ thống AI như AlphaGo (chơi cờ vây) hay IBM Watson (phân tích dữ liệu y tế) được coi là những thành tựu quan trọng, vượt qua các chương trình máy tính thông thường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Lĩnh vực AI nào chủ yếu tập trung vào việc giúp máy tính "nhìn" và "hiểu" hình ảnh/video, trong khi một lĩnh vực khác lại tập trung vào việc giúp máy tính "đọc", "hiểu" và "tạo ra" ngôn ngữ con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một hệ thống AI được đưa một bộ luật cờ vua và nó sử dụng các luật đó để xác định nước đi tốt nhất. Một hệ thống AI khác được cho xem hàng triệu ván cờ đã chơi và tự tìm ra các chiến thuật hiệu quả mà không cần được lập trình sẵn luật. Hệ thống thứ hai chủ yếu thể hiện đặc trưng nào mạnh mẽ hơn hệ thống thứ nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Ứng dụng AI nào sau đây *không* phải là một ví dụ điển hình của AI Tạo sinh (Generative AI)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất mục tiêu dài hạn của lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Ứng dụng AI nào sau đây là ví dụ điển hình của lĩnh vực Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một hệ thống AI được sử dụng để chẩn đoán bệnh dựa trên triệu chứng và kết quả xét nghiệm của bệnh nhân, áp dụng một tập hợp các quy tắc logic được định nghĩa trước bởi các chuyên gia y tế. Khả năng này của hệ thống thể hiện đặc trưng nào của AI?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điều gì làm cho một chương trình AI giải quyết bài toán phức tạp (ví dụ: tìm đường đi tối ưu trong mê cung lớn) khác biệt về bản chất so với một chương trình máy tính đơn giản chỉ thực hiện phép tính cộng hai số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Lĩnh vực nào sau đây *ít* có khả năng ứng dụng các kỹ thuật AI trong các ứng dụng cốt lõi của nó ở thời điểm hiện tại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Điểm khác biệt chính giữa AI Tạo sinh và các dạng AI khác như AI phân tích hay AI dự đoán là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Mặc dù AI đã đạt được những tiến bộ vượt bậc, nhưng hầu hết các hệ thống AI hiện tại vẫn được xếp vào loại AI Yếu. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hệ thống phân tích hình ảnh y tế giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật từ ảnh chụp X-quang hoặc MRI. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò cốt lõi trong hệ thống này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một dịch vụ xem phim trực tuyến sử dụng dữ liệu về lịch sử xem của người dùng để gợi ý những bộ phim hoặc chương trình truyền hình mà họ có thể thích. Thuật toán cốt lõi đằng sau hệ thống gợi ý này thuộc về lĩnh vực AI nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) có thể hiểu và phản hồi lại các câu lệnh bằng giọng nói của người dùng. Khả năng này được xây dựng dựa trên các kỹ thuật từ lĩnh vực AI nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào *đòi hỏi* khả năng "nhận thức" (perception) về môi trường vật lý ở mức độ cao nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hệ thống tự động hóa trong nhà máy chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo đúng trình tự đã được lập trình sẵn. Hệ thống AI có thể làm gì mà hệ thống tự động hóa truyền thống này không làm được?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Sản phẩm nào sau đây là kết quả trực tiếp của một hệ thống AI Tạo sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một thuật toán AI được sử dụng để phát hiện gian lận thẻ tín dụng. Ban đầu, nó mắc nhiều lỗi, nhưng sau khi phân tích hàng triệu giao dịch hợp lệ và gian lận, nó trở nên chính xác hơn đáng kể trong việc xác định các giao dịch đáng ngờ. Quá trình cải thiện này minh họa rõ nét đặc trưng nào của AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Mặc dù ý tưởng về máy móc thông minh đã xuất hiện từ lâu, nhưng hội thảo Dartmouth 1956 được coi là điểm khởi đầu chính thức của AI như một lĩnh vực nghiên cứu độc lập. Điều này chủ yếu là do:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Tại sao một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua cực giỏi (AI Yếu) lại không thể sử dụng kiến thức và kỹ năng đó để thực hiện một nhiệm vụ khác hoàn toàn như viết một bài luận về lịch sử cờ vua?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Lĩnh vực nào sau đây cho thấy sự ứng dụng đa dạng nhất của AI, kết hợp cả xử lý ngôn ngữ, thị giác máy tính và học máy?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa chủ yếu dựa trên khả năng nào của máy tính?

  • A. Thực hiện các phép tính số học phức tạp với tốc độ cao.
  • B. Thực hiện các công việc đòi hỏi năng lực trí tuệ giống con người như học hỏi, suy luận, giải quyết vấn đề.
  • C. Lưu trữ và truy xuất lượng lớn dữ liệu một cách hiệu quả.
  • D. Tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại theo lập trình sẵn.

Câu 2: Sự kiện nào được coi là dấu mốc lịch sử quan trọng, đánh dấu sự ra đời chính thức của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Sự ra đời của máy tính cá nhân (PC).
  • B. Phát minh ra Internet.
  • C. Hội thảo Dartmouth năm 1956.
  • D. Cuộc thi cờ vua giữa Deep Blue và Garry Kasparov.

Câu 3: Hệ thống AI được thiết kế để thực hiện một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể một cách xuất sắc, nhưng không có khả năng suy nghĩ hay nhận thức như con người trên nhiều lĩnh vực khác nhau, được gọi là loại AI nào?

  • A. AI yếu (Weak AI) hay AI hẹp (Narrow AI).
  • B. AI mạnh (Strong AI) hay AI tổng quát (General AI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 4: Khả năng nào sau đây là đặc trưng cốt lõi cho phép một hệ thống AI cải thiện hiệu suất của nó theo thời gian dựa trên kinh nghiệm và dữ liệu mới thu được?

  • A. Khả năng tính toán.
  • B. Khả năng lưu trữ.
  • C. Khả năng hiển thị đồ họa.
  • D. Khả năng học hỏi (Learning).

Câu 5: Một ứng dụng di động có chức năng nhận diện khuôn mặt người dùng để mở khóa điện thoại. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò chính trong việc phát triển chức năng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. AI tạo sinh (Generative AI).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 6: Lĩnh vực AI nào tập trung vào việc cho phép máy tính hiểu, phân tích, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Học máy (Machine Learning).
  • D. Hệ thống khuyến nghị (Recommendation Systems).

Câu 7: Hệ thống AI nào sau đây là ví dụ tiêu biểu cho khả năng chơi các trò chơi chiến thuật phức tạp ở cấp độ siêu việt, vượt qua con người?

  • A. MYCIN.
  • B. Siri.
  • C. AlphaGo.
  • D. Google Search.

Câu 8: AI tạo sinh (Generative AI) có khả năng chính là gì?

  • A. Phân loại dữ liệu dựa trên các nhãn có sẵn.
  • B. Dự đoán giá trị số dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • C. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại theo kịch bản.
  • D. Tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh, code,...) dựa trên dữ liệu đã học.

Câu 9: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa một hệ thống tự động hóa thông thường và một hệ thống sử dụng AI là gì?

  • A. Hệ thống AI có khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu/tình huống mới mà không cần lập trình lại rõ ràng cho từng trường hợp.
  • B. Hệ thống AI luôn nhanh hơn và chính xác hơn hệ thống tự động hóa thông thường.
  • C. Hệ thống tự động hóa chỉ làm việc với dữ liệu số, còn AI có thể xử lý mọi loại dữ liệu.
  • D. Hệ thống tự động hóa đòi hỏi sự can thiệp liên tục của con người, còn AI thì không.

Câu 10: Lĩnh vực Học máy (Machine Learning) trong AI tập trung vào nghiên cứu điều gì?

  • A. Thiết kế robot có hình dáng giống con người.
  • B. Phát triển các thuật toán cho phép máy tính "học" từ dữ liệu để đưa ra dự đoán hoặc quyết định.
  • C. Tạo ra các giao diện đồ họa đẹp mắt cho ứng dụng AI.
  • D. Nghiên cứu cấu trúc phần cứng của máy tính để tăng tốc độ xử lý AI.

Câu 11: Một công ty sử dụng AI để phân tích hàng ngàn hồ sơ khách hàng nhằm xác định những khách hàng nào có khả năng rời bỏ dịch vụ cao nhất. Ứng dụng này minh họa rõ nhất khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Học máy (đặc biệt là các bài toán dự đoán/phân loại).
  • D. AI tạo sinh.

Câu 12: Hệ thống AI nào dưới đây là một ví dụ về hệ chuyên gia (Expert System) được phát triển trong lĩnh vực y học để hỗ trợ chẩn đoán bệnh truyền nhiễm dựa trên các quy tắc và kiến thức từ chuyên gia?

  • A. MYCIN.
  • B. ChatGPT.
  • C. Midjourney.
  • D. Google Translate.

Câu 13: Khi một hệ thống AI có khả năng "nhìn" và "nghe" để tương tác và học hỏi từ môi trường xung quanh cũng như từ con người, nó đang thể hiện sự kết hợp của những khả năng AI nào?

  • A. Học máy và AI tạo sinh.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và Hệ chuyên gia.
  • C. AI yếu và AI mạnh.
  • D. Thị giác máy tính và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (hoặc xử lý âm thanh).

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng trong nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng cách phân tích hình ảnh của từng sản phẩm trên dây chuyền. Hệ thống này đang ứng dụng chủ yếu lĩnh vực AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. AI tạo sinh.

Câu 15: Công nghệ AI nào cho phép các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant hiểu được câu lệnh nói của người dùng và phản hồi bằng giọng nói?

  • A. Học máy.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (kết hợp với nhận dạng giọng nói và tổng hợp giọng nói).
  • D. AI tạo sinh.

Câu 16: Khi nói về AI, thuật ngữ "suy luận" (reasoning) đề cập đến khả năng nào của máy tính?

  • A. Sử dụng logic và kiến thức để đưa ra kết luận hoặc giải quyết vấn đề.
  • B. Ghi nhớ thông tin đã học.
  • C. Tạo ra nội dung mới một cách sáng tạo.
  • D. Nhận diện đối tượng trong hình ảnh.

Câu 17: AI tổng quát (General AI) khác với AI hẹp (Narrow AI) ở điểm nào?

  • A. AI tổng quát chỉ hoạt động trên một lĩnh vực duy nhất.
  • B. AI tổng quát có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm.
  • C. AI tổng quát luôn yêu cầu lượng dữ liệu ít hơn để học hỏi.
  • D. AI tổng quát đã được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong thực tế.

Câu 18: Một hệ thống AI được sử dụng để dự báo xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên việc phân tích hàng tỷ điểm dữ liệu lịch sử. Khả năng chính nào của AI đang được khai thác ở đây?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Học máy (đặc biệt là phân tích dữ liệu lớn và dự báo).

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của AI tạo sinh?

  • A. Phần mềm tạo hình ảnh chân dung từ mô tả văn bản (text-to-image).
  • B. Hệ thống nhận dạng vân tay.
  • C. Thuật toán sắp xếp dữ liệu.
  • D. Chương trình tính toán lương nhân viên.

Câu 20: Tại sao hội thảo Dartmouth năm 1956 lại được coi là sự kiện khởi đầu của AI?

  • A. Đây là nơi máy tính đầu tiên được phát minh.
  • B. Đây là lần đầu tiên các nhà khoa học tập hợp lại với mục tiêu rõ ràng là tạo ra máy móc có khả năng suy nghĩ như con người.
  • C. Tại đây, thuật toán học máy đầu tiên được công bố.
  • D. Internet và World Wide Web được giới thiệu tại hội thảo này.

Câu 21: Khả năng "nhận thức" (perception) trong AI thường liên quan đến việc gì?

  • A. Tự động sửa lỗi chính tả trong văn bản.
  • B. Giải các bài toán logic.
  • C. Tạo ra các bài thơ mới.
  • D. Thu nhận và diễn giải thông tin từ thế giới bên ngoài thông qua các cảm biến (ví dụ: camera, microphone).

Câu 22: Một hệ thống AI được sử dụng để dịch tự động một văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Hệ thống này chủ yếu dựa vào lĩnh vực AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Hệ chuyên gia.
  • D. Học tăng cường.

Câu 23: Ưu điểm chính của việc sử dụng AI trong các ứng dụng thực tế (ví dụ: y tế, giáo dục, sản xuất) là gì?

  • A. Giảm thiểu sự cần thiết của dữ liệu.
  • B. Luôn đảm bảo tính chính xác tuyệt đối trong mọi trường hợp.
  • C. Tăng hiệu quả, tự động hóa các tác vụ phức tạp, và đưa ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu quy mô lớn.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi công việc.

Câu 24: Hệ thống nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình về ứng dụng của AI hẹp (Narrow AI)?

  • A. Hệ thống nhận dạng giọng nói trên điện thoại.
  • B. Phần mềm chơi cờ vua chuyên nghiệp.
  • C. Hệ thống lọc thư rác (spam email).
  • D. Một robot có khả năng tự học và thực hiện mọi công việc trong gia đình như một người giúp việc thực thụ.

Câu 25: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng "học không giám sát" (unsupervised learning), điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống học từ dữ liệu đã được gán nhãn rõ ràng (ví dụ: hình ảnh mèo được đánh dấu là "mèo").
  • B. Hệ thống tự tìm kiếm các mẫu, cấu trúc hoặc mối quan hệ ẩn trong dữ liệu mà không cần nhãn.
  • C. Hệ thống học thông qua thử và sai, nhận phần thưởng hoặc phạt.
  • D. Hệ thống được lập trình sẵn mọi quy tắc và không cần dữ liệu để học.

Câu 26: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc tạo ra các mô hình có thể tự động tạo ra các tác phẩm âm nhạc mới dựa trên phong cách của các bản nhạc đã học?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Hệ chuyên gia.

Câu 27: Điều gì làm cho AI khác biệt so với các chương trình máy tính truyền thống chỉ thực hiện các tác vụ theo một bộ hướng dẫn cố định?

  • A. AI có khả năng thích ứng, học hỏi từ dữ liệu và đưa ra quyết định hoặc dự đoán trong các tình huống mới mà không được lập trình tường minh.
  • B. AI luôn cần kết nối Internet để hoạt động.
  • C. AI chỉ có thể xử lý dữ liệu phi cấu trúc.
  • D. AI chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học phức tạp.

Câu 28: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài viết tin tức và tóm tắt nội dung chính của chúng. Khả năng này thuộc về lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Học máy (nhưng NLP là lĩnh vực chuyên sâu hơn).
  • D. Hệ thống khuyến nghị.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "thị giác máy tính" (Computer Vision)?

  • A. Nghiên cứu cách máy tính giao tiếp với con người.
  • B. Nghiên cứu cách máy tính học từ dữ liệu số.
  • C. Lĩnh vực cho phép máy tính "nhìn" và diễn giải nội dung hình ảnh hoặc video.
  • D. Nghiên cứu cách máy tính tạo ra văn bản mới.

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây đòi hỏi sự kết hợp của nhiều khả năng AI như thị giác máy tính, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và học máy để hoạt động hiệu quả?

  • A. Xe tự hành (Self-driving car).
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • C. Máy tính bỏ túi.
  • D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Thẻ nào trong phần `` của tài liệu HTML được sử dụng để khai báo tiêu đề sẽ xuất hiện trên thanh tiêu đề (hoặc tab) của cửa sổ trình duyệt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Dòng khai báo `` ở đầu tài liệu HTML có ý nghĩa gì đối với trình duyệt web?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Xét đoạn mã HTML sau: `Trang chủ

Chào mừng

Đây là nội dung.

`. Phần nào của đoạn mã này sẽ hiển thị dòng chữ 'Chào mừng' và 'Đây là nội dung.' trên màn hình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong cặp thẻ HTML mở và đóng (ví dụ: `

...

`), dấu gạch chéo `/` ở thẻ đóng (`

`) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tên các thẻ HTML (ví dụ: `body`, `head`, `title`) có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi trình duyệt xử lý không?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phần tử nào trong cấu trúc HTML cơ bản bao gồm các thông tin về tài liệu như tiêu đề, mô tả, liên kết đến tệp CSS hoặc JavaScript, nhưng không chứa nội dung hiển thị trực tiếp trên trang?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Để một trình duyệt web có thể nhận biết và hiển thị đúng một tài liệu HTML bạn đã tạo, bạn cần lưu tệp tin đó với phần mở rộng (đuôi tệp) nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Sau khi soạn thảo và lưu tệp HTML, bạn thực hiện thao tác nào để xem trang web đó trên máy tính của mình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đâu là trình tự đúng của các phần tử chính trong cấu trúc cơ bản nhất của một tài liệu HTML?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Bạn muốn tạo một trang web có tiêu đề 'Trang Giới thiệu' và nội dung chính hiển thị 'Đây là trang giới thiệu về tôi.'. Đoạn mã HTML cơ bản nào sau đây thực hiện được điều đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi sử dụng trình soạn thảo văn bản như Sublime Text để viết mã HTML, tính năng tô sáng cú pháp (syntax highlighting) giúp ích gì cho người lập trình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hãy phân tích đoạn mã sau: `Chào bạn!`. Nội dung 'Chào bạn!' sẽ hiển thị ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đâu là một ví dụ về thẻ đơn (empty tag hoặc self-closing tag) trong HTML, tức là thẻ không có thẻ đóng và không chứa nội dung giữa thẻ mở và thẻ đóng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nếu bạn quên thẻ `` ở đầu tệp HTML, điều gì có thể xảy ra khi trình duyệt hiển thị trang?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Mục đích chính của việc sử dụng thẻ `` là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phần tử `` là phần tử cấp cao nhất trong một tài liệu HTML. Vai trò của nó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Giả sử bạn đang tạo một tệp HTML mới trong trình soạn thảo văn bản. Bạn nên bắt đầu bằng dòng mã nào để đảm bảo tính tương thích với các chuẩn web hiện đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa thẻ `` và `` trong tài liệu HTML là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi bạn mở một tệp HTML trong trình duyệt, trình duyệt sẽ làm gì với mã HTML đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Bạn nhận được một tệp có tên `trangchu.txt` chứa mã HTML. Để xem trang web này trong trình duyệt, bạn cần làm gì trước tiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Thuộc tính (attribute) trong HTML được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Xét đoạn mã: `

Xin chào!

`. Trong đoạn này, 'lang="vi"' là ví dụ về cái gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tại sao việc sử dụng các trình soạn thảo chuyên dụng (như Sublime Text, VS Code...) lại được khuyến khích hơn so với Notepad mặc định khi viết mã HTML?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đâu là cách chính để thêm nội dung hiển thị (như văn bản, hình ảnh, video) vào một trang web sử dụng HTML?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Thẻ `` thường được đặt ở đâu trong tài liệu HTML và có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu bạn muốn đặt tên cho trang web của mình là 'My First Page' để hiển thị trên thanh tiêu đề của trình duyệt, bạn sẽ sử dụng cấu trúc HTML nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Xét cấu trúc sau: `...`. Dấu `...` ở đây đại diện cho những phần tử chính nào bắt buộc phải có trong một tài liệu HTML chuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: HTML được gọi là 'ngôn ngữ đánh dấu' (markup language) vì nó sử dụng các 'thẻ' (tags) để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Mô phỏng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bạn đang thiết kế một cây cầu lớn và muốn kiểm tra khả năng chịu lực của nó dưới các điều kiện thời tiết khắc nghiệt khác nhau (gió bão, động đất). Việc xây dựng mô hình vật lý và thử nghiệm trực tiếp sẽ tốn kém và nguy hiểm. Kỹ thuật nào trong Tin học là giải pháp tối ưu để thực hiện việc kiểm tra này một cách an toàn và hiệu quả chi phí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Mô phỏng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Mục đích chính của việc sử dụng mô phỏng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên như Vật lý hoặc Hóa học là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa chủ yếu dựa trên khả năng của hệ thống máy tính trong việc thực hiện loại công việc nào?

  • A. Các công việc tính toán số học phức tạp với tốc độ cao.
  • B. Các công việc lặp đi lặp lại theo quy trình được lập trình sẵn.
  • C. Các công việc đòi hỏi năng lực trí tuệ giống con người như suy luận, học hỏi, giải quyết vấn đề.
  • D. Các công việc tương tác vật lý với môi trường xung quanh.

Câu 2: Sự kiện nào được công nhận rộng rãi là mốc khởi đầu cho lĩnh vực nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo như một ngành khoa học độc lập?

  • A. Phát minh ra máy tính điện tử đầu tiên (ENIAC) năm 1945.
  • B. Hội thảo Dartmouth được tổ chức vào năm 1956.
  • C. Sự ra đời của World Wide Web năm 1989.
  • D. Chiến thắng của máy tính Deep Blue trước Garry Kasparov năm 1997.

Câu 3: Một hệ thống tự động phân loại email vào các thư mục (Hộp thư đến, Spam, Quảng cáo...) dựa trên nội dung và người gửi của email. Hệ thống này nhiều khả năng đang sử dụng khả năng nào của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. AI tạo sinh (Generative AI)
  • C. Robotics
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing) và Học máy (Machine Learning)

Câu 4: Phân biệt rõ ràng nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp theo kịch bản cố định) và một hệ thống sử dụng AI là gì?

  • A. Hệ thống AI có khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu hoặc tình huống mới mà không cần lập trình lại tường minh.
  • B. Hệ thống AI luôn nhanh hơn và hiệu quả hơn hệ thống tự động hóa truyền thống.
  • C. Hệ thống AI chỉ xử lý dữ liệu số, trong khi tự động hóa truyền thống xử lý cả dữ liệu vật lý.
  • D. Hệ thống AI không cần sự can thiệp của con người sau khi được triển khai.

Câu 5: Lĩnh vực con nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính cải thiện hiệu suất thực hiện một nhiệm vụ cụ thể thông qua kinh nghiệm (dữ liệu)?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. Học máy (Machine Learning)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 6: Một ứng dụng AI cho phép điện thoại thông minh nhận diện khuôn mặt chủ sở hữu để mở khóa thiết bị. Ứng dụng này sử dụng kỹ thuật chủ yếu từ lĩnh vực nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. AI tạo sinh (Generative AI)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 7: Hệ thống AI nào dưới đây không phải là ví dụ điển hình của AI tạo sinh (Generative AI)?

  • A. Một mô hình tạo ra hình ảnh mới từ mô tả văn bản (ví dụ: Midjourney, DALL-E).
  • B. Một hệ thống sáng tác nhạc dựa trên phong cách của một nghệ sĩ cụ thể.
  • C. Một hệ thống dự báo giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử và tin tức thị trường.
  • D. Một chatbot có khả năng viết các đoạn văn, bài thơ theo yêu cầu.

Câu 8: Khả năng nào sau đây được coi là một trong những đặc trưng cốt lõi của hầu hết các hệ thống AI hiện đại, cho phép chúng cải thiện hiệu suất theo thời gian?

  • A. Khả năng thực hiện các phép tính với độ chính xác tuyệt đối.
  • B. Khả năng học hỏi từ dữ liệu và kinh nghiệm.
  • C. Khả năng hoạt động độc lập mà không cần năng lượng.
  • D. Khả năng cảm nhận và tương tác vật lý với môi trường như con người.

Câu 9: Một công ty phát triển một chatbot tư vấn khách hàng tự động trên website. Chatbot này có thể hiểu câu hỏi của khách hàng (bằng văn bản) và đưa ra câu trả lời phù hợp dựa trên thông tin có sẵn. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng khả năng hiểu câu hỏi của khách hàng?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Robotics.
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 10: Hệ thống gợi ý video trên YouTube hoặc sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (như Shopee, Lazada) là ví dụ điển hình cho ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. AI tạo sinh.
  • C. Học máy (Machine Learning) - cụ thể là hệ thống khuyến nghị.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 11: Khi nói về "AI yếu" (Weak AI) hoặc "AI hẹp" (Narrow AI), đặc điểm chính để phân biệt nó với "AI mạnh" (Strong AI) hoặc "Trí tuệ nhân tạo tổng quát" (AGI) là gì?

  • A. AI yếu/hẹp được thiết kế và huấn luyện cho một nhiệm vụ cụ thể duy nhất.
  • B. AI yếu/hẹp có khả năng tự nhận thức và ý thức.
  • C. AI yếu/hẹp có thể thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm.
  • D. AI yếu/hẹp không cần dữ liệu để hoạt động.

Câu 12: Hệ thống AI cờ vây AlphaGo của Google, nổi tiếng vì đã đánh bại nhà vô địch thế giới, là một ví dụ về loại hình AI nào dựa trên phân loại phổ biến?

  • A. AI mạnh (Strong AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI)
  • C. Siêu trí tuệ (Superintelligence)
  • D. AI yếu/hẹp (Weak AI/Narrow AI)

Câu 13: Điều gì làm cho một bài toán trở nên phù hợp để áp dụng các kỹ thuật AI (đặc biệt là Học máy) thay vì chỉ lập trình giải thuật truyền thống?

  • A. Bài toán quá phức tạp hoặc không có giải thuật rõ ràng có thể biểu diễn bằng các quy tắc tường minh.
  • B. Bài toán cần được giải quyết rất nhanh.
  • C. Bài toán chỉ liên quan đến dữ liệu phi cấu trúc (văn bản, hình ảnh).
  • D. Bài toán yêu cầu kết quả phải tuyệt đối chính xác trong mọi trường hợp.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn khi phát triển các hệ thống AI dựa trên dữ liệu (ví dụ: Học máy) là gì?

  • A. Thiếu các ngôn ngữ lập trình phù hợp để xây dựng mô hình AI.
  • B. Khó khăn trong việc lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • C. Chất lượng và tính đại diện của dữ liệu huấn luyện ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tính "công bằng" của mô hình.
  • D. Các thuật toán AI hiện tại quá đơn giản để giải quyết vấn đề thực tế.

Câu 15: Hệ thống AI nào có khả năng tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh...) mà chưa từng tồn tại trước đó, dựa trên việc học từ tập dữ liệu khổng lồ?

  • A. AI tạo sinh (Generative AI)
  • B. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 16: Một công ty sử dụng AI để phân tích hình ảnh từ camera giám sát nhằm phát hiện các vật thể bất thường hoặc hành vi đáng ngờ. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Robotics.

Câu 17: Khả năng "suy luận" của một hệ thống AI có thể được hiểu là gì trong bối cảnh thực tế?

  • A. Khả năng tính toán số học rất nhanh.
  • B. Khả năng ghi nhớ lượng lớn thông tin.
  • C. Khả năng đưa ra kết luận hoặc quyết định dựa trên các quy tắc logic và thông tin đã biết.
  • D. Khả năng di chuyển và tương tác vật lý.

Câu 18: Hệ thống AI nào được thiết kế để mô phỏng quá trình ra quyết định của một chuyên gia con người trong một lĩnh vực cụ thể, thường dựa trên một tập hợp các quy tắc và kiến thức?

  • A. AI tạo sinh.
  • B. Học máy.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây ít liên quan nhất đến việc sử dụng các kỹ thuật AI phức tạp, mà có thể được giải quyết chủ yếu bằng lập trình truyền thống?

  • A. Nhận dạng giọng nói để điều khiển thiết bị.
  • B. Tính toán tổng doanh thu từ danh sách các hóa đơn đã nhập.
  • C. Phát hiện gian lận trong giao dịch thẻ tín dụng.
  • D. Tạo phụ đề tự động cho video.

Câu 20: Khi một hệ thống AI "học", điều gì thường xảy ra ở cấp độ kỹ thuật?

  • A. Mô hình nội bộ của hệ thống (ví dụ: các tham số trong mô hình học máy) được điều chỉnh dựa trên dữ liệu đầu vào để cải thiện hiệu suất.
  • B. Hệ thống tự động viết lại toàn bộ mã nguồn của nó.
  • C. Hệ thống tải về và lưu trữ tất cả dữ liệu mới nhận được.
  • D. Hệ thống yêu cầu người dùng cung cấp giải pháp chính xác cho từng vấn đề.

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích ảnh chụp X-quang và đưa ra gợi ý chẩn đoán ban đầu cho bác sĩ. Hệ thống này sử dụng kết hợp các lĩnh vực AI nào?

  • A. Chỉ Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Chỉ AI tạo sinh.
  • C. Chỉ Robotics.
  • D. Thị giác máy tính và Học máy (và có thể Hệ chuyên gia).

Câu 22: Mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI mạnh (Strong AI) hoặc AGI là gì?

  • A. Tạo ra các robot có hình dạng và khả năng vật lý giống hệt con người.
  • B. Phát triển các thuật toán chỉ để giải quyết các bài toán toán học phức tạp.
  • C. Tạo ra máy móc có năng lực trí tuệ tổng quát, có thể hiểu, học hỏi và áp dụng kiến thức để giải quyết bất kỳ vấn đề nào như con người.
  • D. Thiết kế các giao diện máy tính thân thiện với người dùng hơn.

Câu 23: Công nghệ nhận dạng giọng nói (Speech Recognition), cho phép máy tính chuyển đổi lời nói thành văn bản, là một ứng dụng quan trọng của lĩnh vực AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Robotics.

Câu 24: Điều gì là cần thiết nhất để một hệ thống AI dựa trên Học máy có thể hoạt động hiệu quả?

  • A. Phần cứng máy tính siêu nhanh.
  • B. Một giao diện người dùng rất đơn giản.
  • C. Khả năng kết nối Internet tốc độ cao liên tục.
  • D. Một lượng lớn dữ liệu phù hợp và chất lượng để huấn luyện mô hình.

Câu 25: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng "nhận thức" (perception), điều này thường đề cập đến khả năng nào?

  • A. Khả năng cảm nhận cảm xúc của con người.
  • B. Khả năng thu thập, xử lý và diễn giải thông tin từ môi trường bên ngoài (ví dụ: thông qua cảm biến, camera, microphone).
  • C. Khả năng tự nhận thức về sự tồn tại của bản thân.
  • D. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài báo và báo cáo tài chính để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán. Hệ thống này chủ yếu dựa vào kỹ thuật từ lĩnh vực nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Robotics.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và Học máy.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 27: Điều nào sau đây là một ví dụ không điển hình cho ứng dụng AI trong đời sống hàng ngày?

  • A. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant).
  • B. Bộ lọc thư rác trong email.
  • C. Hệ thống nhận diện khuôn mặt trên mạng xã hội.
  • D. Máy tính bỏ túi thực hiện các phép tính cơ bản theo lệnh nhập.

Câu 28: Lĩnh vực AI nào tập trung vào việc làm cho máy tính có khả năng "nhìn" và "hiểu" nội dung của hình ảnh hoặc video?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Học tăng cường.

Câu 29: Điều gì là một điểm khác biệt quan trọng giữa AI tạo sinh và các dạng AI phân tích (như phân loại, dự báo)?

  • A. AI tạo sinh luôn chính xác hơn AI phân tích.
  • B. AI tạo sinh tập trung vào việc tạo ra dữ liệu mới, trong khi AI phân tích tập trung vào việc diễn giải hoặc dự đoán dựa trên dữ liệu hiện có.
  • C. AI tạo sinh chỉ hoạt động với văn bản, còn AI phân tích chỉ hoạt động với số liệu.
  • D. AI tạo sinh không cần học từ dữ liệu, còn AI phân tích thì có.

Câu 30: Một hệ thống được lập trình để chơi cờ vua bằng cách tính toán tất cả các nước đi có thể và chọn nước đi tốt nhất dựa trên một hàm đánh giá. Đây là ví dụ về gì?

  • A. Một ứng dụng AI sử dụng thuật toán tìm kiếm và suy luận.
  • B. Một ví dụ về AI mạnh (Strong AI).
  • C. Một hệ thống chỉ sử dụng Học máy mà không có bất kỳ quy tắc nào.
  • D. Một hệ thống tự động hóa truyền thống không có yếu tố trí tuệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa chủ yếu dựa trên khả năng của hệ thống máy tính trong việc thực hiện loại công việc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sự kiện nào được công nhận rộng rãi là mốc khởi đầu cho lĩnh vực nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo như một ngành khoa học độc lập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một hệ thống tự động phân loại email vào các thư mục (Hộp thư đến, Spam, Quảng cáo...) dựa trên nội dung và người gửi của email. Hệ thống này *nhiều khả năng* đang sử dụng khả năng nào của trí tuệ nhân tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân biệt rõ ràng nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp theo kịch bản cố định) và một hệ thống sử dụng AI là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Lĩnh vực con nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính cải thiện hiệu suất thực hiện một nhiệm vụ cụ thể thông qua kinh nghiệm (dữ liệu)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một ứng dụng AI cho phép điện thoại thông minh nhận diện khuôn mặt chủ sở hữu để mở khóa thiết bị. Ứng dụng này sử dụng kỹ thuật chủ yếu từ lĩnh vực nào của AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hệ thống AI nào dưới đây *không phải là* ví dụ điển hình của AI tạo sinh (Generative AI)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khả năng nào sau đây được coi là một trong những đặc trưng cốt lõi của hầu hết các hệ thống AI hiện đại, cho phép chúng cải thiện hiệu suất theo thời gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một công ty phát triển một chatbot tư vấn khách hàng tự động trên website. Chatbot này có thể hiểu câu hỏi của khách hàng (bằng văn bản) và đưa ra câu trả lời phù hợp dựa trên thông tin có sẵn. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng khả năng hiểu câu hỏi của khách hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hệ thống gợi ý video trên YouTube hoặc sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (như Shopee, Lazada) là ví dụ điển hình cho ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi nói về 'AI yếu' (Weak AI) hoặc 'AI hẹp' (Narrow AI), đặc điểm chính để phân biệt nó với 'AI mạnh' (Strong AI) hoặc 'Trí tuệ nhân tạo tổng quát' (AGI) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hệ thống AI cờ vây AlphaGo của Google, nổi tiếng vì đã đánh bại nhà vô địch thế giới, là một ví dụ về loại hình AI nào dựa trên phân loại phổ biến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Điều gì làm cho một bài toán trở nên phù hợp để áp dụng các kỹ thuật AI (đặc biệt là Học máy) thay vì chỉ lập trình giải thuật truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một trong những thách thức lớn khi phát triển các hệ thống AI dựa trên dữ liệu (ví dụ: Học máy) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hệ thống AI nào có khả năng tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh...) mà chưa từng tồn tại trước đó, dựa trên việc học từ tập dữ liệu khổng lồ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một công ty sử dụng AI để phân tích hình ảnh từ camera giám sát nhằm phát hiện các vật thể bất thường hoặc hành vi đáng ngờ. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khả năng 'suy luận' của một hệ thống AI có thể được hiểu là gì trong bối cảnh thực tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hệ thống AI nào được thiết kế để mô phỏng quá trình ra quyết định của một chuyên gia con người trong một lĩnh vực cụ thể, thường dựa trên một tập hợp các quy tắc và kiến thức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây *ít liên quan nhất* đến việc sử dụng các kỹ thuật AI phức tạp, mà có thể được giải quyết chủ yếu bằng lập trình truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi một hệ thống AI 'học', điều gì thường xảy ra ở cấp độ kỹ thuật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích ảnh chụp X-quang và đưa ra gợi ý chẩn đoán ban đầu cho bác sĩ. Hệ thống này sử dụng kết hợp các lĩnh vực AI nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI mạnh (Strong AI) hoặc AGI là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Công nghệ nhận dạng giọng nói (Speech Recognition), cho phép máy tính chuyển đổi lời nói thành văn bản, là một ứng dụng quan trọng của lĩnh vực AI nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điều gì là cần thiết nhất để một hệ thống AI dựa trên Học máy có thể hoạt động hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng 'nhận thức' (perception), điều này thường đề cập đến khả năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài báo và báo cáo tài chính để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán. Hệ thống này chủ yếu dựa vào kỹ thuật từ lĩnh vực nào của AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Điều nào sau đây là một ví dụ *không điển hình* cho ứng dụng AI trong đời sống hàng ngày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Lĩnh vực AI nào tập trung vào việc làm cho máy tính có khả năng 'nhìn' và 'hiểu' nội dung của hình ảnh hoặc video?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều gì là một điểm khác biệt quan trọng giữa AI tạo sinh và các dạng AI phân tích (như phân loại, dự báo)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một hệ thống được lập trình để chơi cờ vua bằng cách tính toán tất cả các nước đi có thể và chọn nước đi tốt nhất dựa trên một hàm đánh giá. Đây là ví dụ về gì?

Xem kết quả