15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: CSS (Cascading Style Sheets) đóng vai trò chính gì trong việc phát triển trang web?

  • A. Tạo cấu trúc nội dung cho trang web.
  • B. Định dạng và trình bày bố cục cho trang web.
  • C. Xử lý các tương tác động của người dùng.
  • D. Lưu trữ dữ liệu của trang web.

Câu 2: Xét đoạn mã HTML đơn giản sau: `<h1>Chào mừng</h1>`. Nếu bạn muốn thay đổi màu chữ của tiêu đề này thành màu xanh, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

  • A. background-color
  • B. text-color
  • C. color
  • D. font-color

Câu 3: Đâu là cú pháp CSS cơ bản để áp dụng một quy tắc định dạng?

  • A. selector { property: value; }
  • B. property: value; (selector)
  • C. { selector: property; value; }
  • D. selector = property: value;

Câu 4: Bạn muốn tất cả các đoạn văn (`<p>`) trên trang web của mình có cỡ chữ là 16 pixel. Quy tắc CSS nào sau đây sẽ thực hiện điều đó?

  • A. p { text-size: 16px; }
  • B. <p> { font-size: 16px; }
  • C. paragraph { size: 16px; }
  • D. p { font-size: 16px; }

Câu 5: Để nhúng mã CSS trực tiếp vào phần `<head>` của tài liệu HTML, bạn sử dụng cặp thẻ nào?

  • A. <css> </css>
  • B. <style> </style>
  • C. <script> </script>
  • D. <link> </link>

Câu 6: Phương pháp nào giúp áp dụng cùng một bộ quy tắc CSS cho nhiều trang HTML khác nhau một cách hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng tệp CSS ngoài và liên kết bằng thẻ `<link>`.
  • B. Nhúng mã CSS trực tiếp vào từng thẻ HTML bằng thuộc tính `style`.
  • C. Đặt mã CSS vào thẻ `<style>` trong phần `<head>` của mỗi trang.
  • D. Sao chép và dán mã CSS vào cuối phần `<body>` của mỗi trang.

Câu 7: Trong quy tắc CSS `h1 { color: blue; font-size: 24px; }`, phần `h1` được gọi là gì?

  • A. Thuộc tính (Property)
  • B. Giá trị (Value)
  • C. Khai báo (Declaration)
  • D. Bộ chọn (Selector)

Câu 8: Để đặt màu nền cho một phần tử HTML, bạn sử dụng thuộc tính CSS nào?

  • A. background-color
  • B. color
  • C. text-background
  • D. bgcolor

Câu 9: Xem xét đoạn mã CSS sau: `p { border-style: solid; border-color: red; border-width: 2px; }`. Đoạn mã này sẽ áp dụng hiệu ứng gì cho tất cả các thẻ `<p>`?

  • A. Chữ màu đỏ với gạch chân.
  • B. Nền màu đỏ với đường viền 2px.
  • C. Đường viền liền nét màu đỏ dày 2px xung quanh phần tử.
  • D. Đường viền chấm chấm màu đỏ dày 2px xung quanh phần tử.

Câu 10: Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước của các thành phần trên màn hình, chẳng hạn như cỡ chữ hoặc độ rộng đường viền?

  • A. cm (centimeters)
  • B. px (pixels)
  • C. kg (kilograms)
  • D. m (meters)

Câu 11: Bạn muốn tất cả các tiêu đề cấp 2 (`<h2>`) trên trang web của mình có phông chữ là "Arial". Quy tắc CSS nào sau đây là đúng?

  • A. h2 { font-family: Arial; }
  • B. h2 { text-font: Arial; }
  • C. <h2> { font-family: Arial; }
  • D. h2 { typeface: Arial; }

Câu 12: Điều gì xảy ra nếu bạn khai báo nhiều thuộc tính trong cùng một khối khai báo CSS, ví dụ: `selector { property1: value1; property2: value2; }`?

  • A. Chỉ thuộc tính đầu tiên được áp dụng.
  • B. Chỉ thuộc tính cuối cùng được áp dụng.
  • C. Gây ra lỗi cú pháp và không có thuộc tính nào được áp dụng.
  • D. Tất cả các thuộc tính đều được áp dụng cho bộ chọn đó.

Câu 13: Xem xét đoạn mã HTML và CSS sau. Kết quả hiển thị của thẻ `<p>` sẽ như thế nào?
HTML: `<p>Đây là một đoạn văn.</p>`
CSS: `p { color: green; background-color: yellow; }`

  • A. Chữ màu vàng trên nền màu xanh.
  • B. Chữ màu xanh trên nền màu vàng.
  • C. Chữ màu xanh và không có màu nền.
  • D. Chữ màu vàng và không có màu nền.

Câu 14: Mục đích chính của việc tách CSS ra khỏi HTML là gì?

  • A. Để tăng tốc độ tải trang web.
  • B. Để làm cho mã HTML phức tạp hơn.
  • C. Để dễ dàng quản lý, cập nhật định dạng và tái sử dụng mã CSS trên nhiều trang.
  • D. Để giảm số lượng tệp cần thiết cho một trang web.

Câu 15: Đâu là cách phổ biến nhất và được khuyến nghị để liên kết tệp CSS ngoài (`style.css`) với tài liệu HTML?

  • A. `<link rel=
  • B. `<style src=
  • C. `<css href=
  • D. `<script src=

Câu 16: Bạn áp dụng quy tắc CSS `h1 { color: red; }` và sau đó quy tắc `h1 { color: blue; }` cho cùng một tài liệu HTML. Tiêu đề `<h1>` sẽ có màu gì?

  • A. Màu đỏ.
  • B. Màu xanh.
  • C. Màu tím (kết hợp đỏ và xanh).
  • D. Không màu (lỗi).

Câu 17: Xem xét đoạn mã HTML sau:
```html
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<title>Ví dụ CSS</title>
<style>
p { font-size: 18px; }
</style>
</head>
<body>
<p>Đoạn văn thứ nhất.</p>
<p>Đoạn văn thứ hai.</p>
</body>
</html>
```
Các đoạn văn sẽ hiển thị với cỡ chữ là bao nhiêu?

  • A. Mặc định của trình duyệt.
  • B. 16px.
  • C. 18px.
  • D. Không xác định được.

Câu 18: Thuộc tính `border-style` có thể nhận giá trị nào để tạo đường viền là các dấu chấm liền nhau?

  • A. dotted
  • B. dashed
  • C. solid
  • D. double

Câu 19: Bạn muốn một đường viền màu xanh lá cây xung quanh tất cả các ảnh (`<img>`). Thuộc tính nào sau đây KHÔNG cần thiết để tạo ra đường viền này?

  • A. border-style
  • B. border-color
  • C. border-width
  • D. color

Câu 20: Nếu bạn sử dụng thuộc tính `font-size: 120%;` cho một đoạn văn, điều đó có nghĩa là kích thước chữ sẽ như thế nào so với kích thước chữ mặc định của phần tử cha hoặc của trình duyệt?

  • A. Nhỏ hơn 120 pixel.
  • B. Chính xác là 120 pixel.
  • C. Lớn hơn 20% so với kích thước gốc.
  • D. Nhỏ hơn 20% so với kích thước gốc.

Câu 21: Đâu là cách viết KHÔNG đúng cú pháp của một quy tắc CSS?

  • A. h1 { color: blue; }
  • B. p ( font-size: 14px )
  • C. body { background-color: lightgray; }
  • D. img { border-style: solid; border-width: 1px; }

Câu 22: Bạn muốn tất cả các liên kết (`<a>`) trên trang web không có gạch chân. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để kiểm soát việc trang trí văn bản (như gạch chân)?

  • A. text-decoration
  • B. font-decoration
  • C. text-style
  • D. underline

Câu 23: Giả sử bạn có một tệp HTML và một tệp CSS ngoài. Để trình duyệt áp dụng các kiểu định dạng từ tệp CSS đó, bạn cần đặt thẻ `<link>` ở đâu trong tệp HTML?

  • A. Trong phần `<head>`.
  • B. Trong phần `<body>`.
  • C. Sau thẻ `</html>`.
  • D. Bất kỳ đâu trong tài liệu.

Câu 24: Trong đoạn mã CSS `p { color: #336699; }`, `#336699` là cách biểu diễn màu sắc dưới dạng nào?

  • A. Tên màu (Named color).
  • B. Mã Hexadecimal.
  • C. Giá trị RGB.
  • D. Giá trị HSL.

Câu 25: Bạn muốn tất cả các danh sách không có thứ tự (`<ul>`) có dấu đầu dòng hình vuông thay vì hình tròn mặc định. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi kiểu dấu đầu dòng?

  • A. list-type
  • B. marker-style
  • C. list-style-type
  • D. bullet-style

Câu 26: Xem xét đoạn mã HTML và CSS sau. Thẻ `<p>` sẽ có màu chữ gì?
HTML: `<p style=

  • A. Màu xanh.
  • B. Màu mặc định của trình duyệt.
  • C. Màu xanh và màu cam xen kẽ.
  • D. Màu cam.

Câu 27: Thuộc tính `border-width` có thể nhận giá trị nào để xác định độ dày của đường viền?

  • A. 5px
  • B. solid
  • C. red
  • D. center

Câu 28: Mục đích của việc sử dụng chú thích trong mã CSS (`/* ... */`) là gì?

  • A. Để tạo hiệu ứng động cho trang web.
  • B. Để khai báo biến trong CSS.
  • C. Để giải thích mã CSS hoặc vô hiệu hóa tạm thời một phần mã.
  • D. Để liên kết tệp CSS với HTML.

Câu 29: Bạn muốn đặt màu nền là màu xám nhạt cho toàn bộ trang web. Bộ chọn nào sau đây là phù hợp nhất để áp dụng quy tắc này?

  • A. p
  • B. body
  • C. h1
  • D. div

Câu 30: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CSS ngoài (external CSS) so với CSS nội bộ (internal CSS) và CSS nội dòng (inline CSS)?

  • A. Cho phép định dạng thống nhất nhiều trang web chỉ bằng cách chỉnh sửa một tệp CSS.
  • B. Có độ ưu tiên cao nhất, đảm bảo quy tắc được áp dụng.
  • C. Làm cho tệp HTML hoàn toàn độc lập, không cần tệp CSS.
  • D. Tăng tốc độ tải trang cho lần truy cập đầu tiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: CSS (Cascading Style Sheets) đóng vai trò chính gì trong việc phát triển trang web?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét đoạn mã HTML đơn giản sau: `

Chào mừng

`. Nếu bạn muốn thay đổi màu chữ của tiêu đề này thành màu xanh, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đâu là cú pháp CSS cơ bản để áp dụng một quy tắc định dạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Bạn muốn tất cả các đoạn văn (`

`) trên trang web của mình có cỡ chữ là 16 pixel. Quy tắc CSS nào sau đây sẽ thực hiện điều đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Để nhúng mã CSS trực tiếp vào phần `` của tài liệu HTML, bạn sử dụng cặp thẻ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Thuộc tính `border-style` có thể nhận giá trị nào để tạo đường viền là các dấu chấm liền nhau?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Bạn muốn một đường viền màu xanh lá cây xung quanh tất cả các ảnh (``). Thuộc tính nào sau đây KHÔNG cần thiết để tạo ra đường viền này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu bạn sử dụng thuộc tính `font-size: 120%;` cho một đoạn văn, điều đó có nghĩa là kích thước chữ sẽ như thế nào so với kích thước chữ mặc định của phần tử cha hoặc của trình duyệt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đâu là cách viết KHÔNG đúng cú pháp của một quy tắc CSS?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CSS ngoài (external CSS) so với CSS nội bộ (internal CSS) và CSS nội dòng (inline CSS)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: CSS (Cascading Style Sheets) đóng vai trò gì quan trọng nhất trong việc phát triển web hiện đại?

  • A. Giúp tạo ra nội dung động và tương tác trên trang web.
  • B. Giúp tách biệt nội dung (HTML) khỏi phần trình bày (giao diện).
  • C. Giúp quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.
  • D. Giúp xử lý các yêu cầu từ người dùng đến máy chủ.

Câu 2: Ưu điểm chính của việc sử dụng CSS để định dạng trang web thay vì sử dụng các thuộc tính định dạng trực tiếp trong thẻ HTML là gì?

  • A. Làm cho mã HTML ngắn gọn hơn nhưng khó đọc hơn.
  • B. Chỉ có thể áp dụng định dạng cho một phần tử duy nhất.
  • C. Giúp thay đổi giao diện của nhiều trang web chỉ bằng cách chỉnh sửa một tệp CSS duy nhất.
  • D. Tăng tốc độ tải trang đáng kể do trình duyệt không cần xử lý định dạng.

Câu 3: Cú pháp cơ bản của một quy tắc CSS (CSS rule) bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Bộ chọn (Selector) và Khối khai báo (Declaration Block).
  • B. Thẻ HTML và Thuộc tính (Attribute).
  • C. Tên thuộc tính (Property Name) và Giá trị (Value).
  • D. Bộ chọn (Selector) và Giá trị (Value).

Câu 4: Trong cú pháp CSS, Khối khai báo (Declaration Block) được đặt trong cặp dấu ngoặc nhọn nào?

  • A. ()
  • B. []
  • C. <>
  • D. {}

Câu 5: Xem xét quy tắc CSS sau: `h1 { color: blue; }`. Thành phần `h1` được gọi là gì?

  • A. Giá trị (Value)
  • B. Bộ chọn (Selector)
  • C. Thuộc tính (Property)
  • D. Khai báo (Declaration)

Câu 6: Xem xét quy tắc CSS sau: `p { font-size: 16px; }`. Thành phần `font-size` được gọi là gì?

  • A. Bộ chọn (Selector)
  • B. Giá trị (Value)
  • C. Tên thuộc tính (Property Name)
  • D. Khai báo (Declaration)

Câu 7: Xem xét quy tắc CSS sau: `body { background-color: #f2f2f2; }`. Thành phần `#f2f2f2` được gọi là gì?

  • A. Giá trị (Value)
  • B. Thuộc tính (Property)
  • C. Bộ chọn (Selector)
  • D. Khai báo (Declaration)

Câu 8: Trong một khai báo CSS như `color: red;`, dấu hai chấm (:) dùng để làm gì?

  • A. Kết thúc một khai báo.
  • B. Phân tách các quy tắc CSS.
  • C. Bắt đầu một khối khai báo.
  • D. Phân tách tên thuộc tính và giá trị của thuộc tính.

Câu 9: Trong một khai báo CSS như `font-size: 14px; color: black;`, dấu chấm phẩy (;) dùng để làm gì?

  • A. Phân tách bộ chọn và khối khai báo.
  • B. Kết thúc một khai báo (phân tách các khai báo trong cùng một khối).
  • C. Bắt đầu một giá trị thuộc tính.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt trong CSS.

Câu 10: Để áp dụng định dạng CSS cho tất cả các phần tử `

` trên trang web, bộ chọn nào sau đây là đúng?

  • A. #p
  • B. .p
  • C. p
  • D. * p

Câu 11: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập màu nền cho một phần tử HTML?

  • A. background-color
  • B. color
  • C. text-background
  • D. fill-color

Câu 12: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập màu chữ cho một phần tử HTML?

  • A. font-color
  • B. text-color
  • C. background-color
  • D. color

Câu 13: Để thay đổi phông chữ (font) của văn bản trong một phần tử, thuộc tính CSS nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. font-style
  • B. font-family
  • C. font-weight
  • D. font-type

Câu 14: Thuộc tính CSS nào được dùng để điều chỉnh kích thước của chữ?

  • A. text-size
  • B. font-style
  • C. font-size
  • D. text-height

Câu 15: Đơn vị phổ biến nào thường được sử dụng để xác định kích thước chữ (font-size) trong CSS, đại diện cho số điểm ảnh trên màn hình?

  • A. px (pixels)
  • B. cm (centimeters)
  • C. pt (points)
  • D. in (inches)

Câu 16: Để tạo một đường viền xung quanh một phần tử HTML, bạn cần sử dụng một nhóm các thuộc tính CSS bắt đầu bằng từ khóa nào?

  • A. outline
  • B. margin
  • C. padding
  • D. border

Câu 17: Thuộc tính `border-style` trong CSS dùng để xác định điều gì cho đường viền của một phần tử?

  • A. Màu sắc của đường viền.
  • B. Kiểu hiển thị của đường viền (ví dụ: nét liền, nét đứt, chấm...).
  • C. Độ dày của đường viền.
  • D. Khoảng cách giữa đường viền và nội dung.

Câu 18: Thuộc tính `border-color` chỉ có hiệu lực khi thuộc tính nào khác của đường viền đã được thiết lập?

  • A. border-width
  • B. border-radius
  • C. border-style
  • D. border-spacing

Câu 19: Có bao nhiêu cách chính để tích hợp CSS vào một tài liệu HTML?

  • A. Hai cách.
  • B. Ba cách.
  • C. Bốn cách.
  • D. Chỉ một cách duy nhất.

Câu 20: Cách tích hợp CSS nào cho phép bạn viết mã CSS ngay bên trong thẻ mở của một phần tử HTML, sử dụng thuộc tính `style`?

  • A. CSS nội dòng (Inline CSS).
  • B. CSS nội bộ (Internal CSS).
  • C. CSS ngoài (External CSS).
  • D. CSS nhúng (Embedded CSS).

Câu 21: Cách tích hợp CSS nào yêu cầu bạn đặt mã CSS trong cặp thẻ `

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: CSS (Cascading Style Sheets) được sử dụng chủ yếu để làm gì trong phát triển web?

  • A. Xây dựng cấu trúc nội dung chính của trang web.
  • B. Định dạng và trình bày giao diện các phần tử HTML.
  • C. Xử lý các tương tác động và logic phía người dùng.
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.

Câu 2: Lợi ích chính của việc sử dụng CSS để tách biệt nội dung (HTML) và định dạng là gì?

  • A. Giúp trang web tải nhanh hơn nhờ giảm kích thước file HTML.
  • B. Cho phép người dùng cuối chỉnh sửa trực tiếp mã HTML trên trình duyệt.
  • C. Tăng khả năng bảo trì, dễ dàng thay đổi giao diện cho toàn bộ trang web hoặc nhiều trang cùng lúc.
  • D. Tự động tạo nội dung mới cho trang web dựa trên các quy tắc định dạng.

Câu 3: Một quy tắc CSS cơ bản có cấu trúc như thế nào?

  • A. Bộ chọn { thuộc tính: giá trị; }
  • B. (Bộ chọn) [thuộc tính = giá trị]
  • C.
  • D. thuộc tính: giá trị { Bộ chọn }

Câu 4: Trong đoạn mã CSS sau: `p { color: blue; font-size: 16px; }`, phần nào là bộ chọn (selector)?

  • A. color
  • B. blue
  • C. font-size
  • D. p

Câu 5: Trong đoạn mã CSS sau: `h1 { text-align: center; }`, phần nào là thuộc tính (property)?

  • A. h1
  • B. text-align
  • C. center
  • D. ;

Câu 6: Để áp dụng các quy tắc CSS trực tiếp vào phần tử HTML mà không cần file CSS riêng biệt hay thẻ `

` trong ``

  • C. `` trong ``
  • D. `

    ` trong ``

  • Câu 22: Cho đoạn mã CSS: `div { border-style: solid; border-color: black; border-width: 1px; }`. Đoạn mã này sẽ định dạng gì cho các thẻ `

    `?

    • A. Tạo đường viền màu đen, nét đứt, dày 1px.
    • B. Tạo đường viền màu đen, nét liền, dày 1px.
    • C. Tạo đường viền màu đen, nét đôi, dày 1px.
    • D. Tạo đường viền màu đen, nét chấm, dày 1px.

    Câu 23: Nếu bạn muốn đặt màu nền cho toàn bộ trang web (thẻ ``) là màu xám nhạt (#f0f0f0), quy tắc CSS nào sau đây là đúng?

    • A. body { background-color: #f0f0f0; }
    • B. html { background-color: #f0f0f0; }
    • C. page { background-color: #f0f0f0; }
    • D. body { color: #f0f0f0; }

    Câu 24: Lợi ích của việc sử dụng CSS ngoài (.css file) so với CSS nội bộ là gì?

    • A. Tải trang nhanh hơn cho lần truy cập đầu tiên.
    • B. Ưu tiên áp dụng các quy tắc định dạng hơn CSS nội bộ.
    • C. Dễ dàng quản lý và tái sử dụng kiểu dáng cho nhiều trang HTML khác nhau.
    • D. Cho phép sử dụng các thuộc tính CSS nâng cao hơn.

    Câu 25: Giả sử bạn có một tệp HTML và một tệp CSS ngoài. Để trình duyệt áp dụng các định dạng từ tệp CSS, bạn phải đảm bảo điều gì?

    • A. Tệp HTML có thẻ `` trỏ đúng đến tệp CSS trong phần ``.
    • B. Các quy tắc CSS được viết trực tiếp trong thẻ `` của HTML.
    • C. Tệp CSS được đặt cùng thư mục với tệp HTML và có tên là `style.css`.
    • D. Trình duyệt đã cài đặt một plugin đặc biệt để đọc tệp CSS.

    Câu 26: Khi một thuộc tính CSS được viết sai chính tả (ví dụ: `colr` thay vì `color`), điều gì thường xảy ra khi trình duyệt xử lý quy tắc đó?

    • A. Trình duyệt sẽ tự động sửa lỗi chính tả và áp dụng thuộc tính.
    • B. Toàn bộ tệp CSS sẽ bị lỗi và không có định dạng nào được áp dụng.
    • C. Trình duyệt sẽ hiển thị thông báo lỗi cho người dùng.
    • D. Thuộc tính đó sẽ bị bỏ qua và không có hiệu lực, nhưng các thuộc tính khác trong cùng quy tắc vẫn được áp dụng.

    Câu 27: Đâu là cách khai báo giá trị màu hợp lệ trong CSS?

    • A. Sử dụng tên màu tiếng Anh (vd: `red`), mã Hex (vd: `#FF0000`), hoặc giá trị RGB (vd: `rgb(255, 0, 0)`).
    • B. Chỉ có thể sử dụng tên màu tiếng Anh hoặc mã Hex.
    • C. Chỉ có thể sử dụng giá trị RGB.
    • D. Sử dụng tên màu tiếng Việt (vd: `màu đỏ`).

    Câu 28: Cho đoạn HTML: `

    Hello World

    `. Quy tắc CSS `p { color: blue; }` sẽ ảnh hưởng đến phần nào của đoạn văn bản?

    • A. Chỉ phần
    • B. Chỉ phần
    • C. Toàn bộ nội dung bên trong thẻ `

      `, bao gồm cả phần trong thẻ `` (trừ khi có quy tắc cụ thể hơn cho ``).

    • D. Không ảnh hưởng gì vì `color` chỉ áp dụng cho nền.

    Câu 29: Để đặt kiểu đường viền cho một hình ảnh (``) là nét chấm (dotted) và có màu tím (purple), quy tắc CSS nào sau đây là đúng?

    • A. img { border-style: dotted; color: purple; }
    • B. img { border-style: dotted; border-color: purple; }
    • C. img { border: dotted purple; }
    • D. img { border-type: dotted; border-ink: purple; }

    Câu 30: Vai trò của dấu chấm phẩy (`;`) ở cuối mỗi khai báo (declaration) trong một quy tắc CSS là gì?

    • A. Ngăn cách giữa các khai báo thuộc tính: giá trị trong cùng một quy tắc.
    • B. Kết thúc một quy tắc CSS.
    • C. Báo hiệu bắt đầu một bộ chọn mới.
    • D. Tạo chú thích trong CSS.

    1 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 3

    Câu 1: CSS (Cascading Style Sheets) được sử dụng chủ yếu để làm gì trong phát triển web?

    2 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 3

    Câu 2: Lợi ích chính của việc sử dụng CSS để tách biệt nội dung (HTML) và định dạng là gì?

    3 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 3

    Câu 3: Một quy tắc CSS cơ bản có cấu trúc như thế nào?

    4 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 3

    Câu 4: Trong đoạn mã CSS sau: `p { color: blue; font-size: 16px; }`, phần nào là bộ chọn (selector)?

    5 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 3

    Câu 5: Trong đoạn mã CSS sau: `h1 { text-align: center; }`, phần nào là thuộc tính (property)?

    6 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 3

    Câu 6: Để áp dụng các quy tắc CSS trực tiếp vào phần tử HTML mà không cần file CSS riêng biệt hay thẻ `

    Xem kết quả

    0

    Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

    Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 04

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

    Câu 1: CSS (Cascading Style Sheets) đóng vai trò chính gì trong việc phát triển trang web?

    • A. Xử lý logic tương tác người dùng (ví dụ: khi nhấp chuột)
    • B. Quản lý cấu trúc và nội dung của trang web
    • C. Định dạng và trình bày giao diện cho các phần tử HTML
    • D. Lưu trữ và quản lý dữ liệu của trang web

    Câu 2: Lợi ích chính của việc sử dụng CSS để tách biệt định dạng khỏi nội dung HTML là gì?

    • A. Làm cho trang web tải nhanh hơn đáng kể
    • B. Giúp dễ dàng thay đổi giao diện của nhiều trang cùng lúc và tái sử dụng mã định dạng
    • C. Tăng cường bảo mật cho trang web
    • D. Cho phép người dùng cuối chỉnh sửa nội dung trực tiếp trên trình duyệt

    Câu 3: Cú pháp cơ bản của một quy tắc CSS bao gồm những phần nào?

    • A. Bộ chọn (selector) và khối khai báo (declaration block)
    • B. Thẻ HTML và thuộc tính
    • C. URL và tên tệp
    • D. Hàm (function) và đối số (argument)

    Câu 4: Trong quy tắc CSS `p { color: blue; font-size: 14px; }`, phần `p` được gọi là gì?

    • A. Thuộc tính (property)
    • B. Giá trị (value)
    • C. Khai báo (declaration)
    • D. Bộ chọn (selector)

    Câu 5: Trong quy tắc CSS `h1 { color: red; }`, phần `color: red;` được gọi là gì?

    • A. Bộ chọn (selector)
    • B. Khối khai báo (declaration block)
    • C. Khai báo (declaration)
    • D. Tên lớp (class name)

    Câu 6: Để thay đổi màu chữ của một đoạn văn bản trong CSS, thuộc tính nào sau đây được sử dụng?

    • A. background-color
    • B. color
    • C. font-color
    • D. text-color

    Câu 7: Thuộc tính nào trong CSS được dùng để thiết lập màu nền cho một phần tử?

    • A. background-color
    • B. color
    • C. border-color
    • D. text-decoration-color

    Câu 8: Để áp dụng phông chữ "Arial" cho tất cả các đoạn văn bản `

    `, quy tắc CSS nào sau đây là đúng?

    • A. p { font: Arial; }
    • B. p { text-family: Arial; }
    • C. p { font-type: Arial; }
    • D. p { font-family: Arial; }

    Câu 9: Đơn vị đo nào thường được sử dụng để xác định kích thước chữ (font-size) trong CSS?

    • A. cm (centimeters)
    • B. inch (inches)
    • C. px (pixels)
    • D. kg (kilograms)

    Câu 10: Quy tắc CSS `h2 { font-size: 2em; }` có ý nghĩa gì?

    • A. Thiết lập kích thước chữ cho tất cả thẻ `

      ` gấp đôi kích thước chữ mặc định của phần tử cha hoặc gốc.

    • B. Thiết lập kích thước chữ cho tất cả thẻ `

      ` là chính xác 2 pixel.

    • C. Thiết lập kích thước chữ cho tất cả thẻ `

      ` thành cỡ chữ "Medium".

    • D. Thiết lập độ dày (weight) của chữ cho tất cả thẻ `

      ` là 2 đơn vị.

    Câu 11: Thuộc tính `border-style` trong CSS được sử dụng để làm gì?

    • A. Thiết lập khoảng cách giữa nội dung và đường viền.
    • B. Xác định kiểu hiển thị của đường viền (ví dụ: nét liền, nét đứt).
    • C. Thiết lập màu sắc của đường viền.
    • D. Thiết lập độ cong của góc đường viền.

    Câu 12: Giá trị nào sau đây là hợp lệ cho thuộc tính `border-style`?

    • A. rounded
    • B. thick
    • C. dashed
    • D. square

    Câu 13: Để thiết lập màu sắc cho đường viền của một phần tử, thuộc tính CSS nào được sử dụng?

    • A. border-color
    • B. border-style
    • C. border-width
    • D. border-radius

    Câu 14: Thuộc tính nào trong CSS dùng để xác định độ dày của đường viền?

    • A. border-style
    • B. border-color
    • C. border-thickness
    • D. border-width

    Câu 15: Cho quy tắc CSS sau: `div { border-style: solid; border-color: green; border-width: 2px; }`. Mô tả nào sau đây về hiệu ứng của quy tắc này là chính xác?

    • A. Tất cả thẻ `
      ` sẽ có đường viền nét đứt màu xanh lá cây dày 2 pixel.
    • B. Tất cả thẻ `
      ` sẽ có đường viền nét liền màu đỏ dày 2 pixel.
    • C. Tất cả thẻ `
      ` sẽ có đường viền nét liền màu xanh lá cây dày 2 pixel.
    • D. Tất cả thẻ `
      ` sẽ có đường viền nét liền màu xanh dương dày 2 pixel.

    Câu 16: Quy tắc CSS nào sau đây sẽ làm cho tất cả các tiêu đề cấp 3 (`

    `) trên trang có màu tím?

    • A. h3 { background-color: purple; }
    • B. h3 { color: purple; }
    • C.

      { color: purple; }

    • D. h3.color =

    Câu 17: Nếu một phần tử HTML có cả thuộc tính `color` và `background-color` được áp dụng, thuộc tính nào sẽ ảnh hưởng đến màu chữ?

    • A. color
    • B. background-color
    • C. Cả hai thuộc tính sẽ trộn lẫn màu
    • D. Tùy thuộc vào thứ tự chúng được viết trong CSS

    Câu 18: Quy tắc CSS nào sau đây có lỗi cú pháp?

    • A. body { margin: 0; }
    • B. img { border-style: none; }
    • C. a { text-decoration: underline, }
    • D. p { font-weight: bold; }

    Câu 19: Khi sử dụng thuộc tính `font-family`, việc liệt kê nhiều tên phông chữ (ví dụ: `font-family:

    • A. Trình duyệt sẽ thử áp dụng phông chữ theo thứ tự, sử dụng phông đầu tiên có sẵn trên hệ thống của người dùng.
    • B. Trình duyệt sẽ chọn ngẫu nhiên một trong các phông chữ được liệt kê để áp dụng.
    • C. Văn bản sẽ được hiển thị bằng tất cả các phông chữ được liệt kê cùng một lúc.
    • D. Chỉ phông chữ đầu tiên trong danh sách mới được sử dụng, các phông còn lại bị bỏ qua.

    Câu 20: Nếu bạn muốn tất cả các đường viền của một phần tử có cùng kiểu, màu và độ dày, bạn cần khai báo tối thiểu những thuộc tính nào?

    • A. Chỉ cần `border-style`.
    • B. Chỉ cần `border-width` và `border-color`.
    • C. Chỉ cần `border-style` và `border-width`.
    • D. `border-style`, `border-color`, và `border-width`.

    Câu 21: Bộ chọn phần tử (`element selector`) trong CSS được sử dụng để chọn những phần tử nào trên trang HTML?

    • A. Chỉ phần tử đầu tiên của một loại cụ thể.
    • B. Tất cả các phần tử cùng loại (có cùng tên thẻ HTML).
    • C. Các phần tử có một thuộc tính cụ thể.
    • D. Các phần tử nằm trong một phần tử khác.

    Câu 22: Cho đoạn mã HTML `

    Đây là một đoạn văn bản.

    ` và quy tắc CSS `p { color: green; }`. Khi hiển thị trên trình duyệt, đoạn văn bản này sẽ có màu gì?

    • A. Màu đen (mặc định)
    • B. Màu đỏ
    • C. Màu xanh lá cây
    • D. Màu xanh dương

    Câu 23: Quy tắc CSS nào sau đây sẽ áp dụng đường viền nét chấm (`dotted`) cho tất cả các thẻ ``?

    • A. img { border-style: dotted; }
    • B. img { border-color: dotted; }
    • C. img { border-width: dotted; }
    • D. img { border: dotted; }

    Câu 24: Thuộc tính `font-size` có thể nhận giá trị dưới dạng phần trăm (ví dụ: `font-size: 120%;`). Giá trị phần trăm này được tính dựa trên kích thước chữ của phần tử nào?

    • A. Kích thước chữ mặc định của trình duyệt.
    • B. Kích thước chữ của phần tử cha.
    • C. Kích thước màn hình thiết bị.
    • D. Luôn là 16px.

    Câu 25: Trong một khối khai báo CSS, mỗi cặp thuộc tính: giá trị phải kết thúc bằng ký tự nào?

    • A. Dấu chấm (`.`)
    • B. Dấu phẩy (`,`)
    • C. Dấu hai chấm (`:`)
    • D. Dấu chấm phẩy (`;`)

    Câu 26: Điều gì xảy ra nếu bạn quên dấu chấm phẩy (`;`) ở cuối một khai báo trong khối khai báo CSS?

    • A. Khai báo đó và bất kỳ khai báo nào sau nó trong cùng khối có thể sẽ không được áp dụng.
    • B. Chỉ khai báo đó sẽ không được áp dụng, các khai báo sau vẫn bình thường.
    • C. Trình duyệt sẽ tự động thêm dấu chấm phẩy vào.
    • D. Không có gì xảy ra, cú pháp vẫn hợp lệ.

    Câu 27: Cho đoạn mã CSS: `body { background-color: lightblue; } p { color: navy; font-size: 16px; }`. Nếu một trang HTML sử dụng CSS này, điều gì sẽ đúng?

    • A. Toàn bộ trang sẽ có màu nền xanh navy.
    • B. Chỉ các đoạn văn bản `

      ` có màu nền xanh dương nhạt.

    • C. Chữ trong thẻ `` sẽ có màu xanh navy.
    • D. Nền của trang là màu xanh dương nhạt và chữ trong các đoạn `

      ` là màu xanh navy với cỡ 16px.

    Câu 28: Để làm cho đường viền của một phần tử trở nên dày hơn, bạn cần điều chỉnh thuộc tính nào?

    • A. border-style
    • B. border-color
    • C. border-width
    • D. border-spacing

    Câu 29: Trong CSS, giá trị màu có thể được biểu diễn bằng nhiều cách. Cách nào sau đây KHÔNG phải là cách hợp lệ để biểu diễn màu đỏ?

    • A. `color: #RRRRRR;` (Mã Hex sai định dạng)
    • B. `color: red;` (Tên màu)
    • C. `color: #FF0000;` (Mã Hex)
    • D. `color: rgb(255, 0, 0);` (Hàm RGB)

    Câu 30: Khi học về CSS, việc hiểu các bộ chọn (selectors) là quan trọng vì chúng giúp xác định:

    • A. Nội dung văn bản sẽ được hiển thị.
    • B. Các phần tử HTML nào sẽ được áp dụng các quy tắc định dạng.
    • C. Thứ tự tải các tệp CSS.
    • D. Cách trình duyệt diễn giải mã HTML.

    1 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 1: CSS (Cascading Style Sheets) đóng vai trò chính gì trong việc phát triển trang web?

    2 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 2: Lợi ích chính của việc sử dụng CSS để tách biệt định dạng khỏi nội dung HTML là gì?

    3 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 3: Cú pháp cơ bản của một quy tắc CSS bao gồm những phần nào?

    4 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 4: Trong quy tắc CSS `p { color: blue; font-size: 14px; }`, phần `p` được gọi là gì?

    5 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 5: Trong quy tắc CSS `h1 { color: red; }`, phần `color: red;` được gọi là gì?

    6 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 6: Để thay đổi màu chữ của một đoạn văn bản trong CSS, thuộc tính nào sau đây được sử dụng?

    7 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 7: Thuộc tính nào trong CSS được dùng để thiết lập màu nền cho một phần tử?

    8 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 8: Để áp dụng phông chữ 'Arial' cho tất cả các đoạn văn bản `

    `, quy tắc CSS nào sau đây là đúng?

    9 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 9: Đơn vị đo nào thường được sử dụng để xác định kích thước chữ (font-size) trong CSS?

    10 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 10: Quy tắc CSS `h2 { font-size: 2em; }` có ý nghĩa gì?

    11 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 11: Thuộc tính `border-style` trong CSS được sử dụng để làm gì?

    12 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 12: Giá trị nào sau đây là hợp lệ cho thuộc tính `border-style`?

    13 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 13: Để thiết lập màu sắc cho đường viền của một phần tử, thuộc tính CSS nào được sử dụng?

    14 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 14: Thuộc tính nào trong CSS dùng để xác định độ dày của đường viền?

    15 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 15: Cho quy tắc CSS sau: `div { border-style: solid; border-color: green; border-width: 2px; }`. Mô tả nào sau đây về hiệu ứng của quy tắc này là chính xác?

    16 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 16: Quy tắc CSS nào sau đây sẽ làm cho tất cả các tiêu đề cấp 3 (`

    `) trên trang có màu tím?

    17 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 17: Nếu một phần tử HTML có cả thuộc tính `color` và `background-color` được áp dụng, thuộc tính nào sẽ ảnh hưởng đến màu chữ?

    18 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 18: Quy tắc CSS nào sau đây có lỗi cú pháp?

    19 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 19: Khi sử dụng thuộc tính `font-family`, việc liệt kê nhiều tên phông chữ (ví dụ: `font-family: "Times New Roman", Times, serif;`) có ý nghĩa gì?

    20 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 20: Nếu bạn muốn tất cả các đường viền của một phần tử có cùng kiểu, màu và độ dày, bạn cần khai báo tối thiểu những thuộc tính nào?

    21 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 21: Bộ chọn phần tử (`element selector`) trong CSS được sử dụng để chọn những phần tử nào trên trang HTML?

    22 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 22: Cho đoạn mã HTML `

    Đây là một đoạn văn bản.

    ` và quy tắc CSS `p { color: green; }`. Khi hiển thị trên trình duyệt, đoạn văn bản này sẽ có màu gì?

    23 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 23: Quy tắc CSS nào sau đây sẽ áp dụng đường viền nét chấm (`dotted`) cho tất cả các thẻ ``?

    24 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 24: Thuộc tính `font-size` có thể nhận giá trị dưới dạng phần trăm (ví dụ: `font-size: 120%;`). Giá trị phần trăm này được tính dựa trên kích thước chữ của phần tử nào?

    25 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 25: Trong một khối khai báo CSS, mỗi cặp thuộc tính: giá trị phải kết thúc bằng ký tự nào?

    26 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 26: Điều gì xảy ra nếu bạn quên dấu chấm phẩy (`;`) ở cuối một khai báo trong khối khai báo CSS?

    27 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 27: Cho đoạn mã CSS: `body { background-color: lightblue; } p { color: navy; font-size: 16px; }`. Nếu một trang HTML sử dụng CSS này, điều gì sẽ đúng?

    28 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 28: Để làm cho đường viền của một phần tử trở nên dày hơn, bạn cần điều chỉnh thuộc tính nào?

    29 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 29: Trong CSS, giá trị màu có thể được biểu diễn bằng nhiều cách. Cách nào sau đây KHÔNG phải là cách hợp lệ để biểu diễn màu đỏ?

    30 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 4

    Câu 30: Khi học về CSS, việc hiểu các bộ chọn (selectors) là quan trọng vì chúng giúp xác định:

    Xem kết quả

    0

    Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

    Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


    Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 3: Phân bón

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 05

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

    Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS (Cascading Style Sheets) trong phát triển web là gì?

    • A. Để thêm các chức năng tương tác và động cho trang web.
    • B. Để định dạng và trình bày giao diện của các phần tử HTML.
    • C. Để quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.
    • D. Để xử lý các yêu cầu từ máy chủ web.

    Câu 2: Lợi ích quan trọng nhất của việc tách biệt nội dung (HTML) và định dạng (CSS) là gì?

    • A. Làm cho trang web tải nhanh hơn đáng kể.
    • B. Tăng cường bảo mật cho trang web.
    • C. Giúp dễ dàng thay đổi giao diện của nhiều trang mà không cần sửa nội dung HTML, và tái sử dụng mã CSS.
    • D. Cho phép người dùng cuối chỉnh sửa trực tiếp nội dung trang web.

    Câu 3: Cấu trúc cơ bản của một quy tắc CSS (CSS rule) bao gồm những thành phần chính nào?

    • A. Bộ chọn (selector) và khối khai báo (declaration block).
    • B. Thuộc tính (property) và giá trị (value).
    • C. Thẻ HTML và nội dung.
    • D. Liên kết (link) và kịch bản (script).

    Câu 4: Trong quy tắc CSS sau: `p { color: blue; font-size: 14px; }`, phần `p` được gọi là gì?

    • A. Thuộc tính (property).
    • B. Giá trị (value).
    • C. Khai báo (declaration).
    • D. Bộ chọn (selector).

    Câu 5: Trong quy tắc CSS sau: `h1 { color: green; }`, phần `color: green;` được gọi là gì?

    • A. Bộ chọn (selector).
    • B. Khai báo (declaration).
    • C. Khối khai báo (declaration block).
    • D. Thẻ HTML.

    Câu 6: Trong quy tắc CSS sau: `div { background-color: yellow; }`, phần `background-color` được gọi là gì?

    • A. Thuộc tính (property).
    • B. Giá trị (value).
    • C. Bộ chọn (selector).
    • D. Khối khai báo (declaration block).

    Câu 7: Trong quy tắc CSS sau: `img { border: 1px solid black; }`, phần `1px solid black` được gọi là gì?

    • A. Thuộc tính (property).
    • B. Bộ chọn (selector).
    • C. Giá trị (value).
    • D. Khai báo (declaration).

    Câu 8: Nếu một quy tắc CSS có nhiều khai báo, các khai báo đó phải được ngăn cách với nhau bằng ký tự nào?

    • A. Dấu chấm phẩy (;).
    • B. Dấu hai chấm (:).
    • C. Dấu phẩy (,).
    • D. Dấu gạch ngang (-).

    Câu 9: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập màu chữ cho một phần tử HTML?

    • A. text-color
    • B. font-color
    • C. color
    • D. foreground-color

    Câu 10: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập màu nền cho một phần tử HTML?

    • A. color
    • B. background-color
    • C. border-color
    • D. text-background

    Câu 11: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập kiểu phông chữ (ví dụ: Arial, Times New Roman) cho văn bản?

    • A. font-style
    • B. font-weight
    • C. text-font
    • D. font-family

    Câu 12: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập kích thước phông chữ cho văn bản?

    • A. font-size
    • B. text-size
    • C. font-height
    • D. text-height

    Câu 13: Đơn vị phổ biến nào thường được sử dụng để đo kích thước phông chữ (font-size) trong CSS, tương ứng với một điểm ảnh trên màn hình?

    • A. cm
    • B. pt
    • C. px
    • D. em

    Câu 14: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để căn chỉnh văn bản bên trong một phần tử (ví dụ: căn trái, căn phải, căn giữa)?

    • A. vertical-align
    • B. text-align
    • C. text-decoration
    • D. text-indent

    Câu 15: Để thêm một đường viền xung quanh một phần tử HTML, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

    • A. outline
    • B. margin
    • C. padding
    • D. border

    Câu 16: Thuộc tính `border-style` trong CSS dùng để xác định điều gì cho đường viền?

    • A. Kiểu hiển thị của đường viền (ví dụ: solid, dotted, dashed).
    • B. Độ dày của đường viền.
    • C. Màu sắc của đường viền.
    • D. Khoảng cách giữa đường viền và nội dung.

    Câu 17: Để thiết lập độ dày của đường viền, thuộc tính CSS nào được sử dụng?

    • A. border-style
    • B. border-color
    • C. border-width
    • D. border-spacing

    Câu 18: Để thiết lập màu sắc của đường viền, thuộc tính CSS nào được sử dụng?

    • A. border-style
    • B. border-color
    • C. border-width
    • D. color

    Câu 19: Phương pháp nào sau đây cho phép bạn viết mã CSS vào một tệp riêng biệt (.css) và liên kết nó với nhiều tệp HTML?

    • A. Sử dụng External Style Sheet.
    • B. Sử dụng Internal Style Sheet.
    • C. Sử dụng Inline Style.
    • D. Sử dụng JavaScript để định dạng.

    Câu 20: Để nhúng mã CSS trực tiếp vào phần `` của một tệp HTML, bạn sẽ sử dụng phương pháp nào?

    • A. Sử dụng thuộc tính `style` trong thẻ HTML.
    • B. Liên kết đến tệp .css bằng thẻ ``.
    • C. Sử dụng thẻ `
      Xem kết quả

    0

    Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

    Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 06

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

    Câu 1: CSS (Cascading Style Sheets) đóng vai trò gì quan trọng nhất trong việc phát triển trang web hiện đại?

    • A. Xử lý dữ liệu và tương tác với máy chủ.
    • B. Kiểm soát cách các phần tử HTML được hiển thị trên trình duyệt (định dạng, bố cục).
    • C. Tạo cấu trúc và nội dung chính cho trang web.
    • D. Lập trình các chức năng động cho trang web.

    Câu 2: Ưu điểm chính của việc sử dụng CSS để tách biệt định dạng khỏi nội dung HTML là gì?

    • A. Giúp trang web tải nhanh hơn do giảm kích thước file HTML.
    • B. Cho phép người dùng tương tác trực tiếp với các phần tử trang web.
    • C. Giúp dễ dàng thay đổi giao diện của nhiều trang chỉ bằng cách chỉnh sửa một file CSS duy nhất, tiết kiệm thời gian và công sức.
    • D. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu người dùng trên trang web.

    Câu 3: Cấu trúc cơ bản của một quy tắc CSS (CSS rule) bao gồm những thành phần nào?

    • A. Bộ chọn (selector) và khối khai báo (declaration block).
    • B. Thuộc tính (property) và giá trị (value).
    • C. Đoạn mã HTML và thuộc tính style.
    • D. Thẻ mở `

      `.

    Câu 4: Trong quy tắc CSS `h1 { color: blue; font-size: 20px; }`, đâu là bộ chọn (selector)?

    • A. color: blue;
    • B. font-size: 20px;
    • C. color
    • D. h1

    Câu 5: Trong quy tắc CSS `p { text-align: center; }`, đâu là thuộc tính (property)?

    • A. p
    • B. center
    • C. text-align
    • D. { text-align: center; }

    Câu 6: Trong quy tắc CSS `body { background-color: #f0f0f0; }`, đâu là giá trị (value)?

    • A. #f0f0f0
    • B. background-color
    • C. body
    • D. { background-color: #f0f0f0; }

    Câu 7: Để thay đổi màu chữ của tất cả các đoạn văn bản (sử dụng thẻ `

    `) trên trang web thành màu đỏ, bạn sẽ sử dụng quy tắc CSS nào?

    • A. p { text-color: red; }
    • B. paragraph { color: red; }
    • C. p { font-color: red; }
    • D. p { color: red; }

    Câu 8: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập màu nền cho một phần tử HTML?

    • A. color
    • B. background-color
    • C. bgcolor
    • D. background-image

    Câu 9: Để định dạng phông chữ hiển thị cho một đoạn văn bản, thuộc tính CSS nào là phù hợp nhất?

    • A. font-style
    • B. font-weight
    • C. font-family
    • D. font-variant

    Câu 10: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để điều chỉnh kích thước chữ của văn bản?

    • A. font-size
    • B. text-size
    • C. font-scale
    • D. text-scale

    Câu 11: Đơn vị `px` (pixels) trong CSS thường được sử dụng để đo lường điều gì?

    • A. Tỉ lệ phần trăm so với phần tử cha.
    • B. Khoảng cách tương đối dựa trên kích thước chữ hiện tại.
    • C. Độ dài vật lý trên màn hình (ví dụ: inches).
    • D. Số điểm ảnh trên màn hình hiển thị, là đơn vị đo tuyệt đối.

    Câu 12: Thuộc tính `text-align` trong CSS được sử dụng để làm gì?

    • A. Thiết lập khoảng cách giữa các dòng văn bản.
    • B. Căn chỉnh lề ngang cho nội dung văn bản bên trong một phần tử.
    • C. Thay đổi kiểu chữ (in đậm, in nghiêng).
    • D. Xác định màu sắc của văn bản.

    Câu 13: Để căn giữa một đoạn văn bản bên trong một phần tử HTML, giá trị nào của thuộc tính `text-align` sẽ được sử dụng?

    • A. left
    • B. right
    • C. center
    • D. justify

    Câu 14: Thuộc tính CSS nào cho phép bạn thêm một đường viền xung quanh một phần tử HTML?

    • A. border
    • B. outline
    • C. margin
    • D. padding

    Câu 15: Để thiết lập kiểu đường viền cho một phần tử (ví dụ: đường nét liền, đường chấm chấm), bạn sử dụng thuộc tính nào?

    • A. border-width
    • B. border-style
    • C. border-color
    • D. border-radius

    Câu 16: Giá trị `solid` của thuộc tính `border-style` có ý nghĩa gì?

    • A. Đường viền là các dấu chấm nhỏ.
    • B. Đường viền là các đoạn gạch ngang.
    • C. Đường viền là các đoạn gạch đứt quãng.
    • D. Đường viền là một đường thẳng liền nét.

    Câu 17: Thuộc tính nào được sử dụng để xác định độ dày của đường viền?

    • A. border-width
    • B. border-thickness
    • C. border-size
    • D. border-style

    Câu 18: Thuộc tính nào được sử dụng để xác định màu sắc của đường viền?

    • A. border-style
    • B. border-width
    • C. border-color
    • D. color

    Câu 19: Phương pháp nào KHÔNG phải là cách thông dụng để nhúng CSS vào tài liệu HTML?

    • A. CSS nội dòng (Inline CSS) sử dụng thuộc tính `style` trong thẻ HTML.
    • B. CSS nội bộ (Internal CSS) sử dụng thẻ `

      `

    • C. `...`
    • D. `...`

    Câu 22: Để liên kết một file CSS bên ngoài (External CSS) có tên `styles.css` vào tài liệu HTML, bạn sử dụng thẻ nào trong phần ``?

    • A. `
      Xem kết quả

    0

    Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

    Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 07

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

    Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS trong thiết kế web là gì?

    • A. Để thêm tương tác động (dynamic interaction) vào trang web.
    • B. Để tách biệt nội dung (HTML) và định dạng trình bày (styling).
    • C. Để xử lý dữ liệu từ người dùng nhập vào form.
    • D. Để quản lý cấu trúc cơ sở dữ liệu của trang web.

    Câu 2: Xem xét đoạn mã CSS sau: `p { color: blue; font-size: 14px; }`. Đoạn mã này sẽ áp dụng kiểu định dạng nào cho các phần tử `

    `?

    • A. Màu nền xanh dương và kích thước chữ 14px.
    • B. Màu chữ đỏ và kích thước chữ 14pt.
    • C. Màu chữ xanh dương và kích thước chữ 14px.
    • D. Đường viền xanh dương và kích thước chữ 14px.

    Câu 3: Trong một quy tắc CSS như `h1 { text-align: center; }`, phần `h1` được gọi là gì?

    • A. Bộ chọn (Selector)
    • B. Thuộc tính (Property)
    • C. Giá trị (Value)
    • D. Khai báo (Declaration)

    Câu 4: Để thay đổi màu nền (background color) của một phần tử HTML, thuộc tính CSS nào được sử dụng?

    • A. color
    • B. text-color
    • C. font-color
    • D. background-color

    Câu 5: Đơn vị đo kích thước phổ biến nào trong CSS thường được sử dụng để xác định kích thước chữ dựa trên số điểm ảnh trên màn hình?

    • A. pt (points)
    • B. px (pixels)
    • C. em (relative to parent font-size)
    • D. % (percentage)

    Câu 6: Xem xét đoạn mã HTML và CSS sau:
    HTML: `

    Đây là một đoạn văn.

    `
    CSS: `p { border-style: solid; border-color: green; }`
    Đoạn văn bản sẽ hiển thị như thế nào?

    • A. Có đường viền liền nét màu xanh lá cây xung quanh.
    • B. Màu chữ là xanh lá cây.
    • C. Màu nền là xanh lá cây.
    • D. Không có đường viền vì thiếu thuộc tính border-width.

    Câu 7: Trong quy tắc CSS `div { margin-bottom: 20px; }`, phần `margin-bottom` là gì?

    • A. Thuộc tính (Property)
    • B. Giá trị (Value)
    • C. Bộ chọn (Selector)
    • D. Đơn vị (Unit)

    Câu 8: Để áp dụng cùng một kiểu định dạng cho cả phần tử `

    ` và phần tử `

    `, cách viết bộ chọn nào sau đây là đúng trong CSS?

    • A. `h1 h2 { color: red; }`
    • B. `h1 + h2 { color: red; }`
    • C. `h1, h2 { color: red; }`
    • D. `h1 & h2 { color: red; }`

    Câu 9: Lợi ích chính của việc sử dụng tệp CSS bên ngoài (external CSS file) và liên kết nó vào nhiều trang HTML là gì?

    • A. Giúp trang web tải nhanh hơn đáng kể.
    • B. Tăng cường bảo mật cho trang web.
    • C. Cho phép sử dụng các thuộc tính CSS nâng cao.
    • D. Dễ dàng cập nhật và duy trì định dạng cho toàn bộ trang web từ một nơi duy nhất.

    Câu 10: Thuộc tính `font-family` trong CSS được sử dụng để làm gì?

    • A. Xác định kích thước của chữ.
    • B. Xác định kiểu phông chữ (ví dụ: Arial, Times New Roman).
    • C. Xác định trọng lượng (độ đậm) của chữ.
    • D. Xác định màu sắc của chữ.

    Câu 11: Xem xét quy tắc CSS sau: `body { background-color: lightgrey; }`. Quy tắc này sẽ áp dụng định dạng cho phần tử HTML nào?

    • A. Toàn bộ phần thân của trang web.
    • B. Chỉ các đoạn văn bản trong trang.
    • C. Phần tiêu đề của trang web.
    • D. Tất cả các đường viền trên trang.

    Câu 12: Để thêm một dòng chú thích (comment) vào mã CSS mà trình duyệt sẽ bỏ qua, cú pháp nào sau đây là đúng?

    • A. `// Đây là chú thích`
    • B. ``
    • C. `/* Đây là chú thích */`
    • D. `# Đây là chú thích`

    Câu 13: Thuộc tính `border-style` có thể nhận giá trị nào để hiển thị đường viền là các dấu chấm liền nhau?

    • A. dashed
    • B. dotted
    • C. solid
    • D. double

    Câu 15: Xem xét đoạn mã CSS: `img { width: 100px; height: 150px; }`. Quy tắc này sẽ áp dụng cho phần tử HTML nào?

    • A. Tất cả các hình ảnh (image) trên trang.
    • B. Chỉ hình ảnh đầu tiên trên trang.
    • C. Tất cả các đoạn văn bản có chứa hình ảnh.
    • D. Chỉ các phần tử có thuộc tính `src`.

    Câu 16: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CSS để định dạng thay vì định dạng trực tiếp trong thẻ HTML (ví dụ: `

  • A. Mã HTML sẽ ngắn hơn.
  • B. Trang web sẽ tải nhanh hơn.
  • C. Mã dễ đọc, dễ quản lý và cập nhật đồng bộ trên nhiều trang.
  • D. Hỗ trợ nhiều màu sắc hơn.
  • Câu 17: Xem xét đoạn mã HTML sau: `

    Tiêu đề chính

    Đoạn thứ nhất.

    Tiêu đề phụ

    Đoạn thứ hai.

    `. Nếu áp dụng quy tắc CSS `p { color: green; }`, có bao nhiêu phần tử sẽ có màu chữ xanh lá cây?

    • A. 1
    • B. 2
    • C. 3
    • D. 4

    Câu 18: Bạn muốn đặt một đường viền dày 2 pixel, kiểu nét đứt (dashed) và màu đỏ cho một phần tử. Thứ tự các thuộc tính sau trong một quy tắc CSS nào là hợp lý nhất (mặc dù thứ tự không bắt buộc, nhưng đây là cách thường dùng)?

    • A. `border-width: 2px; border-style: dashed; border-color: red;`
    • B. `border-style: dashed; border-color: red; border-width: 2px;`
    • C. `border-color: red; border-width: 2px; border-style: dashed;`
    • D. Cả A, B, C đều hợp lý về mặt cú pháp.

    Câu 19: Nếu bạn đặt thuộc tính `font-size` cho phần tử `` là `16px`, và không thiết lập `font-size` cho phần tử `

    ` bên trong, thì kích thước chữ của `

    ` sẽ là bao nhiêu theo mặc định?

    • A. Khoảng 16px (thừa hưởng từ body).
    • B. Kích thước mặc định của trình duyệt (thường là 16px).
    • C. 0px (không hiển thị chữ).
    • D. Không thể xác định nếu không có thêm quy tắc CSS khác.

    Câu 20: Đâu là cú pháp đúng để khai báo một thuộc tính và giá trị trong một quy tắc CSS?

    • A. `property = value;`
    • B. `property: value;`
    • C. `property, value;`
    • D. `property value;`

    Câu 21: Thuộc tính `border-width` trong CSS dùng để làm gì?

    • A. Xác định màu sắc của đường viền.
    • B. Xác định kiểu hiển thị của đường viền.
    • C. Xác định độ cong của góc đường viền.
    • D. Xác định độ dày của đường viền.

    Câu 22: Xem xét đoạn mã CSS sau:
    `h1 { color: red; }`
    `p { color: blue; }`
    `h1 { font-size: 24px; }`
    Nếu có một phần tử `

    ` trên trang, màu chữ và kích thước chữ của nó sẽ là gì dựa trên các quy tắc trên?

    • A. Màu đỏ, kích thước 24px.
    • B. Màu xanh dương, kích thước 24px.
    • C. Màu đỏ, kích thước mặc định.
    • D. Màu xanh dương, kích thước mặc định.

    Câu 23: Đâu là cách đúng để liên kết một tệp CSS bên ngoài có tên `style.css` vào một tệp HTML?

    0

    Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

    Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 08

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

    Câu 1: CSS (Cascading Style Sheets) đóng vai trò chính nào trong việc xây dựng trang web?

    • A. Xây dựng cấu trúc và nội dung chính của trang web.
    • B. Định dạng và trình bày giao diện (màu sắc, bố cục, phông chữ) cho trang web.
    • C. Xử lý các tương tác động và logic phía người dùng trên trang web.
    • D. Quản lý dữ liệu và tương tác với máy chủ.

    Câu 2: Lợi ích quan trọng nhất khi sử dụng CSS để tách biệt định dạng khỏi cấu trúc HTML là gì?

    • A. Giúp trang web tải nhanh hơn.
    • B. Giúp mã HTML trở nên phức tạp hơn nhưng bảo mật hơn.
    • C. Giúp dễ dàng thay đổi giao diện của nhiều trang web cùng lúc và tái sử dụng mã định dạng.
    • D. Giúp tìm kiếm thông tin trên trang web dễ dàng hơn.

    Câu 3: Cú pháp cơ bản của một quy tắc CSS (CSS rule) gồm những phần chính nào?

    • A. Bộ chọn (Selector) và khối khai báo (Declaration block).
    • B. Thẻ HTML và thuộc tính.
    • C. Tên lớp (Class name) và ID.
    • D. Ngôn ngữ lập trình và cơ sở dữ liệu.

    Câu 4: Trong quy tắc CSS sau: `h1 { color: blue; font-size: 24px; }`, phần tử `h1` được gọi là gì?

    • A. Thuộc tính (Property).
    • B. Bộ chọn (Selector).
    • C. Giá trị (Value).
    • D. Khai báo (Declaration).

    Câu 5: Trong quy tắc CSS sau: `p { color: green; }`, phần `color` được gọi là gì?

    • A. Thuộc tính (Property).
    • B. Giá trị (Value).
    • C. Bộ chọn (Selector).
    • D. Quy tắc (Rule).

    Câu 6: Trong quy tắc CSS sau: `span { font-weight: bold; }`, phần `bold` được gọi là gì?

    • A. Bộ chọn (Selector).
    • B. Thuộc tính (Property).
    • C. Khai báo (Declaration).
    • D. Giá trị (Value).

    Câu 7: Để áp dụng màu chữ màu đỏ cho tất cả các đoạn văn bản (`

    `), quy tắc CSS đúng là gì?

    • A. `.p { text-color: red; }`
    • B. `

      { color = red; }`

    • C. `p { color: red; }`
    • D. `p.color = red;`

    Câu 8: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu nền cho một phần tử?

    • A. background-color
    • B. color
    • C. text-color
    • D. border-color

    Câu 9: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để xác định họ phông chữ (font family) cho văn bản?

    • A. font-size
    • B. font-family
    • C. font-style
    • D. text-decoration

    Câu 10: Để làm cho chữ trong một phần tử trở nên in đậm, bạn sử dụng thuộc tính CSS nào với giá trị tương ứng?

    • A. font-style: italic;
    • B. text-decoration: underline;
    • C. font-family: bold;
    • D. font-weight: bold;

    Câu 11: Đơn vị `px` trong CSS thường được dùng để đo kích thước gì?

    • A. Phần trăm (%) của phần tử cha.
    • B. Độ dài vật lý trên màn hình (inches, cm).
    • C. Số điểm ảnh (pixel) trên màn hình.
    • D. Tỉ lệ tương đối so với kích thước phông chữ gốc.

    Câu 12: Bạn muốn thêm một đường viền nét liền, màu xanh dương, độ dày 2 pixel xung quanh một ảnh. Thuộc tính CSS nào sau đây KHÔNG phải là thuộc tính riêng lẻ cần thiết để thiết lập đường viền đầy đủ?

    • A. border-width
    • B. border-style
    • C. border-color
    • D. border-radius

    Câu 13: Kiểu đường viền nào được định nghĩa bởi giá trị `solid` cho thuộc tính `border-style`?

    • A. Nét liền (solid).
    • B. Nét đứt (dashed).
    • C. Nét chấm (dotted).
    • D. Không có đường viền (none).

    Câu 14: Có bao nhiêu cách phổ biến để nhúng mã CSS vào tài liệu HTML?

    • A. 1
    • B. 2
    • C. 3
    • D. 4

    Câu 15: Cách nhúng CSS nào được khuyến khích nhất cho các website có nhiều trang?

    • A. CSS nội dòng (Inline CSS).
    • B. CSS ngoài (External CSS).
    • C. CSS nội bộ (Internal CSS).
    • D. Tất cả đều như nhau.

    Câu 16: Để nhúng CSS ngoài, bạn cần tạo một file có phần mở rộng là gì và liên kết nó với tài liệu HTML bằng thẻ nào?

    • A. .css và thẻ <link>
    • B. .html và thẻ <style>
    • C. .js và thẻ <script>
    • D. .txt và thẻ <import>

    Câu 17: Xem xét đoạn mã CSS sau: `p { color: red; }`. Nếu bạn có nhiều thẻ `

    ` trong tài liệu HTML, quy tắc này sẽ áp dụng cho bao nhiêu thẻ `

    `?

    • A. Chỉ thẻ `

      ` đầu tiên.

    • B. Chỉ thẻ `

      ` cuối cùng.

    • C. Không áp dụng cho thẻ `

      ` nào.

    • D. Tất cả các thẻ `

      `.

    Câu 18: Nếu bạn muốn một dòng chữ cụ thể trong đoạn văn (`

    `) có màu xanh lá cây mà không ảnh hưởng đến các đoạn văn khác, cách nào sử dụng CSS nội dòng (inline CSS) là phù hợp?

    • A. `

    • B. `

    • C. `

    • D. `

    Câu 19: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo khoảng trống bên trong đường viền của một phần tử (giữa nội dung và đường viền)?

    • A. padding
    • B. margin
    • C. border
    • D. space

    Câu 20: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo khoảng trống bên ngoài đường viền của một phần tử (giữa đường viền của phần tử đó và các phần tử lân cận)?

    • A. padding
    • B. margin
    • C. border
    • D. space

    Câu 21: Xem xét đoạn mã HTML và CSS sau. Đoạn văn bản

    • A. Màu đỏ
    • B. Màu xanh dương
    • C. Màu đen (mặc định)
    • D. Không có màu (lỗi)

    Câu 22: Xem xét đoạn mã HTML và CSS sau. Đoạn văn bản

    • A. 16px
    • B. 12pt
    • C. Kích thước mặc định của trình duyệt
    • D. Kích thước phụ thuộc vào màn hình

    Câu 23: Bạn muốn tất cả các thẻ `

    ` trên trang web của mình có màu nền là màu xám nhạt. Quy tắc CSS nào thực hiện điều này?

    • A. `h1 { color: lightgray; }`
    • B. `h1 { background: gray; }`
    • C. `h1 { background-color: lightgray; }`
    • D. `h1.background = lightgray;`

    Câu 24: Nếu bạn sử dụng CSS nội bộ (Internal CSS), mã CSS sẽ được đặt ở đâu trong tài liệu HTML?

    • A. Trong thuộc tính `style` của từng thẻ HTML.
    • B. Trong một file riêng biệt (.css) và liên kết bằng thẻ <link>.
    • C. Trong phần <body> của tài liệu HTML.
    • D. Trong cặp thẻ <style> đặt trong phần <head> của tài liệu HTML.

    Câu 25: Điều gì xảy ra nếu cùng một phần tử HTML được áp dụng hai quy tắc CSS khác nhau cho cùng một thuộc tính (ví dụ: màu chữ) từ hai nguồn khác nhau (ví dụ: một quy tắc từ file CSS ngoài và một quy tắc từ CSS nội bộ)?

    • A. Trình duyệt sẽ áp dụng quy tắc có độ ưu tiên cao hơn theo nguyên tắc xếp tầng (cascade).
    • B. Trình duyệt sẽ bỏ qua cả hai quy tắc và sử dụng định dạng mặc định.
    • C. Trình duyệt sẽ áp dụng cả hai quy tắc cùng lúc.
    • D. Trang web sẽ báo lỗi và không hiển thị.

    Câu 26: Giả sử bạn có quy tắc CSS sau: `div { border-style: dashed; border-color: orange; border-width: 3px; }`. Mô tả nào sau đây về đường viền của các phần tử `

    ` là chính xác?

    • A. Đường viền nét liền, màu cam, dày 3px.
    • B. Đường viền nét chấm, màu cam, dày 3px.
    • C. Đường viền nét đứt, màu xanh, dày 3px.
    • D. Đường viền nét đứt, màu cam, dày 3px.

    Câu 28: Đơn vị `%` (phần trăm) trong CSS thường được tính dựa trên yếu tố nào?

    • A. Kích thước của phần tử cha chứa nó.
    • B. Kích thước màn hình của thiết bị.
    • C. Kích thước mặc định của trình duyệt.
    • D. Số pixel của phần tử đó.

    Câu 29: Xem xét đoạn mã HTML và CSS sau. Thẻ `

    ` sẽ có màu gì?
    HTML: `

    Tiêu đề

    `
    CSS: `body { color: gray; } h2 { color: navy; }`

    • A. Màu xám (gray)
    • B. Màu đen (mặc định)
    • C. Màu xanh navy (navy)
    • D. Không có màu (lỗi)

    Câu 30: Khi nào nên sử dụng CSS nội dòng (Inline CSS)?

    • A. Khi muốn định dạng cho nhiều phần tử giống nhau trên nhiều trang.
    • B. Khi cần áp dụng một kiểu định dạng duy nhất, rất đặc thù chỉ cho một phần tử HTML cụ thể và không có ý định tái sử dụng.
    • C. Khi muốn tách biệt hoàn toàn CSS ra khỏi HTML.
    • D. Đây là cách được khuyến khích nhất để viết CSS.

    26 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 8

    Câu 26: Giả sử bạn có quy tắc CSS sau: `div { border-style: dashed; border-color: orange; border-width: 3px; }`. Mô tả nào sau đây về đường viền của các phần tử `

    ` là chính xác?

    30 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 8

    Câu 30: Khi nào nên sử dụng CSS nội dòng (Inline CSS)?

    Xem kết quả

    0

    Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

    Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 09

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

    Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS (Cascading Style Sheets) trong phát triển web là gì?

    • A. Giúp trang web chạy nhanh hơn.
    • B. Tách biệt nội dung của trang web khỏi định dạng trình bày.
    • C. Thêm các chức năng tương tác cho trang web.
    • D. Lưu trữ dữ liệu của người dùng.

    Câu 2: Cú pháp cơ bản của một quy tắc CSS bao gồm những thành phần nào?

    • A. Thẻ HTML và thuộc tính.
    • B. Bộ chọn, dấu bằng (=) và giá trị.
    • C. Tên tệp CSS và tên thuộc tính.
    • D. Bộ chọn, thuộc tính và giá trị.

    Câu 3: Xem xét quy tắc CSS sau: `p { color: blue; }`. Thành phần `p` trong quy tắc này được gọi là gì?

    • A. Bộ chọn (Selector)
    • B. Thuộc tính (Property)
    • C. Giá trị (Value)
    • D. Khai báo (Declaration)

    Câu 4: Xem xét quy tắc CSS sau: `h1 { font-size: 24px; }`. Thành phần `font-size` trong quy tắc này được gọi là gì?

    • A. Bộ chọn (Selector)
    • B. Thuộc tính (Property)
    • C. Giá trị (Value)
    • D. Khai báo (Declaration)

    Câu 5: Xem xét quy tắc CSS sau: `div { background-color: yellow; }`. Thành phần `yellow` trong quy tắc này được gọi là gì?

    • A. Bộ chọn (Selector)
    • B. Thuộc tính (Property)
    • C. Giá trị (Value)
    • D. Khai báo (Declaration)

    Câu 6: Để áp dụng định dạng màu chữ cho tất cả các đoạn văn `

    ` trên trang web, bạn sẽ sử dụng quy tắc CSS nào sau đây?

    • A. p { color: red; }
    • B. <p style=
    • C. p.text-color = red;
    • D. <p> color=

    Câu 7: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu nền cho một phần tử HTML?

    • A. color
    • B. text-color
    • C. font-color
    • D. background-color

    Câu 8: Để thay đổi loại phông chữ (font family) cho văn bản trong một phần tử, bạn sử dụng thuộc tính CSS nào?

    • A. font-style
    • B. font-family
    • C. font-weight
    • D. font-size

    Câu 9: Đơn vị đo phổ biến nào thường được sử dụng để xác định kích thước phông chữ (`font-size`) trong CSS?

    • A. cm (centimeters)
    • B. kg (kilograms)
    • C. px (pixels)
    • D. km (kilometers)

    Câu 10: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt kiểu đường viền cho một phần tử (ví dụ: đường liền, đường chấm, đường gạch ngang)?

    • A. border-style
    • B. border-width
    • C. border-color
    • D. border-size

    Câu 11: Để đường viền của một phần tử hiển thị, bạn cần ít nhất phải khai báo thuộc tính nào của đường viền?

    • A. border-width
    • B. border-color
    • C. border-size
    • D. border-style

    Câu 12: Có bao nhiêu cách chính để nhúng CSS vào tài liệu HTML?

    • A. 1
    • B. 2
    • C. 3
    • D. 4

    Câu 13: Cách nhúng CSS nào được coi là tốt nhất cho các trang web lớn và có nhiều trang, xét về khả năng quản lý và tái sử dụng mã?

    • A. CSS ngoài (External CSS)
    • B. CSS nội dòng (Inline CSS)
    • C. CSS nội bộ (Internal CSS)
    • D. Sử dụng JavaScript để định dạng.

    Câu 14: Khi sử dụng CSS nội bộ (Internal CSS), mã CSS được đặt ở đâu trong tài liệu HTML?

    • A. Trong thẻ ``
    • B. Trong thẻ `` sử dụng thẻ `
      Xem kết quả

    0

    Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

    Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 10

    Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

    Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS (Cascading Style Sheets) trong phát triển web là gì?

    • A. Để thêm nội dung động và tương tác vào trang web.
    • B. Để định dạng và trình bày các phần tử HTML trên trang web.
    • C. Để quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.
    • D. Để tạo cấu trúc và bố cục cơ bản cho trang web.

    Câu 2: Cấu trúc cơ bản của một quy tắc CSS (CSS Rule) bao gồm những phần nào?

    • A. Thẻ mở và thẻ đóng HTML.
    • B. Tên tệp và phần mở rộng.
    • C. Đường dẫn URL và tham số.
    • D. Bộ chọn (Selector) và khối khai báo (Declaration block).

    Câu 3: Để chọn tất cả các phần tử đoạn văn (`

    `) trong tài liệu HTML và áp dụng kiểu cho chúng, bạn sử dụng bộ chọn (selector) nào trong CSS?

    • A. #p
    • B. .p
    • C. p
    • D. *p

    Câu 4: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu sắc của văn bản (màu chữ) trong một phần tử?

    • A. color
    • B. text-color
    • C. font-color
    • D. foreground-color

    Câu 5: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu nền cho một phần tử HTML?

    • A. color
    • B. background-color
    • C. bg-color
    • D. background

    Câu 6: Để chỉ định phông chữ (font) cho văn bản trong CSS, thuộc tính nào sau đây là đúng?

    • A. font-type
    • B. typeface
    • C. font-style
    • D. font-family

    Câu 7: Giá trị của thuộc tính `font-size` trong CSS thường được đo bằng đơn vị nào để xác định kích thước văn bản?

    • A. px (pixels)
    • B. cm (centimeters)
    • C. kg (kilograms)
    • D. miles (dặm)

    Câu 8: Trong khai báo CSS `p { color: blue; }`, phần `blue` được gọi là gì?

    • A. Bộ chọn (Selector)
    • B. Thuộc tính (Property)
    • C. Giá trị (Value)
    • D. Khai báo (Declaration)

    Câu 9: Để liên kết một tệp CSS bên ngoài (`style.css`) với tài liệu HTML, bạn sử dụng thẻ HTML nào trong phần ``?

    • A. <style src=
    • B. <link rel=
    • C. <css src=
    • D. <script src=

    Câu 10: CSS nội bộ (Internal CSS) được đặt ở đâu trong tài liệu HTML?

    • A. Trong thẻ <style> ở phần <head>.
    • B. Trong thẻ <script> ở phần <body>.
    • C. Trực tiếp trong thẻ mở của phần tử HTML.
    • D. Trong một tệp riêng biệt được liên kết bằng thẻ <link>.

    Câu 11: CSS nội dòng (Inline CSS) được áp dụng cho một phần tử HTML bằng cách sử dụng thuộc tính nào?

    • A. class
    • B. id
    • C. css
    • D. style

    Câu 12: Lợi ích chính của việc sử dụng tệp CSS bên ngoài (External CSS) so với CSS nội dòng hoặc nội bộ là gì?

    • A. Giúp trang web tải nhanh hơn.
    • B. Chỉ áp dụng kiểu cho một phần tử duy nhất.
    • C. Cho phép định dạng nhiều trang HTML chỉ từ một tệp CSS duy nhất.
    • D. Được ưu tiên áp dụng hơn tất cả các kiểu CSS khác.

    Câu 13: Để chọn tất cả các phần tử có thuộc tính `class` với giá trị là `highlight`, bạn sử dụng bộ chọn CSS nào?

    • A. .highlight
    • B. #highlight
    • C. highlight
    • D.

    Câu 14: Để chọn phần tử duy nhất có thuộc tính `id` với giá trị là `main-title`, bạn sử dụng bộ chọn CSS nào?

    • A. .main-title
    • B. #main-title
    • C. main-title
    • D.

    Câu 15: Bạn có đoạn HTML `

  • A. p { color: red; }
  • B. #error-message { color: red; }
  • C. .error-message { color: red; }
  • D. error-message { color: red; }
  • Câu 16: Bạn có đoạn HTML `

  • A. h1 { color: blue; }
  • B. .page-header { color: blue; }
  • C. page-header { color: blue; }
  • D. #page-header { color: blue; }
  • Câu 17: Xem xét đoạn HTML sau: `

  • A. Xanh lá (green)
  • B. Màu mặc định của trình duyệt
  • C. Màu đỏ (red)
  • D. Không có màu (trong suốt)
  • Câu 18: Đâu là cú pháp đúng để viết một dòng nhận xét (comment) trong tệp CSS?

    • A. // Đây là nhận xét
    • B. -- Đây là nhận xét --
    • C. /* Đây là nhận xét */
    • D.

    Câu 19: Quy tắc CSS `p { color=red; }` bị lỗi cú pháp ở đâu?

    • A. Thiếu dấu chấm phẩy sau `red`.
    • B. Sử dụng dấu `=` thay vì `:` giữa thuộc tính và giá trị.
    • C. Bộ chọn `p` không hợp lệ.
    • D. Tên thuộc tính `color` không đúng.

    Câu 20: Quy tắc CSS `.my-class { background-color: yellow }` bị lỗi cú pháp ở đâu?

    • A. Thiếu dấu chấm phẩy `;` sau giá trị `yellow`.
    • B. Sử dụng dấu chấm `.` cho bộ chọn lớp.
    • C. Tên thuộc tính `background-color` không đúng.
    • D. Thiếu dấu ngoặc nhọn `{}`.

    Câu 21: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để căn chỉnh văn bản (ví dụ: căn giữa, căn trái, căn phải)?

    • A. align-text
    • B. vertical-align
    • C. text-position
    • D. text-align

    Câu 22: Viết quy tắc CSS để làm cho tất cả các tiêu đề cấp 1 (`

    `) trên trang web được căn giữa.

    • A. #h1 { text-align: center; }
    • B. h1 { text-align: center; }
    • C. .h1 { text-align: center; }
    • D. h1-align: center;

    Câu 23: Thuộc tính CSS nào dùng để xác định kiểu đường viền của một phần tử (ví dụ: solid, dotted, dashed)?

    • A. border-type
    • B. border-decoration
    • C. border-style
    • D. border-format

    Câu 24: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu cho đường viền của một phần tử?

    • A. border-color
    • B. border-paint
    • C. color-border
    • D. border-fill

    Câu 25: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để xác định độ dày (độ rộng) của đường viền?

    • A. border-size
    • B. border-thickness
    • C. border-weight
    • D. border-width

    Câu 26: Viết quy tắc CSS để áp dụng một đường viền nét liền (solid), màu xanh lá (green), dày 2 pixel cho tất cả các phần tử `

    `.

    • A. div { border: 2px solid green; }
    • B. div { border-style: solid; color: green; width: 2px; }
    • C. div { border-width: 2px; border-color: green; border-type: solid; }
    • D. .div { border: 2px solid green; }

    Câu 27: Một thiết kế yêu cầu tất cả các tiêu đề phụ (`

    `) trên trang phải có màu cam và phông chữ "Arial". Viết quy tắc CSS duy nhất để đạt được điều này.

    • A. h2 { text-color: orange; font: Arial; }
    • B. .h2 { color: orange; font-family: Arial; }
    • C. h2 { orange-color; Arial-font; }
    • D. h2 { color: orange; font-family: Arial; }

    Câu 28: Bạn muốn chỉ các đoạn văn có class `note` hiển thị chữ in nghiêng. Viết quy tắc CSS để thực hiện điều này.

    • A. p { font-style: italic; }
    • B. .note { font-style: italic; }
    • C. #note { font-style: italic; }
    • D. note-style: italic;

    Câu 29: Xem xét đoạn HTML `

    Văn bản Quan trọng.

    ` và quy tắc CSS `strong { font-weight: bold; color: red; }`. Phần văn bản nào sẽ hiển thị màu đỏ?

    • A. Toàn bộ đoạn văn.
    • B. Chỉ chữ "Văn bản".
    • C. Chỉ chữ "Quan trọng".
    • D. Không có phần nào hiển thị màu đỏ.

    Câu 30: Trang web của bạn có 10 trang HTML và tất cả đều sử dụng cùng một tệp CSS bên ngoài. Nếu bạn cần thay đổi màu nền của chân trang (footer) trên tất cả các trang, cách tiếp cận này giúp bạn tiết kiệm thời gian như thế nào?

    • A. Bạn chỉ cần thay đổi quy tắc CSS trong một tệp duy nhất.
    • B. Bạn phải thay đổi CSS trên mỗi trang HTML riêng lẻ.
    • C. Bạn phải viết lại toàn bộ mã HTML của chân trang.
    • D. Bạn cần cài đặt một plugin đặc biệt cho trình duyệt.

    1 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS (Cascading Style Sheets) trong phát triển web là gì?

    2 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 2: Cấu trúc cơ bản của một quy tắc CSS (CSS Rule) bao gồm những phần nào?

    3 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 3: Để chọn tất cả các phần tử đoạn văn (`

    `) trong tài liệu HTML và áp dụng kiểu cho chúng, bạn sử dụng bộ chọn (selector) nào trong CSS?

    4 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 4: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu sắc của văn bản (màu chữ) trong một phần tử?

    5 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 5: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu nền cho một phần tử HTML?

    6 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 6: Để chỉ định phông chữ (font) cho văn bản trong CSS, thuộc tính nào sau đây là đúng?

    7 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 7: Giá trị của thuộc tính `font-size` trong CSS thường được đo bằng đơn vị nào để xác định kích thước văn bản?

    8 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 8: Trong khai báo CSS `p { color: blue; }`, phần `blue` được gọi là gì?

    9 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 9: Để liên kết một tệp CSS bên ngoài (`style.css`) với tài liệu HTML, bạn sử dụng thẻ HTML nào trong phần ``?

    10 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 10: CSS nội bộ (Internal CSS) được đặt ở đâu trong tài liệu HTML?

    11 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 11: CSS nội dòng (Inline CSS) được áp dụng cho một phần tử HTML bằng cách sử dụng thuộc tính nào?

    12 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 12: Lợi ích chính của việc sử dụng tệp CSS bên ngoài (External CSS) so với CSS nội dòng hoặc nội bộ là gì?

    13 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 13: Để chọn tất cả các phần tử có thuộc tính `class` với giá trị là `highlight`, bạn sử dụng bộ chọn CSS nào?

    14 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 14: Để chọn phần tử duy nhất có thuộc tính `id` với giá trị là `main-title`, bạn sử dụng bộ chọn CSS nào?

    15 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 15: Bạn có đoạn HTML `

    Lỗi xảy ra!

    `. Viết quy tắc CSS để làm cho văn bản trong đoạn này có màu đỏ.

    16 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 16: Bạn có đoạn HTML `

    Chào mừng!

    `. Viết quy tắc CSS để làm cho tiêu đề này có màu xanh dương.

    17 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 17: Xem xét đoạn HTML sau: `

    Đây là văn bản màu xanh lá.

    `. Văn bản trong đoạn này sẽ hiển thị màu gì?

    18 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 18: Đâu là cú pháp đúng để viết một dòng nhận xét (comment) trong tệp CSS?

    19 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 19: Quy tắc CSS `p { color=red; }` bị lỗi cú pháp ở đâu?

    20 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 20: Quy tắc CSS `.my-class { background-color: yellow }` bị lỗi cú pháp ở đâu?

    21 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 21: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để căn chỉnh văn bản (ví dụ: căn giữa, căn trái, căn phải)?

    22 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 22: Viết quy tắc CSS để làm cho tất cả các tiêu đề cấp 1 (`

    `) trên trang web được căn giữa.

    23 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 23: Thuộc tính CSS nào dùng để xác định kiểu đường viền của một phần tử (ví dụ: solid, dotted, dashed)?

    24 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 24: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu cho đường viền của một phần tử?

    25 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 25: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để xác định độ dày (độ rộng) của đường viền?

    26 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 26: Viết quy tắc CSS để áp dụng một đường viền nét liền (solid), màu xanh lá (green), dày 2 pixel cho tất cả các phần tử `

    `.

    27 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 27: Một thiết kế yêu cầu tất cả các tiêu đề phụ (`

    `) trên trang phải có màu cam và phông chữ 'Arial'. Viết quy tắc CSS duy nhất để đạt được điều này.

    28 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 28: Bạn muốn chỉ các đoạn văn có class `note` hiển thị chữ in nghiêng. Viết quy tắc CSS để thực hiện điều này.

    29 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 29: Xem xét đoạn HTML `

    Văn bản Quan trọng.

    ` và quy tắc CSS `strong { font-weight: bold; color: red; }`. Phần văn bản nào sẽ hiển thị màu đỏ?

    30 / 30

    Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 10

    Câu 30: Trang web của bạn có 10 trang HTML và tất cả đều sử dụng cùng một tệp CSS bên ngoài. Nếu bạn cần thay đổi màu nền của chân trang (footer) trên tất cả các trang, cách tiếp cận này giúp bạn tiết kiệm thời gian như thế nào?

    Xem kết quả