15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Trong bối cảnh kinh tế số, vai trò chính của AI là gì?

  • A. Hạn chế sự phát triển của công nghệ thông tin
  • B. Thúc đẩy tự động hóa và nâng cao năng suất lao động
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công
  • D. Giảm thiểu khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp

Câu 2: Xét tình huống một bệnh viện sử dụng hệ thống AI để phân tích ảnh chụp X-quang và CT. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo
  • B. Ngân hàng và tài chính
  • C. Y tế và chăm sóc sức khỏe
  • D. Giao thông vận tải

Câu 3: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để gợi ý sản phẩm cho từng khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm và hành vi trực tuyến của họ. Đây là ứng dụng của AI trong việc:

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng
  • B. Tăng cường bảo mật dữ liệu
  • C. Giảm chi phí vận hành
  • D. Tự động hóa quy trình sản xuất

Câu 4: Trong lĩnh vực giao thông, hệ thống xe tự lái sử dụng AI để nhận diện biển báo, vạch kẻ đường và các phương tiện khác. Kỹ năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Thị giác máy tính
  • C. Học máy
  • D. Lập kế hoạch và ra quyết định

Câu 5: Một trong những lo ngại về đạo đức khi sử dụng AI là sự thiên vị (bias) trong dữ liệu huấn luyện. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng cường tính minh bạch của hệ thống AI
  • B. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối trong quyết định của AI
  • C. Quyết định của AI có thể không công bằng hoặc phân biệt đối xử
  • D. Giảm thiểu rủi ro về an ninh mạng

Câu 6: AI có tiềm năng thay đổi thị trường lao động. Theo bạn, một trong những tác động lớn nhất của AI đến việc làm trong tương lai là gì?

  • A. Tạo ra sự ổn định tuyệt đối trong thị trường lao động
  • B. Thay thế một số công việc hiện tại và tạo ra công việc mới
  • C. Giảm nhu cầu đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động
  • D. Hạn chế sự phát triển của các ngành nghề mới

Câu 7: Xét một hệ thống AI được sử dụng để tuyển dụng nhân sự. Nếu hệ thống này được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử tuyển dụng có sự thiên vị giới tính, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Hệ thống sẽ tự động loại bỏ mọi yếu tố thiên vị giới tính
  • B. Quy trình tuyển dụng sẽ trở nên hoàn toàn khách quan
  • C. Hệ thống sẽ ưu tiên ứng viên có trình độ chuyên môn cao nhất
  • D. Hệ thống có thể đưa ra quyết định tuyển dụng thiên vị giới tính

Câu 8: Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận giao dịch. Phương pháp nào sau đây có khả năng được AI sử dụng để nhận biết giao dịch gian lận?

  • A. Phân tích các mẫu giao dịch bất thường so với dữ liệu lịch sử
  • B. Yêu cầu xác thực danh tính bằng sinh trắc học cho mọi giao dịch
  • C. Giới hạn số lượng giao dịch mỗi ngày
  • D. Tăng cường kiểm soát thủ công tất cả các giao dịch

Câu 9: Quyền riêng tư là một vấn đề quan trọng liên quan đến AI. AI có thể thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ quyền riêng tư khi sử dụng AI?

  • A. Chia sẻ dữ liệu cá nhân công khai để tăng tính minh bạch
  • B. Mã hóa dữ liệu cá nhân và giới hạn quyền truy cập
  • C. Không sử dụng bất kỳ biện pháp bảo mật nào để tiết kiệm chi phí
  • D. Tăng cường giám sát người dùng để phát hiện vi phạm

Câu 10: Trong giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự cá nhân hóa trong giáo dục nhờ AI?

  • A. Sử dụng bài giảng video chung cho tất cả học sinh
  • B. Kiểm tra đánh giá đồng loạt bằng bài kiểm tra trắc nghiệm
  • C. Hệ thống học tập thích ứng điều chỉnh bài tập theo khả năng của từng học sinh
  • D. Giáo viên soạn giáo án giống nhau cho mọi lớp học

Câu 11: Robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao hơn. Ứng dụng này của AI trong y tế mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí đào tạo bác sĩ phẫu thuật
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ phẫu thuật
  • C. Rút ngắn thời gian chờ đợi phẫu thuật cho bệnh nhân
  • D. Nâng cao độ chính xác và giảm thiểu xâm lấn trong phẫu thuật

Câu 12: Hệ thống an ninh thông minh sử dụng AI để nhận diện khuôn mặt và phát hiện hành vi bất thường. Điều này góp phần:

  • A. Xâm phạm quyền riêng tư của người dân
  • B. Tăng cường khả năng giám sát và phòng chống tội phạm
  • C. Giảm sự tin tưởng vào lực lượng an ninh truyền thống
  • D. Gây ra sự cố kỹ thuật thường xuyên

Câu 13: Một công ty phát triển AI tạo sinh (Generative AI) có khả năng tạo ra văn bản, hình ảnh, âm nhạc mới. Ứng dụng này mở ra tiềm năng trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp nặng
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • C. Sáng tạo nội dung và nghệ thuật
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng

Câu 14: Để huấn luyện một mô hình AI nhận diện mèo và chó, cần một lượng lớn dữ liệu hình ảnh mèo và chó. Loại dữ liệu này được gọi là gì?

  • A. Dữ liệu huấn luyện
  • B. Dữ liệu kiểm thử
  • C. Dữ liệu đầu vào
  • D. Dữ liệu đầu ra

Câu 15: Thuật toán học máy (Machine Learning) cho phép AI tự học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho mọi tình huống. Ưu điểm chính của học máy là gì?

  • A. Giảm độ phức tạp của thuật toán
  • B. Khả năng tự học hỏi và thích ứng với dữ liệu mới
  • C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
  • D. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối trong mọi trường hợp

Câu 16: Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network) là một kiến trúc quan trọng trong AI, mô phỏng cấu trúc của bộ não con người. Mạng nơ-ron nhân tạo đặc biệt hiệu quả trong nhiệm vụ nào?

  • A. Tính toán số học phức tạp
  • B. Quản lý cơ sở dữ liệu lớn
  • C. Điều khiển robot công nghiệp
  • D. Nhận dạng hình ảnh và giọng nói

Câu 17: Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) cho phép máy tính hiểu và tạo ra ngôn ngữ con người. Ứng dụng nào sau đây sử dụng NLP?

  • A. Hệ thống định vị GPS
  • B. Phần mềm diệt virus
  • C. Trợ lý ảo giọng nói
  • D. Công cụ chỉnh sửa ảnh

Câu 18: Trong tương lai, AI có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu. AI có thể hỗ trợ như thế nào trong lĩnh vực này?

  • A. Phân tích dữ liệu khí hậu và mô phỏng các kịch bản
  • B. Tăng cường đốt nhiên liệu hóa thạch để tạo năng lượng
  • C. Hạn chế nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu
  • D. Phớt lờ các cảnh báo về môi trường

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một mô hình AI, người ta thường sử dụng các bộ dữ liệu kiểm thử (test data). Mục đích của việc sử dụng dữ liệu kiểm thử là gì?

  • A. Huấn luyện mô hình AI
  • B. Đánh giá khả năng của mô hình trên dữ liệu mới
  • C. Thu thập dữ liệu huấn luyện
  • D. Cải thiện thuật toán học máy

Câu 20: Một trong những thách thức lớn khi phát triển AI là đảm bảo tính minh bạch và khả năng giải thích của các quyết định do AI đưa ra. Tại sao tính minh bạch lại quan trọng?

  • A. Giảm chi phí phát triển AI
  • B. Tăng tốc độ xử lý của AI
  • C. Xây dựng lòng tin và đảm bảo trách nhiệm giải trình
  • D. Đơn giản hóa thuật toán AI

Câu 21: Công nghệ AI đang ngày càng được tích hợp vào các thiết bị di động. Một ví dụ phổ biến về ứng dụng AI trên điện thoại thông minh là gì?

  • A. Kết nối mạng Wi-Fi tự động
  • B. Tăng thời lượng pin sử dụng
  • C. Chống nước và bụi
  • D. Nhận diện khuôn mặt để mở khóa

Câu 22: Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc tưới tiêu và sử dụng phân bón. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì cho nông nghiệp?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp
  • B. Tăng năng suất cây trồng và sử dụng hiệu quả tài nguyên
  • C. Hạn chế sử dụng công nghệ trong nông nghiệp
  • D. Gây ô nhiễm môi trường

Câu 23: AI có thể hỗ trợ người khuyết tật trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ về ứng dụng AI hỗ trợ người khuyết tật thị giác là gì?

  • A. Robot hút bụi tự động
  • B. Hệ thống điều khiển nhà thông minh bằng giọng nói
  • C. Ứng dụng đọc văn bản thành giọng nói
  • D. Thiết bị theo dõi sức khỏe cá nhân

Câu 24: Để đảm bảo an toàn cho hệ thống AI, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Bảo mật dữ liệu và hệ thống
  • B. Tăng tốc độ xử lý của AI
  • C. Sử dụng thuật toán phức tạp nhất
  • D. Giảm chi phí phát triển AI

Câu 25: Trong lĩnh vực giải trí, AI được sử dụng để tạo ra nhân vật ảo, hiệu ứng đặc biệt trong phim và trò chơi điện tử. Ứng dụng này góp phần:

  • A. Giảm tính sáng tạo trong nghệ thuật
  • B. Nâng cao chất lượng và trải nghiệm giải trí
  • C. Hạn chế sự phát triển của ngành công nghiệp giải trí
  • D. Gây nhàm chán cho người dùng

Câu 26: Một hệ thống AI được thiết kế để đưa ra quyết định cho vay tín dụng. Để đảm bảo tính công bằng, cần kiểm tra yếu tố nào trong quá trình phát triển AI?

  • A. Tốc độ xử lý của thuật toán
  • B. Độ phức tạp của mô hình
  • C. Thiên vị trong dữ liệu huấn luyện
  • D. Chi phí phát triển hệ thống

Câu 27: AI có thể hỗ trợ nghiên cứu khoa học bằng cách phân tích dữ liệu lớn và phát hiện ra các mối quan hệ phức tạp. Điều này giúp các nhà khoa học:

  • A. Giảm nhu cầu hợp tác quốc tế
  • B. Hạn chế khả năng sáng tạo của con người
  • C. Làm chậm quá trình nghiên cứu
  • D. Đưa ra các khám phá và tiến bộ khoa học nhanh hơn

Câu 28: Trong lĩnh vực sản xuất, robot AI được sử dụng để tự động hóa các công đoạn lắp ráp và kiểm tra chất lượng. Ứng dụng này giúp:

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ
  • B. Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm
  • C. Tăng sự phụ thuộc vào lao động thủ công
  • D. Hạn chế khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp

Câu 29: Để phát triển AI một cách bền vững và có trách nhiệm, cần có sự hợp tác giữa các bên liên quan nào?

  • A. Chỉ các nhà khoa học và kỹ sư AI
  • B. Chỉ các doanh nghiệp công nghệ lớn
  • C. Chính phủ, doanh nghiệp, nhà nghiên cứu và cộng đồng
  • D. Chỉ người dùng cuối

Câu 30: Tưởng tượng bạn là một nhà thiết kế sản phẩm AI. Bạn được yêu cầu phát triển một ứng dụng AI giúp cải thiện cuộc sống của cộng đồng. Ứng dụng AI nào sau đây bạn sẽ ưu tiên phát triển?

  • A. Ứng dụng tạo ra các bộ lọc ảnh nghệ thuật
  • B. Ứng dụng chơi game giải trí trực tuyến
  • C. Ứng dụng mạng xã hội ảo
  • D. Ứng dụng dự báo thiên tai và cảnh báo sớm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Trong bối cảnh kinh tế số, vai trò chính của AI là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét tình huống một bệnh viện sử dụng hệ thống AI để phân tích ảnh chụp X-quang và CT. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để gợi ý sản phẩm cho từng khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm và hành vi trực tuyến của họ. Đây là ứng dụng của AI trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong lĩnh vực giao thông, hệ thống xe tự lái sử dụng AI để nhận diện biển báo, vạch kẻ đường và các phương tiện khác. Kỹ năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một trong những lo ngại về đạo đức khi sử dụng AI là sự thiên vị (bias) trong dữ liệu huấn luyện. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: AI có tiềm năng thay đổi thị trường lao động. Theo bạn, một trong những tác động lớn nhất của AI đến việc làm trong tương lai là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Xét một hệ thống AI được sử dụng để tuyển dụng nhân sự. Nếu hệ thống này được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử tuyển dụng có sự thiên vị giới tính, điều gì có thể xảy ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận giao dịch. Phương pháp nào sau đây có khả năng được AI sử dụng để nhận biết giao dịch gian lận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Quyền riêng tư là một vấn đề quan trọng liên quan đến AI. AI có thể thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ quyền riêng tư khi sử dụng AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự cá nhân hóa trong giáo dục nhờ AI?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao hơn. Ứng dụng này của AI trong y tế mang lại lợi ích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hệ thống an ninh thông minh sử dụng AI để nhận diện khuôn mặt và phát hiện hành vi bất thường. Điều này góp phần:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một công ty phát triển AI tạo sinh (Generative AI) có khả năng tạo ra văn bản, hình ảnh, âm nhạc mới. Ứng dụng này mở ra tiềm năng trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để huấn luyện một mô hình AI nhận diện mèo và chó, cần một lượng lớn dữ liệu hình ảnh mèo và chó. Loại dữ liệu này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Thuật toán học máy (Machine Learning) cho phép AI tự học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho mọi tình huống. Ưu điểm chính của học máy là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network) là một kiến trúc quan trọng trong AI, mô phỏng cấu trúc của bộ não con người. Mạng nơ-ron nhân tạo đặc biệt hiệu quả trong nhiệm vụ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) cho phép máy tính hiểu và tạo ra ngôn ngữ con người. Ứng dụng nào sau đây sử dụng NLP?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong tương lai, AI có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu. AI có thể hỗ trợ như thế nào trong lĩnh vực này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một mô hình AI, người ta thường sử dụng các bộ dữ liệu kiểm thử (test data). Mục đích của việc sử dụng dữ liệu kiểm thử là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một trong những thách thức lớn khi phát triển AI là đảm bảo tính minh bạch và khả năng giải thích của các quyết định do AI đưa ra. Tại sao tính minh bạch lại quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Công nghệ AI đang ngày càng được tích hợp vào các thiết bị di động. Một ví dụ phổ biến về ứng dụng AI trên điện thoại thông minh là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc tưới tiêu và sử dụng phân bón. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì cho nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: AI có thể hỗ trợ người khuyết tật trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ về ứng dụng AI hỗ trợ người khuyết tật thị giác là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để đảm bảo an toàn cho hệ thống AI, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong lĩnh vực giải trí, AI được sử dụng để tạo ra nhân vật ảo, hiệu ứng đặc biệt trong phim và trò chơi điện tử. Ứng dụng này góp phần:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một hệ thống AI được thiết kế để đưa ra quyết định cho vay tín dụng. Để đảm bảo tính công bằng, cần kiểm tra yếu tố nào trong quá trình phát triển AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: AI có thể hỗ trợ nghiên cứu khoa học bằng cách phân tích dữ liệu lớn và phát hiện ra các mối quan hệ phức tạp. Điều này giúp các nhà khoa học:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong lĩnh vực sản xuất, robot AI được sử dụng để tự động hóa các công đoạn lắp ráp và kiểm tra chất lượng. Ứng dụng này giúp:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để phát triển AI một cách bền vững và có trách nhiệm, cần có sự hợp tác giữa các bên liên quan nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tưởng tượng bạn là một nhà thiết kế sản phẩm AI. Bạn được yêu cầu phát triển một ứng dụng AI giúp cải thiện cuộc sống của cộng đồng. Ứng dụng AI nào sau đây bạn sẽ ưu tiên phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi nhất là:

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình phức tạp
  • B. Khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ của con người
  • C. Phần mềm độc hại có khả năng tự nhân bản
  • D. Một thiết bị phần cứng chuyên dụng để tăng tốc độ máy tính

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG phải là ứng dụng chính của AI trong cuộc sống hiện nay?

  • A. Y tế (chẩn đoán bệnh, hỗ trợ phẫu thuật)
  • B. Giao thông (xe tự lái, điều khiển giao thông thông minh)
  • C. Giáo dục (cá nhân hóa học tập, trợ lý ảo giáo dục)
  • D. Du hành vượt thời gian

Câu 3: Thuật ngữ "Học máy" (Machine Learning) đề cập đến:

  • A. Khả năng của máy tính tự học hỏi và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu
  • B. Quá trình máy tính thực hiện các phép tính toán học phức tạp
  • C. Phương pháp mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin
  • D. Kỹ thuật thiết kế giao diện người dùng thân thiện

Câu 4: Hệ thống AI nào sau đây được sử dụng phổ biến trong việc phân tích và đưa ra quyết định đầu tư tài chính?

  • A. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt
  • B. Chatbot hỗ trợ khách hàng
  • C. Thuật toán giao dịch và phân tích rủi ro
  • D. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu

Câu 5: Xét tình huống một bệnh viện sử dụng AI để phân tích ảnh chụp X-quang nhằm phát hiện sớm ung thư phổi. Hoạt động này thể hiện ứng dụng AI trong lĩnh vực:

  • A. Giao thông vận tải
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe
  • C. Sản xuất công nghiệp
  • D. Nông nghiệp thông minh

Câu 6: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến AI là "thiên vị" (bias). Điều này xuất phát chủ yếu từ:

  • A. Sự phức tạp của thuật toán AI
  • B. Chi phí triển khai hệ thống AI quá cao
  • C. Khả năng AI tự cải thiện hiệu suất liên tục
  • D. Dữ liệu huấn luyện AI không phản ánh đầy đủ sự đa dạng của thế giới thực

Câu 7: Xe tự lái sử dụng AI để đưa ra quyết định trong thời gian thực, ví dụ như phanh gấp khi phát hiện người đi bộ. Kỹ năng nào của AI được thể hiện rõ nhất ở đây?

  • A. Khả năng ghi nhớ dữ liệu đường đi
  • B. Khả năng học hỏi từ kinh nghiệm lái xe của con người
  • C. Khả năng ra quyết định và phản ứng nhanh chóng trong môi trường động
  • D. Khả năng giao tiếp với người lái xe

Câu 8: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập bằng cách:

  • A. Phân tích dữ liệu học tập của từng học sinh để điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trên lớp
  • C. Giảm bớt thời gian học tập của học sinh
  • D. Đánh giá học sinh dựa trên tiêu chí chung cho tất cả

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây của AI có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện năng suất và hiệu quả làm việc trong văn phòng?

  • A. Hệ thống chấm công tự động bằng khuôn mặt
  • B. Tự động hóa các tác vụ văn phòng lặp đi lặp lại (ví dụ: xử lý email, nhập liệu)
  • C. Phần mềm quản lý dự án thông minh
  • D. Mạng xã hội nội bộ doanh nghiệp

Câu 10: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện khuôn mặt. Nếu dữ liệu huấn luyện chủ yếu là hình ảnh khuôn mặt của một nhóm dân tộc nhất định, hệ thống này có thể gặp vấn đề gì?

  • A. Tốc độ xử lý chậm hơn khi nhận diện khuôn mặt
  • B. Yêu cầu phần cứng mạnh hơn để hoạt động
  • C. Khả năng nhận diện kém chính xác hơn đối với các nhóm dân tộc khác
  • D. Gặp khó khăn trong việc cập nhật dữ liệu mới

Câu 11: Robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp. Vai trò chính của AI trong robot phẫu thuật là:

  • A. Điều khiển robot di chuyển trong phòng mổ
  • B. Giao tiếp với bệnh nhân trước và sau phẫu thuật
  • C. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong quá trình phẫu thuật
  • D. Tăng cường độ chính xác và khả năng kiểm soát các thao tác phẫu thuật

Câu 12: Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI được sử dụng để:

  • A. Tạo ra các cuộc tấn công mạng phức tạp hơn
  • B. Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin cá nhân
  • D. Quản lý mật khẩu người dùng

Câu 13: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để gợi ý sản phẩm cho khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm và hành vi duyệt web. Đây là ví dụ về:

  • A. Tự động hóa quy trình thanh toán
  • B. Quản lý kho hàng thông minh
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
  • D. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến

Câu 14: Xét một hệ thống AI được sử dụng để tuyển dụng nhân sự. Nếu hệ thống này ưu tiên ứng viên nam hơn ứng viên nữ dựa trên dữ liệu lịch sử tuyển dụng, điều này thể hiện vấn đề:

  • A. Thiên vị giới tính trong AI
  • B. Hiệu quả của AI trong tuyển dụng
  • C. Tự động hóa quy trình tuyển dụng
  • D. Khả năng học hỏi của AI từ dữ liệu

Câu 15: Trong tương lai, AI có thể thay đổi thị trường lao động như thế nào?

  • A. Giảm tổng số lượng việc làm trên toàn cầu
  • B. Thay thế một số công việc hiện tại và tạo ra những công việc mới
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động
  • D. Chỉ tạo ra việc làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin

Câu 16: "Deep learning" (Học sâu) là một nhánh của học máy, nổi bật với khả năng:

  • A. Thực hiện các phép tính toán học nhanh hơn
  • B. Lưu trữ lượng dữ liệu lớn hơn
  • C. Xử lý và học hỏi từ dữ liệu phức tạp như hình ảnh, âm thanh, và ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Tạo ra giao diện người dùng thân thiện hơn

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của AI liên quan đến việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)?

  • A. Xe tự lái
  • B. Phân tích hình ảnh y tế
  • C. Dự báo thời tiết
  • D. Chatbot và trợ lý ảo

Câu 18: Một trong những lo ngại về quyền riêng tư liên quan đến AI là:

  • A. AI không thể truy cập dữ liệu cá nhân nếu không được cho phép
  • B. AI có thể thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân mà người dùng không kiểm soát được
  • C. AI luôn bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách tuyệt đối
  • D. Quyền riêng tư không phải là vấn đề đáng lo ngại trong kỷ nguyên AI

Câu 19: Trong nông nghiệp, AI có thể được ứng dụng để:

  • A. Thay thế hoàn toàn lao động thủ công trong nông nghiệp
  • B. Giảm chất lượng sản phẩm nông nghiệp
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng nước, phân bón và thuốc trừ sâu
  • D. Chỉ áp dụng cho nông nghiệp quy mô công nghiệp lớn

Câu 20: "AI mạnh" (Artificial General Intelligence - AGI) khác với "AI yếu" (Artificial Narrow Intelligence - ANI) ở điểm nào?

  • A. AGI có khả năng thực hiện mọi nhiệm vụ trí tuệ mà con người có thể, còn ANI chỉ giỏi trong một lĩnh vực cụ thể
  • B. AGI đã được phát triển và ứng dụng rộng rãi, còn ANI vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu
  • C. AGI sử dụng thuật toán phức tạp hơn ANI
  • D. AGI yêu cầu phần cứng mạnh hơn ANI

Câu 21: Phát biểu nào sau đây đúng về tác động của AI đối với trải nghiệm khách hàng?

  • A. AI làm giảm tính tương tác cá nhân giữa doanh nghiệp và khách hàng
  • B. AI không có ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm khách hàng
  • C. AI có thể cá nhân hóa dịch vụ và cải thiện trải nghiệm khách hàng
  • D. AI chỉ được sử dụng để giảm chi phí dịch vụ khách hàng

Câu 22: Để xây dựng một hệ thống AI học máy hiệu quả, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Thuật toán học máy phức tạp nhất
  • B. Dữ liệu huấn luyện chất lượng cao và đủ lớn
  • C. Phần cứng máy tính mạnh mẽ nhất
  • D. Đội ngũ phát triển AI đông đảo nhất

Câu 23: Trong lĩnh vực sản xuất, AI được sử dụng để:

  • A. Thay thế hoàn toàn công nhân trong nhà máy
  • B. Giảm chi phí năng lượng trong sản xuất
  • C. Tăng giá thành sản phẩm
  • D. Tự động hóa quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng

Câu 24: "Trí tuệ nhân tạo hẹp" (Narrow AI) còn được gọi là:

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát
  • B. Trí tuệ nhân tạo siêu việt
  • C. Trí tuệ nhân tạo yếu
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của AI trong tương lai?

  • A. Giải quyết các vấn đề phức tạp của nhân loại (biến đổi khí hậu, bệnh tật)
  • B. Tăng cường năng suất và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua các dịch vụ thông minh
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về đạo đức và giá trị con người

Câu 26: Công nghệ AI nào thường được sử dụng trong các hệ thống giám sát an ninh để phát hiện hành vi bất thường?

  • A. Hệ thống nhận dạng giọng nói
  • B. Phân tích video thông minh
  • C. Hệ thống dự đoán thời tiết
  • D. Chatbot hỗ trợ trực tuyến

Câu 27: Trong lĩnh vực giải trí, AI được sử dụng để:

  • A. Tạo ra nội dung giải trí (âm nhạc, phim ảnh, trò chơi)
  • B. Kiểm duyệt nội dung trực tuyến
  • C. Quản lý bản quyền nội dung
  • D. Phân tích thị hiếu khán giả để tối ưu hóa quảng cáo

Câu 28: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là cảnh báo về tương lai của AI?

  • A. Nguy cơ AI vượt quá khả năng kiểm soát của con người
  • B. Khả năng AI bị lạm dụng cho mục đích xấu
  • C. AI sẽ hoàn toàn minh bạch và dễ kiểm soát
  • D. Tác động tiêu cực đến việc làm và kinh tế

Câu 29: Ứng dụng AI trong giao thông công cộng KHÔNG bao gồm:

  • A. Điều khiển hệ thống đèn giao thông thông minh
  • B. Tối ưu hóa lộ trình và lịch trình xe buýt
  • C. Hệ thống thông tin hành khách trực tuyến
  • D. Tăng giá vé giao thông vào giờ cao điểm

Câu 30: Mục tiêu chính của việc phát triển "AI có thể giải thích" (Explainable AI - XAI) là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống AI
  • B. Làm cho quyết định của AI dễ hiểu và minh bạch hơn
  • C. Giảm chi phí phát triển hệ thống AI
  • D. Nâng cao độ chính xác của hệ thống AI

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi nhất là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG phải là ứng dụng chính của AI trong cuộc sống hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thuật ngữ 'Học máy' (Machine Learning) đề cập đến:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hệ thống AI nào sau đây được sử dụng phổ biến trong việc phân tích và đưa ra quyết định đầu tư tài chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Xét tình huống một bệnh viện sử dụng AI để phân tích ảnh chụp X-quang nhằm phát hiện sớm ung thư phổi. Hoạt động này thể hiện ứng dụng AI trong lĩnh vực:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến AI là 'thiên vị' (bias). Điều này xuất phát chủ yếu từ:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Xe tự lái sử dụng AI để đưa ra quyết định trong thời gian thực, ví dụ như phanh gấp khi phát hiện người đi bộ. Kỹ năng nào của AI được thể hiện rõ nhất ở đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập bằng cách:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây của AI có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện năng suất và hiệu quả làm việc trong văn phòng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện khuôn mặt. Nếu dữ liệu huấn luyện chủ yếu là hình ảnh khuôn mặt của một nhóm dân tộc nhất định, hệ thống này có thể gặp vấn đề gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp. Vai trò chính của AI trong robot phẫu thuật là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI được sử dụng để:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để gợi ý sản phẩm cho khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm và hành vi duyệt web. Đây là ví dụ về:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Xét một hệ thống AI được sử dụng để tuyển dụng nhân sự. Nếu hệ thống này ưu tiên ứng viên nam hơn ứng viên nữ dựa trên dữ liệu lịch sử tuyển dụng, điều này thể hiện vấn đề:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong tương lai, AI có thể thay đổi thị trường lao động như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Deep learning' (Học sâu) là một nhánh của học máy, nổi bật với khả năng:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của AI liên quan đến việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một trong những lo ngại về quyền riêng tư liên quan đến AI là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong nông nghiệp, AI có thể được ứng dụng để:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'AI mạnh' (Artificial General Intelligence - AGI) khác với 'AI yếu' (Artificial Narrow Intelligence - ANI) ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phát biểu nào sau đây đúng về tác động của AI đối với trải nghiệm khách hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để xây dựng một hệ thống AI học máy hiệu quả, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong lĩnh vực sản xuất, AI được sử dụng để:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Trí tuệ nhân tạo hẹp' (Narrow AI) còn được gọi là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của AI trong tương lai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Công nghệ AI nào thường được sử dụng trong các hệ thống giám sát an ninh để phát hiện hành vi bất thường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong lĩnh vực giải trí, AI được sử dụng để:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là cảnh báo về tương lai của AI?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Ứng dụng AI trong giao thông công cộng KHÔNG bao gồm:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Mục tiêu chính của việc phát triển 'AI có thể giải thích' (Explainable AI - XAI) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty phát triển ứng dụng di động muốn tích hợp AI để cải thiện trải nghiệm người dùng. Hệ thống AI nào phù hợp nhất để phân tích hành vi sử dụng của từng người dùng và đưa ra gợi ý nội dung hoặc tính năng cá nhân hóa?

  • A. Hệ thống nhận dạng giọng nói
  • B. Hệ thống xử lý ảnh y tế
  • C. Robot công nghiệp tự động hóa
  • D. Hệ thống gợi ý dựa trên học máy

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng AI để phân tích hình ảnh X-quang nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh ung thư phổi là một ví dụ điển hình cho ứng dụng nào của AI?

  • A. Tự động hóa quy trình hành chính
  • B. Hỗ trợ chẩn đoán và phát hiện bệnh
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm

Câu 3: Một trong những lo ngại về đạo đức khi phát triển các hệ thống AI trong tuyển dụng là khả năng hệ thống có thể thiên vị. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thiên vị này thường xuất phát từ đâu?

  • A. Lỗi lập trình ngẫu nhiên
  • B. Cấu hình phần cứng không đủ mạnh
  • C. Dữ liệu huấn luyện có chứa định kiến lịch sử
  • D. Giao diện người dùng phức tạp

Câu 4: Hệ thống xe tự hành sử dụng AI để nhận diện vật thể, phân tích môi trường xung quanh và đưa ra quyết định lái. Kỹ năng nhận thức bậc cao nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

  • A. Phân tích và ra quyết định trong tình huống phức tạp
  • B. Ghi nhớ một lượng lớn dữ liệu
  • C. Thực hiện các phép tính số học cơ bản
  • D. Tạo ra nội dung văn bản mới

Câu 5: Một ngân hàng sử dụng AI để phát hiện các giao dịch bất thường, có dấu hiệu lừa đảo. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của tài chính và kiểm tra kỹ năng gì của AI?

  • A. Quản lý danh mục đầu tư - Tạo nội dung
  • B. Dịch vụ khách hàng - Nhận dạng giọng nói
  • C. Cho vay tiêu dùng - Dịch thuật tự động
  • D. An ninh và phòng chống gian lận - Nhận dạng mẫu

Câu 6: Việc AI có thể thay thế một số công việc lao động chân tay hoặc lặp đi lặp lại đặt ra thách thức lớn nhất nào cho xã hội?

  • A. Thiếu hụt năng lượng cho các hệ thống AI
  • B. Tăng tỷ lệ thất nghiệp và yêu cầu đào tạo lại lực lượng lao động
  • C. Giảm tốc độ đổi mới công nghệ
  • D. Quá tải dữ liệu trên Internet

Câu 7: Một hệ thống AI trong giáo dục có khả năng phân tích kết quả học tập của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất lộ trình học tập phù hợp. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của AI?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập
  • B. Tự động chấm điểm bài thi trắc nghiệm
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trên lớp
  • D. Quản lý thư viện số

Câu 8: Để một hệ thống AI học cách nhận diện khuôn mặt người, nó cần được cung cấp một lượng lớn dữ liệu. Loại dữ liệu nào là cần thiết nhất cho tác vụ này?

  • A. Các văn bản mô tả khuôn mặt
  • B. Dữ liệu âm thanh của giọng nói
  • C. Các tập hợp hình ảnh khuôn mặt được gán nhãn
  • D. Dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm môi trường

Câu 9: Việc sử dụng AI để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi (ví dụ: deepfake) đặt ra thách thức lớn nhất nào liên quan đến thông tin?

  • A. Giảm tốc độ truyền tải dữ liệu
  • B. Tăng chi phí sản xuất nội dung gốc
  • C. Hạn chế khả năng truy cập thông tin của người dùng
  • D. Nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch và làm suy giảm niềm tin vào nguồn tin

Câu 10: Xét tình huống: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ tối ưu hóa lịch trình giao hàng cho một công ty logistics. Hệ thống này cần xử lý dữ liệu về vị trí khách hàng, tình trạng giao thông, sức chứa xe và thời gian làm việc của tài xế. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong việc giải quyết loại vấn đề nào?

  • A. Nhận dạng cảm xúc con người
  • B. Bài toán tối ưu hóa phức tạp
  • C. Tạo ra tác phẩm nghệ thuật
  • D. Phân tích ngôn ngữ tự nhiên

Câu 11: Một trong những yêu cầu cơ bản để AI có thể "học" và cải thiện hiệu suất theo thời gian là gì?

  • A. Tiếp cận với lượng lớn dữ liệu phù hợp và chất lượng
  • B. Kết nối Internet tốc độ rất cao
  • C. Sử dụng màn hình cảm ứng hiện đại
  • D. Có khả năng giao tiếp bằng giọng nói

Câu 12: AI có thể hỗ trợ con người trong việc đưa ra quyết định bằng cách nào?

  • A. Thực hiện quyết định cuối cùng thay cho con người
  • B. Giới hạn các lựa chọn có sẵn
  • C. Phân tích dữ liệu phức tạp và cung cấp thông tin chi tiết hoặc dự đoán
  • D. Chỉ đưa ra các quyết định ngẫu nhiên

Câu 13: Hệ thống dịch thuật tự động sử dụng AI để chuyển đổi văn bản hoặc giọng nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Robot học
  • C. Hệ thống chuyên gia
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 14: Một trong những lợi ích tiềm năng lớn nhất của AI đối với nền kinh tế là gì?

  • A. Tăng năng suất lao động và hiệu quả hoạt động trong nhiều ngành
  • B. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức 0
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong sản xuất
  • D. Chỉ tạo ra lợi ích cho các tập đoàn công nghệ lớn

Câu 15: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: phê duyệt khoản vay, xác định nguy cơ tái phạm tội), việc thiếu minh bạch trong cách hệ thống đưa ra quyết định (vấn đề "hộp đen") có thể dẫn đến lo ngại nào?

  • A. Hệ thống sẽ hoạt động chậm hơn
  • B. Khó kiểm tra tính công bằng, giải thích lý do và khắc phục lỗi nếu có thiên vị
  • C. Tiêu tốn nhiều năng lượng hơn
  • D. Không thể kết nối với các hệ thống khác

Câu 16: Trí tuệ nhân tạo khác với trí tuệ con người ở điểm cốt lõi nào (theo cách hiểu phổ biến hiện nay)?

  • A. Khả năng thực hiện phép tính nhanh hơn
  • B. Khả năng lưu trữ thông tin lớn hơn
  • C. Thiếu khả năng nhận thức, cảm xúc, ý thức và sự sáng tạo đích thực như con người
  • D. Khả năng kết nối mạng Internet

Câu 17: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu bệnh nhân chủ yếu là nam giới. Khi áp dụng hệ thống này để chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân nữ, kết quả có thể không chính xác bằng. Đây là ví dụ cụ thể của vấn đề nào?

  • A. Thiên vị do dữ liệu huấn luyện không đại diện
  • B. Lỗi phần cứng
  • C. Tốc độ xử lý quá nhanh
  • D. Giao diện người dùng thân thiện

Câu 18: AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, xác định tình trạng sức khỏe cây trồng và dự báo năng suất. Ứng dụng này giúp giải quyết vấn đề gì?

  • A. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp
  • B. Giảm chất lượng nông sản
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết
  • D. Tối ưu hóa quy trình canh tác và tăng hiệu quả sản xuất

Câu 19: Hệ thống nhận dạng giọng nói của AI hoạt động dựa trên việc phân tích các đặc trưng của sóng âm thanh và so sánh chúng với các mẫu đã học. Quá trình này thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Xử lý âm thanh và giọng nói
  • C. Robot công nghiệp
  • D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt kỹ thuật khi phát triển các hệ thống AI phức tạp là gì?

  • A. Thiếu người dùng có nhu cầu sử dụng
  • B. Chi phí sản xuất phần cứng quá rẻ
  • C. Yêu cầu về sức mạnh tính toán và lượng dữ liệu khổng lồ để huấn luyện mô hình hiệu quả
  • D. Khó khăn trong việc kết nối Internet

Câu 21: Việc AI có thể thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu cá nhân từ hành vi trực tuyến của người dùng đặt ra lo ngại nghiêm trọng nào?

  • A. Giảm số lượng quảng cáo trực tuyến
  • B. Cải thiện tính bảo mật của dữ liệu
  • C. Tăng sự minh bạch trong việc sử dụng dữ liệu
  • D. Nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư và lạm dụng dữ liệu cá nhân

Câu 22: So sánh AI và một chương trình máy tính truyền thống, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất mà không cần lập trình rõ ràng cho từng trường hợp
  • B. Khả năng thực hiện các phép tính số học
  • C. Khả năng hiển thị giao diện đồ họa
  • D. Khả năng lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng

Câu 23: Trong sản xuất, robot được trang bị AI có thể thực hiện các công việc lắp ráp phức tạp, kiểm tra chất lượng sản phẩm với độ chính xác cao. Ứng dụng này minh họa cho vai trò của AI trong việc gì?

  • A. Tạo ra các bài thơ tự động
  • B. Dịch thuật ngôn ngữ
  • C. Tự động hóa và nâng cao hiệu quả quy trình sản xuất
  • D. Chơi cờ vua

Câu 24: Một trong những yếu tố quan trọng cần được xem xét khi triển khai AI vào một hệ thống có sẵn là khả năng tích hợp và tương thích của AI với hạ tầng công nghệ hiện tại. Đây là vấn đề thuộc khía cạnh nào?

  • A. Kỹ thuật và hạ tầng
  • B. Đạo đức và pháp lý
  • C. Xã hội và việc làm
  • D. Tài chính và kinh tế vĩ mô

Câu 25: AI có thể được sử dụng để phân tích xu hướng thị trường, dự báo giá cổ phiếu và đưa ra lời khuyên đầu tư. Ứng dụng này đòi hỏi AI phải có khả năng gì vượt trội?

  • A. Nhận diện khuôn mặt
  • B. Chơi game giải trí
  • C. Lái xe an toàn
  • D. Phân tích dữ liệu lớn, nhận dạng mẫu phức tạp và đưa ra dự đoán

Câu 26: Sự phát triển của AI đặt ra câu hỏi về trách nhiệm giải trình (accountability) khi hệ thống AI gây ra lỗi hoặc thiệt hại. Ai nên chịu trách nhiệm trong trường hợp này?

  • A. Chỉ người dùng cuối cùng sử dụng hệ thống AI
  • B. Các bên liên quan như nhà phát triển, nhà sản xuất, người triển khai hoặc người vận hành hệ thống
  • C. Bản thân hệ thống AI (nếu có thể)
  • D. Không ai phải chịu trách nhiệm vì đây là lỗi của máy móc

Câu 27: Trong lĩnh vực giao thông, AI giúp tối ưu hóa luồng xe cộ trong thành phố thông qua việc phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực và điều chỉnh tín hiệu đèn giao thông. Lợi ích trực tiếp nhất của ứng dụng này là gì?

  • A. Giảm số lượng xe cá nhân
  • B. Tăng giá xăng dầu
  • C. Giảm ùn tắc giao thông và thời gian di chuyển
  • D. Tăng số lượng tai nạn giao thông

Câu 28: Một trong những định nghĩa phổ biến về Trí tuệ Nhân tạo (AI) tập trung vào khả năng của máy móc thể hiện các đặc điểm thường thấy ở trí tuệ con người. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thường được coi là một phần của định nghĩa cốt lõi về AI?

  • A. Học hỏi từ kinh nghiệm
  • B. Giải quyết vấn đề
  • C. Nhận thức và ra quyết định
  • D. Có cảm xúc và ý thức cá nhân

Câu 29: Xét ngữ cảnh một chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI. Để chatbot này hoạt động hiệu quả, nó cần có khả năng chính nào?

  • A. Hiểu và phản hồi ngôn ngữ tự nhiên của con người
  • B. Phân tích hình ảnh sản phẩm
  • C. Điều khiển robot vật lý
  • D. Dự báo thời tiết

Câu 30: Sự phát triển mạnh mẽ của AI đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng các khuôn khổ pháp lý và quy định để quản lý việc sử dụng AI. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của AI
  • B. Chỉ bảo vệ lợi ích của các công ty công nghệ
  • C. Đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm, an toàn, công bằng và bảo vệ quyền lợi con người
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một công ty phát triển ứng dụng di động muốn tích hợp AI để cải thiện trải nghiệm người dùng. Hệ thống AI nào phù hợp nhất để phân tích hành vi sử dụng của từng người dùng và đưa ra gợi ý nội dung hoặc tính năng cá nhân hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng AI để phân tích hình ảnh X-quang nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh ung thư phổi là một ví dụ điển hình cho ứng dụng nào của AI?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một trong những lo ngại về đạo đức khi phát triển các hệ thống AI trong tuyển dụng là khả năng hệ thống có thể thiên vị. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thiên vị này thường xuất phát từ đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hệ thống xe tự hành sử dụng AI để nhận diện vật thể, phân tích môi trường xung quanh và đưa ra quyết định lái. Kỹ năng nhận thức bậc cao nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một ngân hàng sử dụng AI để phát hiện các giao dịch bất thường, có dấu hiệu lừa đảo. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của tài chính và kiểm tra kỹ năng gì của AI?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Việc AI có thể thay thế một số công việc lao động chân tay hoặc lặp đi lặp lại đặt ra thách thức lớn nhất nào cho xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một hệ thống AI trong giáo dục có khả năng phân tích kết quả học tập của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất lộ trình học tập phù hợp. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của AI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để một hệ thống AI học cách nhận diện khuôn mặt người, nó cần được cung cấp một lượng lớn dữ liệu. Loại dữ liệu nào là cần thiết nhất cho tác vụ này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Việc sử dụng AI để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi (ví dụ: deepfake) đặt ra thách thức lớn nhất nào liên quan đến thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Xét tình huống: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ tối ưu hóa lịch trình giao hàng cho một công ty logistics. Hệ thống này cần xử lý dữ liệu về vị trí khách hàng, tình trạng giao thông, sức chứa xe và thời gian làm việc của tài xế. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong việc giải quyết loại vấn đề nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một trong những yêu cầu cơ bản để AI có thể 'học' và cải thiện hiệu suất theo thời gian là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: AI có thể hỗ trợ con người trong việc đưa ra quyết định bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hệ thống dịch thuật tự động sử dụng AI để chuyển đổi văn bản hoặc giọng nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một trong những lợi ích tiềm năng lớn nhất của AI đối với nền kinh tế là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: phê duyệt khoản vay, xác định nguy cơ tái phạm tội), việc thiếu minh bạch trong cách hệ thống đưa ra quyết định (vấn đề 'hộp đen') có thể dẫn đến lo ngại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trí tuệ nhân tạo khác với trí tuệ con người ở điểm cốt lõi nào (theo cách hiểu phổ biến hiện nay)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu bệnh nhân chủ yếu là nam giới. Khi áp dụng hệ thống này để chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân nữ, kết quả có thể không chính xác bằng. Đây là ví dụ cụ thể của vấn đề nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, xác định tình trạng sức khỏe cây trồng và dự báo năng suất. Ứng dụng này giúp giải quyết vấn đề gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hệ thống nhận dạng giọng nói của AI hoạt động dựa trên việc phân tích các đặc trưng của sóng âm thanh và so sánh chúng với các mẫu đã học. Quá trình này thuộc lĩnh vực nào của AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt kỹ thuật khi phát triển các hệ thống AI phức tạp là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Việc AI có thể thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu cá nhân từ hành vi trực tuyến của người dùng đặt ra lo ngại nghiêm trọng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: So sánh AI và một chương trình máy tính truyền thống, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở khả năng nào của AI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong sản xuất, robot được trang bị AI có thể thực hiện các công việc lắp ráp phức tạp, kiểm tra chất lượng sản phẩm với độ chính xác cao. Ứng dụng này minh họa cho vai trò của AI trong việc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một trong những yếu tố quan trọng cần được xem xét khi triển khai AI vào một hệ thống có sẵn là khả năng tích hợp và tương thích của AI với hạ tầng công nghệ hiện tại. Đây là vấn đề thuộc khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: AI có thể được sử dụng để phân tích xu hướng thị trường, dự báo giá cổ phiếu và đưa ra lời khuyên đầu tư. Ứng dụng này đòi hỏi AI phải có khả năng gì vượt trội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Sự phát triển của AI đặt ra câu hỏi về trách nhiệm giải trình (accountability) khi hệ thống AI gây ra lỗi hoặc thiệt hại. Ai nên chịu trách nhiệm trong trường hợp này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong lĩnh vực giao thông, AI giúp tối ưu hóa luồng xe cộ trong thành phố thông qua việc phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực và điều chỉnh tín hiệu đèn giao thông. Lợi ích trực tiếp nhất của ứng dụng này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một trong những định nghĩa phổ biến về Trí tuệ Nhân tạo (AI) tập trung vào khả năng của máy móc thể hiện các đặc điểm thường thấy ở trí tuệ con người. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thường được coi là một phần của định nghĩa cốt lõi về AI?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Xét ngữ cảnh một chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI. Để chatbot này hoạt động hiệu quả, nó cần có khả năng chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Sự phát triển mạnh mẽ của AI đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng các khuôn khổ pháp lý và quy định để quản lý việc sử dụng AI. Mục đích chính của việc này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giúp phân biệt hệ thống Trí tuệ nhân tạo (AI) hiện đại (thường dựa trên học máy) với các chương trình máy tính truyền thống thường nằm ở khả năng nào?

  • A. Lưu trữ và xử lý lượng lớn dữ liệu.
  • B. Thực hiện các phép tính số học phức tạp với tốc độ cao.
  • C. Tự động học hỏi, nhận diện mẫu và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho mọi trường hợp.
  • D. Hiển thị thông tin dưới dạng đồ họa trực quan trên màn hình.

Câu 2: Một bệnh viện sử dụng hệ thống AI để phân tích hình ảnh y tế (như ảnh X-quang, CT scan) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý. Ứng dụng này thể hiện vai trò chủ yếu nào của AI trong lĩnh vực y tế?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
  • B. Hỗ trợ bác sĩ trong quá trình chẩn đoán, tăng tốc độ và độ chính xác.
  • C. Thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp thay cho con người.
  • D. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân.

Câu 3: Nhiều doanh nghiệp ứng dụng AI vào các quy trình tự động hóa như trả lời khách hàng bằng chatbot, phân tích dữ liệu bán hàng để dự báo xu hướng. Mục tiêu chính mà họ kỳ vọng đạt được thông qua việc này là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm một cách đáng kể.
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng năng suất và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân viên con người trong bộ máy.
  • D. Chỉ đơn thuần là theo kịp xu hướng công nghệ mà không có lợi ích thực tế.

Câu 4: Một hệ thống AI được huấn luyện để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu lịch sử. Nếu dữ liệu này phản ánh sự thiên vị có sẵn trong xã hội (ví dụ: lịch sử tuyển dụng ưu tiên giới tính hoặc chủng tộc nhất định), điều gì có khả năng xảy ra khi hệ thống AI này hoạt động?

  • A. Hệ thống AI sẽ tự động nhận diện và loại bỏ sự thiên vị trong dữ liệu.
  • B. Kết quả đưa ra bởi hệ thống AI sẽ luôn công bằng và khách quan.
  • C. Hệ thống AI có thể tái tạo hoặc thậm chí làm trầm trọng thêm sự thiên vị có trong dữ liệu huấn luyện.
  • D. Sự thiên vị trong dữ liệu huấn luyện không ảnh hưởng đến quyết định của hệ thống AI.

Câu 5: Trong lĩnh vực tài chính, các ngân hàng và công ty đầu tư sử dụng AI để phân tích hành vi chi tiêu, phát hiện giao dịch gian lận hoặc đưa ra lời khuyên đầu tư cá nhân hóa. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong các hoạt động này là gì?

  • A. Làm giảm tốc độ xử lý các giao dịch thông thường.
  • B. Tăng cường bảo mật, phát hiện rủi ro và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
  • C. Chỉ giúp giảm chi phí cho các công ty tài chính mà không mang lại lợi ích cho khách hàng.
  • D. Loại bỏ nhu cầu về các quy định pháp lý trong lĩnh vực tài chính.

Câu 6: Sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của AI được dự báo sẽ có tác động hai mặt đến thị trường lao động. Tác động đó là gì?

  • A. AI sẽ chỉ tạo ra công việc mới và không ảnh hưởng đến các công việc hiện tại.
  • B. AI sẽ thay thế hoàn toàn tất cả các công việc do con người thực hiện.
  • C. AI có thể tự động hóa và thay thế một số công việc lặp đi lặp lại, đồng thời tạo ra các công việc mới liên quan đến phát triển, triển khai và quản lý hệ thống AI.
  • D. Tác động của AI đến thị trường lao động là không đáng kể.

Câu 7: Các hệ thống AI, đặc biệt là những hệ thống thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân (ví dụ: lịch sử duyệt web, thói quen mua sắm, dữ liệu vị trí), đặt ra những lo ngại nghiêm trọng về vấn đề nào?

  • A. AI làm tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Dữ liệu cá nhân luôn được mã hóa và bảo vệ tuyệt đối khi sử dụng trong AI.
  • C. Nguy cơ dữ liệu cá nhân bị thu thập trái phép, sử dụng sai mục đích hoặc bị lộ lọt.
  • D. AI không có khả năng truy cập hoặc xử lý dữ liệu cá nhân.

Câu 8: Xe tự hành (xe không người lái) là một trong những ứng dụng phức tạp và tiềm năng nhất của AI. Để hoạt động an toàn và hiệu quả, xe tự hành cần sử dụng AI cho các nhiệm vụ chính nào?

  • A. Chỉ để giải trí cho người ngồi trong xe.
  • B. Nhận thức môi trường xung quanh (quan sát, phân tích), đưa ra quyết định di chuyển và kiểm soát phương tiện.
  • C. Chỉ để phát nhạc và điều chỉnh nhiệt độ trong xe.
  • D. Giảm tốc độ của tất cả các phương tiện khác trên đường.

Câu 9: Một trường học áp dụng hệ thống AI để phân tích kết quả học tập, mức độ tương tác và phong cách học của từng học sinh, từ đó gợi ý các tài liệu học tập, bài tập hoặc phương pháp giảng dạy phù hợp nhất. Ứng dụng này minh chứng cho vai trò nào của AI trong giáo dục?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trên lớp.
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập, giúp tối ưu hóa quá trình tiếp thu kiến thức của từng học sinh.
  • C. Chỉ dùng để quản lý điểm danh học sinh.
  • D. Làm giảm động lực học tập của học sinh.

Câu 10: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất đối với các hệ thống AI tự động đưa ra quyết định (ví dụ: trong y tế, pháp luật, tuyển dụng) là vấn đề "hộp đen" (black box). Vấn đề này có nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống AI hoạt động quá nhanh đến mức con người không theo kịp.
  • B. Hệ thống AI sử dụng ngôn ngữ lập trình phức tạp.
  • C. Rất khó hoặc không thể giải thích được tại sao hệ thống AI lại đưa ra một quyết định cụ thể, gây khó khăn cho việc kiểm tra, sửa lỗi và xác định trách nhiệm.
  • D. Hệ thống AI chỉ hoạt động trong môi trường tối.

Câu 11: Để huấn luyện một mô hình AI nhận dạng hình ảnh mèo, các nhà phát triển cần cung cấp cho mô hình hàng ngàn, thậm chí hàng triệu hình ảnh có gắn nhãn "mèo" và "không phải mèo". Điều này cho thấy tầm quan trọng cốt yếu của yếu tố nào đối với sự thành công của nhiều hệ thống AI hiện đại?

  • A. Chất lượng và số lượng của dữ liệu huấn luyện.
  • B. Tốc độ của máy tính chạy mô hình AI.
  • C. Màu sắc của giao diện người dùng.
  • D. Khả năng kết nối Internet nhanh.

Câu 12: AI có thể được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công mạng tinh vi hơn, ví dụ như tự động tìm kiếm lỗ hổng bảo mật hoặc tạo ra nội dung lừa đảo (phishing) thuyết phục hơn. Đây là một cảnh báo về khía cạnh tiêu cực nào của AI?

  • A. AI làm tăng chi phí sử dụng máy tính.
  • B. AI chỉ có thể được sử dụng cho mục đích xấu.
  • C. Nguy cơ AI bị lạm dụng cho các mục đích độc hại, đặc biệt trong an ninh mạng.
  • D. AI làm giảm khả năng sáng tạo của con người.

Câu 13: Các ứng dụng như trợ lý ảo trên điện thoại (Siri, Google Assistant), hệ thống gợi ý sản phẩm khi mua sắm trực tuyến (Amazon, Shopee) hay bộ lọc thư rác trong email đều là những ví dụ phổ biến về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Nghiên cứu khoa học vũ trụ.
  • B. Sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Kiểm soát không lưu.
  • D. Cuộc sống hàng ngày và dịch vụ cá nhân.

Câu 14: Công nghệ AI tạo sinh (Generative AI) có khả năng tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video) dựa trên dữ liệu đã học. Mối quan ngại lớn nhất mà công nghệ này đặt ra liên quan đến thông tin là gì?

  • A. Làm cho việc tạo nội dung trở nên quá dễ dàng.
  • B. Nguy cơ tạo ra và lan truyền thông tin sai lệch, giả mạo (deepfake) một cách nhanh chóng và trên diện rộng.
  • C. Giảm số lượng nội dung được tạo ra trên Internet.
  • D. Chỉ có thể tạo ra nội dung không có giá trị.

Câu 15: Tại sao việc đảm bảo tính đa dạng và đại diện của dữ liệu huấn luyện lại là yếu tố quan trọng để xây dựng một hệ thống AI công bằng và hiệu quả?

  • A. Dữ liệu đa dạng giúp hệ thống AI chạy nhanh hơn.
  • B. Dữ liệu đa dạng làm giảm kích thước của mô hình AI.
  • C. Dữ liệu đa dạng giúp mô hình AI học được các mẫu từ nhiều nhóm khác nhau, giảm thiểu thiên vị và hoạt động tốt trên phạm vi rộng các trường hợp thực tế.
  • D. Tính đa dạng của dữ liệu không ảnh hưởng đến hiệu suất của AI.

Câu 16: Một công ty sử dụng robot được trang bị AI để thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và nguy hiểm trong nhà máy sản xuất ô tô. Ứng dụng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng hiệu quả sản xuất, giảm chi phí lao động và cải thiện an toàn cho công nhân.
  • B. Thay thế toàn bộ công nhân trong nhà máy.
  • C. Làm cho sản phẩm trở nên đắt hơn.
  • D. Giảm chất lượng sản phẩm.

Câu 17: Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, AI đang được sử dụng để phân tích các bộ dữ liệu khổng lồ, mô phỏng các hiện tượng phức tạp hoặc đề xuất các giả thuyết mới. Điều này cho thấy AI có vai trò gì trong tiến bộ khoa học?

  • A. Làm chậm quá trình nghiên cứu do sự phức tạp của công nghệ.
  • B. Chỉ có thể thực hiện các phép tính đơn giản trong nghiên cứu.
  • C. Là công cụ mạnh mẽ giúp tăng tốc độ phân tích, khám phá và giải quyết các vấn đề khoa học phức tạp.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của các nhà khoa học.

Câu 18: Một trong những cảnh báo về AI liên quan đến an ninh là khả năng AI có thể bị sử dụng để tự động hóa và leo thang các cuộc tấn công mạng. Để đối phó với nguy cơ này, cần chú trọng vào giải pháp nào?

  • A. Cấm hoàn toàn việc phát triển AI.
  • B. Phát triển các biện pháp an ninh mạng tiên tiến hơn, bao gồm cả việc sử dụng AI để phòng thủ.
  • C. Giảm số lượng máy tính kết nối Internet.
  • D. Chỉ dựa vào các biện pháp bảo mật truyền thống.

Câu 19: Các hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực y tế thường phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu bệnh nhân. Quy định này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho việc sử dụng AI trong y tế trở nên khó khăn hơn.
  • B. Ngăn chặn AI phân tích dữ liệu bệnh nhân.
  • C. Chỉ bảo vệ dữ liệu tài chính của bệnh nhân.
  • D. Bảo vệ quyền riêng tư và thông tin nhạy cảm của bệnh nhân khỏi bị truy cập hoặc sử dụng trái phép.

Câu 20: Việc phát triển AI tạo sinh (Generative AI) đã đặt ra câu hỏi về tác quyền và quyền sở hữu đối với nội dung (hình ảnh, văn bản, âm nhạc) được tạo ra bởi AI. Thách thức pháp lý và đạo đức ở đây là gì?

  • A. AI không thể tạo ra nội dung có giá trị nghệ thuật.
  • B. Chỉ có con người mới có quyền sở hữu tác phẩm.
  • C. Xác định ai là chủ sở hữu hợp pháp của tác phẩm do AI tạo ra và làm thế nào để bảo vệ quyền của người đóng góp dữ liệu hoặc huấn luyện mô hình.
  • D. Nội dung do AI tạo ra không thể bị sao chép.

Câu 21: Trong giao thông, hệ thống AI có thể phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực, dự báo tình trạng tắc nghẽn và điều chỉnh đèn tín hiệu giao thông. Ứng dụng này giúp cải thiện hiệu quả giao thông bằng cách nào?

  • A. Bắt buộc tất cả người dân phải đi bộ.
  • B. Giảm thời gian chờ đợi, tối ưu hóa luồng xe và giảm thiểu ùn tắc.
  • C. Tăng số lượng tai nạn giao thông.
  • D. Làm cho các phương tiện di chuyển chậm hơn.

Câu 22: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của khách hàng nhằm đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp. Lợi ích chính mà khách hàng nhận được từ hệ thống này là gì?

  • A. Dễ dàng tìm thấy sản phẩm quan tâm, trải nghiệm mua sắm tiện lợi và cá nhân hóa hơn.
  • B. Giá sản phẩm luôn rẻ hơn so với mua ở cửa hàng truyền thống.
  • C. Bị ép buộc mua các sản phẩm không mong muốn.
  • D. Không còn cần tương tác với nhân viên bán hàng.

Câu 23: Mặc dù AI có thể thực hiện nhiều tác vụ phức tạp, nhưng vẫn có những giới hạn đáng kể so với trí tuệ con người. Khả năng nào sau đây thường được coi là điểm yếu hiện tại của AI so với con người?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu số lượng lớn.
  • B. Khả năng thực hiện các phép tính nhanh và chính xác.
  • C. Khả năng hoạt động liên tục không mệt mỏi.
  • D. Khả năng hiểu sâu sắc ngữ cảnh văn hóa, trí tuệ cảm xúc, tư duy sáng tạo đột phá và đạo đức phức tạp.

Câu 24: Trong nông nghiệp hiện đại, AI được ứng dụng trong "nông nghiệp chính xác" (precision agriculture) bằng cách phân tích dữ liệu từ cảm biến, drone và vệ tinh để đưa ra quyết định tối ưu về việc tưới tiêu, bón phân, hoặc phun thuốc trừ sâu. Lợi ích chính của phương pháp này là gì?

  • A. Làm cho cây trồng miễn nhiễm với sâu bệnh.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nước và phân bón.
  • C. Tăng năng suất cây trồng, giảm lãng phí tài nguyên (nước, phân bón, thuốc BVTV) và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Chỉ có thể áp dụng cho các loại cây trồng đặc biệt.

Câu 25: Việc sử dụng AI trong các hệ thống giám sát công cộng (ví dụ: camera nhận dạng khuôn mặt ở nơi công cộng) có thể giúp phát hiện tội phạm. Tuy nhiên, việc này thường gây ra tranh cãi liên quan đến việc cân bằng giữa lợi ích an ninh công cộng và vấn đề nào?

  • A. Quyền riêng tư cá nhân và nguy cơ bị theo dõi liên tục.
  • B. Chi phí lắp đặt hệ thống AI.
  • C. Tốc độ phân tích dữ liệu của AI.
  • D. Khả năng AI bị lỗi phần mềm.

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng để dự báo nhu cầu tiêu thụ năng lượng của một thành phố dựa trên dữ liệu lịch sử và các yếu tố như thời tiết, ngày lễ. Ứng dụng này giúp ích gì cho việc quản lý lưới điện?

  • A. Làm tăng lượng điện tiêu thụ.
  • B. Tối ưu hóa việc phân phối và sản xuất điện, giảm thiểu nguy cơ quá tải hoặc thiếu hụt.
  • C. Bắt buộc người dân phải sử dụng ít điện hơn.
  • D. Chỉ hoạt động vào ban ngày.

Câu 27: Sự phát triển của AI tạo sinh (Generative AI) có thể ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp sáng tạo như thiết kế đồ họa, âm nhạc, viết lách. Tác động tiềm tàng lớn nhất là gì?

  • A. Làm cho các tác phẩm nghệ thuật trở nên đắt đỏ hơn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn khả năng sáng tạo của con người.
  • C. Tạo ra những công cụ mới hỗ trợ sự sáng tạo của con người, nhưng cũng đặt ra thách thức về việc làm và giá trị của lao động sáng tạo.
  • D. Chỉ tạo ra các tác phẩm giống hệt nhau.

Câu 28: Các hệ thống AI được sử dụng trong quy trình tuyển dụng có thể giúp sàng lọc hồ sơ, đánh giá kỹ năng ban đầu của ứng viên. Tuy nhiên, để đảm bảo công bằng, điều gì cần được chú trọng khi triển khai các hệ thống này?

  • A. Hệ thống AI phải luôn từ chối tất cả các ứng viên.
  • B. Hệ thống AI không được phép xem xét kinh nghiệm làm việc.
  • C. Chỉ sử dụng dữ liệu về tuổi tác để sàng lọc.
  • D. Đảm bảo dữ liệu huấn luyện không thiên vị, thuật toán minh bạch và có sự giám sát của con người trong các quyết định cuối cùng.

Câu 29: Một trong những lo ngại dài hạn về sự phát triển của AI là khả năng xuất hiện trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) hoặc siêu trí tuệ (Superintelligence) vượt xa khả năng của con người. Mối quan tâm chính liên quan đến rủi ro từ những dạng AI này là gì?

  • A. Chúng sẽ làm cho con người lười biếng hơn.
  • B. Khả năng chúng hành động theo cách không phù hợp với mục tiêu hoặc giá trị của con người, dẫn đến những hậu quả không lường trước được hoặc khó kiểm soát.
  • C. Chúng sẽ cần quá nhiều điện để hoạt động.
  • D. Chúng sẽ không thể giao tiếp với nhau.

Câu 30: Việc sử dụng AI trong các ứng dụng như nhận dạng giọng nói, xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) hay dịch máy đã mang lại lợi ích đáng kể nào?

  • A. Cải thiện khả năng tương tác giữa con người và máy tính, phá bỏ rào cản ngôn ngữ và tự động hóa các tác vụ liên quan đến văn bản/giọng nói.
  • B. Làm cho việc giao tiếp trở nên khó khăn hơn.
  • C. Chỉ có thể xử lý một ngôn ngữ duy nhất.
  • D. Yêu cầu người dùng phải nói tiếng máy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giúp phân biệt hệ thống Trí tuệ nhân tạo (AI) hiện đại (thường dựa trên học máy) với các chương trình máy tính truyền thống thường nằm ở khả năng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một bệnh viện sử dụng hệ thống AI để phân tích hình ảnh y tế (như ảnh X-quang, CT scan) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý. Ứng dụng này thể hiện vai trò chủ yếu nào của AI trong lĩnh vực y tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nhiều doanh nghiệp ứng dụng AI vào các quy trình tự động hóa như trả lời khách hàng bằng chatbot, phân tích dữ liệu bán hàng để dự báo xu hướng. Mục tiêu chính mà họ kỳ vọng đạt được thông qua việc này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một hệ thống AI được huấn luyện để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu lịch sử. Nếu dữ liệu này phản ánh sự thiên vị có sẵn trong xã hội (ví dụ: lịch sử tuyển dụng ưu tiên giới tính hoặc chủng tộc nhất định), điều gì có khả năng xảy ra khi hệ thống AI này hoạt động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong lĩnh vực tài chính, các ngân hàng và công ty đầu tư sử dụng AI để phân tích hành vi chi tiêu, phát hiện giao dịch gian lận hoặc đưa ra lời khuyên đầu tư cá nhân hóa. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong các hoạt động này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của AI được dự báo sẽ có tác động hai mặt đến thị trường lao động. Tác động đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Các hệ thống AI, đặc biệt là những hệ thống thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân (ví dụ: lịch sử duyệt web, thói quen mua sắm, dữ liệu vị trí), đặt ra những lo ngại nghiêm trọng về vấn đề nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Xe tự hành (xe không người lái) là một trong những ứng dụng phức tạp và tiềm năng nhất của AI. Để hoạt động an toàn và hiệu quả, xe tự hành cần sử dụng AI cho các nhiệm vụ chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một trường học áp dụng hệ thống AI để phân tích kết quả học tập, mức độ tương tác và phong cách học của từng học sinh, từ đó gợi ý các tài liệu học tập, bài tập hoặc phương pháp giảng dạy phù hợp nhất. Ứng dụng này minh chứng cho vai trò nào của AI trong giáo dục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất đối với các hệ thống AI tự động đưa ra quyết định (ví dụ: trong y tế, pháp luật, tuyển dụng) là vấn đề 'hộp đen' (black box). Vấn đề này có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để huấn luyện một mô hình AI nhận dạng hình ảnh mèo, các nhà phát triển cần cung cấp cho mô hình hàng ngàn, thậm chí hàng triệu hình ảnh có gắn nhãn 'mèo' và 'không phải mèo'. Điều này cho thấy tầm quan trọng cốt yếu của yếu tố nào đối với sự thành công của nhiều hệ thống AI hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: AI có thể được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công mạng tinh vi hơn, ví dụ như tự động tìm kiếm lỗ hổng bảo mật hoặc tạo ra nội dung lừa đảo (phishing) thuyết phục hơn. Đây là một cảnh báo về khía cạnh tiêu cực nào của AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Các ứng dụng như trợ lý ảo trên điện thoại (Siri, Google Assistant), hệ thống gợi ý sản phẩm khi mua sắm trực tuyến (Amazon, Shopee) hay bộ lọc thư rác trong email đều là những ví dụ phổ biến về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Công nghệ AI tạo sinh (Generative AI) có khả năng tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video) dựa trên dữ liệu đã học. Mối quan ngại lớn nhất mà công nghệ này đặt ra liên quan đến thông tin là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tại sao việc đảm bảo tính đa dạng và đại diện của dữ liệu huấn luyện lại là yếu tố quan trọng để xây dựng một hệ thống AI công bằng và hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một công ty sử dụng robot được trang bị AI để thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và nguy hiểm trong nhà máy sản xuất ô tô. Ứng dụng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, AI đang được sử dụng để phân tích các bộ dữ liệu khổng lồ, mô phỏng các hiện tượng phức tạp hoặc đề xuất các giả thuyết mới. Điều này cho thấy AI có vai trò gì trong tiến bộ khoa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một trong những cảnh báo về AI liên quan đến an ninh là khả năng AI có thể bị sử dụng để tự động hóa và leo thang các cuộc tấn công mạng. Để đối phó với nguy cơ này, cần chú trọng vào giải pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Các hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực y tế thường phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu bệnh nhân. Quy định này nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Việc phát triển AI tạo sinh (Generative AI) đã đặt ra câu hỏi về tác quyền và quyền sở hữu đối với nội dung (hình ảnh, văn bản, âm nhạc) được tạo ra bởi AI. Thách thức pháp lý và đạo đức ở đây là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong giao thông, hệ thống AI có thể phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực, dự báo tình trạng tắc nghẽn và điều chỉnh đèn tín hiệu giao thông. Ứng dụng này giúp cải thiện hiệu quả giao thông bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của khách hàng nhằm đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp. Lợi ích chính mà khách hàng nhận được từ hệ thống này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Mặc dù AI có thể thực hiện nhiều tác vụ phức tạp, nhưng vẫn có những giới hạn đáng kể so với trí tuệ con người. Khả năng nào sau đây thường được coi là điểm yếu hiện tại của AI so với con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong nông nghiệp hiện đại, AI được ứng dụng trong 'nông nghiệp chính xác' (precision agriculture) bằng cách phân tích dữ liệu từ cảm biến, drone và vệ tinh để đưa ra quyết định tối ưu về việc tưới tiêu, bón phân, hoặc phun thuốc trừ sâu. Lợi ích chính của phương pháp này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc sử dụng AI trong các hệ thống giám sát công cộng (ví dụ: camera nhận dạng khuôn mặt ở nơi công cộng) có thể giúp phát hiện tội phạm. Tuy nhiên, việc này thường gây ra tranh cãi liên quan đến việc cân bằng giữa lợi ích an ninh công cộng và vấn đề nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng để dự báo nhu cầu tiêu thụ năng lượng của một thành phố dựa trên dữ liệu lịch sử và các yếu tố như thời tiết, ngày lễ. Ứng dụng này giúp ích gì cho việc quản lý lưới điện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Sự phát triển của AI tạo sinh (Generative AI) có thể ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp sáng tạo như thiết kế đồ họa, âm nhạc, viết lách. Tác động tiềm tàng lớn nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Các hệ thống AI được sử dụng trong quy trình tuyển dụng có thể giúp sàng lọc hồ sơ, đánh giá kỹ năng ban đầu của ứng viên. Tuy nhiên, để đảm bảo công bằng, điều gì cần được chú trọng khi triển khai các hệ thống này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một trong những lo ngại dài hạn về sự phát triển của AI là khả năng xuất hiện trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) hoặc siêu trí tuệ (Superintelligence) vượt xa khả năng của con người. Mối quan tâm chính liên quan đến rủi ro từ những dạng AI này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Việc sử dụng AI trong các ứng dụng như nhận dạng giọng nói, xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) hay dịch máy đã mang lại lợi ích đáng kể nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 5: Phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực y tế, một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích hình ảnh X-quang phổi. Hệ thống này cho kết quả chẩn đoán ban đầu về các dấu hiệu bất thường. Vai trò chính của hệ thống AI này trong quy trình y tế là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ chẩn đoán hình ảnh.
  • B. Lưu trữ và quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
  • C. Hỗ trợ bác sĩ trong việc sàng lọc, phân tích và đưa ra gợi ý chẩn đoán ban đầu.
  • D. Thực hiện phẫu thuật tự động dựa trên kết quả phân tích.

Câu 2: Một công ty tài chính sử dụng AI để phân tích lịch sử giao dịch và hành vi chi tiêu của từng khách hàng. Dựa trên phân tích này, công ty đưa ra các gói dịch vụ, sản phẩm tài chính hoặc lời khuyên đầu tư phù hợp cho từng cá nhân. Ứng dụng này của AI minh họa rõ nhất lợi ích nào trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm và dịch vụ cho khách hàng.
  • B. Tăng tốc độ xử lý các giao dịch rút tiền mặt.
  • C. Giảm hoàn toàn rủi ro đầu tư cho khách hàng.
  • D. Loại bỏ nhu cầu về nhân viên tư vấn tài chính.

Câu 3: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như tuyển dụng hay xét duyệt tín dụng, là vấn đề "thiên vị" (bias). Vấn đề này thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự thiếu năng lực của các kỹ sư AI.
  • B. Dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình AI phản ánh những định kiến hoặc sự bất bình đẳng có sẵn trong xã hội.
  • C. Việc sử dụng quá nhiều dữ liệu trong quá trình huấn luyện.
  • D. Hệ thống AI quá phức tạp và khó hiểu.

Câu 4: Xét tình huống một nhà máy áp dụng robot có trang bị thị giác máy tính và học máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp. So với việc kiểm tra thủ công bởi con người, việc sử dụng robot AI trong trường hợp này mang lại lợi ích rõ rệt nào về mặt hiệu quả hoạt động?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị.
  • B. Tăng cường sự tương tác xã hội giữa các công nhân.
  • C. Giảm hoàn toàn khả năng xảy ra lỗi sản phẩm.
  • D. Nâng cao tốc độ, tính nhất quán và độ chính xác trong quy trình kiểm tra.

Câu 5: Một hệ thống chatbot AI được tích hợp vào website của một cửa hàng trực tuyến. Khách hàng có thể đặt câu hỏi về sản phẩm, tình trạng đơn hàng hoặc chính sách đổi trả và nhận được câu trả lời ngay lập tức từ chatbot. Ứng dụng này của AI tác động chủ yếu đến khía cạnh nào trong trải nghiệm khách hàng?

  • A. Giá cả của sản phẩm được bán.
  • B. Chất lượng vật lý của sản phẩm.
  • C. Tốc độ và sự tiện lợi trong việc tiếp cận thông tin và hỗ trợ.
  • D. Vị trí địa lý của cửa hàng.

Câu 6: AI có tiềm năng tạo ra nhiều công việc mới, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến phát triển, triển khai và giám sát hệ thống AI. Tuy nhiên, AI cũng được cảnh báo là có thể thay thế nhiều công việc hiện tại. Công việc nào sau đây có nguy cơ bị tự động hóa bởi AI và robot cao hơn so với các công việc còn lại?

  • A. Nhân viên nhập liệu lặp đi lặp lại các hóa đơn.
  • B. Giáo viên tiểu học.
  • C. Nhà nghiên cứu khoa học phát minh ra công nghệ mới.
  • D. Nhân viên tư vấn tâm lý.

Câu 7: Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ camera, cảm biến và điện thoại di động nhằm điều chỉnh đèn giao thông, dự báo ùn tắc và đề xuất lộ trình tối ưu. Mục tiêu chính của ứng dụng AI này trong quản lý giao thông đô thị là gì?

  • A. Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
  • B. Nâng cao hiệu quả lưu thông, giảm thiểu ùn tắc và tai nạn.
  • C. Tăng doanh thu từ việc bán bản đồ giấy.
  • D. Giảm số lượng tuyến đường trong thành phố.

Câu 8: Trong giáo dục, một nền tảng học tập trực tuyến sử dụng AI để phân tích cách học của học sinh (thời gian dành cho mỗi bài, loại lỗi mắc phải, tốc độ tiến bộ). Dựa trên phân tích này, hệ thống đề xuất các tài liệu bổ sung hoặc bài tập phù hợp với trình độ và phong cách học của từng em. Đây là một ví dụ về AI hỗ trợ khía cạnh nào của giáo dục?

  • A. Giảm số lượng môn học bắt buộc.
  • B. Hoàn toàn thay thế vai trò của giáo viên trên lớp.
  • C. Đồng nhất phương pháp giảng dạy cho tất cả học sinh.
  • D. Cá nhân hóa lộ trình và phương pháp học tập.

Câu 9: Một trong những lo ngại lớn về quyền riêng tư khi sử dụng các thiết bị AI như loa thông minh hoặc camera an ninh gia đình là khả năng các thiết bị này ghi lại và xử lý dữ liệu cá nhân (cuộc trò chuyện, hình ảnh) mà người dùng không hoàn toàn nhận thức được hoặc không đồng ý. Điều này đặt ra thách thức gì đối với việc quản lý và sử dụng AI?

  • A. Đảm bảo tính minh bạch, bảo mật và kiểm soát của người dùng đối với dữ liệu cá nhân.
  • B. Giảm tốc độ xử lý của thiết bị AI.
  • C. Tăng chi phí sản xuất thiết bị AI.
  • D. Hạn chế khả năng kết nối internet của thiết bị.

Câu 10: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi như deepfake (video, âm thanh giả). Loại ứng dụng này của AI tiềm ẩn rủi ro nghiêm trọng nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất hàng tiêu dùng.
  • B. Kiểm soát chất lượng sản phẩm trong nhà máy.
  • C. Thông tin, truyền thông và an ninh chính trị.
  • D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

Câu 11: Khi một hệ thống AI được sử dụng để dự báo xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên việc phân tích hàng triệu điểm dữ liệu lịch sử. Khả năng chính của AI được khai thác trong trường hợp này là gì?

  • A. Phân tích và tìm kiếm các mẫu ẩn trong lượng lớn dữ liệu phức tạp.
  • B. Thực hiện các phép tính số học cơ bản nhanh hơn con người.
  • C. Thay thế hoàn toàn các sàn giao dịch chứng khoán.
  • D. Tạo ra dữ liệu thị trường mới hoàn toàn.

Câu 12: Một robot phẫu thuật được trang bị AI có thể thực hiện các thao tác với độ chính xác cao và ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật truyền thống. Tuy nhiên, robot này vẫn cần sự giám sát và điều khiển của bác sĩ phẫu thuật. Điều này cho thấy vai trò hiện tại của AI trong phẫu thuật là gì?

  • A. Độc lập thực hiện mọi ca phẫu thuật mà không cần con người.
  • B. Chỉ dùng để dọn dẹp phòng mổ.
  • C. Thay thế hoàn toàn đội ngũ y tá.
  • D. Là công cụ hỗ trợ đắc lực, nâng cao khả năng và độ chính xác của bác sĩ.

Câu 13: Hệ thống nhận dạng giọng nói trên điện thoại thông minh sử dụng AI để chuyển đổi lời nói thành văn bản hoặc thực hiện các lệnh. Công nghệ nền tảng nào của AI được ứng dụng chủ yếu ở đây?

  • A. Xử lý hình ảnh.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • C. Phân tích dữ liệu cấu trúc.
  • D. Tối ưu hóa thuật toán tìm kiếm.

Câu 14: Một trong những rủi ro an ninh mạng liên quan đến AI là khả năng AI có thể được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công tinh vi hơn. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất rủi ro này?

  • A. AI giúp phát hiện và ngăn chặn virus máy tính.
  • B. AI tự động cập nhật phần mềm cho thiết bị.
  • C. AI phân tích hành vi người dùng để tạo ra email lừa đảo (phishing) có tính cá nhân hóa cao và khó bị phát hiện.
  • D. AI mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin.

Câu 15: AI đang thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số. Điều này được thể hiện qua việc AI giúp các doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Tăng năng suất, tối ưu hóa quy trình, đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới.
  • B. Giảm nhu cầu về dữ liệu và phân tích.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thay thế lao động con người.
  • D. Làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Câu 16: Xét một hệ thống AI được thiết kế để nhận dạng khuôn mặt trong đám đông. Hệ thống này gặp khó khăn trong việc nhận dạng chính xác những khuôn mặt có màu da sẫm hơn do dữ liệu huấn luyện chủ yếu chứa hình ảnh người có màu da sáng. Đây là một ví dụ cụ thể về vấn đề gì của AI?

  • A. Thiếu năng lực tính toán.
  • B. Thiên vị dữ liệu (data bias) dẫn đến kết quả không công bằng.
  • C. Giao diện người dùng phức tạp.
  • D. Chi phí triển khai quá cao.

Câu 17: Một trong những ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực nông nghiệp là sử dụng máy bay không người lái (drone) kết hợp với thị giác máy tính để phân tích tình trạng cây trồng, phát hiện sâu bệnh sớm và tối ưu hóa lượng thuốc trừ sâu hoặc phân bón cần sử dụng. Ứng dụng này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng đáng kể lượng nước tưới tiêu.
  • B. Giảm sự đa dạng sinh học trong trang trại.
  • C. Bắt buộc nông dân phải có bằng cấp công nghệ cao.
  • D. Nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường.

Câu 18: Việc AI ngày càng có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi sự sáng tạo hoặc ra quyết định phức tạp đặt ra câu hỏi lớn về tương lai của lao động. Để thích ứng với kỷ nguyên AI, người lao động cần chú trọng phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng mềm như tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp, và trí tuệ cảm xúc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ thông tin thực tế.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với AI trong các nhiệm vụ lặp đi lặp lại.
  • D. Giảm bớt sự tương tác với công nghệ.

Câu 19: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn từ mạng xã hội, bài báo, và các nguồn tin tức khác để phát hiện và cảnh báo về các chiến dịch thông tin sai lệch (fake news) hoặc các mối đe dọa an ninh mạng tiềm ẩn. Đây là một ứng dụng tích cực của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất ô tô.
  • B. An ninh thông tin và xã hội.
  • C. Thiết kế thời trang.
  • D. Quản lý chuỗi nhà hàng.

Câu 20: Một trong những định nghĩa cốt lõi về Trí tuệ nhân tạo là khả năng của máy móc thể hiện các khả năng nhận thức mà chúng ta thường liên kết với trí tuệ con người. Khả năng nào sau đây KHÔNG thường được xem là một khả năng nhận thức cốt lõi mà AI cố gắng mô phỏng?

  • A. Học hỏi từ kinh nghiệm.
  • B. Giải quyết vấn đề.
  • C. Nhận dạng mẫu.
  • D. Cảm nhận cảm xúc chủ quan (ví dụ: hạnh phúc, buồn bã).

Câu 21: Công nghệ xe tự hành (autonomous vehicles) là một ứng dụng phức tạp của AI trong giao thông. Để hoạt động an toàn, xe tự hành cần tích hợp và phân tích dữ liệu từ nhiều loại cảm biến khác nhau (camera, radar, lidar). Khả năng nào của AI là then chốt để xử lý lượng dữ liệu đa dạng và ra quyết định di chuyển trong thời gian thực?

  • A. Học máy (Machine Learning) và Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý văn bản đơn giản.
  • C. Tạo ra âm nhạc ngẫu nhiên.
  • D. Lưu trữ dữ liệu trên đĩa cứng.

Câu 22: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng nhằm đưa ra các đề xuất sản phẩm cá nhân hóa. Việc phân tích này có thể bao gồm các dữ liệu như lịch sử tìm kiếm, sản phẩm đã xem, sản phẩm đã mua, và thời gian dừng lại trên trang. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm số lượng sản phẩm trong kho.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn hoạt động tiếp thị.
  • C. Tăng khả năng bán hàng, cải thiện doanh số và lòng trung thành của khách hàng.
  • D. Chỉ phục vụ một nhóm khách hàng duy nhất.

Câu 23: Việc phát triển AI cần một lượng lớn dữ liệu để huấn luyện các mô hình. Quá trình thu thập và sử dụng dữ liệu này đặt ra thách thức lớn về mặt đạo đức và pháp lý nào?

  • A. Đảm bảo quyền riêng tư, sự đồng ý của người dùng và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • B. Giảm tốc độ truy cập internet.
  • C. Làm tăng chi phí sử dụng điện.
  • D. Giảm khả năng lưu trữ dữ liệu.

Câu 24: AI có thể được sử dụng trong khoa học để phân tích các bộ dữ liệu khổng lồ từ các thí nghiệm hoặc quan sát, giúp các nhà khoa học phát hiện ra các mối tương quan, mẫu hình hoặc giả thuyết mới mà con người khó có thể nhận ra. Vai trò này của AI trong nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà khoa học.
  • B. Chỉ dùng để vẽ biểu đồ và đồ thị đơn giản.
  • C. Giảm sự cần thiết của các thí nghiệm thực tế.
  • D. Là công cụ mạnh mẽ để tăng tốc độ phân tích dữ liệu và khám phá kiến thức mới.

Câu 25: Một trong những rủi ro dài hạn được cảnh báo về sự phát triển vượt bậc của AI (thường gọi là AGI - Artificial General Intelligence) là khả năng AI có thể tự cải thiện và phát triển đến mức vượt ngoài tầm kiểm soát của con người. Đây là một lo ngại liên quan đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Chi phí vận hành.
  • B. An toàn và kiểm soát (Safety and Control).
  • C. Khả năng dịch thuật.
  • D. Tốc độ xử lý giao dịch tài chính.

Câu 26: AI đang thay đổi cách thức làm việc trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành sản xuất, AI được tích hợp vào robot để thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao. Điều này dẫn đến sự thay đổi nào về mặt lao động trong ngành này?

  • A. Tăng cường các công việc thủ công đơn giản.
  • B. Giảm nhu cầu về kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật.
  • C. Chuyển dịch lao động sang các vai trò giám sát, bảo trì, lập trình và quản lý hệ thống tự động.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch tài chính gian lận bằng cách phân tích các mẫu bất thường trong hàng triệu giao dịch mỗi ngày. Khả năng nào của AI được ứng dụng hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Tạo ra tiền ảo mới.
  • B. Thực hiện các cuộc gọi điện thoại tự động.
  • C. Thiết kế logo cho ngân hàng.
  • D. Nhận dạng mẫu phức tạp và bất thường trong dữ liệu lớn.

Câu 28: AI có thể phân tích dữ liệu về khí hậu, thời tiết, và các yếu tố môi trường khác để dự báo các thảm họa thiên nhiên (lũ lụt, hạn hán, cháy rừng) với độ chính xác cao hơn. Ứng dụng này của AI đóng góp vào lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý rủi ro thiên tai và bảo vệ môi trường.
  • B. Phát triển phần mềm giải trí.
  • C. Sản xuất đồ nội thất.
  • D. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến.

Câu 29: Một trong những thách thức kỹ thuật khi phát triển các hệ thống AI là cần một lượng lớn sức mạnh tính toán và dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện các mô hình phức tạp, đặc biệt là các mô hình học sâu (deep learning). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp cận và triển khai AI?

  • A. Làm cho AI dễ dàng truy cập và sử dụng cho mọi người.
  • B. Giảm nhu cầu về hạ tầng công nghệ thông tin.
  • C. Tạo ra rào cản về chi phí và tài nguyên, khiến việc phát triển AI tiên tiến tập trung vào các tổ chức lớn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về dữ liệu.

Câu 30: AI được sử dụng để phát triển các loại thuốc mới bằng cách phân tích cấu trúc phân tử và dự đoán hiệu quả của các hợp chất. Quá trình này, được gọi là khám phá thuốc tăng tốc bởi AI, mang lại lợi ích chính là gì trong ngành dược phẩm?

  • A. Làm tăng thời gian và chi phí nghiên cứu thuốc.
  • B. Giảm thời gian và chi phí cần thiết để xác định các ứng viên thuốc tiềm năng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu thử nghiệm lâm sàng.
  • D. Chỉ có thể phát triển thuốc cho các bệnh đơn giản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong lĩnh vực y tế, một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích hình ảnh X-quang phổi. Hệ thống này cho kết quả chẩn đoán ban đầu về các dấu hiệu bất thường. Vai trò chính của hệ thống AI này trong quy trình y tế là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một công ty tài chính sử dụng AI để phân tích lịch sử giao dịch và hành vi chi tiêu của từng khách hàng. Dựa trên phân tích này, công ty đưa ra các gói dịch vụ, sản phẩm tài chính hoặc lời khuyên đầu tư phù hợp cho từng cá nhân. Ứng dụng này của AI minh họa rõ nhất lợi ích nào trong lĩnh vực tài chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như tuyển dụng hay xét duyệt tín dụng, là vấn đề 'thiên vị' (bias). Vấn đề này thường bắt nguồn từ đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Xét tình huống một nhà máy áp dụng robot có trang bị thị giác máy tính và học máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp. So với việc kiểm tra thủ công bởi con người, việc sử dụng robot AI trong trường hợp này mang lại lợi ích rõ rệt nào về mặt hiệu quả hoạt động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một hệ thống chatbot AI được tích hợp vào website của một cửa hàng trực tuyến. Khách hàng có thể đặt câu hỏi về sản phẩm, tình trạng đơn hàng hoặc chính sách đổi trả và nhận được câu trả lời ngay lập tức từ chatbot. Ứng dụng này của AI tác động chủ yếu đến khía cạnh nào trong trải nghiệm khách hàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: AI có tiềm năng tạo ra nhiều công việc mới, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến phát triển, triển khai và giám sát hệ thống AI. Tuy nhiên, AI cũng được cảnh báo là có thể thay thế nhiều công việc hiện tại. Công việc nào sau đây có nguy cơ bị tự động hóa bởi AI và robot cao hơn so với các công việc còn lại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ camera, cảm biến và điện thoại di động nhằm điều chỉnh đèn giao thông, dự báo ùn tắc và đề xuất lộ trình tối ưu. Mục tiêu chính của ứng dụng AI này trong quản lý giao thông đô thị là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong giáo dục, một nền tảng học tập trực tuyến sử dụng AI để phân tích cách học của học sinh (thời gian dành cho mỗi bài, loại lỗi mắc phải, tốc độ tiến bộ). Dựa trên phân tích này, hệ thống đề xuất các tài liệu bổ sung hoặc bài tập phù hợp với trình độ và phong cách học của từng em. Đây là một ví dụ về AI hỗ trợ khía cạnh nào của giáo dục?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một trong những lo ngại lớn về quyền riêng tư khi sử dụng các thiết bị AI như loa thông minh hoặc camera an ninh gia đình là khả năng các thiết bị này ghi lại và xử lý dữ liệu cá nhân (cuộc trò chuyện, hình ảnh) mà người dùng không hoàn toàn nhận thức được hoặc không đồng ý. Điều này đặt ra thách thức gì đối với việc quản lý và sử dụng AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi như deepfake (video, âm thanh giả). Loại ứng dụng này của AI tiềm ẩn rủi ro nghiêm trọng nhất trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi một hệ thống AI được sử dụng để dự báo xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên việc phân tích hàng triệu điểm dữ liệu lịch sử. Khả năng chính của AI được khai thác trong trường hợp này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một robot phẫu thuật được trang bị AI có thể thực hiện các thao tác với độ chính xác cao và ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật truyền thống. Tuy nhiên, robot này vẫn cần sự giám sát và điều khiển của bác sĩ phẫu thuật. Điều này cho thấy vai trò hiện tại của AI trong phẫu thuật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hệ thống nhận dạng giọng nói trên điện thoại thông minh sử dụng AI để chuyển đổi lời nói thành văn bản hoặc thực hiện các lệnh. Công nghệ nền tảng nào của AI được ứng dụng chủ yếu ở đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một trong những rủi ro an ninh mạng liên quan đến AI là khả năng AI có thể được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công tinh vi hơn. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất rủi ro này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: AI đang thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số. Điều này được thể hiện qua việc AI giúp các doanh nghiệp như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Xét một hệ thống AI được thiết kế để nhận dạng khuôn mặt trong đám đông. Hệ thống này gặp khó khăn trong việc nhận dạng chính xác những khuôn mặt có màu da sẫm hơn do dữ liệu huấn luyện chủ yếu chứa hình ảnh người có màu da sáng. Đây là một ví dụ cụ thể về vấn đề gì của AI?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một trong những ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực nông nghiệp là sử dụng máy bay không người lái (drone) kết hợp với thị giác máy tính để phân tích tình trạng cây trồng, phát hiện sâu bệnh sớm và tối ưu hóa lượng thuốc trừ sâu hoặc phân bón cần sử dụng. Ứng dụng này nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Việc AI ngày càng có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi sự sáng tạo hoặc ra quyết định phức tạp đặt ra câu hỏi lớn về tương lai của lao động. Để thích ứng với kỷ nguyên AI, người lao động cần chú trọng phát triển những kỹ năng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn từ mạng xã hội, bài báo, và các nguồn tin tức khác để phát hiện và cảnh báo về các chiến dịch thông tin sai lệch (fake news) hoặc các mối đe dọa an ninh mạng tiềm ẩn. Đây là một ứng dụng tích cực của AI trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một trong những định nghĩa cốt lõi về Trí tuệ nhân tạo là khả năng của máy móc thể hiện các khả năng nhận thức mà chúng ta thường liên kết với trí tuệ con người. Khả năng nào sau đây KHÔNG thường được xem là một khả năng nhận thức cốt lõi mà AI cố gắng mô phỏng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Công nghệ xe tự hành (autonomous vehicles) là một ứng dụng phức tạp của AI trong giao thông. Để hoạt động an toàn, xe tự hành cần tích hợp và phân tích dữ liệu từ nhiều loại cảm biến khác nhau (camera, radar, lidar). Khả năng nào của AI là then chốt để xử lý lượng dữ liệu đa dạng và ra quyết định di chuyển trong thời gian thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng nhằm đưa ra các đề xuất sản phẩm cá nhân hóa. Việc phân tích này có thể bao gồm các dữ liệu như lịch sử tìm kiếm, sản phẩm đã xem, sản phẩm đã mua, và thời gian dừng lại trên trang. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Việc phát triển AI cần một lượng lớn dữ liệu để huấn luyện các mô hình. Quá trình thu thập và sử dụng dữ liệu này đặt ra thách thức lớn về mặt đạo đức và pháp lý nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: AI có thể được sử dụng trong khoa học để phân tích các bộ dữ liệu khổng lồ từ các thí nghiệm hoặc quan sát, giúp các nhà khoa học phát hiện ra các mối tương quan, mẫu hình hoặc giả thuyết mới mà con người khó có thể nhận ra. Vai trò này của AI trong nghiên cứu khoa học là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một trong những rủi ro dài hạn được cảnh báo về sự phát triển vượt bậc của AI (thường gọi là AGI - Artificial General Intelligence) là khả năng AI có thể tự cải thiện và phát triển đến mức vượt ngoài tầm kiểm soát của con người. Đây là một lo ngại liên quan đến khía cạnh nào của AI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: AI đang thay đổi cách thức làm việc trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành sản xuất, AI được tích hợp vào robot để thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao. Điều này dẫn đến sự thay đổi nào về mặt lao động trong ngành này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch tài chính gian lận bằng cách phân tích các mẫu bất thường trong hàng triệu giao dịch mỗi ngày. Khả năng nào của AI được ứng dụng hiệu quả nhất trong trường hợp này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: AI có thể phân tích dữ liệu về khí hậu, thời tiết, và các yếu tố môi trường khác để dự báo các thảm họa thiên nhiên (lũ lụt, hạn hán, cháy rừng) với độ chính xác cao hơn. Ứng dụng này của AI đóng góp vào lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một trong những thách thức kỹ thuật khi phát triển các hệ thống AI là cần một lượng lớn sức mạnh tính toán và dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện các mô hình phức tạp, đặc biệt là các mô hình học sâu (deep learning). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp cận và triển khai AI?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: AI được sử dụng để phát triển các loại thuốc mới bằng cách phân tích cấu trúc phân tử và dự đoán hiệu quả của các hợp chất. Quá trình này, được gọi là khám phá thuốc tăng tốc bởi AI, mang lại lợi ích chính là gì trong ngành dược phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty tài chính đang sử dụng hệ thống AI để đánh giá hồ sơ vay vốn của khách hàng. Hệ thống này được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử, trong đó có sự mất cân bằng về giới tính và khu vực địa lý. Vấn đề tiềm ẩn nào có thể phát sinh từ việc sử dụng hệ thống AI này?

  • A. Hệ thống sẽ xử lý hồ sơ nhanh hơn đáng kể.
  • B. Khả năng phát hiện gian lận trong hồ sơ sẽ tăng lên.
  • C. Chi phí vận hành hệ thống sẽ giảm.
  • D. Hệ thống có thể đưa ra quyết định thiên vị đối với các nhóm thiểu số.

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, CT scan). Kỹ năng tư duy nào của AI được khai thác chủ yếu trong ứng dụng này?

  • A. Nhận dạng mẫu và phân tích hình ảnh.
  • B. Tổng hợp văn bản và dịch thuật.
  • C. Lập kế hoạch và ra quyết định chiến lược.
  • D. Thực hiện các thao tác vật lý phức tạp.

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để hỗ trợ giáo viên cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh dựa trên kết quả làm bài và tốc độ tiếp thu. Điều này thể hiện ứng dụng nào của AI trong giáo dục?

  • A. Tự động chấm điểm các bài thi trắc nghiệm.
  • B. Quản lý cơ sở vật chất của nhà trường.
  • C. Cung cấp trải nghiệm học tập thích ứng và cá nhân hóa.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò giảng dạy của giáo viên.

Câu 4: Sự phát triển của xe tự hành (autonomous vehicles) là một ví dụ rõ nét về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp.
  • B. Giao thông vận tải.
  • C. Nông nghiệp chính xác.
  • D. Thương mại điện tử.

Câu 5: Một trong những cảnh báo quan trọng về tác động xã hội của AI là khả năng thay thế các công việc hiện tại do tự động hóa. Tuy nhiên, AI cũng được kỳ vọng sẽ tạo ra những loại công việc mới. Đây là sự phân tích về tác động của AI lên khía cạnh nào của cuộc sống?

  • A. Thị trường lao động và việc làm.
  • B. An ninh mạng.
  • C. Bảo vệ môi trường.
  • D. Nghệ thuật và văn hóa.

Câu 6: Khi một hệ thống AI sử dụng dữ liệu cá nhân của người dùng (như lịch sử tìm kiếm, sở thích mua sắm) để đưa ra gợi ý sản phẩm hoặc quảng cáo, vấn đề đạo đức nào cần được xem xét nghiêm túc?

  • A. Vấn đề về năng lượng tiêu thụ của AI.
  • B. Vấn đề về khả năng học hỏi của AI.
  • C. Vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.
  • D. Vấn đề về chi phí phát triển AI.

Câu 7: AI có khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp nhanh hơn con người. Khả năng này đặc biệt hữu ích trong lĩnh vực tài chính để phát hiện các giao dịch bất thường, dấu hiệu rửa tiền hoặc gian lận. Ứng dụng này thuộc về khía cạnh nào trong tài chính?

  • A. Tư vấn đầu tư tự động.
  • B. Chăm sóc khách hàng qua chatbot.
  • C. Cá nhân hóa sản phẩm tài chính.
  • D. Quản lý rủi ro và chống gian lận.

Câu 8: Hệ thống nhận diện giọng nói trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) hoạt động dựa trên công nghệ AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision).

Câu 9: Một trong những lợi ích của việc sử dụng AI trong sản xuất là khả năng tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại, giám sát chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa dây chuyền. Điều này trực tiếp dẫn đến kết quả nào?

  • A. Tăng hiệu quả và năng suất lao động.
  • B. Giảm nhu cầu về dữ liệu đầu vào.
  • C. Tăng chi phí vận hành.
  • D. Giảm khả năng tùy chỉnh sản phẩm.

Câu 10: Hệ thống gợi ý phim của Netflix hoặc nhạc của Spotify sử dụng AI để phân tích hành vi xem/nghe của người dùng và đưa ra các đề xuất phù hợp. Đây là ví dụ về ứng dụng AI nhằm mục đích gì?

  • A. Tự động hóa quy trình giao hàng.
  • B. Phát hiện các cuộc tấn công mạng.
  • C. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh từ xa.
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.

Câu 11: Việc AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi (ví dụ: deepfake) đặt ra thách thức lớn về mặt xã hội nào?

  • A. Khả năng tự học của AI.
  • B. Sự lan truyền của thông tin sai lệch và vấn đề niềm tin.
  • C. Hiệu suất làm việc của AI.
  • D. Khả năng tiết kiệm năng lượng.

Câu 12: Để một hệ thống AI học cách phân biệt giữa hình ảnh chó và mèo, nó cần được cung cấp một lượng lớn hình ảnh đã được gán nhãn (label) là "chó" hoặc "mèo". Quá trình cung cấp dữ liệu có nhãn này liên quan mật thiết đến khái niệm nào trong huấn luyện AI?

  • A. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Học có giám sát (Supervised Learning).
  • D. Học sâu (Deep Learning).

Câu 13: Một trong những yếu tố quan trọng để AI có thể hoạt động hiệu quả và đưa ra quyết định chính xác là gì?

  • A. Chất lượng và số lượng dữ liệu huấn luyện.
  • B. Màu sắc của giao diện người dùng.
  • C. Kích thước vật lý của máy tính.
  • D. Tốc độ kết nối mạng Internet (đối với mọi loại AI).

Câu 14: Robot phẫu thuật được điều khiển bởi bác sĩ nhưng được hỗ trợ bởi AI để tăng độ chính xác và giảm rung tay. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong việc gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ.
  • B. Chỉ lưu trữ dữ liệu bệnh nhân.
  • C. Tăng thời gian thực hiện phẫu thuật.
  • D. Hỗ trợ và nâng cao năng lực của con người.

Câu 15: Hệ thống AI dự báo thời tiết phân tích lượng lớn dữ liệu từ vệ tinh, cảm biến, trạm khí tượng để đưa ra dự báo. Đây là ví dụ về việc AI xử lý loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu lớn và phức tạp.
  • B. Chỉ dữ liệu văn bản đơn giản.
  • C. Chỉ dữ liệu âm thanh.
  • D. Chỉ dữ liệu do con người nhập thủ công.

Câu 16: Vấn đề "hộp đen" (black box) trong AI đề cập đến thách thức nào?

  • A. Khó khăn trong việc thu thập đủ dữ liệu.
  • B. Khó khăn trong việc giải thích tại sao AI đưa ra một quyết định hoặc kết luận cụ thể.
  • C. Chi phí cao khi triển khai hệ thống AI.
  • D. Tốc độ xử lý của AI còn chậm.

Câu 17: AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thông minh bằng cách phân tích thói quen sử dụng của người dùng và điều chỉnh hệ thống sưởi/làm mát. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Giải trí và truyền thông.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Quản lý năng lượng và môi trường.
  • D. Pháp luật và tư pháp.

Câu 18: Khi một hệ thống AI được sử dụng để tuyển dụng hoặc chấm điểm hồ sơ ứng viên, điều quan trọng là phải đảm bảo dữ liệu huấn luyện không chứa đựng sự thiên vị về chủng tộc, giới tính, hoặc tuổi tác. Nếu không, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Hệ thống sẽ đưa ra các quyết định phân biệt đối xử.
  • B. Hệ thống sẽ hoạt động nhanh hơn.
  • C. Hệ thống sẽ yêu cầu ít dữ liệu hơn.
  • D. Hệ thống sẽ trở nên dễ hiểu hơn.

Câu 19: AI có thể giúp các nhà khoa học phân tích các bộ gen khổng lồ để tìm ra mối liên hệ giữa gen và bệnh tật, hoặc dự đoán cấu trúc protein. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong việc thúc đẩy lĩnh vực nào?

  • A. Marketing và quảng cáo.
  • B. Nghiên cứu và khám phá khoa học.
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • D. Thiết kế đồ họa.

Câu 20: Hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các cuộc tấn công mạng bằng cách phân tích lưu lượng truy cập và nhận dạng các hành vi bất thường. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục trực tuyến.
  • B. Nghệ thuật tạo hình.
  • C. Quản lý nhân sự.
  • D. An ninh mạng.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI trong thực tế là cần có nguồn nhân lực có trình độ cao để phát triển, triển khai và bảo trì chúng. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của tác động AI?

  • A. Tiêu thụ năng lượng.
  • B. Khả năng sáng tạo.
  • C. Nhu cầu về kỹ năng và đào tạo.
  • D. Vấn đề về đạo đức trong dữ liệu.

Câu 22: AI có thể phân tích hành vi của người dùng trên các nền tảng thương mại điện tử để đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp, tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến. Việc này giúp tăng doanh số và sự hài lòng của khách hàng. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại và dịch vụ.
  • B. Kiến trúc và xây dựng.
  • C. Khoa học vũ trụ.
  • D. Thể thao chuyên nghiệp.

Câu 23: Việc một hệ thống AI đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: từ chối cho vay, chẩn đoán bệnh) mà không thể giải thích rõ ràng lý do của quyết định đó có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
  • B. Thiếu minh bạch, khó kiểm tra lỗi và xây dựng niềm tin.
  • C. Giảm chi phí phát triển.
  • D. Tăng khả năng sáng tạo của AI.

Câu 24: AI trong nông nghiệp chính xác có thể phân tích dữ liệu từ cảm biến, máy bay không người lái để theo dõi sức khỏe cây trồng, dự báo sâu bệnh và tối ưu hóa việc tưới tiêu, bón phân. Mục đích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn người nông dân.
  • B. Tăng giá thành sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường.
  • D. Chỉ dùng để theo dõi thời tiết.

Câu 25: Hệ thống AI có khả năng sinh ra văn bản, hình ảnh, âm nhạc hoặc mã máy tính mới dựa trên dữ liệu đã học. Đây là lĩnh vực nào của AI đang có sự phát triển mạnh mẽ?

  • A. AI sáng tạo (Generative AI).
  • B. AI giải thích được (Explainable AI).
  • C. AI đạo đức (Ethical AI).
  • D. AI lượng tử (Quantum AI).

Câu 26: Một ứng dụng AI giúp các nhà khoa học vật liệu dự đoán các đặc tính của vật liệu mới trước khi tổng hợp chúng trong phòng thí nghiệm. Điều này minh họa khả năng của AI trong việc gì?

  • A. Chỉ thực hiện các phép tính đơn giản.
  • B. Thay thế hoàn toàn quá trình thử nghiệm vật lý.
  • C. Giảm đáng kể lượng dữ liệu cần thiết.
  • D. Tăng tốc độ khám phá và đổi mới khoa học.

Câu 27: Việc phát triển AI ngày càng mạnh mẽ làm dấy lên lo ngại về "điểm kỳ dị" (singularity), thời điểm mà trí tuệ máy móc vượt xa trí tuệ con người. Đây là một cảnh báo về khía cạnh nào của AI?

  • A. Kiểm soát và an toàn của AI tiên tiến.
  • B. Chi phí triển khai AI.
  • C. Vấn đề về dữ liệu thiên vị.
  • D. Quyền riêng tư dữ liệu.

Câu 28: Một hệ thống AI được sử dụng để quản lý lưới điện thông minh, dự báo nhu cầu năng lượng và tối ưu hóa phân phối điện để giảm thiểu lãng phí. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Y tế dự phòng.
  • B. Cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng.
  • C. Phát triển game.
  • D. Xuất bản sách.

Câu 29: Khi AI được sử dụng trong hệ thống tòa án để hỗ trợ đưa ra quyết định về mức án hoặc rủi ro tái phạm, vấn đề đạo đức nào trở nên đặc biệt nhạy cảm?

  • A. Tốc độ xử lý vụ án.
  • B. Chi phí vận hành hệ thống.
  • C. Đảm bảo tính công bằng, không thiên vị và khả năng giải thích quyết định.
  • D. Khả năng lưu trữ dữ liệu vụ án.

Câu 30: Việc AI có thể phân tích hành vi và tâm trạng của người dùng thông qua dữ liệu văn bản, giọng nói hoặc hình ảnh đặt ra lo ngại về khả năng thao túng tâm lý hoặc hành vi. Điều này liên quan đến cảnh báo nào về AI?

  • A. Quyền riêng tư và tác động tâm lý/xã hội.
  • B. Tiêu thụ năng lượng của AI.
  • C. Khả năng nhận dạng hình ảnh.
  • D. Tốc độ phát triển phần cứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một công ty tài chính đang sử dụng hệ thống AI để đánh giá hồ sơ vay vốn của khách hàng. Hệ thống này được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử, trong đó có sự mất cân bằng về giới tính và khu vực địa lý. Vấn đề tiềm ẩn nào có thể phát sinh từ việc sử dụng hệ thống AI này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, CT scan). Kỹ năng tư duy nào của AI được khai thác chủ yếu trong ứng dụng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để hỗ trợ giáo viên cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh dựa trên kết quả làm bài và tốc độ tiếp thu. Điều này thể hiện ứng dụng nào của AI trong giáo dục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Sự phát triển của xe tự hành (autonomous vehicles) là một ví dụ rõ nét về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một trong những cảnh báo quan trọng về tác động xã hội của AI là khả năng thay thế các công việc hiện tại do tự động hóa. Tuy nhiên, AI cũng được kỳ vọng sẽ tạo ra những loại công việc mới. Đây là sự phân tích về tác động của AI lên khía cạnh nào của cuộc sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi một hệ thống AI sử dụng dữ liệu cá nhân của người dùng (như lịch sử tìm kiếm, sở thích mua sắm) để đưa ra gợi ý sản phẩm hoặc quảng cáo, vấn đề đạo đức nào cần được xem xét nghiêm túc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: AI có khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp nhanh hơn con người. Khả năng này đặc biệt hữu ích trong lĩnh vực tài chính để phát hiện các giao dịch bất thường, dấu hiệu rửa tiền hoặc gian lận. Ứng dụng này thuộc về khía cạnh nào trong tài chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hệ thống nhận diện giọng nói trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) hoạt động dựa trên công nghệ AI nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một trong những lợi ích của việc sử dụng AI trong sản xuất là khả năng tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại, giám sát chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa dây chuyền. Điều này trực tiếp dẫn đến kết quả nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hệ thống gợi ý phim của Netflix hoặc nhạc của Spotify sử dụng AI để phân tích hành vi xem/nghe của người dùng và đưa ra các đề xuất phù hợp. Đây là ví dụ về ứng dụng AI nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Việc AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi (ví dụ: deepfake) đặt ra thách thức lớn về mặt xã hội nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Để một hệ thống AI học cách phân biệt giữa hình ảnh chó và mèo, nó cần được cung cấp một lượng lớn hình ảnh đã được gán nhãn (label) là 'chó' hoặc 'mèo'. Quá trình cung cấp dữ liệu có nhãn này liên quan mật thiết đến khái niệm nào trong huấn luyện AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một trong những yếu tố quan trọng để AI có thể hoạt động hiệu quả và đưa ra quyết định chính xác là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Robot phẫu thuật được điều khiển bởi bác sĩ nhưng được hỗ trợ bởi AI để tăng độ chính xác và giảm rung tay. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong việc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hệ thống AI dự báo thời tiết phân tích lượng lớn dữ liệu từ vệ tinh, cảm biến, trạm khí tượng để đưa ra dự báo. Đây là ví dụ về việc AI xử lý loại dữ liệu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Vấn đề 'hộp đen' (black box) trong AI đề cập đến thách thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thông minh bằng cách phân tích thói quen sử dụng của người dùng và điều chỉnh hệ thống sưởi/làm mát. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi một hệ thống AI được sử dụng để tuyển dụng hoặc chấm điểm hồ sơ ứng viên, điều quan trọng là phải đảm bảo dữ liệu huấn luyện không chứa đựng sự thiên vị về chủng tộc, giới tính, hoặc tuổi tác. Nếu không, điều gì có thể xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: AI có thể giúp các nhà khoa học phân tích các bộ gen khổng lồ để tìm ra mối liên hệ giữa gen và bệnh tật, hoặc dự đoán cấu trúc protein. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong việc thúc đẩy lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các cuộc tấn công mạng bằng cách phân tích lưu lượng truy cập và nhận dạng các hành vi bất thường. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI trong thực tế là cần có nguồn nhân lực có trình độ cao để phát triển, triển khai và bảo trì chúng. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của tác động AI?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: AI có thể phân tích hành vi của người dùng trên các nền tảng thương mại điện tử để đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp, tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến. Việc này giúp tăng doanh số và sự hài lòng của khách hàng. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Việc một hệ thống AI đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: từ chối cho vay, chẩn đoán bệnh) mà không thể giải thích rõ ràng lý do của quyết định đó có thể dẫn đến hậu quả gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: AI trong nông nghiệp chính xác có thể phân tích dữ liệu từ cảm biến, máy bay không người lái để theo dõi sức khỏe cây trồng, dự báo sâu bệnh và tối ưu hóa việc tưới tiêu, bón phân. Mục đích chính của ứng dụng này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hệ thống AI có khả năng sinh ra văn bản, hình ảnh, âm nhạc hoặc mã máy tính mới dựa trên dữ liệu đã học. Đây là lĩnh vực nào của AI đang có sự phát triển mạnh mẽ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một ứng dụng AI giúp các nhà khoa học vật liệu dự đoán các đặc tính của vật liệu mới trước khi tổng hợp chúng trong phòng thí nghiệm. Điều này minh họa khả năng của AI trong việc gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Việc phát triển AI ngày càng mạnh mẽ làm dấy lên lo ngại về 'điểm kỳ dị' (singularity), thời điểm mà trí tuệ máy móc vượt xa trí tuệ con người. Đây là một cảnh báo về khía cạnh nào của AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một hệ thống AI được sử dụng để quản lý lưới điện thông minh, dự báo nhu cầu năng lượng và tối ưu hóa phân phối điện để giảm thiểu lãng phí. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi AI được sử dụng trong hệ thống tòa án để hỗ trợ đưa ra quyết định về mức án hoặc rủi ro tái phạm, vấn đề đạo đức nào trở nên đặc biệt nhạy cảm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Việc AI có thể phân tích hành vi và tâm trạng của người dùng thông qua dữ liệu văn bản, giọng nói hoặc hình ảnh đặt ra lo ngại về khả năng thao túng tâm lý hoặc hành vi. Điều này liên quan đến cảnh báo nào về AI?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một hệ thống học tập trực tuyến sử dụng AI để phân tích kết quả làm bài và thời gian dành cho từng nội dung của học sinh, từ đó đề xuất lộ trình học tập và bài tập ôn luyện riêng cho từng cá nhân. Khả năng cốt lõi nào của AI đang được ứng dụng trong trường hợp này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học máy (Machine Learning)
  • D. Tự động hóa quy trình bằng robot (RPA)

Câu 2: Một công ty tài chính sử dụng AI để đánh giá hồ sơ vay vốn. Sau một thời gian, nhận thấy hệ thống AI có xu hướng từ chối các hồ sơ của những người thuộc nhóm thiểu số, mặc dù các yếu tố tài chính là tương đương. Vấn đề đạo đức nào có khả năng cao nhất đã xảy ra?

  • A. Thiên vị trong dữ liệu huấn luyện (Data Bias)
  • B. Thiếu khả năng giải thích (Explainability)
  • C. Vấn đề an ninh mạng
  • D. Giảm hiệu suất làm việc

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được sử dụng để phân tích các hình ảnh như X-quang, CT scan, MRI nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý. Chức năng chính của AI trong ứng dụng này là gì?

  • A. Lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử
  • B. Hỗ trợ chẩn đoán và phát hiện bất thường
  • C. Thực hiện phẫu thuật thay bác sĩ
  • D. Quản lý lịch hẹn bệnh nhân

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của AI được dự báo sẽ tác động lớn đến thị trường lao động trong tương lai. Tác động nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất tiềm năng của AI đối với việc làm?

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn hầu hết các công việc hiện tại.
  • B. AI chỉ tạo ra các công việc mới trong lĩnh vực công nghệ cao và không ảnh hưởng đến công việc truyền thống.
  • C. AI có thể tự động hóa nhiều công việc lặp đi lặp lại, dẫn đến mất mát việc làm ở một số ngành nghề, nhưng đồng thời tạo ra các công việc mới liên quan đến phát triển, triển khai và giám sát hệ thống AI.
  • D. AI không có ảnh hưởng đáng kể đến tổng số lượng việc làm, chỉ làm thay đổi tên gọi công việc.

Câu 5: Một chiếc xe tự hành (self-driving car) sử dụng AI để di chuyển trên đường. Khía cạnh nào của AI là quan trọng nhất để chiếc xe có thể "nhìn" và hiểu được môi trường xung quanh (nhận diện vật cản, biển báo, làn đường)?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision)

Câu 6: Điểm khác biệt cốt lõi giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (chẳng hạn như một dây chuyền lắp ráp theo kịch bản cố định) và một hệ thống sử dụng AI là gì?

  • A. Hệ thống AI có khả năng học hỏi từ dữ liệu và thích ứng với các tình huống mới, trong khi hệ thống tự động hóa truyền thống chỉ thực hiện các tác vụ theo lập trình sẵn.
  • B. Hệ thống AI luôn nhanh hơn và hiệu quả hơn hệ thống tự động hóa truyền thống.
  • C. Hệ thống AI chỉ hoạt động dựa trên các quy tắc logic, còn hệ thống tự động hóa truyền thống thì không.
  • D. Hệ thống AI không cần sự giám sát của con người, còn hệ thống tự động hóa truyền thống thì có.

Câu 7: Một trong những lo ngại lớn về quyền riêng tư liên quan đến AI là khả năng thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân (như hành vi trực tuyến, dữ liệu vị trí, nhận dạng khuôn mặt). Vấn đề chính được đặt ra ở đây là gì?

  • A. Dữ liệu này không đủ lớn để AI học hỏi hiệu quả.
  • B. Nguy cơ thông tin cá nhân bị sử dụng sai mục đích, bị lộ hoặc bị lạm dụng mà không có sự đồng ý rõ ràng.
  • C. Việc thu thập dữ liệu cá nhân giúp AI trở nên minh bạch hơn.
  • D. AI không thể truy cập vào các loại dữ liệu nhạy cảm như vậy.

Câu 8: Hệ thống AI trong lĩnh vực tài chính có thể phân tích hành vi chi tiêu, lịch sử tín dụng và sở thích của khách hàng để cung cấp các gói sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Giảm tốc độ xử lý giao dịch.
  • B. Buộc khách hàng phải sử dụng nhiều dịch vụ hơn.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm và dịch vụ cho khách hàng, tăng sự hài lòng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự tương tác giữa nhân viên ngân hàng và khách hàng.

Câu 9: Xét một tương lai khi AI trở nên phổ biến và mạnh mẽ hơn, đâu là một thách thức xã hội tiềm ẩn mà chúng ta cần chuẩn bị đối phó?

  • A. Mọi người sẽ trở nên thông minh hơn nhờ tương tác với AI.
  • B. AI sẽ giải quyết tất cả các vấn đề của con người.
  • C. Sự phụ thuộc quá mức vào AI có thể làm giảm kỹ năng và năng lực của con người trong một số lĩnh vực.
  • D. Tất cả các phương án trên đều là những thách thức tiềm ẩn.

Câu 10: Mục tiêu cuối cùng mà các nhà nghiên cứu AI hướng tới thường được mô tả là tạo ra Trí tuệ Nhân tạo Tổng quát (AGI - Artificial General Intelligence). AGI có đặc điểm gì phân biệt nó với Trí tuệ Nhân tạo Hẹp (ANI - Artificial Narrow Intelligence) hiện tại?

  • A. AGI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm, trong khi ANI chỉ giỏi ở một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể.
  • B. AGI yêu cầu ít dữ liệu hơn để học so với ANI.
  • C. AGI chỉ hoạt động trong môi trường ảo, còn ANI có thể hoạt động trong thế giới thực.
  • D. AGI đã được phát triển thành công và ứng dụng rộng rãi.

Câu 11: Một nền tảng thương mại điện tử sử dụng hệ thống AI để phân tích lịch sử mua sắm, sản phẩm đã xem và các lượt tương tác khác của người dùng, sau đó đề xuất các sản phẩm tương tự hoặc liên quan. Loại dữ liệu nào là quan trọng nhất đối với hoạt động của hệ thống AI này?

  • A. Dữ liệu thời tiết tại khu vực người dùng.
  • B. Dữ liệu hành vi và sở thích của người dùng.
  • C. Dữ liệu về giá cổ phiếu của công ty.
  • D. Dữ liệu về các sự kiện thể thao đang diễn ra.

Câu 12: Một trong những rủi ro an ninh mạng liên quan đến AI là khả năng tạo ra các cuộc tấn công phức tạp và khó lường hơn. Điều này có thể xảy ra như thế nào?

  • A. AI làm giảm khả năng phát hiện virus.
  • B. AI chỉ có thể bị tấn công chứ không thể tấn công.
  • C. AI có thể được sử dụng để tự động tìm kiếm lỗ hổng bảo mật, phát triển mã độc tinh vi hoặc thực hiện các chiến dịch lừa đảo quy mô lớn và có tính cá nhân hóa cao.
  • D. AI khiến các hệ thống bảo mật truyền thống trở nên mạnh mẽ hơn.

Câu 13: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cốt lõi thường được nhắc đến khi xây dựng và vận hành một hệ thống AI dựa trên học máy?

  • A. Dữ liệu lớn và chất lượng cao.
  • B. Các thuật toán học máy phù hợp.
  • C. Năng lực tính toán mạnh mẽ.
  • D. Sự can thiệp thủ công liên tục của con người trong quá trình vận hành (ngoài việc giám sát và cải tiến).

Câu 14: Làm thế nào AI có thể góp phần cải thiện hiệu quả của hệ thống giao thông đô thị?

  • A. Phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực để điều chỉnh đèn tín hiệu, đề xuất tuyến đường tối ưu và quản lý luồng xe.
  • B. Bắt buộc tất cả mọi người phải sử dụng phương tiện công cộng.
  • C. Tăng phí sử dụng đường bộ một cách ngẫu nhiên.
  • D. Loại bỏ tất cả các phương tiện cá nhân khỏi đường phố.

Câu 15: So với các hệ thống dựa trên quy tắc logic cố định, phương pháp học máy trong AI nổi bật hơn ở khả năng nào?

  • A. Chỉ xử lý được các bài toán đơn giản.
  • B. Yêu cầu con người lập trình mọi trường hợp có thể xảy ra.
  • C. Không thể đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mới.
  • D. Tự động tìm ra các mẫu (patterns) và quy tắc từ dữ liệu, cho phép giải quyết các vấn đề phức tạp hoặc thay đổi mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp.

Câu 16: Trí tuệ Nhân tạo Hẹp (ANI) hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Đặc điểm cơ bản của ANI là gì?

  • A. Có khả năng tự nhận thức và ý thức.
  • B. Được thiết kế và huấn luyện để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một tập hợp các nhiệm vụ giới hạn (ví dụ: nhận dạng khuôn mặt, chơi cờ, dịch ngôn ngữ).
  • C. Có trí tuệ tương đương hoặc vượt trội hơn con người ở mọi khía cạnh.
  • D. Chỉ tồn tại trong các bộ phim khoa học viễn tưởng.

Câu 17: Một công ty sản xuất sử dụng camera và hệ thống AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp, tự động phát hiện các lỗi nhỏ mà mắt thường khó nhận ra. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • C. Hệ thống khuyến nghị (Recommendation Systems)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 18: Một lo ngại về tác động xã hội của AI là khả năng làm gia tăng bất bình đẳng. Điều này có thể xảy ra như thế nào?

  • A. AI chỉ mang lại lợi ích cho những người giàu có và các tập đoàn lớn.
  • B. Việc tự động hóa bằng AI có thể khiến những người lao động có kỹ năng thấp mất việc làm, trong khi lợi ích kinh tế tập trung vào những người sở hữu công nghệ.
  • C. Các hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu thiên vị có thể đưa ra các quyết định phân biệt đối xử trong các lĩnh vực như tuyển dụng, cho vay.
  • D. Tất cả các phương án trên đều là những cách mà AI có thể làm gia tăng bất bình đẳng.

Câu 19: AI có thể tăng tốc quá trình khám phá thuốc mới bằng cách nào?

  • A. Phân tích lượng lớn dữ liệu sinh học và hóa học để xác định các ứng viên thuốc tiềm năng và dự đoán hiệu quả của chúng.
  • B. Thay thế hoàn toàn các thử nghiệm lâm sàng trên con người.
  • C. Chỉ đơn thuần lưu trữ thông tin về các loại thuốc đã có.
  • D. Tự động sản xuất thuốc mà không cần nhà máy.

Câu 20: Trong các hệ thống AI dựa trên học máy, "dữ liệu huấn luyện" (training data) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò chính của dữ liệu huấn luyện là gì?

  • A. Là nơi lưu trữ kết quả cuối cùng mà AI đưa ra.
  • B. Là bộ nhớ tạm thời cho AI khi xử lý.
  • C. Cung cấp cho thuật toán học máy các ví dụ để "học" cách nhận diện mẫu, đưa ra dự đoán hoặc thực hiện nhiệm vụ.
  • D. Chỉ dùng để kiểm tra hiệu suất của AI sau khi đã học xong.

Câu 21: Một số hệ thống AI phức tạp, đặc biệt là các mạng nơ-ron sâu, được gọi là "hộp đen" (black box) vì khó giải thích được cách chúng đưa ra quyết định cuối cùng. Vấn đề chính của "hộp đen" này là gì?

  • A. Chúng luôn đưa ra quyết định sai.
  • B. Khó xác định nguyên nhân gốc rễ khi hệ thống mắc lỗi hoặc đưa ra quyết định thiên vị, gây khó khăn cho việc gỡ lỗi và xây dựng lòng tin.
  • C. Chúng yêu cầu ít dữ liệu hơn để hoạt động.
  • D. Chúng chỉ có thể hoạt động trong môi trường phòng thí nghiệm.

Câu 22: Một chatbot dịch vụ khách hàng trên website sử dụng AI để hiểu câu hỏi của người dùng và cung cấp câu trả lời hoặc hướng dẫn phù hợp. Chức năng chính của AI trong chatbot này là gì?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để hiểu và phản hồi ngôn ngữ con người.
  • B. Phân tích thị trường chứng khoán.
  • C. Thiết kế đồ họa tự động.
  • D. Điều khiển robot vật lý.

Câu 23: Dự đoán nào sau đây là một tiềm năng tích cực của AI đối với sự tiến bộ trong nghiên cứu khoa học?

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn các nhà khoa học.
  • B. AI làm chậm quá trình xử lý dữ liệu khoa học.
  • C. AI chỉ có thể nghiên cứu các vấn đề đã biết.
  • D. AI có thể giúp phân tích các bộ dữ liệu khổng lồ, phát hiện các mối liên hệ phức tạp, tự động hóa các thí nghiệm và đưa ra các giả thuyết mới để các nhà khoa học khám phá.

Câu 24: Lĩnh vực nào sau đây được coi là nền tảng cơ bản, cung cấp các công cụ và lý thuyết toán học cần thiết cho sự phát triển của nhiều thuật toán và mô hình trong AI, đặc biệt là học máy?

  • A. Thiên văn học
  • B. Địa chất học
  • C. Toán học và Thống kê
  • D. Văn học

Câu 25: Làm thế nào AI có thể được ứng dụng để tăng cường khả năng phòng thủ an ninh mạng?

  • A. Phân tích lưu lượng mạng để phát hiện các hành vi bất thường hoặc dấu hiệu của cuộc tấn công, tự động phản ứng hoặc cảnh báo sớm.
  • B. Chỉ đơn giản là chặn tất cả các kết nối internet.
  • C. Làm cho hệ thống dễ bị tấn công hơn.
  • D. Giảm số lượng mật khẩu cần ghi nhớ.

Câu 26: Nhận định "AI là tốt hay xấu phụ thuộc vào cách con người phát triển và sử dụng nó" thể hiện quan điểm nào về bản chất của AI?

  • A. AI tự bản thân nó là nguy hiểm và cần bị cấm.
  • B. AI luôn mang lại lợi ích cho nhân loại.
  • C. AI không có bất kỳ tác động nào đến xã hội.
  • D. Tính đạo đức và tác động của AI mang tính trung lập, phụ thuộc vào mục đích, thiết kế và bối cảnh triển khai của con người.

Câu 27: Trong một nhà máy, hệ thống AI thu thập dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc (như nhiệt độ, độ rung, âm thanh) để dự đoán khi nào một bộ phận có khả năng bị hỏng, từ đó lên kế hoạch bảo trì trước khi sự cố xảy ra. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Dịch thuật tự động.
  • B. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance).
  • C. Tạo nội dung văn bản.
  • D. Nhận dạng giọng nói.

Câu 28: Học máy (Machine Learning) là một nhánh quan trọng của AI. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về Học máy?

  • A. Là khả năng của hệ thống máy tính học hỏi từ dữ liệu, nhận diện các mẫu và đưa ra quyết định hoặc dự đoán mà không cần được lập trình tường minh cho từng nhiệm vụ.
  • B. Là khả năng của máy tính thực hiện các phép tính số học rất nhanh.
  • C. Là việc thiết kế các robot có hình dạng giống con người.
  • D. Là việc tạo ra các chương trình máy tính chỉ thực hiện các lệnh đơn giản.

Câu 29: Công nghệ AI có thể tạo ra các nội dung giả mạo rất giống thật như hình ảnh, âm thanh hoặc video (ví dụ: deepfakes). Rủi ro xã hội lớn nhất liên quan đến khả năng này là gì?

  • A. Giảm chất lượng giải trí.
  • B. Tăng chi phí sản xuất nội dung.
  • C. Nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch (misinformation), gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín cá nhân, tổ chức hoặc thậm chí là sự ổn định xã hội.
  • D. Làm cho việc học trực tuyến trở nên khó khăn hơn.

Câu 30: Bên cạnh việc cá nhân hóa chương trình học, AI có thể hỗ trợ giáo viên bằng cách nào mà không thay thế vai trò giảng dạy của họ?

  • A. AI tự động lên lớp và giảng bài thay giáo viên.
  • B. AI chấm điểm tất cả các bài kiểm tra một cách ngẫu nhiên.
  • C. AI đưa ra kỷ luật cho học sinh vi phạm.
  • D. AI giúp tự động hóa các công việc hành chính (như điểm danh, sắp xếp lịch), cung cấp phân tích chuyên sâu về hiệu suất của từng học sinh hoặc cả lớp, và đề xuất các phương pháp hỗ trợ phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một hệ thống học tập trực tuyến sử dụng AI để phân tích kết quả làm bài và thời gian dành cho từng nội dung của học sinh, từ đó đề xuất lộ trình học tập và bài tập ôn luyện riêng cho từng cá nhân. Khả năng cốt lõi nào của AI đang được ứng dụng trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một công ty tài chính sử dụng AI để đánh giá hồ sơ vay vốn. Sau một thời gian, nhận thấy hệ thống AI có xu hướng từ chối các hồ sơ của những người thuộc nhóm thiểu số, mặc dù các yếu tố tài chính là tương đương. Vấn đề đạo đức nào có khả năng cao nhất đã xảy ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được sử dụng để phân tích các hình ảnh như X-quang, CT scan, MRI nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý. Chức năng chính của AI trong ứng dụng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của AI được dự báo sẽ tác động lớn đến thị trường lao động trong tương lai. Tác động nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất tiềm năng của AI đối với việc làm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một chiếc xe tự hành (self-driving car) sử dụng AI để di chuyển trên đường. Khía cạnh nào của AI là quan trọng nhất để chiếc xe có thể 'nhìn' và hiểu được môi trường xung quanh (nhận diện vật cản, biển báo, làn đường)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Điểm khác biệt cốt lõi giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (chẳng hạn như một dây chuyền lắp ráp theo kịch bản cố định) và một hệ thống sử dụng AI là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một trong những lo ngại lớn về quyền riêng tư liên quan đến AI là khả năng thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân (như hành vi trực tuyến, dữ liệu vị trí, nhận dạng khuôn mặt). Vấn đề chính được đặt ra ở đây là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hệ thống AI trong lĩnh vực tài chính có thể phân tích hành vi chi tiêu, lịch sử tín dụng và sở thích của khách hàng để cung cấp các gói sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Xét một tương lai khi AI trở nên phổ biến và mạnh mẽ hơn, đâu là một thách thức xã hội tiềm ẩn mà chúng ta cần chuẩn bị đối phó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Mục tiêu cuối cùng mà các nhà nghiên cứu AI hướng tới thường được mô tả là tạo ra Trí tuệ Nhân tạo Tổng quát (AGI - Artificial General Intelligence). AGI có đặc điểm gì phân biệt nó với Trí tuệ Nhân tạo Hẹp (ANI - Artificial Narrow Intelligence) hiện tại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một nền tảng thương mại điện tử sử dụng hệ thống AI để phân tích lịch sử mua sắm, sản phẩm đã xem và các lượt tương tác khác của người dùng, sau đó đề xuất các sản phẩm tương tự hoặc liên quan. Loại dữ liệu nào là quan trọng nhất đối với hoạt động của hệ thống AI này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một trong những rủi ro an ninh mạng liên quan đến AI là khả năng tạo ra các cuộc tấn công phức tạp và khó lường hơn. Điều này có thể xảy ra như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cốt lõi thường được nhắc đến khi xây dựng và vận hành một hệ thống AI dựa trên học máy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Làm thế nào AI có thể góp phần cải thiện hiệu quả của hệ thống giao thông đô thị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: So với các hệ thống dựa trên quy tắc logic cố định, phương pháp học máy trong AI nổi bật hơn ở khả năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trí tuệ Nhân tạo Hẹp (ANI) hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Đặc điểm cơ bản của ANI là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một công ty sản xuất sử dụng camera và hệ thống AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp, tự động phát hiện các lỗi nhỏ mà mắt thường khó nhận ra. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI thuộc lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một lo ngại về tác động xã hội của AI là khả năng làm gia tăng bất bình đẳng. Điều này có thể xảy ra như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: AI có thể tăng tốc quá trình khám phá thuốc mới bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong các hệ thống AI dựa trên học máy, 'dữ liệu huấn luyện' (training data) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò chính của dữ liệu huấn luyện là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một số hệ thống AI phức tạp, đặc biệt là các mạng nơ-ron sâu, được gọi là 'hộp đen' (black box) vì khó giải thích được cách chúng đưa ra quyết định cuối cùng. Vấn đề chính của 'hộp đen' này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một chatbot dịch vụ khách hàng trên website sử dụng AI để hiểu câu hỏi của người dùng và cung cấp câu trả lời hoặc hướng dẫn phù hợp. Chức năng chính của AI trong chatbot này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Dự đoán nào sau đây là một tiềm năng tích cực của AI đối với sự tiến bộ trong nghiên cứu khoa học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Lĩnh vực nào sau đây được coi là nền tảng cơ bản, cung cấp các công cụ và lý thuyết toán học cần thiết cho sự phát triển của nhiều thuật toán và mô hình trong AI, đặc biệt là học máy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Làm thế nào AI có thể được ứng dụng để tăng cường khả năng phòng thủ an ninh mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nhận định 'AI là tốt hay xấu phụ thuộc vào cách con người phát triển và sử dụng nó' thể hiện quan điểm nào về bản chất của AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong một nhà máy, hệ thống AI thu thập dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc (như nhiệt độ, độ rung, âm thanh) để dự đoán khi nào một bộ phận có khả năng bị hỏng, từ đó lên kế hoạch bảo trì trước khi sự cố xảy ra. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Học máy (Machine Learning) là một nhánh quan trọng của AI. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về Học máy?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Công nghệ AI có thể tạo ra các nội dung giả mạo rất giống thật như hình ảnh, âm thanh hoặc video (ví dụ: deepfakes). Rủi ro xã hội lớn nhất liên quan đến khả năng này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bên cạnh việc cá nhân hóa chương trình học, AI có thể hỗ trợ giáo viên bằng cách nào mà không thay thế vai trò giảng dạy của họ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được xem là động lực chính thúc đẩy nền kinh tế số hiện nay. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này của AI?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin truyền thống.
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động và năng suất lao động thông qua tự động hóa và phân tích dữ liệu.
  • C. Tạo ra các ngành công nghiệp hoàn toàn mới không dựa trên dữ liệu.
  • D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của người dùng cuối.

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích ảnh X-quang phổi. Kỹ năng nhận thức bậc cao nào là trọng tâm mà hệ thống AI này hỗ trợ bác sĩ?

  • A. Ghi nhớ lịch sử bệnh án của bệnh nhân.
  • B. Tự động thực hiện phẫu thuật phức tạp.
  • C. Quản lý lịch hẹn của bệnh nhân.
  • D. Phân tích hình ảnh y tế để phát hiện dấu hiệu bất thường hoặc bệnh lý.

Câu 3: Một công ty tài chính triển khai hệ thống AI để phân tích hành vi chi tiêu và lịch sử giao dịch của khách hàng nhằm đưa ra các đề xuất sản phẩm tài chính cá nhân hóa. Ứng dụng này của AI chủ yếu nhắm đến lợi ích nào?

  • A. Cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả kinh doanh thông qua cá nhân hóa.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro đầu tư cho khách hàng.
  • C. Loại bỏ nhu cầu về các chuyên gia tư vấn tài chính.
  • D. Chỉ áp dụng cho các giao dịch quốc tế.

Câu 4: Một trong những cảnh báo về mặt đạo đức liên quan đến việc sử dụng AI là vấn đề "thiên vị trong dữ liệu" (data bias). Điều này có thể dẫn đến hậu quả nào khi AI đưa ra quyết định?

  • A. Làm cho hệ thống AI hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • B. Đảm bảo tính công bằng và minh bạch tuyệt đối trong mọi tình huống.
  • C. Dẫn đến các quyết định phân biệt đối xử hoặc không công bằng đối với một số nhóm người.
  • D. Giảm chi phí phát triển và triển khai hệ thống AI.

Câu 5: Sự phát triển của AI được dự báo sẽ tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động. Nhận định nào sau đây mô tả đúng và đầy đủ nhất về tác động này?

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn tất cả công việc của con người.
  • B. AI có thể tự động hóa nhiều công việc lặp đi lặp lại, thay thế một số vị trí nhưng đồng thời tạo ra các công việc mới liên quan đến phát triển, quản lý và tương tác với AI.
  • C. AI chỉ ảnh hưởng đến các công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • D. AI sẽ làm giảm tổng số việc làm trong nền kinh tế.

Câu 6: Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để tối ưu hóa luồng di chuyển, giảm ùn tắc và tăng cường an toàn. Khả năng cốt lõi nào của AI giúp hệ thống này hoạt động hiệu quả?

  • A. Khả năng ghi nhớ tất cả biển báo giao thông.
  • B. Khả năng tự sản xuất phương tiện giao thông mới.
  • C. Khả năng thay đổi luật giao thông.
  • D. Khả năng phân tích dữ liệu lớn (big data) từ camera, cảm biến và dự đoán tình hình giao thông.

Câu 7: AI có thể được ứng dụng trong giáo dục để cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh. Điều này có nghĩa là AI có thể thực hiện điều gì?

  • A. Phân tích tiến độ và phong cách học của từng học sinh để đề xuất nội dung, phương pháp và tốc độ học phù hợp.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong việc giảng dạy trên lớp.
  • C. Chỉ cung cấp các bài kiểm tra trắc nghiệm tự động.
  • D. Giới hạn số lượng tài liệu học tập mà học sinh có thể truy cập.

Câu 8: Vấn đề quyền riêng tư là một thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân. Rủi ro tiềm ẩn nào về quyền riêng tư mà người dùng cần lưu tâm?

  • A. Dữ liệu cá nhân được AI bảo vệ tuyệt đối khỏi mọi truy cập trái phép.
  • B. AI chỉ xử lý dữ liệu cá nhân ở dạng tổng hợp, không thể nhận dạng cá nhân.
  • C. Thông tin cá nhân (như hình ảnh, giọng nói, hành vi trực tuyến) có thể bị thu thập, phân tích và sử dụng vào các mục đích không mong muốn hoặc vượt quá phạm vi cho phép.
  • D. AI không có khả năng truy cập hoặc xử lý bất kỳ dữ liệu cá nhân nào.

Câu 9: Ngoài các ứng dụng tích cực, AI cũng tiềm ẩn rủi ro về an ninh mạng. Khả năng nào của AI có thể bị lợi dụng để tạo ra các cuộc tấn công mạng phức tạp hơn?

  • A. Khả năng tạo ra nội dung ngẫu nhiên.
  • B. Khả năng học hỏi, phân tích điểm yếu và tự động thích ứng để vượt qua các biện pháp phòng thủ truyền thống.
  • C. Khả năng làm chậm tốc độ mạng Internet.
  • D. Khả năng chỉ hoạt động trong môi trường ngoại tuyến.

Câu 10: Robot y tế hỗ trợ phẫu thuật là một ứng dụng tiên tiến của AI trong y tế. Vai trò chính của AI trong robot này là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là một cánh tay máy di chuyển theo lệnh trực tiếp của bác sĩ.
  • B. Thay thế hoàn toàn bác sĩ phẫu thuật trong mọi quy trình.
  • C. Chỉ dùng để mang dụng cụ trong phòng mổ.
  • D. Xử lý hình ảnh 3D, phân tích dữ liệu thời gian thực từ cảm biến và thực hiện các chuyển động chính xác, ổn định hơn tay người theo lập trình hoặc hướng dẫn của bác sĩ.

Câu 11: Khi nói về tác động của AI đến năng suất lao động trong các ngành công nghiệp, điều gì là đúng?

  • A. AI giúp tự động hóa các quy trình lặp lại, cho phép con người tập trung vào công việc sáng tạo và phức tạp hơn, từ đó tăng năng suất tổng thể.
  • B. AI làm giảm năng suất vì con người phải dành nhiều thời gian để giám sát hệ thống AI.
  • C. AI chỉ tăng năng suất trong các ngành công nghệ cao, không ảnh hưởng đến ngành truyền thống.
  • D. Tác động của AI đến năng suất là không đáng kể.

Câu 12: Một trong những lợi ích của AI trong việc dự báo xu hướng thị trường tài chính là gì?

  • A. AI có thể đảm bảo lợi nhuận tuyệt đối cho mọi khoản đầu tư.
  • B. AI giúp loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong giao dịch chứng khoán.
  • C. AI có khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu lịch sử và thời gian thực để phát hiện các mô hình phức tạp, hỗ trợ đưa ra dự báo và quyết định đầu tư tốt hơn.
  • D. AI chỉ dựa vào cảm tính để đưa ra dự báo.

Câu 13: Hệ thống nhận dạng khuôn mặt sử dụng AI để xác định danh tính. Ứng dụng này tiềm ẩn rủi ro nào liên quan đến quyền riêng tư và giám sát?

  • A. Chỉ được sử dụng cho mục đích giải trí.
  • B. Không thể bị lạm dụng để theo dõi hoặc giám sát cá nhân hàng loạt.
  • C. Luôn đảm bảo độ chính xác 100% và không có sai sót.
  • D. Có thể bị sử dụng để theo dõi, giám sát công khai hoặc bí mật, tiềm ẩn nguy cơ lạm dụng và xâm phạm quyền riêng tư cá nhân trên diện rộng.

Câu 14: AI có thể hỗ trợ con người giải quyết các vấn đề phức tạp trong nhiều lĩnh vực. Điều này được thực hiện chủ yếu nhờ khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng xử lý, phân tích các tập dữ liệu khổng lồ, nhận diện các mối quan hệ và mô hình mà con người khó có thể nhận thấy.
  • B. Khả năng tự ý thức và đưa ra quyết định độc lập.
  • C. Khả năng thay thế hoàn toàn tư duy logic của con người.
  • D. Khả năng hoạt động mà không cần dữ liệu đầu vào.

Câu 15: Trong bối cảnh AI ngày càng phát triển, loại kỹ năng nào được xem là ngày càng quan trọng đối với người lao động để thích ứng với sự thay đổi của thị trường việc làm?

  • A. Chỉ các kỹ năng vận hành máy móc đơn giản.
  • B. Các kỹ năng mềm như tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp, trí tuệ cảm xúc và khả năng làm việc cộng tác với hệ thống AI.
  • C. Chỉ các kỹ năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng.
  • D. Các kỹ năng chỉ liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 16: Một công ty sản xuất sử dụng AI để dự đoán khi nào một bộ phận máy móc có khả năng bị hỏng dựa trên dữ liệu hoạt động. Ứng dụng này của AI thuộc loại nào?

  • A. Nhận dạng hình ảnh.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance).
  • D. Robot dịch vụ khách hàng.

Câu 17: AI có thể giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng trong thương mại điện tử bằng cách nào?

  • A. Đưa ra các đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua sắm và hành vi duyệt web của khách hàng.
  • B. Chỉ hiển thị các sản phẩm đắt nhất.
  • C. Bắt buộc khách hàng phải mua thêm sản phẩm.
  • D. Giảm số lượng sản phẩm có sẵn trên nền tảng.

Câu 18: Việc phát triển các phương tiện tự hành (xe tự lái) là một ứng dụng nổi bật của AI trong giao thông. Thách thức lớn nhất về mặt công nghệ đối với xe tự lái là gì?

  • A. Giá thành sản xuất xe quá cao.
  • B. Không đủ người mua xe tự lái.
  • C. Thiếu đường xá phù hợp cho xe tự lái.
  • D. Đảm bảo khả năng nhận thức môi trường xung quanh trong mọi điều kiện phức tạp (thời tiết xấu, tình huống bất ngờ) và đưa ra quyết định an toàn, chính xác như con người.

Câu 19: Chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI để hiểu và phản hồi các yêu cầu của người dùng. Khả năng nào của AI là cốt lõi để chatbot hoạt động?

  • A. Khả năng di chuyển vật lý.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) để hiểu ý nghĩa văn bản hoặc giọng nói và tạo ra phản hồi phù hợp.
  • C. Khả năng dự báo thời tiết.
  • D. Khả năng tính toán các phép toán phức tạp.

Câu 20: Một trường học sử dụng hệ thống AI để phân tích kết quả học tập và mức độ tương tác của học sinh với các bài giảng trực tuyến. Mục tiêu chính của việc ứng dụng AI này là gì?

  • A. Xếp hạng học sinh dựa trên điểm số cao nhất.
  • B. Giảm giờ học trên lớp.
  • C. Xác định sớm học sinh gặp khó khăn để có biện pháp hỗ trợ kịp thời và điều chỉnh phương pháp dạy học.
  • D. Tự động ra đề thi cho tất cả các môn học.

Câu 21: Nguy cơ nào sau đây liên quan đến việc AI có thể bị sử dụng để tạo ra nội dung giả mạo (deepfake, tin tức giả) và phát tán trên mạng?

  • A. Nguy cơ về thông tin sai lệch, thao túng dư luận và làm suy giảm lòng tin vào các nguồn tin chính thống.
  • B. Nguy cơ làm tăng chi phí sử dụng Internet.
  • C. Nguy cơ gây hỏng thiết bị điện tử của người dùng.
  • D. Nguy cơ làm giảm tốc độ truyền dữ liệu.

Câu 22: Trong lĩnh vực sản xuất, AI được ứng dụng để kiểm soát chất lượng sản phẩm. AI thực hiện điều này bằng cách nào?

  • A. Ngẫu nhiên chọn một vài sản phẩm để kiểm tra.
  • B. Chỉ dựa vào báo cáo của công nhân.
  • C. Làm giảm tiêu chuẩn chất lượng.
  • D. Sử dụng thị giác máy tính để phân tích hình ảnh sản phẩm, phát hiện lỗi hoặc sai sót với tốc độ và độ chính xác cao hơn con người.

Câu 23: Sự phát triển của AI đặt ra yêu cầu cần có khung pháp lý và quy định rõ ràng. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của AI.
  • B. Đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm, an toàn, công bằng và bảo vệ quyền lợi của con người.
  • C. Chỉ để tạo ra thêm việc làm cho luật sư.
  • D. Làm chậm tốc độ đổi mới công nghệ.

Câu 24: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong quá trình nghiên cứu và khám phá. Ví dụ điển hình là AI giúp gì trong nghiên cứu vật liệu mới hoặc dược phẩm?

  • A. Tự động viết toàn bộ báo cáo nghiên cứu.
  • B. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm vật lý trong phòng lab.
  • C. Phân tích các tập dữ liệu khổng lồ từ các thí nghiệm, mô phỏng, và tài liệu khoa học để đề xuất các ứng viên vật liệu/thuốc tiềm năng, tăng tốc quá trình khám phá.
  • D. Chỉ giúp sắp xếp các dụng cụ thí nghiệm.

Câu 25: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ chấm điểm tự động bài luận của học sinh. Nếu dữ liệu huấn luyện cho hệ thống này chủ yếu là các bài luận của học sinh từ một trường chuyên biệt, hệ thống có thể gặp vấn đề gì về đạo đức?

  • A. Thiên vị (bias), dẫn đến việc chấm điểm không công bằng cho các bài luận có phong cách hoặc cấu trúc khác biệt so với dữ liệu huấn luyện.
  • B. Không thể chấm điểm được bất kỳ bài luận nào.
  • C. Chấm điểm quá khắt khe hoặc quá dễ cho tất cả học sinh.
  • D. Tiết lộ thông tin cá nhân của học sinh.

Câu 26: Việc phát triển AI yêu cầu một lượng lớn dữ liệu để huấn luyện các mô hình. Điều này tạo ra áp lực đáng kể lên khía cạnh nào?

  • A. Nhu cầu về giấy in tài liệu.
  • B. Khả năng sáng tạo của các nhà khoa học.
  • C. Số lượng máy tính cá nhân được bán ra.
  • D. Cơ sở hạ tầng tính toán (máy chủ, trung tâm dữ liệu) và các vấn đề liên quan đến thu thập, lưu trữ, xử lý dữ liệu (bao gồm quyền riêng tư và bảo mật).

Câu 27: AI trong nông nghiệp có thể giúp nông dân tối ưu hóa việc trồng trọt. Một ví dụ là AI giúp quản lý sâu bệnh bằng cách nào?

  • A. Tự động bắt hết sâu bọ bằng robot.
  • B. Phân tích hình ảnh từ drone hoặc cảm biến để phát hiện sớm dấu hiệu sâu bệnh, giúp nông dân phun thuốc trừ sâu đúng lúc và đúng khu vực cần thiết.
  • C. Thay đổi gen của cây trồng để chống lại sâu bệnh.
  • D. Làm giảm số lượng cây trồng trên diện tích.

Câu 28: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI). AGI khác biệt với AI hẹp (Narrow AI) hiện nay ở điểm cốt lõi nào?

  • A. AGI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm, trong khi AI hẹp chỉ giỏi trong một lĩnh vực cụ thể.
  • B. AGI chỉ hoạt động trên máy tính siêu mạnh, còn AI hẹp có thể chạy trên điện thoại.
  • C. AGI không cần dữ liệu để học, còn AI hẹp thì cần.
  • D. AGI được điều khiển hoàn toàn bởi con người, còn AI hẹp là tự trị.

Câu 29: Khi sử dụng các hệ thống AI trong đời sống hàng ngày (ví dụ: trợ lý ảo, hệ thống gợi ý), người dùng nên có thái độ như thế nào?

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin và gợi ý do AI đưa ra.
  • B. Hoàn toàn từ chối sử dụng bất kỳ hệ thống AI nào.
  • C. Sử dụng một cách có chọn lọc, hiểu rõ khả năng và hạn chế của AI, đồng thời giữ thái độ phê phán và kiểm chứng thông tin khi cần thiết.
  • D. Chỉ sử dụng AI cho mục đích giải trí.

Câu 30: Tác động của AI đến xã hội là đa chiều và phức tạp. Để đảm bảo sự phát triển bền vững và có lợi cho con người, cần có sự phối hợp của các bên nào?

  • A. Chỉ các nhà khoa học và kỹ sư phát triển AI.
  • B. Chỉ các chính phủ ban hành luật.
  • C. Chỉ người dùng cuối sử dụng sản phẩm AI.
  • D. Sự phối hợp giữa các nhà khoa học, kỹ sư, nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp, các tổ chức xã hội và cộng đồng người dùng để xây dựng đạo đức, quy định và định hướng phát triển AI vì mục tiêu chung của xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được xem là động lực chính thúc đẩy nền kinh tế số hiện nay. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này của AI?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích ảnh X-quang phổi. Kỹ năng nhận thức bậc cao nào là trọng tâm mà hệ thống AI này hỗ trợ bác sĩ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một công ty tài chính triển khai hệ thống AI để phân tích hành vi chi tiêu và lịch sử giao dịch của khách hàng nhằm đưa ra các đề xuất sản phẩm tài chính cá nhân hóa. Ứng dụng này của AI chủ yếu nhắm đến lợi ích nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một trong những cảnh báo về mặt đạo đức liên quan đến việc sử dụng AI là vấn đề 'thiên vị trong dữ liệu' (data bias). Điều này có thể dẫn đến hậu quả nào khi AI đưa ra quyết định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Sự phát triển của AI được dự báo sẽ tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động. Nhận định nào sau đây mô tả đúng và đầy đủ nhất về tác động này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để tối ưu hóa luồng di chuyển, giảm ùn tắc và tăng cường an toàn. Khả năng cốt lõi nào của AI giúp hệ thống này hoạt động hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: AI có thể được ứng dụng trong giáo dục để cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh. Điều này có nghĩa là AI có thể thực hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Vấn đề quyền riêng tư là một thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân. Rủi ro tiềm ẩn nào về quyền riêng tư mà người dùng cần lưu tâm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ngoài các ứng dụng tích cực, AI cũng tiềm ẩn rủi ro về an ninh mạng. Khả năng nào của AI có thể bị lợi dụng để tạo ra các cuộc tấn công mạng phức tạp hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Robot y tế hỗ trợ phẫu thuật là một ứng dụng tiên tiến của AI trong y tế. Vai trò chính của AI trong robot này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi nói về tác động của AI đến năng suất lao động trong các ngành công nghiệp, điều gì là đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một trong những lợi ích của AI trong việc dự báo xu hướng thị trường tài chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hệ thống nhận dạng khuôn mặt sử dụng AI để xác định danh tính. Ứng dụng này tiềm ẩn rủi ro nào liên quan đến quyền riêng tư và giám sát?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: AI có thể hỗ trợ con người giải quyết các vấn đề phức tạp trong nhiều lĩnh vực. Điều này được thực hiện chủ yếu nhờ khả năng nào của AI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong bối cảnh AI ngày càng phát triển, loại kỹ năng nào được xem là ngày càng quan trọng đối với người lao động để thích ứng với sự thay đổi của thị trường việc làm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một công ty sản xuất sử dụng AI để dự đoán khi nào một bộ phận máy móc có khả năng bị hỏng dựa trên dữ liệu hoạt động. Ứng dụng này của AI thuộc loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: AI có thể giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng trong thương mại điện tử bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc phát triển các phương tiện tự hành (xe tự lái) là một ứng dụng nổi bật của AI trong giao thông. Thách thức lớn nhất về mặt công nghệ đối với xe tự lái là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI để hiểu và phản hồi các yêu cầu của người dùng. Khả năng nào của AI là cốt lõi để chatbot hoạt động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một trường học sử dụng hệ thống AI để phân tích kết quả học tập và mức độ tương tác của học sinh với các bài giảng trực tuyến. Mục tiêu chính của việc ứng dụng AI này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nguy cơ nào sau đây liên quan đến việc AI có thể bị sử dụng để tạo ra nội dung giả mạo (deepfake, tin tức giả) và phát tán trên mạng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong lĩnh vực sản xuất, AI được ứng dụng để kiểm soát chất lượng sản phẩm. AI thực hiện điều này bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Sự phát triển của AI đặt ra yêu cầu cần có khung pháp lý và quy định rõ ràng. Mục đích chính của việc này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong quá trình nghiên cứu và khám phá. Ví dụ điển hình là AI giúp gì trong nghiên cứu vật liệu mới hoặc dược phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ chấm điểm tự động bài luận của học sinh. Nếu dữ liệu huấn luyện cho hệ thống này chủ yếu là các bài luận của học sinh từ một trường chuyên biệt, hệ thống có thể gặp vấn đề gì về đạo đức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Việc phát triển AI yêu cầu một lượng lớn dữ liệu để huấn luyện các mô hình. Điều này tạo ra áp lực đáng kể lên khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: AI trong nông nghiệp có thể giúp nông dân tối ưu hóa việc trồng trọt. Một ví dụ là AI giúp quản lý sâu bệnh bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI). AGI khác biệt với AI hẹp (Narrow AI) hiện nay ở điểm cốt lõi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi sử dụng các hệ thống AI trong đời sống hàng ngày (ví dụ: trợ lý ảo, hệ thống gợi ý), người dùng nên có thái độ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tác động của AI đến xã hội là đa chiều và phức tạp. Để đảm bảo sự phát triển bền vững và có lợi cho con người, cần có sự phối hợp của các bên nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được hiểu một cách cơ bản là khả năng của hệ thống máy tính thể hiện các đặc điểm thường liên quan đến trí tuệ con người. Đặc điểm nào sau đây không phải là một khả năng cốt lõi thường được gán cho hệ thống AI?

  • A. Học hỏi từ dữ liệu và kinh nghiệm.
  • B. Giải quyết vấn đề và ra quyết định dựa trên thông tin.
  • C. Nhận dạng mẫu, hình ảnh hoặc giọng nói.
  • D. Thực hiện các phép tính số học phức tạp theo chỉ dẫn rõ ràng.

Câu 2: Một hệ thống AI trong y tế được sử dụng để phân tích hàng nghìn hình ảnh X-quang ngực. Dựa trên dữ liệu đã được huấn luyện, hệ thống này có thể phát hiện các dấu hiệu sớm của một số bệnh phổi với độ chính xác cao. Ứng dụng này của AI chủ yếu thể hiện khả năng nào?

  • A. Tương tác tự nhiên bằng ngôn ngữ.
  • B. Lập kế hoạch và di chuyển trong môi trường vật lý.
  • C. Nhận dạng mẫu và phân tích dữ liệu hình ảnh.
  • D. Sáng tạo nội dung nghệ thuật.

Câu 3: Trong lĩnh vực tài chính, các ngân hàng sử dụng AI để phân tích hành vi giao dịch của khách hàng nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu lừa đảo. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro cho cả ngân hàng và khách hàng. Ứng dụng này minh họa lợi ích nào của AI?

  • A. Tăng cường bảo mật và giảm thiểu rủi ro.
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
  • C. Tạo ra sản phẩm tài chính mới.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhân viên ngân hàng.

Câu 4: Một nền tảng giáo dục trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, phân tích điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các bài tập hoặc tài liệu học tập phù hợp với trình độ và phong cách học cá nhân. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong giáo dục nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí đào tạo.
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
  • C. Tự động chấm điểm tất cả các bài thi.
  • D. Thay thế vai trò của giáo viên.

Câu 5: Xe tự hành là một ví dụ nổi bật về ứng dụng AI trong giao thông vận tải. Để hoạt động an toàn, xe tự hành phải liên tục thu thập và xử lý dữ liệu từ cảm biến (camera, radar, lidar...), nhận dạng vật thể (người đi bộ, xe khác, biển báo), dự đoán hành vi của các đối tượng xung quanh và đưa ra quyết định lái. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất cho hoạt động này?

  • A. Lưu trữ dữ liệu bản đồ.
  • B. Kết nối internet tốc độ cao.
  • C. Thực hiện các phép tính vật lý.
  • D. Phân tích dữ liệu thời gian thực và ra quyết định nhanh chóng.

Câu 6: Một trong những lo ngại lớn về mặt đạo đức trong phát triển AI là vấn đề "thiên vị" (bias). Điều này xảy ra khi dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình AI không đại diện công bằng cho tất cả các nhóm trong xã hội. Hậu quả tiềm ẩn của thiên vị trong AI là gì?

  • A. AI hoạt động chậm hơn dự kiến.
  • B. AI yêu cầu nhiều năng lượng hơn để hoạt động.
  • C. AI đưa ra các quyết định không công bằng hoặc phân biệt đối xử.
  • D. AI không thể kết nối với các hệ thống khác.

Câu 7: Sự phát triển của AI có thể dẫn đến việc tự động hóa nhiều công việc lặp đi lặp lại hoặc dựa trên quy tắc. Điều này đặt ra thách thức lớn về việc làm trong tương lai. Để đối phó với thách thức này, điều nào sau đây được xem là giải pháp quan trọng nhất đối với người lao động?

  • A. Liên tục học hỏi và nâng cao kỹ năng, đặc biệt là kỹ năng mềm và kỹ năng làm việc với AI.
  • B. Chỉ tập trung vào các công việc thủ công không yêu cầu kỹ năng cao.
  • C. Yêu cầu chính phủ cấm hoàn toàn việc sử dụng AI trong công nghiệp.
  • D. Chuyển sang làm việc trong các ngành hoàn toàn không liên quan đến công nghệ.

Câu 8: Chatbot là một ứng dụng phổ biến của AI trong dịch vụ khách hàng. Chatbot sử dụng khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để hiểu và phản hồi các yêu cầu của người dùng. Lợi ích chính mà chatbot mang lại cho doanh nghiệp là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu về nhân viên hỗ trợ khách hàng.
  • B. Chỉ xử lý được các yêu cầu rất đơn giản.
  • C. Yêu cầu khách hàng phải sử dụng ngôn ngữ lập trình.
  • D. Cung cấp hỗ trợ 24/7 và xử lý đồng thời lượng lớn yêu cầu.

Câu 9: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Sản phẩm bạn có thể thích") hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, tìm kiếm và hành vi duyệt web của người dùng. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Thương mại điện tử; Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, tăng doanh số.
  • B. Y tế; Chẩn đoán bệnh dựa trên lịch sử mua sắm.
  • C. Giáo dục; Gợi ý khóa học dựa trên sản phẩm đã xem.
  • D. Giao thông; Dự đoán tuyến đường dựa trên sản phẩm yêu thích.

Câu 10: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định có hậu quả nghiêm trọng (ví dụ: từ chối cấp tín dụng, quyết định tuyển dụng, đề xuất điều trị y tế), vấn đề trách nhiệm giải trình (accountability) trở nên phức tạp. Ai nên chịu trách nhiệm khi AI đưa ra quyết định sai lầm gây hại?

  • A. Người dùng cuối cùng sử dụng hệ thống AI đó.
  • B. Chỉ có hệ thống AI tự chịu trách nhiệm.
  • C. Vấn đề phức tạp, có thể liên quan đến nhà phát triển, người triển khai, người vận hành hoặc cơ quan quản lý.
  • D. Không ai phải chịu trách nhiệm vì đó là quyết định của máy móc.

Câu 11: Học máy (Machine Learning - ML) là một nhánh quan trọng của AI, cho phép hệ thống học hỏi trực tiếp từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng nhiệm vụ cụ thể. Quá trình học máy thường bao gồm các bước nào?

  • A. Viết mã nguồn cho mọi kịch bản có thể xảy ra.
  • B. Thu thập dữ liệu, huấn luyện mô hình, đánh giá và triển khai.
  • C. Chỉ cần nhập dữ liệu vào là có kết quả ngay lập tức.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện.

Câu 12: Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network) và Học sâu (Deep Learning - DL) là các kỹ thuật mạnh mẽ trong AI, lấy cảm hứng từ cấu trúc bộ não con người. Điểm khác biệt chính giữa Học sâu và Học máy truyền thống là gì?

  • A. Học sâu sử dụng mạng nơ-ron với nhiều lớp ẩn (deep layers) để tự động trích xuất đặc trưng từ dữ liệu thô.
  • B. Học sâu không cần dữ liệu để huấn luyện.
  • C. Học sâu chỉ áp dụng cho dữ liệu văn bản.
  • D. Học sâu luôn cho kết quả chính xác 100%.

Câu 13: AI có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ người khuyết tật. Ví dụ, các ứng dụng nhận dạng giọng nói giúp người khiếm thị hoặc khó khăn trong việc gõ phím có thể tương tác với máy tính. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

  • A. Giảm chi phí sản xuất phần mềm.
  • B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu số.
  • C. Tạo ra các trò chơi giải trí mới.
  • D. Nâng cao khả năng tiếp cận và hòa nhập cho mọi người.

Câu 14: Công nghệ "deepfake" sử dụng AI để tạo ra các video, hình ảnh hoặc âm thanh giả mạo rất chân thực. Điều này đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng về sự lan truyền thông tin sai lệch và lừa đảo. Đây là ví dụ về rủi ro nào của AI?

  • A. Tiêu tốn năng lượng.
  • B. Mất an ninh thông tin và lan truyền tin giả.
  • C. Khó bảo trì hệ thống.
  • D. Yêu cầu phần cứng đắt tiền.

Câu 15: Trong sản xuất công nghiệp, AI được ứng dụng để kiểm soát chất lượng sản phẩm bằng cách phân tích hình ảnh hoặc dữ liệu từ dây chuyền sản xuất để phát hiện lỗi. Lợi ích chính của việc sử dụng AI thay vì kiểm tra thủ công là gì?

  • A. Giảm giá thành nguyên liệu sản xuất.
  • B. Tăng số lượng công nhân kiểm tra chất lượng.
  • C. Tăng tốc độ, độ chính xác và tính nhất quán trong kiểm tra.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra lỗi sản phẩm.

Câu 16: AI có thể được sử dụng để phân tích lượng lớn dữ liệu khí hậu và môi trường, giúp các nhà khoa học dự báo xu hướng biến đổi khí hậu hoặc mô hình hóa tác động của ô nhiễm. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Khoa học môi trường; Nâng cao khả năng dự báo và hiểu biết về các vấn đề toàn cầu.
  • B. Nông nghiệp; Tối ưu hóa việc sử dụng phân bón.
  • C. Y tế; Theo dõi sức khỏe cộng đồng.
  • D. Tài chính; Dự đoán thị trường chứng khoán.

Câu 17: Một trong những tranh luận sôi nổi về AI là khả năng AI đạt được trí tuệ ngang bằng hoặc vượt trội con người (General AI - AGI). Nếu AGI trở thành hiện thực, thách thức lớn nhất mà xã hội phải đối mặt là gì?

  • A. AI sẽ tiêu tốn quá nhiều điện năng.
  • B. AI sẽ không thể hiểu được cảm xúc con người.
  • C. AI sẽ chỉ làm được các công việc đơn giản.
  • D. Kiểm soát hành vi của AGI để đảm bảo nó phục vụ lợi ích con người và tránh rủi ro không lường trước.

Câu 18: AI đang thay đổi cách con người tương tác với công nghệ và với nhau. Xu hướng làm việc trong tương lai được dự đoán sẽ là sự cộng tác giữa con người và AI, trong đó AI hỗ trợ con người thực hiện các nhiệm vụ phức tạp hoặc lặp lại. Điều này đòi hỏi người lao động cần phát triển kỹ năng nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng.
  • B. Kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và làm việc nhóm với hệ thống thông minh.
  • C. Chỉ cần tuân theo hướng dẫn của máy móc.
  • D. Tránh xa mọi công nghệ hiện đại.

Câu 19: Một số chuyên gia lo ngại rằng sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của AI có thể làm gia tăng khoảng cách số (digital divide), khiến những người không có khả năng tiếp cận hoặc sử dụng công nghệ AI bị tụt hậu. Điều này có thể xảy ra như thế nào?

  • A. AI chỉ hoạt động ở các quốc gia phát triển.
  • B. AI làm cho internet trở nên đắt đỏ hơn.
  • C. Các lợi ích kinh tế, giáo dục, y tế do AI mang lại chỉ tập trung vào nhóm người hoặc khu vực có điều kiện tiếp cận công nghệ.
  • D. AI làm giảm số lượng thiết bị điện tử.

Câu 20: Khi thiết kế hệ thống AI cho các ứng dụng quan trọng như xe tự hành hoặc chẩn đoán y tế, các nhà phát triển phải đối mặt với các lựa chọn đạo đức khó khăn (ví dụ: trong tình huống tai nạn không thể tránh khỏi, xe nên ưu tiên bảo vệ ai?). Việc này đòi hỏi cần có sự tham gia của yếu tố nào trong quá trình phát triển AI?

  • A. Các chuyên gia đạo đức, nhà xã hội học và hoạch định chính sách, bên cạnh các kỹ sư công nghệ.
  • B. Chỉ cần các lập trình viên giỏi nhất.
  • C. Để AI tự học cách đưa ra quyết định đạo đức.
  • D. Tổ chức các cuộc thi lập trình AI.

Câu 21: AI có thể được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích dữ liệu từ cảm biến trên đồng ruộng (độ ẩm đất, nhiệt độ, hình ảnh cây trồng) nhằm đưa ra khuyến nghị về thời điểm tưới nước, bón phân hoặc phát hiện sâu bệnh sớm. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm giá thành hạt giống.
  • B. Tăng diện tích đất canh tác.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng thuốc trừ sâu.
  • D. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, tăng năng suất và giảm tác động môi trường.

Câu 22: So với phần mềm máy tính truyền thống được lập trình theo các quy tắc rõ ràng, AI (đặc biệt là các mô hình học máy) có điểm khác biệt cơ bản nào trong cách hoạt động?

  • A. AI luôn chạy nhanh hơn phần mềm truyền thống.
  • B. AI chỉ có thể xử lý dữ liệu số.
  • C. AI có khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình lại tường minh cho mọi trường hợp.
  • D. Phần mềm truyền thống yêu cầu kết nối internet, còn AI thì không.

Câu 23: Khi một công ty sử dụng AI để sàng lọc hồ sơ ứng viên cho một vị trí việc làm, có khả năng hệ thống AI này vô tình học được các thiên vị từ dữ liệu lịch sử (ví dụ: ưu tiên ứng viên nam cho vị trí kỹ thuật nếu dữ liệu lịch sử cho thấy điều đó). Điều này liên quan trực tiếp đến rủi ro nào của AI?

  • A. Thiên vị và phân biệt đối xử.
  • B. Mất việc làm.
  • C. Vi phạm quyền riêng tư.
  • D. AI quá thông minh để con người hiểu được.

Câu 24: AI đang được nghiên cứu để sử dụng trong việc phát triển thuốc mới và tìm ra các phương pháp điều trị bệnh hiệu quả hơn. AI hỗ trợ quá trình này bằng cách nào?

  • A. Tự động tổng hợp thuốc trong phòng thí nghiệm.
  • B. Phân tích lượng lớn dữ liệu sinh học, y tế để xác định các mục tiêu tiềm năng và dự đoán hiệu quả của các hợp chất.
  • C. Thay thế hoàn toàn các thử nghiệm lâm sàng trên người.
  • D. Chỉ đơn giản là lưu trữ hồ sơ bệnh nhân.

Câu 25: Quyền riêng tư là một vấn đề nhức nhối trong kỷ nguyên AI. Các hệ thống AI thường cần xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân (hình ảnh, giọng nói, hành vi trực tuyến) để hoạt động hiệu quả. Rủi ro về quyền riêng tư phát sinh chủ yếu từ đâu?

  • A. AI làm chậm tốc độ internet.
  • B. AI không thể hiểu được dữ liệu cá nhân.
  • C. AI yêu cầu người dùng công khai thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
  • D. Việc thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu cá nhân quy mô lớn có thể dẫn đến rò rỉ hoặc sử dụng sai mục đích nếu không được bảo vệ đúng cách.

Câu 26: AI có thể được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công mạng phức tạp hơn, ví dụ như tấn công lừa đảo (phishing) được cá nhân hóa cao dựa trên thông tin thu thập về nạn nhân, hoặc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) thông minh hơn. Điều này cho thấy AI cũng là một công cụ có thể bị lạm dụng, gây ra rủi ro nào?

  • A. Giảm hiệu suất máy tính.
  • B. Tăng chi phí sử dụng phần mềm.
  • C. Mối đe dọa an ninh mạng gia tăng.
  • D. Khó khăn trong việc cập nhật phần mềm.

Câu 27: AI đang được tích hợp vào nhiều thiết bị gia dụng thông minh (smart home devices) như loa thông minh, camera an ninh, hệ thống chiếu sáng. Lợi ích chính của việc tích hợp AI vào các thiết bị này là gì?

  • A. Tăng cường sự tiện lợi, tự động hóa và khả năng điều khiển thông minh dựa trên thói quen người dùng.
  • B. Giảm giá thành của thiết bị.
  • C. Loại bỏ nhu cầu sử dụng điện.
  • D. Chỉ đơn giản là phát nhạc theo yêu cầu.

Câu 28: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua hoặc nhận dạng khuôn mặt là ví dụ về loại AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI).
  • B. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI / Weak AI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence).
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc.

Câu 29: Việc phát triển các quy định và luật pháp để quản lý AI trở nên cấp thiết khi công nghệ này ngày càng mạnh mẽ và phổ biến. Mục đích chính của việc xây dựng khung pháp lý cho AI là gì?

  • A. Hạn chế hoàn toàn sự phát triển của AI.
  • B. Chỉ bảo vệ quyền lợi của các công ty công nghệ lớn.
  • C. Làm chậm tốc độ ứng dụng AI trong đời sống.
  • D. Đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm, minh bạch, công bằng và an toàn, bảo vệ quyền lợi của con người và xã hội.

Câu 30: Nhìn chung, AI có tiềm năng mang lại những thay đổi tích cực to lớn cho xã hội, từ cải thiện y tế, giáo dục đến giải quyết các vấn đề môi trường. Tuy nhiên, để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Phát triển AI song song với việc xây dựng các chuẩn mực đạo đức, quy định pháp lý và nâng cao nhận thức cộng đồng về AI.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phát triển công nghệ AI mạnh nhất có thể.
  • C. Để thị trường tự điều chỉnh mọi vấn đề liên quan đến AI.
  • D. Ngừng mọi nghiên cứu và phát triển AI.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một giáo viên muốn trình chiếu bài giảng Powerpoint từ laptop lên màn hình tivi thông minh trong lớp học. Tivi hỗ trợ cả kết nối HDMI và Wireless Display. Nếu giáo viên muốn đảm bảo hình ảnh và âm thanh được truyền tải đồng bộ và ít bị giật lag nhất trong suốt buổi giảng, phương thức kết nối nào nên được ưu tiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi sử dụng cáp HDMI để kết nối laptop với tivi, màn hình laptop hiển thị bình thường nhưng tivi không hiển thị gì hoặc báo 'No signal'. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Bạn muốn kết nối máy tính với tivi thông minh bằng Wireless Display (ví dụ: sử dụng tính năng 'Project to this PC' hoặc Miracast). Điều kiện tiên quyết cần có trên cả máy tính và tivi để thực hiện kết nối này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Chế độ hiển thị 'Duplicate these displays' (Nhân bản màn hình) khi kết nối máy tính với màn hình phụ (như tivi) có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Chế độ hiển thị 'Extend these displays' (Mở rộng màn hình) khi kết nối máy tính với màn hình phụ (như tivi) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Bạn đang cố gắng kết nối điện thoại Android của mình với máy tính Windows qua cáp USB nhưng máy tính không nhận dạng được thiết bị để truy cập bộ nhớ. Bạn đã thử cắm lại cáp và khởi động lại cả hai thiết bị nhưng vẫn không được. Bước kiểm tra tiếp theo nào là hợp lý nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Kết nối Bluetooth giữa máy tính và điện thoại thông minh thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi kết nối máy tính với tivi thông minh qua Wireless Display, đôi khi xảy ra tình trạng hình ảnh hiển thị trên tivi bị chậm hơn so với trên máy tính (độ trễ cao). Nguyên nhân chính của tình trạng này thường là do yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Bạn muốn chia sẻ kết nối internet từ điện thoại thông minh của mình cho máy tính xách tay khi không có Wi-Fi. Phương thức nào sau đây là cách hiệu quả nhất để thực hiện việc này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi sử dụng tính năng 'Project to this PC' trên Windows để kết nối không dây với một thiết bị khác (ví dụ: tivi hỗ trợ), bạn cần đảm bảo rằng tính năng này đã được bật và cấu hình phù hợp trên máy tính nhận tín hiệu. Cài đặt này thường nằm ở đâu trong Windows?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nếu bạn đang sử dụng điện thoại Android và muốn sao chép ảnh từ điện thoại sang máy tính qua cáp USB, sau khi cắm cáp, bạn cần vuốt từ trên xuống để xem thông báo và chọn tùy chọn nào để máy tính có thể truy cập bộ nhớ ảnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Bạn đang kết nối máy tính với tivi qua cáp HDMI và muốn sử dụng tivi như một màn hình thứ hai độc lập để hiển thị các ứng dụng khác với màn hình laptop (ví dụ: xem video trên tivi trong khi làm việc trên laptop). Bạn cần chọn chế độ hiển thị nào trong cài đặt Display của Windows?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ưu điểm chính của việc sử dụng kết nối có dây (như USB hoặc HDMI) so với kết nối không dây (như Bluetooth hoặc Wireless Display) khi truyền dữ liệu hoặc chia sẻ màn hình là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi kết nối điện thoại thông minh với máy tính qua Bluetooth để truyền một vài tệp nhạc có dung lượng nhỏ, quá trình ghép đôi (pairing) giữa hai thiết bị là cần thiết. Bước nào sau đây *không* phải là bước thông thường trong quá trình ghép đôi Bluetooth?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Bạn đang gặp khó khăn khi kết nối không dây (Wireless Display) từ laptop Windows 11 đến tivi thông minh. Bạn đã bật Wi-Fi trên cả hai thiết bị và tivi cũng đã bật tính năng nhận tín hiệu không dây. Tuy nhiên, khi vào cài đặt 'Projecting to this PC' trên laptop, bạn không thấy tivi xuất hiện trong danh sách. Nguyên nhân có thể là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi sao chép một lượng lớn dữ liệu (ví dụ: vài GB) từ điện thoại sang máy tính, việc sử dụng cáp USB 3.0 (hoặc cao hơn) thay vì USB 2.0 có lợi ích gì rõ rệt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để kết nối máy tính với tivi thông minh qua mạng Wi-Fi để chia sẻ nội dung (ví dụ: xem ảnh, video lưu trên máy tính qua ứng dụng trên tivi), điều kiện cơ bản nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Bạn đã kết nối thành công điện thoại Android với máy tính Windows qua cáp USB và đã chọn chế độ 'Truyền tệp' trên điện thoại. Tuy nhiên, khi mở File Explorer trên máy tính, bạn không thấy điện thoại xuất hiện dưới dạng một ổ đĩa hoặc thiết bị. Vấn đề có thể nằm ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi kết nối máy tính với tivi thông minh qua cáp HDMI, ngoài việc truyền hình ảnh, cáp này còn có khả năng truyền tín hiệu gì khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Bạn muốn trình chiếu một bộ phim từ máy tính lên tivi thông minh. Bạn sử dụng kết nối không dây (Wireless Display). Để bộ phim hiển thị toàn màn hình trên tivi mà không bị ảnh hưởng bởi các cửa sổ khác trên màn hình máy tính, bạn nên sử dụng chế độ hiển thị nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: So sánh giữa kết nối Bluetooth và kết nối Wi-Fi Direct (Wireless Display) cho mục đích truyền tệp giữa điện thoại và máy tính. Nhận định nào sau đây là chính xác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi kết nối máy tính với tivi qua Wireless Display, nếu bạn muốn tivi chỉ hiển thị nội dung trình chiếu mà không hiển thị bất kỳ thông báo hay cửa sổ nào từ màn hình chính của máy tính, bạn có thể chọn chế độ hiển thị nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một trong những lợi ích của việc kết nối điện thoại thông minh với máy tính là khả năng cập nhật phần mềm (firmware) cho điện thoại thông qua máy tính. Phương thức kết nối phổ biến và đáng tin cậy nhất để thực hiện việc này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Bạn đang sử dụng máy tính và tivi thông minh trong cùng một mạng Wi-Fi. Bạn muốn hiển thị một bức ảnh từ máy tính lên tivi mà không cần cáp. Phương pháp nào sau đây có thể thực hiện được điều này, thường sử dụng các ứng dụng chia sẻ nội dung hoặc tính năng tích hợp của hệ điều hành/tivi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi kết nối máy tính với tivi qua HDMI, bạn nhận thấy âm thanh vẫn phát ra từ loa máy tính thay vì tivi. Bạn cần kiểm tra cài đặt nào trên máy tính để chuyển âm thanh sang tivi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tính năng nào trên điện thoại thông minh cho phép biến điện thoại thành một điểm truy cập Wi-Fi để các thiết bị khác (bao gồm máy tính) có thể kết nối internet thông qua dữ liệu di động của điện thoại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Bạn cần kết nối máy tính với một thiết bị ngoại vi không dây như chuột hoặc bàn phím. Phương thức kết nối phổ biến và tiết kiệm năng lượng nhất cho các thiết bị này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A3: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi kết nối máy tính với tivi qua Wireless Display, nếu bạn muốn chỉ hiển thị nội dung trên tivi và tắt màn hình máy tính để tiết kiệm năng lượng hoặc tránh phân tâm, bạn có thể chọn chế độ hiển thị nào trong cài đặt Display của Windows?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bạn muốn đồng bộ hóa một lượng lớn dữ liệu sức khỏe tích lũy từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính để phân tích chi tiết. Phương pháp kết nối nào sau đây giữa vòng đeo tay và máy tính thường cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh và ổn định nhất cho mục đích này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi kết nối kính thực tế ảo (VR) với máy tính để chơi game hoặc xem nội dung độ phân giải cao, tại sao việc cài đặt phần mềm hoặc nền tảng VR (ví dụ: SteamVR, Oculus PC app) trên máy tính thường là bước cần thiết *trước* hoặc *ngay sau* khi cắm thiết bị?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử về các giao dịch chứng khoán để dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Ứng dụng này của AI trong lĩnh vực tài chính chủ yếu nhằm mục đích nào?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các nhà đầu tư.
  • B. Tự động hóa hoàn toàn quá trình giao dịch mà không cần giám sát.
  • C. Hỗ trợ đưa ra quyết định đầu tư dựa trên phân tích dữ liệu lớn.
  • D. Thay thế con người trong mọi vai trò quản lý tài chính.

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, AI được ứng dụng để phân tích hàng ngàn hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhanh hơn và có khả năng phát hiện các dấu hiệu bất thường tinh vi mà mắt người có thể bỏ sót. Điều này thể hiện lợi ích cốt lõi nào của AI trong chẩn đoán hình ảnh?

  • A. Giảm chi phí chụp chiếu y tế cho bệnh nhân.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về bác sĩ X-quang.
  • C. Chỉ sử dụng được với các bệnh hiếm gặp.
  • D. Nâng cao tốc độ và độ chính xác trong phát hiện bệnh.

Câu 3: Một nền tảng giáo dục trực tuyến sử dụng AI để theo dõi quá trình học tập của từng học sinh, xác định những kiến thức học sinh còn yếu và tự động đề xuất các bài tập hoặc nội dung ôn tập phù hợp. Ứng dụng này minh họa khả năng nào của AI trong giáo dục?

  • A. Hoàn toàn thay thế vai trò của giáo viên trên lớp học.
  • B. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh.
  • C. Giảm thiểu lượng kiến thức mà học sinh cần học.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đánh giá cuối khóa học.

Câu 4: Hệ thống xe tự hành sử dụng AI để xử lý dữ liệu từ camera, cảm biến radar và lidar nhằm nhận diện vật thể, ước tính khoảng cách và đưa ra quyết định lái xe. Đây là một ví dụ điển hình về việc AI tích hợp những công nghệ nào để hoạt động trong môi trường thực?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision) và xử lý dữ liệu cảm biến.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và dịch thuật.
  • C. Tạo sinh nội dung văn bản và hình ảnh.
  • D. Phân tích cảm xúc và nhận diện giọng nói.

Câu 5: Một trong những lo ngại lớn nhất về mặt đạo đức khi triển khai các hệ thống AI quy mô lớn là vấn đề "thiên vị" (bias). Vấn đề này thường phát sinh từ đâu?

  • A. Sự cố kỹ thuật ngẫu nhiên trong quá trình vận hành.
  • B. Việc AI tự phát triển nhận thức và đưa ra quyết định chủ quan.
  • C. Dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình AI phản ánh sự thiên vị sẵn có trong xã hội hoặc cách thu thập dữ liệu.
  • D. Việc người dùng cố tình cung cấp thông tin sai lệch cho hệ thống.

Câu 6: Sự phát triển của AI, đặc biệt là tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại hoặc dựa trên dữ liệu, được dự báo sẽ có tác động đáng kể đến thị trường lao động. Tác động nào sau đây là khả năng xảy ra cao nhất?

  • A. AI sẽ loại bỏ hoàn toàn tất cả các công việc của con người.
  • B. AI chỉ tạo ra công việc mới mà không ảnh hưởng đến công việc hiện tại.
  • C. AI sẽ làm giảm năng suất lao động tổng thể.
  • D. AI có thể thay thế một số công việc hiện tại nhưng đồng thời tạo ra nhu cầu về các kỹ năng và ngành nghề mới liên quan đến phát triển, quản lý và tương tác với AI.

Câu 7: Một công ty công nghệ thu thập một lượng lớn dữ liệu hành vi người dùng từ ứng dụng di động của họ để huấn luyện mô hình AI nhằm cá nhân hóa quảng cáo. Mối lo ngại chính về quyền riêng tư trong trường hợp này là gì?

  • A. AI sẽ khiến quảng cáo trở nên kém hiệu quả hơn.
  • B. Dữ liệu cá nhân có thể bị sử dụng sai mục đích, lộ lọt hoặc bị lạm dụng mà người dùng không biết hoặc không đồng ý hoàn toàn.
  • C. AI làm tăng chi phí cho các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
  • D. AI không thể xử lý được dữ liệu hành vi người dùng phức tạp.

Câu 8: Hệ thống AI được sử dụng trong sản xuất để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp. AI phân tích hình ảnh sản phẩm và phát hiện các lỗi nhỏ. Lợi ích chính của việc này so với kiểm tra thủ công là gì?

  • A. AI làm giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • B. AI có thể thay đổi thiết kế của sản phẩm bị lỗi.
  • C. Tăng tốc độ và tính nhất quán trong việc phát hiện lỗi, giảm sai sót do con người.
  • D. Chỉ phát hiện được các lỗi rất lớn và rõ ràng.

Câu 9: Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) là một nhánh quan trọng của AI. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của NLP?

  • A. Chatbot trả lời câu hỏi của khách hàng bằng văn bản.
  • B. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh.
  • C. Robot hút bụi tự động di chuyển trong nhà.
  • D. Phần mềm dự đoán giá cổ phiếu.

Câu 10: Trong tương lai, AI có thể được sử dụng để tạo ra các loại hình tấn công mạng tinh vi hơn, ví dụ như tấn công lừa đảo (phishing) được cá nhân hóa cao hoặc tìm kiếm lỗ hổng bảo mật nhanh chóng. Điều này đặt ra thách thức lớn nào cho an ninh mạng?

  • A. Làm cho việc sử dụng internet trở nên bất hợp pháp.
  • B. Giảm số lượng dữ liệu cần được bảo vệ.
  • C. Loại bỏ nhu cầu về các chuyên gia an ninh mạng.
  • D. Buộc các hệ thống phòng thủ phải liên tục cải tiến và sử dụng AI đối phó để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới.

Câu 11: AI có thể được ứng dụng để phân tích dữ liệu từ các thiết bị IoT (Internet of Things) trong một thành phố thông minh, ví dụ như phân tích lưu lượng giao thông để điều chỉnh đèn tín hiệu. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của AI?

  • A. Tạo sinh nghệ thuật bằng AI.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn và tối ưu hóa.
  • C. Dịch máy tự động.
  • D. Nhận dạng giọng nói.

Câu 12: Một trong những hạn chế hiện tại của nhiều hệ thống AI là tính "hộp đen" (black box), nghĩa là rất khó để hiểu tại sao AI đưa ra một quyết định hoặc dự đoán cụ thể. Hạn chế này gây khó khăn đặc biệt trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế (chẩn đoán bệnh), tài chính (cho vay) hoặc pháp luật (đánh giá rủi ro tái phạm), nơi cần sự giải thích rõ ràng và minh bạch.
  • B. Các ứng dụng giải trí đơn giản như gợi ý phim.
  • C. Các hệ thống điều khiển robot trong môi trường công nghiệp.
  • D. Các công cụ dịch ngôn ngữ tự động.

Câu 13: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc phân tích dữ liệu phức tạp từ các thí nghiệm, mô phỏng các quá trình tự nhiên hoặc tìm kiếm các hợp chất mới trong nghiên cứu vật liệu hoặc dược phẩm. Điều này thể hiện vai trò của AI trong việc:

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà khoa học.
  • B. Làm giảm tốc độ của quá trình nghiên cứu khoa học.
  • C. Tăng tốc độ khám phá và phân tích trong nghiên cứu khoa học.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các ngành khoa học xã hội.

Câu 14: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: quyết định cho vay tín dụng, sàng lọc hồ sơ xin việc), việc dữ liệu huấn luyện có chứa sự thiên vị về chủng tộc, giới tính hoặc tầng lớp xã hội có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Hệ thống AI sẽ trở nên minh bạch hơn.
  • B. Kết quả đưa ra sẽ luôn công bằng và khách quan.
  • C. Tăng hiệu quả hoạt động của hệ thống.
  • D. Hệ thống AI có thể đưa ra các quyết định phân biệt đối xử, củng cố và làm trầm trọng thêm các bất công xã hội hiện có.

Câu 15: AI có thể tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm nhạc) dựa trên dữ liệu đã học. Công nghệ này được gọi là AI tạo sinh (Generative AI). Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ trực tiếp của AI tạo sinh?

  • A. Viết một bài thơ theo yêu cầu.
  • B. Tạo ra một bức tranh phong cảnh dựa trên mô tả bằng văn bản.
  • C. Phân tích dữ liệu bán hàng để dự báo nhu cầu thị trường.
  • D. Soạn một đoạn nhạc dựa trên phong cách của một nhạc sĩ cụ thể.

Câu 16: Một trong những lợi ích kinh tế của việc áp dụng AI trong doanh nghiệp là tăng năng suất và hiệu quả. Điều này thường đạt được thông qua việc AI giúp:

  • A. Tự động hóa các quy trình thủ công, lặp lại và tối ưu hóa hoạt động.
  • B. Giảm chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • C. Tăng số lượng nhân viên cần thiết để vận hành.
  • D. Chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường không có dữ liệu.

Câu 17: Một hệ thống AI học cách chơi cờ vua bằng cách phân tích hàng triệu ván đấu và tự luyện tập với chính nó. Đây là ví dụ về phương pháp huấn luyện AI nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning).
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • C. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning).
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 18: Mối lo ngại về việc AI có thể làm sâu sắc thêm khoảng cách giàu nghèo xuất phát từ khả năng nào của AI?

  • A. Làm giảm giá trị của các tài sản vật chất.
  • B. Tập trung lợi ích kinh tế vào những người sở hữu và phát triển công nghệ AI, đồng thời làm giảm giá trị của lao động phổ thông bị thay thế.
  • C. Khiến cho việc di chuyển giữa các tầng lớp xã hội trở nên dễ dàng hơn.
  • D. Làm tăng khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng cao cho mọi người.

Câu 19: AI có thể được sử dụng để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng bằng cách phân tích các mẫu hành vi bất thường. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực tài chính nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao an ninh và giảm thiểu rủi ro tài chính.
  • B. Tăng số lượng giao dịch cần được xem xét thủ công.
  • C. Làm chậm tốc độ xử lý giao dịch.
  • D. Giảm tính minh bạch của các hoạt động tài chính.

Câu 20: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện cảm xúc của con người thông qua phân tích giọng nói hoặc biểu cảm khuôn mặt. Công nghệ AI này thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Lập kế hoạch và điều phối.
  • B. Dịch máy thống kê.
  • C. Nhận dạng mẫu và xử lý tín hiệu.
  • D. Tối ưu hóa thuật toán.

Câu 21: Việc triển khai AI trong các hệ thống quân sự hoặc vũ khí tự hành đặt ra những vấn đề đạo đức và an ninh nghiêm trọng nhất liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Tăng chi phí sản xuất vũ khí.
  • B. Giảm khả năng xảy ra xung đột toàn cầu.
  • C. Việc AI không thể hoạt động trong môi trường chiến đấu.
  • D. Khả năng AI đưa ra quyết định gây chết người mà không có sự can thiệp hoặc giám sát trực tiếp của con người, và nguy cơ chạy đua vũ trang AI.

Câu 22: AI có thể giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng cách dự báo nhu cầu sản phẩm, quản lý tồn kho và lên kế hoạch vận chuyển hiệu quả hơn. Ứng dụng này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả vận hành.
  • B. Làm cho sản phẩm kém chất lượng hơn.
  • C. Tăng thời gian giao hàng cho khách hàng.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các doanh nghiệp nhỏ.

Câu 23: Một trong những thách thức kỹ thuật khi phát triển các hệ thống AI phức tạp là cần một lượng dữ liệu lớn và chất lượng để huấn luyện mô hình. Điều này đặc biệt đúng với các phương pháp AI nào?

  • A. Các hệ thống dựa trên luật đơn giản.
  • B. Học sâu (Deep Learning) và mạng nơ-ron nhân tạo.
  • C. Các chương trình tính toán cơ bản.
  • D. Các hệ thống chỉ sử dụng dữ liệu tổng hợp.

Câu 24: AI có thể được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp chính xác để phân tích dữ liệu từ cảm biến (độ ẩm đất, nhiệt độ, hình ảnh cây trồng) nhằm tối ưu hóa việc tưới tiêu, bón phân và phát hiện sâu bệnh sớm. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Làm giảm năng suất cây trồng.
  • B. Tăng lượng hóa chất sử dụng.
  • C. Nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm lãng phí tài nguyên và tác động môi trường.
  • D. Thay thế hoàn toàn người nông dân.

Câu 25: Mối lo ngại về việc AI có thể bị sử dụng để thao túng dư luận hoặc lan truyền thông tin sai lệch (deepfake, tin giả) liên quan trực tiếp đến khả năng nào của AI?

  • A. Tạo sinh nội dung (văn bản, hình ảnh, video) chân thực và khó phân biệt với nội dung thật.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn để hiểu hành vi người dùng.
  • C. Tự động hóa các tác vụ lặp lại.
  • D. Giải quyết các bài toán tối ưu hóa.

Câu 26: Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, chatbot được hỗ trợ bởi AI có thể xử lý hàng trăm, hàng ngàn yêu cầu cùng lúc mà không bị mệt mỏi. Điều này thể hiện ưu điểm nào của AI so với con người trong một số tác vụ?

  • A. Khả năng thấu hiểu cảm xúc phức tạp.
  • B. Sự sáng tạo và tư duy đột phá.
  • C. Khả năng giải quyết các vấn đề chưa từng gặp.
  • D. Tốc độ xử lý, khả năng mở rộng quy mô và tính nhất quán cao.

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các mẫu dữ liệu khí hậu lịch sử và dự báo xu hướng thay đổi khí hậu trong tương lai. Ứng dụng này của AI thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Robot công nghiệp.
  • B. Mô hình hóa và dự báo.
  • C. Tạo nhạc bằng AI.
  • D. Chơi game AI.

Câu 28: Việc sử dụng AI để giám sát hành vi của công dân trên quy mô lớn (ví dụ: nhận diện khuôn mặt ở nơi công cộng, phân tích dữ liệu truyền thông xã hội) gây ra lo ngại nghiêm trọng về khía cạnh nào?

  • A. Quyền riêng tư và tự do cá nhân.
  • B. Hiệu quả của hệ thống giao thông công cộng.
  • C. Chất lượng không khí đô thị.
  • D. Tốc độ phát triển kinh tế.

Câu 29: AI có thể được tích hợp vào các thiết bị gia dụng thông minh (như loa thông minh, tủ lạnh thông minh) để hiểu và phản hồi các yêu cầu của người dùng. Khả năng nào của AI đóng vai trò chính trong ứng dụng này?

  • A. Phân tích hình ảnh y tế.
  • B. Dự báo thị trường chứng khoán.
  • C. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Điều khiển robot công nghiệp.

Câu 30: Khi đánh giá tác động của AI đến xã hội, điều quan trọng là phải xem xét cả những lợi ích tiềm năng và những rủi ro đi kèm. Cách tiếp cận nào sau đây được coi là cân bằng và mang tính xây dựng?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn những lợi ích của AI và tập trung chỉ vào các rủi ro.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích và bỏ qua các vấn đề đạo đức, an ninh, việc làm.
  • C. Ngăn cản mọi hoạt động nghiên cứu và phát triển AI.
  • D. Thúc đẩy phát triển và ứng dụng AI một cách có trách nhiệm, đồng thời chủ động xây dựng các khuôn khổ pháp lý và đạo đức để quản lý các rủi ro tiềm ẩn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử về các giao dịch chứng khoán để dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Ứng dụng này của AI trong lĩnh vực tài chính chủ yếu nhằm mục đích nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, AI được ứng dụng để phân tích hàng ngàn hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhanh hơn và có khả năng phát hiện các dấu hiệu bất thường tinh vi mà mắt người có thể bỏ sót. Điều này thể hiện lợi ích cốt lõi nào của AI trong chẩn đoán hình ảnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nền tảng giáo dục trực tuyến sử dụng AI để theo dõi quá trình học tập của từng học sinh, xác định những kiến thức học sinh còn yếu và tự động đề xuất các bài tập hoặc nội dung ôn tập phù hợp. Ứng dụng này minh họa khả năng nào của AI trong giáo dục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hệ thống xe tự hành sử dụng AI để xử lý dữ liệu từ camera, cảm biến radar và lidar nhằm nhận diện vật thể, ước tính khoảng cách và đưa ra quyết định lái xe. Đây là một ví dụ điển hình về việc AI tích hợp những công nghệ nào để hoạt động trong môi trường thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những lo ngại lớn nhất về mặt đạo đức khi triển khai các hệ thống AI quy mô lớn là vấn đề 'thiên vị' (bias). Vấn đề này thường phát sinh từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự phát triển của AI, đặc biệt là tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại hoặc dựa trên dữ liệu, được dự báo sẽ có tác động đáng kể đến thị trường lao động. Tác động nào sau đây là khả năng xảy ra cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một công ty công nghệ thu thập một lượng lớn dữ liệu hành vi người dùng từ ứng dụng di động của họ để huấn luyện mô hình AI nhằm cá nhân hóa quảng cáo. Mối lo ngại chính về quyền riêng tư trong trường hợp này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hệ thống AI được sử dụng trong sản xuất để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp. AI phân tích hình ảnh sản phẩm và phát hiện các lỗi nhỏ. Lợi ích chính của việc này so với kiểm tra thủ công là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) là một nhánh quan trọng của AI. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của NLP?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong tương lai, AI có thể được sử dụng để tạo ra các loại hình tấn công mạng tinh vi hơn, ví dụ như tấn công lừa đảo (phishing) được cá nhân hóa cao hoặc tìm kiếm lỗ hổng bảo mật nhanh chóng. Điều này đặt ra thách thức lớn nào cho an ninh mạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: AI có thể được ứng dụng để phân tích dữ liệu từ các thiết bị IoT (Internet of Things) trong một thành phố thông minh, ví dụ như phân tích lưu lượng giao thông để điều chỉnh đèn tín hiệu. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của AI?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những hạn chế hiện tại của nhiều hệ thống AI là tính 'hộp đen' (black box), nghĩa là rất khó để hiểu tại sao AI đưa ra một quyết định hoặc dự đoán cụ thể. Hạn chế này gây khó khăn đặc biệt trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc phân tích dữ liệu phức tạp từ các thí nghiệm, mô phỏng các quá trình tự nhiên hoặc tìm kiếm các hợp chất mới trong nghiên cứu vật liệu hoặc dược phẩm. Điều này thể hiện vai trò của AI trong việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: quyết định cho vay tín dụng, sàng lọc hồ sơ xin việc), việc dữ liệu huấn luyện có chứa sự thiên vị về chủng tộc, giới tính hoặc tầng lớp xã hội có thể dẫn đến hậu quả gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: AI có thể tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm nhạc) dựa trên dữ liệu đã học. Công nghệ này được gọi là AI tạo sinh (Generative AI). Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ trực tiếp của AI tạo sinh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một trong những lợi ích kinh tế của việc áp dụng AI trong doanh nghiệp là tăng năng suất và hiệu quả. Điều này thường đạt được thông qua việc AI giúp:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một hệ thống AI học cách chơi cờ vua bằng cách phân tích hàng triệu ván đấu và tự luyện tập với chính nó. Đây là ví dụ về phương pháp huấn luyện AI nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mối lo ngại về việc AI có thể làm sâu sắc thêm khoảng cách giàu nghèo xuất phát từ khả năng nào của AI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: AI có thể được sử dụng để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng bằng cách phân tích các mẫu hành vi bất thường. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực tài chính nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện cảm xúc của con người thông qua phân tích giọng nói hoặc biểu cảm khuôn mặt. Công nghệ AI này thuộc về lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc triển khai AI trong các hệ thống quân sự hoặc vũ khí tự hành đặt ra những vấn đề đạo đức và an ninh nghiêm trọng nhất liên quan đến khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: AI có thể giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng cách dự báo nhu cầu sản phẩm, quản lý tồn kho và lên kế hoạch vận chuyển hiệu quả hơn. Ứng dụng này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những thách thức kỹ thuật khi phát triển các hệ thống AI phức tạp là cần một lượng dữ liệu lớn và chất lượng để huấn luyện mô hình. Điều này đặc biệt đúng với các phương pháp AI nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: AI có thể được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp chính xác để phân tích dữ liệu từ cảm biến (độ ẩm đất, nhiệt độ, hình ảnh cây trồng) nhằm tối ưu hóa việc tưới tiêu, bón phân và phát hiện sâu bệnh sớm. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mối lo ngại về việc AI có thể bị sử dụng để thao túng dư luận hoặc lan truyền thông tin sai lệch (deepfake, tin giả) liên quan trực tiếp đến khả năng nào của AI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, chatbot được hỗ trợ bởi AI có thể xử lý hàng trăm, hàng ngàn yêu cầu cùng lúc mà không bị mệt mỏi. Điều này thể hiện ưu điểm nào của AI so với con người trong một số tác vụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các mẫu dữ liệu khí hậu lịch sử và dự báo xu hướng thay đổi khí hậu trong tương lai. Ứng dụng này của AI thuộc về lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc sử dụng AI để giám sát hành vi của công dân trên quy mô lớn (ví dụ: nhận diện khuôn mặt ở nơi công cộng, phân tích dữ liệu truyền thông xã hội) gây ra lo ngại nghiêm trọng về khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: AI có thể được tích hợp vào các thiết bị gia dụng thông minh (như loa thông minh, tủ lạnh thông minh) để hiểu và phản hồi các yêu cầu của người dùng. Khả năng nào của AI đóng vai trò chính trong ứng dụng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đánh giá tác động của AI đến xã hội, điều quan trọng là phải xem xét cả những lợi ích tiềm năng và những rủi ro đi kèm. Cách tiếp cận nào sau đây được coi là cân bằng và mang tính xây dựng?

Xem kết quả