15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến ngày càng phổ biến, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả và tránh hiểu lầm?

  • A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji) để thể hiện cảm xúc.
  • B. Trả lời tin nhắn ngay lập tức để thể hiện sự nhiệt tình.
  • C. Viết tin nhắn dài dòng để đảm bảo truyền tải đầy đủ thông tin.
  • D. Diễn đạt rõ ràng, ngắn gọn và đúng ngữ cảnh.

Câu 2: Bạn nhận được một tin nhắn từ người lạ trên mạng xã hội với nội dung gây khó chịu và có phần đe dọa. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ bản thân và duy trì môi trường giao tiếp trực tuyến lành mạnh?

  • A. Trả lời lại tin nhắn một cách gay gắt để phản đối.
  • B. Chia sẻ tin nhắn đó lên trang cá nhân để cảnh báo bạn bè.
  • C. Báo cáo hành vi quấy rối đến nhà cung cấp dịch vụ mạng xã hội và chặn người gửi.
  • D. Lờ đi tin nhắn và coi như không có chuyện gì xảy ra.

Câu 3: Trong một cuộc thảo luận nhóm trực tuyến về dự án học tập, một bạn trong nhóm liên tục đưa ra ý kiến cá nhân một cách áp đặt, không lắng nghe ý kiến của người khác. Biện pháp nào sau đây giúp bạn giải quyết tình huống này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Im lặng và không tham gia đóng góp ý kiến nữa.
  • B. Đề xuất với cả nhóm về việc thiết lập quy tắc thảo luận rõ ràng, đảm bảo mọi người đều có cơ hội phát biểu và lắng nghe.
  • C. Nhắn tin riêng cho bạn đó để góp ý về thái độ.
  • D. Chỉ trích trực tiếp bạn đó trước mặt cả nhóm về hành vi thiếu tôn trọng.

Câu 4: Điều gì là khác biệt cơ bản nhất giữa giao tiếp trực tiếp (face-to-face) và giao tiếp qua không gian mạng?

  • A. Sự hiện diện của ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt trong giao tiếp trực tiếp.
  • B. Khả năng lưu trữ thông tin dễ dàng hơn trong giao tiếp trực tuyến.
  • C. Tốc độ truyền tải thông tin nhanh hơn trong giao tiếp trực tuyến.
  • D. Số lượng người tham gia giao tiếp có thể lớn hơn trong giao tiếp trực tuyến.

Câu 5: Một bạn chia sẻ lên mạng xã hội thông tin cá nhân nhạy cảm (như địa chỉ nhà, lịch trình hàng ngày) mà không nhận thức được rủi ro. Hậu quả nguy hiểm nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Bị bạn bè trêu chọc và mất uy tín trên mạng xã hội.
  • B. Trở thành mục tiêu của tội phạm mạng như lừa đảo, theo dõi, hoặc xâm nhập.
  • C. Thông tin bị lan truyền rộng rãi và khó kiểm soát.
  • D. Gặp rắc rối với gia đình và nhà trường.

Câu 6: Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng chữ viết tắt và ngôn ngữ mạng (ví dụ: "rep", "cmnr", "2k") có thể mang lại lợi ích gì, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nhược điểm gì?

  • A. Lợi ích: Thể hiện sự hiểu biết về công nghệ; Nhược điểm: Dễ bị hiểu là khoe mẽ.
  • B. Lợi ích: Tạo sự khác biệt và phong cách cá nhân; Nhược điểm: Làm mất đi sự trang trọng của ngôn ngữ.
  • C. Lợi ích: Tiết kiệm thời gian và tăng tính thân mật; Nhược điểm: Gây khó hiểu và thiếu chuyên nghiệp trong một số ngữ cảnh.
  • D. Lợi ích: Giúp giao tiếp trở nên thú vị hơn; Nhược điểm: Dễ dẫn đến sai chính tả và ngữ pháp.

Câu 7: Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, hành vi "spam" (gửi tin rác, quảng cáo không mong muốn) bị coi là vi phạm quy tắc giao tiếp mạng vì lý do chính nào?

  • A. Spam thường chứa virus hoặc phần mềm độc hại.
  • B. Spam làm tăng dung lượng lưu trữ của hệ thống.
  • C. Spam gây tốn kém chi phí Internet cho người nhận.
  • D. Spam gây phiền nhiễu, làm loãng thông tin hữu ích và ảnh hưởng đến trải nghiệm của người khác.

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng email được coi là phương tiện giao tiếp phù hợp hơn so với tin nhắn nhanh (chat) hoặc mạng xã hội?

  • A. Thảo luận nhanh một vấn đề với bạn bè.
  • B. Gửi thư xin việc đến nhà tuyển dụng.
  • C. Chia sẻ ảnh hoặc video lên mạng xã hội.
  • D. Hỏi đường hoặc xin thông tin nhanh từ người lạ.

Câu 9: Bạn muốn đánh giá mức độ tin cậy của một thông tin tìm thấy trên mạng. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

  • A. Nguồn gốc và tác giả của thông tin (trang web, tổ chức, cá nhân).
  • B. Hình thức trình bày và giao diện của trang web chứa thông tin.
  • C. Số lượng lượt xem và bình luận của bài viết chứa thông tin.
  • D. Màu sắc và hình ảnh minh họa được sử dụng trong thông tin.

Câu 10: Hiện tượng "cyberbullying" (bắt nạt trực tuyến) gây ra những hậu quả tiêu cực nào cho nạn nhân?

  • A. Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và cảm xúc (stress, lo âu, trầm cảm).
  • B. Gây tổn hại đến các mối quan hệ xã hội và kết quả học tập.
  • C. Ảnh hưởng đến lòng tự trọng và sự tự tin của bản thân.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 11: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn khỏi bị xâm nhập, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ sử dụng mạng Wi-Fi cá nhân.
  • B. Không bao giờ chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng.
  • C. Sử dụng mật khẩu mạnh và kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA) khi có thể.
  • D. Thường xuyên thay đổi mật khẩu (ví dụ: mỗi tuần một lần).

Câu 12: Trong giao tiếp trực tuyến, khi nào thì việc sử dụng giọng điệu hài hước, dí dỏm có thể gây phản tác dụng và dẫn đến hiểu lầm?

  • A. Khi giao tiếp với bạn bè thân thiết.
  • B. Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.
  • C. Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến.
  • D. Khi sử dụng mạng xã hội để giải trí.

Câu 13: Công cụ hoặc nền tảng trực tuyến nào sau đây không phải là hình thức giao tiếp đồng bộ (synchronous communication), tức là không yêu cầu người tham gia phải tương tác cùng một thời điểm?

  • A. Video call (gọi video trực tuyến).
  • B. Chat trực tuyến (instant messaging).
  • C. Email (thư điện tử).
  • D. Hội nghị trực tuyến (webinar).

Câu 14: Trong bối cảnh làm việc nhóm từ xa (remote teamwork), kỹ năng giao tiếp trực tuyến nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu suất và sự phối hợp hiệu quả?

  • A. Sử dụng đa dạng các kênh giao tiếp (chat, email, video call).
  • B. Tổ chức các cuộc họp trực tuyến thường xuyên.
  • C. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với đồng nghiệp qua mạng.
  • D. Chủ động cập nhật tiến độ công việc và phản hồi thông tin một cách nhanh chóng, rõ ràng.

Câu 15: Khi tham gia vào một cuộc tranh luận trực tuyến, thái độ thiếu tôn trọng thể hiện rõ nhất qua hành vi nào sau đây?

  • A. Trình bày ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • B. Công kích cá nhân hoặc sử dụng ngôn ngữ xúc phạm đối phương.
  • C. Bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi cách.
  • D. Sử dụng dẫn chứng và lập luận để phản biện ý kiến khác.

Câu 16: Ưu điểm lớn nhất của giao tiếp qua video call so với chỉ giao tiếp bằng văn bản (chat hoặc email) là gì?

  • A. Giúp nhận biết được ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt của người đối diện, tăng cường sự hiểu biết và cảm xúc.
  • B. Tiết kiệm chi phí và thời gian di chuyển.
  • C. Dễ dàng lưu trữ và chia sẻ thông tin.
  • D. Có thể giao tiếp với nhiều người cùng một lúc.

Câu 17: Trong môi trường học tập trực tuyến, việc tuân thủ thời gian quy định (ví dụ: nộp bài tập đúng hạn, tham gia buổi học đúng giờ) thể hiện điều gì trong giao tiếp mạng?

  • A. Sự thông minh và nhanh nhẹn.
  • B. Khả năng quản lý công việc hiệu quả.
  • C. Sự tôn trọng đối với người khác và các quy tắc chung.
  • D. Mong muốn đạt điểm cao trong học tập.

Câu 18: Khi sử dụng mạng xã hội, việc "like" (thích) và "share" (chia sẻ) bài viết của người khác thể hiện hình thức giao tiếp nào?

  • A. Trực tiếp.
  • B. Phi ngôn ngữ.
  • C. Đồng bộ.
  • D. Gián tiếp.

Câu 19: Một nhóm bạn lên kế hoạch tổ chức sinh nhật trực tuyến cho một thành viên ở xa. Nền tảng nào sau đây phù hợp nhất để tổ chức một buổi tiệc sinh nhật trực tuyến có nhiều người tham gia và tương tác?

  • A. Email.
  • B. Tin nhắn SMS.
  • C. Nền tảng hội nghị trực tuyến.
  • D. Mạng xã hội (ví dụ: Facebook).

Câu 20: Khi gặp phải tình huống thông tin cá nhân bị rò rỉ trên mạng, hành động quan trọng nhất cần thực hiện ngay là gì?

  • A. Xóa tất cả tài khoản trực tuyến.
  • B. Thay đổi mật khẩu của tất cả các tài khoản liên quan và thông báo cho ngân hàng, nhà cung cấp dịch vụ (nếu cần).
  • C. Báo cáo sự việc với cơ quan công an.
  • D. Làm ngơ và hy vọng vấn đề tự giải quyết.

Câu 21: Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có vai trò chính là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết.
  • B. Thể hiện trình độ công nghệ của người dùng.
  • C. Bổ sung yếu tố cảm xúc và sắc thái cho thông điệp.
  • D. Giúp tin nhắn trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn.

Câu 22: Hình thức giao tiếp trực tuyến nào sau đây ít phù hợp nhất cho việc truyền đạt thông tin phức tạp, đòi hỏi sự tập trung cao độ và cần thảo luận chi tiết?

  • A. Tin nhắn nhanh (chat).
  • B. Email.
  • C. Video call.
  • D. Hội nghị trực tuyến.

Câu 23: Khi tham gia vào các cộng đồng trực tuyến (ví dụ: diễn đàn, nhóm mạng xã hội), việc đọc kỹ nội quy của cộng đồng trước khi tham gia là điều quan trọng vì sao?

  • A. Để thể hiện sự tôn trọng với người quản trị cộng đồng.
  • B. Để hiểu rõ các quy định, tránh vi phạm và bị loại khỏi cộng đồng.
  • C. Để biết thêm thông tin về các thành viên khác trong cộng đồng.
  • D. Để chứng tỏ mình là người mới và cần được hướng dẫn.

Câu 24: Trong giao tiếp trực tuyến, khi nhận được một yêu cầu kết bạn từ người lạ, bạn nên cân nhắc điều gì trước khi chấp nhận?

  • A. Số lượng bạn chung của người đó với mình.
  • B. Ảnh đại diện và tên tài khoản của người đó.
  • C. Mục đích kết bạn của người đó và mức độ thông tin cá nhân họ chia sẻ công khai.
  • D. Thời gian tài khoản của người đó đã được tạo.

Câu 25: Hành vi nào sau đây thể hiện văn hóa giao tiếp tích cực trong không gian mạng?

  • A. Lan truyền tin đồn chưa được kiểm chứng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, thiếu văn hóa.
  • C. Chỉ trích gay gắt ý kiến khác biệt.
  • D. Đóng góp ý kiến xây dựng và tôn trọng sự khác biệt.

Câu 26: Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, việc đọc kỹ đánh giá sản phẩm và nhận xét của người mua trước đó là một hình thức giao tiếp mạng nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo mối quan hệ với người bán hàng.
  • B. Thu thập thông tin và đánh giá chất lượng sản phẩm trước khi mua.
  • C. Thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm.
  • D. Tăng tương tác trên trang web bán hàng.

Câu 27: Khi sử dụng các ứng dụng bản đồ trực tuyến để tìm đường, bạn đang tận dụng lợi ích nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Khả năng tiếp cận thông tin và dữ liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • B. Tiết kiệm chi phí đi lại và thời gian.
  • C. Mở rộng mối quan hệ xã hội.
  • D. Cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Câu 28: Trong giao tiếp trực tuyến, khi bạn không chắc chắn về ý nghĩa của một tin nhắn hoặc bình luận, hành động khôn ngoan nhất là gì?

  • A. Bỏ qua tin nhắn đó.
  • B. Tự diễn giải theo ý mình.
  • C. Hỏi lại người gửi để làm rõ ý của họ.
  • D. Chia sẻ tin nhắn đó với bạn bè để hỏi ý kiến.

Câu 29: Một học sinh sử dụng mạng xã hội trong giờ học để nhắn tin riêng với bạn bè. Hành vi này thể hiện sự thiếu trách nhiệm trong giao tiếp mạng ở khía cạnh nào?

  • A. Thiếu kỹ năng giao tiếp.
  • B. Sử dụng công cụ giao tiếp không đúng mục đích và thời điểm.
  • C. Không tôn trọng quyền riêng tư của người khác.
  • D. Không biết cách bảo vệ thông tin cá nhân.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, hình thức giao tiếp trong không gian mạng nào có khả năng trở nên phổ biến hơn và đóng vai trò quan trọng hơn trong cuộc sống?

  • A. Email truyền thống.
  • B. Tin nhắn văn bản thuần túy.
  • C. Gọi điện thoại thông thường.
  • D. Giao tiếp đa phương tiện kết hợp thực tế ảo (VR/AR) và trí tuệ nhân tạo (AI).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến ngày càng phổ biến, kỹ năng nào sau đây trở nên *quan trọng nhất* để đảm bảo hiệu quả và tránh hiểu lầm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Bạn nhận được một tin nhắn từ người lạ trên mạng xã hội với nội dung gây khó chịu và có phần đe dọa. Hành động nào sau đây là *phù hợp nhất* để bảo vệ bản thân và duy trì môi trường giao tiếp trực tuyến lành mạnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong một cuộc thảo luận nhóm trực tuyến về dự án học tập, một bạn trong nhóm liên tục đưa ra ý kiến cá nhân một cách áp đặt, không lắng nghe ý kiến của người khác. Biện pháp nào sau đây giúp bạn giải quyết tình huống này một cách *hiệu quả nhất*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Điều gì là *khác biệt cơ bản nhất* giữa giao tiếp trực tiếp (face-to-face) và giao tiếp qua không gian mạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một bạn chia sẻ lên mạng xã hội thông tin cá nhân nhạy cảm (như địa chỉ nhà, lịch trình hàng ngày) mà không nhận thức được rủi ro. Hậu quả *nguy hiểm nhất* có thể xảy ra là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng chữ viết tắt và ngôn ngữ mạng (ví dụ: 'rep', 'cmnr', '2k') có thể mang lại *lợi ích* gì, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn *nhược điểm* gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, hành vi 'spam' (gửi tin rác, quảng cáo không mong muốn) bị coi là vi phạm quy tắc giao tiếp mạng vì lý do *chính* nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng email được coi là *phương tiện giao tiếp phù hợp hơn* so với tin nhắn nhanh (chat) hoặc mạng xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Bạn muốn đánh giá *mức độ tin cậy* của một thông tin tìm thấy trên mạng. Tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất* để xem xét?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hiện tượng 'cyberbullying' (bắt nạt trực tuyến) gây ra những hậu quả *tiêu cực* nào cho nạn nhân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn khỏi bị xâm nhập, biện pháp *hiệu quả nhất* là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong giao tiếp trực tuyến, khi nào thì việc sử dụng giọng điệu *hài hước, dí dỏm* có thể gây phản tác dụng và dẫn đến hiểu lầm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Công cụ hoặc nền tảng trực tuyến nào sau đây *không phải* là hình thức giao tiếp đồng bộ (synchronous communication), tức là không yêu cầu người tham gia phải tương tác cùng một thời điểm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bối cảnh làm việc nhóm từ xa (remote teamwork), kỹ năng giao tiếp trực tuyến nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo hiệu suất và sự phối hợp hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi tham gia vào một cuộc tranh luận trực tuyến, thái độ *thiếu tôn trọng* thể hiện rõ nhất qua hành vi nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Ưu điểm *lớn nhất* của giao tiếp qua video call so với chỉ giao tiếp bằng văn bản (chat hoặc email) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong môi trường học tập trực tuyến, việc *tuân thủ thời gian* quy định (ví dụ: nộp bài tập đúng hạn, tham gia buổi học đúng giờ) thể hiện điều gì trong giao tiếp mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi sử dụng mạng xã hội, việc 'like' (thích) và 'share' (chia sẻ) bài viết của người khác thể hiện hình thức giao tiếp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một nhóm bạn lên kế hoạch tổ chức sinh nhật trực tuyến cho một thành viên ở xa. Nền tảng nào sau đây *phù hợp nhất* để tổ chức một buổi tiệc sinh nhật trực tuyến có nhiều người tham gia và tương tác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi gặp phải tình huống thông tin cá nhân bị rò rỉ trên mạng, hành động *quan trọng nhất* cần thực hiện ngay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng *biểu tượng cảm xúc (emoji)* có vai trò chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hình thức giao tiếp trực tuyến nào sau đây *ít phù hợp nhất* cho việc truyền đạt thông tin phức tạp, đòi hỏi sự tập trung cao độ và cần thảo luận chi tiết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi tham gia vào các cộng đồng trực tuyến (ví dụ: diễn đàn, nhóm mạng xã hội), việc *đọc kỹ nội quy* của cộng đồng trước khi tham gia là điều *quan trọng* vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong giao tiếp trực tuyến, khi nhận được một yêu cầu *kết bạn* từ người lạ, bạn nên *cân nhắc điều gì* trước khi chấp nhận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hành vi nào sau đây thể hiện *văn hóa giao tiếp tích cực* trong không gian mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, việc *đọc kỹ đánh giá sản phẩm* và nhận xét của người mua trước đó là một hình thức giao tiếp mạng nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi sử dụng các ứng dụng bản đồ trực tuyến để tìm đường, bạn đang tận dụng *lợi ích* nào của giao tiếp trong không gian mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong giao tiếp trực tuyến, khi bạn *không chắc chắn* về ý nghĩa của một tin nhắn hoặc bình luận, hành động *khôn ngoan nhất* là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một học sinh sử dụng mạng xã hội trong giờ học để nhắn tin riêng với bạn bè. Hành vi này thể hiện sự *thiếu trách nhiệm* trong giao tiếp mạng ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, hình thức giao tiếp trong không gian mạng nào có khả năng trở nên *phổ biến hơn và đóng vai trò quan trọng hơn* trong cuộc sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Không gian mạng tạo ra môi trường giao tiếp đặc biệt. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất phân biệt giao tiếp trong không gian mạng với giao tiếp trực tiếp?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hình thể phong phú hơn.
  • B. Yêu cầu kỹ năng giao tiếp bằng lời nói cao hơn.
  • C. Tính ẩn danh và khả năng vượt qua giới hạn địa lý.
  • D. Đòi hỏi sự tập trung cao độ vào bối cảnh giao tiếp.

Câu 2: Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất ưu điểm của giao tiếp trong không gian mạng về mặt tiết kiệm chi phí?

  • A. Hai bạn học sinh trao đổi bài tập nhóm qua tin nhắn.
  • B. Một gia đình gọi điện video cho người thân ở nước ngoài.
  • C. Nhân viên hỗ trợ khách hàng giải đáp thắc mắc qua chat trực tuyến.
  • D. Một công ty tổ chức hội thảo trực tuyến quốc tế với hàng trăm người tham gia.

Câu 3: Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức khi giao tiếp trong không gian mạng, đặc biệt liên quan đến việc lan truyền thông tin?

  • A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
  • B. Khả năng lan truyền thông tin sai lệch và tin giả.
  • C. Sự phụ thuộc vào thiết bị công nghệ và kết nối Internet.
  • D. Khó khăn trong việc duy trì sự tập trung khi giao tiếp trực tuyến.

Câu 4: Biểu tượng cảm xúc (emoji) được sử dụng phổ biến trong giao tiếp trực tuyến. Chức năng chính của emoji là gì?

  • A. Bổ sung yếu tố phi ngôn ngữ, truyền tải cảm xúc và thái độ.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết trong giao tiếp.
  • C. Giúp tiết kiệm thời gian gõ phím khi nhắn tin.
  • D. Thể hiện trình độ công nghệ của người sử dụng.

Câu 5: Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, hành động nào sau đây thể hiện văn hóa giao tiếp tích cựctôn trọng người khác?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ "chat" và viết tắt tùy tiện.
  • B. Chỉ trích gay gắt ý kiến không đồng tình với mình.
  • C. Đóng góp ý kiến xây dựng và tôn trọng quan điểm khác biệt.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách cởi mở và thoải mái.

Câu 6: Trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến ngày càng phổ biến, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn so với giao tiếp truyền thống?

  • A. Kỹ năng hùng biện và thuyết trình trước đám đông.
  • B. Kỹ năng giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể.
  • C. Kỹ năng viết thư tay và bưu thiếp.
  • D. Kỹ năng đánh giá và chọn lọc thông tin trực tuyến.

Câu 7: Một học sinh chia sẻ thông tin cá nhân và hình ảnh nhạy cảm lên mạng xã hội mà không kiểm soát cài đặt quyền riêng tư. Hành động này tiềm ẩn rủi ro bảo mật nào?

  • A. Mất kết nối Internet đột ngột.
  • B. Lộ thông tin cá nhân và bị theo dõi.
  • C. Bị virus tấn công thiết bị.
  • D. Gây hiểu lầm cho người khác về thông tin chia sẻ.

Câu 8: Công cụ giao tiếp trực tuyến nào sau đây phù hợp nhất cho việc tổ chức một cuộc họp nhóm từ xa, cần trao đổi và thảo luận trực tiếp?

  • A. Email.
  • B. Tin nhắn văn bản.
  • C. Nền tảng hội nghị video (video conferencing).
  • D. Mạng xã hội chia sẻ hình ảnh.

Câu 9: Nhược điểm nào sau đây của giao tiếp trong không gian mạng có thể dẫn đến sự hiểu lầm hoặc xung đột trong giao tiếp?

  • A. Thiếu ngữ cảnh phi ngôn ngữ (giọng điệu, biểu cảm, ngôn ngữ cơ thể).
  • B. Tốc độ truyền tải thông tin quá nhanh.
  • C. Khả năng lưu trữ thông tin giao tiếp quá dễ dàng.
  • D. Sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa trên mạng.

Câu 10: Để đảm bảo tính xác thực của thông tin nhận được qua không gian mạng, chúng ta nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

  • A. Chia sẻ ngay thông tin đó cho nhiều người.
  • B. Tin tưởng tuyệt đối vào thông tin từ người nổi tiếng.
  • C. Chỉ đọc tiêu đề và kết luận nhanh chóng.
  • D. Kiểm tra nguồn gốc và độ tin cậy của nguồn tin.

Câu 11: Trong tình huống giao tiếp trực tuyến trang trọng (ví dụ: email công việc), điều gì sau đây là không phù hợp?

  • A. Sử dụng tiêu đề email rõ ràng và mạch lạc.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ "chat" và biểu tượng cảm xúc.
  • C. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.
  • D. Chào hỏi và kết thư một cách lịch sự.

Câu 12: Hành vi cyberbullying (bắt nạt trực tuyến) gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nạn nhân?

  • A. Gây thiệt hại về tài sản vật chất.
  • B. Làm giảm hiệu suất học tập tạm thời.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý, tinh thần và sức khỏe.
  • D. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh trên mạng.

Câu 13: Khi sử dụng mạng xã hội, việc điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư có vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Giúp bài đăng được nhiều người biết đến hơn.
  • C. Thể hiện sự am hiểu về công nghệ.
  • D. Kiểm soát thông tin cá nhân và bảo vệ sự riêng tư.

Câu 14: Trong giao tiếp trực tuyến, việc kiểm soát cảm xúc cá nhân là quan trọng vì lý do gì?

  • A. Để thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc.
  • B. Tránh phản ứng tiêu cực và duy trì giao tiếp hiệu quả.
  • C. Giúp tiết kiệm thời gian khi nhắn tin.
  • D. Tạo ấn tượng mạnh với người khác.

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng bản quyền trong không gian mạng?

  • A. Chia sẻ liên kết đến bài báo trên trang web chính thống.
  • B. Trích dẫn ngắn gọn nguồn thông tin khi viết bài.
  • C. Sử dụng toàn bộ bài viết của người khác và đăng lại dưới tên mình.
  • D. Bình luận ý kiến cá nhân về một tác phẩm nghệ thuật.

Câu 16: Ưu điểm nào của giao tiếp không gian mạng giúp mở rộng cơ hội học tậptiếp cận kiến thức?

  • A. Truy cập dễ dàng nguồn tài liệu và khóa học trực tuyến toàn cầu.
  • B. Tăng cường khả năng giao tiếp trực tiếp với giáo viên.
  • C. Giảm áp lực học tập và thi cử.
  • D. Phát triển kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả hơn.

Câu 17: Điều gì sau đây là nguyên tắc cơ bản để giao tiếp hiệu quả trong không gian mạng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và hoa mỹ.
  • B. Chia sẻ càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt.
  • C. Trả lời tin nhắn ngay lập tức, bất kể thời điểm nào.
  • D. Rõ ràng, ngắn gọn, đúng mục đích và tôn trọng người khác.

Câu 18: Hành động nào sau đây giúp bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn khỏi bị xâm nhập?

  • A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán như ngày sinh.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
  • C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết để dễ nhớ.
  • D. Lưu mật khẩu trên trình duyệt web để tiện đăng nhập.

Câu 19: Một nhóm bạn lên kế hoạch cho chuyến đi chơi cuối tuần thông qua nhóm chat trên mạng xã hội. Đây là ví dụ về ứng dụng của giao tiếp mạng trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại điện tử.
  • B. Giáo dục trực tuyến.
  • C. Đời sống cá nhân và xã hội.
  • D. Nghiên cứu khoa học.

Câu 20: Khi tham gia giao tiếp trực tuyến, nếu bạn nhận thấy một thông tin có dấu hiệu lừa đảo hoặc không chính xác, bạn nên làm gì?

  • A. Chia sẻ thông tin đó cho nhiều người để cảnh báo.
  • B. Bình luận phản bác trực tiếp người đăng thông tin.
  • C. Lưu lại thông tin để kiểm tra sau.
  • D. Không chia sẻ và báo cáo thông tin đó cho nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây đúng về ảnh hưởng của giao tiếp không gian mạng đến kỹ năng giao tiếp trực tiếp?

  • A. Giao tiếp mạng hoàn toàn thay thế được giao tiếp trực tiếp.
  • B. Nếu lạm dụng, giao tiếp mạng có thể làm giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
  • C. Giao tiếp mạng luôn giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
  • D. Giao tiếp mạng không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến kỹ năng giao tiếp trực tiếp.

Câu 22: Trong môi trường làm việc trực tuyến, điều gì thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp qua email?

  • A. Sử dụng chữ viết hoa toàn bộ để nhấn mạnh.
  • B. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
  • C. Trả lời email kịp thời và cung cấp thông tin đầy đủ, rõ ràng.
  • D. Sử dụng giọng điệu thân mật và hài hước trong mọi email.

Câu 23: Khi tham gia vào một cuộc tranh luận trực tuyến, điều quan trọng nhất cần ghi nhớ là gì?

  • A. Tôn trọng ý kiến khác biệt và tập trung vào vấn đề tranh luận.
  • B. Cố gắng áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và gây hấn để thắng cuộc.
  • D. Rời khỏi cuộc tranh luận nếu cảm thấy không đồng ý.

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây không phải là công cụ hỗ trợ giao tiếp đồng bộ (real-time) trong không gian mạng?

  • A. Cuộc gọi video.
  • B. Chat trực tuyến.
  • C. Hội nghị trực tuyến.
  • D. Email.

Câu 25: Để đánh giá độ tin cậy của một trang web tin tức trực tuyến, bạn sẽ chú ý đến yếu tố nào đầu tiên?

  • A. Thiết kế giao diện trang web.
  • B. Thông tin "Giới thiệu" và "Liên hệ" của trang web.
  • C. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
  • D. Tốc độ tải trang web nhanh hay chậm.

Câu 26: Giao tiếp trong không gian mạng có thể góp phần vào việc phát triển kỹ năng mềm nào cho học sinh?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ.
  • B. Kỹ năng tính toán.
  • C. Kỹ năng hợp tác và làm việc nhóm trực tuyến.
  • D. Kỹ năng vận động thể chất.

Câu 27: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quy tắc ứng xử trong không gian mạng?

  • A. Phát ngôn thiếu văn hóa, gây hấn hoặc xúc phạm người khác.
  • B. Chia sẻ thông tin hữu ích và có kiểm chứng.
  • C. Tham gia thảo luận một cách lịch sự và tôn trọng.
  • D. Bày tỏ quan điểm cá nhân một cách ôn hòa.

Câu 28: Để giảm thiểu sự phân tâm khi giao tiếp trực tuyến, bạn nên áp dụng biện pháp nào?

  • A. Mở nhiều cửa sổ trình duyệt để đa nhiệm.
  • B. Tắt thông báo từ các ứng dụng không liên quan.
  • C. Vừa giao tiếp vừa nghe nhạc để thư giãn.
  • D. Sử dụng nhiều thiết bị cùng lúc để giao tiếp.

Câu 29: Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc có vai trò gì?

  • A. Thể hiện sự thông minh và uyên bác.
  • B. Làm cho cuộc giao tiếp trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
  • C. Tránh gây hiểu lầm và đảm bảo truyền đạt thông tin chính xác.
  • D. Tiết kiệm thời gian gõ phím và nhắn tin.

Câu 30: Đâu là lợi ích chính của việc giao tiếp trong không gian mạng đối với sự phát triển mối quan hệ xã hội?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào giao tiếp trực tiếp.
  • B. Hạn chế tiếp xúc với những người có quan điểm khác biệt.
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh trong các mối quan hệ.
  • D. Duy trì kết nối và mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Không gian mạng tạo ra môi trường giao tiếp đặc biệt. Đâu là đặc điểm *quan trọng nhất* phân biệt giao tiếp trong không gian mạng với giao tiếp trực tiếp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất *ưu điểm* của giao tiếp trong không gian mạng về mặt *tiết kiệm chi phí*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Điều gì sau đây là *thách thức lớn nhất* về mặt *đạo đức* khi giao tiếp trong không gian mạng, đặc biệt liên quan đến việc lan truyền thông tin?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biểu tượng cảm xúc (emoji) được sử dụng phổ biến trong giao tiếp trực tuyến. Chức năng *chính* của emoji là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, hành động nào sau đây thể hiện *văn hóa giao tiếp tích cực* và *tôn trọng* người khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến ngày càng phổ biến, kỹ năng nào sau đây trở nên *quan trọng hơn* so với giao tiếp truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một học sinh chia sẻ thông tin cá nhân và hình ảnh nhạy cảm lên mạng xã hội mà không kiểm soát cài đặt quyền riêng tư. Hành động này tiềm ẩn *rủi ro bảo mật* nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Công cụ giao tiếp trực tuyến nào sau đây *phù hợp nhất* cho việc tổ chức một cuộc họp nhóm từ xa, cần trao đổi và thảo luận trực tiếp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nhược điểm nào sau đây của giao tiếp trong không gian mạng có thể dẫn đến sự *hiểu lầm* hoặc *xung đột* trong giao tiếp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để đảm bảo *tính xác thực* của thông tin nhận được qua không gian mạng, chúng ta nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong tình huống giao tiếp trực tuyến trang trọng (ví dụ: email công việc), điều gì sau đây là *không phù hợp*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hành vi *cyberbullying* (bắt nạt trực tuyến) gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nạn nhân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi sử dụng mạng xã hội, việc *điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư* có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong giao tiếp trực tuyến, việc *kiểm soát cảm xúc* cá nhân là quan trọng vì lý do gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện sự *thiếu tôn trọng bản quyền* trong không gian mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Ưu điểm nào của giao tiếp không gian mạng giúp *mở rộng cơ hội học tập* và *tiếp cận kiến thức*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Điều gì sau đây là *nguyên tắc cơ bản* để giao tiếp hiệu quả trong không gian mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hành động nào sau đây giúp *bảo vệ tài khoản trực tuyến* của bạn khỏi bị xâm nhập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một nhóm bạn lên kế hoạch cho chuyến đi chơi cuối tuần thông qua nhóm chat trên mạng xã hội. Đây là ví dụ về ứng dụng của giao tiếp mạng trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi tham gia giao tiếp trực tuyến, nếu bạn nhận thấy một thông tin có dấu hiệu lừa đảo hoặc không chính xác, bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phát biểu nào sau đây *đúng* về ảnh hưởng của giao tiếp không gian mạng đến *kỹ năng giao tiếp trực tiếp*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong môi trường làm việc trực tuyến, điều gì thể hiện sự *chuyên nghiệp* trong giao tiếp qua email?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi tham gia vào một cuộc tranh luận trực tuyến, điều quan trọng nhất cần ghi nhớ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây *không phải* là công cụ hỗ trợ giao tiếp đồng bộ (real-time) trong không gian mạng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để đánh giá *độ tin cậy* của một trang web tin tức trực tuyến, bạn sẽ chú ý đến yếu tố nào đầu tiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Giao tiếp trong không gian mạng có thể góp phần vào việc *phát triển kỹ năng mềm* nào cho học sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Hành vi nào sau đây được xem là *vi phạm quy tắc ứng xử* trong không gian mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để *giảm thiểu sự phân tâm* khi giao tiếp trực tuyến, bạn nên áp dụng biện pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng *ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc* có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đâu là *lợi ích chính* của việc giao tiếp trong không gian mạng đối với sự phát triển *mối quan hệ xã hội*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm bạn đang thảo luận về dự án học tập qua một ứng dụng nhắn tin trực tuyến. Bạn A chia sẻ một liên kết đến tài liệu tham khảo, bạn B gửi ảnh chụp màn hình kết quả tìm kiếm, và bạn C dùng biểu tượng cảm xúc để bày tỏ sự đồng tình. Hoạt động này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Chỉ giới hạn trong văn bản.
  • B. Yêu cầu sự hiện diện vật lý.
  • C. Đa dạng hình thức thể hiện (văn bản, hình ảnh, liên kết, biểu tượng).
  • D. Hoàn toàn ẩn danh.

Câu 2: An sử dụng mạng xã hội để theo dõi tin tức, kết nối với bạn bè và tham gia các diễn đàn học tập trực tuyến. Việc An có thể làm tất cả những điều này mà không cần di chuyển hay gặp gỡ trực tiếp thể hiện ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Độ tin cậy thông tin cao.
  • B. Tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • C. Tăng cường sự tập trung.
  • D. Giảm khả năng tiếp cận thông tin.

Câu 3: Bình nhận được một tin nhắn từ người lạ trên mạng xã hội yêu cầu cung cấp mật khẩu tài khoản ngân hàng để nhận quà tặng. Bình nghi ngờ đây là hành vi lừa đảo. Tình huống này minh họa nhược điểm tiềm ẩn nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Thiếu bảo mật và tiềm ẩn nguy cơ lừa đảo.
  • B. Giảm khả năng tương tác.
  • C. Khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc.
  • D. Giảm khả năng học hỏi.

Câu 4: Khi tham gia một diễn đàn trực tuyến về lập trình, Minh đọc các bài viết chia sẻ kinh nghiệm, đặt câu hỏi và nhận được phản hồi từ những người ở khắp nơi. Hoạt động này giúp Minh mở rộng kiến thức và kỹ năng. Đây là ví dụ về ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Giảm sự tương tác trực tiếp.
  • B. Hạn chế tiếp cận thông tin.
  • C. Chỉ phù hợp cho mục đích giải trí.
  • D. Mở rộng khả năng học hỏi và tương tác.

Câu 5: Một công ty tổ chức cuộc họp trực tuyến với các chi nhánh ở nhiều quốc gia. Các thành viên tham gia từ xa qua video call, chia sẻ màn hình và tài liệu số. Loại hình giao tiếp này khác biệt cơ bản với giao tiếp truyền thống (mặt đối mặt) ở điểm nào?

  • A. Khả năng truyền tải thông tin.
  • B. Vượt qua rào cản về địa lý và thời gian.
  • C. Sự cần thiết của ngôn ngữ.
  • D. Mục đích trao đổi thông tin.

Câu 6: Lan đang tìm kiếm thông tin về một sự kiện lịch sử trên mạng. Cô ấy tìm thấy nhiều nguồn khác nhau, có nguồn đưa thông tin mâu thuẫn. Để xác định thông tin đáng tin cậy, Lan cần áp dụng kỹ năng gì khi giao tiếp và tiếp nhận thông tin trong không gian mạng?

  • A. Phân tích và đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin.
  • B. Chia sẻ ngay lập tức tất cả thông tin tìm thấy.
  • C. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề.
  • D. Tin tưởng hoàn toàn vào nguồn đầu tiên tìm thấy.

Câu 7: Trong một cuộc trò chuyện nhóm trực tuyến, Nam thường xuyên sử dụng các từ ngữ thô tục và có thái độ thiếu tôn trọng người khác. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao tiếp có văn hóa trên không gian mạng?

  • A. Tiết kiệm chi phí.
  • B. Đa dạng hình thức thể hiện.
  • C. Tôn trọng người khác và tuân thủ chuẩn mực đạo đức.
  • D. Ẩn danh khi giao tiếp.

Câu 8: Một học sinh dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, lơ là việc học và các hoạt động khác. Tình huống này cho thấy nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng nếu không được quản lý tốt?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin.
  • B. Gây mất tập trung và ảnh hưởng đến cuộc sống thực.
  • C. Giảm khả năng tương tác trực tiếp.
  • D. Thiếu bảo mật thông tin.

Câu 9: Khi tham gia một diễn đàn học thuật trực tuyến, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, trích dẫn nguồn rõ ràng và tránh lan truyền thông tin sai lệch là cách thể hiện sự tôn trọng đối với cộng đồng và kiến thức. Điều này liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Xây dựng sự tin cậy và uy tín.
  • B. Giảm thiểu chi phí.
  • C. Tăng tốc độ truyền tải.
  • D. Sử dụng đa dạng phương tiện.

Câu 10: Một công ty thương mại điện tử sử dụng chatbot để tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng. Chatbot này có thể phản hồi ngay lập tức bất kể thời gian nào. Đây là ví dụ về việc áp dụng giao tiếp trong không gian mạng để đạt được ưu điểm nào?

  • A. Tăng cường tương tác cá nhân trực tiếp.
  • B. Chỉ giới hạn trong giao tiếp giữa người với người.
  • C. Yêu cầu sự can thiệp liên tục của con người.
  • D. Phản hồi nhanh chóng và sẵn sàng 24/7.

Câu 11: Việc sử dụng biệt danh (nickname) hoặc tài khoản ảo khi tham gia một số hoạt động trên mạng có thể mang lại cảm giác an toàn hoặc tự do bày tỏ quan điểm. Tuy nhiên, điều này cũng tiềm ẩn rủi ro nào đối với giao tiếp và mối quan hệ trong không gian mạng?

  • A. Giảm khả năng tiếp cận thông tin hữu ích.
  • B. Khó khăn trong việc xác định danh tính thật và xây dựng sự tin cậy lâu dài.
  • C. Tăng chi phí sử dụng dịch vụ mạng.
  • D. Hạn chế khả năng thể hiện cảm xúc.

Câu 12: Một bài viết trên mạng xã hội lan truyền thông tin sai lệch về dịch bệnh, gây hoang mang trong cộng đồng. Tình huống này cho thấy mặt trái nào của khả năng lan truyền thông tin nhanh chóng trong không gian mạng?

  • A. Nguy cơ lan truyền tin giả (fake news) và thông tin độc hại.
  • B. Giảm khả năng kết nối giữa mọi người.
  • C. Hạn chế sự đa dạng của thông tin.
  • D. Tăng chi phí truy cập Internet.

Câu 13: So với giao tiếp trực tiếp, giao tiếp trong không gian mạng (qua tin nhắn, email) thường thiếu đi yếu tố nào, có thể dẫn đến hiểu lầm?

  • A. Nội dung thông tin.
  • B. Khả năng lưu trữ.
  • C. Ngữ điệu giọng nói, ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt.
  • D. Tốc độ truyền tải thông tin.

Câu 14: Một diễn đàn trực tuyến quy định rõ ràng về các hành vi bị cấm như xúc phạm người khác, đăng tải nội dung vi phạm pháp luật. Việc tuân thủ các quy định này khi tham gia thể hiện trách nhiệm nào của người dùng trong không gian mạng?

  • A. Tiết kiệm thời gian.
  • B. Tăng khả năng tương tác.
  • C. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc.
  • D. Tuân thủ pháp luật và quy tắc ứng xử chung.

Câu 15: Một chiến dịch truyền thông xã hội kêu gọi mọi người tham gia hiến máu đã thu hút được sự chú ý và hưởng ứng của hàng nghìn người trên khắp cả nước chỉ trong vài ngày. Điều này chứng tỏ sức mạnh nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Khả năng kết nối, lan tỏa thông điệp nhanh chóng và tạo ảnh hưởng xã hội.
  • B. Chỉ phù hợp cho mục đích giải trí cá nhân.
  • C. Giảm sự tương tác giữa người với người.
  • D. Hạn chế việc tiếp cận thông tin.

Câu 16: Hoàng đang sử dụng mạng xã hội và liên tục nhận được thông báo từ nhiều ứng dụng khác nhau (tin nhắn, email, quảng cáo...). Điều này khiến Hoàng khó tập trung vào công việc chính. Tình huống này phản ánh nhược điểm nào của không gian mạng?

  • A. Thiếu thông tin.
  • B. Giảm khả năng kết nối.
  • C. Gây xao nhãng, khó duy trì sự tập trung.
  • D. Tăng độ tin cậy của thông tin.

Câu 17: Khi tạo hồ sơ trực tuyến (profile) trên các nền tảng mạng xã hội hoặc diễn đàn, việc cung cấp thông tin cá nhân cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Tại sao việc này lại quan trọng liên quan đến giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Để làm cho hồ sơ đẹp hơn.
  • B. Để bảo vệ quyền riêng tư và tránh bị lạm dụng thông tin.
  • C. Để nhận được nhiều quảng cáo hơn.
  • D. Để dễ dàng bị tìm kiếm bởi người lạ.

Câu 18: Một trường học tổ chức lớp học trực tuyến cho học sinh ở vùng sâu vùng xa. Học sinh có thể tham gia bài giảng, đặt câu hỏi và làm bài tập qua mạng. Đây là ứng dụng của giao tiếp trong không gian mạng để khắc phục rào cản nào?

  • A. Địa lý và khoảng cách.
  • B. Ngôn ngữ.
  • C. Chi phí học tập.
  • D. Nội dung bài giảng.

Câu 19: Việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji), GIF hoặc sticker trong tin nhắn trực tuyến giúp người dùng thể hiện điều gì mà văn bản thuần túy khó truyền tải đầy đủ?

  • A. Tốc độ gõ phím.
  • B. Khả năng chính tả.
  • C. Lượng thông tin chi tiết.
  • D. Cảm xúc, thái độ, và sắc thái biểu đạt.

Câu 20: Khi tham gia bình luận trên một bài báo trực tuyến, một số người dùng đưa ra những ý kiến tiêu cực, công kích cá nhân mà không tập trung vào nội dung bài viết. Hành vi này gây ảnh hưởng xấu đến môi trường giao tiếp trực tuyến như thế nào?

  • A. Làm tăng sự tin cậy của thông tin.
  • B. Tạo ra môi trường độc hại, thiếu văn minh, làm nản lòng người muốn đóng góp tích cực.
  • C. Giúp mọi người dễ dàng tìm thấy thông tin hơn.
  • D. Khuyến khích đối thoại mang tính xây dựng.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi giao tiếp và tiếp nhận thông tin trong không gian mạng là làm thế nào để phân biệt được thông tin chính xác, đáng tin cậy với thông tin sai lệch hoặc lừa đảo. Để đối phó với thách thức này, người dùng cần phát triển kỹ năng gì?

  • A. Tư duy phản biện và khả năng kiểm chứng thông tin.
  • B. Gõ phím thật nhanh.
  • C. Sử dụng nhiều mạng xã hội khác nhau.
  • D. Chia sẻ lại tất cả các bài viết mình đọc được.

Câu 22: Một công ty sử dụng email và các nền tảng cộng tác trực tuyến để nhân viên làm việc nhóm từ xa. Điều này giúp tăng hiệu quả công việc và giảm chi phí đi lại. Lợi ích này thuộc về nhóm ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Giảm sự tương tác giữa các thành viên.
  • B. Hạn chế khả năng chia sẻ tài liệu.
  • C. Chỉ phù hợp cho mục đích giải trí.
  • D. Nâng cao hiệu quả làm việc nhóm và quản lý dự án.

Câu 23: Khi tham gia các cuộc thảo luận trực tuyến, việc trình bày ý kiến một cách rõ ràng, mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ lịch sự, và lắng nghe (đọc kỹ) ý kiến của người khác là biểu hiện của điều gì?

  • A. Vi phạm quy tắc cộng đồng.
  • B. Giao tiếp có văn hóa và tôn trọng trong không gian mạng.
  • C. Thiếu tự tin khi bày tỏ quan điểm.
  • D. Tăng nguy cơ bị lừa đảo.

Câu 24: Một trong những đặc điểm khiến không gian mạng trở thành môi trường tiềm năng cho cả cơ hội và rủi ro là khả năng kết nối và lan tỏa thông tin với tốc độ và quy mô chưa từng có. Điều này đòi hỏi người tham gia phải làm gì?

  • A. Hoàn toàn tránh xa không gian mạng.
  • B. Tin tưởng mọi thông tin được chia sẻ.
  • C. Nâng cao nhận thức về an toàn, bảo mật và trách nhiệm cá nhân.
  • D. Chỉ giao tiếp với những người mình biết ngoài đời thực.

Câu 25: Một người bị phát tán thông tin cá nhân (số điện thoại, địa chỉ) lên mạng mà chưa được sự đồng ý, dẫn đến bị quấy rối. Vấn đề này thuộc về khía cạnh rủi ro nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Lộ thông tin cá nhân và vi phạm quyền riêng tư.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin.
  • C. Giảm khả năng tương tác xã hội.
  • D. Tăng chi phí sử dụng mạng.

Câu 26: Các dịch vụ họp trực tuyến (như Zoom, Google Meet) cho phép nhiều người ở các địa điểm khác nhau cùng tham gia một cuộc họp và tương tác gần như thời gian thực. Tính năng này thể hiện rõ nhất ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Đảm bảo tính ẩn danh tuyệt đối.
  • B. Mở rộng khả năng kết nối và tương tác không giới hạn địa lý.
  • C. Giảm hoàn toàn nguy cơ mất an toàn thông tin.
  • D. Chỉ cho phép giao tiếp bằng văn bản.

Câu 27: Việc sử dụng ngôn ngữ viết tắt, tiếng lóng hoặc meme (hình ảnh/video hài hước) phổ biến trong giao tiếp trực tuyến giữa những người trẻ tuổi. Tuy nhiên, việc lạm dụng các hình thức này có thể gây ra nhược điểm gì khi giao tiếp với những nhóm đối tượng khác?

  • A. Giảm khả năng thể hiện cảm xúc.
  • B. Tăng độ tin cậy của thông tin.
  • C. Gây khó hiểu, thiếu chuyên nghiệp hoặc tạo khoảng cách thế hệ.
  • D. Làm tăng tốc độ truyền tải thông tin.

Câu 28: Một tổ chức phi chính phủ sử dụng mạng xã hội để nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề bảo vệ môi trường và kêu gọi hành động. Họ chia sẻ thông tin, hình ảnh, video và tổ chức các sự kiện trực tuyến. Hoạt động này minh họa vai trò tích cực nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Công cụ truyền thông hiệu quả cho các chiến dịch xã hội và cộng đồng.
  • B. Chỉ là nơi để giải trí cá nhân.
  • C. Làm giảm khả năng kết nối cộng đồng.
  • D. Gây khó khăn trong việc tiếp cận thông tin hữu ích.

Câu 29: Khi tham gia một nhóm học tập trực tuyến, bạn thấy một thành viên liên tục đăng tải những nội dung không liên quan đến chủ đề chung và làm loãng cuộc thảo luận. Để giải quyết tình huống này một cách văn minh, bạn nên làm gì dựa trên nguyên tắc giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Làm theo và đăng tải nội dung không liên quan tương tự.
  • B. Công kích cá nhân thành viên đó.
  • C. Rời khỏi nhóm ngay lập tức mà không nói gì.
  • D. Nhắc nhở thành viên đó một cách lịch sự hoặc báo cho quản trị viên nhóm.

Câu 30: Không gian mạng không chỉ là nơi trao đổi thông tin mà còn là môi trường để con người hình thành các mối quan hệ, xây dựng cộng đồng ảo dựa trên sở thích hoặc mục tiêu chung. Điều này thể hiện khía cạnh nào của không gian mạng?

  • A. Chỉ là công cụ tìm kiếm.
  • B. Môi trường xã hội tương tác và kết nối con người.
  • C. Chỉ là nơi lưu trữ dữ liệu.
  • D. Không có khả năng ảnh hưởng đến con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một nhóm bạn đang thảo luận về dự án học tập qua một ứng dụng nhắn tin trực tuyến. Bạn A chia sẻ một liên kết đến tài liệu tham khảo, bạn B gửi ảnh chụp màn hình kết quả tìm kiếm, và bạn C dùng biểu tượng cảm xúc để bày tỏ sự đồng tình. Hoạt động này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: An sử dụng mạng xã hội để theo dõi tin tức, kết nối với bạn bè và tham gia các diễn đàn học tập trực tuyến. Việc An có thể làm tất cả những điều này mà không cần di chuyển hay gặp gỡ trực tiếp thể hiện ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Bình nhận được một tin nhắn từ người lạ trên mạng xã hội yêu cầu cung cấp mật khẩu tài khoản ngân hàng để nhận quà tặng. Bình nghi ngờ đây là hành vi lừa đảo. Tình huống này minh họa nhược điểm tiềm ẩn nào của giao tiếp trong không gian mạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi tham gia một diễn đàn trực tuyến về lập trình, Minh đọc các bài viết chia sẻ kinh nghiệm, đặt câu hỏi và nhận được phản hồi từ những người ở khắp nơi. Hoạt động này giúp Minh mở rộng kiến thức và kỹ năng. Đây là ví dụ về ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một công ty tổ chức cuộc họp trực tuyến với các chi nhánh ở nhiều quốc gia. Các thành viên tham gia từ xa qua video call, chia sẻ màn hình và tài liệu số. Loại hình giao tiếp này khác biệt cơ bản với giao tiếp truyền thống (mặt đối mặt) ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Lan đang tìm kiếm thông tin về một sự kiện lịch sử trên mạng. Cô ấy tìm thấy nhiều nguồn khác nhau, có nguồn đưa thông tin mâu thuẫn. Để xác định thông tin đáng tin cậy, Lan cần áp dụng kỹ năng gì khi giao tiếp và tiếp nhận thông tin trong không gian mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong một cuộc trò chuyện nhóm trực tuyến, Nam thường xuyên sử dụng các từ ngữ thô tục và có thái độ thiếu tôn trọng người khác. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao tiếp có văn hóa trên không gian mạng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một học sinh dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, lơ là việc học và các hoạt động khác. Tình huống này cho thấy nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng nếu không được quản lý tốt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi tham gia một diễn đàn học thuật trực tuyến, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, trích dẫn nguồn rõ ràng và tránh lan truyền thông tin sai lệch là cách thể hiện sự tôn trọng đối với cộng đồng và kiến thức. Điều này liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của giao tiếp trong không gian mạng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một công ty thương mại điện tử sử dụng chatbot để tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng. Chatbot này có thể phản hồi ngay lập tức bất kể thời gian nào. Đây là ví dụ về việc áp dụng giao tiếp trong không gian mạng để đạt được ưu điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Việc sử dụng biệt danh (nickname) hoặc tài khoản ảo khi tham gia một số hoạt động trên mạng có thể mang lại cảm giác an toàn hoặc tự do bày tỏ quan điểm. Tuy nhiên, điều này cũng tiềm ẩn rủi ro nào đối với giao tiếp và mối quan hệ trong không gian mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một bài viết trên mạng xã hội lan truyền thông tin sai lệch về dịch bệnh, gây hoang mang trong cộng đồng. Tình huống này cho thấy mặt trái nào của khả năng lan truyền thông tin nhanh chóng trong không gian mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: So với giao tiếp trực tiếp, giao tiếp trong không gian mạng (qua tin nhắn, email) thường thiếu đi yếu tố nào, có thể dẫn đến hiểu lầm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một diễn đàn trực tuyến quy định rõ ràng về các hành vi bị cấm như xúc phạm người khác, đăng tải nội dung vi phạm pháp luật. Việc tuân thủ các quy định này khi tham gia thể hiện trách nhiệm nào của người dùng trong không gian mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một chiến dịch truyền thông xã hội kêu gọi mọi người tham gia hiến máu đã thu hút được sự chú ý và hưởng ứng của hàng nghìn người trên khắp cả nước chỉ trong vài ngày. Điều này chứng tỏ sức mạnh nào của giao tiếp trong không gian mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hoàng đang sử dụng mạng xã hội và liên tục nhận được thông báo từ nhiều ứng dụng khác nhau (tin nhắn, email, quảng cáo...). Điều này khiến Hoàng khó tập trung vào công việc chính. Tình huống này phản ánh nhược điểm nào của không gian mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi tạo hồ sơ trực tuyến (profile) trên các nền tảng mạng xã hội hoặc diễn đàn, việc cung cấp thông tin cá nhân cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Tại sao việc này lại quan trọng liên quan đến giao tiếp trong không gian mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một trường học tổ chức lớp học trực tuyến cho học sinh ở vùng sâu vùng xa. Học sinh có thể tham gia bài giảng, đặt câu hỏi và làm bài tập qua mạng. Đây là ứng dụng của giao tiếp trong không gian mạng để khắc phục rào cản nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji), GIF hoặc sticker trong tin nhắn trực tuyến giúp người dùng thể hiện điều gì mà văn bản thuần túy khó truyền tải đầy đủ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi tham gia bình luận trên một bài báo trực tuyến, một số người dùng đưa ra những ý kiến tiêu cực, công kích cá nhân mà không tập trung vào nội dung bài viết. Hành vi này gây ảnh hưởng xấu đến môi trường giao tiếp trực tuyến như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi giao tiếp và tiếp nhận thông tin trong không gian mạng là làm thế nào để phân biệt được thông tin chính xác, đáng tin cậy với thông tin sai lệch hoặc lừa đảo. Để đối phó với thách thức này, người dùng cần phát triển kỹ năng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một công ty sử dụng email và các nền tảng cộng tác trực tuyến để nhân viên làm việc nhóm từ xa. Điều này giúp tăng hiệu quả công việc và giảm chi phí đi lại. Lợi ích này thuộc về nhóm ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi tham gia các cuộc thảo luận trực tuyến, việc trình bày ý kiến một cách rõ ràng, mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ lịch sự, và lắng nghe (đọc kỹ) ý kiến của người khác là biểu hiện của điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một trong những đặc điểm khiến không gian mạng trở thành môi trường tiềm năng cho cả cơ hội và rủi ro là khả năng kết nối và lan tỏa thông tin với tốc độ và quy mô chưa từng có. Điều này đòi hỏi người tham gia phải làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một người bị phát tán thông tin cá nhân (số điện thoại, địa chỉ) lên mạng mà chưa được sự đồng ý, dẫn đến bị quấy rối. Vấn đề này thuộc về khía cạnh rủi ro nào của giao tiếp trong không gian mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Các dịch vụ họp trực tuyến (như Zoom, Google Meet) cho phép nhiều người ở các địa điểm khác nhau cùng tham gia một cuộc họp và tương tác gần như thời gian thực. Tính năng này thể hiện rõ nhất ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Việc sử dụng ngôn ngữ viết tắt, tiếng lóng hoặc meme (hình ảnh/video hài hước) phổ biến trong giao tiếp trực tuyến giữa những người trẻ tuổi. Tuy nhiên, việc lạm dụng các hình thức này có thể gây ra nhược điểm gì khi giao tiếp với những nhóm đối tượng khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một tổ chức phi chính phủ sử dụng mạng xã hội để nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề bảo vệ môi trường và kêu gọi hành động. Họ chia sẻ thông tin, hình ảnh, video và tổ chức các sự kiện trực tuyến. Hoạt động này minh họa vai trò tích cực nào của giao tiếp trong không gian mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi tham gia một nhóm học tập trực tuyến, bạn thấy một thành viên liên tục đăng tải những nội dung không liên quan đến chủ đề chung và làm loãng cuộc thảo luận. Để giải quyết tình huống này một cách văn minh, bạn nên làm gì dựa trên nguyên tắc giao tiếp trong không gian mạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Không gian mạng không chỉ là nơi trao đổi thông tin mà còn là môi trường để con người hình thành các mối quan hệ, xây dựng cộng đồng ảo dựa trên sở thích hoặc mục tiêu chung. Điều này thể hiện khía cạnh nào của không gian mạng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm "không gian mạng" (cyberspace) được hiểu đúng nhất là gì?

  • A. Chỉ là Internet và các trang web.
  • B. Một thế giới ảo hoàn toàn tách biệt với thế giới thực.
  • C. Tổng hợp các thiết bị phần cứng kết nối mạng.
  • D. Môi trường kỹ thuật số nơi con người tương tác thông qua mạng máy tính.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của giao tiếp trong không gian mạng giúp con người vượt qua rào cản địa lý một cách hiệu quả nhất?

  • A. Khả năng kết nối toàn cầu và tốc độ truyền thông tin nhanh.
  • B. Sự phong phú của nội dung đa phương tiện.
  • C. Khả năng ẩn danh hoặc sử dụng danh tính khác.
  • D. Sự đa dạng của các nền tảng giao tiếp.

Câu 3: Khi tham gia một diễn đàn trực tuyến để thảo luận về một chủ đề học thuật, việc trích dẫn nguồn thông tin hoặc ý kiến của người khác một cách rõ ràng thể hiện khía cạnh nào của văn hóa giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Tiết kiệm thời gian.
  • B. Tăng tốc độ lan truyền thông tin.
  • C. Tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ và tăng tính tin cậy.
  • D. Giảm thiểu rủi ro an ninh mạng.

Câu 4: Một trong những rủi ro lớn nhất liên quan đến an ninh thông tin cá nhân khi giao tiếp trong không gian mạng là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin.
  • B. Thông tin cá nhân dễ bị thu thập, lộ hoặc lạm dụng.
  • C. Không thể thể hiện cảm xúc chân thật.
  • D. Tốc độ giao tiếp quá chậm.

Câu 5: So với giao tiếp trực tiếp, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) trong tin nhắn online nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bù đắp sự thiếu vắng của ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt.
  • B. Làm cho tin nhắn ngắn gọn hơn.
  • C. Chỉ để trang trí cho tin nhắn.
  • D. Giúp bảo mật nội dung tin nhắn.

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nhược điểm về độ tin cậy của thông tin trong không gian mạng?

  • A. Gửi email cho bạn bè.
  • B. Xem video hướng dẫn trên một kênh chính thức.
  • C. Chia sẻ một tin tức gây sốc chỉ dựa trên tiêu đề từ một trang web không rõ nguồn gốc.
  • D. Tham gia một lớp học trực tuyến.

Câu 7: Việc một người dành quá nhiều thời gian cho các hoạt động giao tiếp trực tuyến (mạng xã hội, game online) mà sao nhãng các mối quan hệ và công việc trong thế giới thực có thể được xem là hệ quả tiêu cực nào?

  • A. Tăng cường kỹ năng giao tiếp.
  • B. Giảm tương tác xã hội trực tiếp và nguy cơ cô lập.
  • C. Cải thiện khả năng học hỏi.
  • D. Tiết kiệm chi phí di chuyển.

Câu 8: Khả năng lưu trữ và truy xuất thông tin dễ dàng là một đặc điểm quan trọng của giao tiếp online. Đặc điểm này tạo ra khái niệm nào liên quan đến dấu vết hoạt động của mỗi người trên mạng?

  • A. Dấu chân kỹ thuật số (Digital footprint).
  • B. Tường lửa (Firewall).
  • C. Mã hóa (Encryption).
  • D. Danh tính ảo (Virtual identity).

Câu 9: Để đảm bảo an toàn khi giao tiếp trực tuyến, biện pháp kỹ thuật cơ bản và hiệu quả nhất mà mỗi cá nhân nên thực hiện là gì?

  • A. Luôn giữ trạng thái ẩn danh.
  • B. Chỉ giao tiếp với những người quen biết.
  • C. Tắt kết nối Internet khi không sử dụng.
  • D. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản và bật xác thực hai yếu tố (nếu có).

Câu 10: Tình huống nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp trực tuyến (vi phạm netiquette)?

  • A. Đặt câu hỏi lịch sự để làm rõ vấn đề.
  • B. Sử dụng chữ in hoa toàn bộ khi viết bình luận để nhấn mạnh.
  • C. Chia sẻ kiến thức chuyên môn của mình.
  • D. Cảm ơn khi nhận được sự giúp đỡ.

Câu 11: Ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng giúp các tổ chức, doanh nghiệp giảm thiểu chi phí đi lại và thuê mặt bằng cho các cuộc họp?

  • A. Khả năng thể hiện cảm xúc.
  • B. Tính ẩn danh.
  • C. Tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • D. Tăng nguy cơ lộ thông tin.

Câu 12: Khi nhận được một email yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng bằng cách click vào một đường link lạ, bạn nên làm gì dựa trên kiến thức về an toàn giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Click vào link để kiểm tra xem sao.
  • B. Trả lời email và yêu cầu xác nhận thông tin.
  • C. Chuyển tiếp email đó cho tất cả bạn bè.
  • D. Không click vào link, báo cáo email lừa đảo (phishing) và liên hệ trực tiếp với ngân hàng bằng cách chính thức.

Câu 13: Việc thông tin có thể được lan truyền với tốc độ chóng mặt trong không gian mạng mang lại lợi ích gì, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro nào?

  • A. Lợi ích: Cập nhật tin tức nhanh; Rủi ro: Tin giả (fake news) lan rộng.
  • B. Lợi ích: Dễ dàng lưu trữ; Rủi ro: Khó xóa bỏ hoàn toàn.
  • C. Lợi ích: Thể hiện cảm xúc đa dạng; Rủi ro: Gây hiểu lầm.
  • D. Lợi ích: Kết nối mọi người; Rủi ro: Gây nghiện.

Câu 14: Đâu là ví dụ về giao tiếp không đồng bộ (asynchronous) trong không gian mạng?

  • A. Trò chuyện video call trực tiếp.
  • B. Gọi điện thoại qua mạng.
  • C. Gửi email và chờ người nhận trả lời sau.
  • D. Chat trực tiếp (instant messaging) với bạn bè.

Câu 15: Khả năng sử dụng danh tính ảo hoặc ẩn danh khi giao tiếp trong không gian mạng có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng đi kèm với nguy cơ nào?

  • A. Lợi ích: Tăng tính tin cậy; Nguy cơ: Khó kết nối.
  • B. Lợi ích: Giảm chi phí; Nguy cơ: Tăng tốc độ.
  • C. Lợi ích: Dễ dàng tìm kiếm; Nguy cơ: Khó lưu trữ.
  • D. Lợi ích: Bảo vệ quyền riêng tư/Thể hiện quan điểm nhạy cảm; Nguy cơ: Khuyến khích hành vi tiêu cực (cyberbullying, lừa đảo).

Câu 16: Khi tham gia các mạng xã hội, việc cài đặt quyền riêng tư cho bài viết và thông tin cá nhân là một biện pháp nhằm mục đích chính gì?

  • A. Kiểm soát ai có thể xem thông tin của bạn, bảo vệ quyền riêng tư.
  • B. Tăng số lượng người theo dõi.
  • C. Giúp bài viết của bạn được lan truyền nhanh hơn.
  • D. Ngăn chặn virus máy tính.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kỹ năng tư duy phản biện khi tiếp nhận thông tin trong không gian mạng?

  • A. Tin ngay vào mọi thông tin được chia sẻ bởi bạn bè.
  • B. Chỉ đọc tiêu đề và chia sẻ bài viết ngay lập tức.
  • C. Kiểm tra nguồn gốc thông tin, tìm hiểu xem có các nguồn khác xác nhận hay bác bỏ thông tin đó không.
  • D. Bỏ qua tất cả các thông tin trên mạng vì không đáng tin cậy.

Câu 18: Việc sử dụng các công cụ dịch thuật trực tuyến (ví dụ: Google Translate) trong giao tiếp xuyên quốc gia thể hiện ưu điểm nào của không gian mạng?

  • A. Tính bảo mật cao.
  • B. Vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa (ở mức độ nhất định).
  • C. Giảm thiểu rủi ro lừa đảo.
  • D. Tăng tính chân thật của cảm xúc.

Câu 19: "Netiquette" (văn hóa ứng xử trên mạng) là tập hợp các quy tắc không chính thức nhằm mục đích gì trong không gian mạng?

  • A. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
  • B. Tăng tốc độ kết nối mạng.
  • C. Giảm chi phí sử dụng Internet.
  • D. Xây dựng môi trường giao tiếp văn minh, tôn trọng và an toàn.

Câu 20: Tình huống nào sau đây là ví dụ về việc lạm dụng tính "lưu trữ" của thông tin trong không gian mạng?

  • A. Lục lại các bài đăng cũ từ nhiều năm trước của ai đó để bôi nhọ họ.
  • B. Lưu trữ tài liệu học tập trên đám mây.
  • C. Xem lại lịch sử trò chuyện với bạn bè.
  • D. Tải xuống một bức ảnh đã được chia sẻ công khai.

Câu 21: Khi tham gia một buổi webinar (hội thảo trực tuyến), việc tắt mic khi không phát biểu thể hiện nguyên tắc nào của netiquette?

  • A. Bảo mật thông tin.
  • B. Tiết kiệm băng thông.
  • C. Tôn trọng người nói và tránh gây nhiễu.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp.

Câu 22: Việc các nền tảng mạng xã hội thu thập dữ liệu về hành vi và sở thích của người dùng để hiển thị quảng cáo phù hợp nhất với rủi ro nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Tin giả.
  • B. Vấn đề về quyền riêng tư và quản lý dữ liệu cá nhân.
  • C. Cyberbullying.
  • D. Nghiện Internet.

Câu 23: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến (ví dụ: Coursera, Khan Academy) trong bối cảnh giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Chỉ học được kiến thức cơ bản.
  • B. Bắt buộc phải tương tác trực tiếp với giáo viên.
  • C. Không có khả năng trao đổi với bạn bè.
  • D. Tiếp cận nguồn tri thức đa dạng, học tập linh hoạt về thời gian và địa điểm, tương tác với cộng đồng học tập toàn cầu.

Câu 24: Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng điều gì liên quan đến tính "bền vững" (permanence) của thông tin online?

  • A. Thông tin đã đăng có thể tồn tại và được truy cập trong thời gian dài, khó xóa bỏ hoàn toàn.
  • B. Thông tin chỉ hiển thị trong vòng 24 giờ.
  • C. Chỉ những người bạn cho phép mới có thể xem.
  • D. Nội dung sẽ tự động biến mất sau một thời gian.

Câu 25: Tình huống nào sau đây không phải là một hành vi thể hiện văn hóa giao tiếp tích cực trong không gian mạng?

  • A. Góp ý mang tính xây dựng cho bài viết của người khác.
  • B. Chia sẻ thông tin hữu ích từ nguồn đáng tin cậy.
  • C. Tham gia vào các cuộc tranh luận bằng lời lẽ công kích, xúc phạm.
  • D. Giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn kỹ thuật đơn giản.

Câu 26: Việc sử dụng các công cụ mã hóa (encryption) cho email hoặc tin nhắn (ví dụ: ứng dụng chat có mã hóa đầu cuối) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm đẹp giao diện tin nhắn.
  • B. Bảo vệ nội dung tin nhắn khỏi bị đọc trộm bởi bên thứ ba.
  • C. Tăng tốc độ gửi tin.
  • D. Giảm dung lượng file đính kèm.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa giao tiếp đồng bộ (synchronous) và không đồng bộ (asynchronous) trong không gian mạng nằm ở yếu tố nào?

  • A. Thời gian phản hồi và tương tác có diễn ra ngay lập tức hay không.
  • B. Nội dung giao tiếp là văn bản hay đa phương tiện.
  • C. Số lượng người tham gia.
  • D. Thiết bị sử dụng để giao tiếp.

Câu 28: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất nguy cơ bị lừa đảo (scam) qua giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Tham gia nhóm chat của lớp học.
  • B. Mua sắm trên một trang thương mại điện tử uy tín.
  • C. Nhận được tin nhắn từ người lạ đề nghị chuyển tiền để nhận thưởng lớn.
  • D. Xem video trên YouTube.

Câu 29: Để góp phần xây dựng một không gian mạng tích cực và an toàn, hành động nào sau đây là quan trọng nhất đối với mỗi người dùng?

  • A. Chỉ chia sẻ thông tin cá nhân thật.
  • B. Sử dụng nhiều tài khoản khác nhau.
  • C. Luôn giữ im lặng khi thấy nội dung tiêu cực.
  • D. Có ý thức và trách nhiệm với những gì mình đăng tải và chia sẻ, tuân thủ các quy tắc ứng xử chung.

Câu 30: Khả năng tương tác với người từ các nền văn hóa khác nhau trên toàn cầu là một ưu điểm nổi bật của giao tiếp trong không gian mạng. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức gì?

  • A. Nguy cơ hiểu lầm do khác biệt về ngôn ngữ, phong tục, và cách diễn đạt.
  • B. Tốc độ giao tiếp bị chậm lại.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin.
  • D. Giảm khả năng kết nối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khái niệm 'không gian mạng' (cyberspace) được hiểu đúng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của giao tiếp trong không gian mạng giúp con người vượt qua rào cản địa lý một cách hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi tham gia một diễn đàn trực tuyến để thảo luận về một chủ đề học thuật, việc trích dẫn nguồn thông tin hoặc ý kiến của người khác một cách rõ ràng thể hiện khía cạnh nào của văn hóa giao tiếp trong không gian mạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một trong những rủi ro lớn nhất liên quan đến an ninh thông tin cá nhân khi giao tiếp trong không gian mạng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: So với giao tiếp trực tiếp, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) trong tin nhắn online nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nhược điểm về độ tin cậy của thông tin trong không gian mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Việc một người dành quá nhiều thời gian cho các hoạt động giao tiếp trực tuyến (mạng xã hội, game online) mà sao nhãng các mối quan hệ và công việc trong thế giới thực có thể được xem là hệ quả tiêu cực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khả năng lưu trữ và truy xuất thông tin dễ dàng là một đặc điểm quan trọng của giao tiếp online. Đặc điểm này tạo ra khái niệm nào liên quan đến dấu vết hoạt động của mỗi người trên mạng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để đảm bảo an toàn khi giao tiếp trực tuyến, biện pháp kỹ thuật cơ bản và hiệu quả nhất mà mỗi cá nhân nên thực hiện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tình huống nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp trực tuyến (vi phạm netiquette)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng giúp các tổ chức, doanh nghiệp giảm thiểu chi phí đi lại và thuê mặt bằng cho các cuộc họp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi nhận được một email yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng bằng cách click vào một đường link lạ, bạn nên làm gì dựa trên kiến thức về an toàn giao tiếp trong không gian mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Việc thông tin có thể được lan truyền với tốc độ chóng mặt trong không gian mạng mang lại lợi ích gì, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đâu là ví dụ về giao tiếp *không đồng bộ* (asynchronous) trong không gian mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khả năng sử dụng danh tính ảo hoặc ẩn danh khi giao tiếp trong không gian mạng có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng đi kèm với nguy cơ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi tham gia các mạng xã hội, việc cài đặt quyền riêng tư cho bài viết và thông tin cá nhân là một biện pháp nhằm mục đích chính gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kỹ năng tư duy phản biện khi tiếp nhận thông tin trong không gian mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Việc sử dụng các công cụ dịch thuật trực tuyến (ví dụ: Google Translate) trong giao tiếp xuyên quốc gia thể hiện ưu điểm nào của không gian mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: 'Netiquette' (văn hóa ứng xử trên mạng) là tập hợp các quy tắc không chính thức nhằm mục đích gì trong không gian mạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Tình huống nào sau đây là ví dụ về việc lạm dụng tính 'lưu trữ' của thông tin trong không gian mạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi tham gia một buổi webinar (hội thảo trực tuyến), việc tắt mic khi không phát biểu thể hiện nguyên tắc nào của netiquette?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc các nền tảng mạng xã hội thu thập dữ liệu về hành vi và sở thích của người dùng để hiển thị quảng cáo phù hợp nhất với rủi ro nào của giao tiếp trong không gian mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến (ví dụ: Coursera, Khan Academy) trong bối cảnh giao tiếp trong không gian mạng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng điều gì liên quan đến tính 'bền vững' (permanence) của thông tin online?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tình huống nào sau đây *không* phải là một hành vi thể hiện văn hóa giao tiếp tích cực trong không gian mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Việc sử dụng các công cụ mã hóa (encryption) cho email hoặc tin nhắn (ví dụ: ứng dụng chat có mã hóa đầu cuối) nhằm mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa giao tiếp *đồng bộ* (synchronous) và *không đồng bộ* (asynchronous) trong không gian mạng nằm ở yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất nguy cơ bị lừa đảo (scam) qua giao tiếp trong không gian mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để góp phần xây dựng một không gian mạng tích cực và an toàn, hành động nào sau đây là quan trọng nhất đối với mỗi người dùng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khả năng tương tác với người từ các nền văn hóa khác nhau trên toàn cầu là một ưu điểm nổi bật của giao tiếp trong không gian mạng. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 3: Vẽ kĩ thuật cơ sở

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi một nhóm học sinh sử dụng ứng dụng nhắn tin trực tuyến để thảo luận nhanh về bài tập về nhà ngay sau giờ học, họ đang tận dụng đặc điểm nào nổi bật nhất của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Khả năng thể hiện cảm xúc phức tạp.
  • B. Tính bảo mật tuyệt đối.
  • C. Tốc độ lan truyền thông tin nhanh chóng.
  • D. Sự hiện diện vật lý bắt buộc.

Câu 2: Một công ty có các chi nhánh ở nhiều quốc gia sử dụng hệ thống hội nghị truyền hình để tổ chức cuộc họp hàng tuần. Việc này minh họa rõ nét ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển.
  • B. Tăng cường sự tập trung của người tham gia.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rào cản ngôn ngữ.
  • D. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của thông tin.

Câu 3: Lan đăng một bài viết trên mạng xã hội bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề. Sau đó, bài viết nhận được hàng trăm bình luận trái chiều từ khắp nơi trên thế giới. Tình huống này cho thấy đặc điểm nào của không gian mạng và giao tiếp trong đó?

  • A. Chỉ cho phép giao tiếp một chiều.
  • B. Giới hạn tương tác trong một khu vực địa lý hẹp.
  • C. Thông tin chỉ lan truyền trong các nhóm đóng.
  • D. Khả năng mở rộng phạm vi tương tác và tiếp cận thông tin từ nhiều nguồn.

Câu 4: Nam thường xuyên sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) và ảnh GIF khi trò chuyện trực tuyến với bạn bè. Hành động này nhằm mục đích chính là gì trong bối cảnh giao tiếp không có mặt đối mặt?

  • A. Tăng tốc độ gửi tin nhắn.
  • B. Bù đắp sự thiếu hụt các tín hiệu phi ngôn ngữ và thể hiện cảm xúc.
  • C. Giảm dung lượng dữ liệu truyền tải.
  • D. Thay thế hoàn toàn nội dung văn bản.

Câu 5: Một học sinh dành quá nhiều thời gian cho việc lướt mạng xã hội và chơi game trực tuyến, dẫn đến sao nhãng việc học và các hoạt động ngoại khóa khác. Đây là minh họa cho nhược điểm nào của giao tiếp và tương tác trong không gian mạng?

  • A. Chi phí sử dụng cao.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin.
  • C. Nguy cơ gây nghiện và xao nhãng cuộc sống thực.
  • D. Thiếu các nội dung giải trí.

Câu 6: Khi nhận được một thông tin về sức khỏe lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, việc đầu tiên bạn nên làm để đánh giá tính xác thực của thông tin này phản ánh sự nhận thức về nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Khó kiểm chứng độ tin cậy của nguồn thông tin.
  • B. Tốc độ lan truyền quá chậm.
  • C. Thông tin luôn được kiểm duyệt chặt chẽ.
  • D. Thiếu khả năng tương tác hai chiều.

Câu 7: Tại sao việc bảo vệ thông tin cá nhân (như mật khẩu, số điện thoại, địa chỉ nhà) lại đặc biệt quan trọng khi tham gia giao tiếp và các hoạt động trực tuyến?

  • A. Vì thông tin này không có giá trị sử dụng.
  • B. Vì không gian mạng luôn an toàn tuyệt đối.
  • C. Vì chỉ có cơ quan chức năng mới có thể truy cập thông tin này.
  • D. Vì không gian mạng tiềm ẩn nguy cơ về an ninh thông tin và rò rỉ dữ liệu cá nhân.

Câu 8: So sánh giao tiếp trực tiếp (mặt đối mặt) và giao tiếp qua tin nhắn văn bản, điểm khác biệt lớn nhất về cách truyền tải thông điệp là gì?

  • A. Tốc độ truyền tải.
  • B. Khả năng lưu trữ lịch sử giao tiếp.
  • C. Sự phong phú và rõ ràng của các tín hiệu phi ngôn ngữ.
  • D. Khả năng gửi kèm hình ảnh.

Câu 9: Một giáo viên tạo nhóm học tập trên ứng dụng Zalo để chia sẻ tài liệu, thông báo lịch học và giải đáp thắc mắc nhanh cho học sinh. Đây là ứng dụng nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Hỗ trợ học tập và trao đổi thông tin.
  • B. Chỉ dùng để giải trí.
  • C. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa.
  • D. Giảm tương tác giữa giáo viên và học sinh.

Câu 10: Tại sao việc sử dụng biệt danh (nickname) hoặc ẩn danh khi tham gia một số diễn đàn trực tuyến có thể mang lại cảm giác tự do hơn khi bày tỏ quan điểm, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro?

  • A. Vì biệt danh giúp tăng tốc độ gõ phím.
  • B. Vì ẩn danh có thể làm giảm trách nhiệm cá nhân, dẫn đến hành vi thiếu chuẩn mực.
  • C. Vì chỉ những người dùng ẩn danh mới có thể đăng bài.
  • D. Vì sử dụng tên thật sẽ không bao giờ gặp rủi ro.

Câu 11: Khi tham gia một lớp học trực tuyến, việc đường truyền Internet không ổn định hoặc thiết bị gặp sự cố kỹ thuật có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình giao tiếp và tiếp thu bài giảng. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Luôn đảm bảo sự liền mạch.
  • B. Không phụ thuộc vào hạ tầng kỹ thuật.
  • C. Chỉ yêu cầu thiết bị đơn giản.
  • D. Sự phụ thuộc vào hạ tầng công nghệ và kết nối mạng.

Câu 12: Một trong những thách thức khi giao tiếp trong không gian mạng là làm thế nào để truyền tải được đầy đủ sắc thái và cảm xúc phức tạp của con người, điều mà giao tiếp trực tiếp thường làm tốt hơn. Nhược điểm này xuất phát từ đâu?

  • A. Thiếu vắng hoặc hạn chế các tín hiệu phi ngôn ngữ như giọng điệu, cử chỉ, nét mặt.
  • B. Tốc độ truyền tải thông tin quá nhanh.
  • C. Không gian mạng có quá nhiều người tham gia.
  • D. Các công cụ hỗ trợ cảm xúc (emoji, sticker) quá ít.

Câu 13: Việc các chiến dịch truyền thông (marketing, xã hội) có thể lan tỏa thông điệp đến hàng triệu người trong thời gian ngắn thông qua mạng xã hội là minh chứng cho ưu điểm nào?

  • A. Tính bảo mật cao.
  • B. Khả năng tiếp cận và lan tỏa thông tin trên quy mô lớn.
  • C. Đảm bảo tính cá nhân hóa hoàn toàn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ đối tượng.

Câu 14: An dành thời gian tìm kiếm thông tin trên nhiều trang web khác nhau để hoàn thành bài báo cáo. Việc này tận dụng ưu điểm nào của không gian mạng?

  • A. Giới hạn nguồn thông tin.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin giải trí.
  • C. Thông tin luôn được kiểm duyệt trước khi đăng tải.
  • D. Kho lưu trữ thông tin khổng lồ và khả năng tiếp cận đa dạng nguồn.

Câu 15: Tại sao việc phân biệt thông tin chính xác và thông tin sai lệch (fake news) lại trở nên khó khăn hơn trong không gian mạng so với các phương tiện truyền thông truyền thống?

  • A. Tốc độ lan truyền nhanh, nguồn thông tin đa dạng và khó kiểm chứng, khả năng chỉnh sửa nội dung dễ dàng.
  • B. Thông tin chỉ xuất hiện từ các nguồn chính thống.
  • C. Người dùng luôn có đủ thời gian để kiểm tra thông tin.
  • D. Không gian mạng có hệ thống kiểm duyệt tự động hoàn hảo.

Câu 16: Khi tham gia một cuộc họp trực tuyến, bạn cần chú ý đến trang phục, bối cảnh phía sau và thái độ ngồi. Điều này cho thấy dù giao tiếp không trực tiếp, các yếu tố nào vẫn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả truyền tải thông điệp?

  • A. Chỉ có nội dung lời nói quan trọng.
  • B. Không có yếu tố phi ngôn ngữ nào được truyền tải.
  • C. Các yếu tố hình ảnh và âm thanh (phi ngôn ngữ trong môi trường trực tuyến).
  • D. Chỉ cần có kết nối Internet ổn định.

Câu 17: Việc sử dụng các nền tảng học trực tuyến (LMS - Learning Management System) cho phép giáo viên giao bài, học sinh nộp bài, và cả hai bên theo dõi tiến độ học tập mọi lúc mọi nơi. Đây là ứng dụng nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Chỉ dành cho giải trí.
  • B. Hỗ trợ quản lý và tổ chức các hoạt động giáo dục từ xa.
  • C. Giới hạn sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
  • D. Chỉ phù hợp với các môn học tự nhiên.

Câu 18: Đâu là một trong những rủi ro về an ninh thông tin mà người dùng có thể gặp phải khi giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Thiếu kết nối Internet.
  • B. Thông tin bị kiểm duyệt quá mức.
  • C. Không thể gửi tin nhắn.
  • D. Bị đánh cắp thông tin cá nhân (identity theft) hoặc dữ liệu riêng tư.

Câu 19: Khi tham gia một buổi hội thảo trực tuyến với hàng trăm người tham dự, bạn nhận thấy việc đặt câu hỏi và nhận phản hồi trực tiếp từ diễn giả có thể khó khăn hơn so với hội thảo truyền thống. Điều này liên quan đến đặc điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng trên quy mô lớn?

  • A. Thách thức trong việc quản lý tương tác và đảm bảo mọi người đều có cơ hội phát biểu.
  • B. Tốc độ đường truyền quá nhanh.
  • C. Nội dung hội thảo không hấp dẫn.
  • D. Thiếu các công cụ đặt câu hỏi.

Câu 20: Tại sao việc xây dựng "dấu chân số" (digital footprint) tích cực lại quan trọng đối với mỗi cá nhân trong không gian mạng?

  • A. Vì dấu chân số không thể xóa được.
  • B. Vì dấu chân số phản ánh hình ảnh, uy tín của cá nhân và có thể ảnh hưởng đến cơ hội trong tương lai.
  • C. Vì dấu chân số giúp tăng tốc độ truy cập Internet.
  • D. Vì dấu chân số chỉ liên quan đến các hoạt động giải trí.

Câu 21: Một trong những lợi ích lớn nhất của không gian mạng là khả năng kết nối và hợp tác giữa những người ở xa nhau về địa lý. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Đọc báo giấy hàng ngày.
  • B. Mua sắm tại cửa hàng địa phương.
  • C. Làm việc nhóm với đồng nghiệp ở các thành phố/quốc gia khác thông qua các công cụ trực tuyến.
  • D. Gặp gỡ bạn bè tại quán cà phê.

Câu 22: Việc các thông tin, hình ảnh bạn đăng tải trên mạng xã hội có thể tồn tại và được truy cập trong một thời gian rất dài, thậm chí sau khi bạn đã xóa, liên quan đến đặc điểm nào của dữ liệu trong không gian mạng?

  • A. Tính bền vững và khó kiểm soát hoàn toàn sau khi chia sẻ.
  • B. Luôn được mã hóa an toàn.
  • C. Chỉ hiển thị với những người được cho phép.
  • D. Tự động biến mất sau một thời gian ngắn.

Câu 23: Khi tham gia vào các cộng đồng trực tuyến (online communities) có cùng sở thích (ví dụ: yêu thích một loại nhạc, một môn thể thao), bạn có cơ hội mở rộng mối quan hệ và học hỏi từ những người có cùng đam mê. Đây là ví dụ về ưu điểm nào?

  • A. Giảm tương tác xã hội.
  • B. Bắt buộc phải chia sẻ thông tin cá nhân.
  • C. Chỉ tiếp cận được thông tin sai lệch.
  • D. Mở rộng mạng lưới quan hệ và cơ hội học hỏi.

Câu 24: Một nhược điểm tiềm ẩn của giao tiếp trong không gian mạng là nguy cơ tiếp xúc với các nội dung không phù hợp hoặc độc hại. Điều này đòi hỏi người dùng cần phát triển kỹ năng gì?

  • A. Kỹ năng gõ phím nhanh.
  • B. Kỹ năng đánh giá, chọn lọc thông tin và nội dung.
  • C. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • D. Kỹ năng lập trình.

Câu 25: So với việc gửi thư tay truyền thống, gửi email để liên lạc có ưu điểm vượt trội nào liên quan đến đặc điểm của không gian mạng?

  • A. Tốc độ gửi/nhận gần như tức thời và không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý.
  • B. Chi phí gửi email luôn cao hơn.
  • C. Chỉ có thể gửi văn bản.
  • D. Tính bảo mật kém hơn thư tay.

Câu 26: Việc các nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng chia sẻ trạng thái, cảm nghĩ, hình ảnh một cách công khai cho thấy đặc điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Chỉ cho phép giao tiếp riêng tư.
  • B. Thông tin luôn được ẩn danh.
  • C. Không thể chia sẻ nội dung đa phương tiện.
  • D. Khả năng chia sẻ thông tin rộng rãi và công khai (tùy thiết lập).

Câu 27: Một trong những thách thức khi làm việc nhóm trực tuyến là làm thế nào để duy trì sự tập trung và gắn kết giữa các thành viên khi không có sự hiện diện vật lý. Điều này liên quan đến nhược điểm nào?

  • A. Thông tin bị giới hạn.
  • B. Thiếu sự tương tác trực tiếp, dễ bị phân tâm bởi môi trường xung quanh.
  • C. Không có công cụ làm việc nhóm trực tuyến.
  • D. Chi phí làm việc nhóm trực tuyến rất cao.

Câu 28: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và bật xác thực hai yếu tố lại là biện pháp cần thiết khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến?

  • A. Để tăng cường bảo mật tài khoản trước nguy cơ tấn công mạng.
  • B. Để tăng tốc độ truy cập dịch vụ.
  • C. Để giảm số lượng quảng cáo hiển thị.
  • D. Để chia sẻ tài khoản dễ dàng hơn.

Câu 29: Một người dùng tạo một blog cá nhân để chia sẻ kinh nghiệm du lịch của mình với cộng đồng mạng. Hoạt động này thể hiện ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Chỉ cho phép chia sẻ thông tin đã được kiểm duyệt.
  • B. Giới hạn khả năng sáng tạo cá nhân.
  • C. Khả năng tự do sáng tạo nội dung và chia sẻ thông tin đến đông đảo công chúng.
  • D. Yêu cầu chi phí rất lớn để duy trì.

Câu 30: Khi một ứng dụng nhắn tin gặp lỗi kỹ thuật, người dùng không thể gửi hoặc nhận tin nhắn. Tình huống này cho thấy giao tiếp trong không gian mạng có đặc điểm nào?

  • A. Luôn hoạt động ổn định.
  • B. Không phụ thuộc vào phần mềm và phần cứng.
  • C. Chỉ bị ảnh hưởng bởi đường truyền Internet.
  • D. Phụ thuộc vào sự hoạt động ổn định của các nền tảng, ứng dụng và hạ tầng kỹ thuật số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi một nhóm học sinh sử dụng ứng dụng nhắn tin trực tuyến để thảo luận nhanh về bài tập về nhà ngay sau giờ học, họ đang tận dụng đặc điểm nào nổi bật nhất của giao tiếp trong không gian mạng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một công ty có các chi nhánh ở nhiều quốc gia sử dụng hệ thống hội nghị truyền hình để tổ chức cuộc họp hàng tuần. Việc này minh họa rõ nét ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Lan đăng một bài viết trên mạng xã hội bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề. Sau đó, bài viết nhận được hàng trăm bình luận trái chiều từ khắp nơi trên thế giới. Tình huống này cho thấy đặc điểm nào của không gian mạng và giao tiếp trong đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nam thường xuyên sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) và ảnh GIF khi trò chuyện trực tuyến với bạn bè. Hành động này nhằm mục đích chính là gì trong bối cảnh giao tiếp không có mặt đối mặt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một học sinh dành quá nhiều thời gian cho việc lướt mạng xã hội và chơi game trực tuyến, dẫn đến sao nhãng việc học và các hoạt động ngoại khóa khác. Đây là minh họa cho nhược điểm nào của giao tiếp và tương tác trong không gian mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi nhận được một thông tin về sức khỏe lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, việc đầu tiên bạn nên làm để đánh giá tính xác thực của thông tin này phản ánh sự nhận thức về nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tại sao việc bảo vệ thông tin cá nhân (như mật khẩu, số điện thoại, địa chỉ nhà) lại đặc biệt quan trọng khi tham gia giao tiếp và các hoạt động trực tuyến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: So sánh giao tiếp trực tiếp (mặt đối mặt) và giao tiếp qua tin nhắn văn bản, điểm khác biệt lớn nhất về cách truyền tải thông điệp là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một giáo viên tạo nhóm học tập trên ứng dụng Zalo để chia sẻ tài liệu, thông báo lịch học và giải đáp thắc mắc nhanh cho học sinh. Đây là ứng dụng nào của giao tiếp trong không gian mạng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao việc sử dụng biệt danh (nickname) hoặc ẩn danh khi tham gia một số diễn đàn trực tuyến có thể mang lại cảm giác tự do hơn khi bày tỏ quan điểm, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi tham gia một lớp học trực tuyến, việc đường truyền Internet không ổn định hoặc thiết bị gặp sự cố kỹ thuật có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình giao tiếp và tiếp thu bài giảng. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của giao tiếp trong không gian mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một trong những thách thức khi giao tiếp trong không gian mạng là làm thế nào để truyền tải được đầy đủ sắc thái và cảm xúc phức tạp của con người, điều mà giao tiếp trực tiếp thường làm tốt hơn. Nhược điểm này xuất phát từ đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Việc các chiến dịch truyền thông (marketing, xã hội) có thể lan tỏa thông điệp đến hàng triệu người trong thời gian ngắn thông qua mạng xã hội là minh chứng cho ưu điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: An dành thời gian tìm kiếm thông tin trên nhiều trang web khác nhau để hoàn thành bài báo cáo. Việc này tận dụng ưu điểm nào của không gian mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tại sao việc phân biệt thông tin chính xác và thông tin sai lệch (fake news) lại trở nên khó khăn hơn trong không gian mạng so với các phương tiện truyền thông truyền thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi tham gia một cuộc họp trực tuyến, bạn cần chú ý đến trang phục, bối cảnh phía sau và thái độ ngồi. Điều này cho thấy dù giao tiếp không trực tiếp, các yếu tố nào vẫn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả truyền tải thông điệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Việc sử dụng các nền tảng học trực tuyến (LMS - Learning Management System) cho phép giáo viên giao bài, học sinh nộp bài, và cả hai bên theo dõi tiến độ học tập mọi lúc mọi nơi. Đây là ứng dụng nào của giao tiếp trong không gian mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đâu là một trong những rủi ro về an ninh thông tin mà người dùng có thể gặp phải khi giao tiếp trong không gian mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi tham gia một buổi hội thảo trực tuyến với hàng trăm người tham dự, bạn nhận thấy việc đặt câu hỏi và nhận phản hồi trực tiếp từ diễn giả có thể khó khăn hơn so với hội thảo truyền thống. Điều này liên quan đến đặc điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng trên quy mô lớn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tại sao việc xây dựng 'dấu chân số' (digital footprint) tích cực lại quan trọng đối với mỗi cá nhân trong không gian mạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một trong những lợi ích lớn nhất của không gian mạng là khả năng kết nối và hợp tác giữa những người ở xa nhau về địa lý. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Việc các thông tin, hình ảnh bạn đăng tải trên mạng xã hội có thể tồn tại và được truy cập trong một thời gian rất dài, thậm chí sau khi bạn đã xóa, liên quan đến đặc điểm nào của dữ liệu trong không gian mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi tham gia vào các cộng đồng trực tuyến (online communities) có cùng sở thích (ví dụ: yêu thích một loại nhạc, một môn thể thao), bạn có cơ hội mở rộng mối quan hệ và học hỏi từ những người có cùng đam mê. Đây là ví dụ về ưu điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một nhược điểm tiềm ẩn của giao tiếp trong không gian mạng là nguy cơ tiếp xúc với các nội dung không phù hợp hoặc độc hại. Điều này đòi hỏi người dùng cần phát triển kỹ năng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: So với việc gửi thư tay truyền thống, gửi email để liên lạc có ưu điểm vượt trội nào liên quan đến đặc điểm của không gian mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Việc các nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng chia sẻ trạng thái, cảm nghĩ, hình ảnh một cách công khai cho thấy đặc điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những thách thức khi làm việc nhóm trực tuyến là làm thế nào để duy trì sự tập trung và gắn kết giữa các thành viên khi không có sự hiện diện vật lý. Điều này liên quan đến nhược điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và bật xác thực hai yếu tố lại là biện pháp cần thiết khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một người dùng tạo một blog cá nhân để chia sẻ kinh nghiệm du lịch của mình với cộng đồng mạng. Hoạt động này thể hiện ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi một ứng dụng nhắn tin gặp lỗi kỹ thuật, người dùng không thể gửi hoặc nhận tin nhắn. Tình huống này cho thấy giao tiếp trong không gian mạng có đặc điểm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh giao tiếp, khái niệm "không gian mạng" (cyberspace) được hiểu rộng rãi nhất là gì?

  • A. Chỉ là tập hợp các website và ứng dụng trên Internet.
  • B. Là hạ tầng kỹ thuật mạng máy tính và các thiết bị kết nối.
  • C. Là nơi diễn ra các hoạt động mua sắm và giải trí trực tuyến.
  • D. Là môi trường tương tác xã hội, trao đổi thông tin và hoạt động kỹ thuật số dựa trên mạng máy tính.

Câu 2: So với giao tiếp trực tiếp, một đặc điểm nổi bật về tốc độ và phạm vi lan truyền thông tin trong không gian mạng là gì?

  • A. Thông tin được kiểm duyệt chặt chẽ nên lan truyền chậm hơn.
  • B. Thông tin có thể lan truyền gần như tức thời và đến được lượng lớn người dùng trên toàn cầu.
  • C. Thông tin chỉ giới hạn trong phạm vi địa lý gần người gửi.
  • D. Tốc độ lan truyền phụ thuộc hoàn toàn vào số lượng người dùng đang hoạt động.

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất khi giao tiếp chỉ bằng văn bản trong không gian mạng (ví dụ: qua tin nhắn, email) so với giao tiếp trực tiếp là gì?

  • A. Khó truyền tải đầy đủ ngữ điệu, cảm xúc và các tín hiệu phi ngôn ngữ khác.
  • B. Tốn kém chi phí kết nối Internet.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
  • D. Không thể gửi kèm hình ảnh hoặc tệp đính kèm.

Câu 4: Việc một người sử dụng biệt danh (nickname) hoặc avatar khác với danh tính thật khi tham gia các diễn đàn, mạng xã hội có thể dẫn đến những hệ lụy nào về mặt giao tiếp?

  • A. Giúp tăng cường sự tin cậy giữa những người tham gia.
  • B. Luôn khuyến khích hành vi có trách nhiệm.
  • C. Có thể làm giảm trách nhiệm cá nhân, dễ dẫn đến phát ngôn thiếu chuẩn mực hoặc hành vi tiêu cực.
  • D. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến chất lượng cuộc hội thoại.

Câu 5: Một nhóm bạn ở các tỉnh thành khác nhau muốn cùng nhau ôn tập cho kỳ thi mà không thể gặp mặt trực tiếp. Họ quyết định sử dụng một nền tảng học trực tuyến có tính năng gọi video nhóm và chia sẻ màn hình. Lựa chọn này minh họa rõ nhất ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Tăng cường sự tập trung.
  • B. Tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển, vượt qua rào cản địa lý.
  • C. Giảm thiểu rủi ro an ninh mạng.
  • D. Đảm bảo thông tin luôn chính xác tuyệt đối.

Câu 6: Chị Lan cần gấp tài liệu cho công việc và biết rằng đồng nghiệp ở chi nhánh khác đã có. Thay vì gửi bưu điện, chị Lan yêu cầu đồng nghiệp gửi file qua email. Hành động này thể hiện ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Cải thiện kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • B. Tăng tính bảo mật thông tin.
  • C. Giảm khả năng tương tác.
  • D. Trao đổi thông tin, dữ liệu nhanh chóng và tiện lợi.

Câu 7: Việc tài khoản mạng xã hội của bạn bị kẻ xấu chiếm đoạt và sử dụng để lừa đảo người thân là một ví dụ điển hình cho rủi ro nào khi tham gia giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Thiếu bảo mật và an ninh thông tin.
  • B. Thiếu sự tập trung.
  • C. Hạn chế khả năng tương tác.
  • D. Tốn kém thời gian và chi phí.

Câu 8: Thông tin sai lệch (misinformation) hoặc tin giả (fake news) là một vấn đề nghiêm trọng trong không gian mạng. Hậu quả chính mà nó có thể gây ra cho người tiếp nhận là gì?

  • A. Giúp tăng cường kỹ năng phân tích.
  • B. Dẫn đến suy nghĩ và hành động sai lầm dựa trên thông tin không chính xác.
  • C. Luôn được hệ thống mạng xã hội tự động gỡ bỏ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến những người ít kinh nghiệm sử dụng mạng.

Câu 9: Bạn nhận được một tin nhắn trực tuyến từ người lạ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm (số CMND/CCCD, mật khẩu ngân hàng) để nhận quà tặng giá trị. Tình huống này cảnh báo bạn về nguy cơ nào phổ biến trong không gian mạng?

  • A. Nghiện mạng xã hội.
  • B. Thiếu kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
  • C. Tiếp nhận quá nhiều thông tin.
  • D. Lừa đảo trực tuyến (phishing, scam).

Câu 10: Việc dành quá nhiều thời gian cho các hoạt động giao tiếp và giải trí trực tuyến (mạng xã hội, game online...) mà sao nhãng công việc, học tập hoặc các mối quan hệ ngoài đời thực có thể dẫn đến nhược điểm nào?

  • A. Giảm sự tập trung, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần, nguy cơ nghiện.
  • B. Tăng cường khả năng làm việc nhóm.
  • C. Cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
  • D. Luôn giúp mở rộng kiến thức và hiểu biết.

Câu 11: Trong giao tiếp văn bản trực tuyến, việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) hoặc nhãn dán (sticker) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn lời nói.
  • B. Làm cho tin nhắn dài hơn.
  • C. Bổ sung, làm rõ hoặc nhấn mạnh cảm xúc, ngữ điệu cho nội dung văn bản.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.

Câu 12: Đâu là hạn chế lớn nhất của việc thể hiện cảm xúc bằng biểu tượng cảm xúc (emoji) so với biểu cảm khuôn mặt hoặc giọng nói trong giao tiếp trực tiếp?

  • A. Tốn nhiều thời gian để lựa chọn.
  • B. Có thể bị hiểu sai nghĩa hoặc không truyền tải được sắc thái cảm xúc phức tạp.
  • C. Chỉ dùng được trên một số nền tảng nhất định.
  • D. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán.

Câu 13: Khi đọc một thông tin trên mạng xã hội, đặc biệt là các thông tin gây sốc hoặc liên quan đến sức khỏe, chính trị, hành động có trách nhiệm nhất là gì?

  • A. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo mọi người.
  • B. Tin tưởng hoàn toàn vì nó được đăng trên mạng.
  • C. Kiểm tra tính xác thực của thông tin từ các nguồn đáng tin cậy trước khi tin hoặc chia sẻ.
  • D. Bỏ qua và không quan tâm.

Câu 14: Trong một nhóm chat chung của lớp học, bạn thấy một số bạn đang sử dụng ngôn ngữ tục tĩu và chế giễu một bạn khác. Theo nguyên tắc ứng xử văn minh trong không gian mạng (netiquette), bạn nên làm gì?

  • A. Nhắc nhở các bạn về việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp, hoặc báo cáo với giáo viên/quản trị viên nhóm nếu tình trạng tiếp diễn.
  • B. Tham gia vào cuộc chế giễu để hòa đồng.
  • C. Rời khỏi nhóm chat mà không nói gì.
  • D. Bình luận bày tỏ sự đồng tình với những lời chế giễu.

Câu 15: Việc dành quá nhiều thời gian giao tiếp trực tuyến có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng giao tiếp trực tiếp như thế nào?

  • A. Giúp cải thiện khả năng đọc ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Làm cho việc bắt chuyện trực tiếp trở nên dễ dàng hơn.
  • C. Tăng cường khả năng lắng nghe chủ động.
  • D. Có thể làm giảm khả năng đọc tín hiệu phi ngôn ngữ, duy trì giao tiếp bằng mắt hoặc xử lý tình huống xã hội phức tạp trong đời thực.

Câu 16: Cảm giác cô đơn, lo lắng hoặc so sánh bản thân tiêu cực khi liên tục thấy những hình ảnh "hoàn hảo" của người khác trên mạng xã hội là một ví dụ về ảnh hưởng nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
  • B. Cải thiện kỹ năng học tập.
  • C. Tăng cường sự gắn kết gia đình.
  • D. Giảm nguy cơ bị lừa đảo.

Câu 17: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên mạng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Số lượt thích và chia sẻ của bài viết.
  • B. Ngôn ngữ được sử dụng trong bài viết.
  • C. Uy tín của tác giả/tổ chức đăng tin, nguồn gốc và bằng chứng đi kèm.
  • D. Thiết kế giao diện của trang web.

Câu 18: Tại sao thông tin sai lệch có xu hướng lan truyền nhanh hơn thông tin chính xác trong không gian mạng?

  • A. Vì các nền tảng mạng xã hội ưu tiên hiển thị tin giả.
  • B. Vì tin giả thường có nội dung phức tạp, khó hiểu.
  • C. Vì người dùng luôn kiểm tra kỹ thông tin trước khi chia sẻ.
  • D. Vì tin giả thường được thiết kế để gây sốc, kích động cảm xúc, dễ thu hút sự chú ý và chia sẻ không kiểm chứng.

Câu 19: Nếu bạn bị quấy rối hoặc đe dọa trực tuyến (cyberbullying), bước hành động đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Đối đầu trực tiếp với kẻ quấy rối bằng lời lẽ gay gắt hơn.
  • B. Lưu lại bằng chứng (chụp màn hình), chặn người đó và báo cáo cho người đáng tin cậy (gia đình, giáo viên, cơ quan chức năng nếu cần).
  • C. Xóa tài khoản mạng xã hội ngay lập tức.
  • D. Tự mình giải quyết mà không cần sự giúp đỡ.

Câu 20: So sánh giao tiếp đồng bộ (synchronous, ví dụ: chat trực tiếp, gọi video) và giao tiếp bất đồng bộ (asynchronous, ví dụ: email, diễn đàn), ưu điểm chính của giao tiếp bất đồng bộ là gì?

  • A. Tốc độ phản hồi nhanh hơn.
  • B. Luôn truyền tải được cảm xúc đầy đủ.
  • C. Cho phép người tham gia có thời gian suy nghĩ, soạn thảo kỹ lưỡng nội dung trước khi gửi và tham gia vào thời điểm phù hợp.
  • D. Thích hợp cho các cuộc họp khẩn cấp.

Câu 21: Ngoài văn bản, âm thanh và hình ảnh, yếu tố nào khác thường được sử dụng trong giao tiếp không gian mạng để tăng tính biểu cảm và tương tác?

  • A. Biểu tượng cảm xúc (emoji), nhãn dán (sticker), GIF động.
  • B. Mùi hương ảo.
  • C. Nhiệt độ môi trường.
  • D. Áp lực vật lý.

Câu 22: Các cộng đồng trực tuyến (online communities) như diễn đàn, nhóm trên mạng xã hội đóng vai trò gì quan trọng trong giao tiếp không gian mạng?

  • A. Chỉ là nơi để giải trí.
  • B. Luôn chứa đựng thông tin sai lệch.
  • C. Giới hạn khả năng tương tác của cá nhân.
  • D. Cung cấp không gian để những người có cùng sở thích, mục tiêu hoặc vấn đề kết nối, chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau.

Câu 23: "Dấu chân số" (digital footprint) là khái niệm chỉ gì trong không gian mạng?

  • A. Toàn bộ dữ liệu, hoạt động và tương tác của bạn trên Internet mà có thể truy vết được.
  • B. Số lượt truy cập vào website của bạn.
  • C. Lượng pin tiêu thụ khi sử dụng thiết bị kết nối mạng.
  • D. Khoảng cách vật lý từ thiết bị của bạn đến máy chủ.

Câu 24: Bạn đăng một bức ảnh cá nhân lên mạng xã hội ở chế độ công khai. Dự đoán nào sau đây về hậu quả tiềm ẩn là hợp lý nhất?

  • A. Bức ảnh sẽ chỉ hiển thị cho bạn bè thân thiết.
  • B. Bức ảnh sẽ tự động bị xóa sau 24 giờ.
  • C. Bức ảnh có thể bị người khác tải về, chia sẻ lại hoặc sử dụng vào mục đích ngoài ý muốn của bạn.
  • D. Bạn sẽ nhận được tiền bản quyền từ mỗi lượt xem.

Câu 25: Kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking) đóng vai trò quan trọng như thế nào khi tiếp nhận thông tin trong không gian mạng?

  • A. Giúp bạn chấp nhận tất cả thông tin mà không cần kiểm chứng.
  • B. Giúp bạn phân tích, đánh giá tính xác thực, độ tin cậy và mục đích của thông tin trước khi tin hoặc hành động.
  • C. Làm giảm khả năng tiếp cận thông tin mới.
  • D. Chỉ cần thiết khi đọc tin tức chính trị.

Câu 26: Mặc dù có những rủi ro, giao tiếp trong không gian mạng vẫn có thể giúp tăng cường kết nối xã hội theo cách nào?

  • A. Bắt buộc mọi người phải gặp mặt trực tiếp thường xuyên hơn.
  • B. Chỉ cho phép giao tiếp với những người ở gần.
  • C. Giảm số lượng bạn bè và người quen.
  • D. Giúp duy trì liên lạc với bạn bè, gia đình ở xa, kết nối với những người có cùng sở thích trên khắp thế giới, và tham gia vào các cộng đồng trực tuyến.

Câu 27: Một hình thức lừa đảo phổ biến trong không gian mạng là "phishing". Đặc điểm nhận dạng chính của một cuộc tấn công phishing là gì?

  • A. Thường giả mạo các tổ chức uy tín (ngân hàng, công ty công nghệ...) để lừa người dùng tiết lộ thông tin cá nhân nhạy cảm.
  • B. Luôn yêu cầu chuyển tiền qua đường bưu điện.
  • C. Chỉ xảy ra trên các thiết bị di động đời cũ.
  • D. Không liên quan đến việc lấy cắp thông tin.

Câu 28: Khi giao tiếp với giáo viên hoặc người lớn tuổi hơn qua email, bạn nên ưu tiên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào so với khi nhắn tin cho bạn bè thân thiết?

  • A. Ngôn ngữ viết tắt, tiếng lóng.
  • B. Chỉ dùng biểu tượng cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự, rõ ràng và đầy đủ.
  • D. Viết hoa toàn bộ nội dung.

Câu 29: Khái niệm "buồng vang" (echo chamber) trong không gian mạng chỉ hiện tượng gì?

  • A. Thông tin được lặp lại nhiều lần.
  • B. Người dùng chủ yếu tiếp xúc và tương tác với những thông tin, quan điểm giống hoặc củng cố cho niềm tin sẵn có của họ, ít gặp phải các góc nhìn đối lập.
  • C. Âm thanh bị vọng lại khi gọi video.
  • D. Các cuộc thảo luận luôn đạt được sự đồng thuận tuyệt đối.

Câu 30: Để đảm bảo sự phát triển toàn diện, việc cân bằng giữa giao tiếp trong không gian mạng và giao tiếp trực tiếp trong đời sống thực mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp bạn hoàn toàn không cần giao tiếp trực tiếp nữa.
  • B. Chỉ tăng cường kỹ năng sử dụng máy tính.
  • C. Làm giảm hiệu quả của cả hai hình thức giao tiếp.
  • D. Giúp tận dụng ưu điểm của cả hai hình thức, phát triển kỹ năng xã hội đa dạng, duy trì các mối quan hệ sâu sắc và tránh được các rủi ro khi lạm dụng chỉ một hình thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh giao tiếp, khái niệm 'không gian mạng' (cyberspace) được hiểu rộng rãi nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: So với giao tiếp trực tiếp, một đặc điểm nổi bật về tốc độ và phạm vi lan truyền thông tin trong không gian mạng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất khi giao tiếp chỉ bằng văn bản trong không gian mạng (ví dụ: qua tin nhắn, email) so với giao tiếp trực tiếp là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Việc một người sử dụng biệt danh (nickname) hoặc avatar khác với danh tính thật khi tham gia các diễn đàn, mạng xã hội có thể dẫn đến những hệ lụy nào về mặt giao tiếp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một nhóm bạn ở các tỉnh thành khác nhau muốn cùng nhau ôn tập cho kỳ thi mà không thể gặp mặt trực tiếp. Họ quyết định sử dụng một nền tảng học trực tuyến có tính năng gọi video nhóm và chia sẻ màn hình. Lựa chọn này minh họa rõ nhất ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Chị Lan cần gấp tài liệu cho công việc và biết rằng đồng nghiệp ở chi nhánh khác đã có. Thay vì gửi bưu điện, chị Lan yêu cầu đồng nghiệp gửi file qua email. Hành động này thể hiện ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Việc tài khoản mạng xã hội của bạn bị kẻ xấu chiếm đoạt và sử dụng để lừa đảo người thân là một ví dụ điển hình cho rủi ro nào khi tham gia giao tiếp trong không gian mạng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Thông tin sai lệch (misinformation) hoặc tin giả (fake news) là một vấn đề nghiêm trọng trong không gian mạng. Hậu quả chính mà nó có thể gây ra cho người tiếp nhận là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Bạn nhận được một tin nhắn trực tuyến từ người lạ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm (số CMND/CCCD, mật khẩu ngân hàng) để nhận quà tặng giá trị. Tình huống này cảnh báo bạn về nguy cơ nào phổ biến trong không gian mạng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việc dành quá nhiều thời gian cho các hoạt động giao tiếp và giải trí trực tuyến (mạng xã hội, game online...) mà sao nhãng công việc, học tập hoặc các mối quan hệ ngoài đời thực có thể dẫn đến nhược điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong giao tiếp văn bản trực tuyến, việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) hoặc nhãn dán (sticker) chủ yếu nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đâu là hạn chế lớn nhất của việc thể hiện cảm xúc bằng biểu tượng cảm xúc (emoji) so với biểu cảm khuôn mặt hoặc giọng nói trong giao tiếp trực tiếp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi đọc một thông tin trên mạng xã hội, đặc biệt là các thông tin gây sốc hoặc liên quan đến sức khỏe, chính trị, hành động có trách nhiệm nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong một nhóm chat chung của lớp học, bạn thấy một số bạn đang sử dụng ngôn ngữ tục tĩu và chế giễu một bạn khác. Theo nguyên tắc ứng xử văn minh trong không gian mạng (netiquette), bạn nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Việc dành quá nhiều thời gian giao tiếp trực tuyến có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng giao tiếp trực tiếp như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cảm giác cô đơn, lo lắng hoặc so sánh bản thân tiêu cực khi liên tục thấy những hình ảnh 'hoàn hảo' của người khác trên mạng xã hội là một ví dụ về ảnh hưởng nào của giao tiếp trong không gian mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên mạng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao thông tin sai lệch có xu hướng lan truyền nhanh hơn thông tin chính xác trong không gian mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nếu bạn bị quấy rối hoặc đe dọa trực tuyến (cyberbullying), bước hành động đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: So sánh giao tiếp đồng bộ (synchronous, ví dụ: chat trực tiếp, gọi video) và giao tiếp bất đồng bộ (asynchronous, ví dụ: email, diễn đàn), ưu điểm chính của giao tiếp bất đồng bộ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Ngoài văn bản, âm thanh và hình ảnh, yếu tố nào khác thường được sử dụng trong giao tiếp không gian mạng để tăng tính biểu cảm và tương tác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Các cộng đồng trực tuyến (online communities) như diễn đàn, nhóm trên mạng xã hội đóng vai trò gì quan trọng trong giao tiếp không gian mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Dấu chân số' (digital footprint) là khái niệm chỉ gì trong không gian mạng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bạn đăng một bức ảnh cá nhân lên mạng xã hội ở chế độ công khai. Dự đoán nào sau đây về hậu quả tiềm ẩn là hợp lý nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking) đóng vai trò quan trọng như thế nào khi tiếp nhận thông tin trong không gian mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Mặc dù có những rủi ro, giao tiếp trong không gian mạng vẫn có thể giúp tăng cường kết nối xã hội theo cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một hình thức lừa đảo phổ biến trong không gian mạng là 'phishing'. Đặc điểm nhận dạng chính của một cuộc tấn công phishing là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi giao tiếp với giáo viên hoặc người lớn tuổi hơn qua email, bạn nên ưu tiên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào so với khi nhắn tin cho bạn bè thân thiết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khái niệm 'buồng vang' (echo chamber) trong không gian mạng chỉ hiện tượng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để đảm bảo sự phát triển toàn diện, việc cân bằng giữa giao tiếp trong không gian mạng và giao tiếp trực tiếp trong đời sống thực mang lại lợi ích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bản chất của giao tiếp trong không gian mạng được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Chỉ là trao đổi thông tin một chiều.
  • B. Là tương tác giữa con người thông qua các phương tiện kỹ thuật số, vượt qua giới hạn vật lý.
  • C. Là hoạt động chủ yếu diễn ra trên các website thương mại điện tử.
  • D. Là hình thức giao tiếp chỉ sử dụng văn bản.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng vượt qua giới hạn về thời gian và không gian của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc.
  • B. Trao đổi thông tin diễn ra ngay lập tức giữa những người ở xa nhau.
  • C. Dễ dàng tìm kiếm thông tin.
  • D. Khả năng lưu trữ lịch sử trò chuyện.

Câu 3: Ngoài văn bản, người dùng thường sử dụng phương tiện nào phổ biến nhất để biểu đạt cảm xúc trong các cuộc trò chuyện trực tuyến?

  • A. Giọng nói trực tiếp.
  • B. Biểu tượng cảm xúc (emojis, stickers) và hình ảnh động (GIF).
  • C. Ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Thư tay kỹ thuật số.

Câu 4: Trong một diễn đàn trực tuyến, một thành viên viết bài với nhiều chữ in hoa và dấu chấm than liên tiếp. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong giao tiếp mạng?

  • A. Tuân thủ quy tắc chính tả.
  • B. Biểu đạt sự nhấn mạnh hoặc cảm xúc mạnh (tức giận, ngạc nhiên).
  • C. Tăng tốc độ đọc.
  • D. Giảm dung lượng bài viết.

Câu 5: Ưu điểm nào sau đây của giao tiếp trong không gian mạng giúp giảm thiểu chi phí đi lại và tiết kiệm thời gian di chuyển?

  • A. Dễ dàng chia sẻ tệp tin lớn.
  • B. Khả năng kết nối với nhiều người cùng lúc.
  • C. Có thể trao đổi thông tin mà không cần gặp mặt trực tiếp.
  • D. Thông tin được cập nhật liên tục.

Câu 6: Nguy cơ nào sau đây là một nhược điểm nghiêm trọng liên quan đến bảo mật thông tin cá nhân khi tham gia giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm bạn bè.
  • B. Thông tin cá nhân dễ bị lộ hoặc bị lợi dụng bởi kẻ xấu (hackers, lừa đảo).
  • C. Tốc độ truyền tải thông tin chậm.
  • D. Nội dung trao đổi bị giới hạn.

Câu 7: Mặc dù giao tiếp trong không gian mạng thường tiết kiệm chi phí, trong trường hợp nào chi phí liên quan đến việc sử dụng không gian mạng có thể trở nên đáng kể?

  • A. Khi chỉ sử dụng để gửi tin nhắn văn bản.
  • B. Khi cần đầu tư thiết bị hiện đại và chi trả dịch vụ Internet tốc độ cao cho mục đích công việc/kinh doanh.
  • C. Khi chỉ dùng để đọc báo miễn phí.
  • D. Khi tương tác với người ở cùng thành phố.

Câu 8: Bạn nhận được một email trông giống hệt email từ ngân hàng của mình, yêu cầu bạn nhấp vào liên kết và nhập lại thông tin tài khoản để

  • A. Giảm tương tác trực tiếp.
  • B. Thiếu tập trung.
  • C. Lừa đảo trực tuyến (Phishing).
  • D. Thông tin quá tải.

Câu 9: Thông tin sai lệch (misinformation) có thể lan truyền rất nhanh trong không gian mạng. Hậu quả chính của hiện tượng này đối với cộng đồng là gì?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết.
  • B. Gây hoang mang, tạo ra những niềm tin sai lầm, hoặc dẫn đến các hành động không đúng đắn.
  • C. Giảm lượng thông tin truy cập.
  • D. Khuyến khích tư duy phản biện.

Câu 10: Nhược điểm

  • A. Không thể tìm thấy thông tin mình cần.
  • B. Dễ bị xao nhãng bởi nhiều thông báo, quảng cáo hoặc các nội dung không liên quan khi đang giao tiếp hoặc làm việc trực tuyến.
  • C. Nội dung trao đổi thường ngắn gọn, thiếu chi tiết.
  • D. Khó thể hiện sự đồng cảm.

Câu 11: Một nhóm sinh viên sử dụng Google Docs để cùng nhau viết báo cáo và họp nhóm qua Zoom. Hoạt động này minh họa rõ nhất ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Giải trí.
  • B. Tiết kiệm pin điện thoại.
  • C. Hỗ trợ làm việc nhóm và cộng tác hiệu quả từ xa.
  • D. Giảm tương tác xã hội.

Câu 12: Khi trao đổi bằng văn bản trực tuyến, việc thiếu các yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ (như giọng điệu, nét mặt, cử chỉ) có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Thông tin được truyền tải nhanh hơn.
  • B. Giảm khả năng hiểu lầm hoặc diễn giải sai ý của người nói/viết.
  • C. Tăng nguy cơ hiểu lầm, diễn giải sai ý hoặc khó nhận biết cảm xúc thực sự của đối phương.
  • D. Giảm số lượng thông tin cần trao đổi.

Câu 13: Khả năng

  • A. Do tốc độ gõ bàn phím nhanh.
  • B. Do khả năng lan truyền thông tin nhanh chóng và tiếp cận lượng lớn người dùng.
  • C. Do việc sử dụng các thiết bị công nghệ cao.
  • D. Do nội dung luôn được kiểm duyệt chặt chẽ.

Câu 14: Một tin đồn thất thiệt về sức khỏe được chia sẻ rầm rộ trên mạng xã hội, khiến nhiều người làm theo những phương pháp chữa bệnh không khoa học. Đây là ví dụ về tác động tiêu cực nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Tiết kiệm thời gian.
  • B. Thiếu bảo mật.
  • C. Lan truyền thông tin sai lệch và gây ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.
  • D. Mở rộng quan hệ.

Câu 15: Tại sao việc xây dựng lòng tin sâu sắc và bền vững giữa các cá nhân chỉ dựa vào giao tiếp trực tuyến lại khó khăn hơn so với giao tiếp trực tiếp?

  • A. Vì không có đủ chủ đề để nói chuyện.
  • B. Vì thiếu sự tương tác vật lý, khó cảm nhận đầy đủ sự chân thành và đáng tin cậy qua màn hình.
  • C. Vì tốc độ phản hồi quá nhanh.
  • D. Vì thông tin luôn được lưu trữ.

Câu 16: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến của mình khỏi bị tấn công, biện pháp cơ bản và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.
  • B. Thường xuyên chia sẻ thông tin đăng nhập với bạn bè.
  • C. Đặt mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản và cân nhắc sử dụng xác thực hai yếu tố.
  • D. Chỉ đăng nhập vào các trang web không có chứng chỉ bảo mật (HTTPS).

Câu 17: Các nền tảng như mạng xã hội, ứng dụng nhắn tin, diễn đàn trực tuyến đóng vai trò gì trong giao tiếp không gian mạng?

  • A. Là nguồn cung cấp phần cứng máy tính.
  • B. Là môi trường và công cụ chính giúp người dùng kết nối, trao đổi thông tin và tương tác với nhau.
  • C. Là nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu Internet.
  • D. Là các công cụ chỉ dùng để giải trí.

Câu 18: Giao tiếp trực tuyến có thể giúp cải thiện một số kỹ năng (như viết, diễn đạt ngắn gọn). Tuy nhiên, nó có thể cản trở sự phát triển của kỹ năng giao tiếp nào nếu lạm dụng?

  • A. Kỹ năng tìm kiếm thông tin.
  • B. Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ và đọc hiểu tín hiệu từ người khác trong tương tác trực tiếp.
  • C. Kỹ năng sử dụng máy tính.
  • D. Kỹ năng đọc.

Câu 19: Một cửa hàng sử dụng nhóm chat nội bộ để thông báo ngay lập tức về tình trạng còn/hết hàng của một sản phẩm. Họ đang tận dụng ưu điểm nào của giao tiếp mạng?

  • A. Tiết kiệm không gian lưu trữ.
  • B. Tăng cường tương tác trực tiếp.
  • C. Tốc độ truyền tải và cập nhật thông tin nhanh chóng.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.

Câu 20: Khái niệm

  • A. Lượng pin tiêu thụ khi sử dụng thiết bị.
  • B. Toàn bộ dữ liệu và hoạt động mà một người để lại khi sử dụng Internet và các thiết bị kỹ thuật số.
  • C. Số lượng bạn bè trên mạng xã hội.
  • D. Tốc độ kết nối Internet.

Câu 21: Việc một số nền tảng trực tuyến cho phép người dùng ẩn danh hoặc sử dụng biệt danh có thể dẫn đến hành vi giao tiếp như thế nào?

  • A. Luôn tuân thủ các quy tắc ứng xử.
  • B. Dễ dàng bày tỏ quan điểm cá nhân một cách cởi mở hơn, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ phát ngôn thiếu trách nhiệm, công kích người khác (cyberbullying).
  • C. Giảm số lượng thông tin được chia sẻ.
  • D. Chỉ tương tác với người quen.

Câu 22: Nếu bạn chứng kiến hoặc là nạn nhân của hành vi bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), hành động phù hợp và có trách nhiệm là gì?

  • A. Phớt lờ hoàn toàn và không làm gì cả.
  • B. Trả đũa bằng cách sử dụng ngôn ngữ thô tục hơn.
  • C. Chặn người đó, báo cáo hành vi vi phạm cho nền tảng và tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy.
  • D. Chia sẻ rộng rãi nội dung bắt nạt để mọi người cùng biết.

Câu 23: So với việc gửi thư qua bưu điện, giao tiếp trong không gian mạng nổi bật với đặc điểm nào?

  • A. Tốc độ chậm hơn.
  • B. Chỉ có thể gửi văn bản.
  • C. Tốc độ truyền tải thông tin gần như tức thời và khả năng tiếp cận toàn cầu.
  • D. Chi phí luôn cao hơn.

Câu 24: Tại sao việc đánh giá thông tin một cách cẩn trọng và kiểm tra nguồn gốc (critical evaluation) lại đặc biệt quan trọng khi tiếp nhận thông tin từ không gian mạng?

  • A. Vì thông tin trên mạng luôn chính xác.
  • B. Vì lượng thông tin khổng lồ và sự tồn tại của nhiều thông tin sai lệch, tin giả (fake news).
  • C. Vì chỉ có chuyên gia mới đăng thông tin lên mạng.
  • D. Vì thông tin trên mạng thay đổi liên tục.

Câu 25: Một học sinh dành phần lớn thời gian rảnh để lướt mạng xã hội, xem video giải trí và bỏ bê việc học cũng như các hoạt động ngoại khóa. Tình huống này minh họa cho nhược điểm tiềm ẩn nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Thiếu bảo mật.
  • B. Giảm tương tác trực tiếp ngoài đời thực và tiềm ẩn nguy cơ xao nhãng, ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân.
  • C. Khó thể hiện cảm xúc.
  • D. Tốn kém chi phí.

Câu 26: Trong giao tiếp bằng văn bản trực tuyến, yếu tố nào sau đây bị hạn chế hoặc mất đi đáng kể so với giao tiếp mặt đối mặt?

  • A. Nội dung thông tin.
  • B. Ngữ điệu giọng nói, biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể.
  • C. Khả năng sử dụng từ ngữ.
  • D. Tốc độ truyền tin.

Câu 27: Một trong những đặc điểm của không gian mạng là thông tin, bài viết, hình ảnh đã đăng tải có thể tồn tại rất lâu hoặc vĩnh viễn. Hậu quả tiêu cực của đặc điểm này là gì?

  • A. Dễ dàng tìm lại thông tin cũ.
  • B. Những sai lầm hoặc phát ngôn thiếu suy nghĩ trong quá khứ có thể bị đào lại và gây ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng cá nhân trong tương lai.
  • C. Giảm dung lượng bộ nhớ thiết bị.
  • D. Khó chia sẻ thông tin mới.

Câu 28: Khi tham gia thảo luận nhóm trực tuyến để làm bài tập, hành động nào sau đây thể hiện sự tương tác hiệu quả và tôn trọng?

  • A. Ngắt lời người khác khi họ đang nói.
  • B. Tích cực lắng nghe (đọc kỹ tin nhắn, chú ý khi họp video), đưa ra ý kiến đóng góp rõ ràng và phản hồi kịp thời.
  • C. Chỉ gửi tin nhắn một lần và không kiểm tra lại.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu hoặc viết tắt quá nhiều.

Câu 29: Mục đích chính của việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) trong tin nhắn trực tuyến là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn văn bản.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng nhận biết và hiểu được cảm xúc, thái độ của người gửi khi thiếu các tín hiệu phi ngôn ngữ.
  • C. Làm cho tin nhắn dài hơn.
  • D. Chỉ để trang trí.

Câu 30: Mặc dù không gian mạng mang lại sự tự do ngôn luận, nhưng hành vi giao tiếp của cá nhân vẫn chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Tốc độ Internet.
  • B. Các quy tắc cộng đồng của nền tảng, chuẩn mực xã hội, và nguy cơ về
  • C. Giá thành thiết bị.
  • D. Số lượng người dùng khác đang trực tuyến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bản chất của giao tiếp trong không gian mạng được mô tả chính xác nhất như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng vượt qua giới hạn về thời gian và không gian của giao tiếp trong không gian mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ngoài văn bản, người dùng thường sử dụng phương tiện nào phổ biến nhất để biểu đạt cảm xúc trong các cuộc trò chuyện trực tuyến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong một diễn đàn trực tuyến, một thành viên viết bài với nhiều chữ in hoa và dấu chấm than liên tiếp. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong giao tiếp mạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ưu điểm nào sau đây của giao tiếp trong không gian mạng giúp giảm thiểu chi phí đi lại và tiết kiệm thời gian di chuyển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nguy cơ nào sau đây là một nhược điểm nghiêm trọng liên quan đến bảo mật thông tin cá nhân khi tham gia giao tiếp trong không gian mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Mặc dù giao tiếp trong không gian mạng thường tiết kiệm chi phí, trong trường hợp nào chi phí liên quan đến việc sử dụng không gian mạng có thể trở nên đáng kể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Bạn nhận được một email trông giống hệt email từ ngân hàng của mình, yêu cầu bạn nhấp vào liên kết và nhập lại thông tin tài khoản để "xác minh". Đây là một ví dụ điển hình về rủi ro nào trong giao tiếp mạng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Thông tin sai lệch (misinformation) có thể lan truyền rất nhanh trong không gian mạng. Hậu quả chính của hiện tượng này đối với cộng đồng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nhược điểm "thiếu tập trung" trong giao tiếp mạng đề cập đến vấn đề gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một nhóm sinh viên sử dụng Google Docs để cùng nhau viết báo cáo và họp nhóm qua Zoom. Hoạt động này minh họa rõ nhất ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi trao đổi bằng văn bản trực tuyến, việc thiếu các yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ (như giọng điệu, nét mặt, cử chỉ) có thể dẫn đến hậu quả gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khả năng "gây ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành động của con người" là một đặc điểm quan trọng của giao tiếp trong không gian mạng. Điều này chủ yếu đến từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một tin đồn thất thiệt về sức khỏe được chia sẻ rầm rộ trên mạng xã hội, khiến nhiều người làm theo những phương pháp chữa bệnh không khoa học. Đây là ví dụ về tác động tiêu cực nào của giao tiếp trong không gian mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao việc xây dựng lòng tin sâu sắc và bền vững giữa các cá nhân *chỉ* dựa vào giao tiếp trực tuyến lại khó khăn hơn so với giao tiếp trực tiếp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến của mình khỏi bị tấn công, biện pháp cơ bản và hiệu quả nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Các nền tảng như mạng xã hội, ứng dụng nhắn tin, diễn đàn trực tuyến đóng vai trò gì trong giao tiếp không gian mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Giao tiếp trực tuyến có thể giúp cải thiện một số kỹ năng (như viết, diễn đạt ngắn gọn). Tuy nhiên, nó có thể cản trở sự phát triển của kỹ năng giao tiếp *nào* nếu lạm dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một cửa hàng sử dụng nhóm chat nội bộ để thông báo ngay lập tức về tình trạng còn/hết hàng của một sản phẩm. Họ đang tận dụng ưu điểm nào của giao tiếp mạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khái niệm "dấu chân số" (digital footprint) trong không gian mạng đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc một số nền tảng trực tuyến cho phép người dùng ẩn danh hoặc sử dụng biệt danh có thể dẫn đến hành vi giao tiếp như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu bạn chứng kiến hoặc là nạn nhân của hành vi bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), hành động phù hợp và có trách nhiệm là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: So với việc gửi thư qua bưu điện, giao tiếp trong không gian mạng nổi bật với đặc điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tại sao việc đánh giá thông tin một cách cẩn trọng và kiểm tra nguồn gốc (critical evaluation) lại đặc biệt quan trọng khi tiếp nhận thông tin từ không gian mạng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một học sinh dành phần lớn thời gian rảnh để lướt mạng xã hội, xem video giải trí và bỏ bê việc học cũng như các hoạt động ngoại khóa. Tình huống này minh họa cho nhược điểm tiềm ẩn nào của giao tiếp trong không gian mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong giao tiếp bằng văn bản trực tuyến, yếu tố nào sau đây bị hạn chế hoặc mất đi đáng kể so với giao tiếp mặt đối mặt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một trong những đặc điểm của không gian mạng là thông tin, bài viết, hình ảnh đã đăng tải có thể tồn tại rất lâu hoặc vĩnh viễn. Hậu quả tiêu cực của đặc điểm này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi tham gia thảo luận nhóm trực tuyến để làm bài tập, hành động nào sau đây thể hiện sự tương tác hiệu quả và tôn trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Mục đích chính của việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) trong tin nhắn trực tuyến là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Mặc dù không gian mạng mang lại sự tự do ngôn luận, nhưng hành vi giao tiếp của cá nhân vẫn chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nói về không gian mạng, đặc điểm nào sau đây cho thấy sự khác biệt cơ bản nhất của nó so với không gian vật lý truyền thống trong việc giao tiếp?

  • A. Tốc độ truyền thông tin chậm hơn.
  • B. Chỉ cho phép giao tiếp bằng văn bản.
  • C. Giới hạn bởi vị trí địa lý của người dùng.
  • D. Vượt qua rào cản về khoảng cách và thời gian thực tế.

Câu 2: Một nhóm bạn đang thảo luận về một dự án học tập thông qua ứng dụng chat trực tuyến. Họ chia sẻ tài liệu, hình ảnh và đưa ra ý kiến tức thời. Tình huống này thể hiện rõ nhất ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Độ tin cậy tuyệt đối của thông tin.
  • B. Tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển, tăng hiệu quả cộng tác.
  • C. Khả năng thể hiện đầy đủ cảm xúc và ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật hoàn toàn cho dữ liệu trao đổi.

Câu 3: Một cá nhân thường xuyên dành hàng giờ mỗi ngày để tương tác trên mạng xã hội, bỏ bê các hoạt động xã hội ngoài đời thực và công việc. Hiện tượng này minh họa cho nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Thiếu khả năng truy cập thông tin.
  • B. Thông tin không thể lan truyền nhanh.
  • C. Nguy cơ gây nghiện và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống thực.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm bạn bè.

Câu 4: Khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, người dùng thường sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji), viết tắt hoặc các hình ảnh động (GIF) để truyền đạt cảm xúc. Điều này phản ánh cách mà giao tiếp trong không gian mạng tìm cách khắc phục hạn chế nào so với giao tiếp trực tiếp?

  • A. Thiếu vắng các yếu tố phi ngôn ngữ (ngữ điệu, cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt).
  • B. Tốc độ truyền tải thông tin chậm.
  • C. Khó khăn trong việc lưu trữ nội dung cuộc trò chuyện.
  • D. Giới hạn số lượng người tham gia giao tiếp.

Câu 5: Một tin tức giả mạo (fake news) về sức khỏe được lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, khiến nhiều người tin theo và thực hiện các biện pháp điều trị sai lầm. Vấn đề này nhấn mạnh nguy cơ nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Chi phí sử dụng cao.
  • B. Khả năng tương tác bị hạn chế.
  • C. Thiếu các công cụ tìm kiếm.
  • D. Khó kiểm soát và xác minh tính chính xác của thông tin, dễ lan truyền tin giả.

Câu 6: Tại sao việc duy trì sự tôn trọng, lịch sự và có trách nhiệm là đặc biệt quan trọng khi giao tiếp trong không gian mạng, dù đôi khi có cảm giác ẩn danh?

  • A. Vì các cuộc trò chuyện trực tuyến thường không được lưu lại.
  • B. Vì lời nói và hành động trên mạng có thể có tác động lâu dài, lan truyền rộng và ảnh hưởng đến uy tín cá nhân, cộng đồng.
  • C. Vì chỉ có người dùng chuyên nghiệp mới tham gia không gian mạng.
  • D. Vì không gian mạng không cho phép thể hiện cảm xúc tiêu cực.

Câu 7: Phân tích nào sau đây về ảnh hưởng của không gian mạng đến kỹ năng giao tiếp của con người là hợp lý nhất?

  • A. Hoàn toàn thay thế giao tiếp trực tiếp và làm suy giảm mọi kỹ năng giao tiếp truyền thống.
  • B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến kỹ năng giao tiếp.
  • C. Có thể phát triển một số kỹ năng giao tiếp (ví dụ: viết, trình bày trực tuyến) nhưng cũng có thể làm giảm kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ và tương tác trực tiếp nếu lạm dụng.
  • D. Chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng lời nói.

Câu 8: Một công ty sử dụng nền tảng họp trực tuyến để kết nối các chi nhánh ở các thành phố khác nhau. Họ chia sẻ màn hình, trình bày báo cáo và thảo luận như đang ở cùng một phòng. Ứng dụng này của không gian mạng mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Nâng cao hiệu quả làm việc nhóm và hợp tác từ xa.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ tấn công mạng.
  • C. Loại bỏ nhu cầu về các cuộc họp trực tiếp.
  • D. Đảm bảo mọi người đều có cùng trình độ công nghệ.

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ thông tin cá nhân là một thách thức lớn trong giao tiếp không gian mạng?

  • A. Vì thông tin cá nhân không có giá trị trên mạng.
  • B. Vì chỉ có các tổ chức lớn mới bị lộ thông tin.
  • C. Vì các nền tảng trực tuyến luôn có hệ thống bảo mật hoàn hảo.
  • D. Vì thông tin dễ dàng được thu thập, lưu trữ, chia sẻ và có nguy cơ bị lạm dụng hoặc tấn công mạng.

Câu 10: Phân tích vai trò của không gian mạng trong việc hình thành và duy trì các cộng đồng có cùng sở thích (ví dụ: nhóm yêu thích nhiếp ảnh, câu lạc bộ đọc sách trực tuyến).

  • A. Không gian mạng không có ảnh hưởng gì đến việc hình thành cộng đồng.
  • B. Chỉ cho phép hình thành các cộng đồng dựa trên vị trí địa lý.
  • C. Giúp mọi người vượt qua rào cản địa lý để kết nối, chia sẻ và tương tác dựa trên sở thích chung, tạo ra các cộng đồng ảo.
  • D. Chỉ tạo ra các cộng đồng mang tính tiêu cực.

Câu 11: Khi một người chia sẻ cảm xúc tiêu cực hoặc gây hấn trên mạng (cyberbullying), hành động này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Điều này thể hiện khía cạnh nào của giao tiếp trong không gian mạng cần được chú ý?

  • A. Ảnh hưởng tâm lý và xã hội của nội dung được chia sẻ.
  • B. Tốc độ kết nối Internet.
  • C. Số lượng người dùng trực tuyến.
  • D. Khả năng lưu trữ dữ liệu.

Câu 12: So sánh giao tiếp trực tiếp và giao tiếp trong không gian mạng về khả năng truyền tải thông tin phi ngôn ngữ. Nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Giao tiếp trực tiếp hoàn toàn không có thông tin phi ngôn ngữ.
  • B. Giao tiếp trực tiếp truyền tải thông tin phi ngôn ngữ phong phú và tự nhiên hơn, trong khi giao tiếp mạng sử dụng các công cụ thay thế như biểu tượng, GIF.
  • C. Giao tiếp mạng truyền tải thông tin phi ngôn ngữ tốt hơn nhiều so với giao tiếp trực tiếp.
  • D. Cả hai hình thức giao tiếp đều không sử dụng thông tin phi ngôn ngữ.

Câu 13: Một sinh viên cần tìm kiếm tài liệu cho bài tập lớn. Thay vì đến thư viện, bạn ấy sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến và truy cập các cơ sở dữ liệu số. Tình huống này minh họa ưu điểm nào của không gian mạng?

  • A. Giảm thiểu sự tương tác giữa con người.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin giải trí.
  • C. Bảo mật thông tin cá nhân tuyệt đối.
  • D. Tiếp cận nguồn thông tin khổng lồ và đa dạng một cách nhanh chóng.

Câu 14: Việc tin tặc tấn công vào tài khoản ngân hàng trực tuyến của một người thông qua các chiêu thức lừa đảo trên mạng là ví dụ điển hình cho nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Thiếu khả năng kết nối.
  • B. Tốc độ truyền tải chậm.
  • C. Tiềm ẩn nguy cơ về an ninh mạng và lừa đảo trực tuyến.
  • D. Khó thể hiện cảm xúc.

Câu 15: Khi tham gia một khóa học trực tuyến, học viên có thể tương tác với giảng viên và bạn bè từ khắp nơi trên thế giới thông qua diễn đàn, chat hoặc email. Điều này thể hiện khả năng nào của không gian mạng?

  • A. Giới hạn tương tác trong một khu vực nhỏ.
  • B. Mở rộng khả năng kết nối và tương tác không giới hạn địa lý.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu học hỏi kiến thức mới.
  • D. Chỉ cho phép giao tiếp một chiều.

Câu 16: Một trong những thách thức về mặt đạo đức khi giao tiếp trong không gian mạng là vấn đề bản quyền. Phân tích tại sao việc chia sẻ hoặc sử dụng nội dung không có sự cho phép lại trở nên phổ biến và khó kiểm soát trên mạng.

  • A. Tính dễ dàng sao chép, phân phối và cảm giác ẩn danh khiến nhiều người xem nhẹ hoặc phớt lờ các quy định về bản quyền.
  • B. Không gian mạng không có bất kỳ luật lệ nào liên quan đến bản quyền.
  • C. Mọi nội dung trên mạng đều là miễn phí và có thể sử dụng tùy ý.
  • D. Chỉ các tác phẩm nghệ thuật mới có bản quyền trên mạng.

Câu 17: Một công ty muốn thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng về sản phẩm mới. Họ tạo một cuộc khảo sát trực tuyến và gửi link cho khách hàng qua email. Phương pháp này dựa trên ưu điểm nào của giao tiếp không gian mạng?

  • A. Đảm bảo 100% khách hàng sẽ trả lời.
  • B. Chỉ thu thập được ý kiến tiêu cực.
  • C. Yêu cầu khách hàng phải di chuyển đến một địa điểm cụ thể.
  • D. Thu thập thông tin từ số lượng lớn người dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả về chi phí.

Câu 18: Việc tiếp xúc liên tục với lượng lớn thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trên không gian mạng (mạng xã hội, tin tức, quảng cáo,...) có thể dẫn đến tình trạng quá tải thông tin. Đây là một ví dụ về nhược điểm nào?

  • A. Thiếu thông tin đáng tin cậy.
  • B. Khó khăn trong việc xử lý và chọn lọc thông tin quan trọng.
  • C. Thông tin trên mạng luôn được kiểm duyệt chặt chẽ.
  • D. Tốc độ truy cập mạng quá chậm.

Câu 19: Một tổ chức từ thiện sử dụng mạng xã hội để kêu gọi quyên góp và lan tỏa thông điệp về mục tiêu của họ. Cách làm này khai thác ưu điểm nào của không gian mạng?

  • A. Giới hạn phạm vi tiếp cận chỉ trong một khu vực nhỏ.
  • B. Thông tin chỉ được truyền tải một chiều.
  • C. Khả năng lan tỏa thông tin nhanh chóng và tiếp cận đối tượng rộng lớn.
  • D. Yêu cầu chi phí quảng cáo rất cao.

Câu 20: Phân tích tình huống: Một người nhận được email yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng với lý do "cập nhật bảo mật". Đây có thể là một cuộc tấn công lừa đảo (phishing). Kỹ năng cần thiết để nhận biết và tránh rủi ro này là gì?

  • A. Khả năng phân tích, đánh giá và xác minh tính xác thực của thông tin nhận được trên mạng.
  • B. Chỉ đơn giản là cài đặt phần mềm diệt virus.
  • C. Chia sẻ thông tin cho người khác để kiểm tra.
  • D. Bỏ qua tất cả các email không quen thuộc.

Câu 21: Một trong những đặc điểm của giao tiếp không gian mạng là tính "lưu trữ" (persistence). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thông tin chỉ tồn tại trong thời gian rất ngắn.
  • B. Thông tin chỉ được lưu trữ trên thiết bị cá nhân.
  • C. Chỉ văn bản mới có thể được lưu trữ.
  • D. Nội dung giao tiếp (tin nhắn, bài đăng, hình ảnh) có thể tồn tại trên máy chủ, thiết bị hoặc được sao lưu trong thời gian dài, dễ dàng truy xuất lại.

Câu 22: Việc một người tạo ra nhiều tài khoản giả mạo (nick ảo) trên mạng xã hội để bình luận hoặc tương tác với người khác có thể dẫn đến những vấn đề nào trong giao tiếp?

  • A. Tăng cường sự tin cậy giữa người dùng.
  • B. Gây khó khăn trong việc xác định danh tính thật, tiềm ẩn lừa đảo, quấy rối hoặc phát tán thông tin sai lệch.
  • C. Cải thiện chất lượng nội dung trao đổi.
  • D. Khuyến khích giao tiếp trung thực.

Câu 23: Giao tiếp trong không gian mạng tạo điều kiện cho "dân chủ hóa thông tin" (information democratization). Giải thích ý nghĩa của khái niệm này.

  • A. Mọi người dùng đều có tiềm năng tiếp cận, sản xuất và chia sẻ thông tin một cách dễ dàng, không bị giới hạn bởi các kênh truyền thông truyền thống.
  • B. Chỉ những người có quyền lực mới có thể đăng tải thông tin.
  • C. Thông tin trên mạng luôn được kiểm duyệt bởi chính phủ.
  • D. Số lượng thông tin trên mạng bị giới hạn.

Câu 24: Một công ty sử dụng email để gửi thông báo chính thức cho toàn bộ nhân viên. Đây là hình thức giao tiếp nào trong không gian mạng?

  • A. Giao tiếp chỉ mang tính giải trí.
  • B. Giao tiếp chỉ mang tính cá nhân.
  • C. Giao tiếp không có mục đích rõ ràng.
  • D. Giao tiếp chính thức và chuyên nghiệp.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về tính tương tác giữa việc đọc một bài báo in truyền thống và đọc một bài báo trực tuyến có phần bình luận. Khía cạnh nào của không gian mạng được thể hiện rõ nhất ở đây?

  • A. Tốc độ đọc.
  • B. Chất lượng giấy in.
  • C. Khả năng tương tác hai chiều (đọc giả có thể phản hồi, thảo luận với tác giả và người đọc khác).
  • D. Chi phí truy cập.

Câu 26: Để đảm bảo an toàn khi giao tiếp trong không gian mạng, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản, cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân, cảnh giác với các liên kết lạ hoặc yêu cầu đáng ngờ.
  • B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè để họ giúp quản lý.
  • C. Click vào tất cả các liên kết được gửi đến.
  • D. Không bao giờ sử dụng bất kỳ dịch vụ trực tuyến nào.

Câu 27: Một người tham gia vào một cuộc tranh luận trực tuyến về một chủ đề nhạy cảm và sử dụng ngôn ngữ thô tục, xúc phạm người khác. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của giao tiếp văn minh trong không gian mạng?

  • A. Tiết kiệm thời gian.
  • B. Tôn trọng người khác và tuân thủ các quy tắc ứng xử chung.
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân.
  • D. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc.

Câu 28: Giao tiếp trong không gian mạng có thể tạo ra "hiệu ứng buồng vang" (echo chamber) hoặc "bong bóng lọc" (filter bubble). Phân tích ý nghĩa của hiện tượng này.

  • A. Mọi người tiếp xúc với đa dạng các quan điểm khác nhau.
  • B. Thông tin trên mạng luôn khách quan và trung lập.
  • C. Người dùng chủ yếu tiếp xúc với thông tin, quan điểm phù hợp với niềm tin của họ, ít có cơ hội đối diện với góc nhìn khác biệt, dẫn đến củng cố định kiến.
  • D. Chỉ những thông tin quan trọng mới được hiển thị.

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả giao tiếp trong không gian mạng, đặc biệt là trong môi trường làm việc hoặc học tập, người dùng cần chú ý điều gì?

  • A. Rõ ràng, súc tích trong cách diễn đạt; lựa chọn kênh giao tiếp phù hợp (email, chat, video call); kiểm tra lại thông tin trước khi gửi; giữ thái độ chuyên nghiệp.
  • B. Sử dụng càng nhiều từ viết tắt càng tốt.
  • C. Không cần quan tâm đến ngữ pháp và chính tả.
  • D. Luôn gửi tin nhắn vào đêm khuya.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của không gian mạng đối với sự phát triển cá nhân và xã hội?

  • A. Hoàn toàn cô lập con người khỏi thế giới thực.
  • B. Chỉ là công cụ giải trí vô bổ.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng tích cực nào.
  • D. Là môi trường tiềm năng để học hỏi, kết nối, tham gia vào các hoạt động xã hội, kinh tế, nhưng cũng đi kèm với nhiều thách thức và rủi ro cần nhận thức và quản lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi nói về không gian mạng, đặc điểm nào sau đây cho thấy sự khác biệt cơ bản nhất của nó so với không gian vật lý truyền thống trong việc giao tiếp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một nhóm bạn đang thảo luận về một dự án học tập thông qua ứng dụng chat trực tuyến. Họ chia sẻ tài liệu, hình ảnh và đưa ra ý kiến tức thời. Tình huống này thể hiện rõ nhất ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một cá nhân thường xuyên dành hàng giờ mỗi ngày để tương tác trên mạng xã hội, bỏ bê các hoạt động xã hội ngoài đời thực và công việc. Hiện tượng này minh họa cho nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, người dùng thường sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji), viết tắt hoặc các hình ảnh động (GIF) để truyền đạt cảm xúc. Điều này phản ánh cách mà giao tiếp trong không gian mạng tìm cách khắc phục hạn chế nào so với giao tiếp trực tiếp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một tin tức giả mạo (fake news) về sức khỏe được lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, khiến nhiều người tin theo và thực hiện các biện pháp điều trị sai lầm. Vấn đề này nhấn mạnh nguy cơ nào của giao tiếp trong không gian mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tại sao việc duy trì sự tôn trọng, lịch sự và có trách nhiệm là đặc biệt quan trọng khi giao tiếp trong không gian mạng, dù đôi khi có cảm giác ẩn danh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phân tích nào sau đây về ảnh hưởng của không gian mạng đến kỹ năng giao tiếp của con người là hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một công ty sử dụng nền tảng họp trực tuyến để kết nối các chi nhánh ở các thành phố khác nhau. Họ chia sẻ màn hình, trình bày báo cáo và thảo luận như đang ở cùng một phòng. Ứng dụng này của không gian mạng mang lại lợi ích chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ thông tin cá nhân là một thách thức lớn trong giao tiếp không gian mạng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phân tích vai trò của không gian mạng trong việc hình thành và duy trì các cộng đồng có cùng sở thích (ví dụ: nhóm yêu thích nhiếp ảnh, câu lạc bộ đọc sách trực tuyến).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi một người chia sẻ cảm xúc tiêu cực hoặc gây hấn trên mạng (cyberbullying), hành động này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Điều này thể hiện khía cạnh nào của giao tiếp trong không gian mạng cần được chú ý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: So sánh giao tiếp trực tiếp và giao tiếp trong không gian mạng về khả năng truyền tải thông tin phi ngôn ngữ. Nhận định nào sau đây là chính xác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một sinh viên cần tìm kiếm tài liệu cho bài tập lớn. Thay vì đến thư viện, bạn ấy sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến và truy cập các cơ sở dữ liệu số. Tình huống này minh họa ưu điểm nào của không gian mạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Việc tin tặc tấn công vào tài khoản ngân hàng trực tuyến của một người thông qua các chiêu thức lừa đảo trên mạng là ví dụ điển hình cho nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi tham gia một khóa học trực tuyến, học viên có thể tương tác với giảng viên và bạn bè từ khắp nơi trên thế giới thông qua diễn đàn, chat hoặc email. Điều này thể hiện khả năng nào của không gian mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một trong những thách thức về mặt đạo đức khi giao tiếp trong không gian mạng là vấn đề bản quyền. Phân tích tại sao việc chia sẻ hoặc sử dụng nội dung không có sự cho phép lại trở nên phổ biến và khó kiểm soát trên mạng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một công ty muốn thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng về sản phẩm mới. Họ tạo một cuộc khảo sát trực tuyến và gửi link cho khách hàng qua email. Phương pháp này dựa trên ưu điểm nào của giao tiếp không gian mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc tiếp xúc liên tục với lượng lớn thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trên không gian mạng (mạng xã hội, tin tức, quảng cáo,...) có thể dẫn đến tình trạng quá tải thông tin. Đây là một ví dụ về nhược điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một tổ chức từ thiện sử dụng mạng xã hội để kêu gọi quyên góp và lan tỏa thông điệp về mục tiêu của họ. Cách làm này khai thác ưu điểm nào của không gian mạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân tích tình huống: Một người nhận được email yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng với lý do 'cập nhật bảo mật'. Đây có thể là một cuộc tấn công lừa đảo (phishing). Kỹ năng cần thiết để nhận biết và tránh rủi ro này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một trong những đặc điểm của giao tiếp không gian mạng là tính 'lưu trữ' (persistence). Điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việc một người tạo ra nhiều tài khoản giả mạo (nick ảo) trên mạng xã hội để bình luận hoặc tương tác với người khác có thể dẫn đến những vấn đề nào trong giao tiếp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Giao tiếp trong không gian mạng tạo điều kiện cho 'dân chủ hóa thông tin' (information democratization). Giải thích ý nghĩa của khái niệm này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một công ty sử dụng email để gửi thông báo chính thức cho toàn bộ nhân viên. Đây là hình thức giao tiếp nào trong không gian mạng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về tính tương tác giữa việc đọc một bài báo in truyền thống và đọc một bài báo trực tuyến có phần bình luận. Khía cạnh nào của không gian mạng được thể hiện rõ nhất ở đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để đảm bảo an toàn khi giao tiếp trong không gian mạng, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một người tham gia vào một cuộc tranh luận trực tuyến về một chủ đề nhạy cảm và sử dụng ngôn ngữ thô tục, xúc phạm người khác. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của giao tiếp văn minh trong không gian mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Giao tiếp trong không gian mạng có thể tạo ra 'hiệu ứng buồng vang' (echo chamber) hoặc 'bong bóng lọc' (filter bubble). Phân tích ý nghĩa của hiện tượng này.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả giao tiếp trong không gian mạng, đặc biệt là trong môi trường làm việc hoặc học tập, người dùng cần chú ý điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của không gian mạng đối với sự phát triển cá nhân và xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tham gia một diễn đàn trực tuyến để thảo luận về bài học Tin học, bạn đang thực hiện hình thức giao tiếp nào?

  • A. Giao tiếp trực tiếp mặt đối mặt
  • B. Giao tiếp trong không gian mạng
  • C. Giao tiếp truyền thống
  • D. Giao tiếp phi ngôn ngữ

Câu 2: Một đặc điểm cốt lõi của không gian mạng, nơi diễn ra hoạt động giao tiếp trực tuyến, là gì?

  • A. Chỉ tồn tại trong phạm vi một quốc gia
  • B. Hoạt động độc lập với hạ tầng vật lý
  • C. Là môi trường ảo được tạo bởi hệ thống máy tính kết nối
  • D. Chủ yếu dành cho mục đích giải trí

Câu 3: Việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) trong tin nhắn văn bản hoặc bình luận trên mạng xã hội chủ yếu nhằm mục đích gì trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Truyền tải sắc thái cảm xúc và ý định
  • B. Tăng tốc độ gửi tin nhắn
  • C. Thay thế hoàn toàn ngôn ngữ viết
  • D. Giảm dung lượng dữ liệu truyền tải

Câu 4: An tham gia một nhóm học tập trực tuyến. An nhận thấy một thành viên thường xuyên chia sẻ các liên kết không liên quan đến bài học và chứa quảng cáo gây khó chịu. Tình huống này minh họa nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Thiếu khả năng tương tác trực tiếp
  • B. Tốn kém chi phí kết nối
  • C. Giới hạn về thời gian giao tiếp
  • D. Nguy cơ gặp phải nội dung không phù hợp hoặc gây nhiễu

Câu 5: Một trường học tổ chức buổi họp phụ huynh trực tuyến qua phần mềm video conferencing. Ưu điểm nổi bật nhất của hình thức này so với họp trực tiếp tại trường là gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại và vượt qua rào cản địa lý
  • B. Tăng cường sự tập trung của người tham gia
  • C. Đảm bảo an toàn thông tin tuyệt đối
  • D. Thể hiện đầy đủ ngôn ngữ cơ thể và cảm xúc

Câu 6: Khi một người dùng chia sẻ thông tin cá nhân (số điện thoại, địa chỉ nhà) trên một mạng xã hội công khai, họ đang đối mặt với nguy cơ nào phổ biến trong giao tiếp không gian mạng?

  • A. Giảm chất lượng âm thanh/hình ảnh
  • B. Lộ thông tin cá nhân, tiềm ẩn rủi ro bị lợi dụng
  • C. Khó khăn trong việc lưu trữ dữ liệu
  • D. Hạn chế khả năng tương tác

Câu 7: So với giao tiếp truyền thống (mặt đối mặt), giao tiếp trong không gian mạng có xu hướng như thế nào về mặt tốc độ truyền tải thông tin?

  • A. Chậm hơn đáng kể
  • B. Tương đương, không có sự khác biệt lớn
  • C. Nhanh chóng và có khả năng lan truyền rộng
  • D. Chỉ nhanh hơn khi sử dụng văn bản

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi đánh giá độ tin cậy của thông tin trong không gian mạng là gì?

  • A. Khó xác minh nguồn gốc và tính chính xác của thông tin
  • B. Thông tin thường được kiểm duyệt chặt chẽ
  • C. Số lượng thông tin quá ít
  • D. Tất cả thông tin trên mạng đều đáng tin cậy

Câu 9: Giao tiếp trong không gian mạng cho phép người dùng kết nối và tương tác với ai?

  • A. Chỉ những người ở gần về mặt địa lý
  • B. Chỉ những người cùng độ tuổi
  • C. Chỉ những người có cùng sở thích
  • D. Những người ở khắp mọi nơi trên thế giới

Câu 10: Việc sử dụng các nền tảng học trực tuyến (ví dụ: Coursera, edX) để tham gia các khóa học từ các trường đại học danh tiếng trên thế giới là một ví dụ về ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Tăng cường sự riêng tư
  • B. Mở rộng khả năng tiếp cận kiến thức và cơ hội học tập
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ
  • D. Hạn chế tương tác giữa người học và người dạy

Câu 11: Một doanh nghiệp sử dụng email và các công cụ quản lý dự án trực tuyến để phối hợp làm việc giữa các nhân viên ở các chi nhánh khác nhau. Đây là ứng dụng của giao tiếp trong không gian mạng trong lĩnh vực nào?

  • A. Công việc và kinh doanh
  • B. Giải trí và thư giãn
  • C. Nghiên cứu khoa học cơ bản
  • D. Hoạt động thể chất

Câu 12: Tại sao giao tiếp trong không gian mạng có thể gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến suy nghĩ và hành động của con người?

  • A. Vì thông tin trên mạng luôn đúng sự thật
  • B. Vì người dùng không có khả năng suy nghĩ độc lập khi trực tuyến
  • C. Vì chỉ có các chuyên gia mới được phép đăng thông tin
  • D. Vì thông tin lan truyền nhanh chóng, rộng khắp và có thể được trình bày rất thuyết phục (bao gồm cả thông tin sai lệch)

Câu 13: Khi tham gia một buổi hội thảo trực tuyến (webinar), bạn có thể tương tác với người nói và những người tham gia khác thông qua những cách nào phổ biến?

  • A. Chỉ có thể nghe và xem, không tương tác được
  • B. Sử dụng khung chat, hỏi đáp trực tuyến, hoặc chức năng giơ tay ảo
  • C. Gửi thư tay sau buổi hội thảo
  • D. Chỉ tương tác được nếu ở cùng một địa điểm vật lý

Câu 14: Một người dùng nhận được email yêu cầu cung cấp mật khẩu tài khoản ngân hàng với lý do

  • A. Mất kết nối Internet
  • B. Tốn dung lượng bộ nhớ
  • C. Tấn công lừa đảo (phishing) nhằm đánh cắp thông tin cá nhân
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin

Câu 15: Để giảm thiểu nhược điểm về thiếu tập trung khi giao tiếp hoặc học tập trực tuyến, một biện pháp hiệu quả là gì?

  • A. Tắt thông báo từ các ứng dụng khác, tạo không gian yên tĩnh và lên kế hoạch thời gian cụ thể
  • B. Mở càng nhiều cửa sổ trình duyệt càng tốt
  • C. Vừa học/làm việc vừa xem phim hoặc lướt mạng xã hội
  • D. Không cần chuẩn bị gì trước khi tham gia

Câu 16: Bạn đang làm việc nhóm cho một dự án học tập. Nhóm của bạn quyết định sử dụng một ứng dụng cho phép chia sẻ tài liệu, giao việc và theo dõi tiến độ trực tuyến. Việc này thể hiện ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Giảm thiểu sự cần thiết của công nghệ
  • B. Hạn chế sự tham gia của các thành viên
  • C. Tăng chi phí làm việc nhóm
  • D. Tăng cường hiệu quả phối hợp và quản lý công việc từ xa

Câu 17: Mặc dù có nhiều ưu điểm, giao tiếp trong không gian mạng vẫn không thể thay thế hoàn toàn giao tiếp mặt đối mặt trong những trường hợp nào?

  • A. Khi cần thấu hiểu sâu sắc ngôn ngữ cơ thể, cảm xúc phức tạp và xây dựng mối quan hệ cá nhân bền chặt
  • B. Khi chỉ cần trao đổi thông tin đơn giản
  • C. Khi cần gửi một file tài liệu
  • D. Khi muốn tiết kiệm thời gian

Câu 18: Một người dùng liên tục bị quấy rối hoặc nhận những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội. Tình huống này cho thấy mặt trái nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm bạn bè
  • B. Giảm khả năng tiếp cận thông tin
  • C. Tiềm ẩn nguy cơ bạo lực mạng (cyberbullying) và ảnh hưởng tâm lý
  • D. Tăng cường sự tập trung khi sử dụng

Câu 19: Để đảm bảo an toàn khi giao tiếp trong không gian mạng, hành động nào sau đây là cần thiết?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cho bạn bè thân thiết
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh, bật xác thực hai yếu tố và cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân
  • C. Truy cập vào các liên kết lạ được gửi qua email
  • D. Không cần cập nhật phần mềm bảo mật

Câu 20: Khả năng tạo ra các cộng đồng ảo dựa trên sở thích chung, nơi mọi người từ khắp nơi có thể tụ họp và chia sẻ, là một minh chứng cho ưu điểm nào của không gian mạng?

  • A. Tính bảo mật cao
  • B. Giảm thiểu sự tương tác xã hội
  • C. Giới hạn về chủ đề thảo luận
  • D. Mở rộng khả năng kết nối và hình thành cộng đồng

Câu 21: Khi tham gia thảo luận trực tuyến, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng quan điểm khác biệt và tránh công kích cá nhân thể hiện điều gì?

  • A. Tuân thủ quy tắc ứng xử văn minh trong không gian mạng
  • B. Giảm khả năng bày tỏ ý kiến cá nhân
  • C. Không tận dụng được ưu điểm của không gian mạng
  • D. Chỉ áp dụng khi giao tiếp với người lạ

Câu 22: Một trong những khác biệt cơ bản giữa giao tiếp trong không gian mạng và giao tiếp truyền thống là gì?

  • A. Giao tiếp truyền thống không sử dụng ngôn ngữ
  • B. Giao tiếp trong không gian mạng luôn yêu cầu sự hiện diện vật lý
  • C. Giao tiếp trong không gian mạng chủ yếu thông qua phương tiện kỹ thuật số và môi trường ảo, thường thiếu các yếu tố phi ngôn ngữ đầy đủ
  • D. Giao tiếp truyền thống không thể truyền tải thông tin nhanh chóng

Câu 23: Việc lan truyền tin đồn thất thiệt hoặc thông tin sai lệch (fake news) trên mạng xã hội là một minh họa rõ nét cho nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Khó kiểm soát thông tin và nguy cơ thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng
  • B. Chi phí sử dụng cao
  • C. Hạn chế khả năng kết nối
  • D. Thiếu sự đa dạng về nội dung

Câu 24: Để tận dụng tối đa ưu điểm của giao tiếp trong không gian mạng cho mục đích học tập, học sinh cần làm gì?

  • A. Chỉ sử dụng mạng cho mục đích giải trí
  • B. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin tìm thấy trên mạng
  • C. Tránh tương tác với bạn bè và giáo viên trực tuyến
  • D. Tìm kiếm nguồn tài liệu đáng tin cậy, tham gia các nhóm học tập, và tương tác tích cực với giáo viên/bạn bè

Câu 25: Nguy cơ nghiện Internet hoặc mạng xã hội, dành quá nhiều thời gian cho thế giới ảo thay vì tương tác thực tế, là một nhược điểm liên quan đến khía cạnh nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Bảo mật thông tin cá nhân
  • B. Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và mối quan hệ xã hội thực tế
  • C. Chất lượng kết nối mạng
  • D. Khả năng truy cập thông tin

Câu 26: Khi tham gia một cuộc tranh luận trực tuyến về một vấn đề xã hội, việc trình bày lập luận có căn cứ, trích dẫn nguồn đáng tin cậy thể hiện kỹ năng nào cần thiết trong giao tiếp không gian mạng?

  • A. Kỹ năng viết tắt
  • B. Khả năng sử dụng biểu tượng cảm xúc
  • C. Kỹ năng tư duy phản biện và đánh giá thông tin
  • D. Khả năng sao chép nội dung từ người khác

Câu 27: Một công ty khởi nghiệp sử dụng các nền tảng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và tương tác trực tiếp với khách hàng. Điều này cho thấy vai trò của giao tiếp trong không gian mạng trong việc:

  • A. Mở rộng kênh tiếp thị, bán hàng và chăm sóc khách hàng
  • B. Giảm số lượng khách hàng tiềm năng
  • C. Chỉ tiếp cận được khách hàng ở gần
  • D. Tăng chi phí hoạt động

Câu 28: Một trong những thách thức về mặt đạo đức khi giao tiếp trong không gian mạng là gì?

  • A. Không thể chia sẻ thông tin cá nhân
  • B. Luôn được ẩn danh khi giao tiếp
  • C. Không có quy tắc ứng xử nào được áp dụng
  • D. Dễ dàng phát ngôn thiếu trách nhiệm, xúc phạm người khác hoặc phát tán nội dung độc hại do cảm giác ẩn danh hoặc thiếu sự ràng buộc trực tiếp

Câu 29: Việc sử dụng các công cụ dịch thuật trực tuyến để giao tiếp với người nước ngoài là một ví dụ về cách giao tiếp trong không gian mạng giúp:

  • A. Tạo ra rào cản ngôn ngữ
  • B. Vượt qua rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp quốc tế
  • C. Chỉ giao tiếp được bằng một ngôn ngữ duy nhất
  • D. Giảm khả năng hiểu nhau

Câu 30: Khi tham gia các hoạt động giao tiếp trong không gian mạng, việc cảnh giác với các yêu cầu cung cấp thông tin nhạy cảm hoặc truy cập vào các liên kết đáng ngờ là biểu hiện của ý thức nào?

  • A. Thiếu tin tưởng vào công nghệ
  • B. Không muốn tương tác với người khác
  • C. Ý thức về an ninh và bảo mật thông tin cá nhân
  • D. Chỉ áp dụng cho người lớn tuổi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một trong những biện pháp hiệu quả nhất để mỗi cá nhân góp phần gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Việc trí tuệ nhân tạo (AI) được sử dụng để tạo ra các nội dung 'deepfake' (video, hình ảnh, âm thanh giả mạo rất giống thật) đặt ra thách thức nghiêm trọng nào đối với tính nhân văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tại sao việc tôn trọng quyền riêng tư của người khác trên không gian mạng lại là một biểu hiện quan trọng của tính nhân văn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hành vi nào sau đây *không* thể hiện sự đồng cảm và sẻ chia trong không gian mạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng được thể hiện chủ yếu qua hoạt động nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hiện tượng 'bắt nạt trực tuyến' (cyberbullying) là một vấn đề nghiêm trọng đối với tính nhân văn vì nó trực tiếp tấn công vào khía cạnh nào của con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi chứng kiến một cuộc thảo luận trực tuyến đang trở nên gay gắt và có dấu hiệu biến thành công kích cá nhân, hành động nào thể hiện trách nhiệm và góp phần gìn giữ tính nhân văn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Việc 'kiểm soát thông tin cá nhân' trên mạng xã hội có ý nghĩa gì đối với việc gìn giữ tính nhân văn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khả năng ẩn danh hoặc sử dụng danh tính giả trên không gian mạng, nếu bị lạm dụng, có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với tính nhân văn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi chia sẻ lại một bài viết hoặc thông tin trên mạng, hành động nào thể hiện sự cẩn trọng và trách nhiệm, góp phần ngăn chặn tin giả và duy trì môi trường thông tin lành mạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việc các nền tảng mạng xã hội sử dụng thuật toán để phân phối nội dung có thể tạo ra 'bong bóng lọc' (filter bubble), nơi người dùng ít tiếp xúc với các quan điểm trái chiều. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực thế nào đến tính nhân văn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Theo bạn, yếu tố đạo đức cá nhân nào là nền tảng quan trọng nhất để mỗi người có thể hành xử một cách nhân văn trong không gian mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi nhìn thấy một hình ảnh hoặc video được chỉnh sửa rõ ràng để bôi nhọ hoặc xuyên tạc về một cá nhân hoặc tổ chức, hành động nhân văn và có trách nhiệm của bạn là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Việc 'sống ảo' và xây dựng một hình ảnh không chân thực trên mạng xã hội có thể gây ra hậu quả tâm lý tiêu cực nào cho chính người dùng, liên quan đến sự chấp nhận bản thân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tại sao việc giáo dục về 'công dân số' (digital citizenship) lại là một biện pháp quan trọng để gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi tương tác với người khác trên mạng, việc sử dụng 'ngôn ngữ tích cực, xây dựng và tôn trọng' thể hiện khía cạnh nào của tính nhân văn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Vấn đề 'nghiện mạng xã hội' có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tính nhân văn như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ trẻ em và các nhóm dễ bị tổn thương (người khuyết tật, người già...) trên không gian mạng lại là trách nhiệm chung, thể hiện tính nhân văn của toàn xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi tham gia một nhóm thảo luận về một chủ đề gây tranh cãi, hành động nào thể hiện sự tôn trọng và mong muốn duy trì không khí thảo luận nhân văn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Việc lan truyền các tin đồn thất thiệt hoặc thông tin chưa được kiểm chứng về một người (ví dụ: về đời tư, công việc) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với nạn nhân, thể hiện sự thiếu nhân văn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Từ góc độ cá nhân, việc thường xuyên 'so sánh bản thân' với hình ảnh hoàn hảo được tô vẽ trên mạng xã hội có thể dẫn đến vấn đề gì, đi ngược lại với tinh thần chấp nhận và yêu quý bản thân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để góp phần xây dựng một không gian mạng an toàn và lành mạnh, bạn nên làm gì khi phát hiện một tài khoản hoặc nội dung có dấu hiệu lừa đảo trực tuyến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tính nhân văn trong không gian mạng không chỉ thể hiện qua việc không làm điều xấu, mà còn qua việc tích cực làm điều tốt. Hành động nào sau đây thể hiện khía cạnh tích cực này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Việc sử dụng ngôn ngữ mang tính miệt thị, kỳ thị dựa trên giới tính, xu hướng tính dục, dân tộc, tôn giáo... trên mạng xã hội là hành vi đi ngược lại với nguyên tắc nào của tính nhân văn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm công khai, bạn thể hiện sự có trách nhiệm và nhân văn bằng cách nào đối với các bài đăng của mình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tại sao việc phát triển 'lòng trắc ẩn số' (digital empathy) - khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác trong môi trường trực tuyến - lại quan trọng cho việc gìn giữ tính nhân văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi đối mặt với thông tin tiêu cực hoặc sai lệch về bản thân trên mạng, phản ứng nào thể hiện sự trưởng thành và nhân văn, thay vì sa vào vòng xoáy tranh cãi tiêu cực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D2: Gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Mục tiêu tổng quát nhất của việc gìn giữ tính nhân văn trong không gian mạng là hướng tới điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài E1: Tạo trang web, thiết lập giao diện và xem trước trang web

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Google Sites thuộc loại ứng dụng nào, được sử dụng chủ yếu để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài E1: Tạo trang web, thiết lập giao diện và xem trước trang web

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Để truy cập và bắt đầu tạo trang web mới bằng Google Sites, bạn cần thực hiện thao tác nào đầu tiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Không gian mạng được định nghĩa là môi trường mà con người có thể tương tác và giao tiếp với nhau chủ yếu thông qua phương tiện nào?

  • A. Các cuộc gặp gỡ trực tiếp và thư từ truyền thống.
  • B. Hệ thống mạng máy tính toàn cầu (Internet) và các công cụ số hóa.
  • C. Sóng vô tuyến và tín hiệu truyền hình analog.
  • D. Mạng lưới điện thoại cố định và fax.

Câu 2: Một đặc điểm nổi bật của giao tiếp trong không gian mạng, khác biệt với giao tiếp truyền thống, là khả năng vượt qua rào cản về mặt nào?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng.
  • B. Khả năng tài chính của người dùng.
  • C. Khoảng cách địa lý và múi giờ.
  • D. Trình độ học vấn của người tham gia.

Câu 3: Khi giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) hoặc ảnh động (GIFs) thể hiện điều gì trong cuộc hội thoại?

  • A. Bù đắp phần nào sự thiếu vắng của ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt trong giao tiếp trực tiếp.
  • B. Cho thấy người dùng không nghiêm túc trong cuộc trò chuyện.
  • C. Làm chậm quá trình trao đổi thông tin.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không mang ý nghĩa giao tiếp.

Câu 4: Phân tích nào sau đây không phải là một ưu điểm của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.
  • B. Tiếp cận thông tin nhanh chóng và đa dạng.
  • C. Kết nối và tương tác với nhiều người cùng lúc hoặc ở xa.
  • D. Luôn đảm bảo tính xác thực và độ tin cậy tuyệt đối của mọi thông tin.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất liên quan đến bảo mật khi giao tiếp và chia sẻ thông tin cá nhân trong không gian mạng là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin cần thiết.
  • B. Nguy cơ bị đánh cắp dữ liệu cá nhân hoặc lừa đảo trực tuyến.
  • C. Giới hạn về số lượng người có thể giao tiếp cùng lúc.
  • D. Tốc độ truyền tải thông tin chậm.

Câu 6: Giả sử bạn nhận được một tin nhắn trực tuyến yêu cầu cung cấp mật khẩu tài khoản ngân hàng để nhận một phần thưởng lớn. Dựa vào kiến thức về giao tiếp trong không gian mạng, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Cung cấp thông tin ngay lập tức để không bỏ lỡ cơ hội.
  • B. Chia sẻ tin nhắn này với bạn bè để hỏi ý kiến.
  • C. Không cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nhạy cảm nào và báo cáo tin nhắn đó nếu có thể.
  • D. Tìm kiếm thông tin về người gửi trên mạng xã hội.

Câu 7: Việc dành quá nhiều thời gian cho giao tiếp trong không gian mạng có thể dẫn đến nhược điểm nào liên quan đến sức khỏe tinh thần và mối quan hệ xã hội?

  • A. Cải thiện khả năng tập trung vào công việc.
  • B. Tăng cường các mối quan hệ xã hội ngoài đời thực.
  • C. Giảm thiểu căng thẳng và lo âu.
  • D. Nguy cơ cô lập xã hội, nghiện Internet hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực bởi nội dung độc hại.

Câu 8: Khả năng lan truyền thông tin với tốc độ chóng mặt trong không gian mạng mang lại lợi ích gì nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro nào?

  • A. Lợi ích: Cập nhật tin tức kịp thời; Rủi ro: Tin giả (fake news) dễ lan rộng.
  • B. Lợi ích: Giảm chi phí; Rủi ro: Thiếu tương tác trực tiếp.
  • C. Lợi ích: Dễ dàng kết nối; Rủi ro: Khó bảo mật thông tin.
  • D. Lợi ích: Thể hiện cảm xúc; Rủi ro: Dễ bị hiểu lầm.

Câu 9: Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, việc giữ thái độ tôn trọng, lịch sự và tuân thủ các quy tắc chung (netiquette) thể hiện điều gì?

  • A. Bạn là người mới sử dụng không gian mạng.
  • B. Bạn đang thực hành văn hóa giao tiếp lành mạnh trong môi trường số.
  • C. Bạn không có ý kiến cá nhân của riêng mình.
  • D. Bạn đang cố gắng che giấu danh tính thật.

Câu 10: So sánh với giao tiếp trực tiếp, giao tiếp trong không gian mạng thường gặp khó khăn hơn trong việc truyền tải và nhận biết đầy đủ các tín hiệu nào?

  • A. Nội dung chính của thông điệp.
  • B. Sự đồng ý hoặc phản đối của người nghe.
  • C. Ngữ điệu giọng nói, biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Việc sử dụng từ ngữ chuyên ngành.

Câu 11: Một ứng dụng của giao tiếp trong không gian mạng giúp hỗ trợ hoạt động học tập là gì?

  • A. Chỉ dùng để giải trí sau giờ học.
  • B. Hoàn toàn thay thế sách giáo khoa truyền thống.
  • C. Chỉ dành cho việc nộp bài tập trực tuyến.
  • D. Tham gia lớp học trực tuyến, tìm kiếm tài liệu, trao đổi với thầy cô và bạn bè qua diễn đàn/mạng xã hội.

Câu 12: Nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng có thể dẫn đến việc thông tin bị sai lệch hoặc bóp méo khi lan truyền?

  • A. Tốc độ lan truyền nhanh và nguồn gốc thông tin khó kiểm chứng.
  • B. Khó khăn trong việc sử dụng các công cụ giao tiếp.
  • C. Giới hạn về dung lượng tin nhắn.
  • D. Chỉ cho phép giao tiếp bằng văn bản.

Câu 13: Trường hợp nào sau đây không được coi là một hình thức giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Gửi email cho bạn bè.
  • B. Trao đổi trực tiếp mặt đối mặt tại trường học.
  • C. Tham gia bình luận trên một bài báo trực tuyến.
  • D. Thực hiện cuộc gọi video qua ứng dụng di động.

Câu 14: Tại sao việc nhận thức rõ về danh tính thật và danh tính ảo khi tham gia không gian mạng lại quan trọng?

  • A. Để có thể dễ dàng lừa gạt người khác.
  • B. Vì danh tính ảo luôn an toàn hơn danh tính thật.
  • C. Để có trách nhiệm với phát ngôn và hành động của mình, cũng như bảo vệ thông tin cá nhân.
  • D. Chỉ quan trọng đối với những người nổi tiếng.

Câu 15: Phân tích tình huống: Một học sinh dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để lướt mạng xã hội, xem video giải trí mà bỏ bê việc học và các hoạt động ngoại khóa. Đây là biểu hiện của nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Gây xao nhãng, lãng phí thời gian và tiềm ẩn nguy cơ nghiện.
  • B. Thiếu bảo mật thông tin cá nhân.
  • C. Khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc.
  • D. Giảm khả năng tiếp cận thông tin hữu ích.

Câu 16: Để tăng cường bảo mật khi giao tiếp trực tuyến, người dùng nên thực hiện biện pháp cơ bản nào?

  • A. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản và bật xác thực hai yếu tố (nếu có).
  • C. Công khai tất cả thông tin cá nhân trên hồ sơ trực tuyến.
  • D. Truy cập vào các liên kết lạ được gửi đến.

Câu 17: Việc tham gia vào các cộng đồng học tập trực tuyến, đặt câu hỏi và thảo luận với các thành viên khác là một ví dụ về việc sử dụng không gian mạng để hỗ trợ kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng chơi game.
  • B. Kỹ năng mua sắm trực tuyến.
  • C. Kỹ năng chỉnh sửa ảnh.
  • D. Kỹ năng hợp tác, trao đổi kiến thức và giải quyết vấn đề chung.

Câu 18: Phân tích tác động: Một chiến dịch lan truyền tin giả trên mạng xã hội về một vấn đề sức khỏe có thể gây ra hậu quả gì cho cộng đồng?

  • A. Giúp mọi người có thêm kiến thức y học.
  • B. Tăng cường niềm tin vào các nguồn thông tin chính thống.
  • C. Gây hoang mang, dẫn đến những hành động sai lầm ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
  • D. Không có tác động đáng kể vì mọi người đều có khả năng phân biệt đúng sai.

Câu 19: Để đánh giá mức độ tin cậy của một thông tin được tìm thấy trong không gian mạng, bạn nên xem xét yếu tố nào?

  • A. Nguồn gốc thông tin (website, tác giả), ngày đăng, và đối chiếu với các nguồn đáng tin cậy khác.
  • B. Số lượng lượt thích và chia sẻ của bài viết.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Việc thông tin đó có phù hợp với quan điểm cá nhân của bạn hay không.

Câu 20: Giao tiếp trong không gian mạng tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của các cộng đồng trực tuyến (online communities). Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của các cộng đồng này?

  • A. Các thành viên thường có chung sở thích, mục tiêu hoặc mối quan tâm.
  • B. Giao tiếp chủ yếu diễn ra thông qua các nền tảng số (diễn đàn, nhóm mạng xã hội, v.v.).
  • C. Các thành viên có thể ở các địa điểm địa lý khác nhau.
  • D. Tất cả các thành viên đều biết danh tính thật của nhau.

Câu 21: Việc sử dụng ngôn từ thô tục, xúc phạm hoặc đe dọa người khác khi giao tiếp trực tuyến được gọi là gì?

  • A. Giao tiếp hiệu quả.
  • B. Bắt nạt trực tuyến (Cyberbullying).
  • C. Thể hiện cá tính.
  • D. Tương tác lành mạnh.

Câu 22: Một trong những lợi ích kinh tế mà giao tiếp trong không gian mạng mang lại là gì?

  • A. Tăng chi phí sản xuất hàng hóa.
  • B. Giảm số lượng việc làm trong ngành dịch vụ.
  • C. Thúc đẩy thương mại điện tử, quảng cáo trực tuyến và các mô hình kinh doanh số.
  • D. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.

Câu 23: Khi tham gia bình luận hoặc thảo luận về các vấn đề nhạy cảm trên mạng, việc giữ bình tĩnh, trình bày quan điểm một cách có căn cứ và lắng nghe ý kiến khác thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng tranh cãi.
  • B. Kỹ năng che giấu thông tin.
  • C. Kỹ năng thao túng dư luận.
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện và giao tiếp văn minh.

Câu 24: Nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng có thể khiến người dùng dễ bị phân tâm và giảm hiệu quả làm việc hoặc học tập?

  • A. Sự xuất hiện liên tục của thông báo, quảng cáo và nội dung giải trí hấp dẫn.
  • B. Thiếu kết nối Internet.
  • C. Tốc độ tải trang quá nhanh.
  • D. Giao diện người dùng quá đơn giản.

Câu 25: Để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng các dịch vụ giao tiếp trực tuyến, người dùng cần cẩn trọng khi chia sẻ những loại thông tin nào?

  • A. Thông tin về sở thích cá nhân.
  • B. Ý kiến về một bộ phim.
  • C. Số căn cước công dân, số tài khoản ngân hàng, mật khẩu.
  • D. Ảnh phong cảnh.

Câu 26: Phân tích: Tại sao việc xác minh danh tính của người bạn đang giao tiếp trực tuyến (đặc biệt là người lạ) lại quan trọng?

  • A. Để biết chắc họ giàu có hay không.
  • B. Để tránh nguy cơ bị lừa đảo, mạo danh hoặc gặp phải đối tượng xấu.
  • C. Chỉ để thỏa mãn sự tò mò cá nhân.
  • D. Vì tất cả mọi người trên mạng đều có danh tính giả.

Câu 27: Việc tham gia vào các hoạt động tình nguyện trực tuyến (ví dụ: dịch tài liệu, hỗ trợ người gặp khó khăn qua các nền tảng số) thể hiện khía cạnh tích cực nào của giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Chỉ là cách để giết thời gian.
  • B. Thể hiện sự ích kỷ.
  • C. Gây lãng phí nguồn lực.
  • D. Đóng góp cho cộng đồng và xã hội thông qua kết nối số.

Câu 28: Nhược điểm nào sau đây liên quan đến sự thiếu tương tác vật lý trong giao tiếp không gian mạng?

  • A. Khó khăn trong việc xây dựng sự tin tưởng sâu sắc và thấu hiểu hoàn toàn cảm xúc của đối phương.
  • B. Tăng chi phí giao tiếp.
  • C. Giảm tốc độ truyền thông tin.
  • D. Hạn chế chủ đề thảo luận.

Câu 29: Khi sử dụng không gian mạng cho mục đích học tập hoặc làm việc nhóm, việc thiết lập ranh giới thời gian và tránh các yếu tố gây xao nhãng giúp khắc phục nhược điểm nào?

  • A. Thiếu bảo mật.
  • B. Mất tập trung và lãng phí thời gian.
  • C. Khó thể hiện cảm xúc.
  • D. Giới hạn khả năng tương tác.

Câu 30: Khả năng tìm kiếm và tiếp cận lượng lớn thông tin trên Internet thông qua giao tiếp không gian mạng là một ưu điểm quan trọng, tuy nhiên cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Chỉ tin vào thông tin từ một nguồn duy nhất.
  • B. Chia sẻ mọi thông tin tìm được mà không kiểm chứng.
  • C. Không cần quan tâm đến nguồn gốc thông tin.
  • D. Phát triển kỹ năng lọc, đánh giá và kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Không gian mạng được định nghĩa là môi trường mà con người có thể tương tác và giao tiếp với nhau chủ yếu thông qua phương tiện nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một đặc điểm nổi bật của giao tiếp trong không gian mạng, khác biệt với giao tiếp truyền thống, là khả năng vượt qua rào cản về mặt nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) hoặc ảnh động (GIFs) thể hiện điều gì trong cuộc hội thoại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích nào sau đây *không phải* là một ưu điểm của giao tiếp trong không gian mạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất liên quan đến bảo mật khi giao tiếp và chia sẻ thông tin cá nhân trong không gian mạng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giả sử bạn nhận được một tin nhắn trực tuyến yêu cầu cung cấp mật khẩu tài khoản ngân hàng để nhận một phần thưởng lớn. Dựa vào kiến thức về giao tiếp trong không gian mạng, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc dành quá nhiều thời gian cho giao tiếp trong không gian mạng có thể dẫn đến nhược điểm nào liên quan đến sức khỏe tinh thần và mối quan hệ xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khả năng lan truyền thông tin với tốc độ chóng mặt trong không gian mạng mang lại lợi ích gì nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, việc giữ thái độ tôn trọng, lịch sự và tuân thủ các quy tắc chung (netiquette) thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh với giao tiếp trực tiếp, giao tiếp trong không gian mạng thường gặp khó khăn hơn trong việc truyền tải và nhận biết đầy đủ các tín hiệu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một ứng dụng của giao tiếp trong không gian mạng giúp hỗ trợ hoạt động học tập là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng có thể dẫn đến việc thông tin bị sai lệch hoặc bóp méo khi lan truyền?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trường hợp nào sau đây *không* được coi là một hình thức giao tiếp trong không gian mạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao việc nhận thức rõ về danh tính thật và danh tính ảo khi tham gia không gian mạng lại quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích tình huống: Một học sinh dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để lướt mạng xã hội, xem video giải trí mà bỏ bê việc học và các hoạt động ngoại khóa. Đây là biểu hiện của nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để tăng cường bảo mật khi giao tiếp trực tuyến, người dùng nên thực hiện biện pháp cơ bản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc tham gia vào các cộng đồng học tập trực tuyến, đặt câu hỏi và thảo luận với các thành viên khác là một ví dụ về việc sử dụng không gian mạng để hỗ trợ kỹ năng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích tác động: Một chiến dịch lan truyền tin giả trên mạng xã hội về một vấn đề sức khỏe có thể gây ra hậu quả gì cho cộng đồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để đánh giá mức độ tin cậy của một thông tin được tìm thấy trong không gian mạng, bạn nên xem xét yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giao tiếp trong không gian mạng tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của các cộng đồng trực tuyến (online communities). Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của các cộng đồng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc sử dụng ngôn từ thô tục, xúc phạm hoặc đe dọa người khác khi giao tiếp trực tuyến được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những lợi ích kinh tế mà giao tiếp trong không gian mạng mang lại là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi tham gia bình luận hoặc thảo luận về các vấn đề nhạy cảm trên mạng, việc giữ bình tĩnh, trình bày quan điểm một cách có căn cứ và lắng nghe ý kiến khác thể hiện kỹ năng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng có thể khiến người dùng dễ bị phân tâm và giảm hiệu quả làm việc hoặc học tập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng các dịch vụ giao tiếp trực tuyến, người dùng cần cẩn trọng khi chia sẻ những loại thông tin nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích: Tại sao việc xác minh danh tính của người bạn đang giao tiếp trực tuyến (đặc biệt là người lạ) lại quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc tham gia vào các hoạt động tình nguyện trực tuyến (ví dụ: dịch tài liệu, hỗ trợ người gặp khó khăn qua các nền tảng số) thể hiện khía cạnh tích cực nào của giao tiếp trong không gian mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nhược điểm nào sau đây liên quan đến sự thiếu tương tác vật lý trong giao tiếp không gian mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi sử dụng không gian mạng cho mục đích học tập hoặc làm việc nhóm, việc thiết lập ranh giới thời gian và tránh các yếu tố gây xao nhãng giúp khắc phục nhược điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khả năng tìm kiếm và tiếp cận lượng lớn thông tin trên Internet thông qua giao tiếp không gian mạng là một ưu điểm quan trọng, tuy nhiên cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

Xem kết quả