15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Học máy, một nhánh của Trí tuệ Nhân tạo (AI), tập trung chủ yếu vào việc:

  • A. Mô phỏng hoàn hảo trí thông minh của con người trong mọi lĩnh vực.
  • B. Phát triển các hệ thống có khả năng học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình явно cho từng tình huống.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quá trình ra quyết định phức tạp.
  • D. Tạo ra các chương trình máy tính có khả năng tự nhận thức và cảm xúc.

Câu 2: Phép thử Turing được Alan Turing đề xuất nhằm mục đích:

  • A. Đánh giá khả năng của máy tính trong việc thể hiện hành vi thông minh tương đương với con người.
  • B. Đo lường tốc độ xử lý và khả năng tính toán của các hệ thống máy tính.
  • C. Xác định giới hạn về khả năng học hỏi và thích nghi của máy móc.
  • D. So sánh hiệu quả của các thuật toán học máy khác nhau.

Câu 3: Trong học máy, "học có giám sát" (supervised learning) khác biệt với "học không giám sát" (unsupervised learning) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Học có giám sát sử dụng ít dữ liệu hơn học không giám sát.
  • B. Học không giám sát luôn cho kết quả chính xác hơn học có giám sát.
  • C. Học có giám sát sử dụng dữ liệu đã được gán nhãn, trong khi học không giám sát làm việc với dữ liệu chưa có nhãn.
  • D. Học không giám sát chỉ áp dụng cho dữ liệu dạng số, còn học có giám sát có thể xử lý mọi loại dữ liệu.

Câu 4: Xét bài toán phân loại email vào hai nhóm "spam" và "không spam". Phương pháp học máy nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết bài toán này?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement learning)
  • B. Học có giám sát (Supervised learning)
  • C. Học không giám sát (Unsupervised learning)
  • D. Học sâu (Deep learning) không phù hợp

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng học máy theo hướng "học không giám sát"?

  • A. Hệ thống tự lái xe (Autonomous driving)
  • B. Nhận dạng khuôn mặt (Facial recognition)
  • C. Dự đoán giá cổ phiếu (Stock price prediction)
  • D. Phân cụm khách hàng dựa trên hành vi mua sắm (Customer segmentation based on purchase behavior)

Câu 6: Trong lĩnh vực nhận dạng giọng nói, hệ thống Siri của Apple là một ví dụ điển hình về ứng dụng của:

  • A. Học máy (Machine learning)
  • B. Lập trình tuyến tính (Linear programming)
  • C. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational databases)
  • D. Mạng máy tính (Computer networking)

Câu 7: IBM Watson for Oncology là một hệ thống ứng dụng học máy trong lĩnh vực y tế, tập trung vào:

  • A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
  • B. Tự động hóa quy trình xét nghiệm y khoa.
  • C. Hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán và điều trị ung thư.
  • D. Nghiên cứu và phát triển thuốc mới.

Câu 8: Phản hồi từ người dùng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng của các hệ thống dịch máy tự động. Cơ chế chính mà học máy sử dụng để tận dụng phản hồi này là:

  • A. Phân tích cú pháp (Syntactic analysis)
  • B. Học tăng cường (Reinforcement learning) thông qua đánh giá và xếp hạng bản dịch.
  • C. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp (Spell and grammar checking)
  • D. Mở rộng vốn từ vựng (Vocabulary expansion)

Câu 9: Công cụ Power BI của Microsoft sử dụng học máy để hỗ trợ người dùng trong lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh.
  • B. Soạn thảo văn bản và xử lý văn bản.
  • C. Quản lý dự án và công việc.
  • D. Phân tích dữ liệu thị trường và kinh doanh.

Câu 10: Trong phân tích thị trường, học máy có thể được ứng dụng để phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm và hành vi. Mục đích chính của việc phân loại này là:

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
  • B. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm và chiến lược tiếp thị cho từng nhóm khách hàng.
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về mối quan hệ giữa Học máy và Trí tuệ Nhân tạo (AI)?

  • A. Học máy là một lĩnh vực con của Trí tuệ Nhân tạo.
  • B. Trí tuệ Nhân tạo là một lĩnh vực con của Học máy.
  • C. Học máy và Trí tuệ Nhân tạo là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
  • D. Học máy và Trí tuệ Nhân tạo là hai tên gọi khác nhau của cùng một lĩnh vực.

Câu 12: Quy trình "huấn luyện" (training) một mô hình học máy chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh tính toán của máy tính.
  • B. Dữ liệu huấn luyện (training data).
  • C. Thuật toán học máy phức tạp.
  • D. Kinh nghiệm của người lập trình.

Câu 13: Để đánh giá hiệu suất của một mô hình học máy sau khi huấn luyện, người ta thường sử dụng tập dữ liệu nào?

  • A. Tập dữ liệu huấn luyện (Training dataset)
  • B. Tập dữ liệu ngẫu nhiên từ Internet
  • C. Tập dữ liệu kiểm tra (Testing dataset)
  • D. Tập dữ liệu tổng hợp (Synthetic dataset)

Câu 14: Một mô hình học máy được gọi là "quá khớp" (overfitting) khi nào?

  • A. Khi mô hình hoạt động quá chậm.
  • B. Khi mô hình quá đơn giản và không nắm bắt được các đặc trưng quan trọng.
  • C. Khi mô hình hoạt động tốt trên cả dữ liệu huấn luyện và dữ liệu kiểm tra.
  • D. Khi mô hình hoạt động rất tốt trên dữ liệu huấn luyện nhưng kém hiệu quả trên dữ liệu kiểm tra.

Câu 15: Kỹ thuật "giảm chiều dữ liệu" (dimensionality reduction) trong học máy thường được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Tăng độ chính xác của mô hình học máy.
  • B. Giảm độ phức tạp tính toán và lưu trữ dữ liệu, đồng thời có thể cải thiện hiệu suất mô hình.
  • C. Tạo ra dữ liệu mới từ dữ liệu hiện có.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.

Câu 16: Thuật toán K-means là một ví dụ điển hình của phương pháp học máy nào?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement learning)
  • B. Học có giám sát (Supervised learning)
  • C. Học không giám sát (Unsupervised learning)
  • D. Học sâu (Deep learning)

Câu 17: Trong học máy, "độ chính xác" (accuracy) là một thước đo quan trọng để đánh giá mô hình phân loại. Độ chính xác được tính bằng công thức nào?

  • A. (Số lượng dự đoán đúng) / (Tổng số lượng dự đoán)
  • B. (Số lượng dự đoán sai) / (Tổng số lượng dự đoán)
  • C. (Số lượng dự đoán đúng) / (Số lượng dự đoán sai)
  • D. (Tổng số lượng dự đoán) / (Số lượng dự đoán đúng)

Câu 18: "Mạng nơ-ron nhân tạo" (Artificial Neural Networks) là nền tảng cơ bản của lĩnh vực nào trong học máy?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement learning)
  • B. Học máy cổ điển (Classical machine learning)
  • C. Học không giám sát (Unsupervised learning)
  • D. Học sâu (Deep learning)

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ phổ biến của học máy trong lĩnh vực thương mại điện tử?

  • A. Hệ thống đề xuất sản phẩm (Product recommendation systems)
  • B. Phát hiện gian lận thanh toán (Fraud detection)
  • C. Tự động hóa dây chuyền sản xuất (Manufacturing automation)
  • D. Chatbot hỗ trợ khách hàng (Customer support chatbots)

Câu 20: Trong học máy, thuật ngữ "đặc trưng" (feature) dùng để chỉ:

  • A. Mô hình học máy đã được huấn luyện.
  • B. Thuộc tính hoặc thông tin định lượng của dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình.
  • C. Kết quả dự đoán của mô hình học máy.
  • D. Phương pháp đánh giá hiệu suất mô hình.

Câu 21: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống dự đoán khả năng một khách hàng có chấp nhận khoản vay hay không dựa trên lịch sử tín dụng và thông tin cá nhân của họ. Loại bài toán học máy nào phù hợp nhất?

  • A. Hồi quy (Regression)
  • B. Phân loại (Classification)
  • C. Phân cụm (Clustering)
  • D. Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality reduction)

Câu 22: Trong quá trình tiền xử lý dữ liệu cho học máy, việc "chuẩn hóa dữ liệu" (data normalization) thường được thực hiện để:

  • A. Tăng số lượng dữ liệu huấn luyện.
  • B. Loại bỏ dữ liệu nhiễu.
  • C. Đưa các đặc trưng về cùng một thang đo, tránh việc một số đặc trưng có giá trị lớn ảnh hưởng quá mức đến mô hình.
  • D. Chuyển đổi dữ liệu văn bản thành dữ liệu số.

Câu 23: Phương pháp học máy nào cho phép một hệ thống học hỏi thông qua việc tương tác với môi trường, nhận phần thưởng hoặc hình phạt cho hành động của mình?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement learning)
  • B. Học có giám sát (Supervised learning)
  • C. Học không giám sát (Unsupervised learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised learning)

Câu 24: "Độ đo F1" (F1-score) là một độ đo hiệu suất thường được sử dụng trong các bài toán phân loại, đặc biệt khi dữ liệu có sự mất cân bằng giữa các lớp. Độ đo F1 là trung bình điều hòa của:

  • A. Độ chính xác (Accuracy) và Độ tin cậy (Reliability)
  • B. Độ chính xác (Precision) và Độ phủ (Recall)
  • C. Độ nhạy (Sensitivity) và Độ đặc hiệu (Specificity)
  • D. Giá trị dương tính dự đoán (Positive Predictive Value) và Giá trị âm tính dự đoán (Negative Predictive Value)

Câu 25: Trong học máy, việc lựa chọn thuật toán phù hợp nhất cho một bài toán cụ thể phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Sở thích cá nhân của người phát triển mô hình.
  • B. Độ phức tạp của thuật toán.
  • C. Mức độ phổ biến của thuật toán.
  • D. Đặc điểm của dữ liệu và mục tiêu của bài toán.

Câu 26: Một công ty muốn sử dụng học máy để dự đoán nhu cầu hàng hóa trong tương lai nhằm tối ưu hóa lượng hàng tồn kho. Loại bài toán học máy nào phù hợp nhất?

  • A. Dự báo chuỗi thời gian (Time series forecasting)
  • B. Phân tích cảm xúc (Sentiment analysis)
  • C. Phát hiện bất thường (Anomaly detection)
  • D. Phân tích mạng xã hội (Social network analysis)

Câu 27: Kỹ thuật "kiểm định chéo" (cross-validation) được sử dụng trong học máy để:

  • A. Tăng tốc độ huấn luyện mô hình.
  • B. Giảm kích thước dữ liệu huấn luyện.
  • C. Đánh giá độ ổn định và khả năng khái quát hóa của mô hình trên dữ liệu mới.
  • D. Tối ưu hóa siêu tham số của thuật toán học máy.

Câu 28: Trong học máy, "ma trận nhầm lẫn" (confusion matrix) cung cấp thông tin chi tiết về:

  • A. Độ phức tạp của mô hình.
  • B. Thời gian huấn luyện mô hình.
  • C. Tầm quan trọng của các đặc trưng.
  • D. Số lượng dự đoán đúng và sai cho từng lớp trong bài toán phân loại.

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây thể hiện việc sử dụng học máy để "nhận dạng hình ảnh"?

  • A. Dịch văn bản tự động (Automatic text translation)
  • B. Phân loại ảnh chụp X-quang để phát hiện bệnh (Classification of X-ray images for disease detection)
  • C. Dự đoán thời tiết (Weather forecasting)
  • D. Lọc thư rác (Spam filtering)

Câu 30: Xét một hệ thống học máy được huấn luyện để phân loại đánh giá sản phẩm trực tuyến thành "tích cực" và "tiêu cực". Nếu hệ thống dự đoán một đánh giá là "tích cực" nhưng thực tế đánh giá đó là "tiêu cực", đây được gọi là lỗi gì?

  • A. Lỗi dương tính thật (True Positive)
  • B. Lỗi âm tính thật (True Negative)
  • C. Lỗi dương tính giả (False Positive)
  • D. Lỗi âm tính giả (False Negative)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Học máy, một nhánh của Trí tuệ Nhân tạo (AI), tập trung chủ yếu vào việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phép thử Turing được Alan Turing đề xuất nhằm mục đích:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong học máy, 'học có giám sát' (supervised learning) khác biệt với 'học không giám sát' (unsupervised learning) chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Xét bài toán phân loại email vào hai nhóm 'spam' và 'không spam'. Phương pháp học máy nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết bài toán này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng học máy theo hướng 'học không giám sát'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong lĩnh vực nhận dạng giọng nói, hệ thống Siri của Apple là một ví dụ điển hình về ứng dụng của:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: IBM Watson for Oncology là một hệ thống ứng dụng học máy trong lĩnh vực y tế, tập trung vào:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phản hồi từ người dùng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng của các hệ thống dịch máy tự động. Cơ chế chính mà học máy sử dụng để tận dụng phản hồi này là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Công cụ Power BI của Microsoft sử dụng học máy để hỗ trợ người dùng trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong phân tích thị trường, học máy có thể được ứng dụng để phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm và hành vi. Mục đích chính của việc phân loại này là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về mối quan hệ giữa Học máy và Trí tuệ Nhân tạo (AI)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Quy trình 'huấn luyện' (training) một mô hình học máy chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để đánh giá hiệu suất của một mô hình học máy sau khi huấn luyện, người ta thường sử dụng tập dữ liệu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một mô hình học máy được gọi là 'quá khớp' (overfitting) khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Kỹ thuật 'giảm chiều dữ liệu' (dimensionality reduction) trong học máy thường được sử dụng với mục đích chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Thuật toán K-means là một ví dụ điển hình của phương pháp học máy nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong học máy, 'độ chính xác' (accuracy) là một thước đo quan trọng để đánh giá mô hình phân loại. Độ chính xác được tính bằng công thức nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Mạng nơ-ron nhân tạo' (Artificial Neural Networks) là nền tảng cơ bản của lĩnh vực nào trong học máy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ phổ biến của học máy trong lĩnh vực thương mại điện tử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong học máy, thuật ngữ 'đặc trưng' (feature) dùng để chỉ:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống dự đoán khả năng một khách hàng có chấp nhận khoản vay hay không dựa trên lịch sử tín dụng và thông tin cá nhân của họ. Loại bài toán học máy nào phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình tiền xử lý dữ liệu cho học máy, việc 'chuẩn hóa dữ liệu' (data normalization) thường được thực hiện để:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Phương pháp học máy nào cho phép một hệ thống học hỏi thông qua việc tương tác với môi trường, nhận phần thưởng hoặc hình phạt cho hành động của mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Độ đo F1' (F1-score) là một độ đo hiệu suất thường được sử dụng trong các bài toán phân loại, đặc biệt khi dữ liệu có sự mất cân bằng giữa các lớp. Độ đo F1 là trung bình điều hòa của:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong học máy, việc lựa chọn thuật toán phù hợp nhất cho một bài toán cụ thể phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một công ty muốn sử dụng học máy để dự đoán nhu cầu hàng hóa trong tương lai nhằm tối ưu hóa lượng hàng tồn kho. Loại bài toán học máy nào phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Kỹ thuật 'kiểm định chéo' (cross-validation) được sử dụng trong học máy để:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong học máy, 'ma trận nhầm lẫn' (confusion matrix) cung cấp thông tin chi tiết về:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây thể hiện việc sử dụng học máy để 'nhận dạng hình ảnh'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Xét một hệ thống học máy được huấn luyện để phân loại đánh giá sản phẩm trực tuyến thành 'tích cực' và 'tiêu cực'. Nếu hệ thống dự đoán một đánh giá là 'tích cực' nhưng thực tế đánh giá đó là 'tiêu cực', đây được gọi là lỗi gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Học máy, một nhánh của trí tuệ nhân tạo, tập trung vào việc phát triển các hệ thống có khả năng nào sau đây mà không cần được lập trình một cách rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể?

  • A. Thực hiện các phép tính số học phức tạp
  • B. Học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất theo thời gian
  • C. Lưu trữ và truy xuất lượng lớn thông tin
  • D. Tự động hoá các quy trình sản xuất

Câu 2: Phép thử Turing được Alan Turing đề xuất nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh giá khả năng trí tuệ của máy tính thông qua khả năng giao tiếp giống con người
  • B. Đo lường tốc độ xử lý dữ liệu của máy tính
  • C. Kiểm tra tính bảo mật của hệ thống máy tính
  • D. Xác định giới hạn về khả năng tính toán của máy tính

Câu 3: Trong các phương pháp học máy, phương pháp học nào sử dụng dữ liệu đã được gán nhãn để huấn luyện mô hình dự đoán hoặc phân loại?

  • A. Học tăng cường
  • B. Học sâu
  • C. Học có giám sát
  • D. Học không giám sát

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của học có giám sát?

  • A. Phân cụm khách hàng dựa trên hành vi mua sắm
  • B. Dự đoán giá nhà dựa trên các đặc điểm của ngôi nhà
  • C. Giảm số chiều dữ liệu để trực quan hoá
  • D. Tìm kiếm các mẫu bất thường trong dữ liệu giao dịch

Câu 5: Học không giám sát thường được sử dụng để giải quyết bài toán nào?

  • A. Dự đoán giá cổ phiếu
  • B. Phân loại ảnh mèo và chó
  • C. Nhận dạng chữ viết tay
  • D. Phân nhóm các bài báo theo chủ đề

Câu 6: Hệ thống trợ lý ảo Siri của Apple sử dụng học máy chủ yếu trong chức năng nào?

  • A. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Dịch văn bản giữa các ngôn ngữ
  • C. Đề xuất sản phẩm mua sắm trực tuyến
  • D. Chẩn đoán lỗi phần cứng máy tính

Câu 7: Trong lĩnh vực y tế, hệ thống IBM Watson for Oncology ứng dụng học máy để hỗ trợ bác sĩ trong công việc nào?

  • A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử
  • B. Đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến
  • C. Chẩn đoán và đề xuất phác đồ điều trị ung thư
  • D. Theo dõi sức khỏe tim mạch từ xa

Câu 8: Phản hồi của người dùng (ví dụ: đánh giá bản dịch) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng của hệ thống dịch máy tự động thông qua cơ chế nào?

  • A. Tăng cường khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Huấn luyện lại mô hình với dữ liệu được đánh giá
  • C. Mở rộng bộ từ vựng của hệ thống
  • D. Nâng cao tốc độ dịch thuật

Câu 9: Công cụ Power BI của Microsoft sử dụng học máy để hỗ trợ người dùng trong lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh
  • B. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính
  • C. Quản lý dự án và cộng tác nhóm
  • D. Phân tích dữ liệu kinh doanh và trực quan hóa thông tin

Câu 10: Trong phân tích thị trường, học máy có thể được ứng dụng để thực hiện công việc nào sau đây, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng?

  • A. Lọc thư rác và phát hiện phần mềm độc hại
  • B. Chẩn đoán bệnh và phân tích hình ảnh y tế
  • C. Phân khúc thị trường và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
  • D. Nhận dạng khuôn mặt và kiểm soát truy cập

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Học máy và Trí tuệ Nhân tạo (AI)?

  • A. Học máy là một lĩnh vực hoàn toàn độc lập với Trí tuệ Nhân tạo.
  • B. Học máy là một nhánh con của Trí tuệ Nhân tạo, tập trung vào khả năng học từ dữ liệu.
  • C. Trí tuệ Nhân tạo là một nhánh con của Học máy, nghiên cứu về các thuật toán học.
  • D. Học máy và Trí tuệ Nhân tạo là hai thuật ngữ đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau.

Câu 12: Khi xây dựng mô hình học máy, dữ liệu thường được chia thành các tập nào để đảm bảo mô hình hoạt động tốt trên dữ liệu mới?

  • A. Tập huấn luyện và tập kiểm thử
  • B. Tập dữ liệu đầu vào và tập dữ liệu đầu ra
  • C. Tập dữ liệu tĩnh và tập dữ liệu động
  • D. Tập huấn luyện, tập kiểm thử và tập xác thực (tùy chọn)

Câu 13: Thuật toán K-means là một ví dụ của phương pháp học máy nào và thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Học có giám sát, phân loại văn bản
  • B. Học tăng cường, điều khiển robot
  • C. Học không giám sát, phân cụm dữ liệu
  • D. Học sâu, nhận dạng ảnh

Câu 14: Trong bài toán phân loại thư rác, đặc trưng (features) nào sau đây có thể được sử dụng để huấn luyện mô hình học máy?

  • A. Sự xuất hiện của các từ khóa nhạy cảm (ví dụ: "khuyến mãi", "trúng thưởng")
  • B. Kích thước tệp đính kèm của email
  • C. Thời gian gửi email trong ngày
  • D. Ngôn ngữ chính được sử dụng trong email

Câu 15: Một công ty muốn dự đoán nhu cầu sản phẩm trong tương lai dựa trên dữ liệu bán hàng lịch sử. Phương pháp học máy nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Học không giám sát để phân cụm sản phẩm
  • B. Học có giám sát để xây dựng mô hình hồi quy dự đoán
  • C. Học tăng cường để tối ưu hóa chiến lược giá
  • D. Học sâu để phân tích cảm xúc khách hàng

Câu 16: Ưu điểm chính của học máy so với lập trình truyền thống là gì?

  • A. Mô hình học máy luôn chính xác tuyệt đối
  • B. Lập trình truyền thống dễ dàng xử lý dữ liệu lớn
  • C. Học máy có thể tự động thích nghi và cải thiện khi có thêm dữ liệu mới
  • D. Lập trình truyền thống đòi hỏi ít kiến thức chuyên môn hơn

Câu 17: Trong quá trình đánh giá mô hình học máy phân loại, độ đo "độ chính xác" (accuracy) cho biết điều gì?

  • A. Tỷ lệ dự đoán sai trong tổng số dự đoán
  • B. Khả năng mô hình dự đoán đúng các trường hợp dương tính
  • C. Khả năng mô hình bỏ sót các trường hợp dương tính
  • D. Tỷ lệ dự đoán đúng trong tổng số dự đoán

Câu 18: Khi nào thì việc sử dụng học không giám sát trở nên đặc biệt hữu ích?

  • A. Khi dữ liệu không có nhãn hoặc việc gán nhãn dữ liệu là tốn kém hoặc khó khăn
  • B. Khi cần dự đoán một giá trị số cụ thể
  • C. Khi đã có sẵn một lượng lớn dữ liệu đã được gán nhãn
  • D. Khi mục tiêu là tối ưu hóa hành động của một tác nhân trong môi trường

Câu 19: Điều gì có thể xảy ra nếu mô hình học máy được huấn luyện trên một tập dữ liệu bị thiên vị (biased)?

  • A. Mô hình sẽ hoạt động tốt hơn trên dữ liệu mới
  • B. Mô hình có thể đưa ra các dự đoán không công bằng hoặc phân biệt đối xử
  • C. Mô hình sẽ trở nên dễ diễn giải hơn
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu tập kiểm thử không bị thiên vị

Câu 20: Trong các ứng dụng nhận dạng hình ảnh, mạng nơ-ron tích chập (Convolutional Neural Networks - CNNs) thường được sử dụng vì khả năng gì?

  • A. Xử lý dữ liệu dạng bảng hiệu quả
  • B. Phân tích dữ liệu chuỗi thời gian
  • C. Tự động trích xuất đặc trưng từ hình ảnh
  • D. Thực hiện các phép toán logic phức tạp

Câu 21: Cho tình huống: Một bệnh viện muốn dự đoán khả năng tái nhập viện của bệnh nhân sau khi xuất viện dựa trên thông tin bệnh sử và tình trạng hiện tại. Loại bài toán học máy nào phù hợp nhất?

  • A. Bài toán phân loại (Classification)
  • B. Bài toán hồi quy (Regression)
  • C. Bài toán phân cụm (Clustering)
  • D. Bài toán giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction)

Câu 22: Để cải thiện hiệu suất của mô hình học máy, một kỹ thuật phổ biến là "điều chỉnh siêu tham số" (hyperparameter tuning). Kỹ thuật này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng kích thước tập dữ liệu huấn luyện
  • B. Tìm ra cấu hình siêu tham số tối ưu cho mô hình trên tập dữ liệu cụ thể
  • C. Thay đổi thuật toán học máy cơ bản
  • D. Giảm số lượng đặc trưng đầu vào

Câu 23: Trong học máy, hiện tượng "quá khớp" (overfitting) xảy ra khi nào?

  • A. Mô hình hoạt động kém trên cả tập huấn luyện và tập kiểm thử
  • B. Mô hình hoạt động tốt trên tập kiểm thử nhưng kém trên tập huấn luyện
  • C. Mô hình hoạt động quá tốt trên tập huấn luyện nhưng kém trên tập kiểm thử
  • D. Mô hình hoạt động tốt trên cả tập huấn luyện và tập kiểm thử

Câu 24: Kỹ thuật "chính quy hóa" (regularization) trong học máy được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ huấn luyện mô hình
  • B. Cải thiện khả năng diễn giải của mô hình
  • C. Xử lý dữ liệu bị thiếu
  • D. Giảm độ phức tạp của mô hình và ngăn chặn hiện tượng quá khớp

Câu 25: Mô hình học máy nào phù hợp để phát hiện gian lận thẻ tín dụng dựa trên lịch sử giao dịch?

  • A. Mô hình hồi quy tuyến tính
  • B. Mô hình phân loại (ví dụ: Cây quyết định, Rừng ngẫu nhiên)
  • C. Mô hình phân cụm K-means
  • D. Mô hình giảm chiều dữ liệu PCA

Câu 26: Một hệ thống gợi ý phim (recommendation system) thường sử dụng phương pháp học máy nào để đề xuất phim cho người dùng dựa trên lịch sử xem phim của họ và những người dùng tương tự?

  • A. Học có giám sát thuần túy
  • B. Học không giám sát thuần túy
  • C. Học máy dựa trên nội dung và học máy cộng tác
  • D. Học tăng cường

Câu 27: Trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), kỹ thuật "word embedding" (ví dụ: Word2Vec, GloVe) được sử dụng để làm gì?

  • A. Biểu diễn từ ngữ thành các vector số học, giúp máy tính hiểu được ý nghĩa ngữ nghĩa của từ
  • B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu
  • C. Dịch văn bản giữa các ngôn ngữ
  • D. Tổng hợp giọng nói từ văn bản

Câu 28: Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi triển khai một mô hình học máy vào thực tế?

  • A. Độ chính xác cao nhất trên tập huấn luyện
  • B. Sử dụng thuật toán học máy phức tạp nhất
  • C. Tối ưu hóa tốc độ huấn luyện mô hình
  • D. Khả năng mô hình hoạt động ổn định, hiệu quả và đáp ứng được yêu cầu trong môi trường thực tế

Câu 29: Giả sử bạn có một tập dữ liệu lớn về hình ảnh sản phẩm thời trang và muốn xây dựng một hệ thống phân loại sản phẩm tự động (ví dụ: áo, quần, váy). Bạn sẽ chọn phương pháp học máy nào?

  • A. Học không giám sát để phân cụm hình ảnh
  • B. Học có giám sát với thuật toán phân loại ảnh (ví dụ: CNN)
  • C. Học tăng cường để điều khiển robot thời trang
  • D. Học sâu để tạo sinh hình ảnh sản phẩm mới

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay trong lĩnh vực học máy là gì?

  • A. Tìm kiếm thuật toán học máy mới hiệu quả hơn
  • B. Giảm chi phí tính toán cho việc huấn luyện mô hình
  • C. Giải quyết vấn đề về tính minh bạch và khả năng diễn giải của các mô hình phức tạp (đặc biệt là học sâu)
  • D. Thu thập dữ liệu huấn luyện với số lượng lớn hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Học máy, một nhánh của trí tuệ nhân tạo, tập trung vào việc phát triển các hệ thống có khả năng nào sau đây mà không cần được lập trình một cách rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phép thử Turing được Alan Turing đề xuất nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong các phương pháp học máy, phương pháp học nào sử dụng dữ liệu đã được gán nhãn để huấn luyện mô hình dự đoán hoặc phân loại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của học có giám sát?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Học không giám sát thường được sử dụng để giải quyết bài toán nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hệ thống trợ lý ảo Siri của Apple sử dụng học máy chủ yếu trong chức năng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong lĩnh vực y tế, hệ thống IBM Watson for Oncology ứng dụng học máy để hỗ trợ bác sĩ trong công việc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Phản hồi của người dùng (ví dụ: đánh giá bản dịch) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng của hệ thống dịch máy tự động thông qua cơ chế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Công cụ Power BI của Microsoft sử dụng học máy để hỗ trợ người dùng trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong phân tích thị trường, học máy có thể được ứng dụng để thực hiện công việc nào sau đây, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Học máy và Trí tuệ Nhân tạo (AI)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi xây dựng mô hình học máy, dữ liệu thường được chia thành các tập nào để đảm bảo mô hình hoạt động tốt trên dữ liệu mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Thuật toán K-means là một ví dụ của phương pháp học máy nào và thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bài toán phân loại thư rác, đặc trưng (features) nào sau đây có thể được sử dụng để huấn luyện mô hình học máy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một công ty muốn dự đoán nhu cầu sản phẩm trong tương lai dựa trên dữ liệu bán hàng lịch sử. Phương pháp học máy nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Ưu điểm chính của học máy so với lập trình truyền thống là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quá trình đánh giá mô hình học máy phân loại, độ đo 'độ chính xác' (accuracy) cho biết điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi nào thì việc sử dụng học không giám sát trở nên đặc biệt hữu ích?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Điều gì có thể xảy ra nếu mô hình học máy được huấn luyện trên một tập dữ liệu bị thiên vị (biased)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong các ứng dụng nhận dạng hình ảnh, mạng nơ-ron tích chập (Convolutional Neural Networks - CNNs) thường được sử dụng vì khả năng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cho tình huống: Một bệnh viện muốn dự đoán khả năng tái nhập viện của bệnh nhân sau khi xuất viện dựa trên thông tin bệnh sử và tình trạng hiện tại. Loại bài toán học máy nào phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để cải thiện hiệu suất của mô hình học máy, một kỹ thuật phổ biến là 'điều chỉnh siêu tham số' (hyperparameter tuning). Kỹ thuật này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong học máy, hiện tượng 'quá khớp' (overfitting) xảy ra khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Kỹ thuật 'chính quy hóa' (regularization) trong học máy được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Mô hình học máy nào phù hợp để phát hiện gian lận thẻ tín dụng dựa trên lịch sử giao dịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một hệ thống gợi ý phim (recommendation system) thường sử dụng phương pháp học máy nào để đề xuất phim cho người dùng dựa trên lịch sử xem phim của họ và những người dùng tương tự?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), kỹ thuật 'word embedding' (ví dụ: Word2Vec, GloVe) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi triển khai một mô hình học máy vào thực tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giả sử bạn có một tập dữ liệu lớn về hình ảnh sản phẩm thời trang và muốn xây dựng một hệ thống phân loại sản phẩm tự động (ví dụ: áo, quần, váy). Bạn sẽ chọn phương pháp học máy nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay trong lĩnh vực học máy là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Học máy (Machine Learning) là một lĩnh vực nghiên cứu cho phép máy tính có khả năng học hỏi mà không cần được lập trình tường minh. Lĩnh vực này thuộc về nhánh chính nào của Khoa học máy tính?

  • A. Hệ điều hành
  • B. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Mạng máy tính

Câu 2: Phương pháp học máy nào yêu cầu dữ liệu đầu vào phải đi kèm với "nhãn" (label) hoặc "đáp án" mong muốn để huấn luyện mô hình dự đoán hoặc phân loại?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học sâu (Deep Learning)

Câu 3: Một công ty thương mại điện tử muốn xây dựng một hệ thống để dự đoán xem liệu một khách hàng tiềm năng có khả năng mua sản phẩm hay không dựa trên lịch sử duyệt web và thông tin nhân khẩu học của họ. Đây là ứng dụng điển hình của loại học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning) với bài toán phân loại (Classification)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning) với bài toán gom cụm (Clustering)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học không giám sát (Unsupervised Learning) với bài toán giảm chiều (Dimensionality Reduction)

Câu 4: Phép thử nào được thiết kế để kiểm tra khả năng của một máy tính trong việc thể hiện hành vi thông minh tương đương hoặc không thể phân biệt được với hành vi của con người?

  • A. Phép thử AlphaGo
  • B. Phép thử Von Neumann
  • C. Phép thử Perceptron
  • D. Phép thử Turing

Câu 5: Khi phân tích một tập dữ liệu lớn về các giao dịch thẻ tín dụng để phát hiện những giao dịch bất thường, có dấu hiệu gian lận, hệ thống học máy thường không có sẵn "nhãn" cho từng giao dịch (gian lận/không gian lận) một cách đầy đủ. Loại học máy nào thường được áp dụng trong trường hợp này để tìm ra các mẫu bất thường?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning)

Câu 6: Học không giám sát thường được sử dụng cho các mục đích chính nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

  • A. Dự đoán một giá trị số liên tục (ví dụ: giá nhà).
  • B. Phân loại đối tượng vào các lớp định trước (ví dụ: email spam/không spam).
  • C. Khám phá cấu trúc ẩn, mối quan hệ hoặc nhóm trong dữ liệu không có nhãn.
  • D. Huấn luyện tác nhân (agent) đưa ra quyết định tuần tự để tối đa hóa phần thưởng.

Câu 7: Giả sử bạn có một tập dữ liệu về các email và đã được gán nhãn là "spam" hoặc "không spam". Bạn muốn xây dựng một bộ lọc thư rác tự động. Đây là ví dụ về bài toán học máy thuộc loại nào?

  • A. Học có giám sát - Phân loại (Supervised Learning - Classification)
  • B. Học có giám sát - Hồi quy (Supervised Learning - Regression)
  • C. Học không giám sát - Gom cụm (Unsupervised Learning - Clustering)
  • D. Học không giám sát - Kết hợp (Unsupervised Learning - Association)

Câu 8: Một nhà bán lẻ trực tuyến muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng để nhóm họ thành các phân khúc khác nhau (ví dụ: khách hàng chi tiêu cao, khách hàng mới, khách hàng thường xuyên mua sắm đồ giảm giá) nhằm mục đích tiếp thị mục tiêu. Họ không có sẵn thông tin về việc khách hàng thuộc nhóm nào. Phương pháp học máy phù hợp nhất cho bài toán này là gì?

  • A. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)
  • B. Gom cụm (Clustering)
  • C. Phân loại (Classification)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 9: Điều gì là điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa Học có giám sát và Học không giám sát?

  • A. Học có giám sát cần nhiều dữ liệu hơn.
  • B. Học không giám sát luôn cho kết quả chính xác hơn.
  • C. Học có giám sát sử dụng dữ liệu có nhãn, trong khi học không giám sát sử dụng dữ liệu không có nhãn.
  • D. Học không giám sát phức tạp hơn về mặt tính toán.

Câu 10: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những khách hàng mua sản phẩm X cũng mua sản phẩm Y") thường sử dụng kỹ thuật học máy nào để tìm ra mối liên hệ giữa các mặt hàng?

  • A. Hồi quy đa biến (Multivariate Regression)
  • B. Phân loại nhị phân (Binary Classification)
  • C. Nhận dạng hình ảnh (Image Recognition)
  • D. Phân tích luật kết hợp (Association Rule Mining)

Câu 11: Khi xây dựng mô hình học máy để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, số phòng ngủ, vị trí, v.v., chúng ta đang giải quyết bài toán thuộc loại nào?

  • A. Học có giám sát - Hồi quy (Supervised Learning - Regression)
  • B. Học có giám sát - Phân loại (Supervised Learning - Classification)
  • C. Học không giám sát - Gom cụm (Unsupervised Learning - Clustering)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ trực tiếp của Học có giám sát?

  • A. Nhận dạng chữ viết tay từ ảnh.
  • B. Dự đoán điểm thi dựa trên thời gian ôn tập.
  • C. Tự động phân nhóm các bài báo thành các chủ đề khác nhau mà không biết trước các chủ đề đó là gì.
  • D. Phát hiện email lừa đảo (phishing email).

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng học có giám sát là gì?

  • A. Mô hình quá đơn giản để học.
  • B. Cần một lượng lớn dữ liệu đã được gán nhãn chính xác, việc này có thể tốn kém và mất thời gian.
  • C. Mô hình không thể xử lý dữ liệu số.
  • D. Không thể áp dụng cho bài toán phân loại.

Câu 14: Mục tiêu chính của bài toán Gom cụm (Clustering) trong học không giám sát là gì?

  • A. Phân chia tập dữ liệu thành các nhóm (cụm) dựa trên sự tương đồng nội tại của dữ liệu, mà không có nhãn định trước.
  • B. Dự đoán giá trị của một biến mục tiêu dựa trên các biến đầu vào.
  • C. Phân loại dữ liệu mới vào các lớp đã được xác định trước.
  • D. Tìm ra quy tắc liên kết giữa các mục trong tập dữ liệu giao dịch.

Câu 15: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh hoặc camera giám sát là một ứng dụng phổ biến của học máy. Đây chủ yếu là bài toán thuộc loại nào?

  • A. Học có giám sát - Phân loại (ví dụ: phân loại ảnh vào các danh tính khác nhau)
  • B. Học không giám sát - Gom cụm
  • C. Học tăng cường
  • D. Giảm chiều dữ liệu

Câu 16: Học máy có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh bằng cách nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong quá trình khám bệnh.
  • B. Tự động thực hiện phẫu thuật.
  • C. Chỉ dùng để quản lý hồ sơ bệnh án.
  • D. Phân tích hình ảnh y tế (X-quang, CT, MRI) hoặc dữ liệu bệnh án để phát hiện các dấu hiệu bất thường hoặc đưa ra dự đoán về khả năng mắc bệnh.

Câu 17: Hệ thống đề xuất video trên YouTube hoặc phim trên Netflix là một ví dụ về học máy. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Chỉ dựa vào độ tuổi của người dùng để gợi ý.
  • B. Gợi ý ngẫu nhiên các nội dung.
  • C. Phân tích lịch sử xem của người dùng và so sánh với lịch sử xem của những người dùng khác có sở thích tương tự để gợi ý nội dung mới.
  • D. Chỉ hiển thị những nội dung mới nhất.

Câu 18: Để xây dựng một mô hình học máy dự đoán xem một email mới có phải là thư rác hay không, dữ liệu huấn luyện cần có những gì?

  • A. Chỉ cần nội dung của email.
  • B. Nội dung của email và nhãn cho biết mỗi email là "spam" hoặc "không spam".
  • C. Chỉ cần địa chỉ người gửi.
  • D. Chỉ cần thời gian nhận email.

Câu 19: Một công ty viễn thông muốn phân tích dữ liệu sử dụng của khách hàng để xác định những khách hàng nào có nguy cơ cao rời bỏ dịch vụ (churn). Đây là bài toán học máy thuộc loại nào?

  • A. Học có giám sát - Phân loại (dự đoán khách hàng thuộc lớp "rời bỏ" hoặc "không rời bỏ")
  • B. Học không giám sát - Gom cụm
  • C. Học tăng cường
  • D. Giảm chiều dữ liệu

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ về việc sử dụng học máy để xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)?

  • A. Dự đoán giá cổ phiếu.
  • B. Điều khiển robot di chuyển trong kho hàng.
  • C. Phân tích hình ảnh vệ tinh.
  • D. Dịch máy tự động từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

Câu 21: Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction) là một kỹ thuật trong học không giám sát. Mục đích chính của nó là gì?

  • A. Tăng số lượng đặc trưng (features) của dữ liệu.
  • B. Giảm số lượng đặc trưng của dữ liệu trong khi vẫn giữ lại càng nhiều thông tin quan trọng càng tốt.
  • C. Gán nhãn cho dữ liệu không có nhãn.
  • D. Phân loại dữ liệu thành các nhóm.

Câu 22: Khi một hệ thống học máy được huấn luyện để chơi cờ vua bằng cách thử các nước đi và nhận "thưởng" khi thắng cờ, "phạt" khi thua cờ, hệ thống đang sử dụng phương pháp học máy nào?

  • A. Học có giám sát.
  • B. Học không giám sát.
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Học bán giám sát.

Câu 23: Điều nào sau đây là một thách thức điển hình khi áp dụng Học không giám sát?

  • A. Cần dữ liệu có nhãn chính xác.
  • B. Không thể xử lý dữ liệu số.
  • C. Luôn yêu cầu phần thưởng rõ ràng.
  • D. Việc đánh giá kết quả và xác định xem các "cụm" hoặc "mẫu" được tìm thấy có ý nghĩa thực tế hay không thường khó khăn hơn so với học có giám sát.

Câu 24: Một ứng dụng của học máy trong lĩnh vực tài chính là dự đoán khả năng vỡ nợ của một khoản vay dựa trên lịch sử tín dụng và thông tin tài chính của người vay. Đây là bài toán thuộc loại nào?

  • A. Học có giám sát - Phân loại.
  • B. Học không giám sát - Gom cụm.
  • C. Học không giám sát - Giảm chiều.
  • D. Phân tích luật kết hợp.

Câu 25: Để huấn luyện một mô hình nhận dạng giọng nói, loại dữ liệu nào là cần thiết?

  • A. Chỉ cần các tệp âm thanh.
  • B. Chỉ cần văn bản của các từ hoặc câu.
  • C. Các tệp âm thanh và bản ghi văn bản tương ứng (nhãn) của nội dung âm thanh đó.
  • D. Chỉ cần hình ảnh của người nói.

Câu 26: Khi một hệ thống học máy được sử dụng để phát hiện sự bất thường trong hoạt động của máy móc công nghiệp (ví dụ: rung động khác thường, nhiệt độ tăng đột ngột) mà không có dữ liệu lịch sử về các sự cố đã được gán nhãn, nó thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Học có giám sát - Hồi quy.
  • B. Học không giám sát - Phát hiện dị thường (Anomaly Detection).
  • C. Học tăng cường.
  • D. Phân loại nhị phân.

Câu 27: Dữ liệu có nhãn trong học có giám sát đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp "đáp án đúng" cho mỗi mẫu dữ liệu đầu vào, giúp mô hình học cách ánh xạ đầu vào tới đầu ra mong muốn.
  • B. Chỉ dùng để kiểm tra hiệu suất cuối cùng của mô hình.
  • C. Giúp mô hình tự động tìm ra cấu trúc ẩn trong dữ liệu.
  • D. Làm cho quá trình huấn luyện trở nên phức tạp hơn.

Câu 28: Giả sử bạn có một lượng lớn văn bản từ các bài báo và muốn tự động nhóm chúng lại thành các chủ đề khác nhau (ví dụ: Thể thao, Chính trị, Kinh tế) mà không có sẵn danh sách các chủ đề này từ trước. Đây là ứng dụng của loại học máy nào?

  • A. Học có giám sát - Phân loại văn bản (Text Classification).
  • B. Học không giám sát - Gom cụm văn bản (Text Clustering).
  • C. Hồi quy văn bản (Text Regression).
  • D. Học tăng cường.

Câu 29: Mô hình học máy nào thường được sử dụng để dự đoán một giá trị số liên tục, ví dụ như dự đoán nhiệt độ ngày mai, doanh số bán hàng quý tới, hoặc tuổi thọ pin của thiết bị?

  • A. Mô hình Phân loại (Classification Model).
  • B. Mô hình Gom cụm (Clustering Model).
  • C. Mô hình Phát hiện dị thường (Anomaly Detection Model).
  • D. Mô hình Hồi quy (Regression Model).

Câu 30: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng học máy?

  • A. Chỉ để tạo ra các chương trình phức tạp.
  • B. Chỉ để thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • C. Xây dựng các hệ thống có khả năng học hỏi từ dữ liệu, đưa ra dự đoán, quyết định hoặc khám phá thông tin mà không cần lập trình chi tiết cho từng trường hợp cụ thể, nhằm giải quyết các bài toán thực tế.
  • D. Chỉ để phân tích dữ liệu có cấu trúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Học máy (Machine Learning) là một lĩnh vực nghiên cứu cho phép máy tính có khả năng học hỏi mà không cần được lập trình tường minh. Lĩnh vực này thuộc về nhánh chính nào của Khoa học máy tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phương pháp học máy nào yêu cầu dữ liệu đầu vào phải đi kèm với 'nhãn' (label) hoặc 'đáp án' mong muốn để huấn luyện mô hình d??? đoán hoặc phân loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một công ty thương mại điện tử muốn xây dựng một hệ thống để dự đoán xem liệu một khách hàng tiềm năng có khả năng mua sản phẩm hay không dựa trên lịch sử duyệt web và thông tin nhân khẩu học của họ. Đây là ứng dụng điển hình của loại học máy nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phép thử nào được thiết kế để kiểm tra khả năng của một máy tính trong việc thể hiện hành vi thông minh tương đương hoặc không thể phân biệt được với hành vi của con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi phân tích một tập dữ liệu lớn về các giao dịch thẻ tín dụng để phát hiện những giao dịch bất thường, có dấu hiệu gian lận, hệ thống học máy thường không có sẵn 'nhãn' cho từng giao dịch (gian lận/không gian lận) một cách đầy đủ. Loại học máy nào thường được áp dụng trong trường hợp này để tìm ra các mẫu bất thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Học không giám sát thường được sử dụng cho các mục đích chính nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Giả sử bạn có một tập dữ liệu về các email và đã được gán nhãn là 'spam' hoặc 'không spam'. Bạn muốn xây dựng một bộ lọc thư rác tự động. Đây là ví dụ về bài toán học máy thuộc loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một nhà bán lẻ trực tuyến muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng để nhóm họ thành các phân khúc khác nhau (ví dụ: khách hàng chi tiêu cao, khách hàng mới, khách hàng thường xuyên mua sắm đồ giảm giá) nhằm mục đích tiếp thị mục tiêu. Họ không có sẵn thông tin về việc khách hàng thuộc nhóm nào. Phương pháp học máy phù hợp nhất cho bài toán này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Điều gì là điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa Học có giám sát và Học không giám sát?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những khách hàng mua sản phẩm X cũng mua sản phẩm Y') thường sử dụng kỹ thuật học máy nào để tìm ra mối liên hệ giữa các mặt hàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi xây dựng mô hình học máy để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, số phòng ngủ, vị trí, v.v., chúng ta đang giải quyết bài toán thuộc loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ trực tiếp của Học có giám sát?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng học có giám sát là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Mục tiêu chính của bài toán Gom cụm (Clustering) trong học không giám sát là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh hoặc camera giám sát là một ứng dụng phổ biến của học máy. Đây chủ yếu là bài toán thuộc loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Học máy có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hệ thống đề xuất video trên YouTube hoặc phim trên Netflix là một ví dụ về học máy. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để xây dựng một mô hình học máy dự đoán xem một email mới có phải là thư rác hay không, dữ liệu huấn luyện cần có những gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một công ty viễn thông muốn phân tích dữ liệu sử dụng của khách hàng để xác định những khách hàng nào có nguy cơ cao rời bỏ dịch vụ (churn). Đây là bài toán học máy thuộc loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ về việc sử dụng học máy để xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction) là một kỹ thuật trong học không giám sát. Mục đích chính của nó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi một hệ thống học máy được huấn luyện để chơi cờ vua bằng cách thử các nước đi và nhận 'thưởng' khi thắng cờ, 'phạt' khi thua cờ, hệ thống đang sử dụng phương pháp học máy nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Điều nào sau đây là một thách thức điển hình khi áp dụng Học không giám sát?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một ứng dụng của học máy trong lĩnh vực tài chính là dự đoán khả năng vỡ nợ của một khoản vay dựa trên lịch sử tín dụng và thông tin tài chính của người vay. Đây là bài toán thuộc loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để huấn luyện một mô hình nhận dạng giọng nói, loại dữ liệu nào là cần thiết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi một hệ thống học máy được sử dụng để phát hiện sự bất thường trong hoạt động của máy móc công nghiệp (ví dụ: rung động khác thường, nhiệt độ tăng đột ngột) mà không có dữ liệu lịch sử về các sự cố đã được gán nhãn, nó thường sử dụng phương pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Dữ liệu có nhãn trong học có giám sát đóng vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Giả sử bạn có một lượng lớn văn bản từ các bài báo và muốn tự động nhóm chúng lại thành các chủ đề khác nhau (ví dụ: Thể thao, Chính trị, Kinh tế) mà không có sẵn danh sách các chủ đề này từ trước. Đây là ứng dụng của loại học máy nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Mô hình học máy nào thường được sử dụng để dự đoán một giá trị số liên tục, ví dụ như dự đoán nhiệt độ ngày mai, doanh số bán hàng quý tới, hoặc tuổi thọ pin của thiết bị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng học máy?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khác biệt cốt lõi giữa lập trình truyền thống và học máy (Machine Learning - ML) nằm ở đâu?

  • A. Lập trình truyền thống sử dụng ngôn ngữ cấp cao hơn.
  • B. Học máy chỉ xử lý dữ liệu số, còn lập trình truyền thống xử lý mọi loại dữ liệu.
  • C. Lập trình truyền thống luôn nhanh hơn học máy.
  • D. Lập trình truyền thống dựa vào quy tắc do con người định nghĩa rõ ràng, còn học máy xây dựng quy tắc từ dữ liệu.

Câu 2: Lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) bao gồm nhiều nhánh khác nhau. Học máy (ML) được xem là:

  • A. Một nhánh con của AI, tập trung vào việc máy tính học từ dữ liệu.
  • B. Một lĩnh vực hoàn toàn tách biệt với AI.
  • C. Lĩnh vực rộng hơn AI, bao gồm cả AI.
  • D. Chỉ là một ứng dụng cụ thể của AI, không phải là một nhánh nghiên cứu.

Câu 3: Phương pháp học máy nào yêu cầu dữ liệu đầu vào phải có "nhãn" (label) tương ứng với kết quả mong muốn?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học sâu (Deep Learning)

Câu 4: Một công ty thương mại điện tử muốn phân loại email của khách hàng thành "đặt hàng", "hỗ trợ", "khiếu nại" dựa trên nội dung email. Đây là ứng dụng điển hình của loại hình học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Phân loại)
  • B. Học không giám sát (Gom cụm)
  • C. Học tăng cường
  • D. Giảm chiều dữ liệu

Câu 5: Mục tiêu chính của học không giám sát (Unsupervised Learning) là gì?

  • A. Dự đoán một giá trị liên tục dựa trên dữ liệu quá khứ.
  • B. Phân loại dữ liệu vào các nhóm định trước có nhãn.
  • C. Khám phá cấu trúc, mối quan hệ hoặc mẫu ẩn trong dữ liệu không có nhãn.
  • D. Học cách thực hiện hành động tối ưu để nhận phần thưởng.

Câu 6: Một nhà bán lẻ phân tích lịch sử mua hàng của khách hàng để nhóm họ thành các phân khúc (ví dụ: "khách hàng trung thành", "khách hàng mới", "khách hàng chỉ mua sale"). Kỹ thuật học máy nào có khả năng được sử dụng nhất trong trường hợp này?

  • A. Phân loại (Classification)
  • B. Hồi quy (Regression)
  • C. Nhận dạng thực thể có tên (Named Entity Recognition)
  • D. Gom cụm (Clustering)

Câu 7: Trong quy trình phát triển mô hình học máy, bước nào thường được thực hiện sau khi mô hình đã được huấn luyện (trained)?

  • A. Thu thập thêm dữ liệu huấn luyện.
  • B. Kiểm tra mô hình trên tập dữ liệu mới để đánh giá hiệu suất.
  • C. Xóa bỏ dữ liệu nhiễu khỏi tập dữ liệu huấn luyện.
  • D. Lựa chọn thuật toán học máy phù hợp.

Câu 8: Khi một mô hình học máy hoạt động rất tốt trên dữ liệu huấn luyện nhưng lại cho kết quả kém trên dữ liệu mới, chưa từng thấy, hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Quá khớp (Overfitting)
  • B. Chưa khớp (Underfitting)
  • C. Nhiễu dữ liệu (Data Noise)
  • D. Thiếu dữ liệu (Data Scarcity)

Câu 9: Để xây dựng một hệ thống nhận dạng giọng nói (ví dụ: Siri, Google Assistant), loại dữ liệu có nhãn nào là cần thiết cho quá trình huấn luyện?

  • A. Các tệp âm thanh không có bất kỳ thông tin nào đi kèm.
  • B. Các đoạn văn bản ngẫu nhiên.
  • C. Các tệp âm thanh được gán nhãn bằng bản ghi nội dung văn bản tương ứng.
  • D. Hình ảnh khuôn mặt người nói.

Câu 10: Phép thử Turing, được đề xuất bởi Alan Turing, nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đo tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Kiểm tra khả năng lưu trữ dữ liệu của máy tính.
  • C. Đánh giá khả năng tính toán số học của máy tính.
  • D. Xác định liệu máy tính có thể thể hiện hành vi thông minh tương đương con người trong giao tiếp hay không.

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây không phải là ví dụ điển hình của học máy trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Hệ thống gợi ý sản phẩm khi mua sắm trực tuyến.
  • B. Máy tính bỏ túi thực hiện các phép tính cơ bản.
  • C. Phần mềm nhận diện khuôn mặt trên điện thoại thông minh.
  • D. Bộ lọc thư rác trong hộp thư điện tử.

Câu 12: Tại sao chất lượng dữ liệu đầu vào lại cực kỳ quan trọng đối với hiệu suất của mô hình học máy?

  • A. Mô hình học máy học từ dữ liệu; dữ liệu kém chất lượng sẽ dẫn đến mô hình kém chính xác và đưa ra dự đoán sai lệch.
  • B. Dữ liệu chất lượng cao giúp giảm thời gian huấn luyện mô hình.
  • C. Chất lượng dữ liệu chỉ quan trọng đối với học có giám sát, không ảnh hưởng đến học không giám sát.
  • D. Dữ liệu chất lượng cao giúp mô hình tránh hiện tượng chưa khớp (underfitting).

Câu 13: Trong học có giám sát, "nhãn" của dữ liệu đóng vai trò gì?

  • A. Là thông tin mô tả cấu trúc bên trong của dữ liệu.
  • B. Giúp mô hình hiểu được mối quan hệ giữa các đặc trưng dữ liệu.
  • C. Là "đáp án" hoặc "kết quả" đúng mà mô hình cần học cách dự đoán hoặc phân loại.
  • D. Chỉ được sử dụng để kiểm tra hiệu suất của mô hình sau khi huấn luyện.

Câu 14: Giả sử bạn có một tập dữ liệu về các ngôi nhà, bao gồm diện tích, số phòng ngủ, vị trí và giá bán. Bạn muốn xây dựng mô hình để dự đoán giá bán của một ngôi nhà mới dựa trên các đặc điểm của nó. Đây là bài toán học máy loại nào?

  • A. Hồi quy (Regression) - thuộc học có giám sát.
  • B. Phân loại (Classification) - thuộc học có giám sát.
  • C. Gom cụm (Clustering) - thuộc học không giám sát.
  • D. Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction) - thuộc học không giám sát.

Câu 15: Kỹ thuật học máy nào thường được sử dụng để phát hiện các giao dịch thẻ tín dụng bất thường (có khả năng gian lận) trong một lượng lớn dữ liệu giao dịch?

  • A. Hồi quy tuyến tính.
  • B. Phát hiện điểm bất thường (Anomaly Detection), thường dựa trên học không giám sát hoặc bán giám sát.
  • C. Phân loại văn bản.
  • D. Gợi ý sản phẩm.

Câu 16: Khi xây dựng mô hình học máy, việc chia dữ liệu thành tập huấn luyện (training set) và tập kiểm tra (test set) có mục đích gì?

  • A. Tập huấn luyện dùng để đánh giá hiệu suất cuối cùng của mô hình.
  • B. Tập kiểm tra dùng để điều chỉnh các tham số của mô hình trong quá trình huấn luyện.
  • C. Tập huấn luyện dùng để "dạy" mô hình, tập kiểm tra dùng để đánh giá khả năng tổng quát hóa của mô hình trên dữ liệu mới.
  • D. Việc chia dữ liệu giúp tăng kích thước tổng thể của tập dữ liệu.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng học máy là vấn đề "thiên vị" (bias). Thiên vị trong dữ liệu huấn luyện có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Mô hình đưa ra dự đoán hoặc quyết định không công bằng đối với một nhóm người hoặc loại dữ liệu cụ thể.
  • B. Mô hình không thể học được bất kỳ quy tắc nào từ dữ liệu.
  • C. Mô hình hoạt động quá tốt, gây ra hiện tượng chưa khớp (underfitting).
  • D. Giảm đáng kể thời gian cần thiết để huấn luyện mô hình.

Câu 18: Học tăng cường (Reinforcement Learning), mặc dù ít được nhắc đến trong bài F14, khác với học có giám sát và không giám sát ở điểm nào?

  • A. Nó sử dụng cả dữ liệu có nhãn và không nhãn.
  • B. Nó chỉ hoạt động với dữ liệu hình ảnh.
  • C. Nó chỉ tập trung vào việc gom cụm dữ liệu.
  • D. Nó học thông qua tương tác với môi trường và nhận "phần thưởng" hoặc "hình phạt" dựa trên hành động của mình.

Câu 19: Giả sử bạn đang xây dựng một mô hình học máy để dự đoán liệu một bệnh nhân có khả năng mắc bệnh tim mạch trong 10 năm tới hay không, dựa trên các yếu tố như tuổi, huyết áp, cholesterol,... Đây là bài toán thuộc loại nào trong học có giám sát?

  • A. Phân loại (Classification).
  • B. Hồi quy (Regression).
  • C. Gom cụm (Clustering).
  • D. Phát hiện điểm bất thường (Anomaly Detection).

Câu 20: Việc sử dụng học máy trong y tế để hỗ trợ chẩn đoán bệnh (ví dụ: phân tích ảnh X-quang để phát hiện khối u) là một ví dụ về ứng dụng nào?

  • A. Học không giám sát.
  • B. Học tăng cường.
  • C. Học có giám sát (thường là phân loại hình ảnh).
  • D. Gom cụm dữ liệu bệnh nhân.

Câu 21: Hệ thống gợi ý video trên YouTube hoặc sản phẩm trên Amazon hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của học máy?

  • A. Phân loại cảm xúc.
  • B. Nhận dạng giọng nói.
  • C. Hồi quy giá trị.
  • D. Hệ thống gợi ý (Recommendation System), thường kết hợp nhiều kỹ thuật ML bao gồm cả học có giám sát và không giám sát.

Câu 22: Khi nào thì việc áp dụng học máy trở nên đặc biệt hữu ích so với việc viết các quy tắc lập trình truyền thống?

  • A. Khi bài toán có ít dữ liệu.
  • B. Khi các quy tắc để giải quyết bài toán quá phức tạp, thay đổi liên tục hoặc khó định nghĩa rõ ràng bằng tay.
  • C. Khi cần một giải pháp đơn giản, ít tốn tài nguyên.
  • D. Khi chỉ cần xử lý dữ liệu văn bản.

Câu 23: Trong học không giám sát, kỹ thuật giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction) có mục đích gì?

  • A. Tăng số lượng đặc trưng (features) của dữ liệu.
  • B. Gán nhãn cho dữ liệu không có nhãn.
  • C. Giảm số lượng đặc trưng của dữ liệu trong khi vẫn giữ lại phần lớn thông tin quan trọng, giúp trực quan hóa hoặc tăng hiệu quả xử lý.
  • D. Phân loại dữ liệu vào các nhóm định trước.

Câu 24: Một mô hình học máy bị coi là "chưa khớp" (underfitting) khi nào?

  • A. Khi mô hình hoạt động rất tốt trên tập kiểm tra nhưng kém trên tập huấn luyện.
  • B. Khi mô hình hoạt động rất tốt trên tập huấn luyện nhưng kém trên tập kiểm tra.
  • C. Khi mô hình học quá nhiều chi tiết từ dữ liệu huấn luyện, bao gồm cả nhiễu.
  • D. Khi mô hình quá đơn giản để nắm bắt được mối quan hệ phức tạp trong dữ liệu, dẫn đến hiệu suất kém trên cả tập huấn luyện và tập kiểm tra.

Câu 25: Thuật toán K-Means là một ví dụ phổ biến của kỹ thuật học máy nào?

  • A. Phân loại (Classification).
  • B. Gom cụm (Clustering).
  • C. Hồi quy (Regression).
  • D. Phát hiện điểm bất thường.

Câu 26: Một trong những lo ngại về đạo đức khi triển khai các hệ thống học máy là quyền riêng tư dữ liệu. Điều này đặc biệt quan trọng khi mô hình được huấn luyện trên:

  • A. Dữ liệu nhạy cảm của cá nhân (ví dụ: hồ sơ y tế, tài chính).
  • B. Dữ liệu công khai trên internet.
  • C. Dữ liệu chỉ bao gồm các con số.
  • D. Dữ liệu có kích thước nhỏ.

Câu 27: Trong bối cảnh học máy, "đặc trưng" (features) của dữ liệu là gì?

  • A. Kết quả dự đoán cuối cùng của mô hình.
  • B. Các thuật toán được sử dụng để huấn luyện mô hình.
  • C. Số lượng mẫu dữ liệu trong tập huấn luyện.
  • D. Các thuộc tính hoặc đặc điểm riêng lẻ được sử dụng làm đầu vào cho mô hình học máy.

Câu 28: Giả sử bạn đang xây dựng một mô hình phân loại hình ảnh để nhận diện các loại động vật. Đối với một hình ảnh con chó, "đặc trưng" có thể bao gồm:

  • A. Tên của loài động vật ("con chó").
  • B. Kích thước của tệp hình ảnh.
  • C. Các giá trị pixel, màu sắc, kết cấu hoặc hình dạng trong ảnh.
  • D. Thời gian chụp bức ảnh.

Câu 29: Một công ty muốn sử dụng học máy để dự đoán nhu cầu sản phẩm theo mùa. Dữ liệu huấn luyện có thể bao gồm lịch sử bán hàng, dữ liệu thời tiết, và các sự kiện khuyến mãi. Đây là bài toán học máy loại nào?

  • A. Phân loại (Classification) - vì dự đoán theo mùa là phân loại.
  • B. Hồi quy (Regression) - vì dự đoán nhu cầu là dự đoán một giá trị số liên tục.
  • C. Gom cụm (Clustering) - vì đang nhóm các mùa lại.
  • D. Phát hiện điểm bất thường - vì tìm các giao dịch bất thường.

Câu 30: Khả năng "tổng quát hóa" (generalization) của một mô hình học máy đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng của mô hình đưa ra dự đoán chính xác trên dữ liệu mới, chưa từng thấy trong quá trình huấn luyện.
  • B. Tốc độ mà mô hình có thể xử lý dữ liệu mới.
  • C. Số lượng các đặc trưng mà mô hình có thể xử lý.
  • D. Khả năng của mô hình hoạt động tốt trên tập dữ liệu huấn luyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khác biệt cốt lõi giữa lập trình truyền thống và học máy (Machine Learning - ML) nằm ở đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) bao gồm nhiều nhánh khác nhau. Học máy (ML) được xem là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phương pháp học máy nào yêu cầu dữ liệu đầu vào phải có 'nhãn' (label) tương ứng với kết quả mong muốn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một công ty thương mại điện tử muốn phân loại email của khách hàng thành 'đặt hàng', 'hỗ trợ', 'khiếu nại' dựa trên nội dung email. Đây là ứng dụng điển hình của loại hình học máy nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Mục tiêu chính của học không giám sát (Unsupervised Learning) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một nhà bán lẻ phân tích lịch sử mua hàng của khách hàng để nhóm họ thành các phân khúc (ví dụ: 'khách hàng trung thành', 'khách hàng mới', 'khách hàng chỉ mua sale'). Kỹ thuật học máy nào có khả năng được sử dụng nhất trong trường hợp này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong quy trình phát triển mô hình học máy, bước nào thường được thực hiện sau khi mô hình đã được huấn luyện (trained)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi một mô hình học máy hoạt động rất tốt trên dữ liệu huấn luyện nhưng lại cho kết quả kém trên dữ liệu mới, chưa từng thấy, hiện tượng này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để xây dựng một hệ thống nhận dạng giọng nói (ví dụ: Siri, Google Assistant), loại dữ liệu có nhãn nào là cần thiết cho quá trình huấn luyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phép thử Turing, được đề xuất bởi Alan Turing, nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ví dụ điển hình của học máy trong cuộc sống hàng ngày?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao chất lượng dữ liệu đầu vào lại cực kỳ quan trọng đối với hiệu suất của mô hình học máy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong học có giám sát, 'nhãn' của dữ liệu đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Giả sử bạn có một tập dữ liệu về các ngôi nhà, bao gồm diện tích, số phòng ngủ, vị trí và giá bán. Bạn muốn xây dựng mô hình để dự đoán giá bán của một ngôi nhà mới dựa trên các đặc điểm của nó. Đây là bài toán học máy loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Kỹ thuật học máy nào thường được sử dụng để phát hiện các giao dịch thẻ tín dụng bất thường (có khả năng gian lận) trong một lượng lớn dữ liệu giao dịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi xây dựng mô hình học máy, việc chia dữ liệu thành tập huấn luyện (training set) và tập kiểm tra (test set) có mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng học máy là vấn đề 'thiên vị' (bias). Thiên vị trong dữ liệu huấn luyện có thể dẫn đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Học tăng cường (Reinforcement Learning), mặc dù ít được nhắc đến trong bài F14, khác với học có giám sát và không giám sát ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Giả sử bạn đang xây dựng một mô hình học máy để dự đoán liệu một bệnh nhân có khả năng mắc bệnh tim mạch trong 10 năm tới hay không, dựa trên các yếu tố như tuổi, huyết áp, cholesterol,... Đây là bài toán thuộc loại nào trong học có giám sát?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Việc sử dụng học máy trong y tế để hỗ trợ chẩn đoán bệnh (ví dụ: phân tích ảnh X-quang để phát hiện khối u) là một ví dụ về ứng dụng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hệ thống gợi ý video trên YouTube hoặc sản phẩm trên Amazon hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của học máy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi nào thì việc áp dụng học máy trở nên đặc biệt hữu ích so với việc viết các quy tắc lập trình truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong học không giám sát, kỹ thuật giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction) có mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một mô hình học máy bị coi là 'chưa khớp' (underfitting) khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Thuật toán K-Means là một ví dụ phổ biến của kỹ thuật học máy nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trong những lo ngại về đạo đức khi triển khai các hệ thống học máy là quyền riêng tư dữ liệu. Điều này đặc biệt quan trọng khi mô hình được huấn luyện trên:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong bối cảnh học máy, 'đặc trưng' (features) của dữ liệu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Giả sử bạn đang xây dựng một mô hình phân loại hình ảnh để nhận diện các loại động vật. Đối với một hình ảnh con chó, 'đặc trưng' có thể bao gồm:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một công ty muốn sử dụng học máy để dự đoán nhu cầu sản phẩm theo mùa. Dữ liệu huấn luyện có thể bao gồm lịch sử bán hàng, dữ liệu thời tiết, và các sự kiện khuyến mãi. Đây là bài toán học máy loại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khả năng 'tổng quát hóa' (generalization) của một mô hình học máy đề cập đến điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh Trí tuệ nhân tạo (AI), Học máy (Machine Learning) đóng vai trò gì?

  • A. Là một lĩnh vực hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến AI.
  • B. Là một ứng dụng cụ thể của AI, chỉ tập trung vào xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Là một nhánh con quan trọng của AI, cung cấp khả năng học hỏi từ dữ liệu để cải thiện hiệu suất.
  • D. Là tiền thân của AI, hiện tại ít được sử dụng trong các hệ thống thông minh hiện đại.

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi của Học máy là gì?

  • A. Giúp máy tính thực hiện các phép tính phức tạp nhanh hơn con người.
  • B. Phát triển các thuật toán cho phép máy tính tự động học hỏi và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho từng nhiệm vụ.
  • C. Tạo ra các robot có khả năng di chuyển và tương tác vật lý trong thế giới thực.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng cho các ứng dụng phần mềm.

Câu 3: Bạn đang xây dựng một hệ thống tự động phân loại email đến thành "Hộp thư đến" hoặc "Thư rác". Loại hình học máy nào phù hợp nhất cho nhiệm vụ này, dựa trên việc bạn có sẵn một tập dữ liệu lớn các email đã được đánh dấu rõ ràng là "Hộp thư đến" hoặc "Thư rác"?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học sâu (Deep Learning)

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Học có giám sát và Học không giám sát nằm ở yếu tố nào của dữ liệu đầu vào?

  • A. Kích thước của tập dữ liệu.
  • B. Nguồn gốc thu thập dữ liệu.
  • C. Độ phức tạp của cấu trúc dữ liệu.
  • D. Việc dữ liệu có được gán nhãn (label) hay không.

Câu 5: Một công ty bán lẻ muốn phân nhóm khách hàng của mình thành các phân khúc khác nhau (ví dụ: "khách hàng thân thiết", "khách hàng mới", "khách hàng ít hoạt động") dựa trên lịch sử mua sắm và hành vi duyệt web của họ. Công ty không có sẵn các nhãn phân loại khách hàng từ trước. Loại hình học máy nào sẽ được áp dụng hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning)

Câu 6: Nhiệm vụ "Phân loại" (Classification) trong Học máy thuộc loại hình học nào và mục đích chính của nó là gì?

  • A. Học có giám sát; gán nhãn/phân loại đối tượng vào một trong các lớp định trước.
  • B. Học không giám sát; tìm kiếm cấu trúc ẩn trong dữ liệu không nhãn.
  • C. Học tăng cường; đưa ra chuỗi hành động tối ưu để đạt mục tiêu.
  • D. Học có giám sát; dự đoán một giá trị liên tục.

Câu 7: Nhiệm vụ "Gom cụm" (Clustering) trong Học máy thường được sử dụng trong loại hình học nào và kết quả đầu ra của nó là gì?

  • A. Học có giám sát; dự đoán giá trị số cho dữ liệu mới.
  • B. Học có giám sát; phân loại dữ liệu vào các nhóm đã biết trước.
  • C. Học không giám sát; nhóm các điểm dữ liệu tương tự lại với nhau dựa trên đặc điểm của chúng.
  • D. Học tăng cường; đánh giá hiệu quả của một hành động cụ thể.

Câu 8: Một mô hình học máy được huấn luyện để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, số phòng ngủ, vị trí,... Nhiệm vụ này thuộc loại nào trong học có giám sát?

  • A. Phân loại (Classification)
  • B. Hồi quy (Regression)
  • C. Gom cụm (Clustering)
  • D. Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction)

Câu 9: Quá trình huấn luyện một mô hình học máy có giám sát thường bao gồm các bước chính nào?

  • A. Chỉ thu thập dữ liệu không nhãn và áp dụng thuật toán gom cụm.
  • B. Chỉ lập trình tường minh các quy tắc cho máy tính thực hiện.
  • C. Chỉ thu thập phản hồi từ môi trường và điều chỉnh hành vi.
  • D. Thu thập dữ liệu có nhãn, lựa chọn mô hình, huấn luyện mô hình trên dữ liệu, đánh giá hiệu suất.

Câu 10: Tại sao việc chia dữ liệu thành tập huấn luyện (training set) và tập kiểm tra (test set) lại quan trọng trong quá trình phát triển mô hình học máy?

  • A. Để đánh giá khả năng tổng quát hóa của mô hình trên dữ liệu mới, chưa từng thấy trong quá trình huấn luyện.
  • B. Để tăng tốc độ quá trình thu thập dữ liệu ban đầu.
  • C. Để đảm bảo tất cả dữ liệu đều được sử dụng để huấn luyện mô hình.
  • D. Để giảm thiểu số lượng tham số trong mô hình học máy.

Câu 11: Một mô hình học máy bị hiện tượng "quá khớp" (overfitting). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mô hình quá đơn giản và không thể học được các mối quan hệ trong dữ liệu.
  • B. Mô hình hoạt động kém trên cả tập huấn luyện và tập kiểm tra.
  • C. Mô hình hoạt động rất tốt trên tập huấn luyện nhưng kém trên tập dữ liệu mới (tập kiểm tra).
  • D. Mô hình yêu cầu quá nhiều tài nguyên tính toán để huấn luyện.

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của Học máy trong việc xử lý hình ảnh?

  • A. Sắp xếp các tệp tin theo tên.
  • B. Tính toán tổng các số trong bảng tính.
  • C. Tạo hiệu ứng âm thanh cho video.
  • D. Nhận diện khuôn mặt trên ảnh để tự động gắn thẻ.

Câu 13: Học máy có thể được ứng dụng trong lĩnh vực y tế như thế nào?

  • A. Thiết kế các loại thuốc mới mà không cần thử nghiệm.
  • B. Phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI) để hỗ trợ chẩn đoán bệnh sớm.
  • C. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong việc đưa ra quyết định điều trị.
  • D. Giúp bệnh nhân tự chẩn đoán bệnh của mình tại nhà.

Câu 14: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Khách hàng mua sản phẩm X cũng thường mua sản phẩm Y") là một ứng dụng phổ biến của loại hình học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Phân loại)
  • B. Học có giám sát (Hồi quy)
  • C. Học không giám sát (Tìm luật kết hợp hoặc Gom cụm)
  • D. Học tăng cường

Câu 15: Bạn đang huấn luyện một mô hình học máy để dự đoán liệu một giao dịch thẻ tín dụng có phải là gian lận hay không. Dữ liệu bạn có là các giao dịch đã được đánh dấu là "gian lận" hoặc "không gian lận". Đây là một bài toán thuộc loại nào?

  • A. Phân loại nhị phân (Binary Classification)
  • B. Phân loại đa lớp (Multi-class Classification)
  • C. Hồi quy (Regression)
  • D. Gom cụm (Clustering)

Câu 16: Trong bài toán nhận dạng giọng nói (ví dụ: Siri, Google Assistant), mô hình học máy cần xử lý loại dữ liệu nào?

  • A. Chỉ văn bản.
  • B. Dữ liệu âm thanh.
  • C. Chỉ hình ảnh.
  • D. Dữ liệu số thuần túy.

Câu 17: Giả sử bạn có một tập dữ liệu lớn về các loài thực vật, mỗi loài có các đặc điểm như chiều cao, màu sắc lá, hình dạng hoa, v.v. Bạn muốn tự động nhóm các loài thực vật tương tự nhau lại mà không có thông tin về cách phân loại chúng từ trước. Kỹ thuật học máy nào phù hợp nhất?

  • A. Hồi quy tuyến tính.
  • B. Phân loại Support Vector Machine (SVM).
  • C. Thuật toán Gom cụm K-Means.
  • D. Mạng nơ-ron hồi quy (Recurrent Neural Network).

Câu 18: Việc sử dụng Học máy để phân tích xu hướng thị trường và dự đoán hành vi tiêu dùng có thể giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là thu thập thông tin mà không có ứng dụng thực tế.
  • B. Giảm chi phí sản xuất một cách trực tiếp.
  • C. Tăng số lượng nhân viên bán hàng cần thiết.
  • D. Đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu, tối ưu hóa chiến lược marketing và bán hàng.

Câu 19: Hệ thống chatbot trả lời tự động các câu hỏi của khách hàng trên website là một ví dụ về ứng dụng của Học máy trong lĩnh vực nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Nhận dạng hình ảnh (Image Recognition).
  • C. Hồi quy (Regression).
  • D. Phân tích dữ liệu cấu trúc (Structured Data Analysis).

Câu 20: Khi xây dựng một mô hình học máy, dữ liệu đầu vào cần phải được tiền xử lý. Mục đích chính của bước tiền xử lý dữ liệu là gì?

  • A. Làm cho dữ liệu trở nên phức tạp hơn để mô hình học được nhiều thứ hơn.
  • B. Làm sạch dữ liệu, xử lý các giá trị thiếu hoặc ngoại lai, biến đổi dữ liệu về định dạng phù hợp để mô hình có thể học hiệu quả.
  • C. Giảm kích thước của tập dữ liệu xuống mức tối thiểu.
  • D. Tự động gán nhãn cho dữ liệu không nhãn.

Câu 21: Bạn đang huấn luyện một mô hình phân loại để dự đoán liệu một bức ảnh chứa mèo hay chó. Bạn có 1000 bức ảnh mèo và 1000 bức ảnh chó đã được gán nhãn. Đây là một bài toán phân loại với dữ liệu gì?

  • A. Dữ liệu có nhãn (Labeled data), cân bằng (balanced).
  • B. Dữ liệu không nhãn (Unlabeled data).
  • C. Dữ liệu có nhãn, không cân bằng (imbalanced).
  • D. Dữ liệu chỉ chứa đặc trưng mà không có nhãn.

Câu 22: Bạn thu thập dữ liệu về hành vi lướt web của người dùng trên một trang tin tức để hiểu họ quan tâm đến chủ đề nào mà không có thông tin về sở thích cụ thể của từng người dùng. Bạn muốn phân nhóm họ thành các nhóm dựa trên sự tương đồng trong hành vi. Đây là một ứng dụng của học máy loại nào?

  • A. Học có giám sát để dự đoán chủ đề yêu thích.
  • B. Học không giám sát để gom cụm người dùng.
  • C. Học có giám sát để phân loại từng hành động lướt web.
  • D. Học tăng cường để tối ưu hóa thời gian lướt web.

Câu 23: Để đánh giá hiệu suất của một mô hình phân loại trong học có giám sát, người ta thường sử dụng các chỉ số nào?

  • A. Giá trị trung bình (Mean) và Độ lệch chuẩn (Standard Deviation).
  • B. Hệ số tương quan (Correlation Coefficient).
  • C. Chỉ số Silhouette (Silhouette Score).
  • D. Độ chính xác (Accuracy), Độ chuẩn xác (Precision), Độ phủ (Recall), F1-Score.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng Học máy trong thực tế là gì?

  • A. Cần lượng lớn dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện mô hình hiệu quả.
  • B. Các thuật toán Học máy quá đơn giản để giải quyết vấn đề phức tạp.
  • C. Học máy chỉ có thể chạy trên các siêu máy tính đắt tiền.
  • D. Kết quả của mô hình học máy luôn chính xác 100%.

Câu 25: Một mô hình học máy dự đoán rằng giá trị của một biến liên tục (ví dụ: nhiệt độ ngày mai) sẽ là 30 độ C. Nhiệm vụ này thuộc loại nào?

  • A. Phân loại (Classification).
  • B. Hồi quy (Regression).
  • C. Gom cụm (Clustering).
  • D. Tìm luật kết hợp (Association Rule Mining).

Câu 26: Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis) của các bình luận trên mạng xã hội (ví dụ: tích cực, tiêu cực, trung lập) là một ứng dụng của Học máy thuộc loại nào?

  • A. Học có giám sát (Phân loại văn bản).
  • B. Học không giám sát (Gom cụm bình luận).
  • C. Học tăng cường (Tối ưu hóa phản hồi).
  • D. Hồi quy (Dự đoán mức độ cảm xúc theo thang số).

Câu 27: Bạn có một tập dữ liệu về các giao dịch mua sắm tại siêu thị và muốn tìm ra các mặt hàng thường được mua cùng nhau (ví dụ: "khách hàng mua sữa thường mua bánh mì"). Kỹ thuật học máy nào được sử dụng cho mục đích này?

  • A. Phân loại (Classification).
  • B. Hồi quy (Regression).
  • C. Tìm luật kết hợp (Association Rule Mining).
  • D. Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction).

Câu 28: Hệ thống xe tự lái sử dụng Học máy để xử lý thông tin từ cảm biến (camera, radar, lidar) nhằm nhận diện vật thể (người đi bộ, xe khác), dự đoán hành vi và đưa ra quyết định lái xe. Đây là sự kết hợp của những ứng dụng học máy nào?

  • A. Chỉ gom cụm dữ liệu cảm biến.
  • B. Chỉ hồi quy để dự đoán tốc độ.
  • C. Chỉ phân loại vật thể.
  • D. Nhận dạng hình ảnh/vật thể, dự đoán hành vi (có thể là hồi quy hoặc phân loại), và ra quyết định hành động (có thể liên quan đến học tăng cường).

Câu 29: Ưu điểm chính của việc sử dụng Học máy trong các ứng dụng thực tế so với lập trình truyền thống là gì?

  • A. Học máy luôn tạo ra các chương trình nhỏ gọn hơn.
  • B. Học máy cho phép hệ thống tự động cải thiện hiệu suất khi có thêm dữ liệu mới mà không cần thay đổi mã nguồn phức tạp.
  • C. Học máy không bao giờ mắc lỗi.
  • D. Học máy chỉ yêu cầu ít dữ liệu để hoạt động.

Câu 30: Để một mô hình học máy có thể đưa ra dự đoán hoặc phân loại chính xác, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc của giao diện người dùng.
  • B. Tốc độ gõ code của lập trình viên.
  • C. Chất lượng và số lượng của dữ liệu huấn luyện.
  • D. Kích thước của màn hình hiển thị kết quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh Trí tuệ nhân tạo (AI), Học máy (Machine Learning) đóng vai trò gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi của Học máy là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Bạn đang xây dựng một hệ thống tự động phân loại email đến thành 'Hộp thư đến' hoặc 'Thư rác'. Loại hình học máy nào phù hợp nhất cho nhiệm vụ này, dựa trên việc bạn có sẵn một tập dữ liệu lớn các email đã được đánh dấu rõ ràng là 'Hộp thư đến' hoặc 'Thư rác'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Học có giám sát và Học không giám sát nằm ở yếu tố nào của dữ liệu đầu vào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một công ty bán lẻ muốn phân nhóm khách hàng của mình thành các phân khúc khác nhau (ví dụ: 'khách hàng thân thiết', 'khách hàng mới', 'khách hàng ít hoạt động') dựa trên lịch sử mua sắm và hành vi duyệt web của họ. Công ty không có sẵn các nhãn phân loại khách hàng từ trước. Loại hình học máy nào sẽ được áp dụng hiệu quả nhất trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nhiệm vụ 'Phân loại' (Classification) trong Học máy thuộc loại hình học nào và mục đích chính của nó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhiệm vụ 'Gom cụm' (Clustering) trong Học máy thường được sử dụng trong loại hình học nào và kết quả đầu ra của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một mô hình học máy được huấn luyện để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, số phòng ngủ, vị trí,... Nhiệm vụ này thuộc loại nào trong học có giám sát?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Quá trình huấn luyện một mô hình học máy có giám sát thường bao gồm các bước chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao việc chia dữ liệu thành tập huấn luyện (training set) và tập kiểm tra (test set) lại quan trọng trong quá trình phát triển mô hình học máy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một mô hình học máy bị hiện tượng 'quá khớp' (overfitting). Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của Học máy trong việc xử lý hình ảnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Học máy có thể được ứng dụng trong lĩnh vực y tế như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Khách hàng mua sản phẩm X cũng thường mua sản phẩm Y') là một ứng dụng phổ biến của loại hình học máy nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Bạn đang huấn luyện một mô hình học máy để dự đoán liệu một giao dịch thẻ tín dụng có phải là gian lận hay không. Dữ liệu bạn có là các giao dịch đã được đánh dấu là 'gian lận' hoặc 'không gian lận'. Đây là một bài toán thuộc loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong bài toán nhận dạng giọng nói (ví dụ: Siri, Google Assistant), mô hình học máy cần xử lý loại dữ liệu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giả sử bạn có một tập dữ liệu lớn về các loài thực vật, mỗi loài có các đặc điểm như chiều cao, màu sắc lá, hình dạng hoa, v.v. Bạn muốn tự động nhóm các loài thực vật tương tự nhau lại mà không có thông tin về cách phân loại chúng từ trước. Kỹ thuật học máy nào phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Việc sử dụng Học máy để phân tích xu hướng thị trường và dự đoán hành vi tiêu dùng có thể giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hệ thống chatbot trả lời tự động các câu hỏi của khách hàng trên website là một ví dụ về ứng dụng của Học máy trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi xây dựng một mô hình học máy, dữ liệu đầu vào cần phải được tiền xử lý. Mục đích chính của bước tiền xử lý dữ liệu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Bạn đang huấn luyện một mô hình phân loại để dự đoán liệu một bức ảnh chứa mèo hay chó. Bạn có 1000 bức ảnh mèo và 1000 bức ảnh chó đã được gán nhãn. Đây là một bài toán phân loại với dữ liệu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Bạn thu thập dữ liệu về hành vi lướt web của người dùng trên một trang tin tức để hiểu họ quan tâm đến chủ đề nào mà không có thông tin về sở thích cụ thể của từng người dùng. Bạn muốn phân nhóm họ thành các nhóm dựa trên sự tương đồng trong hành vi. Đây là một ứng dụng của học máy loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để đánh giá hiệu suất của một mô hình phân loại trong học có giám sát, người ta thường sử dụng các chỉ số nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng Học máy trong thực tế là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một mô hình học máy dự đoán rằng giá trị của một biến liên tục (ví dụ: nhiệt độ ngày mai) sẽ là 30 độ C. Nhiệm vụ này thuộc loại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis) của các bình luận trên mạng xã hội (ví dụ: tích cực, tiêu cực, trung lập) là một ứng dụng của Học máy thuộc loại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Bạn có một tập dữ liệu về các giao dịch mua sắm tại siêu thị và muốn tìm ra các mặt hàng thường được mua cùng nhau (ví dụ: 'khách hàng mua sữa thường mua bánh mì'). Kỹ thuật học máy nào được sử dụng cho mục đích này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hệ thống xe tự lái sử dụng Học máy để xử lý thông tin từ cảm biến (camera, radar, lidar) nhằm nhận diện vật thể (người đi bộ, xe khác), dự đoán hành vi và đưa ra quyết định lái xe. Đây là sự kết hợp của những ứng dụng học máy nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Ưu điểm chính của việc sử dụng Học máy trong các ứng dụng thực tế so với lập trình truyền thống là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để một mô hình học máy có thể đưa ra dự đoán hoặc phân loại chính xác, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Học máy (Machine Learning) là một lĩnh vực nghiên cứu thuộc phạm vi rộng lớn nào của Khoa học máy tính?

  • A. Lập trình web
  • B. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI)
  • C. Thiết kế đồ họa
  • D. Quản trị cơ sở dữ liệu

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi của học máy là gì?

  • A. Giúp máy tính ghi nhớ một lượng lớn dữ liệu.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện hơn.
  • C. Phát triển các thuật toán cho phép máy tính học từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất theo kinh nghiệm.
  • D. Tăng tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.

Câu 3: Phép thử nào được coi là một tiêu chí ban đầu để đánh giá khả năng thể hiện hành vi thông minh của máy tính, được đề xuất bởi Alan Turing?

  • A. Phép thử Turing
  • B. Phép thử Einstein
  • C. Phép thử Newton
  • D. Phép thử Boolean

Câu 4: Trong học máy, khái niệm "kinh nghiệm" (experience) thường được thể hiện dưới dạng nào?

  • A. Tốc độ thực thi chương trình.
  • B. Số dòng mã nguồn của chương trình.
  • C. Dung lượng bộ nhớ RAM sử dụng.
  • D. Dữ liệu mà thuật toán học máy được huấn luyện trên đó.

Câu 5: Bạn đang xây dựng một hệ thống tự động phân loại email thành "Thư rác" (Spam) hoặc "Không phải thư rác" (Not Spam). Bạn có sẵn một tập dữ liệu lớn gồm các email đã được gán nhãn rõ ràng (đã biết email nào là spam, email nào không). Loại học máy nào phù hợp nhất cho nhiệm vụ này?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học sâu (Deep Learning) - chỉ là một kỹ thuật, không phải loại hình học

Câu 6: Một công ty muốn phân khúc khách hàng của mình thành các nhóm dựa trên hành vi mua sắm và dữ liệu nhân khẩu học mà không có bất kỳ nhãn phân nhóm nào được định trước. Loại học máy nào có thể giúp họ khám phá các cấu trúc hoặc nhóm tiềm ẩn trong dữ liệu này?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning)

Câu 7: Nhiệm vụ dự đoán giá nhà dựa trên các đặc điểm như diện tích, số phòng ngủ, vị trí, v.v., là một ví dụ điển hình của bài toán học máy nào?

  • A. Phân loại (Classification)
  • B. Gom cụm (Clustering)
  • C. Hồi quy (Regression)
  • D. Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction)

Câu 8: Nhiệm vụ nhận diện xem một bức ảnh chứa mèo hay chó là một ví dụ của bài toán học máy nào?

  • A. Phân loại (Classification)
  • B. Hồi quy (Regression)
  • C. Gom cụm (Clustering)
  • D. Tìm luật kết hợp (Association Rule Mining)

Câu 9: Trong học có giám sát, dữ liệu đầu vào thường bao gồm gì?

  • A. Chỉ các đặc trưng (features) của đối tượng.
  • B. Các đặc trưng (features) của đối tượng và nhãn (labels) tương ứng.
  • C. Chỉ các nhãn (labels) của đối tượng.
  • D. Dữ liệu không có bất kỳ cấu trúc hay nhãn nào.

Câu 10: Kỹ thuật gom cụm (clustering), thường được sử dụng để nhóm các điểm dữ liệu tương tự nhau lại với nhau mà không cần biết trước các nhóm là gì, thuộc loại học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning)

Câu 11: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những khách hàng mua sản phẩm X cũng đã mua sản phẩm Y") là một ứng dụng phổ biến của loại học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning) - cụ thể là tìm luật kết hợp hoặc gom cụm
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning)

Câu 12: Tại sao việc chia dữ liệu thành các tập huấn luyện (training set), kiểm tra (test set) và đôi khi là xác thực (validation set) lại quan trọng trong quá trình xây dựng mô hình học máy?

  • A. Để đánh giá hiệu suất của mô hình trên dữ liệu mà nó chưa từng thấy trước đây, tránh tình trạng học thuộc (overfitting).
  • B. Để tăng tốc độ huấn luyện mô hình.
  • C. Để giảm kích thước của tập dữ liệu.
  • D. Chỉ cần thiết khi sử dụng học không giám sát.

Câu 13: Tình huống nào sau đây MIÊU TẢ ĐÚNG nhất về hiện tượng "học thuộc" (overfitting) trong học máy?

  • A. Mô hình hoạt động kém trên cả tập huấn luyện và tập kiểm tra.
  • B. Mô hình quá đơn giản để nắm bắt được mối quan hệ phức tạp trong dữ liệu.
  • C. Mô hình hoạt động rất tốt trên tập huấn luyện nhưng kém hiệu quả trên tập dữ liệu mới (tập kiểm tra).
  • D. Mô hình không hội tụ trong quá trình huấn luyện.

Câu 14: Một bác sĩ sử dụng hệ thống AI để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Hệ thống này đã được huấn luyện trên hàng triệu hình ảnh X-quang đã được dán nhãn bởi các chuyên gia. Đây là ứng dụng của loại học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Phân loại hình ảnh)
  • B. Học không giám sát (Gom cụm hình ảnh)
  • C. Học tăng cường (Tối ưu hóa quy trình khám bệnh)
  • D. Học bán giám sát (Kết hợp dữ liệu có nhãn và không nhãn)

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa học có giám sát và học không giám sát nằm ở yếu tố nào của dữ liệu huấn luyện?

  • A. Kích thước của tập dữ liệu.
  • B. Tốc độ thu thập dữ liệu.
  • C. Độ phức tạp của thuật toán.
  • D. Sự có mặt của nhãn (label) hoặc giá trị mục tiêu (target value).

Câu 16: Một thuật toán học máy được sử dụng để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng bằng cách tìm kiếm các mẫu bất thường khác xa so với các giao dịch thông thường. Đây là một ví dụ về bài toán học máy nào?

  • A. Hồi quy (Regression)
  • B. Phát hiện bất thường (Anomaly Detection)
  • C. Phân loại (Classification)
  • D. Tìm luật kết hợp (Association Rule Mining)

Câu 17: Khi huấn luyện một mô hình học máy, nếu mô hình hoạt động kém trên cả tập huấn luyện và tập kiểm tra, điều này có thể cho thấy hiện tượng gì?

  • A. Học dưới mức (Underfitting)
  • B. Học thuộc (Overfitting)
  • C. Hội tụ (Convergence)
  • D. Phân loại (Classification)

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của học máy?

  • A. Nhận dạng giọng nói (Ví dụ: Siri, Google Assistant).
  • B. Lọc thư rác (Spam filtering).
  • C. Hệ thống gợi ý phim trên Netflix.
  • D. Thực hiện một phép tính cộng đơn giản theo công thức đã định trước.

Câu 19: Trong học máy, "đặc trưng" (feature) của dữ liệu là gì?

  • A. Kết quả dự đoán của mô hình.
  • B. Tên của thuật toán học máy.
  • C. Các thuộc tính hoặc đặc điểm có thể đo lường được của dữ liệu đầu vào.
  • D. Nhãn (label) của dữ liệu.

Câu 20: Bạn đang xây dựng một mô hình để dự đoán liệu một bức ảnh có chứa ô tô hay không. Bạn thu thập một tập dữ liệu gồm hàng ngàn bức ảnh ô tô và không ô tô, mỗi bức ảnh được gán nhãn tương ứng. Đây là bài toán học máy thuộc loại nào và nhiệm vụ cụ thể là gì?

  • A. Học có giám sát, nhiệm vụ Phân loại.
  • B. Học không giám sát, nhiệm vụ Gom cụm.
  • C. Học có giám sát, nhiệm vụ Hồi quy.
  • D. Học không giám sát, nhiệm vụ Phát hiện bất thường.

Câu 21: Hệ thống tự lái của ô tô cần liên tục đưa ra quyết định (ví dụ: phanh, rẽ, tăng tốc) dựa trên môi trường xung quanh (thông qua cảm biến) để tối đa hóa mục tiêu (ví dụ: di chuyển an toàn và hiệu quả). Loại học máy nào mô tả tốt nhất cách hệ thống này hoạt động?

  • A. Học có giám sát
  • B. Học không giám sát
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học bán giám sát

Câu 22: Giả sử bạn có một tập dữ liệu về các bài báo và muốn tự động nhóm các bài báo có nội dung tương tự nhau lại với nhau mà không cần biết trước các chủ đề cụ thể. Kỹ thuật học máy nào là phù hợp nhất?

  • A. Gom cụm (Clustering)
  • B. Phân loại (Classification)
  • C. Hồi quy (Regression)
  • D. Phát hiện bất thường (Anomaly Detection)

Câu 23: Vai trò của tập dữ liệu kiểm tra (test set) trong học máy là gì?

  • A. Được sử dụng để huấn luyện mô hình ban đầu.
  • B. Được sử dụng để điều chỉnh các siêu tham số của mô hình trong quá trình huấn luyện.
  • C. Được sử dụng để tạo ra các đặc trưng mới cho dữ liệu.
  • D. Được sử dụng để đánh giá cuối cùng hiệu suất của mô hình đã huấn luyện trên dữ liệu chưa từng thấy.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất khi làm việc với dữ liệu trong học máy là gì?

  • A. Dữ liệu luôn hoàn hảo và không cần xử lý.
  • B. Dữ liệu thường bị thiếu, nhiễu, không nhất quán hoặc có kích thước lớn, đòi hỏi phải làm sạch và tiền xử lý.
  • C. Dữ liệu luôn có sẵn nhãn đầy đủ và chính xác.
  • D. Không cần phải hiểu ý nghĩa của các đặc trưng trong dữ liệu.

Câu 25: Công cụ nào sau đây có khả năng sử dụng các kỹ thuật học máy để phân tích các tập dữ liệu lớn, tạo báo cáo tương tác và khám phá xu hướng kinh doanh?

  • A. Microsoft Word
  • B. Adobe Photoshop
  • C. Power BI (hoặc các công cụ Business Intelligence khác)
  • D. Windows Media Player

Câu 26: Việc sử dụng học máy để dự đoán khả năng một khách hàng sẽ rời bỏ dịch vụ (churn prediction) dựa trên lịch sử sử dụng của họ là một ứng dụng của loại học máy nào và nhiệm vụ gì?

  • A. Học có giám sát, nhiệm vụ Phân loại (dự đoán có rời bỏ hay không).
  • B. Học không giám sát, nhiệm vụ Gom cụm khách hàng.
  • C. Học tăng cường, nhiệm vụ tối ưu hóa chiến lược giữ chân khách hàng.
  • D. Học có giám sát, nhiệm vụ Hồi quy (dự đoán số tiền khách hàng sẽ chi tiêu).

Câu 27: Khi nói về hiệu suất của mô hình học máy, "độ chính xác" (accuracy) là gì?

  • A. Tốc độ mà mô hình đưa ra dự đoán.
  • B. Tỷ lệ các trường hợp mà mô hình dự đoán đúng trên tổng số trường hợp.
  • C. Khả năng của mô hình tìm ra các mẫu ẩn trong dữ liệu không nhãn.
  • D. Số lượng đặc trưng được sử dụng bởi mô hình.

Câu 28: Trong học máy, thuật toán K-Means là một thuật toán phổ biến được sử dụng cho bài toán nào?

  • A. Phân loại (Classification)
  • B. Hồi quy (Regression)
  • C. Gom cụm (Clustering)
  • D. Phát hiện bất thường (Anomaly Detection)

Câu 29: Một công ty game muốn phát triển một AI có thể học cách chơi game từ việc thử và sai, nhận "thưởng" khi thực hiện hành động tốt và "phạt" khi thực hiện hành động xấu, nhằm đạt được điểm số cao nhất. Loại học máy nào phù hợp nhất cho trường hợp này?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • B. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • C. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning)

Câu 30: Lĩnh vực học máy đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của các ứng dụng Trí tuệ nhân tạo hiện đại?

  • A. Học máy chỉ là một phần nhỏ và không quan trọng của AI.
  • B. Học máy chỉ tập trung vào các bài toán đơn giản, không liên quan đến các ứng dụng phức tạp của AI.
  • C. Học máy chỉ giúp máy tính thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại, không có khả năng học hỏi hay thích nghi.
  • D. Học máy cung cấp các phương pháp và thuật toán cốt lõi cho phép AI học hỏi, thích nghi và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, là nền tảng cho nhiều ứng dụng AI tiên tiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Học máy (Machine Learning) là một lĩnh vực nghiên cứu thuộc phạm vi rộng lớn nào của Khoa học máy tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi của học máy là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phép thử nào được coi là một tiêu chí ban đầu để đánh giá khả năng thể hiện hành vi thông minh của máy tính, được đề xuất bởi Alan Turing?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong học máy, khái niệm 'kinh nghiệm' (experience) thường được thể hiện dưới dạng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bạn đang xây dựng một hệ thống tự động phân loại email thành 'Thư rác' (Spam) hoặc 'Không phải thư rác' (Not Spam). Bạn có sẵn một tập dữ liệu lớn gồm các email đã được gán nhãn rõ ràng (đã biết email nào là spam, email nào không). Loại học máy nào phù hợp nhất cho nhiệm vụ này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một công ty muốn phân khúc khách hàng của mình thành các nhóm dựa trên hành vi mua sắm và dữ liệu nhân khẩu học mà không có bất kỳ nhãn phân nhóm nào được định trước. Loại học máy nào có thể giúp họ khám phá các cấu trúc hoặc nhóm tiềm ẩn trong dữ liệu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nhiệm vụ dự đoán giá nhà dựa trên các đặc điểm như diện tích, số phòng ngủ, vị trí, v.v., là một ví dụ điển hình của bài toán học máy nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nhiệm vụ nhận diện xem một bức ảnh chứa mèo hay chó là một ví dụ của bài toán học máy nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong học có giám sát, dữ liệu đầu vào thường bao gồm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Kỹ thuật gom cụm (clustering), thường được sử dụng để nhóm các điểm dữ liệu tương tự nhau lại với nhau mà không cần biết trước các nhóm là gì, thuộc loại học máy nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những khách hàng mua sản phẩm X cũng đã mua sản phẩm Y') là một ứng dụng phổ biến của loại học máy nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tại sao việc chia dữ liệu thành các tập huấn luyện (training set), kiểm tra (test set) và đôi khi là xác thực (validation set) lại quan trọng trong quá trình xây dựng mô hình học máy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tình huống nào sau đây MIÊU TẢ ĐÚNG nhất về hiện tượng 'học thuộc' (overfitting) trong học máy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một bác sĩ sử dụng hệ thống AI để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Hệ thống này đã được huấn luyện trên hàng triệu hình ảnh X-quang đã được dán nhãn bởi các chuyên gia. Đây là ứng dụng của loại học máy nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa học có giám sát và học không giám sát nằm ở yếu tố nào của dữ liệu huấn luyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một thuật toán học máy được sử dụng để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng bằng cách tìm kiếm các mẫu bất thường khác xa so với các giao dịch thông thường. Đây là một ví dụ về bài toán học máy nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi huấn luyện một mô hình học máy, nếu mô hình hoạt động kém trên cả tập huấn luyện và tập kiểm tra, điều này có thể cho thấy hiện tượng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của học máy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong học máy, 'đặc trưng' (feature) của dữ liệu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Bạn đang xây dựng một mô hình để dự đoán liệu một bức ảnh có chứa ô tô hay không. Bạn thu thập một tập dữ liệu gồm hàng ngàn bức ảnh ô tô và không ô tô, mỗi bức ảnh được gán nhãn tương ứng. Đây là bài toán học máy thuộc loại nào và nhiệm vụ cụ thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hệ thống tự lái của ô tô cần liên tục đưa ra quyết định (ví dụ: phanh, rẽ, tăng tốc) dựa trên môi trường xung quanh (thông qua cảm biến) để tối đa hóa mục tiêu (ví dụ: di chuyển an toàn và hiệu quả). Loại học máy nào mô tả tốt nhất cách hệ thống này hoạt động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Giả sử bạn có một tập dữ liệu về các bài báo và muốn tự động nhóm các bài báo có nội dung tương tự nhau lại với nhau mà không cần biết trước các chủ đề cụ thể. Kỹ thuật học máy nào là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Vai trò của tập dữ liệu kiểm tra (test set) trong học máy là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất khi làm việc với dữ liệu trong học máy là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Công cụ nào sau đây có khả năng sử dụng các kỹ thuật học máy để phân tích các tập dữ liệu lớn, tạo báo cáo tương tác và khám phá xu hướng kinh doanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Việc sử dụng học máy để dự đoán khả năng một khách hàng sẽ rời bỏ dịch vụ (churn prediction) dựa trên lịch sử sử dụng của họ là một ứng dụng của loại học máy nào và nhiệm vụ gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi nói về hiệu suất của mô hình học máy, 'độ chính xác' (accuracy) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong học máy, thuật toán K-Means là một thuật toán phổ biến được sử dụng cho bài toán nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một công ty game muốn phát triển một AI có thể học cách chơi game từ việc thử và sai, nhận 'thưởng' khi thực hiện hành động tốt và 'phạt' khi thực hiện hành động xấu, nhằm đạt được điểm số cao nhất. Loại học máy nào phù hợp nhất cho trường hợp này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Lĩnh vực học máy đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của các ứng dụng Trí tuệ nhân tạo hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Học máy (Machine Learning) được xem là một lĩnh vực con quan trọng của:

  • A. Toán học ứng dụng
  • B. Khoa học dữ liệu
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Lập trình hướng đối tượng

Câu 2: Mục tiêu chính của Học máy là gì?

  • A. Giúp máy tính thực hiện các phép tính phức tạp nhanh hơn con người.
  • B. Tạo ra các giao diện đồ họa thân thiện với người dùng.
  • C. Lập trình máy tính thực hiện một tập hợp các lệnh cố định.
  • D. Phát triển các thuật toán cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất mà không cần được lập trình tường minh.

Câu 3: Dữ liệu được sử dụng để "dạy" mô hình học máy trong quá trình xây dựng được gọi là gì?

  • A. Dữ liệu huấn luyện (Training data)
  • B. Dữ liệu kiểm thử (Testing data)
  • C. Dữ liệu xác thực (Validation data)
  • D. Dữ liệu đầu ra (Output data)

Câu 4: Trong phương pháp học có giám sát (Supervised Learning), loại dữ liệu đầu vào cần có đặc điểm gì?

  • A. Dữ liệu phải có cấu trúc rõ ràng theo dạng bảng.
  • B. Mỗi điểm dữ liệu phải đi kèm với một "nhãn" hoặc "đáp án" đã biết.
  • C. Dữ liệu không được chứa bất kỳ giá trị bị thiếu nào.
  • D. Dữ liệu phải được thu thập từ các nguồn công khai.

Câu 5: Một công ty muốn xây dựng hệ thống tự động phân loại email đến thành "Hộp thư đến", "Quảng cáo", "Xã hội", "Cập nhật", "Diễn đàn". Đây là ứng dụng điển hình của phương pháp học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning)

Câu 6: Phương pháp học không giám sát (Unsupervised Learning) thường được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Dự đoán một giá trị số dựa trên các đặc điểm đầu vào.
  • B. Phân loại dữ liệu vào các lớp đã định trước.
  • C. Khám phá cấu trúc ẩn, mối quan hệ hoặc nhóm trong dữ liệu không có nhãn.
  • D. Đưa ra quyết định tuần tự để tối đa hóa phần thưởng.

Câu 7: Một nhà bán lẻ trực tuyến muốn phân nhóm khách hàng dựa trên hành vi mua sắm của họ (ví dụ: tần suất mua, giá trị đơn hàng, loại sản phẩm yêu thích) mà không có nhãn "nhóm khách hàng" được định trước. Đây là ứng dụng điển hình của phương pháp học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning)

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa học có giám sát và học không giám sát nằm ở yếu tố nào?

  • A. Độ phức tạp của thuật toán được sử dụng.
  • B. Lượng dữ liệu cần thiết để huấn luyện.
  • C. Ngôn ngữ lập trình được dùng để triển khai.
  • D. Việc dữ liệu huấn luyện có đi kèm với nhãn (đáp án) hay không.

Câu 9: Mô hình học máy được huấn luyện quá kỹ trên dữ liệu huấn luyện, dẫn đến hiệu suất rất tốt trên dữ liệu này nhưng kém trên dữ liệu mới chưa từng thấy. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Quá khớp (Overfitting)
  • B. Dưới khớp (Underfitting)
  • C. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • D. Phân cụm (Clustering)

Câu 10: Một mô hình học máy không đủ phức tạp để học được mối quan hệ giữa các đặc điểm và nhãn trong dữ liệu huấn luyện, dẫn đến hiệu suất kém ngay cả trên dữ liệu huấn luyện. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Quá khớp (Overfitting)
  • B. Dưới khớp (Underfitting)
  • C. Phân loại (Classification)
  • D. Hồi quy (Regression)

Câu 11: Quá trình chọn lọc, chuyển đổi và tạo ra các đặc điểm (features) mới từ dữ liệu thô để cải thiện hiệu suất của mô hình học máy được gọi là gì?

  • A. Huấn luyện mô hình (Model training)
  • B. Đánh giá mô hình (Model evaluation)
  • C. Kỹ thuật đặc trưng (Feature Engineering)
  • D. Điều chỉnh siêu tham số (Hyperparameter tuning)

Câu 12: Trong học máy, thuật toán đóng vai trò gì?

  • A. Là dữ liệu được sử dụng để huấn luyện.
  • B. Là kết quả dự đoán của mô hình.
  • C. Là tập hợp các nhãn của dữ liệu.
  • D. Là tập hợp các quy tắc hoặc thủ tục mà mô hình sử dụng để học từ dữ liệu.

Câu 13: Một ứng dụng của học máy trong lĩnh vực y tế là phân tích hình ảnh y khoa (ví dụ: X-quang, MRI) để phát hiện các dấu hiệu bất thường. Đây là ví dụ về loại bài toán học máy nào?

  • A. Bài toán phân loại (Classification)
  • B. Bài toán hồi quy (Regression)
  • C. Bài toán phân cụm (Clustering)
  • D. Bài toán giảm chiều (Dimensionality Reduction)

Câu 14: Một ứng dụng học máy được sử dụng để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, số phòng ngủ, vị trí. Đây là ví dụ về loại bài toán học máy nào?

  • A. Bài toán phân loại (Classification)
  • B. Bài toán hồi quy (Regression)
  • C. Bài toán phân cụm (Clustering)
  • D. Bài toán giảm chiều (Dimensionality Reduction)

Câu 15: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những sản phẩm bạn có thể thích") thường sử dụng kỹ thuật học máy nào để hoạt động?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning) để dự đoán sản phẩm bán chạy.
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning) để thưởng cho việc khách hàng click vào sản phẩm.
  • C. Chỉ đơn thuần dựa vào lịch sử duyệt web của người dùng.
  • D. Các kỹ thuật như lọc cộng tác (Collaborative Filtering) hoặc phân tích nội dung, thường thuộc về phạm vi học không giám sát hoặc bán giám sát.

Câu 16: Phép thử Turing được đề xuất nhằm mục đích gì trong bối cảnh Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Kiểm tra khả năng một máy tính có thể thể hiện hành vi thông minh tương đương hoặc không thể phân biệt được với con người.
  • B. Đo lường tốc độ xử lý của một máy tính.
  • C. Xác định lượng dữ liệu cần thiết để huấn luyện một mô hình học máy.
  • D. Phân loại các loại thuật toán học máy khác nhau.

Câu 17: Khi đánh giá một mô hình phân loại, chỉ số "Độ chính xác" (Accuracy) được tính bằng công thức nào?

  • A. (Số dự đoán đúng của lớp dương tính) / (Tổng số dự đoán là lớp dương tính)
  • B. (Số dự đoán đúng của lớp dương tính) / (Tổng số trường hợp thực tế là lớp dương tính)
  • C. (Tổng số dự đoán đúng) / (Tổng số trường hợp)
  • D. (Số dự đoán sai) / (Tổng số trường hợp)

Câu 18: Dữ liệu dùng để đánh giá hiệu suất cuối cùng của mô hình học máy sau khi đã huấn luyện và điều chỉnh siêu tham số được gọi là gì?

  • A. Dữ liệu huấn luyện (Training data)
  • B. Dữ liệu kiểm thử (Testing data)
  • C. Dữ liệu xác thực (Validation data)
  • D. Dữ liệu thô (Raw data)

Câu 19: Trong bối cảnh học máy, "mô hình" (model) là gì?

  • A. Kết quả của quá trình huấn luyện, có khả năng đưa ra dự đoán hoặc quyết định dựa trên dữ liệu mới.
  • B. Tập hợp dữ liệu được sử dụng để huấn luyện.
  • C. Thuật toán được sử dụng để xử lý dữ liệu.
  • D. Giao diện người dùng để tương tác với hệ thống học máy.

Câu 20: Học tăng cường (Reinforcement Learning) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Học từ dữ liệu có nhãn được cung cấp.
  • B. Tìm kiếm cấu trúc ẩn trong dữ liệu không có nhãn.
  • C. Học cách đưa ra quyết định thông qua thử nghiệm và nhận "thưởng" hoặc "phạt" từ môi trường.
  • D. Kết hợp một lượng nhỏ dữ liệu có nhãn với lượng lớn dữ liệu không có nhãn.

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất của Học tăng cường?

  • A. Nhận diện khuôn mặt trên điện thoại.
  • B. Robot tự hành học cách di chuyển trong môi trường phức tạp.
  • C. Phân tích cảm xúc từ văn bản.
  • D. Gom nhóm các bài báo theo chủ đề.

Câu 22: Khi xây dựng một mô hình học máy, việc chia dữ liệu thành tập huấn luyện, tập kiểm thử và tập xác thực (tùy chọn) nhằm mục đích gì?

  • A. Để tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Để giảm kích thước tổng thể của tập dữ liệu.
  • C. Để đảm bảo tất cả dữ liệu đều được sử dụng.
  • D. Để huấn luyện mô hình, điều chỉnh siêu tham số một cách khách quan và đánh giá hiệu suất cuối cùng trên dữ liệu chưa từng thấy.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng học máy vào thực tế là vấn đề "Thiên vị dữ liệu" (Data Bias). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình không phản ánh đúng sự đa dạng của thế giới thực, dẫn đến mô hình hoạt động kém hoặc phân biệt đối xử với một số nhóm nhất định.
  • B. Dữ liệu quá lớn để xử lý bằng các thuật toán thông thường.
  • C. Dữ liệu chứa quá nhiều nhiễu (noise).
  • D. Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 24: Hệ thống nhận dạng giọng nói như Siri hoặc Google Assistant hoạt động chủ yếu dựa trên loại bài toán học máy nào?

  • A. Phân loại (Classification) âm thanh thành các từ hoặc cụm từ.
  • B. Hồi quy (Regression) để dự đoán âm lượng của giọng nói.
  • C. Phân cụm (Clustering) các giọng nói khác nhau.
  • D. Giảm chiều (Dimensionality Reduction) tín hiệu âm thanh.

Câu 25: Trong phân tích thị trường, học máy có thể được sử dụng để dự đoán xu hướng bán hàng dựa trên dữ liệu lịch sử, yếu tố mùa vụ, chiến dịch quảng cáo, v.v. Đây là ứng dụng của loại bài toán học máy nào?

  • A. Phân loại (Classification)
  • B. Hồi quy (Regression)
  • C. Phân cụm (Clustering)
  • D. Nhận dạng thực thể có tên (Named Entity Recognition)

Câu 26: Mô hình học máy nào thường được áp dụng để phát hiện các giao dịch thẻ tín dụng gian lận (fraud detection)?

  • A. Phân loại (Classification) để phân biệt giao dịch hợp lệ và gian lận.
  • B. Hồi quy (Regression) để dự đoán số tiền giao dịch.
  • C. Phân cụm (Clustering) các loại giao dịch.
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning) để thưởng cho việc phát hiện đúng.

Câu 27: Việc sử dụng học máy để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại trong quy trình sản xuất hoặc kinh doanh là một ví dụ về ứng dụng nào?

  • A. Chỉ mang tính nghiên cứu lý thuyết.
  • B. Chỉ áp dụng trong các ngành công nghệ cao.
  • C. Tăng hiệu quả và giảm chi phí hoạt động.
  • D. Luôn đòi hỏi sự can thiệp thủ công lớn.

Câu 28: Khi một công ty truyền thông xã hội sử dụng học máy để lọc bỏ các bình luận độc hại hoặc spam, họ đang giải quyết bài toán học máy nào?

  • A. Phân loại (Classification) văn bản.
  • B. Hồi quy (Regression) số lượng bình luận.
  • C. Phân cụm (Clustering) người dùng.
  • D. Giảm chiều (Dimensionality Reduction) số lượng từ.

Câu 29: Đâu là một khía cạnh đạo đức quan trọng cần xem xét khi triển khai các hệ thống học máy?

  • A. Tốc độ tính toán của mô hình.
  • B. Dung lượng lưu trữ cần thiết cho dữ liệu.
  • C. Ngôn ngữ lập trình sử dụng.
  • D. Sự công bằng và minh bạch trong quyết định của mô hình, tránh thiên vị đối với các nhóm người cụ thể.

Câu 30: Giả sử bạn có một tập dữ liệu về các bức ảnh của động vật và muốn xây dựng một hệ thống tự động nhận diện đó là chó hay mèo. Bạn nên sử dụng phương pháp học máy nào và giải quyết bài toán gì?

  • A. Học có giám sát, bài toán phân loại.
  • B. Học không giám sát, bài toán phân cụm.
  • C. Học tăng cường, bài toán điều khiển.
  • D. Học có giám sát, bài toán hồi quy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Học máy (Machine Learning) được xem là một lĩnh vực con quan trọng của:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Mục tiêu chính của Học máy là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Dữ liệu được sử dụng để 'dạy' mô hình học máy trong quá trình xây dựng được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong phương pháp học có giám sát (Supervised Learning), loại dữ liệu đầu vào cần có đặc điểm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một công ty muốn xây dựng hệ thống tự động phân loại email đến thành 'Hộp thư đến', 'Quảng cáo', 'Xã hội', 'Cập nhật', 'Diễn đàn'. Đây là ứng dụng điển hình của phương pháp học máy nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phương pháp học không giám sát (Unsupervised Learning) thường được sử dụng cho mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một nhà bán lẻ trực tuyến muốn phân nhóm khách hàng dựa trên hành vi mua sắm của họ (ví dụ: tần suất mua, giá trị đơn hàng, loại sản phẩm yêu thích) mà không có nhãn 'nhóm khách hàng' được định trước. Đây là ứng dụng điển hình của phương pháp học máy nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa học có giám sát và học không giám sát nằm ở yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Mô hình học máy được huấn luyện quá kỹ trên dữ liệu huấn luyện, dẫn đến hiệu suất rất tốt trên dữ liệu này nhưng kém trên dữ liệu mới chưa từng thấy. Hiện tượng này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một mô hình học máy không đủ phức tạp để học được mối quan hệ giữa các đặc điểm và nhãn trong dữ liệu huấn luyện, dẫn đến hiệu suất kém ngay cả trên dữ liệu huấn luyện. Hiện tượng này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Quá trình chọn lọc, chuyển đổi và tạo ra các đặc điểm (features) mới từ dữ liệu thô để cải thiện hiệu suất của mô hình học máy được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong học máy, thuật toán đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một ứng dụng của học máy trong lĩnh vực y tế là phân tích hình ảnh y khoa (ví dụ: X-quang, MRI) để phát hiện các dấu hiệu bất thường. Đây là ví dụ về loại bài toán học máy nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một ứng dụng học máy được sử dụng để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, số phòng ngủ, vị trí. Đây là ví dụ về loại bài toán học máy nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những sản phẩm bạn có thể thích') thường sử dụng kỹ thuật học máy nào để hoạt động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phép thử Turing được đề xuất nhằm mục đích gì trong bối cảnh Trí tuệ nhân tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi đánh giá một mô hình phân loại, chỉ số 'Độ chính xác' (Accuracy) được tính bằng công thức nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Dữ liệu dùng để đánh giá hiệu suất cuối cùng của mô hình học máy sau khi đã huấn luyện và điều chỉnh siêu tham số được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong bối cảnh học máy, 'mô hình' (model) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Học tăng cường (Reinforcement Learning) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất của Học tăng cường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi xây dựng một mô hình học máy, việc chia dữ liệu thành tập huấn luyện, tập kiểm thử và tập xác thực (tùy chọn) nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng học máy vào thực tế là vấn đề 'Thiên vị dữ liệu' (Data Bias). Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hệ thống nhận dạng giọng nói như Siri hoặc Google Assistant hoạt động chủ yếu dựa trên loại bài toán học máy nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong phân tích thị trường, học máy có thể được sử dụng để dự đoán xu hướng bán hàng dựa trên dữ liệu lịch sử, yếu tố mùa vụ, chiến dịch quảng cáo, v.v. Đây là ứng dụng của loại bài toán học máy nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Mô hình học máy nào thường được áp dụng để phát hiện các giao dịch thẻ tín dụng gian lận (fraud detection)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Việc sử dụng học máy để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại trong quy trình sản xuất hoặc kinh doanh là một ví dụ về ứng dụng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi một công ty truyền thông xã hội sử dụng học máy để lọc bỏ các bình luận độc hại hoặc spam, họ đang giải quyết bài toán học máy nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu là một khía cạnh đạo đức quan trọng cần xem xét khi triển khai các hệ thống học máy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử bạn có một tập dữ liệu về các bức ảnh của động vật và muốn xây dựng một hệ thống tự động nhận diện đó là chó hay mèo. Bạn nên sử dụng phương pháp học máy nào và giải quyết bài toán gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của học máy là gì?

  • A. Giúp máy tính thực hiện các phép tính phức tạp nhanh hơn con người.
  • B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại mà không cần lập trình.
  • C. Cho phép máy tính giao tiếp tự nhiên với con người.
  • D. Xây dựng các hệ thống có khả năng học hỏi từ dữ liệu để cải thiện hiệu suất thực hiện một nhiệm vụ cụ thể mà không cần lập trình tường minh.

Câu 2: Học máy là một lĩnh vực con của:

  • A. Trí tuệ Nhân tạo (AI)
  • B. Khoa học Dữ liệu (Data Science)
  • C. Phân tích Dữ liệu Lớn (Big Data Analytics)
  • D. Hệ thống Cơ sở Dữ liệu (Database Systems)

Câu 3: Trong học có giám sát (Supervised Learning), loại dữ liệu nào được sử dụng để huấn luyện mô hình?

  • A. Dữ liệu chỉ chứa các đặc trưng (features) mà không có kết quả mục tiêu.
  • B. Dữ liệu đã được làm sạch và chuẩn hóa hoàn toàn.
  • C. Dữ liệu bao gồm các cặp (đặc trưng, nhãn) đã được gán nhãn trước.
  • D. Dữ liệu được thu thập ngẫu nhiên mà không cần phân loại.

Câu 4: Mục đích chính của học không giám sát (Unsupervised Learning) là gì?

  • A. Dự đoán giá trị liên tục dựa trên dữ liệu quá khứ.
  • B. Khám phá cấu trúc, mẫu hình hoặc mối quan hệ ẩn trong dữ liệu không có nhãn.
  • C. Phân loại dữ liệu vào các lớp đã định nghĩa trước.
  • D. Huấn luyện hệ thống thông qua tương tác và phản hồi từ môi trường.

Câu 5: Một công ty thương mại điện tử muốn xây dựng hệ thống tự động phân loại các bình luận sản phẩm của khách hàng thành "Tích cực", "Tiêu cực" hoặc "Trung tính". Loại học máy nào phù hợp nhất cho nhiệm vụ này?

  • A. Học có giám sát (Phân loại)
  • B. Học không giám sát (Gom cụm)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning)

Câu 6: Một nhà bán lẻ lớn muốn phân tích dữ liệu lịch sử mua sắm của khách hàng để nhóm họ thành các phân khúc khác nhau (ví dụ: khách hàng VIP, khách hàng mới, khách hàng ít mua sắm) nhằm mục đích tiếp thị cá nhân hóa. Công ty không có định nghĩa sẵn về các nhóm này. Loại học máy nào phù hợp nhất?

  • A. Học có giám sát (Hồi quy)
  • B. Học không giám sát (Gom cụm)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học có giám sát (Phân loại)

Câu 7: Tại sao dữ liệu huấn luyện (training data) và dữ liệu kiểm thử (test data) thường được tách riêng biệt trong học máy?

  • A. Để đảm bảo dữ liệu kiểm thử luôn lớn hơn dữ liệu huấn luyện.
  • B. Để mô hình chỉ học được từ dữ liệu huấn luyện.
  • C. Để đánh giá hiệu suất của mô hình trên dữ liệu mới, chưa từng thấy trong quá trình huấn luyện, từ đó ước lượng khả năng tổng quát hóa của mô hình.
  • D. Để dữ liệu kiểm thử có thể được sử dụng để điều chỉnh các tham số của mô hình.

Câu 8: Hiện tượng gì xảy ra khi một mô hình học máy hoạt động rất tốt trên dữ liệu huấn luyện nhưng lại kém hiệu quả đáng kể trên dữ liệu kiểm thử?

  • A. Quá khớp (Overfitting)
  • B. Thiếu khớp (Underfitting)
  • C. Chuẩn hóa (Normalization)
  • D. Tối ưu hóa (Optimization)

Câu 9: Trong học có giám sát, "nhãn" (label) của dữ liệu là gì?

  • A. Thông tin mô tả nguồn gốc của dữ liệu.
  • B. Các đặc trưng (features) quan trọng nhất của dữ liệu.
  • C. Lỗi dự đoán của mô hình.
  • D. Kết quả mục tiêu hoặc danh mục mà mô hình được huấn luyện để dự đoán hoặc phân loại.

Câu 10: Phép thử nào được đề xuất để kiểm tra khả năng máy tính có thể thể hiện hành vi thông minh tương đương hoặc không thể phân biệt với con người?

  • A. Phép thử Einstein
  • B. Phép thử Turing
  • C. Phép thử Newton
  • D. Phép thử AlphaGo

Câu 11: Một ứng dụng phổ biến của học máy trong đời sống là hệ thống lọc thư rác (spam filter). Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng học có giám sát để phân loại email dựa trên các email đã được người dùng đánh dấu là "rác" hoặc "không rác".
  • B. Sử dụng học không giám sát để gom cụm các email tương tự nhau.
  • C. Áp dụng các quy tắc cố định được lập trình sẵn để nhận diện từ khóa.
  • D. Sử dụng học tăng cường để dự đoán email nào có khả năng bị bỏ qua nhiều nhất.

Câu 12: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những khách hàng mua sản phẩm X cũng mua sản phẩm Y") thường sử dụng kỹ thuật học máy nào để tìm ra mối liên hệ giữa các sản phẩm?

  • A. Phân loại (Classification)
  • B. Hồi quy (Regression)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Phân tích mối liên hệ (Association Rule Mining) hoặc Gom cụm (Clustering) trong học không giám sát.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của học máy trong lĩnh vực y tế?

  • A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
  • B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh dựa trên phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI) hoặc dữ liệu bệnh nhân.
  • C. Đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến.
  • D. In 3D các bộ phận giả.

Câu 14: Khi xây dựng một mô hình học máy để dự đoán giá nhà, chúng ta đang giải quyết bài toán thuộc loại nào trong học có giám sát?

  • A. Phân loại (Classification)
  • B. Gom cụm (Clustering)
  • C. Hồi quy (Regression)
  • D. Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction)

Câu 15: Giả sử bạn có một tập dữ liệu về các bức ảnh của động vật và muốn nhóm chúng lại thành các loài khác nhau (chó, mèo, chim, v.v.) mà không có thông tin nhãn ban đầu về loài của từng bức ảnh. Phương pháp học máy nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Gom cụm (Clustering), một kỹ thuật của học không giám sát.
  • B. Phân loại (Classification), một kỹ thuật của học có giám sát.
  • C. Hồi quy (Regression), một kỹ thuật của học có giám sát.
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 16: Dữ liệu "đặc trưng" (features) trong học máy là gì?

  • A. Kết quả dự đoán của mô hình.
  • B. Lỗi mà mô hình mắc phải trong quá trình huấn luyện.
  • C. Thuật toán được sử dụng để huấn luyện mô hình.
  • D. Các thuộc tính hoặc biến độc lập của dữ liệu đầu vào được sử dụng để huấn luyện mô hình.

Câu 17: Vai trò của tập dữ liệu kiểm thử (test set) sau khi mô hình đã được huấn luyện là gì?

  • A. Sử dụng để tinh chỉnh các tham số của mô hình.
  • B. Đánh giá hiệu suất cuối cùng của mô hình trên dữ liệu hoàn toàn mới để ước lượng khả năng hoạt động trong thực tế.
  • C. Là nguồn dữ liệu chính để mô hình học hỏi.
  • D. Giúp giảm thiểu hiện tượng quá khớp (overfitting).

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng học máy là chất lượng dữ liệu. Nếu dữ liệu huấn luyện chứa nhiều nhiễu, sai sót hoặc không đầy đủ, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Mô hình được huấn luyện có thể đưa ra dự đoán sai lệch hoặc không chính xác.
  • B. Quá trình huấn luyện sẽ diễn ra nhanh hơn bình thường.
  • C. Mô hình sẽ tự động phát hiện và loại bỏ dữ liệu xấu.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất cuối cùng của mô hình.

Câu 19: Hệ thống nhận dạng giọng nói như Siri hay Google Assistant chủ yếu dựa vào loại học máy nào để chuyển đổi âm thanh thành văn bản?

  • A. Học có giám sát, sử dụng các cặp dữ liệu (âm thanh, văn bản) đã được gán nhãn.
  • B. Học không giám sát, phân tích cấu trúc của sóng âm thanh.
  • C. Chỉ sử dụng các quy tắc ngữ pháp được lập trình sẵn.
  • D. Học tăng cường, dựa trên phản hồi từ người dùng.

Câu 20: Trong học máy, thuật ngữ "huấn luyện" (training) đề cập đến quá trình nào?

  • A. Thu thập dữ liệu mới để sử dụng.
  • B. Kiểm tra mô hình trên dữ liệu chưa từng thấy.
  • C. Điều chỉnh các tham số nội bộ của mô hình dựa trên dữ liệu huấn luyện để mô hình có thể thực hiện nhiệm vụ mong muốn.
  • D. Hiển thị kết quả dự đoán của mô hình cho người dùng.

Câu 21: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống để phát hiện các giao dịch gian lận trong dữ liệu ngân hàng. Các giao dịch gian lận rất hiếm gặp. Loại bài toán học máy nào phù hợp nhất?

  • A. Bài toán phân loại (Classification) hoặc phát hiện điểm bất thường (Anomaly Detection - thường liên quan đến học không giám sát hoặc bán giám sát).
  • B. Bài toán hồi quy (Regression).
  • C. Bài toán gom cụm (Clustering).
  • D. Bài toán giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction).

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về kết quả đầu ra giữa mô hình học có giám sát (phân loại/hồi quy) và mô hình học không giám sát (gom cụm)?

  • A. Mô hình có giám sát luôn cho kết quả chính xác hơn.
  • B. Mô hình không giám sát luôn cho kết quả dạng số.
  • C. Mô hình có giám sát dự đoán một nhãn hoặc giá trị cụ thể; mô hình không giám sát tìm cách nhóm dữ liệu hoặc phát hiện cấu trúc mà không có kết quả mục tiêu được định nghĩa trước.
  • D. Mô hình có giám sát chỉ xử lý được dữ liệu dạng văn bản.

Câu 23: Nếu dữ liệu huấn luyện không đại diện cho dữ liệu thực tế mà mô hình sẽ gặp phải sau khi triển khai, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Mô hình sẽ hoạt động tốt hơn mong đợi.
  • B. Mô hình sẽ tự động yêu cầu thêm dữ liệu phù hợp.
  • C. Quá trình huấn luyện sẽ bị lỗi.
  • D. Mô hình sẽ có hiệu suất kém khi hoạt động trong môi trường thực tế (khả năng tổng quát hóa thấp).

Câu 24: Giả sử bạn đang sử dụng học máy để phân tích hình ảnh vệ tinh nhằm phát hiện các khu vực bị phá rừng. Bạn có một tập dữ liệu lớn các hình ảnh đã được đánh dấu (có/không có phá rừng). Đây là ứng dụng của loại học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Phân loại hình ảnh).
  • B. Học không giám sát (Gom cụm hình ảnh).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Phân tích mối liên hệ (Association Rule Mining).

Câu 25: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng học máy so với lập trình truyền thống cho một số tác vụ là gì?

  • A. Học máy luôn nhanh hơn và sử dụng ít tài nguyên hơn.
  • B. Học máy không yêu cầu dữ liệu để hoạt động.
  • C. Học máy có thể giải quyết các vấn đề phức tạp mà việc viết ra các quy tắc tường minh là khó khăn hoặc không khả thi (ví dụ: nhận dạng hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên).
  • D. Mô hình học máy không bao giờ mắc lỗi.

Câu 26: Loại dữ liệu nào được sử dụng trong học không giám sát để tìm kiếm các mẫu hình hoặc cấu trúc ẩn?

  • A. Dữ liệu có nhãn (labeled data).
  • B. Dữ liệu không có nhãn (unlabeled data).
  • C. Dữ liệu chỉ chứa thông tin văn bản.
  • D. Dữ liệu đã được phân loại thành các nhóm rõ ràng.

Câu 27: IBM Watson for Oncology, một hệ thống hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán và điều trị ung thư, là một ví dụ về ứng dụng của học máy trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính.
  • B. Giáo dục.
  • C. Thương mại điện tử.
  • D. Y tế.

Câu 28: Khi nói về học máy, thuật ngữ "mô hình" (model) thường dùng để chỉ điều gì?

  • A. Kết quả của quá trình huấn luyện, biểu diễn mối quan hệ đã học từ dữ liệu, có thể được sử dụng để đưa ra dự đoán hoặc quyết định.
  • B. Tập dữ liệu được sử dụng để huấn luyện.
  • C. Ngôn ngữ lập trình dùng để triển khai thuật toán.
  • D. Phần cứng máy tính dùng để chạy thuật toán.

Câu 29: Để đánh giá hiệu suất của một mô hình phân loại (ví dụ: dự đoán khách hàng có mua hàng hay không), người ta thường sử dụng các chỉ số như Độ chính xác (Accuracy), Độ chuẩn xác (Precision), Độ phủ (Recall), F1-score. Việc lựa chọn chỉ số phù hợp phụ thuộc vào:

  • A. Kích thước của tập dữ liệu huấn luyện.
  • B. Số lượng đặc trưng (features) trong dữ liệu.
  • C. Bản chất của bài toán và mức độ quan trọng của các loại lỗi khác nhau (ví dụ: lỗi dự đoán sai "không mua" thành "có mua" khác với lỗi dự đoán sai "có mua" thành "không mua").
  • D. Tốc độ huấn luyện của mô hình.

Câu 30: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của học máy trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng của ứng dụng ngân hàng.
  • B. Phát hiện gian lận thẻ tín dụng hoặc dự đoán rủi ro tín dụng của khách hàng.
  • C. Quản lý danh sách khách hàng.
  • D. In hóa đơn giao dịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục tiêu chính của học máy là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Học máy là một lĩnh vực con của:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong học có giám sát (Supervised Learning), loại dữ liệu nào được sử dụng để huấn luyện mô hình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Mục đích chính của học không giám sát (Unsupervised Learning) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một công ty thương mại điện tử muốn xây dựng hệ thống tự động phân loại các bình luận sản phẩm của khách hàng thành 'Tích cực', 'Tiêu cực' hoặc 'Trung tính'. Loại học máy nào phù hợp nhất cho nhiệm vụ này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một nhà bán lẻ lớn muốn phân tích dữ liệu lịch sử mua sắm của khách hàng để nhóm họ thành các phân khúc khác nhau (ví dụ: khách hàng VIP, khách hàng mới, khách hàng ít mua sắm) nhằm mục đích tiếp thị cá nhân hóa. Công ty không có định nghĩa sẵn về các nhóm này. Loại học máy nào phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tại sao dữ liệu huấn luyện (training data) và dữ liệu kiểm thử (test data) thường được tách riêng biệt trong học máy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hiện tượng gì xảy ra khi một mô hình học máy hoạt động rất tốt trên dữ liệu huấn luyện nhưng lại kém hiệu quả đáng kể trên dữ liệu kiểm thử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong học có giám sát, 'nhãn' (label) của dữ liệu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phép thử nào được đề xuất để kiểm tra khả năng máy tính có thể thể hiện hành vi thông minh tương đương hoặc không thể phân biệt với con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một ứng dụng phổ biến của học máy trong đời sống là hệ thống lọc thư rác (spam filter). Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những khách hàng mua sản phẩm X cũng mua sản phẩm Y') thường sử dụng kỹ thuật học máy nào để tìm ra mối liên hệ giữa các sản phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của học máy trong lĩnh vực y tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi xây dựng một mô hình học máy để dự đoán giá nhà, chúng ta đang giải quyết bài toán thuộc loại nào trong học có giám sát?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Giả sử bạn có một tập dữ liệu về các bức ảnh của động vật và muốn nhóm chúng lại thành các loài khác nhau (chó, mèo, chim, v.v.) mà không có thông tin nhãn ban đầu về loài của từng bức ảnh. Phương pháp học máy nào sẽ phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Dữ liệu 'đặc trưng' (features) trong học máy là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Vai trò của tập dữ liệu kiểm thử (test set) sau khi mô hình đã được huấn luyện là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng học máy là chất lượng dữ liệu. Nếu dữ liệu huấn luyện chứa nhiều nhiễu, sai sót hoặc không đầy đủ, điều gì có thể xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hệ thống nhận dạng giọng nói như Siri hay Google Assistant chủ yếu dựa vào loại học máy nào để chuyển đổi âm thanh thành văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong học máy, thuật ngữ 'huấn luyện' (training) đề cập đến quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống để phát hiện các giao dịch gian lận trong dữ liệu ngân hàng. Các giao dịch gian lận rất hiếm gặp. Loại bài toán học máy nào phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về *kết quả đầu ra* giữa mô hình học có giám sát (phân loại/hồi quy) và mô hình học không giám sát (gom cụm)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu dữ liệu huấn luyện không đại diện cho dữ liệu thực tế mà mô hình sẽ gặp phải sau khi triển khai, điều gì có khả năng xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Giả sử bạn đang sử dụng học máy để phân tích hình ảnh vệ tinh nhằm phát hiện các khu vực bị phá rừng. Bạn có một tập dữ liệu lớn các hình ảnh đã được đánh dấu (có/không có phá rừng). Đây là ứng dụng của loại học máy nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng học máy so với lập trình truyền thống cho một số tác vụ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Loại dữ liệu nào được sử dụng trong học không giám sát để tìm kiếm các mẫu hình hoặc cấu trúc ẩn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: IBM Watson for Oncology, một hệ thống hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán và điều trị ung thư, là một ví dụ về ứng dụng của học máy trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi nói về học máy, thuật ngữ 'mô hình' (model) thường dùng để chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để đánh giá hiệu suất của một mô hình phân loại (ví dụ: dự đoán khách hàng có mua hàng hay không), người ta thường sử dụng các chỉ số như Độ chính xác (Accuracy), Độ chuẩn xác (Precision), Độ phủ (Recall), F1-score. Việc lựa chọn chỉ số phù hợp phụ thuộc vào:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của học máy trong lĩnh vực tài chính?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Học máy (Machine Learning) trong lĩnh vực Tin học chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của máy tính?

  • A. Thiết kế phần cứng hiệu năng cao
  • B. Quản lý cơ sở dữ liệu lớn
  • C. Phát triển thuật toán cho phép máy tính học từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất
  • D. Tối ưu hóa tốc độ truyền tải mạng

Câu 2: Mối quan hệ giữa Học máy (Machine Learning) và Trí tuệ nhân tạo (AI) được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Học máy là một nhánh con quan trọng của Trí tuệ nhân tạo.
  • B. Học máy và Trí tuệ nhân tạo là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
  • C. Trí tuệ nhân tạo là một phần nhỏ của Học máy.
  • D. Học máy chỉ là tên gọi khác của Trí tuệ nhân tạo.

Câu 3: Đặc điểm cốt lõi phân biệt Học có giám sát (Supervised Learning) với Học không giám sát (Unsupervised Learning) là gì?

  • A. Tốc độ xử lý của thuật toán.
  • B. Loại dữ liệu đầu vào (có nhãn hay không có nhãn).
  • C. Độ phức tạp của mô hình toán học.
  • D. Mục đích cuối cùng là dự đoán hay phân loại.

Câu 4: Một công ty muốn xây dựng hệ thống tự động phân loại email đến thành "Hộp thư đến", "Thư rác", hoặc "Khuyến mãi". Họ có sẵn hàng ngàn email đã được phân loại thủ công trước đó. Loại hình học máy nào phù hợp nhất cho nhiệm vụ này?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học sâu (Deep Learning)

Câu 5: Mục tiêu chính của các thuật toán Học có giám sát thường là gì?

  • A. Tìm kiếm cấu trúc ẩn trong dữ liệu không có nhãn.
  • B. Giảm số chiều của dữ liệu phức tạp.
  • C. Phân nhóm các điểm dữ liệu tương tự nhau.
  • D. Xây dựng mô hình dự đoán hoặc phân loại dựa trên dữ liệu có nhãn.

Câu 6: Một nhà bán lẻ trực tuyến có một tập dữ liệu lớn về lịch sử mua hàng của khách hàng. Họ muốn phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau (ví dụ: "khách hàng thường xuyên", "khách hàng mới", "khách hàng tiềm năng") dựa trên hành vi mua sắm để cá nhân hóa chiến dịch marketing. Nếu không có nhãn "nhóm khách hàng" có sẵn, loại hình học máy nào sẽ được ưu tiên sử dụng?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning)

Câu 7: Mục tiêu chính của các thuật toán Học không giám sát thường là gì?

  • A. Dự đoán giá trị liên tục của một biến.
  • B. Phân loại các đối tượng vào các lớp đã biết.
  • C. Khám phá cấu trúc, mối quan hệ hoặc mẫu ẩn trong dữ liệu không có nhãn.
  • D. Đưa ra quyết định dựa trên phản hồi từ môi trường.

Câu 8: Hệ thống gợi ý sản phẩm của các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những người mua sản phẩm X cũng mua sản phẩm Y") thường sử dụng kỹ thuật học máy nào để tìm ra mối liên hệ giữa các sản phẩm hoặc hành vi người dùng?

  • A. Phân loại (Classification)
  • B. Hồi quy (Regression)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Gom cụm (Clustering) hoặc phân tích luật kết hợp (Association Rule Mining) - thường là các dạng của Học không giám sát hoặc kết hợp.

Câu 9: Trong quá trình xây dựng mô hình học máy, tập dữ liệu thường được chia thành các phần. Mục đích của việc sử dụng tập dữ liệu "kiểm tra" (test set) là gì?

  • A. Để huấn luyện mô hình ban đầu.
  • B. Để điều chỉnh các tham số của mô hình trong quá trình huấn luyện.
  • C. Để đánh giá hiệu suất cuối cùng của mô hình trên dữ liệu chưa từng thấy trong quá trình huấn luyện.
  • D. Để tạo ra các đặc trưng mới cho dữ liệu.

Câu 10: Một ứng dụng học máy trong lĩnh vực y tế là phân tích hình ảnh y khoa (ví dụ: ảnh X-quang, CT scan) để phát hiện các dấu hiệu bệnh. Để huấn luyện một mô hình như vậy, dữ liệu đầu vào cần có đặc điểm gì?

  • A. Các hình ảnh y khoa đã được các chuyên gia gán nhãn (ví dụ: "có khối u", "không có khối u").
  • B. Chỉ cần các hình ảnh y khoa thô, không cần nhãn.
  • C. Dữ liệu văn bản mô tả triệu chứng của bệnh nhân.
  • D. Kết quả xét nghiệm máu của bệnh nhân.

Câu 11: Phép thử Turing, mặc dù không trực tiếp kiểm tra học máy mà thiên về AI nói chung, nhưng liên quan đến ý tưởng nào mà học máy góp phần thực hiện?

  • A. Khả năng tính toán số học phức tạp.
  • B. Khả năng thể hiện hành vi giống con người thông qua tương tác.
  • C. Tốc độ xử lý dữ liệu lớn.
  • D. Khả năng lưu trữ thông tin vô hạn.

Câu 12: Khi một mô hình học máy có giám sát được huấn luyện tốt, nó có khả năng làm gì trên dữ liệu mới (chưa thấy trước đây) cùng loại?

  • A. Tự động gán nhãn cho dữ liệu đó một cách ngẫu nhiên.
  • B. Chỉ ra các lỗi trong dữ liệu đầu vào.
  • C. Giảm kích thước của dữ liệu mới.
  • D. Dự đoán hoặc phân loại dữ liệu mới dựa trên mẫu học được từ dữ liệu huấn luyện.

Câu 13: Hệ thống nhận dạng giọng nói như Siri hay Google Assistant hoạt động dựa trên nền tảng học máy. Dữ liệu đầu vào chính để huấn luyện các mô hình này là gì?

  • A. Các bản ghi âm giọng nói đã được gán nhãn (chuyển thành văn bản).
  • B. Các đoạn văn bản không liên quan đến âm thanh.
  • C. Danh sách các từ vựng phổ biến.
  • D. Mô hình 3D của khuôn mặt người nói.

Câu 14: Một nhà khoa học dữ liệu đang làm việc với một tập dữ liệu về hành vi người dùng trên website. Anh ấy muốn tìm ra các nhóm người dùng có hành vi truy cập và tương tác tương tự nhau mà không có bất kỳ nhãn nhóm nào được định nghĩa trước. Kỹ thuật học máy nào trong Học không giám sát sẽ hữu ích nhất cho mục tiêu này?

  • A. Phân loại (Classification)
  • B. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)
  • C. Gom cụm (Clustering)
  • D. Phát hiện ngoại lệ (Anomaly Detection)

Câu 15: Tại sao dữ liệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong Học máy?

  • A. Dữ liệu chỉ là yếu tố phụ, thuật toán mới là quan trọng nhất.
  • B. Máy tính học hỏi và xây dựng mô hình dựa trên các mẫu và thông tin rút ra từ dữ liệu.
  • C. Dữ liệu chỉ cần thiết để kiểm tra lần cuối.
  • D. Dữ liệu chỉ giúp làm đẹp giao diện người dùng của mô hình.

Câu 16: Trong một ứng dụng học máy dự đoán giá nhà dựa trên diện tích, số phòng ngủ và vị trí, đâu là "đặc trưng" (features) của dữ liệu?

  • A. Giá nhà dự đoán.
  • B. Thuật toán học máy được sử dụng.
  • C. Mô hình học máy.
  • D. Diện tích, số phòng ngủ và vị trí.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng Học có giám sát là gì?

  • A. Việc thu thập và gán nhãn cho một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao có thể tốn kém và mất thời gian.
  • B. Thuật toán quá đơn giản để giải quyết vấn đề phức tạp.
  • C. Mô hình học quá chậm trên dữ liệu nhỏ.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm cấu trúc ẩn trong dữ liệu có nhãn.

Câu 18: Một hệ thống phát hiện gian lận thẻ tín dụng phân tích các giao dịch để tìm ra những hoạt động bất thường, khác biệt đáng kể so với hành vi chi tiêu thông thường của chủ thẻ. Loại hình học máy nào thường được sử dụng cho nhiệm vụ phát hiện các "ngoại lệ" (anomalies) như vậy?

  • A. Học có giám sát (nếu có đủ dữ liệu giao dịch gian lận được gán nhãn)
  • B. Học không giám sát hoặc bán giám sát (thường được sử dụng để tìm các mẫu bất thường mà không cần nhãn "gian lận" có sẵn cho mọi trường hợp).
  • C. Chỉ sử dụng các quy tắc thủ công (rule-based systems).
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 19: Khi nói về "mô hình" trong học máy, thuật ngữ này ám chỉ điều gì?

  • A. Tập dữ liệu đầu vào.
  • B. Giao diện người dùng của ứng dụng.
  • C. Kết quả của quá trình huấn luyện, biểu diễn mối quan hệ hoặc mẫu rút ra từ dữ liệu, sẵn sàng để đưa ra dự đoán hoặc quyết định.
  • D. Phần cứng máy tính dùng để chạy thuật toán.

Câu 20: Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis) - xác định xem một đoạn văn bản (ví dụ: bình luận sản phẩm) thể hiện cảm xúc tích cực, tiêu cực hay trung tính - là một ứng dụng phổ biến của học máy. Để thực hiện nhiệm vụ này, loại dữ liệu có nhãn nào là cần thiết cho Học có giám sát?

  • A. Các đoạn văn bản đã được gán nhãn cảm xúc ("tích cực", "tiêu cực", "trung tính").
  • B. Chỉ cần các đoạn văn bản thô, không cần nhãn.
  • C. Hình ảnh biểu cảm khuôn mặt.
  • D. Dữ liệu âm thanh giọng nói.

Câu 21: So sánh kết quả đầu ra điển hình của Học có giám sát (ví dụ: phân loại) và Học không giám sát (ví dụ: gom cụm), điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Học có giám sát đưa ra kết quả dưới dạng số, còn Học không giám sát dưới dạng văn bản.
  • B. Học có giám sát đưa ra kết quả chính xác tuyệt đối, còn Học không giám sát thì không.
  • C. Học có giám sát tạo ra các nhóm dữ liệu, còn Học không giám sát đưa ra dự đoán.
  • D. Học có giám sát đưa ra dự đoán hoặc phân loại dựa trên nhãn đã học, còn Học không giám sát khám phá các nhóm hoặc cấu trúc mà không cần nhãn cụ thể.

Câu 22: Việc sử dụng các thuật toán học máy để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên dữ liệu lịch sử giá và các yếu tố kinh tế vĩ mô thuộc loại bài toán nào trong Học có giám sát?

  • A. Bài toán Phân loại (Classification)
  • B. Bài toán Hồi quy (Regression)
  • C. Bài toán Gom cụm (Clustering)
  • D. Bài toán Phát hiện ngoại lệ (Anomaly Detection)

Câu 23: Giả sử bạn có một tập dữ liệu về các bài báo khoa học và bạn muốn tìm cách tổ chức chúng thành các chủ đề khác nhau mà không biết trước các chủ đề đó là gì. Phương pháp học máy nào sẽ là lựa chọn hợp lý nhất?

  • A. Xây dựng mô hình phân loại để gán nhãn chủ đề cho từng bài báo (cần dữ liệu có nhãn).
  • B. Sử dụng hồi quy để dự đoán số lượt trích dẫn của mỗi bài báo.
  • C. Sử dụng kỹ thuật gom cụm (clustering) để nhóm các bài báo có nội dung tương tự lại với nhau.
  • D. Áp dụng học tăng cường để "đọc" và hiểu nội dung từng bài báo.

Câu 24: Tại sao việc làm sạch và tiền xử lý dữ liệu (ví dụ: xử lý dữ liệu thiếu, loại bỏ nhiễu) lại là một bước quan trọng trong quy trình học máy?

  • A. Dữ liệu bẩn hoặc không nhất quán có thể dẫn đến mô hình học máy kém hiệu quả hoặc đưa ra dự đoán sai lệch.
  • B. Chỉ là thủ tục không bắt buộc, không ảnh hưởng nhiều đến kết quả.
  • C. Chủ yếu để giảm kích thước tập dữ liệu.
  • D. Giúp mô hình học nhanh hơn, bất kể chất lượng dữ liệu.

Câu 25: Một mô hình học máy được huấn luyện trên dữ liệu rất cụ thể và chi tiết của một tập nhỏ, dẫn đến hiệu suất rất cao trên tập huấn luyện nhưng lại kém khi gặp dữ liệu mới chưa từng thấy. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Học dưới mức (Underfitting)
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • C. Quá khớp (Overfitting)
  • D. Phân cụm (Clustering)

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của Học máy?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh.
  • B. Hệ thống cảnh báo va chạm trên ô tô tự hành.
  • C. Phần mềm dịch thuật tự động.
  • D. Một chương trình tính toán căn bậc hai của một số nhập vào.

Câu 27: Trong Học không giám sát, làm thế nào để đánh giá hiệu quả của một mô hình (ví dụ: mô hình gom cụm), khi không có nhãn "đúng" để so sánh?

  • A. Sử dụng các chỉ số nội tại (ví dụ: khoảng cách giữa các điểm trong cụm, khoảng cách giữa các tâm cụm) hoặc đánh giá dựa trên mục tiêu ứng dụng cuối cùng.
  • B. So sánh kết quả với dữ liệu đã được gán nhãn (điều này mâu thuẫn với bản chất học không giám sát).
  • C. Luôn luôn có một nhãn ẩn để so sánh.
  • D. Không thể đánh giá hiệu quả của mô hình học không giám sát.

Câu 28: Xét một ứng dụng dịch máy. Khi người dùng sửa lại bản dịch sai, dữ liệu phản hồi này có thể được sử dụng để cải thiện mô hình dịch trong tương lai như thế nào?

  • A. Dữ liệu phản hồi không có tác dụng gì với mô hình học máy.
  • B. Chỉ giúp nhà phát triển hiểu lỗi, không dùng để huấn luyện lại.
  • C. Dữ liệu phản hồi được gán nhãn mới (bản dịch đúng) và được thêm vào tập dữ liệu huấn luyện để tinh chỉnh hoặc huấn luyện lại mô hình.
  • D. Chỉ dùng để hiển thị cho người dùng khác tham khảo.

Câu 29: Khi một thuật toán học máy xử lý dữ liệu, nó tìm kiếm các "mẫu" (patterns) hoặc "mối quan hệ" giữa các đặc trưng và (nếu có) nhãn. Quá trình này giúp mô hình có khả năng gì trên dữ liệu mới?

  • A. Thay đổi cấu trúc của dữ liệu mới.
  • B. Xóa bỏ các đặc trưng không quan trọng.
  • C. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu mới vào bộ nhớ.
  • D. Tổng quát hóa kiến thức đã học để đưa ra kết luận hợp lý.

Câu 30: Lĩnh vực Học máy phát triển mạnh mẽ dựa trên sự kết hợp của những yếu tố chính nào?

  • A. Sự sẵn có của dữ liệu lớn, sự phát triển của thuật toán và sự gia tăng sức mạnh tính toán.
  • B. Chỉ cần thuật toán phức tạp, không cần dữ liệu lớn.
  • C. Chỉ cần sức mạnh tính toán, thuật toán đơn giản cũng được.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào khả năng lập trình của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong quy trình xử lý dữ liệu của Khoa học dữ liệu, bước nào thường chiếm tỷ lệ thời gian và công sức lớn nhất, liên quan đến việc xử lý dữ liệu bị thiếu, không nhất quán hoặc sai định dạng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một nhà phân tích dữ liệu đang xem xét dữ liệu doanh số bán hàng của một cửa hàng trực tuyến để tìm ra các nhóm sản phẩm thường được mua cùng nhau trong một giao dịch. Kỹ thuật khai phá dữ liệu nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một công ty muốn dự đoán liệu một khách hàng tiềm năng có khả năng mua sản phẩm của họ dựa trên lịch sử duyệt web và thông tin nhân khẩu học hay không. Đây là một bài toán thuộc loại nào trong Khoa học dữ liệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trực quan hóa dữ liệu là một phần quan trọng của Khoa học dữ liệu. Mục đích chính của việc trực quan hóa dữ liệu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một ngân hàng muốn phân tích dữ liệu giao dịch của khách hàng để xác định các hoạt động bất thường có thể là dấu hiệu của gian lận. Kỹ thuật nào trong Khoa học dữ liệu là phù hợp nhất để phát hiện các trường hợp 'lạ' so với phần lớn dữ liệu bình thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi xây dựng một mô hình dự đoán trong Khoa học dữ liệu, việc đánh giá hiệu quả của mô hình trên tập dữ liệu mới, chưa từng thấy trước đó là rất quan trọng. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào trong quy trình Khoa học dữ liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một công ty bán lẻ sử dụng Khoa học dữ liệu để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng và gửi các ưu đãi, quảng cáo được cá nhân hóa dựa trên sở thích của từng người. Ứng dụng này minh họa cho thành tựu nào của Khoa học dữ liệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi làm việc với dữ liệu trong Khoa học dữ liệu, đặc biệt là dữ liệu lớn, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi một nhà khoa học dữ liệu sử dụng thuật toán để nhóm các đối tượng (ví dụ: khách hàng) thành các phân khúc dựa trên sự tương đồng về đặc điểm của họ (ví dụ: hành vi mua sắm), kỹ thuật này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một bác sĩ muốn sử dụng Khoa học dữ liệu để phân tích hình ảnh y tế nhằm hỗ trợ chẩn đoán bệnh ung thư. Đây là một ví dụ về ứng dụng của Khoa học dữ liệu trong lĩnh vực nào và thường sử dụng kỹ thuật học máy nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Công cụ nào sau đây THƯỜNG được sử dụng trong Khoa học dữ liệu để viết mã xử lý, phân tích dữ liệu và xây dựng mô hình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Dữ liệu có cấu trúc là loại dữ liệu được tổ chức theo một định dạng cố định, dễ dàng lưu trữ và truy vấn trong cơ sở dữ liệu truyền thống. Loại dữ liệu nào sau đây là ví dụ điển hình của dữ liệu có cấu trúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Dữ liệu phi cấu trúc là loại dữ liệu không có định dạng cố định hoặc mô hình tổ chức rõ ràng. Ví dụ nào sau đây minh họa cho dữ liệu phi cấu trúc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích khám phá dữ liệu (Exploratory Data Analysis - EDA) là một giai đoạn quan trọng trong Khoa học dữ liệu. Mục đích chính của EDA là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi một mô hình Khoa học dữ liệu được xây dựng để dự đoán một giá trị liên tục (ví dụ: giá nhà, nhiệt độ ngày mai, doanh số bán hàng), bài toán này thuộc loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một công ty truyền thông muốn phân tích dữ liệu người dùng để hiểu rõ hơn về các nhóm đối tượng xem nội dung của họ, từ đó tạo ra các chiến dịch marketing phù hợp cho từng nhóm. Kỹ thuật nào trong Khoa học dữ liệu giúp phân chia người dùng thành các nhóm dựa trên sự tương đồng về hành vi xem?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đạo đức trong Khoa học dữ liệu là một vấn đề ngày càng quan trọng. Khía cạnh đạo đức nào sau đây là mối quan tâm lớn nhất khi sử dụng dữ liệu cá nhân của người dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nền tảng hoặc công cụ nào sau đây được thiết kế chủ yếu để tạo báo cáo tương tác và bảng điều khiển (dashboard) từ dữ liệu, hỗ trợ việc trực quan hóa và chia sẻ thông tin kinh doanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi một tập dữ liệu có quá nhiều thuộc tính (biến), việc này có thể gây khó khăn cho việc phân tích và xây dựng mô hình. Kỹ thuật nào trong Khoa học dữ liệu giúp giảm số lượng thuộc tính nhưng vẫn giữ lại phần lớn thông tin quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa Khoa học dữ liệu và Thống kê truyền thống là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một công ty muốn dự đoán số lượng sản phẩm sẽ bán được trong tháng tới dựa trên dữ liệu doanh số của các tháng trước, các chiến dịch marketing và yếu tố mùa vụ. Đây là một bài toán thuộc loại nào và thường sử dụng kỹ thuật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Giai đoạn 'Triển khai mô hình' (Deployment) trong quy trình Khoa học dữ liệu đề cập đến việc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tại sao việc làm sạch và tiền xử lý dữ liệu lại là một bước tốn nhiều thời gian nhưng cực kỳ quan trọng trong Khoa học dữ liệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một nhà khoa học dữ liệu cần trình bày kết quả phân tích phức tạp cho các nhà quản lý không chuyên về kỹ thuật. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sẽ giúp họ truyền đạt thông tin một cách hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Lĩnh vực nào sau đây thường xuyên sử dụng Khoa học dữ liệu để phân tích thị trường, hành vi tiêu dùng, hiệu quả quảng cáo và dự báo xu hướng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong Khoa học dữ liệu, thuật ngữ 'Big Data' (Dữ liệu lớn) đề cập đến các tập dữ liệu có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một trong những ứng dụng của Khoa học dữ liệu trong giáo dục là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F15: Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để trở thành một nhà khoa học dữ liệu, ngoài kiến thức về Toán, Thống kê, Khoa học máy tính, kỹ năng mềm nào sau đây cũng rất quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F16: Máy tính, thuật toán và Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quy trình Khoa học dữ liệu, giai đoạn nào đóng vai trò nền tảng, đòi hỏi máy tính phải có khả năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu hiệu quả từ nhiều nguồn khác nhau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F16: Máy tính, thuật toán và Khoa học dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khả năng xử lý song song (parallel processing) của máy tính và thuật toán mang lại lợi ích chủ yếu nào trong việc phân tích dữ liệu lớn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty thương mại điện tử muốn xây dựng hệ thống gợi ý sản phẩm cho khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm và xem sản phẩm của họ. Hệ thống này phân tích hành vi của khách hàng để tìm ra các sản phẩm mà họ có khả năng quan tâm. Đây là ứng dụng điển hình của loại học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement learning)
  • D. Học sâu (Deep learning)

Câu 2: Trong bài toán phân loại email thành "Thư rác" (Spam) và "Không phải thư rác" (Not Spam), mô hình học máy được huấn luyện trên tập dữ liệu gồm các email đã được gán nhãn sẵn (email nào là Spam, email nào không). Đây là ví dụ về loại học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised learning)

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa học có giám sát và học không giám sát nằm ở:

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu
  • B. Độ phức tạp của thuật toán
  • C. Việc sử dụng dữ liệu có nhãn hay không có nhãn trong quá trình huấn luyện
  • D. Lĩnh vực ứng dụng

Câu 4: Một nhà khoa học dữ liệu đang làm việc với tập dữ liệu về các giao dịch ngân hàng khổng lồ nhưng không có thông tin phân loại nào được gán trước. Mục tiêu là phát hiện các giao dịch bất thường hoặc có dấu hiệu gian lận bằng cách tìm ra các mẫu dữ liệu khác biệt so với phần lớn các giao dịch thông thường. Loại học máy phù hợp nhất cho nhiệm vụ này là:

  • A. Học có giám sát để phân loại giao dịch
  • B. Học không giám sát để phát hiện bất thường (anomaly detection)
  • C. Học tăng cường để tối ưu hóa quy trình giao dịch
  • D. Học bán giám sát để kết hợp dữ liệu có và không có nhãn

Câu 5: Khi xây dựng mô hình học máy để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, số phòng ngủ, vị trí, dữ liệu huấn luyện cần bao gồm cả giá nhà thực tế tương ứng với mỗi căn nhà. Đây là đặc điểm của bài toán thuộc loại:

  • A. Học có giám sát (bài toán hồi quy)
  • B. Học không giám sát (bài toán gom cụm)
  • C. Học tăng cường
  • D. Học bán giám sát

Câu 6: Bạn có một tập hợp ảnh khuôn mặt khổng lồ và muốn tự động nhóm các ảnh của cùng một người lại với nhau mà không cần biết trước đó là ảnh của ai. Đây là một ứng dụng của học máy không giám sát, cụ thể là bài toán:

  • A. Phân loại (Classification)
  • B. Hồi quy (Regression)
  • C. Phát hiện bất thường (Anomaly detection)
  • D. Gom cụm (Clustering)

Câu 7: Mô hình học máy nào thường được sử dụng để dự đoán một giá trị liên tục, ví dụ như nhiệt độ ngày mai, doanh số bán hàng tháng tới, hoặc thời gian di chuyển giữa hai địa điểm?

  • A. Mô hình phân loại (Classification model)
  • B. Mô hình gom cụm (Clustering model)
  • C. Mô hình hồi quy (Regression model)
  • D. Mô hình phát hiện bất thường (Anomaly detection model)

Câu 8: Mục tiêu chính của các thuật toán gom cụm (clustering) trong học không giám sát là gì?

  • A. Dự đoán nhãn cho dữ liệu mới
  • B. Tìm kiếm cấu trúc ẩn hoặc nhóm các điểm dữ liệu tương tự nhau
  • C. Dự đoán một giá trị liên tục
  • D. Xác định các điểm dữ liệu không phù hợp với phần còn lại

Câu 9: Hệ thống nhận diện khuôn mặt trên điện thoại thông minh, cho phép mở khóa thiết bị bằng cách quét khuôn mặt người dùng, thường sử dụng các kỹ thuật học máy. Đây là một ví dụ về ứng dụng thuộc lĩnh vực:

  • A. Nhận dạng hình ảnh (Image Recognition)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. Phân tích dữ liệu chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
  • D. Hệ thống gợi ý (Recommendation Systems)

Câu 10: Alan Turing đã đề xuất một phép thử nhằm đánh giá khả năng của máy móc có thể thể hiện hành vi thông minh tương đương con người hay không. Phép thử này được gọi là:

  • A. Phép thử Einstein
  • B. Phép thử Newton
  • C. Phép thử AlphaGo
  • D. Phép thử Turing

Câu 11: Để huấn luyện một mô hình học máy có giám sát hiệu quả, yêu cầu quan trọng nhất đối với dữ liệu là gì?

  • A. Dữ liệu phải có nhãn (labels) rõ ràng và chính xác.
  • B. Kích thước dữ liệu phải rất nhỏ.
  • C. Dữ liệu không được chứa bất kỳ thông tin nào về kết quả mong muốn.
  • D. Dữ liệu phải được thu thập ngẫu nhiên hoàn toàn không có cấu trúc.

Câu 12: Một trong những thách thức chính khi áp dụng học không giám sát là:

  • A. Khó tìm kiếm dữ liệu không có nhãn.
  • B. Mô hình thường quá đơn giản để xử lý dữ liệu phức tạp.
  • C. Việc đánh giá kết quả (ví dụ: xác định số lượng cụm tối ưu hoặc ý nghĩa của các cụm) thường khó khăn và mang tính chủ quan hơn học có giám sát.
  • D. Yêu cầu sức mạnh tính toán thấp hơn nhiều so với học có giám sát.

Câu 13: Giả sử bạn muốn xây dựng một mô hình học máy để dự đoán liệu một khối u là ác tính hay lành tính dựa trên các đặc điểm hình ảnh y tế. Đây là một bài toán thuộc loại học có giám sát, cụ thể là:

  • A. Phân loại nhị phân (Binary classification)
  • B. Hồi quy (Regression)
  • C. Gom cụm (Clustering)
  • D. Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality reduction)

Câu 14: Trong quy trình xây dựng mô hình học máy, việc chia dữ liệu thành tập huấn luyện (training set) và tập kiểm tra (test set) có mục đích chính là gì?

  • A. Để mô hình học thuộc lòng dữ liệu huấn luyện.
  • B. Để tăng tốc độ huấn luyện mô hình.
  • C. Để đảm bảo mô hình hoạt động tốt trên dữ liệu đã được sử dụng để huấn luyện.
  • D. Để đánh giá khả năng tổng quát hóa (generalization) của mô hình trên dữ liệu mới, chưa từng thấy.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về Học máy?

  • A. Học máy là một lĩnh vực con của Trí tuệ nhân tạo.
  • B. Học máy cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng nhiệm vụ cụ thể.
  • C. Tất cả các mô hình học máy đều yêu cầu dữ liệu có nhãn để hoạt động.
  • D. Học máy có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, tài chính, thương mại điện tử.

Câu 16: Hệ thống dịch thuật tự động như Google Translate sử dụng các kỹ thuật học máy để cải thiện chất lượng bản dịch theo thời gian. Quá trình cải thiện này thường dựa trên việc phân tích các cặp câu/đoạn văn bản đã dịch và đôi khi cả phản hồi từ người dùng. Đây là ứng dụng học máy trong lĩnh vực:

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. Hệ thống nhúng (Embedded Systems)
  • D. Robot học (Robotics)

Câu 17: Một công ty viễn thông muốn phân khúc khách hàng của mình thành các nhóm khác nhau dựa trên hành vi sử dụng dịch vụ (thời gian gọi, lượng dữ liệu sử dụng, loại gói cước, v.v.) để đưa ra các chiến dịch marketing phù hợp cho từng nhóm. Họ không có sẵn thông tin phân loại khách hàng trước đó. Loại học máy phù hợp nhất là:

  • A. Học có giám sát để dự đoán hành vi khách hàng
  • B. Học tăng cường để tối ưu hóa gói cước
  • C. Hồi quy để dự đoán doanh thu từ khách hàng
  • D. Học không giám sát để gom cụm khách hàng

Câu 18: Phát biểu nào mô tả đúng nhất mục tiêu của học máy?

  • A. Xây dựng các thuật toán cho phép máy tính học từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất dựa trên kinh nghiệm (dữ liệu).
  • B. Lập trình máy tính để thực hiện chính xác các tác vụ theo một tập hợp quy tắc được định nghĩa trước.
  • C. Tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng suy nghĩ và cảm nhận như con người.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xử lý và lưu trữ dữ liệu lớn.

Câu 19: Khi nói về dữ liệu trong học máy, "nhãn" (label) trong học có giám sát thường đề cập đến điều gì?

  • A. Tên của các cột trong bảng dữ liệu.
  • B. Kết quả mong muốn hoặc giá trị mục tiêu tương ứng với mỗi điểm dữ liệu đầu vào.
  • C. Các đặc điểm (features) của dữ liệu.
  • D. Số lượng điểm dữ liệu trong tập huấn luyện.

Câu 20: Một ứng dụng của học máy trong y tế là phân tích hình ảnh y tế (ví dụ: X-quang, MRI) để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Để huấn luyện mô hình cho nhiệm vụ này, cần có một tập dữ liệu lớn gồm các hình ảnh y tế đã được chuyên gia y tế "gán nhãn" (ví dụ: hình ảnh nào có dấu hiệu bệnh A, hình ảnh nào không). Đây là ví dụ rõ ràng về việc sử dụng loại học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised learning)

Câu 21: Phát biểu nào sau đây là đúng khi so sánh giữa Học máy và Lập trình truyền thống?

  • A. Lập trình truyền thống xử lý tốt hơn các vấn đề phức tạp liên quan đến mẫu dữ liệu không rõ ràng.
  • B. Học máy yêu cầu lập trình viên phải viết ra tất cả các quy tắc xử lý cho mọi trường hợp có thể xảy ra.
  • C. Học máy cho phép hệ thống tự động tìm ra các quy tắc hoặc mẫu từ dữ liệu, trong khi lập trình truyền thống yêu cầu quy tắc được xác định rõ bởi con người.
  • D. Lập trình truyền thống không bao giờ sử dụng dữ liệu, còn học máy thì luôn luôn.

Câu 22: Mô hình học máy nào phù hợp nhất để xác định xem một câu văn bản có mang sắc thái tích cực, tiêu cực hay trung lập không (Sentiment Analysis)?

  • A. Mô hình phân loại (Classification model)
  • B. Mô hình hồi quy (Regression model)
  • C. Mô hình gom cụm (Clustering model)
  • D. Mô hình phát hiện bất thường (Anomaly detection model)

Câu 23: Giả sử bạn có một tập dữ liệu gồm các đặc điểm của nhiều loại trái cây khác nhau (màu sắc, kích thước, hình dạng, vị...). Bạn muốn tự động phân nhóm các loại trái cây tương tự nhau lại mà không cần biết trước đó là loại trái cây gì. Đây là một bài toán sử dụng học không giám sát, cụ thể là:

  • A. Hồi quy (Regression)
  • B. Gom cụm (Clustering)
  • C. Phân loại (Classification)
  • D. Dự đoán chuỗi thời gian (Time series forecasting)

Câu 24: Khả năng "tổng quát hóa" (generalization) của mô hình học máy đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu có kích thước rất lớn.
  • B. Khả năng học thuộc lòng dữ liệu huấn luyện một cách hoàn hảo.
  • C. Khả năng đưa ra dự đoán chính xác trên dữ liệu mới, chưa từng được sử dụng trong quá trình huấn luyện.
  • D. Khả năng chạy trên nhiều loại phần cứng khác nhau.

Câu 25: Khi mô hình học máy hoạt động rất tốt trên tập dữ liệu huấn luyện nhưng lại kém hiệu quả trên tập dữ liệu kiểm tra, hiện tượng này thường được gọi là gì?

  • A. Học dưới mức (Underfitting)
  • B. Tổng quát hóa (Generalization)
  • C. Tối ưu hóa (Optimization)
  • D. Học quá mức (Overfitting)

Câu 26: Hệ thống trợ lý ảo giọng nói như Siri, Google Assistant, Alexa là những ví dụ nổi bật về ứng dụng của học máy trong lĩnh vực nào?

  • A. Nhận dạng giọng nói và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Thị giác máy tính và Phân tích dữ liệu
  • C. Hệ thống gợi ý và Gom cụm
  • D. Phát hiện bất thường và Hồi quy

Câu 27: Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction) là một kỹ thuật thường được sử dụng trong học máy, đặc biệt là trong học không giám sát hoặc tiền xử lý dữ liệu. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

  • A. Tăng số lượng đặc điểm (features) của dữ liệu.
  • B. Giảm số lượng đặc điểm của dữ liệu trong khi vẫn giữ lại phần lớn thông tin quan trọng.
  • C. Gán nhãn cho dữ liệu không có nhãn.
  • D. Chia dữ liệu thành các nhóm khác nhau.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác một ứng dụng của học máy trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Soạn thảo báo cáo tài chính theo mẫu cố định.
  • B. In ấn các chứng từ giao dịch.
  • C. Tính toán lãi suất theo công thức đã cho.
  • D. Dự đoán xu hướng giá cổ phiếu hoặc phát hiện giao dịch gian lận.

Câu 29: Trong học có giám sát, nếu kết quả đầu ra mà mô hình cần dự đoán là một trong số hữu hạn các danh mục rời rạc (ví dụ: A, B, C; hoặc Mèo, Chó, Chim), thì bài toán đó thuộc loại nào?

  • A. Bài toán phân loại (Classification problem)
  • B. Bài toán hồi quy (Regression problem)
  • C. Bài toán gom cụm (Clustering problem)
  • D. Bài toán giảm chiều (Dimensionality reduction problem)

Câu 30: Điều gì làm cho học máy trở nên mạnh mẽ trong việc giải quyết các bài toán phức tạp mà lập trình truyền thống gặp khó khăn?

  • A. Học máy luôn nhanh hơn lập trình truyền thống.
  • B. Học máy không yêu cầu dữ liệu đầu vào.
  • C. Học máy có khả năng tự động phát hiện các mẫu và mối quan hệ phức tạp trong dữ liệu, ngay cả khi con người không thể xác định rõ ràng các quy tắc.
  • D. Học máy chỉ hoạt động với dữ liệu hoàn hảo, không có nhiễu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty thương mại điện tử muốn xây dựng hệ thống gợi ý sản phẩm cho khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm và xem sản phẩm của họ. Hệ thống này phân tích hành vi của khách hàng để tìm ra các sản phẩm mà họ có khả năng quan tâm. Đây là ứng dụng điển hình của loại học máy nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bài toán phân loại email thành 'Thư rác' (Spam) và 'Không phải thư rác' (Not Spam), mô hình học máy được huấn luyện trên tập dữ liệu gồm các email đã được gán nhãn sẵn (email nào là Spam, email nào không). Đây là ví dụ về loại học máy nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa học có giám sát và học không giám sát nằm ở:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhà khoa học dữ liệu đang làm việc với tập dữ liệu về các giao dịch ngân hàng khổng lồ nhưng không có thông tin phân loại nào được gán trước. Mục tiêu là phát hiện các giao dịch bất thường hoặc có dấu hiệu gian lận bằng cách tìm ra các mẫu dữ liệu khác biệt so với phần lớn các giao dịch thông thường. Loại học máy phù hợp nhất cho nhiệm vụ này là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi xây dựng mô hình học máy để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, số phòng ngủ, vị trí, dữ liệu huấn luyện cần bao gồm cả giá nhà thực tế tương ứng với mỗi căn nhà. Đây là đặc điểm của bài toán thuộc loại:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bạn có một tập hợp ảnh khuôn mặt khổng lồ và muốn tự động nhóm các ảnh của cùng một người lại với nhau mà không cần biết trước đó là ảnh của ai. Đây là một ứng dụng của học máy không giám sát, cụ thể là bài toán:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mô hình học máy nào thường được sử dụng để dự đoán một giá trị liên tục, ví dụ như nhiệt độ ngày mai, doanh số bán hàng tháng tới, hoặc thời gian di chuyển giữa hai địa điểm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Mục tiêu chính của các thuật toán gom cụm (clustering) trong học không giám sát là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hệ thống nhận diện khuôn mặt trên điện thoại thông minh, cho phép mở khóa thiết bị bằng cách quét khuôn mặt người dùng, thường sử dụng các kỹ thuật học máy. Đây là một ví dụ về ứng dụng thuộc lĩnh vực:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Alan Turing đã đề xuất một phép thử nhằm đánh giá khả năng của máy móc có thể thể hiện hành vi thông minh tương đương con người hay không. Phép thử này được gọi là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để huấn luyện một mô hình học máy có giám sát hiệu quả, yêu cầu quan trọng nhất đối với dữ liệu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những thách thức chính khi áp dụng học không giám sát là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử bạn muốn xây dựng một mô hình học máy để dự đoán liệu một khối u là ác tính hay lành tính dựa trên các đặc điểm hình ảnh y tế. Đây là một bài toán thuộc loại học có giám sát, cụ thể là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quy trình xây dựng mô hình học máy, việc chia dữ liệu thành tập huấn luyện (training set) và tập kiểm tra (test set) có mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về Học máy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hệ thống dịch thuật tự động như Google Translate sử dụng các kỹ thuật học máy để cải thiện chất lượng bản dịch theo thời gian. Quá trình cải thiện này thường dựa trên việc phân tích các cặp câu/đoạn văn bản đã dịch và đôi khi cả phản hồi từ người dùng. Đây là ứng dụng học máy trong lĩnh vực:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một công ty viễn thông muốn phân khúc khách hàng của mình thành các nhóm khác nhau dựa trên hành vi sử dụng dịch vụ (thời gian gọi, lượng dữ liệu sử dụng, loại gói cước, v.v.) để đưa ra các chiến dịch marketing phù hợp cho từng nhóm. Họ không có sẵn thông tin phân loại khách hàng trước đó. Loại học máy phù hợp nhất là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phát biểu nào mô tả đúng nhất mục tiêu của học máy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi nói về dữ liệu trong học máy, 'nhãn' (label) trong học có giám sát thường đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một ứng dụng của học máy trong y tế là phân tích hình ảnh y tế (ví dụ: X-quang, MRI) để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Để huấn luyện mô hình cho nhiệm vụ này, cần có một tập dữ liệu lớn gồm các hình ảnh y tế đã được chuyên gia y tế 'gán nhãn' (ví dụ: hình ảnh nào có dấu hiệu bệnh A, hình ảnh nào không). Đây là ví dụ rõ ràng về việc sử dụng loại học máy nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phát biểu nào sau đây là đúng khi so sánh giữa Học máy và Lập trình truyền thống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Mô hình học máy nào phù hợp nhất để xác định xem một câu văn bản có mang sắc thái tích cực, tiêu cực hay trung lập không (Sentiment Analysis)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử bạn có một tập dữ liệu gồm các đặc điểm của nhiều loại trái cây khác nhau (màu sắc, kích thước, hình dạng, vị...). Bạn muốn tự động phân nhóm các loại trái cây tương tự nhau lại mà không cần biết trước đó là loại trái cây gì. Đây là một bài toán sử dụng học không giám sát, cụ thể là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khả năng 'tổng quát hóa' (generalization) của mô hình học máy đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi mô hình học máy hoạt động rất tốt trên tập dữ liệu huấn luyện nhưng lại kém hiệu quả trên tập dữ liệu kiểm tra, hiện tượng này thường được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hệ thống trợ lý ảo giọng nói như Siri, Google Assistant, Alexa là những ví dụ nổi bật về ứng dụng của học máy trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction) là một kỹ thuật thường được sử dụng trong học máy, đặc biệt là trong học không giám sát hoặc tiền xử lý dữ liệu. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác một ứng dụng của học máy trong lĩnh vực tài chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong học có giám sát, nếu kết quả đầu ra mà mô hình cần dự đoán là một trong số hữu hạn các danh mục rời rạc (ví dụ: A, B, C; hoặc Mèo, Chó, Chim), thì bài toán đó thuộc loại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F14: Học máy

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Điều gì làm cho học máy trở nên mạnh mẽ trong việc giải quyết các bài toán phức tạp mà lập trình truyền thống gặp khó khăn?

Xem kết quả