15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi muốn truyền tải dữ liệu lớn như video từ máy tính sang điện thoại một cách nhanh chóng, phương thức kết nối nào sau đây là tối ưu nhất?

  • A. Cáp USB
  • B. Bluetooth
  • C. Wi-Fi Direct
  • D. Kết nối đám mây

Câu 2: Để kết nối không dây máy tính xách tay với máy chiếu trong buổi thuyết trình, giao thức kết nối nào thường được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. Cáp Ethernet
  • B. HDMI không dây (Wireless HDMI) hoặc Miracast
  • C. USB-C
  • D. Thunderbolt

Câu 3: Bạn muốn sao lưu toàn bộ dữ liệu từ điện thoại lên máy tính để bàn. Phương pháp nào sau đây đảm bảo tính bảo mật và tốc độ truyền tải ổn định nhất?

  • A. Kết nối qua cáp USB và phần mềm sao lưu chuyên dụng
  • B. Sao lưu qua Bluetooth
  • C. Sao lưu lên dịch vụ đám mây công cộng
  • D. Sử dụng Wi-Fi Direct để truyền dữ liệu

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng kết nối Bluetooth giữa điện thoại và máy tính là phù hợp nhất?

  • A. Truyền video 4K từ điện thoại lên máy tính
  • B. Sao lưu toàn bộ thư viện ảnh từ điện thoại lên máy tính
  • C. Kết nối tai nghe không dây với máy tính để nghe nhạc
  • D. Chơi game online đồ họa cao trên máy tính thông qua kết nối điện thoại

Câu 5: Khi kết nối máy tính với một thiết bị ngoại vi như máy in hoặc máy quét, cổng kết nối nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì tính phổ biến và tốc độ?

  • A. USB
  • B. COM (cổng nối tiếp)
  • C. LPT (cổng song song)
  • D. PS/2

Câu 6: Bạn muốn chia sẻ kết nối Internet từ điện thoại di động của mình cho máy tính xách tay khi không có mạng Wi-Fi. Tính năng nào trên điện thoại cho phép thực hiện điều này?

  • A. Bluetooth Tethering
  • B. Điểm truy cập Wi-Fi cá nhân (Mobile Hotspot)
  • C. Chế độ máy bay
  • D. Wi-Fi Direct

Câu 7: Để kết nối máy tính bảng với màn hình lớn hơn để xem phim hoặc chơi game, loại cáp kết nối nào sau đây thường được sử dụng để truyền cả hình ảnh và âm thanh chất lượng cao?

  • A. Cáp VGA
  • B. Cáp DVI
  • C. Cáp HDMI
  • D. Cáp USB 2.0

Câu 8: Khi kết nối một ổ cứng di động ngoài với máy tính qua cổng USB, điều gì quan trọng cần lưu ý để đảm bảo an toàn dữ liệu và tuổi thọ thiết bị?

  • A. Rút cáp USB trực tiếp khi không sử dụng nữa
  • B. Tắt máy tính trước khi rút cáp USB
  • C. Chỉ sử dụng ổ cứng khi máy tính đã khởi động hoàn toàn
  • D. Thực hiện "Tháo thiết bị an toàn" (Eject/Safely Remove Hardware) trước khi rút cáp

Câu 9: Giao thức kết nối nào sau đây thường được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng cục bộ (LAN) có dây?

  • A. Bluetooth
  • B. Ethernet
  • C. Wi-Fi
  • D. NFC

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng kết nối Wi-Fi Direct so với Bluetooth để truyền dữ liệu giữa hai điện thoại là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
  • B. Tiết kiệm năng lượng hơn
  • C. Phạm vi kết nối xa hơn
  • D. Bảo mật tốt hơn

Câu 11: Khi kết nối máy tính với vòng đeo tay thông minh qua Bluetooth để đồng bộ dữ liệu sức khỏe, điều gì có thể gây trở ngại cho quá trình kết nối?

  • A. Máy tính và vòng đeo tay không cùng hệ điều hành
  • B. Phiên bản Bluetooth của máy tính quá cũ
  • C. Khoảng cách giữa máy tính và vòng đeo tay quá xa hoặc có vật cản
  • D. Chưa cài đặt driver Bluetooth cho vòng đeo tay

Câu 12: Để sử dụng kính thực tế ảo (VR) với máy tính để chơi game, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm mượt mà, không bị giật lag?

  • A. Dung lượng RAM lớn
  • B. Card đồ họa (GPU) mạnh mẽ
  • C. Ổ cứng SSD tốc độ cao
  • D. Bộ vi xử lý (CPU) đa nhân

Câu 13: Trong quá trình kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi, nếu máy tính không nhận diện được thiết bị, bước kiểm tra đầu tiên nên thực hiện là gì?

  • A. Kiểm tra kết nối vật lý (cáp, cổng kết nối)
  • B. Khởi động lại máy tính
  • C. Cài đặt lại driver thiết bị
  • D. Kiểm tra cài đặt BIOS/UEFI

Câu 14: Khi sử dụng kết nối không dây giữa máy tính và loa Bluetooth, chuẩn Bluetooth nào sau đây cung cấp chất lượng âm thanh tốt nhất và độ trễ thấp nhất?

  • A. Bluetooth 2.0
  • B. Bluetooth 3.0
  • C. Bluetooth 4.0
  • D. Bluetooth 5.0 trở lên với codec aptX HD hoặc LDAC

Câu 15: Để tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu qua mạng Wi-Fi giữa máy tính và điện thoại, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Khoảng cách giữa máy tính và điện thoại
  • B. Chuẩn Wi-Fi (ví dụ: 802.11ac, 802.11ax) và băng tần (2.4GHz, 5GHz)
  • C. Cấu hình phần cứng của điện thoại
  • D. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng Wi-Fi

Câu 16: Khi kết nối máy tính xách tay với máy chiếu, chế độ hiển thị "Mở rộng" (Extend) có tác dụng gì?

  • A. Hiển thị cùng một nội dung trên cả màn hình máy tính và máy chiếu
  • B. Tắt màn hình máy tính và chỉ hiển thị trên máy chiếu
  • C. Màn hình máy chiếu trở thành màn hình thứ hai, mở rộng không gian làm việc
  • D. Chỉ hiển thị video trên máy chiếu, các ứng dụng khác vẫn ở màn hình máy tính

Câu 17: Để kết nối nhanh chóng điện thoại với máy tính để chia sẻ ảnh hoặc video tạm thời, phương thức kết nối nào sau đây tiện lợi và không cần cài đặt phức tạp?

  • A. Cáp USB OTG
  • B. Wi-Fi Direct hoặc Bluetooth
  • C. Kết nối đám mây
  • D. NFC

Câu 18: Trong môi trường văn phòng, việc sử dụng mạng Wi-Fi chung có thể tiềm ẩn rủi ro bảo mật nào khi kết nối các thiết bị số?

  • A. Giảm tốc độ kết nối Internet
  • B. Xung đột địa chỉ IP
  • C. Nguy cơ nhiễm virus cao hơn
  • D. Nguy cơ bị nghe lén, đánh cắp thông tin cá nhân do bảo mật yếu

Câu 19: Khi kết nối máy tính với máy in qua mạng Wi-Fi, giao thức in ấn nào phổ biến và cho phép nhiều máy tính cùng chia sẻ một máy in?

  • A. Bluetooth Printing Profile
  • B. IPP (Internet Printing Protocol) hoặc SMB/CIFS (Windows File Sharing)
  • C. NFC Printing
  • D. USB Printing Protocol

Câu 20: Để đảm bảo kết nối mạng không dây ổn định cho máy tính để bàn, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với Wi-Fi?

  • A. Kết nối Ethernet (cáp mạng LAN)
  • B. Kết nối Wi-Fi 6
  • C. Kết nối Bluetooth
  • D. Sử dụng USB Wi-Fi adapter

Câu 21: Thiết bị số nào sau đây thường sử dụng cổng Thunderbolt để kết nối với máy tính, tận dụng băng thông cực lớn cho việc truyền dữ liệu và xuất hình ảnh?

  • A. Chuột không dây
  • B. Bàn phím Bluetooth
  • C. Ổ cứng SSD gắn ngoài tốc độ cao hoặc eGPU (card đồ họa rời ngoài)
  • D. Máy in laser

Câu 22: Khi kết nối điện thoại với máy tính qua USB để truyền file, chế độ kết nối "Truyền tệp tin" (MTP - Media Transfer Protocol) có ưu điểm gì?

  • A. Tăng tốc độ sạc pin cho điện thoại
  • B. Cho phép truy cập và quản lý file trên điện thoại trực tiếp từ máy tính
  • C. Biến điện thoại thành modem để chia sẻ Internet
  • D. Cải thiện chất lượng âm thanh khi nghe nhạc từ điện thoại

Câu 23: Để kết nối nhiều thiết bị ngoại vi (chuột, bàn phím, ổ cứng ngoài,...) vào máy tính xách tay chỉ có ít cổng USB, giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng kết nối Bluetooth cho tất cả thiết bị ngoại vi
  • B. Thay thế máy tính xách tay bằng máy tính để bàn
  • C. Sử dụng USB Hub (bộ chia cổng USB)
  • D. Kết nối các thiết bị qua mạng Wi-Fi

Câu 24: Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị số trong phạm vi rất gần cho mục đích gì?

  • A. Thanh toán không tiếp xúc, chia sẻ danh thiếp điện tử, kết nối nhanh
  • B. Truyền file dung lượng lớn như video HD
  • C. Kết nối Internet tốc độ cao
  • D. Điều khiển thiết bị từ xa

Câu 25: Khi kết nối máy tính bảng với bàn phím rời, loại kết nối nào sau đây thường đảm bảo độ trễ thấp nhất, mang lại trải nghiệm gõ phím tốt nhất?

  • A. Bluetooth
  • B. Smart Connector (kết nối thông minh) hoặc cáp USB-C
  • C. Wi-Fi Direct
  • D. NFC

Câu 26: Trong hệ thống âm thanh gia đình, chuẩn kết nối nào sau đây thường được sử dụng để truyền âm thanh số chất lượng cao từ TV đến loa hoặc ampli?

  • A. Cổng RCA (AV)
  • B. Jack 3.5mm
  • C. Cổng Optical (TOSLINK) hoặc HDMI ARC
  • D. Bluetooth

Câu 27: Khi kết nối máy tính với màn hình có độ phân giải 4K hoặc cao hơn, loại cáp kết nối nào sau đây cần thiết để đảm bảo hiển thị hình ảnh sắc nét và tần số quét cao?

  • A. Cáp VGA
  • B. Cáp DVI
  • C. Cáp HDMI 1.4
  • D. Cáp DisplayPort hoặc HDMI 2.0 trở lên

Câu 28: Để quản lý và đồng bộ hóa dữ liệu giữa điện thoại Android và máy tính Windows, ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. iTunes
  • B. Ứng dụng "Your Phone" (hoặc "Liên kết với Windows")
  • C. iCloud
  • D. Google Drive

Câu 29: Trong lĩnh vực âm thanh chuyên nghiệp, chuẩn kết nối nào sau đây thường được sử dụng cho micro, nhạc cụ và thiết bị âm thanh để đảm bảo chất lượng tín hiệu tốt và khả năng chống nhiễu cao?

  • A. Jack 3.5mm
  • B. Cổng RCA
  • C. Cổng XLR
  • D. Cổng USB

Câu 30: Khi kết nối máy tính với mạng Wi-Fi, giao thức bảo mật nào sau đây được khuyến nghị sử dụng để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và dữ liệu?

  • A. WEP
  • B. WPA
  • C. WPA2
  • D. WPA3

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi muốn truyền tải dữ liệu lớn như video từ máy tính sang điện thoại một cách nhanh chóng, phương thức kết nối nào sau đây là tối ưu nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Để kết nối không dây máy tính xách tay với máy chiếu trong buổi thuyết trình, giao thức kết nối nào thường được sử dụng phổ biến nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bạn muốn sao lưu toàn bộ dữ liệu từ điện thoại lên máy tính để bàn. Phương pháp nào sau đây đảm bảo tính bảo mật và tốc độ truyền tải ổn định nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng kết nối Bluetooth giữa điện thoại và máy tính là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi kết nối máy tính với một thiết bị ngoại vi như máy in hoặc máy quét, cổng kết nối nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì tính phổ biến và tốc độ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Bạn muốn chia sẻ kết nối Internet từ điện thoại di động của mình cho máy tính xách tay khi không có mạng Wi-Fi. Tính năng nào trên điện thoại cho phép thực hiện điều này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để kết nối máy tính bảng với màn hình lớn hơn để xem phim hoặc chơi game, loại cáp kết nối nào sau đây thường được sử dụng để truyền cả hình ảnh và âm thanh chất lượng cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi kết nối một ổ cứng di động ngoài với máy tính qua cổng USB, điều gì quan trọng cần lưu ý để đảm bảo an toàn dữ liệu và tuổi thọ thiết bị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Giao thức kết nối nào sau đây thường được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng cục bộ (LAN) có dây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng kết nối Wi-Fi Direct so với Bluetooth để truyền dữ liệu giữa hai điện thoại là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi kết nối máy tính với vòng đeo tay thông minh qua Bluetooth để đồng bộ dữ liệu sức khỏe, điều gì có thể gây trở ngại cho quá trình kết nối?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để sử dụng kính thực tế ảo (VR) với máy tính để chơi game, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm mượt mà, không bị giật lag?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong quá trình kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi, nếu máy tính không nhận diện được thiết bị, bước kiểm tra đầu tiên nên thực hiện là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi sử dụng kết nối không dây giữa máy tính và loa Bluetooth, chuẩn Bluetooth nào sau đây cung cấp chất lượng âm thanh tốt nhất và độ trễ thấp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu qua mạng Wi-Fi giữa máy tính và điện thoại, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi kết nối máy tính xách tay với máy chiếu, chế độ hiển thị 'Mở rộng' (Extend) có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để kết nối nhanh chóng điện thoại với máy tính để chia sẻ ảnh hoặc video tạm thời, phương thức kết nối nào sau đây tiện lợi và không cần cài đặt phức tạp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong môi trường văn phòng, việc sử dụng mạng Wi-Fi chung có thể tiềm ẩn rủi ro bảo mật nào khi kết nối các thiết bị số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi kết nối máy tính với máy in qua mạng Wi-Fi, giao thức in ấn nào phổ biến và cho phép nhiều máy tính cùng chia sẻ một máy in?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để đảm bảo kết nối mạng không dây ổn định cho máy tính để bàn, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với Wi-Fi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Thiết bị số nào sau đây thường sử dụng cổng Thunderbolt để kết nối với máy tính, tận dụng băng thông cực lớn cho việc truyền dữ liệu và xuất hình ảnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi kết nối điện thoại với máy tính qua USB để truyền file, chế độ kết nối 'Truyền tệp tin' (MTP - Media Transfer Protocol) có ưu điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để kết nối nhiều thiết bị ngoại vi (chuột, bàn phím, ổ cứng ngoài,...) vào máy tính xách tay chỉ có ít cổng USB, giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị số trong phạm vi rất gần cho mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi kết nối máy tính bảng với bàn phím rời, loại kết nối nào sau đây thường đảm bảo độ trễ thấp nhất, mang lại trải nghiệm gõ phím tốt nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong hệ thống âm thanh gia đình, chuẩn kết nối nào sau đây thường được sử dụng để truyền âm thanh số chất lượng cao từ TV đến loa hoặc ampli?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi kết nối máy tính với màn hình có độ phân giải 4K hoặc cao hơn, loại cáp kết nối nào sau đây cần thiết để đảm bảo hiển thị hình ảnh sắc nét và tần số quét cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để quản lý và đồng bộ hóa dữ liệu giữa điện thoại Android và máy tính Windows, ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong lĩnh vực âm thanh chuyên nghiệp, chuẩn kết nối nào sau đây thường được sử dụng cho micro, nhạc cụ và thiết bị âm thanh để đảm bảo chất lượng tín hiệu tốt và khả năng chống nhiễu cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi kết nối máy tính với mạng Wi-Fi, giao thức bảo mật nào sau đây được khuyến nghị sử dụng để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và dữ liệu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn muốn kết nối máy tính xách tay với máy chiếu để trình bày bài thuyết trình. Cổng kết nối nào sau đây là lựa chọn phổ biến và phù hợp nhất cho mục đích này, đảm bảo truyền cả hình ảnh và âm thanh chất lượng cao?

  • A. Cổng USB 2.0
  • B. Cổng VGA
  • C. Cổng Ethernet (RJ45)
  • D. Cổng HDMI

Câu 2: Sau khi kết nối điện thoại thông minh Android với máy tính qua cáp USB, bạn muốn truy cập vào bộ nhớ điện thoại từ máy tính để sao chép ảnh. Chế độ kết nối USB nào trên điện thoại bạn cần chọn để máy tính nhận diện điện thoại như một thiết bị lưu trữ di động?

  • A. Chỉ sạc pin
  • B. Truyền tệp (MTP/PTP)
  • C. Chia sẻ kết nối Internet (USB Tethering)
  • D. Chế độ nhà phát triển (Developer mode)

Câu 3: Bạn cần truyền một tệp video dung lượng lớn từ máy tính bảng sang máy tính để bàn một cách nhanh chóng và không cần dây cáp. Phương thức kết nối không dây nào sau đây sẽ cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất trong phạm vi ngắn?

  • A. Bluetooth
  • B. NFC (Giao tiếp trường gần)
  • C. Wi-Fi Direct
  • D. Hồng ngoại (Infrared)

Câu 4: Khi kết nối tai nghe không dây Bluetooth với máy tính, bạn thực hiện thao tác "Ghép đôi" (Pairing). Mục đích chính của quá trình ghép đôi này là gì?

  • A. Thiết lập kết nối tin cậy và an toàn giữa hai thiết bị để chúng có thể giao tiếp với nhau.
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa tai nghe và máy tính.
  • C. Cài đặt trình điều khiển (driver) cho tai nghe Bluetooth trên máy tính.
  • D. Chia sẻ kết nối Internet từ máy tính sang tai nghe.

Câu 5: Bạn muốn sử dụng điện thoại thông minh làm webcam cho máy tính để thực hiện cuộc gọi video. Ứng dụng hoặc phần mềm nào sau đây có thể hỗ trợ biến điện thoại thành webcam ảo trên máy tính?

  • A. Trình duyệt web (Chrome, Firefox)
  • B. Ứng dụng webcam ảo (ví dụ: DroidCam, ManyCam)
  • C. Phần mềm quản lý tệp tin (File Explorer)
  • D. Trình phát nhạc (Windows Media Player)

Câu 6: Khi kết nối máy in với máy tính qua mạng Wi-Fi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo máy tính có thể "nhìn thấy" và giao tiếp được với máy in?

  • A. Máy in và máy tính phải được đặt gần nhau.
  • B. Máy in phải được bật chế độ Bluetooth.
  • C. Máy in và máy tính phải được kết nối vào cùng một mạng Wi-Fi.
  • D. Cần cài đặt phần mềm diệt virus trên máy tính.

Câu 7: Bạn muốn chia sẻ màn hình máy tính bảng lên màn hình lớn TV không dây. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền tải hình ảnh và âm thanh từ máy tính bảng lên TV thông qua kết nối Wi-Fi, thường được tích hợp sẵn trong các thiết bị thông minh?

  • A. Bluetooth tethering
  • B. USB OTG (On-The-Go)
  • C. NFC (Giao tiếp trường gần)
  • D. Miracast/Screen Mirroring

Câu 8: Trong quá trình kết nối thiết bị ngoại vi mới (ví dụ: chuột không dây) với máy tính, hệ điều hành thường yêu cầu cài đặt "driver" (trình điều khiển). Vai trò chính của driver là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu của thiết bị ngoại vi.
  • B. Cho phép hệ điều hành "hiểu" và giao tiếp được với thiết bị ngoại vi.
  • C. Bảo vệ thiết bị ngoại vi khỏi virus và phần mềm độc hại.
  • D. Kết nối thiết bị ngoại vi với mạng Internet.

Câu 9: Bạn gặp sự cố khi máy tính không nhận diện được ổ cứng di động gắn ngoài qua cổng USB. Biện pháp khắc phục sự cố nào sau đây nên được thử đầu tiên?

  • A. Kiểm tra và đảm bảo cáp USB kết nối ổ cứng với máy tính hoạt động tốt và cắm chắc chắn.
  • B. Gỡ cài đặt và cài đặt lại hệ điều hành Windows.
  • C. Thay thế ổ cứng di động bằng ổ cứng mới.
  • D. Ngắt kết nối Internet trên máy tính.

Câu 10: Khi sử dụng kính thực tế ảo (VR) kết nối với máy tính, một yếu tố quan trọng để có trải nghiệm VR mượt mà và không bị giật hình là gì?

  • A. Dung lượng RAM của máy tính phải lớn.
  • B. Tốc độ CPU của máy tính phải cao.
  • C. Card đồ họa (GPU) của máy tính phải đủ mạnh để xử lý đồ họa VR.
  • D. Ổ cứng SSD phải có tốc độ đọc/ghi nhanh.

Câu 11: Giả sử bạn muốn thiết lập mạng gia đình để chia sẻ máy in và kết nối Internet cho nhiều thiết bị (máy tính, điện thoại, máy tính bảng). Thiết bị mạng trung tâm nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc này?

  • A. Modem cáp quang
  • B. Router Wi-Fi
  • C. Switch mạng
  • D. Cáp mạng Ethernet

Câu 12: Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi rất gần, khoảng vài centimet. Ứng dụng phổ biến nhất của NFC trong thực tế là gì?

  • A. Truyền tải video chất lượng cao
  • B. Kết nối máy tính với máy in từ xa
  • C. Thanh toán di động không tiếp xúc
  • D. Chia sẻ kết nối Internet tốc độ cao

Câu 13: Để kiểm tra xem máy tính Windows của bạn đã cài đặt driver cho card mạng Wi-Fi hay chưa, bạn thường tìm thông tin này ở đâu trong hệ thống?

  • A. Control Panel > Programs and Features
  • B. Settings > Network & Internet
  • C. Task Manager
  • D. Device Manager (Trình quản lý thiết bị)

Câu 14: Bạn muốn kết nối máy tính xách tay với mạng Wi-Fi công cộng tại quán cà phê. Điều quan trọng nhất cần lưu ý để bảo vệ dữ liệu cá nhân và tránh rủi ro an ninh mạng là gì?

  • A. Tắt Bluetooth trên máy tính.
  • B. Sử dụng VPN (Mạng riêng ảo) để mã hóa lưu lượng truy cập Internet.
  • C. Tăng độ sáng màn hình máy tính lên mức tối đa.
  • D. Cài đặt phần mềm diệt virus mới nhất.

Câu 15: Khi kết nối điện thoại với máy tính qua Bluetooth, bạn gặp thông báo lỗi "Không thể ghép đôi" (Pairing failed). Nguyên nhân phổ biến nào có thể gây ra lỗi này?

  • A. Điện thoại và máy tính ở quá gần nhau.
  • B. Cáp USB kết nối bị hỏng.
  • C. Bluetooth chưa được bật trên một trong hai thiết bị (hoặc cả hai).
  • D. Thiếu dung lượng bộ nhớ trên điện thoại.

Câu 16: Bạn muốn biến chiếc máy tính cũ thành một máy chủ (server) để lưu trữ và chia sẻ tệp tin trong mạng nội bộ. Hệ điều hành nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho mục đích này vì tính ổn định, bảo mật và khả năng quản lý mạng mạnh mẽ?

  • A. Windows 10 Home
  • B. macOS Monterey
  • C. Chrome OS
  • D. Ubuntu Server (Linux)

Câu 17: Chuẩn kết nối USB Type-C ngày càng phổ biến trên các thiết bị di động và máy tính hiện đại. Ưu điểm nổi bật nhất của USB Type-C so với các chuẩn USB cũ (Type-A, Type-B) là gì?

  • A. Thiết kế đầu cắm có thể đảo ngược, dễ dàng cắm vào mà không cần quan tâm chiều.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn USB 3.0.
  • C. Chỉ hỗ trợ sạc pin cho thiết bị di động, không truyền được dữ liệu.
  • D. Kích thước đầu cắm lớn hơn các chuẩn USB cũ.

Câu 18: Khi kết nối máy tính với màn hình ngoài, chế độ hiển thị "Mở rộng" (Extend) có tác dụng gì?

  • A. Hiển thị cùng một nội dung trên cả màn hình máy tính và màn hình ngoài.
  • B. Mở rộng không gian làm việc bằng cách hiển thị các phần khác nhau của desktop trên hai màn hình.
  • C. Tắt màn hình máy tính xách tay và chỉ hiển thị trên màn hình ngoài.
  • D. Giảm độ phân giải màn hình để tiết kiệm năng lượng.

Câu 19: Bạn muốn chia sẻ dữ liệu giữa hai điện thoại Android ở gần nhau một cách nhanh chóng mà không cần kết nối Internet. Ứng dụng hoặc công nghệ nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này, đặc biệt phổ biến trên các thiết bị Android?

  • A. Email
  • B. Bluetooth
  • C. Nearby Share (Chia sẻ lân cận)
  • D. USB OTG

Câu 20: Trong hệ thống mạng gia đình, địa chỉ IP "192.168.1.1" hoặc "192.168.0.1" thường được gán cho thiết bị mạng nào?

  • A. Máy tính cá nhân
  • B. Router Wi-Fi
  • C. Điện thoại thông minh
  • D. Máy in mạng

Câu 21: Khi kết nối máy tính với loa Bluetooth, giao thức A2DP (Advanced Audio Distribution Profile) đóng vai trò gì?

  • A. Điều khiển các chức năng của loa Bluetooth từ máy tính.
  • B. Thiết lập kết nối bảo mật giữa máy tính và loa.
  • C. Chia sẻ kết nối Internet cho loa Bluetooth.
  • D. Truyền tải âm thanh stereo chất lượng cao từ máy tính đến loa Bluetooth.

Câu 22: Bạn muốn sử dụng bàn phím và chuột không dây Bluetooth với máy tính để bàn. Để kết nối, máy tính của bạn cần có thành phần phần cứng nào?

  • A. Bộ thu Bluetooth (Bluetooth adapter) hoặc card Bluetooth tích hợp.
  • B. Card mạng Ethernet
  • C. Card đồ họa (GPU)
  • D. Ổ cứng SSD

Câu 23: Khi kết nối máy tính với máy in qua cổng USB, bạn cần đảm bảo điều gì để máy in hoạt động?

  • A. Máy in và máy tính phải cùng sử dụng hệ điều hành Windows.
  • B. Máy in phải được kết nối với mạng Internet.
  • C. Cài đặt driver (trình điều khiển) máy in phù hợp với hệ điều hành trên máy tính.
  • D. Máy in phải được bật chế độ Wi-Fi Direct.

Câu 24: Công nghệ Miracast hoạt động dựa trên chuẩn Wi-Fi Direct. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Miracast chỉ hoạt động khi có kết nối Internet.
  • B. Miracast sử dụng Bluetooth để truyền dữ liệu.
  • C. Miracast yêu cầu phải có router Wi-Fi trung tâm.
  • D. Miracast cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua Wi-Fi mà không cần router trung gian.

Câu 25: Bạn muốn sao lưu dữ liệu quan trọng từ máy tính lên ổ cứng mạng NAS (Network Attached Storage) trong mạng gia đình. Giao thức mạng nào thường được sử dụng để máy tính truy cập và ghi dữ liệu lên NAS?

  • A. SMB/CIFS (Server Message Block/Common Internet File System)
  • B. Bluetooth
  • C. NFC
  • D. HDMI

Câu 26: Khi kết nối máy tính xách tay với máy chiếu qua cổng VGA, bạn nhận thấy hình ảnh hiển thị bị mờ hoặc không rõ nét. Nguyên nhân phổ biến nào có thể gây ra vấn đề này?

  • A. Độ phân giải màn hình máy tính quá thấp.
  • B. Cáp VGA bị lỏng hoặc chất lượng kém, gây nhiễu tín hiệu.
  • C. Máy chiếu không hỗ trợ độ phân giải của máy tính.
  • D. Thiếu driver card đồ họa trên máy tính.

Câu 27: Bạn muốn chia sẻ kết nối Internet từ điện thoại thông minh (4G/5G) cho máy tính xách tay qua USB. Tính năng nào trên điện thoại cho phép thực hiện việc này?

  • A. Bluetooth
  • B. Wi-Fi Direct
  • C. USB Tethering (Chia sẻ kết nối USB)
  • D. NFC

Câu 28: Để quản lý và theo dõi các thiết bị đang kết nối vào mạng Wi-Fi gia đình, bạn thường truy cập vào trang cấu hình của thiết bị mạng nào?

  • A. Modem cáp quang
  • B. Switch mạng
  • C. Điểm truy cập Wi-Fi (Access Point)
  • D. Router Wi-Fi

Câu 29: Khi kết nối máy tính với thiết bị âm thanh ngoài (loa, tai nghe) qua cổng 3.5mm, loại tín hiệu âm thanh nào được truyền qua cổng này?

  • A. Tín hiệu âm thanh kỹ thuật số (Digital)
  • B. Tín hiệu âm thanh tương tự (Analog)
  • C. Tín hiệu video
  • D. Tín hiệu mạng

Câu 30: Trong ngữ cảnh kết nối thiết bị số với máy tính, thuật ngữ "Plug and Play" (PnP) mô tả đặc điểm gì?

  • A. Yêu cầu người dùng phải tự cài đặt driver thủ công cho thiết bị.
  • B. Chỉ hoạt động với các thiết bị của cùng một nhà sản xuất.
  • C. Khả năng tự động nhận diện và cấu hình thiết bị khi kết nối với máy tính, giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt.
  • D. Chỉ áp dụng cho kết nối không dây, không áp dụng cho kết nối có dây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bạn muốn kết nối máy tính xách tay với máy chiếu để trình bày bài thuyết trình. Cổng kết nối nào sau đây là lựa chọn phổ biến và phù hợp nhất cho mục đích này, đảm bảo truyền cả hình ảnh và âm thanh chất lượng cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Sau khi kết nối điện thoại thông minh Android với máy tính qua cáp USB, bạn muốn truy cập vào bộ nhớ điện thoại từ máy tính để sao chép ảnh. Chế độ kết nối USB nào trên điện thoại bạn cần chọn để máy tính nhận diện điện thoại như một thiết bị lưu trữ di động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Bạn cần truyền một tệp video dung lượng lớn từ máy tính bảng sang máy tính để bàn một cách nhanh chóng và không cần dây cáp. Phương thức kết nối không dây nào sau đây sẽ cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất trong phạm vi ngắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi kết nối tai nghe không dây Bluetooth với máy tính, bạn thực hiện thao tác 'Ghép đôi' (Pairing). Mục đích chính của quá trình ghép đôi này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Bạn muốn sử dụng điện thoại thông minh làm webcam cho máy tính để thực hiện cuộc gọi video. Ứng dụng hoặc phần mềm nào sau đây có thể hỗ trợ biến điện thoại thành webcam ảo trên máy tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi kết nối máy in với máy tính qua mạng Wi-Fi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo máy tính có thể 'nhìn thấy' và giao tiếp được với máy in?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Bạn muốn chia sẻ màn hình máy tính bảng lên màn hình lớn TV không dây. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền tải hình ảnh và âm thanh từ máy tính bảng lên TV thông qua kết nối Wi-Fi, thường được tích hợp sẵn trong các thiết bị thông minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong quá trình kết nối thiết bị ngoại vi mới (ví dụ: chuột không dây) với máy tính, hệ điều hành thường yêu cầu cài đặt 'driver' (trình điều khiển). Vai trò chính của driver là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Bạn gặp sự cố khi máy tính không nhận diện được ổ cứng di động gắn ngoài qua cổng USB. Biện pháp khắc phục sự cố nào sau đây nên được thử đầu tiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi sử dụng kính thực tế ảo (VR) kết nối với máy tính, một yếu tố quan trọng để có trải nghiệm VR mượt mà và không bị giật hình là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Giả sử bạn muốn thiết lập mạng gia đình để chia sẻ máy in và kết nối Internet cho nhiều thiết bị (máy tính, điện thoại, máy tính bảng). Thiết bị mạng trung tâm nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi rất gần, khoảng vài centimet. Ứng dụng phổ biến nhất của NFC trong thực tế là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để kiểm tra xem máy tính Windows của bạn đã cài đặt driver cho card mạng Wi-Fi hay chưa, bạn thường tìm thông tin này ở đâu trong hệ thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Bạn muốn kết nối máy tính xách tay với mạng Wi-Fi công cộng tại quán cà phê. Điều quan trọng nhất cần lưu ý để bảo vệ dữ liệu cá nhân và tránh rủi ro an ninh mạng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi kết nối điện thoại với máy tính qua Bluetooth, bạn gặp thông báo lỗi 'Không thể ghép đôi' (Pairing failed). Nguyên nhân phổ biến nào có thể gây ra lỗi này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Bạn muốn biến chiếc máy tính cũ thành một máy chủ (server) để lưu trữ và chia sẻ tệp tin trong mạng nội bộ. Hệ điều hành nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho mục đích này vì tính ổn định, bảo mật và khả năng quản lý mạng mạnh mẽ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Chuẩn kết nối USB Type-C ngày càng phổ biến trên các thiết bị di động và máy tính hiện đại. Ưu điểm nổi bật nhất của USB Type-C so với các chuẩn USB cũ (Type-A, Type-B) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi kết nối máy tính với màn hình ngoài, chế độ hiển thị 'Mở rộng' (Extend) có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Bạn muốn chia sẻ dữ liệu giữa hai điện thoại Android ở gần nhau một cách nhanh chóng mà không cần kết nối Internet. Ứng dụng hoặc công nghệ nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này, đặc biệt phổ biến trên các thiết bị Android?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong hệ thống mạng gia đình, địa chỉ IP '192.168.1.1' hoặc '192.168.0.1' thường được gán cho thiết bị mạng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi kết nối máy tính với loa Bluetooth, giao thức A2DP (Advanced Audio Distribution Profile) đóng vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Bạn muốn sử dụng bàn phím và chuột không dây Bluetooth với máy tính để bàn. Để kết nối, máy tính của bạn cần có thành phần phần cứng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi kết nối máy tính với máy in qua cổng USB, bạn cần đảm bảo điều gì để máy in hoạt động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Công nghệ Miracast hoạt động dựa trên chuẩn Wi-Fi Direct. Điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Bạn muốn sao lưu dữ liệu quan trọng từ máy tính lên ổ cứng mạng NAS (Network Attached Storage) trong mạng gia đình. Giao thức mạng nào thường được sử dụng để máy tính truy cập và ghi dữ liệu lên NAS?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi kết nối máy tính xách tay với máy chiếu qua cổng VGA, bạn nhận thấy hình ảnh hiển thị bị mờ hoặc không rõ nét. Nguyên nhân phổ biến nào có thể gây ra vấn đề này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Bạn muốn chia sẻ kết nối Internet từ điện thoại thông minh (4G/5G) cho máy tính xách tay qua USB. Tính năng nào trên điện thoại cho phép thực hiện việc này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để quản lý và theo dõi các thiết bị đang kết nối vào mạng Wi-Fi gia đình, bạn thường truy cập vào trang cấu hình của thiết bị mạng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi kết nối máy tính với thiết bị âm thanh ngoài (loa, tai nghe) qua cổng 3.5mm, loại tín hiệu âm thanh nào được truyền qua cổng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong ngữ cảnh kết nối thiết bị số với máy tính, thuật ngữ 'Plug and Play' (PnP) mô tả đặc điểm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh (smart band) với máy tính qua cáp USB để đồng bộ dữ liệu, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo máy tính có thể nhận diện và truy cập dữ liệu trên thiết bị?

  • A. Bật chế độ tiết kiệm pin trên vòng đeo tay.
  • B. Chọn chế độ truyền dữ liệu hoặc cho phép truy cập dữ liệu trên vòng đeo tay hoặc máy tính khi được hỏi.
  • C. Tắt kết nối Bluetooth trên cả hai thiết bị.
  • D. Ngắt kết nối internet của máy tính.

Câu 2: Bạn muốn sử dụng máy tính để xem lại lịch sử tập luyện chi tiết đã ghi trên vòng đeo tay thông minh trong nhiều tháng. Phương pháp kết nối nào sau đây thường hiệu quả và tiện lợi nhất cho việc truy xuất và phân tích lượng lớn dữ liệu này?

  • A. Kết nối qua cáp USB và sử dụng phần mềm đồng bộ trên máy tính.
  • B. Chỉ sử dụng kết nối Bluetooth để xem dữ liệu trực tiếp trên máy tính.
  • C. Truy cập dữ liệu qua trình duyệt web mà không cần cài đặt phần mềm.
  • D. Chia sẻ dữ liệu từ vòng đeo tay qua Wi-Fi trực tiếp đến máy tính.

Câu 3: Khi kết nối thiết bị thực tế ảo (VR headset) với máy tính qua cáp, máy tính cần nhận diện thiết bị và cài đặt driver phù hợp. Nếu máy tính không tự động cài đặt driver, bạn cần làm gì để khắc phục?

  • A. Rút cáp ra và cắm lại thật nhanh.
  • B. Sử dụng một loại cáp khác không phải của nhà sản xuất.
  • C. Tải và cài đặt driver hoặc phần mềm hỗ trợ từ trang web chính thức của nhà sản xuất VR headset.
  • D. Chỉ cần khởi động lại máy tính là đủ.

Câu 4: Một trong những mục đích chính khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính là để trải nghiệm các ứng dụng hoặc trò chơi VR yêu cầu sức mạnh xử lý đồ họa cao. Điều này đòi hỏi máy tính phải có cấu hình như thế nào?

  • A. Có dung lượng ổ cứng lớn.
  • B. Sử dụng kết nối mạng Wi-Fi tốc độ cao.
  • C. Có nhiều cổng USB.
  • D. Trang bị card đồ họa (GPU) mạnh mẽ đáp ứng yêu cầu của thiết bị VR và ứng dụng VR.

Câu 5: Bạn kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth. Sau khi ghép nối thành công, bạn muốn nhận thông báo tin nhắn từ máy tính hiển thị trên vòng đeo tay. Bạn cần thiết lập thêm điều gì trên máy tính hoặc ứng dụng quản lý của vòng đeo tay?

  • A. Tắt chế độ Bluetooth trên máy tính.
  • B. Kích hoạt tính năng đồng bộ thông báo hoặc cho phép ứng dụng truy cập thông báo trên máy tính.
  • C. Cắm thêm cáp USB để hỗ trợ kết nối Bluetooth.
  • D. Thay đổi múi giờ trên vòng đeo tay.

Câu 6: So với kết nối cáp USB, kết nối Bluetooth giữa vòng đeo tay thông minh và máy tính có ưu điểm chính nào liên quan đến việc sử dụng hàng ngày?

  • A. Cho phép kết nối không dây, duy trì đồng bộ dữ liệu liên tục mà không cần cắm dây.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn cáp USB.
  • C. Có thể sạc pin cho vòng đeo tay qua kết nối Bluetooth.
  • D. Đảm bảo an toàn dữ liệu tuyệt đối hơn cáp USB.

Câu 7: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính để xem video 360 độ hoặc video VR trên YouTube, bạn thường cần sử dụng một phần mềm hoặc ứng dụng đặc biệt nào trên máy tính?

  • A. Chỉ cần trình duyệt web thông thường.
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • C. Phần mềm hỗ trợ VR của nhà sản xuất kính hoặc các nền tảng phân phối nội dung VR (ví dụ: SteamVR, Oculus PC).
  • D. Phần mềm diệt virus.

Câu 8: Bạn kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính và thấy tùy chọn "Sử dụng thiết bị làm bộ nhớ di động" (Use device as portable storage). Chế độ này cho phép bạn làm gì?

  • A. Đồng bộ hóa dữ liệu sức khỏe thời gian thực.
  • B. Nhận thông báo từ máy tính trên vòng đeo tay.
  • C. Điều khiển máy tính từ xa bằng vòng đeo tay.
  • D. Truy cập các tệp tin được lưu trữ trên bộ nhớ của vòng đeo tay (nếu có) như một ổ đĩa ngoài.

Câu 9: Một số thiết bị VR yêu cầu máy tính phải có cổng kết nối video (như HDMI hoặc DisplayPort) trực tiếp từ card đồ họa rời, chứ không phải từ cổng tích hợp trên bo mạch chủ. Tại sao lại có yêu cầu này đối với VR?

  • A. Để đảm bảo tín hiệu hình ảnh được xử lý và xuất ra trực tiếp từ GPU mạnh mẽ, giảm độ trễ và tăng hiệu suất đồ họa cho trải nghiệm VR.
  • B. Cổng trên bo mạch chủ không thể truyền tải âm thanh cho VR.
  • C. Cổng trên bo mạch chủ không cung cấp đủ nguồn điện cho kính VR.
  • D. Để ngăn chặn việc kết nối nhiều màn hình cùng lúc.

Câu 10: Khi gặp sự cố kết nối Bluetooth giữa vòng đeo tay thông minh và máy tính (ví dụ: không tìm thấy thiết bị hoặc không ghép nối được), bước khắc phục cơ bản và hiệu quả đầu tiên bạn nên thử là gì?

  • A. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành máy tính.
  • B. Kiểm tra và đảm bảo Bluetooth đã được bật trên cả máy tính và vòng đeo tay, đưa hai thiết bị lại gần nhau và thử tìm kiếm/ghép nối lại.
  • C. Sử dụng cáp USB thay thế vĩnh viễn.
  • D. Mua một vòng đeo tay thông minh mới.

Câu 11: Phần mềm quản lý đi kèm vòng đeo tay thông minh khi cài đặt trên máy tính thường cho phép người dùng thực hiện những công việc nào liên quan đến thiết bị?

  • A. Chỉ xem giờ và ngày trên màn hình máy tính.
  • B. Chỉ sạc pin cho vòng đeo tay.
  • C. Chỉ cài đặt hình nền cho máy tính.
  • D. Đồng bộ dữ liệu sức khỏe, cập nhật firmware, thiết lập cài đặt thiết bị, quản lý thông báo.

Câu 12: Để có trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính cho các ứng dụng tương tác cao (game VR), ngoài cấu hình phần cứng mạnh, yếu tố nào sau đây cũng rất quan trọng?

  • A. Có nhiều cổng mạng LAN.
  • B. Máy tính phải có ổ đĩa CD/DVD.
  • C. Kết nối cáp hoặc kết nối không dây (nếu có) phải ổn định và có băng thông đủ lớn để truyền dữ liệu hình ảnh/âm thanh với độ trễ thấp.
  • D. Sử dụng chuột và bàn phím không dây.

Câu 13: Bạn muốn sao lưu dữ liệu sức khỏe quan trọng từ vòng đeo tay lên máy tính để lưu trữ lâu dài và phân tích sau này. Phương pháp kết nối nào thường là lựa chọn đáng tin cậy nhất cho việc truyền dữ liệu hàng loạt?

  • A. Kết nối qua cáp USB.
  • B. Kết nối qua Bluetooth.
  • C. Kết nối qua Wi-Fi trực tiếp.
  • D. Chỉ có thể xem trên điện thoại.

Câu 14: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính, một số phần mềm VR cho phép bạn chọn chế độ hiển thị. Chế độ "Mở rộng màn hình" (Extend Display) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Hiển thị cùng nội dung trên cả màn hình máy tính và kính VR.
  • B. Biến kính VR thành một màn hình phụ của máy tính, cho phép kéo cửa sổ ứng dụng sang kính.
  • C. Tắt màn hình máy tính khi sử dụng kính VR.
  • D. Chỉ hiển thị hình ảnh 2D thông thường trong kính VR.

Câu 15: Vòng đeo tay thông minh chủ yếu tập trung vào việc theo dõi các chỉ số sức khỏe và hoạt động thể chất. Chức năng nào sau đây không phải là một mục đích phổ biến khi kết nối nó với máy tính?

  • A. Đồng bộ dữ liệu tập luyện và giấc ngủ.
  • B. Cập nhật phần mềm (firmware) cho vòng đeo tay.
  • C. Điều khiển các thiết bị điện tử khác trong nhà thông qua máy tính.
  • D. Thiết lập các cài đặt cá nhân như mục tiêu bước chân, báo thức.

Câu 16: Khi kết nối một thiết bị số mới (như smart band hoặc VR headset) lần đầu tiên với máy tính qua USB, điều gì thường xảy ra ngay sau khi cắm cáp?

  • A. Hệ điều hành máy tính cố gắng nhận diện thiết bị và tìm/cài đặt driver phù hợp.
  • B. Thiết bị tự động sạc đầy pin ngay lập tức.
  • C. Toàn bộ dữ liệu trên thiết bị bị xóa.
  • D. Máy tính tự động mở tất cả các tệp tin có trên thiết bị.

Câu 17: Bạn đang cố gắng kết nối kính VR không dây với máy tính thông qua một bộ thu phát (dongle) USB đặc biệt. Máy tính đã nhận bộ thu phát nhưng không tìm thấy kính. Bước kiểm tra nào nên được ưu tiên?

  • A. Kiểm tra xem cáp mạng LAN có bị lỏng không.
  • B. Cắm bộ thu phát vào cổng HDMI.
  • C. Tắt toàn bộ các thiết bị USB khác.
  • D. Kiểm tra xem kính VR đã được bật nguồn, pin còn đủ và ở chế độ sẵn sàng kết nối/ghép nối không.

Câu 18: Chức năng chính của phần mềm (companion app) được cài đặt trên máy tính để làm việc với vòng đeo tay thông minh là gì?

  • A. Chỉ để xem video trên máy tính.
  • B. Làm giao diện trung gian để quản lý, cấu hình thiết bị và xử lý dữ liệu từ vòng đeo tay.
  • C. Biến máy tính thành màn hình cảm ứng cho vòng đeo tay.
  • D. Tăng tốc độ xử lý của vòng đeo tay.

Câu 19: Trong quá trình cài đặt phần mềm cho kính thực tế ảo trên máy tính, bạn có thể được yêu cầu thực hiện "Thiết lập khu vực chơi an toàn" (Set up safe play area). Mục đích của bước này là gì?

  • A. Giới hạn thời gian chơi game.
  • B. Chọn màu sắc hiển thị trong kính.
  • C. Xác định không gian vật lý xung quanh người dùng để tránh va chạm với đồ vật khi đang sử dụng VR.
  • D. Chọn độ phân giải hiển thị trên màn hình máy tính.

Câu 20: Bạn kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính và thấy tùy chọn "Chỉ sạc" (Charge only). Nếu chọn tùy chọn này, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Thiết bị chỉ nhận nguồn điện từ máy tính để sạc pin, không cho phép truyền hoặc truy cập dữ liệu.
  • B. Thiết bị tự động đồng bộ toàn bộ dữ liệu.
  • C. Máy tính sẽ ngắt kết nối internet.
  • D. Vòng đeo tay sẽ hoạt động như một con chuột máy tính.

Câu 21: Khi sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính để chơi game VR, độ trễ (latency) giữa hành động của người dùng và hình ảnh hiển thị trong kính là một yếu tố cực kỳ quan trọng. Kết nối cáp (như DisplayPort hoặc HDMI) thường được ưa chuộng hơn kết nối không dây cho các game đòi hỏi độ trễ thấp vì lý do gì?

  • A. Cáp cung cấp nguồn điện tốt hơn.
  • B. Cáp dễ cài đặt hơn Bluetooth.
  • C. Cáp cho phép kết nối nhiều kính cùng lúc.
  • D. Kết nối cáp thường cung cấp băng thông cao hơn và độ trễ ổn định, thấp hơn so với kết nối không dây, giúp giảm thiểu hiện tượng "say VR" và tăng độ phản hồi trong game.

Câu 22: Bạn muốn chia sẻ màn hình máy tính của mình để hiển thị nội dung 2D (ví dụ: một bài thuyết trình PowerPoint) trong kính thực tế ảo cho người khác xem. Chế độ hiển thị nào trên máy tính thường phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Chế độ Nhân đôi màn hình (Duplicate/Mirror Displays).
  • B. Chế độ Chỉ màn hình thứ hai (Second screen only).
  • C. Chế độ Mở rộng màn hình (Extend Display).
  • D. Chế độ Máy chiếu (Projector only).

Câu 23: Tại sao việc cập nhật driver cho card đồ họa trên máy tính lại quan trọng khi sử dụng kính thực tế ảo?

  • A. Giúp máy tính kết nối Wi-Fi nhanh hơn.
  • B. Các bản cập nhật driver thường cải thiện hiệu suất, tối ưu hóa khả năng tương thích với các ứng dụng VR mới và sửa lỗi hiển thị, đảm bảo trải nghiệm VR mượt mà và chính xác.
  • C. Làm cho vòng đeo tay thông minh sạc nhanh hơn.
  • D. Giúp máy tính nhận diện các loại cáp USB khác nhau.

Câu 24: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, phạm vi kết nối hiệu quả thường bị giới hạn. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đáng kể đến phạm vi kết nối Bluetooth?

  • A. Khoảng cách giữa hai thiết bị.
  • B. Sự hiện diện của vật cản (tường, kim loại).
  • C. Dung lượng ổ cứng còn trống trên máy tính.
  • D. Nhiễu từ các thiết bị không dây khác.

Câu 25: Một số kính thực tế ảo có bộ nhớ trong cho phép lưu trữ ứng dụng hoặc nội dung. Khi kết nối kính này với máy tính qua USB, bạn có thể cần truy cập bộ nhớ này để sao chép tệp. Chế độ kết nối nào thường cho phép điều này?

  • A. Chỉ chế độ hiển thị VR.
  • B. Chỉ chế độ sạc.
  • C. Chế độ kết nối mạng.
  • D. Chế độ bộ nhớ di động hoặc truyền tệp (như MTP/PTP).

Câu 26: Bạn đang sử dụng phần mềm trên máy tính để phân tích dữ liệu giấc ngủ từ vòng đeo tay thông minh. Dữ liệu này ban đầu được ghi lại trên vòng đeo tay. Quá trình đưa dữ liệu từ vòng đeo tay về máy tính để phần mềm xử lý được gọi là gì?

  • A. Đồng bộ hóa (Synchronization).
  • B. Cài đặt (Installation).
  • C. Cấu hình (Configuration).
  • D. Sao lưu (Backup).

Câu 27: Để đảm bảo kết nối Bluetooth giữa vòng đeo tay thông minh và máy tính được an toàn, bạn nên làm gì khi thực hiện ghép nối lần đầu?

  • A. Chia sẻ mật khẩu Bluetooth với người lạ.
  • B. Ghép nối ở nơi công cộng có nhiều thiết bị Bluetooth khác.
  • C. Kiểm tra mã PIN hiển thị trên cả hai thiết bị có khớp nhau không trước khi xác nhận ghép nối.
  • D. Không đặt mã PIN cho thiết bị.

Câu 28: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính qua cáp, cáp này thường truyền tải những loại tín hiệu nào?

  • A. Chỉ tín hiệu âm thanh.
  • B. Chỉ tín hiệu nguồn điện.
  • C. Chỉ tín hiệu điều khiển.
  • D. Tín hiệu hình ảnh, âm thanh, dữ liệu theo dõi chuyển động và đôi khi cả nguồn điện.

Câu 29: Giả sử bạn có một vòng đeo tay thông minh và một máy tính xách tay. Bạn đang đi công tác và muốn nhanh chóng chuyển dữ liệu bước chân của ngày hôm nay sang máy tính để xem báo cáo trước khi pin vòng đeo tay hết. Phương pháp kết nối nào có thể thực hiện nhanh nhất trong tình huống này?

  • A. Tìm mạng Wi-Fi công cộng để đồng bộ qua đám mây (nếu có).
  • B. Kết nối trực tiếp qua cáp USB (nếu có cáp tương thích).
  • C. Đợi về nhà kết nối qua Bluetooth.
  • D. Nhập dữ liệu thủ công từ vòng đeo tay vào máy tính.

Câu 30: Mục đích chính của việc sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính, khác biệt so với chỉ sử dụng kính độc lập (standalone VR) là gì?

  • A. Tận dụng sức mạnh xử lý đồ họa và CPU của máy tính để chạy các ứng dụng, game VR phức tạp và có đồ họa chi tiết hơn.
  • B. Giúp kính VR nhẹ hơn đáng kể.
  • C. Chỉ để sạc pin cho kính.
  • D. Chỉ để xem các video 2D.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh (smart band) với máy tính qua cáp USB để đồng bộ dữ liệu, bước nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo máy tính có thể nhận diện và truy cập dữ liệu trên thiết bị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Bạn muốn sử dụng máy tính để xem lại lịch sử tập luyện chi tiết đã ghi trên vòng đeo tay thông minh trong nhiều tháng. Phương pháp kết nối nào sau đây *thường* hiệu quả và tiện lợi nhất cho việc truy xuất và phân tích lượng lớn dữ liệu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi kết nối thiết bị thực tế ảo (VR headset) với máy tính qua cáp, máy tính cần nhận diện thiết bị và cài đặt driver phù hợp. Nếu máy tính không tự động cài đặt driver, bạn cần làm gì để khắc phục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một trong những mục đích chính khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính là để trải nghiệm các ứng dụng hoặc trò chơi VR yêu cầu sức mạnh xử lý đồ họa cao. Điều này đòi hỏi máy tính phải có cấu hình như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Bạn kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth. Sau khi ghép nối thành công, bạn muốn nhận thông báo tin nhắn từ máy tính hiển thị trên vòng đeo tay. Bạn cần thiết lập thêm điều gì trên máy tính hoặc ứng dụng quản lý của vòng đeo tay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: So với kết nối cáp USB, kết nối Bluetooth giữa vòng đeo tay thông minh và máy tính có ưu điểm chính nào liên quan đến việc sử dụng hàng ngày?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính để xem video 360 độ hoặc video VR trên YouTube, bạn thường cần sử dụng một phần mềm hoặc ứng dụng đặc biệt nào trên máy tính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bạn kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính và thấy tùy chọn 'Sử dụng thiết bị làm bộ nhớ di động' (Use device as portable storage). Chế độ này cho phép bạn làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một số thiết bị VR yêu cầu máy tính phải có cổng kết nối video (như HDMI hoặc DisplayPort) *trực tiếp* từ card đồ họa rời, chứ không phải từ cổng tích hợp trên bo mạch chủ. Tại sao lại có yêu cầu này đối với VR?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi gặp sự cố kết nối Bluetooth giữa vòng đeo tay thông minh và máy tính (ví dụ: không tìm thấy thiết bị hoặc không ghép nối được), bước khắc phục cơ bản và hiệu quả đầu tiên bạn nên thử là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phần mềm quản lý đi kèm vòng đeo tay thông minh khi cài đặt trên máy tính thường cho phép người dùng thực hiện những công việc nào liên quan đến thiết bị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để có trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính cho các ứng dụng tương tác cao (game VR), ngoài cấu hình phần cứng mạnh, yếu tố nào sau đây cũng rất quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Bạn muốn sao lưu dữ liệu sức khỏe quan trọng từ vòng đeo tay lên máy tính để lưu trữ lâu dài và phân tích sau này. Phương pháp kết nối nào *thường* là lựa chọn đáng tin cậy nhất cho việc truyền dữ liệu hàng loạt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính, một số phần mềm VR cho phép bạn chọn chế độ hiển thị. Chế độ 'Mở rộng màn hình' (Extend Display) thường được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Vòng đeo tay thông minh chủ yếu tập trung vào việc theo dõi các chỉ số sức khỏe và hoạt động thể chất. Chức năng nào sau đây *không* phải là một mục đích phổ biến khi kết nối nó với máy tính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi kết nối một thiết bị số mới (như smart band hoặc VR headset) lần đầu tiên với máy tính qua USB, điều gì thường xảy ra ngay sau khi cắm cáp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Bạn đang cố gắng kết nối kính VR không dây với máy tính thông qua một bộ thu phát (dongle) USB đặc biệt. Máy tính đã nhận bộ thu phát nhưng không tìm thấy kính. Bước kiểm tra nào nên được ưu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chức năng chính của phần mềm (companion app) được cài đặt trên máy tính để làm việc với vòng đeo tay thông minh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình cài đặt phần mềm cho kính thực tế ảo trên máy tính, bạn có thể được yêu cầu thực hiện 'Thiết lập khu vực chơi an toàn' (Set up safe play area). Mục đích của bước này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Bạn kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính và thấy tùy chọn 'Chỉ sạc' (Charge only). Nếu chọn tùy chọn này, điều gì sẽ xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính để chơi game VR, độ trễ (latency) giữa hành động của người dùng và hình ảnh hiển thị trong kính là một yếu tố cực kỳ quan trọng. Kết nối cáp (như DisplayPort hoặc HDMI) thường được ưa chuộng hơn kết nối không dây cho các game đòi hỏi độ trễ thấp vì lý do gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Bạn muốn chia sẻ màn hình máy tính của mình để hiển thị nội dung 2D (ví dụ: một bài thuyết trình PowerPoint) trong kính thực tế ảo cho người khác xem. Chế độ hiển thị nào trên máy tính thường phù hợp nhất cho mục đích này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao việc cập nhật driver cho card đồ họa trên máy tính lại quan trọng khi sử dụng kính thực tế ảo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, phạm vi kết nối hiệu quả thường bị giới hạn. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đáng kể đến phạm vi kết nối Bluetooth?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một số kính thực tế ảo có bộ nhớ trong cho phép lưu trữ ứng dụng hoặc nội dung. Khi kết nối kính này với máy tính qua USB, bạn có thể cần truy cập bộ nhớ này để sao chép tệp. Chế độ kết nối nào thường cho phép điều này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Bạn đang sử dụng phần mềm trên máy tính để phân tích dữ liệu giấc ngủ từ vòng đeo tay thông minh. Dữ liệu này ban đầu được ghi lại trên vòng đeo tay. Quá trình đưa dữ liệu từ vòng đeo tay về máy tính để phần mềm xử lý được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để đảm bảo kết nối Bluetooth giữa vòng đeo tay thông minh và máy tính được an toàn, bạn nên làm gì khi thực hiện ghép nối lần đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính qua cáp, cáp này thường truyền tải những loại tín hiệu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Giả sử bạn có một vòng đeo tay thông minh và một máy tính xách tay. Bạn đang đi công tác và muốn nhanh chóng chuyển dữ liệu bước chân của ngày hôm nay sang máy tính để xem báo cáo trước khi pin vòng đeo tay hết. Phương pháp kết nối nào có thể thực hiện nhanh nhất trong tình huống này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Mục đích chính của việc sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính, khác biệt so với chỉ sử dụng kính độc lập (standalone VR) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bạn kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua cáp USB lần đầu tiên, hệ điều hành Windows thường thực hiện hành động nào sau đây để chuẩn bị cho việc giao tiếp với thiết bị?

  • A. Tự động mở trình duyệt web và điều hướng đến trang web của nhà sản xuất.
  • B. Tìm kiếm và cài đặt trình điều khiển (driver) cần thiết cho thiết bị.
  • C. Bắt đầu quá trình đồng bộ hóa dữ liệu ngay lập tức mà không cần xác nhận.
  • D. Yêu cầu người dùng nhập mã PIN của vòng đeo tay thông minh.

Câu 2: Bạn đang cố gắng đồng bộ hóa dữ liệu tập luyện từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính qua kết nối Bluetooth, nhưng không thành công. Bạn đã bật Bluetooth trên cả hai thiết bị. Bước kiểm tra tiếp theo hợp lý nhất là gì?

  • A. Tháo pin khỏi vòng đeo tay thông minh và lắp lại.
  • B. Cài đặt lại hệ điều hành Windows trên máy tính.
  • C. Kiểm tra xem vòng đeo tay và máy tính đã được ghép nối (paired) thành công trong cài đặt Bluetooth chưa.
  • D. Tìm kiếm bản cập nhật firmware cho vòng đeo tay thông minh trên trang web khác.

Câu 3: Mục đích chính của việc cài đặt phần mềm quản lý của nhà sản xuất vòng đeo tay thông minh trên máy tính là gì?

  • A. Cho phép đồng bộ hóa dữ liệu chi tiết, cấu hình cài đặt thiết bị và cập nhật phần mềm (firmware).
  • B. Biến vòng đeo tay thành một ổ đĩa lưu trữ di động cho máy tính.
  • C. Giúp máy tính điều khiển trực tiếp các tính năng cơ bản của vòng đeo tay như báo thức, hẹn giờ.
  • D. Tăng tốc độ kết nối Bluetooth giữa hai thiết bị.

Câu 4: Bạn kết nối kính thực tế ảo (VR) với máy tính bằng cáp USB-C hỗ trợ DisplayPort Alternate Mode. Chức năng chính mà kết nối này mang lại cho trải nghiệm VR trên máy tính là gì?

  • A. Chỉ để sạc pin cho kính VR từ máy tính.
  • B. Giúp kính VR hoạt động như một webcam cho máy tính.
  • C. Cho phép máy tính truy cập bộ nhớ trong của kính VR như một ổ đĩa.
  • D. Truyền dữ liệu hình ảnh, âm thanh và thông tin cảm biến giữa máy tính và kính VR để hiển thị nội dung VR phức tạp (ví dụ: game, ứng dụng VR từ máy tính).

Câu 5: Khi cài đặt phần mềm hỗ trợ cho kính thực tế ảo trên máy tính, hệ thống thường kiểm tra các yêu cầu về phần cứng. Yêu cầu nào sau đây quan trọng nhất đối với trải nghiệm VR mượt mà trên máy tính?

  • A. Dung lượng ổ cứng trống cực lớn (trên 1TB).
  • B. Card đồ họa (GPU) mạnh mẽ đáp ứng cấu hình tối thiểu hoặc đề nghị của nhà sản xuất kính VR.
  • C. Card âm thanh tích hợp có hỗ trợ âm thanh vòm.
  • D. Tốc độ kết nối mạng Internet rất cao (trên 100Mbps).

Câu 6: Bạn muốn xem một video 360 độ trên YouTube bằng kính thực tế ảo đã kết nối với máy tính. Sau khi kết nối và cấu hình kính VR thành công thông qua phần mềm hỗ trợ, bước tiếp theo để xem video là gì?

  • A. Sử dụng trình duyệt web hoặc ứng dụng YouTube trên máy tính (hoặc trong môi trường VR) để tìm và phát video 360 độ, sau đó chọn chế độ xem VR.
  • B. Sao chép video 360 độ trực tiếp vào bộ nhớ của kính VR.
  • C. Ngắt kết nối kính VR khỏi máy tính và sử dụng chế độ độc lập của kính.
  • D. Cài đặt lại phần mềm hỗ trợ kính VR.

Câu 7: Bạn đang sử dụng phần mềm quản lý vòng đeo tay thông minh trên máy tính. Chức năng nào sau đây không điển hình cho phần mềm này?

  • A. Xem biểu đồ thống kê bước chân, nhịp tim theo ngày/tuần/tháng.
  • B. Thiết lập mục tiêu hoạt động hàng ngày.
  • C. Cập nhật phần mềm hệ thống (firmware) cho vòng đeo tay.
  • D. Chỉnh sửa video và tạo hiệu ứng đồ họa cho video.

Câu 8: Khi kết nối một số thiết bị số (ví dụ: điện thoại, máy tính bảng, một số loại kính VR) với máy tính qua USB, có thể xuất hiện hộp thoại hỏi "Allow access to data" (Cho phép truy cập dữ liệu). Việc chọn "Allow" trong trường hợp này thường có ý nghĩa gì?

  • A. Cho phép máy tính truy cập vào bộ nhớ trong của thiết bị để truyền tệp hoặc đồng bộ dữ liệu.
  • B. Cho phép thiết bị truy cập vào tất cả các tệp trên máy tính.
  • C. Bật chế độ sạc nhanh cho thiết bị.
  • D. Tự động cài đặt tất cả các ứng dụng trên thiết bị lên máy tính.

Câu 9: Bạn muốn sử dụng kính thực tế ảo để chơi một game VR yêu cầu hiệu năng cao từ máy tính. Phương thức kết nối nào sau đây thường được ưu tiên để đảm bảo độ trễ thấp và băng thông dữ liệu lớn?

  • A. Kết nối Bluetooth.
  • B. Kết nối bằng cáp tốc độ cao (ví dụ: DisplayPort, HDMI, hoặc USB 3.0/3.1/3.2/Thunderbolt hỗ trợ chế độ Alt Mode).
  • C. Kết nối Wi-Fi Direct.
  • D. Sử dụng thẻ nhớ SD để truyền dữ liệu game.

Câu 10: Một lợi ích của việc đồng bộ hóa dữ liệu sức khỏe từ vòng đeo tay thông minh lên máy tính thay vì chỉ xem trên điện thoại là gì?

  • A. Giúp vòng đeo tay thông minh hoạt động độc lập mà không cần điện thoại.
  • B. Tăng thời lượng pin của vòng đeo tay thông minh.
  • C. Cho phép xem, phân tích dữ liệu trên màn hình lớn hơn với các công cụ phân tích chi tiết hơn từ phần mềm trên máy tính, dễ dàng lưu trữ và sao lưu lâu dài.
  • D. Biến máy tính thành thiết bị theo dõi sức khỏe chính.

Câu 11: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính để sử dụng như một màn hình mở rộng (ví dụ: xem phim 2D trên màn hình ảo lớn), bạn thường cần cấu hình chế độ hiển thị nào trong cài đặt của phần mềm VR hoặc cài đặt hiển thị của Windows?

  • A. Chế độ mở rộng màn hình (Extend display) hoặc chế độ desktop ảo trong môi trường VR.
  • B. Chế độ chỉ hiển thị trên màn hình kính VR (Second screen only).
  • C. Chế độ nhân đôi màn hình (Duplicate display).
  • D. Chế độ máy chiếu (Projector mode).

Câu 12: Trong tình huống bạn cần chia sẻ dữ liệu (ví dụ: ảnh chụp màn hình từ vòng đeo tay) từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính mà không có kết nối internet, phương pháp nào sau đây là khả thi nhất?

  • A. Đồng bộ hóa qua dịch vụ đám mây.
  • B. Gửi dữ liệu qua email từ vòng đeo tay.
  • C. Phát Wi-Fi hotspot từ vòng đeo tay.
  • D. Kết nối trực tiếp qua cáp USB (nếu thiết bị hỗ trợ truy cập bộ nhớ).

Câu 13: Bạn vừa kết nối kính thực tế ảo mới mua với máy tính. Sau khi cài đặt phần mềm, phần mềm báo lỗi không nhận diện được thiết bị. Nguyên nhân phổ biến nhất có thể là gì?

  • A. Máy tính bị nhiễm virus nặng.
  • B. Trình điều khiển (driver) chưa được cài đặt đúng cách hoặc bị lỗi, hoặc cáp kết nối không tương thích/bị hỏng.
  • C. Độ sáng màn hình máy tính quá thấp.
  • D. Tài khoản người dùng trên máy tính không có quyền quản trị.

Câu 14: Khi sử dụng Bluetooth để kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tốc độ và độ ổn định của quá trình đồng bộ hóa dữ liệu?

  • A. Khoảng cách quá xa giữa hai thiết bị hoặc có vật cản (tường, kim loại) giữa chúng.
  • B. Dung lượng pin của vòng đeo tay thông minh đầy 100%.
  • C. Số lượng ứng dụng đang chạy trên máy tính.
  • D. Màu sắc của vòng đeo tay thông minh.

Câu 15: Để đảm bảo an toàn dữ liệu cá nhân khi đồng bộ hóa thông tin sức khỏe từ vòng đeo tay sang máy tính, bạn nên làm gì?

  • A. Chia sẻ dữ liệu của bạn lên mạng xã hội công khai.
  • B. Tắt tất cả các phần mềm bảo mật trên máy tính.
  • C. Sử dụng phần mềm quản lý chính thức từ nhà sản xuất thiết bị và đảm bảo máy tính được bảo vệ bằng phần mềm diệt virus/tường lửa.
  • D. Kết nối thiết bị với máy tính lạ không rõ nguồn gốc.

Câu 16: Khi thiết lập môi trường để sử dụng kính thực tế ảo với máy tính, việc thiết lập không gian trống xung quanh người dùng là rất quan trọng. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp máy tính tản nhiệt tốt hơn.
  • B. Ngăn ngừa va chạm với vật thể thật trong khi di chuyển hoặc tương tác trong môi trường ảo.
  • C. Tăng chất lượng hình ảnh hiển thị trong kính.
  • D. Giảm độ trễ kết nối giữa kính VR và máy tính.

Câu 17: Bạn kết nối vòng đeo tay thông minh qua USB và thấy nó xuất hiện trong "This PC" (hoặc "My Computer") như một ổ đĩa di động. Trong trường hợp này, bạn có thể thực hiện thao tác nào trực tiếp thông qua File Explorer của Windows?

  • A. Sao chép các tệp tin (ví dụ: ảnh, nhạc - nếu thiết bị hỗ trợ) từ hoặc đến bộ nhớ của vòng đeo tay (nếu chức năng này được nhà sản xuất cho phép và kích hoạt).
  • B. Cài đặt ứng dụng mới trực tiếp lên vòng đeo tay.
  • C. Xem biểu đồ nhịp tim theo thời gian thực.
  • D. Cập nhật firmware cho vòng đeo tay.

Câu 18: Để có trải nghiệm tốt nhất khi xem video 360 độ hoặc video VR trên YouTube bằng kính thực tế ảo kết nối với máy tính, ngoài cấu hình máy tính mạnh, bạn cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến video?

  • A. Video phải có phụ đề tiếng Việt.
  • B. Video phải có bình luận tích cực.
  • C. Video phải được tải lên từ kênh có nhiều người đăng ký.
  • D. Chất lượng phân giải của video (ví dụ: 4K, 8K) để hình ảnh sắc nét và chi tiết trong môi trường VR.

Câu 19: Bạn đang gặp vấn đề với việc kính thực tế ảo không hiển thị hình ảnh từ máy tính mặc dù đã kết nối và phần mềm báo đã kết nối. Bạn đã kiểm tra cáp và driver. Bước tiếp theo có thể là kiểm tra cài đặt hiển thị của máy tính. Bạn cần đảm bảo chế độ hiển thị nào thường được kích hoạt cho kính VR?

  • A. Chế độ cho phép thiết bị VR hoạt động như một màn hình VR chuyên dụng, thường được quản lý bởi phần mềm VR (ví dụ: SteamVR, Oculus/Meta Link).
  • B. Chế độ chỉ hiển thị trên màn hình máy tính.
  • C. Chế độ tắt hoàn toàn tất cả các màn hình.
  • D. Chế độ phóng to (Magnifier).

Câu 20: Việc kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth có ưu điểm gì so với kết nối USB?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn đáng kể.
  • B. Không cần cắm dây, tiện lợi cho việc đồng bộ hóa định kỳ mà không cần tháo thiết bị ra khỏi tay.
  • C. Pin của vòng đeo tay được sạc trong quá trình kết nối.
  • D. Độ ổn định kết nối cao hơn trong môi trường nhiều nhiễu điện từ.

Câu 21: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính qua cáp, một số loại cáp (ví dụ: USB-C) có thể vừa truyền dữ liệu, hình ảnh vừa cấp nguồn. Lợi ích của việc cáp có khả năng cấp nguồn là gì?

  • A. Giảm trọng lượng của kính VR.
  • B. Tăng góc nhìn (Field of View) của kính.
  • C. Giúp kính VR hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không lo hết pin (nếu cáp cung cấp đủ nguồn), hoặc sạc pin trong khi sử dụng.
  • D. Tự động điều chỉnh độ phân giải hình ảnh theo cấu hình máy tính.

Câu 22: Bạn đang phân tích dữ liệu giấc ngủ được đồng bộ từ vòng đeo tay thông minh lên máy tính. Phần mềm hiển thị các giai đoạn ngủ (sâu, nông, REM). Kỹ năng tư duy nào bạn đang sử dụng khi xem xét mối quan hệ giữa thời gian ngủ sâu và mức độ tỉnh táo vào ban ngày?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Tổng hợp (tạo ra thông tin mới).
  • C. Đánh giá (đưa ra phán xét).
  • D. Phân tích (xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố).

Câu 23: Bạn muốn trình chiếu nội dung từ máy tính lên một màn hình lớn và đồng thời hiển thị nội dung đó trong kính thực tế ảo để người khác cùng xem. Bạn cần cấu hình chế độ hiển thị nào trên máy tính?

  • A. Chỉ hiển thị trên màn hình kính VR.
  • B. Chế độ nhân đôi màn hình (Duplicate display) hoặc sử dụng tính năng "Mirror" trong phần mềm VR để hiển thị lên màn hình máy tính/màn hình ngoài.
  • C. Chế độ mở rộng màn hình.
  • D. Tắt tất cả màn hình.

Câu 24: Một vòng đeo tay thông minh có tính năng theo dõi GPS độc lập. Khi đồng bộ dữ liệu này lên máy tính, bạn kỳ vọng sẽ nhận được thông tin gì?

  • A. Bản đồ quãng đường đã di chuyển trong các hoạt động ngoài trời.
  • B. Danh sách các trạm phát Wi-Fi công cộng gần nhất.
  • C. Lịch sử tìm kiếm trên Internet của bạn.
  • D. Thông tin về các thiết bị Bluetooth khác ở gần.

Câu 25: Khi sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính để trải nghiệm các ứng dụng VR phức tạp, tài nguyên nào của máy tính được sử dụng nhiều nhất?

  • A. Ổ đĩa cứng (HDD).
  • B. Card âm thanh.
  • C. Card đồ họa (GPU) và Bộ xử lý trung tâm (CPU).
  • D. Card mạng (Network Card).

Câu 26: Bạn đã kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth và đã ghép nối thành công. Tuy nhiên, phần mềm quản lý vẫn báo "Device not connected". Vấn đề có thể nằm ở đâu?

  • A. Cáp USB bị hỏng.
  • B. Pin của máy tính sắp hết.
  • C. Chế độ máy bay trên vòng đeo tay đang bật.
  • D. Phần mềm quản lý cần được khởi động lại hoặc thiết bị cần được "kết nối" hoặc "đồng bộ hóa" từ bên trong giao diện phần mềm, mặc dù Bluetooth đã được ghép nối ở cấp độ hệ điều hành.

Câu 27: Để giảm thiểu tình trạng mỏi mắt hoặc chóng mặt khi sử dụng kính thực tế ảo, ngoài việc điều chỉnh tiêu cự (nếu có), bạn nên chú ý đến yếu tố nào liên quan đến cấu hình kết nối và hiển thị?

  • A. Đảm bảo tốc độ khung hình (frame rate) cao và ổn định, đáp ứng yêu cầu của kính VR để hình ảnh mượt mà.
  • B. Giảm độ sáng màn hình trong kính VR xuống mức thấp nhất.
  • C. Tăng cường độ màu sắc hiển thị.
  • D. Sử dụng kính VR ở nơi có ánh sáng mạnh.

Câu 28: Bạn muốn sao lưu dữ liệu sức khỏe quan trọng từ vòng đeo tay thông minh lên máy tính để phòng trường hợp thiết bị bị hỏng hoặc mất. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất sau khi đã đồng bộ dữ liệu lên phần mềm trên máy tính?

  • A. Chia sẻ dữ liệu đó lên các diễn đàn trực tuyến.
  • B. Xóa dữ liệu khỏi vòng đeo tay để giải phóng bộ nhớ.
  • C. Tìm tùy chọn sao lưu (backup) trong phần mềm quản lý trên máy tính và lưu tệp sao lưu vào một vị trí an toàn trên ổ cứng hoặc dịch vụ đám mây.
  • D. Ngắt kết nối thiết bị ngay lập tức sau khi đồng bộ.

Câu 29: Bạn đang sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính để tham gia một buổi họp trực tuyến trong môi trường ảo. Ngoài kết nối vật lý/không dây ổn định, yếu tố nào sau đây từ máy tính là cần thiết để giao tiếp bằng giọng nói trong buổi họp?

  • A. Máy in được kết nối.
  • B. Ổ đĩa CD/DVD.
  • C. Một lượng lớn RAM trống.
  • D. Microphone và loa/tai nghe hoạt động tốt và được cấu hình trong phần mềm VR hoặc hệ điều hành.

Câu 30: Việc kết nối các thiết bị số như vòng đeo tay thông minh và kính thực tế ảo với máy tính minh họa cho xu hướng nào trong sử dụng công nghệ hiện nay?

  • A. Sự hội tụ và kết nối giữa các thiết bị cá nhân (wearables, VR) với nền tảng máy tính mạnh mẽ để xử lý, phân tích dữ liệu và mở rộng trải nghiệm người dùng.
  • B. Sự thay thế hoàn toàn máy tính bằng các thiết bị di động.
  • C. Xu hướng chỉ sử dụng thiết bị độc lập không cần kết nối.
  • D. Tăng cường sử dụng giấy tờ và tài liệu in ấn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi bạn kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua cáp USB lần đầu tiên, hệ điều hành Windows thường thực hiện hành động nào sau đây để chuẩn bị cho việc giao tiếp với thiết bị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Bạn đang cố gắng đồng bộ hóa dữ liệu tập luyện từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính qua kết nối Bluetooth, nhưng không thành công. Bạn đã bật Bluetooth trên cả hai thiết bị. Bước kiểm tra tiếp theo hợp lý nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Mục đích chính của việc cài đặt phần mềm quản lý của nhà sản xuất vòng đeo tay thông minh trên máy tính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Bạn kết nối kính thực tế ảo (VR) với máy tính bằng cáp USB-C hỗ trợ DisplayPort Alternate Mode. Chức năng chính mà kết nối này mang lại cho trải nghiệm VR trên máy tính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi cài đặt phần mềm hỗ trợ cho kính thực tế ảo trên máy tính, hệ thống thường kiểm tra các yêu cầu về phần cứng. Yêu cầu nào sau đây *quan trọng nhất* đối với trải nghiệm VR mượt mà trên máy tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bạn muốn xem một video 360 độ trên YouTube bằng kính thực tế ảo đã kết nối với máy tính. Sau khi kết nối và cấu hình kính VR thành công thông qua phần mềm hỗ trợ, bước tiếp theo để xem video là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Bạn đang sử dụng phần mềm quản lý vòng đeo tay thông minh trên máy tính. Chức năng nào sau đây *không điển hình* cho phần mềm này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi kết nối một số thiết bị số (ví dụ: điện thoại, máy tính bảng, một số loại kính VR) với máy tính qua USB, có thể xuất hiện hộp thoại hỏi 'Allow access to data' (Cho phép truy cập dữ liệu). Việc chọn 'Allow' trong trường hợp này thường có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Bạn muốn sử dụng kính thực tế ảo để chơi một game VR yêu cầu hiệu năng cao từ máy tính. Phương thức kết nối nào sau đây thường được ưu tiên để đảm bảo độ trễ thấp và băng thông dữ liệu lớn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một lợi ích của việc đồng bộ hóa dữ liệu sức khỏe từ vòng đeo tay thông minh lên máy tính thay vì chỉ xem trên điện thoại là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính để sử dụng như một màn hình mở rộng (ví dụ: xem phim 2D trên màn hình ảo lớn), bạn thường cần cấu hình chế độ hiển thị nào trong cài đặt của phần mềm VR hoặc cài đặt hiển thị của Windows?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong tình huống bạn cần chia sẻ dữ liệu (ví dụ: ảnh chụp màn hình từ vòng đeo tay) từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính mà không có kết nối internet, phương pháp nào sau đây là khả thi nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Bạn vừa kết nối kính thực tế ảo mới mua với máy tính. Sau khi cài đặt phần mềm, phần mềm báo lỗi không nhận diện được thiết bị. Nguyên nhân phổ biến nhất có thể là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi sử dụng Bluetooth để kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tốc độ và độ ổn định của quá trình đồng bộ hóa dữ liệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để đảm bảo an toàn dữ liệu cá nhân khi đồng bộ hóa thông tin sức khỏe từ vòng đeo tay sang máy tính, bạn nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi thiết lập môi trường để sử dụng kính thực tế ảo với máy tính, việc thiết lập không gian trống xung quanh người dùng là rất quan trọng. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Bạn kết nối vòng đeo tay thông minh qua USB và thấy nó xuất hiện trong 'This PC' (hoặc 'My Computer') như một ổ đĩa di động. Trong trường hợp này, bạn có thể thực hiện thao tác nào trực tiếp thông qua File Explorer của Windows?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để có trải nghiệm tốt nhất khi xem video 360 độ hoặc video VR trên YouTube bằng kính thực tế ảo kết nối với máy tính, ngoài cấu hình máy tính mạnh, bạn cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến video?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Bạn đang gặp vấn đề với việc kính thực tế ảo không hiển thị hình ảnh từ máy tính mặc dù đã kết nối và phần mềm báo đã kết nối. Bạn đã kiểm tra cáp và driver. Bước tiếp theo có thể là kiểm tra cài đặt hiển thị của máy tính. Bạn cần đảm bảo chế độ hiển thị nào thường được kích hoạt cho kính VR?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Việc kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth có ưu điểm gì so với kết nối USB?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính qua cáp, một số loại cáp (ví dụ: USB-C) có thể vừa truyền dữ liệu, hình ảnh vừa cấp nguồn. Lợi ích của việc cáp có khả năng cấp nguồn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Bạn đang phân tích dữ liệu giấc ngủ được đồng bộ từ vòng đeo tay thông minh lên máy tính. Phần mềm hiển thị các giai đoạn ngủ (sâu, nông, REM). Kỹ năng tư duy nào bạn đang sử dụng khi xem xét mối quan hệ giữa thời gian ngủ sâu và mức độ tỉnh táo vào ban ngày?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Bạn muốn trình chiếu nội dung từ máy tính lên một màn hình lớn và đồng thời hiển thị nội dung đó trong kính thực tế ảo để người khác cùng xem. Bạn cần cấu hình chế độ hiển thị nào trên máy tính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một vòng đeo tay thông minh có tính năng theo dõi GPS độc lập. Khi đồng bộ dữ liệu này lên máy tính, bạn kỳ vọng sẽ nhận được thông tin gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính để trải nghiệm các ứng dụng VR phức tạp, tài nguyên nào của máy tính được sử dụng nhiều nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Bạn đã kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth và đã ghép nối thành công. Tuy nhiên, phần mềm quản lý vẫn báo 'Device not connected'. Vấn đề có thể nằm ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để giảm thiểu tình trạng mỏi mắt hoặc chóng mặt khi sử dụng kính thực tế ảo, ngoài việc điều chỉnh tiêu cự (nếu có), bạn nên chú ý đến yếu tố nào liên quan đến cấu hình kết nối và hiển thị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Bạn muốn sao lưu dữ liệu sức khỏe quan trọng từ vòng đeo tay thông minh lên máy tính để phòng trường hợp thiết bị bị hỏng hoặc mất. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất sau khi đã đồng bộ dữ liệu lên phần mềm trên máy tính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Bạn đang sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính để tham gia một buổi họp trực tuyến trong môi trường ảo. Ngoài kết nối vật lý/không dây ổn định, yếu tố nào sau đây từ máy tính là cần thiết để giao tiếp bằng giọng nói trong buổi họp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Việc kết nối các thiết bị số như vòng đeo tay thông minh và kính thực tế ảo với máy tính minh họa cho xu hướng nào trong sử dụng công nghệ hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 6: Kĩ thuật trồng trọt

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua cổng USB để sạc pin và đồng bộ dữ liệu, bạn cần đảm bảo điều gì đầu tiên?

  • A. Sử dụng đúng loại cáp USB tương thích với cả vòng đeo tay và cổng trên máy tính.
  • B. Bật chế độ Bluetooth trên cả hai thiết bị trước khi cắm cáp.
  • C. Đảm bảo vòng đeo tay đã được sạc đầy pin trước khi kết nối.
  • D. Tìm kiếm và kết nối với tên Bluetooth của vòng đeo tay trên máy tính.

Câu 2: Bạn đang cố gắng đồng bộ dữ liệu sức khỏe từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính bằng kết nối USB nhưng máy tính không nhận thiết bị. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Cáp USB bị hỏng hoặc không tương thích.
  • B. Cổng USB trên máy tính bị lỗi.
  • C. Trình điều khiển (driver) cho vòng đeo tay chưa được cài đặt hoặc bị lỗi trên máy tính.
  • D. Chế độ máy bay đang bật trên vòng đeo tay.

Câu 3: Để kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, sau khi bật Bluetooth trên cả hai thiết bị, bước tiếp theo cần làm trên máy tính là gì?

  • A. Cắm cáp USB vào máy tính và vòng đeo tay.
  • B. Mở trình duyệt web và truy cập website của nhà sản xuất vòng đeo tay.
  • C. Tìm kiếm thiết bị Bluetooth mới trên máy tính và chọn tên của vòng đeo tay để ghép đôi (pair).
  • D. Mở ứng dụng quản lý dữ liệu của vòng đeo tay mà chưa cần ghép đôi Bluetooth.

Câu 4: Chức năng chính của việc cài đặt phần mềm (ứng dụng) đi kèm vòng đeo tay thông minh trên máy tính là gì?

  • A. Cho phép máy tính sử dụng vòng đeo tay như một ổ đĩa lưu trữ di động.
  • B. Quản lý, xem, phân tích dữ liệu sức khỏe đã đồng bộ và cấu hình các cài đặt của vòng đeo tay.
  • C. Biến máy tính thành một điểm phát Wi-Fi cho vòng đeo tay sử dụng.
  • D. Giúp vòng đeo tay nhận thông báo từ các ứng dụng trên máy tính.

Câu 5: Bạn muốn cập nhật phần mềm (firmware) cho vòng đeo tay thông minh thông qua máy tính. Phương thức kết nối nào thường được khuyến nghị hoặc yêu cầu để đảm bảo quá trình ổn định và nhanh chóng?

  • A. Kết nối qua dây cáp USB.
  • B. Kết nối qua Bluetooth.
  • C. Kết nối qua Wi-Fi trực tiếp giữa vòng đeo tay và máy tính.
  • D. Kết nối qua NFC (Near-Field Communication).

Câu 6: Khi kết nối thiết bị thực tế ảo (VR headset) với máy tính để chơi game hoặc xem nội dung VR chất lượng cao, yêu cầu quan trọng nhất về kết nối thường là gì?

  • A. Kết nối không dây qua Bluetooth.
  • B. Kết nối qua cáp âm thanh 3.5mm.
  • C. Kết nối có dây tốc độ cao (thường là USB 3.0 trở lên, DisplayPort hoặc HDMI) để truyền dữ liệu hình ảnh/âm thanh dung lượng lớn và độ trễ thấp.
  • D. Kết nối qua mạng LAN.

Câu 7: Trước khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính lần đầu, bước chuẩn bị nào sau đây là cần thiết và quan trọng nhất?

  • A. Tắt hết các ứng dụng đang chạy trên máy tính.
  • B. Kiểm tra cấu hình phần cứng của máy tính có đáp ứng yêu cầu tối thiểu của kính VR không và cài đặt phần mềm/driver cần thiết của kính.
  • C. Kết nối máy tính với mạng Wi-Fi tốc độ cao.
  • D. Đảm bảo kính VR đã được sạc đầy pin.

Câu 8: Bạn đã kết nối kính VR với máy tính bằng cáp nhưng phần mềm VR trên máy tính báo lỗi "Device not detected". Bạn nên kiểm tra điều gì đầu tiên?

  • A. Kiểm tra lại kết nối cáp giữa kính VR và máy tính đã chắc chắn và đúng cổng chưa.
  • B. Kiểm tra xem Bluetooth của máy tính có đang bật không.
  • C. Khởi động lại vòng đeo tay thông minh.
  • D. Cập nhật hệ điều hành của máy tính lên phiên bản mới nhất.

Câu 9: Khi phần mềm của kính VR yêu cầu bạn cho phép truy cập dữ liệu hoặc chế độ hoạt động khi kết nối qua USB, việc chọn "Allow" hoặc "Enable" thường có mục đích gì?

  • A. Cho phép kính VR tự động kết nối với mạng Wi-Fi của máy tính.
  • B. Cho phép máy tính điều khiển các chức năng cơ bản của kính VR như tăng/giảm âm lượng.
  • C. Biến kính VR thành một thiết bị theo dõi sức khỏe.
  • D. Cho phép phần mềm trên máy tính giao tiếp đầy đủ với kính VR để cấu hình, truyền nội dung hoặc sử dụng kính như một màn hình mở rộng/thực tế ảo.

Câu 10: Trong trường hợp bạn muốn sử dụng kính VR như một ổ đĩa di động để chép dữ liệu (ví dụ: video 360 độc lập) từ máy tính vào bộ nhớ của kính (nếu kính có hỗ trợ chức năng này), bạn thường cần chọn chế độ nào trên kính hoặc trong phần mềm kết nối sau khi cắm cáp USB?

  • A. Chế độ "VR Mode".
  • B. Chế độ "File Transfer" (Truyền tệp) hoặc "MTP" (Media Transfer Protocol).
  • C. Chế độ "Charging Only" (Chỉ sạc).
  • D. Chế độ "Mirror Display" (Hiển thị nhân bản).

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kết nối thiết bị số (vòng đeo tay, kính VR) với máy tính qua USB và qua Bluetooth là gì?

  • A. USB chỉ dùng để sạc, Bluetooth dùng để truyền dữ liệu.
  • B. USB dùng cho thiết bị VR, Bluetooth dùng cho vòng đeo tay.
  • C. USB là kết nối có dây, thường tốc độ cao và ổn định hơn cho truyền dữ liệu lớn; Bluetooth là kết nối không dây, tiện lợi cho đồng bộ dữ liệu nhỏ và liên tục.
  • D. USB cần cài đặt driver, Bluetooth thì không cần.

Câu 12: Khi đồng bộ dữ liệu từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính, loại dữ liệu phổ biến nhất được truyền là gì?

  • A. Dữ liệu theo dõi sức khỏe: bước chân, nhịp tim, giấc ngủ, calo tiêu thụ.
  • B. Tệp tin văn bản và hình ảnh cá nhân.
  • C. Các ứng dụng và trò chơi cài đặt trên vòng đeo tay.
  • D. Dữ liệu cấu hình mạng Wi-Fi.

Câu 13: Bạn kết nối kính VR với máy tính và muốn màn hình máy tính hiển thị giống hệt nội dung đang hiển thị trong kính VR (chế độ Mirroring hoặc Duplicate). Cài đặt này thường được thực hiện ở đâu trên máy tính?

  • A. Trong cài đặt âm thanh (Sound Settings).
  • B. Trong cài đặt mạng (Network Settings).
  • C. Trong cài đặt Bluetooth.
  • D. Trong cài đặt hiển thị (Display Settings) của hệ điều hành hoặc trong phần mềm quản lý kính VR.

Câu 14: Nếu bạn muốn sử dụng vòng đeo tay thông minh để nhận thông báo cuộc gọi hoặc tin nhắn từ điện thoại thông qua máy tính, điều này có khả năng thực hiện được không và bằng cách nào?

  • A. Có, chỉ cần cắm cáp USB giữa vòng đeo tay và máy tính.
  • B. Có, chỉ cần bật Bluetooth trên cả ba thiết bị (vòng tay, điện thoại, máy tính) và chúng sẽ tự động kết nối.
  • C. Không, vòng đeo tay thông minh thường nhận thông báo trực tiếp từ điện thoại qua Bluetooth hoặc ứng dụng di động, không thông qua máy tính làm trung gian.
  • D. Có, nếu cài đặt phần mềm đặc biệt trên máy tính cho phép chuyển tiếp thông báo từ điện thoại.

Câu 15: Khi cài đặt phần mềm của thiết bị số (như kính VR) trên máy tính, tại sao việc chạy file cài đặt với quyền quản trị (Run as administrator) thường được khuyến nghị?

  • A. Để đảm bảo phần mềm có đủ quyền truy cập vào các thư mục hệ thống, cài đặt trình điều khiển và cấu hình phần cứng cần thiết.
  • B. Để quá trình cài đặt diễn ra nhanh hơn.
  • C. Để phần mềm tự động kết nối với thiết bị qua Bluetooth.
  • D. Để ngăn chặn virus xâm nhập trong quá trình cài đặt.

Câu 16: Bạn đã kết nối thành công kính VR với máy tính và muốn xem một video VR 360 độ. Bạn cần mở video đó bằng loại phần mềm nào trên máy tính?

  • A. Phần mềm xem phim thông thường như Windows Media Player.
  • B. Phần mềm xem nội dung VR chuyên dụng hoặc trình phát video tích hợp trong phần mềm của kính VR.
  • C. Trình duyệt web thông thường (không hỗ trợ VR).
  • D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.

Câu 17: Tín hiệu kết nối Bluetooth giữa vòng đeo tay thông minh và máy tính có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Dung lượng pin của vòng đeo tay.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính.
  • C. Khoảng cách giữa hai thiết bị và vật cản (tường, kim loại) giữa chúng.
  • D. Độ phân giải màn hình của máy tính.

Câu 18: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, bạn cần đảm bảo vòng đeo tay đang ở chế độ nào?

  • A. Chế độ sẵn sàng ghép đôi (pairing mode) hoặc Bluetooth đang bật.
  • B. Chế độ chỉ sạc.
  • C. Chế độ theo dõi giấc ngủ.
  • D. Chế độ tiết kiệm pin.

Câu 19: Nếu bạn gặp sự cố kết nối Bluetooth giữa vòng đeo tay và máy tính, hành động nào sau đây không phải là bước khắc phục sự cố hợp lý?

  • A. Kiểm tra và đảm bảo Bluetooth đã bật trên cả hai thiết bị.
  • B. Di chuyển hai thiết bị lại gần nhau hơn và loại bỏ vật cản.
  • C. Thử tắt/bật lại Bluetooth trên cả hai thiết bị hoặc khởi động lại chúng.
  • D. Cắm cáp USB để thay thế kết nối Bluetooth (trừ khi mục đích chỉ là sạc).

Câu 20: Chức năng "Allow access to data" khi kết nối thiết bị số qua USB cho phép điều gì?

  • A. Cho phép thiết bị điều khiển máy tính từ xa.
  • B. Cho phép máy tính sạc pin cho thiết bị.
  • C. Cho phép máy tính truy cập vào bộ nhớ trong của thiết bị để truyền/nhận dữ liệu (ảnh, video, tệp tin,...).
  • D. Cho phép thiết bị sử dụng kết nối mạng của máy tính.

Câu 21: Khi xem video VR trên YouTube bằng kính thực tế ảo kết nối với máy tính, chất lượng trải nghiệm (độ mượt, độ nét) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Cấu hình phần cứng của máy tính (card đồ họa, CPU, RAM) và tốc độ/loại kết nối giữa kính VR và máy tính.
  • B. Dung lượng lưu trữ trống trên kính VR.
  • C. Phiên bản hệ điều hành của máy tính.
  • D. Số lượng ứng dụng khác đang cài đặt trên máy tính.

Câu 22: Bạn muốn chuyển các bản nhạc từ máy tính sang vòng đeo tay thông minh (nếu vòng tay có hỗ trợ lưu trữ nhạc). Bạn nên sử dụng phương pháp kết nối nào và chế độ nào trên thiết bị?

  • A. Bluetooth, chế độ ghép đôi.
  • B. Wi-Fi, chế độ đồng bộ dữ liệu sức khỏe.
  • C. USB, chế độ chỉ sạc.
  • D. USB, chế độ truyền tệp (File Transfer/MTP).

Câu 23: Việc cài đặt trình điều khiển (driver) cho thiết bị số trên máy tính có mục đích gì?

  • A. Để thiết bị tự động sạc pin nhanh hơn khi kết nối.
  • B. Để hệ điều hành của máy tính nhận diện và giao tiếp chính xác với thiết bị, cho phép thiết bị hoạt động đúng chức năng.
  • C. Để thiết bị có thể kết nối mạng internet thông qua máy tính.
  • D. Để khóa thiết bị, ngăn người khác truy cập.

Câu 24: Khi kết nối một thiết bị số mới lạ với máy tính qua USB mà không có thông báo gì xuất hiện trên màn hình máy tính, bước kiểm tra nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Kiểm tra lại cáp USB và cổng kết nối.
  • B. Kiểm tra xem thiết bị có đang bật nguồn và ở chế độ kết nối USB không.
  • C. Kiểm tra trong Device Manager (Quản lý thiết bị) của Windows xem có thiết bị lạ hoặc lỗi không.
  • D. Kiểm tra dung lượng ổ cứng trống của máy tính.

Câu 25: Bạn muốn sử dụng kính VR không dây (kết nối qua Wi-Fi hoặc công nghệ không dây chuyên dụng) với máy tính. Ngoài việc cài đặt phần mềm, bạn cần đảm bảo điều kiện gì về mạng?

  • A. Máy tính và kính VR được kết nối vào cùng một mạng Wi-Fi ổn định, tốc độ cao (thường là 5GHz hoặc Wi-Fi 6).
  • B. Máy tính không kết nối mạng internet.
  • C. Chỉ cần máy tính có kết nối Bluetooth.
  • D. Tắt hết các thiết bị không dây khác trong nhà.

Câu 26: Mục đích chính của việc đồng bộ dữ liệu từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính hoặc điện thoại là gì?

  • A. Để vòng đeo tay có thể nhận tín hiệu GPS chính xác hơn.
  • B. Để máy tính có thể điều khiển các chức năng của vòng đeo tay từ xa.
  • C. Để lưu trữ, theo dõi lịch sử và phân tích các chỉ số sức khỏe, hoạt động thể chất một cách chi tiết trên màn hình lớn hơn.
  • D. Để cập nhật giờ trên vòng đeo tay.

Câu 27: Khi kết nối thiết bị số với máy tính qua USB, máy tính thường nhận diện thiết bị đó dưới dạng nào trong "This PC" (hoặc "My Computer") nếu nó hỗ trợ truyền tệp?

  • A. Một thiết bị Bluetooth.
  • B. Một ổ đĩa di động (Removable Disk) hoặc thiết bị lưu trữ di động (Portable Device).
  • C. Một máy in.
  • D. Một thiết bị mạng.

Câu 28: Bạn đang sử dụng phần mềm của kính VR trên máy tính và thấy tùy chọn "Calibrate Headset". Chức năng này có mục đích gì?

  • A. Hiệu chỉnh cảm biến theo dõi chuyển động để đảm bảo hình ảnh trong VR ổn định và chính xác theo cử động đầu của người dùng.
  • B. Điều chỉnh độ sáng của màn hình trong kính.
  • C. Kiểm tra kết nối mạng internet.
  • D. Đồng bộ dữ liệu sức khỏe từ kính VR.

Câu 29: Một lợi ích của việc kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth so với USB là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn.
  • B. Chỉ có Bluetooth mới cho phép sạc pin.
  • C. Không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính.
  • D. Cho phép đồng bộ dữ liệu định kỳ mà không cần kết nối vật lý bằng dây cáp, tiện lợi cho việc theo dõi liên tục.

Câu 30: Khi sử dụng kính VR kết nối máy tính để trải nghiệm nội dung, điều gì sau đây là quan trọng nhất để tránh cảm giác khó chịu (motion sickness)?

  • A. Đảm bảo máy tính có ít nhất 1TB dung lượng ổ cứng.
  • B. Đảm bảo hệ thống (máy tính và kính VR) duy trì tốc độ khung hình (frame rate) cao và ổn định, cùng với độ trễ thấp trong theo dõi chuyển động.
  • C. Chỉ xem video VR có độ phân giải thấp.
  • D. Ngồi yên một chỗ và không di chuyển đầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua cổng USB để sạc pin và đồng bộ dữ liệu, bạn cần đảm bảo điều gì đầu tiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Bạn đang cố gắng đồng bộ dữ liệu sức khỏe từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính bằng kết nối USB nhưng máy tính không nhận thiết bị. Nguyên nhân nào sau đây *ít có khả năng* xảy ra nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Để kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, sau khi bật Bluetooth trên cả hai thiết bị, bước tiếp theo cần làm trên máy tính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chức năng chính của việc cài đặt phần mềm (ứng dụng) đi kèm vòng đeo tay thông minh trên máy tính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Bạn muốn cập nhật phần mềm (firmware) cho vòng đeo tay thông minh thông qua máy tính. Phương thức kết nối nào thường được khuyến nghị hoặc yêu cầu để đảm bảo quá trình ổn định và nhanh chóng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi kết nối thiết bị thực tế ảo (VR headset) với máy tính để chơi game hoặc xem nội dung VR chất lượng cao, yêu cầu quan trọng nhất về kết nối thường là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trước khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính lần đầu, bước chuẩn bị nào sau đây là cần thiết và quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Bạn đã kết nối kính VR với máy tính bằng cáp nhưng phần mềm VR trên máy tính báo lỗi 'Device not detected'. Bạn nên kiểm tra điều gì đầu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi phần mềm của kính VR yêu cầu bạn cho phép truy cập dữ liệu hoặc chế độ hoạt động khi kết nối qua USB, việc chọn 'Allow' hoặc 'Enable' thường có mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong trường hợp bạn muốn sử dụng kính VR như một ổ đĩa di động để chép dữ liệu (ví dụ: video 360 độc lập) từ máy tính vào bộ nhớ của kính (nếu kính có hỗ trợ chức năng này), bạn thường cần chọn chế độ nào trên kính hoặc trong phần mềm kết nối sau khi cắm cáp USB?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kết nối thiết bị số (vòng đeo tay, kính VR) với máy tính qua USB và qua Bluetooth là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi đồng bộ dữ liệu từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính, loại dữ liệu phổ biến nhất được truyền là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Bạn kết nối kính VR với máy tính và muốn màn hình máy tính hiển thị giống hệt nội dung đang hiển thị trong kính VR (chế độ Mirroring hoặc Duplicate). Cài đặt này thường được thực hiện ở đâu trên máy tính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nếu bạn muốn sử dụng vòng đeo tay thông minh để nhận thông báo cuộc gọi hoặc tin nhắn từ điện thoại *thông qua máy tính*, điều này có khả năng thực hiện được không và bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi cài đặt phần mềm của thiết bị số (như kính VR) trên máy tính, tại sao việc chạy file cài đặt với quyền quản trị (Run as administrator) thường được khuyến nghị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Bạn đã kết nối thành công kính VR với máy tính và muốn xem một video VR 360 độ. Bạn cần mở video đó bằng loại phần mềm nào trên máy tính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tín hiệu kết nối Bluetooth giữa vòng đeo tay thông minh và máy tính có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, bạn cần đảm bảo vòng đeo tay đang ở chế độ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nếu bạn gặp sự cố kết nối Bluetooth giữa vòng đeo tay và máy tính, hành động nào sau đây *không* phải là bước khắc phục sự cố hợp lý?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Chức năng 'Allow access to data' khi kết nối thiết bị số qua USB cho phép điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi xem video VR trên YouTube bằng kính thực tế ảo kết nối với máy tính, chất lượng trải nghiệm (độ mượt, độ nét) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Bạn muốn chuyển các bản nhạc từ máy tính sang vòng đeo tay thông minh (nếu vòng tay có hỗ trợ lưu trữ nhạc). Bạn nên sử dụng phương pháp kết nối nào và chế độ nào trên thiết bị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Việc cài đặt trình điều khiển (driver) cho thiết bị số trên máy tính có mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi kết nối một thiết bị số mới lạ với máy tính qua USB mà không có thông báo gì xuất hiện trên màn hình máy tính, bước kiểm tra nào sau đây *ít quan trọng nhất*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Bạn muốn sử dụng kính VR không dây (kết nối qua Wi-Fi hoặc công nghệ không dây chuyên dụng) với máy tính. Ngoài việc cài đặt phần mềm, bạn cần đảm bảo điều kiện gì về mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Mục đích chính của việc đồng bộ dữ liệu từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính hoặc điện thoại là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi kết nối thiết bị số với máy tính qua USB, máy tính thường nhận diện thiết bị đó dưới dạng nào trong 'This PC' (hoặc 'My Computer') nếu nó hỗ trợ truyền tệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Bạn đang sử dụng phần mềm của kính VR trên máy tính và thấy tùy chọn 'Calibrate Headset'. Chức năng này có mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một lợi ích của việc kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth so với USB là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi sử dụng kính VR kết nối máy tính để trải nghiệm nội dung, điều gì sau đây là quan trọng nhất để tránh cảm giác khó chịu (motion sickness)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn muốn chuyển các dữ liệu theo dõi sức khỏe (nhịp tim, bước chân) từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính để phân tích chi tiết. Phương pháp kết nối nào sau đây thường được sử dụng để thực hiện việc đồng bộ dữ liệu này một cách ổn định và nhanh chóng?

  • A. Chỉ có thể dùng Wi-Fi.
  • B. Kết nối qua dây cáp USB.
  • C. Kết nối qua Bluetooth, nhưng tốc độ rất chậm.
  • D. Sử dụng kết nối mạng LAN.

Câu 2: Khi kết nối một thiết bị số mới (ví dụ: vòng đeo tay thông minh hoặc kính VR) lần đầu tiên với máy tính qua cổng USB, hệ điều hành Windows thường thực hiện hành động nào trước tiên?

  • A. Tự động mở tất cả các tệp tin có trên thiết bị.
  • B. Yêu cầu bạn nhập mật khẩu của thiết bị.
  • C. Tìm kiếm và cài đặt driver (trình điều khiển) phù hợp cho thiết bị.
  • D. Ngay lập tức bắt đầu quá trình sao chép dữ liệu từ thiết bị sang máy tính.

Câu 3: Để máy tính có thể giao tiếp và sử dụng đầy đủ các chức năng của một thiết bị thực tế ảo (VR) phức tạp, ngoài việc kết nối vật lý (dây cáp), bạn thường cần cài đặt thêm gì trên máy tính?

  • A. Phần mềm (software) hoặc ứng dụng chuyên dụng của nhà sản xuất thiết bị VR.
  • B. Một trình duyệt web đặc biệt hỗ trợ VR.
  • C. Hệ điều hành mới nhất của máy tính.
  • D. Một phần mềm diệt virus mạnh mẽ.

Câu 4: Bạn đang cố gắng kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth để đồng bộ dữ liệu. Bạn đã bật Bluetooth trên cả hai thiết bị nhưng máy tính không tìm thấy vòng đeo tay. Nguyên nhân nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Vòng đeo tay đang ở chế độ sạc pin.
  • B. Máy tính đang kết nối mạng Wi-Fi.
  • C. Cổng USB của máy tính bị hỏng.
  • D. Vòng đeo tay chưa được đặt ở chế độ "Ghép đôi" (Pairing mode).

Câu 5: Khi bạn kết nối kính thực tế ảo với máy tính và phần mềm VR yêu cầu cấu hình thiết bị, mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Để sao lưu toàn bộ dữ liệu từ máy tính lên kính VR.
  • B. Để thiết lập kính VR như một ổ đĩa lưu trữ di động.
  • C. Để phần mềm nhận diện đúng loại kính, thiết lập các thông số hiển thị và theo dõi chuyển động phù hợp.
  • D. Để bật chế độ tiết kiệm pin cho kính VR.

Câu 6: Giả sử bạn muốn sử dụng kính thực tế ảo để xem một bộ phim 360 độ có độ phân giải cao được lưu trữ trên máy tính. Sau khi kết nối vật lý và cài đặt phần mềm, bước tiếp theo bạn cần làm trong phần mềm VR là gì để bắt đầu xem phim?

  • A. Chạy trình duyệt web và vào YouTube.
  • B. Tìm và mở tệp video 360 độ đó thông qua giao diện của phần mềm VR hoặc ứng dụng xem phim hỗ trợ VR.
  • C. Thực hiện đồng bộ dữ liệu giữa máy tính và kính VR.
  • D. Ngắt kết nối dây cáp và chuyển sang kết nối Bluetooth.

Câu 7: Vòng đeo tay thông minh thường thu thập các loại dữ liệu nào để đồng bộ hóa với máy tính thông qua ứng dụng chuyên biệt?

  • A. Dữ liệu liên quan đến hoạt động thể chất (bước chân, khoảng cách), nhịp tim, chất lượng giấc ngủ.
  • B. Các tệp tài liệu, hình ảnh và video cá nhân.
  • C. Danh bạ điện thoại và lịch sử cuộc gọi.
  • D. Các chương trình và ứng dụng đã cài đặt trên vòng đeo tay.

Câu 8: Khi kết nối một thiết bị số với máy tính qua USB, đôi khi xuất hiện thông báo hỏi "Allow access to data" (Cho phép truy cập dữ liệu). Nếu bạn chọn "Deny" (Từ chối), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Thiết bị sẽ tự động format (định dạng) lại bộ nhớ.
  • B. Thiết bị sẽ bị ngắt kết nối ngay lập tức khỏi máy tính.
  • C. Máy tính có thể chỉ sạc pin cho thiết bị và không thể truy cập vào dữ liệu hoặc sử dụng các chức năng nâng cao của thiết bị.
  • D. Thiết bị sẽ chuyển sang chế độ cập nhật phần mềm.

Câu 9: So với kết nối USB, kết nối Bluetooth giữa vòng đeo tay thông minh và máy tính có ưu điểm gì trong quá trình đồng bộ dữ liệu hàng ngày?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn rất nhiều.
  • B. Không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính.
  • C. Khoảng cách kết nối hiệu quả xa hơn nhiều (hàng trăm mét).
  • D. Tiện lợi hơn vì không cần cắm dây, có thể đồng bộ tự động khi thiết bị ở gần máy tính.

Câu 10: Bạn đã kết nối kính thực tế ảo với máy tính thành công và mở phần mềm VR. Tuy nhiên, hình ảnh hiển thị trên kính bị giật, lag hoặc không mượt mà. Vấn đề này có thể liên quan chủ yếu đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Cấu hình phần cứng của máy tính (card đồ họa, CPU) không đủ mạnh để xử lý nội dung VR.
  • B. Pin của kính VR sắp hết.
  • C. Kết nối Bluetooth giữa kính và máy tính không ổn định.
  • D. Máy tính đang chạy quá nhiều ứng dụng văn phòng.

Câu 11: Khi thiết lập kính thực tế ảo với máy tính, bước "cấu hình thiết bị" trong phần mềm VR thường bao gồm những thao tác nào?

  • A. Sao chép toàn bộ dữ liệu từ ổ cứng máy tính lên kính VR.
  • B. Chỉ đơn giản là bật/tắt nguồn của kính.
  • C. Thiết lập không gian phòng, hiệu chỉnh vị trí cảm biến, kiểm tra độ phân giải và tần số quét hình ảnh.
  • D. Cài đặt hệ điều hành mới cho kính VR.

Câu 12: Bạn muốn sử dụng máy tính để cập nhật phần mềm (firmware) cho vòng đeo tay thông minh của mình. Thông thường, quá trình này sẽ yêu cầu bạn thực hiện bước nào sau đây?

  • A. Kết nối vòng đeo tay với máy tính (qua USB hoặc Bluetooth) và sử dụng ứng dụng quản lý của vòng tay trên máy tính để kiểm tra và cài đặt bản cập nhật.
  • B. Sao chép tệp cập nhật vào bộ nhớ của vòng đeo tay như một ổ đĩa USB.
  • C. Tìm kiếm bản cập nhật trực tiếp trên trình duyệt web của máy tính mà không cần kết nối thiết bị.
  • D. Chỉ cần bật Bluetooth trên cả hai thiết bị và bản cập nhật sẽ tự động tải về.

Câu 13: Trong ngữ cảnh kết nối thiết bị số với máy tính, "Driver" (Trình điều khiển) có vai trò gì?

  • A. Là phần mềm hiển thị giao diện người dùng của thiết bị.
  • B. Là tệp chứa dữ liệu cá nhân của người dùng trên thiết bị.
  • C. Là chương trình giúp máy tính kết nối internet cho thiết bị.
  • D. Là phần mềm giúp hệ điều hành máy tính "hiểu" và giao tiếp được với phần cứng của thiết bị ngoại vi đó.

Câu 14: Bạn đang sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính để chơi game VR. Đột nhiên, hình ảnh trong kính bị đứng hình hoặc mất tín hiệu hoàn toàn. Vấn đề này có thể do nguyên nhân nào liên quan đến kết nối vật lý?

  • A. Máy tính hết dung lượng ổ cứng.
  • B. Dây cáp kết nối giữa kính VR và máy tính bị lỏng hoặc hỏng.
  • C. Bạn đã tắt Bluetooth trên máy tính.
  • D. Độ phân giải màn hình máy tính quá thấp.

Câu 15: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua cổng USB và máy tính nhận dạng thiết bị như một ổ đĩa di động, bạn có thể thực hiện thao tác nào trực tiếp trên các tệp tin của vòng tay?

  • A. Chạy trực tiếp các ứng dụng của vòng tay từ máy tính.
  • B. Cập nhật phần mềm hệ thống của máy tính.
  • C. Sao chép các tệp tin (nếu có thể truy cập) từ hoặc đến bộ nhớ của vòng đeo tay.
  • D. Điều khiển các chức năng của vòng đeo tay bằng bàn phím máy tính.

Câu 16: Chế độ "Ghép đôi" (Pairing mode) trên thiết bị Bluetooth (như vòng đeo tay thông minh) có ý nghĩa gì khi kết nối với máy tính?

  • A. Là chế độ cho phép thiết bị Bluetooth có thể được các thiết bị khác (như máy tính) phát hiện và kết nối lần đầu tiên.
  • B. Là chế độ chỉ dùng để sạc pin cho thiết bị.
  • C. Là chế độ chỉ cho phép truyền dữ liệu âm thanh.
  • D. Là chế độ khóa thiết bị, ngăn không cho kết nối với bất kỳ thiết bị nào khác.

Câu 17: Bạn đang xem một video VR trên YouTube bằng kính thực tế ảo kết nối với máy tính. Để có trải nghiệm tốt nhất, bạn cần đảm bảo điều gì liên quan đến tốc độ kết nối internet của máy tính?

  • A. Tốc độ internet không quan trọng vì video được xử lý bởi kính VR.
  • B. Tốc độ internet cần đủ nhanh và ổn định để tải video 360 độ có độ phân giải cao mà không bị gián đoạn.
  • C. Chỉ cần kết nối Wi-Fi là đủ, tốc độ không cần cao.
  • D. Chỉ cần máy tính kết nối Bluetooth với kính VR là đủ.

Câu 18: Khi phần mềm của kính thực tế ảo yêu cầu bạn thiết lập "ranh giới khu vực an toàn" (boundary), mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để giới hạn dung lượng dữ liệu có thể truyền giữa kính và máy tính.
  • B. Để xác định khu vực sạc pin cho kính.
  • C. Để thiết lập mật khẩu bảo vệ cho kính VR.
  • D. Để cảnh báo người dùng khi họ di chuyển quá gần các vật cản trong thế giới thực, đảm bảo an toàn khi sử dụng VR.

Câu 19: Bạn đã kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính và sử dụng ứng dụng để xem báo cáo sức khỏe hàng tuần. Ứng dụng này hoạt động như thế nào để hiển thị dữ liệu?

  • A. Ứng dụng truy cập dữ liệu đã được đồng bộ từ vòng đeo tay vào máy tính (hoặc đám mây liên kết) và hiển thị dưới dạng biểu đồ, báo cáo.
  • B. Ứng dụng đọc dữ liệu trực tiếp từ vòng đeo tay mà không cần đồng bộ hóa.
  • C. Ứng dụng chỉ hiển thị dữ liệu giả định, không phải dữ liệu thực tế từ vòng tay.
  • D. Ứng dụng yêu cầu bạn nhập thủ công dữ liệu từ vòng tay vào máy tính.

Câu 20: Trong quá trình kết nối kính thực tế ảo với máy tính, việc hiệu chỉnh vị trí cảm biến (tracking sensors) có vai trò gì quan trọng?

  • A. Giúp tăng tốc độ tải dữ liệu từ máy tính sang kính.
  • B. Đảm bảo hệ thống theo dõi chuyển động đầu và cơ thể của người dùng trong không gian thực được chính xác, từ đó tái tạo chuyển động mượt mà trong thế giới ảo.
  • C. Thiết lập kết nối Wi-Fi cho kính VR.
  • D. Điều chỉnh âm lượng âm thanh phát ra từ kính.

Câu 21: Một số kính thực tế ảo cao cấp yêu cầu kết nối đồng thời nhiều loại cáp với máy tính (ví dụ: HDMI/DisplayPort cho hình ảnh, USB cho dữ liệu và theo dõi). Điều này cho thấy sự phức tạp trong yêu cầu kết nối của thiết bị VR so với vòng đeo tay thông minh ở khía cạnh nào?

  • A. Kính VR không thể sử dụng kết nối không dây.
  • B. Kính VR chỉ dùng để xem video, không dùng cho mục đích khác.
  • C. Kính VR không cần phần mềm hỗ trợ trên máy tính.
  • D. Kính VR cần băng thông truyền tải dữ liệu (hình ảnh, vị trí, tương tác) lớn hơn rất nhiều và đa dạng hơn vòng đeo tay thông minh.

Câu 22: Bạn đang sử dụng ứng dụng trên máy tính để thiết lập mục tiêu số bước chân hàng ngày cho vòng đeo tay thông minh. Thao tác này thể hiện khả năng nào khi kết nối thiết bị số với máy tính?

  • A. Quản lý và cấu hình cài đặt của thiết bị số từ máy tính.
  • B. Sao lưu hệ điều hành của vòng đeo tay.
  • C. Điều khiển trực tiếp các thiết bị ngoại vi khác qua vòng đeo tay.
  • D. Truy cập internet thông qua vòng đeo tay.

Câu 23: Khi gặp sự cố kết nối giữa thiết bị số và máy tính (ví dụ: máy tính không nhận dạng thiết bị hoặc kết nối chập chờn), bước xử lý đầu tiên và đơn giản nhất bạn nên thử là gì?

  • A. Mua một thiết bị mới để thay thế.
  • B. Mang thiết bị đến trung tâm bảo hành ngay lập tức.
  • C. Kiểm tra lại kết nối vật lý (cáp, cổng USB) hoặc kết nối không dây (Bluetooth đã bật, khoảng cách).
  • D. Cài lại toàn bộ hệ điều hành cho máy tính.

Câu 24: Bạn muốn trình chiếu nội dung từ màn hình máy tính lên kính thực tế ảo để xem như một màn hình ảo lớn. Chế độ hiển thị nào của máy tính thường cần được thiết lập để thực hiện điều này với kính VR?

  • A. Chế độ mở rộng màn hình (Extend) hoặc chế độ sao chép màn hình (Duplicate), tùy thuộc vào cách phần mềm VR hoạt động.
  • B. Chế độ chỉ hiển thị trên màn hình máy tính chính.
  • C. Chế độ tiết kiệm năng lượng.
  • D. Chế độ chỉ hiển thị trên kính VR và tắt màn hình máy tính.

Câu 25: Việc đồng bộ dữ liệu từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính giúp người dùng làm gì với dữ liệu sức khỏe của họ?

  • A. Thay đổi trực tiếp các chỉ số sức khỏe đã đo được.
  • B. Chia sẻ dữ liệu ngay lập tức lên mạng xã hội mà không cần sự đồng ý.
  • C. Chỉ đơn thuần lưu trữ dữ liệu mà không thể xem lại.
  • D. Lưu trữ an toàn, xem lại lịch sử, phân tích xu hướng sức khỏe dài hạn thông qua các biểu đồ và báo cáo chi tiết trên màn hình lớn của máy tính.

Câu 26: Bạn đã cài đặt phần mềm cho kính thực tế ảo trên máy tính nhưng khi chạy, phần mềm báo lỗi không tìm thấy kính hoặc yêu cầu kết nối lại. Bạn đã kiểm tra cáp kết nối và thấy vẫn cắm chặt. Nguyên nhân nào khác có thể gây ra lỗi này?

  • A. Máy tính hết pin.
  • B. Kết nối Wi-Fi yếu.
  • C. Driver (trình điều khiển) của kính VR chưa được cài đặt đúng cách hoặc bị lỗi thời.
  • D. Bàn phím máy tính bị kẹt phím.

Câu 27: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, quá trình

  • A. Quét tìm các thiết bị Bluetooth đang ở chế độ hiển thị (discoverable) trong phạm vi kết nối để hiển thị danh sách cho người dùng lựa chọn ghép đôi.
  • B. Kiểm tra tốc độ kết nối internet của máy tính.
  • C. Tìm kiếm và tải xuống các bản cập nhật phần mềm cho máy tính.
  • D. Phân tích dữ liệu đã lưu trên vòng đeo tay.

Câu 28: Giả sử bạn có một kính thực tế ảo đời cũ chỉ hỗ trợ kết nối qua cổng HDMI và USB 2.0. Máy tính của bạn có cổng HDMI và USB 3.0. Khi kết nối, hình ảnh hiển thị trên kính có thể bị hạn chế về chất lượng hoặc tốc độ làm mới. Điều này liên quan đến yếu tố nào trong kết nối thiết bị số?

  • A. Khoảng cách giữa kính và máy tính quá xa.
  • B. Pin của kính VR yếu.
  • C. Máy tính bị nhiễm virus.
  • D. Sự tương thích về chuẩn kết nối và băng thông giữa thiết bị và máy tính.

Câu 29: Khi bạn kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính, bạn có thể sử dụng máy tính để làm gì liên quan đến cài đặt cá nhân của vòng tay?

  • A. Thay đổi ngôn ngữ hệ điều hành của máy tính.
  • B. Thiết lập báo thức, cài đặt thông báo ứng dụng, thay đổi mặt đồng hồ (nếu được hỗ trợ bởi ứng dụng).
  • C. Tắt nguồn máy tính từ xa.
  • D. Cài đặt các trò chơi cấu hình cao lên vòng đeo tay.

Câu 30: Sau khi kết nối và cấu hình kính thực tế ảo thành công với máy tính, bạn có thể sử dụng máy tính để thực hiện các hoạt động nào liên quan đến trải nghiệm VR?

  • A. Chạy các ứng dụng và trò chơi VR được cài đặt trên máy tính, xem video 360 độ, hoặc duyệt web trong môi trường VR (tùy thuộc phần mềm).
  • B. Chỉ dùng để sao lưu dữ liệu từ kính VR.
  • C. Điều khiển các thiết bị gia dụng thông minh.
  • D. In tài liệu trực tiếp từ kính VR.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bạn muốn chuyển các dữ liệu theo dõi sức khỏe (nhịp tim, bước chân) từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính để phân tích chi tiết. Phương pháp kết nối nào sau đây thường được sử dụng để thực hiện việc đồng bộ dữ liệu này một cách ổn định và nhanh chóng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi kết nối một thiết bị số mới (ví dụ: vòng đeo tay thông minh hoặc kính VR) lần đầu tiên với máy tính qua cổng USB, hệ điều hành Windows thường thực hiện hành động nào trước tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để máy tính có thể giao tiếp và sử dụng đầy đủ các chức năng của một thiết bị thực tế ảo (VR) phức tạp, ngoài việc kết nối vật lý (dây cáp), bạn thường cần cài đặt thêm gì trên máy tính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Bạn đang cố gắng kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth để đồng bộ dữ liệu. Bạn đã bật Bluetooth trên cả hai thiết bị nhưng máy tính không tìm thấy vòng đeo tay. Nguyên nhân nào sau đây có thể xảy ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi bạn kết nối kính thực tế ảo với máy tính và phần mềm VR yêu cầu cấu hình thiết bị, mục đích chính của bước này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Giả sử bạn muốn sử dụng kính thực tế ảo để xem một bộ phim 360 độ có độ phân giải cao được lưu trữ trên máy tính. Sau khi kết nối vật lý và cài đặt phần mềm, bước tiếp theo bạn cần làm trong phần mềm VR là gì để bắt đầu xem phim?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vòng đeo tay thông minh thường thu thập các loại dữ liệu nào để đồng bộ hóa với máy tính thông qua ứng dụng chuyên biệt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi kết nối một thiết bị số với máy tính qua USB, đôi khi xuất hiện thông báo hỏi 'Allow access to data' (Cho phép truy cập dữ liệu). Nếu bạn chọn 'Deny' (Từ chối), điều gì có thể xảy ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: So với kết nối USB, kết nối Bluetooth giữa vòng đeo tay thông minh và máy tính có ưu điểm gì trong quá trình đồng bộ dữ liệu hàng ngày?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bạn đã kết nối kính thực tế ảo với máy tính thành công và mở phần mềm VR. Tuy nhiên, hình ảnh hiển thị trên kính bị giật, lag hoặc không mượt mà. Vấn đề này có thể liên quan chủ yếu đến yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi thiết lập kính thực tế ảo với máy tính, bước 'cấu hình thiết bị' trong phần mềm VR thường bao gồm những thao tác nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bạn muốn sử dụng máy tính để cập nhật phần mềm (firmware) cho vòng đeo tay thông minh của mình. Thông thường, quá trình này sẽ yêu cầu bạn thực hiện bước nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong ngữ cảnh kết nối thiết bị số với máy tính, 'Driver' (Trình điều khiển) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Bạn đang sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính để chơi game VR. Đột nhiên, hình ảnh trong kính bị đứng hình hoặc mất tín hiệu hoàn toàn. Vấn đề này có thể do nguyên nhân nào liên quan đến kết nối vật lý?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua cổng USB và máy tính nhận dạng thiết bị như một ổ đĩa di động, bạn có thể thực hiện thao tác nào trực tiếp trên các tệp tin của vòng tay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Chế độ 'Ghép đôi' (Pairing mode) trên thiết bị Bluetooth (như vòng đeo tay thông minh) có ý nghĩa gì khi kết nối với máy tính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Bạn đang xem một video VR trên YouTube bằng kính thực tế ảo kết nối với máy tính. Để có trải nghiệm tốt nhất, bạn cần đảm bảo điều gì liên quan đến tốc độ kết nối internet của máy tính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi phần mềm của kính thực tế ảo yêu cầu bạn thiết lập 'ranh giới khu vực an toàn' (boundary), mục đích chính của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Bạn đã kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính và sử dụng ứng dụng để xem báo cáo sức khỏe hàng tuần. Ứng dụng này hoạt động như thế nào để hiển thị dữ liệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quá trình kết nối kính thực tế ảo với máy tính, việc hiệu chỉnh vị trí cảm biến (tracking sensors) có vai trò gì quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một số kính thực tế ảo cao cấp yêu cầu kết nối đồng thời nhiều loại cáp với máy tính (ví dụ: HDMI/DisplayPort cho hình ảnh, USB cho dữ liệu và theo dõi). Điều này cho thấy sự phức tạp trong yêu cầu kết nối của thiết bị VR so với vòng đeo tay thông minh ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Bạn đang sử dụng ứng dụng trên máy tính để thiết lập mục tiêu số bước chân hàng ngày cho vòng đeo tay thông minh. Thao tác này thể hiện khả năng nào khi kết nối thiết bị số với máy tính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi gặp sự cố kết nối giữa thiết bị số và máy tính (ví dụ: máy tính không nhận dạng thiết bị hoặc kết nối chập chờn), bước xử lý đầu tiên và đơn giản nhất bạn nên thử là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bạn muốn trình chiếu nội dung từ màn hình máy tính lên kính thực tế ảo để xem như một màn hình ảo lớn. Chế độ hiển thị nào của máy tính thường cần được thiết lập để thực hiện điều này với kính VR?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Việc đồng bộ dữ liệu từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính giúp người dùng làm gì với dữ liệu sức khỏe của họ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bạn đã cài đặt phần mềm cho kính thực tế ảo trên máy tính nhưng khi chạy, phần mềm báo lỗi không tìm thấy kính hoặc yêu cầu kết nối lại. Bạn đã kiểm tra cáp kết nối và thấy vẫn cắm chặt. Nguyên nhân nào khác có thể gây ra lỗi này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, quá trình "Discovering devices" (Tìm kiếm thiết bị) trên máy tính có mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Giả sử bạn có một kính thực tế ảo đời cũ chỉ hỗ trợ kết nối qua cổng HDMI và USB 2.0. Máy tính của bạn có cổng HDMI và USB 3.0. Khi kết nối, hình ảnh hiển thị trên kính có thể bị hạn chế về chất lượng hoặc tốc độ làm mới. Điều này liên quan đến yếu tố nào trong kết nối thiết bị số?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi bạn kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính, bạn có thể sử dụng máy tính để làm gì liên quan đến cài đặt cá nhân của vòng tay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Sau khi kết nối và cấu hình kính thực tế ảo thành công với máy tính, bạn có thể sử dụng máy tính để thực hiện các hoạt động nào liên quan đến trải nghiệm VR?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi kết nối một thiết bị số (như vòng đeo tay thông minh hoặc kính thực tế ảo) với máy tính lần đầu tiên thông qua dây cáp USB, bước hành động nào thường được thực hiện ngay sau khi cắm cáp?

  • A. Ngay lập tức bắt đầu truyền dữ liệu.
  • B. Kích hoạt kết nối Bluetooth trên cả hai thiết bị.
  • C. Máy tính nhận diện thiết bị và có thể yêu cầu cài đặt trình điều khiển (driver) hoặc phần mềm đi kèm.
  • D. Thiết bị số tự động hiển thị tất cả dữ liệu có trên đó.

Câu 2: Một người dùng muốn đồng bộ hóa dữ liệu theo dõi sức khỏe (bước chân, nhịp tim) từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính để phân tích chi tiết. Phương thức kết nối nào (USB hay Bluetooth) thường được sử dụng cho mục đích đồng bộ hóa dữ liệu định kỳ này, và tại sao?

  • A. Bluetooth, vì tiện lợi, không cần cắm dây và phù hợp cho việc truyền lượng dữ liệu nhỏ, thường xuyên.
  • B. USB, vì tốc độ truyền dữ liệu cao hơn nhiều, cần thiết cho dữ liệu sức khỏe.
  • C. Cả hai phương thức đều không phù hợp, cần dùng Wi-Fi.
  • D. Chỉ có thể dùng Bluetooth khi thiết bị đeo đang sạc qua USB.

Câu 3: Bạn đang cố gắng kết nối kính thực tế ảo (VR) với máy tính qua cáp USB để trải nghiệm các ứng dụng VR đòi hỏi cấu hình mạnh. Tuy nhiên, phần mềm VR trên máy tính báo lỗi không tìm thấy thiết bị. Bạn đã kiểm tra cáp kết nối bình thường. Nguyên nhân nào dưới đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Thiết bị VR đang kết nối với một máy tính khác qua Bluetooth.
  • B. Trình điều khiển (driver) hoặc phần mềm quản lý của kính VR chưa được cài đặt hoặc bị lỗi trên máy tính.
  • C. Cổng USB trên máy tính không cung cấp đủ nguồn điện cho kính VR.
  • D. Chế độ máy bay đang bật trên kính VR.

Câu 4: Khi kết nối một thiết bị số với máy tính qua USB, đôi khi hệ điều hành hiển thị hộp thoại hỏi "Cho phép máy tính này truy cập dữ liệu trên thiết bị?". Việc chọn "Cho phép" (Allow) mang ý nghĩa gì?

  • A. Cho phép máy tính điều khiển thiết bị từ xa.
  • B. Bắt đầu quá trình sạc pin cho thiết bị.
  • C. Cho phép máy tính đọc và ghi dữ liệu vào bộ nhớ của thiết bị, sử dụng thiết bị như một ổ đĩa di động hoặc để đồng bộ dữ liệu.
  • D. Kích hoạt kết nối mạng giữa hai thiết bị.

Câu 5: So sánh kết nối USB và Bluetooth khi truyền một lượng lớn dữ liệu (ví dụ: cập nhật firmware cho thiết bị hoặc sao lưu toàn bộ dữ liệu). Phương thức nào nhìn chung hiệu quả hơn và tại sao?

  • A. USB, vì USB thường có băng thông (tốc độ truyền dữ liệu) cao hơn đáng kể so với Bluetooth.
  • B. Bluetooth, vì là kết nối không dây, không bị giới hạn bởi tốc độ cáp.
  • C. Cả hai đều có tốc độ như nhau khi truyền dữ liệu lớn.
  • D. Hiệu quả phụ thuộc hoàn toàn vào dung lượng pin của thiết bị số.

Câu 6: Để sử dụng các tính năng nâng cao của một thiết bị số (như cấu hình chi tiết, cập nhật phần mềm, truy cập các chức năng đặc thù) khi kết nối với máy tính, việc cài đặt phần mềm chuyên dụng của nhà sản xuất thiết bị trên máy tính là cần thiết. Điều này là do:

  • A. Phần mềm đó chứa các driver USB phổ thông mà Windows thiếu.
  • B. Phần mềm đó giúp máy tính kết nối Internet thông qua thiết bị số.
  • C. Phần mềm đó chỉ đơn thuần là giao diện để xem dữ liệu, không ảnh hưởng đến chức năng kết nối.
  • D. Phần mềm đó cung cấp giao diện và các công cụ đặc thù để quản lý, cấu hình và tương tác sâu với thiết bị mà hệ điều hành cơ bản không hỗ trợ.

Câu 7: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, bước đầu tiên trong quy trình ghép nối (pairing) là gì?

  • A. Mở phần mềm quản lý thiết bị trên máy tính.
  • B. Kích hoạt tính năng Bluetooth trên cả máy tính và vòng đeo tay thông minh.
  • C. Cắm dây sạc USB vào máy tính.
  • D. Bắt đầu quá trình đồng bộ dữ liệu trên vòng đeo tay.

Câu 8: Bạn đã kết nối thành công kính VR với máy tính và cài đặt phần mềm cần thiết. Bây giờ, bạn muốn xem một video 360 độ có sẵn trên ổ cứng máy tính thông qua kính VR. Hành động tiếp theo bạn cần làm là gì?

  • A. Mở phần mềm VR trên máy tính và sử dụng các tính năng hoặc trình phát video tích hợp để mở video.
  • B. Sao chép video đó vào bộ nhớ của kính VR.
  • C. Ngắt kết nối USB và chuyển sang kết nối Bluetooth.
  • D. Tìm kiếm video trên YouTube VR bằng trình duyệt web thông thường.

Câu 9: Một người dùng báo cáo rằng vòng đeo tay thông minh của họ không thể đồng bộ hóa dữ liệu với máy tính qua Bluetooth, mặc dù cả hai thiết bị đều bật Bluetooth và đã từng ghép nối thành công. Vấn đề nào dưới đây ÍT KHẢ NĂNG là nguyên nhân?

  • A. Phần mềm quản lý vòng đeo tay trên máy tính đang bị lỗi hoặc cần cập nhật.
  • B. Khoảng cách giữa vòng đeo tay và máy tính quá xa hoặc có vật cản lớn gây nhiễu tín hiệu Bluetooth.
  • C. Cáp sạc USB của vòng đeo tay bị hỏng.
  • D. Pin của vòng đeo tay quá yếu để duy trì kết nối Bluetooth ổn định.

Câu 10: Khi kết nối một thiết bị số qua USB, máy tính có thể nhận diện thiết bị theo nhiều cách khác nhau (ví dụ: như một thiết bị lưu trữ, một thiết bị media, hoặc một thiết bị chuyên dụng). Cách máy tính nhận diện phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Dung lượng bộ nhớ trống trên thiết bị số.
  • C. Phiên bản hệ điều hành của thiết bị số.
  • D. Loại thiết bị, cách thiết bị được cấu hình để tương tác qua USB, và trình điều khiển (driver) được cài đặt trên máy tính.

Câu 11: Việc kết nối kính thực tế ảo với máy tính bằng cáp, thay vì sử dụng các giải pháp không dây, thường mang lại lợi ích chính nào đối với trải nghiệm VR?

  • A. Độ trễ thấp hơn và băng thông cao hơn, cho phép hình ảnh mượt mà, chi tiết hơn và phản hồi nhanh hơn.
  • B. Thời lượng pin của kính VR được kéo dài đáng kể.
  • C. Phạm vi di chuyển của người dùng rộng hơn.
  • D. Thiết lập kết nối đơn giản hơn nhiều.

Câu 12: Chức năng chính của phần mềm đi kèm khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính là gì?

  • A. Biến máy tính thành một thiết bị đeo thông minh.
  • B. Cho phép vòng đeo tay điều khiển các ứng dụng văn phòng trên máy tính.
  • C. Cung cấp giao diện để xem, quản lý, phân tích dữ liệu đã đồng bộ từ vòng đeo tay và cấu hình các cài đặt của thiết bị.
  • D. Tự động sao lưu toàn bộ dữ liệu trên máy tính lên vòng đeo tay.

Câu 13: Khi kết nối một thiết bị số qua Bluetooth, quá trình "ghép nối" (pairing) là cần thiết. Mục đích của quá trình này là gì?

  • A. Chỉ để sạc pin cho thiết bị.
  • B. Kiểm tra tốc độ truyền dữ liệu tối đa giữa hai thiết bị.
  • C. Ngắt kết nối với các thiết bị Bluetooth khác trong phạm vi.
  • D. Thiết lập một kết nối an toàn và xác thực giữa hai thiết bị Bluetooth để chúng có thể giao tiếp với nhau trong tương lai mà không cần lặp lại toàn bộ quá trình tìm kiếm.

Câu 14: Bạn đã kết nối kính VR với máy tính và đang sử dụng một ứng dụng VR. Nếu đột ngột rút cáp USB, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Ứng dụng VR sẽ ngừng hoạt động hoặc hiển thị lỗi kết nối, màn hình kính VR có thể tắt.
  • B. Kính VR tự động chuyển sang chế độ không dây.
  • C. Máy tính sẽ tự động sao lưu dữ liệu từ kính VR.
  • D. Không có gì xảy ra nếu kính VR còn pin.

Câu 15: Trong bối cảnh kết nối thiết bị số với máy tính, thuật ngữ "driver" (trình điều khiển) dùng để chỉ cái gì?

  • A. Một loại cáp kết nối tốc độ cao.
  • B. Phần mềm giúp hệ điều hành máy tính giao tiếp và điều khiển một thiết bị phần cứng cụ thể.
  • C. Bộ nhớ lưu trữ tạm thời trên thiết bị số.
  • D. Giao thức truyền dữ liệu qua Bluetooth.

Câu 16: Bạn muốn xem lại các buổi tập luyện được ghi lại trên vòng đeo tay thông minh qua màn hình lớn của máy tính. Quy trình hợp lý nhất để thực hiện việc này là gì?

  • A. Chụp ảnh màn hình vòng đeo tay rồi chuyển sang máy tính.
  • B. Sử dụng Bluetooth để điều khiển máy tính phát lại dữ liệu.
  • C. Cắm vòng đeo tay vào máy tính như một webcam.
  • D. Kết nối vòng đeo tay với máy tính (qua USB hoặc Bluetooth), đồng bộ dữ liệu sang máy tính, sau đó sử dụng phần mềm quản lý trên máy tính để xem và phân tích dữ liệu đó.

Câu 17: Một số kính VR có khả năng hoạt động độc lập nhưng cho phép kết nối với PC để nâng cao hiệu suất đồ họa và truy cập thư viện game lớn hơn. Kết nối này thường sử dụng loại cáp nào để đảm bảo băng thông cao?

  • A. USB 3.0 trở lên (như USB-C) hoặc các giao thức chuyên dụng khác (ví dụ: DisplayPort, HDMI kết hợp với USB).
  • B. Cáp mạng Ethernet.
  • C. Cáp âm thanh 3.5mm.
  • D. Chỉ cần cáp sạc USB thông thường.

Câu 18: Khi kết nối một thiết bị số với máy tính, việc ngắt kết nối an toàn (Safely Remove Hardware) đối với kết nối USB được khuyến nghị vì lý do gì?

  • A. Để sạc đầy pin cho thiết bị trước khi rút.
  • B. Để thiết bị tự động xóa hết dữ liệu cá nhân.
  • C. Để đảm bảo tất cả các thao tác ghi/đọc dữ liệu đã hoàn tất và hệ điều hành đã "nhả" thiết bị, tránh làm hỏng dữ liệu hoặc thiết bị.
  • D. Để kích hoạt kết nối Bluetooth cho lần sau.

Câu 19: Một người dùng muốn kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính để nhận thông báo cuộc gọi và tin nhắn trực tiếp trên màn hình máy tính. Chức năng này có khả năng được thực hiện thông qua kết nối nào và yêu cầu gì khác?

  • A. Chỉ qua cáp USB, không cần phần mềm.
  • B. Qua Bluetooth, yêu cầu phần mềm/ứng dụng hỗ trợ trên máy tính để nhận và hiển thị thông báo từ thiết bị đeo.
  • C. Qua Wi-Fi, yêu cầu cả hai thiết bị kết nối cùng mạng.
  • D. Chức năng này không thể thực hiện được giữa vòng đeo tay thông minh và máy tính.

Câu 20: Bạn đang thiết lập kính VR cho một buổi trình diễn, cần đảm bảo kết nối ổn định và không bị gián đoạn bởi các thiết bị không dây khác. Phương thức kết nối nào là lựa chọn đáng tin cậy hơn trong trường hợp này?

  • A. Kết nối bằng cáp USB/DisplayPort/HDMI (có dây).
  • B. Kết nối Bluetooth.
  • C. Kết nối Wi-Fi Direct.
  • D. Kết nối hồng ngoại.

Câu 21: Khi kết nối một thiết bị số với máy tính qua Bluetooth, bạn tìm thấy tên thiết bị trong danh sách các thiết bị Bluetooth khả dụng trên máy tính nhưng không thể ghép nối. Nguyên nhân nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Pin máy tính quá yếu.
  • B. Cáp USB đang cắm vào thiết bị số.
  • C. Thiết bị số chưa được đặt ở chế độ "có thể phát hiện" (discoverable) hoặc chế độ ghép nối (pairing mode).
  • D. Máy tính không có đủ dung lượng ổ cứng trống.

Câu 22: Mục đích chính của việc đồng bộ hóa dữ liệu từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính hoặc điện thoại là gì?

  • A. Lưu trữ, phân tích, theo dõi lịch sử dữ liệu sức khỏe và hoạt động của người dùng trên một nền tảng lớn hơn, chi tiết hơn.
  • B. Giúp vòng đeo tay có thể truy cập Internet.
  • C. Biến vòng đeo tay thành thiết bị điều khiển máy tính.
  • D. Cài đặt hệ điều hành mới cho vòng đeo tay.

Câu 23: Khi kết nối kính VR với máy tính để chơi game VR cấu hình cao, máy tính cần đáp ứng yêu cầu gì về phần cứng để đảm bảo trải nghiệm mượt mà?

  • A. Chỉ cần có cổng USB.
  • B. Phải có kết nối Bluetooth tốc độ cao.
  • C. Chỉ cần dung lượng RAM lớn.
  • D. Card đồ họa (GPU), bộ xử lý (CPU) và RAM phải đủ mạnh theo yêu cầu của kính VR và ứng dụng VR.

Câu 24: Bạn đã kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua USB và thấy thiết bị xuất hiện như một ổ đĩa di động. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Vòng đeo tay đã bị hỏng.
  • B. Máy tính có thể truy cập trực tiếp vào bộ nhớ lưu trữ của vòng đeo tay để xem hoặc sao chép tệp (nếu có).
  • C. Máy tính đang cài đặt tự động tất cả các ứng dụng trên vòng đeo tay.
  • D. Kết nối USB không thành công.

Câu 25: Khi kết nối một thiết bị số qua Bluetooth, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đáng kể đến phạm vi kết nối?

  • A. Màu sắc của thiết bị.
  • B. Dung lượng pin còn lại trên máy tính.
  • C. Công suất phát sóng của bộ điều hợp Bluetooth và các vật cản (tường, kim loại) giữa hai thiết bị.
  • D. Số lượng tệp tin trên thiết bị số.

Câu 26: Giả sử bạn cần cập nhật phần mềm hệ thống (firmware) cho kính VR của mình thông qua máy tính. Nhà sản xuất khuyến cáo sử dụng kết nối USB cho quá trình này. Tại sao USB thường được ưu tiên hơn Bluetooth cho việc cập nhật firmware?

  • A. Bluetooth không thể truyền được các tệp có định dạng firmware.
  • B. Cập nhật qua Bluetooth sẽ xóa hết dữ liệu cũ trên thiết bị.
  • C. USB giúp sạc pin nhanh hơn trong quá trình cập nhật.
  • D. USB cung cấp kết nối ổn định hơn và tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, giảm thiểu nguy cơ xảy ra lỗi trong quá trình cập nhật quan trọng này.

Câu 27: Bạn đang sử dụng phần mềm trên máy tính để cấu hình cài đặt cho vòng đeo tay thông minh đã kết nối qua Bluetooth. Nếu bạn tắt Bluetooth trên máy tính, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Kết nối giữa máy tính và vòng đeo tay sẽ bị ngắt, phần mềm có thể báo lỗi hoặc mất khả năng tương tác với thiết bị.
  • B. Vòng đeo tay sẽ tự động chuyển sang kết nối Wi-Fi.
  • C. Phần mềm trên máy tính vẫn hoạt động bình thường và lưu các thay đổi, sẽ áp dụng khi kết nối lại.
  • D. Máy tính sẽ yêu cầu bạn cắm cáp USB.

Câu 28: Để xem nội dung thực tế ảo từ một nền tảng trực tuyến (ví dụ: YouTube VR) trên kính VR đã kết nối với máy tính, luồng dữ liệu chính thường đi như thế nào?

  • A. Từ nền tảng trực tuyến trực tiếp tới kính VR qua mạng Wi-Fi.
  • B. Từ nền tảng trực tuyến tới vòng đeo tay thông minh, sau đó tới kính VR.
  • C. Từ nền tảng trực tuyến tới máy tính (qua Internet), máy tính xử lý và truyền dữ liệu hình ảnh/âm thanh tới kính VR qua kết nối có dây hoặc không dây tốc độ cao.
  • D. Từ máy tính tới nền tảng trực tuyến, sau đó quay lại máy tính và tới kính VR.

Câu 29: Một lợi ích của việc kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua USB so với Bluetooth là gì?

  • A. Phạm vi kết nối rộng hơn.
  • B. Tiêu thụ năng lượng ít hơn trên cả hai thiết bị khi truyền dữ liệu.
  • C. Thiết lập kết nối ban đầu luôn đơn giản hơn.
  • D. Kết nối vật lý ổn định hơn và thường cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.

Câu 30: Khi cài đặt phần mềm cho một thiết bị số trên máy tính, bạn thường được hỏi về quyền truy cập (ví dụ: truy cập tệp, thông báo). Việc cấp các quyền này là cần thiết để:

  • A. Cho phép thiết bị số điều khiển toàn bộ máy tính.
  • B. Cho phép phần mềm tương tác đúng cách với thiết bị, thực hiện đồng bộ dữ liệu, gửi/nhận thông báo (nếu có) và truy cập các tài nguyên cần thiết trên máy tính.
  • C. Biến máy tính thành điểm phát Wi-Fi cho thiết bị số.
  • D. Tự động tải về và cài đặt tất cả các ứng dụng có trên thiết bị số lên máy tính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi kết nối một thiết bị số (như vòng đeo tay thông minh hoặc kính thực tế ảo) với máy tính lần đầu tiên thông qua dây cáp USB, bước hành động nào thường được thực hiện ngay sau khi cắm cáp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một người dùng muốn đồng bộ hóa dữ liệu theo dõi sức khỏe (bước chân, nhịp tim) từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính để phân tích chi tiết. Phương thức kết nối nào (USB hay Bluetooth) thường được sử dụng cho mục đích đồng bộ hóa dữ liệu định kỳ này, và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Bạn đang cố gắng kết nối kính thực tế ảo (VR) với máy tính qua cáp USB để trải nghiệm các ứng dụng VR đòi hỏi cấu hình mạnh. Tuy nhiên, phần mềm VR trên máy tính báo lỗi không tìm thấy thiết bị. Bạn đã kiểm tra cáp kết nối bình thường. Nguyên nhân nào dưới đây có khả năng xảy ra nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi kết nối một thiết bị số với máy tính qua USB, đôi khi hệ điều hành hiển thị hộp thoại hỏi 'Cho phép máy tính này truy cập dữ liệu trên thiết bị?'. Việc chọn 'Cho phép' (Allow) mang ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh kết nối USB và Bluetooth khi truyền một lượng lớn dữ liệu (ví dụ: cập nhật firmware cho thiết bị hoặc sao lưu toàn bộ dữ liệu). Phương thức nào nhìn chung hiệu quả hơn và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Để sử dụng các tính năng nâng cao của một thiết bị số (như cấu hình chi tiết, cập nhật phần mềm, truy cập các chức năng đặc thù) khi kết nối với máy tính, việc cài đặt phần mềm chuyên dụng của nhà sản xuất thiết bị trên máy tính là cần thiết. Điều này là do:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, bước đầu tiên trong quy trình ghép nối (pairing) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Bạn đã kết nối thành công kính VR với máy tính và cài đặt phần mềm cần thiết. Bây giờ, bạn muốn xem một video 360 độ có sẵn trên ổ cứng máy tính thông qua kính VR. Hành động tiếp theo bạn cần làm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một người dùng báo cáo rằng vòng đeo tay thông minh của họ không thể đồng bộ hóa dữ liệu với máy tính qua Bluetooth, mặc dù cả hai thiết bị đều bật Bluetooth và đã từng ghép nối thành công. Vấn đề nào dưới đây ÍT KHẢ NĂNG là nguyên nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi kết nối một thiết bị số qua USB, máy tính có thể nhận diện thiết bị theo nhiều cách khác nhau (ví dụ: như một thiết bị lưu trữ, một thiết bị media, hoặc một thiết bị chuyên dụng). Cách máy tính nhận diện phụ thuộc ch??? yếu vào yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Việc kết nối kính thực tế ảo với máy tính bằng cáp, thay vì sử dụng các giải pháp không dây, thường mang lại lợi ích chính nào đối với trải nghiệm VR?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Chức năng chính của phần mềm đi kèm khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi kết nối một thiết bị số qua Bluetooth, quá trình 'ghép nối' (pairing) là cần thiết. Mục đích của quá trình này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Bạn đã kết nối kính VR với máy tính và đang sử dụng một ứng dụng VR. Nếu đột ngột rút cáp USB, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong bối cảnh kết nối thiết bị số với máy tính, thuật ngữ 'driver' (trình điều khiển) dùng để chỉ cái gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Bạn muốn xem lại các buổi tập luyện được ghi lại trên vòng đeo tay thông minh qua màn hình lớn của máy tính. Quy trình hợp lý nhất để thực hiện việc này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một số kính VR có khả năng hoạt động độc lập nhưng cho phép kết nối với PC để nâng cao hiệu suất đồ họa và truy cập thư viện game lớn hơn. Kết nối này thường sử dụng loại cáp nào để đảm bảo băng thông cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi kết nối một thiết bị số với máy tính, việc ngắt kết nối an toàn (Safely Remove Hardware) đối với kết nối USB được khuyến nghị vì lý do gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một người dùng muốn kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính để nhận thông báo cuộc gọi và tin nhắn trực tiếp trên màn hình máy tính. Chức năng này có khả năng được thực hiện thông qua kết nối nào và yêu cầu gì khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Bạn đang thiết lập kính VR cho một buổi trình diễn, cần đảm bảo kết nối ổn định và không bị gián đoạn bởi các thiết bị không dây khác. Phương thức kết nối nào là lựa chọn đáng tin cậy hơn trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi kết nối một thiết bị số với máy tính qua Bluetooth, bạn tìm thấy tên thiết bị trong danh sách các thiết bị Bluetooth khả dụng trên máy tính nhưng không thể ghép nối. Nguyên nhân nào sau đây có thể xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Mục đích chính của việc đồng bộ hóa dữ liệu từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính hoặc điện thoại là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi kết nối kính VR với máy tính để chơi game VR cấu hình cao, máy tính cần đáp ứng yêu cầu gì về phần cứng để đảm bảo trải nghiệm mượt mà?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Bạn đã kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua USB và thấy thiết bị xuất hiện như một ổ đĩa di động. Điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi kết nối một thiết bị số qua Bluetooth, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đáng kể đến phạm vi kết nối?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Giả sử bạn cần cập nhật phần mềm hệ thống (firmware) cho kính VR của mình thông qua máy tính. Nhà sản xuất khuyến cáo sử dụng kết nối USB cho quá trình này. Tại sao USB thường được ưu tiên hơn Bluetooth cho việc cập nhật firmware?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Bạn đang sử dụng phần mềm trên máy tính để cấu hình cài đặt cho vòng đeo tay thông minh đã kết nối qua Bluetooth. Nếu bạn tắt Bluetooth trên máy tính, điều gì sẽ xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để xem nội dung thực tế ảo từ một nền tảng trực tuyến (ví dụ: YouTube VR) trên kính VR đã kết nối với máy tính, luồng dữ liệu chính thường đi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một lợi ích của việc kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua USB so với Bluetooth là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi cài đặt phần mềm cho một thiết bị số trên máy tính, bạn thường được hỏi về quyền truy cập (ví dụ: truy cập tệp, thông báo). Việc cấp các quyền này là cần thiết để:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi kết nối một vòng đeo tay thông minh với máy tính qua cổng USB để chuyển dữ liệu, bước hành động vật lý đầu tiên và cơ bản nhất bạn cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm thiết bị trong cài đặt mạng của máy tính.
  • B. Kích hoạt tính năng Bluetooth trên cả hai thiết bị.
  • C. Cắm một đầu cáp USB vào cổng trên máy tính và đầu còn lại vào cổng tương thích trên vòng đeo tay.
  • D. Mở phần mềm quản lý vòng đeo tay trên máy tính trước khi kết nối cáp.

Câu 2: Để thiết lập kết nối không dây giữa máy tính và một thiết bị số (ví dụ: tai nghe Bluetooth, vòng đeo tay thông minh) lần đầu tiên, bước chuẩn bị ban đầu nào là bắt buộc trên cả hai thiết bị?

  • A. Đảm bảo cả hai thiết bị đang sạc đầy pin.
  • B. Kết nối cả hai thiết bị vào cùng một mạng Wi-Fi.
  • C. Bật tính năng Bluetooth trên cả máy tính và thiết bị số, đồng thời đặt thiết bị số vào chế độ tìm kiếm (pairing mode).
  • D. Cài đặt trình điều khiển (driver) cho thiết bị số trên máy tính.

Câu 3: Khi kết nối một thiết bị số như vòng đeo tay thông minh với máy tính qua USB, tại sao việc cài đặt phần mềm chuyên dụng của nhà sản xuất (companion app) lại thường cần thiết để thực hiện đầy đủ các chức năng như đồng bộ dữ liệu chi tiết hoặc cập nhật firmware?

  • A. Phần mềm này cần thiết để máy tính có thể nhận diện thiết bị như một ổ đĩa di động thông thường.
  • B. Phần mềm cung cấp giao diện và các giao thức cần thiết để máy tính hiểu và xử lý dữ liệu từ thiết bị, cũng như truy cập các tính năng nâng cao.
  • C. Phần mềm giúp tăng tốc độ sạc pin cho vòng đeo tay qua cổng USB.
  • D. Phần mềm cho phép điều khiển các thiết bị ngoại vi khác của máy tính bằng vòng đeo tay.

Câu 4: Sau khi đã ghép nối (pair) thành công một vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, mục đích chính của việc sử dụng ứng dụng đi kèm trên máy tính là gì?

  • A. Để ngắt kết nối Bluetooth an toàn.
  • B. Để xem, phân tích dữ liệu theo dõi sức khỏe/hoạt động, quản lý cài đặt thiết bị và thực hiện đồng bộ hóa chi tiết.
  • C. Để biến máy tính thành một điểm phát sóng Wi-Fi cho vòng đeo tay.
  • D. Để sử dụng vòng đeo tay như một bàn phím không dây cho máy tính.

Câu 5: Loại dữ liệu nào sau đây là phổ biến nhất được đồng bộ hóa từ một vòng đeo tay theo dõi sức khỏe sang máy tính thông qua phần mềm chuyên dụng?

  • A. Tệp tin văn bản, bảng tính và bản trình bày.
  • B. Các chỉ số về hoạt động thể chất, giấc ngủ, nhịp tim, và dữ liệu tập luyện.
  • C. Tệp âm thanh và video.
  • D. Các bản sao lưu hệ điều hành của máy tính.

Câu 6: Đối với trải nghiệm thực tế ảo (VR) chất lượng cao trên máy tính, loại kết nối có dây nào thường được sử dụng để đảm bảo băng thông đủ lớn cho cả tín hiệu hình ảnh độ phân giải cao, tần số quét nhanh và dữ liệu theo dõi vị trí đồng thời?

  • A. Cáp Ethernet tiêu chuẩn.
  • B. Sự kết hợp của cáp hình ảnh (như DisplayPort hoặc HDMI) và cáp dữ liệu (như USB 3.0 trở lên), hoặc cáp tích hợp (như USB-C với chế độ Alt DisplayPort).
  • C. Cáp âm thanh 3.5mm.
  • D. Chỉ cần cáp nguồn để cấp điện cho kính.

Câu 7: Công nghệ không dây tiên tiến nào, ngoài Wi-Fi thông thường, đang được phát triển hoặc sử dụng để cho phép truyền tín hiệu VR từ PC sang kính thực tế ảo một cách mượt mà, giảm thiểu độ trễ?

  • A. NFC (Near Field Communication).
  • B. Hồng ngoại (Infrared).
  • C. Các chuẩn Wi-Fi tốc độ cao (ví dụ: Wi-Fi 6E) hoặc các giao thức truyền dẫn không dây độc quyền tối ưu cho VR.
  • D. Kết nối mạng quay số (Dial-up).

Câu 8: Tại sao việc cài đặt phần mềm nền tảng VR (ví dụ: SteamVR, Oculus PC) là bước thiết yếu khi sử dụng kính thực tế ảo tương thích PC?

  • A. Phần mềm này tự động mua và cài đặt các trò chơi VR cho bạn.
  • B. Phần mềm cung cấp môi trường runtime VR, quản lý theo dõi chuyển động, hiệu chỉnh thiết bị và là nơi khởi chạy các ứng dụng VR.
  • C. Phần mềm này giúp kính VR hoạt động như một màn hình 2D thông thường.
  • D. Phần mềm cho phép kết nối kính VR với máy tính chỉ bằng cáp mạng Ethernet.

Câu 9: Sau khi đã kết nối vật lý kính thực tế ảo với PC và cài đặt phần mềm nền tảng VR, bước quan trọng tiếp theo thường được thực hiện trong phần mềm VR để chuẩn bị cho trải nghiệm là gì?

  • A. Ngắt kết nối kính và kết nối lại bằng cổng khác.
  • B. Thực hiện quy trình thiết lập ban đầu/hiệu chỉnh, bao gồm xác định không gian chơi (play space), điều chỉnh cài đặt hiển thị và kiểm tra theo dõi.
  • C. Cập nhật trình điều khiển card âm thanh của máy tính.
  • D. Tải xuống tất cả các trò chơi VR có sẵn trong thư viện.

Câu 10: Để xem các video 360 độ hoặc video VR trên YouTube bằng kính thực tế ảo đã kết nối với PC, phương pháp truy cập nội dung phổ biến nhất sau khi thiết lập xong là gì?

  • A. Tải video về máy tính và xem bằng trình phát video thông thường.
  • B. Truy cập YouTube thông qua trình duyệt web trong môi trường VR hoặc sử dụng ứng dụng xem video/media player chuyên dụng hỗ trợ YouTube VR từ nền tảng VR.
  • C. Xem video trên màn hình máy tính và nó sẽ tự động hiển thị trong kính VR.
  • D. Sử dụng điện thoại di động để phát video và phản chiếu lên kính VR qua Bluetooth.

Câu 11: Nếu máy tính không nhận diện một thiết bị số (ví dụ: ổ cứng di động, webcam) khi kết nối qua cổng USB, bước khắc phục sự cố đơn giản và phổ biến đầu tiên bạn nên thử là gì?

  • A. Format lại thiết bị USB.
  • B. Thử cắm thiết bị vào một cổng USB khác trên máy tính hoặc sử dụng một sợi cáp USB khác.
  • C. Nâng cấp card đồ họa của máy tính.
  • D. Cài đặt lại hệ điều hành Windows.

Câu 12: Khi gặp sự cố không thể ghép nối (pair) một thiết bị Bluetooth với máy tính, điều cơ bản nào bạn cần kiểm tra trên cả hai thiết bị trước khi thực hiện các bước phức tạp hơn?

  • A. Kiểm tra xem cả hai thiết bị có kết nối internet hay không.
  • B. Đảm bảo tính năng Bluetooth đã được bật trên cả hai thiết bị và thiết bị số đang ở chế độ có thể tìm kiếm (discoverable).
  • C. Kiểm tra dung lượng pin của cả hai thiết bị.
  • D. Đảm bảo cả hai thiết bị đều là cùng một nhãn hiệu.

Câu 13: Trong hệ điều hành Windows, công cụ quản lý nào cho phép bạn kiểm tra danh sách các thiết bị phần cứng đã kết nối, xem trạng thái hoạt động của chúng và kiểm tra xem trình điều khiển (driver) đã được cài đặt đúng hay chưa?

  • A. Task Manager (Trình quản lý tác vụ).
  • B. Registry Editor (Trình chỉnh sửa Registry).
  • C. Device Manager (Trình quản lý thiết bị).
  • D. System Information (Thông tin hệ thống).

Câu 14: Khi kết nối một thiết bị di động (như điện thoại, máy tính bảng) hoặc một số thiết bị số khác với máy tính qua USB, bạn có thể nhận được thông báo hỏi "Cho phép truy cập dữ liệu" hoặc "Tin cậy máy tính này". Mục đích chính của thông báo này là gì?

  • A. Để bắt đầu quá trình sạc pin cho thiết bị.
  • B. Là một biện pháp bảo mật để ngăn máy tính truy cập trái phép vào dữ liệu trên thiết bị của bạn nếu không có sự cho phép rõ ràng.
  • C. Để tự động cài đặt tất cả các ứng dụng trên thiết bị vào máy tính.
  • D. Để thiết bị có thể sử dụng kết nối internet của máy tính.

Câu 15: So sánh kết nối USB cáp và kết nối Bluetooth khi đồng bộ hóa lượng lớn dữ liệu từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính, phương thức nào nhìn chung cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và ổn định hơn?

  • A. Bluetooth, vì nó tiện lợi hơn.
  • B. Kết nối cáp USB.
  • C. Cả hai phương thức có tốc độ tương đương nhau.
  • D. Wi-Fi (nếu có hỗ trợ).

Câu 16: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng kết nối có dây (như cáp DisplayPort/HDMI và USB) cho kính thực tế ảo PC so với giải pháp không dây là gì?

  • A. Tự do di chuyển hoàn toàn không bị vướng víu.
  • B. Giảm thiểu độ trễ (latency) và cung cấp băng thông cao hơn, dẫn đến hình ảnh mượt mà và sắc nét hơn.
  • C. Thiết lập đơn giản hơn và ít dây cáp hơn.
  • D. Kính không cần nguồn điện riêng khi kết nối có dây.

Câu 17: Ưu điểm chính của việc sử dụng kết nối không dây cho kính thực tế ảo PC là gì?

  • A. Chất lượng hình ảnh luôn vượt trội so với kết nối có dây.
  • B. Cho phép người dùng di chuyển tự do hơn trong không gian chơi game mà không bị vướng hoặc vấp ngã bởi dây cáp.
  • C. Giảm yêu cầu về cấu hình card đồ họa của máy tính.
  • D. Tăng tốc độ sạc cho kính VR.

Câu 18: Trước khi mua một kính thực tế ảo để sử dụng với máy tính, bộ phận phần cứng nào của PC là quan trọng nhất cần kiểm tra để đảm bảo đáp ứng yêu cầu tối thiểu của kính?

  • A. Card âm thanh.
  • B. Card mạng (NIC).
  • C. Card đồ họa (GPU).
  • D. Webcam tích hợp.

Câu 19: Tại sao nên sử dụng tùy chọn "Safely Remove Hardware and Eject Media" (hoặc chức năng tương đương) trên Windows trước khi rút cáp kết nối một thiết bị USB ra khỏi máy tính?

  • A. Để tăng tốc độ rút cáp.
  • B. Để đảm bảo tất cả các thao tác ghi dữ liệu đang chờ xử lý được hoàn thành và thông báo cho hệ thống rằng thiết bị sắp bị ngắt kết nối, tránh làm hỏng dữ liệu trên thiết bị.
  • C. Để sạc đầy pin cho thiết bị trước khi rút.
  • D. Để tự động gỡ cài đặt trình điều khiển của thiết bị.

Câu 20: Chức năng nào sau đây của vòng đeo tay thông minh ít khả năng nhất được quản lý hoặc điều khiển trực tiếp thông qua phần mềm đi kèm cài đặt trên máy tính (thay vì qua ứng dụng điện thoại)?

  • A. Xem biểu đồ phân tích giấc ngủ chi tiết hàng tuần.
  • B. Thay đổi giao diện mặt đồng hồ (watch face).
  • C. Thực hiện cuộc gọi điện thoại hoặc gửi tin nhắn trực tiếp từ máy tính bằng cách sử dụng vòng đeo tay như một thiết bị trung gian (thường được quản lý qua điện thoại).
  • D. Cập nhật phần mềm (firmware) cho vòng đeo tay.

Câu 21: Một người dùng kết nối vòng đeo tay thông minh của họ với máy tính qua cáp USB. Máy tính có tiếng báo nhận thiết bị, nhưng phần mềm đi kèm vẫn báo "Thiết bị chưa kết nối" hoặc không đồng bộ được dữ liệu. Họ đã thử các cổng USB khác nhau. Bước khắc phục sự cố nào sau đây liên quan đến phần mềm là khả năng xảy ra cao nhất?

  • A. Thay đổi độ phân giải màn hình của máy tính.
  • B. Kiểm tra xem phần mềm quản lý và/hoặc firmware của vòng đeo tay có cần cập nhật không, và thử khởi động lại phần mềm hoặc máy tính.
  • C. Tháo pin của vòng đeo tay và lắp lại.
  • D. Cố gắng kết nối vòng đeo tay với máy in.

Câu 22: Một người dùng đã kết nối kính thực tế ảo có dây với PC theo hướng dẫn. Phần mềm VR trên PC nhận diện kính và báo trạng thái hoạt động, nhưng màn hình bên trong kính vẫn tối đen, mặc dù cảm biến theo dõi dường như vẫn hoạt động. Nguyên nhân phổ biến nào sau đây liên quan đến cấu hình hiển thị có thể gây ra vấn đề này?

  • A. Máy tính đang kết nối Wi-Fi quá yếu.
  • B. Cấu hình hiển thị trong cài đặt card đồ họa hoặc phần mềm VR chưa được thiết lập đúng (ví dụ: kính chưa được nhận dạng là màn hình VR hoặc chế độ hiển thị chưa phù hợp).
  • C. Âm lượng trên máy tính đang để ở mức 0.
  • D. Người dùng đang đeo kính râm bên trong kính VR.

Câu 23: Ngoài máy tính có cấu hình mạnh, kính thực tế ảo và phần mềm nền tảng VR, yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có để người dùng có thể trải nghiệm nội dung VR tương tác (như trò chơi VR)?

  • A. Một máy in 3D.
  • B. Các ứng dụng hoặc nội dung VR tương thích (ví dụ: trò chơi, trải nghiệm) được cài đặt hoặc truy cập thông qua nền tảng VR.
  • C. Một kết nối mạng Ethernet tốc độ 10 Gbps.
  • D. Một tấm phông xanh lớn.

Câu 24: Sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để ghép nối (pair) một thiết bị số (ví dụ: chuột Bluetooth) với máy tính Windows qua Bluetooth:

  • A. Bật Bluetooth trên thiết bị -> Tìm kiếm thiết bị trên máy tính -> Bật Bluetooth trên máy tính -> Ghép nối.
  • B. Bật Bluetooth trên cả máy tính và thiết bị -> Đặt thiết bị vào chế độ ghép nối/tìm kiếm -> Trên máy tính, tìm kiếm thiết bị mới -> Chọn thiết bị và thực hiện ghép nối (có thể cần xác nhận mã).
  • C. Cài đặt trình điều khiển thiết bị trên máy tính -> Bật Bluetooth trên cả hai thiết bị -> Ghép nối.
  • D. Kết nối cáp USB tạm thời -> Ghép nối Bluetooth -> Rút cáp USB.

Câu 25: Việc thường xuyên cập nhật trình điều khiển (driver) cho các thiết bị số kết nối với máy tính và phần mềm đi kèm của chúng mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Chỉ đơn giản là thay đổi giao diện người dùng của phần mềm.
  • B. Cải thiện hiệu suất, khắc phục lỗi, tăng cường tính tương thích với các phiên bản hệ điều hành mới và bổ sung các tính năng mới.
  • C. Tự động mua thêm dung lượng lưu trữ cho thiết bị.
  • D. Chỉ cần thiết khi thiết bị hoàn toàn không hoạt động.

Câu 26: Nếu quá trình thiết lập một thiết bị số mới kết nối với máy tính yêu cầu cài đặt "trình điều khiển card đồ họa", "VR runtime" và thiết lập "không gian chơi" (play space), thiết bị đó khả năng cao là loại nào?

  • A. Ổ cứng di động.
  • B. Máy in.
  • C. Kính thực tế ảo (PC VR).
  • D. Webcam thông thường.

Câu 27: Khi cần kết nối nhiều thiết bị số sử dụng cổng USB (ví dụ: bàn phím, chuột, webcam, ổ cứng ngoài) với một máy tính xách tay chỉ có hai cổng USB, giải pháp phần cứng phổ biến nào có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu cổng?

  • A. Mua thêm RAM cho máy tính.
  • B. Sử dụng bộ chia cổng USB (USB hub) hoặc đế cắm (docking station).
  • C. Thay đổi hệ điều hành của máy tính.
  • D. Nâng cấp bộ xử lý (CPU) của máy tính.

Câu 28: Khi một thiết bị số có pin (như tai nghe không dây, bộ điều khiển VR) được kết nối với máy tính (qua USB để sạc hoặc Bluetooth để sử dụng), thông tin về trạng thái pin hoặc quá trình sạc thường được hiển thị ở đâu trên máy tính?

  • A. Trong ứng dụng máy tính (Calculator).
  • B. Trong phần mềm đi kèm của thiết bị, cài đặt Bluetooth của hệ điều hành, hoặc thông báo hệ thống.
  • C. Bên cạnh biểu tượng pin của máy tính trong khay hệ thống.
  • D. Thông tin này không thể hiển thị trên máy tính.

Câu 29: Nếu một vòng đeo tay thông minh chỉ có ứng dụng di động (trên điện thoại) và không có phần mềm riêng cho máy tính, làm thế nào người dùng vẫn có khả năng đưa dữ liệu sức khỏe từ vòng tay lên máy tính để xem hoặc sao lưu?

  • A. Dữ liệu tự động đồng bộ trực tiếp từ vòng tay đến máy tính qua internet.
  • B. Đồng bộ dữ liệu từ vòng tay lên ứng dụng di động, sau đó sử dụng các tính năng xuất dữ liệu từ ứng dụng di động, dịch vụ đám mây liên kết, hoặc kết nối điện thoại với máy tính để chuyển dữ liệu.
  • C. Kết nối vòng tay với máy tính qua USB và truy cập dữ liệu như một ổ đĩa thông thường (thường không khả thi do định dạng dữ liệu riêng).
  • D. Không có cách nào để chuyển dữ liệu từ vòng tay lên máy tính nếu không có phần mềm PC chuyên dụng.

Câu 30: Cách đáng tin cậy nhất để kiểm tra xem một thiết bị số cụ thể (ví dụ: máy scan, bảng vẽ điện tử) có tương thích với phiên bản hệ điều hành đang chạy trên máy tính của bạn (ví dụ: Windows 11) là gì?

  • A. Giả định rằng mọi thiết bị mới đều hoạt động với hệ điều hành mới nhất.
  • B. Kiểm tra thông tin hệ thống yêu cầu và danh sách các hệ điều hành được hỗ trợ trên bao bì sản phẩm, trang web chính thức của nhà sản xuất hoặc trong tài liệu hướng dẫn sử dụng.
  • C. Cắm thiết bị vào máy tính và chờ xem máy tính có tự động nhận diện không.
  • D. Hỏi ý kiến của một người bạn có kinh nghiệm về máy tính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi kết nối một vòng đeo tay thông minh với máy tính qua cổng USB để chuyển dữ liệu, bước hành động vật lý đầu tiên và cơ bản nhất bạn cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để thiết lập kết nối không dây giữa máy tính và một thiết bị số (ví dụ: tai nghe Bluetooth, vòng đeo tay thông minh) lần đầu tiên, bước chuẩn bị ban đầu nào là bắt buộc trên cả hai thiết bị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi kết nối một thiết bị số như vòng đeo tay thông minh với máy tính qua USB, tại sao việc cài đặt phần mềm chuyên dụng của nhà sản xuất (companion app) lại thường cần thiết để thực hiện đầy đủ các chức năng như đồng bộ dữ liệu chi tiết hoặc cập nhật firmware?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Sau khi đã ghép nối (pair) thành công một vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, mục đích chính của việc sử dụng ứng dụng đi kèm trên máy tính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Loại dữ liệu nào sau đây là phổ biến nhất được đồng bộ hóa từ một vòng đeo tay theo dõi sức khỏe sang máy tính thông qua phần mềm chuyên dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đối với trải nghiệm thực tế ảo (VR) chất lượng cao trên máy tính, loại kết nối có dây nào thường được sử dụng để đảm bảo băng thông đủ lớn cho cả tín hiệu hình ảnh độ phân giải cao, tần số quét nhanh và dữ liệu theo dõi vị trí đồng thời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Công nghệ không dây tiên tiến nào, ngoài Wi-Fi thông thường, đang được phát triển hoặc sử dụng để cho phép truyền tín hiệu VR từ PC sang kính thực tế ảo một cách mượt mà, giảm thiểu độ trễ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tại sao việc cài đặt phần mềm nền tảng VR (ví dụ: SteamVR, Oculus PC) là bước thiết yếu khi sử dụng kính thực tế ảo tương thích PC?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Sau khi đã kết nối vật lý kính thực tế ảo với PC và cài đặt phần mềm nền tảng VR, bước quan trọng tiếp theo thường được thực hiện *trong phần mềm VR* để chuẩn bị cho trải nghiệm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để xem các video 360 độ hoặc video VR trên YouTube bằng kính thực tế ảo đã kết nối với PC, phương pháp truy cập nội dung phổ biến nhất sau khi thiết lập xong là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nếu máy tính không nhận diện một thiết bị số (ví dụ: ổ cứng di động, webcam) khi kết nối qua cổng USB, bước khắc phục sự cố đơn giản và phổ biến đầu tiên bạn nên thử là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi gặp sự cố không thể ghép nối (pair) một thiết bị Bluetooth với máy tính, điều cơ bản nào bạn cần kiểm tra trên cả hai thiết bị trước khi thực hiện các bước phức tạp hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong hệ điều hành Windows, công cụ quản lý nào cho phép bạn kiểm tra danh sách các thiết bị phần cứng đã kết nối, xem trạng thái hoạt động của chúng và kiểm tra xem trình điều khiển (driver) đã được cài đặt đúng hay chưa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi kết nối một thiết bị di động (như điện thoại, máy tính bảng) hoặc một số thiết bị số khác với máy tính qua USB, bạn có thể nhận được thông báo hỏi 'Cho phép truy cập dữ liệu' hoặc 'Tin cậy máy tính này'. Mục đích chính của thông báo này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: So sánh kết nối USB cáp và kết nối Bluetooth khi đồng bộ hóa lượng lớn dữ liệu từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính, phương thức nào nhìn chung cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và ổn định hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng kết nối có dây (như cáp DisplayPort/HDMI và USB) cho kính thực tế ảo PC so với giải pháp không dây là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Ưu điểm chính của việc sử dụng kết nối không dây cho kính thực tế ảo PC là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trước khi mua một kính thực tế ảo để sử dụng với máy tính, bộ phận phần cứng nào của PC là quan trọng nhất cần kiểm tra để đảm bảo đáp ứng yêu cầu tối thiểu của kính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao nên sử dụng tùy chọn 'Safely Remove Hardware and Eject Media' (hoặc chức năng tương đương) trên Windows trước khi rút cáp kết nối một thiết bị USB ra khỏi máy tính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Chức năng nào sau đây của vòng đeo tay thông minh *ít khả năng nhất* được quản lý hoặc điều khiển trực tiếp thông qua phần mềm đi kèm cài đặt trên máy tính (thay vì qua ứng dụng điện thoại)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một người dùng kết nối vòng đeo tay thông minh của họ với máy tính qua cáp USB. Máy tính có tiếng báo nhận thiết bị, nhưng phần mềm đi kèm vẫn báo 'Thiết bị chưa kết nối' hoặc không đồng bộ được dữ liệu. Họ đã thử các cổng USB khác nhau. Bước khắc phục sự cố nào sau đây liên quan đến phần mềm là khả năng xảy ra cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một người dùng đã kết nối kính thực tế ảo có dây với PC theo hướng dẫn. Phần mềm VR trên PC nhận diện kính và báo trạng thái hoạt động, nhưng màn hình bên trong kính vẫn tối đen, mặc dù cảm biến theo dõi dường như vẫn hoạt động. Nguyên nhân phổ biến nào sau đây liên quan đến cấu hình hiển thị có thể gây ra vấn đề này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Ngoài máy tính có cấu hình mạnh, kính thực tế ảo và phần mềm nền tảng VR, yếu tố nào sau đây là *bắt buộc* phải có để người dùng có thể trải nghiệm nội dung VR tương tác (như trò chơi VR)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để ghép nối (pair) một thiết bị số (ví dụ: chuột Bluetooth) với máy tính Windows qua Bluetooth:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Việc thường xuyên cập nhật trình điều khiển (driver) cho các thiết bị số kết nối với máy tính và phần mềm đi kèm của chúng mang lại lợi ích chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu quá trình thiết lập một thiết bị số mới kết nối với máy tính yêu cầu cài đặt 'trình điều khiển card đồ họa', 'VR runtime' và thiết lập 'không gian chơi' (play space), thiết bị đó khả năng cao là loại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi cần kết nối nhiều thiết bị số sử dụng cổng USB (ví dụ: bàn phím, chuột, webcam, ổ cứng ngoài) với một máy tính xách tay chỉ có hai cổng USB, giải pháp phần cứng phổ biến nào có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu cổng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi một thiết bị số có pin (như tai nghe không dây, bộ điều khiển VR) được kết nối với máy tính (qua USB để sạc hoặc Bluetooth để sử dụng), thông tin về trạng thái pin hoặc quá trình sạc thường được hiển thị ở đâu trên máy tính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu một vòng đeo tay thông minh chỉ có ứng dụng di động (trên điện thoại) và không có phần mềm riêng cho máy tính, làm thế nào người dùng vẫn có khả năng đưa dữ liệu sức khỏe từ vòng tay lên máy tính để xem hoặc sao lưu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cách đáng tin cậy nhất để kiểm tra xem một thiết bị số cụ thể (ví dụ: máy scan, bảng vẽ điện tử) có tương thích với phiên bản hệ điều hành đang chạy trên máy tính của bạn (ví dụ: Windows 11) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn muốn đồng bộ hóa một lượng lớn dữ liệu sức khỏe tích lũy từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính để phân tích chi tiết. Phương pháp kết nối nào sau đây giữa vòng đeo tay và máy tính thường cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh và ổn định nhất cho mục đích này?

  • A. Sử dụng dây cáp USB tương thích.
  • B. Kết nối qua Bluetooth.
  • C. Đồng bộ hóa qua Wi-Fi trực tiếp giữa hai thiết bị.
  • D. Sử dụng kết nối NFC (Giao tiếp trường gần).

Câu 2: Khi kết nối kính thực tế ảo (VR) với máy tính để chơi game hoặc xem nội dung độ phân giải cao, tại sao việc cài đặt phần mềm hoặc nền tảng VR (ví dụ: SteamVR, Oculus PC app) trên máy tính thường là bước cần thiết trước hoặc ngay sau khi cắm thiết bị?

  • A. Để sạc pin cho kính thực tế ảo nhanh hơn.
  • B. Để máy tính tự động cập nhật hệ điều hành.
  • C. Phần mềm cung cấp trình điều khiển (driver) cần thiết, cấu hình thiết bị và nền tảng để chạy ứng dụng VR.
  • D. Phần mềm giúp biến kính VR thành một ổ cứng di động.

Câu 3: Bạn kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua cổng USB. Máy tính nhận diện có thiết bị được cắm vào, nhưng ứng dụng quản lý vòng đeo tay trên máy tính không tìm thấy thiết bị. Vấn đề có khả năng nhất là gì?

  • A. Cổng USB trên máy tính bị hỏng hoàn toàn.
  • B. Trình điều khiển (driver) cho vòng đeo tay thông minh chưa được cài đặt hoặc bị lỗi.
  • C. Vòng đeo tay thông minh hết pin.
  • D. Bạn chưa bật Bluetooth trên cả hai thiết bị.

Câu 4: Khi sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính, bạn muốn hiển thị cùng nội dung đang thấy trong kính VR lên màn hình máy tính để người khác cùng xem. Bạn cần cấu hình chế độ hiển thị nào trên máy tính?

  • A. Chế độ nhân bản màn hình (Duplicate/Mirror display).
  • B. Chế độ mở rộng màn hình (Extend display).
  • C. Chế độ chỉ hiển thị trên màn hình thứ hai (Show only on 2).
  • D. Chế độ trình chiếu (Projector only).

Câu 5: Khi cắm một thiết bị số (như điện thoại hoặc vòng đeo tay) vào máy tính qua USB, đôi khi xuất hiện hộp thoại hỏi

  • A. Chọn
  • B. Chọn
  • C. Chọn
  • D. Tùy thuộc vào thiết bị và mục đích, nhưng nếu chỉ sạc hoặc dùng chức năng không cần truy cập file, thường chọn

Câu 6: So sánh kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth và qua dây cáp USB, ưu điểm chính của kết nối Bluetooth là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu cực kỳ nhanh.
  • B. Có thể sạc pin cho thiết bị đồng thời.
  • C. Không cần dây cáp vật lý, tiện lợi cho việc đồng bộ dữ liệu định kỳ mà không cần tháo thiết bị.
  • D. Độ ổn định kết nối cao hơn trong mọi điều kiện.

Câu 7: Bạn đang cố gắng kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua cổng USB lần đầu tiên. Sau khi cắm dây, máy tính hiển thị thông báo

  • A. Mua một dây cáp USB mới.
  • B. Tìm và cài đặt trình điều khiển (driver) hoặc phần mềm quản lý chính thức của vòng đeo tay trên máy tính.
  • C. Thử cắm thiết bị vào một cổng mạng LAN.
  • D. Khởi động lại vòng đeo tay thông minh.

Câu 8: Đối với hầu hết các kính thực tế ảo PC VR hiện đại yêu cầu kết nối dây cáp để hiển thị hình ảnh chất lượng cao và độ trễ thấp, loại cổng kết nối nào trên card đồ họa của máy tính là phổ biến nhất để truyền tín hiệu video?

  • A. Cổng VGA.
  • B. Cổng PS/2.
  • C. Cổng mạng RJ45.
  • D. Cổng HDMI hoặc DisplayPort.

Câu 9: Sau khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua USB và cài đặt phần mềm đi kèm, mục đích chính của việc sử dụng phần mềm này là gì?

  • A. Đồng bộ hóa dữ liệu sức khỏe, cập nhật phần mềm cho vòng đeo tay, và tùy chỉnh cài đặt thiết bị.
  • B. Sử dụng vòng đeo tay để điều khiển chuột và bàn phím máy tính.
  • C. Biến vòng đeo tay thành một màn hình phụ cho máy tính.
  • D. Phát nhạc trực tiếp từ máy tính lên vòng đeo tay.

Câu 10: Khi thực hiện ghép nối (pairing) một thiết bị Bluetooth mới (như vòng đeo tay thông minh) với máy tính, bước nào sau đây thường là cần thiết để hoàn tất quá trình kết nối an toàn?

  • A. Cắm dây cáp USB vào cả hai thiết bị.
  • B. Nhập địa chỉ IP của thiết bị Bluetooth vào máy tính.
  • C. Xác nhận mã PIN hoặc chấp nhận yêu cầu ghép nối hiển thị trên cả hai thiết bị.
  • D. Tắt kết nối mạng Wi-Fi trên máy tính.

Câu 11: Bạn đã kết nối kính thực tế ảo với máy tính bằng dây cáp và khởi động một ứng dụng VR. Tuy nhiên, hình ảnh trong kính bị giật lag hoặc hiển thị không chính xác. Giả sử cấu hình máy tính đủ mạnh, nguyên nhân nào sau đây có thể liên quan đến kết nối?

  • A. Máy tính đang bị nhiễm virus nặng.
  • B. Sử dụng dây cáp không tương thích hoặc không đủ băng thông cho yêu cầu của kính VR.
  • C. Vòng đeo tay thông minh kết nối qua Bluetooth gây nhiễu.
  • D. Thiết bị âm thanh của máy tính bị lỗi.

Câu 12: Trong ngữ cảnh kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính, thuật ngữ

  • A. Truyền dữ liệu mới (ví dụ: bước chân, nhịp tim, giấc ngủ) từ vòng đeo tay sang máy tính và đôi khi cập nhật cài đặt từ máy tính lên vòng đeo tay, đảm bảo dữ liệu nhất quán trên cả hai thiết bị.
  • B. Chỉ đơn thuần là sạc pin cho vòng đeo tay.
  • C. Biến vòng đeo tay thành một bàn phím không dây cho máy tính.
  • D. Cài đặt hệ điều hành mới cho vòng đeo tay từ máy tính.

Câu 13: Nhà sản xuất khuyến cáo nên cập nhật phần mềm (firmware) cho vòng đeo tay thông minh định kỳ để cải thiện hiệu suất và sửa lỗi. Phương pháp kết nối nào với máy tính thường được khuyến nghị để đảm bảo quá trình cập nhật firmware diễn ra ổn định và ít rủi ro nhất?

  • A. Kết nối qua Bluetooth.
  • B. Kết nối trực tiếp bằng dây cáp USB.
  • C. Cập nhật trực tiếp qua Wi-Fi trên vòng đeo tay.
  • D. Không cần kết nối với máy tính để cập nhật firmware.

Câu 14: Khi so sánh Bluetooth và kết nối dây cáp USB để truyền dữ liệu giữa thiết bị số và máy tính, hạn chế đáng kể nhất của Bluetooth là gì?

  • A. Bluetooth tiêu thụ nhiều pin hơn dây cáp.
  • B. Bluetooth không thể truyền dữ liệu sức khỏe.
  • C. Bluetooth chỉ hoạt động ở khoảng cách rất gần.
  • D. Bluetooth có băng thông truyền dữ liệu thấp hơn đáng kể so với USB, đặc biệt là các chuẩn USB mới.

Câu 15: Khi kết nối một thiết bị số (như vòng đeo tay thông minh hoặc kính VR) lần đầu tiên với máy tính, tại sao việc cài đặt trình điều khiển (driver) hoặc phần mềm chuyên dụng lại quan trọng?

  • A. Driver giúp hệ điều hành máy tính nhận diện và giao tiếp chính xác với phần cứng của thiết bị, cho phép phần mềm sử dụng đầy đủ chức năng của thiết bị.
  • B. Driver giúp tăng tốc độ sạc pin cho thiết bị.
  • C. Driver là một loại virus giúp bảo vệ máy tính.
  • D. Driver chỉ cần thiết khi kết nối không dây.

Câu 16: Bạn đã kết nối thành công vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth và ứng dụng quản lý trên máy tính hiển thị

  • A. Ngắt kết nối Bluetooth và kết nối lại.
  • B. Gỡ cài đặt và cài đặt lại ứng dụng.
  • C. Tìm và nhấn vào nút
  • D. Khởi động lại máy tính.

Câu 17: Chức năng cốt lõi nào của vòng đeo tay thông minh làm cho việc kết nối nó với máy tính trở nên hữu ích đối với người dùng?

  • A. Khả năng điều khiển các thiết bị gia dụng thông minh.
  • B. Xem video trực tiếp trên màn hình vòng đeo tay.
  • C. Biến vòng đeo tay thành một bộ điều khiển game.
  • D. Theo dõi và thu thập dữ liệu về sức khỏe và hoạt động thể chất (bước chân, nhịp tim, giấc ngủ, v.v.) để phân tích và lưu trữ trên máy tính.

Câu 18: Máy tính của bạn có nhiều loại cổng USB: USB 2.0 (đen), USB 3.0 (xanh dương) và USB-C. Khi kết nối một thiết bị yêu cầu băng thông cao như kính thực tế ảo hoặc ổ cứng di động tốc độ cao, bạn nên ưu tiên sử dụng loại cổng USB nào để có hiệu suất tốt nhất?

  • A. Cổng USB 2.0.
  • B. Bất kỳ cổng USB nào cũng cho tốc độ như nhau.
  • C. Cổng USB 3.0 hoặc USB-C (nếu thiết bị hỗ trợ).
  • D. Chỉ nên dùng cổng USB trên bàn phím.

Câu 19: Khi thiết lập kính thực tế ảo kết nối với máy tính, một bước quan trọng thường là định nghĩa

  • A. Để tăng độ sáng của màn hình kính VR.
  • B. Để hệ thống theo dõi vị trí (tracking) biết được ranh giới an toàn trong thế giới thực mà người dùng có thể di chuyển, tránh va chạm với vật cản.
  • C. Để cài đặt ngôn ngữ hiển thị trong kính VR.
  • D. Để đồng bộ hóa dữ liệu sức khỏe từ vòng đeo tay.

Câu 20: Khi kết nối thiết bị qua USB, tùy chọn

  • A. Tùy chọn này cho phép máy tính truy cập vào bộ nhớ trong của thiết bị như một ổ đĩa di động để sao chép file, trong khi các chức năng khác không yêu cầu quyền truy cập bộ nhớ này.
  • B. Tùy chọn này chỉ xuất hiện khi thiết bị hết pin.
  • C. Tùy chọn này chỉ liên quan đến kết nối không dây.
  • D. Tùy chọn này chỉ để xem thông tin cơ bản về thiết bị.

Câu 21: Trong quá trình kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, thông thường thiết bị nào sẽ chủ động

  • A. Chỉ có vòng đeo tay thông minh.
  • B. Chỉ có máy tính.
  • C. Thiết bị nào bật Bluetooth trước sẽ tìm kiếm.
  • D. Cả hai thiết bị đều cần bật chế độ tìm kiếm (discoverable) hoặc quét (scanning), sau đó một trong hai (thường là máy tính thông qua giao diện Bluetooth) sẽ thực hiện tìm kiếm và bắt đầu ghép nối.

Câu 22: Bạn đã kết nối kính thực tế ảo với máy tính qua dây cáp và cài đặt phần mềm VR. Khi chạy ứng dụng VR, bạn gặp lỗi

  • A. Card mạng của máy tính bị lỗi.
  • B. Độ phân giải màn hình máy tính quá thấp.
  • C. Phần mềm VR hoặc trình điều khiển (driver) của kính VR chưa được cài đặt đúng cách hoặc cần cập nhật.
  • D. Kết nối Wi-Fi của máy tính bị yếu.

Câu 23: Ngoài dữ liệu sức khỏe (bước chân, nhịp tim, v.v.), khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính, bạn có thể truy cập hoặc quản lý loại dữ liệu nào khác thông qua phần mềm chuyên dụng?

  • A. Cài đặt cấu hình của vòng đeo tay, danh sách ứng dụng được phép gửi thông báo, lịch sử hoạt động chi tiết hơn.
  • B. Các tệp tin văn bản và bảng tính được lưu trên vòng đeo tay.
  • C. Lịch sử duyệt web của vòng đeo tay.
  • D. Tất cả các tệp nhạc và video trên vòng đeo tay.

Câu 24: Trong công nghệ Bluetooth, thuật ngữ

  • A. Quá trình sạc pin cho thiết bị Bluetooth.
  • B. Quá trình hai thiết bị Bluetooth trao đổi thông tin và thiết lập mối quan hệ tin cậy để có thể kết nối và truyền dữ liệu an toàn trong tương lai.
  • C. Quá trình cập nhật phần mềm cho thiết bị Bluetooth.
  • D. Quá trình chia sẻ kết nối internet qua Bluetooth.

Câu 25: Tại sao việc kết nối và thiết lập một thiết bị phức tạp như kính thực tế ảo với máy tính thường đòi hỏi nhiều bước hơn (cài đặt phần mềm, cấu hình không gian, kiểm tra kết nối) so với việc cắm một thiết bị đơn giản như chuột USB?

  • A. Kính VR là thiết bị xuất/nhập dữ liệu phức tạp, cần xử lý đồ họa chuyên sâu, theo dõi vị trí chính xác và tương tác hai chiều, yêu cầu phần mềm và driver đặc thù để hoạt động đúng chức năng.
  • B. Kính VR cần kết nối internet liên tục để hoạt động.
  • C. Chuột USB cần cài đặt phần mềm trước khi sử dụng.
  • D. Kính VR sử dụng pin riêng nên cần thiết lập phức tạp hơn.

Câu 26: Đối với các thiết bị yêu cầu truyền dữ liệu liên tục, tốc độ cao và độ trễ thấp (ví dụ: PC VR headset), kết nối có dây (như USB, HDMI, DP) thường có ưu điểm gì so với kết nối không dây (như Bluetooth, Wi-Fi)?

  • A. Kết nối có dây giúp tiết kiệm năng lượng hơn cho thiết bị.
  • B. Kết nối có dây có phạm vi hoạt động xa hơn.
  • C. Kết nối có dây dễ dàng thiết lập hơn.
  • D. Kết nối có dây thường cung cấp băng thông cao hơn, ổn định hơn và độ trễ thấp hơn, rất quan trọng cho trải nghiệm VR mượt mà.

Câu 27: Bạn kết nối vòng đeo tay thông minh qua USB và máy tính nhận diện nó như một ổ đĩa di động. Tuy nhiên, bạn không thấy các tệp dữ liệu sức khỏe (như file .csv hay .txt) trực tiếp trong ổ đĩa đó. Dữ liệu này thường được truy cập như thế nào?

  • A. Dữ liệu chỉ có thể xem trực tiếp trên màn hình vòng đeo tay.
  • B. Dữ liệu thường được truy cập và quản lý thông qua phần mềm hoặc ứng dụng chuyên dụng của nhà sản xuất vòng đeo tay đã cài đặt trên máy tính.
  • C. Dữ liệu tự động được gửi qua email khi kết nối USB.
  • D. Dữ liệu chỉ có thể được xem trên điện thoại di động.

Câu 28: Khi thiết lập kính thực tế ảo kết nối với máy tính, quá trình hiệu chỉnh (calibration) các cảm biến hoặc hệ thống theo dõi vị trí (tracking system) nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo hệ thống theo dõi vị trí và hướng nhìn của người dùng trong thế giới thực được ánh xạ chính xác vào thế giới ảo, mang lại trải nghiệm chân thực và tránh cảm giác chóng mặt.
  • B. Giảm độ sáng của màn hình kính VR.
  • C. Kết nối kính VR với internet.
  • D. Cài đặt trò chơi VR vào kính.

Câu 29: Nếu một thiết bị số (ví dụ: vòng đeo tay thông minh) được máy tính nhận diện như một ổ đĩa lưu trữ khi kết nối qua USB, việc ngắt kết nối đột ngột mà không sử dụng chức năng

  • A. Làm hỏng cổng USB trên máy tính.
  • B. Tự động xóa tất cả dữ liệu trên máy tính.
  • C. Có thể làm hỏng dữ liệu đang được ghi/đọc trên thiết bị hoặc làm lỗi hệ thống tệp của thiết bị.
  • D. Không gây ra bất kỳ vấn đề nào.

Câu 30: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về mặt công nghệ giữa kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua dây cáp USB và qua Bluetooth.

  • A. USB là kết nối không dây, Bluetooth là kết nối có dây.
  • B. USB chỉ truyền điện, Bluetooth chỉ truyền dữ liệu.
  • C. USB sử dụng sóng vô tuyến, Bluetooth sử dụng tín hiệu điện qua dây dẫn.
  • D. USB là kết nối vật lý sử dụng dây dẫn để truyền tín hiệu điện, trong khi Bluetooth là kết nối không dây sử dụng sóng vô tuyến tần số ngắn để truyền dữ liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một quán cà phê muốn cung cấp dịch vụ Wi-Fi miễn phí cho khách hàng. Thiết bị mạng nào cần được lắp đặt để tạo ra mạng không dây (WLAN) và cho phép các thiết bị di động của khách hàng kết nối vào mạng nội bộ của quán (đã có dây) và truy cập Internet?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một công ty có hai chi nhánh ở hai thành phố khác nhau. Để kết nối mạng nội bộ (LAN) của chi nhánh này với mạng nội bộ (LAN) của chi nhánh kia và cả hai cùng truy cập Internet, thiết bị mạng nào đóng vai trò định tuyến (chuyển tiếp) các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Giao thức mạng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Bộ giao thức TCP/IP là nền tảng của mạng Internet. Thành phần IP (Internet Protocol) trong bộ giao thức này có chức năng chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Thành phần TCP (Transmission Control Protocol) trong bộ giao thức TCP/IP có chức năng chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi bạn truy cập một trang web bằng trình duyệt, giao thức ứng dụng nào chủ yếu được sử dụng để truyền tải nội dung (văn bản, hình ảnh, video...) từ máy chủ web về trình duyệt của bạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Bạn cần gửi một tệp tin lớn từ máy tính của mình đến một máy chủ từ xa. Giao thức ứng dụng nào thường được sử dụng cho mục đích truyền tải tệp tin giữa các hệ thống máy tính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Bạn muốn gửi một email cho bạn bè. Giao thức ứng dụng nào được sử dụng bởi các máy chủ email để gửi (đẩy) thư điện tử từ máy gửi đến máy nhận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Giao thức nào trong bộ TCP/IP được mô tả là 'không đáng tin cậy' (unreliable) và 'không hướng kết nối' (connectionless), thường được sử dụng cho các ứng dụng cần tốc độ cao và chấp nhận mất mát dữ liệu nhỏ như truyền phát video trực tuyến hoặc game online?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: So sánh giữa Switch và Router, điểm khác biệt cơ bản nhất về cách chúng xử lý và chuyển tiếp dữ liệu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao giao thức TCP lại phù hợp cho việc truyền tải các dữ liệu quan trọng như nội dung trang web hoặc tệp tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong một mạng gia đình điển hình sử dụng kết nối DSL hoặc cáp, thiết bị nào thường tích hợp chức năng của cả Modem, Router và Access Point để cung cấp kết nối Internet, quản lý mạng nội bộ (có dây và không dây)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Giao thức DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong việc truy cập Internet?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi một gói dữ liệu được gửi từ mạng A sang mạng B, Router sẽ sử dụng thông tin nào để quyết định 'đường đi' tốt nhất cho gói dữ liệu đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong mô hình phân lớp của TCP/IP, giao thức IP thuộc tầng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong mô hình phân lớp của TCP/IP, giao thức TCP và UDP thuộc tầng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Thiết bị mạng nào hoạt động chủ yếu ở tầng Data Link (Tầng liên kết dữ liệu) trong mô hình OSI (tương đương Tầng Truy cập mạng trong TCP/IP) và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp khung dữ liệu trong cùng một mạng cục bộ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một ưu điểm của việc sử dụng Switch thay vì Hub (thiết bị đơn giản hơn, chỉ gửi dữ liệu tới tất cả các cổng) trong mạng LAN là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi bạn tham gia một cuộc gọi video trực tuyến, việc sử dụng giao thức UDP thay vì TCP ở tầng giao vận mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Chức năng 'kiểm soát luồng' (flow control) của giao thức TCP có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một mạng nội bộ có nhiều máy tính cần chia sẻ một máy in duy nhất. Việc kết nối máy in vào một Switch cùng với các máy tính sẽ giúp gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Giả sử bạn đang xem một video trực tuyến trên YouTube. Nếu giao thức TCP được sử dụng cho việc truyền tải video này thay vì UDP, điều gì có khả năng xảy ra khi mạng bị chậm hoặc mất gói tin tạm thời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Chức năng 'kiểm soát tắc nghẽn' (congestion control) của giao thức TCP có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Thiết bị mạng nào thường được trang bị các tính năng bảo mật cơ bản như Tường lửa (Firewall) để kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra khỏi mạng nội bộ, bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ Internet?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Giả sử bạn có một mạng LAN với 50 máy tính và bạn muốn chia mạng này thành các phân đoạn nhỏ hơn để giảm kích thước miền quảng bá (broadcast domain) và tăng hiệu suất. Thiết bị nào là lựa chọn phù hợp nhất để thực hiện việc này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Giao thức nào sau đây không thuộc nhóm giao thức ứng dụng (Application Layer) trong bộ TCP/IP?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi một thiết bị trong mạng nội bộ (ví dụ: máy tính) gửi một gói dữ liệu đến một thiết bị khác nằm ngoài mạng nội bộ (ví dụ: một máy chủ web trên Internet), gói dữ liệu đó sẽ được gửi đầu tiên đến thiết bị mạng nào trong mạng nội bộ để được định tuyến ra ngoài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Chức năng chính của Modem là chuyển đổi tín hiệu để truyền dữ liệu qua các loại đường truyền vật lý khác nhau (ví dụ: từ tín hiệu số máy tính sang tín hiệu tương tự trên đường dây điện thoại hoặc tín hiệu quang trên cáp quang). Quá trình chuyển đổi từ tín hiệu số sang tín hiệu phù hợp với đường truyền được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B2: Các chức năng mạng của hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong một mạng gia đình, bạn muốn chia sẻ một thư mục chứa ảnh với tất cả các thành viên trong mạng mà không cần đặt mật khẩu. Chức năng nào của hệ điều hành sẽ giúp bạn thực hiện điều này một cách hiệu quả và nhanh chóng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B2: Các chức năng mạng của hệ điều hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi chia sẻ một thư mục trên Windows, bạn thiết lập quyền truy cập cho nhóm 'Everyone' là 'Read'. Điều này có nghĩa là người dùng trong nhóm 'Everyone' có thể thực hiện hành động nào đối với các tệp trong thư mục chia sẻ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn vừa mua một vòng đeo tay thông minh và muốn chuyển dữ liệu theo dõi sức khỏe (như bước chân, nhịp tim) sang máy tính để phân tích chi tiết hơn. Phương thức kết nối nào dưới đây thường được sử dụng nhất cho mục đích đồng bộ hóa dữ liệu ban đầu hoặc khi kết nối không dây gặp sự cố?

  • A. Kết nối qua cáp USB
  • B. Kết nối qua Wi-Fi trực tiếp
  • C. Kết nối qua hồng ngoại
  • D. Sử dụng thẻ nhớ SD

Câu 2: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính lần đầu qua cáp USB, hệ điều hành máy tính thường cần làm gì để nhận diện và cho phép truy cập dữ liệu trên thiết bị này?

  • A. Tự động format lại bộ nhớ của vòng đeo tay.
  • B. Yêu cầu nhập mật khẩu Wi-Fi của thiết bị.
  • C. Cài đặt hoặc cập nhật trình điều khiển (driver) phù hợp.
  • D. Thực hiện quét virus toàn bộ hệ thống.

Câu 3: Bạn muốn đồng bộ dữ liệu hàng ngày từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính một cách tiện lợi mà không cần cắm dây. Phương thức kết nối không dây phổ biến nhất để thực hiện việc này là gì?

  • A. Kết nối qua NFC (Giao tiếp tầm ngắn)
  • B. Kết nối qua Bluetooth
  • C. Kết nối qua cổng Ethernet
  • D. Kết nối qua sóng radio FM

Câu 4: Để kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, bạn cần thực hiện một quy trình gọi là

  • A. Cài đặt ứng dụng quản lý thiết bị trên máy tính.
  • B. Đảm bảo cả hai thiết bị đang sạc đầy pin.
  • C. Tắt hết các kết nối mạng khác (Wi-Fi, dữ liệu di động).
  • D. Kích hoạt chức năng Bluetooth trên cả máy tính và vòng đeo tay.

Câu 5: Sau khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính (bằng cáp hoặc Bluetooth), bạn thường cần sử dụng một phần mềm chuyên dụng trên máy tính. Chức năng chính của phần mềm này là gì?

  • A. Đồng bộ hóa dữ liệu, cấu hình cài đặt thiết bị, cập nhật phần mềm thiết bị.
  • B. Biến vòng đeo tay thành một bộ điều khiển từ xa cho máy tính.
  • C. Phát nhạc trực tiếp từ máy tính ra vòng đeo tay.
  • D. Tăng tốc độ xử lý của máy tính bằng cách sử dụng bộ nhớ của vòng đeo tay.

Câu 6: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh qua USB, đôi khi bạn thấy tùy chọn trên vòng tay hỏi

  • A. Deny (Từ chối)
  • B. Charge Only (Chỉ sạc)
  • C. Allow (Cho phép)
  • D. Eject (Ngắt kết nối)

Câu 7: Bạn đang gặp khó khăn trong việc kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth dù đã bật Bluetooth trên cả hai thiết bị. Nguyên nhân nào dưới đây ít khả năng xảy ra nhất?

  • A. Khoảng cách giữa hai thiết bị quá xa hoặc có vật cản lớn.
  • B. Pin của một trong hai thiết bị quá yếu.
  • C. Chế độ hiển thị của màn hình máy tính đang đặt sai.
  • D. Vòng đeo tay đã bị hỏng hoàn toàn và không thể bật nguồn.

Câu 8: Thiết bị thực tế ảo (VR headset) thường yêu cầu cấu hình phần cứng máy tính mạnh hơn đáng kể so với vòng đeo tay thông minh. Điều này chủ yếu là do kính VR cần xử lý và hiển thị loại nội dung nào?

  • A. Hình ảnh 3D phức tạp, tốc độ khung hình cao cho mỗi mắt để tạo cảm giác chân thực.
  • B. Các tệp văn bản và bảng tính dung lượng lớn.
  • C. Dữ liệu nhịp tim và số bước chân.
  • D. Âm thanh chất lượng cao với độ trễ thấp.

Câu 9: Để sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính để chơi game hoặc xem phim VR, bạn thường cần cài đặt một nền tảng phần mềm chuyên biệt (ví dụ: SteamVR, Oculus App). Mục đích chính của nền tảng này là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi lưu trữ các tệp tin của game/phim VR.
  • B. Quản lý thiết bị VR, cài đặt môi trường VR, mua/chạy ứng dụng/game VR tương thích.
  • C. Tự động tối ưu hóa tốc độ mạng Internet cho trải nghiệm VR.
  • D. Biến máy tính thành một điểm phát Wi-Fi cho kính VR.

Câu 10: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính bằng dây cáp, loại cáp nào dưới đây thường được sử dụng để truyền tín hiệu hình ảnh và âm thanh chất lượng cao, độ trễ thấp, phù hợp với yêu cầu của VR?

  • A. Cáp mạng RJ45 (Ethernet)
  • B. Cáp âm thanh 3.5mm
  • C. Cáp VGA
  • D. Cáp HDMI hoặc DisplayPort (hoặc các biến thể USB-C có hỗ trợ DP Alt Mode)

Câu 11: Một trong những bước quan trọng khi thiết lập kính thực tế ảo với máy tính là cấu hình không gian chơi/sử dụng (ví dụ: thiết lập ranh giới ảo). Bước này thuộc về giai đoạn nào trong quy trình sử dụng thiết bị VR?

  • A. Thiết lập và cấu hình ban đầu sau khi kết nối phần cứng.
  • B. Đồng bộ hóa dữ liệu cá nhân.
  • C. Cập nhật phần mềm của máy tính.
  • D. Sao lưu dữ liệu sang thiết bị lưu trữ ngoài.

Câu 12: Giả sử bạn đang sử dụng kính VR để xem video 360 độ trên YouTube. Sau khi đã kết nối và cấu hình thiết bị, bạn cần mở trình duyệt web hoặc ứng dụng YouTube trên máy tính. Điều gì xảy ra sau đó để video hiển thị đúng trong môi trường VR?

  • A. Máy tính tự động sao chép video vào bộ nhớ của kính VR.
  • B. Kính VR phát ra tín hiệu Wi-Fi để máy tính kết nối.
  • C. Nền tảng phần mềm VR nhận diện nội dung video và hiển thị nó trong giao diện/môi trường VR tương ứng.
  • D. Bạn cần rút cáp kết nối và kết nối lại bằng Bluetooth.

Câu 13: Vòng đeo tay thông minh và kính thực tế ảo đều là thiết bị số có thể kết nối với máy tính. Tuy nhiên, mục đích sử dụng chính khi kết nối của chúng có sự khác biệt rõ rệt. Sự khác biệt cốt lõi đó là gì?

  • A. Vòng đeo tay dùng để chơi game, kính VR dùng để làm việc văn phòng.
  • B. Vòng đeo tay chủ yếu để đồng bộ dữ liệu theo dõi sức khỏe/cá nhân, kính VR chủ yếu để hiển thị nội dung tương tác 3D/ảo.
  • C. Vòng đeo tay chỉ kết nối qua USB, kính VR chỉ kết nối qua Bluetooth.
  • D. Vòng đeo tay cần cài phần mềm, kính VR thì không cần.

Câu 14: Khi kết nối một thiết bị số mới (như vòng đeo tay hoặc kính VR) với máy tính qua cổng USB, bạn nhận thấy máy tính không nhận diện thiết bị hoặc báo lỗi driver. Bạn nên làm gì đầu tiên để khắc phục vấn đề này?

  • A. Kiểm tra lại cáp kết nối, thử cắm vào cổng USB khác, và tìm kiếm driver mới nhất trên trang web của nhà sản xuất thiết bị.
  • B. Mua một máy tính mới có cấu hình mạnh hơn.
  • C. Tháo pin của thiết bị ra và lắp lại.
  • D. Chạy trình diệt virus trên máy tính.

Câu 15: Trong ngữ cảnh kết nối thiết bị số với máy tính, thuật ngữ

  • A. Là người vận hành thiết bị.
  • B. Là dây cáp dùng để kết nối thiết bị.
  • C. Là giao diện người dùng của thiết bị.
  • D. Là phần mềm giúp hệ điều hành máy tính giao tiếp và điều khiển được thiết bị phần cứng.

Câu 16: Bạn muốn sử dụng kính thực tế ảo không dây với máy tính. Ngoài việc bật Bluetooth hoặc Wi-Fi Direct, bạn có thể cần một thiết bị trung gian khác để đảm bảo kết nối ổn định và tốc độ cao cho việc truyền dữ liệu hình ảnh/âm thanh phức tạp. Thiết bị đó thường là gì?

  • A. Một bộ thu/phát không dây chuyên dụng kết nối với máy tính (ví dụ: sử dụng công nghệ Wi-Fi 6E hoặc tần số 60GHz).
  • B. Một bộ chuyển đổi từ USB sang HDMI.
  • C. Một bộ sạc dự phòng công suất lớn.
  • D. Một webcam có độ phân giải cao.

Câu 17: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính, bạn cần đảm bảo card đồ họa (GPU) của máy tính đáp ứng yêu cầu tối thiểu của nhà sản xuất kính. Nếu card đồ họa không đủ mạnh, vấn đề gì có thể xảy ra?

  • A. Kính VR sẽ không thể kết nối vật lý với máy tính.
  • B. Trải nghiệm hình ảnh trong VR sẽ bị giật lag, mờ nhòe, hoặc không hiển thị đúng, gây cảm giác khó chịu hoặc say VR.
  • C. Pin của kính VR sẽ hết rất nhanh.
  • D. Máy tính sẽ tự động ngắt kết nối Internet.

Câu 18: Bạn đang xem xét mua một chiếc vòng đeo tay thông minh và một chiếc kính thực tế ảo. Dựa vào kiến thức về kết nối, thiết bị nào trong hai loại này thường yêu cầu cài đặt phần mềm phức tạp hơn và yêu cầu cấu hình phần cứng máy tính cao hơn để hoạt động đầy đủ chức năng?

  • A. Vòng đeo tay thông minh.
  • B. Cả hai đều yêu cầu mức độ phức tạp và cấu hình như nhau.
  • C. Kính thực tế ảo.
  • D. Không có thiết bị nào trong hai loại này cần kết nối với máy tính.

Câu 19: Khi sử dụng phần mềm quản lý vòng đeo tay thông minh trên máy tính, bạn có thể thấy các tùy chọn như

  • A. Chơi game giải trí.
  • B. Điều khiển chuột và bàn phím của máy tính.
  • C. Thiết kế đồ họa 3D.
  • D. Quản lý và duy trì thiết bị, phân tích dữ liệu thu thập được.

Câu 20: Bạn muốn trình chiếu nội dung từ máy tính lên kính thực tế ảo như một màn hình mở rộng hoặc nhân bản. Trong cài đặt hiển thị của hệ điều hành máy tính (Windows/macOS), bạn thường cần chọn chế độ hiển thị nào sau khi kết nối thành công kính VR?

  • A. Extend (Mở rộng) hoặc Duplicate (Nhân bản), tùy thuộc vào mục đích sử dụng (mở rộng không gian làm việc hay chỉ hiển thị cùng nội dung).
  • B. Projector Only (Chỉ máy chiếu).
  • C. Disconnect Display (Ngắt kết nối màn hình).
  • D. Rotate Display (Xoay màn hình).

Câu 21: Bạn đang sử dụng kính VR không dây kết nối với máy tính qua Wi-Fi. Nếu mạng Wi-Fi trong nhà bạn không ổn định hoặc có quá nhiều thiết bị khác đang sử dụng, điều gì có thể xảy ra với trải nghiệm VR của bạn?

  • A. Kính VR sẽ tự động chuyển sang kết nối Bluetooth.
  • B. Trải nghiệm VR sẽ bị gián đoạn, hình ảnh bị trễ, giật lag hoặc mất kết nối do băng thông không đủ hoặc độ trễ cao.
  • C. Máy tính sẽ tự động tắt nguồn để tiết kiệm năng lượng.
  • D. Kính VR sẽ hiển thị một thông báo yêu cầu bạn cắm cáp USB.

Câu 22: So sánh kết nối vòng đeo tay thông minh và kính thực tế ảo với máy tính. Điểm khác biệt cơ bản nhất về loại dữ liệu được truyền tải thường là gì?

  • A. Vòng đeo tay chỉ truyền âm thanh, kính VR chỉ truyền hình ảnh.
  • B. Vòng đeo tay truyền dữ liệu qua mạng, kính VR truyền dữ liệu qua cáp.
  • C. Vòng đeo tay truyền dữ liệu nhỏ gọn (sức khỏe, thông báo), kính VR truyền luồng dữ liệu lớn, liên tục (hình ảnh, âm thanh, vị trí 3D).
  • D. Vòng đeo tay không truyền dữ liệu, kính VR chỉ truyền tệp văn bản.

Câu 23: Khi cài đặt phần mềm cho một thiết bị số mới, bạn thường được hỏi về quyền truy cập (permissions). Nếu bạn từ chối cấp quyền truy cập vào bộ nhớ thiết bị hoặc các chức năng nhất định, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Thiết bị sẽ tự động format lại bộ nhớ.
  • B. Máy tính sẽ bị nhiễm virus.
  • C. Thiết bị sẽ hoạt động bình thường nhưng dữ liệu sẽ được lưu trữ trên đám mây.
  • D. Một số hoặc tất cả các chức năng của phần mềm hoặc thiết bị khi kết nối sẽ không hoạt động đúng cách.

Câu 24: Bạn đang thực hành kết nối thiết bị số và nhận thấy rằng việc cập nhật phần mềm (firmware) cho thiết bị (vòng tay hoặc kính VR) thông qua máy tính là rất quan trọng. Tại sao việc cập nhật firmware lại cần thiết?

  • A. Để thay đổi màu sắc hiển thị trên thiết bị.
  • B. Để sửa lỗi, cải thiện hiệu năng, thêm tính năng mới, và tăng cường bảo mật cho thiết bị.
  • C. Để giảm dung lượng bộ nhớ của thiết bị.
  • D. Để biến thiết bị thành một bộ sạc không dây.

Câu 25: Giả sử bạn có một chiếc vòng đeo tay thông minh cũ chỉ hỗ trợ kết nối qua cáp USB và một chiếc máy tính không có cổng USB tương thích (ví dụ: chỉ có cổng USB-C, trong khi cáp của vòng tay là USB-A). Giải pháp nào phù hợp nhất để kết nối hai thiết bị này?

  • A. Sử dụng bộ chuyển đổi (adapter) từ USB-C sang USB-A.
  • B. Cố gắng kết nối qua Bluetooth (vì cáp không tương thích).
  • C. Mua một vòng đeo tay mới có cổng USB-C.
  • D. Kết nối vòng đeo tay với điện thoại, rồi kết nối điện thoại với máy tính.

Câu 26: Bạn đang thiết lập một hệ thống VR cho mục đích giáo dục, cho phép nhiều học sinh luân phiên sử dụng kính VR kết nối với một máy tính mạnh. Vấn đề nào dưới đây bạn ít có khả năng gặp phải nhất liên quan đến kết nối thiết bị?

  • A. Cần hiệu chỉnh lại không gian VR cho mỗi người dùng khác nhau.
  • B. Đảm bảo cáp kết nối đủ dài và không bị vướng víu trong quá trình sử dụng.
  • C. Quản lý việc cài đặt và cập nhật phần mềm VR trên máy tính.
  • D. Vòng đeo tay thông minh của học sinh gây nhiễu kết nối giữa kính VR và máy tính.

Câu 27: Khi kết nối thiết bị số (như vòng tay, kính VR) với máy tính, điều quan trọng là phải kiểm tra xem thiết bị và máy tính có tương thích với nhau về mặt hệ điều hành và phiên bản phần mềm không. Nếu không tương thích, hậu quả có thể là gì?

  • A. Thiết bị không được nhận diện, phần mềm không cài đặt được, hoặc chức năng bị hạn chế.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính tăng lên đáng kể.
  • C. Thiết bị tự động kết nối với mạng Wi-Fi công cộng.
  • D. Tất cả dữ liệu trên máy tính bị xóa sạch.

Câu 28: Bạn được giao nhiệm vụ hướng dẫn bạn của mình kết nối vòng đeo tay thông minh mới mua với máy tính để đồng bộ dữ liệu. Bạn sẽ khuyên bạn mình kiểm tra những yếu tố nào trên máy tính trước khi bắt đầu kết nối?

  • A. Dung lượng pin của điện thoại.
  • B. Số lượng ứng dụng game đã cài trên máy tính.
  • C. Phiên bản hệ điều hành, tình trạng cổng USB hoặc Bluetooth, và liệu đã cài đặt phần mềm/driver cần thiết chưa.
  • D. Màu sắc của vỏ máy tính.

Câu 29: Việc kết nối thiết bị số với máy tính không chỉ để truyền dữ liệu mà còn có thể để điều khiển thiết bị đó từ máy tính (ví dụ: cài đặt báo thức trên vòng tay qua phần mềm máy tính). Chức năng này đòi hỏi sự giao tiếp hai chiều giữa máy tính và thiết bị. Điều gì tạo điều kiện cho sự giao tiếp hai chiều này?

  • A. Chỉ cần cắm cáp USB là đủ.
  • B. Phần mềm quản lý thiết bị trên máy tính và firmware trên thiết bị phải được thiết kế để làm việc cùng nhau thông qua giao thức kết nối.
  • C. Thiết bị phải có màn hình cảm ứng.
  • D. Máy tính phải kết nối Internet tốc độ cao.

Câu 30: Trong bối cảnh sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính, khái niệm

  • A. Làm giảm tuổi thọ pin của kính VR.
  • B. Khiến máy tính bị nóng lên.
  • C. Làm cho dữ liệu theo dõi sức khỏe trên vòng đeo tay bị sai lệch.
  • D. Gây cảm giác chóng mặt, buồn nôn (say VR) do hình ảnh hiển thị không khớp với chuyển động đầu của người dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bạn vừa mua một vòng đeo tay thông minh và muốn chuyển dữ liệu theo dõi sức khỏe (như bước chân, nhịp tim) sang máy tính để phân tích chi tiết hơn. Phương thức kết nối nào dưới đây thường được sử dụng nhất cho mục đích đồng bộ hóa dữ liệu ban đầu hoặc khi kết nối không dây gặp sự cố?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính lần đầu qua cáp USB, hệ điều hành máy tính thường cần làm gì để nhận diện và cho phép truy cập dữ liệu trên thiết bị này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bạn muốn đồng bộ dữ liệu hàng ngày từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính một cách tiện lợi mà không cần cắm dây. Phương thức kết nối không dây phổ biến nhất để thực hiện việc này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, bạn cần thực hiện một quy trình gọi là "ghép nối" (pairing). Bước nào dưới đây là bước *bắt buộc* đầu tiên trên cả hai thiết bị trước khi chúng có thể tìm thấy nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sau khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính (bằng cáp hoặc Bluetooth), bạn thường cần sử dụng một phần mềm chuyên dụng trên máy tính. Chức năng chính của phần mềm này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh qua USB, đôi khi bạn thấy tùy chọn trên vòng tay hỏi "Allow access to data" hoặc tương tự. Nếu bạn muốn truy cập các tệp tin (ví dụ: ảnh, nhật ký) được lưu trữ trên vòng tay từ máy tính, bạn cần chọn tùy chọn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bạn đang gặp khó khăn trong việc kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth dù đã bật Bluetooth trên cả hai thiết bị. Nguyên nhân nào dưới đây *ít khả năng* xảy ra nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thiết bị thực tế ảo (VR headset) thường yêu cầu cấu hình phần cứng máy tính mạnh hơn đáng kể so với vòng đeo tay thông minh. Điều này chủ yếu là do kính VR cần xử lý và hiển thị loại nội dung nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính để chơi game hoặc xem phim VR, bạn thường cần cài đặt một nền tảng phần mềm chuyên biệt (ví dụ: SteamVR, Oculus App). Mục đích chính của nền tảng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính bằng dây cáp, loại cáp nào dưới đây thường được sử dụng để truyền tín hiệu hình ảnh và âm thanh chất lượng cao, độ trễ thấp, phù hợp với yêu cầu của VR?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một trong những bước quan trọng khi thiết lập kính thực tế ảo với máy tính là cấu hình không gian chơi/sử dụng (ví dụ: thiết lập ranh giới ảo). Bước này thuộc về giai đoạn nào trong quy trình sử dụng thiết bị VR?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử bạn đang sử dụng kính VR để xem video 360 độ trên YouTube. Sau khi đã kết nối và cấu hình thiết bị, bạn cần mở trình duyệt web hoặc ứng dụng YouTube trên máy tính. Điều gì xảy ra sau đó để video hiển thị đúng trong môi trường VR?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vòng đeo tay thông minh và kính thực tế ảo đều là thiết bị số có thể kết nối với máy tính. Tuy nhiên, mục đích sử dụng chính khi kết nối của chúng có sự khác biệt rõ rệt. Sự khác biệt cốt lõi đó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi kết nối một thiết bị số mới (như vòng đeo tay hoặc kính VR) với máy tính qua cổng USB, bạn nhận thấy máy tính không nhận diện thiết bị hoặc báo lỗi driver. Bạn nên làm gì đầu tiên để khắc phục vấn đề này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong ngữ cảnh kết nối thiết bị số với máy tính, thuật ngữ "driver" (trình điều khiển) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bạn muốn sử dụng kính thực tế ảo không dây với máy tính. Ngoài việc bật Bluetooth hoặc Wi-Fi Direct, bạn có thể cần một thiết bị trung gian khác để đảm bảo kết nối ổn định và tốc độ cao cho việc truyền dữ liệu hình ảnh/âm thanh phức tạp. Thiết bị đó thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính, bạn cần đảm bảo card đồ họa (GPU) của máy tính đáp ứng yêu cầu tối thiểu của nhà sản xuất kính. Nếu card đồ họa không đủ mạnh, vấn đề gì có thể xảy ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bạn đang xem xét mua một chiếc vòng đeo tay thông minh và một chiếc kính thực tế ảo. Dựa vào kiến thức về kết nối, thiết bị nào trong hai loại này thường yêu cầu cài đặt phần mềm phức tạp hơn và yêu cầu cấu hình phần cứng máy tính cao hơn để hoạt động đầy đủ chức năng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi sử dụng phần mềm quản lý vòng đeo tay thông minh trên máy tính, bạn có thể thấy các tùy chọn như "Sao lưu dữ liệu", "Cập nhật phần mềm thiết bị", "Xuất báo cáo sức khỏe". Những tùy chọn này thể hiện chức năng chính nào của việc kết nối vòng đeo tay với máy tính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bạn muốn trình chiếu nội dung từ máy tính lên kính thực tế ảo như một màn hình mở rộng hoặc nhân bản. Trong cài đặt hiển thị của hệ điều hành máy tính (Windows/macOS), bạn thường cần chọn chế độ hiển thị nào sau khi kết nối thành công kính VR?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bạn đang sử dụng kính VR không dây kết nối với máy tính qua Wi-Fi. Nếu mạng Wi-Fi trong nhà bạn không ổn định hoặc có quá nhiều thiết bị khác đang sử dụng, điều gì có thể xảy ra với trải nghiệm VR của bạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh kết nối vòng đeo tay thông minh và kính thực tế ảo với máy tính. Điểm khác biệt cơ bản nhất về loại dữ liệu được truyền tải thường là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi cài đặt phần mềm cho một thiết bị số mới, bạn thường được hỏi về quyền truy cập (permissions). Nếu bạn từ chối cấp quyền truy cập vào bộ nhớ thiết bị hoặc các chức năng nhất định, điều gì có thể xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bạn đang thực hành kết nối thiết bị số và nhận thấy rằng việc cập nhật phần mềm (firmware) cho thiết bị (vòng tay hoặc kính VR) thông qua máy tính là rất quan trọng. Tại sao việc cập nhật firmware lại cần thiết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử bạn có một chiếc vòng đeo tay thông minh cũ chỉ hỗ trợ kết nối qua cáp USB và một chiếc máy tính không có cổng USB tương thích (ví dụ: chỉ có cổng USB-C, trong khi cáp của vòng tay là USB-A). Giải pháp nào phù hợp nhất để kết nối hai thiết bị này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bạn đang thiết lập một hệ thống VR cho mục đích giáo dục, cho phép nhiều học sinh luân phiên sử dụng kính VR kết nối với một máy tính mạnh. Vấn đề nào dưới đây bạn *ít* có khả năng gặp phải nhất liên quan đến kết nối thiết bị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi kết nối thiết bị số (như vòng tay, kính VR) với máy tính, điều quan trọng là phải kiểm tra xem thiết bị và máy tính có tương thích với nhau về mặt hệ điều hành và phiên bản phần mềm không. Nếu không tương thích, hậu quả có thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bạn được giao nhiệm vụ hướng dẫn bạn của mình kết nối vòng đeo tay thông minh mới mua với máy tính để đồng bộ dữ liệu. Bạn sẽ khuyên bạn mình kiểm tra những yếu tố nào *trên máy tính* trước khi bắt đầu kết nối?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc kết nối thiết bị số với máy tính không chỉ để truyền dữ liệu mà còn có thể để điều khiển thiết bị đó từ máy tính (ví dụ: cài đặt báo thức trên vòng tay qua phần mềm máy tính). Chức năng này đòi hỏi sự giao tiếp hai chiều giữa máy tính và thiết bị. Điều gì tạo điều kiện cho sự giao tiếp hai chiều này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính, khái niệm "độ trễ" (latency) là rất quan trọng. Độ trễ cao trong truyền tín hiệu hình ảnh từ máy tính đến kính VR sẽ gây ra vấn đề gì nghiêm trọng nhất cho người dùng?

Xem kết quả