15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt, tạo nền tảng cho khả năng "học" và "thích nghi" của các hệ thống AI?

  • A. Sức mạnh tính toán vượt trội của phần cứng
  • B. Lượng dữ liệu lớn và các thuật toán học máy
  • C. Sự tiến bộ trong lĩnh vực mạng truyền thông
  • D. Khả năng tương tác trực tiếp với người dùng

Câu 2: Xét về khả năng tư duy và giải quyết vấn đề, đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "Trí tuệ nhân tạo hẹp" (ANI) và "Trí tuệ nhân tạo tổng quát" (AGI)?

  • A. ANI có khả năng xử lý dữ liệu lớn hơn AGI
  • B. AGI hoạt động dựa trên các quy tắc lập trình sẵn, còn ANI thì không
  • C. ANI tập trung giải quyết các nhiệm vụ cụ thể, trong khi AGI có khả năng tư duy đa dạng như con người
  • D. AGI cần nhiều năng lượng hơn ANI để hoạt động

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "nhận thức môi trường" của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Hệ thống xe tự lái có khả năng điều hướng và tránh chướng ngại vật
  • B. Phần mềm dịch thuật trực tuyến có thể dịch văn bản giữa các ngôn ngữ
  • C. Công cụ tìm kiếm trên internet có thể trả về kết quả phù hợp với truy vấn
  • D. Mạng xã hội có thể gợi ý kết bạn dựa trên thông tin cá nhân

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế, trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI). Kỹ năng chính nào của AI được khai thác trong ứng dụng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để đọc hồ sơ bệnh án
  • B. Nhận dạng và phân tích hình ảnh để phát hiện dấu hiệu bệnh lý
  • C. Dự đoán xu hướng dịch bệnh dựa trên dữ liệu thống kê
  • D. Tạo ra các phác đồ điều trị cá nhân hóa

Câu 5: Xét tình huống một hệ thống AI được huấn luyện để chơi cờ Vua. Khi đối đầu với một kỳ thủ chuyên nghiệp và giành chiến thắng, khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất?

  • A. Khả năng ghi nhớ và lưu trữ lượng lớn dữ liệu về các ván cờ
  • B. Tốc độ xử lý thông tin nhanh hơn con người
  • C. Khả năng bắt chước và học theo chiến thuật của kỳ thủ
  • D. Khả năng suy luận, phân tích và đưa ra quyết định chiến lược

Câu 6: Công nghệ "Xử lý ngôn ngữ tự nhiên" (NLP) cho phép máy tính có thể thực hiện điều gì?

  • A. Nhận dạng và phân loại hình ảnh
  • B. Điều khiển và vận hành robot
  • C. Hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người
  • D. Dự đoán và phân tích dữ liệu tài chính

Câu 7: Trong các ứng dụng trợ lý ảo (ví dụ: Siri, Google Assistant), công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất để người dùng có thể giao tiếp với thiết bị bằng giọng nói?

  • A. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Thị giác máy tính và phân tích hình ảnh
  • C. Học sâu và mạng nơ-ron
  • D. Hệ thống cơ sở dữ liệu lớn và truy vấn thông tin

Câu 8: Một hệ thống AI được sử dụng để phân loại email vào hộp thư "chính" hoặc "spam". Đây là một ví dụ minh họa cho loại ứng dụng AI nào?

  • A. Dự đoán và ra quyết định trong tài chính
  • B. Phân loại và nhận dạng mẫu (Pattern Recognition)
  • C. Điều khiển và tự động hóa quy trình sản xuất
  • D. Tạo sinh nội dung sáng tạo (ví dụ: viết văn bản, vẽ tranh)

Câu 9: Xét về khả năng học hỏi, điểm khác biệt lớn nhất giữa hệ thống AI hiện nay so với các chương trình máy tính truyền thống là gì?

  • A. AI có thể thực hiện các phép tính phức tạp nhanh hơn
  • B. AI có thể lưu trữ và truy xuất dữ liệu hiệu quả hơn
  • C. AI có giao diện người dùng thân thiện hơn
  • D. AI có thể tự học hỏi và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu

Câu 10: Trong bối cảnh ứng dụng AI ngày càng rộng rãi, vấn đề "đạo đức AI" trở nên quan trọng. Vấn đề nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù đạo đức AI?

  • A. Sự thiên vị và phân biệt đối xử trong thuật toán AI
  • B. Trách nhiệm và giải trình khi AI gây ra lỗi hoặc hậu quả
  • C. Tốc độ xử lý và hiệu quả tính toán của các hệ thống AI
  • D. Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân khi sử dụng AI

Câu 11: Hãy xem xét một hệ thống AI được thiết kế để dự báo thời tiết. Để đưa ra dự báo chính xác, hệ thống này cần phải có khả năng gì?

  • A. Tương tác với người dùng qua giọng nói
  • B. Phân tích và xử lý dữ liệu thời tiết lịch sử và hiện tại
  • C. Điều khiển các thiết bị quan trắc thời tiết
  • D. Tự động viết bản tin dự báo thời tiết

Câu 12: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Sử dụng chatbot để trả lời câu hỏi của học sinh
  • B. Chấm điểm bài kiểm tra trắc nghiệm tự động
  • C. Hệ thống học tập thích ứng điều chỉnh nội dung và lộ trình học tập phù hợp với từng học sinh
  • D. Tạo ra các bài giảng video chất lượng cao

Câu 13: Khi nói về "học máy" (Machine Learning), đâu là yếu tố đầu vào quan trọng nhất để huấn luyện một mô hình học máy hiệu quả?

  • A. Dữ liệu huấn luyện chất lượng cao và đủ lớn
  • B. Thuật toán học máy phức tạp và tiên tiến
  • C. Phần cứng mạnh mẽ và tốc độ xử lý nhanh
  • D. Mục tiêu và bài toán cụ thể cần giải quyết

Câu 14: Robot hút bụi thông minh có khả năng tự động lập bản đồ căn nhà và di chuyển làm sạch. Công nghệ nào của AI được sử dụng để robot thực hiện chức năng lập bản đồ?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Nhận dạng giọng nói
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision)

Câu 15: Trong lĩnh vực tài chính, AI có thể được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch thẻ tín dụng. Phương pháp nào sau đây của AI thường được áp dụng cho mục đích này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để phân tích tin tức tài chính
  • B. Phát hiện bất thường (Anomaly Detection) trong hành vi giao dịch
  • C. Dự báo thị trường chứng khoán dựa trên phân tích kỹ thuật
  • D. Tư vấn đầu tư tự động cho khách hàng

Câu 16: So sánh với các hệ thống AI truyền thống dựa trên quy tắc, ưu điểm nổi bật của các hệ thống AI dựa trên học máy là gì?

  • A. Dễ dàng lập trình và gỡ lỗi hơn
  • B. Hoạt động nhanh hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn
  • C. Có khả năng tự học hỏi, thích nghi và cải thiện theo thời gian
  • D. Độ chính xác cao hơn trong mọi tình huống

Câu 17: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến. Ứng dụng AI phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7 và trả lời các câu hỏi thường gặp
  • B. Hệ thống phân tích cảm xúc khách hàng để đánh giá mức độ hài lòng
  • C. Công cụ dự đoán nhu cầu khách hàng để đề xuất sản phẩm phù hợp
  • D. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) thông minh

Câu 18: Trong quá trình phát triển AI, việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân đặt ra thách thức lớn về vấn đề gì?

  • A. Chi phí phát triển và triển khai hệ thống AI
  • B. Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân
  • C. Khả năng giải thích và minh bạch của thuật toán AI
  • D. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây của AI có tiềm năng hỗ trợ người khuyết tật trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Công cụ dịch thuật ngôn ngữ trực tuyến
  • B. Trò chơi điện tử AI
  • C. Phần mềm chuyển giọng nói thành văn bản cho người khiếm thính
  • D. Hệ thống giám sát an ninh thông minh

Câu 20: Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc tưới tiêu và bón phân cho cây trồng. Điều này thể hiện khả năng gì của AI?

  • A. Tạo ra giống cây trồng mới
  • B. Dự báo giá nông sản
  • C. Phân tích chất lượng đất
  • D. Tối ưu hóa và tự động hóa quy trình

Câu 21: Xét về mặt kỹ thuật, "mạng nơ-ron nhân tạo" (Artificial Neural Network) được mô phỏng dựa trên cấu trúc nào?

  • A. Mô hình vũ trụ đa chiều
  • B. Mạng lưới nơ-ron sinh học trong não người
  • C. Hệ thống mạch điện tử phức tạp
  • D. Cấu trúc dữ liệu dạng cây phân cấp

Câu 22: Trong các hệ thống AI hiện đại, "học sâu" (Deep Learning) là một kỹ thuật học máy mạnh mẽ. Điều gì làm nên sức mạnh của học sâu?

  • A. Sử dụng mạng nơ-ron sâu với nhiều lớp ẩn để tự động trích xuất đặc trưng
  • B. Dựa trên các quy tắc và logic được lập trình sẵn
  • C. Tập trung vào việc phân tích dữ liệu có cấu trúc
  • D. Yêu cầu dữ liệu huấn luyện ít hơn so với các kỹ thuật khác

Câu 23: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định, yếu tố nào sau đây giúp tăng cường tính "minh bạch" và "giải thích được" của quyết định đó?

  • A. Độ chính xác cao của quyết định
  • B. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng
  • C. Khả năng giải thích logic và cơ sở đưa ra quyết định của hệ thống
  • D. Tốc độ xử lý và đưa ra quyết định nhanh chóng

Câu 24: Trong tương lai, khi AI ngày càng phát triển, một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của AI là gì?

  • B. Nguy cơ mất việc làm hàng loạt do tự động hóa
  • C. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ AI

1 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt, tạo nền tảng cho khả năng 'học' và 'thích nghi' của các hệ thống AI?

2 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét về khả năng tư duy và giải quyết vấn đề, đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'Trí tuệ nhân tạo hẹp' (ANI) và 'Trí tuệ nhân tạo tổng quát' (AGI)?

3 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'nhận thức môi trường' của trí tuệ nhân tạo?

4 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế, trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI). Kỹ năng chính nào của AI được khai thác trong ứng dụng này?

5 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Xét tình huống một hệ thống AI được huấn luyện để chơi cờ Vua. Khi đối đầu với một kỳ thủ chuyên nghiệp và giành chiến thắng, khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất?

6 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Công nghệ 'Xử lý ngôn ngữ tự nhiên' (NLP) cho phép máy tính có thể thực hiện điều gì?

7 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong các ứng dụng trợ lý ảo (ví dụ: Siri, Google Assistant), công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất để người dùng có thể giao tiếp với thiết bị bằng giọng nói?

8 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một hệ thống AI được sử dụng để phân loại email vào hộp thư 'chính' hoặc 'spam'. Đây là một ví dụ minh họa cho loại ứng dụng AI nào?

9 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Xét về khả năng học hỏi, điểm khác biệt lớn nhất giữa hệ thống AI hiện nay so với các chương trình máy tính truyền thống là gì?

10 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong bối cảnh ứng dụng AI ngày càng rộng rãi, vấn đề 'đạo đức AI' trở nên quan trọng. Vấn đề nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù đạo đức AI?

11 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hãy xem xét một hệ thống AI được thiết kế để dự báo thời tiết. Để đưa ra dự báo chính xác, hệ thống này cần phải có khả năng gì?

12 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

13 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi nói về 'học máy' (Machine Learning), đâu là yếu tố đầu vào quan trọng nhất để huấn luyện một mô hình học máy hiệu quả?

14 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Robot hút bụi thông minh có khả năng tự động lập bản đồ căn nhà và di chuyển làm sạch. Công nghệ nào của AI được sử dụng để robot thực hiện chức năng lập bản đồ?

15 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong lĩnh vực tài chính, AI có thể được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch thẻ tín dụng. Phương pháp nào sau đây của AI thường được áp dụng cho mục đích này?

16 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: So sánh với các hệ thống AI truyền thống dựa trên quy tắc, ưu điểm nổi bật của các hệ thống AI dựa trên học máy là gì?

17 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến. Ứng dụng AI phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

18 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quá trình phát triển AI, việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân đặt ra thách thức lớn về vấn đề gì?

19 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây của AI có tiềm năng hỗ trợ người khuyết tật trong cuộc sống hàng ngày?

20 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc tưới tiêu và bón phân cho cây trồng. Điều này thể hiện khả năng gì của AI?

21 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Xét về mặt kỹ thuật, 'mạng nơ-ron nhân tạo' (Artificial Neural Network) được mô phỏng dựa trên cấu trúc nào?

22 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong các hệ thống AI hiện đại, 'học sâu' (Deep Learning) là một kỹ thuật học máy mạnh mẽ. Điều gì làm nên sức mạnh của học sâu?

23 / 23

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định, yếu tố nào sau đây giúp tăng cường tính 'minh bạch' và 'giải thích được' của quyết định đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về bản chất của Trí tuệ Nhân tạo (AI)?

  • A. Ngành khoa học chỉ tập trung vào việc tạo ra các chương trình máy tính phức tạp.
  • B. Ngành khoa học và kỹ thuật nhằm tạo ra máy móc có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ của con người.
  • C. Lĩnh vực nghiên cứu về cách máy tính có thể thay thế hoàn toàn con người trong công việc.
  • D. Công nghệ giúp máy tính kết nối và giao tiếp với con người một cách tự nhiên nhất.

Câu 2: Trong các khả năng sau, đâu là khả năng cốt lõi mà AI hướng tới mô phỏng?

  • A. Khả năng lưu trữ và xử lý lượng dữ liệu khổng lồ một cách nhanh chóng.
  • B. Khả năng hoạt động liên tục và không mệt mỏi trong môi trường khắc nghiệt.
  • C. Khả năng học hỏi từ kinh nghiệm, suy luận logic và giải quyết vấn đề.
  • D. Khả năng giao tiếp và tương tác với con người thông qua ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 3: Hệ thống AI được phân loại thành AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI). Sự khác biệt chính giữa ANI và AGI là gì?

  • A. ANI chuyên biệt cho một nhiệm vụ cụ thể, trong khi AGI có khả năng thực hiện đa dạng nhiệm vụ như con người.
  • B. AGI hoạt động dựa trên dữ liệu lớn, còn ANI hoạt động dựa trên quy tắc lập trình sẵn.
  • C. ANI có khả năng tự học và cải thiện, còn AGI thì không thể tự học.
  • D. AGI chỉ tồn tại trên lý thuyết, còn ANI đã được ứng dụng rộng rãi trong thực tế.

Câu 4: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của AI hẹp (ANI)?

  • A. Một robot gia đình có thể dọn dẹp nhà cửa, nấu ăn và trò chuyện với chủ nhà.
  • B. Một hệ thống máy tính có thể tham gia tranh biện và đưa ra ý kiến về các vấn đề xã hội.
  • C. Một phần mềm có thể đọc hiểu mọi loại văn bản và tóm tắt nội dung chính xác.
  • D. Một chương trình nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để mở khóa điện thoại thông minh.

Câu 5: Điều gì làm cho AI trở nên khác biệt so với các công nghệ phần mềm truyền thống?

  • A. AI được viết bằng ngôn ngữ lập trình phức tạp hơn phần mềm truyền thống.
  • B. AI có khả năng học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần lập trình lại.
  • C. AI có thể xử lý dữ liệu nhanh hơn và chính xác hơn phần mềm truyền thống.
  • D. AI có giao diện người dùng thân thiện hơn so với phần mềm truyền thống.

Câu 6: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể đóng góp vào việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe bằng cách nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ và y tá trong việc khám chữa bệnh.
  • B. Cung cấp dịch vụ tư vấn sức khỏe trực tuyến 24/7 cho mọi người.
  • C. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh chính xác hơn thông qua phân tích hình ảnh y khoa và dữ liệu bệnh sử.
  • D. Tự động điều chế và sản xuất thuốc mới với chi phí thấp hơn.

Câu 7: Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) đóng vai trò gì trong các ứng dụng AI như trợ lý ảo?

  • A. Giúp AI nhận diện và phân tích hình ảnh, video.
  • B. Cho phép AI hiểu, diễn giải và phản hồi ngôn ngữ của con người.
  • C. Cung cấp khả năng học sâu cho các hệ thống AI.
  • D. Tăng cường khả năng dự đoán và ra quyết định của AI.

Câu 8: Xét tình huống một hệ thống AI được dùng để phân loại thư rác (spam) và thư thường trong hộp thư điện tử. Đây là ứng dụng của khả năng nào của AI?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Dự đoán chuỗi thời gian.
  • D. Phân loại và nhận dạng mẫu.

Câu 9: Trong các ứng dụng sau, đâu là ứng dụng AI có khả năng nhận thức môi trường xung quanh và đưa ra phản ứng phù hợp?

  • A. Hệ thống xe tự lái có thể tự điều khiển và thích ứng với điều kiện giao thông thay đổi.
  • B. Phần mềm dịch thuật trực tuyến có thể dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • C. Công cụ tìm kiếm trên internet có thể trả về kết quả phù hợp với truy vấn của người dùng.
  • D. Ứng dụng chơi cờ vua có thể đánh bại kiện tướng cờ vua thế giới.

Câu 10: Để xây dựng một hệ thống AI có khả năng chẩn đoán bệnh từ ảnh chụp X-quang, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng thuật toán học máy phức tạp nhất.
  • B. Đội ngũ lập trình viên giỏi và giàu kinh nghiệm.
  • C. Bộ dữ liệu lớn các ảnh X-quang đã được bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán.
  • D. Máy tính có cấu hình mạnh mẽ và tốc độ xử lý cao.

Câu 11: Xét một hệ thống AI được huấn luyện để dự báo thời tiết. Dữ liệu đầu vào chủ yếu cho hệ thống này là gì?

  • A. Thông tin về mạng xã hội và tin tức thời sự.
  • B. Dữ liệu lịch sử và hiện tại về nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, gió, lượng mưa.
  • C. Hồ sơ sức khỏe của người dân trong khu vực dự báo.
  • D. Bản đồ địa hình và thông tin về các công trình xây dựng.

Câu 12: Một hệ thống AI chơi cờ vua có thể được coi là ví dụ điển hình cho loại AI nào?

  • A. AI tổng quát (AGI).
  • B. AI siêu việt (ASI).
  • C. AI hẹp (ANI).
  • D. AI cảm xúc (AEI).

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây của AI có thể giúp cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho người dùng?

  • A. Hệ thống robot tự động đóng gói và vận chuyển hàng hóa.
  • B. Công nghệ thanh toán trực tuyến an toàn và nhanh chóng.
  • C. Nền tảng so sánh giá cả sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp.
  • D. Công cụ gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua sắm và sở thích của từng cá nhân.

Câu 14: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ học sinh và giáo viên như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng các chương trình dạy học tự động.
  • B. Cung cấp các bài học và lộ trình học tập cá nhân hóa phù hợp với năng lực của từng học sinh.
  • C. Tự động chấm điểm tất cả các bài kiểm tra và bài tập của học sinh.
  • D. Giúp học sinh kết nối và giao lưu với bạn bè trên toàn thế giới.

Câu 15: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện quy trình tuyển dụng nhân sự. Ứng dụng AI nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Hệ thống AI quản lý lương và phúc lợi cho nhân viên.
  • B. Phần mềm AI tạo ra các thông báo tuyển dụng hấp dẫn.
  • C. Công cụ AI sàng lọc hồ sơ ứng viên và đánh giá mức độ phù hợp với vị trí tuyển dụng.
  • D. Ứng dụng AI theo dõi hiệu suất làm việc của nhân viên sau khi tuyển dụng.

Câu 16: Khả năng "học sâu" (deep learning) là một bước tiến quan trọng trong AI. Điều gì làm nên sức mạnh của học sâu?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu với tốc độ cực nhanh.
  • B. Khả năng hoạt động trên các thiết bị di động có cấu hình yếu.
  • C. Khả năng tự động sửa lỗi trong chương trình máy tính.
  • D. Khả năng tự động học và trích xuất các đặc trưng phức tạp từ dữ liệu thô.

Câu 17: Trong bối cảnh giao thông đô thị ngày càng phức tạp, AI có thể góp phần giải quyết vấn đề này như thế nào?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông thông minh, điều phối đèn tín hiệu và tối ưu luồng xe, xe tự lái.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt để giảm ùn tắc.
  • C. Khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng phương tiện công cộng.
  • D. Tăng cường lực lượng cảnh sát giao thông để điều tiết giao thông.

Câu 18: Ứng dụng AI trong nông nghiệp thông minh có thể mang lại lợi ích gì cho người nông dân?

  • A. Giúp nông dân dự đoán giá nông sản trên thị trường.
  • B. Tạo ra các giống cây trồng và vật nuôi mới có năng suất cao hơn.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón), dự đoán sâu bệnh, tăng năng suất và giảm chi phí.
  • D. Kết nối nông dân với người tiêu dùng trực tiếp thông qua các sàn thương mại điện tử.

Câu 19: Xét một hệ thống AI được sử dụng trong ngành ngân hàng để phát hiện giao dịch gian lận. Cơ chế hoạt động chính của hệ thống này là gì?

  • A. Mã hóa tất cả thông tin giao dịch để đảm bảo an toàn.
  • B. Phân tích dữ liệu giao dịch lịch sử để nhận diện các mẫu giao dịch bất thường, nghi ngờ gian lận.
  • C. Xác thực danh tính người dùng bằng công nghệ sinh trắc học.
  • D. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống ngân hàng.

Câu 20: Trong lĩnh vực sản xuất, robot được trang bị AI có thể thực hiện những công việc nào hiệu quả hơn con người?

  • A. Công việc thiết kế sản phẩm mới và sáng tạo.
  • B. Công việc quản lý và điều hành dây chuyền sản xuất.
  • C. Công việc bảo trì và sửa chữa máy móc phức tạp.
  • D. Công việc lặp đi lặp lại, đơn điệu hoặc nguy hiểm trong môi trường độc hại.

Câu 21: Để xây dựng một chatbot có khả năng tư vấn khách hàng trực tuyến, công nghệ AI nào là quan trọng nhất?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Nhận dạng hình ảnh (Computer Vision).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Mạng nơ-ron tích chập (Convolutional Neural Networks).

Câu 22: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích cảm xúc của khách hàng qua giọng nói. Đây là ứng dụng của lĩnh vực nào trong AI?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Robot học.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Phân tích cảm xúc (Affective Computing).

Câu 23: Trong các ứng dụng sau, đâu là ứng dụng AI có tiềm năng thay đổi cách con người tương tác với máy tính trong tương lai?

  • A. Công cụ tìm kiếm thông minh.
  • B. Mạng xã hội cá nhân hóa.
  • C. Trợ lý ảo trên điện thoại.
  • D. Giao diện não-máy (Brain-Computer Interface).

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống AI phân loại ảnh y tế, tiêu chí đánh giá quan trọng nhất là gì?

  • A. Tốc độ xử lý ảnh của hệ thống.
  • B. Độ chính xác của hệ thống trong việc phát hiện bệnh.
  • C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • D. Chi phí phát triển và triển khai hệ thống.

Câu 25: Một hệ thống AI được huấn luyện để viết văn bản sáng tạo như thơ, truyện ngắn. Đây là ví dụ về loại AI nào?

  • A. AI phân tích.
  • B. AI dự đoán.
  • C. AI tạo sinh (Generative AI).
  • D. AI phản ứng.

Câu 26: Trong quá trình phát triển hệ thống AI, giai đoạn thu thập và chuẩn bị dữ liệu huấn luyện chiếm vai trò như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, dữ liệu chất lượng quyết định hiệu suất của AI.
  • B. Ít quan trọng, thuật toán học máy mới là yếu tố chính.
  • C. Chỉ quan trọng đối với một số loại AI nhất định.
  • D. Không quan trọng bằng giai đoạn kiểm thử và đánh giá AI.

Câu 27: Để cải thiện khả năng suy luận và giải quyết vấn đề của AI, hướng nghiên cứu nào đang được tập trung phát triển?

  • A. Học sâu với mạng nơ-ron phức tạp hơn.
  • B. AI lý luận và tri thức (Reasoning and Knowledge-based AI).
  • C. AI dựa trên cảm xúc.
  • D. AI lượng tử.

Câu 28: Một hệ thống AI có khả năng tự học và thích nghi với môi trường mới được coi là có tính chất nào?

  • A. Tính minh bạch.
  • B. Tính ổn định.
  • C. Tính linh hoạt và thích ứng.
  • D. Tính dễ dàng triển khai.

Câu 29: Trong tương lai, AI tổng quát (AGI) nếu được phát triển thành công có thể mang lại điều gì?

  • A. Chỉ giải quyết được các bài toán khoa học phức tạp.
  • B. Chỉ thay thế con người trong các công việc chân tay.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự và an ninh quốc gia.
  • D. Khả năng thực hiện mọi nhiệm vụ trí tuệ mà con người có thể làm, mở ra nhiều ứng dụng mới.

Câu 30: Để đảm bảo phát triển và sử dụng AI một cách có trách nhiệm, yếu tố đạo đức nào cần được ưu tiên?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ AI.
  • B. Đảm bảo tính công bằng, minh bạch, tránh thiên vị và có hại cho xã hội.
  • C. Tăng cường khả năng kiểm soát AI của chính phủ và các tổ chức.
  • D. Phát triển AI với tốc độ nhanh nhất để dẫn đầu công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về bản chất của Trí tuệ Nhân tạo (AI)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong các khả năng sau, đâu là khả năng cốt lõi mà AI hướng tới mô phỏng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hệ thống AI được phân loại thành AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI). Sự khác biệt chính giữa ANI và AGI là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của AI hẹp (ANI)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Điều gì làm cho AI trở nên khác biệt so với các công nghệ phần mềm truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể đóng góp vào việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) đóng vai trò gì trong các ứng dụng AI như trợ lý ảo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Xét tình huống một hệ thống AI được dùng để phân loại thư rác (spam) và thư thường trong hộp thư điện tử. Đây là ứng dụng của khả năng nào của AI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong các ứng dụng sau, đâu là ứng dụng AI có khả năng nhận thức môi trường xung quanh và đưa ra phản ứng phù hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để xây dựng một hệ thống AI có khả năng chẩn đoán bệnh từ ảnh chụp X-quang, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Xét một hệ thống AI được huấn luyện để dự báo thời tiết. Dữ liệu đầu vào chủ yếu cho hệ thống này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một hệ thống AI chơi cờ vua có thể được coi là ví dụ điển hình cho loại AI nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây của AI có thể giúp cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho người dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ học sinh và giáo viên như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện quy trình tuyển dụng nhân sự. Ứng dụng AI nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khả năng 'học sâu' (deep learning) là một bước tiến quan trọng trong AI. Điều gì làm nên sức mạnh của học sâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bối cảnh giao thông đô thị ngày càng phức tạp, AI có thể góp phần giải quyết vấn đề này như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Ứng dụng AI trong nông nghiệp thông minh có thể mang lại lợi ích gì cho người nông dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Xét một hệ thống AI được sử dụng trong ngành ngân hàng để phát hiện giao dịch gian lận. Cơ chế hoạt động chính của hệ thống này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong lĩnh vực sản xuất, robot được trang bị AI có thể thực hiện những công việc nào hiệu quả hơn con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để xây dựng một chatbot có khả năng tư vấn khách hàng trực tuyến, công nghệ AI nào là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích cảm xúc của khách hàng qua giọng nói. Đây là ứng dụng của lĩnh vực nào trong AI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong các ứng dụng sau, đâu là ứng dụng AI có tiềm năng thay đổi cách con người tương tác với máy tính trong tương lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống AI phân loại ảnh y tế, tiêu chí đánh giá quan trọng nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một hệ thống AI được huấn luyện để viết văn bản sáng tạo như thơ, truyện ngắn. Đây là ví dụ về loại AI nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong quá trình phát triển hệ thống AI, giai đoạn thu thập và chuẩn bị dữ liệu huấn luyện chiếm vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để cải thiện khả năng suy luận và giải quyết vấn đề của AI, hướng nghiên cứu nào đang được tập trung phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một hệ thống AI có khả năng tự học và thích nghi với môi trường mới được coi là có tính chất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong tương lai, AI tổng quát (AGI) nếu được phát triển thành công có thể mang lại điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để đảm bảo phát triển và sử dụng AI một cách có trách nhiệm, yếu tố đạo đức nào cần được ưu tiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo định nghĩa phổ biến, Trí tuệ nhân tạo (AI) chủ yếu hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Tạo ra các robot có hình dáng giống hệt con người.
  • B. Xây dựng các hệ thống tự động hóa mọi công việc thủ công.
  • C. Chế tạo máy móc có khả năng thực hiện các tác vụ thông minh như con người.
  • D. Phát triển các thuật toán xử lý dữ liệu siêu nhanh.

Câu 2: Khả năng nào sau đây của AI thể hiện việc hệ thống có thể cải thiện hiệu suất theo thời gian khi tiếp xúc với nhiều dữ liệu hoặc kinh nghiệm hơn?

  • A. Suy luận logic
  • B. Học hỏi từ dữ liệu
  • C. Nhận thức môi trường
  • D. Giao tiếp tự nhiên

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để chỉ nhận dạng các loại cây trồng bị sâu bệnh dựa trên hình ảnh. Hệ thống này thuộc loại Trí tuệ nhân tạo nào?

  • A. AI hẹp (Narrow AI)
  • B. AI tổng quát (General AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Super AI)
  • D. AI cảm xúc (Emotional AI)

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) sử dụng khả năng nào của AI để hiểu và phản hồi yêu cầu bằng giọng nói của người dùng?

  • A. Phân tích dữ liệu tài chính
  • B. Nhận dạng khuôn mặt
  • C. Lập kế hoạch đường đi tối ưu
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và nhận dạng giọng nói

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển các hệ thống AI tổng quát (AGI) là gì?

  • A. Thiếu dữ liệu để huấn luyện.
  • B. Tạo ra trí tuệ có khả năng linh hoạt, học hỏi và áp dụng kiến thức đa lĩnh vực như con người.
  • C. Chi phí phần cứng quá cao.
  • D. Tốc độ xử lý của máy tính hiện tại quá chậm.

Câu 6: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang và phát hiện các dấu hiệu bất thường có thể là bệnh. Ứng dụng này minh họa khả năng nào của AI?

  • A. Học tăng cường
  • B. Lập kế hoạch chiến lược
  • C. Nhận thức (thị giác máy tính)
  • D. Tổng hợp giọng nói

Câu 7: So với các chương trình máy tính truyền thống được lập trình theo quy tắc cố định, AI học máy có ưu điểm nổi bật nào trong việc xử lý các vấn đề phức tạp, thay đổi?

  • A. Có khả năng tự điều chỉnh và cải thiện dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình lại tường minh cho từng trường hợp.
  • B. Luôn đưa ra kết quả chính xác 100% trong mọi tình huống.
  • C. Không yêu cầu bất kỳ dữ liệu đầu vào nào.
  • D. Chỉ hoạt động trên các máy tính hiệu năng thấp.

Câu 8: Khi một hệ thống AI chơi cờ vua và ngày càng giỏi hơn sau mỗi ván đấu với con người hoặc với chính nó, điều này chủ yếu thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Diễn giải cảm xúc con người
  • B. Tạo ra tác phẩm nghệ thuật
  • C. Phân tích dữ liệu văn bản
  • D. Học hỏi và cải thiện hiệu suất

Câu 9: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, tìm kiếm của người dùng và các hành vi tương tự của nhiều người khác. Đây là một ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Giáo dục
  • C. Kinh doanh và marketing
  • D. Nông nghiệp

Câu 10: Điều gì phân biệt cơ bản giữa AI tổng quát (AGI) và AI hẹp (ANI)?

  • A. AGI luôn nhanh hơn ANI.
  • B. AGI có khả năng thực hiện nhiều loại nhiệm vụ khác nhau và chuyển giao kiến thức giữa chúng, trong khi ANI chỉ giỏi một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể.
  • C. ANI phức tạp hơn AGI.
  • D. AGI không cần dữ liệu để học.

Câu 11: Một hệ thống điều hòa không khí tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên cảm biến nhiệt độ phòng theo một lập trình cố định (ví dụ: dưới 25 độ C thì tắt, trên 25 độ C thì bật). Hệ thống này có được coi là sử dụng Trí tuệ nhân tạo theo nghĩa rộng không? Tại sao?

  • A. Có, vì nó tự động điều chỉnh dựa trên dữ liệu từ cảm biến.
  • B. Có, vì nó thực hiện một tác vụ mà con người thường làm.
  • C. Không, vì nó không có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Không, vì nó chỉ hoạt động theo một bộ quy tắc lập trình sẵn, không có khả năng học hỏi, suy luận hoặc thích ứng linh hoạt với các tình huống mới ngoài quy tắc đó.

Câu 12: Khả năng "suy luận và giải quyết vấn đề" của AI thường liên quan đến việc gì?

  • A. Áp dụng logic, tri thức đã học để đưa ra kết luận hoặc tìm ra giải pháp cho một tình huống mới.
  • B. Chỉ đơn thuần ghi nhớ và lặp lại thông tin đã được nạp vào.
  • C. Tạo ra các hình ảnh hoặc âm thanh mới.
  • D. Điều khiển các thiết bị cơ khí.

Câu 13: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy tính "nhìn" và diễn giải hình ảnh, video giống như cách con người làm?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 14: Một công ty sử dụng AI để phân tích hàng triệu giao dịch tài chính mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động đáng ngờ có dấu hiệu lừa đảo. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất
  • B. Nghệ thuật
  • C. An ninh và tài chính
  • D. Du lịch

Câu 15: Điều gì làm cho một hệ thống AI có khả năng "nhận thức môi trường"?

  • A. Khả năng giao tiếp trôi chảy với con người.
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu cực nhanh.
  • C. Khả năng tạo ra các bài thơ.
  • D. Sử dụng các cảm biến (camera, micro, cảm biến nhiệt độ, v.v.) để thu thập thông tin về thế giới xung quanh.

Câu 16: Phân tích vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) đối với sự phát triển của AI hiện đại.

  • A. Dữ liệu lớn cung cấp "nguyên liệu" cần thiết cho các mô hình học máy để học hỏi, phát hiện mẫu và đưa ra dự đoán chính xác hơn.
  • B. Dữ liệu lớn giúp AI đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc.
  • C. Dữ liệu lớn chỉ cần thiết cho AI hẹp, không cần cho AGI.
  • D. Dữ liệu lớn làm chậm quá trình phát triển AI.

Câu 17: Một robot được lập trình để di chuyển trong nhà kho, nhận dạng các kiện hàng bằng camera và sắp xếp chúng vào đúng vị trí dựa trên thông tin từ hệ thống quản lý. Robot này tích hợp những khả năng AI nào?

  • A. Chỉ xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Nhận thức môi trường (thị giác máy tính) và lập kế hoạch/suy luận (để xác định vị trí và đường đi).
  • C. Chỉ học hỏi từ dữ liệu âm thanh.
  • D. Tạo ra nội dung sáng tạo.

Câu 18: Công nghệ nào của AI giúp các công cụ tìm kiếm trực tuyến hiểu được ý nghĩa thực sự của câu hỏi mà người dùng gõ vào, thay vì chỉ tìm kiếm các từ khóa đơn lẻ?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Học tăng cường
  • C. Nhận dạng khuôn mặt
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 19: Khi nói về "Hệ chuyên gia" trong AI, đặc điểm cốt lõi của hệ thống này là gì?

  • A. Lưu trữ và sử dụng tri thức của các chuyên gia con người trong một lĩnh vực hẹp để đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp.
  • B. Có khả năng tự động tạo ra tri thức mới mà không cần dữ liệu đầu vào.
  • C. Chỉ có thể nhận dạng hình ảnh.
  • D. Giao tiếp với người dùng hoàn toàn bằng cảm xúc.

Câu 20: Đâu là ví dụ tốt nhất về ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Sử dụng bảng tương tác thông minh trong lớp học.
  • B. Hệ thống học tập cá nhân hóa tự động điều chỉnh lộ trình và nội dung dựa trên tiến độ và khả năng hiểu bài của từng học sinh.
  • C. Phần mềm quản lý điểm số của giáo viên.
  • D. Thiết bị chiếu phim cho bài giảng.

Câu 21: Phân tích tình huống sau: Một chiếc xe tự lái đang di chuyển trên đường. Nó sử dụng camera để nhận diện vạch kẻ đường, biển báo giao thông và các vật thể khác (xe khác, người đi bộ). Nó cũng sử dụng cảm biến lidar/radar để đo khoảng cách. Dựa trên thông tin này, hệ thống AI của xe đưa ra quyết định về tốc độ, hướng lái và khi nào cần phanh. Điều này thể hiện rõ nhất sự kết hợp của những khả năng AI nào?

  • A. Chỉ xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Chỉ học hỏi từ dữ liệu âm thanh.
  • C. Nhận thức môi trường (qua cảm biến và thị giác máy tính) và suy luận/lập kế hoạch (để đưa ra quyết định lái xe).
  • D. Chỉ tạo ra nội dung sáng tạo.

Câu 22: Khi một hệ thống dịch máy (ví dụ: Google Translate) hoạt động hiệu quả hơn sau khi được cung cấp thêm hàng triệu cặp câu dịch mới, điều này chứng tỏ khả năng nào của hệ thống?

  • A. Học hỏi từ dữ liệu để cải thiện hiệu suất.
  • B. Nhận dạng khuôn mặt.
  • C. Tổng hợp giọng nói.
  • D. Diễn giải cảm xúc người dùng.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh?

  • A. Sử dụng máy kéo chạy bằng động cơ đốt trong.
  • B. Ghi chép nhật ký mùa vụ bằng tay.
  • C. Tưới tiêu theo lịch trình cố định.
  • D. Hệ thống phân tích hình ảnh cây trồng từ drone để phát hiện sớm sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng và đề xuất biện pháp xử lý chính xác.

Câu 24: Một trong những lợi ích tiềm năng của AI trong xã hội là gì?

  • A. Làm tăng đáng kể số lượng công việc chân tay.
  • B. Giải quyết các vấn đề phức tạp mà con người gặp khó khăn, nâng cao hiệu quả trong nhiều ngành nghề.
  • C. Giảm sự cần thiết của giáo dục.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong sản xuất.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa một phần mềm quản lý dữ liệu khách hàng thông thường và một hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) có tích hợp AI để dự đoán hành vi mua sắm của khách hàng?

  • A. Hệ thống CRM có AI có khả năng học từ dữ liệu lịch sử để đưa ra dự đoán và gợi ý, trong khi phần mềm thông thường chỉ lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
  • B. Phần mềm thông thường luôn nhanh hơn hệ thống CRM có AI.
  • C. Hệ thống CRM có AI không cần dữ liệu khách hàng.
  • D. Phần mềm thông thường có khả năng giao tiếp tự nhiên tốt hơn.

Câu 26: Khi AI được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh vẽ, âm nhạc) dựa trên việc phân tích hàng ngàn tác phẩm có sẵn và học hỏi phong cách, đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Tài chính
  • C. Nghệ thuật và giải trí
  • D. Giao thông vận tải

Câu 27: Khả năng nào của AI cho phép máy tính hiểu được cấu trúc ngữ pháp, ý nghĩa của từ và câu trong ngôn ngữ con người?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Học tăng cường
  • D. Lập kế hoạch đường đi

Câu 28: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu về thời tiết, chất lượng đất và giống cây trồng để đưa ra lời khuyên tối ưu về thời điểm gieo hạt, lượng nước tưới và phân bón. Hệ thống này minh họa ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Thương mại điện tử
  • C. An ninh mạng
  • D. Sản xuất công nghiệp

Câu 29: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng "lập kế hoạch", điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nó có thể viết ra một bản kế hoạch kinh doanh chi tiết.
  • B. Nó có thể dự đoán tương lai với độ chính xác tuyệt đối.
  • C. Nó chỉ đơn thuần ghi nhớ các bước hành động được lập trình sẵn.
  • D. Nó có thể xác định một chuỗi các hành động cần thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể trong một môi trường nhất định.

Câu 30: Đâu là một ví dụ minh họa rõ nhất sự khác biệt về khả năng giữa AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI) (nếu AGI tồn tại đầy đủ như lý thuyết)?

  • A. ANI có thể chơi cờ vua, AGI có thể chơi cờ vây.
  • B. ANI có thể đánh bại nhà vô địch cờ vua thế giới, còn AGI có thể học chơi cờ vua, sau đó học nấu ăn, rồi học lập trình, và áp dụng các kỹ năng đó vào các vấn đề mới mà không cần được huấn luyện lại từ đầu.
  • C. ANI cần nhiều dữ liệu hơn AGI.
  • D. AGI luôn có hình dạng robot, ANI thì không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo định nghĩa phổ biến, Trí tuệ nhân tạo (AI) chủ yếu hướng tới mục tiêu gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khả năng nào sau đây của AI thể hiện việc hệ thống có thể cải thiện hiệu suất theo thời gian khi tiếp xúc với nhiều dữ liệu hoặc kinh nghiệm hơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để chỉ nhận dạng các loại cây trồng bị sâu bệnh dựa trên hình ảnh. Hệ thống này thuộc loại Trí tuệ nhân tạo nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) sử dụng khả năng nào của AI để hiểu và phản hồi yêu cầu bằng giọng nói của người dùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển các hệ thống AI tổng quát (AGI) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang và phát hiện các dấu hiệu bất thường có thể là bệnh. Ứng dụng này minh họa khả năng nào của AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So với các chương trình máy tính truyền thống được lập trình theo quy tắc cố định, AI học máy có ưu điểm nổi bật nào trong việc xử lý các vấn đề phức tạp, thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi một hệ thống AI chơi cờ vua và ngày càng giỏi hơn sau mỗi ván đấu với con người hoặc với chính nó, điều này chủ yếu thể hiện khả năng nào của AI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, tìm kiếm của người dùng và các hành vi tương tự của nhiều người khác. Đây là một ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điều gì phân biệt cơ bản giữa AI tổng quát (AGI) và AI hẹp (ANI)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một hệ thống điều hòa không khí tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên cảm biến nhiệt độ phòng theo một lập trình cố định (ví dụ: dưới 25 độ C thì tắt, trên 25 độ C thì bật). Hệ thống này có được coi là sử dụng Trí tuệ nhân tạo theo nghĩa rộng không? Tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khả năng 'suy luận và giải quyết vấn đề' của AI thường liên quan đến việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy tính 'nhìn' và diễn giải hình ảnh, video giống như cách con người làm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một công ty sử dụng AI để phân tích hàng triệu giao dịch tài chính mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động đáng ngờ có dấu hiệu lừa đảo. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Điều gì làm cho một hệ thống AI có khả năng 'nhận thức môi trường'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) đối với sự phát triển của AI hiện đại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một robot được lập trình để di chuyển trong nhà kho, nhận dạng các kiện hàng bằng camera và sắp xếp chúng vào đúng vị trí dựa trên thông tin từ hệ thống quản lý. Robot này tích hợp những khả năng AI nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Công nghệ nào của AI giúp các công cụ tìm kiếm trực tuyến hiểu được ý nghĩa thực sự của câu hỏi mà người dùng gõ vào, thay vì chỉ tìm kiếm các từ khóa đơn lẻ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi nói về 'Hệ chuyên gia' trong AI, đặc điểm cốt lõi của hệ thống này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đâu là ví dụ tốt nhất về ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích tình huống sau: Một chiếc xe tự lái đang di chuyển trên đường. Nó sử dụng camera để nhận diện vạch kẻ đường, biển báo giao thông và các vật thể khác (xe khác, người đi bộ). Nó cũng sử dụng cảm biến lidar/radar để đo khoảng cách. Dựa trên thông tin này, hệ thống AI của xe đưa ra quyết định về tốc độ, hướng lái và khi nào cần phanh. Điều này thể hiện rõ nhất sự kết hợp của những khả năng AI nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi một hệ thống dịch máy (ví dụ: Google Translate) hoạt động hiệu quả hơn sau khi được cung cấp thêm hàng triệu cặp câu dịch mới, điều này chứng tỏ khả năng nào của hệ thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một trong những lợi ích tiềm năng của AI trong xã hội là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa một phần mềm quản lý dữ liệu khách hàng thông thường và một hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) có tích hợp AI để dự đoán hành vi mua sắm của khách hàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi AI được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh vẽ, âm nhạc) dựa trên việc phân tích hàng ngàn tác phẩm có sẵn và học hỏi phong cách, đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khả năng nào của AI cho phép máy tính hiểu được cấu trúc ngữ pháp, ý nghĩa của từ và câu trong ngôn ngữ con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu về thời tiết, chất lượng đất và giống cây trồng để đưa ra lời khuyên tối ưu về thời điểm gieo hạt, lượng nước tưới và phân bón. Hệ thống này minh họa ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng 'lập kế hoạch', điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là một ví dụ minh họa rõ nhất sự khác biệt về khả năng giữa AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI) (nếu AGI tồn tại đầy đủ như lý thuyết)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nhất của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

  • A. Tạo ra các robot có hình dạng giống con người.
  • B. Phân tích và xử lý dữ liệu lớn (Big Data).
  • C. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình công nghiệp.
  • D. Chế tạo máy móc có khả năng thực hiện các tác vụ thông minh.

Câu 2: Xét một hệ thống AI được thiết kế chỉ để chơi cờ vua ở cấp độ chuyên nghiệp. Hệ thống này thể hiện loại hình Trí tuệ nhân tạo nào?

  • A. AI hẹp (Artificial Narrow Intelligence - ANI)
  • B. AI tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Artificial Super Intelligence - ASI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo dựa trên cảm xúc

Câu 3: Khả năng nào sau đây là đặc trưng phân biệt chính giữa AI tổng quát (AGI) và AI hẹp (ANI)?

  • A. Khả năng xử lý lượng dữ liệu lớn.
  • B. Khả năng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể rất tốt.
  • C. Khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng tri thức vào nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • D. Khả năng tương tác bằng giọng nói với con người.

Câu 4: Một trong những khả năng cốt lõi của AI là "học hỏi từ dữ liệu". Điều này có ý nghĩa gì đối với hệ thống AI?

  • A. Hệ thống chỉ có thể lặp lại chính xác thông tin đã được cung cấp ban đầu.
  • B. Hệ thống có thể tự cải thiện hiệu suất hoặc đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm từ dữ liệu.
  • C. Hệ thống có khả năng ghi nhớ tất cả dữ liệu mà nó tiếp xúc.
  • D. Hệ thống chỉ có thể hoạt động nếu được con người cập nhật tri thức liên tục.

Câu 5: Hệ thống nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh hoặc camera an ninh chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Suy luận logic
  • C. Lập kế hoạch và ra quyết định
  • D. Nhận thức/Hiểu biết môi trường (qua xử lý hình ảnh)

Câu 6: Khi một trợ lý ảo như Google Assistant hoặc Siri phản hồi yêu cầu bằng giọng nói của bạn, nó đang sử dụng kết hợp các khả năng AI nào?

  • A. Nhận dạng hình ảnh và lập kế hoạch.
  • B. Suy luận logic và điều khiển robot.
  • C. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • D. Học tăng cường và phân tích dữ liệu tài chính.

Câu 7: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh bằng cách nào?

  • A. Phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) hoặc dữ liệu triệu chứng để phát hiện dấu hiệu bệnh.
  • B. Thực hiện phẫu thuật thay cho bác sĩ.
  • C. Tự động kê đơn thuốc cho bệnh nhân.
  • D. Lắng nghe tâm sự của bệnh nhân để đưa ra lời khuyên.

Câu 8: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ:

  • A. Nhận dạng giọng nói.
  • B. Học hỏi từ hành vi và sở thích của người dùng (qua dữ liệu lịch sử mua sắm, xem).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để hiểu mô tả sản phẩm.
  • D. Điều khiển robot giao hàng.

Câu 9: Một công ty phát triển phần mềm muốn sử dụng AI để tự động phát hiện các lỗi lập trình phổ biến trong mã nguồn. Đây là một ứng dụng thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. AI trong y tế.
  • B. AI trong tài chính.
  • C. AI trong phát triển phần mềm/tự động hóa.
  • D. AI trong nghệ thuật.

Câu 10: Khả năng "suy luận" của AI có thể được minh họa qua ví dụ nào sau đây?

  • A. Một hệ thống AI đưa ra kết luận về nguyên nhân của một vấn đề dựa trên tập hợp các triệu chứng được cung cấp.
  • B. Một hệ thống AI nhận diện khuôn mặt trong ảnh.
  • C. Một hệ thống AI chuyển đổi văn bản thành giọng nói.
  • D. Một hệ thống AI điều chỉnh nhiệt độ phòng dựa trên cảm biến.

Câu 11: Khi nói AI có khả năng "nhận thức môi trường", điều này thường đề cập đến việc AI sử dụng gì để thu thập thông tin về thế giới xung quanh?

  • A. Tri thức được lập trình sẵn.
  • B. Hành động của người dùng.
  • C. Kết quả tìm kiếm trên internet.
  • D. Các loại cảm biến (camera, microphone, cảm biến nhiệt độ, khoảng cách...).

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây không phải là một ví dụ điển hình của AI hẹp (ANI)?

  • A. Hệ thống dịch thuật tự động giữa hai ngôn ngữ cụ thể.
  • B. Một robot có khả năng tự học cách đi lại, nói chuyện và giải quyết mọi vấn đề bất ngờ như con người.
  • C. Phần mềm chơi cờ vây ở cấp độ siêu phàm.
  • D. Hệ thống phát hiện gian lận trong giao dịch ngân hàng.

Câu 13: Để một hệ thống AI có thể thực hiện khả năng "lập kế hoạch", nó cần phải làm gì?

  • A. Xác định một chuỗi các hành động để đạt được mục tiêu đề ra trong một môi trường cụ thể.
  • B. Chỉ đơn giản là thực hiện các lệnh được nhập vào.
  • C. Ghi nhớ tất cả các tình huống có thể xảy ra.
  • D. Tương tác xã hội với con người.

Câu 14: Một hệ thống AI được đào tạo trên hàng triệu hình ảnh chó và mèo để phân biệt hai loài này. Sau khi đào tạo, hệ thống có thể nhận diện đúng chó và mèo trong các hình ảnh mới. Quá trình này minh họa rõ nhất khả năng nào của AI?

  • A. Suy luận logic.
  • B. Lập kế hoạch.
  • C. Học hỏi từ dữ liệu (Machine Learning).
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn hiện nay đối với việc phát triển AI tổng quát (AGI)?

  • A. Thiếu dữ liệu để đào tạo.
  • B. Chi phí phần cứng quá rẻ.
  • C. Các thuật toán hiện tại quá đơn giản.
  • D. Tạo ra hệ thống có khả năng học hỏi và thích ứng linh hoạt như trí tuệ con người trên nhiều lĩnh vực.

Câu 16: Trong ngữ cảnh của AI, "tri thức" mà hệ thống sử dụng để đưa ra quyết định hoặc hành động có thể đến từ đâu?

  • A. Được học từ dữ liệu, được lập trình bởi con người (luật, quy tắc), hoặc kết hợp cả hai.
  • B. Chỉ có thể là thông tin do con người nhập vào trực tiếp.
  • C. Chỉ có thể là kết quả của quá trình suy luận.
  • D. Chỉ đến từ các cảm biến thu thập từ môi trường.

Câu 17: Ứng dụng AI nào sau đây minh họa khả năng "tạo" nội dung mới?

  • A. Hệ thống nhận diện giọng nói.
  • B. Một mô hình ngôn ngữ AI có thể viết thơ hoặc bài luận dựa trên yêu cầu.
  • C. Hệ thống phân loại email rác.
  • D. Robot hút bụi tự động.

Câu 18: Khi một xe tự hành điều chỉnh tốc độ dựa trên khoảng cách với xe phía trước và tín hiệu đèn giao thông, nó đang thể hiện sự kết hợp của những khả năng AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và tạo nội dung.
  • B. Suy luận logic và nhận dạng khuôn mặt.
  • C. Học hỏi từ dữ liệu và tương tác xã hội.
  • D. Nhận thức môi trường (qua cảm biến) và ra quyết định/lập kế hoạch hành động.

Câu 19: Đâu là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Phát hiện giao dịch gian lận hoặc dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán.
  • B. Tự động dịch các tài liệu pháp lý.
  • C. Điều khiển robot trong nhà máy sản xuất.
  • D. Chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân.

Câu 20: So với lập trình truyền thống, cách tiếp cận của AI, đặc biệt là Machine Learning, khác biệt chủ yếu ở điểm nào?

  • A. AI không cần dữ liệu để hoạt động.
  • B. Lập trình truyền thống phức tạp hơn AI.
  • C. AI thường học hỏi và tự xây dựng quy tắc/mô hình từ dữ liệu, thay vì được lập trình rõ ràng từng bước cho mọi trường hợp.
  • D. Lập trình truyền thống có khả năng xử lý các vấn đề không xác định tốt hơn AI.

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán nhu cầu năng lượng của một thành phố dựa trên dữ liệu lịch sử và điều kiện thời tiết hiện tại. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý hình ảnh.
  • B. Dự đoán và phân tích dữ liệu.
  • C. Điều khiển robot.
  • D. Tạo ra văn bản.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Lái xe buýt đưa đón học sinh.
  • B. Chế tạo bàn ghế thông minh.
  • C. Quản lý thư viện vật lý.
  • D. Hệ thống gia sư ảo cá nhân hóa việc học hoặc chấm điểm tự động bài kiểm tra.

Câu 23: Khả năng "xử lý ngôn ngữ tự nhiên" (Natural Language Processing - NLP) của AI cho phép máy tính thực hiện điều gì?

  • A. Chỉ nhận dạng các từ khóa đơn giản.
  • B. Điều khiển các thiết bị vật lý.
  • C. Hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người (văn bản hoặc giọng nói).
  • D. Phân tích dữ liệu số.

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone nhằm phát hiện sớm sâu bệnh trên cây trồng. Đây là sự kết hợp của những khả năng AI nào?

  • A. Nhận thức môi trường (qua xử lý hình ảnh) và phân tích/phát hiện.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và lập kế hoạch.
  • C. Suy luận logic và tạo nội dung.
  • D. Học tăng cường và tương tác xã hội.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về cách AI có thể giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trên các nền tảng trực tuyến?

  • A. Bắt buộc người dùng xem quảng cáo không liên quan.
  • B. Giới hạn số lượng nội dung mà người dùng có thể xem.
  • C. Hiển thị nội dung giống hệt nhau cho tất cả người dùng.
  • D. Cá nhân hóa nội dung hiển thị, gợi ý sản phẩm/dịch vụ phù hợp với sở thích cá nhân.

Câu 26: Khi phát triển một hệ thống AI, bước "huấn luyện mô hình" (training) thường liên quan đến việc gì?

  • A. Sử dụng một lượng lớn dữ liệu để hệ thống AI học cách nhận diện mẫu, mối quan hệ hoặc đưa ra dự đoán.
  • B. Viết mã nguồn chi tiết cho mọi tình huống có thể xảy ra.
  • C. Chỉ đơn giản là cài đặt phần mềm AI.
  • D. Kiểm tra ngẫu nhiên các chức năng của hệ thống.

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để tự động điều chỉnh chiến dịch quảng cáo trực tuyến dựa trên hiệu quả thời gian thực (số lượt click, chuyển đổi...). Đây là một ví dụ về khả năng nào của AI?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt.
  • B. Tạo ra hình ảnh.
  • C. Ra quyết định và tối ưu hóa dựa trên dữ liệu liên tục.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên trong cuộc trò chuyện.

Câu 28: Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn sự cần thiết của con người trong nhà máy.
  • B. Tăng hiệu quả, giảm chi phí, cải thiện chất lượng sản phẩm thông qua tự động hóa và phân tích dữ liệu vận hành.
  • C. Khiến máy móc trở nên độc lập và khó kiểm soát.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các quy trình sản xuất đơn giản.

Câu 29: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ phân loại email thành "Hộp thư đến", "Quảng cáo" và "Thư rác". Hệ thống này chủ yếu sử dụng khả năng nào?

  • A. Phân tích và phân loại văn bản (một dạng của Xử lý ngôn ngữ tự nhiên).
  • B. Nhận dạng giọng nói.
  • C. Lập kế hoạch di chuyển.
  • D. Tạo ra hình ảnh.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về AI là không chính xác?

  • A. AI là một lĩnh vực thuộc Khoa học máy tính.
  • B. AI có tiềm năng ứng dụng trong hầu hết các ngành nghề.
  • C. Mọi hệ thống máy tính hiện đại đều được coi là có trí tuệ nhân tạo.
  • D. Phát triển AI bao gồm việc nghiên cứu cách máy móc có thể học hỏi và suy luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nhất của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Xét một hệ thống AI được thiết kế chỉ để chơi cờ vua ở cấp độ chuyên nghiệp. Hệ thống này thể hiện loại hình Trí tuệ nhân tạo nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khả năng nào sau đây là đặc trưng phân biệt chính giữa AI tổng quát (AGI) và AI hẹp (ANI)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một trong những khả năng cốt lõi của AI là 'học hỏi từ dữ liệu'. Điều này có ý nghĩa gì đối với hệ thống AI?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hệ thống nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh hoặc camera an ninh chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi một trợ lý ảo như Google Assistant hoặc Siri phản hồi yêu cầu bằng giọng nói của bạn, nó đang sử dụng kết hợp các khả năng AI nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Sản phẩm bạn có thể thích") hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một công ty phát triển phần mềm muốn sử dụng AI để tự động phát hiện các lỗi lập trình phổ biến trong mã nguồn. Đây là một ứng dụng thuộc lĩnh vực nào của AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khả năng 'suy luận' của AI có thể được minh họa qua ví dụ nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi nói AI có khả năng 'nhận thức môi trường', điều này thường đề cập đến việc AI sử dụng gì để thu thập thông tin về thế giới xung quanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là một ví dụ điển hình của AI hẹp (ANI)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để một hệ thống AI có thể thực hiện khả năng 'lập kế hoạch', nó cần phải làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một hệ thống AI được đào tạo trên hàng triệu hình ảnh chó và mèo để phân biệt hai loài này. Sau khi đào tạo, hệ thống có thể nhận diện đúng chó và mèo trong các hình ảnh mới. Quá trình này minh họa rõ nhất khả năng nào của AI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn hiện nay đối với việc phát triển AI tổng quát (AGI)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong ngữ cảnh của AI, 'tri thức' mà hệ thống sử dụng để đưa ra quyết định hoặc hành động có thể đến từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Ứng dụng AI nào sau đây minh họa khả năng 'tạo' nội dung mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi một xe tự hành điều chỉnh tốc độ dựa trên khoảng cách với xe phía trước và tín hiệu đèn giao thông, nó đang thể hiện sự kết hợp của những khả năng AI nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đâu là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực tài chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: So với lập trình truyền thống, cách tiếp cận của AI, đặc biệt là Machine Learning, khác biệt chủ yếu ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán nhu cầu năng lượng của một thành phố dựa trên dữ liệu lịch sử và điều kiện thời tiết hiện tại. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khả năng 'xử lý ngôn ngữ tự nhiên' (Natural Language Processing - NLP) của AI cho phép máy tính thực hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone nhằm phát hiện sớm sâu bệnh trên cây trồng. Đây là sự kết hợp của những khả năng AI nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đâu là một ví dụ về cách AI có thể giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trên các nền tảng trực tuyến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi phát triển một hệ thống AI, bước 'huấn luyện mô hình' (training) thường liên quan đến việc gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để tự động điều chỉnh chiến dịch quảng cáo trực tuyến dựa trên hiệu quả thời gian thực (số lượt click, chuyển đổi...). Đây là một ví dụ về khả năng nào của AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong sản xuất công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ phân loại email thành 'Hộp thư đến', 'Quảng cáo' và 'Thư rác'. Hệ thống này chủ yếu sử dụng khả năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nhận định nào sau đây về AI là *không* chính xác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 4: Vẽ kĩ thuật ứng dụng

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

  • A. Tự động hóa tất cả các công việc thủ công của con người.
  • B. Tạo ra các cỗ máy có khả năng tính toán nhanh hơn con người.
  • C. Chế tạo các hệ thống máy móc có khả năng thực hiện các hành vi thông minh.
  • D. Lưu trữ và xử lý lượng dữ liệu khổng lồ một cách hiệu quả.

Câu 2: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những đặc trưng quan trọng của hệ thống Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Chỉ tuân thủ các chỉ thị được lập trình sẵn mà không thay đổi.
  • B. Học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất theo thời gian.
  • C. Thực hiện các phép tính số học phức tạp với tốc độ cao.
  • D. Sao chép và lưu trữ thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận dạng khuôn mặt người trong ảnh. Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

  • A. Nhận thức (Perception).
  • B. Lập kế hoạch (Planning).
  • C. Suy luận (Reasoning).
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 4: Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI) được định nghĩa dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Có khả năng tự học và áp dụng kiến thức vào mọi lĩnh vực.
  • B. Có trí tuệ tương đương hoặc vượt trội con người.
  • C. Chỉ tập trung và hoạt động hiệu quả trong một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể.
  • D. Sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo với hàng tỷ tham số.

Câu 5: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Khách hàng mua sản phẩm X thường mua kèm sản phẩm Y") là một ứng dụng phổ biến của AI dựa trên khả năng nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Nhận dạng giọng nói.
  • C. Lập kế hoạch chiến lược.
  • D. Học hỏi từ hành vi người dùng và nhận dạng mẫu.

Câu 6: Giả sử bạn đang phát triển một AI để điều khiển robot chơi cờ vua. AI này thuộc loại nào và tại sao?

  • A. AI hẹp (ANI), vì nó được thiết kế cho một nhiệm vụ cụ thể là chơi cờ vua.
  • B. AI tổng quát (AGI), vì chơi cờ vua đòi hỏi trí tuệ cao.
  • C. AI siêu việt (ASI), vì robot có thể đánh bại con người.
  • D. Đây không phải là AI, chỉ là một chương trình máy tính phức tạp.

Câu 7: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) sử dụng công nghệ AI nào để hiểu và phản hồi yêu cầu bằng lời nói của bạn?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).

Câu 8: Điều gì phân biệt chủ yếu giữa một chương trình máy tính thông thường tuân theo các quy tắc rõ ràng và một hệ thống AI có khả năng học?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Lượng dữ liệu có thể xử lý.
  • C. Khả năng hiển thị đồ họa đẹp mắt.
  • D. Khả năng tự điều chỉnh và cải thiện dựa trên kinh nghiệm hoặc dữ liệu mới.

Câu 9: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ bằng cách nào?

  • A. Phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI) để phát hiện dấu hiệu bệnh tiềm ẩn.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò chẩn đoán của bác sĩ.
  • C. Thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp mà không cần sự giám sát của con người.
  • D. Lưu trữ hồ sơ bệnh án giấy thành dạng số.

Câu 10: Khả năng "suy luận" (Reasoning) của AI được thể hiện như thế nào?

  • A. Ghi nhớ một lượng lớn thông tin.
  • B. Thực hiện các phép tính toán học cơ bản.
  • C. Đưa ra kết luận hoặc quyết định dựa trên các quy tắc logic và tri thức có sẵn.
  • D. Nhận dạng các đối tượng trong hình ảnh.

Câu 11: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi trực tuyến của khách hàng nhằm dự đoán xu hướng mua sắm trong tương lai. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp.
  • B. Kinh doanh và Marketing.
  • C. Nông nghiệp thông minh.
  • D. Giáo dục đào tạo.

Câu 12: So với AI hẹp (ANI), AI tổng quát (AGI) có điểm vượt trội cơ bản nào?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn.
  • B. Độ chính xác cao hơn trong mọi nhiệm vụ.
  • C. Chi phí xây dựng và vận hành thấp hơn.
  • D. Khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng kiến thức trên nhiều lĩnh vực khác nhau như con người.

Câu 13: Hệ thống AI được sử dụng trong xe tự lái cần khả năng nào để "nhìn" và hiểu môi trường xung quanh (biển báo, vật cản, phương tiện khác)?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning) đơn thuần.

Câu 14: Tại sao việc phát triển AI tổng quát (AGI) lại được coi là một thách thức lớn của nhân loại?

  • A. Vì chúng ta thiếu đủ dữ liệu để huấn luyện AGI.
  • B. Vì AGI đòi hỏi sức mạnh tính toán vượt quá khả năng hiện tại của máy tính.
  • C. Vì AGI cần khả năng suy luận, học hỏi và thích ứng linh hoạt trên nhiều lĩnh vực như trí tuệ con người, điều rất khó mô phỏng.
  • D. Vì AGI sẽ gây ra nguy cơ mất việc làm trên diện rộng.

Câu 15: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các cuộc tấn công mạng bằng cách phân tích lưu lượng truy cập bất thường. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • C. Dịch thuật tự động.
  • D. An ninh mạng.

Câu 16: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống tự động điều chỉnh hành vi để đạt được mục tiêu trong môi trường phức tạp hoặc thay đổi?

  • A. Khả năng học hỏi và thích ứng.
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu.
  • C. Khả năng thực hiện các phép tính cơ bản.
  • D. Khả năng hiển thị thông tin.

Câu 17: Khi một hệ thống AI có thể "hiểu" ý nghĩa của văn bản hoặc lời nói của con người, nó đang sử dụng khả năng nào?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Nhận dạng vật thể.
  • D. Lập trình tự động.

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI)?

  • A. Hệ thống lọc thư rác (spam email).
  • B. Phần mềm dịch tự động Google Translate.
  • C. AI điều khiển robot hút bụi.
  • D. Một hệ thống có thể học cách chơi bất kỳ trò chơi nào, viết thơ và giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.

Câu 19: Hệ thống "Hệ chuyên gia" (Expert System) trong AI hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Học sâu từ một lượng dữ liệu khổng lồ.
  • B. Mô phỏng mạng nơ-ron sinh học.
  • C. Sử dụng tri thức và các quy tắc suy luận được trích xuất từ chuyên gia con người.
  • D. Tự động khám phá kiến thức mới mà không cần đầu vào từ con người.

Câu 20: Phân tích vai trò của "dữ liệu" trong quá trình hoạt động của nhiều hệ thống AI hiện đại.

  • A. Dữ liệu là nguồn "kinh nghiệm" để AI học hỏi, nhận dạng mẫu và đưa ra dự đoán/quyết định.
  • B. Dữ liệu chỉ là thông tin đầu vào ban đầu và không ảnh hưởng đến hoạt động lâu dài của AI.
  • C. AI chỉ sử dụng dữ liệu để lưu trữ, không để xử lý hay suy luận.
  • D. Dữ liệu chỉ quan trọng đối với AI hẹp, không quan trọng với AI tổng quát.

Câu 21: Khi một robot được trang bị AI để di chuyển trong môi trường phức tạp (ví dụ: nhà kho) mà không va chạm với vật cản, nó đang kết hợp những khả năng nào của AI?

  • A. Chỉ nhận dạng giọng nói.
  • B. Chỉ xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Chỉ lưu trữ dữ liệu.
  • D. Nhận thức môi trường (qua cảm biến), lập kế hoạch di chuyển và thực hiện hành động.

Câu 22: Điều gì làm cho việc xây dựng "trí tuệ" máy móc trở nên khác biệt và thách thức so với việc tạo ra các công cụ tính toán thông thường?

  • A. Tốc độ tính toán.
  • B. Khả năng học, suy luận, giải quyết vấn đề và thích ứng trong các tình huống mới hoặc không lường trước.
  • C. Kích thước vật lý của máy tính.
  • D. Khả năng kết nối mạng Internet.

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng "lập kế hoạch" (Planning) của AI?

  • A. Một hệ thống AI tìm ra chuỗi hành động tối ưu để robot hoàn thành một nhiệm vụ lắp ráp phức tạp.
  • B. Một hệ thống AI nhận dạng các loại hoa trong ảnh.
  • C. Một hệ thống AI dịch văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
  • D. Một hệ thống AI dự đoán giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử.

Câu 24: Tại sao việc AI có khả năng "tự hành" (Autonomy) lại là một bước tiến quan trọng?

  • A. Vì nó giúp AI trông giống con người hơn.
  • B. Vì nó làm cho AI dễ bị tấn công bởi virus hơn.
  • C. Vì nó cho phép AI hoạt động và đưa ra quyết định mà không cần sự can thiệp liên tục của con người, đặc biệt trong các môi trường nguy hiểm hoặc xa xôi.
  • D. Vì nó giúp giảm chi phí sản xuất phần cứng AI.

Câu 25: Công nghệ nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) được sử dụng rộng rãi trong những ứng dụng nào sau đây?

  • A. Phân tích cảm xúc trong văn bản.
  • B. Dự báo thời tiết.
  • C. Nhận dạng chữ viết tay.
  • D. Điều khiển thiết bị bằng giọng nói, chuyển đổi giọng nói thành văn bản.

Câu 26: Để một hệ thống AI có thể "hiểu biết" về thế giới thực và tương tác hiệu quả, nó cần có khả năng nào?

  • A. Nhận thức (Perception) thông qua các loại cảm biến khác nhau.
  • B. Chỉ cần một cơ sở dữ liệu khổng lồ.
  • C. Chỉ cần tốc độ xử lý rất nhanh.
  • D. Chỉ cần khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 27: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng AI vào các quy trình công nghiệp (ví dụ: sản xuất) là gì?

  • A. Làm giảm sự sáng tạo trong quy trình sản xuất.
  • B. Nâng cao hiệu quả, độ chính xác và an toàn thông qua tự động hóa và tối ưu hóa.
  • C. Tăng chi phí vận hành và bảo trì.
  • D. Giảm khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm.

Câu 28: Khi phân tích một hệ thống AI, việc xác định nó thuộc loại AI hẹp (ANI) hay AI tổng quát (AGI) chủ yếu dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Lượng dữ liệu nó được huấn luyện.
  • B. Tốc độ xử lý của phần cứng máy tính.
  • C. Phạm vi các nhiệm vụ và lĩnh vực mà nó có thể thực hiện/áp dụng trí tuệ.
  • D. Chi phí phát triển hệ thống.

Câu 29: Khả năng "giải quyết vấn đề" (Problem Solving) của AI thường liên quan đến việc gì?

  • A. Chỉ đơn thuần tìm kiếm thông tin trên Internet.
  • B. Lặp lại các hành động đã được lập trình.
  • C. Chỉ thực hiện các phép tính toán học.
  • D. Tìm ra chuỗi các bước hoặc chiến lược để đạt được một mục tiêu cụ thể từ trạng thái ban đầu.

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây cho thấy AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung mới, không chỉ xử lý dữ liệu có sẵn?

  • A. Hệ thống nhận dạng vân tay để mở khóa điện thoại.
  • B. AI sáng tác nhạc hoặc viết kịch bản phim dựa trên phong cách đã học.
  • C. Hệ thống phân tích chỉ số chứng khoán.
  • D. Phần mềm kiểm tra chính tả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những đặc trưng quan trọng của hệ thống Trí tuệ nhân tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận dạng khuôn mặt người trong ảnh. Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI) được định nghĩa dựa trên đặc điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Khách hàng mua sản phẩm X thường mua kèm sản phẩm Y') là một ứng dụng phổ biến của AI dựa trên khả năng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Giả sử bạn đang phát triển một AI để điều khiển robot chơi cờ vua. AI này thuộc loại nào và tại sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) sử dụng công nghệ AI nào để hiểu và phản hồi yêu cầu bằng lời nói của bạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điều gì phân biệt chủ yếu giữa một chương trình máy tính thông thường tuân theo các quy tắc rõ ràng và một hệ thống AI có khả năng học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khả năng 'suy luận' (Reasoning) của AI được thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi trực tuyến của khách hàng nhằm dự đoán xu hướng mua sắm trong tương lai. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: So với AI hẹp (ANI), AI tổng quát (AGI) có điểm vượt trội cơ bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hệ thống AI được sử dụng trong xe tự lái cần khả năng nào để 'nhìn' và hiểu môi trường xung quanh (biển báo, vật cản, phương tiện khác)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao việc phát triển AI tổng quát (AGI) lại được coi là một thách thức lớn của nhân loại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các cuộc tấn công mạng bằng cách phân tích lưu lượng truy cập bất thường. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống tự động điều chỉnh hành vi để đạt được mục tiêu trong môi trường phức tạp hoặc thay đổi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi một hệ thống AI có thể 'hiểu' ý nghĩa của văn bản hoặc lời nói của con người, nó đang sử dụng khả năng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hệ thống 'Hệ chuyên gia' (Expert System) trong AI hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân tích vai trò của 'dữ liệu' trong quá trình hoạt động của nhiều hệ thống AI hiện đại.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi một robot được trang bị AI để di chuyển trong môi trường phức tạp (ví dụ: nhà kho) mà không va chạm với vật cản, nó đang kết hợp những khả năng nào của AI?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì làm cho việc xây dựng 'trí tuệ' máy móc trở nên khác biệt và thách thức so với việc tạo ra các công cụ tính toán thông thường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng 'lập kế hoạch' (Planning) của AI?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao việc AI có khả năng 'tự hành' (Autonomy) lại là một bước tiến quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Công nghệ nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) được sử dụng rộng rãi trong những ứng dụng nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để một hệ thống AI có thể 'hiểu biết' về thế giới thực và tương tác hiệu quả, nó cần có khả năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng AI vào các quy trình công nghiệp (ví dụ: sản xuất) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi phân tích một hệ thống AI, việc xác định nó thuộc loại AI hẹp (ANI) hay AI tổng quát (AGI) chủ yếu dựa vào tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khả năng 'giải quyết vấn đề' (Problem Solving) của AI thường liên quan đến việc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây cho thấy AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung mới, không chỉ xử lý dữ liệu có sẵn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một hệ thống máy tính được thiết kế để phân tích hàng ngàn bức ảnh chụp X-quang và đưa ra cảnh báo về các dấu hiệu bất thường có thể là ung thư phổi dựa trên các mẫu đã học từ dữ liệu trước đó. Hệ thống này minh họa rõ nhất cho khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Lập trình tuần tự
  • B. Tính toán số học đơn thuần
  • C. Học hỏi từ dữ liệu và nhận diện mẫu
  • D. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại

Câu 2: Khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo cho phép một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri hoặc Google Assistant) hiểu được câu hỏi bạn đặt ra bằng giọng nói tự nhiên và phản hồi lại một cách phù hợp?

  • A. Nhận dạng hình ảnh
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)
  • D. Tối ưu hóa thuật toán tìm kiếm

Câu 3: Một công ty phát triển một ứng dụng AI chỉ chuyên sâu vào việc dự đoán giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử thị trường. Đây là ví dụ điển hình về loại hình Trí tuệ nhân tạo nào?

  • A. AI hẹp (Narrow AI / Artificial Narrow Intelligence - ANI)
  • B. AI tổng quát (General AI / Artificial General Intelligence - AGI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence / Artificial Superintelligence - ASI)
  • D. AI cảm xúc (Emotional AI)

Câu 4: Nếu một hệ thống AI trong tương lai có khả năng thực hiện bất kỳ công việc trí tuệ nào mà con người có thể làm, bao gồm cả học hỏi, sáng tạo và giải quyết vấn đề ở nhiều lĩnh vực khác nhau, nó sẽ được xếp vào loại hình AI nào?

  • A. AI hẹp (ANI)
  • B. AI tổng quát (AGI)
  • C. AI đơn nhiệm (Single-task AI)
  • D. AI dựa trên quy tắc (Rule-based AI)

Câu 5: Việc sử dụng AI trong các hệ thống camera giám sát thông minh có khả năng nhận dạng khuôn mặt và phát hiện các hành vi đáng ngờ nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong công tác giám sát
  • B. Chỉ để thu thập dữ liệu về người đi đường
  • C. Giảm chi phí năng lượng cho hệ thống camera
  • D. Tăng cường khả năng phân tích và phản ứng nhanh chóng trong an ninh

Câu 6: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone và dữ liệu cảm biến độ ẩm của đất, từ đó đưa ra khuyến nghị về lượng nước tưới phù hợp cho từng khu vực. Hệ thống này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Nhận thức môi trường và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu
  • B. Chỉ ghi nhớ thông tin về thời tiết
  • C. Thực hiện tính toán phức tạp mà không cần dữ liệu
  • D. Tạo ra giống cây trồng mới

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một chương trình máy tính truyền thống chỉ thực hiện các bước đã được lập trình sẵn và một hệ thống AI sử dụng học máy là gì?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu
  • B. Khả năng kết nối internet
  • C. Khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất từ dữ liệu mà không cần lập trình lại rõ ràng
  • D. Yêu cầu phần cứng mạnh hơn

Câu 8: Tại sao dữ liệu (đặc biệt là dữ liệu lớn và chất lượng cao) lại được coi là "nguyên liệu" quan trọng bậc nhất cho sự phát triển của các hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các mô hình học sâu?

  • A. Vì dữ liệu giúp AI hiểu được cảm xúc con người
  • B. Vì AI học hỏi và tìm ra các mẫu, quy luật từ dữ liệu để thực hiện nhiệm vụ
  • C. Vì dữ liệu giúp giảm chi phí phần cứng cho AI
  • D. Vì AI chỉ hoạt động được khi có dữ liệu thời gian thực

Câu 9: Một hệ thống AI được cung cấp hàng ngàn cặp hình ảnh (một hình ảnh là vật thể và hình ảnh kia là nhãn tên của vật thể đó) để học cách nhận dạng vật thể. Đây là ví dụ về hình thức học máy phổ biến nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học sâu (Deep Learning)

Câu 10: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để phân tích ảnh chụp CT, MRI hoặc X-quang nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các bác sĩ X-quang
  • B. Lưu trữ dữ liệu bệnh nhân
  • C. Hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm và chẩn đoán bệnh chính xác hơn
  • D. Quản lý lịch hẹn của bệnh nhân

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi hướng tới phát triển Trí tuệ nhân tạo Tổng quát (AGI) là gì?

  • A. Tìm đủ dữ liệu để huấn luyện
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính hiện tại
  • C. Khả năng kết nối mạng internet cho AGI
  • D. Tạo ra hệ thống có khả năng học hỏi, suy luận và thích ứng linh hoạt với mọi loại nhiệm vụ như trí tuệ con người

Câu 12: Công nghệ nào của AI giúp các công cụ dịch thuật trực tuyến có thể chuyển đổi văn bản hoặc giọng nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách ngày càng chính xác?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)
  • D. Hệ thống gợi ý (Recommendation Systems)

Câu 13: Một robot công nghiệp được lập trình để thực hiện lắp ráp một bộ phận sản phẩm theo một trình tự cố định. Nếu có một thay đổi nhỏ trong quy trình hoặc hình dạng bộ phận, robot này sẽ không thể hoàn thành nhiệm vụ nếu không được lập trình lại. Đây là đặc điểm của hệ thống nào, so với một AI có khả năng thích ứng?

  • A. Hệ thống AI tổng quát
  • B. Chương trình máy tính truyền thống dựa trên quy tắc cứng nhắc
  • C. Hệ thống AI học tăng cường
  • D. Hệ thống AI xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 14: Một trong những lo ngại về đạo đức khi ứng dụng AI trên diện rộng, đặc biệt trong các quyết định quan trọng (ví dụ: cho vay ngân hàng, tuyển dụng), là khả năng xảy ra "thiên vị" (bias). Thiên vị này thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Do thuật toán AI quá phức tạp
  • B. Do tốc độ xử lý của máy tính
  • C. Do dữ liệu được sử dụng để huấn luyện AI chứa đựng sự thiên vị từ thế giới thực
  • D. Do người dùng cuối sử dụng AI không đúng cách

Câu 15: Khi một hệ thống AI chơi cờ vây (Go) và đánh bại nhà vô địch thế giới, nó đã thể hiện khả năng nào vượt trội so với các chương trình chơi cờ truyền thống trước đây?

  • A. Khả năng tính toán tất cả các nước đi có thể có
  • B. Tốc độ di chuyển quân cờ vật lý
  • C. Khả năng ghi nhớ tất cả các ván cờ đã từng diễn ra
  • D. Khả năng học hỏi và tự cải thiện chiến lược thông qua việc chơi với chính mình hoặc dữ liệu ván đấu

Câu 16: Yếu tố nào là trung tâm giúp các hệ thống AI hiện đại có thể "nhìn" và "hiểu" nội dung của hình ảnh, video, ví dụ như nhận diện vật thể hoặc khuôn mặt?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning)

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài đánh giá sản phẩm của khách hàng trên website nhằm xác định xem khách hàng có hài lòng hay không. Khả năng nào của AI đang được ứng dụng ở đây?

  • A. Dự đoán thời tiết
  • B. Nhận dạng giọng nói
  • C. Phân tích hình ảnh
  • D. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)

Câu 18: Thuật ngữ "học sâu" (Deep Learning) là một tập con của lĩnh vực nào trong AI?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. Hệ thống chuyên gia
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Robotics

Câu 19: Mối quan hệ phổ biến được chấp nhận giữa Trí tuệ nhân tạo (AI), Học máy (Machine Learning - ML) và Học sâu (Deep Learning - DL) là gì?

  • A. ML là tập con của DL, và DL là tập con của AI.
  • B. AI, ML, và DL là ba lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
  • C. ML là tập con của AI, và DL là tập con của ML.
  • D. DL là tập con của AI, và AI là tập con của ML.

Câu 20: Hệ thống AI nào sau đây có khả năng suy luận và đưa ra quyết định dựa trên một tập hợp các quy tắc và kiến thức được cung cấp sẵn, thường được sử dụng để mô phỏng cách suy nghĩ của chuyên gia con người trong một lĩnh vực cụ thể?

  • A. Hệ thống nhận dạng giọng nói
  • B. Hệ thống chuyên gia (Expert System)
  • C. Hệ thống nhận dạng hình ảnh
  • D. Hệ thống dịch máy

Câu 21: Một ứng dụng AI được thiết kế để phân loại email thành "Hộp thư đến" và "Thư rác". Hệ thống này học cách phân loại dựa trên các email đã được người dùng đánh dấu trước đó. Đây là một ví dụ điển hình cho bài toán thuộc loại nào trong học máy?

  • A. Bài toán phân loại (Classification)
  • B. Bài toán hồi quy (Regression)
  • C. Bài toán gom nhóm (Clustering)
  • D. Bài toán giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction)

Câu 22: Khả năng nào của AI cho phép một robot di chuyển trong môi trường phức tạp (ví dụ: nhà kho) mà không va chạm với chướng ngại vật và xác định được vị trí của nó?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Phân tích cảm xúc
  • C. Nhận thức và lập bản đồ môi trường (Perception and Mapping)
  • D. Tạo văn bản tự động

Câu 23: Trong bối cảnh của AI, "suy luận" (reasoning) là quá trình gì?

  • A. Thu thập dữ liệu từ cảm biến
  • B. Chuyển đổi giọng nói thành văn bản
  • C. Ghi nhớ thông tin đã học
  • D. Áp dụng logic hoặc tri thức để đưa ra kết luận hoặc giải quyết vấn đề

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch thẻ tín dụng gian lận bằng cách tìm kiếm các mẫu bất thường trong hành vi chi tiêu. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Tạo ra nội dung mới
  • B. Phân tích dữ liệu và nhận diện mẫu
  • C. Hiểu ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Điều khiển robot vật lý

Câu 25: AI có thể được tích hợp vào các trò chơi điện tử để làm gì?

  • A. Chỉ để hiển thị đồ họa đẹp hơn
  • B. Giảm tốc độ khung hình của trò chơi
  • C. Tạo ra các nhân vật máy (NPC) có hành vi thông minh, phức tạp và thích ứng
  • D. Giới hạn số lượng người chơi

Câu 26: Mục tiêu ban đầu (thập niên 1950) của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo thường được mô tả là chế tạo máy móc có khả năng mô phỏng hoặc thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí tuệ con người. Quan niệm này gần nhất với loại hình AI nào trong phân loại hiện tại?

  • A. AI hẹp (ANI)
  • B. AI tổng quát (AGI)
  • C. AI siêu cấp (ASI)
  • D. AI cảm xúc

Câu 27: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào sử dụng khả năng "tạo sinh" (generative) của AI?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại
  • B. Phân loại email spam
  • C. Dự đoán giá nhà dựa trên các đặc điểm
  • D. Tạo ra một bức tranh phong cảnh mới dựa trên mô tả văn bản

Câu 28: Một chiếc xe tự hành cần sử dụng những khả năng nào của AI để có thể di chuyển an toàn trên đường?

  • A. Nhận thức môi trường (qua cảm biến/camera), ra quyết định (dựa trên luật giao thông và tình huống), và lập kế hoạch di chuyển.
  • B. Chỉ cần khả năng nhận dạng biển báo giao thông.
  • C. Chỉ cần khả năng điều khiển tốc độ.
  • D. Chỉ cần khả năng kết nối GPS.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Tự động hóa dây chuyền sản xuất.
  • B. Hệ thống học tập cá nhân hóa, điều chỉnh nội dung và tốc độ học phù hợp với từng học sinh.
  • C. Dự báo xu hướng thị trường chứng khoán.
  • D. Phân tích dữ liệu khí hậu toàn cầu.

Câu 30: Một trong những lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong xã hội là gì?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc hoàn toàn vào máy móc.
  • B. Gây ra sự nhàm chán cho con người.
  • C. Tăng hiệu quả làm việc, tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và giải quyết các vấn đề phức tạp.
  • D. Giảm khả năng sáng tạo của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một hệ thống máy tính được thiết kế để phân tích hàng ngàn bức ảnh chụp X-quang và đưa ra cảnh báo về các dấu hiệu bất thường có thể là ung thư phổi dựa trên các mẫu đã học từ dữ liệu trước đó. Hệ thống này minh họa rõ nhất cho khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo cho phép một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri hoặc Google Assistant) hiểu được câu hỏi bạn đặt ra bằng giọng nói tự nhiên và phản hồi lại một cách phù hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một công ty phát triển một ứng dụng AI chỉ chuyên sâu vào việc dự đoán giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử thị trường. Đây là ví dụ điển hình về loại hình Trí tuệ nhân tạo nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nếu một hệ thống AI trong tương lai có khả năng thực hiện bất kỳ công việc trí tuệ nào mà con người có thể làm, bao gồm cả học hỏi, sáng tạo và giải quyết vấn đề ở nhiều lĩnh vực khác nhau, nó sẽ được xếp vào loại hình AI nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Việc sử dụng AI trong các hệ thống camera giám sát thông minh có khả năng nhận dạng khuôn mặt và phát hiện các hành vi đáng ngờ nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone và dữ liệu cảm biến độ ẩm của đất, từ đó đưa ra khuyến nghị về lượng nước tưới phù hợp cho từng khu vực. Hệ thống này thể hiện khả năng nào của AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một chương trình máy tính truyền thống chỉ thực hiện các bước đã được lập trình sẵn và một hệ thống AI sử dụng học máy là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tại sao dữ liệu (đặc biệt là dữ liệu lớn và chất lượng cao) lại được coi là 'nguyên liệu' quan trọng bậc nhất cho sự phát triển của các hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các mô hình học sâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một hệ thống AI được cung cấp hàng ngàn cặp hình ảnh (một hình ảnh là vật thể và hình ảnh kia là nhãn tên của vật thể đó) để học cách nhận dạng vật thể. Đây là ví dụ về hình thức học máy phổ biến nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để phân tích ảnh chụp CT, MRI hoặc X-quang nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi hướng tới phát triển Trí tuệ nhân tạo Tổng quát (AGI) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Công nghệ nào của AI giúp các công cụ dịch thuật trực tuyến có thể chuyển đổi văn bản hoặc giọng nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách ngày càng chính xác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một robot công nghiệp được lập trình để thực hiện lắp ráp một bộ phận sản phẩm theo một trình tự cố định. Nếu có một thay đổi nhỏ trong quy trình hoặc hình dạng bộ phận, robot này sẽ không thể hoàn thành nhiệm vụ nếu không được lập trình lại. Đây là đặc điểm của hệ thống nào, so với một AI có khả năng thích ứng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một trong những lo ngại về đạo đức khi ứng dụng AI trên diện rộng, đặc biệt trong các quyết định quan trọng (ví dụ: cho vay ngân hàng, tuyển dụng), là khả năng xảy ra 'thiên vị' (bias). Thiên vị này thường bắt nguồn từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi một hệ thống AI chơi cờ vây (Go) và đánh bại nhà vô địch thế giới, nó đã thể hiện khả năng nào vượt trội so với các chương trình chơi cờ truyền thống trước đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Yếu tố nào là trung tâm giúp các hệ thống AI hiện đại có thể 'nhìn' và 'hiểu' nội dung của hình ảnh, video, ví dụ như nhận diện vật thể hoặc khuôn mặt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài đánh giá sản phẩm của khách hàng trên website nhằm xác định xem khách hàng có hài lòng hay không. Khả năng nào của AI đang được ứng dụng ở đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Thuật ngữ 'học sâu' (Deep Learning) là một tập con của lĩnh vực nào trong AI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Mối quan hệ phổ biến được chấp nhận giữa Trí tuệ nhân tạo (AI), Học máy (Machine Learning - ML) và Học sâu (Deep Learning - DL) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hệ thống AI nào sau đây có khả năng suy luận và đưa ra quyết định dựa trên một tập hợp các quy tắc và kiến thức được cung cấp sẵn, thường được sử dụng để mô phỏng cách suy nghĩ của chuyên gia con người trong một lĩnh vực cụ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một ứng dụng AI được thiết kế để phân loại email thành 'Hộp thư đến' và 'Thư rác'. Hệ thống này học cách phân loại dựa trên các email đã được người dùng đánh dấu trước đó. Đây là một ví dụ điển hình cho bài toán thuộc loại nào trong học máy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khả năng nào của AI cho phép một robot di chuyển trong môi trường phức tạp (ví dụ: nhà kho) mà không va chạm với chướng ngại vật và xác định được vị trí của nó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong bối cảnh của AI, 'suy luận' (reasoning) là quá trình gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch thẻ tín dụng gian lận bằng cách tìm kiếm các mẫu bất thường trong hành vi chi tiêu. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: AI có thể được tích hợp vào các trò chơi điện tử để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Mục tiêu ban đầu (thập niên 1950) của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo thường được mô tả là chế tạo máy móc có khả năng mô phỏng hoặc thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí tuệ con người. Quan niệm này gần nhất với loại hình AI nào trong phân loại hiện tại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào sử dụng khả năng 'tạo sinh' (generative) của AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một chiếc xe tự hành cần sử dụng những khả năng nào của AI để có thể di chuyển an toàn trên đường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một trong những lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong xã hội là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về Trí tuệ nhân tạo (AI) theo quan điểm hiện đại?

  • A. Là việc tạo ra các chương trình máy tính chỉ tuân theo các lệnh được lập trình sẵn.
  • B. Là ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của não bộ con người.
  • C. Là khoa học và kỹ thuật chế tạo các hệ thống có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ, thường do con người thực hiện.
  • D. Là công nghệ chỉ dùng để tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại trong công nghiệp.

Câu 2: Khả năng học hỏi từ dữ liệu là một đặc điểm cốt lõi của nhiều hệ thống AI hiện đại. Khả năng này giúp AI đạt được điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần lưu trữ một lượng lớn thông tin.
  • B. Thực hiện các hành động ngẫu nhiên dựa trên dữ liệu.
  • C. Tự cải thiện hiệu suất và đưa ra quyết định hoặc dự đoán dựa trên kinh nghiệm từ dữ liệu.
  • D. Bắt chước hoàn hảo cảm xúc và ý thức của con người.

Câu 3: Một hệ thống lọc email tự động phân loại thư đến là

  • A. Nhận thức môi trường.
  • B. Tạo ra nội dung sáng tạo.
  • C. Phân loại và nhận dạng mẫu.
  • D. Suy luận logic phức tạp như giải toán.

Câu 4: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI - ANI) được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Có khả năng thực hiện mọi nhiệm vụ trí tuệ mà con người làm được.
  • B. Chỉ tập trung và hoạt động hiệu quả trong một lĩnh vực hoặc nhiệm vụ cụ thể.
  • C. Sở hữu ý thức và cảm xúc như con người.
  • D. Luôn vượt trội con người trong mọi khía cạnh.

Câu 5: Mục tiêu của Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI - AGI) là gì?

  • A. Xây dựng hệ thống AI chỉ giỏi chơi một loại game duy nhất.
  • B. Phát triển AI có khả năng thực hiện các nhiệm vụ trí tuệ ở cấp độ con người trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • C. Tạo ra AI chỉ có khả năng nhận dạng hình ảnh.
  • D. Tự động hóa các công việc thủ công đơn giản.

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI) nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Khả năng học hỏi từ kinh nghiệm.
  • C. Phạm vi và tính đa dạng của các nhiệm vụ có thể thực hiện.
  • D. Chi phí phát triển.

Câu 7: Một chiếc xe tự hành hiện đại có khả năng nhận diện vật cản, tuân thủ luật giao thông và đưa ra quyết định lái xe trong các tình huống phức tạp. Dựa vào định nghĩa, hệ thống này hiện được xem là ví dụ điển hình của loại AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI).
  • B. Trí tuệ nhân tạo siêu việt (ASI).
  • C. Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI).
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc.

Câu 8: Việc ứng dụng AI để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) mang lại lợi ích chính nào trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ chẩn đoán hình ảnh.
  • B. Giúp tăng tốc độ và độ chính xác trong việc phát hiện các dấu hiệu bệnh tiềm ẩn.
  • C. Giảm chi phí khám bệnh xuống mức gần bằng không.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn khả năng sai sót trong chẩn đoán.

Câu 9: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh như Siri hay Google Assistant chủ yếu dựa vào những công nghệ AI nào để hiểu và phản hồi yêu cầu của người dùng bằng giọng nói?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt và phân tích cảm xúc.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và nhận dạng giọng nói.
  • C. Phân tích dữ liệu tài chính.
  • D. Robot học (Robotics).

Câu 10: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt sử dụng AI hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Đo nhiệt độ cơ thể người dùng.
  • B. Phân tích các đặc điểm hình học và cấu trúc độc đáo trên khuôn mặt để so sánh với dữ liệu đã lưu trữ.
  • C. Dựa vào màu sắc quần áo của người được nhận dạng.
  • D. Sử dụng sóng siêu âm để tạo bản đồ khuôn mặt.

Câu 11: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân biệt giữa hình ảnh chó và mèo. Tuy nhiên, khi gặp một hình ảnh động vật hoàn toàn mới (ví dụ: một con cáo), hệ thống đưa ra dự đoán sai. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?

  • A. Hệ thống bị hỏng phần cứng.
  • B. Mô hình AI chưa được huấn luyện trên dữ liệu chứa hình ảnh cáo hoặc các động vật tương tự.
  • C. Hình ảnh con cáo có độ phân giải quá cao.
  • D. Người dùng đã nhập sai lệnh.

Câu 12: Loại trí tuệ nhân tạo nào đặt mục tiêu đạt được khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng kiến thức ngang bằng hoặc vượt trội con người trên mọi lĩnh vực trí tuệ, không chỉ giới hạn ở một nhiệm vụ cụ thể?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI).
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI).
  • C. Trí tuệ nhân tạo yếu (Weak AI).
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc.

Câu 13: Hệ thống gợi ý phim/nhạc trên các nền tảng giải trí (ví dụ: Netflix, Spotify) sử dụng AI để phân tích hành vi và sở thích của người dùng. Loại dữ liệu chính mà hệ thống này học hỏi là gì?

  • A. Dữ liệu thời tiết và khí hậu.
  • B. Lịch sử xem/nghe của người dùng, đánh giá, tìm kiếm, và thông tin về nội dung.
  • C. Dữ liệu về giá cổ phiếu thị trường.
  • D. Thông tin địa lý về nơi người dùng sinh sống.

Câu 14: Thử thách lớn nhất trong việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) so với AI hẹp (ANI) là gì?

  • A. Thiếu nguồn dữ liệu huấn luyện.
  • B. Khó khăn trong việc mô phỏng khả năng suy luận, học hỏi liên tục và áp dụng kiến thức linh hoạt vào các tình huống mới chưa từng gặp.
  • C. Tốc độ xử lý của máy tính quá chậm.
  • D. Chi phí phát triển phần cứng quá cao.

Câu 15: Hệ thống nhà thông minh sử dụng cảm biến để phát hiện sự hiện diện của người trong phòng và tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ phù hợp. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Nhận thức môi trường và đưa ra hành động dựa trên thông tin đó.
  • C. Tạo ra nội dung sáng tạo.
  • D. Suy luận toán học phức tạp.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây không phản ánh một mục tiêu hoặc khả năng chính mà lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo hiện đại hướng tới?

  • A. Xây dựng hệ thống có khả năng học hỏi từ kinh nghiệm.
  • B. Tạo ra máy móc có khả năng suy luận và giải quyết vấn đề.
  • C. Mô phỏng hoàn toàn cấu trúc sinh học chi tiết của bộ não người ở cấp độ tế bào.
  • D. Phát triển hệ thống có thể nhận thức môi trường và đưa ra quyết định.

Câu 17: Hiện tại, các hệ thống AI tiên tiến nhất có khả năng

  • A. Có thể cảm nhận và trải nghiệm cảm xúc giống hệt con người.
  • B. Có thể nhận diện và phân tích các biểu hiện bên ngoài của cảm xúc (như giọng điệu, nét mặt) dựa trên dữ liệu huấn luyện.
  • C. Hoàn toàn không có khả năng xử lý bất kỳ thông tin liên quan đến cảm xúc nào.
  • D. Chỉ có thể hiểu cảm xúc tiêu cực, không hiểu cảm xúc tích cực.

Câu 18: Nếu Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) ở cấp độ con người trở thành hiện thực, ứng dụng tiềm năng nào sau đây có khả năng nhất sẽ xuất hiện?

  • A. Một máy tính chỉ có thể chơi cờ vua tốt hơn con người.
  • B. Một trợ lý ảo có thể học hỏi liên tục, tự quản lý các tác vụ phức tạp và hỗ trợ con người trong nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
  • C. Một robot công nghiệp chỉ làm một nhiệm vụ lắp ráp duy nhất.
  • D. Một hệ thống nhận dạng chữ viết tay.

Câu 19: Trong một nhà máy, các cánh tay robot được trang bị camera sử dụng AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền, phát hiện các lỗi nhỏ mà mắt thường khó nhận ra. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính ngân hàng.
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Sản xuất và công nghiệp tự động hóa.
  • D. Giáo dục trực tuyến.

Câu 20: Phương pháp chính mà nhiều hệ thống AI hiện đại sử dụng để cải thiện hiệu suất và đưa ra quyết định tốt hơn theo thời gian là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
  • B. Lưu trữ tất cả các kết quả trước đó vào bộ nhớ.
  • C. Học hỏi từ một lượng lớn dữ liệu thông qua các thuật toán.
  • D. Chỉ tuân thủ các quy tắc do con người đặt ra ban đầu.

Câu 21: Công nghệ Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) trong AI đóng vai trò quan trọng như thế nào trong tương tác giữa máy tính và con người?

  • A. Giúp máy tính điều khiển các thiết bị vật lý.
  • B. Cho phép máy tính hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ giống như con người.
  • C. Hỗ trợ máy tính nhận dạng hình ảnh.
  • D. Giúp máy tính thực hiện các phép tính toán học phức tạp.

Câu 22: Khi chơi game, bạn nhận thấy đối thủ AI của mình dường như

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning).
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Học chuyển giao (Transfer Learning).

Câu 23: Một trong những mối quan ngại đạo đức và riêng tư phổ biến nhất liên quan đến việc triển khai rộng rãi công nghệ nhận dạng khuôn mặt là gì?

  • A. Công nghệ này quá tốn kém để triển khai.
  • B. Nguy cơ bị lạm dụng để theo dõi, giám sát cá nhân và xâm phạm quyền riêng tư.
  • C. Công nghệ này không hoạt động hiệu quả trong điều kiện thiếu sáng.
  • D. Nó đòi hỏi quá nhiều năng lượng điện.

Câu 24: Nếu một hệ thống AI được mô tả là có khả năng tự sáng tác ra các tác phẩm âm nhạc hoặc hội họa mới, độc đáo và có giá trị thẩm mỹ được công nhận rộng rãi, điều này gợi ý hệ thống đó đang tiến gần đến cấp độ nào của AI?

  • A. Chỉ là một chương trình máy tính đơn giản.
  • B. Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI) ở mức cơ bản.
  • C. Cấp độ trí tuệ vượt xa AI hẹp, có thể là AGI hoặc tiến gần ASI trong lĩnh vực sáng tạo.
  • D. Một hệ thống tự động hóa quy trình.

Câu 25: Một hệ thống AI được phát triển để tự động phát hiện các khối u tiềm ẩn trong ảnh chụp X-quang bằng cách phân tích hàng triệu ảnh đã được gắn nhãn (có u/không u). Loại hình học máy nào có khả năng nhất được áp dụng ở đây?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • C. Học có giám sát (Supervised Learning), thường sử dụng các mô hình học sâu (Deep Learning) cho dữ liệu hình ảnh.
  • D. Học dựa trên luật (Rule-based learning).

Câu 26: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa một hệ thống tự động hóa đơn thuần (ví dụ: máy pha cà phê tự động theo lập trình) và một hệ thống sử dụng Trí tuệ nhân tạo (ví dụ: robot hút bụi tự học bản đồ nhà) là gì?

  • A. Tốc độ thực hiện công việc.
  • B. Khả năng lưu trữ thông tin.
  • C. Khả năng học hỏi, thích nghi và đưa ra quyết định trong các tình huống không được lập trình sẵn một cách chi tiết.
  • D. Kích thước vật lý của thiết bị.

Câu 27: Kịch bản nào sau đây ít khả năng nhất có thể được thực hiện bởi các hệ thống AI hẹp (ANI) tiên tiến nhất ở thời điểm hiện tại?

  • A. Dịch văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt với độ chính xác cao.
  • B. Chơi chiến thắng nhà vô địch thế giới ở một loại cờ phức tạp.
  • C. Đưa ra lời khuyên pháp lý chi tiết và đồng cảm như một luật sư giàu kinh nghiệm trong một vụ án phức tạp.
  • D. Nhận dạng giọng nói để điều khiển thiết bị.

Câu 28: AI có thể đóng góp như thế nào vào việc giám sát và bảo vệ môi trường?

  • A. Chỉ bằng cách giảm lượng giấy in tài liệu.
  • B. Bằng cách phân tích dữ liệu từ cảm biến, hình ảnh vệ tinh để phát hiện ô nhiễm, theo dõi biến đổi khí hậu, giám sát đa dạng sinh học.
  • C. Chỉ dùng để dự báo thời tiết ngắn hạn.
  • D. Bằng cách tự động dọn dẹp rác thải trên đường phố.

Câu 29: Sự khác biệt chính trong cách tiếp cận giữa AI dựa trên biểu tượng (Symbolic AI - dựa trên luật và logic rõ ràng) và AI dựa trên học máy (Machine Learning AI - dựa trên dữ liệu) là gì?

  • A. AI biểu tượng chỉ dùng trong game, còn học máy chỉ dùng trong y tế.
  • B. AI biểu tượng dựa vào các quy tắc và tri thức được con người mã hóa, trong khi học máy cho phép hệ thống tự học các mẫu và quy tắc từ dữ liệu mà không cần mã hóa tường minh.
  • C. AI biểu tượng nhanh hơn học máy.
  • D. Học máy không cần bất kỳ dữ liệu nào.

Câu 30: Đối với một nhiệm vụ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về bối cảnh xã hội, khả năng sáng tạo giải pháp cho vấn đề chưa từng gặp, và tương tác linh hoạt với con người (ví dụ: làm một nhà đàm phán giỏi), loại hình AI nào về lý thuyết sẽ cần thiết để thực hiện ở cấp độ con người?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI).
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI).
  • C. Hệ thống chuyên gia dựa trên luật đơn giản.
  • D. Một thuật toán tìm kiếm thông thường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về Trí tuệ nhân tạo (AI) theo quan điểm hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khả năng học hỏi từ dữ liệu là một đặc điểm cốt lõi của nhiều hệ thống AI hiện đại. Khả năng này giúp AI đạt được điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một hệ thống lọc email tự động phân loại thư đến là "Hộp thư đến" hoặc "Thư rác" dựa trên các mẫu từ ngữ và hành vi gửi. Ứng dụng này minh họa rõ nhất khả năng nào của AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI - ANI) được đặc trưng bởi điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Mục tiêu của Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI - AGI) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI) nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một chiếc xe tự hành hiện đại có khả năng nhận diện vật cản, tuân thủ luật giao thông và đưa ra quyết định lái xe trong các tình huống phức tạp. Dựa vào định nghĩa, hệ thống này hiện được xem là ví dụ điển hình của loại AI nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Việc ứng dụng AI để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) mang lại lợi ích chính nào trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh như Siri hay Google Assistant chủ yếu dựa vào những công nghệ AI nào để hiểu và phản hồi yêu cầu của người dùng bằng giọng nói?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt sử dụng AI hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân biệt giữa hình ảnh chó và mèo. Tuy nhiên, khi gặp một hình ảnh động vật hoàn toàn mới (ví dụ: một con cáo), hệ thống đưa ra dự đoán sai. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Loại trí tuệ nhân tạo nào đặt mục tiêu đạt được khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng kiến thức ngang bằng hoặc vượt trội con người trên *mọi* lĩnh vực trí tuệ, không chỉ giới hạn ở một nhiệm vụ cụ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hệ thống gợi ý phim/nhạc trên các nền tảng giải trí (ví dụ: Netflix, Spotify) sử dụng AI để phân tích hành vi và sở thích của người dùng. Loại dữ liệu chính mà hệ thống này học hỏi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Thử thách lớn nhất trong việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) so với AI hẹp (ANI) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hệ thống nhà thông minh sử dụng cảm biến để phát hiện sự hiện diện của người trong phòng và tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ phù hợp. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phát biểu nào sau đây *không* phản ánh một mục tiêu hoặc khả năng chính mà lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo hiện đại hướng tới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hiện tại, các hệ thống AI tiên tiến nhất có khả năng "hiểu" cảm xúc con người ở mức độ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nếu Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) ở cấp độ con người trở thành hiện thực, ứng dụng tiềm năng nào sau đây có khả năng nhất sẽ xuất hiện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong một nhà máy, các cánh tay robot được trang bị camera sử dụng AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền, phát hiện các lỗi nhỏ mà mắt thường khó nhận ra. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phương pháp chính mà nhiều hệ thống AI hiện đại sử dụng để cải thiện hiệu suất và đưa ra quyết định tốt hơn theo thời gian là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Công nghệ Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) trong AI đóng vai trò quan trọng như thế nào trong tương tác giữa máy tính và con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi chơi game, bạn nhận thấy đối thủ AI của mình dường như "học" được cách bạn chơi và điều chỉnh chiến thuật để khó bị đánh bại hơn. Loại hình học máy nào có khả năng được sử dụng trong trường hợp này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một trong những mối quan ngại đạo đức và riêng tư phổ biến nhất liên quan đến việc triển khai rộng rãi công nghệ nhận dạng khuôn mặt là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu một hệ thống AI được mô tả là có khả năng *tự sáng tác* ra các tác phẩm âm nhạc hoặc hội họa mới, độc đáo và có giá trị thẩm mỹ được công nhận rộng rãi, điều này gợi ý hệ thống đó đang tiến gần đến cấp độ nào của AI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một hệ thống AI được phát triển để tự động phát hiện các khối u tiềm ẩn trong ảnh chụp X-quang bằng cách phân tích hàng triệu ảnh đã được gắn nhãn (có u/không u). Loại hình học máy nào có khả năng nhất được áp dụng ở đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa một hệ thống tự động hóa đơn thuần (ví dụ: máy pha cà phê tự động theo lập trình) và một hệ thống sử dụng Trí tuệ nhân tạo (ví dụ: robot hút bụi tự học bản đồ nhà) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Kịch bản nào sau đây *ít khả năng nhất* có thể được thực hiện bởi các hệ thống AI hẹp (ANI) tiên tiến nhất ở thời điểm hiện tại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: AI có thể đóng góp như thế nào vào việc giám sát và bảo vệ môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Sự khác biệt chính trong *cách tiếp cận* giữa AI dựa trên biểu tượng (Symbolic AI - dựa trên luật và logic rõ ràng) và AI dựa trên học máy (Machine Learning AI - dựa trên dữ liệu) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đối với một nhiệm vụ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về bối cảnh xã hội, khả năng sáng tạo giải pháp cho vấn đề chưa từng gặp, và tương tác linh hoạt với con người (ví dụ: làm một nhà đàm phán giỏi), loại hình AI nào về lý thuyết sẽ cần thiết để thực hiện ở cấp độ con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo định nghĩa cơ bản, mục tiêu chính của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

  • A. Tạo ra các máy móc có ý thức và cảm xúc như con người.
  • B. Biên soạn các chương trình máy tính có khả năng lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • C. Chế tạo các hệ thống máy móc có khả năng thực hiện những công việc đòi hỏi trí tuệ con người.
  • D. Xây dựng các robot có hình dáng giống hệt con người để phục vụ công việc.

Câu 2: Một chương trình máy tính được thiết kế để chơi cờ vua và có thể đánh bại những người chơi giỏi nhất thế giới. Khả năng chơi cờ của chương trình này minh họa cho khía cạnh nào của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định dựa trên luật.
  • B. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Học hỏi và thích ứng với môi trường xung quanh.
  • D. Hiểu cảm xúc và tương tác xã hội.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI) và Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) nằm ở đâu?

  • A. ANI có khả năng học hỏi, còn AGI thì không.
  • B. AGI có tốc độ xử lý nhanh hơn ANI rất nhiều.
  • C. ANI có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ phức tạp, còn AGI chỉ làm được một việc duy nhất.
  • D. AGI có khả năng áp dụng trí tuệ vào nhiều lĩnh vực khác nhau, còn ANI chỉ chuyên sâu vào một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể.

Câu 4: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những sản phẩm bạn có thể thích") hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Nhận dạng hình ảnh.
  • B. Học hỏi từ hành vi và dữ liệu người dùng.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Điều khiển robot vật lý.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà các nhà nghiên cứu AI gặp phải trong giai đoạn đầu phát triển (trước kỷ nguyên dữ liệu lớn) là gì?

  • A. Thiếu dữ liệu đủ lớn và năng lực tính toán để huấn luyện các mô hình phức tạp.
  • B. Con người từ chối sử dụng các sản phẩm ứng dụng AI.
  • C. Thiếu các thuật toán cơ bản để giải quyết vấn đề.
  • D. Chi phí sản xuất phần cứng cho AI quá rẻ.

Câu 6: Công nghệ nào dưới đây là một ứng dụng tiêu biểu của AI trong lĩnh vực y tế, hỗ trợ bác sĩ trong việc phát hiện bệnh dựa trên hình ảnh?

  • A. Hệ thống dịch thuật tự động.
  • B. Trợ lý ảo trả lời câu hỏi.
  • C. Robot hút bụi tự động.
  • D. Phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI).

Câu 7: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) sử dụng kết hợp những khả năng AI nào để hiểu và thực hiện yêu cầu của người dùng bằng giọng nói?

  • A. Nhận dạng hình ảnh và xử lý dữ liệu lớn.
  • B. Lập kế hoạch đường đi và điều khiển robot.
  • C. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Chơi trò chơi và giải toán phức tạp.

Câu 8: Hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch tài chính bằng cách phân tích các mẫu giao dịch bất thường. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính và ngân hàng.
  • B. Giáo dục.
  • C. Giải trí.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 9: Khả năng nào của AI cho phép một hệ thống tự động lái xe nhận biết vật cản, biển báo giao thông và làn đường?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).

Câu 10: Khi nói về AI, thuật ngữ

  • A. Một loại robot có khả năng tự học.
  • B. Ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc não bộ.
  • C. Kỹ thuật lập trình chỉ sử dụng các câu lệnh điều kiện (if-else).
  • D. Một tập hợp các phương pháp cho phép máy tính học từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh.

Câu 11: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành "Hộp thư đến" và "Thư rác". Hệ thống này cải thiện hiệu suất theo thời gian khi nhận được phản hồi từ người dùng. Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

  • A. Học hỏi (Learning).
  • B. Ghi nhớ (Memorization).
  • C. Sao chép (Copying).
  • D. Tìm kiếm thông tin (Information Retrieval).

Câu 12: Thử nghiệm Turing được đề xuất để làm gì trong lĩnh vực AI?

  • A. Đo lường tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Kiểm tra khả năng của máy tính thể hiện hành vi thông minh tương đương con người.
  • C. Đánh giá khả năng chơi cờ của AI.
  • D. Xác định lượng dữ liệu cần thiết để huấn luyện một mô hình AI.

Câu 13: Ứng dụng AI nào dưới đây được sử dụng phổ biến để mở khóa điện thoại thông minh hoặc xác thực danh tính?

  • A. Hệ thống gợi ý âm nhạc.
  • B. Phân tích dữ liệu chứng khoán.
  • C. Nhận dạng khuôn mặt.
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 14: Một hệ thống AI được thiết kế để dự báo thời tiết dựa trên việc phân tích lượng lớn dữ liệu lịch sử và dữ liệu cảm biến hiện tại. Khả năng chính mà hệ thống này sử dụng là gì?

  • A. Phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán.
  • B. Xử lý hình ảnh.
  • C. Tạo ra ngôn ngữ mới.
  • D. Điều khiển các thiết bị vật lý.

Câu 15: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy tính hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Robot học (Robotics).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).

Câu 16: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng "suy luận", điều đó có nghĩa là nó có thể làm gì?

  • A. Nhận biết cảm xúc của con người.
  • B. Rút ra kết luận hoặc đưa ra quyết định dựa trên thông tin và quy tắc.
  • C. Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
  • D. Thực hiện các phép tính số học nhanh chóng.

Câu 17: Một robot công nghiệp được trang bị camera để phân loại sản phẩm trên dây chuyền sản xuất. Nếu phát hiện sản phẩm lỗi, robot sẽ gạt bỏ nó. Khả năng nào của AI cho phép robot "nhìn" và "hiểu" sản phẩm?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Lập kế hoạch (Planning).
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 18: Hệ thống AI nào sau đây là một ví dụ điển hình của Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI)?

  • A. Một hệ thống có thể học và làm bất kỳ công việc trí tuệ nào như con người.
  • B. Một trợ lý ảo có thể trò chuyện tự nhiên và giải quyết mọi vấn đề bạn đưa ra.
  • C. Một robot có khả năng tự học cách đi lại, nói chuyện và tương tác xã hội.
  • D. Một phần mềm chỉ chuyên dịch văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt.

Câu 19: Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong ngành nông nghiệp?

  • A. Giảm nhu cầu sử dụng máy móc.
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón dựa trên phân tích dữ liệu cây trồng và đất đai.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của người nông dân.
  • D. Làm cho cây trồng phát triển nhanh hơn tự nhiên.

Câu 20: Một trong những ứng dụng sớm nhất và thành công của AI là trong việc xây dựng các "hệ chuyên gia" (Expert Systems). Mục đích chính của hệ chuyên gia là gì?

  • A. Chơi các trò chơi phức tạp.
  • B. Nhận dạng và xử lý hình ảnh.
  • C. Mô phỏng quá trình ra quyết định của chuyên gia con người trong một lĩnh vực hẹp.
  • D. Dịch ngôn ngữ tự động.

Câu 21: Khả năng nào của AI cho phép một hệ thống nhận dạng được các vật thể khác nhau trong một bức ảnh?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Học tăng cường.
  • D. Lập kế hoạch.

Câu 22: Việc phát triển AI tổng quát (AGI) được coi là một mục tiêu khó khăn. Thách thức lớn nhất trong việc tạo ra AGI là gì so với ANI?

  • A. AGI đòi hỏi nhiều dữ liệu huấn luyện hơn.
  • B. AGI cần phần cứng mạnh hơn.
  • C. AGI chỉ có thể được lập trình bằng các ngôn ngữ đặc biệt.
  • D. AGI cần có khả năng học hỏi, thích ứng và áp dụng kiến thức linh hoạt như con người trên nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả suy luận thông thường và hiểu biết ngữ cảnh rộng.

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để tạo ra các bài tập cá nhân hóa dựa trên mức độ hiểu bài của từng học sinh. Đây là ứng dụng của AI nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
  • B. Hỗ trợ và cải thiện quá trình dạy và học.
  • C. Kiểm tra gian lận trong thi cử.
  • D. Giảm thời gian học tập của học sinh.

Câu 24: Khi một hệ thống AI có khả năng "nhận thức môi trường", điều đó có nghĩa là nó có thể làm gì?

  • A. Chỉ ghi nhớ thông tin từ sách vở.
  • B. Trò chuyện trôi chảy với con người.
  • C. Thu thập và xử lý thông tin từ thế giới thực thông qua cảm biến hoặc dữ liệu đầu vào.
  • D. Tự động viết mã chương trình.

Câu 25: Công nghệ AI nào là nền tảng cho các hệ thống dịch thuật tự động như Google Translate?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 26: Một trong những thách thức đạo đức khi phát triển và triển khai các hệ thống AI là khả năng xảy ra "thiên vị" (bias). Điều này có thể xảy ra khi nào?

  • A. Hệ thống AI được lập trình quá chi tiết.
  • B. Dữ liệu huấn luyện quá ít.
  • C. Hệ thống AI được sử dụng trong môi trường không kiểm soát.
  • D. Dữ liệu huấn luyện phản ánh sự thiên vị có sẵn trong xã hội hoặc được thu thập không đại diện.

Câu 27: Lĩnh vực AI nào tập trung vào việc cho phép máy tính đưa ra quyết định và hành động trong môi trường phức tạp để đạt được mục tiêu, thường thông qua thử và sai?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Hệ chuyên gia.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực giải trí?

  • A. Kiểm soát hệ thống đèn giao thông.
  • B. Phân tích dữ liệu dân số.
  • C. Tạo ra hiệu ứng hình ảnh hoặc âm thanh trong phim ảnh và trò chơi.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng.

Câu 29: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các cuộc gọi lừa đảo bằng cách phân tích giọng nói và nội dung cuộc hội thoại. Hệ thống này đang sử dụng kết hợp các khả năng AI nào?

  • A. Thị giác máy tính và Robot học.
  • B. Học tăng cường và Hệ chuyên gia.
  • C. Giải quyết vấn đề và Lập kế hoạch.
  • D. Nhận dạng giọng nói và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 30: Hiện tại, hầu hết các hệ thống AI mà chúng ta tương tác hàng ngày (như trợ lý ảo, hệ thống đề xuất, nhận dạng khuôn mặt) thuộc loại hình AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI).
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (ASI).
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Affective AI).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Theo định nghĩa cơ bản, mục tiêu chính của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một chương trình máy tính được thiết kế để chơi cờ vua và có thể đánh bại những người chơi giỏi nhất thế giới. Khả năng chơi cờ của chương trình này minh họa cho khía cạnh nào của trí tuệ nhân tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI) và Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) nằm ở đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những sản phẩm bạn có thể thích') hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà các nhà nghiên cứu AI gặp phải trong giai đoạn đầu phát triển (trước kỷ nguyên dữ liệu lớn) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Công nghệ nào dưới đây là một ứng dụng tiêu biểu của AI trong lĩnh vực y tế, hỗ trợ bác sĩ trong việc phát hiện bệnh dựa trên hình ảnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) sử dụng kết hợp những khả năng AI nào để hiểu và thực hiện yêu cầu của người dùng bằng giọng nói?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch tài chính bằng cách phân tích các mẫu giao dịch bất thường. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khả năng nào của AI cho phép một hệ thống tự động lái xe nhận biết vật cản, biển báo giao thông và làn đường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi nói về AI, thuật ngữ "học máy" (Machine Learning) thường được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành 'Hộp thư đến' và 'Thư rác'. Hệ thống này cải thiện hiệu suất theo thời gian khi nhận được phản hồi từ người dùng. Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Thử nghiệm Turing được đề xuất để làm gì trong lĩnh vực AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Ứng dụng AI nào dưới đây được sử dụng phổ biến để mở khóa điện thoại thông minh hoặc xác thực danh tính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một hệ thống AI được thiết kế để dự báo thời tiết dựa trên việc phân tích lượng lớn dữ liệu lịch sử và dữ liệu cảm biến hiện tại. Khả năng chính mà hệ thống này sử dụng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy tính hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng 'suy luận', điều đó có nghĩa là nó có thể làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một robot công nghiệp được trang bị camera để phân loại sản phẩm trên dây chuyền sản xuất. Nếu phát hiện sản phẩm lỗi, robot sẽ gạt bỏ nó. Khả năng nào của AI cho phép robot 'nhìn' và 'hiểu' sản phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hệ thống AI nào sau đây là một ví dụ điển hình của Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong ngành nông nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một trong những ứng dụng sớm nhất và thành công của AI là trong việc xây dựng các 'hệ chuyên gia' (Expert Systems). Mục đích chính của hệ chuyên gia là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khả năng nào của AI cho phép một hệ thống nhận dạng được các vật thể khác nhau trong một bức ảnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việc phát triển AI tổng quát (AGI) được coi là một mục tiêu khó khăn. Thách thức lớn nhất trong việc tạo ra AGI là gì so với ANI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để tạo ra các bài tập cá nhân hóa dựa trên mức độ hiểu bài của từng học sinh. Đây là ứng dụng của AI nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi một hệ thống AI có khả năng 'nhận thức môi trường', điều đó có nghĩa là nó có thể làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Công nghệ AI nào là nền tảng cho các hệ thống dịch thuật tự động như Google Translate?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một trong những thách thức đạo đức khi phát triển và triển khai các hệ thống AI là khả năng xảy ra 'thiên vị' (bias). Điều này có thể xảy ra khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Lĩnh vực AI nào tập trung vào việc cho phép máy tính đưa ra quyết định và hành động trong môi trường phức tạp để đạt được mục tiêu, thường thông qua thử và sai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực giải trí?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các cuộc gọi lừa đảo bằng cách phân tích giọng nói và nội dung cuộc hội thoại. Hệ thống này đang sử dụng kết hợp các khả năng AI nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Hiện tại, hầu hết các hệ thống AI mà chúng ta tương tác hàng ngày (như trợ lý ảo, hệ thống đề xuất, nhận dạng khuôn mặt) thuộc loại hình AI nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nhất mà các nhà nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo (AI) hướng tới là gì?

  • A. Tạo ra các robot có hình dạng giống con người.
  • B. Xây dựng các hệ thống tự động hóa công nghiệp hoàn toàn.
  • C. Lập trình máy tính để thực hiện các phép tính phức tạp nhanh hơn con người.
  • D. Chế tạo máy móc có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh tương tự con người.

Câu 2: Khả năng nào của AI cho phép một hệ thống phân tích hình ảnh từ camera để nhận diện vật thể hoặc khuôn mặt?

  • A. Nhận thức môi trường (Perception).
  • B. Suy luận và giải quyết vấn đề (Reasoning and Problem Solving).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. Học hỏi từ dữ liệu (Learning from Data).

Câu 3: Một ứng dụng AI được thiết kế để chơi cờ vua ở cấp độ đại kiện tướng. Hệ thống này chỉ giỏi trong việc chơi cờ vua và không thể thực hiện các nhiệm vụ thông minh khác như dịch ngôn ngữ hay chẩn đoán bệnh. Đây là ví dụ về loại AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI - Artificial General Intelligence).
  • B. Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI - Artificial Narrow Intelligence).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (ASI - Artificial Super Intelligence).
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Affective AI).

Câu 4: Hệ thống AI nào, nếu tồn tại, sẽ có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào hầu hết mọi nhiệm vụ trí tuệ mà con người có thể làm?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI).
  • B. Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI).
  • C. Trí tuệ nhân tạo yếu (Weak AI).
  • D. Trí tuệ nhân tạo ứng dụng (Applied AI).

Câu 5: Khi bạn tương tác với trợ lý ảo trên điện thoại thông minh bằng giọng nói, công nghệ AI nào đang được sử dụng để hiểu yêu cầu của bạn?

  • A. Nhận dạng hình ảnh.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và nhận dạng giọng nói.
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 6: Điều gì làm cho một hệ thống được coi là có "trí tuệ nhân tạo" khác biệt so với một chương trình máy tính thông thường chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn.
  • C. Giao diện người dùng thân thiện.
  • D. Khả năng học hỏi, suy luận và thích ứng với các tình huống mới không được lập trình rõ ràng.

Câu 7: Một hệ thống AI được huấn luyện trên hàng triệu hình ảnh X-quang để giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Khả năng chính của AI được thể hiện ở đây là gì?

  • A. Tạo ra hình ảnh y tế mới.
  • B. Phân tích và nhận diện mẫu từ dữ liệu hình ảnh.
  • C. Tương tác bằng ngôn ngữ tự nhiên với bệnh nhân.
  • D. Điều khiển thiết bị phẫu thuật.

Câu 8: Ứng dụng AI nào giúp các trang thương mại điện tử gợi ý sản phẩm phù hợp với sở thích và lịch sử mua sắm của bạn?

  • A. Hệ thống gợi ý (Recommendation System).
  • B. Nhận dạng khuôn mặt.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Robot tự hành.

Câu 9: Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để làm gì nhằm tối ưu hóa năng suất và giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Thiết kế giống cây trồng mới hoàn toàn.
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người trên đồng ruộng.
  • C. Phân tích dữ liệu từ cảm biến (đất, thời tiết), hình ảnh vệ tinh để dự đoán sâu bệnh, tối ưu lượng nước/phân bón.
  • D. Thực hiện các thủ tục hành chính cho trang trại.

Câu 10: Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) lại đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của nhiều hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các mô hình học máy?

  • A. Dữ liệu lớn giúp giảm chi phí phần cứng.
  • B. Dữ liệu lớn chỉ cần thiết cho các hệ thống AI hẹp.
  • C. Dữ liệu lớn cung cấp các lệnh lập trình trực tiếp cho AI.
  • D. AI cần lượng lớn dữ liệu để học hỏi các mẫu phức tạp, cải thiện độ chính xác và khả năng tổng quát hóa.

Câu 11: Một robot hút bụi thông minh có thể tự điều hướng trong phòng, tránh chướng ngại vật và quay về đế sạc khi hết pin. Khả năng chính nào của AI giúp robot thực hiện được điều này?

  • A. Nhận thức môi trường (sử dụng cảm biến) và lập kế hoạch/điều khiển.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Tạo ra văn bản.
  • D. Phân tích cảm xúc con người.

Câu 12: Phân biệt chính giữa AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI) nằm ở đâu?

  • A. ANI chỉ hoạt động ngoại tuyến, AGI hoạt động trực tuyến.
  • B. ANI cần ít dữ liệu hơn AGI để hoạt động.
  • C. ANI chuyên biệt cho một nhiệm vụ, AGI có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ trí tuệ khác nhau.
  • D. ANI do con người lập trình, AGI tự học hoàn toàn.

Câu 13: Công nghệ AI nào giúp các công cụ dịch thuật trực tuyến như Google Translate hoạt động hiệu quả?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt.
  • B. Hệ thống gợi ý.
  • C. Phân tích cảm xúc.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các giao dịch tài chính nhằm phát hiện hoạt động gian lận. Hệ thống này hoạt động dựa trên khả năng chính nào của AI?

  • A. Nhận thức môi trường.
  • B. Suy luận, phân tích mẫu và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • C. Tạo ra nội dung mới.
  • D. Tương tác vật lý với môi trường.

Câu 15: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến hiện nay của AI hẹp (ANI)?

  • A. Nhận dạng giọng nói trên điện thoại.
  • B. Phân loại email spam.
  • C. Chơi game điện tử ở cấp độ chuyên nghiệp.
  • D. Thực hiện cuộc trò chuyện triết học sâu sắc như con người.

Câu 16: Giả sử bạn đang xây dựng một hệ thống AI để điều khiển xe tự hành. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất để hệ thống có thể "nhìn" và hiểu môi trường xung quanh (đường đi, vật cản, biển báo)?

  • A. Nhận thức môi trường (Perception), đặc biệt là thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Tạo ra âm thanh.
  • D. Học tăng cường để chơi cờ vua.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển AI tổng quát (AGI) là gì?

  • A. Thiếu nguồn dữ liệu.
  • B. Chi phí phần cứng quá thấp.
  • C. Tạo ra một hệ thống có khả năng học hỏi, suy luận và áp dụng kiến thức linh hoạt trên nhiều lĩnh vực như trí tuệ con người.
  • D. Tốc độ xử lý quá nhanh.

Câu 18: AI có thể hỗ trợ con người trong việc ra quyết định bằng cách nào?

  • A. AI tự động đưa ra tất cả các quyết định cuối cùng.
  • B. AI chỉ cung cấp dữ liệu thô mà không phân tích.
  • C. AI chỉ làm theo hướng dẫn đã được lập trình sẵn cho mọi trường hợp.
  • D. AI phân tích lượng lớn dữ liệu, nhận diện mẫu và đưa ra các dự đoán hoặc gợi ý để con người tham khảo và đưa ra quyết định cuối cùng.

Câu 19: Hệ thống AI được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử và tin tức. Khả năng chính nào của AI được minh họa rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Học hỏi từ dữ liệu và đưa ra dự đoán/suy luận.
  • B. Tương tác vật lý với môi trường.
  • C. Tạo ra hình ảnh.
  • D. Nhận dạng giọng nói.

Câu 20: Điều gì mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Học máy (Machine Learning) và Trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. AI là một nhánh nhỏ của Học máy.
  • B. Học máy và AI là hai lĩnh vực hoàn toàn khác biệt.
  • C. Học máy là một tập hợp con (một phương pháp) trong lĩnh vực AI, tập trung vào việc cho phép máy tính học từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh.
  • D. Học máy chỉ áp dụng cho AI tổng quát.

Câu 21: Một hệ thống AI được thiết kế để sáng tác nhạc dựa trên phong cách của các nhà soạn nhạc nổi tiếng. Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

  • A. Nhận thức môi trường.
  • B. Suy luận logic thuần túy.
  • C. Giải quyết bài toán tối ưu.
  • D. Sáng tạo nội dung mới (dựa trên học hỏi từ dữ liệu có sẵn).

Câu 22: Khi một hệ thống AI có thể tự điều chỉnh hành vi của mình để đạt được mục tiêu dựa trên phản hồi từ môi trường (ví dụ: robot học cách đi bằng cách thử và sai), đó là ứng dụng của phương pháp học nào trong AI?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • B. Học có giám sát (Supervised Learning).
  • C. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • D. Học chuyển giao (Transfer Learning).

Câu 23: Tại sao việc phát triển AI tổng quát (AGI) được coi là một cột mốc quan trọng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cần cân nhắc?

  • A. Vì AGI sẽ làm tăng số lượng việc làm.
  • B. Vì AGI chỉ có thể hoạt động trong phòng thí nghiệm.
  • C. Vì AGI có khả năng vượt qua trí tuệ con người trong nhiều lĩnh vực, đặt ra câu hỏi về kiểm soát và mục tiêu của nó.
  • D. Vì AGI yêu cầu ít năng lượng hơn các hệ thống AI hiện tại.

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng trong tuyển dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên. Nếu dữ liệu huấn luyện AI chứa đựng sự thiên vị (bias) về giới tính hoặc chủng tộc, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Hệ thống sẽ hoàn toàn loại bỏ sự thiên vị đó.
  • B. Hệ thống có thể học và tái tạo sự thiên vị, dẫn đến quyết định sàng lọc không công bằng.
  • C. Sự thiên vị trong dữ liệu sẽ không ảnh hưởng đến kết quả của AI.
  • D. Hệ thống sẽ yêu cầu thêm dữ liệu từ các nguồn khác để tự sửa lỗi.

Câu 25: So với trí tuệ con người, AI hiện tại (chủ yếu là ANI) thường vượt trội ở khả năng nào?

  • A. Hiểu biết sâu sắc về cảm xúc và bối cảnh xã hội phức tạp.
  • B. Sáng tạo nghệ thuật độc đáo và mang tính đột phá.
  • C. Ra quyết định trong các tình huống hoàn toàn mới với ít dữ liệu.
  • D. Xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng và nhất quán.

Câu 26: Ứng dụng AI nào sau đây đòi hỏi khả năng tương tác vật lý với môi trường bên ngoài (di chuyển, cầm nắm, thao tác)?

  • A. Phần mềm nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại.
  • B. Trợ lý ảo trên loa thông minh.
  • C. Robot công nghiệp lắp ráp sản phẩm.
  • D. Hệ thống gợi ý phim trên nền tảng xem phim trực tuyến.

Câu 27: Một công ty muốn sử dụng AI để tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng qua tin nhắn. Họ cần triển khai hệ thống AI nào là phù hợp nhất?

  • A. Chatbot sử dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Hệ thống lái xe tự hành.
  • C. Hệ thống chẩn đoán hình ảnh y tế.
  • D. AI chơi game chiến thuật.

Câu 28: Khi AI được tích hợp vào các thiết bị gia dụng (như tủ lạnh thông minh có thể nhận diện thực phẩm sắp hết), nó thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Tạo ra âm nhạc.
  • B. Nhận thức môi trường (thông qua cảm biến hoặc camera) và quản lý dữ liệu.
  • C. Dịch ngôn ngữ.
  • D. Thực hiện các phép tính lượng tử.

Câu 29: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất khái niệm "học từ dữ liệu" trong AI?

  • A. Máy tính ghi nhớ tất cả các dữ liệu được cung cấp.
  • B. Máy tính chỉ thực hiện các lệnh được viết sẵn để xử lý dữ liệu.
  • C. Máy tính sao chép dữ liệu sang một định dạng khác.
  • D. Máy tính sử dụng các thuật toán để tìm kiếm các mẫu, mối quan hệ trong dữ liệu và điều chỉnh mô hình bên trong để cải thiện hiệu suất thực hiện một nhiệm vụ.

Câu 30: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài đăng trên mạng xã hội nhằm đánh giá mức độ hài lòng chung của khách hàng về một sản phẩm. Khả năng chính nào của AI được áp dụng ở đây?

  • A. Phân tích cảm xúc và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Nhận dạng hình ảnh.
  • C. Điều khiển robot vật lý.
  • D. Chơi game chiến lược.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong lĩnh vực tài chính, các ngân hàng sử dụng AI để phân tích hành vi giao dịch của khách hàng nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu lừa đảo. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro cho cả ngân hàng và khách hàng. Ứng dụng này minh họa lợi ích nào của AI?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một nền tảng giáo dục trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, phân tích điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các bài tập hoặc tài liệu học tập phù hợp với trình độ và phong cách học cá nhân. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong giáo dục nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Xe tự hành là một ví dụ nổi bật về ứng dụng AI trong giao thông vận tải. Để hoạt động an toàn, xe tự hành phải liên tục thu thập và xử lý dữ liệu từ cảm biến (camera, radar, lidar...), nhận dạng vật thể (người đi bộ, xe khác, biển báo), dự đoán hành vi của các đối tượng xung quanh và đưa ra quyết định lái. Khả năng nào của AI là *quan trọng nhất* cho hoạt động này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một trong những lo ngại lớn về mặt đạo đức trong phát triển AI là vấn đề 'thiên vị' (bias). Điều này xảy ra khi dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình AI không đại diện công bằng cho tất cả các nhóm trong xã hội. Hậu quả tiềm ẩn của thiên vị trong AI là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Sự phát triển của AI có thể dẫn đến việc tự động hóa nhiều công việc lặp đi lặp lại hoặc dựa trên quy tắc. Điều này đặt ra thách thức lớn về việc làm trong tương lai. Để đối phó với thách thức này, điều nào sau đây được xem là giải pháp quan trọng nhất đối với người lao động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chatbot là một ứng dụng phổ biến của AI trong dịch vụ khách hàng. Chatbot sử dụng khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để hiểu và phản hồi các yêu cầu của người dùng. Lợi ích chính mà chatbot mang lại cho doanh nghiệp là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Sản phẩm bạn có thể thích') hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, tìm kiếm và hành vi duyệt web của người dùng. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định có hậu quả nghiêm trọng (ví dụ: từ chối cấp tín dụng, quyết định tuyển dụng, đề xuất điều trị y tế), vấn đề trách nhiệm giải trình (accountability) trở nên phức tạp. Ai nên chịu trách nhiệm khi AI đưa ra quyết định sai lầm gây hại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Học máy (Machine Learning - ML) là một nhánh quan trọng của AI, cho phép hệ thống học hỏi trực tiếp từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng nhiệm vụ cụ thể. Quá trình học máy thường bao gồm các bước nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network) và Học sâu (Deep Learning - DL) là các kỹ thuật mạnh mẽ trong AI, lấy cảm hứng từ cấu trúc bộ não con người. Điểm khác biệt chính giữa Học sâu và Học máy truyền thống là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: AI có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ người khuyết tật. Ví dụ, các ứng dụng nhận dạng giọng nói giúp người khiếm thị hoặc khó khăn trong việc gõ phím có thể tương tác với máy tính. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Công nghệ 'deepfake' sử dụng AI để tạo ra các video, hình ảnh hoặc âm thanh giả mạo rất chân thực. Điều này đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng về sự lan truyền thông tin sai lệch và lừa đảo. Đây là ví dụ về rủi ro nào của AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong sản xuất công nghiệp, AI được ứng dụng để kiểm soát chất lượng sản phẩm bằng cách phân tích hình ảnh hoặc dữ liệu từ dây chuyền sản xuất để phát hiện lỗi. Lợi ích chính của việc sử dụng AI thay vì kiểm tra thủ công là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: AI có thể được sử dụng để phân tích lượng lớn dữ liệu khí hậu và môi trường, giúp các nhà khoa học dự báo xu hướng biến đổi khí hậu hoặc mô hình hóa tác động của ô nhiễm. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một trong những tranh luận sôi nổi về AI là khả năng AI đạt được trí tuệ ngang bằng hoặc vượt trội con người (General AI - AGI). Nếu AGI trở thành hiện thực, thách thức lớn nhất mà xã hội phải đối mặt là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: AI đang thay đổi cách con người tương tác với công nghệ và với nhau. Xu hướng làm việc trong tương lai được dự đoán sẽ là sự cộng tác giữa con người và AI, trong đó AI hỗ trợ con người thực hiện các nhiệm vụ phức tạp hoặc lặp lại. Điều này đòi hỏi người lao động cần phát triển kỹ năng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một số chuyên gia lo ngại rằng sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của AI có thể làm gia tăng khoảng cách số (digital divide), khiến những người không có khả năng tiếp cận hoặc sử dụng công nghệ AI bị tụt hậu. Điều này có thể xảy ra như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi thiết kế hệ thống AI cho các ứng dụng quan trọng như xe tự hành hoặc chẩn đoán y tế, các nhà phát triển phải đối mặt với các lựa chọn đạo đức khó khăn (ví dụ: trong tình huống tai nạn không thể tránh khỏi, xe nên ưu tiên bảo vệ ai?). Việc này đòi hỏi cần có sự tham gia của yếu tố nào trong quá trình phát triển AI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: AI có thể được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích dữ liệu từ cảm biến trên đồng ruộng (độ ẩm đất, nhiệt độ, hình ảnh cây trồng) nhằm đưa ra khuyến nghị về thời điểm tưới nước, bón phân hoặc phát hiện sâu bệnh sớm. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: So với phần mềm máy tính truyền thống được lập trình theo các quy tắc rõ ràng, AI (đặc biệt là các mô hình học máy) có điểm khác biệt cơ bản nào trong cách hoạt động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi một công ty sử dụng AI để sàng lọc hồ sơ ứng viên cho một vị trí việc làm, có khả năng hệ thống AI này vô tình học được các thiên vị từ dữ liệu lịch sử (ví dụ: ưu tiên ứng viên nam cho vị trí kỹ thuật nếu dữ liệu lịch sử cho thấy điều đó). Điều này liên quan trực tiếp đến rủi ro nào của AI?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: AI đang được nghiên cứu để sử dụng trong việc phát triển thuốc mới và tìm ra các phương pháp điều trị bệnh hiệu quả hơn. AI hỗ trợ quá trình này bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Quyền riêng tư là một vấn đề nhức nhối trong kỷ nguyên AI. Các hệ thống AI thường cần xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân (hình ảnh, giọng nói, hành vi trực tuyến) để hoạt động hiệu quả. Rủi ro về quyền riêng tư phát sinh chủ yếu từ đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: AI có thể được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công mạng phức tạp hơn, ví dụ như tấn công lừa đảo (phishing) được cá nhân hóa cao dựa trên thông tin thu thập về nạn nhân, hoặc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) thông minh hơn. Điều này cho thấy AI cũng là một công cụ có thể bị lạm dụng, gây ra rủi ro nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: AI đang được tích hợp vào nhiều thiết bị gia dụng thông minh (smart home devices) như loa thông minh, camera an ninh, hệ thống chiếu sáng. Lợi ích chính của việc tích hợp AI vào các thiết bị này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua hoặc nhận dạng khuôn mặt là ví dụ về loại AI nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Việc phát triển các quy định và luật pháp để quản lý AI trở nên cấp thiết khi công nghệ này ngày càng mạnh mẽ và phổ biến. Mục đích chính của việc xây dựng khung pháp lý cho AI là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nhìn chung, AI có tiềm năng mang lại những thay đổi tích cực to lớn cho xã hội, từ cải thiện y tế, giáo dục đến giải quyết các vấn đề môi trường. Tuy nhiên, để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro, điều quan trọng nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một học sinh muốn sao chép một thư mục chứa nhiều ảnh và video từ điện thoại thông minh sang máy tính cá nhân một cách nhanh chóng và ổn định nhất. Phương thức kết nối nào là lựa chọn tối ưu trong trường hợp này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi kết nối điện thoại thông minh với máy tính qua cáp USB để truyền dữ liệu, trên màn hình điện thoại thường xuất hiện một thông báo yêu cầu quyền truy cập. Nếu bạn chọn 'Chỉ sạc' (Charge only), điều gì sẽ xảy ra?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

  • A. Tạo ra các robot có hình dáng giống hệt con người.
  • B. Xây dựng các hệ thống máy móc có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh như con người.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn để tìm ra các xu hướng thị trường.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất công nghiệp.

Câu 2: Khả năng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa một hệ thống AI và một chương trình máy tính truyền thống được lập trình sẵn?

  • A. Thực hiện phép tính phức tạp với tốc độ cao.
  • B. Lưu trữ một lượng lớn thông tin.
  • C. Tự động học hỏi và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm.
  • D. Thực hiện lặp đi lặp lại một chuỗi các lệnh được xác định trước.

Câu 3: Một ứng dụng AI được thiết kế chỉ để chơi cờ vua ở cấp độ kiện tướng. Nó không thể làm bất kỳ việc gì khác như dịch văn bản hay nhận dạng hình ảnh. Loại AI này thuộc nhóm nào?

  • A. AI hẹp (Narrow AI / ANI)
  • B. AI tổng quát (General AI / AGI)
  • C. Siêu AI (Super AI / ASI)
  • D. AI nhận thức (Cognitive AI)

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về AI tổng quát (AGI)?

  • A. Chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ cụ thể rất tốt.
  • B. Chưa tồn tại trong thực tế hiện nay.
  • C. Luôn vượt trội hơn con người trong mọi lĩnh vực.
  • D. Có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng kiến thức vào nhiều loại nhiệm vụ khác nhau như con người.

Câu 5: Hệ thống đề xuất sản phẩm của một trang thương mại điện tử (ví dụ: "Bạn có thể thích sản phẩm này") hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm và xem sản phẩm của người dùng. Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

  • A. Nhận dạng giọng nói.
  • B. Học máy (Machine Learning) để đưa ra dự đoán hoặc khuyến nghị.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Robot tự hành.

Câu 6: Một robot hút bụi tự động có khả năng di chuyển trong nhà, tránh chướng ngại vật và quay về đế sạc khi pin yếu. Khả năng nào của AI giúp robot thực hiện việc "tránh chướng ngại vật" và "quay về đế sạc" dựa trên thông tin từ cảm biến?

  • A. Nhận thức môi trường và suy luận/lập kế hoạch.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Tạo văn bản.
  • D. Chỉ đơn thuần là chương trình được lập trình sẵn không có AI.

Câu 7: Trong lĩnh vực y tế, AI được ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên công nghệ AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Robot tự hành.
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Hệ thống đề xuất.

Câu 8: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant, Bixby) có thể hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói của người dùng. Công nghệ AI chính cho phép điều này là gì?

  • A. Hệ thống chuyên gia.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Robot công nghiệp.
  • D. Nhận dạng giọng nói và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Câu 9: Khi một hệ thống AI được "đào tạo" (trained) bằng một lượng lớn dữ liệu (ví dụ: hàng ngàn hình ảnh mèo), mục đích chính của quá trình này là gì?

  • A. Để hệ thống học cách nhận diện các đặc điểm và quy luật trong dữ liệu, từ đó có thể thực hiện nhiệm vụ (ví dụ: phân loại ảnh mèo) trên dữ liệu mới.
  • B. Để hệ thống lưu trữ tất cả các hình ảnh đó.
  • C. Để hệ thống có thể tạo ra các hình ảnh mèo mới.
  • D. Để hệ thống hiểu được cảm xúc của con người khi nhìn ảnh mèo.

Câu 10: So với AI hẹp, AI tổng quát (AGI) được kỳ vọng sẽ có khả năng nào mà AI hẹp hiện tại còn rất hạn chế?

  • A. Thực hiện tính toán nhanh hơn.
  • B. Áp dụng kiến thức và kỹ năng từ một lĩnh vực sang một lĩnh vực hoàn toàn mới mà không cần đào tạo lại từ đầu.
  • C. Truy cập internet.
  • D. Lưu trữ nhiều dữ liệu hơn.

Câu 11: Hệ thống AI được sử dụng trong các bộ lọc email để phân loại email rác (spam) và email quan trọng. Hệ thống này hoạt động dựa trên việc học từ các email đã được đánh dấu trước đó. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Tài chính.
  • C. Quản lý thông tin và an ninh mạng.
  • D. Sản xuất.

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng trong nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách phân tích hình ảnh sản phẩm. Nếu phát hiện lỗi, hệ thống sẽ tự động loại bỏ sản phẩm đó. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng chính nào?

  • A. Sản xuất; Thị giác máy tính.
  • B. Y tế; Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Giáo dục; Hệ thống đề xuất.
  • D. Tài chính; Nhận dạng giọng nói.

Câu 13: Khả năng "lập luận" (reasoning) của AI đề cập đến việc gì?

  • A. Ghi nhớ một lượng lớn thông tin.
  • B. Thực hiện các hành động vật lý trong môi trường.
  • C. Hiểu ngôn ngữ tự nhiên của con người.
  • D. Sử dụng logic, tri thức đã học và thông tin có sẵn để đưa ra kết luận hoặc giải quyết vấn đề.

Câu 14: Tại sao dữ liệu chất lượng cao lại vô cùng quan trọng đối với sự phát triển và hiệu suất của hầu hết các hệ thống AI hiện đại?

  • A. Vì AI cần lưu trữ tất cả dữ liệu trên thiết bị.
  • B. Vì AI học hỏi từ dữ liệu; dữ liệu kém chất lượng sẽ dẫn đến mô hình AI hoạt động không chính xác hoặc đưa ra quyết định sai lệch.
  • C. Vì dữ liệu giúp AI giao tiếp với con người.
  • D. Vì dữ liệu chỉ cần thiết cho AI tổng quát, không phải AI hẹp.

Câu 15: Một công ty phát triển một hệ thống AI để dự đoán giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu thị trường lịch sử và tin tức tài chính. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI sử dụng khả năng nào?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt.
  • B. Robot tự hành.
  • C. Phân tích dữ liệu và dự đoán.
  • D. Tạo văn bản.

Câu 16: Khả năng "tạo văn bản" (text generation) của AI được thể hiện qua ứng dụng nào sau đây?

  • A. Dịch một đoạn văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
  • B. Phân tích cảm xúc trong một đoạn review phim.
  • C. Nhận dạng các từ khóa trong một bài báo.
  • D. Viết một bài thơ hoặc một bản tin dựa trên các gợi ý cho trước.

Câu 17: Khi nói về "nhận thức" (perception) trong AI, chúng ta đang đề cập đến khả năng gì của hệ thống AI?

  • A. Thu thập và diễn giải thông tin từ môi trường thông qua các cảm biến (ví dụ: camera, micro).
  • B. Lưu trữ thông tin trong bộ nhớ.
  • C. Thực hiện các phép tính phức tạp.
  • D. Giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 18: Ứng dụng AI nào sau đây không thuộc nhóm Thị giác máy tính (Computer Vision)?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • B. Chuyển đổi giọng nói của bạn thành văn bản khi bạn đọc chính tả.
  • C. Phát hiện vật thể (ví dụ: biển báo giao thông) cho xe tự lái.
  • D. Phân tích hình ảnh vệ tinh để theo dõi biến đổi rừng.

Câu 19: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu từ cảm biến trên máy móc trong nhà máy để dự đoán khi nào máy có khả năng bị hỏng, từ đó lên kế hoạch bảo trì phòng ngừa. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và thể hiện khả năng chính nào của AI?

  • A. Y tế; Chẩn đoán bệnh.
  • B. Giáo dục; Cá nhân hóa học tập.
  • C. Tài chính; Giao dịch tự động.
  • D. Công nghiệp/Bảo trì; Dự đoán và phân tích dữ liệu.

Câu 20: Khả năng nào của AI cho phép các hệ thống dịch thuật tự động (ví dụ: Google Translate) hoạt động?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Nhận dạng giọng nói.
  • C. Thị giác máy tính.
  • D. Robot tự hành.

Câu 21: Một hệ thống AI được phát triển để tự động điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng và độ ẩm trong nhà dựa trên thời tiết bên ngoài và thói quen của chủ nhà. Hệ thống này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Chỉ ghi nhớ dữ liệu.
  • B. Nhận thức môi trường (qua cảm biến) và ra quyết định/điều khiển.
  • C. Tạo ra nội dung mới.
  • D. Giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển AI tổng quát (AGI)?

  • A. Thiếu dữ liệu để đào tạo.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính quá chậm.
  • C. Thiếu hiểu biết sâu sắc về cách trí tuệ con người hoạt động và cách tái tạo nó trong máy móc.
  • D. Chi phí phát triển phần cứng quá cao.

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các giao dịch ngân hàng nhằm phát hiện hoạt động gian lận. Hệ thống học các mẫu giao dịch bình thường và bất thường từ dữ liệu quá khứ. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng chính nào?

  • A. Tài chính; Phân tích dữ liệu và phát hiện bất thường.
  • B. Y tế; Chẩn đoán hình ảnh.
  • C. Giáo dục; Hệ thống chấm điểm tự động.
  • D. Giao thông; Xe tự lái.

Câu 24: Khi một ứng dụng AI tạo ra một bức tranh mới dựa trên phong cách của một họa sĩ nổi tiếng sau khi "nghiên cứu" các tác phẩm của họa sĩ đó, khả năng nào của AI đang được thể hiện?

  • A. Nhận dạng giọng nói.
  • B. Giải quyết vấn đề logic.
  • C. Nhận thức môi trường.
  • D. Sáng tạo nội dung (ví dụ: tạo hình ảnh, âm nhạc, văn bản).

Câu 25: Hệ thống AI được sử dụng để điều phối giao thông trong thành phố bằng cách phân tích dữ liệu từ camera và cảm biến để điều chỉnh đèn giao thông, giảm tắc nghẽn. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Chỉ giao tiếp với con người.
  • B. Chỉ lưu trữ bản đồ thành phố.
  • C. Nhận thức môi trường (qua dữ liệu) và đưa ra quyết định tối ưu hóa.
  • D. Chỉ nhận dạng biển số xe.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc AI giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh?

  • A. Hệ thống phân tích kết quả làm bài của học sinh để đề xuất các bài tập hoặc tài liệu phù hợp với trình độ và điểm yếu của từng người.
  • B. Hệ thống tự động chấm điểm các bài trắc nghiệm.
  • C. Robot giảng dạy thay thế giáo viên trên lớp.
  • D. Phần mềm dịch thuật giúp học sinh đọc tài liệu nước ngoài.

Câu 27: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng AI trong các ngành công nghiệp là gì?

  • A. Giảm sự cần thiết của dữ liệu.
  • B. Tăng hiệu quả, năng suất và độ chính xác thông qua tự động hóa các tác vụ phức tạp hoặc lặp đi lặp lại.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Tạo ra các sản phẩm hoàn toàn mới mà không cần sự can thiệp của con người.

Câu 28: Hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh để phát hiện sớm bệnh cây trồng hoặc tình trạng thiếu nước. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Tạo ra giống cây mới.
  • C. Thị giác máy tính và phân tích dữ liệu.
  • D. Giao tiếp với cây trồng.

Câu 29: Điều gì phân biệt AI với các hệ thống tự động hóa truyền thống?

  • A. AI hoạt động nhanh hơn.
  • B. AI có thể thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc.
  • C. AI luôn yêu cầu sự giám sát của con người.
  • D. AI có khả năng học hỏi từ dữ liệu và thích ứng với các tình huống mới không được lập trình rõ ràng từ ban đầu.

Câu 30: Một hệ thống AI được thiết kế để hỗ trợ thẩm phán bằng cách phân tích hàng ngàn hồ sơ vụ án trước đó và các luật liên quan để đề xuất các bản án tiềm năng cho một vụ án mới. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Robot vật lý.
  • B. Hệ thống dựa trên tri thức và phân tích dữ liệu/lập luận.
  • C. Nhận dạng giọng nói.
  • D. Tạo ra bằng chứng mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khả năng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa một hệ thống AI và một chương trình máy tính truyền thống được lập trình sẵn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một ứng dụng AI được thiết kế chỉ để chơi cờ vua ở cấp độ kiện tướng. Nó không thể làm bất kỳ việc gì khác như dịch văn bản hay nhận dạng hình ảnh. Loại AI này thuộc nhóm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về AI tổng quát (AGI)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hệ thống đề xuất sản phẩm của một trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Bạn có thể thích sản phẩm này') hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm và xem sản phẩm của người dùng. Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một robot hút bụi tự động có khả năng di chuyển trong nhà, tránh chướng ngại vật và quay về đế sạc khi pin yếu. Khả năng nào của AI giúp robot thực hiện việc 'tránh chướng ngại vật' và 'quay về đế sạc' dựa trên thông tin từ cảm biến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong lĩnh vực y tế, AI được ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên công nghệ AI nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant, Bixby) có thể hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói của người dùng. Công nghệ AI chính cho phép điều này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi một hệ thống AI được 'đào tạo' (trained) bằng một lượng lớn dữ liệu (ví dụ: hàng ngàn hình ảnh mèo), mục đích chính của quá trình này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So với AI hẹp, AI tổng quát (AGI) được kỳ vọng sẽ có khả năng nào mà AI hẹp hiện tại còn rất hạn chế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hệ thống AI được sử dụng trong các bộ lọc email để phân loại email rác (spam) và email quan trọng. Hệ thống này hoạt động dựa trên việc học từ các email đã được đánh dấu trước đó. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng trong nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách phân tích hình ảnh sản phẩm. Nếu phát hiện lỗi, hệ thống sẽ tự động loại bỏ sản phẩm đó. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khả năng 'lập luận' (reasoning) của AI đề cập đến việc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao dữ liệu chất lượng cao lại vô cùng quan trọng đối với sự phát triển và hiệu suất của hầu hết các hệ thống AI hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một công ty phát triển một hệ thống AI để dự đoán giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu thị trường lịch sử và tin tức tài chính. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI sử dụng khả năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khả năng 'tạo văn bản' (text generation) của AI được thể hiện qua ứng dụng nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi nói về 'nhận thức' (perception) trong AI, chúng ta đang đề cập đến khả năng gì của hệ thống AI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ứng dụng AI nào sau đây *không* thuộc nhóm Thị giác máy tính (Computer Vision)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu từ cảm biến trên máy móc trong nhà máy để dự đoán khi nào máy có khả năng bị hỏng, từ đó lên kế hoạch bảo trì phòng ngừa. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và thể hiện khả năng chính nào của AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khả năng nào của AI cho phép các hệ thống dịch thuật tự động (ví dụ: Google Translate) hoạt động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một hệ thống AI được phát triển để tự động điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng và độ ẩm trong nhà dựa trên thời tiết bên ngoài và thói quen của chủ nhà. Hệ thống này thể hiện khả năng nào của AI?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển AI tổng quát (AGI)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các giao dịch ngân hàng nhằm phát hiện hoạt động gian lận. Hệ thống học các mẫu giao dịch bình thường và bất thường từ dữ liệu quá khứ. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi một ứng dụng AI tạo ra một bức tranh mới dựa trên phong cách của một họa sĩ nổi tiếng sau khi 'nghiên cứu' các tác phẩm của họa sĩ đó, khả năng nào của AI đang được thể hiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hệ thống AI được sử dụng để điều phối giao thông trong thành phố bằng cách phân tích dữ liệu từ camera và cảm biến để điều chỉnh đèn giao thông, giảm tắc nghẽn. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc AI giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng AI trong các ngành công nghiệp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh để phát hiện sớm bệnh cây trồng hoặc tình trạng thiếu nước. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều gì phân biệt AI với các hệ thống tự động hóa truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một hệ thống AI được thiết kế để hỗ trợ thẩm phán bằng cách phân tích hàng ngàn hồ sơ vụ án trước đó và các luật liên quan để đề xuất các bản án tiềm năng cho một vụ án mới. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

Xem kết quả