Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 03
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm bạn đang thảo luận về dự án học tập qua một ứng dụng nhắn tin trực tuyến. Bạn A chia sẻ một liên kết đến tài liệu tham khảo, bạn B gửi ảnh chụp màn hình kết quả tìm kiếm, và bạn C dùng biểu tượng cảm xúc để bày tỏ sự đồng tình. Hoạt động này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Chỉ giới hạn trong văn bản.
- B. Yêu cầu sự hiện diện vật lý.
- C. Đa dạng hình thức thể hiện (văn bản, hình ảnh, liên kết, biểu tượng).
- D. Hoàn toàn ẩn danh.
Câu 2: An sử dụng mạng xã hội để theo dõi tin tức, kết nối với bạn bè và tham gia các diễn đàn học tập trực tuyến. Việc An có thể làm tất cả những điều này mà không cần di chuyển hay gặp gỡ trực tiếp thể hiện ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Độ tin cậy thông tin cao.
- B. Tiết kiệm thời gian và chi phí.
- C. Tăng cường sự tập trung.
- D. Giảm khả năng tiếp cận thông tin.
Câu 3: Bình nhận được một tin nhắn từ người lạ trên mạng xã hội yêu cầu cung cấp mật khẩu tài khoản ngân hàng để nhận quà tặng. Bình nghi ngờ đây là hành vi lừa đảo. Tình huống này minh họa nhược điểm tiềm ẩn nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Thiếu bảo mật và tiềm ẩn nguy cơ lừa đảo.
- B. Giảm khả năng tương tác.
- C. Khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc.
- D. Giảm khả năng học hỏi.
Câu 4: Khi tham gia một diễn đàn trực tuyến về lập trình, Minh đọc các bài viết chia sẻ kinh nghiệm, đặt câu hỏi và nhận được phản hồi từ những người ở khắp nơi. Hoạt động này giúp Minh mở rộng kiến thức và kỹ năng. Đây là ví dụ về ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Giảm sự tương tác trực tiếp.
- B. Hạn chế tiếp cận thông tin.
- C. Chỉ phù hợp cho mục đích giải trí.
- D. Mở rộng khả năng học hỏi và tương tác.
Câu 5: Một công ty tổ chức cuộc họp trực tuyến với các chi nhánh ở nhiều quốc gia. Các thành viên tham gia từ xa qua video call, chia sẻ màn hình và tài liệu số. Loại hình giao tiếp này khác biệt cơ bản với giao tiếp truyền thống (mặt đối mặt) ở điểm nào?
- A. Khả năng truyền tải thông tin.
- B. Vượt qua rào cản về địa lý và thời gian.
- C. Sự cần thiết của ngôn ngữ.
- D. Mục đích trao đổi thông tin.
Câu 6: Lan đang tìm kiếm thông tin về một sự kiện lịch sử trên mạng. Cô ấy tìm thấy nhiều nguồn khác nhau, có nguồn đưa thông tin mâu thuẫn. Để xác định thông tin đáng tin cậy, Lan cần áp dụng kỹ năng gì khi giao tiếp và tiếp nhận thông tin trong không gian mạng?
- A. Phân tích và đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin.
- B. Chia sẻ ngay lập tức tất cả thông tin tìm thấy.
- C. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề.
- D. Tin tưởng hoàn toàn vào nguồn đầu tiên tìm thấy.
Câu 7: Trong một cuộc trò chuyện nhóm trực tuyến, Nam thường xuyên sử dụng các từ ngữ thô tục và có thái độ thiếu tôn trọng người khác. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao tiếp có văn hóa trên không gian mạng?
- A. Tiết kiệm chi phí.
- B. Đa dạng hình thức thể hiện.
- C. Tôn trọng người khác và tuân thủ chuẩn mực đạo đức.
- D. Ẩn danh khi giao tiếp.
Câu 8: Một học sinh dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, lơ là việc học và các hoạt động khác. Tình huống này cho thấy nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng nếu không được quản lý tốt?
- A. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin.
- B. Gây mất tập trung và ảnh hưởng đến cuộc sống thực.
- C. Giảm khả năng tương tác trực tiếp.
- D. Thiếu bảo mật thông tin.
Câu 9: Khi tham gia một diễn đàn học thuật trực tuyến, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, trích dẫn nguồn rõ ràng và tránh lan truyền thông tin sai lệch là cách thể hiện sự tôn trọng đối với cộng đồng và kiến thức. Điều này liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Xây dựng sự tin cậy và uy tín.
- B. Giảm thiểu chi phí.
- C. Tăng tốc độ truyền tải.
- D. Sử dụng đa dạng phương tiện.
Câu 10: Một công ty thương mại điện tử sử dụng chatbot để tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng. Chatbot này có thể phản hồi ngay lập tức bất kể thời gian nào. Đây là ví dụ về việc áp dụng giao tiếp trong không gian mạng để đạt được ưu điểm nào?
- A. Tăng cường tương tác cá nhân trực tiếp.
- B. Chỉ giới hạn trong giao tiếp giữa người với người.
- C. Yêu cầu sự can thiệp liên tục của con người.
- D. Phản hồi nhanh chóng và sẵn sàng 24/7.
Câu 11: Việc sử dụng biệt danh (nickname) hoặc tài khoản ảo khi tham gia một số hoạt động trên mạng có thể mang lại cảm giác an toàn hoặc tự do bày tỏ quan điểm. Tuy nhiên, điều này cũng tiềm ẩn rủi ro nào đối với giao tiếp và mối quan hệ trong không gian mạng?
- A. Giảm khả năng tiếp cận thông tin hữu ích.
- B. Khó khăn trong việc xác định danh tính thật và xây dựng sự tin cậy lâu dài.
- C. Tăng chi phí sử dụng dịch vụ mạng.
- D. Hạn chế khả năng thể hiện cảm xúc.
Câu 12: Một bài viết trên mạng xã hội lan truyền thông tin sai lệch về dịch bệnh, gây hoang mang trong cộng đồng. Tình huống này cho thấy mặt trái nào của khả năng lan truyền thông tin nhanh chóng trong không gian mạng?
- A. Nguy cơ lan truyền tin giả (fake news) và thông tin độc hại.
- B. Giảm khả năng kết nối giữa mọi người.
- C. Hạn chế sự đa dạng của thông tin.
- D. Tăng chi phí truy cập Internet.
Câu 13: So với giao tiếp trực tiếp, giao tiếp trong không gian mạng (qua tin nhắn, email) thường thiếu đi yếu tố nào, có thể dẫn đến hiểu lầm?
- A. Nội dung thông tin.
- B. Khả năng lưu trữ.
- C. Ngữ điệu giọng nói, ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt.
- D. Tốc độ truyền tải thông tin.
Câu 14: Một diễn đàn trực tuyến quy định rõ ràng về các hành vi bị cấm như xúc phạm người khác, đăng tải nội dung vi phạm pháp luật. Việc tuân thủ các quy định này khi tham gia thể hiện trách nhiệm nào của người dùng trong không gian mạng?
- A. Tiết kiệm thời gian.
- B. Tăng khả năng tương tác.
- C. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc.
- D. Tuân thủ pháp luật và quy tắc ứng xử chung.
Câu 15: Một chiến dịch truyền thông xã hội kêu gọi mọi người tham gia hiến máu đã thu hút được sự chú ý và hưởng ứng của hàng nghìn người trên khắp cả nước chỉ trong vài ngày. Điều này chứng tỏ sức mạnh nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Khả năng kết nối, lan tỏa thông điệp nhanh chóng và tạo ảnh hưởng xã hội.
- B. Chỉ phù hợp cho mục đích giải trí cá nhân.
- C. Giảm sự tương tác giữa người với người.
- D. Hạn chế việc tiếp cận thông tin.
Câu 16: Hoàng đang sử dụng mạng xã hội và liên tục nhận được thông báo từ nhiều ứng dụng khác nhau (tin nhắn, email, quảng cáo...). Điều này khiến Hoàng khó tập trung vào công việc chính. Tình huống này phản ánh nhược điểm nào của không gian mạng?
- A. Thiếu thông tin.
- B. Giảm khả năng kết nối.
- C. Gây xao nhãng, khó duy trì sự tập trung.
- D. Tăng độ tin cậy của thông tin.
Câu 17: Khi tạo hồ sơ trực tuyến (profile) trên các nền tảng mạng xã hội hoặc diễn đàn, việc cung cấp thông tin cá nhân cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Tại sao việc này lại quan trọng liên quan đến giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Để làm cho hồ sơ đẹp hơn.
- B. Để bảo vệ quyền riêng tư và tránh bị lạm dụng thông tin.
- C. Để nhận được nhiều quảng cáo hơn.
- D. Để dễ dàng bị tìm kiếm bởi người lạ.
Câu 18: Một trường học tổ chức lớp học trực tuyến cho học sinh ở vùng sâu vùng xa. Học sinh có thể tham gia bài giảng, đặt câu hỏi và làm bài tập qua mạng. Đây là ứng dụng của giao tiếp trong không gian mạng để khắc phục rào cản nào?
- A. Địa lý và khoảng cách.
- B. Ngôn ngữ.
- C. Chi phí học tập.
- D. Nội dung bài giảng.
Câu 19: Việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji), GIF hoặc sticker trong tin nhắn trực tuyến giúp người dùng thể hiện điều gì mà văn bản thuần túy khó truyền tải đầy đủ?
- A. Tốc độ gõ phím.
- B. Khả năng chính tả.
- C. Lượng thông tin chi tiết.
- D. Cảm xúc, thái độ, và sắc thái biểu đạt.
Câu 20: Khi tham gia bình luận trên một bài báo trực tuyến, một số người dùng đưa ra những ý kiến tiêu cực, công kích cá nhân mà không tập trung vào nội dung bài viết. Hành vi này gây ảnh hưởng xấu đến môi trường giao tiếp trực tuyến như thế nào?
- A. Làm tăng sự tin cậy của thông tin.
- B. Tạo ra môi trường độc hại, thiếu văn minh, làm nản lòng người muốn đóng góp tích cực.
- C. Giúp mọi người dễ dàng tìm thấy thông tin hơn.
- D. Khuyến khích đối thoại mang tính xây dựng.
Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi giao tiếp và tiếp nhận thông tin trong không gian mạng là làm thế nào để phân biệt được thông tin chính xác, đáng tin cậy với thông tin sai lệch hoặc lừa đảo. Để đối phó với thách thức này, người dùng cần phát triển kỹ năng gì?
- A. Tư duy phản biện và khả năng kiểm chứng thông tin.
- B. Gõ phím thật nhanh.
- C. Sử dụng nhiều mạng xã hội khác nhau.
- D. Chia sẻ lại tất cả các bài viết mình đọc được.
Câu 22: Một công ty sử dụng email và các nền tảng cộng tác trực tuyến để nhân viên làm việc nhóm từ xa. Điều này giúp tăng hiệu quả công việc và giảm chi phí đi lại. Lợi ích này thuộc về nhóm ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Giảm sự tương tác giữa các thành viên.
- B. Hạn chế khả năng chia sẻ tài liệu.
- C. Chỉ phù hợp cho mục đích giải trí.
- D. Nâng cao hiệu quả làm việc nhóm và quản lý dự án.
Câu 23: Khi tham gia các cuộc thảo luận trực tuyến, việc trình bày ý kiến một cách rõ ràng, mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ lịch sự, và lắng nghe (đọc kỹ) ý kiến của người khác là biểu hiện của điều gì?
- A. Vi phạm quy tắc cộng đồng.
- B. Giao tiếp có văn hóa và tôn trọng trong không gian mạng.
- C. Thiếu tự tin khi bày tỏ quan điểm.
- D. Tăng nguy cơ bị lừa đảo.
Câu 24: Một trong những đặc điểm khiến không gian mạng trở thành môi trường tiềm năng cho cả cơ hội và rủi ro là khả năng kết nối và lan tỏa thông tin với tốc độ và quy mô chưa từng có. Điều này đòi hỏi người tham gia phải làm gì?
- A. Hoàn toàn tránh xa không gian mạng.
- B. Tin tưởng mọi thông tin được chia sẻ.
- C. Nâng cao nhận thức về an toàn, bảo mật và trách nhiệm cá nhân.
- D. Chỉ giao tiếp với những người mình biết ngoài đời thực.
Câu 25: Một người bị phát tán thông tin cá nhân (số điện thoại, địa chỉ) lên mạng mà chưa được sự đồng ý, dẫn đến bị quấy rối. Vấn đề này thuộc về khía cạnh rủi ro nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Lộ thông tin cá nhân và vi phạm quyền riêng tư.
- B. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin.
- C. Giảm khả năng tương tác xã hội.
- D. Tăng chi phí sử dụng mạng.
Câu 26: Các dịch vụ họp trực tuyến (như Zoom, Google Meet) cho phép nhiều người ở các địa điểm khác nhau cùng tham gia một cuộc họp và tương tác gần như thời gian thực. Tính năng này thể hiện rõ nhất ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Đảm bảo tính ẩn danh tuyệt đối.
- B. Mở rộng khả năng kết nối và tương tác không giới hạn địa lý.
- C. Giảm hoàn toàn nguy cơ mất an toàn thông tin.
- D. Chỉ cho phép giao tiếp bằng văn bản.
Câu 27: Việc sử dụng ngôn ngữ viết tắt, tiếng lóng hoặc meme (hình ảnh/video hài hước) phổ biến trong giao tiếp trực tuyến giữa những người trẻ tuổi. Tuy nhiên, việc lạm dụng các hình thức này có thể gây ra nhược điểm gì khi giao tiếp với những nhóm đối tượng khác?
- A. Giảm khả năng thể hiện cảm xúc.
- B. Tăng độ tin cậy của thông tin.
- C. Gây khó hiểu, thiếu chuyên nghiệp hoặc tạo khoảng cách thế hệ.
- D. Làm tăng tốc độ truyền tải thông tin.
Câu 28: Một tổ chức phi chính phủ sử dụng mạng xã hội để nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề bảo vệ môi trường và kêu gọi hành động. Họ chia sẻ thông tin, hình ảnh, video và tổ chức các sự kiện trực tuyến. Hoạt động này minh họa vai trò tích cực nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Công cụ truyền thông hiệu quả cho các chiến dịch xã hội và cộng đồng.
- B. Chỉ là nơi để giải trí cá nhân.
- C. Làm giảm khả năng kết nối cộng đồng.
- D. Gây khó khăn trong việc tiếp cận thông tin hữu ích.
Câu 29: Khi tham gia một nhóm học tập trực tuyến, bạn thấy một thành viên liên tục đăng tải những nội dung không liên quan đến chủ đề chung và làm loãng cuộc thảo luận. Để giải quyết tình huống này một cách văn minh, bạn nên làm gì dựa trên nguyên tắc giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Làm theo và đăng tải nội dung không liên quan tương tự.
- B. Công kích cá nhân thành viên đó.
- C. Rời khỏi nhóm ngay lập tức mà không nói gì.
- D. Nhắc nhở thành viên đó một cách lịch sự hoặc báo cho quản trị viên nhóm.
Câu 30: Không gian mạng không chỉ là nơi trao đổi thông tin mà còn là môi trường để con người hình thành các mối quan hệ, xây dựng cộng đồng ảo dựa trên sở thích hoặc mục tiêu chung. Điều này thể hiện khía cạnh nào của không gian mạng?
- A. Chỉ là công cụ tìm kiếm.
- B. Môi trường xã hội tương tác và kết nối con người.
- C. Chỉ là nơi lưu trữ dữ liệu.
- D. Không có khả năng ảnh hưởng đến con người.