Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 6: Tạo biểu mẫu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn đang xây dựng một trang web và cần tạo một khu vực để người dùng nhập thông tin cá nhân như Tên, Địa chỉ email và Mật khẩu. Thành phần HTML cơ bản nào được sử dụng để nhóm các điều khiển nhập liệu này lại thành một biểu mẫu duy nhất?
- A. <input>
- B. <form>
- C. <label>
- D. <button>
Câu 2: Khi người dùng nhấp vào nút "Gửi" trên biểu mẫu, dữ liệu nhập vào sẽ được gửi đến một địa chỉ cụ thể để xử lý. Thuộc tính nào của thẻ <form> xác định địa chỉ (URL) mà dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến?
- A. method
- B. name
- C. action
- D. type
Câu 3: Bạn cần thiết kế một biểu mẫu đăng nhập yêu cầu người dùng nhập tên đăng nhập và mật khẩu. Vì mật khẩu là thông tin nhạy cảm, bạn muốn dữ liệu này được gửi đi một cách an toàn hơn và không hiển thị trên thanh địa chỉ của trình duyệt. Nên sử dụng phương thức gửi dữ liệu nào trong thuộc tính `method` của thẻ <form>?
- A. POST
- B. GET
- C. PUT
- D. DELETE
Câu 4: Xem xét đoạn mã HTML sau:
Câu 5: Bạn muốn tạo một ô nhập liệu để người dùng nhập số lượng sản phẩm, chỉ chấp nhận các giá trị số nguyên dương. Loại thuộc tính `type` nào của thẻ <input> là phù hợp nhất để trình duyệt có thể hỗ trợ kiểm tra dữ liệu đầu vào và hiển thị nút tăng/giảm số?
- A. text
- B. numeric
- C. number
- D. int
Câu 6: Trong một biểu mẫu đăng ký, bạn cần một ô để người dùng nhập địa chỉ email của họ. Để trình duyệt có thể cung cấp bàn phím phù hợp trên thiết bị di động và thực hiện kiểm tra định dạng email cơ bản, bạn nên sử dụng thuộc tính `type` nào cho thẻ <input>?
- A. text
- B. email
- C. mail
- D. url
Câu 7: Bạn đang thiết kế một biểu mẫu khảo sát và muốn người dùng chọn một hoặc nhiều sở thích từ một danh sách (ví dụ: Đọc sách, Xem phim, Chơi thể thao). Điều khiển nhập liệu nào cho phép người dùng chọn nhiều tùy chọn cùng một lúc?
- A. Hộp kiểm (checkbox)
- B. Nút chọn (radio button)
- C. Ô văn bản (text box)
- D. Danh sách thả xuống (dropdown list)
Câu 8: Trong cùng biểu mẫu khảo sát ở Câu 7, bạn cũng muốn người dùng chọn giới tính (Nam hoặc Nữ), chỉ cho phép chọn một trong hai. Điều khiển nhập liệu nào là phù hợp nhất cho trường hợp này?
- A. Hộp kiểm (checkbox)
- B. Nút chọn (radio button)
- C. Ô văn bản (text box)
- D. Danh sách thả xuống (dropdown list)
Câu 9: Để đảm bảo rằng các nút chọn (radio button) cho phép người dùng chỉ chọn DUY NHẤT một tùy chọn trong một nhóm (ví dụ: nhóm Giới tính gồm Nam, Nữ), các nút chọn trong nhóm đó phải có thuộc tính nào giống hệt nhau?
- A. id
- B. value
- C. name
- D. type
Câu 10: Bạn muốn tạo một nút bấm trong biểu mẫu mà khi người dùng nhấp vào, toàn bộ dữ liệu đã nhập sẽ được gửi đi để xử lý. Loại thuộc tính `type` nào của thẻ <input> hoặc <button> được sử dụng cho mục đích này?
- A. button
- B. send
- C. submit
- D. submit (cả <input> và <button>)
Câu 11: Thuộc tính `value` có chức năng gì khi được sử dụng cho một thẻ <input type=
- A. Đặt giá trị mặc định hiển thị trong ô nhập liệu khi biểu mẫu được tải.
- B. Xác định tên của ô nhập liệu khi gửi dữ liệu.
- C. Hiển thị văn bản gợi ý bên trong ô nhập liệu trước khi người dùng nhập.
- D. Giới hạn số lượng ký tự có thể nhập vào.
Câu 12: Bạn muốn tạo một danh sách các tỉnh/thành phố để người dùng chọn từ đó, thay vì để họ tự gõ tên. Điều khiển nhập liệu nào trong HTML form là phù hợp nhất để tạo danh sách lựa chọn thả xuống?
- A. <input type=
- B. <radio group>
- C. <select> và <option>
- D. <checkbox group>
Câu 13: Bạn cần tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng viết một đoạn văn bản dài, ví dụ như phần "Ghi chú" hoặc "Mô tả chi tiết". Thẻ HTML nào được sử dụng cho mục đích này, hỗ trợ nhập liệu nhiều dòng?
- A. <input type=
- B. <textarea>
- C. <input type=
- D. <paragraph>
Câu 14: Để cải thiện khả năng tiếp cận và trải nghiệm người dùng, bạn muốn khi người dùng nhấp vào nhãn "Họ và tên:", con trỏ sẽ tự động chuyển đến ô nhập liệu tương ứng. Thẻ <label> kết hợp với thuộc tính nào của ô nhập liệu (<input>) giúp thực hiện điều này?
- A. Thuộc tính `name` của <label> và `name` của <input>.
- B. Thuộc tính `value` của <label> và `value` của <input>.
- C. Thuộc tính `label` của <input>.
- D. Thuộc tính `for` của <label> và `id` của <input>.
Câu 15: Bạn muốn hiển thị một văn bản gợi ý mờ bên trong ô nhập liệu "Tìm kiếm" để người dùng biết họ nên nhập gì, nhưng văn bản này sẽ biến mất khi họ bắt đầu gõ. Thuộc tính nào của thẻ <input> được sử dụng cho mục đích này?
- A. placeholder
- B. hint
- C. label
- D. value
Câu 16: Trong một biểu mẫu đăng ký, trường "Tên đăng nhập" là bắt buộc. Bạn muốn trình duyệt tự động cảnh báo người dùng nếu họ cố gắng gửi biểu mẫu mà không điền vào trường này, mà không cần viết mã JavaScript. Thuộc tính nào của thẻ <input> giúp thực hiện kiểm tra tính hợp lệ cơ bản này?
- A. mandatory
- B. required
- C. validate
- D. must
Câu 17: Bạn có một nhóm các nút chọn (radio button) cho lựa chọn "Tình trạng hôn nhân" (Độc thân, Đã kết hôn, Khác). Bạn muốn mặc định lựa chọn "Độc thân" được chọn sẵn khi trang web tải lên. Thuộc tính nào được thêm vào thẻ <input type=
- A. default
- B. active
- C. selected
- D. checked
Câu 18: Tương tự, trong một danh sách thả xuống (<select>) các quốc gia, bạn muốn "Việt Nam" được chọn sẵn khi trang tải. Thuộc tính nào được thêm vào thẻ <option> tương ứng với "Việt Nam"?
- A. selected
- B. checked
- C. active
- D. default
Câu 19: Bạn cần một ô nhập liệu cho phép người dùng tải lên tệp tin (ví dụ: ảnh đại diện). Loại thuộc tính `type` nào của thẻ <input> được sử dụng để tạo điều khiển tải tệp tin?
- A. upload
- B. document
- C. file
- D. attach
Câu 20: Xem xét đoạn mã HTML sau: <form><input type=
- A. Táo
- B. Chuối
- C. Cam
- D. Không có tùy chọn nào được chọn mặc định.
Câu 21: Khi sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu biểu mẫu, dữ liệu sẽ được:
- A. Hiển thị trên thanh địa chỉ của trình duyệt dưới dạng tham số URL.
- B. Gửi trong phần thân của yêu cầu HTTP, không hiển thị trên thanh địa chỉ.
- C. Lưu trữ tạm thời trên máy khách trước khi gửi.
- D. Mã hóa tự động trước khi gửi.
Câu 22: Bạn muốn tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng chọn một ngày cụ thể từ lịch. Loại thuộc tính `type` nào của thẻ <input> là phù hợp nhất?
- A. text
- B. calendar
- C. date
- D. datetime
Câu 23: Mục đích chính của việc sử dụng thuộc tính `name` cho các điều khiển nhập liệu trong biểu mẫu là gì?
- A. Để định dạng kiểu chữ cho điều khiển.
- B. Để đặt giá trị hiển thị ban đầu.
- C. Để xác định kiểu dữ liệu sẽ nhập.
- D. Để xác định tên tham số khi dữ liệu được gửi đến máy chủ.
Câu 24: Bạn đang xây dựng một biểu mẫu và muốn thêm một nút mà khi nhấp vào, tất cả các trường nhập liệu sẽ được đưa về giá trị mặc định hoặc trạng thái ban đầu (trống, chưa chọn,...). Loại thuộc tính `type` nào của thẻ <input> được sử dụng cho nút này?
- A. clear
- B. reset
- C. default
- D. undo
Câu 25: Xem xét đoạn mã HTML sau: <form><label>Tên:</label><input type=
Câu 26: Việc sắp xếp các điều khiển nhập liệu theo một trình tự logic, thường là từ trên xuống dưới và từ trái sang phải (đối với ngôn ngữ đọc từ trái sang phải), có ý nghĩa quan trọng nhất đối với yếu tố nào khi thiết kế biểu mẫu?
- A. Tốc độ tải trang.
- B. Khả năng tương thích với các trình duyệt khác nhau.
- C. Bảo mật dữ liệu khi gửi đi.
- D. Tính thân thiện và dễ sử dụng (usability) của biểu mẫu.
Câu 27: Bạn đang tạo một biểu mẫu cho phép người dùng chọn màu yêu thích. Bạn muốn cung cấp một giao diện chọn màu trực quan. Loại thuộc tính `type` nào của thẻ <input> có thể cung cấp trình chọn màu (color picker) tích hợp sẵn trong trình duyệt?
- A. color
- B. paint
- C. picker
- D. palette
Câu 28: Trong một biểu mẫu, bạn có thể sử dụng thẻ <button> thay cho thẻ <input type=
- A. Thẻ <button> chỉ hoạt động với phương thức POST.
- B. Thẻ <button> có thể chứa nội dung HTML (như văn bản, hình ảnh), cho phép tùy chỉnh hiển thị nút phong phú hơn.
- C. Thẻ <button> có tính năng bảo mật cao hơn.
- D. Thẻ <button> không cần thuộc tính `type`.
Câu 29: Bạn muốn người dùng nhập một đường dẫn URL của trang web. Loại thuộc tính `type` nào của thẻ <input> nên được sử dụng để trình duyệt có thể hỗ trợ kiểm tra định dạng URL cơ bản?
- A. text
- B. link
- C. web
- D. url
Câu 30: Xem xét đoạn mã HTML tạo các nút chọn Giới tính: <input type=
- A. Nút "Nam" sẽ không hiển thị đúng.
- B. Dữ liệu "value" sẽ không được gửi đi.
- C. Người dùng có thể chọn cả "Nam" và "Nữ" cùng lúc.
- D. Biểu mẫu sẽ không gửi được dữ liệu.