Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài B6: Thiết kế mạng nội bộ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty nhỏ có 20 máy tính, 3 máy in mạng, và 1 máy chủ file. Tất cả các thiết bị này cần kết nối với nhau trong cùng một văn phòng để chia sẻ dữ liệu và máy in. Loại mạng phù hợp nhất để thiết kế cho công ty này là gì?
- A. Mạng diện rộng (WAN)
- B. Mạng cục bộ (LAN)
- C. Mạng đô thị (MAN)
- D. Mạng cá nhân (PAN)
Câu 2: Khi thiết kế mạng nội bộ cho một tòa nhà nhiều tầng, việc sử dụng thiết bị nào sau đây giúp kết nối các thiết bị trong cùng một tầng lại với nhau một cách hiệu quả và quản lý lưu lượng dữ liệu cục bộ?
- A. Router
- B. Modem
- C. Switch
- D. Access Point
Câu 3: Một kỹ sư mạng đang lên kế hoạch phân bổ địa chỉ IP cho mạng nội bộ mới. Công ty có 50 thiết bị cần kết nối. Việc sử dụng giao thức nào sau đây giúp tự động gán địa chỉ IP cho các thiết bị mới tham gia mạng, giảm thiểu công sức quản lý thủ công?
- A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
- B. DNS (Domain Name System)
- C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
- D. FTP (File Transfer Protocol)
Câu 4: Một trường học muốn thiết kế mạng Wi-Fi cho khuôn viên. Họ cần đảm bảo rằng học sinh chỉ có thể truy cập internet, trong khi giáo viên và nhân viên có thể truy cập cả internet và các tài nguyên mạng nội bộ (máy in, máy chủ tài liệu). Giải pháp thiết kế mạng nào sau đây phù hợp nhất để phân tách và quản lý quyền truy cập cho các nhóm người dùng khác nhau?
- A. Sử dụng nhiều Switch độc lập
- B. Chỉ sử dụng một Router mạnh
- C. Phân bổ địa chỉ IP tĩnh cho từng nhóm
- D. Triển khai các mạng LAN ảo (VLAN)
Câu 5: Trong quy trình thiết kế mạng nội bộ, bước nào sau đây tập trung vào việc xác định số lượng người dùng, loại ứng dụng sẽ sử dụng, yêu cầu về băng thông, mức độ bảo mật cần thiết và ngân sách?
- A. Phân tích mạng hiện tại
- B. Thu thập yêu cầu
- C. Lựa chọn thiết bị
- D. Triển khai và kiểm thử
Câu 6: Một công ty đang gặp vấn đề về hiệu suất mạng nội bộ: dữ liệu truyền giữa các máy tính trong cùng một tầng rất chậm. Sau khi kiểm tra, kỹ sư phát hiện ra rằng tất cả các máy tính đều được kết nối trực tiếp vào một Hub duy nhất. Việc thay thế Hub bằng thiết bị nào sau đây có khả năng cải thiện hiệu suất mạng cục bộ một cách đáng kể?
- A. Modem
- B. Router
- C. Switch
- D. Repeater
Câu 7: Công nghệ mạng nào sau đây thường được sử dụng để kết nối các máy tính và thiết bị trong mạng nội bộ bằng cáp vật lý (như cáp xoắn đôi Cat 5e/6)?
- A. Ethernet
- B. Bluetooth
- C. Infrared
- D. GSM
Câu 8: Khi thiết kế mạng nội bộ cho một văn phòng mới, việc lựa chọn cấu trúc liên kết mạng (topology) nào sau đây là phổ biến nhất hiện nay, mang lại sự dễ dàng mở rộng, quản lý tập trung và khả năng cách ly lỗi tốt?
- A. Bus (Đường thẳng)
- B. Ring (Vòng)
- C. Mesh (Lưới)
- D. Star (Sao)
Câu 9: Một yêu cầu quan trọng khi thiết kế mạng nội bộ là đảm bảo các thiết bị không dây như laptop, điện thoại, máy tính bảng có thể kết nối vào mạng. Thiết bị nào sau đây đóng vai trò cầu nối giữa mạng hữu tuyến và mạng không dây?
- A. Switch
- B. Access Point (Điểm truy cập)
- C. Firewall
- D. Server
Câu 10: Trong quá trình thiết kế mạng nội bộ, việc tính toán và phân bổ subnet mask (mặt nạ mạng con) cùng với địa chỉ IP là cần thiết để làm gì?
- A. Xác định phần địa chỉ mạng và địa chỉ máy chủ trong một địa chỉ IP, giúp định tuyến dữ liệu hiệu quả trong mạng con.
- B. Mã hóa dữ liệu truyền đi để tăng cường bảo mật.
- C. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền dễ nhớ.
- D. Ngăn chặn các gói tin độc hại từ bên ngoài.
Câu 11: Một doanh nghiệp đang mở rộng và cần kết nối mạng nội bộ của hai chi nhánh đặt tại hai thành phố khác nhau. Thiết bị nào sau đây là bắt buộc để cho phép các mạng LAN này giao tiếp với nhau và truy cập Internet?
- A. Switch
- B. Access Point
- C. Hub
- D. Router
Câu 12: Tại sao việc lập sơ đồ mạng (network diagram) lại là một bước quan trọng trong quy trình thiết kế mạng nội bộ?
- A. Giúp tự động cấu hình các thiết bị mạng.
- B. Là yêu cầu bắt buộc của nhà cung cấp thiết bị.
- C. Cung cấp cái nhìn trực quan về cấu trúc mạng, giúp dễ dàng triển khai, quản lý, khắc phục sự cố và mở rộng sau này.
- D. Chỉ cần thiết cho các mạng rất lớn, không quan trọng với mạng nhỏ.
Câu 13: Khi thiết kế mạng nội bộ, việc phân tích băng thông (bandwidth analysis) nhằm mục đích gì?
- A. Xác định lượng dữ liệu cần truyền tải và đảm bảo cơ sở hạ tầng mạng có thể đáp ứng, tránh tình trạng nghẽn mạng.
- B. Tính toán chi phí lắp đặt cáp mạng.
- C. Lựa chọn địa chỉ IP phù hợp cho các thiết bị.
- D. Thiết lập các quy tắc tường lửa.
Câu 14: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng VLAN trong thiết kế mạng nội bộ là giảm kích thước của miền quảng bá (broadcast domain). Điều này có ý nghĩa gì đối với hiệu suất mạng?
- A. Tăng số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
- B. Giảm lưu lượng quảng bá không cần thiết, giúp switch xử lý hiệu quả hơn và cải thiện hiệu suất tổng thể.
- C. Cho phép các thiết bị ở xa kết nối không dây ổn định hơn.
- D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa hai thiết bị bất kỳ trong mạng.
Câu 15: Một công ty có các phòng ban khác nhau như Kế toán, Kinh doanh, IT. Khi thiết kế mạng, người quản trị muốn đảm bảo rằng dữ liệu của phòng Kế toán chỉ có thể truy cập bởi các máy tính trong phòng Kế toán, ngay cả khi tất cả các máy tính đều kết nối vào cùng một switch vật lý. Giải pháp nào sau đây giúp thực hiện yêu cầu này về bảo mật và phân tách dữ liệu?
- A. Sử dụng các loại cáp mạng khác nhau cho mỗi phòng.
- B. Đặt mật khẩu khác nhau cho mỗi máy tính.
- C. Cấu hình các VLAN riêng biệt cho mỗi phòng ban.
- D. Sử dụng Hub thay vì Switch.
Câu 16: Khi lựa chọn thiết bị mạng (như switch, access point) cho mạng nội bộ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo mạng hoạt động ổn định và có khả năng mở rộng trong tương lai?
- A. Khả năng đáp ứng yêu cầu hiện tại và tương lai (số cổng, tốc độ, tính năng quản lý, hỗ trợ công nghệ mới).
- B. Màu sắc và kích thước của thiết bị.
- C. Giá thành thấp nhất có thể.
- D. Thương hiệu của nhà sản xuất duy nhất.
Câu 17: Một mạng nội bộ được thiết kế với cấu trúc liên kết Star. Nếu cáp kết nối từ một máy tính đến thiết bị trung tâm (switch) bị hỏng, điều gì sẽ xảy ra?
- A. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động.
- B. Chỉ các máy tính cùng nhóm VLAN bị ảnh hưởng.
- C. Các máy tính khác vẫn hoạt động bình thường, nhưng máy tính bị hỏng cáp có thể giao tiếp với các máy khác thông qua thiết bị trung tâm.
- D. Chỉ riêng máy tính có cáp bị hỏng sẽ mất kết nối mạng, các máy tính khác vẫn hoạt động bình thường.
Câu 18: IPv4 và IPv6 là hai phiên bản địa chỉ IP được sử dụng trong mạng nội bộ. Sự khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa IPv4 và IPv6 là gì?
- A. IPv4 chỉ dùng cho mạng hữu tuyến, IPv6 dùng cho mạng không dây.
- B. IPv4 có tốc độ nhanh hơn IPv6.
- C. IPv6 sử dụng không gian địa chỉ lớn hơn rất nhiều so với IPv4, giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ.
- D. IPv6 không cần subnet mask.
Câu 19: Khi thiết kế mạng nội bộ cho một môi trường có nhiều vật cản (tường dày, vật liệu kim loại), yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng đối với mạng không dây (Wi-Fi)?
- A. Số lượng cổng trên switch.
- B. Vị trí và số lượng Access Point để đảm bảo vùng phủ sóng đủ mạnh và ổn định.
- C. Phiên bản địa chỉ IP được sử dụng (IPv4 hay IPv6).
- D. Loại cáp mạng hữu tuyến (Cat 5e hay Cat 6).
Câu 20: Một trong những mục tiêu chính của việc thiết kế mạng nội bộ là đảm bảo tính bảo mật. Biện pháp nào sau đây là một lớp bảo vệ cơ bản và cần thiết để kiểm soát truy cập từ bên ngoài vào mạng nội bộ?
- A. Sử dụng Tường lửa (Firewall).
- B. Tăng số lượng switch.
- C. Chỉ sử dụng địa chỉ IP tĩnh.
- D. Tắt tất cả các thiết bị mạng vào ban đêm.
Câu 21: Sau khi mạng nội bộ được triển khai, bước quan trọng tiếp theo trong quy trình thiết kế là gì để đảm bảo mạng hoạt động đúng như mong đợi và phát hiện sớm các vấn đề?
- A. Thu thập lại yêu cầu ban đầu.
- B. Lập sơ đồ mạng lần nữa.
- C. Ngừng tất cả các hoạt động trên mạng.
- D. Kiểm thử và đánh giá hiệu năng mạng.
Câu 22: Khi thiết kế mạng nội bộ, việc sử dụng cáp mạng Cat 6 thay vì Cat 5e có thể mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm số lượng thiết bị mạng cần thiết.
- B. Tăng cường bảo mật chống lại virus.
- C. Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và khoảng cách xa hơn với hiệu suất tốt hơn.
- D. Giúp tự động cấu hình địa chỉ IP.
Câu 23: Một công ty có một phòng họp cần kết nối mạng không dây cho khách hàng. Người quản trị mạng muốn tách biệt mạng Wi-Fi cho khách khỏi mạng nội bộ chính của công ty để đảm bảo an ninh. Giải pháp thiết kế nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sử dụng chung một mạng Wi-Fi nhưng đặt mật khẩu khác nhau.
- B. Thiết lập một VLAN riêng cho mạng khách và cấu hình Access Point phát SSID riêng cho VLAN đó.
- C. Chỉ cho phép khách kết nối vào mạng hữu tuyến.
- D. Tắt tường lửa khi có khách sử dụng mạng.
Câu 24: Trong một mạng nội bộ lớn, việc sử dụng nhiều switch được kết nối với nhau. Cổng nào trên switch thường được sử dụng để kết nối với các switch hoặc router khác, cho phép truyền dữ liệu giữa các VLAN khác nhau (nếu có)?
- A. Cổng Trunk (Trunk port)
- B. Cổng Access (Access port)
- C. Cổng Console (Console port)
- D. Cổng Uplink (Uplink port) - Lưu ý: Uplink có thể là Trunk hoặc Access tùy cấu hình, nhưng Trunk là khái niệm quan trọng hơn cho việc truyền nhiều VLAN.
Câu 25: Khi thiết kế mạng nội bộ, việc xem xét khả năng dự phòng (redundancy) cho các thiết bị quan trọng như switch hoặc router nhằm mục đích gì?
- A. Giảm chi phí thiết bị.
- B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu đơn lẻ.
- C. Chỉ cần thiết cho mạng gia đình.
- D. Đảm bảo mạng vẫn hoạt động liên tục ngay cả khi một thiết bị gặp sự cố (tính sẵn sàng cao).
Câu 26: Một công ty có nhu cầu kết nối một máy chủ quan trọng cần băng thông cao và ổn định nhất có thể vào mạng nội bộ. Phương pháp kết nối nào sau đây là ưu tiên lựa chọn?
- A. Kết nối hữu tuyến bằng cáp Ethernet tốc độ cao.
- B. Kết nối không dây qua Wi-Fi.
- C. Kết nối qua Bluetooth.
- D. Kết nối qua USB.
Câu 27: Trong giai đoạn phân tích mạng hiện tại khi thiết kế lại hoặc nâng cấp mạng nội bộ, người kỹ sư cần thu thập những thông tin gì?
- A. Danh sách khách hàng của công ty.
- B. Lịch sử truy cập web của tất cả người dùng.
- C. Cấu trúc mạng hiện có, loại thiết bị, lưu lượng truy cập, các điểm nghẽn, các vấn đề bảo mật tồn tại.
- D. Kế hoạch marketing của công ty trong 5 năm tới.
Câu 28: Mục đích chính của việc sử dụng dải địa chỉ IP riêng (private IP addresses) trong mạng nội bộ là gì?
- A. Để các thiết bị trong mạng nội bộ có thể truy cập trực tiếp từ Internet.
- B. Để mỗi thiết bị trong mạng nội bộ có một địa chỉ IP công cộng duy nhất.
- C. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
- D. Để sử dụng lại các địa chỉ IP trong nhiều mạng nội bộ khác nhau mà không gây xung đột trên Internet, đồng thời bảo mật các thiết bị nội bộ khỏi truy cập trực tiếp từ bên ngoài (thường thông qua NAT).
Câu 29: Khi thiết kế mạng nội bộ cho một môi trường công nghiệp có nhiều nhiễu điện từ, loại cáp mạng nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu?
- A. Cáp xoắn đôi không bọc chống nhiễu (UTP).
- B. Cáp xoắn đôi có bọc chống nhiễu (STP hoặc FTP).
- C. Cáp đồng trục.
- D. Cáp quang (Fiber Optic Cable).
Câu 30: Bước cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng, trong quy trình thiết kế mạng nội bộ là gì để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định lâu dài và có thể khắc phục sự cố khi cần?
- A. Quản lý, bảo trì và cập nhật tài liệu mạng.
- B. Tháo dỡ các thiết bị cũ không còn dùng.
- C. Chỉ tập trung vào việc nâng cấp phần cứng.
- D. Kết thúc dự án và không cần quan tâm nữa.