15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực Robotics, AI được ứng dụng để phát triển robot có khả năng tương tác và làm việc trong môi trường phức tạp. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của AI trong việc tăng cường khả năng "nhận thức" của robot?

  • A. Robot được trang bị cánh tay máy có độ chính xác cao để lắp ráp linh kiện điện tử.
  • B. Robot di chuyển tự động trên băng chuyền trong nhà máy sản xuất.
  • C. Robot có khả năng tự động sạc pin khi năng lượng xuống thấp.
  • D. Robot có thể nhận diện giọng nói, hiểu lệnh và phản hồi bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 2: Xét tình huống một hệ thống điều khiển giao thông thông minh sử dụng AI. Chức năng nào sau đây thể hiện ứng dụng của AI trong việc "điều khiển tự động" ở cấp độ cao, vượt xa việc điều chỉnh đèn tín hiệu theo thời gian cố định?

  • A. Tự động bật/tắt đèn đường dựa trên cảm biến ánh sáng.
  • B. Tự động điều chỉnh thời lượng đèn xanh đèn đỏ dựa trên mật độ giao thông thực tế thu thập từ camera.
  • C. Hiển thị thông tin về tình trạng giao thông trên bảng điện tử.
  • D. Gửi cảnh báo về ùn tắc giao thông đến người dùng qua ứng dụng.

Câu 3: Ứng dụng nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh là một ví dụ của AI trong "tiện ích thông minh". Ngoài nhận dạng khuôn mặt, ứng dụng nào sau đây cũng thuộc nhóm tiện ích thông minh, thể hiện khả năng "học hỏi" hoặc "thích nghi" của AI?

  • A. Ứng dụng dự báo thời tiết hàng ngày.
  • B. Ứng dụng đo nhịp tim bằng cảm biến.
  • C. Ứng dụng bàn phím tự động gợi ý từ và cụm từ dựa trên thói quen gõ phím của người dùng.
  • D. Ứng dụng chụp ảnh và chỉnh sửa ảnh cơ bản.

Câu 4: Trợ lý ảo Siri, Google Assistant, và Bixby là những sản phẩm AI nổi tiếng. Điểm chung quan trọng nhất của các trợ lý ảo này, thể hiện bản chất "thông minh" của chúng, là gì?

  • A. Khả năng tương tác với người dùng bằng ngôn ngữ tự nhiên (tiếng nói hoặc văn bản) và thực hiện các tác vụ theo yêu cầu.
  • B. Khả năng hiển thị thông tin dự báo thời tiết và tin tức.
  • C. Khả năng điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà.
  • D. Khả năng phát nhạc và video trực tuyến.

Câu 5: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI được ứng dụng để phát hiện giao dịch gian lận. Kỹ thuật AI nào thường được sử dụng để "phân tích" và "nhận diện" các mẫu giao dịch bất thường, từ đó cảnh báo nguy cơ gian lận?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Học máy (Machine Learning)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Biểu diễn tri thức (Knowledge Representation)

Câu 6: DeepMind của Google nổi tiếng với việc ứng dụng AI trong y tế. Một trong những thành tựu quan trọng của DeepMind trong y tế là gì, thể hiện khả năng "giải quyết vấn đề" phức tạp của AI?

  • A. Phát triển ứng dụng quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
  • B. Tạo ra robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ.
  • C. Phát triển hệ thống AI có khả năng chẩn đoán bệnh từ ảnh chụp y tế với độ chính xác tương đương chuyên gia.
  • D. Nghiên cứu và phát triển thuốc mới bằng phương pháp mô phỏng trên máy tính.

Câu 7: Trong giáo dục, AI được ứng dụng để "cá nhân hóa học tập". Hệ thống Elearning ứng dụng AI có thể "thích nghi" với trình độ và tốc độ học của từng học sinh bằng cách nào?

  • A. Cung cấp bài giảng trực tuyến mọi lúc mọi nơi.
  • B. Tự động chấm điểm bài tập trắc nghiệm.
  • C. Gợi ý tài liệu tham khảo liên quan đến môn học.
  • D. Điều chỉnh độ khó của bài tập và lộ trình học tập dựa trên kết quả và phản hồi của học sinh.

Câu 8: Một trong những "nguy cơ" lớn nhất của AI, đặc biệt trong bối cảnh tự động hóa ngày càng tăng, là gì?

  • A. Sự cố hệ thống do lỗi phần mềm.
  • B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do máy móc thay thế con người trong nhiều công việc.
  • C. Nguy cơ chiến tranh giữa các quốc gia sử dụng AI.
  • D. Khả năng AI vượt quá tầm kiểm soát của con người và thống trị thế giới.

Câu 9: AI có thể "vi phạm quyền riêng tư" của người dùng bằng cách nào, đặc biệt khi các hệ thống AI ngày càng thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân?

  • A. Mã hóa dữ liệu cá nhân bằng thuật toán phức tạp.
  • B. Yêu cầu người dùng xác thực danh tính trước khi sử dụng dịch vụ.
  • C. Thu thập, lưu trữ và sử dụng dữ liệu cá nhân mà không có sự đồng ý hoặc không minh bạch về mục đích sử dụng.
  • D. Hạn chế quyền truy cập dữ liệu cá nhân của các bên thứ ba.

Câu 10: Để đảm bảo "an toàn" và "trách nhiệm" trong quá trình phát triển AI, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất ở cấp độ chính sách và quản lý?

  • A. Khuyến khích phát triển AI mạnh mẽ hơn nữa để giải quyết các vấn đề an ninh.
  • B. Giảm thiểu sự can thiệp của con người vào quá trình phát triển AI để tăng tốc độ.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển AI cho mục đích quân sự và quốc phòng.
  • D. Xây dựng các quy định, tiêu chuẩn và cơ chế giám sát chặt chẽ đối với việc phát triển và ứng dụng AI.

Câu 11: Hãy xem xét một robot hút bụi thông minh. Để robot này có thể tự động "lập kế hoạch" đường đi tối ưu trong căn phòng và tránh chướng ngại vật, công nghệ AI nào đóng vai trò chính?

  • A. Thuật toán tìm kiếm đường đi và lập kế hoạch (Pathfinding and Planning Algorithms)
  • B. Hệ thống nhận dạng giọng nói (Speech Recognition System)
  • C. Cơ sở dữ liệu về các loại bụi và chất bẩn (Dust and Dirt Database)
  • D. Bộ vi xử lý tốc độ cao (High-Speed Microprocessor)

Câu 12: Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, chatbot AI ngày càng phổ biến. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng chatbot AI so với nhân viên hỗ trợ khách hàng truyền thống là gì, xét về khả năng "phục vụ"?

  • A. Chatbot AI có khả năng giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ tự nhiên hơn.
  • B. Chatbot AI có khả năng đưa ra quyết định phức tạp tốt hơn.
  • C. Chatbot AI có thể hoạt động 24/7 và xử lý đồng thời một lượng lớn yêu cầu từ khách hàng.
  • D. Chatbot AI có khả năng thấu hiểu cảm xúc của khách hàng tốt hơn.

Câu 13: Xét một hệ thống "gợi ý sản phẩm" trực tuyến sử dụng AI. Để hệ thống này có thể đưa ra gợi ý "phù hợp" và "cá nhân hóa" cho từng người dùng, nó cần phải "học hỏi" dựa trên dữ liệu nào?

  • A. Thông tin về giá cả và khuyến mãi của sản phẩm.
  • B. Lịch sử mua hàng, lượt xem sản phẩm, và đánh giá của người dùng.
  • C. Mô tả chi tiết và hình ảnh sản phẩm.
  • D. Xu hướng thị trường và thông tin về đối thủ cạnh tranh.

Câu 14: Trong lĩnh vực sản xuất, AI được ứng dụng để "kiểm soát chất lượng" sản phẩm. Hệ thống AI có thể "phát hiện" sản phẩm lỗi trên dây chuyền sản xuất bằng cách nào?

  • A. Đo lường kích thước và trọng lượng sản phẩm bằng cảm biến.
  • B. Kiểm tra thành phần hóa học của sản phẩm bằng máy phân tích.
  • C. So sánh sản phẩm với bản thiết kế kỹ thuật bằng phần mềm CAD.
  • D. Phân tích hình ảnh sản phẩm chụp từ camera để phát hiện các khuyết tật bề mặt hoặc hình dạng không đúng tiêu chuẩn.

Câu 15: Ứng dụng AI trong "dịch thuật" ngày càng trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Kỹ thuật AI nào giúp máy dịch có thể "hiểu" được ngữ cảnh và sắc thái của ngôn ngữ, từ đó tạo ra bản dịch chất lượng hơn?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) kết hợp với học sâu (Deep Learning)
  • B. Thống kê tần suất xuất hiện của từ và cụm từ trong văn bản.
  • C. Sử dụng từ điển điện tử đa ngôn ngữ.
  • D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu.

Câu 16: Trong lĩnh vực "xe tự lái", AI đóng vai trò trung tâm. Chức năng quan trọng nhất của AI trong xe tự lái là gì, đảm bảo xe có thể "di chuyển an toàn" mà không cần sự can thiệp của con người?

  • A. Điều khiển hệ thống giải trí trên xe.
  • B. Dẫn đường và định vị vị trí xe.
  • C. Nhận diện môi trường xung quanh (đường, xe khác, người đi bộ...) và đưa ra quyết định điều khiển (phanh, tăng tốc, rẽ...) phù hợp.
  • D. Kết nối internet và cập nhật thông tin giao thông.

Câu 17: "Deepfake" là một ứng dụng AI có khả năng tạo ra video giả mạo rất giống thật. Nguy cơ đạo đức lớn nhất mà công nghệ Deepfake mang lại là gì?

  • A. Gây tốn kém chi phí lưu trữ dữ liệu video.
  • B. Sử dụng để lan truyền tin giả, bôi nhọ danh dự, hoặc lừa đảo.
  • C. Làm giảm sự tin tưởng vào các video trực tuyến.
  • D. Khó khăn trong việc phân biệt video thật và giả.

Câu 18: Thuật toán AI đôi khi có thể đưa ra quyết định "thiên vị" hoặc "không công bằng", đặc biệt khi được huấn luyện trên dữ liệu có sẵn sự thiên vị. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ thiên vị trong AI?

  • A. Sử dụng thuật toán AI phức tạp hơn.
  • B. Tăng cường sức mạnh tính toán của máy tính.
  • C. Thu thập thêm nhiều dữ liệu huấn luyện hơn.
  • D. Sử dụng bộ dữ liệu huấn luyện đa dạng, đại diện cho nhiều nhóm đối tượng khác nhau và kiểm tra, đánh giá thuật toán AI về tính công bằng.

Câu 19: "Giải thích được" (Explainable AI - XAI) là một xu hướng quan trọng trong phát triển AI. Tại sao khả năng "giải thích" được quyết định của AI lại quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hay pháp luật?

  • A. Để tăng tốc độ xử lý của thuật toán AI.
  • B. Để giảm chi phí phát triển AI.
  • C. Để tăng cường sự tin tưởng, minh bạch và trách nhiệm giải trình của AI, giúp con người hiểu và kiểm soát được quyết định của AI.
  • D. Để làm cho AI trở nên "thông minh" hơn.

Câu 20: "Đạo đức AI" (AI Ethics) là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng. Mục tiêu chính của "Đạo đức AI" là gì?

  • A. Đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm, công bằng, và mang lại lợi ích cho con người và xã hội, đồng thời giảm thiểu các rủi ro và tác động tiêu cực.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển AI nhanh chóng và mạnh mẽ hơn nữa.
  • C. Tạo ra các quy chuẩn kỹ thuật cho AI.
  • D. Nghiên cứu các thuật toán AI mới.

Câu 21: Xét một ứng dụng AI trong "nông nghiệp thông minh" giúp tối ưu hóa việc tưới tiêu cho cây trồng. Để AI có thể quyết định lượng nước tưới phù hợp, nó cần "phân tích" dữ liệu nào?

  • A. Giá cả nông sản trên thị trường.
  • B. Độ ẩm đất, nhiệt độ môi trường, loại cây trồng, giai đoạn sinh trưởng của cây.
  • C. Lịch sử thời tiết của khu vực trong 10 năm gần nhất.
  • D. Thông tin về các loại phân bón và thuốc trừ sâu.

Câu 22: Trong lĩnh vực "y tế dự phòng", AI có thể được ứng dụng để "dự đoán" nguy cơ mắc bệnh của một cá nhân. Để dự đoán nguy cơ mắc bệnh tim mạch, AI cần phân tích những yếu tố nào?

  • A. Địa chỉ nhà và số điện thoại của cá nhân.
  • B. Sở thích cá nhân và thói quen giải trí.
  • C. Tiền sử bệnh gia đình, chỉ số huyết áp, cholesterol, thói quen hút thuốc, chế độ ăn uống.
  • D. Trình độ học vấn và nghề nghiệp.

Câu 23: Một hệ thống AI "phân loại tin tức" tự động. Để hệ thống này có thể phân loại tin tức vào các chủ đề khác nhau (ví dụ: chính trị, kinh tế, thể thao), nó cần "hiểu" được nội dung của tin tức dựa trên kỹ thuật nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert System)

Câu 24: Trong lĩnh vực "giáo dục đặc biệt", AI có thể hỗ trợ học sinh khuyết tật như thế nào để "cá nhân hóa" quá trình học tập và phát triển?

  • A. Tự động hóa việc quản lý lớp học.
  • B. Cung cấp các công cụ và phương pháp học tập thích ứng với nhu cầu và khả năng riêng của từng học sinh khuyết tật (ví dụ: chuyển văn bản thành giọng nói, nhận dạng cử chỉ, điều chỉnh giao diện).
  • C. Giảm số lượng giáo viên chuyên biệt cần thiết.
  • D. Đánh giá kết quả học tập của học sinh một cách khách quan hơn.

Câu 25: "Chatbot trị liệu tâm lý" là một ứng dụng AI mới nổi. Mặc dù có tiềm năng hỗ trợ sức khỏe tinh thần, nhưng hạn chế lớn nhất của chatbot trị liệu tâm lý so với nhà trị liệu tâm lý con người là gì?

  • A. Chatbot không thể hoạt động 24/7.
  • B. Chatbot không thể giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ.
  • C. Chatbot không thể cung cấp lời khuyên chuyên môn.
  • D. Chatbot thiếu khả năng thấu cảm, hiểu biết sâu sắc về cảm xúc phức tạp và xây dựng mối quan hệ tin tưởng với người dùng như con người.

Câu 26: Trong lĩnh vực "nghệ thuật", AI có thể được sử dụng để tạo ra các tác phẩm hội họa, âm nhạc, hoặc văn học. Tuy nhiên, một câu hỏi đặt ra là liệu AI có thể thực sự "sáng tạo" hay không, theo nghĩa tương tự như con người. Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về khả năng sáng tạo của AI hiện nay?

  • A. AI đã vượt qua con người về khả năng sáng tạo trong nghệ thuật.
  • B. AI hoàn toàn không có khả năng sáng tạo, chỉ đơn thuần là sao chép hoặc kết hợp các yếu tố đã có.
  • C. AI có thể tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo và ấn tượng dựa trên dữ liệu và thuật toán, nhưng bản chất "sáng tạo" của AI vẫn khác biệt so với sự sáng tạo của con người, vốn gắn liền với ý thức, cảm xúc và trải nghiệm sống.
  • D. Khả năng sáng tạo của AI phụ thuộc hoàn toàn vào trình độ lập trình của con người.

Câu 27: Để một hệ thống AI học máy có thể "nhận diện" được chó và mèo trong ảnh, quá trình "huấn luyện" (training) cần cung cấp cho nó dữ liệu gì?

  • A. Công thức toán học mô tả hình dạng chó và mèo.
  • B. Một lượng lớn ảnh chó và mèo đã được "gán nhãn" (labeled), tức là được con người xác định và đánh dấu đâu là chó, đâu là mèo.
  • C. Đoạn văn bản mô tả đặc điểm ngoại hình của chó và mèo.
  • D. Âm thanh tiếng chó sủa và mèo kêu.

Câu 28: "Học sâu" (Deep Learning) là một nhánh mạnh mẽ của học máy. Ưu điểm nổi bật nhất của học sâu so với các phương pháp học máy truyền thống là gì, đặc biệt trong xử lý dữ liệu phức tạp như hình ảnh, âm thanh, hoặc ngôn ngữ tự nhiên?

  • A. Học sâu yêu cầu ít dữ liệu huấn luyện hơn.
  • B. Học sâu dễ dàng giải thích được quyết định của mình hơn.
  • C. Học sâu có khả năng tự động "trích xuất đặc trưng" (feature extraction) từ dữ liệu thô, không cần con người phải thiết kế đặc trưng thủ công.
  • D. Học sâu hoạt động nhanh hơn các phương pháp học máy truyền thống.

Câu 29: "Mạng nơ-ron nhân tạo" (Artificial Neural Network) là mô hình cơ bản của học sâu. Mạng nơ-ron nhân tạo được "lấy cảm hứng" từ cấu trúc và hoạt động của hệ thống nào trong tự nhiên?

  • A. Hệ thống tuần hoàn máu.
  • B. Hệ thống tiêu hóa.
  • C. Hệ thống hô hấp.
  • D. Hệ thống thần kinh của con người và động vật.

Câu 30: "Trí tuệ nhân tạo mạnh" (Artificial General Intelligence - AGI) là mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI, hướng tới việc tạo ra AI có trí thông minh "ngang bằng" hoặc "vượt trội" con người về mọi mặt. Hiện nay, chúng ta đã đạt được AGI hay chưa?

  • A. Đã đạt được AGI và đang được ứng dụng rộng rãi.
  • B. Chưa đạt được AGI; AI hiện tại chủ yếu là "Trí tuệ nhân tạo hẹp" (Artificial Narrow Intelligence - ANI), chỉ giỏi trong một số lĩnh vực cụ thể.
  • C. AGI chỉ tồn tại trong phim khoa học viễn tưởng.
  • D. AGI đã bí mật được phát triển bởi chính phủ một số quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong lĩnh vực Robotics, AI được ứng dụng để phát triển robot có khả năng tương tác và làm việc trong môi trường phức tạp. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của AI trong việc tăng cường khả năng 'nhận thức' của robot?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét tình huống một hệ thống điều khiển giao thông thông minh sử dụng AI. Chức năng nào sau đây thể hiện ứng dụng của AI trong việc 'điều khiển tự động' ở cấp độ cao, vượt xa việc điều chỉnh đèn tín hiệu theo thời gian cố định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ứng dụng nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh là một ví dụ của AI trong 'tiện ích thông minh'. Ngoài nhận dạng khuôn mặt, ứng dụng nào sau đây cũng thuộc nhóm tiện ích thông minh, thể hiện khả năng 'học hỏi' hoặc 'thích nghi' của AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trợ lý ảo Siri, Google Assistant, và Bixby là những sản phẩm AI nổi tiếng. Điểm chung quan trọng nhất của các trợ lý ảo này, thể hiện bản chất 'thông minh' của chúng, là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI được ứng dụng để phát hiện giao dịch gian lận. Kỹ thuật AI nào thường được sử dụng để 'phân tích' và 'nhận diện' các mẫu giao dịch bất thường, từ đó cảnh báo nguy cơ gian lận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: DeepMind của Google nổi tiếng với việc ứng dụng AI trong y tế. Một trong những thành tựu quan trọng của DeepMind trong y tế là gì, thể hiện khả năng 'giải quyết vấn đề' phức tạp của AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong giáo dục, AI được ứng dụng để 'cá nhân hóa học tập'. Hệ thống Elearning ứng dụng AI có thể 'thích nghi' với trình độ và tốc độ học của từng học sinh bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một trong những 'nguy cơ' lớn nhất của AI, đặc biệt trong bối cảnh tự động hóa ngày càng tăng, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: AI có thể 'vi phạm quyền riêng tư' của người dùng bằng cách nào, đặc biệt khi các hệ thống AI ngày càng thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để đảm bảo 'an toàn' và 'trách nhiệm' trong quá trình phát triển AI, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất ở cấp độ chính sách và quản lý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hãy xem xét một robot hút bụi thông minh. Để robot này có thể tự động 'lập kế hoạch' đường đi tối ưu trong căn phòng và tránh chướng ngại vật, công nghệ AI nào đóng vai trò chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, chatbot AI ngày càng phổ biến. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng chatbot AI so với nhân viên hỗ trợ khách hàng truyền thống là gì, xét về khả năng 'phục vụ'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Xét một hệ thống 'gợi ý sản phẩm' trực tuyến sử dụng AI. Để hệ thống này có thể đưa ra gợi ý 'phù hợp' và 'cá nhân hóa' cho từng người dùng, nó cần phải 'học hỏi' dựa trên dữ liệu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong lĩnh vực sản xuất, AI được ứng dụng để 'kiểm soát chất lượng' sản phẩm. Hệ thống AI có thể 'phát hiện' sản phẩm lỗi trên dây chuyền sản xuất bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Ứng dụng AI trong 'dịch thuật' ngày càng trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Kỹ thuật AI nào giúp máy dịch có thể 'hiểu' được ngữ cảnh và sắc thái của ngôn ngữ, từ đó tạo ra bản dịch chất lượng hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong lĩnh vực 'xe tự lái', AI đóng vai trò trung tâm. Chức năng quan trọng nhất của AI trong xe tự lái là gì, đảm bảo xe có thể 'di chuyển an toàn' mà không cần sự can thiệp của con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: 'Deepfake' là một ứng dụng AI có khả năng tạo ra video giả mạo rất giống thật. Nguy cơ đạo đức lớn nhất mà công nghệ Deepfake mang lại là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Thuật toán AI đôi khi có thể đưa ra quyết định 'thiên vị' hoặc 'không công bằng', đặc biệt khi được huấn luyện trên dữ liệu có sẵn sự thiên vị. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ thiên vị trong AI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: 'Giải thích được' (Explainable AI - XAI) là một xu hướng quan trọng trong phát triển AI. Tại sao khả năng 'giải thích' được quyết định của AI lại quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hay pháp luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Đạo đức AI' (AI Ethics) là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng. Mục tiêu chính của 'Đạo đức AI' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Xét một ứng dụng AI trong 'nông nghiệp thông minh' giúp tối ưu hóa việc tưới tiêu cho cây trồng. Để AI có thể quyết định lượng nước tưới phù hợp, nó cần 'phân tích' dữ liệu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong lĩnh vực 'y tế dự phòng', AI có thể được ứng dụng để 'dự đoán' nguy cơ mắc bệnh của một cá nhân. Để dự đoán nguy cơ mắc bệnh tim mạch, AI cần phân tích những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một hệ thống AI 'phân loại tin tức' tự động. Để hệ thống này có thể phân loại tin tức vào các chủ đề khác nhau (ví dụ: chính trị, kinh tế, thể thao), nó cần 'hiểu' được nội dung của tin tức dựa trên kỹ thuật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong lĩnh vực 'giáo dục đặc biệt', AI có thể hỗ trợ học sinh khuyết tật như thế nào để 'cá nhân hóa' quá trình học tập và phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Chatbot trị liệu tâm lý' là một ứng dụng AI mới nổi. Mặc dù có tiềm năng hỗ trợ sức khỏe tinh thần, nhưng hạn chế lớn nhất của chatbot trị liệu tâm lý so với nhà trị liệu tâm lý con người là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong lĩnh vực 'nghệ thuật', AI có thể được sử dụng để tạo ra các tác phẩm hội họa, âm nhạc, hoặc văn học. Tuy nhiên, một câu hỏi đặt ra là liệu AI có thể thực sự 'sáng tạo' hay không, theo nghĩa tương tự như con người. Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về khả năng sáng tạo của AI hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để một hệ thống AI học máy có thể 'nhận diện' được chó và mèo trong ảnh, quá trình 'huấn luyện' (training) cần cung cấp cho nó dữ liệu gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Học sâu' (Deep Learning) là một nhánh mạnh mẽ của học máy. Ưu điểm nổi bật nhất của học sâu so với các phương pháp học máy truyền thống là gì, đặc biệt trong xử lý dữ liệu phức tạp như hình ảnh, âm thanh, hoặc ngôn ngữ tự nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Mạng nơ-ron nhân tạo' (Artificial Neural Network) là mô hình cơ bản của học sâu. Mạng nơ-ron nhân tạo được 'lấy cảm hứng' từ cấu trúc và hoạt động của hệ thống nào trong tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: 'Trí tuệ nhân tạo mạnh' (Artificial General Intelligence - AGI) là mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI, hướng tới việc tạo ra AI có trí thông minh 'ngang bằng' hoặc 'vượt trội' con người về mọi mặt. Hiện nay, chúng ta đã đạt được AGI hay chưa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực Robotics, AI đóng vai trò then chốt trong việc nào sau đây để tạo ra người máy thông minh?

  • A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp và độ bền vật liệu của robot.
  • B. Lập kế hoạch hành động và ra quyết định để robot tự chủ thực hiện nhiệm vụ.
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất robot và đơn giản hóa quy trình lắp ráp.
  • D. Cải thiện khả năng tiêu thụ năng lượng và kéo dài tuổi thọ pin của robot.

Câu 2: Ứng dụng AI trong "điều khiển tự động" mang lại lợi ích chính nào trong sản xuất công nghiệp hiện đại?

  • A. Tăng tốc độ dây chuyền sản xuất lên mức tối đa, bất chấp các yếu tố khác.
  • B. Thay thế hoàn toàn lao động thủ công bằng máy móc, giảm chi phí nhân công.
  • C. Tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Cho phép sản xuất hàng loạt các sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu cá nhân.

Câu 3: "Nhận dạng vân tay và khuôn mặt" là một ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực "tiện ích thông minh". Cơ chế nào sau đây AI sử dụng để thực hiện chức năng này?

  • A. Phân tích và so sánh các đặc điểm độc nhất của vân tay/khuôn mặt với dữ liệu đã được mô hình hóa.
  • B. Sử dụng cảm biến hồng ngoại để đo nhiệt độ cơ thể và xác định danh tính.
  • C. Kết nối với cơ sở dữ liệu quốc gia để đối chiếu thông tin cá nhân.
  • D. Dựa trên mã PIN hoặc mật khẩu đã được người dùng thiết lập trước đó.

Câu 4: Các "trợ lý ảo" như Siri, Google Assistant sử dụng công nghệ AI nào để hiểu và phản hồi ngôn ngữ tự nhiên của con người?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision) để nhận diện cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt.
  • B. Học máy tăng cường (Reinforcement Learning) để tự cải thiện hiệu suất theo thời gian.
  • C. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Networks) để mô phỏng cấu trúc não bộ con người.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) để phân tích ngữ nghĩa và tổng hợp giọng nói.

Câu 5: Trong lĩnh vực "tài chính ngân hàng", AI được ứng dụng để "phát hiện giao dịch đáng ngờ". Dựa trên nguyên tắc nào AI có thể thực hiện công việc này hiệu quả?

  • A. Đối chiếu thông tin giao dịch với danh sách đen các tài khoản và cá nhân bị nghi ngờ.
  • B. Phân tích dữ liệu lịch sử giao dịch để xác định các mẫu bất thường và dấu hiệu gian lận.
  • C. Sử dụng mã hóa và xác thực hai yếu tố để ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống.
  • D. Áp dụng các quy tắc và thuật toán được lập trình sẵn để lọc các giao dịch không hợp lệ.

Câu 6: DeepMind của Google, nổi tiếng với AlphaGo, đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực "y tế". Ứng dụng tiêu biểu nào của DeepMind trong y tế thể hiện tiềm năng của AI?

  • A. Phát triển hệ thống quản lý hồ sơ bệnh án điện tử thông minh và bảo mật.
  • B. Nghiên cứu và phát triển các loại thuốc mới bằng phương pháp mô phỏng và thử nghiệm ảo.
  • C. Phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI) để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác hơn.
  • D. Cung cấp chatbot tư vấn sức khỏe trực tuyến và đặt lịch khám bệnh tự động.

Câu 7: Trong "giáo dục", AI có thể "cá nhân hóa học tập" thông qua các hệ thống Elearning. Phương pháp nào sau đây AI sử dụng để đạt được sự cá nhân hóa này?

  • A. Cung cấp kho tài liệu học tập đa dạng và phong phú cho mọi trình độ và sở thích.
  • B. Tự động chấm điểm bài tập và cung cấp phản hồi tức thì cho học sinh.
  • C. Kết nối học sinh với gia sư trực tuyến phù hợp với nhu cầu cá nhân.
  • D. Phân tích dữ liệu học tập của từng học sinh để điều chỉnh lộ trình và nội dung học tập phù hợp.

Câu 8: Một trong những "nguy cơ" đáng lo ngại của AI là "tự động hóa công việc". Hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra do nguy cơ này?

  • A. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp và bất ổn xã hội do nhiều công việc bị thay thế bởi máy móc.
  • B. Suy giảm chất lượng sản phẩm và dịch vụ do máy móc không thể thay thế hoàn toàn con người.
  • C. Khó khăn trong việc kiểm soát và bảo trì các hệ thống AI phức tạp và tự động.
  • D. Gia tăng chi phí đầu tư vào công nghệ AI và cơ sở hạ tầng liên quan.

Câu 9: AI có thể "vi phạm quyền riêng tư" bằng cách nào? Hành động cụ thể nào của AI gây ra nguy cơ này?

  • A. Mã hóa dữ liệu cá nhân một cách phức tạp khiến người dùng khó kiểm soát thông tin của mình.
  • B. Thu thập và phân tích dữ liệu cá nhân một cách rộng rãi mà không có sự đồng ý hoặc minh bạch.
  • C. Tấn công vào hệ thống máy tính để đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng.
  • D. Chia sẻ dữ liệu cá nhân với các bên thứ ba mà không thông báo cho người dùng.

Câu 10: Để "đảm bảo an toàn" trong phát triển và ứng dụng AI, biện pháp "giám sát và kiểm tra" cần tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Đào tạo nhân lực có chuyên môn cao để vận hành và bảo trì hệ thống AI.
  • B. Xây dựng quy trình ứng phó sự cố và khắc phục hậu quả khi hệ thống AI gặp lỗi.
  • C. Kiểm tra tính minh bạch, công bằng và trách nhiệm của thuật toán và dữ liệu AI.
  • D. Thiết lập các chuẩn mực đạo đức và quy tắc ứng xử cho người sử dụng AI.

Câu 11: So sánh "Robot Grace" ở Hồng Kông với robot công nghiệp truyền thống. Điểm khác biệt chính nào thể hiện sự tiến bộ của AI trong Robotics?

  • A. Robot Grace có tốc độ di chuyển và sức mạnh vượt trội hơn robot công nghiệp.
  • B. Robot Grace có khả năng tương tác xã hội, giao tiếp đa ngôn ngữ và chăm sóc con người.
  • C. Robot Grace được chế tạo từ vật liệu cao cấp và có độ bền cơ học cao hơn.
  • D. Robot Grace có giá thành sản xuất thấp hơn và dễ dàng bảo trì hơn.

Câu 12: Trong "điều khiển thiết bị bay không người lái" (drone), AI đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào để đảm bảo chuyến bay an toàn và hiệu quả?

  • A. Tăng cường khả năng mang tải trọng lớn và bay xa hơn của drone.
  • B. Cải thiện chất lượng hình ảnh và video thu được từ camera của drone.
  • C. Tự động điều hướng, lập kế hoạch đường bay và tránh chướng ngại vật trong môi trường.
  • D. Cho phép người điều khiển dễ dàng kiểm soát và tùy chỉnh các thông số bay của drone.

Câu 13: Ứng dụng "nhận dạng khuôn mặt" trên điện thoại thông minh có thể bị lợi dụng cho mục đích xâm phạm quyền riêng tư nào sau đây?

  • A. Mở khóa điện thoại của người khác mà không cần mật khẩu hoặc vân tay.
  • B. Giả mạo khuôn mặt để thực hiện các giao dịch tài chính trực tuyến.
  • C. Xâm nhập vào tài khoản mạng xã hội của người khác để đánh cắp thông tin.
  • D. Theo dõi và giám sát hoạt động của người dùng mà họ không hề hay biết hoặc đồng ý.

Câu 14: "Chatbot" hỗ trợ khách hàng trực tuyến sử dụng AI để "hiểu câu hỏi" và "đưa ra câu trả lời". Công nghệ AI nào giúp chatbot thực hiện việc "hiểu" câu hỏi của khách hàng?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để phân tích ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu hỏi.
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision) để nhận diện giọng nói và biểu cảm khuôn mặt khách hàng.
  • C. Học máy tăng cường (Reinforcement Learning) để tự cải thiện khả năng giao tiếp theo thời gian.
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems) chứa sẵn các quy tắc và kịch bản trả lời câu hỏi.

Câu 15: Trong "phát hiện gian lận thẻ tín dụng", AI có thể "phân biệt giao dịch hợp lệ" và "giao dịch đáng ngờ" dựa trên yếu tố quan trọng nào?

  • A. Thông tin cá nhân của chủ thẻ như tên, địa chỉ, số điện thoại và email.
  • B. Lịch sử giao dịch, địa điểm, thời gian và giá trị các giao dịch trước đó.
  • C. Số thẻ tín dụng, mã CVV và ngày hết hạn của thẻ.
  • D. Mạng lưới bạn bè và người thân của chủ thẻ tín dụng.

Câu 16: Ứng dụng AI trong "chẩn đoán bệnh" có thể hỗ trợ bác sĩ bằng cách nào, vượt trội hơn phương pháp chẩn đoán truyền thống?

  • A. Giảm chi phí xét nghiệm và chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ trong quá trình chẩn đoán bệnh.
  • C. Phân tích lượng lớn dữ liệu y tế và phát hiện các mẫu bệnh tinh vi mà con người khó nhận ra.
  • D. Tăng tốc độ chẩn đoán bệnh và rút ngắn thời gian chờ đợi của bệnh nhân.

Câu 17: Hệ thống "Elearning cá nhân hóa" sử dụng AI để "thích ứng nội dung" và "phương pháp dạy" theo nhu cầu học sinh. Điều gì là yếu tố đầu vào quan trọng nhất để AI thực hiện việc thích ứng này?

  • A. Thông tin về trình độ học vấn và kinh nghiệm giảng dạy của giáo viên.
  • B. Mục tiêu học tập và sở thích cá nhân của học sinh.
  • C. Ngân sách đầu tư cho hệ thống Elearning và nguồn tài liệu học tập.
  • D. Dữ liệu về quá trình học tập của học sinh như điểm số, thời gian học, lỗi sai,...

Câu 18: "Nguy cơ thất nghiệp do AI" đặt ra thách thức lớn cho xã hội. Giải pháp nào sau đây mang tính "chủ động" và "bền vững" để giảm thiểu tác động tiêu cực này?

  • A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại lực lượng lao động để trang bị kỹ năng mới phù hợp với công việc trong kỷ nguyên AI.
  • B. Hạn chế phát triển và ứng dụng AI trong một số lĩnh vực để bảo vệ việc làm truyền thống.
  • C. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp và các chính sách an sinh xã hội để hỗ trợ người mất việc.
  • D. Khuyến khích người lao động chuyển sang làm các công việc thủ công và ít bị tự động hóa.

Câu 19: Để bảo vệ "quyền riêng tư" trong bối cảnh ứng dụng AI ngày càng rộng rãi, biện pháp "pháp lý" nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nâng cao nhận thức của người dân về quyền riêng tư và cách bảo vệ thông tin cá nhân.
  • B. Ban hành luật và quy định chặt chẽ về thu thập, sử dụng và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • C. Phát triển công nghệ mã hóa và ẩn danh hóa dữ liệu để tăng cường bảo mật.
  • D. Thành lập các tổ chức giám sát và kiểm tra việc tuân thủ quy định về quyền riêng tư.

Câu 20: "Nguy cơ an ninh hệ thống" do AI bị tấn công hoặc thay đổi dữ liệu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Biện pháp "kỹ thuật" nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ này?

  • A. Tăng cường sức mạnh tính toán và khả năng xử lý dữ liệu của hệ thống AI.
  • B. Đơn giản hóa cấu trúc và thuật toán của hệ thống AI để dễ dàng kiểm soát.
  • C. Áp dụng các biện pháp bảo mật dữ liệu, mã hóa thông tin và giám sát hoạt động hệ thống.
  • D. Phân quyền truy cập và giới hạn số lượng người được phép sử dụng hệ thống AI.

Câu 21: Trong lĩnh vực "Robotics", AI giúp robot thực hiện các nhiệm vụ phức tạp trong môi trường "không xác định" hoặc "thay đổi liên tục" như thế nào?

  • A. Robot được lập trình sẵn các kịch bản hành động cho mọi tình huống có thể xảy ra.
  • B. AI cho phép robot học hỏi từ kinh nghiệm, thích nghi với môi trường và tự điều chỉnh hành vi.
  • C. Robot sử dụng cảm biến siêu âm và hồng ngoại để phát hiện và tránh chướng ngại vật.
  • D. Người điều khiển từ xa liên tục giám sát và điều khiển robot trong suốt quá trình làm việc.

Câu 22: "Điều khiển tự động" nhờ AI trong giao thông vận tải có thể mang lại lợi ích "an toàn giao thông" như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển của phương tiện giao thông, giảm thời gian đi lại.
  • B. Giảm chi phí nhiên liệu và bảo trì phương tiện giao thông.
  • C. Giảm thiểu tai nạn giao thông do lỗi của người lái xe, nhờ khả năng phản ứng nhanh và chính xác của AI.
  • D. Tối ưu hóa luồng giao thông và giảm ùn tắc đường phố.

Câu 23: "Tiện ích thông minh" ứng dụng AI trong nhà ở (smart home) có thể giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?

  • A. Sử dụng các thiết bị điện tử tiết kiệm năng lượng và có tuổi thọ cao.
  • B. Tự động tắt các thiết bị điện khi không có người sử dụng.
  • C. Theo dõi và hiển thị mức tiêu thụ năng lượng của từng thiết bị trong nhà.
  • D. AI phân tích thói quen sử dụng và điều chỉnh tự động hệ thống chiếu sáng, điều hòa, sưởi ấm để tối ưu hóa năng lượng.

Câu 24: "Trợ lý ảo" hỗ trợ người dùng trong công việc hàng ngày bằng cách "tự động hóa tác vụ" và "quản lý thông tin". Ví dụ về tác vụ nào sau đây trợ lý ảo có thể tự động hóa?

  • A. Đặt lịch hẹn, gửi email, tạo danh sách việc cần làm và nhắc nhở công việc.
  • B. Lái xe đưa đón người dùng đến địa điểm mong muốn.
  • C. Nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa.
  • D. Tư vấn pháp lý và giải quyết tranh chấp.

Câu 25: Trong "tài chính cá nhân", AI có thể hỗ trợ người dùng "quản lý chi tiêu" và "đầu tư" hiệu quả hơn bằng cách nào?

  • A. Cung cấp các khoản vay tín chấp nhanh chóng và dễ dàng.
  • B. Phân tích dữ liệu chi tiêu, đưa ra lời khuyên tài chính cá nhân hóa và dự đoán xu hướng thị trường đầu tư.
  • C. Tự động thanh toán các hóa đơn và giao dịch tài chính.
  • D. Bảo mật thông tin tài khoản ngân hàng và thẻ tín dụng của người dùng.

Câu 26: Trong "y tế dự phòng", AI có thể "dự đoán nguy cơ mắc bệnh" cho từng cá nhân dựa trên yếu tố nào?

  • A. Thông tin về nhóm máu và chỉ số BMI của cá nhân.
  • B. Kết quả khám sức khỏe định kỳ gần nhất.
  • C. Tiền sử bệnh cá nhân và gia đình, dữ liệu gen di truyền, lối sống và môi trường sống.
  • D. Địa chỉ cư trú và thông tin liên lạc cá nhân.

Câu 27: Trong "giáo dục đặc biệt", AI có thể hỗ trợ học sinh có "nhu cầu đặc biệt" bằng cách nào?

  • A. Tăng cường kỷ luật và kiểm soát hành vi của học sinh có nhu cầu đặc biệt.
  • B. Giảm số lượng học sinh trong lớp học đặc biệt để giáo viên dễ quản lý hơn.
  • C. Cung cấp học bổng và hỗ trợ tài chính cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Tùy chỉnh phương pháp dạy và học, cung cấp công cụ hỗ trợ và tạo môi trường học tập phù hợp với từng dạng khuyết tật hoặc khó khăn.

Câu 28: "Nguy cơ AI kiểm soát ý thức con người" là một lo ngại về mặt đạo đức. Điều gì khiến nguy cơ này trở nên đáng quan tâm trong tương lai?

  • A. Sự phát triển của AI ngày càng mạnh mẽ, có khả năng ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của con người một cách tinh vi.
  • B. Con người ngày càng phụ thuộc vào công nghệ AI trong cuộc sống hàng ngày.
  • C. Các hệ thống AI ngày càng trở nên phức tạp và khó kiểm soát.
  • D. Thiếu các quy định và chuẩn mực đạo đức rõ ràng về phát triển và sử dụng AI.

Câu 29: Để "kiểm soát sự phát triển AI" và đảm bảo lợi ích cho nhân loại, yếu tố "hợp tác quốc tế" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Cạnh tranh quốc tế thúc đẩy sự phát triển AI nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Hợp tác quốc tế giúp chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, xây dựng tiêu chuẩn chung và giải quyết các vấn đề toàn cầu liên quan đến AI.
  • C. Các quốc gia tự chủ phát triển AI sẽ đảm bảo lợi ích quốc gia tốt hơn.
  • D. Hợp tác quốc tế chỉ cần thiết trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học cơ bản về AI.

Câu 30: Đâu là ví dụ thể hiện ứng dụng AI trong việc "giải quyết vấn đề môi trường"?

  • A. Phát triển robot AI để thay thế con người trong các công việc nguy hiểm.
  • B. Sử dụng AI để tạo ra các trò chơi và ứng dụng giải trí.
  • C. Sử dụng AI để phân tích dữ liệu vệ tinh và cảm biến môi trường, dự đoán ô nhiễm và biến đổi khí hậu.
  • D. Ứng dụng AI trong quản lý giao thông đô thị thông minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong lĩnh vực Robotics, AI đóng vai trò then chốt trong việc nào sau đây để tạo ra người máy thông minh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Ứng dụng AI trong 'điều khiển tự động' mang lại lợi ích chính nào trong sản xuất công nghiệp hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: 'Nhận dạng vân tay và khuôn mặt' là một ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực 'tiện ích thông minh'. Cơ chế nào sau đây AI sử dụng để thực hiện chức năng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Các 'trợ lý ảo' như Siri, Google Assistant sử dụng công nghệ AI nào để hiểu và phản hồi ngôn ngữ tự nhiên của con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong lĩnh vực 'tài chính ngân hàng', AI được ứng dụng để 'phát hiện giao dịch đáng ngờ'. Dựa trên nguyên tắc nào AI có thể thực hiện công việc này hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: DeepMind của Google, nổi tiếng với AlphaGo, đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực 'y tế'. Ứng dụng tiêu biểu nào của DeepMind trong y tế thể hiện tiềm năng của AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong 'giáo dục', AI có thể 'cá nhân hóa học tập' thông qua các hệ thống Elearning. Phương pháp nào sau đây AI sử dụng để đạt được sự cá nhân hóa này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một trong những 'nguy cơ' đáng lo ngại của AI là 'tự động hóa công việc'. Hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra do nguy cơ này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: AI có thể 'vi phạm quyền riêng tư' bằng cách nào? Hành động cụ thể nào của AI gây ra nguy cơ này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để 'đảm bảo an toàn' trong phát triển và ứng dụng AI, biện pháp 'giám sát và kiểm tra' cần tập trung vào khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So sánh 'Robot Grace' ở Hồng Kông với robot công nghiệp truyền thống. Điểm khác biệt chính nào thể hiện sự tiến bộ của AI trong Robotics?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong 'điều khiển thiết bị bay không người lái' (drone), AI đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào để đảm bảo chuyến bay an toàn và hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Ứng dụng 'nhận dạng khuôn mặt' trên điện thoại thông minh có thể bị lợi dụng cho mục đích xâm phạm quyền riêng tư nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Chatbot' hỗ trợ khách hàng trực tuyến sử dụng AI để 'hiểu câu hỏi' và 'đưa ra câu trả lời'. Công nghệ AI nào giúp chatbot thực hiện việc 'hiểu' câu hỏi của khách hàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong 'phát hiện gian lận thẻ tín dụng', AI có thể 'phân biệt giao dịch hợp lệ' và 'giao dịch đáng ngờ' dựa trên yếu tố quan trọng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Ứng dụng AI trong 'chẩn đoán bệnh' có thể hỗ trợ bác sĩ bằng cách nào, vượt trội hơn phương pháp chẩn đoán truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hệ thống 'Elearning cá nhân hóa' sử dụng AI để 'thích ứng nội dung' và 'phương pháp dạy' theo nhu cầu học sinh. Điều gì là yếu tố đầu vào quan trọng nhất để AI thực hiện việc thích ứng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Nguy cơ thất nghiệp do AI' đặt ra thách thức lớn cho xã hội. Giải pháp nào sau đây mang tính 'chủ động' và 'bền vững' để giảm thiểu tác động tiêu cực này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để bảo vệ 'quyền riêng tư' trong bối cảnh ứng dụng AI ngày càng rộng rãi, biện pháp 'pháp lý' nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Nguy cơ an ninh hệ thống' do AI bị tấn công hoặc thay đổi dữ liệu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Biện pháp 'kỹ thuật' nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong lĩnh vực 'Robotics', AI giúp robot thực hiện các nhiệm vụ phức tạp trong môi trường 'không xác định' hoặc 'thay đổi liên tục' như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Điều khiển tự động' nhờ AI trong giao thông vận tải có thể mang lại lợi ích 'an toàn giao thông' như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Tiện ích thông minh' ứng dụng AI trong nhà ở (smart home) có thể giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Trợ lý ảo' hỗ trợ người dùng trong công việc hàng ngày bằng cách 'tự động hóa tác vụ' và 'quản lý thông tin'. Ví dụ về tác vụ nào sau đây trợ lý ảo có thể tự động hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong 'tài chính cá nhân', AI có thể hỗ trợ người dùng 'quản lý chi tiêu' và 'đầu tư' hiệu quả hơn bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong 'y tế dự phòng', AI có thể 'dự đoán nguy cơ mắc bệnh' cho từng cá nhân dựa trên yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong 'giáo dục đặc biệt', AI có thể hỗ trợ học sinh có 'nhu cầu đặc biệt' bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Nguy cơ AI kiểm soát ý thức con người' là một lo ngại về mặt đạo đức. Điều gì khiến nguy cơ này trở nên đáng quan tâm trong tương lai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để 'kiểm soát sự phát triển AI' và đảm bảo lợi ích cho nhân loại, yếu tố 'hợp tác quốc tế' đóng vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đâu là ví dụ thể hiện ứng dụng AI trong việc 'giải quyết vấn đề môi trường'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang triển khai hệ thống robot có khả năng học cách thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp mà không cần lập trình lại hoàn toàn cho từng mẫu xe mới. Lĩnh vực nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò cốt lõi trong việc phát triển loại robot này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Robotics và Học máy (Machine Learning)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 2: Trong lĩnh vực điều khiển tự động, một hệ thống AI được sử dụng để giám sát dây chuyền sản xuất, tự động điều chỉnh tốc độ băng chuyền và nhiệt độ lò nung dựa trên dữ liệu cảm biến. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng tính giải trí cho người lao động.
  • B. Giảm hoàn toàn sự tham gia của con người.
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu sai sót.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các quy trình đơn giản.

Câu 3: Bạn sử dụng điện thoại thông minh và mở khóa bằng cách nhận dạng khuôn mặt hoặc vân tay. Công nghệ AI nào chủ yếu được tích hợp trong tính năng bảo mật tiện lợi này?

  • A. Hệ thống khuyến nghị.
  • B. Chatbot.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Thị giác máy tính và Nhận dạng mẫu.

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại hoặc loa thông minh (ví dụ: Google Assistant, Siri) có khả năng hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng giọng nói của người dùng. Khả năng "hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên" này là một ứng dụng chính của lĩnh vực AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Robotics.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
  • D. Thị giác máy tính.

Câu 5: Một ngân hàng sử dụng thuật toán AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu lừa đảo hoặc rửa tiền. Ứng dụng này của AI trong tài chính ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ rút tiền mặt tại cây ATM.
  • B. Phát hiện và ngăn chặn gian lận, rủi ro tài chính.
  • C. Tư vấn đầu tư chứng khoán tự động cho mọi khách hàng.
  • D. Thiết kế giao diện ứng dụng ngân hàng đẹp hơn.

Câu 6: Trong lĩnh vực y tế, các hệ thống AI đang được phát triển để phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI, CT scan) với độ chính xác cao, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh sớm hơn. Điều này thể hiện ứng dụng nào của AI?

  • A. Quản lý hồ sơ bệnh nhân.
  • B. Đặt lịch hẹn khám bệnh.
  • C. Hỗ trợ chẩn đoán và phát hiện bệnh.
  • D. Theo dõi hoạt động của bệnh viện.

Câu 7: Một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để tạo ra lộ trình học tập riêng biệt cho từng học sinh, dựa trên kết quả bài kiểm tra, thời gian học và phong cách tiếp thu kiến thức. Ứng dụng này của AI trong giáo dục được gọi là gì?

  • A. Cá nhân hóa học tập.
  • B. Tự động hóa chấm điểm.
  • C. Quản lý lớp học ảo.
  • D. Tạo nội dung bài giảng.

Câu 8: Sự phát triển mạnh mẽ của AI và khả năng tự động hóa nhiều công việc hiện do con người đảm nhiệm đặt ra một thách thức lớn về mặt kinh tế - xã hội. Thách thức đó thường được nhắc đến là gì?

  • A. Giảm năng suất lao động.
  • B. Tăng chi phí sản xuất.
  • C. Thiếu hụt nguồn cung dữ liệu.
  • D. Nguy cơ gia tăng thất nghiệp ở một số ngành nghề.

Câu 9: Một hệ thống AI thu thập và phân tích dữ liệu từ các thiết bị đeo thông minh (smartwatch, fitness tracker) của người dùng để cung cấp lời khuyên về sức khỏe. Nếu dữ liệu này không được bảo vệ cẩn thận hoặc bị sử dụng sai mục đích, nguy cơ nào liên quan đến quyền riêng tư có thể xảy ra?

  • A. Hệ thống hoạt động kém hiệu quả.
  • B. Lạm dụng hoặc rò rỉ dữ liệu cá nhân nhạy cảm.
  • C. Không thể thu thập đủ dữ liệu.
  • D. Chi phí sử dụng thiết bị tăng cao.

Câu 10: Để phát triển AI một cách có trách nhiệm và giảm thiểu các nguy cơ tiềm ẩn, các nhà nghiên cứu và phát triển cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và quy định pháp lý. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để đảm bảo an toàn và tính minh bạch của các hệ thống AI quan trọng?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình phát triển.
  • B. Giảm bớt các bước kiểm tra và đánh giá.
  • C. Tăng cường giám sát, kiểm tra độc lập và đảm bảo khả năng giải thích (explainability).
  • D. Ưu tiên tốc độ triển khai hơn là độ an toàn.

Câu 11: Phân loại nào của AI đề cập đến các hệ thống được thiết kế và huấn luyện chỉ để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể duy nhất (ví dụ: nhận dạng hình ảnh, chơi cờ, dịch ngôn ngữ)?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI / Weak AI).
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI / Strong AI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence AI).
  • D. Trí tuệ cảm xúc nhân tạo (Emotional AI).

Câu 12: Học máy (Machine Learning) là một nhánh quan trọng của AI. Nguyên tắc cơ bản của học máy là gì?

  • A. Lập trình tường minh mọi luật lệ và kịch bản.
  • B. Chỉ xử lý dữ liệu văn bản.
  • C. Thiết kế phần cứng chuyên dụng cho từng tác vụ.
  • D. Cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu và kinh nghiệm mà không cần lập trình tường minh.

Câu 13: Cấu trúc tính toán nào trong AI được mô phỏng theo mạng lưới các tế bào thần kinh trong bộ não sinh học và là nền tảng cho các mô hình học sâu (Deep Learning)?

  • A. Cây quyết định (Decision Tree).
  • B. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network).
  • C. Thuật toán tìm kiếm (Search Algorithm).
  • D. Hệ thống dựa trên luật (Rule-based System).

Câu 14: Một ứng dụng di động cho phép người dùng chụp ảnh một loài thực vật và nhận dạng tên, đặc điểm của nó. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò chính trong khả năng nhận dạng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Hệ thống khuyến nghị.
  • C. Thị giác máy tính.
  • D. Lập kế hoạch tự động.

Câu 15: Các trang thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki) thường đề xuất sản phẩm cho người dùng dựa trên lịch sử xem, tìm kiếm và mua hàng của họ. Hệ thống AI nào chịu trách nhiệm cho chức năng này?

  • A. Hệ thống điều khiển tự động.
  • B. Chatbot dịch vụ khách hàng.
  • C. Nhận dạng giọng nói.
  • D. Hệ thống khuyến nghị (Recommendation System).

Câu 16: AI có thể được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật mới (tranh, nhạc, văn thơ) dựa trên việc phân tích các tác phẩm hiện có. Khả năng này của AI thách thức quan niệm truyền thống về yếu tố nào của con người?

  • A. Sự sáng tạo và độc đáo.
  • B. Khả năng tính toán.
  • C. Trí nhớ.
  • D. Tốc độ xử lý thông tin.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống AI trong thế giới thực là đảm bảo rằng chúng đưa ra quyết định công bằng và không bị thiên vị (bias). Thiên vị trong AI thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Thiết bị phần cứng kém chất lượng.
  • B. Dữ liệu huấn luyện bị thiên lệch hoặc không đại diện.
  • C. Tốc độ xử lý của thuật toán quá chậm.
  • D. Giao diện người dùng phức tạp.

Câu 18: Các công cụ dịch thuật trực tuyến sử dụng AI (ví dụ: Google Translate) có khả năng dịch văn bản hoặc giọng nói giữa các ngôn ngữ khác nhau. Công nghệ AI chính nào làm nền tảng cho chức năng này?

  • A. Robotics.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Hệ thống khuyến nghị.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Câu 19: AI có tiềm năng thay đổi mạnh mẽ cách chúng ta làm việc. Theo xu hướng hiện tại, những công việc nào có nguy cơ cao nhất bị ảnh hưởng bởi tự động hóa AI?

  • A. Các công việc lặp đi lặp lại, có quy trình rõ ràng.
  • B. Các công việc đòi hỏi sự sáng tạo cao.
  • C. Các công việc yêu cầu tương tác xã hội phức tạp.
  • D. Các công việc quản lý cấp cao.

Câu 20: Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) lại được xem là "nhiên liệu" quan trọng cho sự phát triển của nhiều mô hình AI hiện đại, đặc biệt là trong học sâu (Deep Learning)?

  • A. Vì dữ liệu lớn giúp giảm chi phí phần cứng.
  • B. Vì dữ liệu lớn luôn chính xác 100%.
  • C. Vì các mô hình AI học sâu cần lượng lớn dữ liệu để tìm ra các mẫu phức tạp và cải thiện hiệu suất.
  • D. Vì dữ liệu lớn giúp con người dễ dàng hiểu được cách AI hoạt động.

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên việc phân tích hàng tỷ điểm dữ liệu lịch sử và tin tức tài chính. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục.
  • B. Tài chính.
  • C. Y tế.
  • D. Giải trí.

Câu 22: Một chatbot được thiết kế để cung cấp hỗ trợ tâm lý cơ bản cho người dùng, lắng nghe và đưa ra lời khuyên dựa trên các kỹ thuật trị liệu. Ứng dụng này thể hiện tiềm năng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế và sức khỏe tinh thần.
  • B. Thiết kế đồ họa.
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • D. Phát triển game.

Câu 23: Khi phát triển các hệ thống AI có khả năng tương tác trực tiếp với con người (ví dụ: robot chăm sóc, trợ lý ảo), việc đảm bảo AI hành xử theo cách an toàn, đáng tin cậy và tôn trọng giá trị con người là vô cùng quan trọng. Vấn đề này thuộc về khía cạnh nào của AI?

  • A. Tốc độ xử lý.
  • B. Dung lượng bộ nhớ.
  • C. Khả năng kết nối mạng.
  • D. Đạo đức và an toàn AI.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa AI hẹp (Narrow AI) và AI tổng quát (General AI) nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Phạm vi và tính linh hoạt của các nhiệm vụ có thể thực hiện.
  • C. Loại dữ liệu được sử dụng để huấn luyện.
  • D. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng.

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh cánh đồng từ drone, xác định khu vực cần tưới nước hoặc phun thuốc trừ sâu. Ứng dụng này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tăng năng suất. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh.
  • B. Thiết kế kiến trúc.
  • C. Phát triển trò chơi điện tử.
  • D. Quản lý nhân sự.

Câu 26: Việc sử dụng robot tích hợp AI để thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc độc hại (ví dụ: kiểm tra lò phản ứng hạt nhân, xử lý vật liệu nguy hiểm) mang lại lợi ích rõ rệt nhất về mặt nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng tốc độ làm việc.
  • C. Đảm bảo an toàn cho con người.
  • D. Cải thiện chất lượng sản phẩm.

Câu 27: Một trong những nguy cơ tiềm ẩn của AI là khả năng bị tấn công mạng hoặc bị sử dụng cho mục đích xấu, gây ảnh hưởng đến an ninh quốc gia hoặc hệ thống cơ sở hạ tầng quan trọng. Điều này thuộc về khía cạnh rủi ro nào của AI?

  • A. Nguy cơ thất nghiệp.
  • B. Nguy cơ an ninh mạng.
  • C. Nguy cơ vi phạm quyền riêng tư.
  • D. Nguy cơ tạo ra nội dung sai lệch.

Câu 28: Hệ thống AI có khả năng tạo ra nội dung văn bản (bài báo, truyện ngắn, kịch bản) hoặc hình ảnh (tranh vẽ, thiết kế) mới dựa trên việc học từ dữ liệu khổng lồ. Công nghệ nào của AI chủ yếu hỗ trợ khả năng "sáng tạo" nội dung này?

  • A. Hệ thống điều khiển.
  • B. Nhận dạng vân tay.
  • C. Phân tích dữ liệu tài chính.
  • D. Các mô hình sinh tạo (Generative Models) trong học sâu.

Câu 29: Để một hệ thống AI đưa ra quyết định đáng tin cậy và chính xác, yếu tố nào sau đây về dữ liệu huấn luyện là quan trọng nhất?

  • A. Chất lượng, số lượng và tính đại diện của dữ liệu.
  • B. Màu sắc của dữ liệu.
  • C. Định dạng file của dữ liệu.
  • D. Tốc độ thu thập dữ liệu.

Câu 30: AI có thể được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trên các nền tảng mạng xã hội nhằm mục đích nào sau đây, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến hành vi và suy nghĩ của họ?

  • A. Giảm số lượng người dùng.
  • B. Ngăn chặn mọi hoạt động trực tuyến.
  • C. Cá nhân hóa nội dung, quảng cáo hoặc đề xuất thông tin.
  • D. Xóa bỏ tất cả dữ liệu người dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang triển khai hệ thống robot có khả năng học cách thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp mà không cần lập trình lại hoàn toàn cho từng mẫu xe mới. Lĩnh vực nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò cốt lõi trong việc phát triển loại robot này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong lĩnh vực điều khiển tự động, một hệ thống AI được sử dụng để giám sát dây chuyền sản xuất, tự động điều chỉnh tốc độ băng chuyền và nhiệt độ lò nung dựa trên dữ liệu cảm biến. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Bạn sử dụng điện thoại thông minh và mở khóa bằng cách nhận dạng khuôn mặt hoặc vân tay. Công nghệ AI nào chủ yếu được tích hợp trong tính năng bảo mật tiện lợi này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại hoặc loa thông minh (ví dụ: Google Assistant, Siri) có khả năng hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng giọng nói của người dùng. Khả năng 'hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên' này là một ứng dụng chính của lĩnh vực AI nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một ngân hàng sử dụng thuật toán AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu lừa đảo hoặc rửa tiền. Ứng dụng này của AI trong tài chính ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong lĩnh vực y tế, các hệ thống AI đang được phát triển để phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI, CT scan) với độ chính xác cao, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh sớm hơn. Điều này thể hiện ứng dụng nào của AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để tạo ra lộ trình học tập riêng biệt cho từng học sinh, dựa trên kết quả bài kiểm tra, thời gian học và phong cách tiếp thu kiến thức. Ứng dụng này của AI trong giáo dục được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Sự phát triển mạnh mẽ của AI và khả năng tự động hóa nhiều công việc hiện do con người đảm nhiệm đặt ra một thách thức lớn về mặt kinh tế - xã hội. Thách thức đó thường được nhắc đến là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một hệ thống AI thu thập và phân tích dữ liệu từ các thiết bị đeo thông minh (smartwatch, fitness tracker) của người dùng để cung cấp lời khuyên về sức khỏe. Nếu dữ liệu này không được bảo vệ cẩn thận hoặc bị sử dụng sai mục đích, nguy cơ nào liên quan đến quyền riêng tư có thể xảy ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để phát triển AI một cách có trách nhiệm và giảm thiểu các nguy cơ tiềm ẩn, các nhà nghiên cứu và phát triển cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và quy định pháp lý. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để đảm bảo an toàn và tính minh bạch của các hệ thống AI quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân loại nào của AI đề cập đến các hệ thống được thiết kế và huấn luyện chỉ để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể duy nhất (ví dụ: nhận dạng hình ảnh, chơi cờ, dịch ngôn ngữ)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Học máy (Machine Learning) là một nhánh quan trọng của AI. Nguyên tắc cơ bản của học máy là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Cấu trúc tính toán nào trong AI được mô phỏng theo mạng lưới các tế bào thần kinh trong bộ não sinh học và là nền tảng cho các mô hình học sâu (Deep Learning)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một ứng dụng di động cho phép người dùng chụp ảnh một loài thực vật và nhận dạng tên, đặc điểm của nó. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò chính trong khả năng nhận dạng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Các trang thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki) thường đề xuất sản phẩm cho người dùng dựa trên lịch sử xem, tìm kiếm và mua hàng của họ. Hệ thống AI nào chịu trách nhiệm cho chức năng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: AI có thể được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật mới (tranh, nhạc, văn thơ) dựa trên việc phân tích các tác phẩm hiện có. Khả năng này của AI thách thức quan niệm truyền thống về yếu tố nào của con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống AI trong thế giới thực là đảm bảo rằng chúng đưa ra quyết định công bằng và không bị thiên vị (bias). Thiên vị trong AI thường bắt nguồn từ đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Các công cụ dịch thuật trực tuyến sử dụng AI (ví dụ: Google Translate) có khả năng dịch văn bản hoặc giọng nói giữa các ngôn ngữ khác nhau. Công nghệ AI chính nào làm nền tảng cho chức năng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: AI có tiềm năng thay đổi mạnh mẽ cách chúng ta làm việc. Theo xu hướng hiện tại, những công việc nào có nguy cơ cao nhất bị ảnh hưởng bởi tự động hóa AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) lại được xem là 'nhiên liệu' quan trọng cho sự phát triển của nhiều mô hình AI hiện đại, đặc biệt là trong học sâu (Deep Learning)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên việc phân tích hàng tỷ điểm dữ liệu lịch sử và tin tức tài chính. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một chatbot được thiết kế để cung cấp hỗ trợ tâm lý cơ bản cho người dùng, lắng nghe và đưa ra lời khuyên dựa trên các kỹ thuật trị liệu. Ứng dụng này thể hiện tiềm năng của AI trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi phát triển các hệ thống AI có khả năng tương tác trực tiếp với con người (ví dụ: robot chăm sóc, trợ lý ảo), việc đảm bảo AI hành xử theo cách an toàn, đáng tin cậy và tôn trọng giá trị con người là vô cùng quan trọng. Vấn đề này thuộc về khía cạnh nào của AI?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa AI hẹp (Narrow AI) và AI tổng quát (General AI) nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh cánh đồng từ drone, xác định khu vực cần tưới nước hoặc phun thuốc trừ sâu. Ứng dụng này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tăng năng suất. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc sử dụng robot tích hợp AI để thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc độc hại (ví dụ: kiểm tra lò phản ứng hạt nhân, xử lý vật liệu nguy hiểm) mang lại lợi ích rõ rệt nhất về mặt nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một trong những nguy cơ tiềm ẩn của AI là khả năng bị tấn công mạng hoặc bị sử dụng cho mục đích xấu, gây ảnh hưởng đến an ninh quốc gia hoặc hệ thống cơ sở hạ tầng quan trọng. Điều này thuộc về khía cạnh rủi ro nào của AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hệ thống AI có khả năng tạo ra nội dung văn bản (bài báo, truyện ngắn, kịch bản) hoặc hình ảnh (tranh vẽ, thiết kế) mới dựa trên việc học từ dữ liệu khổng lồ. Công nghệ nào của AI chủ yếu hỗ trợ khả năng 'sáng tạo' nội dung này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để một hệ thống AI đưa ra quyết định đáng tin cậy và chính xác, yếu tố nào sau đây về dữ liệu huấn luyện là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: AI có thể được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trên các nền tảng mạng xã hội nhằm mục đích nào sau đây, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến hành vi và suy nghĩ của họ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một hệ thống trí tuệ nhân tạo được huấn luyện để phân tích hàng triệu bức ảnh X-quang phổi và nhận diện các dấu hiệu ban đầu của một số bệnh. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong lĩnh vực nào và chủ yếu giải quyết vấn đề gì?

  • A. Tài chính ngân hàng; Phát hiện gian lận.
  • B. Giáo dục; Cá nhân hóa lộ trình học tập.
  • C. Y tế; Hỗ trợ chẩn đoán và phát hiện bệnh sớm.
  • D. Sản xuất tự động; Giám sát chất lượng sản phẩm.

Câu 2: Tại một nhà máy sản xuất ô tô, các robot thông minh được trang bị khả năng thị giác máy tính để kiểm tra chất lượng sơn trên từng chiếc xe, phát hiện lỗi nhỏ mà mắt người khó nhận ra. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và lợi ích chính là gì?

  • A. Điều khiển tự động/Sản xuất; Tăng cường độ chính xác và hiệu quả kiểm tra.
  • B. Dịch vụ khách hàng; Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp.
  • C. Giao thông vận tải; Tối ưu hóa lộ trình di chuyển.
  • D. Giải trí; Tạo ra nội dung đa phương tiện.

Câu 3: Một ứng dụng điện thoại sử dụng AI để nhận dạng giọng nói của người dùng, chuyển đổi thành văn bản và thực hiện các lệnh như gọi điện, gửi tin nhắn, hoặc tìm kiếm thông tin trên internet. Đây là minh chứng cho ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính ngân hàng.
  • B. Tiện ích thông minh/Trợ lý ảo.
  • C. Robotics.
  • D. Y tế.

Câu 4: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI được sử dụng để phân tích các mẫu giao dịch phức tạp, phát hiện những hoạt động bất thường hoặc có khả năng là gian lận. Kỹ năng nhận thức nào của AI được áp dụng chủ yếu trong trường hợp này?

  • A. Tạo nội dung.
  • B. Lập kế hoạch lộ trình.
  • C. Giao tiếp đa ngôn ngữ.
  • D. Phân tích dữ liệu và nhận dạng mẫu.

Câu 5: Một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các bài tập, tài liệu phù hợp để tối ưu hóa quá trình học. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và mục đích chính là gì?

  • A. Giáo dục; Cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
  • B. Dịch vụ khách hàng; Tự động hóa phản hồi.
  • C. Y tế; Hỗ trợ tư vấn sức khỏe từ xa.
  • D. Tài chính; Quản lý danh mục đầu tư.

Câu 6: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của sự phát triển AI là khả năng AI tự động hóa nhiều công việc hiện đang do con người đảm nhiệm. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ nào?

  • A. Tăng cường quyền riêng tư cho người dùng.
  • B. Giảm chi phí năng lượng trong sản xuất.
  • C. Áp lực thất nghiệp hoặc thay đổi cơ cấu lao động.
  • D. Cải thiện khả năng giao tiếp giữa con người và máy móc.

Câu 7: Một hệ thống nhận dạng khuôn mặt sử dụng AI để theo dõi và nhận diện cá nhân tại nơi công cộng. Nếu dữ liệu khuôn mặt này bị thu thập và sử dụng mà không có sự đồng ý của cá nhân hoặc không được bảo vệ đầy đủ, điều này có thể dẫn đến vi phạm nghiêm trọng vấn đề gì?

  • A. Hiệu quả hoạt động của hệ thống.
  • B. Quyền riêng tư của người dùng.
  • C. Khả năng tự học của AI.
  • D. Độ chính xác của thuật toán nhận dạng.

Câu 8: AI có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng hoặc bị thao túng dữ liệu huấn luyện, dẫn đến việc đưa ra các quyết định sai lệch hoặc nguy hiểm. Nguy cơ này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Chi phí phát triển.
  • B. Khả năng giao tiếp.
  • C. Tính sáng tạo.
  • D. An ninh và bảo mật hệ thống.

Câu 9: Các thuật toán AI có thể vô tình học được và khuếch đại những định kiến (bias) có sẵn trong dữ liệu huấn luyện, dẫn đến việc AI đưa ra các quyết định phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc các yếu tố khác. Vấn đề này đặt ra thách thức đạo đức nào cho sự phát triển và ứng dụng AI?

  • A. Tính công bằng và minh bạch.
  • B. Tốc độ xử lý của AI.
  • C. Khả năng tự động hóa hoàn toàn.
  • D. Số lượng dữ liệu cần thiết để huấn luyện.

Câu 10: Để giảm thiểu nguy cơ thất nghiệp do AI tự động hóa, các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn việc ứng dụng AI trong mọi ngành nghề.
  • B. Đầu tư vào đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động để thích ứng với công việc mới.
  • C. Giảm giờ làm việc cho tất cả người lao động để chia sẻ công việc.
  • D. Tăng cường sản xuất thủ công thay vì tự động hóa.

Câu 11: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng tự đưa ra quyết định trong các tình huống phức tạp mà không cần sự can thiệp liên tục của con người (ví dụ: xe tự lái) đặt ra câu hỏi quan trọng về trách nhiệm khi xảy ra lỗi hoặc sự cố. Vấn đề này thuộc về khía cạnh nào của thách thức AI?

  • A. Hiệu suất tính toán.
  • B. Khả năng sáng tạo.
  • C. Kiểm soát và trách nhiệm giải trình.
  • D. Chi phí lưu trữ dữ liệu.

Câu 12: Robot Grace, được phát triển ở Hồng Kông để hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân, có khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ. Điều này cho thấy sự tích hợp của AI trong lĩnh vực Robotics đã giúp robot đạt được khả năng nào vượt trội so với robot công nghiệp truyền thống?

  • A. Tương tác xã hội và giao tiếp phức tạp.
  • B. Nâng vật nặng.
  • C. Lắp ráp linh kiện đơn giản.
  • D. Di chuyển trên địa hình bằng phẳng.

Câu 13: Hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích dữ liệu từ cảm biến (độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng) và hình ảnh từ drone, từ đó đưa ra khuyến nghị về lượng nước tưới, phân bón hoặc dự báo sâu bệnh. Ứng dụng này giúp giải quyết vấn đề gì trong nông nghiệp?

  • A. Giảm diện tích canh tác.
  • B. Tăng cường sức lao động chân tay.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào kinh nghiệm truyền thống.
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng năng suất và giảm thiểu lãng phí.

Câu 14: Một công ty quảng cáo sử dụng AI để phân tích hành vi trực tuyến của người dùng, từ đó hiển thị các quảng cáo được cá nhân hóa cao trên các trang web và mạng xã hội. Mặc dù có lợi cho doanh nghiệp, việc này có thể gây ra lo ngại về vấn đề nào đối với người dùng?

  • A. Tốc độ tải trang web.
  • B. Theo dõi dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư.
  • C. Chất lượng hình ảnh quảng cáo.
  • D. Khả năng tương tác với quảng cáo.

Câu 15: Một hệ thống AI được thiết kế để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh vẽ, âm nhạc) dựa trên việc phân tích hàng nghìn tác phẩm hiện có. Khả năng này của AI đang thách thức quan niệm truyền thống về điều gì?

  • A. Tính độc đáo và sự sáng tạo của con người.
  • B. Tốc độ xử lý thông tin.
  • C. Khả năng lưu trữ dữ liệu.
  • D. Độ chính xác trong tính toán.

Câu 16: Hệ thống AI được sử dụng trong các ứng dụng dịch thuật ngôn ngữ tức thời, cho phép giao tiếp giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau. Ứng dụng này của AI thuộc loại hình nào?

  • A. Robotics.
  • B. Điều khiển tự động.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • D. Thị giác máy tính.

Câu 17: Khi một chatbot AI được triển khai để hỗ trợ dịch vụ khách hàng trên website, nó có thể xử lý đồng thời hàng nghìn yêu cầu từ khách hàng vào bất kỳ thời điểm nào. Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong trường hợp này so với nhân viên con người là gì?

  • A. Khả năng đồng cảm sâu sắc.
  • B. Giải quyết các vấn đề phức tạp, chưa từng gặp.
  • C. Đưa ra lời khuyên cá nhân dựa trên kinh nghiệm sống.
  • D. Khả năng mở rộng quy mô và hoạt động 24/7 không mệt mỏi.

Câu 18: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các mạng lưới cảm biến đô thị (giao thông, môi trường, năng lượng) nhằm tối ưu hóa việc quản lý thành phố, ví dụ: điều chỉnh đèn giao thông để giảm ùn tắc. Đây là một phần của khái niệm nào?

  • A. Công nghiệp 3.0.
  • B. Thành phố thông minh (Smart City).
  • C. Nông nghiệp hữu cơ.
  • D. Thương mại điện tử truyền thống.

Câu 19: Việc phát triển AI với khả năng học hỏi và thích ứng liên tục, thậm chí có thể tự cải thiện mà không cần lập trình lại, đặt ra câu hỏi về khả năng con người kiểm soát AI trong tương lai. Nguy cơ này liên quan đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Khả năng kiểm soát và sự tự chủ của AI.
  • B. Chi phí vận hành AI.
  • C. Tốc độ kết nối mạng.
  • D. Dung lượng lưu trữ dữ liệu.

Câu 20: Trong lĩnh vực y tế, AI không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn có thể giúp phát triển thuốc mới bằng cách phân tích lượng lớn dữ liệu sinh học và hóa học để dự đoán hiệu quả của các hợp chất. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng phẫu thuật.
  • B. Khả năng giao tiếp với bệnh nhân.
  • C. Khả năng phân tích và dự đoán dựa trên dữ liệu phức tạp.
  • D. Khả năng sản xuất thuốc trực tiếp.

Câu 21: Một trong những yêu cầu quan trọng để phát triển AI một cách có trách nhiệm và đạo đức là đảm bảo tính minh bạch (explainability) của các quyết định do AI đưa ra. Tại sao tính minh bạch lại quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính?

  • A. Để AI có thể tự sửa lỗi của mình.
  • B. Để giảm chi phí vận hành hệ thống AI.
  • C. Để AI có thể tạo ra nội dung sáng tạo hơn.
  • D. Để con người hiểu được lý do đằng sau quyết định của AI và có thể kiểm tra, xác nhận hoặc phản đối khi cần thiết.

Câu 22: Việc sử dụng AI trong các ứng dụng quân sự, chẳng hạn như vũ khí tự hành (autonomous weapons), đang gây tranh cãi gay gắt trên toàn cầu. Vấn đề đạo đức cốt lõi được đặt ra ở đây là gì?

  • A. Ai chịu trách nhiệm khi AI đưa ra quyết định gây chết người và liệu có nên giao quyền sinh sát cho máy móc.
  • B. Chi phí phát triển vũ khí tự hành.
  • C. Tốc độ triển khai vũ khí tự hành.
  • D. Khả năng vũ khí tự hành hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết.

Câu 23: AI có tiềm năng tạo ra sự phân hóa giàu nghèo lớn hơn nếu lợi ích kinh tế từ AI chỉ tập trung vào một nhóm nhỏ các tập đoàn hoặc cá nhân sở hữu công nghệ. Để giảm thiểu nguy cơ này, cần có những giải pháp nào?

  • A. Ngừng phát triển AI hoàn toàn.
  • B. Tăng cường độc quyền công nghệ AI.
  • C. Xây dựng chính sách phân phối lại lợi ích, đầu tư vào giáo dục và an sinh xã hội để mọi người cùng được hưởng lợi.
  • D. Chỉ cho phép AI hoạt động trong các lĩnh vực phi kinh tế.

Câu 24: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng các vật thể trong video giám sát. Tuy nhiên, hệ thống này gặp khó khăn khi nhận dạng các vật thể trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc góc quay bất thường, dù hoạt động tốt trong điều kiện lý tưởng. Vấn đề này liên quan đến hạn chế nào của AI hiện tại?

  • A. Khả năng giao tiếp ngôn ngữ.
  • B. Khả năng tổng quát hóa và thích ứng với các tình huống ngoài dữ liệu huấn luyện.
  • C. Tốc độ tính toán.
  • D. Chi phí lưu trữ dữ liệu.

Câu 25: Trợ lý ảo trên điện thoại di động có thể học thói quen và sở thích của người dùng để đưa ra các gợi ý cá nhân hóa (ví dụ: gợi ý nhà hàng, bài hát). Khả năng này của AI được gọi là gì?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning) hoặc Hệ thống gợi ý (Recommendation Systems).
  • B. Xử lý hình ảnh.
  • C. Điều khiển robot.
  • D. Dịch thuật tự động.

Câu 26: Việc sử dụng AI để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi (ví dụ: deepfakes) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như lan truyền thông tin sai lệch, bôi nhọ danh dự, hoặc thao túng dư luận. Nguy cơ này thuộc về khía cạnh nào của AI?

  • A. Tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tăng cường hiệu quả làm việc.
  • C. Cải thiện khả năng chẩn đoán y tế.
  • D. Đe dọa đến tính xác thực của thông tin và an ninh xã hội.

Câu 27: Một hệ thống AI được triển khai để quản lý mạng lưới điện thông minh, dự báo nhu cầu tiêu thụ và điều chỉnh nguồn cung cấp để tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu lãng phí. Ứng dụng này minh họa vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý năng lượng và cơ sở hạ tầng.
  • B. Thiết kế đồ họa.
  • C. Sáng tác văn học.
  • D. Nghiên cứu vũ trụ.

Câu 28: Một thách thức khi phát triển AI cho các ngôn ngữ ít phổ biến là thiếu lượng dữ liệu đủ lớn và chất lượng cao để huấn luyện mô hình. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Robotics công nghiệp.
  • B. Thị giác máy tính (nhận dạng vật thể).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (ví dụ: dịch thuật, chatbot).
  • D. Điều khiển tự động trong sản xuất.

Câu 29: Để đảm bảo sự phát triển và ứng dụng AI mang lại lợi ích cho toàn xã hội và giảm thiểu rủi ro, cần có sự phối hợp của những bên liên quan nào?

  • A. Chỉ các nhà khoa học và kỹ sư AI.
  • B. Chỉ các doanh nghiệp công nghệ.
  • C. Chỉ các nhà làm luật và chính phủ.
  • D. Tất cả các bên: nhà khoa học, kỹ sư, doanh nghiệp, chính phủ, các tổ chức xã hội và cộng đồng người dùng.

Câu 30: Tương lai của AI được kỳ vọng sẽ tiếp tục mở rộng sang nhiều lĩnh vực mới và giải quyết các vấn đề phức tạp hơn. Tuy nhiên, để đạt được điều này một cách bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giảm giá thành phần cứng máy tính.
  • B. Phát triển AI song song với khung pháp lý, đạo đức và sự hiểu biết của cộng đồng.
  • C. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • D. Chỉ tập trung phát triển AI cho mục đích quân sự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một hệ thống trí tuệ nhân tạo được huấn luyện để phân tích hàng triệu bức ảnh X-quang phổi và nhận diện các dấu hiệu ban đầu của một số bệnh. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong lĩnh vực nào và chủ yếu giải quyết vấn đề gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tại một nhà máy sản xuất ô tô, các robot thông minh được trang bị khả năng thị giác máy tính để kiểm tra chất lượng sơn trên từng chiếc xe, phát hiện lỗi nhỏ mà mắt người khó nhận ra. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và lợi ích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một ứng dụng điện thoại sử dụng AI để nhận dạng giọng nói của người dùng, chuyển đổi thành văn bản và thực hiện các lệnh như gọi điện, gửi tin nhắn, hoặc tìm kiếm thông tin trên internet. Đây là minh chứng cho ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI được sử dụng để phân tích các mẫu giao dịch phức tạp, phát hiện những hoạt động bất thường hoặc có khả năng là gian lận. Kỹ năng nhận thức nào của AI được áp dụng chủ yếu trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các bài tập, tài liệu phù hợp để tối ưu hóa quá trình học. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của sự phát triển AI là khả năng AI tự động hóa nhiều công việc hiện đang do con người đảm nhiệm. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một hệ thống nhận dạng khuôn mặt sử dụng AI để theo dõi và nhận diện cá nhân tại nơi công cộng. Nếu dữ liệu khuôn mặt này bị thu thập và sử dụng mà không có sự đồng ý của cá nhân hoặc không được bảo vệ đầy đủ, điều này có thể dẫn đến vi phạm nghiêm trọng vấn đề gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: AI có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng hoặc bị thao túng dữ liệu huấn luyện, dẫn đến việc đưa ra các quyết định sai lệch hoặc nguy hiểm. Nguy cơ này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của AI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Các thuật toán AI có thể vô tình học được và khuếch đại những định kiến (bias) có sẵn trong dữ liệu huấn luyện, dẫn đến việc AI đưa ra các quyết định phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc các yếu tố khác. Vấn đề này đặt ra thách thức đạo đức nào cho sự phát triển và ứng dụng AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Để giảm thiểu nguy cơ thất nghiệp do AI tự động hóa, các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng tự đưa ra quyết định trong các tình huống phức tạp mà không cần sự can thiệp liên tục của con người (ví dụ: xe tự lái) đặt ra câu hỏi quan trọng về trách nhiệm khi xảy ra lỗi hoặc sự cố. Vấn đề này thuộc về khía cạnh nào của thách thức AI?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Robot Grace, được phát triển ở Hồng Kông để hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân, có khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ. Điều này cho thấy sự tích hợp của AI trong lĩnh vực Robotics đã giúp robot đạt được khả năng nào vượt trội so với robot công nghiệp truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích dữ liệu từ cảm biến (độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng) và hình ảnh từ drone, từ đó đưa ra khuyến nghị về lượng nước tưới, phân bón hoặc dự báo sâu bệnh. Ứng dụng này giúp giải quyết vấn đề gì trong nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một công ty quảng cáo sử dụng AI để phân tích hành vi trực tuyến của người dùng, từ đó hiển thị các quảng cáo được cá nhân hóa cao trên các trang web và mạng xã hội. Mặc dù có lợi cho doanh nghiệp, việc này có thể gây ra lo ngại về vấn đề nào đối với người dùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một hệ thống AI được thiết kế để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh vẽ, âm nhạc) dựa trên việc phân tích hàng nghìn tác phẩm hiện có. Khả năng này của AI đang thách thức quan niệm truyền thống về điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hệ thống AI được sử dụng trong các ứng dụng dịch thuật ngôn ngữ tức thời, cho phép giao tiếp giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau. Ứng dụng này của AI thuộc loại hình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi một chatbot AI được triển khai để hỗ trợ dịch vụ khách hàng trên website, nó có thể xử lý đồng thời hàng nghìn yêu cầu từ khách hàng vào bất kỳ thời điểm nào. Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong trường hợp này so với nhân viên con người là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các mạng lưới cảm biến đô thị (giao thông, môi trường, năng lượng) nhằm tối ưu hóa việc quản lý thành phố, ví dụ: điều chỉnh đèn giao thông để giảm ùn tắc. Đây là một phần của khái niệm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Việc phát triển AI với khả năng học hỏi và thích ứng liên tục, thậm chí có thể tự cải thiện mà không cần lập trình lại, đặt ra câu hỏi về khả năng con người kiểm soát AI trong tương lai. Nguy cơ này liên quan đến khía cạnh nào của AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong lĩnh vực y tế, AI không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn có thể giúp phát triển thuốc mới bằng cách phân tích lượng lớn dữ liệu sinh học và hóa học để dự đoán hiệu quả của các hợp chất. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một trong những yêu cầu quan trọng để phát triển AI một cách có trách nhiệm và đạo đức là đảm bảo tính minh bạch (explainability) của các quyết định do AI đưa ra. Tại sao tính minh bạch lại quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc sử dụng AI trong các ứng dụng quân sự, chẳng hạn như vũ khí tự hành (autonomous weapons), đang gây tranh cãi gay gắt trên toàn cầu. Vấn đề đạo đức cốt lõi được đặt ra ở đây là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: AI có tiềm năng tạo ra sự phân hóa giàu nghèo lớn hơn nếu lợi ích kinh tế từ AI chỉ tập trung vào một nhóm nhỏ các tập đoàn hoặc cá nhân sở hữu công nghệ. Để giảm thiểu nguy cơ này, cần có những giải pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng các vật thể trong video giám sát. Tuy nhiên, hệ thống này gặp khó khăn khi nhận dạng các vật thể trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc góc quay bất thường, dù hoạt động tốt trong điều kiện lý tưởng. Vấn đề này liên quan đến hạn chế nào của AI hiện tại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trợ lý ảo trên điện thoại di động có thể học thói quen và sở thích của người dùng để đưa ra các gợi ý cá nhân hóa (ví dụ: gợi ý nhà hàng, bài hát). Khả năng này của AI được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Việc sử dụng AI để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi (ví dụ: deepfakes) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như lan truyền thông tin sai lệch, bôi nhọ danh dự, hoặc thao túng dư luận. Nguy cơ này thuộc về khía cạnh nào của AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một hệ thống AI được triển khai để quản lý mạng lưới điện thông minh, dự báo nhu cầu tiêu thụ và điều chỉnh nguồn cung cấp để tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu lãng phí. Ứng dụng này minh họa vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một thách thức khi phát triển AI cho các ngôn ngữ ít phổ biến là thiếu lượng dữ liệu đủ lớn và chất lượng cao để huấn luyện mô hình. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để đảm bảo sự phát triển và ứng dụng AI mang lại lợi ích cho toàn xã hội và giảm thiểu rủi ro, cần có sự phối hợp của những bên liên quan nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Tương lai của AI được kỳ vọng sẽ tiếp tục mở rộng sang nhiều lĩnh vực mới và giải quyết các vấn đề phức tạp hơn. Tuy nhiên, để đạt được điều này một cách bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 21: Các yếu tố ảnh hưởng trong quá trình thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang triển khai hệ thống sử dụng camera và thuật toán học máy để tự động nhận diện các vết xước nhỏ hoặc lỗi sơn trên thân xe ngay trên dây chuyền lắp ráp, loại bỏ nhu cầu kiểm tra thủ công bằng mắt người. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Robotics (Người máy)
  • B. Điều khiển tự động và sản xuất thông minh
  • C. Tiện ích thông minh cho người dùng
  • D. Dịch vụ khách hàng và thương mại điện tử

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, một hệ thống AI được phát triển để phân tích hình ảnh chụp X-quang ngực, tìm kiếm các dấu hiệu sớm của bệnh lao phổi mà mắt người khó nhận ra. Hệ thống này đưa ra cảnh báo cho bác sĩ về những vùng cần kiểm tra kỹ hơn. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI ở cấp độ nào trong y tế?

  • A. Quản lý hồ sơ bệnh nhân
  • B. Tư vấn tâm lý tự động
  • C. Phát triển thuốc mới
  • D. Hỗ trợ chẩn đoán và phân tích hình ảnh y tế

Câu 3: Một ứng dụng điện thoại mới sử dụng AI để phân tích giọng nói của người dùng và chuyển đổi chúng thành văn bản với độ chính xác cao, đồng thời có khả năng nhận diện cảm xúc trong giọng nói để đề xuất phản hồi phù hợp. Chức năng này liên quan chặt chẽ nhất đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Lập kế hoạch và ra quyết định (Planning and Decision Making)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 4: Một sàn giao dịch chứng khoán sử dụng thuật toán AI để theo dõi hàng triệu giao dịch mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu hình bất thường hoặc các giao dịch có dấu hiệu của hành vi thao túng thị trường hoặc gian lận. Ứng dụng này của AI trong tài chính ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Dự báo giá cổ phiếu chính xác 100%
  • B. Tự động thực hiện tất cả giao dịch cho nhà đầu tư
  • C. Tăng cường an ninh và phòng chống gian lận
  • D. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện hơn

Câu 5: Hệ thống gợi ý sản phẩm của một trang thương mại điện tử phân tích lịch sử mua sắm, xem sản phẩm và tìm kiếm của người dùng để đưa ra các đề xuất cá nhân hóa. Cơ chế hoạt động này của AI thuộc nhóm ứng dụng nào?

  • A. Robotics
  • B. Điều khiển tự động
  • C. Y tế
  • D. Dịch vụ khách hàng và thương mại điện tử

Câu 6: Một trường học đang xem xét áp dụng hệ thống AI để phân tích kết quả học tập, mức độ tham gia của học sinh và đưa ra lộ trình học tập cá nhân hóa, gợi ý tài liệu phù hợp và bài tập bổ sung cho từng học sinh. Ứng dụng này phản ánh vai trò của AI trong giáo dục như thế nào?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên
  • C. Chỉ dùng để chấm điểm tự động
  • D. Quản lý cơ sở vật chất trường học

Câu 7: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của AI là khả năng tự động hóa ngày càng nhiều công việc, đặc biệt là các công việc lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu kỹ năng thấp. Nguy cơ này được gọi là gì?

  • A. Tăng cường an ninh mạng
  • B. Cải thiện chất lượng cuộc sống
  • C. Áp lực thất nghiệp do tự động hóa
  • D. Vi phạm bản quyền sở hữu trí tuệ

Câu 8: Một công ty phát triển ứng dụng nhận dạng khuôn mặt cho mục đích an ninh. Dữ liệu khuôn mặt của hàng triệu người được thu thập và lưu trữ. Nếu dữ liệu này không được bảo vệ cẩn thận hoặc bị sử dụng sai mục đích, nó có thể dẫn đến nguy cơ nào liên quan đến AI?

  • A. Giảm hiệu quả hoạt động của hệ thống
  • B. Vi phạm quyền riêng tư của người dùng
  • C. Tăng chi phí phát triển
  • D. Khó khăn trong việc cập nhật thuật toán

Câu 9: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ quản lý lưới điện quốc gia. Nếu hệ thống này bị tấn công mạng và các thuật toán điều khiển bị thay đổi một cách độc hại, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Hệ thống sẽ tự động sửa lỗi và trở lại bình thường.
  • B. Chỉ ảnh hưởng nhỏ đến một vài khu vực nhỏ.
  • C. Hệ thống sẽ ngừng hoạt động hoàn toàn nhưng không gây hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Gây ra sự cố nghiêm trọng, đe dọa an ninh hệ thống và cơ sở hạ tầng quan trọng.

Câu 10: Một chatbot tư vấn tài chính được lập trình để đưa ra lời khuyên đầu tư dựa trên dữ liệu thị trường. Tuy nhiên, nếu dữ liệu đào tạo bị thiên lệch hoặc thuật toán có lỗi, chatbot có thể đưa ra lời khuyên không chính xác, gây thiệt hại cho người dùng. Điều này thể hiện nguy cơ nào của AI?

  • A. Thiên lệch và phân biệt đối xử trong quyết định của AI
  • B. Tăng tính minh bạch của hệ thống
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào con người
  • D. Tăng khả năng sáng tạo của AI

Câu 11: Để giảm thiểu nguy cơ AI gây áp lực thất nghiệp, cần có những biện pháp nào từ phía xã hội và người lao động?

  • A. Ngừng phát triển AI hoàn toàn.
  • B. Buộc các công ty phải giữ lại tất cả nhân viên cũ.
  • C. Chú trọng đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động để thích ứng với công việc mới.
  • D. Chỉ cho phép AI làm những công việc đơn giản nhất.

Câu 12: Khi phát triển một hệ thống AI xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm, yếu tố đạo đức nào cần được đặt lên hàng đầu để đảm bảo quyền riêng tư của người dùng?

  • A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt để AI hoạt động hiệu quả.
  • B. Thiết kế hệ thống với nguyên tắc "riêng tư ngay từ thiết kế" (privacy by design) và tuân thủ quy định bảo vệ dữ liệu.
  • C. Chia sẻ dữ liệu người dùng với các bên thứ ba để cải thiện dịch vụ.
  • D. Không thông báo cho người dùng biết dữ liệu của họ đang bị thu thập.

Câu 13: AI có khả năng tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm thanh) giống như con người. Nếu nội dung do AI tạo ra được sử dụng để lan truyền thông tin sai lệch (fake news) hoặc lừa đảo, điều này thể hiện nguy cơ nào?

  • A. Nguy cơ lạm dụng AI cho mục đích xấu, gây mất an ninh thông tin và xã hội.
  • B. Nguy cơ AI trở nên quá thông minh và vượt ngoài tầm kiểm soát.
  • C. Nguy cơ giảm hiệu quả làm việc của con người.
  • D. Nguy cơ AI không thể hiểu được cảm xúc con người.

Câu 14: Một robot dịch vụ được thiết kế để tương tác với khách hàng trong nhà hàng. Robot này cần có khả năng nhận diện giọng nói, hiểu yêu cầu của khách, và phản hồi một cách tự nhiên. Điều này đòi hỏi sự kết hợp của những công nghệ AI nào?

  • A. Chỉ cần Thị giác máy tính.
  • B. Chỉ cần Học tăng cường.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và có thể cả Thị giác máy tính (để nhận diện khách hàng, vật thể).
  • D. Chỉ cần Lập kế hoạch.

Câu 15: Một trong những thách thức kỹ thuật lớn khi phát triển AI là làm thế nào để các hệ thống AI có thể giải thích được lý do đằng sau các quyết định hoặc dự đoán của chúng, đặc biệt trong các lĩnh vực quan trọng như y tế hoặc tài chính. Thách thức này liên quan đến khái niệm nào?

  • A. Tốc độ xử lý của AI.
  • B. Khả năng tự học của AI.
  • C. Kích thước của dữ liệu huấn luyện.
  • D. Tính giải thích (Explainability) của AI.

Câu 16: Một hệ thống AI được huấn luyện để lái xe tự hành. Trong quá trình phát triển và thử nghiệm, cần đảm bảo rằng hệ thống có thể xử lý an toàn các tình huống bất ngờ trên đường (ví dụ: động vật chạy qua, phương tiện khác vi phạm luật). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong phát triển AI?

  • A. An toàn và độ tin cậy.
  • B. Giao diện người dùng đẹp mắt.
  • C. Chi phí phát triển thấp.
  • D. Khả năng chơi game.

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên cho một vị trí công việc. Nếu dữ liệu lịch sử mà AI được huấn luyện phản ánh sự thiên vị giới tính hoặc chủng tộc trong việc tuyển dụng trước đây, hệ thống AI mới có khả năng lặp lại sự thiên vị đó. Đây là ví dụ về vấn đề gì của AI?

  • A. AI quá sáng tạo.
  • B. Thiên lệch (Bias) trong dữ liệu huấn luyện dẫn đến quyết định không công bằng.
  • C. AI không đủ năng lực.
  • D. AI vi phạm bản quyền.

Câu 18: Một trợ lý ảo trên điện thoại di động có khả năng đặt lịch hẹn, gửi email, tìm kiếm thông tin trên mạng theo yêu cầu bằng giọng nói của người dùng. Chức năng này thuộc nhóm ứng dụng AI nào?

  • A. Robotics công nghiệp.
  • B. Chẩn đoán y tế.
  • C. Phát hiện gian lận tài chính.
  • D. Tiện ích thông minh cho người dùng cá nhân.

Câu 19: Lĩnh vực nghiên cứu và phát triển robot có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp trong môi trường không an toàn cho con người (ví dụ: tháo gỡ bom, thăm dò không gian) là sự kết hợp của AI với lĩnh vực nào?

  • A. Robotics.
  • B. Thương mại điện tử.
  • C. Giáo dục.
  • D. Tài chính ngân hàng.

Câu 20: Trong bối cảnh sản xuất thông minh, AI được sử dụng để dự đoán khi nào một thiết bị hoặc máy móc có khả năng gặp sự cố dựa trên dữ liệu hoạt động (nhiệt độ, rung động, hiệu suất). Việc này giúp lên kế hoạch bảo trì trước khi hỏng hóc xảy ra. Đây là ứng dụng AI trong:

  • A. Thiết kế sản phẩm mới.
  • B. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance).
  • C. Quản lý nhân sự.
  • D. Tiếp thị và quảng cáo.

Câu 21: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện và phân loại các loài thực vật từ hình ảnh. Để hoạt động hiệu quả, hệ thống này chủ yếu dựa vào kỹ thuật AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Lập kế hoạch.
  • C. Thị giác máy tính.
  • D. Học tăng cường.

Câu 22: Điều gì là thách thức chính khi áp dụng AI vào các công việc đòi hỏi sự đồng cảm, sáng tạo hoặc ra quyết định dựa trên giá trị đạo đức phức tạp?

  • A. Tốc độ xử lý của AI quá nhanh.
  • B. AI cần quá nhiều dữ liệu.
  • C. Chi phí phát triển AI quá cao.
  • D. AI hiện tại khó có thể mô phỏng hoặc hiểu sâu sắc các khía cạnh phức tạp của trí tuệ con người như cảm xúc, ý thức, giá trị.

Câu 23: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi người dùng trên website, từ đó điều chỉnh bố cục, nội dung và quảng cáo hiển thị cho phù hợp với từng cá nhân nhằm tăng tỷ lệ chuyển đổi. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại điện tử và tiếp thị cá nhân hóa.
  • B. Kiểm soát giao thông.
  • C. Dự báo thời tiết.
  • D. Phát triển vật liệu mới.

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích văn bản pháp luật phức tạp và tóm tắt các điểm chính hoặc tìm kiếm các điều khoản liên quan đến một vấn đề cụ thể. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Robotics.
  • D. Học tăng cường.

Câu 25: Để đảm bảo sự phát triển AI có trách nhiệm và mang lại lợi ích cho xã hội, điều gì là cần thiết?

  • A. Phát triển AI nhanh nhất có thể mà không cần quan tâm đến hậu quả.
  • B. Hạn chế tối đa việc chia sẻ thông tin về AI.
  • C. Để AI tự quyết định mọi thứ mà không cần sự giám sát của con người.
  • D. Xây dựng khuôn khổ pháp lý, đạo đức và tăng cường hợp tác quốc tế trong nghiên cứu và ứng dụng AI.

Câu 26: Việc một hệ thống AI có khả năng tự thay đổi mục tiêu ban đầu hoặc phát triển các hành vi không mong muốn mà con người không lường trước được là một nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng tự học và thích ứng cao.
  • B. Khả năng xử lý dữ liệu lớn.
  • C. Khả năng nhận diện hình ảnh.
  • D. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 27: Một trong những mục tiêu của việc tích hợp AI vào các thiết bị gia dụng (như tủ lạnh thông minh, loa thông minh) là tạo ra một môi trường sống tiện lợi và tự động hơn. Điều này thuộc nhóm ứng dụng AI nào?

  • A. Y tế.
  • B. Tài chính ngân hàng.
  • C. Tiện ích thông minh (Smart utilities).
  • D. Robotics công nghiệp.

Câu 28: Khi nói về tương lai của AI, khái niệm "Trí tuệ nhân tạo tổng quát" (Artificial General Intelligence - AGI) đề cập đến điều gì?

  • A. AI chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ cụ thể rất tốt.
  • B. AI có khả năng sao chép hoàn toàn bộ não con người.
  • C. AI chỉ tồn tại trong phim khoa học viễn tưởng.
  • D. AI có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng kiến thức để giải quyết bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm được.

Câu 29: Việc sử dụng AI trong hệ thống giám sát công cộng (ví dụ: camera nhận dạng khuôn mặt ở nơi công cộng) có thể mang lại lợi ích về an ninh nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ nào?

  • A. Hệ thống AI không đủ chính xác.
  • B. Lạm dụng dữ liệu giám sát, dẫn đến xâm phạm quyền riêng tư và tự do cá nhân.
  • C. Chi phí triển khai quá cao.
  • D. Hệ thống dễ bị hỏng hóc.

Câu 30: Để một hệ thống AI có thể học hỏi và cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần lập trình lại một cách rõ ràng cho từng nhiệm vụ mới, nó cần có khả năng gì?

  • A. Truy cập Internet tốc độ cao.
  • B. Giao tiếp với con người bằng giọng nói.
  • C. Học máy (Machine Learning).
  • D. Khả năng hiển thị đồ họa 3D.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang triển khai hệ thống sử dụng camera và thuật toán học máy để tự động nhận diện các vết xước nhỏ hoặc lỗi sơn trên thân xe ngay trên dây chuyền lắp ráp, loại bỏ nhu cầu kiểm tra thủ công bằng mắt người. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của trí tuệ nhân tạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, một hệ thống AI được phát triển để phân tích hình ảnh chụp X-quang ngực, tìm kiếm các dấu hiệu sớm của bệnh lao phổi mà mắt người khó nhận ra. Hệ thống này đưa ra cảnh báo cho bác sĩ về những vùng cần kiểm tra kỹ hơn. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI ở cấp độ nào trong y tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một ứng dụng điện thoại mới sử dụng AI để phân tích giọng nói của người dùng và chuyển đổi chúng thành văn bản với độ chính xác cao, đồng thời có khả năng nhận diện cảm xúc trong giọng nói để đề xuất phản hồi phù hợp. Chức năng này liên quan chặt chẽ nhất đến khía cạnh nào của AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một sàn giao dịch chứng khoán sử dụng thuật toán AI để theo dõi hàng triệu giao dịch mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu hình bất thường hoặc các giao dịch có dấu hiệu của hành vi thao túng thị trường hoặc gian lận. Ứng dụng này của AI trong tài chính ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hệ thống gợi ý sản phẩm của một trang thương mại điện tử phân tích lịch sử mua sắm, xem sản phẩm và tìm kiếm của người dùng để đưa ra các đề xuất cá nhân hóa. Cơ chế hoạt động này của AI thuộc nhóm ứng dụng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một trường học đang xem xét áp dụng hệ thống AI để phân tích kết quả học tập, mức độ tham gia của học sinh và đưa ra lộ trình học tập cá nhân hóa, gợi ý tài liệu phù hợp và bài tập bổ sung cho từng học sinh. Ứng dụng này phản ánh vai trò của AI trong giáo dục như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của AI là khả năng tự động hóa ngày càng nhiều công việc, đặc biệt là các công việc lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu kỹ năng thấp. Nguy cơ này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một công ty phát triển ứng dụng nhận dạng khuôn mặt cho mục đích an ninh. Dữ liệu khuôn mặt của hàng triệu người được thu thập và lưu trữ. Nếu dữ liệu này không được bảo vệ cẩn thận hoặc bị sử dụng sai mục đích, nó có thể dẫn đến nguy cơ nào liên quan đến AI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ quản lý lưới điện quốc gia. Nếu hệ thống này bị tấn công mạng và các thuật toán điều khiển bị thay đổi một cách độc hại, điều gì có thể xảy ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một chatbot tư vấn tài chính được lập trình để đưa ra lời khuyên đầu tư dựa trên dữ liệu thị trường. Tuy nhiên, nếu dữ liệu đào tạo bị thiên lệch hoặc thuật toán có lỗi, chatbot có thể đưa ra lời khuyên không chính xác, gây thiệt hại cho người dùng. Điều này thể hiện nguy cơ nào của AI?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để giảm thiểu nguy cơ AI gây áp lực thất nghiệp, cần có những biện pháp nào từ phía xã hội và người lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi phát triển một hệ thống AI xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm, yếu tố đạo đức nào cần được đặt lên hàng đầu để đảm bảo quyền riêng tư của người dùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: AI có khả năng tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm thanh) giống như con người. Nếu nội dung do AI tạo ra được sử dụng để lan truyền thông tin sai lệch (fake news) hoặc lừa đảo, điều này thể hiện nguy cơ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một robot dịch vụ được thiết kế để tương tác với khách hàng trong nhà hàng. Robot này cần có khả năng nhận diện giọng nói, hiểu yêu cầu của khách, và phản hồi một cách tự nhiên. Điều này đòi hỏi sự kết hợp của những công nghệ AI nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một trong những thách thức kỹ thuật lớn khi phát triển AI là làm thế nào để các hệ thống AI có thể giải thích được lý do đằng sau các quyết định hoặc dự đoán của chúng, đặc biệt trong các lĩnh vực quan trọng như y tế hoặc tài chính. Thách thức này liên quan đến khái niệm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một hệ thống AI được huấn luyện để lái xe tự hành. Trong quá trình phát triển và thử nghiệm, cần đảm bảo rằng hệ thống có thể xử lý an toàn các tình huống bất ngờ trên đường (ví dụ: động vật chạy qua, phương tiện khác vi phạm luật). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong phát triển AI?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên cho một vị trí công việc. Nếu dữ liệu lịch sử mà AI được huấn luyện phản ánh sự thiên vị giới tính hoặc chủng tộc trong việc tuyển dụng trước đây, hệ thống AI mới có khả năng lặp lại sự thiên vị đó. Đây là ví dụ về vấn đề gì của AI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một trợ lý ảo trên điện thoại di động có khả năng đặt lịch hẹn, gửi email, tìm kiếm thông tin trên mạng theo yêu cầu bằng giọng nói của người dùng. Chức năng này thuộc nhóm ứng dụng AI nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Lĩnh vực nghiên cứu và phát triển robot có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp trong môi trường không an toàn cho con người (ví dụ: tháo gỡ bom, thăm dò không gian) là sự kết hợp của AI với lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bối cảnh sản xuất thông minh, AI được sử dụng để dự đoán khi nào một thiết bị hoặc máy móc có khả năng gặp sự cố dựa trên dữ liệu hoạt động (nhiệt độ, rung động, hiệu suất). Việc này giúp lên kế hoạch bảo trì trước khi hỏng hóc xảy ra. Đây là ứng dụng AI trong:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện và phân loại các loài thực vật từ hình ảnh. Để hoạt động hiệu quả, hệ thống này chủ yếu dựa vào kỹ thuật AI nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì là thách thức chính khi áp dụng AI vào các công việc đòi hỏi sự đồng cảm, sáng tạo hoặc ra quyết định dựa trên giá trị đạo đức phức tạp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi người dùng trên website, từ đó điều chỉnh bố cục, nội dung và quảng cáo hiển thị cho phù hợp với từng cá nhân nhằm tăng tỷ lệ chuyển đổi. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích văn bản pháp luật phức tạp và tóm tắt các điểm chính hoặc tìm kiếm các điều khoản liên quan đến một vấn đề cụ thể. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của AI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để đảm bảo sự phát triển AI có trách nhiệm và mang lại lợi ích cho xã hội, điều gì là cần thiết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Việc một hệ thống AI có khả năng tự thay đổi mục tiêu ban đầu hoặc phát triển các hành vi không mong muốn mà con người không lường trước được là một nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến khả năng nào của AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những mục tiêu của việc tích hợp AI vào các thiết bị gia dụng (như tủ lạnh thông minh, loa thông minh) là tạo ra một môi trường sống tiện lợi và tự động hơn. Điều này thuộc nhóm ứng dụng AI nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi nói về tương lai của AI, khái niệm 'Trí tuệ nhân tạo tổng quát' (Artificial General Intelligence - AGI) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Việc sử dụng AI trong hệ thống giám sát công cộng (ví dụ: camera nhận dạng khuôn mặt ở nơi công cộng) có thể mang lại lợi ích về an ninh nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để một hệ thống AI có thể học hỏi và cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần lập trình lại một cách rõ ràng cho từng nhiệm vụ mới, nó cần có khả năng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực Robotics, việc tích hợp Trí tuệ nhân tạo (AI) mang lại khả năng vượt trội nào cho robot so với các hệ thống tự động hóa truyền thống chỉ dựa vào cơ khí và điện tử?

  • A. Thực hiện các chuyển động lặp đi lặp lại với độ chính xác cao.
  • B. Hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt mà không cần nghỉ ngơi.
  • C. Khả năng học hỏi, thích ứng với môi trường thay đổi và ra quyết định dựa trên dữ liệu cảm biến.
  • D. Giảm thiểu kích thước và trọng lượng của robot.

Câu 2: Một hệ thống điều khiển tự động trong nhà máy sử dụng camera và thuật toán AI để quét và phân loại sản phẩm lỗi trên băng chuyền. Ứng dụng này minh họa khía cạnh nào của AI trong điều khiển tự động?

  • A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách giảm thời gian chờ.
  • B. Khả năng nhận dạng hình ảnh và ra quyết định dựa trên phân tích thị giác máy tính.
  • C. Tự động hóa việc đóng gói và vận chuyển sản phẩm.
  • D. Theo dõi năng lượng tiêu thụ của toàn bộ hệ thống.

Câu 3: Tính năng mở khóa điện thoại bằng khuôn mặt (Face Unlock) hoặc vân tay (Fingerprint Scan) là ví dụ điển hình về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tiện ích thông minh (Smart Utilities).
  • B. Tài chính ngân hàng (Finance).
  • C. Giáo dục đào tạo (Education).
  • D. Sản xuất công nghiệp (Industrial Manufacturing).

Câu 4: Khi bạn đặt câu hỏi cho Google Assistant hoặc Siri và nhận được câu trả lời phù hợp, hệ thống AI nào đang hoạt động để xử lý yêu cầu của bạn?

  • A. Hệ thống điều khiển tự động.
  • B. Robot công nghiệp.
  • C. Phần mềm thiết kế đồ họa.
  • D. Trợ lý ảo/Chatbot sử dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 5: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu bất thường hoặc hành vi đáng ngờ không phù hợp với lịch sử chi tiêu thông thường của khách hàng. Mục đích chính của ứng dụng AI này trong tài chính ngân hàng là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý các giao dịch thông thường.
  • B. Phát hiện và phòng chống gian lận, rửa tiền.
  • C. Thiết kế các sản phẩm tài chính mới hấp dẫn hơn.
  • D. Quản lý danh sách khách hàng thân thiết.

Câu 6: Dự án DeepMind của Google được biết đến với những đóng góp quan trọng trong việc ứng dụng AI vào lĩnh vực y tế. Một trong những ứng dụng tiêu biểu là gì?

  • A. Phát triển các thiết bị phẫu thuật tự động.
  • B. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
  • C. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y tế hoặc dữ liệu bệnh nhân.
  • D. Sản xuất thuốc và vắc-xin.

Câu 7: Các hệ thống Elearning hiện đại sử dụng AI để phân tích cách học của từng học sinh, từ đó điều chỉnh nội dung, tốc độ và phương pháp giảng dạy cho phù hợp. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong giáo dục này là gì?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập, nâng cao hiệu quả tiếp thu.
  • B. Giảm thiểu chi phí cho các cơ sở giáo dục.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên truyền thống.
  • D. Tạo ra các bài kiểm tra đồng nhất cho mọi học sinh.

Câu 8: Một trong những nguy cơ xã hội lớn nhất được cảnh báo về sự phát triển nhanh chóng của AI là khả năng tự động hóa các công việc đòi hỏi kỹ năng lặp đi lặp lại hoặc phân tích dữ liệu đơn giản. Nguy cơ này dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Giảm năng suất lao động.
  • B. Tăng chi phí sản xuất.
  • C. Thiếu hụt nguồn nhân lực trình độ cao.
  • D. Áp lực thất nghiệp đối với một bộ phận người lao động.

Câu 9: Các hệ thống AI thường cần lượng lớn dữ liệu để huấn luyện và hoạt động hiệu quả. Nếu dữ liệu này bao gồm thông tin cá nhân nhạy cảm và không được bảo vệ đúng cách hoặc bị sử dụng ngoài mục đích ban đầu, nguy cơ nào của AI sẽ trở nên nghiêm trọng?

  • A. Vi phạm quyền riêng tư.
  • B. Thiếu tính minh bạch.
  • C. Khó khăn trong việc bảo trì hệ thống.
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ.

Câu 10: Một hệ thống AI điều khiển giao thông thông minh bị tấn công mạng và dữ liệu về tình hình giao thông bị thay đổi hoặc sai lệch. Hậu quả tức thời và nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Hệ thống tự động tắt nguồn để bảo vệ dữ liệu.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến việc thu thập dữ liệu thống kê.
  • C. Gây ra ùn tắc giao thông nghiêm trọng hoặc tai nạn do tín hiệu điều khiển sai.
  • D. Tăng tốc độ lưu thông của các phương tiện.

Câu 11: Việc phát triển các robot có khả năng học hỏi và tương tác phức tạp với con người, như robot trợ lý hoặc robot chăm sóc, đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa AI và lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Robotics.
  • C. Kế toán tài chính.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 12: Trong bối cảnh nhà máy thông minh, AI được ứng dụng để giám sát liên tục quy trình sản xuất, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của máy móc hoặc chất lượng sản phẩm. Hoạt động này thuộc khía cạnh ứng dụng nào của AI?

  • A. Thiết kế sản phẩm mới.
  • B. Tiếp thị và bán hàng.
  • C. Quản lý nhân sự.
  • D. Điều khiển tự động và giám sát.

Câu 13: Các thiết bị nhà thông minh (smart home devices) như loa thông minh có trợ lý ảo tích hợp hoặc hệ thống điều hòa tự điều chỉnh dựa trên thói quen người dùng là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tiện ích thông minh.
  • B. Nghiên cứu khoa học cơ bản.
  • C. Truyền thông đại chúng.
  • D. Vận tải công cộng.

Câu 14: Khi bạn sử dụng một ứng dụng dịch thuật trực tuyến có khả năng nhận dạng giọng nói và dịch sang ngôn ngữ khác theo thời gian thực, công nghệ cốt lõi nào của AI đang được áp dụng?

  • A. Phân tích dữ liệu tài chính.
  • B. Điều khiển robot.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và nhận dạng giọng nói.
  • D. Phát hiện vật thể trong hình ảnh.

Câu 15: Một công ty thẻ tín dụng sử dụng AI để phân tích lịch sử giao dịch của khách hàng và dự đoán khả năng vỡ nợ. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI trong tài chính?

  • A. Thiết kế website ngân hàng.
  • B. Quản lý mạng lưới chi nhánh.
  • C. Tuyển dụng nhân viên.
  • D. Đánh giá rủi ro tín dụng.

Câu 16: AI đang được ứng dụng trong y tế để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) với độ chính xác cao, giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong:

  • A. Quản lý hành chính bệnh viện.
  • B. Chẩn đoán hình ảnh y tế.
  • C. Sản xuất thiết bị y tế.
  • D. Đào tạo y tá.

Câu 17: Một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để tạo ra các bài tập và câu hỏi phù hợp với trình độ và tiến độ học của từng học sinh. Chức năng này giúp hệ thống đạt được mục tiêu gì trong giáo dục?

  • A. Cá nhân hóa lộ trình học tập.
  • B. Tăng số lượng bài giảng.
  • C. Giảm tương tác giữa học sinh và giáo viên.
  • D. Tạo ra môi trường học cạnh tranh hơn.

Câu 18: Phân tích nào sau đây MÔ TẢ ĐÚNG nhất về nguy cơ tiềm ẩn của AI đối với thị trường lao động?

  • A. AI sẽ tạo ra vô số việc làm mới thay thế hoàn toàn những việc đã mất.
  • B. AI chỉ ảnh hưởng đến những công việc chân tay, không đòi hỏi kỹ năng cao.
  • C. AI có thể thay thế một số công việc hiện tại, đòi hỏi người lao động phải thích ứng và học hỏi kỹ năng mới.
  • D. AI không có tác động đáng kể đến cấu trúc việc làm.

Câu 19: Một công ty công nghệ thu thập dữ liệu vị trí, lịch sử tìm kiếm và thói quen mua sắm của người dùng thông qua ứng dụng di động, sau đó sử dụng AI để phân tích và bán thông tin này cho các nhà quảng cáo mà không có sự đồng ý rõ ràng của người dùng. Hành động này thể hiện nguy cơ nào của AI?

  • A. Mất an toàn hệ thống.
  • B. Vi phạm quyền riêng tư và lạm dụng dữ liệu cá nhân.
  • C. Khó kiểm soát hành vi của AI.
  • D. Tăng chi phí vận hành.

Câu 20: Nếu một hệ thống AI được thiết kế để đề xuất tin tức hoặc sản phẩm dựa trên sở thích người dùng, nhưng thuật toán lại vô tình (hoặc cố ý) tạo ra "bong bóng lọc" (filter bubble), chỉ hiển thị thông tin giới hạn, điều này có thể dẫn đến nguy cơ nào?

  • A. Kiểm soát hoặc thay đổi ý thức và hành vi của con người thông qua thao túng thông tin.
  • B. Hệ thống bị tấn công và đánh cắp dữ liệu.
  • C. Gây ra lỗi kỹ thuật và ngừng hoạt động.
  • D. Tăng chi phí cho người dùng cuối.

Câu 21: Để giảm thiểu nguy cơ AI gây ra thất nghiệp hàng loạt, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng AI trong sản xuất.
  • B. Buộc các công ty phải giữ nguyên số lượng nhân viên dù đã áp dụng AI.
  • C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại nguồn nhân lực để thích ứng với các công việc mới liên quan đến AI.
  • D. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp cho người lao động.

Câu 22: Để bảo vệ quyền riêng tư khi sử dụng các ứng dụng AI, người dùng cần làm gì?

  • A. Chia sẻ càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt để AI hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Không bao giờ sử dụng bất kỳ ứng dụng AI nào.
  • C. Chỉ sử dụng các ứng dụng AI miễn phí.
  • D. Tìm hiểu chính sách quyền riêng tư của ứng dụng, giới hạn quyền truy cập dữ liệu không cần thiết và cân nhắc thông tin chia sẻ.

Câu 23: Việc phát triển AI cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và pháp lý. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo AI được phát triển và sử dụng vì lợi ích con người, tránh các tác động tiêu cực đến xã hội.
  • B. Hạn chế tốc độ phát triển của AI.
  • C. Tăng chi phí cho các công ty phát triển AI.
  • D. Giúp AI hoạt động độc lập hơn.

Câu 24: Một robot hút bụi thông minh sử dụng cảm biến và AI để lập bản đồ căn phòng và tránh chướng ngại vật. Đây là sự kết hợp của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính ngân hàng.
  • B. Y tế.
  • C. Robotics và tiện ích thông minh.
  • D. Giáo dục.

Câu 25: AI được ứng dụng trong các hệ thống gợi ý (recommendation systems) của các nền tảng thương mại điện tử hoặc xem phim trực tuyến. Hệ thống này hoạt động dựa trên việc phân tích gì?

  • A. Giá cả của sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Số lượng hàng tồn kho.
  • C. Thông tin về nhà sản xuất.
  • D. Hành vi, sở thích, lịch sử mua sắm/xem của người dùng và những người dùng tương tự.

Câu 26: Trong lĩnh vực y tế, ngoài chẩn đoán, AI còn có thể hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa cho bệnh nhân ung thư dựa trên dữ liệu di truyền và phản ứng với các phác đồ trước đó. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra dự đoán, gợi ý phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.
  • B. Thực hiện phẫu thuật chính xác hơn.
  • C. Chỉ hỗ trợ các bệnh thông thường.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ lâm sàng.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn khi phát triển các hệ thống AI tương tác với con người (như chatbot, trợ lý ảo) là gì?

  • A. Hệ thống hoạt động quá nhanh.
  • B. Hiểu và phản hồi chính xác các sắc thái, ngữ cảnh phức tạp trong giao tiếp tự nhiên của con người.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng đơn giản.
  • D. Kết nối internet ổn định.

Câu 28: Việc AI có khả năng tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm thanh) giống thật đến mức khó phân biệt với sản phẩm của con người đặt ra nguy cơ nào liên quan đến thông tin?

  • A. Giảm lượng thông tin có sẵn trên internet.
  • B. Tăng tính đa dạng của nội dung.
  • C. Dễ dàng xác minh nguồn gốc thông tin.
  • D. Lan truyền tin giả, deepfake và khó kiểm soát nội dung độc hại.

Câu 29: Để giảm thiểu nguy cơ AI bị tấn công hoặc thao túng dữ liệu, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là cần thiết?

  • A. Áp dụng các biện pháp bảo mật mạng, mã hóa dữ liệu và kiểm tra an ninh thường xuyên cho hệ thống AI.
  • B. Chia sẻ mã nguồn của AI cho tất cả mọi người.
  • C. Giảm số lượng dữ liệu mà AI xử lý.
  • D. Chỉ sử dụng AI ngoại tuyến (offline).

Câu 30: Tương lai của AI đòi hỏi không chỉ sự phát triển công nghệ mà còn cần chú trọng đến khía cạnh đạo đức và pháp lý. Tại sao yếu tố này lại quan trọng?

  • A. Chỉ để làm chậm tốc độ phát triển của AI.
  • B. Đảm bảo AI được sử dụng một cách có trách nhiệm, công bằng, minh bạch và không gây hại cho con người và xã hội.
  • C. Giúp các công ty AI kiếm được nhiều lợi nhuận hơn.
  • D. Để AI có thể tự ra quyết định mà không cần sự can thiệp của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong lĩnh vực Robotics, việc tích hợp Trí tuệ nhân tạo (AI) mang lại khả năng vượt trội nào cho robot so với các hệ thống tự động hóa truyền thống chỉ dựa vào cơ khí và điện tử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một hệ thống điều khiển tự động trong nhà máy sử dụng camera và thuật toán AI để quét và phân loại sản phẩm lỗi trên băng chuyền. Ứng dụng này minh họa khía cạnh nào của AI trong điều khiển tự động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tính năng mở khóa điện thoại bằng khuôn mặt (Face Unlock) hoặc vân tay (Fingerprint Scan) là ví dụ điển hình về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi bạn đặt câu hỏi cho Google Assistant hoặc Siri và nhận được câu trả lời phù hợp, hệ thống AI nào đang hoạt động để xử lý yêu cầu của bạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu bất thường hoặc hành vi đáng ngờ không phù hợp với lịch sử chi tiêu thông thường của khách hàng. Mục đích chính của ứng dụng AI này trong tài chính ngân hàng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Dự án DeepMind của Google được biết đến với những đóng góp quan trọng trong việc ứng dụng AI vào lĩnh vực y tế. Một trong những ứng dụng tiêu biểu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Các hệ thống Elearning hiện đại sử dụng AI để phân tích cách học của từng học sinh, từ đó điều chỉnh nội dung, tốc độ và phương pháp giảng dạy cho phù hợp. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong giáo dục này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một trong những nguy cơ xã hội lớn nhất được cảnh báo về sự phát triển nhanh chóng của AI là khả năng tự động hóa các công việc đòi hỏi kỹ năng lặp đi lặp lại hoặc phân tích dữ liệu đơn giản. Nguy cơ này dẫn đến vấn đề gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Các hệ thống AI thường cần lượng lớn dữ liệu để huấn luyện và hoạt động hiệu quả. Nếu dữ liệu này bao gồm thông tin cá nhân nhạy cảm và không được bảo vệ đúng cách hoặc bị sử dụng ngoài mục đích ban đầu, nguy cơ nào của AI sẽ trở nên nghiêm trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một hệ thống AI điều khiển giao thông thông minh bị tấn công mạng và dữ liệu về tình hình giao thông bị thay đổi hoặc sai lệch. Hậu quả tức thời và nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Việc phát triển các robot có khả năng học hỏi và tương tác phức tạp với con người, như robot trợ lý hoặc robot chăm sóc, đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa AI và lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong bối cảnh nhà máy thông minh, AI được ứng dụng để giám sát liên tục quy trình sản xuất, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của máy móc hoặc chất lượng sản phẩm. Hoạt động này thuộc khía cạnh ứng dụng nào của AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Các thiết bị nhà thông minh (smart home devices) như loa thông minh có trợ lý ảo tích hợp hoặc hệ thống điều hòa tự điều chỉnh dựa trên thói quen người dùng là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi bạn sử dụng một ứng dụng dịch thuật trực tuyến có khả năng nhận dạng giọng nói và dịch sang ngôn ngữ khác theo thời gian thực, công nghệ cốt lõi nào của AI đang được áp dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một công ty thẻ tín dụng sử dụng AI để phân tích lịch sử giao dịch của khách hàng và dự đoán khả năng vỡ nợ. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI trong tài chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: AI đang được ứng dụng trong y tế để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) với độ chính xác cao, giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để tạo ra các bài tập và câu hỏi phù hợp với trình độ và tiến độ học của từng học sinh. Chức năng này giúp hệ thống đạt được mục tiêu gì trong giáo dục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân tích nào sau đây MÔ TẢ ĐÚNG nhất về nguy cơ tiềm ẩn của AI đối với thị trường lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một công ty công nghệ thu thập dữ liệu vị trí, lịch sử tìm kiếm và thói quen mua sắm của người dùng thông qua ứng dụng di động, sau đó sử dụng AI để phân tích và bán thông tin này cho các nhà quảng cáo mà không có sự đồng ý rõ ràng của người dùng. Hành động này thể hiện nguy cơ nào của AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu một hệ thống AI được thiết kế để đề xuất tin tức hoặc sản phẩm dựa trên sở thích người dùng, nhưng thuật toán lại vô tình (hoặc cố ý) tạo ra 'bong bóng lọc' (filter bubble), chỉ hiển thị thông tin giới hạn, điều này có thể dẫn đến nguy cơ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để giảm thiểu nguy cơ AI gây ra thất nghiệp hàng loạt, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để bảo vệ quyền riêng tư khi sử dụng các ứng dụng AI, người dùng cần làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Việc phát triển AI cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và pháp lý. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một robot hút bụi thông minh sử dụng cảm biến và AI để lập bản đồ căn phòng và tránh chướng ngại vật. Đây là sự kết hợp của AI trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: AI được ứng dụng trong các hệ thống gợi ý (recommendation systems) của các nền tảng thương mại điện tử hoặc xem phim trực tuyến. Hệ thống này hoạt động dựa trên việc phân tích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong lĩnh vực y tế, ngoài chẩn đoán, AI còn có thể hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa cho bệnh nhân ung thư dựa trên dữ liệu di truyền và phản ứng với các phác đồ trước đó. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một trong những thách thức lớn khi phát triển các hệ thống AI tương tác với con người (như chatbot, trợ lý ảo) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Việc AI có khả năng tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm thanh) giống thật đến mức khó phân biệt với sản phẩm của con người đặt ra nguy cơ nào liên quan đến thông tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để giảm thiểu nguy cơ AI bị tấn công hoặc thao túng dữ liệu, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là cần thiết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tương lai của AI đòi hỏi không chỉ sự phát triển công nghệ mà còn cần chú trọng đến khía cạnh đạo đức và pháp lý. Tại sao yếu tố này lại quan trọng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang triển khai hệ thống robot sử dụng trí tuệ nhân tạo để kiểm tra chất lượng cuối cùng của xe. Robot này được trang bị camera và cảm biến để nhận diện các vết xước nhỏ, lỗi sơn hoặc các chi tiết lắp ráp không đúng quy cách. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. Robotics và giao tiếp ngôn ngữ
  • B. Điều khiển tự động và thị giác máy tính
  • C. Trợ lý ảo và xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Hệ thống khuyến nghị và phân tích dữ liệu lớn

Câu 2: Một ứng dụng di động sử dụng AI để phân tích thói quen sử dụng điện thoại của người dùng, như thời gian sử dụng ứng dụng, địa điểm thường đến, và lịch sử tìm kiếm. Dựa trên phân tích này, ứng dụng đưa ra các gợi ý cá nhân hóa về thời gian nghỉ ngơi, địa điểm ăn uống, hoặc thông tin giải trí. Ứng dụng này đang sử dụng AI chủ yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính ngân hàng
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe
  • C. Tiện ích thông minh và cá nhân hóa trải nghiệm
  • D. Giáo dục và đào tạo trực tuyến

Câu 3: Một chatbot được tích hợp vào website bán hàng để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng về sản phẩm, quy trình đặt hàng và chính sách đổi trả. Chatbot này có khả năng hiểu và phản hồi bằng ngôn ngữ tự nhiên. Công nghệ AI nào giúp chatbot thực hiện chức năng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)

Câu 4: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu gian lận như chuyển tiền đến tài khoản đáng ngờ hoặc mua sắm ở những địa điểm xa lạ so với thói quen của khách hàng. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích chính nào cho ngân hàng?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thông thường
  • B. Giảm chi phí vận hành chi nhánh
  • C. Cải thiện trải nghiệm người dùng khi rút tiền
  • D. Tăng cường an ninh và giảm thiểu rủi ro gian lận

Câu 5: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được nghiên cứu và ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) với tốc độ và độ chính xác cao, giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý như khối u hoặc tổn thương. Khả năng nào của AI là cốt lõi cho ứng dụng này?

  • A. Lập kế hoạch và ra quyết định
  • B. Tương tác ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Nhận dạng mẫu và phân tích hình ảnh
  • D. Robot tự hành và điều khiển chuyển động

Câu 6: Một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định những kiến thức học sinh còn yếu và tự động điều chỉnh nội dung bài giảng, bài tập phù hợp với trình độ và tốc độ tiếp thu của mỗi người. Phương pháp này được gọi là gì trong giáo dục?

  • A. Dạy học truyền thống
  • B. Cá nhân hóa học tập
  • C. Học tập dựa trên dự án
  • D. Đánh giá định kỳ

Câu 7: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của AI là khả năng tự động hóa nhiều công việc hiện đang được thực hiện bởi con người. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ nào?

  • A. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong một số ngành nghề
  • B. Giảm năng suất lao động
  • C. Tăng cường sự sáng tạo của con người
  • D. Cải thiện đáng kể an ninh mạng

Câu 8: Một hệ thống camera giám sát công cộng sử dụng AI để nhận dạng khuôn mặt và theo dõi hành vi của người dân. Nếu dữ liệu thu thập được không được bảo vệ nghiêm ngặt và sử dụng có mục đích rõ ràng, điều này có thể dẫn đến nguy cơ nào liên quan đến quyền con người?

  • A. Giảm hiệu quả của hệ thống giám sát
  • B. Tăng chi phí vận hành hệ thống
  • C. Vi phạm quyền riêng tư cá nhân
  • D. Giảm chất lượng hình ảnh từ camera

Câu 9: Các hệ thống AI có thể bị tấn công bởi các "dữ liệu đối kháng" (adversarial data) được thiết kế đặc biệt để đánh lừa mô hình AI, khiến nó đưa ra quyết định sai lầm. Ví dụ, thêm một vài pixel nhiễu vào hình ảnh có thể khiến AI nhận diện sai đối tượng. Nguy cơ này thuộc khía cạnh nào của AI?

  • A. Nguy cơ về đạo đức
  • B. Nguy cơ về an ninh hệ thống
  • C. Nguy cơ về mất việc làm
  • D. Nguy cơ về chi phí phát triển

Câu 10: Một trong những thách thức lớn khi phát triển AI là đảm bảo tính "giải thích được" (explainability) của các quyết định do AI đưa ra, đặc biệt là trong các mô hình phức tạp như mạng nơ-ron sâu. Tại sao khả năng giải thích lại quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế hoặc tài chính?

  • A. Để giảm kích thước của mô hình AI
  • B. Để tăng tốc độ huấn luyện mô hình
  • C. Để làm cho giao diện người dùng thân thiện hơn
  • D. Để con người có thể hiểu lý do AI đưa ra quyết định và tin tưởng vào kết quả

Câu 11: Để giảm thiểu nguy cơ AI đưa ra các quyết định thiên vị (bias), ví dụ như trong tuyển dụng hoặc xét duyệt hồ sơ vay vốn, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Đảm bảo dữ liệu huấn luyện đa dạng, đại diện cho các nhóm khác nhau và kiểm tra kỹ lưỡng tính công bằng của mô hình
  • B. Chỉ sử dụng các mô hình AI đơn giản, không phức tạp
  • C. Giảm số lượng dữ liệu được sử dụng để huấn luyện AI
  • D. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống AI

Câu 12: Việc phát triển các quy định pháp lý và khung đạo đức cho AI là cần thiết vì lý do nào sau đây?

  • A. Để hạn chế sự phát triển của công nghệ AI
  • B. Để đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm, an toàn và mang lại lợi ích cho xã hội
  • C. Để tăng lợi nhuận cho các công ty công nghệ
  • D. Để làm chậm quá trình tự động hóa

Câu 13: So với các hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp cố định), điểm khác biệt cốt lõi của hệ thống điều khiển tự động sử dụng AI là gì?

  • A. Tốc độ hoạt động nhanh hơn
  • B. Chi phí lắp đặt thấp hơn
  • C. Khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định trong các tình huống phức tạp, không lường trước
  • D. Độ bền cơ học cao hơn

Câu 14: Một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có thể đặt báo thức, gửi tin nhắn hoặc tìm kiếm thông tin trên internet theo yêu cầu bằng giọng nói của người dùng. Khả năng nào của trợ lý ảo này thể hiện sự vượt trội so với các hệ thống điều khiển bằng giọng nói cơ bản trước đây?

  • A. Hiểu ngữ cảnh và ý định phức tạp trong ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Phát ra âm thanh chất lượng cao
  • C. Kết nối Bluetooth với các thiết bị khác
  • D. Khả năng hoạt động khi không có internet

Câu 15: Hệ thống khuyến nghị (recommendation system) trên các nền tảng thương mại điện tử hoặc xem phim/nghe nhạc hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của AI?

  • A. Điều khiển robot từ xa
  • B. Nhận dạng khuôn mặt
  • C. Dịch thuật tự động
  • D. Phân tích hành vi người dùng và dự đoán sở thích

Câu 16: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm nhạc hoặc video mà không cần con người tạo ra từng chi tiết. Lĩnh vực này của AI được gọi là gì?

  • A. AI giám sát
  • B. AI sáng tạo (Generative AI)
  • C. AI cảm xúc
  • D. AI điều khiển

Câu 17: Khi phân tích nguy cơ về việc AI có thể "kiểm soát hoặc thay đổi ý thức và hành vi của con người", điều này thường ám chỉ đến khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng tự sửa lỗi lập trình
  • B. Khả năng tiêu thụ năng lượng lớn
  • C. Khả năng thao túng thông tin, tạo ra nội dung sai lệch hoặc ảnh hưởng tâm lý người dùng thông qua các thuật toán cá nhân hóa/lan truyền tin tức
  • D. Khả năng hoạt động độc lập không cần kết nối mạng

Câu 18: Để phát triển một hệ thống AI đáng tin cậy và an toàn, bên cạnh việc huấn luyện mô hình, cần có quy trình kiểm thử và đánh giá nghiêm ngặt. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Phát hiện và khắc phục lỗi, lỗ hổng bảo mật, đảm bảo hệ thống hoạt động đúng như mong đợi và không gây hại
  • B. Làm cho mô hình AI trở nên phức tạp hơn
  • C. Tăng kích thước của dữ liệu huấn luyện
  • D. Giảm chi phí phát triển phần cứng

Câu 19: Một robot được thiết kế để làm việc trong môi trường nguy hiểm như xử lý vật liệu phóng xạ hoặc khắc phục sự cố sau thảm họa thiên tai. Việc sử dụng AI trong robot này mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm thời gian sản xuất
  • B. Tăng tính thẩm mỹ của robot
  • C. Giảm giá thành sản phẩm
  • D. Bảo vệ con người khỏi rủi ro trong môi trường nguy hiểm

Câu 20: Trong lĩnh vực tài chính, AI không chỉ được dùng để phát hiện gian lận mà còn có thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư. Khả năng nào của AI giúp thực hiện điều này?

  • A. Giao tiếp bằng giọng nói
  • B. Điều khiển thiết bị vật lý
  • C. Phân tích dữ liệu thị trường khổng lồ và dự đoán xu hướng
  • D. Tạo ra hình ảnh và video

Câu 21: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu chứa sự thiên vị về giới tính hoặc chủng tộc. Khi hệ thống này được sử dụng để đánh giá hồ sơ xin việc, nó có thể vô tình đưa ra quyết định phân biệt đối xử. Đây là ví dụ minh họa cho nguy cơ nào của AI?

  • A. Nguy cơ về an ninh mạng
  • B. Nguy cơ về sự thiên vị và phân biệt đối xử
  • C. Nguy cơ về chi phí năng lượng
  • D. Nguy cơ về tốc độ xử lý chậm

Câu 22: Để đảm bảo AI phục vụ lợi ích chung của con người và tránh các hậu quả tiêu cực không lường trước, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được xem xét trong quá trình nghiên cứu và phát triển AI?

  • A. Tốc độ xử lý của thuật toán
  • B. Số lượng dữ liệu được thu thập
  • C. Khả năng hoạt động trên nhiều thiết bị
  • D. Các khía cạnh đạo đức, xã hội và pháp lý

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ máy bay không người lái (drone) bay trên cánh đồng. Hệ thống này có thể xác định khu vực cây trồng bị sâu bệnh hoặc thiếu nước. Ứng dụng này kết hợp những khả năng nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính và phân tích dữ liệu
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và robot tự hành
  • C. Hệ thống khuyến nghị và trợ lý ảo
  • D. Dịch máy và tổng hợp giọng nói

Câu 24: Một trong những giới hạn hiện tại của nhiều hệ thống AI là chúng thường chỉ hoạt động tốt trong phạm vi hẹp, đã được huấn luyện. Khả năng nào sau đây vẫn là thách thức lớn đối với AI hiện tại so với trí tuệ con người?

  • A. Thực hiện các phép tính toán học phức tạp
  • B. Lưu trữ lượng lớn thông tin
  • C. Suy luận logic, hiểu biết thông thường và thích ứng linh hoạt với các tình huống hoàn toàn mới, không có trong dữ liệu huấn luyện
  • D. Nhận diện các mẫu lặp đi lặp lại trong dữ liệu

Câu 25: AI có thể được sử dụng để phân tích các mẫu giao thông trong thành phố và điều chỉnh tín hiệu đèn giao thông theo thời gian thực để giảm ùn tắc. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và thể hiện khả năng gì của AI?

  • A. Robotics và điều khiển vật lý
  • B. Tiện ích thông minh và nhận dạng khuôn mặt
  • C. Tài chính ngân hàng và phát hiện gian lận
  • D. Điều khiển tự động và tối ưu hóa hệ thống phức tạp

Câu 26: Khi nói về nguy cơ AI đe dọa an ninh hệ thống, điều này có thể xảy ra thông qua những cách nào?

  • A. Bị tấn công để thay đổi dữ liệu huấn luyện (data poisoning) hoặc bị lợi dụng để tự động hóa các cuộc tấn công mạng quy mô lớn
  • B. Tiêu thụ quá nhiều điện năng
  • C. Chỉ hoạt động trên một loại thiết bị duy nhất
  • D. Cần kết nối internet liên tục để hoạt động

Câu 27: Trong lĩnh vực giáo dục, ngoài cá nhân hóa học tập, AI còn có thể hỗ trợ giáo viên bằng cách nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên trên lớp
  • B. Thiết kế toàn bộ chương trình học
  • C. Tự động chấm điểm các bài tập trắc nghiệm/tự luận đơn giản, phân tích kết quả học tập chung của lớp để giáo viên đưa ra điều chỉnh
  • D. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa

Câu 28: Việc phát triển AI cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức như minh bạch, công bằng, trách nhiệm giải trình và an toàn. Nguyên tắc "trách nhiệm giải trình" (accountability) trong AI có ý nghĩa gì?

  • A. AI phải tự giải thích được quyết định của nó
  • B. Phải có cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm cho hậu quả do hệ thống AI gây ra
  • C. AI phải luôn đưa ra quyết định đúng 100%
  • D. AI phải có khả năng tự học hỏi không giới hạn

Câu 29: AI đang được sử dụng để phân tích dữ liệu cảm biến từ các thiết bị kết nối trong nhà (Internet of Things - IoT) để tự động điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng, hoặc gửi cảnh báo an ninh. Ứng dụng này thể hiện sự kết hợp giữa AI và lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Y tế từ xa
  • C. Sản xuất robot công nghiệp
  • D. Nhà thông minh (Smart Home)

Câu 30: Một trong những thách thức khi sử dụng AI trong các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao như xe tự lái hoặc chẩn đoán y tế là vấn đề "hộp đen" (black box), nơi chúng ta khó hiểu được cách AI đưa ra quyết định cuối cùng. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Minh bạch (Transparency) và giải thích được (Explainability)
  • B. Công bằng (Fairness)
  • C. Quyền riêng tư (Privacy)
  • D. An toàn (Safety)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang triển khai hệ thống robot sử dụng trí tuệ nhân tạo để kiểm tra chất lượng cuối cùng của xe. Robot này được trang bị camera và cảm biến để nhận diện các vết xước nhỏ, lỗi sơn hoặc các chi tiết lắp ráp không đúng quy cách. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một ứng dụng di động sử dụng AI để phân tích thói quen sử dụng điện thoại của người dùng, như thời gian sử dụng ứng dụng, địa điểm thường đến, và lịch sử tìm kiếm. Dựa trên phân tích này, ứng dụng đưa ra các gợi ý cá nhân hóa về thời gian nghỉ ngơi, địa điểm ăn uống, hoặc thông tin giải trí. Ứng dụng này đang sử dụng AI chủ yếu trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một chatbot được tích hợp vào website bán hàng để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng về sản phẩm, quy trình đặt hàng và chính sách đổi trả. Chatbot này có khả năng hiểu và phản hồi bằng ngôn ngữ tự nhiên. Công nghệ AI nào giúp chatbot thực hiện chức năng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu gian lận như chuyển tiền đến tài khoản đáng ngờ hoặc mua sắm ở những địa điểm xa lạ so với thói quen của khách hàng. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích chính nào cho ngân hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được nghiên cứu và ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) với tốc độ và độ chính xác cao, giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý như khối u hoặc tổn thương. Khả năng nào của AI là cốt lõi cho ứng dụng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định những kiến thức học sinh còn yếu và tự động điều chỉnh nội dung bài giảng, bài tập phù hợp với trình độ và tốc độ tiếp thu của mỗi người. Phương pháp này được gọi là gì trong giáo dục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của AI là khả năng tự động hóa nhiều công việc hiện đang được thực hiện bởi con người. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một hệ thống camera giám sát công cộng sử dụng AI để nhận dạng khuôn mặt và theo dõi hành vi của người dân. Nếu dữ liệu thu thập được không được bảo vệ nghiêm ngặt và sử dụng có mục đích rõ ràng, điều này có thể dẫn đến nguy cơ nào liên quan đến quyền con người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Các hệ thống AI có thể bị tấn công bởi các 'dữ liệu đối kháng' (adversarial data) được thiết kế đặc biệt để đánh lừa mô hình AI, khiến nó đưa ra quyết định sai lầm. Ví dụ, thêm một vài pixel nhiễu vào hình ảnh có thể khiến AI nhận diện sai đối tượng. Nguy cơ này thuộc khía cạnh nào của AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một trong những thách thức lớn khi phát triển AI là đảm bảo tính 'giải thích được' (explainability) của các quyết định do AI đưa ra, đặc biệt là trong các mô hình phức tạp như mạng nơ-ron sâu. Tại sao khả năng giải thích lại quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế hoặc tài chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để giảm thiểu nguy cơ AI đưa ra các quyết định thiên vị (bias), ví dụ như trong tuyển dụng hoặc xét duyệt hồ sơ vay vốn, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Việc phát triển các quy định pháp lý và khung đạo đức cho AI là cần thiết vì lý do nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: So với các hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp cố định), điểm khác biệt cốt lõi của hệ thống điều khiển tự động sử dụng AI là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có thể đặt báo thức, gửi tin nhắn hoặc tìm kiếm thông tin trên internet theo yêu cầu bằng giọng nói của người dùng. Khả năng nào của trợ lý ảo này thể hiện sự vượt trội so với các hệ thống điều khiển bằng giọng nói cơ bản trước đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hệ thống khuyến nghị (recommendation system) trên các nền tảng thương mại điện tử hoặc xem phim/nghe nhạc hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm nhạc hoặc video mà không cần con người tạo ra từng chi tiết. Lĩnh vực này của AI được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi phân tích nguy cơ về việc AI có thể 'kiểm soát hoặc thay đổi ý thức và hành vi của con người', điều này thường ám chỉ đến khả năng nào của AI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để phát triển một hệ thống AI đáng tin cậy và an toàn, bên cạnh việc huấn luyện mô hình, cần có quy trình kiểm thử và đánh giá nghiêm ngặt. Mục đích chính của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một robot được thiết kế để làm việc trong môi trường nguy hiểm như xử lý vật liệu phóng xạ hoặc khắc phục sự cố sau thảm họa thiên tai. Việc sử dụng AI trong robot này mang lại lợi ích chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong lĩnh vực tài chính, AI không chỉ được dùng để phát hiện gian lận mà còn có thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư. Khả năng nào của AI giúp thực hiện điều này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu chứa sự thiên vị về giới tính hoặc chủng tộc. Khi hệ thống này được sử dụng để đánh giá hồ sơ xin việc, nó có thể vô tình đưa ra quyết định phân biệt đối xử. Đây là ví dụ minh họa cho nguy cơ nào của AI?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để đảm bảo AI phục vụ lợi ích chung của con người và tránh các hậu quả tiêu cực không lường trước, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần được xem xét trong quá trình nghiên cứu và phát triển AI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ máy bay không người lái (drone) bay trên cánh đồng. Hệ thống này có thể xác định khu vực cây trồng bị sâu bệnh hoặc thiếu nước. Ứng dụng này kết hợp những khả năng nào của AI?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một trong những giới hạn hiện tại của nhiều hệ thống AI là chúng thường chỉ hoạt động tốt trong phạm vi hẹp, đã được huấn luyện. Khả năng nào sau đây vẫn là thách thức lớn đối với AI hiện tại so với trí tuệ con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: AI có thể được sử dụng để phân tích các mẫu giao thông trong thành phố và điều chỉnh tín hiệu đèn giao thông theo thời gian thực để giảm ùn tắc. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và thể hiện khả năng gì của AI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi nói về nguy cơ AI đe dọa an ninh hệ thống, điều này có thể xảy ra thông qua những cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong lĩnh vực giáo dục, ngoài cá nhân hóa học tập, AI còn có thể hỗ trợ giáo viên bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việc phát triển AI cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức như minh bạch, công bằng, trách nhiệm giải trình và an toàn. Nguyên tắc 'trách nhiệm giải trình' (accountability) trong AI có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: AI đang được sử dụng để phân tích dữ liệu cảm biến từ các thiết bị kết nối trong nhà (Internet of Things - IoT) để tự động điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng, hoặc gửi cảnh báo an ninh. Ứng dụng này thể hiện sự kết hợp giữa AI và lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một trong những thách thức khi sử dụng AI trong các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao như xe tự lái hoặc chẩn đoán y tế là vấn đề 'hộp đen' (black box), nơi chúng ta khó hiểu được cách AI đưa ra quyết định cuối cùng. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc đạo đức nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang xem xét áp dụng AI vào dây chuyền lắp ráp. Mục tiêu chính là giảm thiểu lỗi sản phẩm và tăng tốc độ sản xuất. Ứng dụng AI nào sau đây phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Phát triển trợ lý ảo cho công nhân.
  • B. Sử dụng chatbot để trả lời câu hỏi của khách hàng về xe.
  • C. Hệ thống thị giác máy tính để kiểm tra chất lượng mối hàn và lắp ráp.
  • D. Xây dựng hệ thống đề xuất âm nhạc cho công nhân khi làm việc.

Câu 2: Hệ thống AI được sử dụng trong ngân hàng để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày và gắn cờ những giao dịch có khả năng là gian lận. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để hiểu yêu cầu khách hàng.
  • B. Tạo ra hình ảnh và âm thanh mới.
  • C. Điều khiển robot vật lý.
  • D. Nhận dạng mẫu và phát hiện bất thường trong dữ liệu lớn.

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, các hệ thống AI như DeepMind của Google được nghiên cứu để hỗ trợ bác sĩ. Khả năng hỗ trợ quan trọng nhất mà các hệ thống này mang lại là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong việc khám và điều trị.
  • B. Phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI) và dữ liệu bệnh án để hỗ trợ chẩn đoán sớm và chính xác.
  • C. Thực hiện phẫu thuật phức tạp mà không cần sự giám sát của con người.
  • D. Quản lý lịch hẹn khám cho bệnh nhân.

Câu 4: Một trường học muốn áp dụng AI để cải thiện hiệu quả học tập cho học sinh. Hệ thống AI nào sau đây có tiềm năng nhất trong việc cá nhân hóa lộ trình học và cung cấp phản hồi phù hợp cho từng học sinh?

  • A. Hệ thống Elearning thích ứng (Adaptive Elearning system) phân tích tiến độ và đưa ra bài tập phù hợp.
  • B. Robot giáo viên đứng lớp thay thế giáo viên con người.
  • C. Phần mềm chấm điểm bài thi tự động hoàn toàn.
  • D. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt để điểm danh học sinh.

Câu 5: Sự phát triển mạnh mẽ của AI, đặc biệt là trong tự động hóa, đặt ra lo ngại về vấn đề thất nghiệp. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất nguyên nhân của lo ngại này?

  • A. AI chỉ có thể làm những công việc đơn giản, không ảnh hưởng đến việc làm phức tạp.
  • B. AI tạo ra quá nhiều việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ, nhưng ít việc làm truyền thống bị mất đi.
  • C. Các hệ thống AI và robot có thể thực hiện hiệu quả các công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi xử lý dữ liệu lớn, dẫn đến giảm nhu cầu lao động con người trong các lĩnh vực đó.
  • D. AI chỉ gây thất nghiệp ở các nước phát triển, không ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.

Câu 6: Một trong những nguy cơ lớn nhất liên quan đến quyền riêng tư khi sử dụng các ứng dụng AI là gì?

  • A. AI làm cho dữ liệu cá nhân khó bị đánh cắp hơn.
  • B. Việc thu thập lượng lớn dữ liệu cá nhân để huấn luyện AI và khả năng lạm dụng dữ liệu đó cho mục đích không chính đáng.
  • C. AI yêu cầu người dùng cung cấp ít thông tin cá nhân hơn.
  • D. AI chỉ sử dụng dữ liệu công khai, không ảnh hưởng đến thông tin riêng tư.

Câu 7: Để giảm thiểu rủi ro về an ninh khi triển khai các hệ thống AI, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thường xuyên kiểm tra, giám sát hệ thống và áp dụng các biện pháp bảo mật mạng tiên tiến để chống lại các cuộc tấn công hoặc thay đổi dữ liệu bất hợp pháp.
  • B. Giới hạn số lượng người được phép sử dụng hệ thống AI.
  • C. Chỉ sử dụng AI cho các tác vụ không quan trọng.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn việc kết nối hệ thống AI với internet.

Câu 8: Robotics, một lĩnh vực phát triển mạnh nhờ AI, là sự kết hợp của nhiều ngành khoa học. Ngoài trí tuệ nhân tạo, Robotics còn bao gồm những lĩnh vực cốt lõi nào?

  • A. Chỉ có lập trình phần mềm và thiết kế đồ họa.
  • B. Chỉ có cơ khí và điện tử.
  • C. Chỉ có khoa học máy tính và xử lý ngôn ngữ.
  • D. Cơ khí, điện tử, và khoa học máy tính.

Câu 9: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ khách hàng trực tuyến. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp trả lời tự động các câu hỏi thường gặp và xử lý các yêu cầu đơn giản của khách hàng 24/7?

  • A. Hệ thống nhận dạng giọng nói.
  • B. Chatbot hoặc trợ lý ảo.
  • C. Hệ thống phân tích cảm xúc.
  • D. Hệ thống dịch tự động.

Câu 10: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra các quyết định quan trọng (ví dụ: xét duyệt hồ sơ vay vốn, phân loại ứng viên xin việc), nguy cơ nào sau đây có thể xảy ra nếu dữ liệu huấn luyện AI bị thiên lệch (bias)?

  • A. Hệ thống có thể đưa ra các quyết định phân biệt đối xử, không công bằng dựa trên các đặc điểm như giới tính, chủng tộc, hoặc tuổi tác.
  • B. Hệ thống sẽ trở nên kém hiệu quả trong việc xử lý dữ liệu lớn.
  • C. AI sẽ tự động sửa chữa lỗi thiên lệch mà không cần sự can thiệp của con người.
  • D. Nguy cơ duy nhất là làm giảm tốc độ xử lý của hệ thống.

Câu 11: Việc sử dụng AI để nhận dạng vân tay hoặc khuôn mặt trên điện thoại thông minh thuộc lĩnh vực ứng dụng AI nào?

  • A. Robotics công nghiệp.
  • B. Hệ thống điều khiển tự động quy mô lớn.
  • C. Tiện ích thông minh và bảo mật cá nhân.
  • D. Phân tích thị trường tài chính.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai AI là đảm bảo tính giải thích được (explainability) của các mô hình phức tạp. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong trường hợp nào?

  • A. Khi AI được dùng để gợi ý sản phẩm cho người dùng trên website thương mại điện tử.
  • B. Khi AI điều chỉnh độ sáng màn hình điện thoại theo môi trường.
  • C. Khi AI nhận dạng vật thể trong ảnh.
  • D. Khi AI đưa ra quyết định liên quan đến tính mạng con người, an ninh quốc gia hoặc công lý (ví dụ: chẩn đoán bệnh, đánh giá rủi ro tội phạm).

Câu 13: AI có tiềm năng lớn trong việc thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ thông qua các giao diện đàm thoại. Loại ứng dụng nào thể hiện rõ nhất xu hướng này?

  • A. Trợ lý ảo (như Siri, Google Assistant) và chatbot.
  • B. Hệ thống nhận dạng hình ảnh.
  • C. Robot công nghiệp.
  • D. Phần mềm phân tích dữ liệu thống kê.

Câu 14: Khi nói về Robotics, sự tích hợp của AI vào robot mang lại khả năng gì vượt trội so với các hệ thống tự động hóa truyền thống?

  • A. Chỉ giúp robot di chuyển nhanh hơn.
  • B. Chỉ giúp robot nâng được vật nặng hơn.
  • C. Chỉ giúp robot hoạt động liên tục không ngừng nghỉ.
  • D. Giúp robot học hỏi từ môi trường, đưa ra quyết định linh hoạt, tương tác phức tạp (như giao tiếp, nhận dạng) và thực hiện các tác vụ phi cấu trúc.

Câu 15: Một hệ thống AI được huấn luyện để dự đoán giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử và tin tức thị trường. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng chính nào của AI?

  • A. Y tế - Phân tích hình ảnh.
  • B. Tài chính - Phân tích dữ liệu và dự đoán.
  • C. Giáo dục - Cá nhân hóa học tập.
  • D. Robotics - Điều khiển chuyển động.

Câu 16: Một trong những mục tiêu của việc áp dụng AI trong giáo dục là giúp giáo viên giảm bớt gánh nặng công việc hành chính để có nhiều thời gian hơn cho việc giảng dạy và tương tác với học sinh. Ứng dụng AI nào có thể hỗ trợ trực tiếp mục tiêu này?

  • A. Hệ thống chấm điểm bài tập trắc nghiệm hoặc tự luận đơn giản tự động.
  • B. Phần mềm thiết kế bài giảng đẹp mắt.
  • C. Robot hỗ trợ dọn dẹp lớp học.
  • D. Hệ thống theo dõi sự tập trung của học sinh trong giờ học.

Câu 17: AI có khả năng phân tích và xử lý lượng dữ liệu khổng lồ mà con người không thể xử lý kịp. Khả năng này đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các mối đe dọa an ninh mạng. Phân tích nào sau đây là đúng?

  • A. AI chỉ có thể phát hiện các mối đe dọa đã biết từ trước.
  • B. AI không thể phân biệt giữa lưu lượng mạng bình thường và tấn công.
  • C. AI làm tăng nguy cơ bị tấn công mạng.
  • D. AI có thể phân tích lưu lượng mạng, nhận dạng các mẫu hành vi bất thường hoặc độc hại theo thời gian thực, giúp phát hiện sớm và ngăn chặn các cuộc tấn công phức tạp.

Câu 18: Một công ty phát triển ứng dụng di động muốn sử dụng AI để hiểu hành vi người dùng và cá nhân hóa trải nghiệm. Họ nên tập trung vào loại khả năng nào của AI?

  • A. Điều khiển robot vật lý.
  • B. Tổng hợp giọng nói.
  • C. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng và học máy để đưa ra đề xuất hoặc tùy chỉnh giao diện.
  • D. Lập kế hoạch tuyến đường đi lại.

Câu 19: Hệ thống AI nhận dạng giọng nói và chuyển nó thành văn bản (Speech-to-Text) là một ví dụ điển hình của ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Robotics.
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).

Câu 20: Việc phát triển AI theo hướng có trách nhiệm và đạo đức đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một cân nhắc quan trọng trong phát triển AI có đạo đức?

  • A. Đảm bảo tính công bằng và tránh thiên lệch.
  • B. Bảo vệ quyền riêng tư và an ninh dữ liệu.
  • C. Đảm bảo tính minh bạch và giải thích được của quyết định do AI đưa ra.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển một thiết bị bay không người lái (drone) thực hiện nhiệm vụ giám sát đường ống dẫn dầu ở khu vực nguy hiểm. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính ngân hàng.
  • B. Điều khiển tự động và Robotics.
  • C. Giáo dục đào tạo.
  • D. Dịch vụ khách hàng.

Câu 22: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung mới như bài viết, hình ảnh, âm nhạc (Generative AI). Khả năng này mở ra tiềm năng lớn trong các ngành công nghiệp sáng tạo, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
  • B. Tăng cường sự đa dạng của nội dung.
  • C. Tạo ra nội dung sai lệch, giả mạo (deepfake) hoặc vi phạm bản quyền.
  • D. Làm chậm quá trình sáng tạo của con người.

Câu 23: Khi một công ty sử dụng AI để phân tích hồ sơ ứng viên xin việc và đưa ra danh sách gợi ý, điều quan trọng là phải đảm bảo tính công bằng. Làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ AI đưa ra quyết định thiên lệch?

  • A. Chỉ sử dụng dữ liệu từ một nguồn duy nhất.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người.
  • C. Huấn luyện AI trên dữ liệu chỉ chứa thông tin tích cực.
  • D. Kiểm tra kỹ lưỡng và làm sạch dữ liệu huấn luyện để loại bỏ hoặc giảm thiểu thiên lệch lịch sử, đồng thời đánh giá liên tục kết quả đầu ra của AI.

Câu 24: Một hệ thống AI được thiết kế để theo dõi thói quen mua sắm trực tuyến của người dùng và đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp. Đây là ví dụ về ứng dụng AI nào?

  • A. Hệ thống gợi ý (Recommendation System).
  • B. Hệ thống điều khiển robot.
  • C. Hệ thống chẩn đoán y tế.
  • D. Hệ thống dịch ngôn ngữ.

Câu 25: Khả năng học tăng cường (Reinforcement Learning) trong AI cho phép hệ thống học cách đưa ra quyết định thông qua việc thử và nhận phần thưởng/phạt trong môi trường tương tác. Ứng dụng nào sau đây thường sử dụng kỹ thuật học tăng cường?

  • A. Phân loại email spam.
  • B. Nhận dạng khuôn mặt trong ảnh tĩnh.
  • C. Huấn luyện robot di chuyển hoặc chơi game phức tạp.
  • D. Dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

Câu 26: Việc sử dụng AI để tạo ra "deepfake" - video hoặc hình ảnh giả mạo trông rất thật - đặt ra vấn đề nghiêm trọng về mặt xã hội và pháp lý. Vấn đề cốt lõi ở đây là gì?

  • A. Chi phí tạo ra deepfake rất cao.
  • B. Khả năng lan truyền thông tin sai lệch, bôi nhọ danh dự hoặc lừa đảo thông qua nội dung giả mạo khó phân biệt.
  • C. Chỉ những chuyên gia AI mới có thể tạo ra deepfake.
  • D. Deepfake làm tăng tính xác thực của tin tức.

Câu 27: Một nhà khoa học đang sử dụng AI để phân tích cấu trúc protein phức tạp nhằm tìm kiếm các mục tiêu tiềm năng cho thuốc mới. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y sinh và khám phá thuốc.
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • C. Tối ưu hóa giao thông vận tải.
  • D. Thương mại điện tử.

Câu 28: Hệ thống AI có thể được sử dụng để phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis) từ các bài đăng trên mạng xã hội hoặc đánh giá sản phẩm của khách hàng. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Điều khiển robot.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Nhận dạng giọng nói.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và phân tích văn bản.

Câu 29: Việc phát triển AI siêu thông minh (Superintelligence) trong tương lai đặt ra lo ngại về khả năng kiểm soát. Điều gì khiến việc kiểm soát một AI siêu thông minh trở nên khó khăn?

  • A. AI siêu thông minh sẽ từ chối nhận lệnh từ con người.
  • B. AI siêu thông minh sẽ không có khả năng học hỏi.
  • C. Trí tuệ của nó vượt xa khả năng hiểu và dự đoán của con người, khiến việc đảm bảo nó hành động theo mục tiêu và giá trị của con người trở thành thách thức lớn.
  • D. AI siêu thông minh chỉ hoạt động trên các siêu máy tính.

Câu 30: Một viện nghiên cứu đang phát triển một hệ thống AI để dự báo các đợt bùng phát dịch bệnh dựa trên dữ liệu về thời tiết, di chuyển của con người và thông tin sức khỏe cộng đồng. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tự động hóa công nghiệp.
  • B. Y tế công cộng và dịch tễ học.
  • C. Thiết kế kiến trúc.
  • D. Phát triển game.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang xem xét áp dụng AI vào dây chuyền lắp ráp. Mục tiêu chính là giảm thiểu lỗi sản phẩm và tăng tốc độ sản xuất. Ứng dụng AI nào sau đây phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hệ thống AI được sử dụng trong ngân hàng để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày và gắn cờ những giao dịch có khả năng là gian lận. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, các hệ thống AI như DeepMind của Google được nghiên cứu để hỗ trợ bác sĩ. Khả năng hỗ trợ quan trọng nhất mà các hệ thống này mang lại là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một trường học muốn áp dụng AI để cải thiện hiệu quả học tập cho học sinh. Hệ thống AI nào sau đây có tiềm năng nhất trong việc cá nhân hóa lộ trình học và cung cấp phản hồi phù hợp cho từng học sinh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Sự phát triển mạnh mẽ của AI, đặc biệt là trong tự động hóa, đặt ra lo ngại về vấn đề thất nghiệp. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất nguyên nhân của lo ngại này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một trong những nguy cơ lớn nhất liên quan đến quyền riêng tư khi sử dụng các ứng dụng AI là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để giảm thiểu rủi ro về an ninh khi triển khai các hệ thống AI, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Robotics, một lĩnh vực phát triển mạnh nhờ AI, là sự kết hợp của nhiều ngành khoa học. Ngoài trí tuệ nhân tạo, Robotics còn bao gồm những lĩnh vực cốt lõi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ khách hàng trực tuyến. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp trả lời tự động các câu hỏi thường gặp và xử lý các yêu cầu đơn giản của khách hàng 24/7?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra các quyết định quan trọng (ví dụ: xét duyệt hồ sơ vay vốn, phân loại ứng viên xin việc), nguy cơ nào sau đây có thể xảy ra nếu dữ liệu huấn luyện AI bị thiên lệch (bias)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Việc sử dụng AI để nhận dạng vân tay hoặc khuôn mặt trên điện thoại thông minh thuộc lĩnh vực ứng dụng AI nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai AI là đảm bảo tính giải thích được (explainability) của các mô hình phức tạp. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: AI có tiềm năng lớn trong việc thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ thông qua các giao diện đàm thoại. Loại ứng dụng nào thể hiện rõ nhất xu hướng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi nói về Robotics, sự tích hợp của AI vào robot mang lại khả năng gì vượt trội so với các hệ thống tự động hóa truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một hệ thống AI được huấn luyện để dự đoán giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử và tin tức thị trường. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng chính nào của AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một trong những mục tiêu của việc áp dụng AI trong giáo dục là giúp giáo viên giảm bớt gánh nặng công việc hành chính để có nhiều thời gian hơn cho việc giảng dạy và tương tác với học sinh. Ứng dụng AI nào có thể hỗ trợ trực tiếp mục tiêu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: AI có khả năng phân tích và xử lý lượng dữ liệu khổng lồ mà con người không thể xử lý kịp. Khả năng này đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các mối đe dọa an ninh mạng. Phân tích nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một công ty phát triển ứng dụng di động muốn sử dụng AI để hiểu hành vi người dùng và cá nhân hóa trải nghiệm. Họ nên tập trung vào loại khả năng nào của AI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hệ thống AI nhận dạng giọng nói và chuyển nó thành văn bản (Speech-to-Text) là một ví dụ điển hình của ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Việc phát triển AI theo hướng có trách nhiệm và đạo đức đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một cân nhắc quan trọng trong phát triển AI có đạo đức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển một thiết bị bay không người lái (drone) thực hiện nhiệm vụ giám sát đường ống dẫn dầu ở khu vực nguy hiểm. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung mới như bài viết, hình ảnh, âm nhạc (Generative AI). Khả năng này mở ra tiềm năng lớn trong các ngành công nghiệp sáng tạo, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi một công ty sử dụng AI để phân tích hồ sơ ứng viên xin việc và đưa ra danh sách gợi ý, điều quan trọng là phải đảm bảo tính công bằng. Làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ AI đưa ra quyết định thiên lệch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một hệ thống AI được thiết kế để theo dõi thói quen mua sắm trực tuyến của người dùng và đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp. Đây là ví dụ về ứng dụng AI nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khả năng học tăng cường (Reinforcement Learning) trong AI cho phép hệ thống học cách đưa ra quyết định thông qua việc thử và nhận phần thưởng/phạt trong môi trường tương tác. Ứng dụng nào sau đây thường sử dụng kỹ thuật học tăng cường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Việc sử dụng AI để tạo ra 'deepfake' - video hoặc hình ảnh giả mạo trông rất thật - đặt ra vấn đề nghiêm trọng về mặt xã hội và pháp lý. Vấn đề cốt lõi ở đây là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một nhà khoa học đang sử dụng AI để phân tích cấu trúc protein phức tạp nhằm tìm kiếm các mục tiêu tiềm năng cho thuốc mới. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hệ thống AI có thể được sử dụng để phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis) từ các bài đăng trên mạng xã hội hoặc đánh giá sản phẩm của khách hàng. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Việc phát triển AI siêu thông minh (Superintelligence) trong tương lai đặt ra lo ngại về khả năng kiểm soát. Điều gì khiến việc kiểm soát một AI siêu thông minh trở nên khó khăn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một viện nghiên cứu đang phát triển một hệ thống AI để dự báo các đợt bùng phát dịch bệnh dựa trên dữ liệu về thời tiết, di chuyển của con người và thông tin sức khỏe cộng đồng. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang triển khai hệ thống robot hàn tự động trên dây chuyền lắp ráp. Hệ thống này sử dụng camera và cảm biến để nhận diện vị trí chính xác của các bộ phận, sau đó robot thực hiện thao tác hàn theo lập trình. Đây là ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Tài chính ngân hàng
  • C. Điều khiển tự động và Robotics
  • D. Giáo dục đào tạo

Câu 2: Tại sao AI được coi là công cụ hiệu quả trong việc phát hiện gian lận trong lĩnh vực tài chính ngân hàng?

  • A. Vì AI có khả năng thực hiện giao dịch nhanh hơn con người.
  • B. Vì AI có thể phân tích lượng lớn dữ liệu giao dịch để nhận diện các mẫu hành vi bất thường hoặc đáng ngờ.
  • C. Vì AI giúp giảm số lượng nhân viên trong ngân hàng.
  • D. Vì AI có thể tạo ra tiền ảo một cách an toàn.

Câu 3: Hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng trên website của một cửa hàng trực tuyến có khả năng trả lời các câu hỏi thường gặp về sản phẩm, đơn hàng và chính sách đổi trả. Hệ thống này là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp
  • B. Nông nghiệp
  • C. Giao thông vận tải
  • D. Dịch vụ khách hàng

Câu 4: Một ứng dụng di động sử dụng công nghệ nhận dạng hình ảnh để xác định loại cây trồng và đưa ra lời khuyên về cách chăm sóc dựa trên hình ảnh lá cây bị bệnh. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Phân tích tài chính
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng
  • D. Phát triển game

Câu 5: Một trường đại học sử dụng hệ thống Elearning tích hợp AI để phân tích quá trình học tập của sinh viên, đưa ra gợi ý về tài liệu phù hợp và cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng người. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm chi phí học phí cho sinh viên.
  • B. Nâng cao hiệu quả và trải nghiệm học tập cá nhân hóa.
  • C. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong tương lai.
  • D. Tự động hóa việc chấm điểm cho tất cả các môn học.

Câu 6: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của AI là khả năng AI tự động hóa nhiều công việc, dẫn đến nguy cơ gì đối với một bộ phận lực lượng lao động?

  • A. Giảm lương.
  • B. Tăng giờ làm.
  • C. Mất việc làm do thay thế bởi máy móc.
  • D. Thiếu cơ hội đào tạo.

Câu 7: Việc các hệ thống AI thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân từ người dùng (ví dụ: lịch sử tìm kiếm, thói quen mua sắm, vị trí địa lý) tiềm ẩn nguy cơ gì liên quan đến quyền riêng tư?

  • A. Dữ liệu cá nhân có thể bị lạm dụng hoặc rò rỉ.
  • B. AI sẽ làm cho internet chậm hơn.
  • C. Người dùng sẽ nhận được ít quảng cáo hơn.
  • D. Các thiết bị sẽ hoạt động kém hiệu quả.

Câu 8: Tại sao vấn đề "thiên vị" (bias) trong dữ liệu huấn luyện là một thách thức nghiêm trọng đối với sự phát triển AI?

  • A. Vì dữ liệu thiên vị làm tăng tốc độ huấn luyện mô hình AI.
  • B. Vì dữ liệu thiên vị giúp AI đưa ra các quyết định sáng tạo hơn.
  • C. Vì dữ liệu thiên vị khiến mô hình AI khó hiểu hơn.
  • D. Vì dữ liệu thiên vị có thể dẫn đến AI đưa ra các quyết định phân biệt đối xử hoặc không công bằng.

Câu 9: Một hệ thống AI được sử dụng để quản lý lưới điện thông minh của một thành phố, dự đoán nhu cầu năng lượng và tối ưu hóa phân phối điện. Nếu hệ thống này bị tấn công mạng và dữ liệu bị thay đổi, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Hóa đơn tiền điện của người dân sẽ tăng lên.
  • B. Gây mất ổn định lưới điện, có thể dẫn đến mất điện trên diện rộng.
  • C. Tốc độ internet của người dân sẽ giảm.
  • D. Các thiết bị điện tử trong nhà sẽ bị hỏng.

Câu 10: Để giảm thiểu nguy cơ AI gây ra thất nghiệp, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

  • A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại lực lượng lao động để thích ứng với các công việc mới liên quan đến AI.
  • B. Cấm hoàn toàn việc sử dụng AI trong các ngành công nghiệp.
  • C. Giảm giờ làm việc cho tất cả mọi người.
  • D. Khuyến khích mọi người làm các công việc chân tay.

Câu 11: Khả năng AI có thể kiểm soát hoặc thay đổi ý thức và hành vi của con người thông qua các thuật toán gợi ý nội dung hoặc quảng cáo được cá nhân hóa quá mức đặt ra vấn đề đạo đức nào?

  • A. Vấn đề về tốc độ xử lý của AI.
  • B. Vấn đề về chi phí phát triển AI.
  • C. Vấn đề về thao túng tâm lý và ảnh hưởng đến quyền tự chủ cá nhân.
  • D. Vấn đề về khả năng lưu trữ dữ liệu của AI.

Câu 12: Phân tích vai trò của AI trong việc hỗ trợ các nhà khoa học nghiên cứu và phát triển thuốc mới.

  • A. AI giúp chế tạo máy móc sản xuất thuốc.
  • B. AI giúp phân phối thuốc đến các nhà thuốc.
  • C. AI giúp quảng cáo thuốc đến người tiêu dùng.
  • D. AI giúp phân tích cấu trúc phân tử, dự đoán tương tác thuốc và sàng lọc ứng viên tiềm năng nhanh chóng.

Câu 13: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa Trí tuệ nhân tạo (AI) hẹp (Narrow AI) và Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI).

  • A. AI hẹp chỉ thực hiện tốt một nhiệm vụ cụ thể, trong khi General AI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người làm được.
  • B. AI hẹp yêu cầu nhiều dữ liệu hơn General AI để hoạt động.
  • C. General AI đã được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống, còn AI hẹp thì chưa.
  • D. AI hẹp nguy hiểm hơn General AI.

Câu 14: Một trong những ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực giao thông vận tải là phát triển xe tự hành. Thách thức lớn nhất đối với xe tự hành hiện nay là gì?

  • A. Chi phí sản xuất xe quá cao.
  • B. Thiếu nhiên liệu cho xe tự hành.
  • C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các tình huống giao thông phức tạp và khó lường.
  • D. Người dân không muốn sử dụng xe tự hành.

Câu 15: Việc phát triển AI có khả năng tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm thanh) giống hoặc khó phân biệt với nội dung do con người tạo ra (ví dụ: Deepfake) đặt ra nguy cơ nào về mặt xã hội?

  • A. Làm giảm giá trị của nghệ thuật.
  • B. Lan truyền thông tin sai lệch (fake news) và gây mất niềm tin.
  • C. Tăng chi phí truy cập thông tin.
  • D. Giảm khả năng sáng tạo của con người.

Câu 16: Hệ thống AI được sử dụng trong các thiết bị nhà thông minh để học hỏi thói quen của người dùng và tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tiện ích thông minh (Smart Utilities)
  • B. Logistics
  • C. Thiết kế đồ họa
  • D. Kiểm thử phần mềm

Câu 17: Một công ty sử dụng AI để phân tích xu hướng thị trường chứng khoán và đưa ra quyết định đầu tư. Mặc dù AI có thể xử lý dữ liệu nhanh chóng, rủi ro lớn nhất khi phụ thuộc hoàn toàn vào AI trong trường hợp này là gì?

  • A. AI sẽ yêu cầu mức lương cao.
  • B. AI sẽ làm chậm quá trình giao dịch.
  • C. AI không thể kết nối với sàn chứng khoán.
  • D. AI có thể đưa ra quyết định sai lầm do dữ liệu không hoàn chỉnh, sự kiện bất ngờ hoặc "thiên vị" trong thuật toán, dẫn đến thua lỗ lớn.

Câu 18: Lĩnh vực Robotics kết hợp những ngành khoa học nào để phát triển robot thông minh?

  • A. Chỉ cơ khí và điện tử.
  • B. Cơ khí, điện tử, máy tính và trí tuệ nhân tạo.
  • C. Chỉ lập trình phần mềm.
  • D. Chỉ toán học và thống kê.

Câu 19: Hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI) giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong y tế?

  • A. Giúp bệnh nhân tự điều trị tại nhà.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ chẩn đoán hình ảnh.
  • C. Nâng cao tốc độ và độ chính xác của quá trình chẩn đoán.
  • D. Giảm số lượng thiết bị y tế cần thiết.

Câu 20: Để đảm bảo các hệ thống AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm, cần có sự phối hợp giữa các bên liên quan như chính phủ, doanh nghiệp, nhà khoa học và cộng đồng. Điều này liên quan đến khía cạnh nào trong phát triển AI?

  • A. Quản lý và giám sát chặt chẽ quá trình phát triển và ứng dụng AI.
  • B. Tăng tốc độ phát triển các thuật toán mới.
  • C. Giảm chi phí nghiên cứu AI.
  • D. Hạn chế số lượng người tham gia phát triển AI.

Câu 21: Phân tích cách AI có thể hỗ trợ việc quản lý tài nguyên môi trường, ví dụ như theo dõi nạn phá rừng hoặc ô nhiễm nguồn nước.

  • A. AI giúp trồng cây nhanh hơn.
  • B. AI giúp lọc nước biển thành nước ngọt.
  • C. AI giúp dự báo thời tiết chính xác hơn.
  • D. AI phân tích dữ liệu từ vệ tinh, cảm biến để phát hiện các thay đổi bất thường, dự báo xu hướng và đưa ra cảnh báo sớm.

Câu 22: Một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán nhu cầu của khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm và hành vi duyệt web. Hệ thống này thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Phòng cháy chữa cháy.
  • B. Kiểm soát không lưu.
  • C. Thương mại điện tử và quảng cáo (hệ thống gợi ý).
  • D. Dò tìm khoáng sản.

Câu 23: Việc AI có khả năng tự học và thích nghi từ dữ liệu mới mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể là nhờ vào đặc điểm cốt lõi nào?

  • A. Khả năng học máy (Machine Learning).
  • B. Kích thước bộ nhớ lớn.
  • C. Tốc độ xử lý siêu nhanh.
  • D. Kết nối internet liên tục.

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến của AI trong đời sống hàng ngày?

  • A. Nhận dạng giọng nói trên điện thoại.
  • B. Hệ thống gợi ý phim/nhạc trên các nền tảng giải trí.
  • C. Bộ lọc thư rác trong email.
  • D. Thiết bị tạo năng lượng vĩnh cửu.

Câu 25: Đánh giá tính hợp lý của nhận định sau:

  • A. Hoàn toàn hợp lý, AI là tương lai của mọi giải pháp.
  • B. Không hợp lý, AI có những giới hạn, tiềm ẩn rủi ro và cần sự kiểm soát, giám sát của con người để đảm bảo an toàn và đạo đức.
  • C. Hợp lý một phần, AI có thể giải quyết mọi vấn đề nhưng vẫn cần con người cung cấp dữ liệu.
  • D. Nhận định này không thể đánh giá vì AI vẫn còn quá mới.

Câu 26: Một công ty phát triển hệ thống AI để dự báo thời tiết cực đoan. Để hệ thống này hoạt động hiệu quả, yếu tố đầu vào quan trọng nhất là gì?

  • A. Dữ liệu lịch sử và thời gian thực về các yếu tố khí tượng (nhiệt độ, áp suất, độ ẩm, gió, hình ảnh vệ tinh...).
  • B. Ý kiến chủ quan của các chuyên gia khí tượng.
  • C. Phần cứng máy tính mạnh nhất thế giới.
  • D. Mô hình AI đơn giản nhất.

Câu 27: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa AI và các chương trình máy tính truyền thống.

  • A. AI luôn chạy nhanh hơn chương trình truyền thống.
  • B. Chương trình truyền thống phức tạp hơn AI.
  • C. AI có khả năng học hỏi, thích nghi và đưa ra quyết định trong các tình huống mới mà không cần lập trình rõ ràng cho từng trường hợp, trong khi chương trình truyền thống thực hiện các tác vụ theo bộ quy tắc được lập trình sẵn.
  • D. Chương trình truyền thống có thể xử lý dữ liệu, còn AI thì không.

Câu 28: Một trong những vai trò quan trọng của AI trong lĩnh vực y tế, ngoài chẩn đoán hình ảnh, là gì?

  • A. Thiết kế nội thất bệnh viện.
  • B. Hỗ trợ phát hiện và dự báo dịch bệnh, phân tích dữ liệu bệnh nhân để cá nhân hóa phác đồ điều trị.
  • C. Quản lý bãi đỗ xe của bệnh viện.
  • D. Tự động hóa việc nấu ăn cho bệnh nhân.

Câu 29: Để giảm thiểu nguy cơ AI vi phạm quyền riêng tư, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là cần thiết?

  • A. Thu thập càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt.
  • B. Chia sẻ dữ liệu cá nhân với tất cả các đối tác.
  • C. Giảm các biện pháp bảo mật dữ liệu.
  • D. Áp dụng các kỹ thuật bảo mật mạnh mẽ, mã hóa dữ liệu và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Câu 30: Tại sao việc phát triển các quy tắc đạo đức và pháp lý cho AI là vô cùng quan trọng?

  • A. Để đảm bảo AI được phát triển và sử dụng vì lợi ích của con người, tránh các hậu quả tiêu cực và duy trì sự công bằng, minh bạch.
  • B. Để làm chậm tốc độ phát triển của AI.
  • C. Để tăng lợi nhuận cho các công ty công nghệ.
  • D. Để AI có thể tự quyết định hành động của mình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) được mô tả là 'hướng kết nối'. Điều này có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Bạn đang xem một video trực tuyến hoặc tham gia cuộc gọi video. Tốc độ và độ trễ thấp là quan trọng hơn việc đảm bảo mọi gói dữ liệu đều đến nơi. Giao thức nào ở tầng giao vận (Transport Layer) thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chức năng chính của Giao thức Internet (IP) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hệ thống tên miền (DNS - Domain Name System) có vai trò thiết yếu nào trong truy cập Internet?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Địa chỉ IP `192.168.1.1` và `2001:0db8::1` lần lượt là ví dụ về các phiên bản nào của Giao thức Internet?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa TCP và UDP nằm ở khía cạnh nào của việc truyền dữ liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm chính trong việc cung cấp các dịch vụ mạng trực tiếp cho người dùng hoặc các ứng dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Giao thức nào thường được sử dụng để gửi email từ máy khách (client) đến máy chủ thư (mail server) hoặc giữa các máy chủ thư?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tên miền 'edu.vn' là ví dụ về loại tên miền cấp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi bạn tải một tệp tin từ một máy chủ về máy tính của mình bằng một phần mềm chuyên dụng (không phải trình duyệt web thông thường), giao thức nào có khả năng cao nhất được sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Số hiệu cổng (Port Number) trong giao thức TCP/UDP có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Giao thức nào cho phép người dùng truy cập và quản lý email trực tiếp trên máy chủ thư, cho phép xem email từ nhiều thiết bị khác nhau và giữ trạng thái đồng bộ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tại sao các dịch vụ như truyền phát video trực tiếp (streaming) thường sử dụng UDP thay vì TCP?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi bạn thấy biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ của trình duyệt khi truy cập một trang web, điều này cho thấy giao thức nào đang được sử dụng để bảo vệ kết nối?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Giao thức nào trong số các giao thức sau đây hoạt động ở tầng Internet (Internet Layer) của mô hình TCP/IP?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi một máy khách gửi yêu cầu đến máy chủ web để lấy một trang web, quá trình này tuân theo mô hình tương tác nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chức năng 'ba bước bắt tay' (three-way handshake) là cơ chế đặc trưng của giao thức nào để thiết lập kết nối đáng tin cậy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Giả sử bạn đang sử dụng một ứng dụng nhắn tin trực tuyến yêu cầu gửi các gói tin nhỏ, nhanh chóng và không cần đảm bảo thứ tự tuyệt đối. Giao thức nào dưới đây sẽ phù hợp hơn cho tầng giao vận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Lợi ích chính của việc sử dụng mô hình phân tầng (như TCP/IP) trong thiết kế mạng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong cấu trúc tên miền 'mail.google.com', phần 'mail' là ví dụ về loại tên miền cấp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Tại sao giao thức TCP lại sử dụng cơ chế đánh số thứ tự và xác nhận (acknowledgment) cho các gói tin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi bạn gửi một biểu mẫu thông tin nhạy cảm (ví dụ: thông tin thẻ tín dụng) qua một trang web, việc sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP là rất quan trọng vì:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Giao thức nào thường được sử dụng để nhận email và lưu trữ chúng trên máy tính cục bộ của người dùng, sau đó xóa chúng khỏi máy chủ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nếu một máy chủ DNS bị lỗi, người dùng có thể gặp khó khăn gì khi truy cập Internet?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Giao thức nào được sử dụng để lấy nội dung từ máy chủ web và hiển thị trên trình duyệt của bạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Mô hình TCP/IP bao gồm các tầng chính nào (theo thứ tự từ trên xuống)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Điểm yếu chính của giao thức UDP so với TCP là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một địa chỉ IP được sử dụng để:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Một số nghề khác trong ngành Công nghệ thông tin và một số nghề ứng dụng trong Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gia dụng muốn cải thiện quy trình bảo trì máy móc bằng cách sử dụng cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ rung và áp suất theo thời gian thực, sau đó phân tích dữ liệu này để dự đoán khi nào máy móc cần bảo trì. Vai trò chuyên môn nào trong ngành Công nghệ thông tin sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế, triển khai và duy trì hệ thống tích hợp các cảm biến, thiết bị và phần mềm thu thập, xử lý dữ liệu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Một số nghề khác trong ngành Công nghệ thông tin và một số nghề ứng dụng trong Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một ngân hàng truyền thống nhận thấy số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ trực tuyến ngày càng tăng và muốn ra mắt một ứng dụng di động mới cung cấp đầy đủ các tính năng từ chuyển khoản, thanh toán hóa đơn đến quản lý đầu tư nhỏ. Quá trình áp dụng công nghệ số để thay đổi cách thức cung cấp dịch vụ và tương tác với khách hàng này thường được gọi là gì ở cấp độ doanh nghiệp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực sản xuất, việc sử dụng hệ thống AI để tự động kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền, phát hiện lỗi dựa trên phân tích hình ảnh hoặc âm thanh, thuộc ứng dụng chính nào của AI?

  • A. Tiện ích thông minh
  • B. Robotics
  • C. Điều khiển tự động
  • D. Dịch vụ khách hàng

Câu 2: Hệ thống trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) có khả năng hiểu và phản hồi yêu cầu bằng giọng nói hoặc văn bản của người dùng. Khả năng này chủ yếu dựa trên công nghệ AI nào?

  • A. Hệ thống chuyên gia
  • B. Thị giác máy tính
  • C. Học máy tăng cường
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 3: Một ứng dụng AI trong tài chính ngân hàng phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày để tìm ra các mẫu bất thường hoặc đáng ngờ, giúp ngăn chặn gian lận. Đây là ví dụ về việc AI được sử dụng để thực hiện công việc gì?

  • A. Tự động hóa giao dịch
  • B. Phân tích dữ liệu lớn và nhận dạng mẫu
  • C. Thiết kế sản phẩm ngân hàng mới
  • D. Quản lý nhân sự

Câu 4: Trong y tế, AI đang được nghiên cứu để hỗ trợ chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y khoa (X-quang, MRI) hoặc phân tích dữ liệu bệnh nhân. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu phức tạp
  • B. Thay thế hoàn toàn bác sĩ chẩn đoán
  • C. Thực hiện phẫu thuật tự động
  • D. Quản lý hồ sơ bệnh án giấy

Câu 5: Các hệ thống e-learning sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất tài liệu, bài tập phù hợp. Điều này minh họa ứng dụng AI trong giáo dục nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu vai trò của giáo viên
  • B. Đánh giá xếp loại học sinh tự động
  • C. Cá nhân hóa quá trình học tập
  • D. Tạo nội dung bài giảng mới

Câu 6: Một trong những nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất của việc tự động hóa công việc trên diện rộng bằng AI là gì?

  • A. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở một số ngành nghề
  • B. Giảm năng suất lao động
  • C. Tăng chi phí sản xuất
  • D. Giảm chất lượng sản phẩm

Câu 7: Việc các hệ thống AI thu thập lượng lớn dữ liệu cá nhân của người dùng (thói quen mua sắm, vị trí, sở thích) và khả năng dữ liệu này bị sử dụng sai mục đích hoặc rò rỉ đặt ra nguy cơ nghiêm trọng nào?

  • A. Giảm tốc độ xử lý dữ liệu
  • B. Vi phạm quyền riêng tư
  • C. Thiếu dữ liệu để huấn luyện AI
  • D. Tăng cường bảo mật hệ thống

Câu 8: Nếu một hệ thống AI điều khiển cơ sở hạ tầng quan trọng (ví dụ: mạng lưới điện, hệ thống giao thông) bị tấn công và kiểm soát bởi các tác nhân xấu, nguy cơ nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống
  • B. Làm chậm quá trình phát triển AI
  • C. Giúp hệ thống trở nên thông minh hơn
  • D. Đe dọa an ninh quốc gia hoặc sự an toàn cộng đồng

Câu 9: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu có chứa sự thiên vị (bias) có thể dẫn đến kết quả gì khi đưa ra quyết định hoặc dự đoán?

  • A. Phân biệt đối xử hoặc đưa ra quyết định không công bằng
  • B. Luôn đưa ra kết quả chính xác hơn
  • C. Giảm thiểu rủi ro bảo mật
  • D. Tăng tính minh bạch của hệ thống

Câu 10: Để giảm thiểu nguy cơ AI bị sử dụng cho mục đích xấu, đặc biệt là trong các ứng dụng có ảnh hưởng lớn đến xã hội, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc nghiên cứu AI
  • B. Cho phép AI tự điều chỉnh hành vi của mình
  • C. Xây dựng các quy định, chuẩn mực đạo đức và cơ chế giám sát chặt chẽ
  • D. Chia sẻ tất cả mã nguồn AI cho công chúng

Câu 11: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để mở khóa điện thoại hoặc xác minh danh tính là một ví dụ điển hình của ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Tiện ích thông minh và an ninh
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng
  • D. Dự báo thời tiết

Câu 12: Khi nói về Robotics và AI, yếu tố nào sau đây giúp robot trở nên "thông minh" và có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp trong môi trường thay đổi?

  • A. Chỉ là cấu trúc cơ khí vững chắc
  • B. Chỉ là hệ thống điện tử phức tạp
  • C. Chỉ là khả năng di chuyển nhanh
  • D. Sự tích hợp các công nghệ AI như thị giác máy tính, học máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 13: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung giả mạo như hình ảnh, video hoặc âm thanh rất giống thật (deepfakes). Nguy cơ chính từ việc này là gì?

  • A. Lan truyền thông tin sai lệch, gây mất niềm tin và ảnh hưởng đến uy tín cá nhân/tổ chức
  • B. Làm giảm chất lượng nội dung gốc
  • C. Tăng cường bảo mật thông tin
  • D. Giúp người dùng dễ dàng phân biệt thật giả

Câu 14: Để một hệ thống AI có thể "học" và cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần lập trình tường minh cho mọi trường hợp, nó thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Lập trình tuần tự
  • B. Thiết kế giao diện người dùng
  • C. Học máy (Machine Learning)
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu

Câu 15: AI được ứng dụng trong nông nghiệp thông minh để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn công việc của nông dân
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón), dự báo sâu bệnh, giám sát cây trồng
  • C. Chỉ dùng để điều khiển máy cày
  • D. Chỉ dùng để bán hàng trực tuyến nông sản

Câu 16: Một thách thức lớn trong việc phát triển các hệ thống AI, đặc biệt là các mạng nơ-ron sâu, là làm thế nào để hiểu được "lý do" đằng sau các quyết định hoặc dự đoán của chúng. Vấn đề này thường được gọi là gì?

  • A. Vấn đề hiệu suất tính toán
  • B. Vấn đề thiếu dữ liệu
  • C. Vấn đề chi phí phần cứng
  • D. Vấn đề "hộp đen" (Black Box Problem) hoặc tính giải thích (Explainability)

Câu 17: Việc AI có khả năng tạo ra các hệ thống vũ khí tự hành (autonomous weapons) có thể tự xác định và tấn công mục tiêu mà không cần sự can thiệp của con người đặt ra nguy cơ đạo đức nghiêm trọng nào?

  • A. Mất đi sự kiểm soát của con người đối với việc sử dụng vũ lực chết người
  • B. Làm giảm hiệu quả chiến đấu
  • C. Tăng chi phí quốc phòng
  • D. Giảm khả năng phát hiện mục tiêu

Câu 18: Các chatbot hỗ trợ khách hàng trên website hoặc ứng dụng di động, trả lời câu hỏi thường gặp và xử lý yêu cầu đơn giản, là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế đồ họa
  • B. Phát triển game
  • C. Dịch vụ khách hàng
  • D. Phân tích khoa học

Câu 19: Một hệ thống AI giám sát việc tiêu thụ năng lượng trong một tòa nhà thông minh và tự động điều chỉnh hệ thống chiếu sáng, điều hòa để tiết kiệm năng lượng. Đây là ví dụ về ứng dụng AI nào?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Điều khiển tự động và tối ưu hóa
  • C. Nhận dạng giọng nói
  • D. Tạo nội dung văn bản

Câu 20: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn về xu hướng thị trường và hành vi người tiêu dùng nhằm mục đích gì trong kinh doanh?

  • A. Giảm giá sản phẩm một cách ngẫu nhiên
  • B. Chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu
  • C. Làm chậm quá trình ra quyết định
  • D. Dự báo xu hướng, cá nhân hóa quảng cáo và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh

Câu 21: Điều gì quan trọng nhất để đảm bảo các hệ thống AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm và mang lại lợi ích cho toàn xã hội?

  • A. Kết hợp phát triển công nghệ với các nguyên tắc đạo đức, pháp lý và sự tham gia của cộng đồng
  • B. Chỉ tập trung vào tốc độ phát triển công nghệ
  • C. Để AI tự quyết định cách sử dụng
  • D. Giới hạn việc tiếp cận AI chỉ cho một số ít người

Câu 22: Một trong những thách thức kỹ thuật khi xây dựng các hệ thống AI phức tạp là gì?

  • A. Thiếu người sử dụng
  • B. Chi phí sử dụng quá rẻ
  • C. Cần lượng lớn dữ liệu chất lượng cao và năng lực tính toán mạnh mẽ
  • D. Độ chính xác luôn đạt 100%

Câu 23: Khi AI được sử dụng trong các hệ thống chấm điểm tín dụng hoặc tuyển dụng, nguy cơ thiên vị (bias) trong dữ liệu huấn luyện có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Cải thiện sự công bằng
  • B. Phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc các yếu tố không liên quan
  • C. Đưa ra quyết định ngẫu nhiên
  • D. Tăng tính minh bạch của quy trình

Câu 24: Việc sử dụng AI để phân tích các mẫu bệnh tật trên diện rộng và dự báo nguy cơ bùng phát dịch bệnh là ứng dụng quan trọng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế cộng đồng và dự phòng
  • B. Thiết kế thời trang
  • C. Quản lý giao thông
  • D. Sản xuất ô tô

Câu 25: Để một robot phục vụ trong nhà hàng có thể nhận diện khách hàng, hiểu yêu cầu gọi món và di chuyển tránh vật cản, nó cần tích hợp các công nghệ AI nào?

  • A. Chỉ cần cơ cấu di chuyển
  • B. Chỉ cần màn hình hiển thị thực đơn
  • C. Chỉ cần kết nối internet
  • D. Thị giác máy tính (nhận diện), xử lý ngôn ngữ tự nhiên (hiểu yêu cầu), lập kế hoạch di chuyển (tránh vật cản)

Câu 26: Nguy cơ nào sau đây liên quan đến việc AI có khả năng tác động, thậm chí thao túng, ý thức và hành vi của con người thông qua các đề xuất cá nhân hóa hoặc thông tin được lọc?

  • A. Làm tăng sự đa dạng quan điểm
  • B. Giảm khả năng tiếp cận thông tin
  • C. Tạo ra "bong bóng lọc" (filter bubbles) và ảnh hưởng đến quyết định cá nhân/xã hội
  • D. Luôn cung cấp thông tin khách quan nhất

Câu 27: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng AI để tự động chấm điểm các bài luận mở hoặc đánh giá kỹ năng phức tạp của học sinh vẫn còn nhiều thách thức. Thách thức chính ở đây là gì?

  • A. Đảm bảo tính công bằng, chính xác và khả năng giải thích của kết quả đánh giá tự động
  • B. Thiếu bài luận để chấm
  • C. Tốc độ chấm điểm quá chậm
  • D. Chi phí chấm điểm bằng AI rẻ hơn nhiều so với con người

Câu 28: Việc AI có thể giúp người khuyết tật tương tác với máy tính hoặc môi trường xung quanh (ví dụ: điều khiển thiết bị bằng mắt, chuyển văn bản thành giọng nói) là minh chứng cho ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế thời trang
  • B. Cải thiện khả năng tiếp cận và chất lượng cuộc sống
  • C. Khai thác khoáng sản
  • D. Sản xuất đồ chơi

Câu 29: Một hệ thống AI trong nhà máy tự động điều chỉnh tốc độ máy móc dựa trên dữ liệu cảm biến để tối ưu hóa sản lượng và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Đây là ví dụ về ứng dụng AI nào?

  • A. Hệ thống gợi ý
  • B. Nhận dạng khuôn mặt
  • C. Chẩn đoán y tế
  • D. Kiểm soát và tối ưu hóa quy trình

Câu 30: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để đảm bảo an toàn và đạo đức trong phát triển AI?

  • A. Thiết lập các nguyên tắc đạo đức và quy định pháp lý
  • B. Đảm bảo tính minh bạch và khả năng giải thích của AI
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự giám sát của con người đối với các hệ thống AI tự hành
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu về an toàn và bảo mật AI

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong lĩnh vực sản xuất, việc sử dụng hệ thống AI để tự động kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền, phát hiện lỗi dựa trên phân tích hình ảnh hoặc âm thanh, thuộc ứng dụng chính nào của AI?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hệ thống trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) có khả năng hiểu và phản hồi yêu cầu bằng giọng nói hoặc văn bản của người dùng. Khả năng này chủ yếu dựa trên công nghệ AI nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một ứng dụng AI trong tài chính ngân hàng phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày để tìm ra các mẫu bất thường hoặc đáng ngờ, giúp ngăn chặn gian lận. Đây là ví dụ về việc AI được sử dụng để thực hiện công việc gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong y tế, AI đang được nghiên cứu để hỗ trợ chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y khoa (X-quang, MRI) hoặc phân tích dữ liệu bệnh nhân. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Các hệ thống e-learning sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất tài liệu, bài tập phù hợp. Điều này minh họa ứng dụng AI trong giáo dục nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trong những nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất của việc tự động hóa công việc trên diện rộng bằng AI là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc các hệ thống AI thu thập lượng lớn dữ liệu cá nhân của người dùng (thói quen mua sắm, vị trí, sở thích) và khả năng dữ liệu này bị sử dụng sai mục đích hoặc rò rỉ đặt ra nguy cơ nghiêm trọng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nếu một hệ thống AI điều khiển cơ sở hạ tầng quan trọng (ví dụ: mạng lưới điện, hệ thống giao thông) bị tấn công và kiểm soát bởi các tác nhân xấu, nguy cơ nào sau đây có thể xảy ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu có chứa sự thiên vị (bias) có thể dẫn đến kết quả gì khi đưa ra quyết định hoặc dự đoán?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để giảm thiểu nguy cơ AI bị sử dụng cho mục đích xấu, đặc biệt là trong các ứng dụng có ảnh hưởng lớn đến xã hội, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để mở khóa điện thoại hoặc xác minh danh tính là một ví dụ điển hình của ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi nói về Robotics và AI, yếu tố nào sau đây giúp robot trở nên 'thông minh' và có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp trong môi trường thay đổi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung giả mạo như hình ảnh, video hoặc âm thanh rất giống thật (deepfakes). Nguy cơ chính từ việc này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để một hệ thống AI có thể 'học' và cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần lập trình tường minh cho mọi trường hợp, nó thường sử dụng phương pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: AI được ứng dụng trong nông nghiệp thông minh để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một thách thức lớn trong việc phát triển các hệ thống AI, đặc biệt là các mạng nơ-ron sâu, là làm thế nào để hiểu được 'lý do' đằng sau các quyết định hoặc dự đoán của chúng. Vấn đề này thường được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc AI có khả năng tạo ra các hệ thống vũ khí tự hành (autonomous weapons) có thể tự xác định và tấn công mục tiêu mà không cần sự can thiệp của con người đặt ra nguy cơ đạo đức nghiêm trọng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Các chatbot hỗ trợ khách hàng trên website hoặc ứng dụng di động, trả lời câu hỏi thường gặp và xử lý yêu cầu đơn giản, là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một hệ thống AI giám sát việc tiêu thụ năng lượng trong một tòa nhà thông minh và tự động điều chỉnh hệ thống chiếu sáng, điều hòa để tiết kiệm năng lượng. Đây là ví dụ về ứng dụng AI nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn về xu hướng thị trường và hành vi người tiêu dùng nhằm mục đích gì trong kinh doanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì quan trọng nhất để đảm bảo các hệ thống AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm và mang lại lợi ích cho toàn xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những thách thức kỹ thuật khi xây dựng các hệ thống AI phức tạp là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi AI được sử dụng trong các hệ thống chấm điểm tín dụng hoặc tuyển dụng, nguy cơ thiên vị (bias) trong dữ liệu huấn luyện có thể dẫn đến hậu quả gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc sử dụng AI để phân tích các mẫu bệnh tật trên diện rộng và dự báo nguy cơ bùng phát dịch bệnh là ứng dụng quan trọng của AI trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để một robot phục vụ trong nhà hàng có thể nhận diện khách hàng, hiểu yêu cầu gọi món và di chuyển tránh vật cản, nó cần tích hợp các công nghệ AI nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nguy cơ nào sau đây liên quan đến việc AI có khả năng tác động, thậm chí thao túng, ý thức và hành vi của con người thông qua các đề xuất cá nhân hóa hoặc thông tin được lọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng AI để tự động chấm điểm các bài luận mở hoặc đánh giá kỹ năng phức tạp của học sinh vẫn còn nhiều thách thức. Thách thức chính ở đây là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc AI có thể giúp người khuyết tật tương tác với máy tính hoặc môi trường xung quanh (ví dụ: điều khiển thiết bị bằng mắt, chuyển văn bản thành giọng nói) là minh chứng cho ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một hệ thống AI trong nhà máy tự động điều chỉnh tốc độ máy móc dựa trên dữ liệu cảm biến để tối ưu hóa sản lượng và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Đây là ví dụ về ứng dụng AI nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để đảm bảo an toàn và đạo đức trong phát triển AI?

Xem kết quả