Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 04
Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một hệ thống trí tuệ nhân tạo được huấn luyện để phân tích hàng triệu bức ảnh X-quang phổi và nhận diện các dấu hiệu ban đầu của một số bệnh. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong lĩnh vực nào và chủ yếu giải quyết vấn đề gì?
- A. Tài chính ngân hàng; Phát hiện gian lận.
- B. Giáo dục; Cá nhân hóa lộ trình học tập.
- C. Y tế; Hỗ trợ chẩn đoán và phát hiện bệnh sớm.
- D. Sản xuất tự động; Giám sát chất lượng sản phẩm.
Câu 2: Tại một nhà máy sản xuất ô tô, các robot thông minh được trang bị khả năng thị giác máy tính để kiểm tra chất lượng sơn trên từng chiếc xe, phát hiện lỗi nhỏ mà mắt người khó nhận ra. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và lợi ích chính là gì?
- A. Điều khiển tự động/Sản xuất; Tăng cường độ chính xác và hiệu quả kiểm tra.
- B. Dịch vụ khách hàng; Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp.
- C. Giao thông vận tải; Tối ưu hóa lộ trình di chuyển.
- D. Giải trí; Tạo ra nội dung đa phương tiện.
Câu 3: Một ứng dụng điện thoại sử dụng AI để nhận dạng giọng nói của người dùng, chuyển đổi thành văn bản và thực hiện các lệnh như gọi điện, gửi tin nhắn, hoặc tìm kiếm thông tin trên internet. Đây là minh chứng cho ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?
- A. Tài chính ngân hàng.
- B. Tiện ích thông minh/Trợ lý ảo.
- C. Robotics.
- D. Y tế.
Câu 4: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI được sử dụng để phân tích các mẫu giao dịch phức tạp, phát hiện những hoạt động bất thường hoặc có khả năng là gian lận. Kỹ năng nhận thức nào của AI được áp dụng chủ yếu trong trường hợp này?
- A. Tạo nội dung.
- B. Lập kế hoạch lộ trình.
- C. Giao tiếp đa ngôn ngữ.
- D. Phân tích dữ liệu và nhận dạng mẫu.
Câu 5: Một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các bài tập, tài liệu phù hợp để tối ưu hóa quá trình học. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và mục đích chính là gì?
- A. Giáo dục; Cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
- B. Dịch vụ khách hàng; Tự động hóa phản hồi.
- C. Y tế; Hỗ trợ tư vấn sức khỏe từ xa.
- D. Tài chính; Quản lý danh mục đầu tư.
Câu 6: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của sự phát triển AI là khả năng AI tự động hóa nhiều công việc hiện đang do con người đảm nhiệm. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ nào?
- A. Tăng cường quyền riêng tư cho người dùng.
- B. Giảm chi phí năng lượng trong sản xuất.
- C. Áp lực thất nghiệp hoặc thay đổi cơ cấu lao động.
- D. Cải thiện khả năng giao tiếp giữa con người và máy móc.
Câu 7: Một hệ thống nhận dạng khuôn mặt sử dụng AI để theo dõi và nhận diện cá nhân tại nơi công cộng. Nếu dữ liệu khuôn mặt này bị thu thập và sử dụng mà không có sự đồng ý của cá nhân hoặc không được bảo vệ đầy đủ, điều này có thể dẫn đến vi phạm nghiêm trọng vấn đề gì?
- A. Hiệu quả hoạt động của hệ thống.
- B. Quyền riêng tư của người dùng.
- C. Khả năng tự học của AI.
- D. Độ chính xác của thuật toán nhận dạng.
Câu 8: AI có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng hoặc bị thao túng dữ liệu huấn luyện, dẫn đến việc đưa ra các quyết định sai lệch hoặc nguy hiểm. Nguy cơ này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của AI?
- A. Chi phí phát triển.
- B. Khả năng giao tiếp.
- C. Tính sáng tạo.
- D. An ninh và bảo mật hệ thống.
Câu 9: Các thuật toán AI có thể vô tình học được và khuếch đại những định kiến (bias) có sẵn trong dữ liệu huấn luyện, dẫn đến việc AI đưa ra các quyết định phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc các yếu tố khác. Vấn đề này đặt ra thách thức đạo đức nào cho sự phát triển và ứng dụng AI?
- A. Tính công bằng và minh bạch.
- B. Tốc độ xử lý của AI.
- C. Khả năng tự động hóa hoàn toàn.
- D. Số lượng dữ liệu cần thiết để huấn luyện.
Câu 10: Để giảm thiểu nguy cơ thất nghiệp do AI tự động hóa, các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?
- A. Ngăn chặn hoàn toàn việc ứng dụng AI trong mọi ngành nghề.
- B. Đầu tư vào đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động để thích ứng với công việc mới.
- C. Giảm giờ làm việc cho tất cả người lao động để chia sẻ công việc.
- D. Tăng cường sản xuất thủ công thay vì tự động hóa.
Câu 11: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng tự đưa ra quyết định trong các tình huống phức tạp mà không cần sự can thiệp liên tục của con người (ví dụ: xe tự lái) đặt ra câu hỏi quan trọng về trách nhiệm khi xảy ra lỗi hoặc sự cố. Vấn đề này thuộc về khía cạnh nào của thách thức AI?
- A. Hiệu suất tính toán.
- B. Khả năng sáng tạo.
- C. Kiểm soát và trách nhiệm giải trình.
- D. Chi phí lưu trữ dữ liệu.
Câu 12: Robot Grace, được phát triển ở Hồng Kông để hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân, có khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ. Điều này cho thấy sự tích hợp của AI trong lĩnh vực Robotics đã giúp robot đạt được khả năng nào vượt trội so với robot công nghiệp truyền thống?
- A. Tương tác xã hội và giao tiếp phức tạp.
- B. Nâng vật nặng.
- C. Lắp ráp linh kiện đơn giản.
- D. Di chuyển trên địa hình bằng phẳng.
Câu 13: Hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích dữ liệu từ cảm biến (độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng) và hình ảnh từ drone, từ đó đưa ra khuyến nghị về lượng nước tưới, phân bón hoặc dự báo sâu bệnh. Ứng dụng này giúp giải quyết vấn đề gì trong nông nghiệp?
- A. Giảm diện tích canh tác.
- B. Tăng cường sức lao động chân tay.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào kinh nghiệm truyền thống.
- D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng năng suất và giảm thiểu lãng phí.
Câu 14: Một công ty quảng cáo sử dụng AI để phân tích hành vi trực tuyến của người dùng, từ đó hiển thị các quảng cáo được cá nhân hóa cao trên các trang web và mạng xã hội. Mặc dù có lợi cho doanh nghiệp, việc này có thể gây ra lo ngại về vấn đề nào đối với người dùng?
- A. Tốc độ tải trang web.
- B. Theo dõi dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư.
- C. Chất lượng hình ảnh quảng cáo.
- D. Khả năng tương tác với quảng cáo.
Câu 15: Một hệ thống AI được thiết kế để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh vẽ, âm nhạc) dựa trên việc phân tích hàng nghìn tác phẩm hiện có. Khả năng này của AI đang thách thức quan niệm truyền thống về điều gì?
- A. Tính độc đáo và sự sáng tạo của con người.
- B. Tốc độ xử lý thông tin.
- C. Khả năng lưu trữ dữ liệu.
- D. Độ chính xác trong tính toán.
Câu 16: Hệ thống AI được sử dụng trong các ứng dụng dịch thuật ngôn ngữ tức thời, cho phép giao tiếp giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau. Ứng dụng này của AI thuộc loại hình nào?
- A. Robotics.
- B. Điều khiển tự động.
- C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
- D. Thị giác máy tính.
Câu 17: Khi một chatbot AI được triển khai để hỗ trợ dịch vụ khách hàng trên website, nó có thể xử lý đồng thời hàng nghìn yêu cầu từ khách hàng vào bất kỳ thời điểm nào. Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong trường hợp này so với nhân viên con người là gì?
- A. Khả năng đồng cảm sâu sắc.
- B. Giải quyết các vấn đề phức tạp, chưa từng gặp.
- C. Đưa ra lời khuyên cá nhân dựa trên kinh nghiệm sống.
- D. Khả năng mở rộng quy mô và hoạt động 24/7 không mệt mỏi.
Câu 18: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các mạng lưới cảm biến đô thị (giao thông, môi trường, năng lượng) nhằm tối ưu hóa việc quản lý thành phố, ví dụ: điều chỉnh đèn giao thông để giảm ùn tắc. Đây là một phần của khái niệm nào?
- A. Công nghiệp 3.0.
- B. Thành phố thông minh (Smart City).
- C. Nông nghiệp hữu cơ.
- D. Thương mại điện tử truyền thống.
Câu 19: Việc phát triển AI với khả năng học hỏi và thích ứng liên tục, thậm chí có thể tự cải thiện mà không cần lập trình lại, đặt ra câu hỏi về khả năng con người kiểm soát AI trong tương lai. Nguy cơ này liên quan đến khía cạnh nào của AI?
- A. Khả năng kiểm soát và sự tự chủ của AI.
- B. Chi phí vận hành AI.
- C. Tốc độ kết nối mạng.
- D. Dung lượng lưu trữ dữ liệu.
Câu 20: Trong lĩnh vực y tế, AI không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn có thể giúp phát triển thuốc mới bằng cách phân tích lượng lớn dữ liệu sinh học và hóa học để dự đoán hiệu quả của các hợp chất. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?
- A. Khả năng phẫu thuật.
- B. Khả năng giao tiếp với bệnh nhân.
- C. Khả năng phân tích và dự đoán dựa trên dữ liệu phức tạp.
- D. Khả năng sản xuất thuốc trực tiếp.
Câu 21: Một trong những yêu cầu quan trọng để phát triển AI một cách có trách nhiệm và đạo đức là đảm bảo tính minh bạch (explainability) của các quyết định do AI đưa ra. Tại sao tính minh bạch lại quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính?
- A. Để AI có thể tự sửa lỗi của mình.
- B. Để giảm chi phí vận hành hệ thống AI.
- C. Để AI có thể tạo ra nội dung sáng tạo hơn.
- D. Để con người hiểu được lý do đằng sau quyết định của AI và có thể kiểm tra, xác nhận hoặc phản đối khi cần thiết.
Câu 22: Việc sử dụng AI trong các ứng dụng quân sự, chẳng hạn như vũ khí tự hành (autonomous weapons), đang gây tranh cãi gay gắt trên toàn cầu. Vấn đề đạo đức cốt lõi được đặt ra ở đây là gì?
- A. Ai chịu trách nhiệm khi AI đưa ra quyết định gây chết người và liệu có nên giao quyền sinh sát cho máy móc.
- B. Chi phí phát triển vũ khí tự hành.
- C. Tốc độ triển khai vũ khí tự hành.
- D. Khả năng vũ khí tự hành hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết.
Câu 23: AI có tiềm năng tạo ra sự phân hóa giàu nghèo lớn hơn nếu lợi ích kinh tế từ AI chỉ tập trung vào một nhóm nhỏ các tập đoàn hoặc cá nhân sở hữu công nghệ. Để giảm thiểu nguy cơ này, cần có những giải pháp nào?
- A. Ngừng phát triển AI hoàn toàn.
- B. Tăng cường độc quyền công nghệ AI.
- C. Xây dựng chính sách phân phối lại lợi ích, đầu tư vào giáo dục và an sinh xã hội để mọi người cùng được hưởng lợi.
- D. Chỉ cho phép AI hoạt động trong các lĩnh vực phi kinh tế.
Câu 24: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng các vật thể trong video giám sát. Tuy nhiên, hệ thống này gặp khó khăn khi nhận dạng các vật thể trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc góc quay bất thường, dù hoạt động tốt trong điều kiện lý tưởng. Vấn đề này liên quan đến hạn chế nào của AI hiện tại?
- A. Khả năng giao tiếp ngôn ngữ.
- B. Khả năng tổng quát hóa và thích ứng với các tình huống ngoài dữ liệu huấn luyện.
- C. Tốc độ tính toán.
- D. Chi phí lưu trữ dữ liệu.
Câu 25: Trợ lý ảo trên điện thoại di động có thể học thói quen và sở thích của người dùng để đưa ra các gợi ý cá nhân hóa (ví dụ: gợi ý nhà hàng, bài hát). Khả năng này của AI được gọi là gì?
- A. Học tăng cường (Reinforcement Learning) hoặc Hệ thống gợi ý (Recommendation Systems).
- B. Xử lý hình ảnh.
- C. Điều khiển robot.
- D. Dịch thuật tự động.
Câu 26: Việc sử dụng AI để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi (ví dụ: deepfakes) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như lan truyền thông tin sai lệch, bôi nhọ danh dự, hoặc thao túng dư luận. Nguy cơ này thuộc về khía cạnh nào của AI?
- A. Tiết kiệm năng lượng.
- B. Tăng cường hiệu quả làm việc.
- C. Cải thiện khả năng chẩn đoán y tế.
- D. Đe dọa đến tính xác thực của thông tin và an ninh xã hội.
Câu 27: Một hệ thống AI được triển khai để quản lý mạng lưới điện thông minh, dự báo nhu cầu tiêu thụ và điều chỉnh nguồn cung cấp để tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu lãng phí. Ứng dụng này minh họa vai trò của AI trong lĩnh vực nào?
- A. Quản lý năng lượng và cơ sở hạ tầng.
- B. Thiết kế đồ họa.
- C. Sáng tác văn học.
- D. Nghiên cứu vũ trụ.
Câu 28: Một thách thức khi phát triển AI cho các ngôn ngữ ít phổ biến là thiếu lượng dữ liệu đủ lớn và chất lượng cao để huấn luyện mô hình. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?
- A. Robotics công nghiệp.
- B. Thị giác máy tính (nhận dạng vật thể).
- C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (ví dụ: dịch thuật, chatbot).
- D. Điều khiển tự động trong sản xuất.
Câu 29: Để đảm bảo sự phát triển và ứng dụng AI mang lại lợi ích cho toàn xã hội và giảm thiểu rủi ro, cần có sự phối hợp của những bên liên quan nào?
- A. Chỉ các nhà khoa học và kỹ sư AI.
- B. Chỉ các doanh nghiệp công nghệ.
- C. Chỉ các nhà làm luật và chính phủ.
- D. Tất cả các bên: nhà khoa học, kỹ sư, doanh nghiệp, chính phủ, các tổ chức xã hội và cộng đồng người dùng.
Câu 30: Tương lai của AI được kỳ vọng sẽ tiếp tục mở rộng sang nhiều lĩnh vực mới và giải quyết các vấn đề phức tạp hơn. Tuy nhiên, để đạt được điều này một cách bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Giảm giá thành phần cứng máy tính.
- B. Phát triển AI song song với khung pháp lý, đạo đức và sự hiểu biết của cộng đồng.
- C. Tăng tốc độ kết nối Internet.
- D. Chỉ tập trung phát triển AI cho mục đích quân sự.