Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Thực hành thiết lập kết nối và sử dụng mạng - Đề 05
Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Thực hành thiết lập kết nối và sử dụng mạng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn đang cố gắng kết nối máy tính xách tay chạy Windows 10 của mình vào mạng Wi-Fi công cộng tại một quán cà phê. Sau khi chọn tên mạng (SSID) từ danh sách, hệ thống yêu cầu bạn nhập khóa bảo mật. Tuy nhiên, bạn nhập đúng khóa nhưng vẫn không kết nối được. Bước kiểm tra tiếp theo hợp lý nhất bạn nên thực hiện là gì?
- A. Kiểm tra xem cáp mạng Ethernet đã được cắm chặt chưa.
- B. Khởi động lại bộ định tuyến (router) của quán cà phê.
- C. Kiểm tra xem Wi-Fi adapter trên máy tính có đang bật và hoạt động bình thường không.
- D. Thử kết nối bằng cách sử dụng địa chỉ IP của Access Point.
Câu 2: Một máy tính (PC-A) được kết nối trực tiếp với một Switch thông qua cáp mạng RJ45. Dấu hiệu vật lý nào trên máy tính và Switch cho phép bạn xác định chắc chắn rằng kết nối cáp giữa hai thiết bị này đã được thiết lập thành công ở tầng vật lý (Physical Layer)?
- A. Đèn báo hiệu (LED) trên cổng mạng của cả PC-A và Switch sáng hoặc nhấp nháy.
- B. Máy tính PC-A tự động nhận được địa chỉ IP.
- C. Bạn có thể mở trình duyệt web và truy cập internet.
- D. Hệ điều hành của PC-A hiển thị biểu tượng mạng có dây đã kết nối.
Câu 3: Bạn muốn chia sẻ một thư mục tên là "TaiLieuChung" từ máy tính của mình (PC1) cho tất cả các máy tính khác trong mạng LAN nội bộ để họ có thể đọc và chỉnh sửa nội dung bên trong. Sau khi chuột phải vào thư mục, chọn Properties, vào tab Sharing và chọn Advanced Sharing, bạn cần thực hiện những thiết lập quan trọng nào tiếp theo trong hộp thoại Advanced Sharing?
- A. Chỉ tích vào ô "Share this folder" và nhấn OK.
- B. Tích vào ô "Share this folder", đặt tên chia sẻ, sau đó vào mục Caching và chọn "No files or programs...".
- C. Đặt tên chia sẻ, vào mục Permissions và chỉ cấp quyền "Read" cho nhóm "Everyone".
- D. Tích vào ô "Share this folder", đặt tên chia sẻ, sau đó vào mục Permissions và cấp quyền "Full Control" hoặc "Change" cho nhóm "Everyone".
Câu 4: Bạn đang ngồi ở máy tính PC2 trong mạng LAN và muốn truy cập thư mục "TaiLieuChung" vừa được chia sẻ từ PC1 (có tên máy là "PC1-VANPHONG"). Phương pháp nào sau đây là cách phổ biến và hiệu quả nhất để truy cập thư mục chia sẻ này?
- A. Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ IP của PC1.
- B. Mở File Explorer (This PC/Computer), vào thanh địa chỉ và nhập `\PC1-VANPHONG` hoặc `\Địa_chỉ_IP_của_PC1` rồi nhấn Enter.
- C. Sử dụng giao thức FTP để kết nối đến PC1.
- D. Tìm kiếm tên thư mục "TaiLieuChung" trên Google.
Câu 5: Khi cấu hình quyền truy cập (Permissions) cho một thư mục được chia sẻ trong Windows, quyền "Read" (Đọc) cho phép người dùng thực hiện những thao tác nào?
- A. Xem nội dung tập tin và thư mục, chạy các chương trình trong thư mục.
- B. Tạo tập tin mới, chỉnh sửa nội dung tập tin hiện có.
- C. Xóa tập tin và thư mục.
- D. Thay đổi quyền truy cập của người dùng khác.
Câu 6: Bạn muốn chia sẻ máy in được kết nối với máy tính PC-X cho các máy tính khác trong cùng mạng LAN. Trên máy tính PC-X, sau khi cài đặt driver máy in thành công, bước tiếp theo bạn cần làm để máy in này sẵn sàng cho việc chia sẻ là gì?
- A. In một trang thử nghiệm từ máy in.
- B. Ngắt kết nối máy in khỏi PC-X và kết nối trực tiếp vào Switch.
- C. Vào phần cài đặt máy in (Printer Properties) và đánh dấu chọn tùy chọn chia sẻ máy in (Share this printer).
- D. Kiểm tra địa chỉ IP của máy in.
Câu 7: Máy tính PC-Y muốn sử dụng máy in đã được chia sẻ từ máy tính PC-X trong mạng LAN. Giả sử PC-Y đã kết nối mạng thành công. Các bước cơ bản để PC-Y thêm và sử dụng máy in chia sẻ từ PC-X là gì?
- A. Truy cập địa chỉ IP của PC-X qua trình duyệt web và tìm mục máy in.
- B. Vào Device Manager trên PC-Y và quét tìm thiết bị mới.
- C. Trên PC-Y, vào cài đặt mạng, tìm PC-X và yêu cầu kết nối máy in.
- D. Trên PC-Y, vào cài đặt Printer & Scanners, chọn "Add a printer or scanner", đợi hệ thống tìm kiếm hoặc chọn "The printer that I want isn"t listed" để tìm thủ công theo tên máy tính hoặc địa chỉ IP của PC-X.
Câu 8: Lệnh `ping` được sử dụng phổ biến trong việc kiểm tra kết nối mạng. Giả sử bạn đang ở máy tính A và muốn kiểm tra xem máy tính B (có địa chỉ IP là 192.168.1.10) có thể kết nối tới được hay không. Bạn sẽ gõ lệnh `ping` như thế nào trong cửa sổ Command Prompt (hoặc Terminal)?
- A. `ping \192.168.1.10`
- B. `ping 192.168.1.10`
- C. `ping http://192.168.1.10`
- D. `ping -t 192.168.1.10` (lệnh này đúng cú pháp nhưng không phải lệnh cơ bản nhất để kiểm tra kết nối)
Câu 9: Khi sử dụng lệnh `ping` để kiểm tra kết nối đến một địa chỉ IP, kết quả trả về bao gồm các dòng "Reply from ... time=... TTL=...". Giá trị "time" (thời gian) trong kết quả `ping` có ý nghĩa gì?
- A. Thời gian gói tin tồn tại trên mạng trước khi bị hủy.
- B. Tổng thời gian để lệnh ping hoàn thành.
- C. Thời gian khứ hồi (Round Trip Time - RTT) để gói tin ICMP đi từ máy gửi đến máy nhận và trả về.
- D. Thời gian gói tin được xử lý tại máy nhận.
Câu 10: Giả sử bạn đang gặp sự cố không truy cập được internet trên máy tính của mình trong khi các máy tính khác trong cùng mạng LAN vẫn truy cập bình thường. Bạn đã kiểm tra kết nối cáp mạng và thấy đèn báo hiệu sáng. Tiếp theo, bạn sử dụng lệnh `ipconfig` trong Command Prompt. Thông tin nào từ kết quả `ipconfig` sẽ giúp bạn chẩn đoán vấn đề liên quan đến cấu hình mạng TCP/IP trên máy tính của bạn?
- A. Tên máy tính (Host Name).
- B. Phiên bản hệ điều hành.
- C. Tốc độ CPU.
- D. Địa chỉ IPv4, Subnet Mask, Default Gateway, DNS Servers.
Câu 11: Bạn kết nối điện thoại thông minh của mình vào mạng Wi-Fi tại nhà. Sau khi nhập mật khẩu và kết nối thành công, bạn mở trình duyệt web nhưng không thể truy cập bất kỳ trang web nào. Các ứng dụng khác sử dụng mạng (ví dụ: Facebook, Zalo) vẫn hoạt động bình thường. Vấn đề có khả năng nhất ở đây là gì?
- A. Điện thoại chưa nhận được địa chỉ IP.
- B. Có thể có vấn đề với cài đặt proxy hoặc DNS chỉ ảnh hưởng đến trình duyệt web.
- C. Kết nối Wi-Fi chưa thực sự thành công.
- D. Modem internet bị hỏng.
Câu 12: Khi chia sẻ một thư mục trên Windows, bạn có thể đặt tên chia sẻ (Share Name) khác với tên thư mục gốc. Điều này có ý nghĩa gì và mang lại lợi ích gì?
- A. Cho phép người dùng truy cập thư mục từ xa bằng tên chia sẻ mà không cần biết tên thư mục gốc, giúp đơn giản hóa việc truy cập hoặc ẩn tên gốc.
- B. Bắt buộc phải đặt tên chia sẻ khác tên gốc để tránh xung đột.
- C. Giúp tăng tốc độ truy cập mạng.
- D. Chỉ áp dụng cho việc chia sẻ máy in chứ không áp dụng cho thư mục.
Câu 13: Bạn đã chia sẻ thành công một thư mục trên máy tính A với quyền "Read" cho nhóm "Everyone". Một người dùng ở máy tính B cố gắng xóa một tập tin trong thư mục được chia sẻ đó. Hành động này sẽ:
- A. Thành công, vì quyền Read cho phép mọi người làm mọi thứ.
- B. Thất bại, vì quyền Read không bao gồm quyền xóa.
- C. Thành công, nhưng hệ thống sẽ cảnh báo.
- D. Chỉ thành công nếu người dùng ở máy B là Administrator.
Câu 14: Trong môi trường mạng LAN gia đình hoặc văn phòng nhỏ, việc chia sẻ tài nguyên (thư mục, máy in) giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả làm việc. Tuy nhiên, cần lưu ý đến vấn đề bảo mật. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho dữ liệu khi chia sẻ thư mục?
- A. Đặt tên chia sẻ thật dài và phức tạp.
- B. Chỉ chia sẻ vào ban ngày.
- C. Thiết lập quyền truy cập (Permissions) phù hợp cho từng nhóm người dùng hoặc từng người dùng cụ thể thay vì cấp quyền "Full Control" cho "Everyone".
- D. Tắt tường lửa trên tất cả các máy tính trong mạng.
Câu 15: Bạn đang sử dụng máy tính chạy hệ điều hành Linux và muốn kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ web có tên miền là `www.google.com`. Lệnh nào sau đây bạn có thể sử dụng trong Terminal để thực hiện việc này?
- A. `ping www.google.com`
- B. `ipconfig www.google.com`
- C. `tracert www.google.com` (Lệnh này dùng để theo dõi đường đi, không phải kiểm tra kết nối cơ bản)
- D. `nslookup www.google.com` (Lệnh này dùng để kiểm tra phân giải tên miền)
Câu 16: Khi kết nối máy tính với mạng có dây thông qua Switch, việc cấu hình địa chỉ IP có thể được thực hiện tự động hoặc thủ công. Nếu mạng sử dụng giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol), điều gì sẽ xảy ra khi máy tính kết nối thành công vào Switch?
- A. Máy tính sẽ không nhận được địa chỉ IP và không kết nối mạng được.
- B. Máy tính sẽ tự động gán một địa chỉ IP mặc định (ví dụ: 169.254.x.x).
- C. Máy tính sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ DHCP và nhận được cấu hình mạng tự động (Địa chỉ IP, Subnet Mask, Default Gateway, DNS Server).
- D. Bạn phải nhập thủ công tất cả các thông số mạng (IP, Subnet Mask, Gateway, DNS).
Câu 17: Bạn đang thiết lập mạng Wi-Fi cho gia đình. Nên đặt tên mạng (SSID) như thế nào để đảm bảo tính bảo mật cơ bản nhất?
- A. Sử dụng tên mặc định của nhà sản xuất router (ví dụ: TP-Link_1234, VNPT_ABC).
- B. Đặt tên trùng với tên hàng xóm để gây nhầm lẫn.
- C. Đặt tên rõ ràng, dễ đoán như "Mang_Nha_Toi".
- D. Đặt một tên riêng, không chứa thông tin cá nhân và không quá dễ đoán.
Câu 18: Trong quá trình chia sẻ máy in từ PC-A sang PC-B qua mạng LAN, nếu PC-B chạy hệ điều hành khác (ví dụ: PC-A dùng Windows 10 64-bit, PC-B dùng Windows 7 32-bit), bạn có thể gặp phải vấn đề gì phổ biến nhất?
- A. PC-B không có driver máy in tương thích với hệ điều hành và kiến trúc của nó.
- B. PC-B không thể nhìn thấy PC-A trên mạng.
- C. Máy in sẽ tự động cài đặt trên PC-B mà không cần driver.
- D. Tốc độ in sẽ rất chậm.
Câu 19: Bạn muốn kiểm tra xem máy tính của mình có đang sử dụng địa chỉ IP động (DHCP) hay địa chỉ IP tĩnh. Lệnh nào trong Command Prompt (Windows) hoặc Terminal (Linux/macOS) sẽ hiển thị thông tin này cùng với các chi tiết cấu hình mạng khác?
- A. `ping`
- B. `ipconfig` (Windows) hoặc `ifconfig`/`ip addr` (Linux/macOS)
- C. `tracert`
- D. `netstat`
Câu 20: Khi chia sẻ dữ liệu hoặc máy in trong mạng LAN, việc sử dụng Workgroup (nhóm làm việc) giúp tổ chức các máy tính. Để các máy tính trong mạng LAN có thể dễ dàng nhìn thấy và chia sẻ tài nguyên cho nhau, chúng cần được cấu hình như thế nào liên quan đến Workgroup?
- A. Tất cả các máy tính nên được đặt cùng tên Workgroup.
- B. Mỗi máy tính phải có một tên Workgroup khác nhau.
- C. Chỉ máy chủ chia sẻ tài nguyên cần tham gia Workgroup.
- D. Việc đặt tên Workgroup không ảnh hưởng đến khả năng chia sẻ tài nguyên trong mạng LAN.
Câu 21: Bạn đang sử dụng điện thoại Android và muốn kết nối với một mạng Wi-Fi mới. Sau khi bật Wi-Fi, điện thoại hiển thị danh sách các mạng khả dụng. Bước tiếp theo để hoàn tất kết nối là gì?
- A. Mở trình duyệt web.
- B. Kiểm tra địa chỉ MAC của điện thoại.
- C. Chọn tên mạng Wi-Fi (SSID) muốn kết nối và nhập mật khẩu (nếu có).
- D. Khởi động lại điện thoại.
Câu 22: Khi bạn kết nối máy tính với Switch bằng cáp mạng RJ45, nếu đèn báo hiệu trên cổng không sáng, nguyên nhân có thể là gì?
- A. Máy tính chưa được đặt địa chỉ IP.
- B. Tường lửa của máy tính đang chặn kết nối.
- C. Máy tính chưa cài đặt driver card mạng.
- D. Cáp mạng bị hỏng, cổng mạng trên máy tính hoặc Switch bị lỗi, hoặc cáp chưa được cắm chặt.
Câu 23: Bạn đã chia sẻ một thư mục trên máy tính của mình và cấp quyền "Change" cho một nhóm người dùng cụ thể. Quyền "Change" (Thay đổi) cho phép họ thực hiện những thao tác nào trên các tập tin và thư mục trong thư mục chia sẻ đó?
- A. Chỉ xem nội dung tập tin và thư mục.
- B. Xem, tạo, xóa, chỉnh sửa tập tin và thư mục (nhưng không thể thay đổi quyền hoặc sở hữu).
- C. Kiểm soát hoàn toàn mọi khía cạnh (xem, sửa, xóa, thay đổi quyền, sở hữu).
- D. Chỉ tạo tập tin mới mà không thể xóa hoặc sửa đổi.
Câu 24: Để kiểm tra kết nối mạng internet sau khi kết nối với bộ định tuyến Wi-Fi, phương pháp nào sau đây là đơn giản và hiệu quả nhất đối với người dùng thông thường?
- A. Sử dụng lệnh `ipconfig` để kiểm tra địa chỉ IP.
- B. Kiểm tra đèn báo hiệu trên bộ định tuyến.
- C. Mở trình duyệt web và thử truy cập một trang web phổ biến (ví dụ: google.com, vnexpress.net).
- D. Sử dụng lệnh `ping` đến địa chỉ IP nội bộ của bộ định tuyến (Default Gateway).
Câu 25: Khi bạn chia sẻ một thư mục trên mạng, hệ thống Windows thường áp dụng hai loại quyền: Quyền chia sẻ (Share Permissions) và Quyền bảo mật NTFS (NTFS Permissions). Quyền nào sẽ được ưu tiên áp dụng nếu có sự khác biệt giữa chúng cho cùng một người dùng?
- A. Quyền có mức độ hạn chế cao nhất (hạn chế hơn) giữa Quyền chia sẻ và Quyền NTFS sẽ được áp dụng.
- B. Quyền chia sẻ luôn được ưu tiên hơn Quyền NTFS.
- C. Quyền NTFS luôn được ưu tiên hơn Quyền chia sẻ.
- D. Cả hai quyền phải hoàn toàn giống nhau, nếu không sẽ xảy ra lỗi.
Câu 26: Bạn đang ở máy tính B và muốn truy cập một thư mục được chia sẻ trên máy tính A. Máy tính A yêu cầu xác thực bằng tên người dùng và mật khẩu. Điều này có nghĩa là người quản trị máy tính A đã cấu hình chế độ chia sẻ nào?
- A. Chia sẻ công khai (Public sharing).
- B. Chia sẻ có bảo mật (Password-protected sharing).
- C. Chỉ chia sẻ cho một người dùng duy nhất.
- D. Chia sẻ chỉ đọc (Read-only sharing).
Câu 27: Giả sử bạn đã kết nối máy tính của mình vào mạng Wi-Fi thành công, nhưng biểu tượng mạng trên thanh tác vụ (taskbar) vẫn hiển thị dấu chấm than màu vàng, cho thấy không có kết nối internet. Bạn đã thử truy cập vài trang web mà không được. Nguyên nhân nào sau đây là LÍT có khả năng xảy ra nhất trong tình huống này?
- A. Bộ định tuyến (router) Wi-Fi không có kết nối internet (từ nhà cung cấp dịch vụ).
- B. Có lỗi cấu hình DHCP hoặc DNS trên bộ định tuyến hoặc máy tính.
- C. Tường lửa trên máy tính đang chặn kết nối internet.
- D. Cáp mạng RJ45 từ máy tính đến router bị lỏng.
Câu 28: Trong mạng LAN, mỗi thiết bị kết nối mạng (máy tính, điện thoại, máy in mạng) cần có một địa chỉ duy nhất để có thể giao tiếp. Địa chỉ này thường được gán tự động bởi máy chủ DHCP hoặc cấu hình thủ công. Địa chỉ này được gọi là gì?
- A. Địa chỉ IP (Internet Protocol Address).
- B. Địa chỉ MAC (Media Access Control Address).
- C. Tên Workgroup.
- D. Tên chia sẻ (Share Name).
Câu 29: Bạn muốn kiểm tra xem máy tính của mình có thể "nhìn thấy" các máy tính khác trong cùng mạng LAN hay không thông qua tính năng Network Discovery của Windows. Nếu bạn không thấy các máy tính khác, bạn nên kiểm tra cài đặt nào trên máy tính của mình?
- A. Cài đặt độ phân giải màn hình.
- B. Cài đặt âm thanh.
- C. Cài đặt Network Discovery và File and Printer Sharing trong Advanced sharing settings.
- D. Cài đặt ngôn ngữ bàn phím.
Câu 30: Khi bạn kết nối điện thoại thông minh với mạng Wi-Fi, điện thoại sẽ nhận được các thông tin cấu hình mạng cần thiết từ Access Point/router. Trong các thông tin sau, thông tin nào là quan trọng nhất để điện thoại có thể truy cập internet?
- A. Địa chỉ MAC của điện thoại.
- B. Tên nhà sản xuất điện thoại.
- C. Dung lượng pin còn lại.
- D. Địa chỉ IP, Default Gateway và DNS Server.