Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 09
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được hiểu một cách cơ bản là khả năng của hệ thống máy tính thể hiện các đặc điểm thường liên quan đến trí tuệ con người. Đặc điểm nào sau đây không phải là một khả năng cốt lõi thường được gán cho hệ thống AI?
- A. Học hỏi từ dữ liệu và kinh nghiệm.
- B. Giải quyết vấn đề và ra quyết định dựa trên thông tin.
- C. Nhận dạng mẫu, hình ảnh hoặc giọng nói.
- D. Thực hiện các phép tính số học phức tạp theo chỉ dẫn rõ ràng.
Câu 2: Một hệ thống AI trong y tế được sử dụng để phân tích hàng nghìn hình ảnh X-quang ngực. Dựa trên dữ liệu đã được huấn luyện, hệ thống này có thể phát hiện các dấu hiệu sớm của một số bệnh phổi với độ chính xác cao. Ứng dụng này của AI chủ yếu thể hiện khả năng nào?
- A. Tương tác tự nhiên bằng ngôn ngữ.
- B. Lập kế hoạch và di chuyển trong môi trường vật lý.
- C. Nhận dạng mẫu và phân tích dữ liệu hình ảnh.
- D. Sáng tạo nội dung nghệ thuật.
Câu 3: Trong lĩnh vực tài chính, các ngân hàng sử dụng AI để phân tích hành vi giao dịch của khách hàng nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu lừa đảo. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro cho cả ngân hàng và khách hàng. Ứng dụng này minh họa lợi ích nào của AI?
- A. Tăng cường bảo mật và giảm thiểu rủi ro.
- B. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
- C. Tạo ra sản phẩm tài chính mới.
- D. Thay thế hoàn toàn nhân viên ngân hàng.
Câu 4: Một nền tảng giáo dục trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, phân tích điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các bài tập hoặc tài liệu học tập phù hợp với trình độ và phong cách học cá nhân. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong giáo dục nhằm mục đích gì?
- A. Giảm chi phí đào tạo.
- B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
- C. Tự động chấm điểm tất cả các bài thi.
- D. Thay thế vai trò của giáo viên.
Câu 5: Xe tự hành là một ví dụ nổi bật về ứng dụng AI trong giao thông vận tải. Để hoạt động an toàn, xe tự hành phải liên tục thu thập và xử lý dữ liệu từ cảm biến (camera, radar, lidar...), nhận dạng vật thể (người đi bộ, xe khác, biển báo), dự đoán hành vi của các đối tượng xung quanh và đưa ra quyết định lái. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất cho hoạt động này?
- A. Lưu trữ dữ liệu bản đồ.
- B. Kết nối internet tốc độ cao.
- C. Thực hiện các phép tính vật lý.
- D. Phân tích dữ liệu thời gian thực và ra quyết định nhanh chóng.
Câu 6: Một trong những lo ngại lớn về mặt đạo đức trong phát triển AI là vấn đề "thiên vị" (bias). Điều này xảy ra khi dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình AI không đại diện công bằng cho tất cả các nhóm trong xã hội. Hậu quả tiềm ẩn của thiên vị trong AI là gì?
- A. AI hoạt động chậm hơn dự kiến.
- B. AI yêu cầu nhiều năng lượng hơn để hoạt động.
- C. AI đưa ra các quyết định không công bằng hoặc phân biệt đối xử.
- D. AI không thể kết nối với các hệ thống khác.
Câu 7: Sự phát triển của AI có thể dẫn đến việc tự động hóa nhiều công việc lặp đi lặp lại hoặc dựa trên quy tắc. Điều này đặt ra thách thức lớn về việc làm trong tương lai. Để đối phó với thách thức này, điều nào sau đây được xem là giải pháp quan trọng nhất đối với người lao động?
- A. Liên tục học hỏi và nâng cao kỹ năng, đặc biệt là kỹ năng mềm và kỹ năng làm việc với AI.
- B. Chỉ tập trung vào các công việc thủ công không yêu cầu kỹ năng cao.
- C. Yêu cầu chính phủ cấm hoàn toàn việc sử dụng AI trong công nghiệp.
- D. Chuyển sang làm việc trong các ngành hoàn toàn không liên quan đến công nghệ.
Câu 8: Chatbot là một ứng dụng phổ biến của AI trong dịch vụ khách hàng. Chatbot sử dụng khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để hiểu và phản hồi các yêu cầu của người dùng. Lợi ích chính mà chatbot mang lại cho doanh nghiệp là gì?
- A. Giảm hoàn toàn nhu cầu về nhân viên hỗ trợ khách hàng.
- B. Chỉ xử lý được các yêu cầu rất đơn giản.
- C. Yêu cầu khách hàng phải sử dụng ngôn ngữ lập trình.
- D. Cung cấp hỗ trợ 24/7 và xử lý đồng thời lượng lớn yêu cầu.
Câu 9: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Sản phẩm bạn có thể thích") hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, tìm kiếm và hành vi duyệt web của người dùng. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?
- A. Thương mại điện tử; Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, tăng doanh số.
- B. Y tế; Chẩn đoán bệnh dựa trên lịch sử mua sắm.
- C. Giáo dục; Gợi ý khóa học dựa trên sản phẩm đã xem.
- D. Giao thông; Dự đoán tuyến đường dựa trên sản phẩm yêu thích.
Câu 10: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định có hậu quả nghiêm trọng (ví dụ: từ chối cấp tín dụng, quyết định tuyển dụng, đề xuất điều trị y tế), vấn đề trách nhiệm giải trình (accountability) trở nên phức tạp. Ai nên chịu trách nhiệm khi AI đưa ra quyết định sai lầm gây hại?
- A. Người dùng cuối cùng sử dụng hệ thống AI đó.
- B. Chỉ có hệ thống AI tự chịu trách nhiệm.
- C. Vấn đề phức tạp, có thể liên quan đến nhà phát triển, người triển khai, người vận hành hoặc cơ quan quản lý.
- D. Không ai phải chịu trách nhiệm vì đó là quyết định của máy móc.
Câu 11: Học máy (Machine Learning - ML) là một nhánh quan trọng của AI, cho phép hệ thống học hỏi trực tiếp từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng nhiệm vụ cụ thể. Quá trình học máy thường bao gồm các bước nào?
- A. Viết mã nguồn cho mọi kịch bản có thể xảy ra.
- B. Thu thập dữ liệu, huấn luyện mô hình, đánh giá và triển khai.
- C. Chỉ cần nhập dữ liệu vào là có kết quả ngay lập tức.
- D. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện.
Câu 12: Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network) và Học sâu (Deep Learning - DL) là các kỹ thuật mạnh mẽ trong AI, lấy cảm hứng từ cấu trúc bộ não con người. Điểm khác biệt chính giữa Học sâu và Học máy truyền thống là gì?
- A. Học sâu sử dụng mạng nơ-ron với nhiều lớp ẩn (deep layers) để tự động trích xuất đặc trưng từ dữ liệu thô.
- B. Học sâu không cần dữ liệu để huấn luyện.
- C. Học sâu chỉ áp dụng cho dữ liệu văn bản.
- D. Học sâu luôn cho kết quả chính xác 100%.
Câu 13: AI có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ người khuyết tật. Ví dụ, các ứng dụng nhận dạng giọng nói giúp người khiếm thị hoặc khó khăn trong việc gõ phím có thể tương tác với máy tính. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?
- A. Giảm chi phí sản xuất phần mềm.
- B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu số.
- C. Tạo ra các trò chơi giải trí mới.
- D. Nâng cao khả năng tiếp cận và hòa nhập cho mọi người.
Câu 14: Công nghệ "deepfake" sử dụng AI để tạo ra các video, hình ảnh hoặc âm thanh giả mạo rất chân thực. Điều này đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng về sự lan truyền thông tin sai lệch và lừa đảo. Đây là ví dụ về rủi ro nào của AI?
- A. Tiêu tốn năng lượng.
- B. Mất an ninh thông tin và lan truyền tin giả.
- C. Khó bảo trì hệ thống.
- D. Yêu cầu phần cứng đắt tiền.
Câu 15: Trong sản xuất công nghiệp, AI được ứng dụng để kiểm soát chất lượng sản phẩm bằng cách phân tích hình ảnh hoặc dữ liệu từ dây chuyền sản xuất để phát hiện lỗi. Lợi ích chính của việc sử dụng AI thay vì kiểm tra thủ công là gì?
- A. Giảm giá thành nguyên liệu sản xuất.
- B. Tăng số lượng công nhân kiểm tra chất lượng.
- C. Tăng tốc độ, độ chính xác và tính nhất quán trong kiểm tra.
- D. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra lỗi sản phẩm.
Câu 16: AI có thể được sử dụng để phân tích lượng lớn dữ liệu khí hậu và môi trường, giúp các nhà khoa học dự báo xu hướng biến đổi khí hậu hoặc mô hình hóa tác động của ô nhiễm. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?
- A. Khoa học môi trường; Nâng cao khả năng dự báo và hiểu biết về các vấn đề toàn cầu.
- B. Nông nghiệp; Tối ưu hóa việc sử dụng phân bón.
- C. Y tế; Theo dõi sức khỏe cộng đồng.
- D. Tài chính; Dự đoán thị trường chứng khoán.
Câu 17: Một trong những tranh luận sôi nổi về AI là khả năng AI đạt được trí tuệ ngang bằng hoặc vượt trội con người (General AI - AGI). Nếu AGI trở thành hiện thực, thách thức lớn nhất mà xã hội phải đối mặt là gì?
- A. AI sẽ tiêu tốn quá nhiều điện năng.
- B. AI sẽ không thể hiểu được cảm xúc con người.
- C. AI sẽ chỉ làm được các công việc đơn giản.
- D. Kiểm soát hành vi của AGI để đảm bảo nó phục vụ lợi ích con người và tránh rủi ro không lường trước.
Câu 18: AI đang thay đổi cách con người tương tác với công nghệ và với nhau. Xu hướng làm việc trong tương lai được dự đoán sẽ là sự cộng tác giữa con người và AI, trong đó AI hỗ trợ con người thực hiện các nhiệm vụ phức tạp hoặc lặp lại. Điều này đòi hỏi người lao động cần phát triển kỹ năng nào?
- A. Khả năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng.
- B. Kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và làm việc nhóm với hệ thống thông minh.
- C. Chỉ cần tuân theo hướng dẫn của máy móc.
- D. Tránh xa mọi công nghệ hiện đại.
Câu 19: Một số chuyên gia lo ngại rằng sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của AI có thể làm gia tăng khoảng cách số (digital divide), khiến những người không có khả năng tiếp cận hoặc sử dụng công nghệ AI bị tụt hậu. Điều này có thể xảy ra như thế nào?
- A. AI chỉ hoạt động ở các quốc gia phát triển.
- B. AI làm cho internet trở nên đắt đỏ hơn.
- C. Các lợi ích kinh tế, giáo dục, y tế do AI mang lại chỉ tập trung vào nhóm người hoặc khu vực có điều kiện tiếp cận công nghệ.
- D. AI làm giảm số lượng thiết bị điện tử.
Câu 20: Khi thiết kế hệ thống AI cho các ứng dụng quan trọng như xe tự hành hoặc chẩn đoán y tế, các nhà phát triển phải đối mặt với các lựa chọn đạo đức khó khăn (ví dụ: trong tình huống tai nạn không thể tránh khỏi, xe nên ưu tiên bảo vệ ai?). Việc này đòi hỏi cần có sự tham gia của yếu tố nào trong quá trình phát triển AI?
- A. Các chuyên gia đạo đức, nhà xã hội học và hoạch định chính sách, bên cạnh các kỹ sư công nghệ.
- B. Chỉ cần các lập trình viên giỏi nhất.
- C. Để AI tự học cách đưa ra quyết định đạo đức.
- D. Tổ chức các cuộc thi lập trình AI.
Câu 21: AI có thể được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích dữ liệu từ cảm biến trên đồng ruộng (độ ẩm đất, nhiệt độ, hình ảnh cây trồng) nhằm đưa ra khuyến nghị về thời điểm tưới nước, bón phân hoặc phát hiện sâu bệnh sớm. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm giá thành hạt giống.
- B. Tăng diện tích đất canh tác.
- C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng thuốc trừ sâu.
- D. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, tăng năng suất và giảm tác động môi trường.
Câu 22: So với phần mềm máy tính truyền thống được lập trình theo các quy tắc rõ ràng, AI (đặc biệt là các mô hình học máy) có điểm khác biệt cơ bản nào trong cách hoạt động?
- A. AI luôn chạy nhanh hơn phần mềm truyền thống.
- B. AI chỉ có thể xử lý dữ liệu số.
- C. AI có khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình lại tường minh cho mọi trường hợp.
- D. Phần mềm truyền thống yêu cầu kết nối internet, còn AI thì không.
Câu 23: Khi một công ty sử dụng AI để sàng lọc hồ sơ ứng viên cho một vị trí việc làm, có khả năng hệ thống AI này vô tình học được các thiên vị từ dữ liệu lịch sử (ví dụ: ưu tiên ứng viên nam cho vị trí kỹ thuật nếu dữ liệu lịch sử cho thấy điều đó). Điều này liên quan trực tiếp đến rủi ro nào của AI?
- A. Thiên vị và phân biệt đối xử.
- B. Mất việc làm.
- C. Vi phạm quyền riêng tư.
- D. AI quá thông minh để con người hiểu được.
Câu 24: AI đang được nghiên cứu để sử dụng trong việc phát triển thuốc mới và tìm ra các phương pháp điều trị bệnh hiệu quả hơn. AI hỗ trợ quá trình này bằng cách nào?
- A. Tự động tổng hợp thuốc trong phòng thí nghiệm.
- B. Phân tích lượng lớn dữ liệu sinh học, y tế để xác định các mục tiêu tiềm năng và dự đoán hiệu quả của các hợp chất.
- C. Thay thế hoàn toàn các thử nghiệm lâm sàng trên người.
- D. Chỉ đơn giản là lưu trữ hồ sơ bệnh nhân.
Câu 25: Quyền riêng tư là một vấn đề nhức nhối trong kỷ nguyên AI. Các hệ thống AI thường cần xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân (hình ảnh, giọng nói, hành vi trực tuyến) để hoạt động hiệu quả. Rủi ro về quyền riêng tư phát sinh chủ yếu từ đâu?
- A. AI làm chậm tốc độ internet.
- B. AI không thể hiểu được dữ liệu cá nhân.
- C. AI yêu cầu người dùng công khai thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
- D. Việc thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu cá nhân quy mô lớn có thể dẫn đến rò rỉ hoặc sử dụng sai mục đích nếu không được bảo vệ đúng cách.
Câu 26: AI có thể được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công mạng phức tạp hơn, ví dụ như tấn công lừa đảo (phishing) được cá nhân hóa cao dựa trên thông tin thu thập về nạn nhân, hoặc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) thông minh hơn. Điều này cho thấy AI cũng là một công cụ có thể bị lạm dụng, gây ra rủi ro nào?
- A. Giảm hiệu suất máy tính.
- B. Tăng chi phí sử dụng phần mềm.
- C. Mối đe dọa an ninh mạng gia tăng.
- D. Khó khăn trong việc cập nhật phần mềm.
Câu 27: AI đang được tích hợp vào nhiều thiết bị gia dụng thông minh (smart home devices) như loa thông minh, camera an ninh, hệ thống chiếu sáng. Lợi ích chính của việc tích hợp AI vào các thiết bị này là gì?
- A. Tăng cường sự tiện lợi, tự động hóa và khả năng điều khiển thông minh dựa trên thói quen người dùng.
- B. Giảm giá thành của thiết bị.
- C. Loại bỏ nhu cầu sử dụng điện.
- D. Chỉ đơn giản là phát nhạc theo yêu cầu.
Câu 28: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua hoặc nhận dạng khuôn mặt là ví dụ về loại AI nào?
- A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI).
- B. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI / Weak AI).
- C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence).
- D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc.
Câu 29: Việc phát triển các quy định và luật pháp để quản lý AI trở nên cấp thiết khi công nghệ này ngày càng mạnh mẽ và phổ biến. Mục đích chính của việc xây dựng khung pháp lý cho AI là gì?
- A. Hạn chế hoàn toàn sự phát triển của AI.
- B. Chỉ bảo vệ quyền lợi của các công ty công nghệ lớn.
- C. Làm chậm tốc độ ứng dụng AI trong đời sống.
- D. Đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm, minh bạch, công bằng và an toàn, bảo vệ quyền lợi của con người và xã hội.
Câu 30: Nhìn chung, AI có tiềm năng mang lại những thay đổi tích cực to lớn cho xã hội, từ cải thiện y tế, giáo dục đến giải quyết các vấn đề môi trường. Tuy nhiên, để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro, điều quan trọng nhất là gì?
- A. Phát triển AI song song với việc xây dựng các chuẩn mực đạo đức, quy định pháp lý và nâng cao nhận thức cộng đồng về AI.
- B. Chỉ tập trung vào việc phát triển công nghệ AI mạnh nhất có thể.
- C. Để thị trường tự điều chỉnh mọi vấn đề liên quan đến AI.
- D. Ngừng mọi nghiên cứu và phát triển AI.