Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B3: Thực hành kết nối và sử dụng mạng trên thiết bị thông minh - Đề 07
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B3: Thực hành kết nối và sử dụng mạng trên thiết bị thông minh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn đang ở nhà và muốn truyền tải một tệp video lớn từ máy tính sang điện thoại Android một cách nhanh nhất có thể, điện thoại của bạn có cổng USB-C và bạn có sẵn cáp chuyển đổi USB-C sang LAN cùng dây mạng. Phương pháp kết nối mạng nào sau đây là tối ưu nhất cho tình huống này?
- A. Kết nối qua Bluetooth.
- B. Kết nối qua Wi-Fi Direct.
- C. Kết nối mạng dây (Ethernet) qua cáp chuyển đổi USB-C sang LAN.
- D. Kết nối qua mạng Wi-Fi thông thường.
Câu 2: Để kết nối thiết bị iOS (iPhone/iPad) với một thư mục chia sẻ trên máy tính Windows hoặc macOS trong cùng mạng nội bộ bằng ứng dụng Tệp (Files), bạn cần thực hiện thao tác nào sau khi mở ứng dụng Tệp và chọn mục "Duyệt"?
- A. Tìm kiếm tên máy tính trong danh sách các thiết bị lân cận.
- B. Chạm vào biểu tượng ba chấm (hoặc tương đương) và chọn "Kết nối tới Máy chủ".
- C. Chọn mục "iCloud Drive" và tìm kiếm máy tính.
- D. Nhấn giữ vào một thư mục bất kỳ để hiển thị tùy chọn kết nối.
Câu 3: Bạn đã kết nối điện thoại thông minh của mình vào mạng Wi-Fi của nhà. Điện thoại báo đã kết nối thành công và nhận được địa chỉ IP, nhưng bạn không thể truy cập internet hoặc các tài nguyên mạng cục bộ khác. Trong khi đó, các thiết bị khác trong nhà vẫn truy cập mạng bình thường. Vấn đề có khả năng cao nhất nằm ở đâu?
- A. Bộ định tuyến (router) nhà bạn bị lỗi.
- B. Mạng Wi-Fi bị quá tải.
- C. Điện thoại của bạn chưa nhập đúng mật khẩu Wi-Fi (dù báo đã kết nối).
- D. Cài đặt mạng trên điện thoại có vấn đề (ví dụ: cấu hình proxy, VPN hoặc cài đặt IP tĩnh không chính xác).
Câu 4: Khi sử dụng một ứng dụng quản lý tệp trên thiết bị Android (ví dụ: EX Trình quản lí tệp, ES File Explorer) để truy cập các thư mục chia sẻ trên mạng nội bộ, bạn thường sẽ tìm kiếm tùy chọn nào trong giao diện ứng dụng để bắt đầu quét hoặc kết nối đến các tài nguyên mạng?
- A. Mục "Mạng" (Network) hoặc "LAN".
- B. Mục "Bộ nhớ trong" (Internal Storage).
- C. Mục "Lưu trữ đám mây" (Cloud Storage).
- D. Mục "Ứng dụng" (Apps).
Câu 5: So sánh giữa kết nối mạng dây (Ethernet qua cáp chuyển đổi) và kết nối Wi-Fi cho thiết bị thông minh, ưu điểm nổi bật của kết nối mạng dây là gì?
- A. Tốc độ cao hơn và độ ổn định kết nối tốt hơn, ít bị nhiễu.
- B. Khả năng di động cao, cho phép sử dụng thiết bị ở bất kỳ đâu trong phạm vi phủ sóng.
- C. Không yêu cầu thiết bị có cổng USB-C hoặc cáp chuyển đổi.
- D. Dễ dàng thiết lập và cấu hình hơn so với Wi-Fi.
Câu 6: Để truy cập một thư mục đã được chia sẻ trên một máy tính cụ thể trong mạng nội bộ từ điện thoại thông minh, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất mà bạn cần biết về máy tính đó?
- A. Hãng sản xuất của máy tính.
- B. Dung lượng ổ cứng của máy tính.
- C. Tên người dùng đăng nhập vào máy tính.
- D. Địa chỉ IP hoặc tên máy chủ (hostname) của máy tính.
Câu 7: Bạn đang cố gắng kết nối điện thoại Android của mình với mạng Wi-Fi công cộng. Sau khi chọn tên mạng (SSID), bạn nhập mật khẩu được cung cấp nhưng điện thoại liên tục báo lỗi "Lỗi xác thực" (Authentication problem). Vấn đề có khả năng cao nhất là gì?
- A. Bạn đã nhập sai mật khẩu Wi-Fi.
- B. Tín hiệu Wi-Fi quá yếu.
- C. Điện thoại của bạn không hỗ trợ chuẩn bảo mật của mạng Wi-Fi đó.
- D. Bộ định tuyến Wi-Fi bị lỗi DHCP.
Câu 8: Trên thiết bị iOS, ứng dụng Tệp (Files) cho phép bạn truy cập không chỉ các tệp lưu trữ trên thiết bị và iCloud Drive, mà còn cả các dịch vụ lưu trữ đám mây khác (như Google Drive, Dropbox) và các máy chủ tệp trên mạng nội bộ. Để thêm khả năng truy cập các nguồn này, bạn thường cần thao tác gì trong ứng dụng Tệp?
- A. Vuốt từ trên xuống để làm mới danh sách tệp.
- B. Chạm vào biểu tượng chia sẻ cho một tệp bất kỳ.
- C. Chỉnh sửa (Edit) các vị trí trong mục "Duyệt" (Browse) để thêm hoặc bớt nguồn.
- D. Nhấn giữ vào tên thiết bị trong danh sách.
Câu 9: Bạn muốn chia sẻ một thư mục chứa các bài hát từ máy tính Windows của mình để có thể truy cập và phát nhạc trực tiếp từ điện thoại Android qua mạng Wi-Fi mà không cần sao chép. Bước đầu tiên bạn cần làm trên máy tính Windows là gì?
- A. Cài đặt ứng dụng quản lý tệp cho điện thoại trên máy tính.
- B. Thiết lập chia sẻ cho thư mục chứa nhạc và cấu hình quyền truy cập.
- C. Tắt tường lửa (firewall) trên máy tính.
- D. Cài đặt phần mềm máy chủ FTP trên máy tính.
Câu 10: Khi sử dụng cáp chuyển đổi USB-C sang LAN để kết nối điện thoại thông minh vào mạng dây, đầu nối USB-C của cáp sẽ được cắm vào đâu?
- A. Vào cổng LAN trên bộ định tuyến (router).
- B. Vào cổng USB-A trên máy tính.
- C. Vào cổng HDMI trên màn hình.
- D. Vào cổng USB-C trên điện thoại thông minh.
Câu 11: Một trong những lợi ích chính của việc truy cập tệp và thư mục qua mạng nội bộ từ thiết bị thông minh là gì?
- A. Giảm dung lượng lưu trữ trên thiết bị thông minh bằng cách xóa các tệp gốc.
- B. Tăng tốc độ sạc pin cho thiết bị thông minh.
- C. Truy cập và quản lý các tệp lớn hoặc nhiều tệp trên máy tính/thiết bị khác mà không cần sao chép vật lý.
- D. Tự động sao lưu tất cả dữ liệu từ điện thoại lên máy tính.
Câu 12: Bạn đang cố gắng kết nối điện thoại với mạng Wi-Fi nhưng danh sách mạng hiển thị chỉ có tên các mạng của hàng xóm, không thấy tên mạng nhà bạn. Bạn đã kiểm tra và biết chắc bộ định tuyến (router) nhà bạn đang hoạt động và phát Wi-Fi. Vấn đề có thể là do đâu?
- A. Điện thoại của bạn bị hỏng chip Wi-Fi.
- B. Tên mạng Wi-Fi (SSID) nhà bạn đang bị ẩn (hidden).
- C. Mật khẩu Wi-Fi nhà bạn quá phức tạp.
- D. Có quá nhiều thiết bị đang kết nối vào mạng nhà bạn.
Câu 13: Khi bạn kết nối điện thoại thông minh vào mạng Wi-Fi, thiết bị thường nhận được một địa chỉ IP tự động. Địa chỉ IP này có vai trò gì trong mạng?
- A. Là định danh duy nhất cho thiết bị của bạn trong mạng, giúp các thiết bị khác gửi dữ liệu đến đúng nơi.
- B. Là mật khẩu để truy cập internet.
- C. Là tên của mạng Wi-Fi bạn đang kết nối.
- D. Là thông tin về tốc độ kết nối mạng.
Câu 14: Bạn đã kết nối thành công điện thoại Android với một thư mục chia sẻ trên máy tính bằng ứng dụng quản lý tệp. Bạn có quyền đọc và ghi. Hành động nào sau đây bạn không thể thực hiện trực tiếp với một tệp trong thư mục chia sẻ đó từ điện thoại?
- A. Mở tệp để xem nội dung (ví dụ: mở ảnh, phát nhạc).
- B. Sao chép tệp từ thư mục chia sẻ về bộ nhớ điện thoại.
- C. Xóa tệp khỏi thư mục chia sẻ.
- D. Thay đổi quyền truy cập (permission) của tệp trên máy tính từ điện thoại.
Câu 15: Để kết nối điện thoại thông minh với mạng máy tính thông qua Wi-Fi, bước cơ bản và đầu tiên bạn cần làm trên điện thoại là gì?
- A. Mở trình duyệt web.
- B. Vào cài đặt mạng (Settings > Network & Internet > Wi-Fi) và bật Wi-Fi.
- C. Chạy ứng dụng quản lý tệp.
- D. Khởi động lại điện thoại.
Câu 16: Bạn muốn trình chiếu nội dung màn hình điện thoại (ảnh, video, bài thuyết trình) lên màn hình lớn hoặc máy chiếu. Phương pháp kết nối mạng nào sau đây có thể hỗ trợ việc này thông qua các công nghệ như AirPlay (iOS) hoặc Chromecast (Android)?
- A. Kết nối Wi-Fi (cùng mạng với thiết bị nhận tín hiệu).
- B. Kết nối mạng dây (Ethernet).
- C. Kết nối Bluetooth.
- D. Kết nối NFC.
Câu 17: Bạn đang sử dụng ứng dụng Tệp (Files) trên thiết bị iOS để kết nối tới một máy chủ tệp trong mạng nội bộ. Sau khi chọn "Kết nối tới Máy chủ", bạn cần nhập thông tin gì vào ô "Máy chủ"?
- A. Tên người dùng và mật khẩu truy cập.
- B. Tên thư mục bạn muốn truy cập.
- C. Địa chỉ IP hoặc tên máy chủ (hostname) của máy tính/thiết bị chứa thư mục chia sẻ.
- D. Tên của mạng Wi-Fi bạn đang kết nối.
Câu 18: Khi kết nối điện thoại thông minh vào mạng Wi-Fi, bạn cần chọn đúng tên mạng (SSID) và nhập mật khẩu. Mật khẩu Wi-Fi có vai trò chính là gì?
- A. Tăng tốc độ kết nối mạng.
- B. Bảo mật mạng Wi-Fi, ngăn chặn truy cập trái phép.
- C. Cấp địa chỉ IP cho thiết bị.
- D. Cho phép chia sẻ tệp giữa các thiết bị.
Câu 19: Bạn đã kết nối thành công điện thoại Android với một thư mục chia sẻ trên mạng LAN. Bạn có thể xem danh sách các tệp nhưng khi cố gắng mở một tệp hình ảnh hoặc video, ứng dụng báo lỗi không thể mở. Vấn đề có thể là do đâu?
- A. Kết nối mạng quá chậm.
- B. Thư mục chia sẻ bị lỗi.
- C. Máy tính chứa thư mục chia sẻ đã tắt.
- D. Điện thoại của bạn thiếu ứng dụng hoặc codec cần thiết để mở định dạng tệp đó.
Câu 20: Việc kết nối thiết bị thông minh vào mạng nội bộ (có dây hoặc không dây) để truy cập các tài nguyên chia sẻ (như thư mục, máy in) thay vì chỉ truy cập internet thông thường thể hiện việc sử dụng mạng ở khía cạnh nào?
- A. Sử dụng mạng như một môi trường chia sẻ tài nguyên cục bộ.
- B. Sử dụng mạng để mở rộng bộ nhớ lưu trữ của điện thoại.
- C. Sử dụng mạng để tăng cường bảo mật dữ liệu cá nhân.
- D. Sử dụng mạng để thực hiện cuộc gọi video.
Câu 21: Bạn đang ở trong một tòa nhà có nhiều mạng Wi-Fi khác nhau. Khi mở cài đặt Wi-Fi trên điện thoại, bạn thấy một danh sách dài các tên mạng (SSID). Để kết nối đến mạng Wi-Fi cụ thể của mình, bạn cần thực hiện bước nào sau khi bật Wi-Fi?
- A. Nhập địa chỉ IP của bộ định tuyến.
- B. Tìm kiếm địa chỉ MAC của điện thoại.
- C. Chọn đúng tên mạng (SSID) từ danh sách hiển thị.
- D. Cắm cáp mạng vào điện thoại.
Câu 22: Khi kết nối điện thoại thông minh vào mạng dây qua cáp chuyển đổi USB-C sang LAN, nếu kết nối không thành công, một trong những kiểm tra đầu tiên bạn nên thực hiện là gì?
- A. Kiểm tra xem cả hai đầu cáp chuyển đổi (USB-C và LAN) và dây mạng đã được cắm chặt chưa.
- B. Thử nhập lại mật khẩu Wi-Fi.
- C. Kiểm tra xem Bluetooth có đang bật không.
- D. Thay đổi tên mạng (SSID) trên bộ định tuyến.
Câu 23: Trên thiết bị Android, một số ứng dụng quản lý tệp có tính năng cho phép duyệt và truy cập các thiết bị trong mạng cục bộ (LAN). Tính năng này thường hoạt động dựa trên giao thức chia sẻ tệp nào phổ biến trong mạng Windows?
- A. FTP (File Transfer Protocol)
- B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
- C. SSH (Secure Shell)
- D. SMB/CIFS (Server Message Block / Common Internet File System)
Câu 24: Bạn đã kết nối điện thoại Android với mạng Wi-Fi và muốn kiểm tra xem nó đã nhận được địa chỉ IP hợp lệ từ bộ định tuyến chưa. Bạn có thể tìm thông tin này ở đâu trên điện thoại?
- A. Trong cài đặt Bluetooth.
- B. Trong cài đặt chi tiết của mạng Wi-Fi đã kết nối.
- C. Trong cài đặt âm thanh.
- D. Trong ứng dụng camera.
Câu 25: Khi truy cập một thư mục chia sẻ trên máy tính từ điện thoại thông minh, bạn có thể cần nhập tên người dùng và mật khẩu. Đây là thông tin đăng nhập của ai?
- A. Thông tin đăng nhập vào mạng Wi-Fi.
- B. Thông tin tài khoản Google hoặc Apple ID của bạn.
- C. Thông tin tài khoản người dùng có quyền truy cập thư mục chia sẻ trên máy tính.
- D. Thông tin đăng nhập vào ứng dụng quản lý tệp trên điện thoại.
Câu 26: Lợi ích chính của việc sử dụng Wi-Fi để kết nối thiết bị thông minh vào mạng, so với kết nối mạng dây là gì?
- A. Tính di động và tiện lợi (không cần cáp).
- B. Tốc độ kết nối luôn nhanh hơn mạng dây.
- C. Độ bảo mật cao hơn hẳn mạng dây.
- D. Không cần bộ định tuyến (router) Wi-Fi.
Câu 27: Bạn đang ở trong một môi trường công cộng và cần kết nối điện thoại với mạng Wi-Fi. Bạn thấy một mạng có tên "FreePublicWiFi" không yêu cầu mật khẩu. Rủi ro bảo mật chính khi kết nối với mạng Wi-Fi mở như vậy là gì?
- A. Điện thoại của bạn có thể bị giảm hiệu năng.
- B. Kết nối sẽ luôn rất chậm.
- C. Bạn không thể truy cập các trang web nước ngoài.
- D. Dữ liệu truyền đi (như thông tin đăng nhập, tin nhắn) có thể dễ dàng bị người khác trên cùng mạng chặn và đọc trộm.
Câu 28: Khi sử dụng ứng dụng Tệp (Files) trên thiết bị iOS để truy cập các máy chủ tệp, sau khi kết nối thành công, các thư mục nào trên máy chủ sẽ hiển thị để bạn truy cập?
- A. Tất cả các thư mục trên máy chủ.
- B. Chỉ các thư mục đã được cấu hình chia sẻ trên máy chủ.
- C. Chỉ các thư mục hệ thống của máy chủ.
- D. Chỉ các thư mục được tạo bởi người dùng hiện tại trên máy chủ.
Câu 29: Bạn đã kết nối điện thoại Android với mạng Wi-Fi nhưng không thể truy cập internet. Bạn thử tắt Wi-Fi trên điện thoại rồi bật lại, nhưng vẫn không được. Bạn nên thử bước khắc phục sự cố tiếp theo nào trên điện thoại?
- A. Đổi tên mạng Wi-Fi (SSID) trên điện thoại.
- B. Thay đổi loại bảo mật Wi-Fi trên điện thoại.
- C. Chọn tùy chọn "Quên mạng này" (Forget this network) và thử kết nối lại từ đầu với mật khẩu.
- D. Cài đặt lại hệ điều hành Android.
Câu 30: Trong ngữ cảnh kết nối mạng và chia sẻ tệp giữa các thiết bị thông minh và máy tính trong mạng nội bộ, "mạng nội bộ" (LAN - Local Area Network) đề cập đến điều gì?
- A. Một mạng máy tính kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý nhỏ như nhà ở, văn phòng hoặc tòa nhà.
- B. Mạng internet toàn cầu.
- C. Mạng chỉ sử dụng kết nối không dây (Wi-Fi).
- D. Mạng chỉ kết nối các thiết bị di động.