Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản - Đề 08
Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML) đóng vai trò gì trong việc xây dựng trang web?
- A. Xác định giao diện người dùng và các hiệu ứng động.
- B. Quản lý cơ sở dữ liệu và xử lý yêu cầu từ người dùng.
- C. Xây dựng cấu trúc và nội dung cơ bản của trang web.
- D. Thực hiện các phép tính phức tạp và xử lý dữ liệu trên máy chủ.
Câu 2: Xét đoạn mã HTML sau:
```html
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<meta charset=
- A. Thẻ <html>.
- B. Thẻ <head>.
- C. Chỉ thị <!DOCTYPE html>.
- D. Nội dung bên trong thẻ <body>.
Câu 3: Khi bạn lưu một tệp chứa mã HTML, định dạng tệp phù hợp nhất để trình duyệt web có thể nhận diện và hiển thị nội dung là gì?
- A. .txt
- B. .html hoặc .htm
- C. .css
- D. .js
Câu 4: Trong cấu trúc cơ bản của một tệp HTML, thẻ <title> thường được đặt ở đâu và có mục đích gì?
- A. Trong phần <head>, để hiển thị tiêu đề trên thanh tiêu đề của cửa sổ trình duyệt.
- B. Trong phần <body>, để hiển thị tiêu đề lớn nhất trong nội dung trang.
- C. Trong phần <footer>, để hiển thị thông tin cuối trang.
- D. Ở dòng đầu tiên của tệp, để khai báo loại tài liệu.
Câu 5: Dấu gạch chéo "/" trong thẻ HTML (ví dụ: </p>) có ý nghĩa gì?
- A. Đánh dấu thuộc tính của thẻ.
- B. Bắt đầu một đoạn mã bình luận.
- C. Đánh dấu điểm kết thúc của một thẻ HTML.
- D. Phân cách giữa tên thẻ và giá trị.
Câu 6: Khi bạn mở một tệp HTML bằng trình duyệt web, trình duyệt sẽ làm gì với mã nguồn HTML đó?
- A. Lưu trữ mã nguồn vào bộ nhớ cache.
- B. Phân tích mã nguồn và hiển thị nội dung trang web dựa trên cấu trúc và các thẻ HTML.
- C. Biên dịch mã nguồn HTML thành một chương trình thực thi.
- D. Gửi mã nguồn đến máy chủ web để xử lý.
Câu 7: Chỉ dẫn <!DOCTYPE html> ở đầu tệp HTML có vai trò gì?
- A. Khai báo loại tài liệu và phiên bản HTML được sử dụng, giúp trình duyệt hiển thị trang đúng cách.
- B. Xác định tiêu đề của trang web trên thanh tab.
- C. Chứa các siêu dữ liệu về trang web.
- D. Bao bọc toàn bộ nội dung hiển thị của trang.
Câu 8: Bạn muốn tạo một đoạn văn bản mới trong trang web của mình. Thẻ HTML phù hợp nhất để thực hiện điều này là gì?
- A. <h1>
- B. <title>
- C. <body>
- D. <p>
Câu 9: Tên thẻ HTML, ví dụ như `body`, `head`, `title`, có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi trình duyệt xử lý không? Tại sao?
- A. Có, vì HTML là ngôn ngữ có phân biệt chữ hoa chữ thường giống như các ngôn ngữ lập trình khác.
- B. Không, trình duyệt coi `` và `` là giống nhau, mặc dù viết thường là quy ước tốt.
- C. Chỉ phân biệt khi sử dụng các thuộc tính (attributes) trong thẻ.
- D. Tùy thuộc vào trình duyệt web cụ thể mà có phân biệt hay không.
Câu 10: Thẻ <html> trong cấu trúc HTML có vai trò gì?
- A. Là phần tử gốc bao bọc toàn bộ nội dung của một trang HTML.
- B. Chứa thông tin về tiêu đề và siêu dữ liệu của trang.
- C. Xác định phần nội dung chính sẽ hiển thị trên trình duyệt.
- D. Khai báo phiên bản HTML được sử dụng.
Câu 11: Bạn đang soạn thảo một trang HTML đơn giản. Bạn muốn thêm một tiêu đề cấp 1 (heading level 1) có nội dung là "Bài Tập Tin Học". Đoạn mã HTML nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu này?
- A. <p>Bài Tập Tin Học</p>
- B. <title>Bài Tập Tin Học</title>
- C. <h1>Bài Tập Tin Học</h1>
- D. <heading1>Bài Tập Tin Học</heading1>
Câu 12: Để xem kết quả hiển thị của tệp HTML mà bạn vừa tạo bằng trình soạn thảo văn bản, bạn cần thực hiện thao tác nào?
- A. Mở tệp đó bằng một trình soạn thảo văn bản khác.
- B. Mở tệp đó bằng một trình duyệt web (ví dụ: Chrome, Firefox, Edge).
- C. Chạy tệp đó như một chương trình ứng dụng.
- D. Tải tệp đó lên một máy chủ web.
Câu 13: Khi sử dụng trình soạn thảo văn bản như Sublime Text để viết mã HTML, tính năng tô màu cú pháp (syntax highlighting) có lợi ích gì?
- A. Tự động sửa lỗi cú pháp HTML.
- B. Giảm dung lượng tệp HTML.
- C. Chỉ định kiểu dáng (font, màu sắc) cho văn bản trên trang web.
- D. Giúp dễ dàng nhận biết các thành phần khác nhau của mã (thẻ, thuộc tính) và phát hiện lỗi cú pháp bằng mắt.
Câu 14: Bạn đang kiểm tra một tệp HTML và nhận thấy dòng đầu tiên thiếu chỉ dẫn ``. Điều này có thể gây ra vấn đề gì khi trình duyệt hiển thị trang?
- A. Trình duyệt có thể chuyển sang chế độ hiển thị "quirks mode", dẫn đến việc hiển thị không nhất quán hoặc không đúng chuẩn.
- B. Trình duyệt sẽ từ chối mở tệp HTML đó.
- C. Nội dung trong thẻ <body> sẽ không được hiển thị.
- D. Tiêu đề trang web sẽ không xuất hiện trên thanh tab.
Câu 15: So sánh mục đích sử dụng chính của thẻ <head> và thẻ <body> trong một tài liệu HTML.
- A. <head> chứa nội dung hiển thị chính, còn <body> chứa siêu dữ liệu.
- B. <head> chứa các script JavaScript, còn <body> chứa các định nghĩa CSS.
- C. <head> chứa thông tin mô tả về tài liệu (siêu dữ liệu, tiêu đề), còn <body> chứa nội dung hiển thị cho người dùng.
- D. <head> chứa các liên kết (links) đến các trang khác, còn <body> chứa hình ảnh và video.
Câu 16: Bạn muốn tạo một tiêu đề phụ cấp 2 (heading level 2) sau tiêu đề cấp 1 đã có. Thẻ HTML nào sau đây là chính xác để sử dụng?
- A. <h2>
- B. <h1>
- C. <p>
- D. <title>
Câu 17: Khi bạn gõ mã HTML vào trình soạn thảo như Sublime Text, bạn có cần kết nối Internet để xem kết quả hiển thị ban đầu của tệp HTML đó trên trình duyệt không? Tại sao?
- A. Có, vì trình duyệt cần tải các tài nguyên từ Internet để hiển thị trang.
- B. Có, vì tệp HTML cần được xử lý bởi máy chủ web trước khi hiển thị.
- C. Không, nhưng chỉ khi trang web không chứa hình ảnh hoặc liên kết.
- D. Không, vì trình duyệt web có thể đọc và hiển thị các tệp HTML cục bộ (lưu trên máy tính của bạn) mà không cần kết nối Internet.
Câu 18: Cho đoạn mã HTML sau:
```html
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<meta charset=
- A. Toàn bộ dòng sẽ hiển thị trên một dòng duy nhất.
- B. "Chào mừng đến với" và "của tôi." sẽ ở trên một dòng, còn "trang web" sẽ ở một dòng riêng biệt do thẻ <p> tạo ra một đoạn mới.
- C. Toàn bộ dòng sẽ hiển thị dưới dạng tiêu đề cấp 1.
- D. Trình duyệt sẽ báo lỗi và không hiển thị gì cả.
Câu 19: Trong HTML, phần tử nào được coi là phần tử "gốc" (root element) của toàn bộ tài liệu?
- A. <head>
- B. <body>
- C. <title>
- D. <html>
Câu 20: Giả sử bạn có một tệp HTML tên là `bai1.html` trên màn hình nền (Desktop) của máy tính. Để mở và xem tệp này bằng trình duyệt Chrome, bạn sẽ làm gì?
- A. Nhấp đúp vào tệp `bai1.html` hoặc kéo thả tệp vào cửa sổ trình duyệt Chrome.
- B. Mở Chrome, vào menu File và chọn "Save As".
- C. Mở Chrome và gõ `chrome://bai1.html` vào thanh địa chỉ.
- D. Mở một tab mới trong Chrome và tìm kiếm "bai1.html".
Câu 21: Bạn muốn thêm một dòng văn bản mô tả ngắn về trang web của mình mà không hiển thị trực tiếp trên trang cho người dùng xem, nhưng có thể hữu ích cho các công cụ tìm kiếm. Bạn nên đặt thông tin này ở đâu trong cấu trúc HTML?
- A. Trong thẻ <body> dưới dạng văn bản bình thường.
- B. Trong thẻ <title>.
- C. Trong thẻ <head>, sử dụng thẻ <meta>.
- D. Sử dụng chú thích HTML (<!-- ... -->) trong phần <body>.
Câu 22: Cặp thẻ nào sau đây được sử dụng để định nghĩa phần thân của tài liệu HTML, chứa tất cả nội dung hiển thị cho người dùng?
- A. <head> </head>
- B. <body> </body>
- C. <html> </html>
- D. <title> </title>
Câu 23: Thẻ <meta charset=
- A. Khai báo bộ ký tự được sử dụng trong tài liệu, giúp hiển thị đúng các ký tự đặc biệt và ngôn ngữ khác nhau (ví dụ: tiếng Việt có dấu).
- B. Xác định tác giả của trang web.
- C. Đặt tiêu đề cho trang web.
- D. Tạo siêu liên kết đến một trang khác.
Câu 24: Bạn đang viết mã HTML và muốn chắc chắn rằng trình duyệt sẽ hiểu và hiển thị trang của bạn theo chuẩn HTML5 mới nhất. Dòng nào cần được thêm vào đầu tệp HTML của bạn?
- A. <html version=
- B. <!DOCTYPE HTML PUBLIC
- C. <meta name=
- D. <!DOCTYPE html>
Câu 25: Hãy phân tích cấu trúc HTML cơ bản và cho biết thứ tự xuất hiện chuẩn của các thẻ <html>, <head>, và <body> sau chỉ dẫn DOCTYPE.
- A. DOCTYPE, <head>, <body>, <html>
- B. DOCTYPE, <body>, <head>, <html>
- C. DOCTYPE, <html>, <head>, <body>
- D. DOCTYPE, <html>, <body>, <head>
Câu 26: Trình soạn thảo văn bản (ví dụ: Notepad, VS Code, Sublime Text) được sử dụng để tạo tệp HTML vì lý do gì?
- A. Cho phép gõ và chỉnh sửa mã nguồn HTML dưới dạng văn bản thuần túy.
- B. Tự động thiết kế giao diện đồ họa cho trang web.
- C. Biên dịch mã HTML thành chương trình máy tính.
- D. Kết nối trực tiếp với cơ sở dữ liệu để lấy dữ liệu.
Câu 27: Bạn muốn tạo một tiêu đề cấp 3 trong trang web của mình. Cặp thẻ HTML nào sau đây là đúng?
- A. <h3> <h3>
- B. <h3> </h3>
- C. </h3> <h3>
- D. h3 /h3
Câu 28: Khi bạn nhìn thấy một trang web trên trình duyệt, nội dung chính mà bạn đọc và xem (văn bản, hình ảnh, video...) được định nghĩa chủ yếu trong phần nào của mã HTML?
- A. Phần <head>
- B. Chỉ thị DOCTYPE
- C. Phần <body>
- D. Trong các thẻ <meta>
Câu 29: Bạn đang học HTML và muốn thực hành viết mã. Công cụ cơ bản nhất và dễ tiếp cận nhất mà bạn có thể sử dụng ngay trên máy tính cá nhân để bắt đầu là gì?
- A. Một máy chủ web (Web Server).
- B. Một phần mềm thiết kế web chuyên nghiệp (ví dụ: Adobe Dreamweaver).
- C. Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System).
- D. Một trình soạn thảo văn bản đơn giản (ví dụ: Notepad trên Windows hoặc TextEdit trên macOS).
Câu 30: So sánh sự khác biệt về ý nghĩa và vị trí đặt giữa thẻ <title> và các thẻ tiêu đề nội dung (h1, h2, h3, ...).
- A. <title> đặt trong <head> và hiển thị trên thanh tiêu đề/tab của trình duyệt; các thẻ h1-h6 đặt trong <body> và hiển thị là các tiêu đề trong nội dung trang.
- B. <title> đặt trong <body> và là tiêu đề lớn nhất; các thẻ h1-h6 đặt trong <head> và là tiêu đề phụ.
- C. <title> và h1 đều có cùng mục đích là tiêu đề chính và có thể đặt ở bất kỳ đâu.
- D. <title> chỉ dùng cho mục đích SEO; các thẻ h1-h6 chỉ dùng để định dạng văn bản đơn thuần.