Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 4: Tạo nội dung văn bản cho trang web - Đề 03
Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 4: Tạo nội dung văn bản cho trang web - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi tạo nội dung văn bản cho một trang giới thiệu sản phẩm mới, mục đích chính của việc sử dụng các tiêu đề phụ (Heading 2, Heading 3) là gì?
- A. Để làm cho toàn bộ văn bản có cùng một kiểu chữ.
- B. Để phân chia nội dung thành các phần nhỏ, dễ đọc và giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin.
- C. Để làm cho văn bản dài hơn, tăng thời gian đọc trên trang.
- D. Để chèn quảng cáo vào giữa các đoạn văn bản.
Câu 2: Bạn đang viết một bài hướng dẫn từng bước cách sử dụng một phần mềm. Loại danh sách nào sau đây phù hợp nhất để trình bày các bước này?
- A. Danh sách có thứ tự (Ordered List).
- B. Danh sách không có thứ tự (Unordered List).
- C. Chỉ dùng các đoạn văn bản thông thường.
- D. Sử dụng gạch đầu dòng tùy chỉnh bằng ký tự "-".
Câu 3: Trên một trang blog, bạn muốn nhấn mạnh một cụm từ quan trọng trong đoạn văn để thu hút sự chú ý của người đọc. Bạn nên sử dụng định dạng nào cho cụm từ đó?
- A. Gạch chân (Underline).
- B. In nghiêng (Italic).
- C. In đậm (Bold).
- D. Đổi màu văn bản sang màu nền trang.
Câu 4: Một đoạn văn bản trên trang web được trình bày dưới dạng một khối duy nhất, rất dài và không có bất kỳ định dạng nào (tiêu đề, danh sách, in đậm...). Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến trải nghiệm người dùng?
- A. Giúp trang web tải nhanh hơn.
- B. Khuyến khích người đọc đọc hết toàn bộ nội dung.
- C. Làm cho nội dung trông chuyên nghiệp hơn.
- D. Khiến văn bản khó đọc lướt, dễ gây nhàm chán và người đọc có thể rời trang sớm.
Câu 5: Bạn muốn thêm một đoạn trích dẫn từ một nguồn khác vào bài viết của mình. Chức năng hoặc khối văn bản nào trong phần mềm tạo trang web thường được thiết kế riêng cho mục đích này?
- A. Khối Tiêu đề (Heading Block).
- B. Khối Trích dẫn (Blockquote Block).
- C. Khối Danh sách (List Block).
- D. Khối Hình ảnh (Image Block).
Câu 6: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các đoạn văn ngắn thay vì các đoạn văn rất dài trên trang web?
- A. Tăng khả năng đọc lướt và giúp người đọc dễ dàng tiếp thu thông tin.
- B. Giảm dung lượng trang web.
- C. Bắt buộc người đọc phải tập trung hơn.
- D. Chỉ phù hợp với nội dung giải trí.
Câu 7: Bạn muốn tạo một liên kết (hyperlink) trong văn bản để dẫn người đọc đến một trang khác. Thao tác cơ bản để thực hiện điều này là gì?
- A. Chỉ cần gõ địa chỉ trang web vào văn bản.
- B. In đậm dòng văn bản đó.
- C. Thêm một hình ảnh vào bên cạnh văn bản.
- D. Chọn phần văn bản muốn tạo liên kết, sau đó sử dụng công cụ chèn liên kết và nhập địa chỉ đích.
Câu 8: Việc sử dụng phông chữ (font) dễ đọc và kích thước chữ phù hợp cho nội dung văn bản trên trang web có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Giảm chi phí lưu trữ trang web.
- B. Tăng tốc độ tải trang.
- C. Nâng cao khả năng đọc hiểu và trải nghiệm người dùng.
- D. Tự động dịch nội dung sang ngôn ngữ khác.
Câu 9: Bạn muốn tạo một danh sách các đặc điểm nổi bật của một dịch vụ mà không cần theo một thứ tự cụ thể nào. Loại danh sách nào là lựa chọn tốt nhất?
- A. Danh sách không có thứ tự (Unordered List - dùng dấu chấm, gạch đầu dòng...).
- B. Danh sách có thứ tự (Ordered List - dùng số, chữ cái...).
- C. Sử dụng các tiêu đề phụ cho mỗi đặc điểm.
- D. Viết mỗi đặc điểm thành một đoạn văn riêng biệt.
Câu 10: Tại sao việc căn chỉnh văn bản (trái, phải, giữa, đều hai bên) lại quan trọng khi tạo nội dung cho trang web?
- A. Để thay đổi nội dung bài viết.
- B. Để cải thiện tính thẩm mỹ và khả năng đọc của văn bản.
- C. Để thêm liên kết cho văn bản.
- D. Để ẩn một phần văn bản đi.
Câu 11: Khi sử dụng một phần mềm tạo trang web, bạn thường có thể nhập nội dung văn bản bằng cách nào?
- A. Chỉ có thể sao chép (copy) và dán (paste) từ nơi khác.
- B. Chỉ có thể gõ trực tiếp vào khung soạn thảo.
- C. Chỉ có thể chọn từ các mẫu văn bản có sẵn.
- D. Có thể gõ trực tiếp vào khung soạn thảo, sao chép/dán từ nơi khác hoặc sử dụng các khối/mẫu văn bản có sẵn.
Câu 12: Giả sử bạn đang tạo một trang "Về chúng tôi". Nội dung văn bản trên trang này nên tập trung vào điều gì?
- A. Các sản phẩm mới nhất đang bán.
- B. Thông tin liên hệ chi tiết và bản đồ.
- C. Lịch sử hình thành, sứ mệnh, giá trị cốt lõi và đội ngũ nhân sự của tổ chức.
- D. Toàn bộ các bài viết blog từ trước đến nay.
Câu 13: Trong ngữ cảnh tạo nội dung văn bản, "khoảng trắng" (white space) đề cập đến điều gì và tại sao nó quan trọng?
- A. Là các khoảng không gian trống xung quanh và giữa các khối văn bản, hình ảnh; giúp trang web thoáng đãng và dễ đọc hơn.
- B. Là màu nền mặc định của trang web (màu trắng).
- C. Là các ký tự khoảng trống thừa trong văn bản cần phải xóa đi.
- D. Là khu vực chỉ dành để đặt hình ảnh, không được chứa văn bản.
Câu 14: Bạn muốn tạo một phần trong trang web để người dùng có thể gửi câu hỏi hoặc phản hồi. Mặc dù không phải là nội dung văn bản thuần túy, nhưng phần này sẽ chứa các nhãn văn bản (labels) cho các trường nhập liệu và nút gửi. Loại khối nào thường được sử dụng cho mục đích này?
- A. Khối Bài viết (Article Block).
- B. Khối Liên hệ/Biểu mẫu (Contact/Form Block).
- C. Khối Danh sách (List Block).
- D. Khối Tiêu đề (Heading Block).
Câu 15: Khi viết nội dung văn bản cho website, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng mục tiêu (ví dụ: ngôn ngữ kỹ thuật cho website công nghệ, ngôn ngữ thân thiện cho website giới trẻ) là ứng dụng của nguyên tắc nào?
- A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
- B. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa.
- C. Chỉ tập trung vào SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
- D. Tập trung vào trải nghiệm người dùng và hiệu quả truyền đạt thông điệp.
Câu 16: Chức năng "Color/Image/Video" khi chỉnh sửa khối văn bản thường cho phép bạn tùy chỉnh điều gì?
- A. Đặt màu nền, hình nền hoặc video nền cho khối văn bản đó.
- B. Thay đổi màu sắc của chữ trong toàn bộ văn bản.
- C. Chỉ thay đổi màu sắc của tiêu đề.
- D. Thêm một bộ sưu tập hình ảnh vào cuối bài viết.
Câu 17: Nếu bạn muốn tạo một mục lục nhỏ (table of contents) cho một bài viết dài trên trang web, việc sử dụng cấu trúc tiêu đề (Heading 1, Heading 2,...) một cách logic sẽ hỗ trợ tốt nhất cho việc gì?
- A. Giảm số lượng từ trong bài viết.
- B. Tự động thêm hình ảnh vào bài viết.
- C. Tạo ra cấu trúc rõ ràng để dễ dàng xây dựng mục lục tự động hoặc thủ công và cải thiện SEO.
- D. Thay đổi phông chữ của toàn bộ trang web.
Câu 18: Tại sao việc kiểm tra chính tả và ngữ pháp (proofreading) là bước quan trọng trước khi xuất bản nội dung văn bản lên trang web?
- A. Để làm cho trang web tải nhanh hơn.
- B. Để tự động thêm liên kết vào văn bản.
- C. Để thay đổi bố cục trang.
- D. Để đảm bảo tính chuyên nghiệp, độ tin cậy và dễ hiểu của nội dung cho người đọc.
Câu 19: Khi thiết kế nội dung văn bản cho trang web, bạn nên ưu tiên điều gì để đảm bảo người dùng trên các thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại) đều đọc được dễ dàng?
- A. Chỉ sử dụng một kích thước phông chữ rất lớn.
- B. Sử dụng thiết kế đáp ứng (responsive design) cho văn bản, đảm bảo văn bản tự điều chỉnh kích thước và bố cục trên màn hình nhỏ.
- C. Chỉ hiển thị văn bản trên máy tính để bàn.
- D. Sử dụng màu văn bản rất nhạt để tiết kiệm pin thiết bị di động.
Câu 20: Chức năng "Add Block to Page" trong nhiều phần mềm tạo trang web cho phép bạn làm gì liên quan đến nội dung văn bản?
- A. Chỉ cho phép thêm hình ảnh.
- B. Chỉ cho phép thay đổi màu nền trang.
- C. Cho phép thêm các khối nội dung đã được định dạng sẵn như khối văn bản, khối tiêu đề, khối danh sách, khối liên hệ...
- D. Chỉ cho phép xóa nội dung hiện có.
Câu 21: Bạn muốn tạo một phần "Câu hỏi thường gặp (FAQ)" trên trang web. Cấu trúc văn bản nào sau đây là phù hợp nhất để trình bày nội dung này một cách rõ ràng?
- A. Sử dụng các tiêu đề phụ (H2, H3) cho mỗi câu hỏi và đoạn văn bản (Paragraph) cho mỗi câu trả lời.
- B. Viết tất cả câu hỏi và trả lời thành một đoạn văn bản duy nhất.
- C. Sử dụng danh sách có thứ tự cho cả câu hỏi và câu trả lời.
- D. Chỉ sử dụng hình ảnh cho mỗi câu hỏi và trả lời.
Câu 22: Việc sử dụng quá nhiều định dạng văn bản khác nhau (nhiều loại phông chữ, nhiều màu sắc, in đậm, in nghiêng, gạch chân cùng lúc) trong một đoạn văn ngắn có thể gây ra hậu quả gì?
- A. Làm cho văn bản dễ đọc hơn.
- B. Giúp trang web tải nhanh hơn.
- C. Khiến văn bản trở nên rối mắt, khó đọc và thiếu chuyên nghiệp.
- D. Tự động thêm liên kết nội bộ.
Câu 23: Chức năng nào trong phần mềm tạo trang web giúp bạn điều chỉnh khoảng cách giữa các dòng (line spacing) hoặc khoảng cách giữa các đoạn văn (paragraph spacing)?
- A. Chỉ có thể điều chỉnh bằng cách thêm hoặc bớt ký tự khoảng trắng.
- B. Chức năng chèn hình ảnh.
- C. Chức năng tạo danh sách.
- D. Các tùy chọn định dạng văn bản hoặc cài đặt của khối văn bản.
Câu 24: Khi viết nội dung cho trang chủ của một website doanh nghiệp, loại nội dung văn bản nào thường được ưu tiên đặt ở vị trí dễ thấy (ví dụ: ngay dưới banner)?
- A. Giới thiệu ngắn gọn về doanh nghiệp, sản phẩm/dịch vụ cốt lõi hoặc thông điệp chính.
- B. Toàn bộ điều khoản sử dụng dịch vụ.
- C. Lịch sử chi tiết từ khi thành lập.
- D. Danh sách đầy đủ tất cả nhân viên.
Câu 25: Bạn nhận thấy một đoạn văn bản trên trang web trông quá chật chội, các dòng và đoạn dính sát vào nhau. Việc điều chỉnh thông số nào sẽ giúp cải thiện tình trạng này?
- A. Kích thước phông chữ.
- B. Khoảng cách dòng (line spacing) và khoảng cách đoạn (paragraph spacing).
- C. Màu sắc văn bản.
- D. Loại phông chữ.
Câu 26: Trong phần chân trang (footer) của một website, thông tin bản quyền (ví dụ: © 2024 Tên Công Ty) có mục đích chính là gì?
- A. Để làm cho chân trang dài hơn.
- B. Để hiển thị thông tin liên hệ.
- C. Để thông báo quyền sở hữu nội dung và bảo vệ tài sản trí tuệ.
- D. Để thêm liên kết đến các trang mạng xã hội.
Câu 27: Bạn muốn tạo một danh sách các lợi ích khi sử dụng sản phẩm của mình. Để làm nổi bật từng lợi ích và giúp người đọc dễ dàng quét qua, bạn nên sử dụng loại định dạng nào?
- A. Viết tất cả thành một đoạn văn duy nhất.
- B. Sử dụng in nghiêng cho toàn bộ đoạn văn.
- C. Sử dụng tiêu đề phụ cho toàn bộ danh sách.
- D. Sử dụng danh sách không có thứ tự (bullet points) với các gạch đầu dòng hoặc biểu tượng.
Câu 28: Một trang web tin tức đăng tải một bài báo rất dài. Để cải thiện trải nghiệm đọc, người biên tập đã chia bài báo thành nhiều phần nhỏ với các tiêu đề phụ rõ ràng và sử dụng in đậm cho các thuật ngữ quan trọng. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào trong tạo nội dung văn bản?
- A. Tăng tốc độ tải trang.
- B. Cải thiện khả năng đọc lướt (scannability) và cấu trúc nội dung.
- C. Giảm dung lượng trang web.
- D. Chỉ phục vụ mục đích thẩm mỹ đơn thuần.
Câu 29: Khi tạo một "lời kêu gọi hành động" (Call to Action - CTA) dưới dạng văn bản (ví dụ: "Đăng ký ngay", "Tìm hiểu thêm"), bạn nên sử dụng định dạng và vị trí như thế nào để tăng hiệu quả?
- A. Sử dụng văn bản ngắn gọn, rõ ràng, động từ mạnh, in đậm hoặc màu sắc nổi bật và đặt ở vị trí dễ thấy sau khi giới thiệu thông tin liên quan.
- B. Sử dụng đoạn văn bản rất dài và đặt ở cuối chân trang.
- C. Sử dụng chữ rất nhỏ và màu nhạt.
- D. Chỉ sử dụng hình ảnh mà không có văn bản.
Câu 30: Việc sử dụng liên kết nội bộ (liên kết từ một phần văn bản này đến một phần khác trên cùng trang hoặc trang khác trong cùng website) mang lại lợi ích gì cho người dùng?
- A. Làm cho trang web tải chậm hơn.
- B. Giảm số lượng trang trên website.
- C. Bắt buộc người dùng chỉ đọc một trang duy nhất.
- D. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng giữa các nội dung liên quan và khám phá thêm thông tin trên website.